Gi:Ph | SKT | Event | SKS | Mã ND | Vòng | Nội dung | Điệu | Số đôi |
07:30 6/4 | | 1 | | 410 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin AU Squad | S,C,R,J | 4 |
07:33:12 6/4 | | 2 | | 411 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin AU Squad | S,C,R,J | 3 |
07:36:24 6/4 | | 3 | | 530 | Chung kết | Hạng FB Thiếu Nhi - Latin Các Câu lạc bộ | S,C,R,J | 3 |
07:39:36 6/4 | | 4 | | 531 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 - Latin - Các Câu lạc bộ | S,C,R,J | 4 |
07:42:48 6/4 | | 5 | | 560 | Chung kết | Hạng FB Thiếu Niên Nâng cao 4 điệu CK team Quán Sứ A | S,C,R,J | 3 |
07:46:00 6/4 | | 6 | | 561 | Chung kết | Hạng FB Thiếu Niên Nâng Cao 4 điệu CK team Quán Sứ B | S,C,R,J | 3 |
07:49:12 6/4 | | 7 | | 608 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin CK TEAM Cung thiếu nhi Hà Nội | S,C,R,J | 3 |
07:52:24 6/4 | | 8 | | 609 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin CK TEAM Cung thiếu nhi Hà Nội 1 | S,C,R,J | 3 |
07:55:36 6/4 | | 9 | | 610 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin CK TEAM Cung thiếu nhi Hà Nội 2 | S,C,R,J | 3 |
07:58:48 6/4 | | 10 | | 401 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin AU Squad | C,R | 3 |
08:00:24 6/4 | | 11 | | 403 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin AU Squad 2 | C,R | 3 |
08:02:00 6/4 | | 12 | | 426 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin SMART DANCE CENTER | C,R | 4 |
08:03:36 6/4 | | 13 | | 523 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Các CLB | C,R | 4 |
08:05:12 6/4 | | 14 | | 550 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Cha Cha Rumba 1 CK Team Quán Sứ A | C,R | 3 |
08:06:48 6/4 | | 15 | | 551 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Cha cha Rumba 2 CK team Quán Sứ B | C,R | 3 |
08:08:24 6/4 | | 16 | | 552 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Cha Cha Rumba 3 CK Team Quán Sứ C | C,R | 3 |
08:10:00 6/4 | | 17 | | 556 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Niên Nâng cao CR 1 CK team Quán Sứ A | C,R | 3 |
08:11:36 6/4 | | 18 | | 557 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Niên Nâng Cao CR 2 Ck Team Quán Sứ B | C,R | 3 |
08:13:12 6/4 | | 19 | | 558 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Niên Nâng Cao CR 3 CK Team Quán Sứ C | C,R | 3 |
08:14:48 6/4 | | 20 | | 559 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Niên Nâng cao CR 4 CK team Quán Sứ D | C,R | 3 |
08:16:24 6/4 | | 21 | | 570 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi 1 2 điệu CR1 CK team Vinhome Mỹ Đình 1 | C,R | 3 |
08:18:00 6/4 | | 22 | | 571 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi 1 2 điệu CR2 CK Team Vinhome Mỹ Đình 2 | C,R | 2 |
08:19:36 6/4 | | 23 | | 574 | Chung kết | Hạng FD Nhi Đồng 2 2 điệu CR CK team Long Biên | C,R | 4 |
08:21:12 6/4 | | 24 | | 581 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi 2 Cha Cha Rumba 1 ABC Dance | C,R | 3 |
08:22:48 6/4 | | 25 | | 582 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi 2 Cha Cha Rumba 2 ABC Dance | C,R | 3 |
08:24:24 6/4 | | 26 | | 583 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi 2 Cha Cha Rumba 3 ABC Dance | C,R | 3 |
08:26:00 6/4 | | 27 | | 584 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi 2 Cha Cha Rumba 4 ABC Dance | C,R | 3 |
08:27:36 6/4 | | 28 | | 601 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi 2 2 điệu Chacha Rumba5 ABC Dance | C,R | 3 |
08:29:12 6/4 | | 29 | | 603 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 2 điệu Chacha Rumba CK team Trịnh Hoài Đức | C,R | 3 |
08:30:48 6/4 | | 30 | | 371 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 3 La tin Khanh thi Academy | C,R | 1 |
08:32:24 6/4 | | 31 | | 607 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin CK TEAM Cung thiếu nhi Hà Nội | C,R | 4 |
08:34:00 6/4 | | 32 | | 402 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin AU Squad 1 | C,R | 3 |
08:35:36 6/4 | | 33 | | 612 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin CK TEAM tiểu học Archimedes | C,R | 3 |
08:37:12 6/4 | | 34 | | 479 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Latin 79 HỮU NGHỊ DANCE CENTER | C,R | 3 |
08:38:48 6/4 | | 35 | | 635 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Phú Thọ 3 | C,R | 3 |
08:40:24 6/4 | | 36 | | 491 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Niên Latin Các CLB | C,R | 3 |
08:42:00 6/4 | | 37 | | 427 | Chung kết | Hạng F1 nhi đồng 2 Latin SMART DANCE CENTER | C | 3 |
08:42:48 6/4 | | 38 | | 375 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 1 Latin CK Team Minh Ánh | C | 3 |
08:43:36 6/4 | | 39 | | 377 | Chung kết | Hạng F1 Bảng 3 Latin Ck Team Minh Ánh | C | 4 |
08:44:24 6/4 | | 40 | | 404 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin AU Squad | C | 3 |
08:45:12 6/4 | | 41 | | 408 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin AU Squad | C | 3 |
08:46:00 6/4 | | 42 | | 416 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin CLB Nghệ Thuật Bạch Dương | C | 4 |
08:46:48 6/4 | | 43 | | 418 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin CLB Vầng Trăng Nhỏ | C | 4 |
08:47:36 6/4 | | 44 | | 425 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin NADO KIDS CLUB | C | 3 |
08:48:24 6/4 | | 45 | | 428 | Chung kết | Hạng F1 thiếu nhi 2 Latin SMART DANCE CENTER | C | 4 |
08:49:12 6/4 | | 46 | | 376 | Chung kết | Hạng F1 Bảng 2 Latin Ck Team Minh Ánh | C | 3 |
08:50:00 6/4 | | 47 | | 429 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin 1 Quỳnh Anh | C | 3 |
08:50:48 6/4 | | 48 | | 430 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin 2 Quỳnh Anh | C | 2 |
08:51:36 6/4 | | 49 | | 431 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin 3 Quỳnh Anh | C | 2 |
08:52:24 6/4 | | 50 | | 432 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin SMART DANCE CENTER | C | 3 |
08:53:12 6/4 | | 51 | | 435 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Các CLB Hà Nội | C | 3 |
08:54:00 6/4 | | 52 | | 436 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Các CLB Hà Nội 2 | C | 3 |
08:54:48 6/4 | | 53 | | 445 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Trung tâm VHTT Cầu Giấy | C | 3 |
08:55:36 6/4 | | 54 | | 449 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin CLB Moon Min | C | 3 |
08:56:24 6/4 | | 55 | | 460 | Chung kết | Hạng F1- Thiếu Nhi- Latin ChaCha -CLB My Wings Dance | C | 3 |
08:57:12 6/4 | | 56 | | 461 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 1 Latin CLB Phương Trang | C | 3 |
08:58:00 6/4 | | 57 | | 462 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 2 Latin CLB Phương Trang | C | 3 |
08:58:48 6/4 | | 58 | | 463 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 3 Latin CLB Phương Trang | C | 3 |
08:59:36 6/4 | | 59 | | 465 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu Nhi Latin CLB Phương Trang - Hoà Bình | C | 4 |
09:00:24 6/4 | | 60 | | 493 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Các CLB | C | 4 |
09:01:12 6/4 | | 61 | | 496 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB QAT | C | 4 |
09:02:00 6/4 | | 62 | | 498 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng - Điệu Chacha - Các Câu Lạc Bộ | C | 3 |
09:02:48 6/4 | | 63 | | 499 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 1 - Điệu Chacha - Các Câu lạc bộ | C | 3 |
09:03:36 6/4 | | 64 | | 500 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi - Điệu Chacha - Các Câu lạc bộ | C | 3 |
09:04:24 6/4 | | 65 | | 501 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi - Latin - Các Câu lạc bộ | C | 3 |
09:05:12 6/4 | | 66 | | 510 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin PRO-G ACADEMY | C | 3 |
09:06:00 6/4 | | 67 | | 511 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin PRO-G ACADEMY | C | 3 |
09:06:48 6/4 | | 68 | | 464 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 4 Latin CLB Phương Trang | C | 3 |
09:07:36 6/4 | | 69 | | 512 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 3 Latin PRO-G ACADEMY | C | 3 |
09:08:24 6/4 | | 70 | | 533 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin TT Năng Khiếu Nghệ Thuật Modern Kids | C | 3 |
09:09:12 6/4 | | 71 | | 565 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Niên Nâng Cao Cha Cha CK team Quán Sứ | C | 3 |
09:10:00 6/4 | | 72 | | 566 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 1 Latin MINH TÍN CLUB | C | 3 |
09:10:48 6/4 | | 73 | | 567 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin MINH TÍN CLUB | C | 3 |
09:11:36 6/4 | | 74 | | 568 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin MINH TÍN CLUB | C | 3 |
09:12:24 6/4 | | 75 | | 382 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin Thế Long Dancesport | C | 3 |
09:13:12 6/4 | | 76 | | 605 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT Hồ Thiên Nga | C | 3 |
09:14:00 6/4 | | 77 | | 539 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Họa Mi Bắc Giang | C | 3 |
09:14:48 6/4 | | 78 | | 540 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Họa Mi Bắc Giang | C | 4 |
09:15:36 6/4 | | 79 | | 620 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Clb Dance sport phong lưu hà nam | C | 3 |
09:16:24 6/4 | | 80 | | 541 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 3 Latin Họa Mi Bắc Giang | C | 3 |
09:17:12 6/4 | | 81 | | 542 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 4 Latin Họa Mi Bắc Giang | C | 3 |
09:18:00 6/4 | | 82 | | 370 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin ktc | C | 3 |
09:18:48 6/4 | | 83 | | 494 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Ái Quốc DanceSport | C | 3 |
09:19:36 6/4 | | 84 | | 604 | Chung kết | Hạng FE Thiếu Nhi 1 Chacha CK team Trịnh Hoài Đức | C | 3 |
09:20:24 6/4 | | 85 | | 611 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin CK TEAM Tiểu học Archimedes | C | 3 |
09:21:12 6/4 | | 86 | | 616 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Chacha 2 THPT Nguyễn Siêu | C | 4 |
09:22:00 6/4 | | 87 | | 525 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Miền Bắc 1 | C | 5 |
09:22:48 6/4 | | 88 | | 395 | Chung kết | Hạng E1 Nhi Đồng Latin Các CLB Miền Bắc Vô Địch | C | 3 |
09:23:36 6/4 | | 89 | | 622 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB Hải Dương 1 | C | 3 |
09:24:24 6/4 | | 90 | | 623 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB Hải Dương 2 | C | 4 |
09:25:12 6/4 | | 91 | | 628 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB Hà Nội 1 | C | 3 |
09:26:00 6/4 | | 92 | | 631 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB 40 | C | 3 |
09:26:48 6/4 | | 93 | | 632 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 41 | C | 3 |
09:27:36 6/4 | | 94 | | 633 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Phú Thọ 1 | C | 3 |
09:28:24 6/4 | | 95 | | 627 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Huong Hanh Dance Tứ Kỳ | C | 3 |
09:29:12 6/4 | | 96 | | 621 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin TH Nguyễn Siêu | C | 3 |
09:30:00 6/4 | | 97 | | 390 | Chung kết | Hạng F1 Nhi Đồng Latin Các CLB Miền Bắc Vô Địch | C | 3 |
09:30:48 6/4 | | 98 | | 518 | Chung kết | Hạng A Thanh Niên Syllabus Latin CK Team 246 | S,C,R,P,J | 3 |
09:34:48 6/4 | | 99 | | 519 | Chung kết | Hạng A Trung Niên Syllabus Latin CK Team 35 | S,C,R,P,J | 3 |
09:38:48 6/4 | | 100 | 104 | 538 | Chung kết | Hạng Đồng Diễn Thiếu Nhi 1 Latin Họa Mi Bắc Giang | C | 10 |
09:39:36 6/4 | | 101 | | 412 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin AU Squad | C,R,J | 3 |
09:42:00 6/4 | | 102 | | 413 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin AU Squad | C,R,J | 3 |
09:44:24 6/4 | | 103 | | 636 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Phú Thọ 4 | C,R,J | 3 |
09:46:48 6/4 | 100 | 104 | | 538 | Chung kết | Hạng Đồng Diễn Thiếu Nhi 1 Latin Họa Mi Bắc Giang | C | 10 |
09:47:36 6/4 | | 105 | | 414 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin AU Squad 2 | C,R,J | 3 |
09:50:00 6/4 | | 106 | | 434 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi 1 Latin Các CLB Hà Nội | C,R,J | 3 |
09:52:24 6/4 | | 107 | | 562 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Niên Nâng cao 3 điệu CK Team Quán Sứ A | C,R,J | 3 |
09:54:48 6/4 | | 108 | | 563 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên Nâng Cao 3 điệu Ck team Quán Sứ B | C,R,J | 3 |
09:57:12 6/4 | | 109 | | 466 | Chung kết | Hạng Đồng Diễn Người Lớn Latin CLB KV TT Bố Hạ - Yên Thế - Bắc Giang | J | 1 |
09:58:00 6/4 | | 110 | | 618 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu Nhi 2 Jive 1 THPT Nguyễn Siêu | J | 4 |
09:58:48 6/4 | | 111 | | 619 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Jive 2 THPT Nguyễn Siêu | J | 4 |
09:59:36 6/4 | | 112 | | 380 | Chung kết | Hạng F3 Bảng 1 Latin Ck Team Minh Ánh | J | 4 |
10:00:24 6/4 | | 113 | | 409 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin AU Squad | J | 3 |
10:01:12 6/4 | | 114 | | 442 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Trung tâm VHTT Cầu Giấy | J | 3 |
10:02:00 6/4 | | 115 | | 443 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Trung tâm VHTT Cầu Giấy | J | 3 |
10:02:48 6/4 | | 116 | | 444 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Trung tâm VHTT Cầu Giấy | J | 3 |
10:03:36 6/4 | | 117 | | 446 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin T.O.P Dance | J | 3 |
10:04:24 6/4 | | 118 | | 467 | Chung kết | Hạng F3 Trung Niên 1 Latin CLB KV TT Bố Hạ - Yên Thế - Bắc Giang | J | 3 |
10:05:12 6/4 | | 119 | | 468 | Chung kết | Hạng F3 Trung Niên 2 Latin CLB KV TT Bố Hạ - Yên Thế - Bắc Giang | J | 4 |
10:06:00 6/4 | | 120 | | 480 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Vô địch 1 | J | 3 |
10:06:48 6/4 | | 121 | | 481 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Vô địch 2 | J | 3 |
10:07:36 6/4 | | 122 | | 536 | Chung kết | Hạng F3 Trung Niên 1 Latin CLBKVTT Bố Hạ - YênThế - Bắc Giang | J | 3 |
10:08:24 6/4 | | 123 | | 537 | Chung kết | Hạng F3 Trung Niên 2 Latin CLBKVTT Bố Hạ - Yên Thế -Bắc Giang | J | 4 |
10:09:12 6/4 | | 124 | | 569 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi nhóm 1 Latin MINH TÍN CLUB | J | 4 |
10:10:00 6/4 | | 125 | | 437 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin AU Squad | S,C | 3 |
10:11:36 6/4 | | 126 | | 438 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin AU Squad | S,C | 3 |
10:13:12 6/4 | | 127 | | 502 | Chung kết | Hạng F Thiếu Nhi Các Câu lạc bộ | S,C | 3 |
10:14:48 6/4 | | 128 | | 504 | Chung kết | Hạng F Thiếu niên Các câu lạc bộ | S,C | 3 |
10:16:24 6/4 | | 129 | | 378 | Chung kết | Hạng F2 Bảng 1 Latin Ck Team Minh Ánh | R | 3 |
10:17:12 6/4 | | 130 | | 405 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin AU Squad 1 | R | 3 |
10:18:00 6/4 | | 131 | | 406 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin AU Squad 2 | R | 3 |
10:18:48 6/4 | | 132 | | 407 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin AU Squad 3 | R | 3 |
10:19:36 6/4 | | 133 | | 433 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin SMART DANCE CENTER | R | 3 |
10:20:24 6/4 | | 134 | | 439 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Trung tâm VHTT Cầu Giấy | R | 3 |
10:21:12 6/4 | | 135 | | 440 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Trung tâm VHTT Cầu Giấy | R | 3 |
10:22:00 6/4 | | 136 | | 441 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Trung tâm VHTT Cầu Giấy | R | 4 |
10:22:48 6/4 | | 137 | | 447 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin T.O.P Dance | R | 3 |
10:23:36 6/4 | | 138 | | 379 | Chung kết | Hạng F2 Bảng 2 Latin Ck Team Minh Ánh | R | 2 |
10:24:24 6/4 | | 139 | | 448 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin CLB Kids Art | R | 4 |
10:25:12 6/4 | | 140 | | 450 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Latin CLB Moon Min | R | 3 |
10:26:00 6/4 | | 141 | | 452 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin AU Squad | R | 3 |
10:26:48 6/4 | | 142 | | 454 | Chung kết | Hạng E1 Nhi Đồng Latin Trung Tâm VHTT Cầu Giấy | R | 2 |
10:27:36 6/4 | | 143 | | 495 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin AU Squad 4 | R | 3 |
10:28:24 6/4 | | 144 | | 513 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi 1 Latin PRO-G ACADEMY | R | 3 |
10:29:12 6/4 | | 145 | | 517 | Chung kết | Hạng E2 Trung Niên Nhóm 4 Latin CLB Mở Rộng | R | 2 |
10:30:00 6/4 | | 146 | | 524 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Trung Tâm VHTT Cầu Giấy | R | 3 |
10:30:48 6/4 | | 147 | | 526 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Miền Bắc 2 | R | 5 |
10:31:36 6/4 | | 148 | | 534 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 latin TT Modern Kids | R | 3 |
10:32:24 6/4 | | 149 | | 606 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin TT Hồ Thiên Nga | R | 3 |
10:33:12 6/4 | | 150 | | 535 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin TT Modern Kids | R | 4 |
10:34:00 6/4 | | 151 | | 553 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Rumba 1 CK Team Quán Sứ A | R | 3 |
10:34:48 6/4 | | 152 | | 554 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Rumba 2 CK team Quán Sứ B | R | 4 |
10:35:36 6/4 | | 153 | | 555 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Runba 3 CK Team Quán Sứ C | R | 3 |
10:36:24 6/4 | | 154 | | 393 | Chung kết | Hạng F2 Nhi Đồng Latin Các CLB Miền Bắc Vô Địch | R | 3 |
10:37:12 6/4 | | 155 | | 624 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB Hải Dương 3 | R | 4 |
10:38:00 6/4 | | 156 | | 625 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin Các CLB Hải Dương 4 | R | 3 |
10:38:48 6/4 | | 157 | | 634 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Laitn Phú Thọ 2 | R | 3 |
10:39:36 6/4 | | 158 | | 381 | Chung kết | Hạng F4 Bảng 1 Latin CK Team Una | S | 3 |
10:40:24 6/4 | | 159 | | 417 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Latin CLB Nghệ Thuật Bạch Dương | S | 3 |
10:41:12 6/4 | | 160 | | 483 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Vô địch CK1 | S | 3 |
10:42:00 6/4 | | 161 | | 484 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Vô Địch CK2 | S | 3 |
10:42:48 6/4 | | 162 | | 564 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên Nâng Cao Samba CK Team Quán Sứ | S | 4 |
10:43:36 6/4 | | 163 | | 572 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Samba 1 CK team Vinhome Mỹ Đình 1 | S | 3 |
10:44:24 6/4 | | 164 | | 573 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Samba 2 CK Team Vinhome Mỹ Đình 2 | S | 3 |
10:45:12 6/4 | | 165 | | 575 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi 2 Samba CK team Long Biên | S | 3 |
10:46:00 6/4 | | 166 | | 547 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Samba 1 CK team Quán Sứ A | S | 3 |
10:46:48 6/4 | | 167 | | 548 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Samba 2 CK team Quán sứ B | S | 3 |
10:47:36 6/4 | | 168 | | 549 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Samba 3 CK team Quán sứ C | S | 3 |
10:48:24 6/4 | | 169 | | 602 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi 1 Samba CK team Trịnh Hoài Đức | S | 3 |
10:49:12 6/4 | | 170 | | 613 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Samba 1 THPT Nguyễn Siêu | S | 5 |
10:50:00 6/4 | | 171 | | 521 | Chung kết | Hạng B Trung Niên Standard CK Team24 | W,T,VW,SF | 3 |
10:53:12 6/4 | | 172 | | 455 | Chung kết | Hạng F1, Thiếu Nhi Standard TANGO 1 Các CLB | T | 3 |
10:54:00 6/4 | | 173 | | 506 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi - Điệu Waltz - Các câu lạc bộ | W | 4 |
10:54:48 6/4 | | 174 | | 505 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Standard - Điệu Waltz Các Câu lạc bộ | W | 3 |
10:55:36 6/4 | | 175 | | 459 | Chung kết | Hạng F1, Thiếu Nhi 2 Standard Waltz 2 CLB My Wings Dance | W | 3 |
10:56:24 6/4 | | 176 | | 508 | Chung kết | Hạng F1 - Thiếu Nhi Standard TANGO,VIENNESE WALTZ Các CLB | T,VW | 3 |
10:58:00 6/4 | | 177 | | 424 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard CB các CLB 01 | W, T | 4 |
10:59:36 6/4 | | 178 | | 543 | Chung kết | Hạng Đồng Diễn Thiếu Nhi Cha cha Ái Quốc Dance Sport | C | 11 |
11:00:24 6/4 | | 179 | | 520 | Chung kết | Hạng A Trung Niên Standard CK Team 24 | W,T,VW,SF,Q | 3 |
11:04:24 6/4 | | 180 | | 532 | Chung kết | Hạng A Rising Stars Standard Thăng Long | W,T,VW,SF,Q | 3 |
11:08:24 6/4 | | 181 | 184 | 135 | Vòng loại | Grade F1 Juvenile 2 Open Latin | C | 72 |
11:18:24 6/4 | | 182 | | 15 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin mở rộng | C | 4 |
11:20:24 6/4 | | 183 | 186 | 91 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | C | 67 |
11:28:24 6/4 | 181 | 184 | 187 | 135 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile 2 Open Latin | C | 72 |
11:34:24 6/4 | | 185 | | 17 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 1 Latin mở rộng | R | 3 |
11:36:24 6/4 | 183 | 186 | 189 | 91 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | C | 67 |
11:42:24 6/4 | 184 | 187 | 190 | 135 | Tứ kết | Grade F1 Juvenile 2 Open Latin | C | 72 |
11:46:24 6/4 | | 188 | | 19 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng 1 Latin mở rộng | J | 3 |
11:48:24 6/4 | 186 | 189 | 192 | 91 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | C | 67 |
11:52:24 6/4 | 187 | 190 | 193 | 135 | Bán kết | Grade F1 Juvenile 2 Open Latin | C | 72 |
11:54:24 6/4 | | 191 | 194 | 51 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin mở rộng | C | 40 |
11:58:24 6/4 | 189 | 192 | 195 | 91 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | C | 67 |
12:00:24 6/4 | 190 | 193 | | 135 | Chung kết | Grade F1 Juvenile 2 Open Latin | C | 72 |
12:02:24 6/4 | 191 | 194 | 197 | 51 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin mở rộng | C | 40 |
12:06:24 6/4 | 192 | 195 | | 91 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | C | 67 |
12:08:24 6/4 | | 196 | 199 | 137 | Vòng loại | Grade F2 Juvenile 2 Open Latin | R | 64 |
12:16:24 6/4 | 194 | 197 | 200 | 51 | Bán kết | Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin mở rộng | C | 40 |
12:18:24 6/4 | | 198 | 201 | 93 | Vòng loại | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | R | 55 |
12:26:24 6/4 | 196 | 199 | 202 | 137 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile 2 Open Latin | R | 64 |
12:32:24 6/4 | 197 | 200 | | 51 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin mở rộng | C | 40 |
12:34:24 6/4 | 198 | 201 | 204 | 93 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | R | 55 |
12:40:24 6/4 | 199 | 202 | 205 | 137 | Tứ kết | Grade F2 Juvenile 2 Open Latin | R | 64 |
12:44:24 6/4 | | 203 | 206 | 61 | Bán kết | Hạng FC Nhi đồng 2 Latin mở rộng | C,R,J | 14 |
12:50:24 6/4 | 201 | 204 | 207 | 93 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | R | 55 |
12:54:24 6/4 | 202 | 205 | 208 | 137 | Bán kết | Grade F2 Juvenile 2 Open Latin | R | 64 |
12:56:24 6/4 | 203 | 206 | | 61 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng 2 Latin mở rộng | C,R,J | 14 |
13:02:24 6/4 | 204 | 207 | 210 | 93 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | R | 55 |
13:04:24 6/4 | 205 | 208 | | 137 | Chung kết | Grade F2 Juvenile 2 Open Latin | R | 64 |
13:06:24 6/4 | | 209 | 212 | 147 | Tứ kết | Grade FC Juvenile 2 Open Latin | C,R,J | 26 |
13:18:24 6/4 | 207 | 210 | | 93 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | R | 55 |
13:20:24 6/4 | | 211 | 214 | 53 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin mở rộng | R | 26 |
13:24:24 6/4 | 209 | 212 | 215 | 147 | Bán kết | Grade FC Juvenile 2 Open Latin | C,R,J | 26 |
13:30:24 6/4 | | 213 | 216 | 145 | Vòng 1/8 | Grade FD Juvenile 2 Open Latin | C,R | 46 |
13:42:24 6/4 | 211 | 214 | 217 | 53 | Bán kết | Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin mở rộng | R | 26 |
13:44:24 6/4 | 212 | 215 | | 147 | Chung kết | Grade FC Juvenile 2 Open Latin | C,R,J | 26 |
13:50:24 6/4 | 213 | 216 | 219 | 145 | Tứ kết | Grade FD Juvenile 2 Open Latin | C,R | 46 |
13:58:24 6/4 | 214 | 217 | | 53 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin mở rộng | R | 26 |
14:00:24 6/4 | | 218 | 221 | 101 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | C,R | 21 |
14:04:24 6/4 | 216 | 219 | 222 | 145 | Bán kết | Grade FD Juvenile 2 Open Latin | C,R | 46 |
14:08:24 6/4 | | 220 | 223 | 59 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng 2 Latin mở rộng | C,R | 23 |
14:16:24 6/4 | 218 | 221 | 224 | 101 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | C,R | 21 |
14:20:24 6/4 | 219 | 222 | | 145 | Chung kết | Grade FD Juvenile 2 Open Latin | C,R | 46 |
14:24:24 6/4 | 220 | 223 | 226 | 59 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng 2 Latin mở rộng | C,R | 23 |
14:28:24 6/4 | 221 | 224 | | 101 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | C,R | 21 |
14:32:24 6/4 | | 225 | | 99 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | P | 6 |
14:34:24 6/4 | 223 | 226 | | 59 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng 2 Latin mở rộng | C,R | 23 |
14:38:24 6/4 | | 227 | 230 | 143 | Bán kết | Grade F5 Juvenile 2 Open Latin | P | 11 |
14:40:24 6/4 | | 228 | 231 | 107 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | S,C,R,P,J | 9 |
14:50:24 6/4 | | 229 | 232 | 151 | Bán kết | Grade FA Juvenile 2 Open Latin | S,C,R,P,J | 11 |
15:00:24 6/4 | 227 | 230 | | 143 | Chung kết | Grade F5 Juvenile 2 Open Latin | P | 11 |
15:02:24 6/4 | 228 | 231 | | 107 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | S,C,R,P,J | 9 |
15:12:24 6/4 | 229 | 232 | | 151 | Chung kết | Grade FA Juvenile 2 Open Latin | S,C,R,P,J | 11 |
15:22:24 6/4 | | 233 | | 544 | Chung kết | Hạng Đồng Diễn Thiếu Nhi Free Style Ái Quốc DanceSport | Free | 11 |
15:23:12 6/4 | | 234 | 237 | 139 | Tứ kết | Grade F3 Juvenile 2 Open Latin | J | 28 |
15:27:12 6/4 | | 235 | 238 | 95 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | J | 27 |
15:31:12 6/4 | | 236 | 239 | 55 | Bán kết | Hạng F3 Nhi đồng 2 Latin mở rộng | J | 15 |
15:33:12 6/4 | 234 | 237 | 240 | 139 | Bán kết | Grade F3 Juvenile 2 Open Latin | J | 28 |
15:35:12 6/4 | 235 | 238 | 241 | 95 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | J | 27 |
15:37:12 6/4 | 236 | 239 | | 55 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng 2 Latin mở rộng | J | 15 |
15:39:12 6/4 | 237 | 240 | | 139 | Chung kết | Grade F3 Juvenile 2 Open Latin | J | 28 |
15:41:12 6/4 | 238 | 241 | | 95 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | J | 27 |
15:43:12 6/4 | | 242 | | 57 | Chung kết | Hạng F4 Nhi đồng 2 Latin mở rộng | S | 7 |
15:45:12 6/4 | | 243 | 246 | 103 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | C,R,J | 20 |
15:51:12 6/4 | | 244 | | 39 | Chung kết | Hạng C Nhi đồng 2 Latin mở rộng | C,R,J | 2 |
16:45 6/4 | | 245 | 249 | 262 | Tứ kết | Grade A Adult Open Standard | SF(s),W,T,VW,Q(s) | 16 |
17:15:00 6/4 | 243 | 246 | 250 | 103 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | C,R,J | 20 |
17:21:00 6/4 | | 247 | | 161 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Latin | S,C,R,P,J | 3 |
17:31:00 6/4 | | 248 | | 69 | Chung kết | Hạng FA Nhi đồng 2 Latin Toàn năng Syllabus | S,C,R,P,J | 4 |
17:41:00 6/4 | 245 | 249 | 258 | 262 | Bán kết | Grade A Adult Open Standard | SF(s),W,T,VW,Q(s) | 16 |
17:51:00 6/4 | 246 | 250 | | 103 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | C,R,J | 20 |
17:57:00 6/4 | | 251 | | 301 | Chung kết | Hạng C Trung niên 2 Latin | C,R,J | 4 |
18:03:00 6/4 | | 252 | | 127 | Chung kết | Grade E2 Junvenile 2 Open Latin | R | 6 |
18:05:00 6/4 | | 253 | | 283 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin | R | 4 |
18:07:00 6/4 | | 254 | | 117 | Chung kết | Grade A Junvenile 2 Open Latin | S,C,R,P,J | 7 |
18:17:00 6/4 | | 255 | | 273 | Chung kết | Hạng A Trung niên 1 Latin | S,C,R,P,J | 7 |
18:27:00 6/4 | | 256 | | 129 | Chung kết | Grade E3 Junvenile 2 Open Latin | J | 7 |
18:29:00 6/4 | | 257 | | 47 | Chung kết | Hạng E3 Nhi đồng 2 Latin mở rộng | J | 3 |
18:31:00 6/4 | 249 | 258 | | 262 | Chung kết | Grade A Adult Open Standard | SF(s),W,T,VW,Q(s) | 16 |
18:41:00 6/4 | | 259 | | 199 | Chung kết | Grade B Junior 2 Open Latin | S,C,R,J | 5 |
18:49:00 6/4 | | 260 | | 119 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin mở rộng | S,C,R,J | 5 |
18:57:00 6/4 | | 261 | | 123 | Chung kết | Grade D Juvenile 2 Open Latin | C,R | 6 |
19:01:00 6/4 | | 262 | | 264 | Chung kết | Grade E1 Champion Single Dance Open Standard | W | 4 |
19:03:00 6/4 | | 263 | | 133 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin mở rộng | P | 2 |
19:05:00 6/4 | | 264 | | 165 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin | C,R,J | 3 |
19:11:00 6/4 | | 265 | | 121 | Chung kết | Grade C Junvenile 2 Open Latin | C,R,J | 6 |
19:17:00 6/4 | | 266 | | 198 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Standard | W,T,VW,SF,Q | 4 |
19:27:00 6/4 | | 267 | | 118 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Standard mở rộng | W,T,VW,SF,Q | 2 |
19:37:00 6/4 | | 268 | | 125 | Chung kết | Grade E1 Junvenile 2 Open Latin | C | 7 |
19:39:00 6/4 | | 269 | | 277 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Latin | C,R,J | 4 |
19:45:00 6/4 | | 270 | | 266 | Chung kết | Grade E2 Champion Single Dance Open Standard | T | 3 |
19:47:00 6/4 | | 271 | 276 | 71 | Bán kết | Hạng FB Nhi đồng 2 Latin Toàn năng Syllabus | S,C,R,J | 9 |
19:55:00 6/4 | | 272 | 277 | 149 | Bán kết | Grade FB Juvenile 2 Open Latin | S,C,R,J | 17 |
20:03:00 6/4 | | 273 | | 122 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Standard mở rộng | W,T,Q | 2 |
20:09:00 6/4 | | 274 | | 546 | Chung kết | Hạng Đồng diễn Thiếu Nhi Latin | S,C,R,J | 4 |
20:17:00 6/4 | | 275 | | 268 | Chung kết | Grade E3 Champion Single Dance Open Standard | Q | 4 |
20:19:00 6/4 | 271 | 276 | | 71 | Chung kết | Hạng FB Nhi đồng 2 Latin Toàn năng Syllabus | S,C,R,J | 9 |
20:27:00 6/4 | 272 | 277 | | 149 | Chung kết | Grade FB Juvenile 2 Open Latin | S,C,R,J | 17 |
20:35:00 6/4 | | 278 | | 279 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin | C,R | 4 |
20:39:00 6/4 | | 279 | | 63 | Chung kết | Hạng FB Nhi đồng 2 Latin mở rộng | S,C,R,J | 9 |
20:47:00 6/4 | | 280 | | 163 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Latin | S,C,R,J | 4 |
20:55:00 6/4 | | 281 | | 270 | Chung kết | Grade E4 Champion Single Dance Open Standard | SF | 3 |
20:57:00 6/4 | | 282 | | 200 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 2 Standard | W,T,SF,Q | 3 |
21:05:00 6/4 | | 283 | | 120 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Standard mở rộng | W,T,SF,Q | 2 |
21:13:00 6/4 | | 284 | | 272 | Chung kết | Grade E5 Champion Single Dance Open Standard | VW | 4 |
21:15:00 6/4 | | 285 | | 43 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng 2 Latin mở rộng | C | 6 |
21:17:00 6/4 | | 286 | 295 | 97 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | S | 27 |
21:21:00 6/4 | | 287 | | 307 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Latin | R | 4 |
21:23:00 6/4 | | 288 | | 291 | Chung kết | Hạng F2 Trung niên 1 Latin | R | 3 |
21:25:00 6/4 | | 289 | | 45 | Chung kết | Hạng E2 Nhi đồng 2 Latin mở rộng | R | 4 |
21:27:00 6/4 | | 290 | 296 | 141 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile 2 Open Latin | S | 27 |
21:31:00 6/4 | | 291 | | 285 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 1 Latin | J | 3 |
21:33:00 6/4 | | 292 | | 305 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Latin | C | 3 |
21:35:00 6/4 | | 293 | | 367 | Chung kết | Đồng diễn Thanh niên | DD | 5 |
21:37:00 6/4 | | 294 | | 289 | Chung kết | Hạng F1 Trung niên 1 Latin | C | 2 |
21:39:00 6/4 | 286 | 295 | 299 | 97 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | S | 27 |
21:41:00 6/4 | 290 | 296 | 300 | 141 | Bán kết | Grade F4 Juvenile 2 Open Latin | S | 27 |
21:43:00 6/4 | | 297 | 302 | 105 | Tứ kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | S,C,R,J | 19 |
21:51:00 6/4 | | 298 | | 369 | Chung kết | Đồng diễn Người Trung - Cao tuổi | DD | 9 |
21:53:00 6/4 | 295 | 299 | | 97 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | S | 27 |
21:55:00 6/4 | 296 | 300 | | 141 | Chung kết | Grade F4 Juvenile 2 Open Latin | S | 27 |
21:57:00 6/4 | | 301 | | 471 | Chung kết | Hạng Đồng Diễn Thanh Niên Chachacha TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | C | 1 |
21:57:48 6/4 | 297 | 302 | 308 | 105 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | S,C,R,J | 19 |
22:05:48 6/4 | | 303 | | 275 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Latin | S,C,R,J | 4 |
22:13:48 6/4 | | 304 | | 41 | Chung kết | Hạng D Nhi đồng 2 Latin mở rộng | C,R | 3 |
22:17:48 6/4 | | 305 | | 303 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Latin | C,R | 4 |
22:21:48 6/4 | | 306 | | 287 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 1 Latin | S | 3 |
22:23:48 6/4 | | 307 | | 131 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin mở rộng | S | 6 |
22:25:48 6/4 | 302 | 308 | | 105 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | S,C,R,J | 19 |
22:33:48 6/4 | | 309 | | 299 | Chung kết | Hạng B Trung niên 2 Latin | S,C,R,J | 3 |
22:41:48 6/4 | | 310 | | 73 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | S,C,R,P,J | 2 |
22:51:48 6/4 | | 311 | | 233 | Chung kết | Grade A U21 Open Latin | S,C,R,P,J | 10 |
23:01:48 6/4 | | 312 | | 281 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin | C | 5 |
07:30 7/4 | | 313 | 316 | 136 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard mở rộng | W | 11 |
07:32:00 7/4 | | 314 | | 52 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 2 Standard mở rộng | W | 7 |
07:34:00 7/4 | | 315 | | 332 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard | W | 3 |
07:36:00 7/4 | 313 | 316 | | 136 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard mở rộng | W | 11 |
07:38:00 7/4 | | 317 | | 54 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 2 Standard mở rộng | T | 3 |
07:40:00 7/4 | | 318 | | 334 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 4 Standard | T | 3 |
07:42:00 7/4 | | 319 | | 162 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Standard | W,T,VW,SF,Q | 2 |
07:52:00 7/4 | | 320 | | 274 | Chung kết | Hạng A Trung niên 1 Standard | W,T,VW,SF,Q | 4 |
08:02:00 7/4 | | 321 | | 60 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng 2 Standard mở rộng | W,T | 3 |
08:06:00 7/4 | | 322 | | 138 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard mở rộng | T | 7 |
08:08:00 7/4 | | 323 | | 344 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Standard | W | 3 |
08:10:00 7/4 | | 324 | | 81 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | C | 8 |
08:12:00 7/4 | | 325 | | 148 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard mở rộng | W,T,Q | 3 |
08:18:00 7/4 | | 326 | | 346 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Standard | T | 3 |
08:20:00 7/4 | | 327 | | 83 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | R | 6 |
08:22:00 7/4 | | 328 | | 140 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard mở rộng | Q | 4 |
08:24:00 7/4 | | 329 | | 330 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Standard | W,T | 3 |
08:28:00 7/4 | | 330 | | 77 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | C,R,J | 8 |
08:34:00 7/4 | | 331 | | 142 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard mở rộng | SF | 4 |
08:36:00 7/4 | | 332 | | 342 | Chung kết | Hạng D Trung niên 5 Standard | W,T | 3 |
08:40:00 7/4 | | 333 | | 85 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | J | 6 |
08:42:00 7/4 | | 334 | | 146 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard mở rộng | W,T | 6 |
08:46:00 7/4 | | 335 | | 354 | Chung kết | Hạng E1 Thầy & Trò Standard | W | 3 |
08:48:00 7/4 | | 336 | | 79 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | C,R | 9 |
08:52:00 7/4 | | 337 | | 144 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard mở rộng | VW | 7 |
08:54:00 7/4 | | 338 | | 356 | Chung kết | Hạng E2 Thầy & Trò Standard | T | 3 |
08:56:00 7/4 | | 339 | | 87 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | S | 5 |
08:58:00 7/4 | | 340 | | 150 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard mở rộng | W,T,SF,Q | 4 |
09:06:00 7/4 | | 341 | | 194 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Standard | W,T,SF,Q | 4 |
09:14:00 7/4 | | 342 | | 352 | Chung kết | Hạng D Thầy & Trò Standard | W,T | 4 |
09:18:00 7/4 | | 343 | | 75 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 1 Latin mở rộng | S,C,R,J | 4 |
09:26:00 7/4 | | 344 | 347 | 92 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard mở rộng | W | 9 |
09:28:00 7/4 | | 345 | | 180 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard | W | 7 |
09:30:00 7/4 | | 346 | | 306 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard | W | 5 |
09:32:00 7/4 | 344 | 347 | | 92 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard mở rộng | W | 9 |
09:34:00 7/4 | | 348 | | 158 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard Toàn năng Syllabus | W,T,VW,SF,Q | 3 |
09:44:00 7/4 | | 349 | | 154 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Standard Vô địch Syllabus | W,T,VW,SF,Q | 2 |
09:54:00 7/4 | | 350 | | 302 | Chung kết | Hạng C Trung niên 2 Standard | W,T,Q | 3 |
10:00:00 7/4 | | 351 | | 104 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard mở rộng | W,T,Q | 4 |
10:06:00 7/4 | | 352 | | 182 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard | T | 6 |
10:08:00 7/4 | | 353 | | 308 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard | T | 4 |
10:10:00 7/4 | | 354 | | 94 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard mở rộng | T | 3 |
10:12:00 7/4 | | 355 | | 102 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard mở rộng | W,T | 3 |
10:16:00 7/4 | | 356 | | 300 | Chung kết | Hạng B Trung niên 2 Standard | W,T,SF,Q | 3 |
10:24:00 7/4 | | 357 | | 160 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard Toàn năng Syllabus | W,T,SF,Q | 4 |
10:32:00 7/4 | | 358 | | 190 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard | W,T | 6 |
10:36:00 7/4 | | 359 | | 304 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Standard | W,T | 3 |
10:40:00 7/4 | | 360 | | 184 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Standard | Q | 3 |
10:42:00 7/4 | | 361 | | 282 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard | W | 3 |
10:44:00 7/4 | | 362 | | 152 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard mở rộng | W,T,VW,SF,Q | 4 |
10:54:00 7/4 | | 363 | | 196 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Standard | W,T,VW,SF,Q | 3 |
11:04:00 7/4 | | 364 | | 192 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Standard | W,T,Q | 3 |
11:10:00 7/4 | | 365 | | 116 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard Toàn năng Syllabus | W,T,SF,Q | 2 |
11:18:00 7/4 | | 366 | | 156 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Standard Vô địch Syllabus | W,T,SF,Q | 2 |
11:26:00 7/4 | | 367 | | 186 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard | SF | 4 |
11:28:00 7/4 | | 368 | | 469 | Chung kết | Hạng Đồng Diễn Người Lớn Chachacha CLB KV Sức Sống Mới - Hải Phòng | C | 1 |
11:28:48 7/4 | | 369 | | 470 | Chung kết | Hạng Đồng Diễn Người Lớn Rumba CLB KV Sức Sống Mới - Hải Phòng | R | 1 |
11:29:36 7/4 | | 370 | | 522 | Chung kết | Hạng Fd Thiếu nhi 2 Latin CB các CLB | C,R | 3 |
11:31:12 7/4 | | 371 | | 576 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi 1 2 điệu CR Ngôi Sao Đặng Xá 1 | C,R | 4 |
11:32:48 7/4 | | 372 | | 577 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi 1 2 điệu CR Ngôi Sao Đặng Xá 2 | C,R | 3 |
11:34:24 7/4 | | 373 | | 599 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Fancy Thái Nguyên | C,R | 3 |
11:36:00 7/4 | | 374 | | 600 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Fancy Thái Nguyên | C,R | 4 |
11:37:36 7/4 | | 375 | | 384 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CB các CLB 101 | C | 3 |
11:38:24 7/4 | | 376 | | 388 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Latin Các CLB MIền Bắc Vô địch | C | 3 |
11:39:12 7/4 | | 377 | | 389 | Chung kết | Hạng F1 Nhi Đồng Latin Các CLB Miền Bắc Vô Địch | C | 3 |
11:40:00 7/4 | | 378 | | 385 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CB các CLB 102 | C | 3 |
11:40:48 7/4 | | 379 | | 391 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Các CLB Miền Bắc Vô Địch | C | 3 |
11:41:36 7/4 | | 380 | | 392 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Các CLB Miền Bắc Vô Địch | C | 3 |
11:42:24 7/4 | | 381 | | 396 | Chung kết | Hạng f1 Thiếu Nhi 1 Latin các CLB | C | 2 |
11:43:12 7/4 | | 382 | | 397 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin các CLB | C | 2 |
11:44:00 7/4 | | 383 | | 398 | Chung kết | Hạng F1 Nhi Đồng Latin các CLB | C | 1 |
11:44:48 7/4 | | 384 | | 399 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Các CLB MIền Bắc Vô địch | C | 2 |
11:45:36 7/4 | | 385 | | 475 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 1 Latin 79 HỮU NGHỊ DANCE CENTER | C | 3 |
11:46:24 7/4 | | 386 | | 476 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 2 Latin 79 HỮU NGHỊ DANCE CENTER | C | 3 |
11:47:12 7/4 | | 387 | | 485 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Niên Latin CLB Phương Anh Dancesport | C | 3 |
11:48:00 7/4 | | 388 | | 580 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu Nhi Latin CLB Linh Anh | C | 3 |
11:48:48 7/4 | | 389 | | 527 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng - Điệu Chacha - Các Câu lạc bộ | C | 3 |
11:49:36 7/4 | | 390 | | 587 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB | C | 3 |
11:50:24 7/4 | | 391 | | 514 | Chung kết | Hạng E1 Trung Niên nhóm 1 Latin CLB Mở Rộng | C | 3 |
11:51:12 7/4 | | 392 | | 589 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB | C | 3 |
11:52:00 7/4 | | 393 | | 591 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Các CLB | C | 3 |
11:52:48 7/4 | | 394 | | 595 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Miền Bắc | C | 0 |
11:53:36 7/4 | | 395 | | 528 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi - Điệu Chacha - Các Câu lạc bộ | C | 3 |
11:54:24 7/4 | | 396 | | 515 | Chung kết | Hạng E1 Trung Niên nhóm 2 Latin CLB Mở Rộng | C | 3 |
11:55:12 7/4 | | 397 | | 588 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB | C | 2 |
11:56:00 7/4 | | 398 | | 529 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin - Điệu Chacha Các Câu lạc bộ | C | 3 |
11:56:48 7/4 | | 399 | | 486 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Niên Latin Các CLB | C | 3 |
11:57:36 7/4 | | 400 | | 626 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB Miền bắc 30 | C | 3 |
11:58:24 7/4 | | 401 | | 516 | Chung kết | Hạng E1 Trung Niên Nhóm 3 Latin CLB Mở Rộng | C | 4 |
11:59:12 7/4 | | 402 | | 593 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB | S,R | 4 |
12:00:48 7/4 | | 403 | | 629 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB miền Bắc 31 | R | 3 |
12:01:36 7/4 | | 404 | | 477 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi nhóm 1 Latin 79 HỮU NGHỊ DANCE CENTER | R | 3 |
12:02:24 7/4 | | 405 | | 487 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Niên Latin Các CLB | R | 4 |
12:03:12 7/4 | | 406 | | 585 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi 1 Latin Các CLB | R | 3 |
12:04:00 7/4 | | 407 | | 394 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Các CLB Miền Bắc Vô Địch | R | 2 |
12:04:48 7/4 | | 408 | | 586 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin Các CLB | R | 3 |
12:05:36 7/4 | | 409 | | 415 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Latin TTVH Phù Yên Sơn La | R | 3 |
12:06:24 7/4 | | 410 | | 478 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi nhóm 2 Latin 79 HỮU NGHỊ DANCE CENTER | R | 3 |
12:07:12 7/4 | | 411 | | 590 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin Các CLB | R | 3 |
12:08:00 7/4 | | 412 | | 492 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Các CLB | R | 2 |
12:08:48 7/4 | | 413 | | 592 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin Toàn CLB | R | 2 |
12:09:36 7/4 | | 414 | | 596 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin Các CLB | R | 2 |
12:10:24 7/4 | | 415 | | 598 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Các CLB | R | 0 |
12:11:12 7/4 | | 416 | | 578 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi 1 Samba Ngôi Sao Đặng Xá 1 | S | 4 |
12:12:00 7/4 | | 417 | | 579 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi 1 Samba Ngôi Sao Đặng Xá 2 | S | 3 |
12:12:48 7/4 | | 418 | | 594 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Các CLB | C,R,J | 4 |
12:15:12 7/4 | | 419 | | 597 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi Latin Các CLB | C,R,J | 3 |
12:17:36 7/4 | | 420 | 424 | 179 | Vòng 1/8 | Grade F1 Junior 1 Open Latin | C | 34 |
12:21:36 7/4 | | 421 | | 251 | Chung kết | Grade F1 Adult Open Latin | C | 7 |
12:23:36 7/4 | | 422 | 428 | 113 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin Toàn năng Syllabus | S,C,R,P,J | 9 |
12:33:36 7/4 | | 423 | | 284 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Standard | T | 3 |
12:35:36 7/4 | 420 | 424 | 426 | 179 | Tứ kết | Grade F1 Junior 1 Open Latin | C | 34 |
12:39:36 7/4 | | 425 | | 252 | Chung kết | Grade F2 Adult Open Latin | R | 9 |
12:41:36 7/4 | 424 | 426 | 429 | 179 | Bán kết | Grade F1 Junior 1 Open Latin | C | 34 |
12:43:36 7/4 | | 427 | | 153 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Syllabus | S,C,R,P,J | 3 |
12:53:36 7/4 | 422 | 428 | | 113 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin Toàn năng Syllabus | S,C,R,P,J | 9 |
13:03:36 7/4 | 426 | 429 | | 179 | Chung kết | Grade F1 Junior 1 Open Latin | C | 34 |
13:05:36 7/4 | | 430 | | 280 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard | W,T | 4 |
13:09:36 7/4 | | 431 | | 258 | Chung kết | Grade FB Adult Open Latin | S,C,R,J | 9 |
13:17:36 7/4 | | 432 | | 242 | Chung kết | Hạng E1 Trước Thanh niên Standard | W | 2 |
13:19:36 7/4 | | 433 | | 256 | Chung kết | Grade FD Adult Open Latin | C,R | 7 |
13:23:36 7/4 | | 434 | | 216 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard | W | 3 |
13:25:36 7/4 | | 435 | 438 | 181 | Vòng 1/8 | Grade F2 Junior 1 Open Latin | R | 31 |
13:29:36 7/4 | | 436 | | 230 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Standard | W,T,SF,Q | 3 |
13:37:36 7/4 | | 437 | | 253 | Chung kết | Grade F3 Adult Open Latin | J | 4 |
13:39:36 7/4 | 435 | 438 | 441 | 181 | Tứ kết | Grade F2 Junior 1 Open Latin | R | 31 |
13:43:36 7/4 | | 439 | | 257 | Chung kết | Grade FC Adult Open Latin | C,R,J | 6 |
13:49:36 7/4 | | 440 | | 222 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Standard | SF | 3 |
13:51:36 7/4 | 438 | 441 | 444 | 181 | Bán kết | Grade F2 Junior 1 Open Latin | R | 31 |
13:53:36 7/4 | | 442 | | 254 | Chung kết | Grade F4 Adult Open Latin | S | 6 |
13:55:36 7/4 | | 443 | | 224 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard | VW | 3 |
13:57:36 7/4 | 441 | 444 | | 181 | Chung kết | Grade F2 Junior 1 Open Latin | R | 31 |
13:59:36 7/4 | | 445 | | 255 | Chung kết | Grade F5 Adult Open Latin | P | 6 |
14:01:36 7/4 | | 446 | | 232 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Standard | W,T,VW,SF,Q | 3 |
14:11:36 7/4 | | 447 | 450 | 189 | Tứ kết | Grade FD Junior 1 Open Latin | C,R | 22 |
14:15:36 7/4 | | 448 | | 259 | Chung kết | Grade FA Adult Open Latin | S,C,R,P,J | 5 |
14:25:36 7/4 | | 449 | | 157 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin Toàn năng Syllabus | S,C,R,P,J | 8 |
14:35:36 7/4 | 447 | 450 | 451 | 189 | Bán kết | Grade FD Junior 1 Open Latin | C,R | 22 |
14:39:36 7/4 | 450 | 451 | | 189 | Chung kết | Grade FD Junior 1 Open Latin | C,R | 22 |
14:43:36 7/4 | | 452 | 456 | 169 | Bán kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin | C | 10 |
14:45:36 7/4 | | 453 | | 231 | Chung kết | Grade FA Junior 2 Open Latin | S,C,R,P,J | 9 |
14:55:36 7/4 | | 454 | | 109 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Syllabus | S,C,R,P,J | 5 |
15:05:36 7/4 | | 455 | | 205 | Chung kết | Grade E1 Junior 2 Open Latin | C | 3 |
15:07:36 7/4 | 452 | 456 | | 169 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin | C | 10 |
15:09:36 7/4 | | 457 | | 209 | Chung kết | Grade E3 Junior 2 Open Latin | J | 2 |
15:11:36 7/4 | | 458 | 463 | 193 | Bán kết | Grade FB Junior 1 Open Latin | S,C,R,J | 18 |
15:19:36 7/4 | | 459 | 464 | 115 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Toàn năng Syllabus | S,C,R,J | 8 |
15:27:36 7/4 | | 460 | | 211 | Chung kết | Grade E4 Junior 2 Open Latin | S | 3 |
15:29:36 7/4 | | 461 | | 241 | Chung kết | Hạng E1 Trước Thanh niên Latin | C | 4 |
15:31:36 7/4 | | 462 | 466 | 261 | Vòng 1/8 | Grade A Adult Open Latin | C(s),S,R,P,J(s) | 21 |
16:01:36 7/4 | 458 | 463 | | 193 | Chung kết | Grade FB Junior 1 Open Latin | S,C,R,J | 18 |
16:09:36 7/4 | 459 | 464 | | 115 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Toàn năng Syllabus | S,C,R,J | 8 |
16:17:36 7/4 | | 465 | | 237 | Chung kết | Hạng C Trước Thanh niên Latin | C,R,J | 4 |
16:23:36 7/4 | 462 | 466 | 470 | 261 | Tứ kết | Grade A Adult Open Latin | C(s),S,R,P,J(s) | 21 |
16:53:36 7/4 | | 467 | | 155 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Syllabus | S,C,R,J | 4 |
17:01:36 7/4 | | 468 | 472 | 183 | Bán kết | Grade F3 Junior 1 Open Latin | J | 16 |
17:03:36 7/4 | | 469 | 476 | 263 | Tứ kết | Grade E1 Champion Single Dance Open Latin | C | 18 |
17:09:36 7/4 | 466 | 470 | 520 | 261 | Bán kết | Grade A Adult Open Latin | C(s),S,R,P,J(s) | 21 |
17:19:36 7/4 | | 471 | | 243 | Chung kết | Hạng E2 Trước Thanh niên Latin | R | 4 |
17:21:36 7/4 | 468 | 472 | | 183 | Chung kết | Grade F3 Junior 1 Open Latin | J | 16 |
17:23:36 7/4 | | 473 | 480 | 265 | Tứ kết | Grade E2 Champion Single Dance Open Latin | R | 17 |
17:29:36 7/4 | | 474 | | 351 | Chung kết | Hạng D Thầy & Trò Latin | C,R | 3 |
17:33:36 7/4 | | 475 | | 239 | Chung kết | Hạng D Trước Thanh niên Latin | C,R | 3 |
17:37:36 7/4 | 469 | 476 | 493 | 263 | Bán kết | Grade E1 Champion Single Dance Open Latin | C | 18 |
17:39:36 7/4 | | 477 | | 353 | Chung kết | Hạng E1 Thầy & Trò Latin | C | 2 |
17:41:36 7/4 | | 478 | 483 | 191 | Bán kết | Grade FC Junior 1 Open Latin | C,R,J | 16 |
17:47:36 7/4 | | 479 | 484 | 159 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Toàn năng Syllabus | S,C,R,J | 14 |
17:55:36 7/4 | 473 | 480 | 498 | 265 | Bán kết | Grade E2 Champion Single Dance Open Latin | R | 17 |
17:57:36 7/4 | | 481 | | 349 | Chung kết | Hạng C Thầy & Trò Latin | C,R,J | 3 |
18:03:36 7/4 | | 482 | | 227 | Chung kết | Grade FC Junior 2 Open Latin | C,R,J | 7 |
18:09:36 7/4 | 478 | 483 | | 191 | Chung kết | Grade FC Junior 1 Open Latin | C,R,J | 16 |
18:15:36 7/4 | 479 | 484 | | 159 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Toàn năng Syllabus | S,C,R,J | 14 |
18:23:36 7/4 | | 485 | | 111 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Syllabus | S,C,R,J | 6 |
18:31:36 7/4 | | 486 | 504 | 267 | Bán kết | Grade E3 Champion Single Dance Open Latin | J | 13 |
18:33:36 7/4 | | 487 | | 235 | Chung kết | Hạng B Trước Thanh niên Latin | S,C,R,J | 5 |
18:41:36 7/4 | | 488 | | 229 | Chung kết | Grade FB Junior 2 Open Latin | S,C,R,J | 10 |
18:49:36 7/4 | | 489 | | 355 | Chung kết | Hạng E2 Thầy & Trò Latin | R | 2 |
18:51:36 7/4 | | 490 | 513 | 269 | Bán kết | Grade E4 Champion Single Dance Open Latin | S | 13 |
18:53:36 7/4 | | 491 | 492 | 215 | Bán kết | Grade F1 Junior 2 Open Latin | C | 12 |
18:55:36 7/4 | 491 | 492 | | 215 | Chung kết | Grade F1 Junior 2 Open Latin | C | 12 |
18:57:36 7/4 | 476 | 493 | | 263 | Chung kết | Grade E1 Champion Single Dance Open Latin | C | 18 |
18:59:36 7/4 | | 494 | 497 | 185 | Tứ kết | Grade F4 Junior 1 Open Latin | S | 20 |
19:01:36 7/4 | | 495 | | 206 | Chung kết | Grade E1 Junior 2 Open Standard | W | 4 |
19:03:36 7/4 | | 496 | 500 | 217 | Bán kết | Grade F2 Junior 2 Open Latin | R | 13 |
19:05:36 7/4 | 494 | 497 | 501 | 185 | Bán kết | Grade F4 Junior 1 Open Latin | S | 20 |
19:07:36 7/4 | 480 | 498 | | 265 | Chung kết | Grade E2 Champion Single Dance Open Latin | R | 17 |
19:09:36 7/4 | | 499 | | 210 | Chung kết | Grade E3 Junior 2 Open Standard | Q | 2 |
19:11:36 7/4 | 496 | 500 | | 217 | Chung kết | Grade F2 Junior 2 Open Latin | R | 13 |
19:13:36 7/4 | 497 | 501 | | 185 | Chung kết | Grade F4 Junior 1 Open Latin | S | 20 |
19:15:36 7/4 | | 502 | | 214 | Chung kết | Grade E5 Junior 2 Open Standard | VW | 2 |
19:17:36 7/4 | | 503 | 506 | 187 | Bán kết | Grade F5 Junior 1 Open Latin | P | 13 |
19:19:36 7/4 | 486 | 504 | | 267 | Chung kết | Grade E3 Champion Single Dance Open Latin | J | 13 |
19:21:36 7/4 | | 505 | | 225 | Chung kết | Grade FD Junior 2 Open Latin | C,R | 10 |
19:25:36 7/4 | 503 | 506 | | 187 | Chung kết | Grade F5 Junior 1 Open Latin | P | 13 |
19:27:36 7/4 | | 507 | | 170 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Standard | W | 3 |
19:29:36 7/4 | | 508 | 516 | 271 | Bán kết | Grade E5 Champion Single Dance Open Latin | P | 11 |
19:31:36 7/4 | | 509 | | 219 | Chung kết | Grade F3 Junior 2 Open Latin | J | 6 |
19:33:36 7/4 | | 510 | | 188 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard | VW | 4 |
19:35:36 7/4 | | 511 | | 202 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 2 Standard | W,T,Q | 3 |
19:41:36 7/4 | | 512 | 515 | 195 | Bán kết | Grade FA Junior 1 Open Latin | S,C,R,P,J | 11 |
19:51:36 7/4 | 490 | 513 | | 269 | Chung kết | Grade E4 Champion Single Dance Open Latin | S | 13 |
19:53:36 7/4 | | 514 | | 197 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin | S,C,R,P,J | 5 |
20:03:36 7/4 | 512 | 515 | | 195 | Chung kết | Grade FA Junior 1 Open Latin | S,C,R,P,J | 11 |
20:13:36 7/4 | 508 | 516 | | 271 | Chung kết | Grade E5 Champion Single Dance Open Latin | P | 11 |
20:15:36 7/4 | | 517 | | 201 | Chung kết | Grade C Junior 2 Open Latin | C,R,J | 6 |
20:21:36 7/4 | | 518 | | 171 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin | R | 9 |
20:23:36 7/4 | | 519 | | 167 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin | C,R | 8 |
20:27:36 7/4 | 470 | 520 | | 261 | Chung kết | Grade A Adult Open Latin | C(s),S,R,P,J(s) | 21 |
20:37:36 7/4 | | 521 | | 173 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin | J | 6 |
20:39:36 7/4 | | 522 | | 221 | Chung kết | Grade F4 Junior 2 Open Latin | S | 9 |
20:41:36 7/4 | | 523 | | 175 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin | S | 3 |
20:43:36 7/4 | | 524 | | 223 | Chung kết | Grade F5 Junior 2 Open Latin | P | 5 |
20:45:36 7/4 | | 525 | | 177 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu niên 1 Latin | P | 2 |
20:47:36 7/4 | | 526 | | 207 | Chung kết | Grade E2 Junior 2 Open Latin | R | 3 |
20:49:36 7/4 | | 527 | | 234 | Chung kết | Grade A U21 Open Standard | W,T,VW,SF,Q | 5 |
20:59:36 7/4 | | 528 | | 203 | Chung kết | Grade D Junior 2 Open Latin | C,R | 4 |