Gi:Ph | SKT | Event | SKS | Mã ND | Vòng | Nội dung | Điệu | Số đôi |
14:30 29/11 | | 1 | | 16 | Chung kết | Hạng E1 Nhóm tuổi 4 Latin | C | 5 |
14:35:00 29/11 | | 2 | | 14 | Chung kết | Hạng E4 Nhóm tuổi 3 Latin | S | 3 |
14:40:00 29/11 | | 3 | | 18 | Chung kết | Hạng E4 Nhóm tuổi 4 Latin | S | 5 |
14:45:00 29/11 | | 4 | | 13 | Chung kết | Hạng E2 Nhóm tuổi 3 Latin | R | 3 |
14:50:00 29/11 | | 5 | | 17 | Chung kết | Hạng E2 Nhóm tuổi 4 Latin | R | 3 |
14:55:00 29/11 | | 6 | | 12 | Chung kết | Hạng E1 Nhóm tuổi 3 Latin | C | 5 |
15:00:00 29/11 | | 7 | | 24 | Chung kết | Đồng diễn Nhóm tuổi 1 | C | 4 |
15:20:00 29/11 | | 8 | | 25 | Chung kết | Đồng diễn Nhóm 2 | C | 7 |
15:55:00 29/11 | | 9 | | 26 | Chung kết | Đồng diễn Nhóm 3 | C | 6 |
16:25:00 29/11 | | 10 | 12 | 15 | Bán kết | Hạng E1 Nhóm tuổi 3 Standard | W | 6 |
16:30:00 29/11 | | 11 | | 19 | Chung kết | Hạng E1 Nhóm tuổi 4 Standard | W | 3 |
16:35:00 29/11 | 10 | 12 | | 15 | Chung kết | Hạng E1 Nhóm tuổi 3 Standard | W | 6 |
16:30 29/11 | Giải lao |
19:00:00 29/11 | | 13 | | 23 | Chung kết | Hạng E1 Nhóm tuổi 5 Standard | W | 7 |
19:05:00 29/11 | | 14 | 17 | 1 | Tứ kết | Hạng F1 Nhóm tuổi 1 Latin | C | 18 |
19:16:00 29/11 | | 15 | 18 | 20 | Bán kết | Hạng E1 Nhóm tuổi 5 Latin | C | 8 |
19:21:00 29/11 | | 16 | | 5 | Chung kết | Hạng E2 Nhóm tuổi 1 Latin | R | 3 |
19:26:00 29/11 | 14 | 17 | 20 | 1 | Bán kết | Hạng F1 Nhóm tuổi 1 Latin | C | 18 |
19:31:00 29/11 | 15 | 18 | | 20 | Chung kết | Hạng E1 Nhóm tuổi 5 Latin | C | 8 |
19:36:00 29/11 | | 19 | 22 | 2 | Bán kết | Hạng F2 Nhóm tuổi 1 Latin | R | 12 |
19:41:36 29/11 | 17 | 20 | | 1 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm tuổi 1 Latin | C | 18 |
19:46:36 29/11 | | 21 | | 4 | Chung kết | Hạng E1 Nhóm tuổi 1 Latin | C | 6 |
19:51:36 29/11 | 19 | 22 | | 2 | Chung kết | Hạng F2 Nhóm tuổi 1 Latin | R | 12 |
19:56:36 29/11 | | 23 | | 21 | Chung kết | Hạng E2 Nhóm tuổi 5 Latin | R | 3 |
20:01:36 29/11 | | 24 | | 3 | Chung kết | Hạng F4 Nhóm tuổi 1 Latin | S | 7 |
| Trao giải và bế mạc |