Gi:Ph | SKT | Event | SKS | Mã ND | Vòng | Nội dung | Điệu | Số đôi |
15:00 13/1 | | 1 | | 65 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin KidsTalent Bỉm Sơn 1 | C,R | 3 |
15:02:00 13/1 | | 2 | | 66 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin KidsTalent Bỉm Sơn 2 | C.R | 3 |
15:03:00 13/1 | | 3 | | 67 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin KidsTalent Bỉm Sơn 3 | C,R | 3 |
15:05:00 13/1 | | 4 | | 68 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin KidsTalent Bỉm Sơn 4 | C,R | 3 |
15:07:00 13/1 | | 5 | | 78 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 1 | C | 3 |
15:08:48 13/1 | | 6 | | 79 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 2 | C | 3 |
15:10:36 13/1 | | 7 | | 80 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 3 | C | 3 |
15:12:24 13/1 | | 8 | | 81 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 4 | C | 4 |
15:14:12 13/1 | | 9 | | 82 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 5 | C | 4 |
15:16:00 13/1 | | 10 | | 83 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 1 | S | 3 |
15:17:48 13/1 | | 11 | | 84 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 2 | S | 3 |
15:19:36 13/1 | | 12 | | 85 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 3 | S | 3 |
15:21:24 13/1 | | 13 | | 86 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 4 | S | 4 |
15:23:12 13/1 | | 14 | | 87 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 5 | S | 3 |
15:25:00 13/1 | | 15 | | 69 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin KidsTalent Bỉm Sơn 5 | C | 3 |
15:26:00 13/1 | | 16 | | 70 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin KidsTalent Bỉm Sơn 6 | C | 3 |
15:27:00 13/1 | | 17 | | 71 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin KidsTalent Bỉm Sơn 7 | C | 2 |
15:28:00 13/1 | | 18 | | 5 | Chung kết | Hạng F1 Vô địch 2013 Latin | C | 2 |
15:29:48 13/1 | | 19 | | 8 | Chung kết | Hạng F1 Vô địch 2012 Latin | C | 2 |
15:31:36 13/1 | | 20 | 23 | 11 | Bán kết | Hạng F1 Vô địch 2011 Latin | C | 10 |
15:33:24 13/1 | | 21 | | 14 | Chung kết | Hạng F1 Vô địch 2010 Latin | C | 5 |
15:35:12 13/1 | | 22 | | 19 | Chung kết | Hạng F1 Vô địch 2009 Latin | C | 8 |
15:37:00 13/1 | 20 | 23 | | 11 | Chung kết | Hạng F1 Vô địch 2011 Latin | C | 10 |
15:38:48 13/1 | | 24 | | 24 | Chung kết | Hạng F1 Vô địch 2008 Latin | C | 9 |
15:40:36 13/1 | | 25 | | 29 | Chung kết | Hạng F1 Vô địch 2007 Latin | C | 6 |
15:42:24 13/1 | | 26 | | 34 | Chung kết | Hạng F1 Vô địch 2006 Latin | C | 3 |
15:44:12 13/1 | | 27 | | 39 | Chung kết | Hạng F1 Vô địch 2005 Latin | C | 3 |
15:46:00 13/1 | | 28 | | 9 | Chung kết | Hạng F2 Vô địch 2012 Latin | R | 3 |
15:47:48 13/1 | | 29 | | 12 | Chung kết | Hạng F2 Vô địch 2011 Latin | R | 3 |
15:49:36 13/1 | | 30 | | 15 | Chung kết | Hạng F2 Vô địch 2010 Latin | R | 3 |
15:51:24 13/1 | | 31 | | 20 | Chung kết | Hạng F2 Vô địch 2009 Latin | R | 6 |
15:53:12 13/1 | | 32 | | 25 | Chung kết | Hạng F2 Vô địch 2008 Latin | R | 7 |
15:55:00 13/1 | | 33 | | 30 | Chung kết | Hạng F2 Vô địch 2007 Latin | R | 5 |
15:56:48 13/1 | | 34 | | 56 | Chung kết | Hạng D Vô địch Vô địch trẻ Latin | C,R | 4 |
16:00:24 13/1 | | 35 | | 35 | Chung kết | Hạng F2 Vô địch 2006 Latin | R | 3 |
16:02:12 13/1 | | 36 | | 40 | Chung kết | Hạng F2 Vô địch 2005 Latin | R | 2 |
16:04:00 13/1 | | 37 | | 73 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2009 Latin | R | 6 |
16:05:48 13/1 | | 38 | | 74 | Chung kết | Hạng F4 Vô địch 2011 Latin | S | 5 |
16:07:36 13/1 | | 39 | | 76 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2010 Latin | R | 5 |
16:09:24 13/1 | | 40 | | 16 | Chung kết | Hạng F4 Vô địch 2010 Latin | S | 3 |
16:11:12 13/1 | | 41 | 44 | 54 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Vô địch trẻ Latin | C,R | 21 |
16:14:48 13/1 | | 42 | | 21 | Chung kết | Hạng F4 Vô địch 2009 Latin | S | 7 |
16:16:36 13/1 | | 43 | | 26 | Chung kết | Hạng F4 Vô địch 2008 Latin | S | 6 |
16:18:24 13/1 | 41 | 44 | | 54 | Chung kết | Hạng FD Vô địch Vô địch trẻ Latin | C,R | 21 |
16:22:00 13/1 | | 45 | | 31 | Chung kết | Hạng F4 Vô địch 2007 Latin | S | 4 |
16:23:48 13/1 | | 46 | | 36 | Chung kết | Hạng F4 Vô địch 2006 Latin | S | 3 |
16:25:36 13/1 | | 47 | | 72 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2009 Latin | C | 5 |
16:27:24 13/1 | | 48 | | 75 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2010 Latin | C | 6 |
16:29:12 13/1 | | 49 | | 17 | Chung kết | Hạng FC Vô địch 2009 Latin | C,R,J | 3 |
16:34:36 13/1 | | 50 | | 22 | Chung kết | Hạng FC Vô địch 2008 Latin | C,R,J | 4 |
16:40:00 13/1 | | 51 | | 27 | Chung kết | Hạng FC Vô địch 2007 Latin | C,R,J | 3 |
16:45:24 13/1 | | 52 | | 32 | Chung kết | Hạng FC Vô địch 2006 Latin | C,R,J | 3 |
16:50:48 13/1 | | 53 | | 42 | Chung kết | Hạng FC Vô địch 2004 Latin | C,R,J | 2 |
16:56:12 13/1 | | 54 | | 7 | Chung kết | Hạng FD Vô địch 2012 Latin | C,R | 2 |
16:59:48 13/1 | | 55 | | 10 | Chung kết | Hạng FD Vô địch 2011 Latin | C,R | 4 |
17:03:24 13/1 | | 56 | | 13 | Chung kết | Hạng FD Vô địch 2010 Latin | C,R | 3 |
17:07:00 13/1 | | 57 | 60 | 53 | Bán kết | Hạng FA Vô địch Vô địch trẻ Latin | S,C,R,P,J | 16 |
17:16:00 13/1 | | 58 | | 18 | Chung kết | Hạng FD Vô địch 2009 Latin | C,R | 7 |
17:19:36 13/1 | | 59 | | 23 | Chung kết | Hạng FD Vô địch 2008 Latin | C,R | 8 |
17:23:12 13/1 | 57 | 60 | | 53 | Chung kết | Hạng FA Vô địch Vô địch trẻ Latin | S,C,R,P,J | 16 |
17:32:12 13/1 | | 61 | | 28 | Chung kết | Hạng FD Vô địch 2007 Latin | C,R | 4 |
17:35:48 13/1 | | 62 | | 33 | Chung kết | Hạng FD Vô địch 2006 Latin | C,R | 3 |
17:39:24 13/1 | | 63 | | 38 | Chung kết | Hạng FD Vô địch 2005 Latin | C,R | 2 |
17:43:00 13/1 | | 64 | | 43 | Chung kết | Hạng FD Vô địch 2004 Latin | C,R | 2 |
17:46:36 13/1 | | 65 | | 55 | Chung kết | Hạng A Vô địch Vô địch trẻ Latin | S,C,R,P,J | 4 |
17:55:36 13/1 | | 66 | | 64 | Chung kết | Đồng diễn | SD | 5 |