Gi:Ph | SKT | Event | SKS | Mã ND | Vòng | Nội dung | Điệu | Số đôi |
09:30 23/1 | | 1 | | 65 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin | S,C,R,J | 4 |
09:36:00 23/1 | | 2 | | 101 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin | S,C,R,J | 4 |
09:42:00 23/1 | | 3 | | 23 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng 2 Latin | C | 2 |
09:43:30 23/1 | | 4 | | 32 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin | C | 5 |
09:45:00 23/1 | | 5 | | 104 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin | C | 5 |
09:46:30 23/1 | | 6 | | 132 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Latin | C | 4 |
09:48:00 23/1 | | 7 | | 31 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng 2 Latin | C,R | 4 |
09:51:00 23/1 | | 8 | | 67 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin | C,R | 6 |
09:54:00 23/1 | | 9 | | 103 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin | C,R | 5 |
09:57:00 23/1 | | 10 | | 131 | Chung kết | Hạng D Trung niên Latin | C,R | 3 |
10:00:00 23/1 | | 11 | | 72 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin | P | 3 |
10:01:30 23/1 | | 12 | | 108 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin | P | 3 |
10:03:00 23/1 | | 13 | | 33 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin | R | 3 |
10:04:30 23/1 | | 14 | | 105 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin | R | 4 |
10:06:00 23/1 | | 15 | | 133 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên Latin | R | 4 |
10:07:30 23/1 | | 16 | | 66 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin | C,R,J | 6 |
10:12:00 23/1 | | 17 | | 102 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin | C,R,J | 3 |
10:16:30 23/1 | | 18 | | 130 | Chung kết | Hạng C Trung niên Latin | C,R,J | 2 |
10:21:00 23/1 | | 19 | | 34 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng 2 Latin | J | 3 |
10:22:30 23/1 | | 20 | | 70 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin | J | 4 |
10:24:00 23/1 | | 21 | | 106 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin | J | 4 |
10:25:30 23/1 | | 22 | | 71 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin | S | 3 |
10:27:00 23/1 | | 23 | | 107 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin | S | 6 |
10:28:30 23/1 | | 24 | | 68 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin | C | 9 |
10:30:00 23/1 | | 25 | | 64 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin | S,C,R,P,J | 4 |
10:37:30 23/1 | | 26 | | 100 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin | S,C,R,P,J | 4 |
10:45:00 23/1 | | 27 | | 69 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin | R | 6 |
10:46:30 23/1 | | 28 | | 41 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin | C | 2 |
10:48:00 23/1 | | 29 | 32 | 50 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin | C | 12 |
10:53:06 23/1 | | 30 | | 86 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin | C | 5 |
10:54:36 23/1 | | 31 | | 125 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Latin | C | 3 |
10:56:06 23/1 | 29 | 32 | | 50 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin | C | 12 |
10:57:36 23/1 | | 33 | | 95 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin | C | 4 |
10:59:06 23/1 | | 34 | | 119 | Chung kết | Hạng FB Trẻ Latin | S,C,R,J | 3 |
11:05:06 23/1 | | 35 | | 110 | Chung kết | Hạng B Trẻ Latin | S,C,R,J | 3 |
11:11:06 23/1 | | 36 | | 167 | Chung kết | Hạng E1 Đôi nữ Latin | C | 4 |
11:12:36 23/1 | | 37 | | 59 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin | C | 4 |
11:14:06 23/1 | | 38 | | 47 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin | S,C,R,J | 5 |
11:20:06 23/1 | | 39 | | 83 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin | S,C,R,J | 3 |
11:26:06 23/1 | | 40 | | 52 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin | J | 5 |
11:27:36 23/1 | | 41 | | 88 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin | J | 3 |
11:29:06 23/1 | | 42 | | 127 | Chung kết | Hạng F3 Trẻ Latin | J | 3 |
11:30:36 23/1 | | 43 | | 61 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin | J | 3 |
11:32:06 23/1 | | 44 | | 40 | Chung kết | Hạng D1 Thiếu nhi 1 Latin | C,R | 2 |
11:35:06 23/1 | | 45 | | 49 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin | C,R | 7 |
11:38:06 23/1 | | 46 | | 76 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin | C,R | 3 |
11:41:06 23/1 | | 47 | | 85 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin | C,R | 5 |
11:44:06 23/1 | | 48 | | 121 | Chung kết | Hạng FD1 Trẻ Latin | C,R | 3 |
11:47:06 23/1 | | 49 | | 58 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin | C,R | 4 |
11:50:06 23/1 | | 50 | | 94 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin | C,R | 2 |
11:53:06 23/1 | | 51 | | 51 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin | R | 7 |
11:54:36 23/1 | | 52 | | 87 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin | R | 6 |
11:56:06 23/1 | | 53 | | 126 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Latin | R | 4 |
11:57:36 23/1 | | 54 | | 60 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin | R | 3 |
11:59:06 23/1 | | 55 | | 96 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin | R | 2 |
12:00:36 23/1 | | 56 | | 48 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin | C,R,J | 6 |
12:05:06 23/1 | | 57 | | 84 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin | C,R,J | 3 |
12:09:36 23/1 | | 58 | | 120 | Chung kết | Hạng FC Trẻ Latin | C,R,J | 3 |
12:14:06 23/1 | | 59 | | 57 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin | C,R,J | 3 |
12:18:36 23/1 | | 60 | | 136 | Chung kết | Hạng F2 Trung niên Latin | R | 3 |
12:20:06 23/1 | | 61 | | 122 | Chung kết | Hạng FD2 Trẻ Latin | C,S | 3 |
12:23:06 23/1 | | 62 | | 54 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin | P | 4 |
12:24:36 23/1 | | 63 | | 99 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu niên 2 Latin | P | 2 |
12:26:06 23/1 | | 64 | | 46 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin | S,C,R,P,J | 6 |
12:33:36 23/1 | | 65 | | 82 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin | S,C,R,P,J | 3 |
12:41:06 23/1 | | 66 | | 89 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin | S | 5 |
12:42:36 23/1 | | 67 | | 53 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin | S | 6 |
12:44:06 23/1 | | 68 | | 98 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin | S | 2 |
12:45:36 23/1 | | 69 | | 280 | Chung kết | Hạng FC2 Thiếu niên 2 Standard | SF,VW,Q | 2 |
12:50:06 23/1 | | 70 | | 118 | Chung kết | Hạng FA Trẻ Latin | S,C,R,P,J | 3 |
12:57:36 23/1 | | 71 | | 109 | Chung kết | Hạng A Trẻ Latin | S(s),C,P,J,R(s) | 3 |
13:05:06 23/1 | | 72 | | 307 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên Standard | T | 4 |
13:06:36 23/1 | | 73 | | 279 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard | T | 2 |
13:08:06 23/1 | | 74 | | 350 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard CLB KV Cung VHLĐ | T | 3 |
13:08:54 23/1 | | 75 | | 309 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên Standard | VW | 2 |
13:10:24 23/1 | | 76 | | 371 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Standard Các CLB | W,T,Q | 3 |
13:12:48 23/1 | | 77 | | 306 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Standard | W | 4 |
13:14:18 23/1 | | 78 | | 299 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Standard | W | 3 |
13:15:48 23/1 | | 79 | | 242 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard | W | 3 |
13:17:18 23/1 | | 80 | | 278 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard | W | 3 |
13:18:48 23/1 | | 81 | | 349 | Chung kết | Hạng E1 Người Lớn Standard CLB KV Cung VHLĐ | W | 3 |
13:19:36 23/1 | | 82 | | 369 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi Standard Các CLB | W,T,SF,Q | 3 |
13:22:48 23/1 | | 83 | | 241 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard | W,T | 3 |
13:25:48 23/1 | | 84 | | 305 | Chung kết | Hạng D Trung niên Standard | W,T | 4 |
13:28:48 23/1 | | 85 | | 367 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi Latin Các CLB | S,C,R,J | 3 |
13:32:00 23/1 | | 86 | | 382 | Chung kết | Hạng FB Nhi đồng 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE | S,C,R,J | 3 |
13:35:12 23/1 | | 87 | | 383 | Chung kết | Hạng FB Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE | S,C,R,J | 3 |
13:38:24 23/1 | | 88 | | 481 | Chung kết | Hạng FB Thiếu Nhi nhóm 3 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | S,C,R,J | 3 |
13:41:36 23/1 | | 89 | | 348 | Chung kết | Hạng ED Người Lớn Standard CLB KV Cung VHLĐ | W,T | 3 |
13:43:12 23/1 | | 90 | | 370 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi Standard Các CLB | W,T | 3 |
13:44:48 23/1 | | 91 | | 384 | Chung kết | Hạng FB Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE | S,C,R,J | 3 |
13:48:00 23/1 | | 92 | | 368 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi Latin Các CLB | S,C,R,J | 3 |
13:51:12 23/1 | | 93 | | 450 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | S,C,R,J | 3 |
13:54:24 23/1 | | 94 | | 397 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C | 3 |
13:55:12 23/1 | | 95 | | 464 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin ToNy Studio | C | 3 |
13:56:00 23/1 | | 96 | | 398 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C | 3 |
13:56:48 23/1 | | 97 | | 399 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C | 3 |
13:57:36 23/1 | | 98 | | 466 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin ToNy Studio | C | 3 |
13:58:24 23/1 | | 99 | | 400 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C | 3 |
13:59:12 23/1 | | 100 | | 401 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C | 3 |
14:00:00 23/1 | | 101 | | 424 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | C | 3 |
14:00:48 23/1 | | 102 | | 429 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | C | 3 |
14:01:36 23/1 | | 103 | | 465 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin ToNy Studio | C | 3 |
14:02:24 23/1 | | 104 | | 467 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin ToNy Studio | C | 3 |
14:03:12 23/1 | | 105 | | 520 | Chung kết | Hạng E1 Đôi Nữ Trung Niên Nhóm 1 Latin CLB TDC DANCE | C | 3 |
14:04:00 23/1 | | 106 | | 468 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin Tony Studio | C | 3 |
14:04:48 23/1 | | 107 | | 469 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 6 LaTin ToNy Studio | C | 3 |
14:05:36 23/1 | | 108 | | 428 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 4 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | C | 2 |
14:06:24 23/1 | | 109 | | 470 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 7 Latin ToNy Studio | C | 3 |
14:07:12 23/1 | | 110 | | 426 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 3 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | C | 2 |
14:08:00 23/1 | | 111 | | 471 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 8 Latin Tony Studio | C | 2 |
14:08:48 23/1 | | 112 | | 521 | Chung kết | Hạng E1 Đôi Nữ Trung Niên Nhóm 2 Latin CLB TDC DANCE | C | 3 |
14:09:36 23/1 | | 113 | | 472 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 9 Latin ToNy Studio | C | 3 |
14:10:24 23/1 | | 114 | | 473 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 10 Latin ToNy Studio | C | 3 |
14:11:12 23/1 | | 115 | | 477 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu Nhi Nhóm 13 Latin ToNy Studio | C | 2 |
14:12:00 23/1 | | 116 | | 522 | Chung kết | Hạng E1 Đôi Nữ Trung Niên Nhóm 3 Latin CLB TDC DANCE | C | 3 |
14:12:48 23/1 | | 117 | | 357 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB | C,J | 3 |
14:14:24 23/1 | | 118 | | 358 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB | C,J | 3 |
14:24:00 23/1 | | 119 | | 362 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB | C,J | 3 |
14:17:36 23/1 | | 120 | | 388 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C,R | 3 |
14:19:12 23/1 | | 121 | | 389 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C,R | 3 |
14:20:48 23/1 | | 122 | | 393 | Chung kết | Hạng FD Nhóm 6 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C,R | 2 |
14:22:24 23/1 | | 123 | | 390 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C,R | 3 |
14:16:00 23/1 | | 124 | | 361 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Các CLB | C,R | 3 |
14:25:36 23/1 | | 125 | | 392 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C,R | 3 |
14:27:12 23/1 | | 126 | | 394 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 7 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C,R | 3 |
14:28:48 23/1 | | 127 | | 395 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 8 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C,R | 3 |
14:30:24 23/1 | | 128 | | 396 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 9 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C,R | 2 |
14:32:00 23/1 | | 129 | | 410 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Các CLB | C,R | 3 |
14:33:36 23/1 | | 130 | | 447 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | C,R | 3 |
14:35:12 23/1 | | 131 | | 476 | Chung kết | Hạng D Thiếu Nhi Nhóm 12 Latin ToNy Studio | C,R | 3 |
14:36:48 23/1 | | 132 | | 500 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Latin CLB Nink Dancesport | C,R | 3 |
14:38:24 23/1 | | 133 | | 391 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C,R | 3 |
14:40:00 23/1 | | 134 | | 506 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi nhóm 3 Latin Cúp KTA CLB mở rộng toàn quốc | C,R | 2 |
14:41:36 23/1 | | 135 | | 508 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương | C,R | 3 |
14:43:12 23/1 | | 136 | | 518 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 5 latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | C,R | 3 |
14:44:48 23/1 | | 137 | | 526 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 1 | C,R | 4 |
14:46:24 23/1 | | 138 | | 527 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 2 | C,R | 3 |
14:48:00 23/1 | | 139 | | 449 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | C,R | 3 |
14:49:36 23/1 | | 140 | | 446 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | C,R | 3 |
14:51:12 23/1 | | 141 | | 511 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương | C,R | 3 |
14:52:48 23/1 | | 142 | | 456 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 1 latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | C | 3 |
14:53:36 23/1 | | 143 | | 346 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện | C | 4 |
14:54:24 23/1 | | 144 | | 480 | Chung kết | Hạng F1 Nhi Đồng nhóm 2 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | C | 3 |
14:55:12 23/1 | | 145 | | 490 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | C | 2 |
14:56:00 23/1 | | 146 | | 503 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Hoàng Trang Dancesport | C | 3 |
14:56:48 23/1 | | 147 | | 509 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương | C | 3 |
14:57:36 23/1 | | 148 | | 489 | Chung kết | Hạng F1 Nhi Đồng Nhóm 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | C | 2 |
14:58:24 23/1 | | 149 | | 457 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | C | 3 |
14:59:12 23/1 | | 150 | | 491 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | C | 2 |
15:00:00 23/1 | | 151 | | 484 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | C | 3 |
15:00:48 23/1 | | 152 | | 512 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương | C | 3 |
15:01:36 23/1 | | 153 | | 459 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | C | 3 |
15:02:24 23/1 | | 154 | | 482 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | C | 3 |
15:03:12 23/1 | | 155 | | 502 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Hoàng Trang Dancesport | C | 3 |
15:04:00 23/1 | | 156 | | 479 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | C | 2 |
15:04:48 23/1 | | 157 | | 375 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nam Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi | C | 3 |
15:05:36 23/1 | | 158 | | 492 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | C | 2 |
15:06:24 23/1 | | 159 | | 486 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | C | 3 |
15:07:12 23/1 | | 160 | | 533 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Cup KTOC mở rộng | Chacha | 3 |
15:08:00 23/1 | | 161 | | 377 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi | C | 3 |
15:08:48 23/1 | | 162 | | 493 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | C | 1 |
15:09:36 23/1 | | 163 | | 376 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 1 latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi | C | 3 |
15:10:24 23/1 | | 164 | | 487 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 6 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | C | 3 |
15:11:12 23/1 | | 165 | | 495 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | C | 1 |
15:12:00 23/1 | | 166 | | 458 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | C | 3 |
15:12:48 23/1 | | 167 | | 488 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 7 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | C | 3 |
15:13:36 23/1 | | 168 | | 411 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | C | 3 |
15:16:00 23/1 | | 169 | | 496 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 6 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | C | 2 |
15:16:48 23/1 | | 170 | | 483 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | C | 3 |
15:17:36 23/1 | | 171 | | 538 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin CLB Phong Ngân Bình Dương | C | 4 |
15:18:24 23/1 | | 172 | | 536 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin KTOC 2021 | Chacha | 2 |
15:19:12 23/1 | | 173 | | 540 | Chung kết | Hạng EC Đôi Nữ Latin Cúp KTOC 2021 | C | 5 |
15:20:00 23/1 | | 174 | | 413 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 3 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | C | 3 |
15:22:24 23/1 | | 175 | | 360 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB | C,R,J | 3 |
15:24:48 23/1 | | 176 | | 363 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB | C,R,J | 3 |
15:27:12 23/1 | | 177 | | 385 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi 2 nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C,R,J | 3 |
15:29:36 23/1 | | 178 | | 386 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C,R,J | 3 |
15:32:00 23/1 | | 179 | | 387 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE | C,R,J | 3 |
15:34:24 23/1 | | 180 | | 412 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | C,R,J | 3 |
15:36:48 23/1 | | 181 | | 448 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | C,R,J | 3 |
15:39:12 23/1 | | 182 | | 485 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | C,R,J | 3 |
15:41:36 23/1 | | 183 | | 505 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi nhóm 3 Latin Cup KTA các CLB toàn quốc | C,R,J | 2 |
15:44:00 23/1 | | 184 | | 525 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Clb mở rộng Nink Dancesport | C,R,J | 3 |
15:46:24 23/1 | | 185 | | 519 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi nhóm 5 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | C,R.J | 3 |
15:48:00 23/1 | | 186 | | 359 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB | C,R,J | 3 |
15:50:24 23/1 | | 187 | | 355 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Các CLB | J | 3 |
15:51:12 23/1 | | 188 | | 462 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu. Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | J | 3 |
15:52:00 23/1 | | 189 | | 379 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu Nhi Nam latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi | J | 3 |
15:52:48 23/1 | | 190 | | 537 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin KTOC 2021 | Jive | 3 |
15:53:36 23/1 | | 191 | | 364 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu Nhi Latin Các CLB | C,S | 3 |
15:55:12 23/1 | | 192 | | 403 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE | R | 3 |
15:56:00 23/1 | | 193 | | 404 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE | R | 3 |
15:56:48 23/1 | | 194 | | 405 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE | R | 3 |
15:57:36 23/1 | | 195 | | 406 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB STAR KIDS DANCE | R | 3 |
15:58:24 23/1 | | 196 | | 407 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB STAR KIDS DANCE | R | 3 |
15:59:12 23/1 | | 197 | | 408 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 6 Latin CLB STAR KIDS DANCE | R | 2 |
16:00:00 23/1 | | 198 | | 430 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | R | 3 |
16:00:48 23/1 | | 199 | | 463 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | R | 3 |
16:01:36 23/1 | | 200 | | 507 | Chung kết | Hạng E2 Trung Niên Latin Cúp Các CLB | R | 2 |
16:02:24 23/1 | | 201 | | 510 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương | R | 3 |
16:03:12 23/1 | | 202 | | 514 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn | R | 3 |
16:04:00 23/1 | | 203 | | 515 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn | R | 3 |
16:04:48 23/1 | | 204 | | 516 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn | R | 3 |
16:05:36 23/1 | | 205 | | 513 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương | R | 3 |
16:06:24 23/1 | | 206 | | 517 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn | R | 3 |
16:07:12 23/1 | | 207 | | 523 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup CLB Ban Mê mở rộng | R | 3 |
16:08:00 23/1 | | 208 | | 347 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện | R | 4 |
16:08:48 23/1 | | 209 | | 351 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh | R | 2 |
16:09:36 23/1 | | 210 | | 528 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 3 | R | 4 |
16:10:24 23/1 | | 211 | | 529 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 4 | R | 3 |
16:11:12 23/1 | | 212 | | 352 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh | R | 3 |
16:12:00 23/1 | | 213 | | 524 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup CLB Ban Mê mở rộng | R | 3 |
16:12:48 23/1 | | 214 | | 378 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi nhóm 1 latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi | R | 3 |
16:13:36 23/1 | | 215 | | 530 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cao Thế Dancesport | Rumba | 3 |
16:14:24 23/1 | | 216 | | 534 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cup KTOC mở rộng | Rumba | 3 |
16:15:12 23/1 | | 217 | | 531 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi Latin Cao Thế Dancesport | Paso | 3 |
16:16:00 23/1 | | 218 | | 356 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB | R,J | 3 |
16:17:36 23/1 | | 219 | | 532 | Chung kết | Hạng F2,F5 Thiếu Nhi Latin Cao Thế Dancesport | Rumba ,Paso | 3 |
16:19:12 23/1 | | 220 | | 440 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | S | 2 |
16:20:00 23/1 | | 221 | | 441 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc | S | 3 |
16:20:48 23/1 | | 222 | | 460 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | S | 3 |
16:21:36 23/1 | | 223 | | 461 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | S | 3 |
16:22:24 23/1 | | 224 | | 474 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 11 Latin ToNy Studio | S | 3 |
16:23:12 23/1 | | 225 | | 478 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 14 Latin ToNy Studio | S | 3 |
16:24:00 23/1 | | 226 | | 497 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Nhóm 1 latin Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh | S | 3 |
16:24:48 23/1 | | 227 | | 498 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh | S | 4 |
16:25:36 23/1 | | 228 | | 499 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Nhóm 3 Latin Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh | S | 3 |
16:26:24 23/1 | | 229 | | 501 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Latin CLB Hoàng Trang Dancesport | S | 3 |
16:27:12 23/1 | | 230 | | 345 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện | S | 3 |
16:28:00 23/1 | | 231 | | 353 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh | S | 2 |
16:28:48 23/1 | | 232 | | 354 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh | S | 3 |
16:29:36 23/1 | | 233 | | 372 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nam Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi | S | 2 |
16:30:24 23/1 | | 234 | | 373 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi | S | 3 |
16:31:12 23/1 | | 235 | | 374 | Chung kết | Hạng f4 Thiếu Nhi nhóm 2 latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi | S | 3 |
16:32:00 23/1 | | 236 | | 535 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Cup KTOC mở rộng | Samba | 3 |
16:32:48 23/1 | | 237 | | 539 | Chung kết | Hạng F4 Người lớn Latin CLB Phong Ngân Bình Dương | Samba | 4 |
16:33:36 23/1 | | 238 | | 365 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Các CLB | S,C,R,P,J | 3 |
16:37:36 23/1 | | 239 | | 366 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Các CLB | S,C,R,P,J | 3 |
16:41:36 23/1 | | 240 | | 142 | Chung kết | Hạng E1 Thầy & Trò Latin | C | 3 |
16:43:06 23/1 | | 241 | | 143 | Chung kết | Hạng E2 Thầy & Trò Latin | R | 6 |
16:44:36 23/1 | | 242 | | 151 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Latin | P | 1 |
16:46:06 23/1 | | 243 | | 149 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Latin | J | 1 |
16:47:36 23/1 | | 244 | | 147 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Latin | C | 3 |
16:49:06 23/1 | | 245 | | 541 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em | P&S | 2 |
16:50:36 23/1 | | 246 | | 152 | Chung kết | Đồng diễn Thanh Thiếu niên Latin | C | 2 |
16:52:06 23/1 | | 247 | | 155 | Chung kết | Đồng diễn Thanh Thiếu niên Latin | S | 1 |
16:53:36 23/1 | | 248 | | 150 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Latin | S | 3 |
16:55:06 23/1 | | 249 | | 162 | Chung kết | Đồng diễn Trung niên Latin | C | 2 |
16:56:36 23/1 | | 250 | | 171 | Chung kết | Show Dance Trẻ em | SD | 1 |
17:16:36 23/1 | | 251 | | 172 | Chung kết | Show Dance Thanh thiếu niên | SD | 2 |
17:31:36 23/1 | | 252 | | 173 | Chung kết | Show Dance Người lớn | SD | 1 |
17:33:06 23/1 | | 253 | | 174 | Chung kết | Show Dance Trung niên | SD | 3 |
| | 254 | | 542 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin KTOC 2021 | J | 2 |
| Trao giải và bế mạc |