Gi:Ph | SKT | Event | SKS | Mã ND | Vòng | Nội dung | Điệu | Số đôi |
08:00 26/11 | | 1 | | 242 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn Dân vũ (Từ 5-10 VĐV) | SD | 2 |
08:10:00 26/11 | | 2 | | 257 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Zumba (Từ 5-10 VĐV) | SD | 1 |
08:15:00 26/11 | | 3 | | 247 | Chung kết | Chung kết | SD | |
08:20:00 26/11 | | 4 | | 263 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Aerobic (Từ 5-10 VĐV) | SD | 2 |
08:30:00 26/11 | | 5 | | 258 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Zumba (Từ 11-24 VĐV) | SD | 3 |
08:50:00 26/11 | | 6 | | 248 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn Line Dance (Từ 5-10 VĐV) | SD | 5 |
09:15:00 26/11 | | 7 | | 266 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn Aerobic (Từ 5-10 VĐV) | SD | 3 |
09:35:00 26/11 | | 8 | | 244 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn Dân vũ (Từ 25 VĐV) | SD | 3 |
09:50:00 26/11 | | 9 | | 250 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn Line Dance (Từ 25 VĐV) | SD | 1 |
09:55:00 26/11 | | 10 | | 243 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn Dân vũ (Từ 11-24 VĐV) | SD | 1 |
10:00:00 26/11 | | 11 | | 259 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Zumba (Từ 25 VĐV) | SD | 3 |
10:15:00 26/11 | | 12 | 14 | 44 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin | C | 20 |
10:24:00 26/11 | | 13 | | 261 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn Zumba (Từ 11-24 VĐV) | SD | 1 |
10:29:00 26/11 | 12 | 14 | 15 | 44 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin | C | 20 |
10:30 26/11 | Khai mạc giải |
11:00:00 26/11 | 14 | 15 | | 44 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin | C | 20 |
11:01:30 26/11 | | 16 | | 57 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin | S,C,R,P,J | 6 |
11:09:00 26/11 | | 17 | | 84 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin | C | 8 |
11:10:30 26/11 | | 18 | | 50 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin | C,J | 9 |
11:13:30 26/11 | | 19 | | 236 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn DanceSport (Từ 5-10 VĐV) | SD | 5 |
11:33:30 26/11 | | 20 | | 249 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn Line Dance (Từ 11-24 VĐV) | SD | 3 |
11:43:30 26/11 | | 21 | | 268 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn Aerobic (Từ 25 VĐV) | SD | 3 |
12:03:30 26/11 | | 22 | | 262 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn Zumba (Từ 25 VĐV) | SD | 1 |
12:08:30 26/11 | | 23 | | 267 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn Aerobic (Từ 11-24 VĐV) | SD | 2 |
12:10 26/11 | Nghỉ giải lao |
13:00:00 26/11 | | 24 | | 251 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em ShowDance (Từ 5-10 VĐV) | SD | 1 |
13:05:00 26/11 | | 25 | 29 | 22 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin | C | 21 |
13:14:36 26/11 | | 26 | | 252 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Shuffle Dance (Từ 11-24 VĐV) | SD | 1 |
13:19:36 26/11 | | 27 | | 18 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin | C | 5 |
13:21:06 26/11 | | 28 | | 62 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin | C | 2 |
13:22:36 26/11 | 25 | 29 | 33 | 22 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin | C | 21 |
13:24:06 26/11 | | 30 | | 67 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin | C | 6 |
13:25:36 26/11 | | 31 | | 6 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin | C | 4 |
13:27:06 26/11 | | 32 | | 237 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn DanceSport (Từ 11-24 VĐV) | SD | 1 |
13:32:06 26/11 | 29 | 33 | | 22 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin | C | 21 |
13:33:36 26/11 | | 34 | | 39 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin | C | 4 |
13:35:06 26/11 | | 35 | | 93 | Chung kết | Hạng F1 Vô địch Thiếu niên 2 Latin | C | 3 |
13:36:36 26/11 | | 36 | | 113 | Chung kết | Hạng F1 Trung niên 1 Latin | C | 4 |
13:38:06 26/11 | | 37 | | 104 | Chung kết | Hạng F1 Thanh niên Latin | C | 5 |
13:39:36 26/11 | | 38 | 41 | 27 | Bán kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin | C,J | 10 |
13:45:36 26/11 | | 39 | | 238 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn DanceSport (Từ 25 VĐV) | SD | 2 |
13:55:36 26/11 | | 40 | | 10 | Chung kết | Hạng FD1 Nhi đồng Latin | C,J | 3 |
13:58:36 26/11 | 38 | 41 | | 27 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin | C,J | 10 |
14:01:36 26/11 | | 42 | | 26 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin | C,R | 9 |
14:04:36 26/11 | | 43 | | 72 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin | C,R | 3 |
14:07:36 26/11 | | 44 | | 9 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin | C,R | 2 |
14:10:36 26/11 | | 45 | | 111 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin | C,R | 1 |
14:13:36 26/11 | | 46 | | 96 | Chung kết | Hạng FD Vô địch Thiếu niên 2 Latin | C,R | 3 |
14:16:36 26/11 | | 47 | | 112 | Chung kết | Hạng FD Trung niên 1 Latin | C,R | 3 |
14:19:36 26/11 | | 48 | | 49 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin | C,R | 6 |
14:22:36 26/11 | | 49 | | 89 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin | C,R | 4 |
14:25:36 26/11 | | 50 | | 103 | Chung kết | Hạng FD Thanh niên Latin | C,R | 3 |
14:28:36 26/11 | | 51 | | 28 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin | R,J | 5 |
14:31:36 26/11 | | 52 | | 51 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin | R,J | 5 |
14:34:36 26/11 | | 53 | 56 | 24 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin | J | 9 |
14:39:06 26/11 | | 54 | | 64 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin | J | 2 |
14:40:36 26/11 | | 55 | | 69 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin | J | 3 |
14:42:06 26/11 | 53 | 56 | | 24 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin | J | 9 |
14:43:36 26/11 | | 57 | | 8 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin | J | 2 |
14:45:06 26/11 | | 58 | | 95 | Chung kết | Hạng F3 Vô địch Thiếu niên 2 Latin | J | 3 |
14:46:36 26/11 | | 59 | | 20 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin | J | 2 |
14:48:06 26/11 | | 60 | 64 | 46 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin | J | 10 |
14:52:36 26/11 | | 61 | | 32 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin | C,R,J | 5 |
14:57:06 26/11 | | 62 | | 73 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin | C,R,J | 3 |
15:01:36 26/11 | | 63 | | 86 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin | J | 4 |
15:03:06 26/11 | 60 | 64 | | 46 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin | J | 10 |
15:04:36 26/11 | | 65 | | 13 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin | C,R,J | 2 |
15:09:06 26/11 | | 66 | | 97 | Chung kết | Hạng FC Vô địch Thiếu niên 2 Latin | C,R,J | 3 |
15:13:36 26/11 | | 67 | | 233 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em DanceSport (Từ 5-10 VĐV) | SD | 3 |
15:28:36 26/11 | | 68 | | 55 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin | C,R,J | 6 |
15:33:06 26/11 | | 69 | | 90 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin | C,R,J | 3 |
15:37:36 26/11 | | 70 | | 102 | Chung kết | Hạng FC Thanh niên Latin | C,R,J | 2 |
15:42:06 26/11 | | 71 | | 235 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em DanceSport (Từ 25 VĐV) | SD | 1 |
15:47:06 26/11 | | 72 | | 48 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin | P | 6 |
15:48:36 26/11 | | 73 | | 88 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin | P | 2 |
15:50:06 26/11 | | 74 | | 29 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin | C,S | 4 |
15:53:06 26/11 | | 75 | | 52 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin | C,S | 8 |
15:56:06 26/11 | | 76 | | 23 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin | R | 8 |
15:57:36 26/11 | | 77 | | 68 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin | R | 4 |
15:59:06 26/11 | | 78 | | 94 | Chung kết | Hạng F2 Vô địch Thiếu niên 2 Latin | R | 3 |
16:00:36 26/11 | | 79 | | 114 | Chung kết | Hạng F2 Trung niên 1 Latin | R | 4 |
16:02:06 26/11 | | 80 | | 45 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin | R | 8 |
16:03:36 26/11 | | 81 | | 85 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin | R | 4 |
16:05:06 26/11 | | 82 | | 105 | Chung kết | Hạng F2 Thanh niên Latin | R | 3 |
16:06:36 26/11 | | 83 | | 30 | Chung kết | Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin | R,S | 4 |
16:09:36 26/11 | | 84 | | 53 | Chung kết | Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin | R,S | 5 |
16:12:36 26/11 | | 85 | | 25 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin | S | 4 |
16:14:06 26/11 | | 86 | | 70 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin | S | 3 |
16:15:36 26/11 | | 87 | | 47 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin | S | 4 |
16:17:06 26/11 | | 88 | | 87 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin | S | 2 |
16:18:36 26/11 | | 89 | | 33 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin | S,C,R,J | 4 |
16:24:36 26/11 | | 90 | | 74 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin | S,C,R,J | 3 |
16:30:36 26/11 | | 91 | | 12 | Chung kết | Hạng FB Nhi đồng Latin | S,C,R,J | 2 |
16:36:36 26/11 | | 92 | | 56 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin | S,C,R,J | 7 |
16:42:36 26/11 | | 93 | | 91 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin | S,C,R,J | 3 |
16:48:36 26/11 | | 94 | | 227 | Chung kết | Hạng D Thanh niên Standard | W,T | 4 |
16:51:36 26/11 | | 95 | | 31 | Chung kết | Hạng FD5 Thiếu nhi 1 Latin | S,J | 4 |
16:54:36 26/11 | | 96 | | 54 | Chung kết | Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Latin | S,J | 6 |
16:57:36 26/11 | | 97 | | 226 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Standard | W,T,Q | 4 |
17:02:06 26/11 | | 98 | | 254 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn Shuffle Dance (Từ 5-10 VĐV) | SD | 5 |
17:27:06 26/11 | | 99 | | 255 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn Shuffle Dance (Từ 11-24 VĐV) | SD | 2 |
17:37:06 26/11 | | 100 | | 271 | Chung kết | Chung kết | C | |
17:38:06 26/11 | | 101 | | 274 | Chung kết | Chung kết | C | |
17:39:06 26/11 | | 102 | | 275 | Chung kết | Chung kết | C | |
17:40:06 26/11 | | 103 | | 276 | Chung kết | Chung kết | C | |
17:41:06 26/11 | | 104 | | 277 | Chung kết | Chung kết | C | |
17:42:06 26/11 | | 105 | | 279 | Chung kết | Chung kết | C | |
17:43:06 26/11 | | 106 | | 281 | Chung kết | Chung kết | C | |
17:44:06 26/11 | | 107 | | 284 | Chung kết | Chung kết | C | |
17:45:06 26/11 | | 108 | | 286 | Chung kết | Chung kết | C | |
17:46:06 26/11 | | 109 | | 287 | Chung kết | Chung kết | C | |
17:47:06 26/11 | | 110 | | 288 | Chung kết | Chung kết | C | |
17:48:06 26/11 | | 111 | | 272 | Chung kết | Chung kết | C,J | |
17:50:06 26/11 | | 112 | | 273 | Chung kết | Chung kết | C,J | |
17:52:06 26/11 | | 113 | | 270 | Chung kết | Chung kết | J | |
17:53:06 26/11 | | 114 | | 285 | Chung kết | Chung kết | R | |
17:54:06 26/11 | | 115 | | 278 | Chung kết | Chung kết | C,R | |
17:56:06 26/11 | | 116 | | 280 | Chung kết | Chung kết | C,R | |
17:58:06 26/11 | | 117 | | 282 | Chung kết | Chung kết | C,R | |
18:00:06 26/11 | | 118 | | 283 | Chung kết | Chung kết | C,R | |
18:02:06 26/11 | | 119 | | 256 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn Shuffle Dance (Từ 25 VĐV) | SD | 1 |
18:07:06 26/11 | | 120 | | 223 | Chung kết | Hạng E4 Thanh niên Standard | SF | 3 |
18:08:36 26/11 | | 121 | | 216 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Standard | V(s),W,T,SF(s),Q | 3 |
| Trao giải và bế mạc |