Gi:Ph | SKT | Event | SKS | Mã ND | Vòng | Nội dung | Điệu | Số đôi |
07:30 3/11 | Khai mạc |
08:00 3/11 | | 1 | | 34 | Chung kết | Đồng diễn Người lớn | DD | 5 |
08:30:00 3/11 | Warm-up |
09:00:00 3/11 | | 2 | | 1 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 1: 7 tuổi trở xuống Latin | Cha Cha | 3 |
09:04:00 3/11 | | 3 | | 15 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 4: 12-13 tuổi Latin | Cha Cha | 3 |
09:08:00 3/11 | | 4 | | 3 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 2: 8-9 tuổi Latin | Cha cha | 5 |
09:12:00 3/11 | | 5 | | 9 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 3: 10-11 tuổi Latin | Cha Cha | 5 |
09:16:00 3/11 | | 6 | | 21 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 5: 14-15 tuổi Latin | Cha Cha | 3 |
09:20:00 3/11 | | 7 | | 27 | Chung kết | Hạng E1 Nhóm 6: 40 tuổi trở lên Latin | Cha Cha | 4 |
09:24:00 3/11 | | 8 | | 29 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 6: 40 tuổi trở lên Latin | Cha Cha | 4 |
09:28:00 3/11 | | 9 | | 10 | Chung kết | Hạng F2 Nhóm 3: 10-11 tuổi Latin | Rumba | 4 |
09:32:00 3/11 | | 10 | | 16 | Chung kết | Hạng F2 Nhóm 4: 12-13 tuổi Latin | Rumba | 4 |
09:36:00 3/11 | | 11 | | 28 | Chung kết | Hạng E2 Nhóm 6: 40 tuổi trở lên Latin | Rumba | 4 |
09:40:00 3/11 | | 12 | | 13 | Chung kết | Hạng F2 Nhóm 3: 10-11 tuổi Standard | Tango | 3 |
09:44:00 3/11 | | 13 | | 25 | Chung kết | Hạng F2 Nhóm 5: 14-15 tuổi Standard | Tango | 3 |
09:48:00 3/11 | | 14 | | 19 | Chung kết | Hạng F2 Nhóm 4: 12-13 tuổi Standard | Tango | 3 |
09:52:00 3/11 | | 15 | | 14 | Chung kết | Hạng F3 Nhóm 3: 10-11 tuổi Standard | Quick Step | 4 |
09:56:00 3/11 | | 16 | | 26 | Chung kết | Hạng F3 Nhóm 5: 14-15 tuổi Standard | Quick Step | 4 |
10:00:00 3/11 | | 17 | | 6 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 2: 8-9 tuổi Standard | Waltz | 3 |
10:04:00 3/11 | | 18 | | 12 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 3: 10-11 tuổi Standard | Waltz | 3 |
10:08:00 3/11 | | 19 | | 24 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 5: 14-15 tuổi Standard | Waltz | 3 |
10:12:00 3/11 | | 20 | | 18 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 4: 12-13 tuổi Standard | Waltz | 3 |
10:16:00 3/11 | | 21 | | 33 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em | DD | 3 |
| Trao giải và bế mạc |