Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 15: Hạng FB Nhi đồng 1 Latin - S,C,R,J |
289 | | | Phạm Thanh Hoà | 2014 | Thế Long Dancesport |
|
ND 19: Hạng FD Nhi đồng 1 Latin - C,R |
284 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2014 | Thế Long Dancesport |
92 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2014 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 21: Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin - C |
284 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2014 | Thế Long Dancesport |
289 | | | Phạm Thanh Hoà | 2014 | Thế Long Dancesport |
92 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2014 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
93 | | | Nguyễn Byă Hà Trang | 2014 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 23: Hạng F2 Nhi đồng 1 Latin - R |
284 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2014 | Thế Long Dancesport |
289 | | | Phạm Thanh Hoà | 2014 | Thế Long Dancesport |
92 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2014 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
93 | | | Nguyễn Byă Hà Trang | 2014 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 25: Hạng F3 Nhi đồng 1 Latin - J |
289 | | | Phạm Thanh Hoà | 2014 | Thế Long Dancesport |
|
ND 27: Hạng F4 Nhi đồng 1 Latin - S |
289 | | | Phạm Thanh Hoà | 2014 | Thế Long Dancesport |
|
ND 39: Hạng D Nhi đồng 2 Latin - C,R |
190 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
283 | Đặng Anh Nhựt | 2012 | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2014 | Thế Long Dancesport |
|
ND 41: Hạng E1 Nhi đồng 2 Latin - C |
190 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
283 | Đặng Anh Nhựt | 2012 | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2014 | Thế Long Dancesport |
44 | Đinh Nhật Quý | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2012 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 42: Hạng E1 Nhi đồng 2 Standard - W |
190 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
|
ND 43: Hạng E2 Nhi đồng 2 Latin - R |
190 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
283 | Đặng Anh Nhựt | 2012 | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2014 | Thế Long Dancesport |
|
ND 45: Hạng E3 Nhi đồng 2 Latin - J |
190 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
44 | Đinh Nhật Quý | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2012 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 51: Hạng FA Nhi đồng 2 Latin - S,C,R,P,J |
228 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
286 | | | Chenemont Victoria Ngọc Mai | 2012 | Thế Long Dancesport |
288 | | | Nguyễn Đăng Hải An | 2012 | Thế Long Dancesport |
|
ND 53: Hạng FB Nhi đồng 2 Latin - S,C,R,J |
228 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
287 | | | Trần Quỳnh Anh | 2012 | Thế Long Dancesport |
288 | | | Nguyễn Đăng Hải An | 2012 | Thế Long Dancesport |
|
ND 55: Hạng FC Nhi đồng 2 Latin - C,R,J |
228 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
286 | | | Chenemont Victoria Ngọc Mai | 2012 | Thế Long Dancesport |
21 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 56: Hạng FC Nhi đồng 2 Standard - W,T,Q |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
16 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
17 | | | Võ Thuỵ Xuân Đào | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
18 | | | Hồ Ngọc Như Ý | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
21 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 57: Hạng FD Nhi đồng 2 Latin - C,R |
228 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
285 | Đặng Anh Nhựt | 2012 | | | Thế Long Dancesport |
287 | | | Trần Quỳnh Anh | 2012 | Thế Long Dancesport |
179 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
98 | | | Nguyễn ByĂ Vân Trang | 2012 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
13 | | | Lê Thanh Thảo | 2012 | Bách Việt Dancesport |
14 | | | Phạm Ngọc Lan Vy | 2012 | Bách Việt Dancesport |
|
ND 58: Hạng FD Nhi đồng 2 Standard - W,T |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
16 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
17 | | | Võ Thuỵ Xuân Đào | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
18 | | | Hồ Ngọc Như Ý | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
21 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 59: Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin - C |
228 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
285 | Đặng Anh Nhựt | 2012 | | | Thế Long Dancesport |
286 | | | Chenemont Victoria Ngọc Mai | 2012 | Thế Long Dancesport |
179 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
246 | | | Mai Hoàng Bích Trâm | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
21 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | CLB Cánh Diều Vàng |
98 | | | Nguyễn ByĂ Vân Trang | 2012 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
13 | | | Lê Thanh Thảo | 2012 | Bách Việt Dancesport |
14 | | | Phạm Ngọc Lan Vy | 2012 | Bách Việt Dancesport |
312 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 60: Hạng F1 Nhi đồng 2 Standard - W |
228 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
21 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 61: Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin - R |
228 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
285 | Đặng Anh Nhựt | 2012 | | | Thế Long Dancesport |
287 | | | Trần Quỳnh Anh | 2012 | Thế Long Dancesport |
289 | | | Phạm Thanh Hoà | 2014 | Thế Long Dancesport |
179 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
21 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | CLB Cánh Diều Vàng |
13 | | | Lê Thanh Thảo | 2012 | Bách Việt Dancesport |
14 | | | Phạm Ngọc Lan Vy | 2012 | Bách Việt Dancesport |
|
ND 62: Hạng F2 Nhi đồng 2 Standard - T |
216 | | | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
228 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 63: Hạng F3 Nhi đồng 2 Latin - J |
216 | | | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
228 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
288 | | | Nguyễn Đăng Hải An | 2012 | Thế Long Dancesport |
246 | | | Mai Hoàng Bích Trâm | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
21 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 64: Hạng F3 Nhi đồng 2 Standard - Q |
16 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
17 | | | Võ Thuỵ Xuân Đào | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
18 | | | Hồ Ngọc Như Ý | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 65: Hạng F4 Nhi đồng 2 Latin - S |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
287 | | | Trần Quỳnh Anh | 2012 | Thế Long Dancesport |
246 | | | Mai Hoàng Bích Trâm | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
21 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | CLB Cánh Diều Vàng |
98 | | | Nguyễn ByĂ Vân Trang | 2012 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 67: Hạng F5 Nhi đồng 2 Latin - P |
286 | | | Chenemont Victoria Ngọc Mai | 2012 | Thế Long Dancesport |
288 | | | Nguyễn Đăng Hải An | 2012 | Thế Long Dancesport |
21 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 75: Hạng A Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
235 | Lê Công Hữu | 2011 | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
190 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
|
ND 77: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
235 | Lê Công Hữu | 2011 | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
190 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
146 | Nguyễn Minh Quân | 2010 | Quách Thiên Mỹ | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 79: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
190 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
146 | Nguyễn Minh Quân | 2010 | Quách Thiên Mỹ | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 83: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
196 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
47 | Đinh Nhật Quý | 2012 | Nguyễn Phạm Hoàng Lam | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 84: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
235 | Lê Công Hữu | 2011 | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
190 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
|
ND 85: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
196 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
146 | Nguyễn Minh Quân | 2010 | Quách Thiên Mỹ | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 86: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
235 | Lê Công Hữu | 2011 | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
190 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
|
ND 87: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
196 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
146 | Nguyễn Minh Quân | 2010 | Quách Thiên Mỹ | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 89: Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
190 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
196 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
146 | Nguyễn Minh Quân | 2010 | Quách Thiên Mỹ | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 91: Hạng E5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
190 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
196 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
|
ND 93: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
214 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
219 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
222 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
188 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Khánh Thi Academy |
286 | | | Chenemont Victoria Ngọc Mai | 2012 | Thế Long Dancesport |
287 | | | Trần Quỳnh Anh | 2012 | Thế Long Dancesport |
94 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 94: Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
214 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
219 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
222 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 95: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
214 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
219 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
222 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
223 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
188 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Khánh Thi Academy |
31 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
290 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2011 | Thế Long Dancesport |
292 | | | Đặng Vũ Thuỳ Trang | 2010 | Thế Long Dancesport |
94 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
96 | | | Lê Quỳnh Hương | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 96: Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard - W,T,SF,Q |
214 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
219 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
222 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 97: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
214 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
222 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
223 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
226 | | | Lê Như Ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
229 | | | Nguyễn Đỗ Uyên Nhi | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
188 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Khánh Thi Academy |
31 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
34 | | | Khổng Phạm Khánh Ngọc | 2010 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
35 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
181 | | | PHAN LÊ GIA HÂN | 2010 | ELITE DANCE |
290 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2011 | Thế Long Dancesport |
96 | | | Lê Quỳnh Hương | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 98: Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard - W,T,Q |
214 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
219 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
222 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
223 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
19 | | | Lý Mỹ Kỳ | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
20 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 99: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
222 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
223 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
226 | | | Lê Như Ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
229 | | | Nguyễn Đỗ Uyên Nhi | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
36 | | | Đỗ Vũ Thục Nghi | 2011 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
181 | | | PHAN LÊ GIA HÂN | 2010 | ELITE DANCE |
286 | | | Chenemont Victoria Ngọc Mai | 2012 | Thế Long Dancesport |
288 | | | Nguyễn Đăng Hải An | 2012 | Thế Long Dancesport |
291 | | | Phạm Thanh Dung | 2010 | Thế Long Dancesport |
292 | | | Đặng Vũ Thuỳ Trang | 2010 | Thế Long Dancesport |
179 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
99 | | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
12 | | | Tạ Gia Mẫn | 2010 | Bách Việt Dancesport |
13 | | | Lê Thanh Thảo | 2012 | Bách Việt Dancesport |
|
ND 100: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
223 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
226 | | | Lê Như Ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
188 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Khánh Thi Academy |
181 | | | PHAN LÊ GIA HÂN | 2010 | ELITE DANCE |
78 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
19 | | | Lý Mỹ Kỳ | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
20 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 101: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
223 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
229 | | | Nguyễn Đỗ Uyên Nhi | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
188 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Khánh Thi Academy |
191 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
36 | | | Đỗ Vũ Thục Nghi | 2011 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
125 | | | Lâm Bảo Ngọc | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
181 | | | PHAN LÊ GIA HÂN | 2010 | ELITE DANCE |
287 | | | Trần Quỳnh Anh | 2012 | Thế Long Dancesport |
288 | | | Nguyễn Đăng Hải An | 2012 | Thế Long Dancesport |
290 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2011 | Thế Long Dancesport |
291 | | | Phạm Thanh Dung | 2010 | Thế Long Dancesport |
179 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
246 | | | Mai Hoàng Bích Trâm | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
49 | | | Phan Mỹ Duyên | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
57 | | | Nguyễn Võ Gia Nhi | 2010 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
12 | | | Tạ Gia Mẫn | 2010 | Bách Việt Dancesport |
13 | | | Lê Thanh Thảo | 2012 | Bách Việt Dancesport |
|
ND 102: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
222 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
223 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
229 | | | Nguyễn Đỗ Uyên Nhi | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
188 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Khánh Thi Academy |
181 | | | PHAN LÊ GIA HÂN | 2010 | ELITE DANCE |
78 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
94 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
99 | | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 103: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
223 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
229 | | | Nguyễn Đỗ Uyên Nhi | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
188 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Khánh Thi Academy |
125 | | | Lâm Bảo Ngọc | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
181 | | | PHAN LÊ GIA HÂN | 2010 | ELITE DANCE |
286 | | | Chenemont Victoria Ngọc Mai | 2012 | Thế Long Dancesport |
290 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2011 | Thế Long Dancesport |
291 | | | Phạm Thanh Dung | 2010 | Thế Long Dancesport |
94 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
97 | | | Nguyễn An Ny | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
99 | | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
12 | | | Tạ Gia Mẫn | 2010 | Bách Việt Dancesport |
13 | | | Lê Thanh Thảo | 2012 | Bách Việt Dancesport |
|
ND 104: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
219 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
222 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
223 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
229 | | | Nguyễn Đỗ Uyên Nhi | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
188 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Khánh Thi Academy |
181 | | | PHAN LÊ GIA HÂN | 2010 | ELITE DANCE |
78 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 105: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
219 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
222 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
223 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
188 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Khánh Thi Academy |
181 | | | PHAN LÊ GIA HÂN | 2010 | ELITE DANCE |
292 | | | Đặng Vũ Thuỳ Trang | 2010 | Thế Long Dancesport |
246 | | | Mai Hoàng Bích Trâm | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
49 | | | Phan Mỹ Duyên | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
19 | | | Lý Mỹ Kỳ | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
20 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
96 | | | Lê Quỳnh Hương | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
97 | | | Nguyễn An Ny | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 106: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard - Q |
214 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
219 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
222 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
78 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
19 | | | Lý Mỹ Kỳ | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
20 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 107: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
219 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
222 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
188 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Khánh Thi Academy |
287 | | | Trần Quỳnh Anh | 2012 | Thế Long Dancesport |
288 | | | Nguyễn Đăng Hải An | 2012 | Thế Long Dancesport |
290 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2011 | Thế Long Dancesport |
291 | | | Phạm Thanh Dung | 2010 | Thế Long Dancesport |
292 | | | Đặng Vũ Thuỳ Trang | 2010 | Thế Long Dancesport |
246 | | | Mai Hoàng Bích Trâm | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
19 | | | Lý Mỹ Kỳ | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
20 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
96 | | | Lê Quỳnh Hương | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
97 | | | Nguyễn An Ny | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
99 | | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 108: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Standard - SF |
214 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
21 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 109: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
219 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
188 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Khánh Thi Academy |
191 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
292 | | | Đặng Vũ Thuỳ Trang | 2010 | Thế Long Dancesport |
99 | | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 110: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard - VW |
214 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
219 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
78 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 111: Hạng A Thiếu nhi 1 Vô địch Syllabus Latin - S,C,R,P,J |
236 | Lê Công Hữu | 2011 | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
196 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
146 | Nguyễn Minh Quân | 2010 | Quách Thiên Mỹ | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 113: Hạng B Thiếu nhi 1 Vô địch Syllabus Latin - S,C,R,J |
236 | Lê Công Hữu | 2011 | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
146 | Nguyễn Minh Quân | 2010 | Quách Thiên Mỹ | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 115: Hạng FA Thiếu nhi 1 Vô địch Syllabus Latin - S,C,R,P,J |
214 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
219 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
292 | | | Đặng Vũ Thuỳ Trang | 2010 | Thế Long Dancesport |
21 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 116: Hạng FA Thiếu nhi 1 Vô địch Syllabus Standard - W,T,VW,SF,Q |
214 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
219 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
78 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
21 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 117: Hạng FB Thiếu nhi 1 Vô địch Syllabus Latin - S,C,R,J |
214 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
219 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
222 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
21 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 118: Hạng FB Thiếu nhi 1 Vô địch Syllabus Standard - W,T,SF,Q |
214 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
219 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
222 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
21 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 127: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
294 | Lê Quốc Hiếu | 2008 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 2008 | Thế Long Dancesport |
|
ND 129: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
294 | Lê Quốc Hiếu | 2008 | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 2008 | Thế Long Dancesport |
|
ND 137: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
215 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
221 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
187 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
26 | | | Lê Trần Khánh Ngọc | 2009 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
27 | | | Lê Nguyễn Nhật Hạ | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
30 | | | Võ Thụy Ngân Giang | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
175 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
176 | | | La Gia Hân | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 138: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
215 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
221 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 139: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
215 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
221 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
187 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
28 | | | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 2009 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
119 | | | Nguyễn Hà My | 2009 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
141 | | | Huỳnh Việt Hương | 2009 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
73 | | | Huỳnh Đào Bảo Trân | 2009 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
295 | | | Nguyễn Phương Trang | 2008 | Thế Long Dancesport |
177 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
100 | | | Huỳnh Bảo Ngọc Thy | 2009 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 140: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
215 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
221 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 141: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
187 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
26 | | | Lê Trần Khánh Ngọc | 2009 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
27 | | | Lê Nguyễn Nhật Hạ | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
28 | | | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 2009 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
29 | | | Bùi Khánh Linh | 2009 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
30 | | | Võ Thụy Ngân Giang | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
141 | | | Huỳnh Việt Hương | 2009 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
181 | | | PHAN LÊ GIA HÂN | 2010 | ELITE DANCE |
73 | | | Huỳnh Đào Bảo Trân | 2009 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
262 | | | Trần nguyễn ngọc mai | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
264 | | | Hà nguyễn phương vy | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
296 | | | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 2008 | Thế Long Dancesport |
175 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
176 | | | La Gia Hân | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
177 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
178 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
101 | | | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 142: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
215 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 143: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
232 | | | Vũ Ngọc Anh Thư | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
187 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
82 | | | Trần Hải My | 2009 | CLB Sóc Trăng |
29 | | | Bùi Khánh Linh | 2009 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
30 | | | Võ Thụy Ngân Giang | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
33 | | | Nguyễn Vũ Huệ Anh - Helen | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
37 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
119 | | | Nguyễn Hà My | 2009 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
141 | | | Huỳnh Việt Hương | 2009 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
181 | | | PHAN LÊ GIA HÂN | 2010 | ELITE DANCE |
73 | | | Huỳnh Đào Bảo Trân | 2009 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
262 | | | Trần nguyễn ngọc mai | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
264 | | | Hà nguyễn phương vy | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
183 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Khánh Thi Academy |
295 | | | Nguyễn Phương Trang | 2008 | Thế Long Dancesport |
175 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
176 | | | La Gia Hân | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
177 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
178 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
101 | | | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
11 | | | Đỗ Nguyễn Linh Đan | 2008 | Bách Việt Dancesport |
12 | | | Tạ Gia Mẫn | 2010 | Bách Việt Dancesport |
|
ND 144: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
232 | | | Vũ Ngọc Anh Thư | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
187 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
181 | | | PHAN LÊ GIA HÂN | 2010 | ELITE DANCE |
|
ND 145: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
232 | | | Vũ Ngọc Anh Thư | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
186 | | | Nguyễn Mỹ Thiên Hương | 2008 | Khánh Thi Academy |
187 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
82 | | | Trần Hải My | 2009 | CLB Sóc Trăng |
38 | | | Huỳnh Thị Bảo Hân | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
181 | | | PHAN LÊ GIA HÂN | 2010 | ELITE DANCE |
73 | | | Huỳnh Đào Bảo Trân | 2009 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
290 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2011 | Thế Long Dancesport |
291 | | | Phạm Thanh Dung | 2010 | Thế Long Dancesport |
265 | | | Trần thanh trúc | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
183 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Khánh Thi Academy |
293 | Lê Quốc Hiếu | 2008 | | | Thế Long Dancesport |
295 | | | Nguyễn Phương Trang | 2008 | Thế Long Dancesport |
177 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
178 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
101 | | | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
11 | | | Đỗ Nguyễn Linh Đan | 2008 | Bách Việt Dancesport |
12 | | | Tạ Gia Mẫn | 2010 | Bách Việt Dancesport |
|
ND 146: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
232 | | | Vũ Ngọc Anh Thư | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
187 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
26 | | | Lê Trần Khánh Ngọc | 2009 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
27 | | | Lê Nguyễn Nhật Hạ | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
181 | | | PHAN LÊ GIA HÂN | 2010 | ELITE DANCE |
100 | | | Huỳnh Bảo Ngọc Thy | 2009 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 147: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
232 | | | Vũ Ngọc Anh Thư | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
186 | | | Nguyễn Mỹ Thiên Hương | 2008 | Khánh Thi Academy |
187 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
82 | | | Trần Hải My | 2009 | CLB Sóc Trăng |
37 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
38 | | | Huỳnh Thị Bảo Hân | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
141 | | | Huỳnh Việt Hương | 2009 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
181 | | | PHAN LÊ GIA HÂN | 2010 | ELITE DANCE |
73 | | | Huỳnh Đào Bảo Trân | 2009 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
291 | | | Phạm Thanh Dung | 2010 | Thế Long Dancesport |
292 | | | Đặng Vũ Thuỳ Trang | 2010 | Thế Long Dancesport |
262 | | | Trần nguyễn ngọc mai | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
264 | | | Hà nguyễn phương vy | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
183 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Khánh Thi Academy |
293 | Lê Quốc Hiếu | 2008 | | | Thế Long Dancesport |
296 | | | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 2008 | Thế Long Dancesport |
176 | | | La Gia Hân | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
177 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
178 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
11 | | | Đỗ Nguyễn Linh Đan | 2008 | Bách Việt Dancesport |
12 | | | Tạ Gia Mẫn | 2010 | Bách Việt Dancesport |
|
ND 148: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
232 | | | Vũ Ngọc Anh Thư | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
187 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
181 | | | PHAN LÊ GIA HÂN | 2010 | ELITE DANCE |
|
ND 149: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
186 | | | Nguyễn Mỹ Thiên Hương | 2008 | Khánh Thi Academy |
187 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
181 | | | PHAN LÊ GIA HÂN | 2010 | ELITE DANCE |
73 | | | Huỳnh Đào Bảo Trân | 2009 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
290 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2011 | Thế Long Dancesport |
178 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
96 | | | Lê Quỳnh Hương | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
101 | | | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 150: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 151: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
221 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
186 | | | Nguyễn Mỹ Thiên Hương | 2008 | Khánh Thi Academy |
187 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
73 | | | Huỳnh Đào Bảo Trân | 2009 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
295 | | | Nguyễn Phương Trang | 2008 | Thế Long Dancesport |
296 | | | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 2008 | Thế Long Dancesport |
100 | | | Huỳnh Bảo Ngọc Thy | 2009 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
101 | | | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 152: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard - SF |
215 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
221 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 153: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
215 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
186 | | | Nguyễn Mỹ Thiên Hương | 2008 | Khánh Thi Academy |
187 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
295 | | | Nguyễn Phương Trang | 2008 | Thế Long Dancesport |
296 | | | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 2008 | Thế Long Dancesport |
100 | | | Huỳnh Bảo Ngọc Thy | 2009 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 154: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
|
ND 159: Hạng FA Thiếu nhi 2 Vô địch Syllabus Latin - S,C,R,P,J |
215 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
221 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
295 | | | Nguyễn Phương Trang | 2008 | Thế Long Dancesport |
175 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
176 | | | La Gia Hân | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 160: Hạng FA Thiếu nhi 2 Vô địch Syllabus Standard - W,T,VW,SF,Q |
215 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
221 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 161: Hạng FB Thiếu nhi 2 Vô địch Syllabus Latin - S,C,R,J |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
186 | | | Nguyễn Mỹ Thiên Hương | 2008 | Khánh Thi Academy |
175 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 162: Hạng FB Thiếu nhi 2 Vô địch Syllabus Standard - W,T,SF,Q |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 167: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
237 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | Lê Như Ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 169: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
237 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | Lê Như Ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
43 | Nguyễn Minh Khang | 2006 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2006 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 171: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
237 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | Lê Như Ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
43 | Nguyễn Minh Khang | 2006 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2006 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 173: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
237 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | Lê Như Ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
43 | Nguyễn Minh Khang | 2006 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2006 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 175: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
237 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | Lê Như Ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 181: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
184 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
25 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
139 | | | Nguyễn Anh Thy | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
140 | | | Trần Thụy Đỗ Quyên | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
212 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
298 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
300 | | | Nguyễn Hoàng Ý Nhi | 2006 | Thế Long Dancesport |
|
ND 183: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
184 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
186 | | | Nguyễn Mỹ Thiên Hương | 2008 | Khánh Thi Academy |
138 | | | Nguyễn Quế Khanh | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
212 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
299 | | | Trần Hoàng Ngọc Diệp | 2006 | Thế Long Dancesport |
300 | | | Nguyễn Hoàng Ý Nhi | 2006 | Thế Long Dancesport |
|
ND 185: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
225 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
184 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
198 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Khánh Thi Academy |
25 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
140 | | | Trần Thụy Đỗ Quyên | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
299 | | | Trần Hoàng Ngọc Diệp | 2006 | Thế Long Dancesport |
|
ND 187: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
225 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
184 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
198 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Khánh Thi Academy |
32 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh - Ruby | 2006 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
139 | | | Nguyễn Anh Thy | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
245 | | | Ngô Linh Chi | 2006 | NICE DANCE TP VINH |
11 | | | Đỗ Nguyễn Linh Đan | 2008 | Bách Việt Dancesport |
|
ND 189: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
215 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
184 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
186 | | | Nguyễn Mỹ Thiên Hương | 2008 | Khánh Thi Academy |
198 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Khánh Thi Academy |
138 | | | Nguyễn Quế Khanh | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
295 | | | Nguyễn Phương Trang | 2008 | Thế Long Dancesport |
299 | | | Trần Hoàng Ngọc Diệp | 2006 | Thế Long Dancesport |
245 | | | Ngô Linh Chi | 2006 | NICE DANCE TP VINH |
48 | | | Nguyễn Thuỳ Linh | 2006 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
11 | | | Đỗ Nguyễn Linh Đan | 2008 | Bách Việt Dancesport |
|
ND 190: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
184 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
25 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 191: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
215 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
184 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
193 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Khánh Thi Academy |
198 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Khánh Thi Academy |
127 | | | Đoàn Tố Hạ | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
299 | | | Trần Hoàng Ngọc Diệp | 2006 | Thế Long Dancesport |
245 | | | Ngô Linh Chi | 2006 | NICE DANCE TP VINH |
11 | | | Đỗ Nguyễn Linh Đan | 2008 | Bách Việt Dancesport |
|
ND 193: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
184 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
198 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Khánh Thi Academy |
138 | | | Nguyễn Quế Khanh | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
298 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
300 | | | Nguyễn Hoàng Ý Nhi | 2006 | Thế Long Dancesport |
|
ND 195: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
184 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
186 | | | Nguyễn Mỹ Thiên Hương | 2008 | Khánh Thi Academy |
192 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
193 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Khánh Thi Academy |
198 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Khánh Thi Academy |
32 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh - Ruby | 2006 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
127 | | | Đoàn Tố Hạ | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
138 | | | Nguyễn Quế Khanh | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
298 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
299 | | | Trần Hoàng Ngọc Diệp | 2006 | Thế Long Dancesport |
|
ND 197: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
184 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
186 | | | Nguyễn Mỹ Thiên Hương | 2008 | Khánh Thi Academy |
140 | | | Trần Thụy Đỗ Quyên | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
298 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
|
ND 199: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
143 | Lê Huỳnh Quốc Thắng | 2005 | Lý Bảo Châu | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
144 | Nguyễn Minh Trung | 2004 | Lê Thị Ngọc Mai | 2007 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
150 | Lưu Chí Vỹ | 2006 | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 201: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
142 | Võ Hoàng Phúc | 2005 | Lý Bảo Trân | 2004 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
144 | Nguyễn Minh Trung | 2004 | Lê Thị Ngọc Mai | 2007 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
150 | Lưu Chí Vỹ | 2006 | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 205: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
234 | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
143 | Lê Huỳnh Quốc Thắng | 2005 | Lý Bảo Châu | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
150 | Lưu Chí Vỹ | 2006 | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 207: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
234 | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
143 | Lê Huỳnh Quốc Thắng | 2005 | Lý Bảo Châu | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
144 | Nguyễn Minh Trung | 2004 | Lê Thị Ngọc Mai | 2007 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 208: Hạng E1 Thiếu niên 2 Standard - W |
234 | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
150 | Lưu Chí Vỹ | 2006 | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 209: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
234 | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
142 | Võ Hoàng Phúc | 2005 | Lý Bảo Trân | 2004 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 210: Hạng E2 Thiếu niên 2 Standard - T |
234 | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
150 | Lưu Chí Vỹ | 2006 | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 213: Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin - S |
143 | Lê Huỳnh Quốc Thắng | 2005 | Lý Bảo Châu | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
144 | Nguyễn Minh Trung | 2004 | Lê Thị Ngọc Mai | 2007 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 215: Hạng E5 Thiếu niên 2 Latin - P |
143 | Lê Huỳnh Quốc Thắng | 2005 | Lý Bảo Châu | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
150 | Lưu Chí Vỹ | 2006 | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 217: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
140 | | | Trần Thụy Đỗ Quyên | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
211 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
212 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
180 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 218: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard - W |
169 | | | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 219: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
247 | | | Đỗ Xuân Bảo Vy | 2005 | NaNa Dance Studio |
248 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2005 | NaNa Dance Studio |
212 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
298 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
300 | | | Nguyễn Hoàng Ý Nhi | 2006 | Thế Long Dancesport |
|
ND 221: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
247 | | | Đỗ Xuân Bảo Vy | 2005 | NaNa Dance Studio |
248 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2005 | NaNa Dance Studio |
140 | | | Trần Thụy Đỗ Quyên | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
299 | | | Trần Hoàng Ngọc Diệp | 2006 | Thế Long Dancesport |
|
ND 223: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
138 | | | Nguyễn Quế Khanh | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
139 | | | Nguyễn Anh Thy | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
211 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
212 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
300 | | | Nguyễn Hoàng Ý Nhi | 2006 | Thế Long Dancesport |
|
ND 225: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
138 | | | Nguyễn Quế Khanh | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
211 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
212 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
298 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
180 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 226: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
225 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
184 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
169 | | | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 227: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
138 | | | Nguyễn Quế Khanh | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
211 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
212 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
180 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 228: Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard - T |
184 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
169 | | | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 229: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
138 | | | Nguyễn Quế Khanh | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
211 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
212 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
|
ND 231: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
140 | | | Trần Thụy Đỗ Quyên | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
211 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
212 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
298 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
300 | | | Nguyễn Hoàng Ý Nhi | 2006 | Thế Long Dancesport |
|
ND 233: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
139 | | | Nguyễn Anh Thy | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
211 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
212 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
298 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
|
ND 235: Hạng E1 Đôi nữ Latin - C |
88 | Nguyễn Thị Vương Thi | 1993 | Mạc Nhã Trúc | 1991 | DANCE PASSION |
102 | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | Huỳnh Ngọc Bảo Thy | 2009 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 245: Hạng A Trước Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
143 | Lê Huỳnh Quốc Thắng | 2005 | Lý Bảo Châu | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
145 | Nguyễn Thanh Sơn | 2001 | Triệu Nguyễn Thúy Nhi | 2004 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
274 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2005 | Smart Dance Center |
|
ND 247: Hạng B Trước Thanh niên Latin - S,C,R,J |
142 | Võ Hoàng Phúc | 2005 | Lý Bảo Trân | 2004 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
145 | Nguyễn Thanh Sơn | 2001 | Triệu Nguyễn Thúy Nhi | 2004 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 263: Hạng A Thanh niên The Star Latin - C(s),S,R,P,J(s) |
197 | Trương Vũ Toàn | 1990 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Khánh Thi Academy |
206 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
207 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Bùi Ngọc Lacroix Lucie | 2000 | Khánh Thi Academy |
145 | Nguyễn Thanh Sơn | 2001 | Triệu Nguyễn Thúy Nhi | 2004 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
150 | Lưu Chí Vỹ | 2006 | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
15 | Ngọc An | 1995 | Lê Tố Uyên | 1995 | CK TEAM |
274 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2005 | Smart Dance Center |
244 | Ooi Say Onn | 1996 | Chong Kar Man | 1991 | Malaysia |
|
ND 264: Hạng A Thanh niên The Star Standard - SF(s),W,T,VW,Q(s) |
80 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Phan Nguyễn Thục Lam | 1982 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
276 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
277 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
273 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | Smart Dance Center |
84 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
91 | Vũ Mạnh Hùng | 1982 | Nguyễn Thị Trích Phương | 1983 | DHC Dance Đà Nẵng |
244 | Ooi Say Onn | 1996 | Chong Kar Man | 1991 | Malaysia |
|
ND 265: Hạng E1 Thanh niên The Star Latin - C |
197 | Trương Vũ Toàn | 1990 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Khánh Thi Academy |
206 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
207 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Bùi Ngọc Lacroix Lucie | 2000 | Khánh Thi Academy |
241 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Ngọc Băng Trâm | 1991 | LUÂN OANH DANCESPORT |
144 | Nguyễn Minh Trung | 2004 | Lê Thị Ngọc Mai | 2007 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
145 | Nguyễn Thanh Sơn | 2001 | Triệu Nguyễn Thúy Nhi | 2004 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
150 | Lưu Chí Vỹ | 2006 | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
182 | TRẦN QUỐC TÚ | 1984 | VÕ THÁI AN | 1990 | ELITE DANCE |
86 | Phạm Đình Phong | 1990 | Nguyễn Thị Vương Thi | 1993 | DANCE PASSION |
274 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2005 | Smart Dance Center |
|
ND 266: Hạng E1 Thanh niên The Star Standard - W |
85 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Trần Thị Mỹ Thanh | 1984 | Câu lạc bộ Umi Dance |
74 | Phạm Trường Giang | 1989 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1992 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
79 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 2003 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
243 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1993 | Phạm Phương Thảo | 1993 | LUÂN OANH DANCESPORT |
273 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | Smart Dance Center |
|
ND 267: Hạng E2 Thanh niên The Star Latin - R |
197 | Trương Vũ Toàn | 1990 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Khánh Thi Academy |
205 | Ngô Thanh Tuấn | 1994 | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Academy |
206 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
241 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Ngọc Băng Trâm | 1991 | LUÂN OANH DANCESPORT |
142 | Võ Hoàng Phúc | 2005 | Lý Bảo Trân | 2004 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
145 | Nguyễn Thanh Sơn | 2001 | Triệu Nguyễn Thúy Nhi | 2004 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
150 | Lưu Chí Vỹ | 2006 | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
153 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Lê Bảo Anh | 1998 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
182 | TRẦN QUỐC TÚ | 1984 | VÕ THÁI AN | 1990 | ELITE DANCE |
86 | Phạm Đình Phong | 1990 | Nguyễn Thị Vương Thi | 1993 | DANCE PASSION |
274 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2005 | Smart Dance Center |
|
ND 268: Hạng E2 Thanh niên The Star Standard - T |
85 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Trần Thị Mỹ Thanh | 1984 | Câu lạc bộ Umi Dance |
74 | Phạm Trường Giang | 1989 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1992 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
79 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 2003 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
243 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1993 | Phạm Phương Thảo | 1993 | LUÂN OANH DANCESPORT |
273 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | Smart Dance Center |
|
ND 269: Hạng E3 Thanh niên The Star Latin - J |
206 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
207 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Bùi Ngọc Lacroix Lucie | 2000 | Khánh Thi Academy |
241 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Ngọc Băng Trâm | 1991 | LUÂN OANH DANCESPORT |
142 | Võ Hoàng Phúc | 2005 | Lý Bảo Trân | 2004 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
144 | Nguyễn Minh Trung | 2004 | Lê Thị Ngọc Mai | 2007 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
150 | Lưu Chí Vỹ | 2006 | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
274 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2005 | Smart Dance Center |
|
ND 270: Hạng E3 Thanh niên The Star Standard - Q |
85 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Trần Thị Mỹ Thanh | 1984 | Câu lạc bộ Umi Dance |
80 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Phan Nguyễn Thục Lam | 1982 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
273 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | Smart Dance Center |
|
ND 271: Hạng E4 Thanh niên The Star Latin - S |
197 | Trương Vũ Toàn | 1990 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Khánh Thi Academy |
206 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
207 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Bùi Ngọc Lacroix Lucie | 2000 | Khánh Thi Academy |
142 | Võ Hoàng Phúc | 2005 | Lý Bảo Trân | 2004 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 272: Hạng E4 Thanh niên The Star Standard - SF |
79 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 2003 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
80 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Phan Nguyễn Thục Lam | 1982 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
273 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | Smart Dance Center |
|
ND 273: Hạng E5 Thanh niên The Star Latin - P |
197 | Trương Vũ Toàn | 1990 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Khánh Thi Academy |
206 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
207 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Bùi Ngọc Lacroix Lucie | 2000 | Khánh Thi Academy |
143 | Lê Huỳnh Quốc Thắng | 2005 | Lý Bảo Châu | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
150 | Lưu Chí Vỹ | 2006 | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 274: Hạng E5 Thanh niên The Star Standard - VW |
79 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 2003 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
80 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Phan Nguyễn Thục Lam | 1982 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
273 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | Smart Dance Center |
|
ND 275: Hạng A Thanh niên Latin - C(s),S,R,P,J(s) |
197 | Trương Vũ Toàn | 1990 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Khánh Thi Academy |
207 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Bùi Ngọc Lacroix Lucie | 2000 | Khánh Thi Academy |
145 | Nguyễn Thanh Sơn | 2001 | Triệu Nguyễn Thúy Nhi | 2004 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
150 | Lưu Chí Vỹ | 2006 | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
274 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2005 | Smart Dance Center |
|
ND 276: Hạng A Thanh niên Standard - SF(s),W,T,VW,Q(s) |
276 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
277 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
273 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | Smart Dance Center |
84 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 277: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
206 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
207 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Bùi Ngọc Lacroix Lucie | 2000 | Khánh Thi Academy |
144 | Nguyễn Minh Trung | 2004 | Lê Thị Ngọc Mai | 2007 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
274 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2005 | Smart Dance Center |
|
ND 279: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
201 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
206 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
241 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Ngọc Băng Trâm | 1991 | LUÂN OANH DANCESPORT |
142 | Võ Hoàng Phúc | 2005 | Lý Bảo Trân | 2004 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 280: Hạng C Thanh niên Standard - W,T,Q |
91 | Vũ Mạnh Hùng | 1982 | Nguyễn Thị Trích Phương | 1983 | DHC Dance Đà Nẵng |
278 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
|
ND 285: Hạng SC Solo Người lớn Latin - C,R,J |
217 | | | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
41 | | | Bùi Thị Hoa Anh | 1980 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
42 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
245 | | | Ngô Linh Chi | 2006 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 286: Hạng SC Solo Người lớn Standard - W,T,Q |
217 | | | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 287: Hạng SD Solo Người lớn Latin - C,R |
217 | | | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
41 | | | Bùi Thị Hoa Anh | 1980 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
42 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
180 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 288: Hạng SD Solo Người lớn Standard - W,T |
217 | | | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
|
ND 289: Hạng S1 Solo Người lớn Latin - C |
217 | | | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
180 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | Dream Dance Gia Lai |
245 | | | Ngô Linh Chi | 2006 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 290: Hạng S1 Solo Người lớn Standard - W |
217 | | | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
39 | | | Nguyễn Thị Minh Châu | 1957 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
40 | | | Lê Thị Phúc | 1971 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 291: Hạng S2 Solo Người lớn Latin - R |
217 | | | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
40 | | | Lê Thị Phúc | 1971 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
180 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | Dream Dance Gia Lai |
245 | | | Ngô Linh Chi | 2006 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 292: Hạng S2 Solo Người lớn Standard - T |
217 | | | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
|
ND 293: Hạng S3 Solo Người lớn Latin - J |
217 | | | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
89 | | | Mạc Nhã Trúc | 1991 | DANCE PASSION |
90 | | | Nguyễn Thị Vương Thi | 1993 | DANCE PASSION |
245 | | | Ngô Linh Chi | 2006 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 294: Hạng S3 Solo Người lớn Standard - Q |
217 | | | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 295: Hạng S4 Solo Người lớn Latin - S |
185 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
90 | | | Nguyễn Thị Vương Thi | 1993 | DANCE PASSION |
|
ND 300: Hạng A Trung niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
163 | Nguyễn Nhật Thiên Nam | 1984 | Phạm Bích Ngân | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
77 | Nguyễn Văn Thành | 1972 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
80 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Phan Nguyễn Thục Lam | 1982 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
91 | Vũ Mạnh Hùng | 1982 | Nguyễn Thị Trích Phương | 1983 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 305: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
81 | Diệp Chí Hùng | 1967 | Quách Ngọc Trang | 1980 | CLB Sóc Trăng |
154 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Nguyễn Lệ Cẩm Hồng | 1987 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
156 | Nguyễn Văn Tài | 1977 | Lê Thị Thúy Phượng | 1976 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
159 | Dương Văn Trọng | 1988 | Trần Thị Hồng Phúc | 1977 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 306: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
85 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Trần Thị Mỹ Thanh | 1984 | Câu lạc bộ Umi Dance |
163 | Nguyễn Nhật Thiên Nam | 1984 | Phạm Bích Ngân | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
75 | Phạm Ngọc Châu | 1963 | Chế Thị Tuyết Mai | 1968 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 308: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
85 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Trần Thị Mỹ Thanh | 1984 | Câu lạc bộ Umi Dance |
163 | Nguyễn Nhật Thiên Nam | 1984 | Phạm Bích Ngân | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
75 | Phạm Ngọc Châu | 1963 | Chế Thị Tuyết Mai | 1968 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 309: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
154 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Nguyễn Lệ Cẩm Hồng | 1987 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
159 | Dương Văn Trọng | 1988 | Trần Thị Hồng Phúc | 1977 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
170 | Lâm Phi Hùng | 1960 | Đồng Diễm Thúy | 1970 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 310: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
85 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Trần Thị Mỹ Thanh | 1984 | Câu lạc bộ Umi Dance |
163 | Nguyễn Nhật Thiên Nam | 1984 | Phạm Bích Ngân | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
75 | Phạm Ngọc Châu | 1963 | Chế Thị Tuyết Mai | 1968 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 314: Hạng E4 Trung niên 1 Standard - SF |
163 | Nguyễn Nhật Thiên Nam | 1984 | Phạm Bích Ngân | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
77 | Nguyễn Văn Thành | 1972 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 315: Hạng F1 Trung niên 1 Latin - C |
238 | | | Hoàng Thị Hòa Bình | 1960 | LUÂN OANH DANCESPORT |
239 | | | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1986 | LUÂN OANH DANCESPORT |
42 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
301 | | | Phạm Thị Bích Hiên | 1980 | Thế Long Dancesport |
|
ND 316: Hạng F1 Trung niên 1 Standard - W |
41 | | | Bùi Thị Hoa Anh | 1980 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
42 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
275 | | | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | 1963 | Thí sinh tự do |
|
ND 317: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
238 | | | Hoàng Thị Hòa Bình | 1960 | LUÂN OANH DANCESPORT |
239 | | | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1986 | LUÂN OANH DANCESPORT |
42 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
301 | | | Phạm Thị Bích Hiên | 1980 | Thế Long Dancesport |
|
ND 321: Hạng F4 Trung niên 1 Latin - S |
238 | | | Hoàng Thị Hòa Bình | 1960 | LUÂN OANH DANCESPORT |
239 | | | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1986 | LUÂN OANH DANCESPORT |
42 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 330: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
76 | Hoàng Văn Hiển | 1959 | Nguyễn Thị Kim Liên | 1957 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
77 | Nguyễn Văn Thành | 1972 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
173 | Nguyễn Anh Dũng | 1965 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 1962 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 333: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
167 | Nguyễn Văn Tài | 1977 | Lê Ngọc Tuyền | 1968 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
170 | Lâm Phi Hùng | 1960 | Đồng Diễm Thúy | 1970 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 344: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
76 | Hoàng Văn Hiển | 1959 | Nguyễn Thị Kim Liên | 1957 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
173 | Nguyễn Anh Dũng | 1965 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 1962 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 345: Hạng E2 Trung niên 3 Latin - R |
157 | Đỗ Ngọc Trác | 1947 | Phùng Khánh Phượng | 1960 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
171 | Lâm Phi Hùng | 1960 | Phan Thị Bạch | 1952 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 346: Hạng E2 Trung niên 3 Standard - T |
76 | Hoàng Văn Hiển | 1959 | Nguyễn Thị Kim Liên | 1957 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
173 | Nguyễn Anh Dũng | 1965 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 1962 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 355: Hạng D Trung niên 4 Latin - C,R |
81 | Diệp Chí Hùng | 1967 | Quách Ngọc Trang | 1980 | CLB Sóc Trăng |
160 | Nguyễn Hoàng Lưỡng | 1980 | Trần Thị Hồng Phúc | 1977 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
172 | Nguyễn Hữu Tài | 1991 | Trương Ngọc Sô | 1967 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 356: Hạng D Trung niên 4 Standard - W,T |
161 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thanh Mỹ | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
163 | Nguyễn Nhật Thiên Nam | 1984 | Phạm Bích Ngân | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
75 | Phạm Ngọc Châu | 1963 | Chế Thị Tuyết Mai | 1968 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 357: Hạng E1 Trung niên 4 Latin - C |
81 | Diệp Chí Hùng | 1967 | Quách Ngọc Trang | 1980 | CLB Sóc Trăng |
160 | Nguyễn Hoàng Lưỡng | 1980 | Trần Thị Hồng Phúc | 1977 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
172 | Nguyễn Hữu Tài | 1991 | Trương Ngọc Sô | 1967 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
302 | Chenemont Renaud | 1969 | Phạm Thị Bích Hiên | 1980 | Thế Long Dancesport |
|
ND 358: Hạng E1 Trung niên 4 Standard - W |
161 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thanh Mỹ | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
75 | Phạm Ngọc Châu | 1963 | Chế Thị Tuyết Mai | 1968 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
77 | Nguyễn Văn Thành | 1972 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
278 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
|
ND 359: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
81 | Diệp Chí Hùng | 1967 | Quách Ngọc Trang | 1980 | CLB Sóc Trăng |
160 | Nguyễn Hoàng Lưỡng | 1980 | Trần Thị Hồng Phúc | 1977 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
170 | Lâm Phi Hùng | 1960 | Đồng Diễm Thúy | 1970 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
172 | Nguyễn Hữu Tài | 1991 | Trương Ngọc Sô | 1967 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 360: Hạng E2 Trung niên 4 Standard - T |
161 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thanh Mỹ | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
75 | Phạm Ngọc Châu | 1963 | Chế Thị Tuyết Mai | 1968 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
77 | Nguyễn Văn Thành | 1972 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
278 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
|
ND 362: Hạng E3 Trung niên 4 Standard - Q |
77 | Nguyễn Văn Thành | 1972 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
278 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
|
ND 367: Hạng D Trung niên 5 Latin - C,R |
155 | Ngô Do | 1962 | Dương Thúy Phượng | 1971 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
157 | Đỗ Ngọc Trác | 1947 | Phùng Khánh Phượng | 1960 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
167 | Nguyễn Văn Tài | 1977 | Lê Ngọc Tuyền | 1968 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 368: Hạng D Trung niên 5 Standard - W,T |
155 | Ngô Do | 1962 | Dương Thúy Phượng | 1971 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
161 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thanh Mỹ | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
76 | Hoàng Văn Hiển | 1959 | Nguyễn Thị Kim Liên | 1957 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
173 | Nguyễn Anh Dũng | 1965 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 1962 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
278 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
|
ND 369: Hạng E1 Trung niên 5 Latin - C |
155 | Ngô Do | 1962 | Dương Thúy Phượng | 1971 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
157 | Đỗ Ngọc Trác | 1947 | Phùng Khánh Phượng | 1960 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
167 | Nguyễn Văn Tài | 1977 | Lê Ngọc Tuyền | 1968 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 370: Hạng E1 Trung niên 5 Standard - W |
155 | Ngô Do | 1962 | Dương Thúy Phượng | 1971 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
161 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thanh Mỹ | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
76 | Hoàng Văn Hiển | 1959 | Nguyễn Thị Kim Liên | 1957 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
173 | Nguyễn Anh Dũng | 1965 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 1962 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
278 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
|
ND 371: Hạng E2 Trung niên 5 Latin - R |
155 | Ngô Do | 1962 | Dương Thúy Phượng | 1971 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
171 | Lâm Phi Hùng | 1960 | Phan Thị Bạch | 1952 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
302 | Chenemont Renaud | 1969 | Phạm Thị Bích Hiên | 1980 | Thế Long Dancesport |
|
ND 372: Hạng E2 Trung niên 5 Standard - T |
155 | Ngô Do | 1962 | Dương Thúy Phượng | 1971 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
161 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thanh Mỹ | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
76 | Hoàng Văn Hiển | 1959 | Nguyễn Thị Kim Liên | 1957 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
173 | Nguyễn Anh Dũng | 1965 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 1962 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
278 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
|
ND 377: Hạng D Thầy & Trò Latin - C,R |
242 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1986 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 378: Hạng D Thầy & Trò Standard - W,T |
243 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1993 | Phạm Phương Thảo | 1993 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 379: Hạng E1 Thầy & Trò Latin - C |
234 | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
199 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Nguyễn Trọng Nhã Uyên | 1995 | Khánh Thi Academy |
200 | Nguyễn Đoàn Phan Hiển | 1993 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
201 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
202 | Trương Vũ Toàn | 1991 | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Khánh Thi Academy |
240 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Hoàng Thị Hòa Bình | 1960 | LUÂN OANH DANCESPORT |
153 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Lê Bảo Anh | 1998 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
160 | Nguyễn Hoàng Lưỡng | 1980 | Trần Thị Hồng Phúc | 1977 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
51 | Lê Việt Hùng | 1970 | Nguyễn Phạm Hoàng Lam | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
52 | Đinh Nhật Quý | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngọc Tuyết | 1968 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 380: Hạng E1 Thầy & Trò Standard - W |
233 | Hoàng Sùng Bảo | 1988 | Mai Thị Lan Anh | 1993 | Khánh Thi Đồng Nai |
161 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thanh Mỹ | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
163 | Nguyễn Nhật Thiên Nam | 1984 | Phạm Bích Ngân | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
165 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Phạm Bích Ngân | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 381: Hạng E2 Thầy & Trò Latin - R |
233 | Hoàng Sùng Bảo | 1988 | Mai Thị Lan Anh | 1993 | Khánh Thi Đồng Nai |
203 | Nguyễn Đoàn Phan Hiển | 1993 | Hà Khánh Phượng | 2006 | Khánh Thi Academy |
204 | Lê Minh Hoàng | 1984 | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
205 | Ngô Thanh Tuấn | 1994 | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Academy |
242 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1986 | LUÂN OANH DANCESPORT |
153 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Lê Bảo Anh | 1998 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
160 | Nguyễn Hoàng Lưỡng | 1980 | Trần Thị Hồng Phúc | 1977 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
166 | Lưu Chí Vỹ | 2006 | Phạm Bích Ngân | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
53 | Nguyễn Minh Khang | 2006 | Nguyễn Thị Bích Ngọc Tuyết | 1968 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
307 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Tôn Thái Mỹ | 1982 | CLB MT Dancesport |
|
ND 382: Hạng E2 Thầy & Trò Standard - T |
162 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Phạm Bích Ngân | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
163 | Nguyễn Nhật Thiên Nam | 1984 | Phạm Bích Ngân | 1965 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 383: Hạng E3 Thầy & Trò Latin - J |
50 | Lê Việt Hùng | 1970 | Nguyễn Phương Anh | 2012 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 385: Hạng D Syllabus Người lớn Latin - C,R |
151 | Nguyễn Hữu Tài | 1991 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
152 | Mai Chí Thiện | 1980 | Nguyễn Minh Tuyền | 1998 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
156 | Nguyễn Văn Tài | 1977 | Lê Thị Thúy Phượng | 1976 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
164 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Lương Nhật Hoàng Hạnh | 1983 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
87 | Hoàng Hữu Đức | 1984 | Mạc Nhã Trúc | 1991 | DANCE PASSION |
|
ND 386: Hạng D Syllabus Người lớn Standard - W,T |
151 | Nguyễn Hữu Tài | 1991 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
152 | Mai Chí Thiện | 1980 | Nguyễn Minh Tuyền | 1998 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
153 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Lê Bảo Anh | 1998 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
154 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Nguyễn Lệ Cẩm Hồng | 1987 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
159 | Dương Văn Trọng | 1988 | Trần Thị Hồng Phúc | 1977 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
74 | Phạm Trường Giang | 1989 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1992 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 387: Hạng E1 Syllabus Người lớn Latin - C |
149 | Phạm Đình Bảo | 1994 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 1997 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
151 | Nguyễn Hữu Tài | 1991 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
152 | Mai Chí Thiện | 1980 | Nguyễn Minh Tuyền | 1998 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
164 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Lương Nhật Hoàng Hạnh | 1983 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
167 | Nguyễn Văn Tài | 1977 | Lê Ngọc Tuyền | 1968 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
87 | Hoàng Hữu Đức | 1984 | Mạc Nhã Trúc | 1991 | DANCE PASSION |
|
ND 388: Hạng E1 Syllabus Người lớn Standard - W |
149 | Phạm Đình Bảo | 1994 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 1997 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
152 | Mai Chí Thiện | 1980 | Nguyễn Minh Tuyền | 1998 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
153 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Lê Bảo Anh | 1998 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
154 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Nguyễn Lệ Cẩm Hồng | 1987 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
156 | Nguyễn Văn Tài | 1977 | Lê Thị Thúy Phượng | 1976 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
159 | Dương Văn Trọng | 1988 | Trần Thị Hồng Phúc | 1977 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
74 | Phạm Trường Giang | 1989 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1992 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 389: Hạng E2 Syllabus Người lớn Latin - R |
149 | Phạm Đình Bảo | 1994 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 1997 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
151 | Nguyễn Hữu Tài | 1991 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
152 | Mai Chí Thiện | 1980 | Nguyễn Minh Tuyền | 1998 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
156 | Nguyễn Văn Tài | 1977 | Lê Thị Thúy Phượng | 1976 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
164 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Lương Nhật Hoàng Hạnh | 1983 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
87 | Hoàng Hữu Đức | 1984 | Mạc Nhã Trúc | 1991 | DANCE PASSION |
|
ND 390: Hạng E2 Syllabus Người lớn Standard - T |
149 | Phạm Đình Bảo | 1994 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 1997 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
152 | Mai Chí Thiện | 1980 | Nguyễn Minh Tuyền | 1998 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
153 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Lê Bảo Anh | 1998 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
154 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Nguyễn Lệ Cẩm Hồng | 1987 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
156 | Nguyễn Văn Tài | 1977 | Lê Thị Thúy Phượng | 1976 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
159 | Dương Văn Trọng | 1988 | Trần Thị Hồng Phúc | 1977 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
74 | Phạm Trường Giang | 1989 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1992 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 391: Hạng DD Đồng diễn Trẻ em Formation - DD |
54 | | | Đồng Diễn Trẻ Em | 2008 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
314 | Đồng Diễn Thiếu Niên | 2005 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 394: Hạng E1 Khiêu vũ Nghệ thuật Social - C |
255 | Phạm Nhật Trường | 1978 | Võ Thị Thanh Loan | 1975 | Nhà Tập Luyện Thể Thao Phú Thọ |
257 | Hoàng Trọng Cảnh | 1972 | Dương Bé Ba | 1972 | Nhà Tập Luyện Thể Thao Phú Thọ |
304 | Trần Văn Phẩm | 1969 | Đàm Thị Thuý Hằng | 1964 | Vũ Bình Dancesport -Tây Ninh |
|
ND 395: Hạng E2 Khiêu vũ Nghệ thuật Social - R |
65 | Trần Văn Hòa Anh | 1977 | Phan Thị Kim Hiệp | 1976 | CLB Khiêu Vũ Hòa Anh - Khánh Hòa |
255 | Phạm Nhật Trường | 1978 | Võ Thị Thanh Loan | 1975 | Nhà Tập Luyện Thể Thao Phú Thọ |
304 | Trần Văn Phẩm | 1969 | Đàm Thị Thuý Hằng | 1964 | Vũ Bình Dancesport -Tây Ninh |
|
ND 396: Hạng E3 Khiêu vũ Nghệ thuật Social - P |
60 | Lê Ngọc Dũng | 1973 | Hồ Thị Loan | 1974 | CLB Khiêu Vũ Dũng Lê - Biên Hòa |
256 | Phạm Nhật Trường | 1978 | Văn Trung Thu | 1960 | Nhà Tập Luyện Thể Thao Phú Thọ |
303 | Hồ Vũ Bình | 1989 | Đàm Thị Thuý Hằng | 1964 | Vũ Bình Dancesport -Tây Ninh |
|
ND 397: Hạng E4 Khiêu vũ Nghệ thuật Social - Boston |
69 | Trần Văn Hòa Anh | 1977 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 1972 | CLB Khiêu Vũ Hòa Anh - Khánh Hòa |
255 | Phạm Nhật Trường | 1978 | Võ Thị Thanh Loan | 1975 | Nhà Tập Luyện Thể Thao Phú Thọ |
257 | Hoàng Trọng Cảnh | 1972 | Dương Bé Ba | 1972 | Nhà Tập Luyện Thể Thao Phú Thọ |
304 | Trần Văn Phẩm | 1969 | Đàm Thị Thuý Hằng | 1964 | Vũ Bình Dancesport -Tây Ninh |
|
ND 398: Hạng E5 Khiêu vũ Nghệ thuật Social - Tango |
60 | Lê Ngọc Dũng | 1973 | Hồ Thị Loan | 1974 | CLB Khiêu Vũ Dũng Lê - Biên Hòa |
65 | Trần Văn Hòa Anh | 1977 | Phan Thị Kim Hiệp | 1976 | CLB Khiêu Vũ Hòa Anh - Khánh Hòa |
256 | Phạm Nhật Trường | 1978 | Văn Trung Thu | 1960 | Nhà Tập Luyện Thể Thao Phú Thọ |
304 | Trần Văn Phẩm | 1969 | Đàm Thị Thuý Hằng | 1964 | Vũ Bình Dancesport -Tây Ninh |
|
ND 399: Hạng E6 Khiêu vũ Nghệ thuật Social - Bebop |
83 | Nguyễn Hữu Tài | 1991 | Nguyễn Ngọc Trinh | 1960 | CLB khiêu vũ Hữu Tài Cần Thơ |
60 | Lê Ngọc Dũng | 1973 | Hồ Thị Loan | 1974 | CLB Khiêu Vũ Dũng Lê - Biên Hòa |
65 | Trần Văn Hòa Anh | 1977 | Phan Thị Kim Hiệp | 1976 | CLB Khiêu Vũ Hòa Anh - Khánh Hòa |
255 | Phạm Nhật Trường | 1978 | Võ Thị Thanh Loan | 1975 | Nhà Tập Luyện Thể Thao Phú Thọ |
257 | Hoàng Trọng Cảnh | 1972 | Dương Bé Ba | 1972 | Nhà Tập Luyện Thể Thao Phú Thọ |
303 | Hồ Vũ Bình | 1989 | Đàm Thị Thuý Hằng | 1964 | Vũ Bình Dancesport -Tây Ninh |
|
ND 400: Hạng E7 Khiêu vũ Nghệ thuật Social - VW |
58 | Lê Ngọc Dũng | 1973 | Nguyễn Thị Loan | 1974 | CLB Khiêu Vũ Dũng Lê - Biên Hòa |
255 | Phạm Nhật Trường | 1978 | Võ Thị Thanh Loan | 1975 | Nhà Tập Luyện Thể Thao Phú Thọ |
303 | Hồ Vũ Bình | 1989 | Đàm Thị Thuý Hằng | 1964 | Vũ Bình Dancesport -Tây Ninh |
|
ND 401: Hạng F 10 Thiếu nhi Latin /Standard Khánh Thi Đồng Nai - S,C,R,P,J,W,T,VW,SF,Q |
214 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
216 | | | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
219 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
221 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
222 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
223 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
313 | Đỗ Đăng Khải | 2005 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 402: Hạng FD Thiếu Nhi 1 Latin Khánh Thi Đồng Nai - C,R |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
229 | | | Nguyễn Đỗ Uyên Nhi | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
232 | | | Vũ Ngọc Anh Thư | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 403: Hạng FD Thiếu Nhi 2 Latin Khánh Thi Đồng Nai - C,R |
225 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 404: Hạng FD Thiếu Nhi 3 Latin Khánh Thi Đồng Nai - C,R |
223 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
226 | | | Lê Như Ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
228 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 405: Hạng FD Thiếu Nhi 4 Latin Khánh Thi Đồng Nai - C,R |
222 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 406: Hạng F2 Thiếu Nhi 1 Latin Khánh Thi Đồng Nai - R |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
229 | | | Nguyễn Đỗ Uyên Nhi | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
232 | | | Vũ Ngọc Anh Thư | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 407: Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin Khánh Thi Đồng Nai - R |
227 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
228 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 408: Hạng F2 Thiếu Nhi3 Latin Khánh Thi Đồng Nai - R |
218 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 409: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Khánh Thi Đồng Nai - C |
224 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 410: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Khánh Thi Đồng Nai - C |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
223 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 411: Hạng F3 Thiếu Nhi 1 Latin Khánh Thi Đồng Nai - J |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
232 | | | Vũ Ngọc Anh Thư | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 412: Hạng F3 Thiếu Nhi 2 Latin Khánh Thi Đồng Nai - J |
227 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
228 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 413: Hạng FC Thiếu Nhi 1 Latin Khánh Thi Đồng Nai - C,R,J |
227 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
228 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 414: Hạng FC Thiếu Nhi 2 Latin Khánh Thi Đồng Nai - C,R,J |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
229 | | | Nguyễn Đỗ Uyên Nhi | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 415: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Standard Khánh Thi Đồng Nai - W |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
232 | | | Vũ Ngọc Anh Thư | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 416: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Standard Khánh Thi Đồng Nai - W |
220 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
228 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 417: Hạng FD Thiếu Nhi 1 Standard Khánh Thi Đồng Nai - W,T |
230 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
231 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
232 | | | Vũ Ngọc Anh Thư | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 418: Hạng FD Thiếu Nhi 2 Standard Khánh Thi Đồng Nai - W,T |
223 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
229 | | | Nguyễn Đỗ Uyên Nhi | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 419: Hạng E2 Thanh Niên Latin Khánh Thi Đồng Nai - R |
233 | Hoàng Sùng Bảo | 1988 | Mai Thị Lan Anh | 1993 | Khánh Thi Đồng Nai |
234 | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
235 | Lê Công Hữu | 2011 | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 420: Hạng E1 Thanh Niên Latin Khánh Thi Đồng Nai - C |
233 | Hoàng Sùng Bảo | 1988 | Mai Thị Lan Anh | 1993 | Khánh Thi Đồng Nai |
234 | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
235 | Lê Công Hữu | 2011 | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 421: Hạng D Thanh Niên Latin Khánh Thi Đồng Nai - C,R |
233 | Hoàng Sùng Bảo | 1988 | Mai Thị Lan Anh | 1993 | Khánh Thi Đồng Nai |
234 | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
235 | Lê Công Hữu | 2011 | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 422: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Khánh Thi Academy - C |
194 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
195 | | | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
246 | | | Mai Hoàng Bích Trâm | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 423: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Khánh Thi Academy - C |
188 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Khánh Thi Academy |
82 | | | Trần Hải My | 2009 | CLB Sóc Trăng |
209 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2008 | Khánh Thi Academy |
|
ND 424: Hạng F1 Thiếu Nhi 3 Latin Khánh Thi Academy - C |
187 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
191 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
245 | | | Ngô Linh Chi | 2006 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 425: Hạng F4 Thiếu Nhi 1 Latin Khánh Thi Academy - S |
189 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | | | Khánh Thi Academy |
194 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
195 | | | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
|
ND 426: Hạng F4 Thiếu Nhi 2 Latin Khánh Thi Academy - S |
187 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
192 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
|
ND 427: Hạng F4 Thiếu Nhi 3 Latin Khánh Thi Academy - S |
188 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Khánh Thi Academy |
211 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
245 | | | Ngô Linh Chi | 2006 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 428: Hạng F2 Thiếu Nhi 1 Latin Khánh Thi Academy - R |
189 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | | | Khánh Thi Academy |
191 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
194 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
195 | | | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
|
ND 429: Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin Khánh Thi Academy - R |
187 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
192 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
82 | | | Trần Hải My | 2009 | CLB Sóc Trăng |
|
ND 430: Hạng F2 Thiếu Nhi 3 Latin Khánh Thi Academy - R |
188 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Khánh Thi Academy |
193 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Khánh Thi Academy |
209 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2008 | Khánh Thi Academy |
|
ND 431: Hạng F5 Thiếu Nhi 1 Latin Khánh Thi Academy - P |
189 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | | | Khánh Thi Academy |
194 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
209 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2008 | Khánh Thi Academy |
|
ND 432: Hạng F5 Thiếu Nhi 2 Latin Khánh Thi Academy - P |
187 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
188 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Khánh Thi Academy |
|
ND 433: Hạng E1 Thiếu Nhi 1 Latin Khánh Thi Academy - C |
190 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
196 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
|
ND 434: Hạng E4 Thiếu Nhi 1 Latin Khánh Thi Academy - S |
190 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
196 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
|
ND 435: Hạng E4 Thầy Trò Latin - S |
210 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
168 | Nguyễn Nhật Thiên Nam | 1984 | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
213 | Ngô Thanh Tuấn | 1994 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
315 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Lucie Ngọc | 1999 | Khánh Thi Academy |
|
ND 436: Hạng FC Thiếu Nhi 2 Latin CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt - C,R,J |
25 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
26 | | | Lê Trần Khánh Ngọc | 2009 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
27 | | | Lê Nguyễn Nhật Hạ | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 437: Hạng FA Thiếu Nhi 2 Latin CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt - S,C,R,P,J |
25 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
26 | | | Lê Trần Khánh Ngọc | 2009 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
27 | | | Lê Nguyễn Nhật Hạ | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 438: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Standard CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt - W |
25 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
26 | | | Lê Trần Khánh Ngọc | 2009 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
27 | | | Lê Nguyễn Nhật Hạ | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 439: Hạng FB Thiếu Nhi 2 Latin CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt - S,C,R,J |
28 | | | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 2009 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
29 | | | Bùi Khánh Linh | 2009 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
30 | | | Võ Thụy Ngân Giang | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
31 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 440: Hạng FC Thiếu Nhi 2 Latin CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt - C,R,J |
28 | | | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 2009 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
29 | | | Bùi Khánh Linh | 2009 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
30 | | | Võ Thụy Ngân Giang | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
31 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 441: Hạng FD Thiếu Nhi 2 Latin CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt - C,R |
28 | | | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 2009 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
29 | | | Bùi Khánh Linh | 2009 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
30 | | | Võ Thụy Ngân Giang | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
31 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 442: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt - C |
32 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh - Ruby | 2006 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
33 | | | Nguyễn Vũ Huệ Anh - Helen | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
34 | | | Khổng Phạm Khánh Ngọc | 2010 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
35 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 443: Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt - R |
32 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh - Ruby | 2006 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
33 | | | Nguyễn Vũ Huệ Anh - Helen | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
35 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 445: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt - C |
36 | | | Đỗ Vũ Thục Nghi | 2011 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
37 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
38 | | | Huỳnh Thị Bảo Hân | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 446: Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt - R |
36 | | | Đỗ Vũ Thục Nghi | 2011 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
37 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
38 | | | Huỳnh Thị Bảo Hân | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 447: Hạng F2 Trung Niên 1 Latin CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt - R |
40 | | | Lê Thị Phúc | 1971 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
41 | | | Bùi Thị Hoa Anh | 1980 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
42 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 448: Hạng FC Trung Niên 1 Latin CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt - C,R,J |
39 | | | Nguyễn Thị Minh Châu | 1957 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
41 | | | Bùi Thị Hoa Anh | 1980 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
42 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 449: Hạng F1 Trung Niên 1 Standard CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt - W |
39 | | | Nguyễn Thị Minh Châu | 1957 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
40 | | | Lê Thị Phúc | 1971 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
41 | | | Bùi Thị Hoa Anh | 1980 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
42 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 451: Hạng F2,F4 Thanh thiếu niên Latin NaNa Dance Studio - S,R |
249 | | | Ngô Lê Bảo Châu | 2006 | NaNa Dance Studio |
250 | | | Ngô Lê Bảo Anh | 2009 | NaNa Dance Studio |
251 | | | Bùi Yến Linh | 2006 | NaNa Dance Studio |
|
ND 452: Hạng FD2 Thanh Thiếu Niên Latin NaNa Dance Studio - C,J |
249 | | | Ngô Lê Bảo Châu | 2006 | NaNa Dance Studio |
250 | | | Ngô Lê Bảo Anh | 2009 | NaNa Dance Studio |
251 | | | Bùi Yến Linh | 2006 | NaNa Dance Studio |
|
ND 453: Hạng E5 Thầy Trò Latin - P |
208 | Nguyễn Đoàn Phan Hiển | 1993 | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
256 | Phạm Nhật Trường | 1978 | Văn Trung Thu | 1960 | Nhà Tập Luyện Thể Thao Phú Thọ |
|
ND 454: Hạng D Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,R |
103 | | | Nông Ngọc Minh | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
104 | | | Trần Xuân Đào | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
105 | | | Đinh Võ Cẩm Tú | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 455: Hạng D Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,R |
106 | | | Nguyễn Lương Thiên Thanh | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
107 | | | Nguyễn Lâm Anh | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
108 | | | Dương Vy Lam | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 456: Hạng D Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,R |
109 | | | Trương Băng Di | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
110 | | | Võ Đình Như Quỳnh | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
111 | | | Võ Thanh Vy | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 457: Hạng D Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,R |
110 | | | Võ Đình Như Quỳnh | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
112 | | | Phạm Khánh Lam | 2008 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
113 | | | Nguyễn Tường Vy | 2009 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 458: Hạng D Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,R |
112 | | | Phạm Khánh Lam | 2008 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
115 | | | Ngụy Minh Trang | 2009 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
116 | | | Huỳnh Ngọc Phương Vy | 2009 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 459: Hạng D Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,R |
117 | | | Đoàn Thanh Ngọc | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
118 | | | Châu Đặng Thoại Yến | 2008 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
119 | | | Nguyễn Hà My | 2009 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 460: Hạng D Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,R |
103 | | | Nông Ngọc Minh | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
104 | | | Trần Xuân Đào | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
105 | | | Đinh Võ Cẩm Tú | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 461: Hạng D1 Thiếu niên Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,S |
108 | | | Dương Vy Lam | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
109 | | | Trương Băng Di | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
120 | | | Nông Nguyệt Minh | 2009 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 462: Hạng D1 Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,S |
106 | | | Nguyễn Lương Thiên Thanh | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
107 | | | Nguyễn Lâm Anh | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
108 | | | Dương Vy Lam | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 463: Hạng D1 Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,S |
109 | | | Trương Băng Di | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
121 | | | Bùi Kim Ngọc | 2012 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
122 | | | Đinh Võ Thảo Vy | 2012 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 464: Hạng D1 Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,R |
113 | | | Nguyễn Tường Vy | 2009 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
115 | | | Ngụy Minh Trang | 2009 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
116 | | | Huỳnh Ngọc Phương Vy | 2009 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 465: Hạng D1 Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,R |
109 | | | Trương Băng Di | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
120 | | | Nông Nguyệt Minh | 2009 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
123 | Mai Trần Phước Thịnh | 2010 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 466: Hạng D Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,R |
111 | | | Võ Thanh Vy | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
112 | | | Phạm Khánh Lam | 2008 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
123 | Mai Trần Phước Thịnh | 2010 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 468: Hạng D Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,R |
112 | | | Phạm Khánh Lam | 2008 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
117 | | | Đoàn Thanh Ngọc | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
124 | Nguyễn Minh Quân | 2010 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 469: Hạng C1 Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - S,C,R |
125 | | | Lâm Bảo Ngọc | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
126 | Trần Đăng Khoa | 2005 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
131 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 470: Hạng C1 Thiếu Nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - S,C,R |
127 | | | Đoàn Tố Hạ | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
129 | Lê Cảnh Quang Minh | 2006 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
130 | Hứa Minh Quyến | 2006 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 471: Hạng B Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - S,C,R,J |
118 | | | Châu Đặng Thoại Yến | 2008 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
125 | | | Lâm Bảo Ngọc | 2010 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
126 | Trần Đăng Khoa | 2005 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 472: Hạng B Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - S,C,R,J |
127 | | | Đoàn Tố Hạ | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
128 | Ngụy Tuấn Kiệt | 2006 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
129 | Lê Cảnh Quang Minh | 2006 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 473: Hạng B Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - S,C,R,J |
128 | Ngụy Tuấn Kiệt | 2006 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
130 | Hứa Minh Quyến | 2006 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
131 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2006 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 474: Hạng D Thiếu nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,R |
135 | Mai Trần Phước Thịnh | 2010 | Võ Đình Như Quỳnh | 2011 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
136 | Lê Cảnh Quang Đông | 2012 | Đinh Võ Thảo Vy | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
137 | Võ Hoàng Khôi | 2012 | Bùi Kim Ngọc | 2013 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 476: Hạng D Người lớn Standard Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - W,T |
147 | Nguyễn Thành Nghi | 1977 | Hoàng Thị Lan | 1971 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
148 | Mai Thanh Sơn | 1964 | Trương Ngọc Sô | 1967 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
174 | Nguyễn Trọng Tín | 1986 | Lê Ngọc Tuyền | 1968 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 477: Hạng D Người lớn Standard Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - W,T |
149 | Phạm Đình Bảo | 1994 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 1997 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
150 | Lưu Chí Vỹ | 2006 | Phan Cảnh Khánh Hân | 2005 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
151 | Nguyễn Hữu Tài | 1991 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 479: Hạng D Người lớn Standard Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - W,T |
148 | Mai Thanh Sơn | 1964 | Trương Ngọc Sô | 1967 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
149 | Phạm Đình Bảo | 1994 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 1997 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
174 | Nguyễn Trọng Tín | 1986 | Lê Ngọc Tuyền | 1968 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 480: Hạng D Người lớn Standard Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - W,T |
147 | Nguyễn Thành Nghi | 1977 | Hoàng Thị Lan | 1971 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
155 | Ngô Do | 1962 | Dương Thúy Phượng | 1971 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
156 | Nguyễn Văn Tài | 1977 | Lê Thị Thúy Phượng | 1976 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 481: Hạng D Người lớn Standard Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - W,T |
147 | Nguyễn Thành Nghi | 1977 | Hoàng Thị Lan | 1971 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
151 | Nguyễn Hữu Tài | 1991 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
174 | Nguyễn Trọng Tín | 1986 | Lê Ngọc Tuyền | 1968 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 482: Hạng D Người lớn Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,R |
147 | Nguyễn Thành Nghi | 1977 | Hoàng Thị Lan | 1971 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
157 | Đỗ Ngọc Trác | 1947 | Phùng Khánh Phượng | 1960 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
158 | Trương Thành Phương | 1965 | Dương Thị Ánh Hiền | 1962 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 483: Hạng D Thiếu Nhi Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - C,R |
132 | Lê Cảnh Quang Đông | 2011 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
133 | Võ Hoàng Khôi | 2011 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
134 | Trần Đăng Khôi | 2011 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 484: Hạng B Thiếu Niên Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - S,C,R,J |
128 | Ngụy Tuấn Kiệt | 2006 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
129 | Lê Cảnh Quang Minh | 2006 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
130 | Hứa Minh Quyến | 2006 | | | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 485: Hạng E2 Người Lớn Latin Dancesport NVHLDTP Cần Thơ - R |
147 | Nguyễn Thành Nghi | 1977 | Hoàng Thị Lan | 1971 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
157 | Đỗ Ngọc Trác | 1947 | Phùng Khánh Phượng | 1960 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
158 | Trương Thành Phương | 1965 | Dương Thị Ánh Hiền | 1962 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 486: Hạng FD Thiếu nhi Latin Thế Long Dancesport - C,R |
291 | | | Phạm Thanh Dung | 2010 | Thế Long Dancesport |
292 | | | Đặng Vũ Thuỳ Trang | 2010 | Thế Long Dancesport |
293 | Lê Quốc Hiếu | 2008 | | | Thế Long Dancesport |
|
ND 487: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Thế Long Dancesport - C |
279 | | | Nguyễn Phương Trang | 2008 | Thế Long Dancesport |
285 | Đặng Anh Nhựt | 2012 | | | Thế Long Dancesport |
290 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2011 | Thế Long Dancesport |
|
ND 488: Hạng F4 Thiếu nhi Latin Thế Long Dancesport - S |
280 | | | Trần Hoàng Ngọc Diệp | 2006 | Thế Long Dancesport |
281 | | | Nguyễn Ngọc Cát Tường | 2008 | Thế Long Dancesport |
|
ND 489: Hạng F2 Nhi Đồng Latin Thế Long Dancesport - R |
284 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2014 | Thế Long Dancesport |
288 | | | Nguyễn Đăng Hải An | 2012 | Thế Long Dancesport |
289 | | | Phạm Thanh Hoà | 2014 | Thế Long Dancesport |
|
ND 490: Hạng Bebop Thầy Trò KVNT - Bebop |
303 | Hồ Vũ Bình | 1989 | Đàm Thị Thuý Hằng | 1964 | Vũ Bình Dancesport -Tây Ninh |
306 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Phạm Kim Ngân | 2001 | CLB Quang Minh Dancesport Bình Dương |
|
ND 491: Hạng Tango Thầy Trò KVNT - T |
58 | Lê Ngọc Dũng | 1973 | Nguyễn Thị Loan | 1974 | CLB Khiêu Vũ Dũng Lê - Biên Hòa |
71 | Đỗ Ngọc Trương | 1987 | Bùi Thị Phương Lan | 1972 | CLB Khiêu Vũ Hòa Anh - Khánh Hòa |
306 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Phạm Kim Ngân | 2001 | CLB Quang Minh Dancesport Bình Dương |
|
ND 492: Hạng Boston Thầy Trò KVNT - Boston |
59 | Lê Ngọc Dũng | 1973 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 1974 | CLB Khiêu Vũ Dũng Lê - Biên Hòa |
67 | Trần Văn Hòa Anh | 1977 | Lê Thị Thanh Nga | 1974 | CLB Khiêu Vũ Hòa Anh - Khánh Hòa |
69 | Trần Văn Hòa Anh | 1977 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 1972 | CLB Khiêu Vũ Hòa Anh - Khánh Hòa |
|
ND 493: Hạng E2 Thầy Trò KVNT - R |
66 | Đỗ Ngọc Trương | 1987 | Huỳnh Vũ Lan Duyên | 1988 | CLB Khiêu Vũ Hòa Anh - Khánh Hòa |
68 | Trần Văn Hòa Anh | 1977 | Huỳnh Vũ Lan Duyên | 1988 | CLB Khiêu Vũ Hòa Anh - Khánh Hòa |
72 | Trần Văn Hòa Anh | 1977 | Nguyễn Thị Liễu Trang | 1980 | CLB Khiêu Vũ Hòa Anh - Khánh Hòa |
306 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Phạm Kim Ngân | 2001 | CLB Quang Minh Dancesport Bình Dương |
|
ND 496: Hạng F1 thiếu nhi Latin Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ - C |
267 | | | Huỳnh nguyễn băng tâm | 2008 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
268 | | | Phạm Ngọc Hà | 2008 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
269 | | | Nguyễn như Quỳnh | 2008 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
|
ND 497: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ - R |
267 | | | Huỳnh nguyễn băng tâm | 2008 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
268 | | | Phạm Ngọc Hà | 2008 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
269 | | | Nguyễn như Quỳnh | 2008 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
|
ND 498: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ - C,R |
267 | | | Huỳnh nguyễn băng tâm | 2008 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
268 | | | Phạm Ngọc Hà | 2008 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
269 | | | Nguyễn như Quỳnh | 2008 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
|
ND 499: Hạng f1 thiếu nhi nhóm 1 Latin Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ - C |
263 | | | Huỳnh hương nhi | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
265 | | | Trần thanh trúc | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
270 | | | Nguyễn thị ngọc hân | 2008 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
|
ND 500: Hạng F2 thiếu nhi nhóm 1 Latin Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ - R |
263 | | | Huỳnh hương nhi | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
265 | | | Trần thanh trúc | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
270 | | | Nguyễn thị ngọc hân | 2008 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
|
ND 501: Hạng F2 thiếu nhì nhóm 1 Latin Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ - C,R |
263 | | | Huỳnh hương nhi | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
265 | | | Trần thanh trúc | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
270 | | | Nguyễn thị ngọc hân | 2008 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
|
ND 502: Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ - C |
258 | Nguyễn đình khôi | 2010 | | | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
261 | Huỳnh bảo gia huy | 2011 | | | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
266 | | | võ hoàng phi yến | 2011 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
|
ND 503: Hạng F2 thiếu nhi nhóm 2 Latin Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ - R |
258 | Nguyễn đình khôi | 2010 | | | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
261 | Huỳnh bảo gia huy | 2011 | | | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
266 | | | võ hoàng phi yến | 2011 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
|
ND 504: Hạng F2 thiếu nhi nhóm 2 Latin Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ - C,R |
258 | Nguyễn đình khôi | 2010 | | | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
261 | Huỳnh bảo gia huy | 2011 | | | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
266 | | | võ hoàng phi yến | 2011 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
|
ND 505: Hạng FC Thiếu Nhi 2 Latin CLB Dancesport Bình Liên Đà Lạt - C,R,J |
32 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh - Ruby | 2006 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
33 | | | Nguyễn Vũ Huệ Anh - Helen | 2008 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
34 | | | Khổng Phạm Khánh Ngọc | 2010 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
35 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 506: Hạng J Thầy Trò KVNT - J |
65 | Trần Văn Hòa Anh | 1977 | Phan Thị Kim Hiệp | 1976 | CLB Khiêu Vũ Hòa Anh - Khánh Hòa |
|
ND 507: Hạng C Thầy Trò KVNT - C |
257 | Hoàng Trọng Cảnh | 1972 | Dương Bé Ba | 1972 | Nhà Tập Luyện Thể Thao Phú Thọ |
306 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Phạm Kim Ngân | 2001 | CLB Quang Minh Dancesport Bình Dương |
|
ND 509: Hạng F1 Thiếu nhi Nhóm 3 Latin Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ - C |
262 | | | Trần nguyễn ngọc mai | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
264 | | | Hà nguyễn phương vy | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
271 | | | Lê Thị Cẩm Ly | 2004 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
|
ND 510: Hạng F2 thiếu nhi Nhóm 3 Latin Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ - R |
262 | | | Trần nguyễn ngọc mai | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
264 | | | Hà nguyễn phương vy | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
271 | | | Lê Thị Cẩm Ly | 2004 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
|
ND 511: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ - C,R |
262 | | | Trần nguyễn ngọc mai | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
264 | | | Hà nguyễn phương vy | 2009 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
271 | | | Lê Thị Cẩm Ly | 2004 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
|
ND 512: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
49 | | | Phan Mỹ Duyên | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
55 | | | Nguyễn Phạm Hoàng Lam | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
57 | | | Nguyễn Võ Gia Nhi | 2010 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 513: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Nhà Thiếu Nhi Sa Đéc - Đồng Tháp - R |
191 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
252 | | | Đỗ Hoàng Ngân Thương | 2009 | Nhà Thiếu Nhi Sa Đéc - Đồng Tháp |
253 | | | Đinh Ngọc Minh Thư | 2007 | Nhà Thiếu Nhi Sa Đéc - Đồng Tháp |
254 | | | Lâm Nguyễn Việt Uyên | 2009 | Nhà Thiếu Nhi Sa Đéc - Đồng Tháp |
|
ND 514: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Nhà Thiếu Nhi Sa Đéc - Đồng Tháp - C |
252 | | | Đỗ Hoàng Ngân Thương | 2009 | Nhà Thiếu Nhi Sa Đéc - Đồng Tháp |
253 | | | Đinh Ngọc Minh Thư | 2007 | Nhà Thiếu Nhi Sa Đéc - Đồng Tháp |
254 | | | Lâm Nguyễn Việt Uyên | 2009 | Nhà Thiếu Nhi Sa Đéc - Đồng Tháp |
|
ND 515: Hạng F3 Thiếu Nhi Latin Nhà Thiếu Nhi Sa Đéc - Đồng Tháp - J |
252 | | | Đỗ Hoàng Ngân Thương | 2009 | Nhà Thiếu Nhi Sa Đéc - Đồng Tháp |
253 | | | Đinh Ngọc Minh Thư | 2007 | Nhà Thiếu Nhi Sa Đéc - Đồng Tháp |
254 | | | Lâm Nguyễn Việt Uyên | 2009 | Nhà Thiếu Nhi Sa Đéc - Đồng Tháp |
|
ND 516: Hạng F4 Thiếu Nhi Latin Nhà Thiếu Nhi Sa Đéc - Đồng Tháp - S |
252 | | | Đỗ Hoàng Ngân Thương | 2009 | Nhà Thiếu Nhi Sa Đéc - Đồng Tháp |
253 | | | Đinh Ngọc Minh Thư | 2007 | Nhà Thiếu Nhi Sa Đéc - Đồng Tháp |
254 | | | Lâm Nguyễn Việt Uyên | 2009 | Nhà Thiếu Nhi Sa Đéc - Đồng Tháp |
|
ND 517: Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 4 Latin Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi tp .Cần thơ - C |
259 | | | Đoàn trần trúc thư | 2012 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
260 | | | Nguyễn khánh Ngân | 2012 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
272 | | | Bùi Nguyễn Phương Mai | 2011 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
|
ND 518: Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 4 Latin Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi tp .Cần thơ - R |
259 | | | Đoàn trần trúc thư | 2012 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
260 | | | Nguyễn khánh Ngân | 2012 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
272 | | | Bùi Nguyễn Phương Mai | 2011 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
|
ND 519: Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 4 Latin Nhà Văn Hóa Thiếu Nhi tp .Cần thơ - C,R |
259 | | | Đoàn trần trúc thư | 2012 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
260 | | | Nguyễn khánh Ngân | 2012 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
272 | | | Bùi Nguyễn Phương Mai | 2011 | Nhà văn hóa thiếu nhi tp.Cần thơ |
|
ND 520: Hạng F1 Nhi đồng 1 Standard CLB Cánh Diều Vàng - W |
16 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
17 | | | Võ Thuỵ Xuân Đào | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
18 | | | Hồ Ngọc Như Ý | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 521: Hạng F2 Nhi Đồng 1 Standard CLB Cánh Diều Vàng - T |
16 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
17 | | | Võ Thuỵ Xuân Đào | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
18 | | | Hồ Ngọc Như Ý | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 522: Hạng F3 Nhi Đồng 1 Standard CLB Cánh Diều Vàng - Q |
16 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
17 | | | Võ Thuỵ Xuân Đào | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
18 | | | Hồ Ngọc Như Ý | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 523: Hạng FD Nhi Đồng Standard CLB Cánh Diều Vàng - W,T |
16 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
17 | | | Võ Thuỵ Xuân Đào | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
18 | | | Hồ Ngọc Như Ý | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 524: Hạng F1 Nhi Đồng 2 Latin CLB Cánh Diều Vàng - C |
17 | | | Võ Thuỵ Xuân Đào | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
19 | | | Lý Mỹ Kỳ | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
20 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 525: Hạng F3 Nhi Đồng 2 Latin CLB Cánh Diều Vàng - J |
17 | | | Võ Thuỵ Xuân Đào | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
19 | | | Lý Mỹ Kỳ | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
20 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 526: Hạng F4 Nhi Đồng 2 Latin CLB Cánh Diều Vàng - S |
17 | | | Võ Thuỵ Xuân Đào | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
19 | | | Lý Mỹ Kỳ | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
20 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 527: Hạng FD Nhi Đồng 2 Standard CLB Cánh Diều Vàng - W,T |
17 | | | Võ Thuỵ Xuân Đào | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
19 | | | Lý Mỹ Kỳ | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
20 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 528: Hạng F1 Nhi Đồng 3 Standard CLB Cánh Diều Vàng - W |
16 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
18 | | | Hồ Ngọc Như Ý | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 529: Hạng F2 Nhi đồng 3 Standard CLB Cánh Diều Vàng - T |
16 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
18 | | | Hồ Ngọc Như Ý | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 530: Hạng F3 Nhi đồng 3 Standard CLB Cánh Diều Vàng - Q |
16 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
18 | | | Hồ Ngọc Như Ý | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 531: Hạng F4 Nhi Đồng 3 Latin CLB Cánh Diều Vàng - S |
16 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
18 | | | Hồ Ngọc Như Ý | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 532: Hạng W,Q Nhi Đồng 4 Standard CLB Cánh Diều Vàng - W,Q |
18 | | | Hồ Ngọc Như Ý | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
19 | | | Lý Mỹ Kỳ | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
20 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 533: Hạng F3 Nhi Đồng 4 Latin CLB Cánh Diều Vàng - J |
18 | | | Hồ Ngọc Như Ý | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
19 | | | Lý Mỹ Kỳ | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
20 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 534: Hạng F3 Nhi Đồng 5 Standard CLB Cánh Diều Vàng - Q |
16 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
17 | | | Võ Thuỵ Xuân Đào | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 535: Hạng F2 Thiếu Nhi 1 Latin Dancesport Buôn Ma Thuột - R |
92 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2014 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
93 | | | Nguyễn Byă Hà Trang | 2014 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
97 | | | Nguyễn An Ny | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 536: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Dancesport Buôn Ma Thuột - C |
96 | | | Lê Quỳnh Hương | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
97 | | | Nguyễn An Ny | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
98 | | | Nguyễn ByĂ Vân Trang | 2012 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 538: Hạng F4 Thiếu Nhi 3 Latin Dancesport Buôn Ma Thuột - S |
98 | | | Nguyễn ByĂ Vân Trang | 2012 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
99 | | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
101 | | | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 539: Hạng F1 Thiếu Nhi 4 Latin Dancesport Buôn Ma Thuột - C |
92 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2014 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
93 | | | Nguyễn Byă Hà Trang | 2014 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
97 | | | Nguyễn An Ny | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 540: Hạng FD Thiếu Nhi 5 Latin Dancesport Buôn Ma Thuột - C,R |
92 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2014 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
93 | | | Nguyễn Byă Hà Trang | 2014 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
97 | | | Nguyễn An Ny | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 541: Hạng F2 Thiếu Nhi 6 Latin Dancesport Buôn Ma Thuột - R |
98 | | | Nguyễn ByĂ Vân Trang | 2012 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
99 | | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
101 | | | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 542: Hạng F4 Thiếu Nhi 7 Latin Dancesport Buôn Ma Thuột - S |
96 | | | Lê Quỳnh Hương | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
101 | | | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 543: Hạng F3 Thiếu Nhi 8 Latin Dancesport Buôn Ma Thuột - J |
96 | | | Lê Quỳnh Hương | 2010 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
100 | | | Huỳnh Bảo Ngọc Thy | 2009 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
101 | | | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
|
ND 544: Hạng F3 Nhi đồng Latin Vô địch Nice Dance - J |
246 | | | Mai Hoàng Bích Trâm | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
98 | | | Nguyễn ByĂ Vân Trang | 2012 | Dancesport Buôn Ma Thuột |
308 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | CLB Dream Dance Gia Lai |
|
ND 546: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Bách Việt Dancesport - C |
11 | | | Đỗ Nguyễn Linh Đan | 2008 | Bách Việt Dancesport |
12 | | | Tạ Gia Mẫn | 2010 | Bách Việt Dancesport |
13 | | | Lê Thanh Thảo | 2012 | Bách Việt Dancesport |
14 | | | Phạm Ngọc Lan Vy | 2012 | Bách Việt Dancesport |
|
ND 547: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Bách Việt Dancesport - R |
11 | | | Đỗ Nguyễn Linh Đan | 2008 | Bách Việt Dancesport |
12 | | | Tạ Gia Mẫn | 2010 | Bách Việt Dancesport |
13 | | | Lê Thanh Thảo | 2012 | Bách Việt Dancesport |
14 | | | Phạm Ngọc Lan Vy | 2012 | Bách Việt Dancesport |
|
ND 548: Hạng FD Thiếu Nhi Latin Bách Việt Dancesport - C,R |
11 | | | Đỗ Nguyễn Linh Đan | 2008 | Bách Việt Dancesport |
12 | | | Tạ Gia Mẫn | 2010 | Bách Việt Dancesport |
13 | | | Lê Thanh Thảo | 2012 | Bách Việt Dancesport |
14 | | | Phạm Ngọc Lan Vy | 2012 | Bách Việt Dancesport |
|
ND 549: Hạng Rumba Người Lớn KVNT CLB Khiêu Vũ Xương Rồng - Long Xuyên - Rumba |
309 | Hồ Chí Linh | 1977 | Phan Kim Thêu | 1957 | CLB Khiêu Vũ Xương Rồng- Long Xuyên |
310 | Vương Thâm | 1960 | Huỳnh Thị Cẩm Nhung | 1961 | CLB Khiêu Vũ Xương Rồng- Long Xuyên |
311 | Nguyễn Hữu Sang | 1969 | Nguyễn Kim Thanh | 1955 | CLB Khiêu Vũ Xương Rồng- Long Xuyên |
|
ND 550: Hạng F3 Thiếu Nhi Latin CLB Cánh Diều Vàng - J |
16 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
18 | | | Hồ Ngọc Như Ý | 2012 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 551: Hạng FB Syllabus Nhi Đồng 2 Standard - W,T,F,Q |
21 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | CLB Cánh Diều Vàng |
|
ND 552: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin CLB Dancesport Hùng Tuyết Phan rang - C |
49 | | | Phan Mỹ Duyên | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
55 | | | Nguyễn Phạm Hoàng Lam | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
57 | | | Nguyễn Võ Gia Nhi | 2010 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 553: Hạng D Thanh Niên Latin Dancesport NVH LD TP Cần Thơ - C, R |
152 | Mai Chí Thiện | 1980 | Nguyễn Minh Tuyền | 1998 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
153 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Lê Bảo Anh | 1998 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
154 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Nguyễn Lệ Cẩm Hồng | 1987 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 554: Hạng D Thanh Niên Standard Dancesport NVH LD TP Cần Thơ - W, T |
152 | Mai Chí Thiện | 1980 | Nguyễn Minh Tuyền | 1998 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
153 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Lê Bảo Anh | 1998 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
154 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Nguyễn Lệ Cẩm Hồng | 1987 | Dancesport NVH LD TP Cần Thơ |
|
ND 555: Hạng Biểu diễn Thanh niên Khiêu vũ NT - Bebop |
59 | Lê Ngọc Dũng | 1973 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 1974 | CLB Khiêu Vũ Dũng Lê - Biên Hòa |
316 | | | Nguyễn Thị Loan | 1983 | CLB Khiêu Vũ Dũng Lê - Biên Hòa |