Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 15: Hạng FA Nhi đồng 1 Latin nữ - S,C,R,P,J |
24 | | | Phạm Anh Thư | 2014 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
187 | | | Vũ An An | 2015 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 16: Hạng FB Nhi đồng 1 Latin nữ - S,C,R,J |
28 | | | Đặng Dương Vy Lam | 2014 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
187 | | | Vũ An An | 2015 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 17: Hạng FC Nhi đồng 1 Latin nữ - C,R,J |
24 | | | Phạm Anh Thư | 2014 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
143 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
206 | | | Nguyễn Hương Duyên | 2012 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 18: Hạng FD1 Nhi đồng 1 Latin nữ - C,R |
28 | | | Đặng Dương Vy Lam | 2014 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
187 | | | Vũ An An | 2015 | Khánh Thi Đồng Nai |
143 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 19: Hạng FD2 Nhi đồng 1 Latin nữ - C,S |
28 | | | Đặng Dương Vy Lam | 2014 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
187 | | | Vũ An An | 2015 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 20: Hạng FD3 Nhi đồng 1 Latin nữ - C,J |
28 | | | Đặng Dương Vy Lam | 2014 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
143 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 22: Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin nữ - C |
24 | | | Phạm Anh Thư | 2014 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
77 | | | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | 2015 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
187 | | | Vũ An An | 2015 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 23: Hạng F2 Nhi đồng 1 Latin nữ - R |
24 | | | Phạm Anh Thư | 2014 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
187 | | | Vũ An An | 2015 | Khánh Thi Đồng Nai |
170 | | | Hoàng Ngọc An Di | 2014 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
|
ND 24: Hạng F3 Nhi đồng 1 Latin nữ - J |
24 | | | Phạm Anh Thư | 2014 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
143 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 25: Hạng F4 Nhi đồng 1 Latin nữ - S |
28 | | | Đặng Dương Vy Lam | 2014 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
187 | | | Vũ An An | 2015 | Khánh Thi Đồng Nai |
170 | | | Hoàng Ngọc An Di | 2014 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
|
ND 78: Hạng C Nhi đồng 2 Latin - C,R,J |
191 | Vương Đức Minh | 2012 | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
230 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
|
ND 79: Hạng D1 Nhi đồng 2 Latin - C,R |
191 | Vương Đức Minh | 2012 | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
230 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
|
ND 81: Hạng D3 Nhi đồng 2 Latin - C,J |
191 | Vương Đức Minh | 2012 | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
230 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
|
ND 83: Hạng E1 Nhi đồng 2 Latin - C |
191 | Vương Đức Minh | 2012 | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
230 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
|
ND 84: Hạng E2 Nhi đồng 2 Latin - R |
191 | Vương Đức Minh | 2012 | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
230 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
|
ND 85: Hạng E3 Nhi đồng 2 Latin - J |
191 | Vương Đức Minh | 2012 | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
230 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
|
ND 86: Hạng E4 Nhi đồng 2 Latin - S |
163 | Kubi Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Khánh Thi Academy |
230 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
|
ND 87: Hạng E5 Nhi đồng 2 Latin - P |
163 | Kubi Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Khánh Thi Academy |
230 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
|
ND 88: Hạng FAA Nhi đồng 2 Ten Dance - S,C,R,P,J,W,T,VW,SF,Q |
176 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
194 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 89: Hạng FA Nhi đồng 2 Latin nữ - S,C,R,P,J |
52 | | | Đặng Lê Phương | 2014 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
176 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
194 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 90: Hạng FB Nhi đồng 2 Latin nữ - S,C,R,J |
52 | | | Đặng Lê Phương | 2014 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
53 | | | Hà Thị Ngọc Linh | 2012 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
27 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Như | 2013 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
|
ND 91: Hạng FC Nhi đồng 2 Latin nữ - C,R,J |
53 | | | Hà Thị Ngọc Linh | 2012 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
196 | | | Hoàng Nguyễn Vân Giang | 2012 | Mạnh Hùng Dance Sport |
25 | | | Trương Băng Di | 2013 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
20 | | | Lê Trần Khả Hân | 2013 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
193 | | | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
206 | | | Nguyễn Hương Duyên | 2012 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 92: Hạng FD1 Nhi đồng 2 Latin nữ - C,R |
212 | | | Võ Phan Hồng Khánh | 2013 | NaNa Dance Studio |
196 | | | Hoàng Nguyễn Vân Giang | 2012 | Mạnh Hùng Dance Sport |
20 | | | Lê Trần Khả Hân | 2013 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
27 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Như | 2013 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
193 | | | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
206 | | | Nguyễn Hương Duyên | 2012 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 93: Hạng FD2 Nhi đồng 2 Latin nữ - C,S |
212 | | | Võ Phan Hồng Khánh | 2013 | NaNa Dance Studio |
25 | | | Trương Băng Di | 2013 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
|
ND 94: Hạng FD3 Nhi đồng 2 Latin nữ - C,J |
212 | | | Võ Phan Hồng Khánh | 2013 | NaNa Dance Studio |
25 | | | Trương Băng Di | 2013 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
20 | | | Lê Trần Khả Hân | 2013 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
|
ND 95: Hạng FD4 Nhi đồng 2 Latin nữ - C,P |
169 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
176 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 96: Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin nữ - C |
212 | | | Võ Phan Hồng Khánh | 2013 | NaNa Dance Studio |
167 | | | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
196 | | | Hoàng Nguyễn Vân Giang | 2012 | Mạnh Hùng Dance Sport |
20 | | | Lê Trần Khả Hân | 2013 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
27 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Như | 2013 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
193 | | | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
202 | | | Lê Ngọc Khánh | 2013 | Mạnh Hùng Dance Sport |
203 | | | Trần Ngọc Linh | 2013 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 97: Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin nữ - R |
212 | | | Võ Phan Hồng Khánh | 2013 | NaNa Dance Studio |
196 | | | Hoàng Nguyễn Vân Giang | 2012 | Mạnh Hùng Dance Sport |
25 | | | Trương Băng Di | 2013 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
193 | | | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
171 | | | Phạm Ngọc Tuyết Nhi | 2013 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
|
ND 98: Hạng F3 Nhi đồng 2 Latin nữ - J |
212 | | | Võ Phan Hồng Khánh | 2013 | NaNa Dance Studio |
196 | | | Hoàng Nguyễn Vân Giang | 2012 | Mạnh Hùng Dance Sport |
25 | | | Trương Băng Di | 2013 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
20 | | | Lê Trần Khả Hân | 2013 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
27 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Như | 2013 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
14 | | | Trần Anh Đào | 2012 | BAN ME DANCE |
|
ND 99: Hạng F4 Nhi đồng 2 Latin nữ - S |
212 | | | Võ Phan Hồng Khánh | 2013 | NaNa Dance Studio |
167 | | | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
27 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Như | 2013 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
171 | | | Phạm Ngọc Tuyết Nhi | 2013 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
14 | | | Trần Anh Đào | 2012 | BAN ME DANCE |
|
ND 100: Hạng F5 Nhi đồng 2 Latin nữ - P |
169 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
187 | | | Vũ An An | 2015 | Khánh Thi Đồng Nai |
14 | | | Trần Anh Đào | 2012 | BAN ME DANCE |
|
ND 125: Hạng FA Nhi đồng 2 Standard nữ - W,T,VW,SF,Q |
176 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
194 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 153: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
185 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
93 | Trương Lê Hào Kiệt | 2010 | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 154: Hạng D1 Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
185 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
93 | Trương Lê Hào Kiệt | 2010 | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 158: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
185 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
119 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | Đào Cẩm Bình | 2010 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 162: Hạng E5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
185 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
93 | Trương Lê Hào Kiệt | 2010 | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 163: Hạng FAA Thiếu nhi 1 Ten Dance - S,C,R,P,J,W,T,VW,SF,Q |
177 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
183 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
194 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
139 | | | Trần Minh Duyên | 2011 | D&T Dancesport |
|
ND 164: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin nữ - S,C,R,P,J |
42 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
46 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
51 | | | Chu Hồng Ánh Vy | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
55 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
15 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
16 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
177 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
183 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
194 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
142 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
139 | | | Trần Minh Duyên | 2011 | D&T Dancesport |
|
ND 165: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin nữ - S,C,R,J |
42 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
44 | | | Trần Ngọc Mai Linh | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
46 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
51 | | | Chu Hồng Ánh Vy | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
55 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
15 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
177 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
183 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
87 | | | Nguyễn Võ Gia Nhi | 2010 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
194 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
142 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
139 | | | Trần Minh Duyên | 2011 | D&T Dancesport |
|
ND 166: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin nữ - C,R,J |
42 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
44 | | | Trần Ngọc Mai Linh | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
51 | | | Chu Hồng Ánh Vy | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
55 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
213 | | | Lê Nguyễn Song Thư | 2011 | NaNa Dance Studio |
21 | | | Lâm Thạch Quỳnh Dao | 2011 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
22 | | | Thái Gia Linh | 2010 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
26 | | | Ngụy Minh Trang | 2010 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
16 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
180 | | | Bùi Thị Yến Nhi | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
87 | | | Nguyễn Võ Gia Nhi | 2010 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
194 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
198 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 167: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin nữ - C,R |
45 | | | Nguyễn Ngọc Thiên Ý | 2011 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
213 | | | Lê Nguyễn Song Thư | 2011 | NaNa Dance Studio |
21 | | | Lâm Thạch Quỳnh Dao | 2011 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
22 | | | Thái Gia Linh | 2010 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
26 | | | Ngụy Minh Trang | 2010 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
16 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
177 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
180 | | | Bùi Thị Yến Nhi | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
83 | | | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
198 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
201 | | | Nguyễn Ngọc Đan Thư | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
205 | | | Phạm Ngọc Thiên Thanh | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 168: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin nữ - C,S |
213 | | | Lê Nguyễn Song Thư | 2011 | NaNa Dance Studio |
168 | | | Danh Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
142 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 169: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin nữ - C,J |
44 | | | Trần Ngọc Mai Linh | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
213 | | | Lê Nguyễn Song Thư | 2011 | NaNa Dance Studio |
21 | | | Lâm Thạch Quỳnh Dao | 2011 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
22 | | | Thái Gia Linh | 2010 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
26 | | | Ngụy Minh Trang | 2010 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
16 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
142 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 170: Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin nữ - C,P |
168 | | | Danh Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
142 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 171: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin nữ - C |
42 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
45 | | | Nguyễn Ngọc Thiên Ý | 2011 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
213 | | | Lê Nguyễn Song Thư | 2011 | NaNa Dance Studio |
21 | | | Lâm Thạch Quỳnh Dao | 2011 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
26 | | | Ngụy Minh Trang | 2010 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
116 | | | ĐÀO CẨM BÌNH | 2010 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
177 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
180 | | | Bùi Thị Yến Nhi | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
220 | | | Nguyễn Hà My | 2010 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
198 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
201 | | | Nguyễn Ngọc Đan Thư | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
205 | | | Phạm Ngọc Thiên Thanh | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 172: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin nữ - R |
45 | | | Nguyễn Ngọc Thiên Ý | 2011 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
213 | | | Lê Nguyễn Song Thư | 2011 | NaNa Dance Studio |
21 | | | Lâm Thạch Quỳnh Dao | 2011 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
22 | | | Thái Gia Linh | 2010 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
26 | | | Ngụy Minh Trang | 2010 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
15 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
177 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
220 | | | Nguyễn Hà My | 2010 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
198 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
201 | | | Nguyễn Ngọc Đan Thư | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
205 | | | Phạm Ngọc Thiên Thanh | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 173: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin nữ - J |
213 | | | Lê Nguyễn Song Thư | 2011 | NaNa Dance Studio |
22 | | | Thái Gia Linh | 2010 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
16 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
198 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 174: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin nữ - S |
213 | | | Lê Nguyễn Song Thư | 2011 | NaNa Dance Studio |
168 | | | Danh Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
15 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
220 | | | Nguyễn Hà My | 2010 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 175: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin nữ - P |
168 | | | Danh Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
15 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 178: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin nam - C,R,J |
155 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | | | Khánh Thi Academy |
192 | Vương Đức Minh | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
188 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 179: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin nam - C,R |
168 | | | Danh Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
192 | Vương Đức Minh | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
140 | Nguyễn Gia Bảo | 2010 | | | DreamDance Gia Lai |
188 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 183: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin nam - C |
117 | HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG | 2010 | | | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
86 | Trương Lê Hào Kiệt | 2010 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
192 | Vương Đức Minh | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
140 | Nguyễn Gia Bảo | 2010 | | | DreamDance Gia Lai |
|
ND 200: Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard nữ - W,T,VW,SF,Q |
177 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
183 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
194 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
139 | | | Trần Minh Duyên | 2011 | D&T Dancesport |
|
ND 201: Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard nữ - W,T,SF,Q |
177 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
183 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
194 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
139 | | | Trần Minh Duyên | 2011 | D&T Dancesport |
|
ND 202: Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard nữ - W,T,Q |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
194 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 203: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard nữ - W,T |
15 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
180 | | | Bùi Thị Yến Nhi | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 207: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard nữ - W |
46 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
15 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
16 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
180 | | | Bùi Thị Yến Nhi | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 208: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard nữ - T |
15 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
16 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
180 | | | Bùi Thị Yến Nhi | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 212: Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard nam - W,T,VW,SF,Q |
117 | HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG | 2010 | | | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
188 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 214: Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard nam - W,T,Q |
117 | HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG | 2010 | | | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
188 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 215: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard nam - W,T |
117 | HẮC NGỌC HOÀNG ĐĂNG | 2010 | | | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
188 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 232: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
119 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | Đào Cẩm Bình | 2010 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
230 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
|
ND 237: Hạng FAA Thiếu nhi 2 Ten Dance - S,C,R,P,J,W,T,VW,SF,Q |
175 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
181 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
112 | | | Trần Thư Kỳ | 2009 | CLB Khiêu Vũ Quốc Tế Trần Huy |
|
ND 238: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin nữ - S,C,R,P,J |
41 | | | Võ Thụy Ngân Giang | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
43 | | | Võ Hồ Thảo My | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
54 | | | Bùi Khánh Linh | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
210 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
175 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
181 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
141 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2009 | DreamDance Gia Lai |
219 | | | Bùi Khánh Vy | 2008 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 239: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin nữ - S,C,R,J |
43 | | | Võ Hồ Thảo My | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
211 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
175 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
141 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2009 | DreamDance Gia Lai |
219 | | | Bùi Khánh Vy | 2008 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 240: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin nữ - C,R,J |
41 | | | Võ Thụy Ngân Giang | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
43 | | | Võ Hồ Thảo My | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
54 | | | Bùi Khánh Linh | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
210 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
179 | | | Trần Ngọc Uyên Đan | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
199 | | | Mai Hoàng Nhi | 2008 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 241: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin nữ - C,R |
211 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
174 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2009 | Khánh Thi Academy-Bình Dương |
23 | | | Phạm Khánh Lam | 2008 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
179 | | | Trần Ngọc Uyên Đan | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
199 | | | Mai Hoàng Nhi | 2008 | Mạnh Hùng Dance Sport |
201 | | | Nguyễn Ngọc Đan Thư | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
205 | | | Phạm Ngọc Thiên Thanh | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 242: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin nữ - C,S |
211 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
154 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
161 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
221 | | | Trần Vũ Minh Minh | 2009 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 243: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin nữ - C,J |
210 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
154 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
161 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
222 | | | Phan Minh Bảo Nghi | 2009 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 244: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin nữ - C,P |
211 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
151 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
161 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
|
ND 245: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin nữ - C |
210 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
174 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2009 | Khánh Thi Academy-Bình Dương |
23 | | | Phạm Khánh Lam | 2008 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
222 | | | Phan Minh Bảo Nghi | 2009 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
199 | | | Mai Hoàng Nhi | 2008 | Mạnh Hùng Dance Sport |
201 | | | Nguyễn Ngọc Đan Thư | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
205 | | | Phạm Ngọc Thiên Thanh | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 246: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin nữ - R |
210 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
174 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2009 | Khánh Thi Academy-Bình Dương |
23 | | | Phạm Khánh Lam | 2008 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
179 | | | Trần Ngọc Uyên Đan | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2008 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
199 | | | Mai Hoàng Nhi | 2008 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 247: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin nữ - J |
210 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
161 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
222 | | | Phan Minh Bảo Nghi | 2009 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
199 | | | Mai Hoàng Nhi | 2008 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 248: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin nữ - S |
210 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
161 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
221 | | | Trần Vũ Minh Minh | 2009 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
222 | | | Phan Minh Bảo Nghi | 2009 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
224 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2008 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 249: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin nữ - P |
210 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
151 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
161 | | | Nguyễn Cao Trà My | 2009 | Khánh Thi Academy |
|
ND 274: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard nữ - W,T,VW,SF,Q |
175 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
181 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
141 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2009 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 275: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard nữ - W,T,SF,Q |
175 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
141 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2009 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 276: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard nữ - W,T,Q |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
141 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2009 | DreamDance Gia Lai |
112 | | | Trần Thư Kỳ | 2009 | CLB Khiêu Vũ Quốc Tế Trần Huy |
|
ND 277: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard nữ - W,T |
151 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
179 | | | Trần Ngọc Uyên Đan | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 278: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Standard nữ - W,SF |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
112 | | | Trần Thư Kỳ | 2009 | CLB Khiêu Vũ Quốc Tế Trần Huy |
|
ND 279: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard nữ - W,Q |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
112 | | | Trần Thư Kỳ | 2009 | CLB Khiêu Vũ Quốc Tế Trần Huy |
|
ND 280: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Standard nữ - W,VW |
151 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
112 | | | Trần Thư Kỳ | 2009 | CLB Khiêu Vũ Quốc Tế Trần Huy |
|
ND 281: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard nữ - W |
54 | | | Bùi Khánh Linh | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
179 | | | Trần Ngọc Uyên Đan | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 282: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard nữ - T |
151 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
179 | | | Trần Ngọc Uyên Đan | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 302: Hạng D1 Thiếu niên 1 Latin - C,R |
106 | Nguyễn Minh Khang | 2006 | Lê Quế Chi | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 306: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
106 | Nguyễn Minh Khang | 2006 | Lê Quế Chi | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
119 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | Đào Cẩm Bình | 2010 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 312: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin nữ - S,C,R,P,J |
30 | | | Lê Nguyễn Nhật Hạ | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
31 | | | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
152 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
|
ND 313: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin nữ - S,C,R,J |
30 | | | Lê Nguyễn Nhật Hạ | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
31 | | | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
152 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
|
ND 314: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin nữ - C,R,J |
30 | | | Lê Nguyễn Nhật Hạ | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
31 | | | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
149 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Khánh Thi Academy |
|
ND 315: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin nữ - C,R |
23 | | | Phạm Khánh Lam | 2008 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
149 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Khánh Thi Academy |
91 | | | Lê Quế Chi | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
133 | | | Trần Ngọc Trân | 2008 | CLB Mai Liên |
|
ND 317: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin nữ - C,J |
31 | | | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
149 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Khánh Thi Academy |
152 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
|
ND 319: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin nữ - C |
23 | | | Phạm Khánh Lam | 2008 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
150 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
152 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
|
ND 320: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin nữ - R |
23 | | | Phạm Khánh Lam | 2008 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
150 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
152 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
|
ND 322: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin nữ - S |
149 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Khánh Thi Academy |
152 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
223 | | | Nguyễn Châu Anh | 2007 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 327: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin nam - C,R |
207 | Lâm Khánh Tuấn | 2007 | | | NaNa Dance Studio |
148 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
144 | Lê Đình Tuấn Phong | 2006 | | | HARMONY DANCE STUDIO |
|
ND 328: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin nam - C,S |
207 | Lâm Khánh Tuấn | 2007 | | | NaNa Dance Studio |
148 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
144 | Lê Đình Tuấn Phong | 2006 | | | HARMONY DANCE STUDIO |
|
ND 330: Hạng FD4 Thiếu niên 1 Latin nam - C,P |
207 | Lâm Khánh Tuấn | 2007 | | | NaNa Dance Studio |
148 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
144 | Lê Đình Tuấn Phong | 2006 | | | HARMONY DANCE STUDIO |
|
ND 332: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin nam - R |
207 | Lâm Khánh Tuấn | 2007 | | | NaNa Dance Studio |
148 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
86 | Trương Lê Hào Kiệt | 2010 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 334: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin nam - S |
207 | Lâm Khánh Tuấn | 2007 | | | NaNa Dance Studio |
148 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
|
ND 335: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin nam - P |
207 | Lâm Khánh Tuấn | 2007 | | | NaNa Dance Studio |
148 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
|
ND 355: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard nữ - W |
30 | | | Lê Nguyễn Nhật Hạ | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
31 | | | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
151 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
|
ND 380: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
157 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thanh Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
97 | Lê Trí Dũng | 2004 | Trương Ngọc Thanh Hiền | 2008 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
106 | Nguyễn Minh Khang | 2006 | Lê Quế Chi | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 386: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin nữ - S,C,R,P,J |
29 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
47 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh ( RUBY ) | 2006 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
208 | | | Đỗ Xuân Bảo Vy | 2005 | NaNa Dance Studio |
|
ND 387: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin nữ - S,C,R,J |
29 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
47 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh ( RUBY ) | 2006 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
208 | | | Đỗ Xuân Bảo Vy | 2005 | NaNa Dance Studio |
|
ND 388: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin nữ - C,R,J |
208 | | | Đỗ Xuân Bảo Vy | 2005 | NaNa Dance Studio |
152 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
153 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
|
ND 389: Hạng FD1 Thiếu niên 2 Latin nữ - C,R |
209 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2005 | NaNa Dance Studio |
149 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Khánh Thi Academy |
153 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
|
ND 390: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin nữ - C,S |
209 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2005 | NaNa Dance Studio |
152 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
153 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
224 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2008 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 392: Hạng FD4 Thiếu niên 2 Latin nữ - C,P |
209 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2005 | NaNa Dance Studio |
150 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
153 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
|
ND 396: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin nữ - S |
209 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2005 | NaNa Dance Studio |
151 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
152 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
224 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2008 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 397: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin nữ - P |
209 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2005 | NaNa Dance Studio |
150 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
151 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
|
ND 431: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard nữ - W |
47 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh ( RUBY ) | 2006 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
151 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
|
ND 458: Hạng E1 Trước Thanh niên Latin - C |
157 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thanh Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
158 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Phạm Thiên Hương | 2002 | Khánh Thi Academy |
98 | Đặng Hữu Anh Phước | 2003 | Hứa Nữ Tiểu Quyên | 2003 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 466: Hạng FC Trước Thanh niên Latin - C,R,J |
178 | | | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
165 | | | Phạm Thiên Hương | 2002 | Khánh Thi Academy |
144 | Lê Đình Tuấn Phong | 2006 | | | HARMONY DANCE STUDIO |
|
ND 467: Hạng FD1 Trước Thanh niên Latin - C,R |
178 | | | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
165 | | | Phạm Thiên Hương | 2002 | Khánh Thi Academy |
144 | Lê Đình Tuấn Phong | 2006 | | | HARMONY DANCE STUDIO |
|
ND 471: Hạng F1 Trước Thanh niên Latin - C |
178 | | | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
165 | | | Phạm Thiên Hương | 2002 | Khánh Thi Academy |
|
ND 491: Hạng FD1 Trước Thanh niên Standard - W,T |
29 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
153 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
|
ND 495: Hạng F1 Trước Thanh niên Standard - W |
29 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
153 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
|
ND 496: Hạng F2 Trước Thanh niên Standard - T |
29 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
153 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
|
ND 501: Hạng A Thanh niên Latin - C(s),S,R,P,J(s) |
157 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thanh Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
158 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Phạm Thiên Hương | 2002 | Khánh Thi Academy |
159 | Trương Vũ Toàn | 1990 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Khánh Thi Academy |
160 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
18 | Nguyễn Trung Kiên | 1997 | Phạm Hồng Anh | 1999 | CK Team |
19 | Ngọc An | 1994 | Lê Tố Uyên | 1994 | CK Team |
164 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
229 | Nguyễn Thanh Sơn | 2002 | Triệu Nguyễn Thuý Nhi | 2004 | Clb TT VHTT & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
|
ND 502: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
189 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
190 | Lê Hoàng Tây | 1993 | Nguyễn Ngọc Băng Trâm | 1991 | LUÂN OANH DANCESPORT |
99 | Lê Trí Dũng | 2004 | Phạm Thị Thanh Huyền | 1989 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
145 | Nguyễn Minh Hữu Tài | 1986 | Hoàng Thị Thu Hiền | 1971 | HARMONY DANCE STUDIO |
|
ND 503: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
189 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
190 | Lê Hoàng Tây | 1993 | Nguyễn Ngọc Băng Trâm | 1991 | LUÂN OANH DANCESPORT |
100 | Đặng Hữu Anh Phước | 2003 | Phạm Thị Thanh Huyền | 1989 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
146 | Hoàng Phú Cường | 1977 | Phạm Thị Ngọc Oanh | 1979 | HARMONY DANCE STUDIO |
|
ND 504: Hạng E3 Thanh niên Latin - J |
157 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thanh Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
100 | Đặng Hữu Anh Phước | 2003 | Phạm Thị Thanh Huyền | 1989 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
164 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
|
ND 511: Hạng FD1 Thanh niên Latin - C,R |
172 | | | Trần Thị Mai | 1980 | Khánh Thi Academy-Bình Dương |
173 | | | Trần Thành Danh | 1985 | Khánh Thi Academy-Bình Dương |
|
ND 515: Hạng F1 Thanh niên Latin - C |
172 | | | Trần Thị Mai | 1980 | Khánh Thi Academy-Bình Dương |
173 | | | Trần Thành Danh | 1985 | Khánh Thi Academy-Bình Dương |
165 | | | Phạm Thiên Hương | 2002 | Khánh Thi Academy |
|
ND 516: Hạng F2 Thanh niên Latin - R |
172 | | | Trần Thị Mai | 1980 | Khánh Thi Academy-Bình Dương |
173 | | | Trần Thành Danh | 1985 | Khánh Thi Academy-Bình Dương |
165 | | | Phạm Thiên Hương | 2002 | Khánh Thi Academy |
|
ND 520: Hạng A Thanh niên Standard - SF(s),W,T,VW,Q(s) |
115 | HỒNG THANH LÂM | 1978 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 1978 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
135 | Phạm Trường Giang | 1989 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1992 | CUNG VĂN HÓA LAO ĐỘNG TP HCM |
214 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
137 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
215 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
114 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB Khiêu Vũ Tân Bình |
|
ND 521: Hạng E1 Thanh niên Standard - W |
184 | Tạ Quốc Khánh | 1988 | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
135 | Phạm Trường Giang | 1989 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1992 | CUNG VĂN HÓA LAO ĐỘNG TP HCM |
215 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
114 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB Khiêu Vũ Tân Bình |
|
ND 522: Hạng E2 Thanh niên Standard - T |
184 | Tạ Quốc Khánh | 1988 | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
214 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
137 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
114 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB Khiêu Vũ Tân Bình |
|
ND 523: Hạng E3 Thanh niên Standard - Q |
135 | Phạm Trường Giang | 1989 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1992 | CUNG VĂN HÓA LAO ĐỘNG TP HCM |
137 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
215 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
|
ND 524: Hạng E4 Thanh niên Standard - SF |
115 | HỒNG THANH LÂM | 1978 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 1978 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
215 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
114 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB Khiêu Vũ Tân Bình |
|
ND 525: Hạng E5 Thanh niên Standard - VW |
115 | HỒNG THANH LÂM | 1978 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 1978 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
135 | Phạm Trường Giang | 1989 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1992 | CUNG VĂN HÓA LAO ĐỘNG TP HCM |
214 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
|
ND 544: Hạng D1 Trung niên 1 Latin - C,R |
63 | Phan Quốc Cường | 1972 | Bùi Thị Hoa Anh | 1980 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
64 | Phạm Tiến Dũng | 1984 | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
146 | Hoàng Phú Cường | 1977 | Phạm Thị Ngọc Oanh | 1979 | HARMONY DANCE STUDIO |
138 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1966 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
|
ND 548: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
63 | Phan Quốc Cường | 1972 | Bùi Thị Hoa Anh | 1980 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
64 | Phạm Tiến Dũng | 1984 | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
145 | Nguyễn Minh Hữu Tài | 1986 | Hoàng Thị Thu Hiền | 1971 | HARMONY DANCE STUDIO |
138 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1966 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
|
ND 549: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
63 | Phan Quốc Cường | 1972 | Bùi Thị Hoa Anh | 1980 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
64 | Phạm Tiến Dũng | 1984 | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
12 | Phạm Quang Vị | 1955 | Vũ Thị Dung | 1958 | AU Squad |
146 | Hoàng Phú Cường | 1977 | Phạm Thị Ngọc Oanh | 1979 | HARMONY DANCE STUDIO |
138 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1966 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
|
ND 551: Hạng E4 Trung niên 1 Latin - S |
197 | Phạm Nho thành | 1968 | Thái Hồng Phương | 1970 | Mạnh Hùng Dance Sport |
138 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1966 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
|
ND 556: Hạng FC Trung niên 1 Latin - C,R,J |
57 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 557: Hạng FD1 Trung niên 1 Latin - C,R |
172 | | | Trần Thị Mai | 1980 | Khánh Thi Academy-Bình Dương |
173 | | | Trần Thành Danh | 1985 | Khánh Thi Academy-Bình Dương |
62 | | | Trần Thanh Vân | 1984 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 561: Hạng F1 Trung niên 1 Latin - C |
172 | | | Trần Thị Mai | 1980 | Khánh Thi Academy-Bình Dương |
173 | | | Trần Thành Danh | 1985 | Khánh Thi Academy-Bình Dương |
59 | | | Vũ Thư | 1983 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 562: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
57 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
59 | | | Vũ Thư | 1983 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
62 | | | Trần Thanh Vân | 1984 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
110 | | | Trần Thị Bích Trang | 1962 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 564: Hạng F4 Trung niên 1 Latin - S |
172 | | | Trần Thị Mai | 1980 | Khánh Thi Academy-Bình Dương |
57 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
75 | | | Bùi Thị Hoa Anh | 1980 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 569: Hạng D1 Trung niên 1 Standard - W,T |
115 | HỒNG THANH LÂM | 1978 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 1978 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
136 | NGUYỄN PHÚ VINH | 1985 | HOÀNG LÊ DUNG | 1977 | CUNG VĂN HÓA LAO ĐỘNG TP HCM |
218 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1960 | Thăng Long |
|
ND 573: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
65 | Phan Quốc Cường | 1972 | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
136 | NGUYỄN PHÚ VINH | 1985 | HOÀNG LÊ DUNG | 1977 | CUNG VĂN HÓA LAO ĐỘNG TP HCM |
200 | Lê Bá Khải | 1967 | Phí Thị Hồng Thúy | 1977 | Mạnh Hùng Dance Sport |
218 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1960 | Thăng Long |
121 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Phạm Thị Ánh | 1962 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 574: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
115 | HỒNG THANH LÂM | 1978 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | 1978 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
136 | NGUYỄN PHÚ VINH | 1985 | HOÀNG LÊ DUNG | 1977 | CUNG VĂN HÓA LAO ĐỘNG TP HCM |
218 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1960 | Thăng Long |
|
ND 585: Hạng F1 Trung niên 1 Standard - W |
59 | | | Vũ Thư | 1983 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
62 | | | Trần Thanh Vân | 1984 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
120 | | | Phạm Thị Ánh | 1962 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 586: Hạng F2 Trung niên 1 Standard - T |
59 | | | Vũ Thư | 1983 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 599: Hạng E4 Trung niên 2 Latin - S |
197 | Phạm Nho thành | 1968 | Thái Hồng Phương | 1970 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 612: Hạng D1 Trung niên 2 Standard - W,T |
216 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
217 | Tạ Mạnh Hiền | 1958 | Vũ Bích Oanh | 1957 | Thăng Long |
|
ND 616: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
66 | Cao Bá Tân | 1960 | Nguyễn Thị Minh Châu | 1957 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
200 | Lê Bá Khải | 1967 | Phí Thị Hồng Thúy | 1977 | Mạnh Hùng Dance Sport |
216 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
|
ND 617: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
216 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
217 | Tạ Mạnh Hiền | 1958 | Vũ Bích Oanh | 1957 | Thăng Long |
|
ND 658: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
146 | Hoàng Phú Cường | 1977 | Phạm Thị Ngọc Oanh | 1979 | HARMONY DANCE STUDIO |
138 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1966 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
|
ND 704: Hạng D Trung niên 5 Standard - W,T |
216 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
217 | Tạ Mạnh Hiền | 1958 | Vũ Bích Oanh | 1957 | Thăng Long |
118 | Lâm Bửu Lộc | 1962 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 705: Hạng E1 Trung niên 5 Standard - W |
200 | Lê Bá Khải | 1967 | Phí Thị Hồng Thúy | 1977 | Mạnh Hùng Dance Sport |
217 | Tạ Mạnh Hiền | 1958 | Vũ Bích Oanh | 1957 | Thăng Long |
218 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1960 | Thăng Long |
118 | Lâm Bửu Lộc | 1962 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
121 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Phạm Thị Ánh | 1962 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 706: Hạng E2 Trung niên 5 Standard - T |
217 | Tạ Mạnh Hiền | 1958 | Vũ Bích Oanh | 1957 | Thăng Long |
118 | Lâm Bửu Lộc | 1962 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 721: Hạng E2 Khiêu vũ Nghệ thuật Social - R |
195 | Nguyễn Quốc Hưng | 1957 | Võ Thị Gái | 1968 | Mạnh Hùng Dance Sport |
197 | Phạm Nho thành | 1968 | Thái Hồng Phương | 1970 | Mạnh Hùng Dance Sport |
103 | Châu Hồng Bình | 1964 | Trần Thị Xuân Thu | 1959 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
76 | Phạm Tiến Dũng | 1984 | Nguyễn Thị Luân Trúc | 1978 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 723: Hạng E4 Khiêu vũ Nghệ thuật Social - Boston |
195 | Nguyễn Quốc Hưng | 1957 | Võ Thị Gái | 1968 | Mạnh Hùng Dance Sport |
204 | Võ Hữu Hiến | 1966 | Trương Thị Thanh Tú | 1969 | Mạnh Hùng Dance Sport |
76 | Phạm Tiến Dũng | 1984 | Nguyễn Thị Luân Trúc | 1978 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 724: Hạng E5 Khiêu vũ Nghệ thuật Social - Tango |
204 | Võ Hữu Hiến | 1966 | Trương Thị Thanh Tú | 1969 | Mạnh Hùng Dance Sport |
76 | Phạm Tiến Dũng | 1984 | Nguyễn Thị Luân Trúc | 1978 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 727: Đồng diễn Người Trung cao tuổi - DD |
72 | Đồng Diễn Trung Niên CLB Dancesport Bình-Liên | 10 | | | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 729: Đồng diễn Trẻ em - DD |
56 | Đông Diễn Thiếu Nhi CLB Bình Liên | 18 | | | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
162 | Baby Boy | 4 | | | Khánh Thi Academy |
101 | Nhi Đồng Phan Rang | 5 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
102 | Thiếu Nhi Phan Rang | 5 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
228 | Hello Gỉrls | 3 | | | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 730: Hạng E1 Thầy & Trò Latin - C |
17 | Nguyễn Đình Phúc | 1984 | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
69 | Cao Văn Bình | 1965 | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
111 | Trần Huy | 1980 | Trần Thư Kỳ | 2009 | CLB Khiêu Vũ Quốc Tế Trần Huy |
95 | Lê Việt Hùng | 1970 | Hứa Nữ Tiểu Quyên | 2003 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
96 | Lê Việt Hùng | 1970 | Trương Ngọc Thanh Hiền | 2008 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
166 | Trần Viết Phú | 2004 | Nguyễn Trọng Nhã Uyên | 1995 | Khánh Thi Academy |
|
ND 731: Hạng E2 Thầy & Trò Latin - R |
94 | Lê Việt Hùng | 1970 | Phạm Thị Thanh Huyền | 1989 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
104 | Lê Việt Hùng | 1970 | Trần Thị Bích Trang | 1962 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 733: Hạng E4 Thầy & Trò Latin - S |
147 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Nguyễn Trọng Nhã Uyên | 1995 | Khánh Thi Academy |
|
ND 735: Hạng E1 Thầy & Trò Standard - W |
70 | Cao Văn Bình | 1965 | Vũ Thư | 1983 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
216 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
121 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Phạm Thị Ánh | 1962 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 736: Hạng E2 Thầy & Trò Standard - T |
156 | Phạm Quốc Tuấn | 1965 | Nguyễn Trọng Nhã Uyên | 1995 | Khánh Thi Academy |
184 | Tạ Quốc Khánh | 1988 | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
218 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1960 | Thăng Long |
|
ND 760: Hạng FA Thiếu Nhi 1 Latin CLB Dancesport Bình Liên - S,C,R,P,J |
31 | | | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
37 | | | Đỗ Vũ Thục Nghi | 2011 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
46 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
51 | | | Chu Hồng Ánh Vy | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 761: Hạng FA Thiếu Nhi 2 Latin CLB Dancesport Bình Liên - S,C,R,P,J |
29 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
35 | | | Khổng Phạm Khánh Ngọc | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
43 | | | Võ Hồ Thảo My | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 762: Hạng FA Thiếu Nhi 3 Latin CLB Dancesport Bình Liên - S,C,R,P,J |
36 | | | Huỳnh Thị Bảo Hân | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
44 | | | Trần Ngọc Mai Linh | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
48 | | | Nguyễn Vũ Huệ Anh ( HELEN ) | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
54 | | | Bùi Khánh Linh | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 763: Hạng FA Thiếu Nhi 4 Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - S,C,R,P,J |
30 | | | Lê Nguyễn Nhật Hạ | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
42 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
55 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 764: Hạng FA Thiếu Nhi 5 Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - S,C,R,P,J |
32 | | | Lê Trần Khánh Ngọc | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
41 | | | Võ Thụy Ngân Giang | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
47 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh ( RUBY ) | 2006 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
52 | | | Đặng Lê Phương | 2014 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 765: Hạng FB Thiếu Nhi 1 Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - S,C,R,J |
43 | | | Võ Hồ Thảo My | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
44 | | | Trần Ngọc Mai Linh | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
52 | | | Đặng Lê Phương | 2014 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 766: Hạng FB Thiếu Nhi 2 Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - S,C,R,J |
31 | | | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
36 | | | Huỳnh Thị Bảo Hân | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
42 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 767: Hạng FB Thiếu Nhi 3 Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - S,C,R,J |
32 | | | Lê Trần Khánh Ngọc | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
48 | | | Nguyễn Vũ Huệ Anh ( HELEN ) | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
51 | | | Chu Hồng Ánh Vy | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 768: Hạng FB Thiếu Nhi 4 Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - S,C,R,J |
37 | | | Đỗ Vũ Thục Nghi | 2011 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
41 | | | Võ Thụy Ngân Giang | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
46 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
53 | | | Hà Thị Ngọc Linh | 2012 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 769: Hạng FB Thiếu Nhi 5 Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - S,C,R,J |
35 | | | Khổng Phạm Khánh Ngọc | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
47 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh ( RUBY ) | 2006 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
55 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 770: Hạng FC Thiếu Nhi 1 Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - C,R,J |
35 | | | Khổng Phạm Khánh Ngọc | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
36 | | | Huỳnh Thị Bảo Hân | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
54 | | | Bùi Khánh Linh | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 771: Hạng FC Thiếu Nhi 2 Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - C,R,J |
30 | | | Lê Nguyễn Nhật Hạ | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
32 | | | Lê Trần Khánh Ngọc | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
55 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 772: Hạng FC Thiếu Nhi 3 Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - C,R,J |
29 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
31 | | | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
42 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 773: Hạng FD1 Thiếu Nhi Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - C,R |
34 | | | Phạm Ngọc Đoan Trang | 2012 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
38 | Nguyễn Ngọc Gia Khang | 2010 | | | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
39 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
45 | | | Nguyễn Ngọc Thiên Ý | 2011 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 774: Hạng FD3 Thiếu Nhi 1 Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - C,J |
44 | | | Trần Ngọc Mai Linh | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
51 | | | Chu Hồng Ánh Vy | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
52 | | | Đặng Lê Phương | 2014 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 775: Hạng FD3 Thiếu Nhi 2 Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - C,J |
37 | | | Đỗ Vũ Thục Nghi | 2011 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
42 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
53 | | | Hà Thị Ngọc Linh | 2012 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 778: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - C |
34 | | | Phạm Ngọc Đoan Trang | 2012 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
45 | | | Nguyễn Ngọc Thiên Ý | 2011 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
52 | | | Đặng Lê Phương | 2014 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
73 | | | Nguyễn Lương Bảo Ngọc | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 779: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - C |
38 | Nguyễn Ngọc Gia Khang | 2010 | | | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
39 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
40 | | | Phạm Ngọc Hân | 2013 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
53 | | | Hà Thị Ngọc Linh | 2012 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 780: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - R |
34 | | | Phạm Ngọc Đoan Trang | 2012 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
38 | Nguyễn Ngọc Gia Khang | 2010 | | | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
53 | | | Hà Thị Ngọc Linh | 2012 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
73 | | | Nguyễn Lương Bảo Ngọc | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 781: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - R |
39 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
40 | | | Phạm Ngọc Hân | 2013 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
45 | | | Nguyễn Ngọc Thiên Ý | 2011 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
51 | | | Chu Hồng Ánh Vy | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 782: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Cúp các CLB Mở Rộng Đà Lạt - C |
116 | | | ĐÀO CẨM BÌNH | 2010 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
140 | Nguyễn Gia Bảo | 2010 | | | DreamDance Gia Lai |
107 | | | Phan Hoàng Anh Thư | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 783: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Cúp các CLB Mở Rộng Đà Lạt - C |
23 | | | Phạm Khánh Lam | 2008 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
116 | | | ĐÀO CẨM BÌNH | 2010 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 784: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Cúp các CLB Mở Rộng Đà Lạt - C |
167 | | | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
226 | | | Nguyễn Ngọc Lam Giang | 2012 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
107 | | | Phan Hoàng Anh Thư | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 785: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Cúp các CLB Mở Rộng Đà Lạt - C |
149 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Khánh Thi Academy |
223 | | | Nguyễn Châu Anh | 2007 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
74 | | | Lê Trần Khánh Đoan | 2003 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 786: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Cúp các CLB Mở Rộng Đà Lạt - R |
169 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
16 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
220 | | | Nguyễn Hà My | 2010 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 787: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Cúp các CLB Mở Rộng Đà Lạt - R |
150 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
154 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
221 | | | Trần Vũ Minh Minh | 2009 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 790: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Cúp các CLB Mở Rộng Đà Lạt - R |
170 | | | Hoàng Ngọc An Di | 2014 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
171 | | | Phạm Ngọc Tuyết Nhi | 2013 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
|
ND 791: Hạng F3 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Cúp các CLB Mở Rộng Đà Lạt - J |
154 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
90 | | | Trương Ngọc Thanh Hiền | 2008 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 794: Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Cúp các CLB Mở Rộng Đà Lạt - S |
167 | | | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
168 | | | Danh Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
169 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
|
ND 795: Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Cúp các CLB Mở Rộng Đà Lạt - S |
170 | | | Hoàng Ngọc An Di | 2014 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
171 | | | Phạm Ngọc Tuyết Nhi | 2013 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
|
ND 796: Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Cúp các CLB Mở Rộng Đà Lạt - S |
149 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Khánh Thi Academy |
150 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
223 | | | Nguyễn Châu Anh | 2007 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 797: Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Cúp các CLB Mở Rộng Đà Lạt - S |
16 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
154 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
220 | | | Nguyễn Hà My | 2010 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 798: Hạng F5 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Cúp các CLB Mở Rộng Đà Lạt - P |
169 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
150 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
154 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
|
ND 802: Hạng E1 Cặp Đôi Thiếu Nhi Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - C |
33 | Lê Trần Khánh Ngọc | 2009 | Lê Trần Khánh Đoan | 2003 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
49 | Nguyễn Vũ Phương Linh ( RUBY ) | 2006 | Nguyễn Vũ Huệ Anh ( HELEN ) | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
50 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 803: Hạng F2 Trung Niên Standard CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - T |
57 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
58 | | | Nguyễn Thị Minh Châu | 1957 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
59 | | | Vũ Thư | 1983 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 804: Hạng F1 Trung Niên Standard CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - W |
57 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
58 | | | Nguyễn Thị Minh Châu | 1957 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
62 | | | Trần Thanh Vân | 1984 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 805: Hạng F2 Trung Niên Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - R |
60 | | | Trần Thị Nga | 1988 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
61 | | | Trần Thị Minh Trang | 1964 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
62 | | | Trần Thanh Vân | 1984 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 806: Hạng F1 Trung Niên Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - C |
60 | | | Trần Thị Nga | 1988 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
61 | | | Trần Thị Minh Trang | 1964 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
62 | | | Trần Thanh Vân | 1984 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 807: Hạng FD1 Trung Niên Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - C,R |
60 | | | Trần Thị Nga | 1988 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
61 | | | Trần Thị Minh Trang | 1964 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
62 | | | Trần Thanh Vân | 1984 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 808: Hạng E1 Trung Niên Standard CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - W |
65 | Phan Quốc Cường | 1972 | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
66 | Cao Bá Tân | 1960 | Nguyễn Thị Minh Châu | 1957 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
68 | Nguyễn Thanh Quế | 1965 | Trần Thanh Vân | 1984 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 809: Hạng E3 Trung Niên Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - J |
63 | Phan Quốc Cường | 1972 | Bùi Thị Hoa Anh | 1980 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
64 | Phạm Tiến Dũng | 1984 | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
67 | Phạm Hoàng Thanh Tú | 1992 | Nguyễn Thị Minh Châu | 1957 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
68 | Nguyễn Thanh Quế | 1965 | Trần Thanh Vân | 1984 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 810: Hạng C Trung Niên Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - C,R,J |
63 | Phan Quốc Cường | 1972 | Bùi Thị Hoa Anh | 1980 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
64 | Phạm Tiến Dũng | 1984 | Nguyễn Thị Mai Liên | 1970 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
68 | Nguyễn Thanh Quế | 1965 | Trần Thanh Vân | 1984 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 811: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Standard CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - W |
29 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
30 | | | Lê Nguyễn Nhật Hạ | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
47 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh ( RUBY ) | 2006 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 812: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Standard CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - W |
31 | | | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
46 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
48 | | | Nguyễn Vũ Huệ Anh ( HELEN ) | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
54 | | | Bùi Khánh Linh | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 813: Hạng FD2 Thiếu Nhi Latin Trung Tâm TDTT Quận 1 - C,S |
219 | | | Bùi Khánh Vy | 2008 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
221 | | | Trần Vũ Minh Minh | 2009 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
222 | | | Phan Minh Bảo Nghi | 2009 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 814: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Trung Tâm TDTT Quận 1 - C |
225 | | | Vũ Hà Phương | 2012 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
226 | | | Nguyễn Ngọc Lam Giang | 2012 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
227 | | | Đặng Thuỳ Trâm | 2012 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 815: Hạng F3 Nhi Đồng 2 Latin Trung Tâm TDTT Quận 1 - J |
87 | | | Nguyễn Võ Gia Nhi | 2010 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
225 | | | Vũ Hà Phương | 2012 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
227 | | | Đặng Thuỳ Trâm | 2012 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 816: Hạng F1 Nhi Đồng Nhóm 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
77 | | | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | 2015 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
78 | | | Phạm Tuyến Băng Di | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
79 | | | Lê Thị Thu Hiền | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 817: Hạng F1 Nhi Đồng Nhóm 2 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
77 | | | Nguyễn Ngọc Ninh Giang | 2015 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
79 | | | Lê Thị Thu Hiền | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
81 | | | Đặng Phương Khả Hân | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 818: Hạng F1 Nhi Đồng Nhóm 3 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
80 | | | Lê Nguyễn Bích Thuỷ | 2012 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
81 | | | Đặng Phương Khả Hân | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
82 | | | Lê Thị Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 819: Hạng FB Nhi Đồng Nhóm 4 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - S,C,R,J |
83 | | | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
84 | | | Phạm Mỹ Duyên | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
87 | | | Nguyễn Võ Gia Nhi | 2010 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 820: Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 5 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
78 | | | Phạm Tuyến Băng Di | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
80 | | | Lê Nguyễn Bích Thuỷ | 2012 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
84 | | | Phạm Mỹ Duyên | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 821: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
85 | | | Lê Thị Tần Phương | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
86 | Trương Lê Hào Kiệt | 2010 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
89 | | | Nguyễn Bảo Thi | 2009 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 822: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
85 | | | Lê Thị Tần Phương | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
88 | | | Ngô Nguyễn Thanh Trúc | 2009 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
89 | | | Nguyễn Bảo Thi | 2009 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 823: Hạng FD Thiếu Nhi Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C,R |
82 | | | Lê Thị Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
88 | | | Ngô Nguyễn Thanh Trúc | 2009 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
90 | | | Trương Ngọc Thanh Hiền | 2008 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 824: Hạng F1 Thanh Thiếu Niên Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
87 | | | Nguyễn Võ Gia Nhi | 2010 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
91 | | | Lê Quế Chi | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
92 | | | Phạm Thị Thanh Huyền | 1989 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 825: Hạng E1 Trước Thanh Niên Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
97 | Lê Trí Dũng | 2004 | Trương Ngọc Thanh Hiền | 2008 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
98 | Đặng Hữu Anh Phước | 2003 | Hứa Nữ Tiểu Quyên | 2003 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 827: Hạng FD1 Thiếu Nhi 2 Latin CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt - C,R |
43 | | | Võ Hồ Thảo My | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
45 | | | Nguyễn Ngọc Thiên Ý | 2011 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
73 | | | Nguyễn Lương Bảo Ngọc | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
|
ND 828: Hạng FB Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Cúp Các CLB Mở Rộng Đà Lạt - S,C,R,J |
31 | | | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
42 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
24 | | | Phạm Anh Thư | 2014 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
|
ND 829: Hạng FB Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Cúp Các CLB Mở Rộng Đà Lạt - S,C,R,J |
32 | | | Lê Trần Khánh Ngọc | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
46 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
25 | | | Trương Băng Di | 2013 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
|
ND 830: Hạng FB Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Cúp Các CLB Mở Rộng Đà Lạt - S,C,R,J |
51 | | | Chu Hồng Ánh Vy | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
55 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
27 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Như | 2013 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
|
ND 831: Hạng FB Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Cúp Các CLB Mở Rộng Đà Lạt - S,C,R,J |
41 | | | Võ Thụy Ngân Giang | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
44 | | | Trần Ngọc Mai Linh | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
28 | | | Đặng Dương Vy Lam | 2014 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
|
ND 832: Hạng FC Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Cúp Các CLB Mở Rộng Đà Lạt - C,R,J |
30 | | | Lê Nguyễn Nhật Hạ | 2008 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
25 | | | Trương Băng Di | 2013 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
21 | | | Lâm Thạch Quỳnh Dao | 2011 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
|
ND 833: Hạng FC Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Cúp Các CLB Mở Rộng Đà Lạt - C,R,J |
52 | | | Đặng Lê Phương | 2014 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
24 | | | Phạm Anh Thư | 2014 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
20 | | | Lê Trần Khả Hân | 2013 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
|
ND 834: Hạng FC Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Cúp Các CLB Mở Rộng Đà Lạt - C,R,J |
22 | | | Thái Gia Linh | 2010 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
26 | | | Ngụy Minh Trang | 2010 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
|
ND 835: Hạng FC Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Cúp Các CLB Mở Rộng Đà Lạt - C,R,J |
53 | | | Hà Thị Ngọc Linh | 2012 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
27 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Như | 2013 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
28 | | | Đặng Dương Vy Lam | 2014 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
|
ND 836: Hạng FD1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Cúp Các CLB Mở Rộng Đà Lạt - C,R |
44 | | | Trần Ngọc Mai Linh | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
51 | | | Chu Hồng Ánh Vy | 2010 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
21 | | | Lâm Thạch Quỳnh Dao | 2011 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
|
ND 837: Hạng FD1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Cúp Các CLB Mở Rộng Đà Lạt - C,R |
23 | | | Phạm Khánh Lam | 2008 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
26 | | | Ngụy Minh Trang | 2010 | CLB Dance Sport NVHLĐ Cần Thơ |
|
ND 838: Hạng FD1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Cúp Các CLB Mở Rộng Đà Lạt - C,R |
31 | | | Bùi Nguyễn Thảo Nguyên | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
54 | | | Bùi Khánh Linh | 2009 | CLB Dancesport Bình-Liên Đà Lạt |
20 | | | Lê Trần Khả Hân | 2013 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
22 | | | Thái Gia Linh | 2010 | CLB Dance Sport Kim Đồng |
|
ND 839: Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Khánh Thi Đồng Nai - C,R |
179 | | | Trần Ngọc Uyên Đan | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
187 | | | Vũ An An | 2015 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 840: Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 1 Standard Khánh Thi Đồng Nai - W,T |
179 | | | Trần Ngọc Uyên Đan | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
180 | | | Bùi Thị Yến Nhi | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 841: Hạng FC Thiếu Nhi Nhóm 3 latin Khánh Thi Đồng Nai - C,R,J |
179 | | | Trần Ngọc Uyên Đan | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
180 | | | Bùi Thị Yến Nhi | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
187 | | | Vũ An An | 2015 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 842: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 4 Standard Khánh Thi Đồng Nai - T |
179 | | | Trần Ngọc Uyên Đan | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
180 | | | Bùi Thị Yến Nhi | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
182 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 843: Hạng E2 Thầy Trò Nghệ Thuật - Boston |
105 | Lê Việt Hùng | 1970 | Trần Thị Xuân Thu | 1959 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 845: Hạng F1 Thiếu Niên Latin Cúp CLB mở rộng toàn quốc - C |
150 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
90 | | | Trương Ngọc Thanh Hiền | 2008 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
222 | | | Phan Minh Bảo Nghi | 2009 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 846: Hạng F1 Nhi Đồng Nhóm 5 Latin Cúp CLB Mở Rộng - C |
80 | | | Lê Nguyễn Bích Thuỷ | 2012 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
81 | | | Đặng Phương Khả Hân | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
85 | | | Lê Thị Tần Phương | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
187 | | | Vũ An An | 2015 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 847: Hạng F4 Thiếu Niên 1 Latin Cúp CLB Mở Rộng - S |
91 | | | Lê Quế Chi | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
221 | | | Trần Vũ Minh Minh | 2009 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
222 | | | Phan Minh Bảo Nghi | 2009 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
|
ND 848: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Cup CLB Mở Rộng - C |
154 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
88 | | | Ngô Nguyễn Thanh Trúc | 2009 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
89 | | | Nguyễn Bảo Thi | 2009 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 849: Hạng E1 Thiếu Niên Latin Cúp CLB Mở Rộng - C |
108 | Nguyễn Minh Khang | 2006 | Trương Ngọc Thanh Hiền | 2008 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 850: Hạng FC Thiếu Nhi Latin Mạnh Hùng Dancesport - C,R,J |
196 | | | Hoàng Nguyễn Vân Giang | 2012 | Mạnh Hùng Dance Sport |
198 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
199 | | | Mai Hoàng Nhi | 2008 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 851: Hạng FD Thiếu Nhi Latin Mạnh Hùng Dancespor - C,R |
198 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
201 | | | Nguyễn Ngọc Đan Thư | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
205 | | | Phạm Ngọc Thiên Thanh | 2010 | Mạnh Hùng Dance Sport |
|
ND 852: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Mai Liên - R |
122 | | | Ninh Ngọc Phúc An | 2008 | CLB Mai Liên |
123 | | | Lê Phan Tuệ Nhi | 2008 | CLB Mai Liên |
124 | | | Nguyễn Vũ Trâm Anh | 2008 | CLB Mai Liên |
125 | | | Trương Ngọc Bảo Hân | 2008 | CLB Mai Liên |
|
ND 853: Hạng F1 Nhi Đồng C Cúp CLB mở rộng - C |
107 | | | Phan Hoàng Anh Thư | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
202 | | | Lê Ngọc Khánh | 2013 | Mạnh Hùng Dance Sport |
203 | | | Trần Ngọc Linh | 2013 | Mạnh Hùng Dance Sport |
143 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 854: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Mai Liên - R |
126 | | | Võ Như Quỳnh Giao | 2010 | CLB Mai Liên |
127 | | | Lê Phan Thảo Linh | 2010 | CLB Mai Liên |
128 | | | Nguyễn Ngọc Phương Anh | 2010 | CLB Mai Liên |
|
ND 855: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB Mai Liên - R |
129 | | | Nguyễn Thị Ngọc An | 2010 | CLB Mai Liên |
130 | | | Lê Tuệ Lâm | 2010 | CLB Mai Liên |
131 | | | Huỳnh Linh Giang | 2010 | CLB Mai Liên |
231 | | | Trần Ngọc Thảo Nguyên | 2010 | CLB Mai Liên |
|
ND 856: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB Mai Liên - R |
132 | | | Nguyễn Tiến Thảo Nguyên | 2010 | CLB Mai Liên |
133 | | | Trần Ngọc Trân | 2008 | CLB Mai Liên |
134 | | | Trần Thị Nhật Linh | 2010 | CLB Mai Liên |
|
ND 857: Hạng FD1 Thiếu Nhi Latin CLB Mai Liên - C,R |
122 | | | Ninh Ngọc Phúc An | 2008 | CLB Mai Liên |
132 | | | Nguyễn Tiến Thảo Nguyên | 2010 | CLB Mai Liên |
133 | | | Trần Ngọc Trân | 2008 | CLB Mai Liên |
|
ND 858: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Thiếu Nhi Mở Rộng - C |
168 | | | Danh Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
174 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2009 | Khánh Thi Academy-Bình Dương |
148 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
|
ND 859: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Thiếu Nhi Mở Rộng - R |
168 | | | Danh Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
174 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2009 | Khánh Thi Academy-Bình Dương |
148 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
|
ND 860: Hạng F3 Nhi đồng Latin BAN ME DANCE - J |
16 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
14 | | | Trần Anh Đào | 2012 | BAN ME DANCE |
|
ND 861: Hạng F4 Nhi Đồng latin BAN ME DANCE - S |
16 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
150 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
14 | | | Trần Anh Đào | 2012 | BAN ME DANCE |
|
ND 862: Hạng F5 Nhi Đồng Latin BAN ME DANCE - P |
16 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
14 | | | Trần Anh Đào | 2012 | BAN ME DANCE |
|
ND 863: Hạng E4 Thầy Trò Standard - VW |
121 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Phạm Thị Ánh | 1962 | CLB Khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 864: Hạng E2 Trung Niên 3 Latin - R |
11 | Trần Tế Sinh | 1950 | Nguyễn Thị Lan | 1955 | AU Squad |
12 | Phạm Quang Vị | 1955 | Vũ Thị Dung | 1958 | AU Squad |
13 | Trần Văn Dũng | 1958 | Lê Thị Minh Huyền | 1958 | AU Squad |