Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 1: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
108 | Hồ Gia Hưng | 2012 | Trần Ngọc Bảo Quyên | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
436 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2012 | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 2012 | TRUNG TÂM MUSICLAND - HUẾ |
213 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
234 | Vương Đức Minh | 2012 | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 2: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
108 | Hồ Gia Hưng | 2012 | Trần Ngọc Bảo Quyên | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
213 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 6: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
108 | Hồ Gia Hưng | 2012 | Trần Ngọc Bảo Quyên | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
213 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 13: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
104 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
106 | | | Trần Ngọc Bảo Quyên | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
107 | Hồ Gia Hưng | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
109 | | | Đặng Nguyên Phương | 2013 | Hoàng Sương Dancesport Center |
112 | | | Trần Ngọc Bảo Châu | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
11 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
76 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
79 | | | Nguyễn Anh Thư | 2013 | DreamDance Gia Lai |
85 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
12 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
435 | | | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 2012 | TRUNG TÂM MUSICLAND - HUẾ |
423 | | | Phạm Khánh Hà | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
430 | | | Lê Ngọc Cát Tường | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
437 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2012 | | | TRUNG TÂM MUSICLAND - HUẾ |
33 | | | Hồ Việt Phương Thảo | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
39 | | | Dương Ngọc Minh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
42 | | | Trần Ngọc Tùng Chi | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
66 | | | Đặng Khánh Hà | 2012 | DN Dancesport |
154 | | | Hồ Huỳnh Bảo San | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
155 | | | Bùi Ngọc Như Quỳnh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
159 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
160 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
161 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
163 | | | Lê Nguyễn Ngọc Vân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
165 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
166 | | | Nguyễn Bảo Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
167 | | | Tạ Mai Khanh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
169 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
170 | | | Phạm Trần Khánh Vân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
172 | | | Đào Thùy Lâm | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
173 | | | Đoàn Lưu Như Quỳnh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
174 | | | Hà Lê Anh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
175 | | | Võ Thùy Trâm Phương | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
176 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
177 | | | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
180 | | | Vương Trang Thư | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
181 | | | Phạm Nguyễn Minh Thư | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
182 | | | Phan Thanh Thảo Nhi | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
183 | | | Trần Gia Hân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
184 | | | Nguyễn Trần Phương Thảo | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
185 | | | Phan Hoàng Anh Thư | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
186 | | | Nguyễn Hồ Ý An | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
187 | | | Lê Hồ Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
188 | | | Đinh Phước Linh Đan | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
189 | | | Thái Nguyễn Thy Ni Na | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
190 | | | Phan Bảo Ngân | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
191 | | | Nguyễn Phạm Bảo Khuê | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
192 | | | Lê Nguyễn Bảo Khanh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
193 | | | Nguyễn Hải Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
199 | | | Nguyễn Thái Lâm | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
200 | | | Đỗ Ngọc Nhi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
201 | | | Đỗ Võ Bảo Châu | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
202 | | | Nguyễn Nhã Uyên | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
208 | | | Lê Hà My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
441 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
54 | | | Trương Phạm Bảo Ngọc | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
37 | | | Phạm Linh Đan | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
55 | | | Ngô Ngọc Bảo Uyên | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
56 | | | Nguyễn Đặng Lan Anh | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
57 | | | Trương Nhã Hân | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
60 | | | Tạ Uyên Nhi | 2014 | DHC Dance Đà Nẵng |
460 | | | Đoàn Lê Bảo Ngọc | 2013 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
390 | | | Hoàng Uyên Linh | 2012 | Sunshine Dance Center |
391 | | | Dương Thị Anh Thơ | 2013 | Sunshine Dance Center |
399 | | | Nguyễn Trương Anh Thư | 2014 | Sunshine Dance Center |
401 | | | Lê Thị Thanh Trúc | 2013 | Sunshine Dance Center |
252 | | | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
253 | | | Trần Khả Kỳ | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
254 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
255 | | | Trình Nguyễn Tú Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
61 | | | Đỗ Phạm Bảo Trân | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
366 | | | Nguyễn Thị Thu Phương | 2014 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
257 | | | Phạm Gia Trúc My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
258 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
263 | | | Nguyễn Trương Nhã Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Lý Hoàng An | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
265 | | | Diệp Thanh Ngân | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
267 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
270 | | | Ngô Anh Trúc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
271 | | | Nguyễn Trần Thảo My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
272 | | | Võ Hồng Hân | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
120 | | | Hoàng Thị Thiên Thảo | 2014 | Hue Talent |
121 | | | Hoàng Thị Thy Thảo | 2014 | Hue Talent |
126 | | | Võ Ngọc Phương Nhi | 2012 | Hue Talent |
127 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | Hue Talent |
132 | | | Hoàng Nguyễn Phương Trinh | 2013 | Hue Talent |
322 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
335 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
336 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
352 | | | Đoàn Lưu Hải Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
353 | | | Lương Nguyễn Kim Ngân | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
297 | | | Bùi Trần Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
467 | | | Nguyễn Trần Bảo An | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 14: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
104 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
106 | | | Trần Ngọc Bảo Quyên | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
107 | Hồ Gia Hưng | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
109 | | | Đặng Nguyên Phương | 2013 | Hoàng Sương Dancesport Center |
112 | | | Trần Ngọc Bảo Châu | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
11 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
76 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
79 | | | Nguyễn Anh Thư | 2013 | DreamDance Gia Lai |
85 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
12 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
33 | | | Hồ Việt Phương Thảo | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
39 | | | Dương Ngọc Minh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
42 | | | Trần Ngọc Tùng Chi | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
66 | | | Đặng Khánh Hà | 2012 | DN Dancesport |
154 | | | Hồ Huỳnh Bảo San | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
155 | | | Bùi Ngọc Như Quỳnh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
159 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
161 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
163 | | | Lê Nguyễn Ngọc Vân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
165 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
166 | | | Nguyễn Bảo Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
170 | | | Phạm Trần Khánh Vân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
174 | | | Hà Lê Anh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
176 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
441 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
37 | | | Phạm Linh Đan | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
60 | | | Tạ Uyên Nhi | 2014 | DHC Dance Đà Nẵng |
390 | | | Hoàng Uyên Linh | 2012 | Sunshine Dance Center |
396 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Sunshine Dance Center |
252 | | | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
253 | | | Trần Khả Kỳ | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
254 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
255 | | | Trình Nguyễn Tú Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
366 | | | Nguyễn Thị Thu Phương | 2014 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
257 | | | Phạm Gia Trúc My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
258 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
263 | | | Nguyễn Trương Nhã Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Lý Hoàng An | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
267 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
122 | | | Hồ Thị Hoàng Quyên | 2012 | Hue Talent |
127 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | Hue Talent |
132 | | | Hoàng Nguyễn Phương Trinh | 2013 | Hue Talent |
336 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
297 | | | Bùi Trần Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 15: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
104 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
109 | | | Đặng Nguyên Phương | 2013 | Hoàng Sương Dancesport Center |
112 | | | Trần Ngọc Bảo Châu | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
11 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
85 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
12 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
66 | | | Đặng Khánh Hà | 2012 | DN Dancesport |
160 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
161 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
441 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
390 | | | Hoàng Uyên Linh | 2012 | Sunshine Dance Center |
252 | | | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
253 | | | Trần Khả Kỳ | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
254 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
255 | | | Trình Nguyễn Tú Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
366 | | | Nguyễn Thị Thu Phương | 2014 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
257 | | | Phạm Gia Trúc My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
258 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
263 | | | Nguyễn Trương Nhã Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Lý Hoàng An | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
124 | | | Nguyễn Phan Bảo Đan | 2013 | Hue Talent |
127 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | Hue Talent |
|
ND 16: Hạng F4 Nhi đồng Latin - S |
101 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
11 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
159 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
160 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
161 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
163 | | | Lê Nguyễn Ngọc Vân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
169 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
175 | | | Võ Thùy Trâm Phương | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
176 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
177 | | | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
203 | | | Cù Hoàng Linh Trúc | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
204 | | | Lê Nguyễn Yến Trinh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
206 | | | Lưu Thư Kỳ | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
208 | | | Lê Hà My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
460 | | | Đoàn Lê Bảo Ngọc | 2013 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
257 | | | Phạm Gia Trúc My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
258 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
124 | | | Nguyễn Phan Bảo Đan | 2013 | Hue Talent |
127 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | Hue Talent |
132 | | | Hoàng Nguyễn Phương Trinh | 2013 | Hue Talent |
336 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 17: Hạng F5 Nhi đồng Latin - P |
101 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
322 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
335 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 18: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
101 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
104 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
106 | | | Trần Ngọc Bảo Quyên | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
107 | Hồ Gia Hưng | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
112 | | | Trần Ngọc Bảo Châu | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
11 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
76 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
79 | | | Nguyễn Anh Thư | 2013 | DreamDance Gia Lai |
85 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
12 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
39 | | | Dương Ngọc Minh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
42 | | | Trần Ngọc Tùng Chi | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
66 | | | Đặng Khánh Hà | 2012 | DN Dancesport |
154 | | | Hồ Huỳnh Bảo San | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
159 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
161 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
165 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
166 | | | Nguyễn Bảo Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
170 | | | Phạm Trần Khánh Vân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
174 | | | Hà Lê Anh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
176 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
212 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
441 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
37 | | | Phạm Linh Đan | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
55 | | | Ngô Ngọc Bảo Uyên | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
56 | | | Nguyễn Đặng Lan Anh | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
57 | | | Trương Nhã Hân | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
60 | | | Tạ Uyên Nhi | 2014 | DHC Dance Đà Nẵng |
226 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
390 | | | Hoàng Uyên Linh | 2012 | Sunshine Dance Center |
391 | | | Dương Thị Anh Thơ | 2013 | Sunshine Dance Center |
394 | | | Nguyễn Ngân Hà | 2012 | Sunshine Dance Center |
399 | | | Nguyễn Trương Anh Thư | 2014 | Sunshine Dance Center |
401 | | | Lê Thị Thanh Trúc | 2013 | Sunshine Dance Center |
252 | | | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
254 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
255 | | | Trình Nguyễn Tú Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
257 | | | Phạm Gia Trúc My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
258 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
263 | | | Nguyễn Trương Nhã Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
267 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
271 | | | Nguyễn Trần Thảo My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
124 | | | Nguyễn Phan Bảo Đan | 2013 | Hue Talent |
126 | | | Võ Ngọc Phương Nhi | 2012 | Hue Talent |
336 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
297 | | | Bùi Trần Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 19: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
101 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
11 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
12 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
160 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
212 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
441 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
226 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
252 | | | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
366 | | | Nguyễn Thị Thu Phương | 2014 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
257 | | | Phạm Gia Trúc My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
258 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Lý Hoàng An | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
126 | | | Võ Ngọc Phương Nhi | 2012 | Hue Talent |
|
ND 20: Hạng FD2 Nhi đồng Latin - C,S |
101 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
418 | | | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
159 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
160 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
161 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
163 | | | Lê Nguyễn Ngọc Vân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
169 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
175 | | | Võ Thùy Trâm Phương | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
177 | | | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
208 | | | Lê Hà My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
212 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
55 | | | Ngô Ngọc Bảo Uyên | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
57 | | | Trương Nhã Hân | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
226 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
460 | | | Đoàn Lê Bảo Ngọc | 2013 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
257 | | | Phạm Gia Trúc My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
258 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
126 | | | Võ Ngọc Phương Nhi | 2012 | Hue Talent |
|
ND 21: Hạng FD3 Nhi đồng Latin - C,P |
101 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
322 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
335 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 22: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
101 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
11 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
12 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
212 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
441 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
54 | | | Trương Phạm Bảo Ngọc | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
55 | | | Ngô Ngọc Bảo Uyên | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
226 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
390 | | | Hoàng Uyên Linh | 2012 | Sunshine Dance Center |
394 | | | Nguyễn Ngân Hà | 2012 | Sunshine Dance Center |
366 | | | Nguyễn Thị Thu Phương | 2014 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
125 | | | Phạm Nhã Uyên | 2013 | Hue Talent |
331 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 23: Hạng FB Nhi đồng Latin - S,C,R,J |
101 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
85 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
418 | | | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
160 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
161 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
226 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
390 | | | Hoàng Uyên Linh | 2012 | Sunshine Dance Center |
396 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Sunshine Dance Center |
125 | | | Phạm Nhã Uyên | 2013 | Hue Talent |
331 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 24: Hạng FA Nhi đồng Latin - S,C,R,P,J |
101 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
54 | | | Trương Phạm Bảo Ngọc | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
331 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
335 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
150 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Khánh Thi Academy |
|
ND 25: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
234 | Vương Đức Minh | 2012 | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
238 | Lê Trương Hồng Đăng | 2011 | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
27 | Trương Lê Hào Kiệt | 2010 | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
468 | Phan Thiên Tuệ Minh | 2010 | Phan Thiên Minh Anh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 26: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
402 | Nguyễn Hoàng Hải | 2011 | Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Sunshine Dance Center |
233 | Nguyễn An Huy | 2010 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
234 | Vương Đức Minh | 2012 | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 30: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
146 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 2013 | Khánh Thi Academy |
114 | Trần Gia Bảo | 2010 | Trần Ngọc Bảo Châu | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
414 | Võ Hoàng Hà | 2010 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
402 | Nguyễn Hoàng Hải | 2011 | Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Sunshine Dance Center |
231 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
233 | Nguyễn An Huy | 2010 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 31: Hạng D1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
146 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 2013 | Khánh Thi Academy |
233 | Nguyễn An Huy | 2010 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
234 | Vương Đức Minh | 2012 | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
27 | Trương Lê Hào Kiệt | 2010 | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 32: Hạng D2 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
146 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 2013 | Khánh Thi Academy |
414 | Võ Hoàng Hà | 2010 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
231 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 33: Hạng D3 Thiếu nhi 1 Latin - C,P |
146 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 2013 | Khánh Thi Academy |
345 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
27 | Trương Lê Hào Kiệt | 2010 | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 34: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
414 | Võ Hoàng Hà | 2010 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
233 | Nguyễn An Huy | 2010 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
234 | Vương Đức Minh | 2012 | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
27 | Trương Lê Hào Kiệt | 2010 | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 35: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
146 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 2013 | Khánh Thi Academy |
414 | Võ Hoàng Hà | 2010 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
345 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 37: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
100 | | | Lưu Hoài Thư | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
102 | | | Nguyễn Huỳnh Phương Linh | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
104 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
106 | | | Trần Ngọc Bảo Quyên | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
107 | Hồ Gia Hưng | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
113 | Trần Gia Bảo | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
16 | | | Hoàng Kiều Oanh | 2010 | CK TEAM |
74 | | | Nguyễn Thanh Thiện Ý | 2010 | DreamDance Gia Lai |
75 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh | 2011 | DreamDance Gia Lai |
81 | | | Huỳnh Bảo Trúc Diệp | 2011 | DreamDance Gia Lai |
82 | | | Nông Quỳnh Trang | 2010 | DreamDance Gia Lai |
83 | | | Lê Thị Ánh Tuyết | 2010 | DreamDance Gia Lai |
85 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
12 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
419 | | | Nguyễn Lan Phương | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
422 | | | Lê Trương Hạnh Nguyên | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
435 | | | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 2012 | TRUNG TÂM MUSICLAND - HUẾ |
423 | | | Phạm Khánh Hà | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
424 | | | Ngô Thị Thủy Tiên | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
430 | | | Lê Ngọc Cát Tường | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
88 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
32 | | | Nguyễn Hoàng Gia Hân | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
34 | | | Nguyễn Cửu Khánh Thy | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
35 | | | Trương Nguyễn Nguyên Đan | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
39 | | | Dương Ngọc Minh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
42 | | | Trần Ngọc Tùng Chi | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
63 | | | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | DN Dancesport |
64 | | | Dương Bảo Ngọc | 2011 | DN Dancesport |
65 | | | Mã Ngọc Như Ý | 2011 | DN Dancesport |
164 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
165 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
166 | | | Nguyễn Bảo Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
167 | | | Tạ Mai Khanh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
168 | | | Võ Hoàng Cát Tiên | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
169 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
171 | | | Phạm Mai Trang | 2011 | Hủy - LUÂN OANH DANCESPORT |
172 | | | Đào Thùy Lâm | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
173 | | | Đoàn Lưu Như Quỳnh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
178 | | | Mai Bảo Châu | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
179 | | | Phạm Nguyễn Anh Thy | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
193 | | | Nguyễn Hải Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
195 | | | Lâm Ngọc Kiều Chi | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
196 | | | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
198 | | | Phạm Khánh Quỳnh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
199 | | | Nguyễn Thái Lâm | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
200 | | | Đỗ Ngọc Nhi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
201 | | | Đỗ Võ Bảo Châu | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
202 | | | Nguyễn Nhã Uyên | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
210 | | | Ngô Đinh Thanh Bình | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
212 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
440 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
441 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
442 | | | Trần Uyển Nhi | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
443 | | | Trịnh Hồng Ngọc | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
445 | | | Đoàn Ngọc Khánh Vy | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
229 | | | Trần Hiểu Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
393 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2010 | Sunshine Dance Center |
397 | Nguyễn Hoàng Hải | 2011 | | | Sunshine Dance Center |
246 | Lê Trương Hồng Đăng | 2011 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
250 | | | Võ Hoàng Châu Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
251 | | | Thái Bình Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
61 | | | Đỗ Phạm Bảo Trân | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
367 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
259 | | | Trần Bảo Như | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
260 | | | Trương Ánh Hồng | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
261 | | | Phan Trần Khánh Ngân | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
262 | | | Đỗ Lê Hoài Vĩ | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
267 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
268 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
270 | | | Ngô Anh Trúc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
273 | | | Nguyễn Phạm Minh Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
128 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2011 | Hue Talent |
134 | Trần Minh Tuệ | 2011 | | | Hue Talent |
136 | Nguyễn Đăng Khoa | 2010 | | | Hue Talent |
317 | | | Lê Nguyễn Tường Vy | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
318 | | | Hà Phan Bách Hợp | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
323 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
331 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
332 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
334 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
338 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
352 | | | Đoàn Lưu Hải Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
354 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | | | Luân Oanh Dancesport |
296 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
298 | | | Nguyễn Hà Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
19 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
20 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
21 | | | Vũ Ngọc Loan | 2010 | CK TEAM |
|
ND 38: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
100 | | | Lưu Hoài Thư | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
102 | | | Nguyễn Huỳnh Phương Linh | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
104 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
113 | Trần Gia Bảo | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
74 | | | Nguyễn Thanh Thiện Ý | 2010 | DreamDance Gia Lai |
75 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh | 2011 | DreamDance Gia Lai |
81 | | | Huỳnh Bảo Trúc Diệp | 2011 | DreamDance Gia Lai |
82 | | | Nông Quỳnh Trang | 2010 | DreamDance Gia Lai |
83 | | | Lê Thị Ánh Tuyết | 2010 | DreamDance Gia Lai |
88 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
32 | | | Nguyễn Hoàng Gia Hân | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
34 | | | Nguyễn Cửu Khánh Thy | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
35 | | | Trương Nguyễn Nguyên Đan | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
39 | | | Dương Ngọc Minh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
42 | | | Trần Ngọc Tùng Chi | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
64 | | | Dương Bảo Ngọc | 2011 | DN Dancesport |
65 | | | Mã Ngọc Như Ý | 2011 | DN Dancesport |
164 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
165 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
166 | | | Nguyễn Bảo Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
171 | | | Phạm Mai Trang | 2011 | Hủy - LUÂN OANH DANCESPORT |
212 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
440 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
441 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
442 | | | Trần Uyển Nhi | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
443 | | | Trịnh Hồng Ngọc | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
445 | | | Đoàn Ngọc Khánh Vy | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
461 | | | Trần Ngô Hiền Nhi | 2011 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
392 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Sunshine Dance Center |
393 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2010 | Sunshine Dance Center |
397 | Nguyễn Hoàng Hải | 2011 | | | Sunshine Dance Center |
250 | | | Võ Hoàng Châu Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
251 | | | Thái Bình Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
367 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
259 | | | Trần Bảo Như | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
261 | | | Phan Trần Khánh Ngân | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
268 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
134 | Trần Minh Tuệ | 2011 | | | Hue Talent |
323 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
331 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
332 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
334 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
338 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
354 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | | | Luân Oanh Dancesport |
296 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
298 | | | Nguyễn Hà Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
19 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
20 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
|
ND 39: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
15 | | | Nguyễn Ngọc Quế Anh | 2011 | CK TEAM |
100 | | | Lưu Hoài Thư | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
102 | | | Nguyễn Huỳnh Phương Linh | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
104 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
12 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
88 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
63 | | | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | DN Dancesport |
64 | | | Dương Bảo Ngọc | 2011 | DN Dancesport |
158 | | | Phan Gia Mỹ Phương | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
205 | | | Trần Nguyễn Phương Thùy | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
212 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
440 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
441 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
442 | | | Trần Uyển Nhi | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
443 | | | Trịnh Hồng Ngọc | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
461 | | | Trần Ngô Hiền Nhi | 2011 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
462 | | | Phạm Khánh Quỳnh | 2011 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
393 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2010 | Sunshine Dance Center |
250 | | | Võ Hoàng Châu Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
251 | | | Thái Bình Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
259 | | | Trần Bảo Như | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
261 | | | Phan Trần Khánh Ngân | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
273 | | | Nguyễn Phạm Minh Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
334 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
296 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
19 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
|
ND 40: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
102 | | | Nguyễn Huỳnh Phương Linh | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
63 | | | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | DN Dancesport |
64 | | | Dương Bảo Ngọc | 2011 | DN Dancesport |
153 | | | Mai Nguyễn Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
158 | | | Phan Gia Mỹ Phương | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
164 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
168 | | | Võ Hoàng Cát Tiên | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
169 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
195 | | | Lâm Ngọc Kiều Chi | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
196 | | | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
203 | | | Cù Hoàng Linh Trúc | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
205 | | | Trần Nguyễn Phương Thùy | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
206 | | | Lưu Thư Kỳ | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
207 | | | Lê Nguyễn Thu Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
210 | | | Ngô Đinh Thanh Bình | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
212 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
461 | | | Trần Ngô Hiền Nhi | 2011 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
462 | | | Phạm Khánh Quỳnh | 2011 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
393 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2010 | Sunshine Dance Center |
134 | Trần Minh Tuệ | 2011 | | | Hue Talent |
276 | | | Nguyễn Hồ An Nhiên | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
323 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
334 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
354 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | | | Luân Oanh Dancesport |
296 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
21 | | | Vũ Ngọc Loan | 2010 | CK TEAM |
|
ND 41: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
153 | | | Mai Nguyễn Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
158 | | | Phan Gia Mỹ Phương | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
317 | | | Lê Nguyễn Tường Vy | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
318 | | | Hà Phan Bách Hợp | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
334 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
339 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 42: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
15 | | | Nguyễn Ngọc Quế Anh | 2011 | CK TEAM |
100 | | | Lưu Hoài Thư | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
102 | | | Nguyễn Huỳnh Phương Linh | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
104 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
74 | | | Nguyễn Thanh Thiện Ý | 2010 | DreamDance Gia Lai |
75 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh | 2011 | DreamDance Gia Lai |
81 | | | Huỳnh Bảo Trúc Diệp | 2011 | DreamDance Gia Lai |
82 | | | Nông Quỳnh Trang | 2010 | DreamDance Gia Lai |
83 | | | Lê Thị Ánh Tuyết | 2010 | DreamDance Gia Lai |
88 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
32 | | | Nguyễn Hoàng Gia Hân | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
34 | | | Nguyễn Cửu Khánh Thy | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
35 | | | Trương Nguyễn Nguyên Đan | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
64 | | | Dương Bảo Ngọc | 2011 | DN Dancesport |
65 | | | Mã Ngọc Như Ý | 2011 | DN Dancesport |
151 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
158 | | | Phan Gia Mỹ Phương | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
160 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
161 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
165 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
166 | | | Nguyễn Bảo Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
170 | | | Phạm Trần Khánh Vân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
171 | | | Phạm Mai Trang | 2011 | Hủy - LUÂN OANH DANCESPORT |
211 | | | Phạm Tuyết San | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
440 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
441 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
442 | | | Trần Uyển Nhi | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
443 | | | Trịnh Hồng Ngọc | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
445 | | | Đoàn Ngọc Khánh Vy | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
222 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
227 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
393 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2010 | Sunshine Dance Center |
397 | Nguyễn Hoàng Hải | 2011 | | | Sunshine Dance Center |
398 | | | Hồ Quỳnh Như | 2010 | Sunshine Dance Center |
400 | | | Trần Ngọc Diệu Hưng | 2011 | Sunshine Dance Center |
244 | Nguyễn An Huy | 2010 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
250 | | | Võ Hoàng Châu Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
251 | | | Thái Bình Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
367 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
259 | | | Trần Bảo Như | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
260 | | | Trương Ánh Hồng | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
261 | | | Phan Trần Khánh Ngân | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
262 | | | Đỗ Lê Hoài Vĩ | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
268 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
323 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
331 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
332 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
334 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
339 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
354 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | | | Luân Oanh Dancesport |
296 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
298 | | | Nguyễn Hà Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
20 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
465 | | | Hoàng Lê Trâm Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 43: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
15 | | | Nguyễn Ngọc Quế Anh | 2011 | CK TEAM |
151 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
211 | | | Phạm Tuyết San | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
440 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
441 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
442 | | | Trần Uyển Nhi | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
443 | | | Trịnh Hồng Ngọc | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
59 | | | Nguyễn Mai Cát Tường | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
222 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
223 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
227 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
229 | | | Trần Hiểu Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
393 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2010 | Sunshine Dance Center |
244 | Nguyễn An Huy | 2010 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
367 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
260 | | | Trương Ánh Hồng | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
262 | | | Đỗ Lê Hoài Vĩ | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
332 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
334 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
336 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
339 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
296 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
19 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
465 | | | Hoàng Lê Trâm Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 44: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
151 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
152 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
160 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
164 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
168 | | | Võ Hoàng Cát Tiên | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
169 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
195 | | | Lâm Ngọc Kiều Chi | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
196 | | | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
210 | | | Ngô Đinh Thanh Bình | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
222 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
223 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
227 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
229 | | | Trần Hiểu Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
393 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2010 | Sunshine Dance Center |
244 | Nguyễn An Huy | 2010 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
262 | | | Đỗ Lê Hoài Vĩ | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
273 | | | Nguyễn Phạm Minh Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
134 | Trần Minh Tuệ | 2011 | | | Hue Talent |
332 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
336 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
338 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
339 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
354 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | | | Luân Oanh Dancesport |
296 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
21 | | | Vũ Ngọc Loan | 2010 | CK TEAM |
465 | | | Hoàng Lê Trâm Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 45: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,P |
151 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
152 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
211 | | | Phạm Tuyết San | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
222 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
332 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
339 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
22 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
|
ND 46: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
15 | | | Nguyễn Ngọc Quế Anh | 2011 | CK TEAM |
98 | | | Trần Ngọc Khánh Nguyên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
88 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
151 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
152 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
160 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
161 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
211 | | | Phạm Tuyết San | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
440 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
442 | | | Trần Uyển Nhi | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
443 | | | Trịnh Hồng Ngọc | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
59 | | | Nguyễn Mai Cát Tường | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
227 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
229 | | | Trần Hiểu Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
398 | | | Hồ Quỳnh Như | 2010 | Sunshine Dance Center |
244 | Nguyễn An Huy | 2010 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
367 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
338 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
62 | | | Ngô Phan Thủy Tiên | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
20 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
465 | | | Hoàng Lê Trâm Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 47: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
15 | | | Nguyễn Ngọc Quế Anh | 2011 | CK TEAM |
98 | | | Trần Ngọc Khánh Nguyên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
160 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
161 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
59 | | | Nguyễn Mai Cát Tường | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
392 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Sunshine Dance Center |
393 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2010 | Sunshine Dance Center |
400 | | | Trần Ngọc Diệu Hưng | 2011 | Sunshine Dance Center |
128 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2011 | Hue Talent |
323 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
338 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
21 | | | Vũ Ngọc Loan | 2010 | CK TEAM |
22 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
465 | | | Hoàng Lê Trâm Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 48: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
98 | | | Trần Ngọc Khánh Nguyên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
223 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
243 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
336 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
338 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
62 | | | Ngô Phan Thủy Tiên | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
22 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
149 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Academy |
|
ND 49: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
417 | Hoàng Ngọc Quang Vinh | 2009 | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
68 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | DN Dancesport |
237 | Vương Đức Thành | 2008 | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
92 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
468 | Phan Thiên Tuệ Minh | 2010 | Phan Thiên Minh Anh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 50: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
68 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | DN Dancesport |
237 | Vương Đức Thành | 2008 | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
92 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 54: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
417 | Hoàng Ngọc Quang Vinh | 2009 | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
236 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
237 | Vương Đức Thành | 2008 | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
239 | Lê Anh Tuấn | 2009 | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
92 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
356 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 55: Hạng D1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
236 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
237 | Vương Đức Thành | 2008 | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
239 | Lê Anh Tuấn | 2009 | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 58: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
236 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
239 | Lê Anh Tuấn | 2009 | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
356 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 59: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
235 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
345 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
356 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 60: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
146 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | 2013 | Khánh Thi Academy |
235 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
345 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 61: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
99 | | | Hà Quỳnh Hương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
100 | | | Lưu Hoài Thư | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
110 | | | Trần Ngọc Gia Hân | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
113 | Trần Gia Bảo | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
77 | | | Trần Phan Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
78 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
80 | Võ Anh Kiệt | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
86 | | | Đinh Gia Hân | 2008 | DreamDance Gia Lai |
13 | | | Lê Thị Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
420 | | | Phan Nguyễn Tâm Đan | 2009 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
428 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2009 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
89 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
40 | | | Trần Lê Mỹ Ngọc | 2008 | CLB Quảng Trị dancesport |
41 | | | Trần Lê Gia Như | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
67 | | | Trần Ngọc Cát Tiên | 2009 | DN Dancesport |
168 | | | Võ Hoàng Cát Tiên | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
171 | | | Phạm Mai Trang | 2011 | Hủy - LUÂN OANH DANCESPORT |
178 | | | Mai Bảo Châu | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
179 | | | Phạm Nguyễn Anh Thy | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
197 | | | Nguyễn Tưởng Bảo Uyên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
438 | | | Trần Khả Ngân | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quãng Ngãi |
439 | | | Trương Hoài Bảo Ngọc | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
440 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
442 | | | Trần Uyển Nhi | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
443 | | | Trịnh Hồng Ngọc | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
58 | | | Trần Nguyễn Bảo Linh | 2009 | DHC Dance Đà Nẵng |
444 | | | Nguyễn Vũ Gia Hân | 2009 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
445 | | | Đoàn Ngọc Khánh Vy | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
459 | | | Đoàn Lê Bảo Thy | 2008 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
230 | | | Phạm Trâm Anh | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
245 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
248 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
370 | | | Nguyễn Phạm Mai Khanh | 2009 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
371 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2009 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
372 | | | Lê Hoàng Bảo Nhi | 2009 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
373 | | | Trần Thị Thiên Mây | 2009 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
269 | | | Lương Hồ Quỳnh My | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
274 | | | Viên Anh Thư | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
129 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc Minh Anh | 2009 | Hue Talent |
130 | | | Đặng Thị Hà Linh | 2009 | Hue Talent |
131 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | Hue Talent |
133 | Trần Việt Hùng | 2009 | | | Hue Talent |
135 | Hoàng Trọng Phát | 2009 | | | Hue Talent |
140 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2008 | Hue Talent |
321 | | | Trần Cao Bảo Châu | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
326 | | | Phạm Hoàng Minh Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
327 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
338 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
90 | | | Lưu Lê Thùy Vy | 2009 | DreamDance Gia Lai |
341 | | | Lê Phương Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
342 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
343 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
346 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
347 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | | | Luân Oanh Dancesport |
350 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
93 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
469 | | | Trần Thị Thiên Mây | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
|
ND 62: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
99 | | | Hà Quỳnh Hương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
100 | | | Lưu Hoài Thư | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
110 | | | Trần Ngọc Gia Hân | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
77 | | | Trần Phan Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
78 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
80 | Võ Anh Kiệt | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
86 | | | Đinh Gia Hân | 2008 | DreamDance Gia Lai |
13 | | | Lê Thị Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
89 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
40 | | | Trần Lê Mỹ Ngọc | 2008 | CLB Quảng Trị dancesport |
41 | | | Trần Lê Gia Như | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
67 | | | Trần Ngọc Cát Tiên | 2009 | DN Dancesport |
171 | | | Phạm Mai Trang | 2011 | Hủy - LUÂN OANH DANCESPORT |
438 | | | Trần Khả Ngân | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quãng Ngãi |
439 | | | Trương Hoài Bảo Ngọc | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
440 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
443 | | | Trịnh Hồng Ngọc | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
58 | | | Trần Nguyễn Bảo Linh | 2009 | DHC Dance Đà Nẵng |
444 | | | Nguyễn Vũ Gia Hân | 2009 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
445 | | | Đoàn Ngọc Khánh Vy | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
248 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
370 | | | Nguyễn Phạm Mai Khanh | 2009 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
371 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2009 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
372 | | | Lê Hoàng Bảo Nhi | 2009 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
373 | | | Trần Thị Thiên Mây | 2009 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
131 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | Hue Talent |
133 | Trần Việt Hùng | 2009 | | | Hue Talent |
135 | Hoàng Trọng Phát | 2009 | | | Hue Talent |
140 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2008 | Hue Talent |
326 | | | Phạm Hoàng Minh Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
327 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
90 | | | Lưu Lê Thùy Vy | 2009 | DreamDance Gia Lai |
341 | | | Lê Phương Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
342 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
93 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
469 | | | Trần Thị Thiên Mây | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
|
ND 63: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
99 | | | Hà Quỳnh Hương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
13 | | | Lê Thị Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
205 | | | Trần Nguyễn Phương Thùy | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
439 | | | Trương Hoài Bảo Ngọc | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
440 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
442 | | | Trần Uyển Nhi | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
274 | | | Viên Anh Thư | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
313 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
129 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc Minh Anh | 2009 | Hue Talent |
130 | | | Đặng Thị Hà Linh | 2009 | Hue Talent |
131 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | Hue Talent |
133 | Trần Việt Hùng | 2009 | | | Hue Talent |
350 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 64: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
98 | | | Trần Ngọc Khánh Nguyên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
102 | | | Nguyễn Huỳnh Phương Linh | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
72 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
84 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
13 | | | Lê Thị Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
168 | | | Võ Hoàng Cát Tiên | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
197 | | | Nguyễn Tưởng Bảo Uyên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
205 | | | Trần Nguyễn Phương Thùy | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
207 | | | Lê Nguyễn Thu Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
209 | | | Huỳnh Linh Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
459 | | | Đoàn Lê Bảo Thy | 2008 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
462 | | | Phạm Khánh Quỳnh | 2011 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
131 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | Hue Talent |
133 | Trần Việt Hùng | 2009 | | | Hue Talent |
350 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 65: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
98 | | | Trần Ngọc Khánh Nguyên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
389 | | | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Dance Center |
248 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
313 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
326 | | | Phạm Hoàng Minh Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
341 | | | Lê Phương Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
350 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 66: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
452 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring |
98 | | | Trần Ngọc Khánh Nguyên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
99 | | | Hà Quỳnh Hương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
102 | | | Nguyễn Huỳnh Phương Linh | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
110 | | | Trần Ngọc Gia Hân | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
111 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
77 | | | Trần Phan Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
78 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
80 | Võ Anh Kiệt | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
86 | | | Đinh Gia Hân | 2008 | DreamDance Gia Lai |
13 | | | Lê Thị Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
428 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2009 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
89 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
432 | Hoàng Ngọc Quang Vinh | 2009 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
40 | | | Trần Lê Mỹ Ngọc | 2008 | CLB Quảng Trị dancesport |
41 | | | Trần Lê Gia Như | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
67 | | | Trần Ngọc Cát Tiên | 2009 | DN Dancesport |
156 | | | Bùi Phương Châu Uyên | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
171 | | | Phạm Mai Trang | 2011 | Hủy - LUÂN OANH DANCESPORT |
438 | | | Trần Khả Ngân | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quãng Ngãi |
439 | | | Trương Hoài Bảo Ngọc | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
440 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
443 | | | Trịnh Hồng Ngọc | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
58 | | | Trần Nguyễn Bảo Linh | 2009 | DHC Dance Đà Nẵng |
444 | | | Nguyễn Vũ Gia Hân | 2009 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
445 | | | Đoàn Ngọc Khánh Vy | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
219 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
230 | | | Phạm Trâm Anh | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
395 | | | Hồ Trần Bích Thuỷ | 2009 | Sunshine Dance Center |
370 | | | Nguyễn Phạm Mai Khanh | 2009 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
371 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2009 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
372 | | | Lê Hoàng Bảo Nhi | 2009 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
373 | | | Trần Thị Thiên Mây | 2009 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
453 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
454 | | | Trần Xuân Nghi | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
269 | | | Lương Hồ Quỳnh My | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
135 | Hoàng Trọng Phát | 2009 | | | Hue Talent |
90 | | | Lưu Lê Thùy Vy | 2009 | DreamDance Gia Lai |
341 | | | Lê Phương Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
434 | Võ Hoàng Hà | 2010 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
350 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
93 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
469 | | | Trần Thị Thiên Mây | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
|
ND 67: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
111 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
84 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
13 | | | Lê Thị Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
156 | | | Bùi Phương Châu Uyên | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
439 | | | Trương Hoài Bảo Ngọc | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
440 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
443 | | | Trịnh Hồng Ngọc | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
224 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
228 | | | Phan Nguyễn Cát Tường | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
230 | | | Phạm Trâm Anh | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
453 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
454 | | | Trần Xuân Nghi | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
313 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
129 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc Minh Anh | 2009 | Hue Talent |
130 | | | Đặng Thị Hà Linh | 2009 | Hue Talent |
131 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | Hue Talent |
330 | | | Nguyễn Phương Lâm | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
342 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
350 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 68: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
452 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring |
111 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
72 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
84 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
156 | | | Bùi Phương Châu Uyên | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
168 | | | Võ Hoàng Cát Tiên | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
197 | | | Nguyễn Tưởng Bảo Uyên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
217 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
219 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
220 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
228 | | | Phan Nguyễn Cát Tường | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
459 | | | Đoàn Lê Bảo Thy | 2008 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
230 | | | Phạm Trâm Anh | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
245 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
453 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
454 | | | Trần Xuân Nghi | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
274 | | | Viên Anh Thư | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
327 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
330 | | | Nguyễn Phương Lâm | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
341 | | | Lê Phương Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
342 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 69: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,P |
452 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring |
98 | | | Trần Ngọc Khánh Nguyên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
111 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
156 | | | Bùi Phương Châu Uyên | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
157 | | | Đặng Ngô Khánh Quỳnh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
389 | | | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Dance Center |
245 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
313 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
327 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 70: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
452 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring |
98 | | | Trần Ngọc Khánh Nguyên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
102 | | | Nguyễn Huỳnh Phương Linh | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
115 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
116 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
84 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
13 | | | Lê Thị Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
89 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
157 | | | Đặng Ngô Khánh Quỳnh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
211 | | | Phạm Tuyết San | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
440 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
216 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
219 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
225 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
387 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
453 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
131 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | Hue Talent |
329 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
330 | | | Nguyễn Phương Lâm | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
434 | Võ Hoàng Hà | 2010 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
296 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 71: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
115 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
116 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
72 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
84 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
211 | | | Phạm Tuyết San | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
458 | | | Nguyễn Lê Thảo Nguyên | 2009 | Trần Huy Dancesport Quãng Ngãi |
217 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
220 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
225 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
228 | | | Phan Nguyễn Cát Tường | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
395 | | | Hồ Trần Bích Thuỷ | 2009 | Sunshine Dance Center |
387 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
133 | Trần Việt Hùng | 2009 | | | Hue Talent |
321 | | | Trần Cao Bảo Châu | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
329 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
296 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
22 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
|
ND 72: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
115 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
116 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
72 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
84 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
89 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
162 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
216 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
217 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
218 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
219 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
220 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
221 | | | Trần Lê Quỳnh Anh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
224 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
228 | | | Phan Nguyễn Cát Tường | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
389 | | | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Dance Center |
387 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
326 | | | Phạm Hoàng Minh Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
329 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
343 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
22 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
|
ND 73: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
415 | Võ Hoàng Hà | 2010 | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
232 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
235 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 75: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
415 | Võ Hoàng Hà | 2010 | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
232 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
235 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 85: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
97 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
99 | | | Hà Quỳnh Hương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
72 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
426 | | | Phạm Phương Bảo Thy | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
431 | | | Trần Vũ Minh Thư | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
438 | | | Trần Khả Ngân | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quãng Ngãi |
444 | | | Nguyễn Vũ Gia Hân | 2009 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
220 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
368 | | | Kiều Nhã Quyên | 2007 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
369 | | | Nguyễn Trà Giang | 2007 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
14 | | | Nguyễn Thục Vy | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
135 | Hoàng Trọng Phát | 2009 | | | Hue Talent |
|
ND 86: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
97 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
99 | | | Hà Quỳnh Hương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
72 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
431 | | | Trần Vũ Minh Thư | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
438 | | | Trần Khả Ngân | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quãng Ngãi |
368 | | | Kiều Nhã Quyên | 2007 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
369 | | | Nguyễn Trà Giang | 2007 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
275 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
135 | Hoàng Trọng Phát | 2009 | | | Hue Talent |
|
ND 87: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
96 | | | Nguyễn Thị Bích Đoan | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
97 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
426 | | | Phạm Phương Bảo Thy | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
368 | | | Kiều Nhã Quyên | 2007 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
369 | | | Nguyễn Trà Giang | 2007 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
275 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 88: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
96 | | | Nguyễn Thị Bích Đoan | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
97 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
115 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
209 | | | Huỳnh Linh Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
387 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
139 | | | Nguyễn Hồ Bảo Vy | 2007 | Hue Talent |
|
ND 89: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
96 | | | Nguyễn Thị Bích Đoan | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
97 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
115 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
387 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
325 | | | Đặng Ngô Khánh Quân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 90: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
148 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
96 | | | Nguyễn Thị Bích Đoan | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
97 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
111 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
115 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
72 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
416 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
427 | | | Hoàng Thanh Ngọc | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
431 | | | Trần Vũ Minh Thư | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
438 | | | Trần Khả Ngân | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quãng Ngãi |
439 | | | Trương Hoài Bảo Ngọc | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
217 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
221 | | | Trần Lê Quỳnh Anh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
387 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
455 | | | Thái Thanh Thảo | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
275 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
135 | Hoàng Trọng Phát | 2009 | | | Hue Talent |
|
ND 91: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
148 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
416 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
426 | | | Phạm Phương Bảo Thy | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
427 | | | Hoàng Thanh Ngọc | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
216 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
219 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
221 | | | Trần Lê Quỳnh Anh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
225 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
43 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
387 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
455 | | | Thái Thanh Thảo | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
275 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 92: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
148 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
427 | | | Hoàng Thanh Ngọc | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
217 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
218 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
219 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
225 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
387 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
455 | | | Thái Thanh Thảo | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
275 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
341 | | | Lê Phương Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 93: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin - C,P |
148 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
97 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
115 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
216 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
387 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
325 | | | Đặng Ngô Khánh Quân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
343 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 94: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
148 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
96 | | | Nguyễn Thị Bích Đoan | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
416 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
427 | | | Hoàng Thanh Ngọc | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
215 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
216 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
220 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
43 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
247 | Nguyễn Thế Huy | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
369 | | | Nguyễn Trà Giang | 2007 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
343 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
348 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 95: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
116 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
427 | | | Hoàng Thanh Ngọc | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
215 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
43 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
247 | Nguyễn Thế Huy | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
368 | | | Kiều Nhã Quyên | 2007 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
325 | | | Đặng Ngô Khánh Quân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
329 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
334 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
346 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
348 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 96: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
116 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
162 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
215 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
217 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
218 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
43 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
247 | Nguyễn Thế Huy | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
329 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
346 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
348 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
349 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 107: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
379 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | 2006 | Lê Thị lệ Hằng | 2005 | Q-Dance Center |
232 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
351 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 108: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
379 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | 2006 | Lê Thị lệ Hằng | 2005 | Q-Dance Center |
232 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
351 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 109: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
44 | | | Đoàn Hồ Hoàng Mai | 2005 | Clb Hoàng Sỹ |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
438 | | | Trần Khả Ngân | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quãng Ngãi |
14 | | | Nguyễn Thục Vy | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
433 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 110: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
44 | | | Đoàn Hồ Hoàng Mai | 2005 | Clb Hoàng Sỹ |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
438 | | | Trần Khả Ngân | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quãng Ngãi |
14 | | | Nguyễn Thục Vy | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
139 | | | Nguyễn Hồ Bảo Vy | 2007 | Hue Talent |
|
ND 111: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
413 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
14 | | | Nguyễn Thục Vy | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
139 | | | Nguyễn Hồ Bảo Vy | 2007 | Hue Talent |
433 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 112: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
413 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
14 | | | Nguyễn Thục Vy | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
139 | | | Nguyễn Hồ Bảo Vy | 2007 | Hue Talent |
346 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 113: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
96 | | | Nguyễn Thị Bích Đoan | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
97 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 114: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
44 | | | Đoàn Hồ Hoàng Mai | 2005 | Clb Hoàng Sỹ |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
96 | | | Nguyễn Thị Bích Đoan | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
308 | | | Võ Thiên Ngân | 2004 | Luân Oanh Dancesport |
438 | | | Trần Khả Ngân | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quãng Ngãi |
43 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
|
ND 115: Hạng FD1 Thiếu niên 2 Latin - C,J |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
413 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
162 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
215 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
43 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
140 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2008 | Hue Talent |
|
ND 116: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin - C,S |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
413 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
375 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
215 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
140 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2008 | Hue Talent |
433 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 117: Hạng FD3 Thiếu niên 2 Latin - C,P |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
375 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
346 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 118: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
96 | | | Nguyễn Thị Bích Đoan | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
413 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
43 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
320 | | | Trần Bảo Hân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
433 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 119: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
375 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
376 | | | Võ Nam Anh | 2005 | Q-Dance Center |
43 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
315 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 120: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
453 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
454 | | | Trần Xuân Nghi | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
455 | | | Thái Thanh Thảo | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
456 | | | Võ Phương Mỹ | 2005 | Trường THCS Trưng Vương |
313 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
320 | | | Trần Bảo Hân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 126: Hạng D U21 Latin - C,R |
379 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | 2006 | Lê Thị lệ Hằng | 2005 | Q-Dance Center |
408 | Nguyễn Duy Nhất | 2003 | Hoàng Thị Hồng Hải | 2003 | Sunshine Dance Center |
142 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Trần Thị Khánh Huyền | 1999 | Hue Talent |
|
ND 130: Hạng C U21 Latin - C,R,J |
379 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | 2006 | Lê Thị lệ Hằng | 2005 | Q-Dance Center |
411 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Sở VHTT TP Đà Nẵng |
141 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
|
ND 133: Hạng F1 U21 Latin - C |
376 | | | Võ Nam Anh | 2005 | Q-Dance Center |
308 | | | Võ Thiên Ngân | 2004 | Luân Oanh Dancesport |
456 | | | Võ Phương Mỹ | 2005 | Trường THCS Trưng Vương |
14 | | | Nguyễn Thục Vy | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
137 | | | Phạm Thanh Bảo Ngọc | 2001 | Hue Talent |
138 | | | Nguyễn Thị Lan Anh | 2003 | Hue Talent |
|
ND 134: Hạng F2 U21 Latin - R |
376 | | | Võ Nam Anh | 2005 | Q-Dance Center |
378 | | | Dương Lê Hồng Hiếu | 2006 | Q-Dance Center |
308 | | | Võ Thiên Ngân | 2004 | Luân Oanh Dancesport |
456 | | | Võ Phương Mỹ | 2005 | Trường THCS Trưng Vương |
137 | | | Phạm Thanh Bảo Ngọc | 2001 | Hue Talent |
138 | | | Nguyễn Thị Lan Anh | 2003 | Hue Talent |
|
ND 135: Hạng F3 U21 Latin - J |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
376 | | | Võ Nam Anh | 2005 | Q-Dance Center |
308 | | | Võ Thiên Ngân | 2004 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 136: Hạng F4 U21 Latin - S |
376 | | | Võ Nam Anh | 2005 | Q-Dance Center |
14 | | | Nguyễn Thục Vy | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
140 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2008 | Hue Talent |
349 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 137: Hạng F5 U21 Latin - P |
376 | | | Võ Nam Anh | 2005 | Q-Dance Center |
349 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 138: Hạng FD U21 Latin - C,R |
375 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
376 | | | Võ Nam Anh | 2005 | Q-Dance Center |
378 | | | Dương Lê Hồng Hiếu | 2006 | Q-Dance Center |
456 | | | Võ Phương Mỹ | 2005 | Trường THCS Trưng Vương |
137 | | | Phạm Thanh Bảo Ngọc | 2001 | Hue Talent |
138 | | | Nguyễn Thị Lan Anh | 2003 | Hue Talent |
409 | | | Hoàng Thị Hồng Hải | 2003 | Sunshine Dance Center |
|
ND 139: Hạng FD1 U21 Latin - C,J |
375 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
376 | | | Võ Nam Anh | 2005 | Q-Dance Center |
308 | | | Võ Thiên Ngân | 2004 | Luân Oanh Dancesport |
433 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 140: Hạng FD2 U21 Latin - C,S |
375 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
139 | | | Nguyễn Hồ Bảo Vy | 2007 | Hue Talent |
140 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2008 | Hue Talent |
433 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 141: Hạng FD3 U21 Latin - C,P |
375 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
43 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
349 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 142: Hạng FC U21 Latin - C,R,J |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
96 | | | Nguyễn Thị Bích Đoan | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
43 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
320 | | | Trần Bảo Hân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
433 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
348 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 143: Hạng FB U21 Latin - S,C,R,J |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
96 | | | Nguyễn Thị Bích Đoan | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
375 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
315 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | Luân Oanh Dancesport |
348 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 144: Hạng FA U21 Latin - S,C,R,P,J |
95 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
96 | | | Nguyễn Thị Bích Đoan | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
315 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | Luân Oanh Dancesport |
320 | | | Trần Bảo Hân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
348 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 145: Hạng E1 Người lớn Latin - C |
45 | Hoàng Chí Sỹ | 1984 | Đoàn Hồ Hoàng Mai | 2005 | Clb Hoàng Sỹ |
73 | Nguyễn Văn Tế | 1983 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
87 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Lê Phương Thảo | 2007 | DreamDance Gia Lai |
412 | Vương Trần Hiếu | 2001 | Nguyễn Ngô Thị Ngọc Châu | 1992 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
69 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 1983 | DN Dancesport |
240 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1986 | LUÂN OANH DANCESPORT |
408 | Nguyễn Duy Nhất | 2003 | Hoàng Thị Hồng Hải | 2003 | Sunshine Dance Center |
314 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Nguyễn Ngọc Băng Trâm | 1991 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 146: Hạng E2 Người lớn Latin - R |
73 | Nguyễn Văn Tế | 1983 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
87 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Lê Phương Thảo | 2007 | DreamDance Gia Lai |
412 | Vương Trần Hiếu | 2001 | Nguyễn Ngô Thị Ngọc Châu | 1992 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
69 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 1983 | DN Dancesport |
240 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1986 | LUÂN OANH DANCESPORT |
314 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Nguyễn Ngọc Băng Trâm | 1991 | Luân Oanh Dancesport |
357 | Hoàng Lốc | 1992 | Nguyên Sương | 1974 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 148: Hạng E4 Người lớn Latin - S |
240 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1986 | LUÂN OANH DANCESPORT |
388 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
141 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
|
ND 150: Hạng S1 Người lớn Latin - C |
87 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Lê Phương Thảo | 2007 | DreamDance Gia Lai |
412 | Vương Trần Hiếu | 2001 | Nguyễn Ngô Thị Ngọc Châu | 1992 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
410 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Võ Thị Thanh Ngân | 2003 | Sở VHTT TP Đà Nẵng |
141 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
|
ND 151: Hạng S2 Người lớn Latin - R |
87 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Lê Phương Thảo | 2007 | DreamDance Gia Lai |
412 | Vương Trần Hiếu | 2001 | Nguyễn Ngô Thị Ngọc Châu | 1992 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
411 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Sở VHTT TP Đà Nẵng |
141 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
|
ND 155: Hạng D Người lớn Latin - C,R |
73 | Nguyễn Văn Tế | 1983 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
87 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Lê Phương Thảo | 2007 | DreamDance Gia Lai |
412 | Vương Trần Hiếu | 2001 | Nguyễn Ngô Thị Ngọc Châu | 1992 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
69 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 1983 | DN Dancesport |
240 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1986 | LUÂN OANH DANCESPORT |
241 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
314 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Nguyễn Ngọc Băng Trâm | 1991 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 158: Hạng A Người lớn Latin - (S),C,R,P,(J) |
147 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Bùi Ngọc lacroix Lucie | 2000 | Khánh Thi Academy |
18 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Thị Ninh Ngọc | 1997 | CK TEAM |
379 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | 2006 | Lê Thị lệ Hằng | 2005 | Q-Dance Center |
410 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Võ Thị Thanh Ngân | 2003 | Sở VHTT TP Đà Nẵng |
25 | Trần Văn Phúc | 1980 | Nguyễn Hoài Hương | 1976 | CK Team |
411 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Sở VHTT TP Đà Nẵng |
23 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Hoàng Minh Ánh | 2003 | CK TEAM |
143 | Golubkov Viacheslav | 1991 | Prikhodko Alyona | 1996 | Kazakhstan |
386 | Afonov German | 1999 | Kachurina Anastasiia | 2002 | Russia |
|
ND 159: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
73 | Nguyễn Văn Tế | 1983 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
361 | Nguyễn Hoàng Ngôn | 1970 | Phạm Bích Ngân | 1965 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
364 | Dương Văn Trọng | 1988 | Trần Thị Hồng Phúc | 1979 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
|
ND 160: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
73 | Nguyễn Văn Tế | 1983 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
361 | Nguyễn Hoàng Ngôn | 1970 | Phạm Bích Ngân | 1965 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
364 | Dương Văn Trọng | 1988 | Trần Thị Hồng Phúc | 1979 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
|
ND 164: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
73 | Nguyễn Văn Tế | 1983 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
361 | Nguyễn Hoàng Ngôn | 1970 | Phạm Bích Ngân | 1965 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
364 | Dương Văn Trọng | 1988 | Trần Thị Hồng Phúc | 1979 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
388 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 165: Hạng C Trung niên 1 Latin - C,R,J |
145 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thúy Ngân | 1967 | Khánh Thi Academy |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1968 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
69 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 1983 | DN Dancesport |
|
ND 166: Hạng B Trung niên 1 Latin - S,C,R,J |
145 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thúy Ngân | 1967 | Khánh Thi Academy |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1968 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
69 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 1983 | DN Dancesport |
|
ND 168: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
144 | Phạm Quốc Tuấn | 1965 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
71 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
361 | Nguyễn Hoàng Ngôn | 1970 | Phạm Bích Ngân | 1965 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
|
ND 169: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
144 | Phạm Quốc Tuấn | 1965 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
71 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
361 | Nguyễn Hoàng Ngôn | 1970 | Phạm Bích Ngân | 1965 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
|
ND 183: Hạng E1 Trung niên 4 Latin - C |
144 | Phạm Quốc Tuấn | 1965 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
71 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
360 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
365 | Dương Văn Trọng | 1988 | Trần Thị Hồng Phúc | 1974 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
70 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Lê Thị Kim Thoa | 1986 | DN Dancesport |
388 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 184: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
144 | Phạm Quốc Tuấn | 1965 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
71 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
360 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
365 | Dương Văn Trọng | 1988 | Trần Thị Hồng Phúc | 1974 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
70 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Lê Thị Kim Thoa | 1986 | DN Dancesport |
388 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
357 | Hoàng Lốc | 1992 | Nguyên Sương | 1974 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 188: Hạng D Trung niên 4 Latin - C,R |
145 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thúy Ngân | 1967 | Khánh Thi Academy |
71 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
360 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1968 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
365 | Dương Văn Trọng | 1988 | Trần Thị Hồng Phúc | 1974 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
70 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Lê Thị Kim Thoa | 1986 | DN Dancesport |
388 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 189: Hạng C Trung niên 4 Latin - C,R,J |
145 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thúy Ngân | 1967 | Khánh Thi Academy |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1968 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
69 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 1983 | DN Dancesport |
|
ND 190: Hạng B Trung niên 4 Latin - S,C,R,J |
145 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thúy Ngân | 1967 | Khánh Thi Academy |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1968 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
69 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 1983 | DN Dancesport |
|
ND 192: Hạng E1 Trung niên 5 Latin - C |
71 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
361 | Nguyễn Hoàng Ngôn | 1970 | Phạm Bích Ngân | 1965 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1968 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
377 | Dương Hồng Nghĩa | 1974 | Dương Lê Hồng Hiếu | 2000 | Q-Dance Center |
388 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 193: Hạng E2 Trung niên 5 Latin - R |
71 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
361 | Nguyễn Hoàng Ngôn | 1970 | Phạm Bích Ngân | 1965 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1968 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
388 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
357 | Hoàng Lốc | 1992 | Nguyên Sương | 1974 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 197: Hạng D Trung niên 5 Latin - C,R |
71 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
361 | Nguyễn Hoàng Ngôn | 1970 | Phạm Bích Ngân | 1965 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1968 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
377 | Dương Hồng Nghĩa | 1974 | Dương Lê Hồng Hiếu | 2000 | Q-Dance Center |
388 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 220: Hạng F1 Nhi đồng Standard - W |
54 | | | Trương Phạm Bảo Ngọc | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
322 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
335 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 221: Hạng F2 Nhi đồng Standard - T |
211 | | | Phạm Tuyết San | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
322 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
335 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 244: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
54 | | | Trương Phạm Bảo Ngọc | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
222 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
323 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
62 | | | Ngô Phan Thủy Tiên | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 245: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
317 | | | Lê Nguyễn Tường Vy | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
318 | | | Hà Phan Bách Hợp | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
339 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 246: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard - Q |
332 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
338 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
339 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 249: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
317 | | | Lê Nguyễn Tường Vy | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
318 | | | Hà Phan Bách Hợp | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
332 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 250: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard - W,Q |
222 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
223 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 253: Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard - W,T,Q |
332 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
334 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
338 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 255: Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
223 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
331 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
336 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 268: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
58 | | | Trần Nguyễn Bảo Linh | 2009 | DHC Dance Đà Nẵng |
219 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
224 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
225 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
243 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
247 | Nguyễn Thế Huy | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
248 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
347 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | | | Luân Oanh Dancesport |
62 | | | Ngô Phan Thủy Tiên | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 269: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
389 | | | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Dance Center |
243 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
247 | Nguyễn Thế Huy | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
248 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
321 | | | Trần Cao Bảo Châu | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
347 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | | | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 270: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
321 | | | Trần Cao Bảo Châu | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
326 | | | Phạm Hoàng Minh Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
327 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 271: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard - F |
326 | | | Phạm Hoàng Minh Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
330 | | | Nguyễn Phương Lâm | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
350 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 273: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
156 | | | Bùi Phương Châu Uyên | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
457 | | | Trần Thư Kỳ | 2009 | Trần Huy Dancesport Quãng Ngãi |
217 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
220 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
224 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
389 | | | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Dance Center |
243 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
247 | Nguyễn Thế Huy | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
248 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
347 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | | | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 274: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard - W,Q |
457 | | | Trần Thư Kỳ | 2009 | Trần Huy Dancesport Quãng Ngãi |
217 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
218 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
221 | | | Trần Lê Quỳnh Anh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
224 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
225 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 275: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Standard - W,SF |
457 | | | Trần Thư Kỳ | 2009 | Trần Huy Dancesport Quãng Ngãi |
326 | | | Phạm Hoàng Minh Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
350 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 276: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard - W,VW |
162 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
457 | | | Trần Thư Kỳ | 2009 | Trần Huy Dancesport Quãng Ngãi |
217 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
220 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 277: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
216 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
219 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
220 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
221 | | | Trần Lê Quỳnh Anh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
224 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
225 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 279: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
162 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
218 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
327 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 292: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
148 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
58 | | | Trần Nguyễn Bảo Linh | 2009 | DHC Dance Đà Nẵng |
215 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
219 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
225 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
329 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
349 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 293: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
148 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
215 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
329 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 294: Hạng F3 Thiếu niên 1 Standard - Q |
215 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
219 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
220 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 297: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
148 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
217 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
325 | | | Đặng Ngô Khánh Quân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
334 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 298: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Standard - W,Q |
220 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
342 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
349 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 299: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Standard - W,SF |
216 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
325 | | | Đặng Ngô Khánh Quân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
348 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 300: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Standard - W,VW |
148 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
215 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
216 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
220 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 301: Hạng FC Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
217 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
218 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
225 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 303: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
162 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
216 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
218 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
343 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 316: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard - W |
215 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
389 | | | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Dance Center |
346 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 325: Hạng FC Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
215 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
315 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | Luân Oanh Dancesport |
346 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 352: Hạng E1 Người lớn Standard - W |
360 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
363 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Nguyễn Thị Lệ Hồng | 1987 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
316 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1993 | Phạm Phương Thảo | 1993 | Luân Oanh Dancesport |
446 | Phạm Khắc Hiếu | 1983 | Cao Khánh An | 1970 | Thăng Long |
447 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Quan Thị Tấm | 1991 | Thăng Long |
|
ND 353: Hạng E2 Người lớn Standard - T |
360 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
363 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Nguyễn Thị Lệ Hồng | 1987 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
316 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1993 | Phạm Phương Thảo | 1993 | Luân Oanh Dancesport |
447 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Quan Thị Tấm | 1991 | Thăng Long |
|
ND 357: Hạng S1 Người lớn Standard - W |
316 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1993 | Phạm Phương Thảo | 1993 | Luân Oanh Dancesport |
447 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Quan Thị Tấm | 1991 | Thăng Long |
449 | Trần Đình Quý | 1978 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 1991 | Thăng Long |
48 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
46 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
47 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
450 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
143 | Golubkov Viacheslav | 1991 | Prikhodko Alyona | 1996 | Kazakhstan |
386 | Afonov German | 1999 | Kachurina Anastasiia | 2002 | Russia |
|
ND 358: Hạng S2 Người lớn Standard - T |
316 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1993 | Phạm Phương Thảo | 1993 | Luân Oanh Dancesport |
447 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Quan Thị Tấm | 1991 | Thăng Long |
449 | Trần Đình Quý | 1978 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 1991 | Thăng Long |
48 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
46 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
47 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
450 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
451 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
143 | Golubkov Viacheslav | 1991 | Prikhodko Alyona | 1996 | Kazakhstan |
386 | Afonov German | 1999 | Kachurina Anastasiia | 2002 | Russia |
|
ND 359: Hạng S3 Người lớn Standard - Q |
48 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
46 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
47 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
450 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
451 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
143 | Golubkov Viacheslav | 1991 | Prikhodko Alyona | 1996 | Kazakhstan |
386 | Afonov German | 1999 | Kachurina Anastasiia | 2002 | Russia |
|
ND 360: Hạng S4 Người lớn Standard - F |
449 | Trần Đình Quý | 1978 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 1991 | Thăng Long |
48 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
47 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
450 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
143 | Golubkov Viacheslav | 1991 | Prikhodko Alyona | 1996 | Kazakhstan |
386 | Afonov German | 1999 | Kachurina Anastasiia | 2002 | Russia |
|
ND 361: Hạng S5 Người lớn Standard - VW |
48 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
47 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
450 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
451 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
143 | Golubkov Viacheslav | 1991 | Prikhodko Alyona | 1996 | Kazakhstan |
386 | Afonov German | 1999 | Kachurina Anastasiia | 2002 | Russia |
|
ND 362: Hạng D Người lớn Standard - W,T |
360 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
363 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Nguyễn Thị Lệ Hồng | 1987 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
316 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1993 | Phạm Phương Thảo | 1993 | Luân Oanh Dancesport |
446 | Phạm Khắc Hiếu | 1983 | Cao Khánh An | 1970 | Thăng Long |
447 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Quan Thị Tấm | 1991 | Thăng Long |
|
ND 363: Hạng C Người lớn Standard - W,T,Q |
316 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1993 | Phạm Phương Thảo | 1993 | Luân Oanh Dancesport |
446 | Phạm Khắc Hiếu | 1983 | Cao Khánh An | 1970 | Thăng Long |
449 | Trần Đình Quý | 1978 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 1991 | Thăng Long |
|
ND 365: Hạng A Người lớn Standard - (W),T,VW,SF,(Q) |
411 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Sở VHTT TP Đà Nẵng |
449 | Trần Đình Quý | 1978 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 1991 | Thăng Long |
48 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
46 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
47 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
450 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
451 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
143 | Golubkov Viacheslav | 1991 | Prikhodko Alyona | 1996 | Kazakhstan |
386 | Afonov German | 1999 | Kachurina Anastasiia | 2002 | Russia |
|
ND 366: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
363 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Nguyễn Thị Lệ Hồng | 1987 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
50 | Trần Văn Tuyền | 1960 | Hoàng Thị Minh Hồng | 1963 | DHC Dance Đà Nẵng |
52 | Trần Qúy | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
446 | Phạm Khắc Hiếu | 1983 | Cao Khánh An | 1970 | Thăng Long |
|
ND 367: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
363 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Nguyễn Thị Lệ Hồng | 1987 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
50 | Trần Văn Tuyền | 1960 | Hoàng Thị Minh Hồng | 1963 | DHC Dance Đà Nẵng |
53 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Phạm Thị Cẫm Nhung | 1961 | DHC Dance Đà Nẵng |
446 | Phạm Khắc Hiếu | 1983 | Cao Khánh An | 1970 | Thăng Long |
|
ND 371: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
363 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Nguyễn Thị Lệ Hồng | 1987 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
52 | Trần Qúy | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
53 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Phạm Thị Cẫm Nhung | 1961 | DHC Dance Đà Nẵng |
446 | Phạm Khắc Hiếu | 1983 | Cao Khánh An | 1970 | Thăng Long |
|
ND 375: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
144 | Phạm Quốc Tuấn | 1965 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
50 | Trần Văn Tuyền | 1960 | Hoàng Thị Minh Hồng | 1963 | DHC Dance Đà Nẵng |
51 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
30 | Nguyễn Hữu Mạnh | 1958 | Hoa Thị Liên | 1963 | CLB Mây Xanh |
464 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1961 | Thăng Long |
|
ND 376: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
144 | Phạm Quốc Tuấn | 1965 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
51 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
53 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Phạm Thị Cẫm Nhung | 1961 | DHC Dance Đà Nẵng |
464 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1961 | Thăng Long |
|
ND 379: Hạng E5 Trung niên 2 Standard - VW |
30 | Nguyễn Hữu Mạnh | 1958 | Hoa Thị Liên | 1963 | CLB Mây Xanh |
448 | Vương Đức Long | 1958 | Trần Thị Tuyết Oanh | 1963 | Thăng Long |
|
ND 380: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
144 | Phạm Quốc Tuấn | 1965 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
51 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
52 | Trần Qúy | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
448 | Vương Đức Long | 1958 | Trần Thị Tuyết Oanh | 1963 | Thăng Long |
464 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1961 | Thăng Long |
|
ND 383: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
50 | Trần Văn Tuyền | 1960 | Hoàng Thị Minh Hồng | 1963 | DHC Dance Đà Nẵng |
53 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Phạm Thị Cẫm Nhung | 1961 | DHC Dance Đà Nẵng |
30 | Nguyễn Hữu Mạnh | 1958 | Hoa Thị Liên | 1963 | CLB Mây Xanh |
448 | Vương Đức Long | 1958 | Trần Thị Tuyết Oanh | 1963 | Thăng Long |
|
ND 390: Hạng E1 Trung niên 4 Standard - W |
359 | Nguyễn Anh Dũng | 1965 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 1962 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
362 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
50 | Trần Văn Tuyền | 1960 | Hoàng Thị Minh Hồng | 1963 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 391: Hạng E2 Trung niên 4 Standard - T |
359 | Nguyễn Anh Dũng | 1965 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 1962 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
362 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
53 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Phạm Thị Cẫm Nhung | 1961 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 395: Hạng D Trung niên 4 Standard - W,T |
359 | Nguyễn Anh Dũng | 1965 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 1962 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
362 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
53 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Phạm Thị Cẫm Nhung | 1961 | DHC Dance Đà Nẵng |
446 | Phạm Khắc Hiếu | 1983 | Cao Khánh An | 1970 | Thăng Long |
|
ND 399: Hạng E1 Trung niên 5 Standard - W |
362 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
50 | Trần Văn Tuyền | 1960 | Hoàng Thị Minh Hồng | 1963 | DHC Dance Đà Nẵng |
51 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
448 | Vương Đức Long | 1958 | Trần Thị Tuyết Oanh | 1963 | Thăng Long |
|
ND 400: Hạng E2 Trung niên 5 Standard - T |
362 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
52 | Trần Qúy | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
53 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Phạm Thị Cẫm Nhung | 1961 | DHC Dance Đà Nẵng |
448 | Vương Đức Long | 1958 | Trần Thị Tuyết Oanh | 1963 | Thăng Long |
|
ND 404: Hạng D Trung niên 5 Standard - W,T |
362 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | NVHLD DANCESPORT CẦN THƠ |
51 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
52 | Trần Qúy | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
448 | Vương Đức Long | 1958 | Trần Thị Tuyết Oanh | 1963 | Thăng Long |
464 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1961 | Thăng Long |
|
ND 415: Hạng FAA U12 Ten dance - S,C,R,P,J,W,T,VW,SF,Q |
162 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
216 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
223 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
327 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
331 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
336 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
338 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
343 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
348 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
350 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
149 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Academy |
150 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Khánh Thi Academy |
|
ND 419: U12 Formation - SD |
407 | Latin | 13 | | | Sunshine Dance Center |
283 | Paso Doble | 5 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
291 | Zumba - HandClap | 8 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
292 | Dancesport Samba | 8 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
293 | Dancesport Cha Cha Cha | 6 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
294 | Dancesport Cha Cha Cha | 12 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
295 | Dancesport Samba | 7 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
91 | Cha cha cha | 8 | | | DreamDance Gia Lai |
355 | Latin Rumba - Samba | 9 | | | Luân Oanh Dancesport |
466 | LK Samba - Jive | 10 | | | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 420: U21 Formation - SD |
94 | ĐỒNG DIỄN HOÀNG SƯƠNG | 7 | | | Hoàng Sương DanceSport Center |
284 | Jive | 6 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
290 | Các vũ điệu Standard | 7 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 421: Formation Người lớn - SD |
31 | Vũ điệu Rumba-Chachacha | 8 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
28 | Viennese Waltz | 12 | | | CLB Mây Xanh |
26 | Tango | 20 | | | CLB An Khê |
|
ND 432: Hạng GE1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
405 | Nguyễn Ngân Hà | 2012 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2010 | Sunshine Dance Center |
278 | Phạm Gia Trúc My | 2012 | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
282 | Đỗ Khánh Thư | 2010 | Nguyễn Phạm Minh Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
319 | Lê Nguyễn Tường Vy | 2010 | Hà Phan Bách Hợp | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 433: Hạng GE2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
406 | Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Trần Ngọc Diệu Hưng | 2011 | Sunshine Dance Center |
278 | Phạm Gia Trúc My | 2012 | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
324 | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 437: Hạng GD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
404 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Hoàng Uyên Linh | 2012 | Sunshine Dance Center |
281 | Võ Hồng Hân | 2014 | Diệp Thanh Ngân | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
337 | Phạm Băng Băng | 2012 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 441: Hạng GE1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
279 | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Trần Xuân Nghi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
328 | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Phạm Hoàng Minh Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
340 | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Lê Phương Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 442: Hạng GE2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
403 | Hoàng Uyên Linh | 2012 | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Dance Center |
278 | Phạm Gia Trúc My | 2012 | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
340 | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Lê Phương Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 446: Hạng GD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
403 | Hoàng Uyên Linh | 2012 | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Dance Center |
278 | Phạm Gia Trúc My | 2012 | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
333 | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Nguyễn Phương Lâm | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
344 | Phạm Tường Ngân | 2009 | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 458: Hạng GA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
286 | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
287 | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
288 | Trần Lê Quỳnh Anh | 2009 | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 459: Hạng GE1 Thiếu niên 2 Latin - C |
374 | Kiều Nhã Quyên | 2007 | Nguyễn Trà Giang | 2007 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
280 | Võ Phương Mỹ | 2005 | Thái Thanh Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 464: Hạng GD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
285 | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
289 | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2009 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
301 | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 468: Hạng GE1 Người lớn Latin - C |
310 | Nguyễn Nhật Xuân | 1998 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1994 | Luân Oanh Dancesport |
311 | Nguyễn Thị Hoài Vân | 1996 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1998 | Luân Oanh Dancesport |
312 | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | Võ Thiên Ngân | 2004 | Luân Oanh Dancesport |
36 | Lê Thị Phượng | 1966 | Nguyễn Thị Thuỷ | 1968 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
|
ND 477: Hạng GE1 Trung niên Latin - C |
36 | Lê Thị Phượng | 1966 | Nguyễn Thị Thuỷ | 1968 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
38 | Ngô Bích Hiếu | 1984 | Đoàn Thị Hoàng Hoa | 1978 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
|
ND 486: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin Hoàng Sương Dancesport Center - S,C,R,P,J |
97 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
98 | | | Trần Ngọc Khánh Nguyên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
115 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 487: Hạng FB Thiếu niên Latin Hoàng Sương Dancesport Center - S,C,R,J |
96 | | | Nguyễn Thị Bích Đoan | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
116 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
117 | | | Võ Lê Hà My | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 489: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Hoàng Sương Dancesport Center - C,R |
99 | | | Hà Quỳnh Hương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
100 | | | Lưu Hoài Thư | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 490: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Hoàng Sương Dancesport Center - C |
104 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
107 | Hồ Gia Hưng | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
113 | Trần Gia Bảo | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 491: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Hoàng Sương Dancesport Center - C,R |
106 | | | Trần Ngọc Bảo Quyên | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
109 | | | Đặng Nguyên Phương | 2013 | Hoàng Sương Dancesport Center |
112 | | | Trần Ngọc Bảo Châu | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 492: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Hoàng Sương Dancesport Center - R |
99 | | | Hà Quỳnh Hương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
110 | | | Trần Ngọc Gia Hân | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
113 | Trần Gia Bảo | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 493: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB Miền trung - C |
100 | | | Lưu Hoài Thư | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
110 | | | Trần Ngọc Gia Hân | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
372 | | | Lê Hoàng Bảo Nhi | 2009 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
135 | Hoàng Trọng Phát | 2009 | | | Hue Talent |
|
ND 494: Hạng F1 Nhi đồng Latin Hoàng Sương Dancesport Center - C |
109 | | | Đặng Nguyên Phương | 2013 | Hoàng Sương Dancesport Center |
112 | | | Trần Ngọc Bảo Châu | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 495: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin Hoàng Sương Dancesport Center - C |
104 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
107 | Hồ Gia Hưng | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
113 | Trần Gia Bảo | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 496: Hạng FC Thiếu nhi Latin CK Team - C,R,J |
442 | | | Trần Uyển Nhi | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
20 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
|
ND 497: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên - C |
76 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
421 | | | Văn Lê Khánh An | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
33 | | | Hồ Việt Phương Thảo | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
39 | | | Dương Ngọc Minh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
|
ND 498: Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên - C |
79 | | | Nguyễn Anh Thư | 2013 | DreamDance Gia Lai |
42 | | | Trần Ngọc Tùng Chi | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
380 | | | Nguyễn Hoàng Phương Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
|
ND 499: Hạng F2 Nhi đồng Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên - R |
76 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
79 | | | Nguyễn Anh Thư | 2013 | DreamDance Gia Lai |
33 | | | Hồ Việt Phương Thảo | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
|
ND 500: Hạng F2 Nhi đồng 1 Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên - R |
39 | | | Dương Ngọc Minh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
42 | | | Trần Ngọc Tùng Chi | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
383 | | | Võ Thị Diệu Anh | 2011 | Q-Dance Center |
|
ND 501: Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên - C,R |
85 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
380 | | | Nguyễn Hoàng Phương Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
383 | | | Võ Thị Diệu Anh | 2011 | Q-Dance Center |
|
ND 502: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên - C |
74 | | | Nguyễn Thanh Thiện Ý | 2010 | DreamDance Gia Lai |
82 | | | Nông Quỳnh Trang | 2010 | DreamDance Gia Lai |
32 | | | Nguyễn Hoàng Gia Hân | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
445 | | | Đoàn Ngọc Khánh Vy | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
|
ND 503: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên - R |
74 | | | Nguyễn Thanh Thiện Ý | 2010 | DreamDance Gia Lai |
83 | | | Lê Thị Ánh Tuyết | 2010 | DreamDance Gia Lai |
32 | | | Nguyễn Hoàng Gia Hân | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
445 | | | Đoàn Ngọc Khánh Vy | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
|
ND 504: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên - C,R |
75 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh | 2011 | DreamDance Gia Lai |
82 | | | Nông Quỳnh Trang | 2010 | DreamDance Gia Lai |
35 | | | Trương Nguyễn Nguyên Đan | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
440 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
|
ND 505: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên - C |
77 | | | Trần Phan Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
88 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
34 | | | Nguyễn Cửu Khánh Thy | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
440 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
|
ND 506: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên - C,R |
77 | | | Trần Phan Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
80 | Võ Anh Kiệt | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
378 | | | Dương Lê Hồng Hiếu | 2006 | Q-Dance Center |
|
ND 507: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên 1 - C |
75 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh | 2011 | DreamDance Gia Lai |
83 | | | Lê Thị Ánh Tuyết | 2010 | DreamDance Gia Lai |
35 | | | Trương Nguyễn Nguyên Đan | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
|
ND 509: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên 1 - C,R |
81 | | | Huỳnh Bảo Trúc Diệp | 2011 | DreamDance Gia Lai |
88 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
380 | | | Nguyễn Hoàng Phương Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
|
ND 510: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên 1 - C |
78 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
86 | | | Đinh Gia Hân | 2008 | DreamDance Gia Lai |
40 | | | Trần Lê Mỹ Ngọc | 2008 | CLB Quảng Trị dancesport |
|
ND 511: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên 1 - R |
80 | Võ Anh Kiệt | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
86 | | | Đinh Gia Hân | 2008 | DreamDance Gia Lai |
40 | | | Trần Lê Mỹ Ngọc | 2008 | CLB Quảng Trị dancesport |
|
ND 512: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên 1 - C,R |
78 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
86 | | | Đinh Gia Hân | 2008 | DreamDance Gia Lai |
432 | Hoàng Ngọc Quang Vinh | 2009 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 513: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên 2 - C,R |
81 | | | Huỳnh Bảo Trúc Diệp | 2011 | DreamDance Gia Lai |
89 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
41 | | | Trần Lê Gia Như | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
|
ND 514: Hạng F1 Người lớn Latin - C |
413 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
302 | | | Nguyễn Thị Anh | 1988 | Luân Oanh Dancesport |
303 | | | Nguyễn Nhật Xuân | 1998 | Luân Oanh Dancesport |
304 | | | Nguyễn Thị Thu Hà | 1994 | Luân Oanh Dancesport |
305 | | | Phạm Thị Ngọc Châu | 1991 | Luân Oanh Dancesport |
306 | | | Nguyễn Thị Hoài Vân | 1996 | Luân Oanh Dancesport |
307 | | | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1998 | Luân Oanh Dancesport |
309 | | | Phạm Phương Thảo | 1993 | Luân Oanh Dancesport |
256 | | | Vũ Thị Ngọc Châu | 1978 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 515: Hạng F2 Người lớn Latin - R |
302 | | | Nguyễn Thị Anh | 1988 | Luân Oanh Dancesport |
303 | | | Nguyễn Nhật Xuân | 1998 | Luân Oanh Dancesport |
304 | | | Nguyễn Thị Thu Hà | 1994 | Luân Oanh Dancesport |
305 | | | Phạm Thị Ngọc Châu | 1991 | Luân Oanh Dancesport |
306 | | | Nguyễn Thị Hoài Vân | 1996 | Luân Oanh Dancesport |
307 | | | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1998 | Luân Oanh Dancesport |
309 | | | Phạm Phương Thảo | 1993 | Luân Oanh Dancesport |
256 | | | Vũ Thị Ngọc Châu | 1978 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 516: Hạng F3 Người lớn Latin - J |
413 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
302 | | | Nguyễn Thị Anh | 1988 | Luân Oanh Dancesport |
303 | | | Nguyễn Nhật Xuân | 1998 | Luân Oanh Dancesport |
304 | | | Nguyễn Thị Thu Hà | 1994 | Luân Oanh Dancesport |
305 | | | Phạm Thị Ngọc Châu | 1991 | Luân Oanh Dancesport |
306 | | | Nguyễn Thị Hoài Vân | 1996 | Luân Oanh Dancesport |
307 | | | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1998 | Luân Oanh Dancesport |
309 | | | Phạm Phương Thảo | 1993 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 517: Hạng FD Người lớn Latin - C,R |
302 | | | Nguyễn Thị Anh | 1988 | Luân Oanh Dancesport |
305 | | | Phạm Thị Ngọc Châu | 1991 | Luân Oanh Dancesport |
306 | | | Nguyễn Thị Hoài Vân | 1996 | Luân Oanh Dancesport |
256 | | | Vũ Thị Ngọc Châu | 1978 | LUÂN OANH DANCESPORT |
433 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 518: Hạng FD1 Người lớn Latin - C,J |
413 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
303 | | | Nguyễn Nhật Xuân | 1998 | Luân Oanh Dancesport |
304 | | | Nguyễn Thị Thu Hà | 1994 | Luân Oanh Dancesport |
307 | | | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1998 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 521: Hạng E1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Câu Lạc Bộ - C |
380 | | | Nguyễn Hoàng Phương Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
381 | | | Hoàng Diệu Hương | 2009 | Q-Dance Center |
383 | | | Võ Thị Diệu Anh | 2011 | Q-Dance Center |
|
ND 522: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Câu Lạc Bộ - C |
435 | | | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 2012 | TRUNG TÂM MUSICLAND - HUẾ |
430 | | | Lê Ngọc Cát Tường | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
443 | | | Trịnh Hồng Ngọc | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
|
ND 523: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Câu Lạc Bộ - C |
418 | | | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
422 | | | Lê Trương Hạnh Nguyên | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
90 | | | Lưu Lê Thùy Vy | 2009 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 524: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Câu Lạc Bộ - C |
420 | | | Phan Nguyễn Tâm Đan | 2009 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
424 | | | Ngô Thị Thủy Tiên | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
428 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2009 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 525: Hạng F1 Thiếu niên Latin Vô Địch Câu Lạc Bộ - C |
426 | | | Phạm Phương Bảo Thy | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
427 | | | Hoàng Thanh Ngọc | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
431 | | | Trần Vũ Minh Thư | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 526: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Câu Lạc Bộ - C |
419 | | | Nguyễn Lan Phương | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
423 | | | Phạm Khánh Hà | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
437 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2012 | | | TRUNG TÂM MUSICLAND - HUẾ |
|
ND 527: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Câu Lạc Bộ - C |
421 | | | Văn Lê Khánh An | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
425 | | | Ngô Phạm Thùy Dương | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
429 | | | Hoàng Ngọc Hà Anh | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 528: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB Miền trung - R |
41 | | | Trần Lê Gia Như | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
381 | | | Hoàng Diệu Hương | 2009 | Q-Dance Center |
438 | | | Trần Khả Ngân | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quãng Ngãi |
|
ND 530: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q-Dance Center - C |
380 | | | Nguyễn Hoàng Phương Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
381 | | | Hoàng Diệu Hương | 2009 | Q-Dance Center |
383 | | | Võ Thị Diệu Anh | 2011 | Q-Dance Center |
470 | | | Phạm Nguyễn Kiều Trinh | 2012 | Q-Dance Center |
|
ND 532: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q-Dance Center - R |
382 | | | Trương Hoàng Ngọc | 2012 | Q-Dance Center |
384 | | | Trần Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q-Dance Center |
385 | | | Hà Khánh Linh | 2012 | Q-Dance Center |
470 | | | Phạm Nguyễn Kiều Trinh | 2012 | Q-Dance Center |
|
ND 533: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q-Dance Center R - R |
382 | | | Trương Hoàng Ngọc | 2012 | Q-Dance Center |
385 | | | Hà Khánh Linh | 2012 | Q-Dance Center |
438 | | | Trần Khả Ngân | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quãng Ngãi |
|
ND 534: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q-Dance Center 2 - R |
382 | | | Trương Hoàng Ngọc | 2012 | Q-Dance Center |
385 | | | Hà Khánh Linh | 2012 | Q-Dance Center |
439 | | | Trương Hoài Bảo Ngọc | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
|
ND 535: Hạng FD Thiếu nhi Latin Q-Dance Center - C,R |
381 | | | Hoàng Diệu Hương | 2009 | Q-Dance Center |
382 | | | Trương Hoàng Ngọc | 2012 | Q-Dance Center |
384 | | | Trần Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q-Dance Center |
470 | | | Phạm Nguyễn Kiều Trinh | 2012 | Q-Dance Center |
|
ND 536: Hạng FD Thiếu nhi Latin Q-Dance Center 1 - C,R |
384 | | | Trần Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q-Dance Center |
385 | | | Hà Khánh Linh | 2012 | Q-Dance Center |
64 | | | Dương Bảo Ngọc | 2011 | DN Dancesport |
|
ND 537: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng - C |
438 | | | Trần Khả Ngân | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quãng Ngãi |
443 | | | Trịnh Hồng Ngọc | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
58 | | | Trần Nguyễn Bảo Linh | 2009 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 538: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng - C |
66 | | | Đặng Khánh Hà | 2012 | DN Dancesport |
441 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
37 | | | Phạm Linh Đan | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
60 | | | Tạ Uyên Nhi | 2014 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 539: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - S |
66 | | | Đặng Khánh Hà | 2012 | DN Dancesport |
153 | | | Mai Nguyễn Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
230 | | | Phạm Trâm Anh | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 540: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
188 | | | Đinh Phước Linh Đan | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
189 | | | Thái Nguyễn Thy Ni Na | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
190 | | | Phan Bảo Ngân | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
470 | | | Phạm Nguyễn Kiều Trinh | 2012 | Q-Dance Center |
|
ND 541: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
183 | | | Trần Gia Hân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
191 | | | Nguyễn Phạm Bảo Khuê | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
192 | | | Lê Nguyễn Bảo Khanh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 543: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C,S |
159 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
195 | | | Lâm Ngọc Kiều Chi | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
196 | | | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 544: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C,S |
164 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
169 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
197 | | | Nguyễn Tưởng Bảo Uyên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 546: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
200 | | | Đỗ Ngọc Nhi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
201 | | | Đỗ Võ Bảo Châu | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
125 | | | Phạm Nhã Uyên | 2013 | Hue Talent |
|
ND 547: Hạng F4 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - S |
203 | | | Cù Hoàng Linh Trúc | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
204 | | | Lê Nguyễn Yến Trinh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
127 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | Hue Talent |
|
ND 548: Hạng F4 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - S |
205 | | | Trần Nguyễn Phương Thùy | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
206 | | | Lưu Thư Kỳ | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
207 | | | Lê Nguyễn Thu Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
209 | | | Huỳnh Linh Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 549: Hạng FD2 Nhi đồng Laitn Vô địch các CLB - C,S |
163 | | | Lê Nguyễn Ngọc Vân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
168 | | | Võ Hoàng Cát Tiên | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
208 | | | Lê Hà My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 550: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
214 | | | Hà Lê Uyên Chi | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
121 | | | Hoàng Thị Thy Thảo | 2014 | Hue Talent |
122 | | | Hồ Thị Hoàng Quyên | 2012 | Hue Talent |
|
ND 553: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
170 | | | Phạm Trần Khánh Vân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
172 | | | Đào Thùy Lâm | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
173 | | | Đoàn Lưu Như Quỳnh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 555: Hạng FD2 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C,S |
175 | | | Võ Thùy Trâm Phương | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
176 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
177 | | | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 556: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB - C |
178 | | | Mai Bảo Châu | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
179 | | | Phạm Nguyễn Anh Thy | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
202 | | | Nguyễn Nhã Uyên | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
441 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
|
ND 557: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
180 | | | Vương Trang Thư | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
181 | | | Phạm Nguyễn Minh Thư | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
182 | | | Phan Thanh Thảo Nhi | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 558: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
174 | | | Hà Lê Anh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
210 | | | Ngô Đinh Thanh Bình | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
352 | | | Đoàn Lưu Hải Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 559: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
184 | | | Nguyễn Trần Phương Thảo | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
185 | | | Phan Hoàng Anh Thư | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
353 | | | Lương Nguyễn Kim Ngân | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 560: Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C,R |
154 | | | Hồ Huỳnh Bảo San | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
166 | | | Nguyễn Bảo Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
122 | | | Hồ Thị Hoàng Quyên | 2012 | Hue Talent |
463 | | | Phan Nguyên Minh | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 561: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
186 | | | Nguyễn Hồ Ý An | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
187 | | | Lê Hồ Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
62 | | | Ngô Phan Thủy Tiên | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 562: Hạng F3 Nhi đồng Latin Vô địch Miền Trung - Tây Nguyên - J |
76 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
64 | | | Dương Bảo Ngọc | 2011 | DN Dancesport |
440 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
366 | | | Nguyễn Thị Thu Phương | 2014 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
|
ND 563: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Đà Nẵng mở rộng N1 - C |
370 | | | Nguyễn Phạm Mai Khanh | 2009 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
129 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc Minh Anh | 2009 | Hue Talent |
134 | Trần Minh Tuệ | 2011 | | | Hue Talent |
|
ND 564: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N2 - C |
371 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2009 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
130 | | | Đặng Thị Hà Linh | 2009 | Hue Talent |
131 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | Hue Talent |
|
ND 565: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N1 - R |
373 | | | Trần Thị Thiên Mây | 2009 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
131 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | Hue Talent |
134 | Trần Minh Tuệ | 2011 | | | Hue Talent |
|
ND 566: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N2 - R |
444 | | | Nguyễn Vũ Gia Hân | 2009 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
389 | | | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Dance Center |
129 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc Minh Anh | 2009 | Hue Talent |
|
ND 568: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N2 - J |
439 | | | Trương Hoài Bảo Ngọc | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
389 | | | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Dance Center |
313 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 569: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N1 - C,R |
439 | | | Trương Hoài Bảo Ngọc | 2008 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
37 | | | Phạm Linh Đan | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
59 | | | Nguyễn Mai Cát Tường | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 570: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N2 - C,R |
444 | | | Nguyễn Vũ Gia Hân | 2009 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
130 | | | Đặng Thị Hà Linh | 2009 | Hue Talent |
131 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | Hue Talent |
469 | | | Trần Thị Thiên Mây | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
|
ND 571: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N1 - C |
57 | | | Trương Nhã Hân | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
445 | | | Đoàn Ngọc Khánh Vy | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
61 | | | Đỗ Phạm Bảo Trân | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 572: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N2 - C |
367 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
128 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2011 | Hue Talent |
132 | | | Hoàng Nguyễn Phương Trinh | 2013 | Hue Talent |
|
ND 573: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N1 - R |
441 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
443 | | | Trịnh Hồng Ngọc | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
367 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
128 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2011 | Hue Talent |
|
ND 574: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N2 - R |
445 | | | Đoàn Ngọc Khánh Vy | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
135 | Hoàng Trọng Phát | 2009 | | | Hue Talent |
136 | Nguyễn Đăng Khoa | 2010 | | | Hue Talent |
|
ND 575: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N1 - J |
54 | | | Trương Phạm Bảo Ngọc | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
442 | | | Trần Uyển Nhi | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
443 | | | Trịnh Hồng Ngọc | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
59 | | | Nguyễn Mai Cát Tường | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 577: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N1 - C,R |
34 | | | Nguyễn Cửu Khánh Thy | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
443 | | | Trịnh Hồng Ngọc | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
55 | | | Ngô Ngọc Bảo Uyên | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
56 | | | Nguyễn Đặng Lan Anh | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 578: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Sunshine Dance Center - C |
390 | | | Hoàng Uyên Linh | 2012 | Sunshine Dance Center |
391 | | | Dương Thị Anh Thơ | 2013 | Sunshine Dance Center |
398 | | | Hồ Quỳnh Như | 2010 | Sunshine Dance Center |
|
ND 579: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô địch Sunshine Dance Center - R |
392 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Sunshine Dance Center |
393 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2010 | Sunshine Dance Center |
394 | | | Nguyễn Ngân Hà | 2012 | Sunshine Dance Center |
|
ND 580: Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch Sunshine Dance Center N1 - C,R |
395 | | | Hồ Trần Bích Thuỷ | 2009 | Sunshine Dance Center |
396 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Sunshine Dance Center |
397 | Nguyễn Hoàng Hải | 2011 | | | Sunshine Dance Center |
|
ND 581: Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch Sunshine Dance Center N2 - C,R |
399 | | | Nguyễn Trương Anh Thư | 2014 | Sunshine Dance Center |
400 | | | Trần Ngọc Diệu Hưng | 2011 | Sunshine Dance Center |
401 | | | Lê Thị Thanh Trúc | 2013 | Sunshine Dance Center |
|
ND 582: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB - C,R |
135 | Hoàng Trọng Phát | 2009 | | | Hue Talent |
136 | Nguyễn Đăng Khoa | 2010 | | | Hue Talent |
90 | | | Lưu Lê Thùy Vy | 2009 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 583: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Miền Trung - C |
55 | | | Ngô Ngọc Bảo Uyên | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
56 | | | Nguyễn Đặng Lan Anh | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
61 | | | Đỗ Phạm Bảo Trân | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 584: Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô Địch Miền Trung N1 - C,R |
57 | | | Trương Nhã Hân | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
58 | | | Trần Nguyễn Bảo Linh | 2009 | DHC Dance Đà Nẵng |
59 | | | Nguyễn Mai Cát Tường | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 585: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Miền Trung N1 - C |
56 | | | Nguyễn Đặng Lan Anh | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
57 | | | Trương Nhã Hân | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
60 | | | Tạ Uyên Nhi | 2014 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 586: Hạng FD Thiếu niên Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng - C,R |
416 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
369 | | | Nguyễn Trà Giang | 2007 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
137 | | | Phạm Thanh Bảo Ngọc | 2001 | Hue Talent |
|
ND 587: Hạng F1 Thiếu niên Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng - C |
368 | | | Kiều Nhã Quyên | 2007 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
135 | Hoàng Trọng Phát | 2009 | | | Hue Talent |
137 | | | Phạm Thanh Bảo Ngọc | 2001 | Hue Talent |
|
ND 588: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
265 | | | Diệp Thanh Ngân | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
270 | | | Ngô Anh Trúc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
272 | | | Võ Hồng Hân | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
467 | | | Nguyễn Trần Bảo An | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 589: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
263 | | | Nguyễn Trương Nhã Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
271 | | | Nguyễn Trần Thảo My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
118 | | | Hồ Nguyễn Phương Uyên | 2014 | Hue Talent |
|
ND 590: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
260 | | | Trương Ánh Hồng | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
267 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
126 | | | Võ Ngọc Phương Nhi | 2012 | Hue Talent |
|
ND 591: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C |
381 | | | Hoàng Diệu Hương | 2009 | Q-Dance Center |
384 | | | Trần Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q-Dance Center |
259 | | | Trần Bảo Như | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 592: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C,R,J |
258 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
261 | | | Phan Trần Khánh Ngân | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
268 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 593: Hạng FB Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB - S,C,R,J |
257 | | | Phạm Gia Trúc My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
262 | | | Đỗ Lê Hoài Vĩ | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
131 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | Hue Talent |
|
ND 594: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB - C |
269 | | | Lương Hồ Quỳnh My | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
273 | | | Nguyễn Phạm Minh Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
274 | | | Viên Anh Thư | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 595: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB - S,C,R,J |
453 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
454 | | | Trần Xuân Nghi | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
456 | | | Võ Phương Mỹ | 2005 | Trường THCS Trưng Vương |
|
ND 596: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB - C,R |
233 | Nguyễn An Huy | 2010 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
236 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
239 | Lê Anh Tuấn | 2009 | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 597: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C |
213 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
234 | Vương Đức Minh | 2012 | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
238 | Lê Trương Hồng Đăng | 2011 | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
27 | Trương Lê Hào Kiệt | 2010 | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 598: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C |
246 | Lê Trương Hồng Đăng | 2011 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
249 | Vương Đức Minh | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
254 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 599: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C,R |
252 | | | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
253 | | | Trần Khả Kỳ | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
255 | | | Trình Nguyễn Tú Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 600: Hạng FC Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C,R,J |
252 | | | Võ Dương Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
254 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
124 | | | Nguyễn Phan Bảo Đan | 2013 | Hue Talent |
|
ND 601: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C,R,J |
242 | Lê Anh Tuấn | 2009 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
244 | Nguyễn An Huy | 2010 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
245 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 602: Hạng F3 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - J |
249 | Vương Đức Minh | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
253 | | | Trần Khả Kỳ | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
124 | | | Nguyễn Phan Bảo Đan | 2013 | Hue Talent |
|
ND 603: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C,R |
244 | Nguyễn An Huy | 2010 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
250 | | | Võ Hoàng Châu Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
251 | | | Thái Bình Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 604: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - J |
229 | | | Trần Hiểu Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
462 | | | Phạm Khánh Quỳnh | 2011 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
125 | | | Phạm Nhã Uyên | 2013 | Hue Talent |
|
ND 605: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - S |
226 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
228 | | | Phan Nguyễn Cát Tường | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
462 | | | Phạm Khánh Quỳnh | 2011 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
|
ND 606: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - S |
227 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
460 | | | Đoàn Lê Bảo Ngọc | 2013 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
461 | | | Trần Ngô Hiền Nhi | 2011 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
|
ND 607: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C,S |
227 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
459 | | | Đoàn Lê Bảo Thy | 2008 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
229 | | | Trần Hiểu Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 608: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard Vô địch các CLB - W,Q |
219 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
222 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
224 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 609: Hạng FC Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C,R,J |
159 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
441 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
54 | | | Trương Phạm Bảo Ngọc | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
226 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 610: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C,R |
152 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
212 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
442 | | | Trần Uyển Nhi | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
229 | | | Trần Hiểu Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 611: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - J |
152 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
212 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
461 | | | Trần Ngô Hiền Nhi | 2011 | VƯỜN ƯƠM TRÍ TUỆ |
|
ND 612: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N1 - C |
155 | | | Bùi Ngọc Như Quỳnh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
167 | | | Tạ Mai Khanh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
119 | | | Nguyễn Hà Khánh Thi | 2013 | Hue Talent |
123 | | | Nguyễn Ngọc Hà My | 2014 | Hue Talent |
|
ND 613: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N2 - C |
255 | | | Trình Nguyễn Tú Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
120 | | | Hoàng Thị Thiên Thảo | 2014 | Hue Talent |
123 | | | Nguyễn Ngọc Hà My | 2014 | Hue Talent |
|
ND 614: Hạng F2 Nhi đồng Latin Vô địch Đà Nẵng mở rộng N1 - R |
264 | | | Lý Hoàng An | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
118 | | | Hồ Nguyễn Phương Uyên | 2014 | Hue Talent |
132 | | | Hoàng Nguyễn Phương Trinh | 2013 | Hue Talent |
|
ND 616: Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N1 - C,R |
226 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
119 | | | Nguyễn Hà Khánh Thi | 2013 | Hue Talent |
120 | | | Hoàng Thị Thiên Thảo | 2014 | Hue Talent |
|
ND 617: Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N2 - C,R |
165 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
255 | | | Trình Nguyễn Tú Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
121 | | | Hoàng Thị Thy Thảo | 2014 | Hue Talent |
|
ND 618: Hạng F1 Thiếu niên Latin Vô địch Đà Nẵng mở rộng N1 - C |
444 | | | Nguyễn Vũ Gia Hân | 2009 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
369 | | | Nguyễn Trà Giang | 2007 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
138 | | | Nguyễn Thị Lan Anh | 2003 | Hue Talent |
|
ND 619: Hạng FD Thiếu niên Latin Vô địch Đà nẵng mở rộng N1 - C,R |
444 | | | Nguyễn Vũ Gia Hân | 2009 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
368 | | | Kiều Nhã Quyên | 2007 | PH Dancesport TK Quảng Nam |
138 | | | Nguyễn Thị Lan Anh | 2003 | Hue Talent |
|
ND 620: Hạng E2 Thanh niên Latin Vô địch các CLB - R |
377 | Dương Hồng Nghĩa | 1974 | Dương Lê Hồng Hiếu | 2000 | Q-Dance Center |
299 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Nguyễn Thị Hoài Vân | 1994 | LUÂN OANH DANCESPORT |
300 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1991 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 621: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C,R,J |
249 | Vương Đức Minh | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
297 | | | Bùi Trần Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
298 | | | Nguyễn Hà Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 622: Hạng FC Thiếu nhi Latin CK Team Lâm Ngọc - C,R,J |
16 | | | Hoàng Kiều Oanh | 2010 | CK TEAM |
19 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
20 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
21 | | | Vũ Ngọc Loan | 2010 | CK TEAM |
|
ND 624: Hạng FC Thiếu nhi Latin Vô địch Quảng Ngãi - C,R,J |
440 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
442 | | | Trần Uyển Nhi | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
443 | | | Trịnh Hồng Ngọc | 2011 | Thanh Luận Dancesport Quảng Ngãi |
|
ND 625: Hạng A Thanh niên Standard Đà Nẵng mở rộng - W,T,VW,SF,Q |
48 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
46 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
47 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
450 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
451 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
|
ND 626: Hạng FC Thanh niên Latin Các CLB - C,R,J |
302 | | | Nguyễn Thị Anh | 1988 | Luân Oanh Dancesport |
305 | | | Phạm Thị Ngọc Châu | 1991 | Luân Oanh Dancesport |
306 | | | Nguyễn Thị Hoài Vân | 1996 | Luân Oanh Dancesport |