Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 4: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
148 | La Gia Khang | 2012 | Nguyễn Quỳnh Chiêu My | 2012 | DreamDance Gia Lai |
149 | Nguyễn Gia Bảo | 2012 | Trần Gia Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
45 | Nguyễn Trí Quốc | 2012 | Trương Nguyễn Ngọc Thương | 2012 | CLB Sport Win - Kon Tum |
|
ND 5: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
148 | La Gia Khang | 2012 | Nguyễn Quỳnh Chiêu My | 2012 | DreamDance Gia Lai |
149 | Nguyễn Gia Bảo | 2012 | Trần Gia Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
45 | Nguyễn Trí Quốc | 2012 | Trương Nguyễn Ngọc Thương | 2012 | CLB Sport Win - Kon Tum |
|
ND 6: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
148 | La Gia Khang | 2012 | Nguyễn Quỳnh Chiêu My | 2012 | DreamDance Gia Lai |
149 | Nguyễn Gia Bảo | 2012 | Trần Gia Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
45 | Nguyễn Trí Quốc | 2012 | Trương Nguyễn Ngọc Thương | 2012 | CLB Sport Win - Kon Tum |
|
ND 7: Hạng FA Nhi đồng Latin - S,C,R,P,J |
170 | | | Phạm Bảo Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
247 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
248 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
259 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
268 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
309 | | | Võ Hồng Oanh | 2012 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
73 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
54 | | | Nguyễn Gia Bâng | 2013 | CLB Trịnh Luận Dancesport gl |
|
ND 8: Hạng FB Nhi đồng Latin - S,C,R,J |
164 | | | Nguyễn Ngọc Tiểu Bảo | 2012 | DreamDance Gia Lai |
170 | | | Phạm Bảo Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
177 | | | Nguyễn Thái Hà My | 2012 | DreamDance Gia Lai |
183 | | | Tiêu Trần Gia Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
191 | | | Tôn Nữ Bảo Nhi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
200 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
201 | | | Thái Bảo Trân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
67 | | | Đặng Thùy Trâm | 2013 | DANCESPORT BAN MÊ |
247 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
309 | | | Võ Hồng Oanh | 2012 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
73 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
54 | | | Nguyễn Gia Bâng | 2013 | CLB Trịnh Luận Dancesport gl |
|
ND 9: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
164 | | | Nguyễn Ngọc Tiểu Bảo | 2012 | DreamDance Gia Lai |
170 | | | Phạm Bảo Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
183 | | | Tiêu Trần Gia Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
191 | | | Tôn Nữ Bảo Nhi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
67 | | | Đặng Thùy Trâm | 2013 | DANCESPORT BAN MÊ |
284 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Quảng Ngãi Dancesport |
226 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
227 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
228 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
229 | | | Võ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
247 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
267 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
287 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | SH Dance An Khê |
289 | | | Nguyễn Mai Phương | 2012 | SH Dance An Khê |
312 | | | Dương Thị Ái Vân | 2012 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
43 | | | Trương Nguyễn Ngọc Thương | 2012 | CLB Sport Win - Kon Tum |
|
ND 10: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
158 | La Gia Khang | 2012 | | | DreamDance Gia Lai |
160 | Nguyễn Gia Bảo | 2012 | | | DreamDance Gia Lai |
164 | | | Nguyễn Ngọc Tiểu Bảo | 2012 | DreamDance Gia Lai |
170 | | | Phạm Bảo Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
177 | | | Nguyễn Thái Hà My | 2012 | DreamDance Gia Lai |
180 | | | Dương Ngọc Minh Ngân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
182 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2013 | DreamDance Gia Lai |
183 | | | Tiêu Trần Gia Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
184 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2013 | DreamDance Gia Lai |
186 | | | Nguyễn Quỳnh Chiêu My | 2012 | DreamDance Gia Lai |
187 | | | Lê An Nhi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
191 | | | Tôn Nữ Bảo Nhi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
122 | Trần Anh Đức | 2012 | | | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
193 | | | Nguyễn Vũ Băng Nhi | 2013 | DreamDance Gia Lai |
131 | | | Lê Trúc Quỳnh | 2013 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
133 | | | Lưu Quỳnh Anh Thư | 2012 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
136 | | | Dương Khánh Mai | 2013 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
137 | | | Phạm Đào Vân Nhi | 2012 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
138 | | | Nguyễn Bích Hảo | 2013 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
196 | | | Nguyễn Phạm Kha Ly | 2012 | DreamDance Gia Lai |
197 | | | Trần Huyền Thương | 2012 | DreamDance Gia Lai |
198 | | | Nguyễn Song Thư | 2012 | DreamDance Gia Lai |
200 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
201 | | | Thái Bảo Trân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
82 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2012 | Dream Dance Biển Hồ |
217 | | | PHẠM THANH BẢO NGỌC | 2012 | Hue Talent |
218 | | | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI | 2012 | Hue talent |
67 | | | Đặng Thùy Trâm | 2013 | DANCESPORT BAN MÊ |
283 | | | Võ Thị Huyền Loan | 2012 | Quảng Ngãi Dancesport |
284 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Quảng Ngãi Dancesport |
225 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
226 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
227 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
228 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
229 | | | Võ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
231 | | | Lê Bảo Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
232 | | | Võ Thùy Trâm Phương | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
266 | | | Tào Vi Cát Tường | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
267 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
268 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
286 | | | Đặng Bảo Ngọc | 2013 | SH Dance An Khê |
287 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | SH Dance An Khê |
288 | | | Võ Mai Tuệ Lâm | 2012 | SH Dance An Khê |
289 | | | Nguyễn Mai Phương | 2012 | SH Dance An Khê |
290 | | | Võ Huỳnh Diễm Hân | 2012 | SH Dance An Khê |
291 | | | Trần Thanh Bảo Ngân | 2012 | SH Dance An Khê |
292 | | | Thái Huyền Trân | 2012 | SH Dance An Khê |
293 | | | Phan Bá Giang Thanh | 2012 | SH Dance An Khê |
294 | | | Ngô Thiên Kim | 2012 | SH Dance An Khê |
295 | | | Trịnh Ngọc Lê An | 2012 | SH Dance An Khê |
277 | | | Lê Nguyễn Thục Quyên | 2012 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
43 | | | Trương Nguyễn Ngọc Thương | 2012 | CLB Sport Win - Kon Tum |
|
ND 11: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
158 | La Gia Khang | 2012 | | | DreamDance Gia Lai |
160 | Nguyễn Gia Bảo | 2012 | | | DreamDance Gia Lai |
170 | | | Phạm Bảo Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
177 | | | Nguyễn Thái Hà My | 2012 | DreamDance Gia Lai |
180 | | | Dương Ngọc Minh Ngân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
182 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2013 | DreamDance Gia Lai |
183 | | | Tiêu Trần Gia Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
186 | | | Nguyễn Quỳnh Chiêu My | 2012 | DreamDance Gia Lai |
187 | | | Lê An Nhi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
191 | | | Tôn Nữ Bảo Nhi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
193 | | | Nguyễn Vũ Băng Nhi | 2013 | DreamDance Gia Lai |
196 | | | Nguyễn Phạm Kha Ly | 2012 | DreamDance Gia Lai |
197 | | | Trần Huyền Thương | 2012 | DreamDance Gia Lai |
200 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
201 | | | Thái Bảo Trân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
100 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Trân | 2013 | Dream Dance Chư Sê |
101 | | | Lê Cao Thanh Trúc | 2013 | Dream Dance Chư Sê |
217 | | | PHẠM THANH BẢO NGỌC | 2012 | Hue Talent |
218 | | | NGUYỄN THỊ QUỲNH NHI | 2012 | Hue talent |
67 | | | Đặng Thùy Trâm | 2013 | DANCESPORT BAN MÊ |
283 | | | Võ Thị Huyền Loan | 2012 | Quảng Ngãi Dancesport |
284 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Quảng Ngãi Dancesport |
225 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
226 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
227 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
228 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
229 | | | Võ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
232 | | | Võ Thùy Trâm Phương | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
248 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
259 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
266 | | | Tào Vi Cát Tường | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
286 | | | Đặng Bảo Ngọc | 2013 | SH Dance An Khê |
288 | | | Võ Mai Tuệ Lâm | 2012 | SH Dance An Khê |
290 | | | Võ Huỳnh Diễm Hân | 2012 | SH Dance An Khê |
291 | | | Trần Thanh Bảo Ngân | 2012 | SH Dance An Khê |
292 | | | Thái Huyền Trân | 2012 | SH Dance An Khê |
293 | | | Phan Bá Giang Thanh | 2012 | SH Dance An Khê |
294 | | | Ngô Thiên Kim | 2012 | SH Dance An Khê |
295 | | | Trịnh Ngọc Lê An | 2012 | SH Dance An Khê |
277 | | | Lê Nguyễn Thục Quyên | 2012 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
309 | | | Võ Hồng Oanh | 2012 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
76 | | | Hô Lê Minh Uyên | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
43 | | | Trương Nguyễn Ngọc Thương | 2012 | CLB Sport Win - Kon Tum |
|
ND 12: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
158 | La Gia Khang | 2012 | | | DreamDance Gia Lai |
160 | Nguyễn Gia Bảo | 2012 | | | DreamDance Gia Lai |
164 | | | Nguyễn Ngọc Tiểu Bảo | 2012 | DreamDance Gia Lai |
170 | | | Phạm Bảo Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
177 | | | Nguyễn Thái Hà My | 2012 | DreamDance Gia Lai |
180 | | | Dương Ngọc Minh Ngân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
183 | | | Tiêu Trần Gia Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
184 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2013 | DreamDance Gia Lai |
186 | | | Nguyễn Quỳnh Chiêu My | 2012 | DreamDance Gia Lai |
187 | | | Lê An Nhi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
191 | | | Tôn Nữ Bảo Nhi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
122 | Trần Anh Đức | 2012 | | | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
193 | | | Nguyễn Vũ Băng Nhi | 2013 | DreamDance Gia Lai |
131 | | | Lê Trúc Quỳnh | 2013 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
133 | | | Lưu Quỳnh Anh Thư | 2012 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
136 | | | Dương Khánh Mai | 2013 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
137 | | | Phạm Đào Vân Nhi | 2012 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
138 | | | Nguyễn Bích Hảo | 2013 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
197 | | | Trần Huyền Thương | 2012 | DreamDance Gia Lai |
198 | | | Nguyễn Song Thư | 2012 | DreamDance Gia Lai |
217 | | | PHẠM THANH BẢO NGỌC | 2012 | Hue Talent |
67 | | | Đặng Thùy Trâm | 2013 | DANCESPORT BAN MÊ |
283 | | | Võ Thị Huyền Loan | 2012 | Quảng Ngãi Dancesport |
284 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Quảng Ngãi Dancesport |
225 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
226 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
227 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
228 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
229 | | | Võ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
231 | | | Lê Bảo Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
232 | | | Võ Thùy Trâm Phương | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
248 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
259 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
266 | | | Tào Vi Cát Tường | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
286 | | | Đặng Bảo Ngọc | 2013 | SH Dance An Khê |
288 | | | Võ Mai Tuệ Lâm | 2012 | SH Dance An Khê |
290 | | | Võ Huỳnh Diễm Hân | 2012 | SH Dance An Khê |
291 | | | Trần Thanh Bảo Ngân | 2012 | SH Dance An Khê |
292 | | | Thái Huyền Trân | 2012 | SH Dance An Khê |
293 | | | Phan Bá Giang Thanh | 2012 | SH Dance An Khê |
294 | | | Ngô Thiên Kim | 2012 | SH Dance An Khê |
295 | | | Trịnh Ngọc Lê An | 2012 | SH Dance An Khê |
277 | | | Lê Nguyễn Thục Quyên | 2012 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
309 | | | Võ Hồng Oanh | 2012 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
76 | | | Hô Lê Minh Uyên | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
43 | | | Trương Nguyễn Ngọc Thương | 2012 | CLB Sport Win - Kon Tum |
|
ND 13: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
164 | | | Nguyễn Ngọc Tiểu Bảo | 2012 | DreamDance Gia Lai |
170 | | | Phạm Bảo Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
180 | | | Dương Ngọc Minh Ngân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
183 | | | Tiêu Trần Gia Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
284 | | | Đỗ Nguyễn Ánh Ngân | 2013 | Quảng Ngãi Dancesport |
226 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
227 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
228 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
229 | | | Võ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
248 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
259 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
267 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
286 | | | Đặng Bảo Ngọc | 2013 | SH Dance An Khê |
288 | | | Võ Mai Tuệ Lâm | 2012 | SH Dance An Khê |
290 | | | Võ Huỳnh Diễm Hân | 2012 | SH Dance An Khê |
291 | | | Trần Thanh Bảo Ngân | 2012 | SH Dance An Khê |
292 | | | Thái Huyền Trân | 2012 | SH Dance An Khê |
293 | | | Phan Bá Giang Thanh | 2012 | SH Dance An Khê |
294 | | | Ngô Thiên Kim | 2012 | SH Dance An Khê |
309 | | | Võ Hồng Oanh | 2012 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
43 | | | Trương Nguyễn Ngọc Thương | 2012 | CLB Sport Win - Kon Tum |
|
ND 17: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
148 | La Gia Khang | 2012 | Nguyễn Quỳnh Chiêu My | 2012 | DreamDance Gia Lai |
149 | Nguyễn Gia Bảo | 2012 | Trần Gia Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
150 | Trần Anh Đức | 2012 | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | DreamDance Gia Lai |
240 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 20: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
149 | Nguyễn Gia Bảo | 2012 | Trần Gia Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
150 | Trần Anh Đức | 2012 | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | DreamDance Gia Lai |
240 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 21: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
149 | Nguyễn Gia Bảo | 2012 | Trần Gia Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
150 | Trần Anh Đức | 2012 | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | DreamDance Gia Lai |
240 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
310 | Dương Thiên Ân | 2010 | Dương Thị Ái Vân | 2012 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
|
ND 23: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
161 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
165 | | | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
62 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | DANCESPORT BAN MÊ |
234 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
249 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
258 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
261 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
268 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
307 | | | Nguyễn Minh Lam Ngọc | 2010 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
73 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
74 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 24: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
161 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
166 | | | Nguyễn Ngọc My My | 2011 | DreamDance Gia Lai |
167 | | | Ksor HNhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
169 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
176 | | | Dương Ngọc Minh Châu | 2010 | DreamDance Gia Lai |
178 | | | Lê Thị Hà Trang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
199 | | | Hồ Ngọc Bảo Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
60 | | | Nguyễn An Ny | 2010 | DANCESPORT BAN MÊ |
226 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
227 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
228 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
229 | | | Võ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
234 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
249 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
258 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
299 | | | Hồ Diệp Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
307 | | | Nguyễn Minh Lam Ngọc | 2010 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
73 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
74 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 25: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
161 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
165 | | | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | DreamDance Gia Lai |
166 | | | Nguyễn Ngọc My My | 2011 | DreamDance Gia Lai |
167 | | | Ksor HNhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
169 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
176 | | | Dương Ngọc Minh Châu | 2010 | DreamDance Gia Lai |
199 | | | Hồ Ngọc Bảo Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
62 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | DANCESPORT BAN MÊ |
282 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
285 | | | Trần Uyên Nhi | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
228 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
229 | | | Võ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
236 | Vương Đức Minh | 2011 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
247 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
249 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
258 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
299 | | | Hồ Diệp Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
273 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
308 | | | Hà Lê Nghi Văn | 2010 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
58 | | | Nguyễn Bảo Quyên | 2011 | Clb Trịnh luận Dancesport gl |
52 | | | Lê Hoàng Anh | 2011 | CLB Trịnh Luận Dancesport gl |
|
ND 26: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
113 | | | Trần Hạnh Nguyên | 2010 | Dream Dance Kbang |
114 | | | Phạm Hoàng Kim Anh | 2010 | Dream Dance Kbang |
115 | | | Lê Thị Ánh Tuyết | 2010 | Dream Dance Kbang |
116 | | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2010 | Dream Dance Kbang |
117 | | | Hà Trần Bảo Tiên | 2011 | Dream Dance Kbang |
118 | | | Đồng Ánh Linh | 2011 | Dream Dance Kbang |
161 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
165 | | | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | DreamDance Gia Lai |
166 | | | Nguyễn Ngọc My My | 2011 | DreamDance Gia Lai |
167 | | | Ksor HNhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
169 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
176 | | | Dương Ngọc Minh Châu | 2010 | DreamDance Gia Lai |
178 | | | Lê Thị Hà Trang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
179 | | | Tô Thuận Mỹ | 2011 | DreamDance Gia Lai |
187 | | | Lê An Nhi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
188 | | | Lại Thị Thu Phương | 2010 | DreamDance Gia Lai |
126 | | | Võ Nguyễn Lan Phương | 2012 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
127 | | | Trương Nguyễn Bảo Trâm | 2011 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
128 | | | Trần Như Ý | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
129 | | | Đỗ Ngân Khánh | 2011 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
130 | | | Lê Nguyễn Bảo Trân | 2011 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
132 | | | Phạm Thị Thu Hoa | 2011 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
139 | | | Nguyễn Thảo Vy | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
140 | | | Nguyễn Thanh Thiện Ý | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
141 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
199 | | | Hồ Ngọc Bảo Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
142 | | | Ngô Nhã Nam | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
78 | | | Cao Vũ Tường Nguyên | 2011 | Dream Dance Biển Hồ |
83 | | | Nguyễn Bùi Mai Phương | 2010 | Dream Dance Biển Hồ |
60 | | | Nguyễn An Ny | 2010 | DANCESPORT BAN MÊ |
219 | HOÀNG TRỌNG PHÁT | 2010 | | | Hue talent |
35 | | | Đặng Phan Mỹ Lan | 2011 | CLB Lý Hiền Kontum |
24 | | | Nguyễn Dương Quỳnh Anh | 2011 | CLB Angle Kontum |
282 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
283 | | | Võ Thị Huyền Loan | 2012 | Quảng Ngãi Dancesport |
285 | | | Trần Uyên Nhi | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
225 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
227 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
228 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
236 | Vương Đức Minh | 2011 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
244 | | | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
247 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
257 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
268 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
289 | | | Nguyễn Mai Phương | 2012 | SH Dance An Khê |
293 | | | Phan Bá Giang Thanh | 2012 | SH Dance An Khê |
295 | | | Trịnh Ngọc Lê An | 2012 | SH Dance An Khê |
296 | | | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
297 | | | Hồ Trần Bảo Thy | 2010 | SH Dance An Khê |
298 | | | Đỗ Bảo Hân | 2010 | SH Dance An Khê |
302 | | | Đặng Bảo Phương | 2010 | SH Dance An Khê |
273 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
275 | | | Võ Thục Khuê | 2011 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
277 | | | Lê Nguyễn Thục Quyên | 2012 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
308 | | | Hà Lê Nghi Văn | 2010 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
58 | | | Nguyễn Bảo Quyên | 2011 | Clb Trịnh luận Dancesport gl |
51 | | | Phan Nguyễn Minh Châu | 2011 | CLB Trịnh Luận Dancesport gl |
52 | | | Lê Hoàng Anh | 2011 | CLB Trịnh Luận Dancesport gl |
53 | | | Đặng Nguyễn Bích Ngọc | 2011 | CLB Trịnh Luận Dancesport gl |
|
ND 27: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
161 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
166 | | | Nguyễn Ngọc My My | 2011 | DreamDance Gia Lai |
167 | | | Ksor HNhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
142 | | | Ngô Nhã Nam | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
62 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | DANCESPORT BAN MÊ |
227 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
247 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
257 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
261 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
268 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
286 | | | Đặng Bảo Ngọc | 2013 | SH Dance An Khê |
287 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | SH Dance An Khê |
289 | | | Nguyễn Mai Phương | 2012 | SH Dance An Khê |
293 | | | Phan Bá Giang Thanh | 2012 | SH Dance An Khê |
296 | | | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
297 | | | Hồ Trần Bảo Thy | 2010 | SH Dance An Khê |
298 | | | Đỗ Bảo Hân | 2010 | SH Dance An Khê |
302 | | | Đặng Bảo Phương | 2010 | SH Dance An Khê |
307 | | | Nguyễn Minh Lam Ngọc | 2010 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
51 | | | Phan Nguyễn Minh Châu | 2011 | CLB Trịnh Luận Dancesport gl |
53 | | | Đặng Nguyễn Bích Ngọc | 2011 | CLB Trịnh Luận Dancesport gl |
|
ND 28: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
161 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
166 | | | Nguyễn Ngọc My My | 2011 | DreamDance Gia Lai |
169 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
142 | | | Ngô Nhã Nam | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
62 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | DANCESPORT BAN MÊ |
282 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
285 | | | Trần Uyên Nhi | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
229 | | | Võ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
247 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
257 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
261 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
268 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
286 | | | Đặng Bảo Ngọc | 2013 | SH Dance An Khê |
289 | | | Nguyễn Mai Phương | 2012 | SH Dance An Khê |
295 | | | Trịnh Ngọc Lê An | 2012 | SH Dance An Khê |
296 | | | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
297 | | | Hồ Trần Bảo Thy | 2010 | SH Dance An Khê |
298 | | | Đỗ Bảo Hân | 2010 | SH Dance An Khê |
302 | | | Đặng Bảo Phương | 2010 | SH Dance An Khê |
273 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
307 | | | Nguyễn Minh Lam Ngọc | 2010 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
|
ND 29: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
114 | | | Phạm Hoàng Kim Anh | 2010 | Dream Dance Kbang |
115 | | | Lê Thị Ánh Tuyết | 2010 | Dream Dance Kbang |
161 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
165 | | | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | DreamDance Gia Lai |
166 | | | Nguyễn Ngọc My My | 2011 | DreamDance Gia Lai |
167 | | | Ksor HNhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
169 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
176 | | | Dương Ngọc Minh Châu | 2010 | DreamDance Gia Lai |
178 | | | Lê Thị Hà Trang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
179 | | | Tô Thuận Mỹ | 2011 | DreamDance Gia Lai |
187 | | | Lê An Nhi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
188 | | | Lại Thị Thu Phương | 2010 | DreamDance Gia Lai |
92 | Đinh Đức Anh | 2011 | | | Dream Dance Chư Sê |
93 | Nguyễn Tiến Cường | 2011 | | | Dream Dance Chư Sê |
60 | | | Nguyễn An Ny | 2010 | DANCESPORT BAN MÊ |
219 | HOÀNG TRỌNG PHÁT | 2010 | | | Hue talent |
62 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | DANCESPORT BAN MÊ |
35 | | | Đặng Phan Mỹ Lan | 2011 | CLB Lý Hiền Kontum |
24 | | | Nguyễn Dương Quỳnh Anh | 2011 | CLB Angle Kontum |
282 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
283 | | | Võ Thị Huyền Loan | 2012 | Quảng Ngãi Dancesport |
285 | | | Trần Uyên Nhi | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
225 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
236 | Vương Đức Minh | 2011 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
244 | | | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
287 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | SH Dance An Khê |
288 | | | Võ Mai Tuệ Lâm | 2012 | SH Dance An Khê |
289 | | | Nguyễn Mai Phương | 2012 | SH Dance An Khê |
295 | | | Trịnh Ngọc Lê An | 2012 | SH Dance An Khê |
296 | | | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
297 | | | Hồ Trần Bảo Thy | 2010 | SH Dance An Khê |
302 | | | Đặng Bảo Phương | 2010 | SH Dance An Khê |
273 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
275 | | | Võ Thục Khuê | 2011 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
277 | | | Lê Nguyễn Thục Quyên | 2012 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
307 | | | Nguyễn Minh Lam Ngọc | 2010 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
308 | | | Hà Lê Nghi Văn | 2010 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
311 | Dương Thiên Ân | 2010 | | | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
|
ND 30: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
114 | | | Phạm Hoàng Kim Anh | 2010 | Dream Dance Kbang |
115 | | | Lê Thị Ánh Tuyết | 2010 | Dream Dance Kbang |
116 | | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2010 | Dream Dance Kbang |
161 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
166 | | | Nguyễn Ngọc My My | 2011 | DreamDance Gia Lai |
169 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
176 | | | Dương Ngọc Minh Châu | 2010 | DreamDance Gia Lai |
178 | | | Lê Thị Hà Trang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
179 | | | Tô Thuận Mỹ | 2011 | DreamDance Gia Lai |
187 | | | Lê An Nhi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
126 | | | Võ Nguyễn Lan Phương | 2012 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
127 | | | Trương Nguyễn Bảo Trâm | 2011 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
128 | | | Trần Như Ý | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
129 | | | Đỗ Ngân Khánh | 2011 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
130 | | | Lê Nguyễn Bảo Trân | 2011 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
132 | | | Phạm Thị Thu Hoa | 2011 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
139 | | | Nguyễn Thảo Vy | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
140 | | | Nguyễn Thanh Thiện Ý | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
141 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
142 | | | Ngô Nhã Nam | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
81 | | | Phạm Ngô Nhã Tâm | 2011 | Dream Dance Biển Hồ |
84 | | | Chu Việt My | 2011 | Dream Dance Biển Hồ |
60 | | | Nguyễn An Ny | 2010 | DANCESPORT BAN MÊ |
24 | | | Nguyễn Dương Quỳnh Anh | 2011 | CLB Angle Kontum |
282 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
283 | | | Võ Thị Huyền Loan | 2012 | Quảng Ngãi Dancesport |
285 | | | Trần Uyên Nhi | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
225 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
236 | Vương Đức Minh | 2011 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
244 | | | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
287 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | SH Dance An Khê |
288 | | | Võ Mai Tuệ Lâm | 2012 | SH Dance An Khê |
289 | | | Nguyễn Mai Phương | 2012 | SH Dance An Khê |
295 | | | Trịnh Ngọc Lê An | 2012 | SH Dance An Khê |
296 | | | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
297 | | | Hồ Trần Bảo Thy | 2010 | SH Dance An Khê |
302 | | | Đặng Bảo Phương | 2010 | SH Dance An Khê |
273 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
275 | | | Võ Thục Khuê | 2011 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
307 | | | Nguyễn Minh Lam Ngọc | 2010 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
58 | | | Nguyễn Bảo Quyên | 2011 | Clb Trịnh luận Dancesport gl |
|
ND 31: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
165 | | | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
178 | | | Lê Thị Hà Trang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
142 | | | Ngô Nhã Nam | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
282 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
285 | | | Trần Uyên Nhi | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
236 | Vương Đức Minh | 2011 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
244 | | | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
287 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | SH Dance An Khê |
297 | | | Hồ Trần Bảo Thy | 2010 | SH Dance An Khê |
273 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
308 | | | Hà Lê Nghi Văn | 2010 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
|
ND 32: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
161 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
169 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
178 | | | Lê Thị Hà Trang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
199 | | | Hồ Ngọc Bảo Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
60 | | | Nguyễn An Ny | 2010 | DANCESPORT BAN MÊ |
244 | | | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
297 | | | Hồ Trần Bảo Thy | 2010 | SH Dance An Khê |
298 | | | Đỗ Bảo Hân | 2010 | SH Dance An Khê |
307 | | | Nguyễn Minh Lam Ngọc | 2010 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
52 | | | Lê Hoàng Anh | 2011 | CLB Trịnh Luận Dancesport gl |
53 | | | Đặng Nguyễn Bích Ngọc | 2011 | CLB Trịnh Luận Dancesport gl |
|
ND 33: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
161 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
307 | | | Nguyễn Minh Lam Ngọc | 2010 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
53 | | | Đặng Nguyễn Bích Ngọc | 2011 | CLB Trịnh Luận Dancesport gl |
|
ND 35: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
68 | Trần Phạm Hữu Đức | 2008 | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | DANCESPORT BAN MÊ |
239 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
242 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 36: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
68 | Trần Phạm Hữu Đức | 2008 | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | DANCESPORT BAN MÊ |
242 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
280 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
|
ND 37: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
146 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2009 | DreamDance Gia Lai |
147 | Vy Hoàng Nhựt | 2009 | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
239 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
301 | Thạch Đỗ Hoàng Nam | 2008 | Nguyễn Trịnh Quỳnh My | 2008 | SH Dance An Khê |
280 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
|
ND 38: Hạng D1 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
68 | Trần Phạm Hữu Đức | 2008 | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | DANCESPORT BAN MÊ |
239 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
243 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
301 | Thạch Đỗ Hoàng Nam | 2008 | Nguyễn Trịnh Quỳnh My | 2008 | SH Dance An Khê |
|
ND 39: Hạng D2 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
68 | Trần Phạm Hữu Đức | 2008 | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | DANCESPORT BAN MÊ |
239 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
243 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
301 | Thạch Đỗ Hoàng Nam | 2008 | Nguyễn Trịnh Quỳnh My | 2008 | SH Dance An Khê |
280 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
|
ND 40: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
146 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2009 | DreamDance Gia Lai |
147 | Vy Hoàng Nhựt | 2009 | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
243 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
301 | Thạch Đỗ Hoàng Nam | 2008 | Nguyễn Trịnh Quỳnh My | 2008 | SH Dance An Khê |
|
ND 41: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
146 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2009 | DreamDance Gia Lai |
147 | Vy Hoàng Nhựt | 2009 | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
68 | Trần Phạm Hữu Đức | 2008 | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | DANCESPORT BAN MÊ |
243 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
301 | Thạch Đỗ Hoàng Nam | 2008 | Nguyễn Trịnh Quỳnh My | 2008 | SH Dance An Khê |
280 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
|
ND 42: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
68 | Trần Phạm Hữu Đức | 2008 | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | DANCESPORT BAN MÊ |
243 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
280 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
|
ND 43: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
153 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2008 | DreamDance Gia Lai |
154 | | | Nguyễn Thị Thùy Trang | 2008 | DreamDance Gia Lai |
155 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
156 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
159 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2008 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
63 | | | Phan Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DANCESPORT BAN MÊ |
65 | | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2009 | DANCESPORT BAN MÊ |
66 | | | Mai Nguyễn Thùy Trâm | 2009 | DANCESPORT BAN MÊ |
250 | | | Lê Phương Tú | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
253 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
262 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Huỳnh Lê Bảo Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
306 | | | Trần Vy Khanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
69 | | | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | DANCESPORT BAN MÊ |
269 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
20 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 44: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
153 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2008 | DreamDance Gia Lai |
154 | | | Nguyễn Thị Thùy Trang | 2008 | DreamDance Gia Lai |
155 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
156 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
168 | | | Đặng Phan Bảo Trâm | 2009 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
230 | | | Nguyễn Nhật Khiết Anh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
250 | | | Lê Phương Tú | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
298 | | | Đỗ Bảo Hân | 2010 | SH Dance An Khê |
300 | | | Nguyễn Trịnh Quỳnh My | 2008 | SH Dance An Khê |
306 | | | Trần Vy Khanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
213 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
20 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 45: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
153 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2008 | DreamDance Gia Lai |
154 | | | Nguyễn Thị Thùy Trang | 2008 | DreamDance Gia Lai |
155 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
156 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
159 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2008 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
65 | | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2009 | DANCESPORT BAN MÊ |
282 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
285 | | | Trần Uyên Nhi | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
230 | | | Nguyễn Nhật Khiết Anh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
244 | | | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
250 | | | Lê Phương Tú | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
260 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
263 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
298 | | | Đỗ Bảo Hân | 2010 | SH Dance An Khê |
300 | | | Nguyễn Trịnh Quỳnh My | 2008 | SH Dance An Khê |
305 | | | Dương Thái Thanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
69 | | | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | DANCESPORT BAN MÊ |
213 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
20 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
44 | | | Nguyễn Thị Hà Đông | 2009 | CLB Sport Win - Kon Tum |
|
ND 46: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
112 | | | Tô Khánh Vân | 2009 | Dream Dance Kbang |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
153 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2008 | DreamDance Gia Lai |
154 | | | Nguyễn Thị Thùy Trang | 2008 | DreamDance Gia Lai |
155 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
156 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
159 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2008 | DreamDance Gia Lai |
168 | | | Đặng Phan Bảo Trâm | 2009 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
179 | | | Tô Thuận Mỹ | 2011 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
185 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
190 | Vy Hoàng Nhựt | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
123 | | | Huỳnh Lê Hân | 2009 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
124 | | | Phạm Thùy Linh | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
202 | | | Đinh Gia Hân | 2008 | DreamDance Gia Lai |
63 | | | Phan Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DANCESPORT BAN MÊ |
34 | | | Hồ Trâm Anh | 2009 | CLB Lý Hiền Kontum |
65 | | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2009 | DANCESPORT BAN MÊ |
66 | | | Mai Nguyễn Thùy Trâm | 2009 | DANCESPORT BAN MÊ |
282 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
285 | | | Trần Uyên Nhi | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
230 | | | Nguyễn Nhật Khiết Anh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
235 | Nguyễn An Huy | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
249 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
272 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
299 | | | Hồ Diệp Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
274 | | | Võ Thục Nghi | 2009 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
275 | | | Võ Thục Khuê | 2011 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
276 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2009 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
278 | | | Lê Hoàng Bảo Nhi | 2009 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
305 | | | Dương Thái Thanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
307 | | | Nguyễn Minh Lam Ngọc | 2010 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
75 | | | Hồ Lê Minh Châu | 2009 | DHC Dance Đà Nẵng |
49 | | | Bùi Hạ Thanh Uyên | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
212 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
213 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
214 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
20 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
50 | | | Nguyễn Hoàng Anh Nhi | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
44 | | | Nguyễn Thị Hà Đông | 2009 | CLB Sport Win - Kon Tum |
|
ND 47: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
153 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2008 | DreamDance Gia Lai |
154 | | | Nguyễn Thị Thùy Trang | 2008 | DreamDance Gia Lai |
155 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
156 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
159 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2008 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
123 | | | Huỳnh Lê Hân | 2009 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
124 | | | Phạm Thùy Linh | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
80 | | | Đỗ Phương Thảo | 2008 | Dream Dance Biển Hồ |
63 | | | Phan Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DANCESPORT BAN MÊ |
237 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
246 | | | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
249 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
253 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
299 | | | Hồ Diệp Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
306 | | | Trần Vy Khanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
49 | | | Bùi Hạ Thanh Uyên | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
212 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
214 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
269 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
20 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
42 | | | Tạ Ngọc Mai Linh | 2009 | CLB Sport Win - Kon Tum |
|
ND 48: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
154 | | | Nguyễn Thị Thùy Trang | 2008 | DreamDance Gia Lai |
155 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
156 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
159 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2008 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
282 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
285 | | | Trần Uyên Nhi | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
230 | | | Nguyễn Nhật Khiết Anh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
237 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
246 | | | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
249 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
299 | | | Hồ Diệp Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
306 | | | Trần Vy Khanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
69 | | | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | DANCESPORT BAN MÊ |
212 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
213 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
214 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
20 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
42 | | | Tạ Ngọc Mai Linh | 2009 | CLB Sport Win - Kon Tum |
|
ND 49: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
112 | | | Tô Khánh Vân | 2009 | Dream Dance Kbang |
114 | | | Phạm Hoàng Kim Anh | 2010 | Dream Dance Kbang |
115 | | | Lê Thị Ánh Tuyết | 2010 | Dream Dance Kbang |
116 | | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2010 | Dream Dance Kbang |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
153 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2008 | DreamDance Gia Lai |
154 | | | Nguyễn Thị Thùy Trang | 2008 | DreamDance Gia Lai |
155 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
156 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
158 | La Gia Khang | 2012 | | | DreamDance Gia Lai |
159 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2008 | DreamDance Gia Lai |
160 | Nguyễn Gia Bảo | 2012 | | | DreamDance Gia Lai |
161 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
164 | | | Nguyễn Ngọc Tiểu Bảo | 2012 | DreamDance Gia Lai |
165 | | | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | DreamDance Gia Lai |
166 | | | Nguyễn Ngọc My My | 2011 | DreamDance Gia Lai |
167 | | | Ksor HNhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
168 | | | Đặng Phan Bảo Trâm | 2009 | DreamDance Gia Lai |
169 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
170 | | | Phạm Bảo Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
176 | | | Dương Ngọc Minh Châu | 2010 | DreamDance Gia Lai |
177 | | | Nguyễn Thái Hà My | 2012 | DreamDance Gia Lai |
178 | | | Lê Thị Hà Trang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
179 | | | Tô Thuận Mỹ | 2011 | DreamDance Gia Lai |
180 | | | Dương Ngọc Minh Ngân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
182 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2013 | DreamDance Gia Lai |
183 | | | Tiêu Trần Gia Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
184 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2013 | DreamDance Gia Lai |
185 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
186 | | | Nguyễn Quỳnh Chiêu My | 2012 | DreamDance Gia Lai |
187 | | | Lê An Nhi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
188 | | | Lại Thị Thu Phương | 2010 | DreamDance Gia Lai |
190 | Vy Hoàng Nhựt | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
191 | | | Tôn Nữ Bảo Nhi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
122 | Trần Anh Đức | 2012 | | | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
193 | | | Nguyễn Vũ Băng Nhi | 2013 | DreamDance Gia Lai |
123 | | | Huỳnh Lê Hân | 2009 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
124 | | | Phạm Thùy Linh | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
125 | | | Nguyễn Lê Thanh Trúc | 2011 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
126 | | | Võ Nguyễn Lan Phương | 2012 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
127 | | | Trương Nguyễn Bảo Trâm | 2011 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
128 | | | Trần Như Ý | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
129 | | | Đỗ Ngân Khánh | 2011 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
130 | | | Lê Nguyễn Bảo Trân | 2011 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
131 | | | Lê Trúc Quỳnh | 2013 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
132 | | | Phạm Thị Thu Hoa | 2011 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
133 | | | Lưu Quỳnh Anh Thư | 2012 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
134 | | | Võ Trần Vân Anh | 2013 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
136 | | | Dương Khánh Mai | 2013 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
137 | | | Phạm Đào Vân Nhi | 2012 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
138 | | | Nguyễn Bích Hảo | 2013 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
139 | | | Nguyễn Thảo Vy | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
140 | | | Nguyễn Thanh Thiện Ý | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
141 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
196 | | | Nguyễn Phạm Kha Ly | 2012 | DreamDance Gia Lai |
197 | | | Trần Huyền Thương | 2012 | DreamDance Gia Lai |
198 | | | Nguyễn Song Thư | 2012 | DreamDance Gia Lai |
199 | | | Hồ Ngọc Bảo Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
200 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
201 | | | Thái Bảo Trân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
142 | | | Ngô Nhã Nam | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
202 | | | Đinh Gia Hân | 2008 | DreamDance Gia Lai |
78 | | | Cao Vũ Tường Nguyên | 2011 | Dream Dance Biển Hồ |
79 | | | Đỗ Trần Khánh Ngọc | 2012 | Dream Dance Biển Hồ |
80 | | | Đỗ Phương Thảo | 2008 | Dream Dance Biển Hồ |
81 | | | Phạm Ngô Nhã Tâm | 2011 | Dream Dance Biển Hồ |
82 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2012 | Dream Dance Biển Hồ |
83 | | | Nguyễn Bùi Mai Phương | 2010 | Dream Dance Biển Hồ |
84 | | | Chu Việt My | 2011 | Dream Dance Biển Hồ |
92 | Đinh Đức Anh | 2011 | | | Dream Dance Chư Sê |
63 | | | Phan Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DANCESPORT BAN MÊ |
17 | | | Nguyễn Ngọc Phương Minh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
26 | Lê Đình Thường | 2009 | | | CLB Angle Kontum |
65 | | | Nguyễn Thị Thanh Hà | 2009 | DANCESPORT BAN MÊ |
66 | | | Mai Nguyễn Thùy Trâm | 2009 | DANCESPORT BAN MÊ |
19 | | | Trần Thị Ngọc Ánh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
282 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
285 | | | Trần Uyên Nhi | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
226 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
227 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
228 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
229 | | | Võ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
234 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
235 | Nguyễn An Huy | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
237 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
244 | | | Phạm Hoàng Yến Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
246 | | | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
247 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
248 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
249 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
250 | | | Lê Phương Tú | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
251 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
253 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
257 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
258 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
260 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
261 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
262 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
263 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Huỳnh Lê Bảo Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
268 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
272 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
299 | | | Hồ Diệp Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
274 | | | Võ Thục Nghi | 2009 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
275 | | | Võ Thục Khuê | 2011 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
276 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2009 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
278 | | | Lê Hoàng Bảo Nhi | 2009 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
307 | | | Nguyễn Minh Lam Ngọc | 2010 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
75 | | | Hồ Lê Minh Châu | 2009 | DHC Dance Đà Nẵng |
76 | | | Hô Lê Minh Uyên | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
49 | | | Bùi Hạ Thanh Uyên | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
214 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
269 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
20 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
42 | | | Tạ Ngọc Mai Linh | 2009 | CLB Sport Win - Kon Tum |
44 | | | Nguyễn Thị Hà Đông | 2009 | CLB Sport Win - Kon Tum |
|
ND 50: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
112 | | | Tô Khánh Vân | 2009 | Dream Dance Kbang |
153 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2008 | DreamDance Gia Lai |
154 | | | Nguyễn Thị Thùy Trang | 2008 | DreamDance Gia Lai |
155 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
159 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2008 | DreamDance Gia Lai |
168 | | | Đặng Phan Bảo Trâm | 2009 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
179 | | | Tô Thuận Mỹ | 2011 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
185 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
190 | Vy Hoàng Nhựt | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
123 | | | Huỳnh Lê Hân | 2009 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
124 | | | Phạm Thùy Linh | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
202 | | | Đinh Gia Hân | 2008 | DreamDance Gia Lai |
34 | | | Hồ Trâm Anh | 2009 | CLB Lý Hiền Kontum |
66 | | | Mai Nguyễn Thùy Trâm | 2009 | DANCESPORT BAN MÊ |
282 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
285 | | | Trần Uyên Nhi | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
235 | Nguyễn An Huy | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
237 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
272 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
299 | | | Hồ Diệp Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
274 | | | Võ Thục Nghi | 2009 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
276 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2009 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
278 | | | Lê Hoàng Bảo Nhi | 2009 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
305 | | | Dương Thái Thanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
75 | | | Hồ Lê Minh Châu | 2009 | DHC Dance Đà Nẵng |
76 | | | Hô Lê Minh Uyên | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
69 | | | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | DANCESPORT BAN MÊ |
213 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
214 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
20 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
42 | | | Tạ Ngọc Mai Linh | 2009 | CLB Sport Win - Kon Tum |
44 | | | Nguyễn Thị Hà Đông | 2009 | CLB Sport Win - Kon Tum |
|
ND 51: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
153 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2008 | DreamDance Gia Lai |
154 | | | Nguyễn Thị Thùy Trang | 2008 | DreamDance Gia Lai |
155 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
159 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2008 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
282 | | | Nguyễn Bạch Hà My | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
285 | | | Trần Uyên Nhi | 2011 | Quảng Ngãi Dancesport |
237 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
299 | | | Hồ Diệp Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
305 | | | Dương Thái Thanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
306 | | | Trần Vy Khanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
69 | | | Nguyễn Dương Bảo Ngọc | 2008 | DANCESPORT BAN MÊ |
214 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
269 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
20 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
44 | | | Nguyễn Thị Hà Đông | 2009 | CLB Sport Win - Kon Tum |
|
ND 52: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
154 | | | Nguyễn Thị Thùy Trang | 2008 | DreamDance Gia Lai |
159 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2008 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
123 | | | Huỳnh Lê Hân | 2009 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
124 | | | Phạm Thùy Linh | 2010 | Dream Dance Nhà Thiếu Nhỉ Tỉnh Gia Lai |
237 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
299 | | | Hồ Diệp Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
305 | | | Dương Thái Thanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
306 | | | Trần Vy Khanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
214 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
269 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
20 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
50 | | | Nguyễn Hoàng Anh Nhi | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
|
ND 53: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
154 | | | Nguyễn Thị Thùy Trang | 2008 | DreamDance Gia Lai |
156 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
159 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2008 | DreamDance Gia Lai |
63 | | | Phan Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DANCESPORT BAN MÊ |
246 | | | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
306 | | | Trần Vy Khanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
49 | | | Bùi Hạ Thanh Uyên | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
212 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
20 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 54: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
220 | Nguyễn Hoàng Anh Quân | 2006 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
221 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | La Quỳnh Như | 2006 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
238 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
252 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Đoàn Bảo Trân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 55: Hạng B Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
220 | Nguyễn Hoàng Anh Quân | 2006 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
221 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | La Quỳnh Như | 2006 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
252 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Đoàn Bảo Trân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 56: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
220 | Nguyễn Hoàng Anh Quân | 2006 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
221 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | La Quỳnh Như | 2006 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
252 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Đoàn Bảo Trân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 57: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
242 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
252 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Đoàn Bảo Trân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
280 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
|
ND 58: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
238 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
301 | Thạch Đỗ Hoàng Nam | 2008 | Nguyễn Trịnh Quỳnh My | 2008 | SH Dance An Khê |
280 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
|
ND 59: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
238 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
301 | Thạch Đỗ Hoàng Nam | 2008 | Nguyễn Trịnh Quỳnh My | 2008 | SH Dance An Khê |
280 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
|
ND 60: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
221 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | La Quỳnh Như | 2006 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
238 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
280 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
|
ND 61: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
151 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
157 | | | La Quỳnh Như | 2006 | DreamDance Gia Lai |
246 | | | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
250 | | | Lê Phương Tú | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
254 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
263 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Huỳnh Lê Bảo Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
212 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 62: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
151 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
195 | Nguyễn Hoàng Anh Quân | 2006 | | | DreamDance Gia Lai |
215 | | | NGUYỄN KHOA THY TRANG | 2007 | Hue Talent |
212 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 63: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
151 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
215 | | | NGUYỄN KHOA THY TRANG | 2007 | Hue Talent |
216 | | | CHÂU BẢO ANH | 2007 | Hue Talent |
14 | | | Phạm Khánh Phương | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
233 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
245 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
250 | | | Lê Phương Tú | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
256 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | LUÂN OANH DANCESPORT |
260 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
262 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
211 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 64: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
151 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
157 | | | La Quỳnh Như | 2006 | DreamDance Gia Lai |
195 | Nguyễn Hoàng Anh Quân | 2006 | | | DreamDance Gia Lai |
233 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
245 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
250 | | | Lê Phương Tú | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
256 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | LUÂN OANH DANCESPORT |
260 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
265 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
299 | | | Hồ Diệp Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
300 | | | Nguyễn Trịnh Quỳnh My | 2008 | SH Dance An Khê |
276 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2009 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
278 | | | Lê Hoàng Bảo Nhi | 2009 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
306 | | | Trần Vy Khanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
304 | | | Lê Quỳnh Anh | 2008 | SH Dance An Khê |
211 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
213 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 65: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
151 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
185 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
216 | | | CHÂU BẢO ANH | 2007 | Hue Talent |
14 | | | Phạm Khánh Phương | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
233 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
245 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
265 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
299 | | | Hồ Diệp Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
300 | | | Nguyễn Trịnh Quỳnh My | 2008 | SH Dance An Khê |
274 | | | Võ Thục Nghi | 2009 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
276 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2009 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
306 | | | Trần Vy Khanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
304 | | | Lê Quỳnh Anh | 2008 | SH Dance An Khê |
211 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
213 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 66: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
157 | | | La Quỳnh Như | 2006 | DreamDance Gia Lai |
185 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
14 | | | Phạm Khánh Phương | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
233 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
245 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
299 | | | Hồ Diệp Uyên | 2010 | SH Dance An Khê |
300 | | | Nguyễn Trịnh Quỳnh My | 2008 | SH Dance An Khê |
274 | | | Võ Thục Nghi | 2009 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
278 | | | Lê Hoàng Bảo Nhi | 2009 | PH DANCESPORT TAM KỲ |
306 | | | Trần Vy Khanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
304 | | | Lê Quỳnh Anh | 2008 | SH Dance An Khê |
|
ND 67: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
216 | | | CHÂU BẢO ANH | 2007 | Hue Talent |
14 | | | Phạm Khánh Phương | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
233 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
253 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
304 | | | Lê Quỳnh Anh | 2008 | SH Dance An Khê |
211 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 68: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
151 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
14 | | | Phạm Khánh Phương | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
253 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
306 | | | Trần Vy Khanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
304 | | | Lê Quỳnh Anh | 2008 | SH Dance An Khê |
211 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
269 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 69: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
253 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
256 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | LUÂN OANH DANCESPORT |
57 | | | Đinh Trần Như Ngọc | 2011 | Clb Trịnh luận Dancesport gl |
|
ND 70: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
220 | Nguyễn Hoàng Anh Quân | 2006 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
221 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | La Quỳnh Như | 2006 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
271 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 71: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
220 | Nguyễn Hoàng Anh Quân | 2006 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
221 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | La Quỳnh Như | 2006 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
242 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 72: Hạng C Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
220 | Nguyễn Hoàng Anh Quân | 2006 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
221 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | La Quỳnh Như | 2006 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
280 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
|
ND 73: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
220 | Nguyễn Hoàng Anh Quân | 2006 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
221 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | La Quỳnh Như | 2006 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
252 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Đoàn Bảo Trân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 74: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
220 | Nguyễn Hoàng Anh Quân | 2006 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
252 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Đoàn Bảo Trân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
320 | Hồ Đăng Tài | 2005 | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 75: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
220 | Nguyễn Hoàng Anh Quân | 2006 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
206 | Phan Vũ | 2004 | Bùi Hải Yến | 2004 | DreamDance Gia Lai |
252 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Đoàn Bảo Trân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 76: Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin - J |
220 | Nguyễn Hoàng Anh Quân | 2006 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
221 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | La Quỳnh Như | 2006 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
252 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Đoàn Bảo Trân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 77: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
151 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
163 | | | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
172 | | | Ngô Thanh Tâm | 2005 | DreamDance Gia Lai |
194 | | | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
14 | | | Phạm Khánh Phương | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
256 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | LUÂN OANH DANCESPORT |
321 | | | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 78: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
151 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
163 | | | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
172 | | | Ngô Thanh Tâm | 2005 | DreamDance Gia Lai |
194 | | | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
215 | | | NGUYỄN KHOA THY TRANG | 2007 | Hue Talent |
256 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | LUÂN OANH DANCESPORT |
321 | | | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
211 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
281 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
|
ND 79: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
163 | | | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
171 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | DreamDance Gia Lai |
194 | | | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
215 | | | NGUYỄN KHOA THY TRANG | 2007 | Hue Talent |
216 | | | CHÂU BẢO ANH | 2007 | Hue Talent |
14 | | | Phạm Khánh Phương | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
256 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | LUÂN OANH DANCESPORT |
211 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 80: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
163 | | | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
171 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | DreamDance Gia Lai |
172 | | | Ngô Thanh Tâm | 2005 | DreamDance Gia Lai |
189 | | | Thái Thị Thảo Nguyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
194 | | | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
265 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
304 | | | Lê Quỳnh Anh | 2008 | SH Dance An Khê |
|
ND 81: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
157 | | | La Quỳnh Như | 2006 | DreamDance Gia Lai |
172 | | | Ngô Thanh Tâm | 2005 | DreamDance Gia Lai |
216 | | | CHÂU BẢO ANH | 2007 | Hue Talent |
14 | | | Phạm Khánh Phương | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
245 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
255 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
265 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
304 | | | Lê Quỳnh Anh | 2008 | SH Dance An Khê |
|
ND 82: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
171 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | DreamDance Gia Lai |
172 | | | Ngô Thanh Tâm | 2005 | DreamDance Gia Lai |
189 | | | Thái Thị Thảo Nguyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
194 | | | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
245 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
255 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
265 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
304 | | | Lê Quỳnh Anh | 2008 | SH Dance An Khê |
|
ND 83: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
163 | | | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
171 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | DreamDance Gia Lai |
14 | | | Phạm Khánh Phương | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
255 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 84: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
163 | | | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
194 | | | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
77 | | | Nguyễn Phan Bảo Trân | 2004 | Dream Dance Biển Hồ |
255 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
304 | | | Lê Quỳnh Anh | 2008 | SH Dance An Khê |
|
ND 85: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
151 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
14 | | | Phạm Khánh Phương | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
255 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 86: Hạng A Trước Thanh Niên Latin - S,C,R,P,J |
220 | Nguyễn Hoàng Anh Quân | 2006 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
319 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | Smart Dance Center |
271 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 87: Hạng B Trước Thanh Niên Latin - S,C,R,J |
220 | Nguyễn Hoàng Anh Quân | 2006 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
221 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | La Quỳnh Như | 2006 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
|
ND 90: Hạng E1 Trước Thanh Niên Latin - C |
221 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | La Quỳnh Như | 2006 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
320 | Hồ Đăng Tài | 2005 | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 91: Hạng E2 Trước Thanh Niên Latin - R |
221 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | La Quỳnh Như | 2006 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
206 | Phan Vũ | 2004 | Bùi Hải Yến | 2004 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 93: Hạng FA Trước Thanh Niên Latin - S,C,R,P,J |
171 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | DreamDance Gia Lai |
172 | | | Ngô Thanh Tâm | 2005 | DreamDance Gia Lai |
194 | | | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
254 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
321 | | | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 94: Hạng FB Trước Thanh Niên Latin - S,C,R,J |
172 | | | Ngô Thanh Tâm | 2005 | DreamDance Gia Lai |
215 | | | NGUYỄN KHOA THY TRANG | 2007 | Hue Talent |
255 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
321 | | | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 95: Hạng FC Trước Thanh Niên Latin - C,R,J |
163 | | | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
194 | | | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
215 | | | NGUYỄN KHOA THY TRANG | 2007 | Hue Talent |
|
ND 96: Hạng FD Trước Thanh Niên Latin - C,R |
157 | | | La Quỳnh Như | 2006 | DreamDance Gia Lai |
172 | | | Ngô Thanh Tâm | 2005 | DreamDance Gia Lai |
194 | | | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
216 | | | CHÂU BẢO ANH | 2007 | Hue Talent |
|
ND 97: Hạng F1 Trước Thanh Niên Latin - C |
163 | | | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
171 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | DreamDance Gia Lai |
194 | | | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
215 | | | NGUYỄN KHOA THY TRANG | 2007 | Hue Talent |
|
ND 98: Hạng F2 Trước Thanh Niên Latin - R |
157 | | | La Quỳnh Như | 2006 | DreamDance Gia Lai |
163 | | | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
171 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 99: Hạng F3 Trước Thanh Niên Latin - J |
115 | | | Lê Thị Ánh Tuyết | 2010 | Dream Dance Kbang |
171 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | DreamDance Gia Lai |
281 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
|
ND 101: Hạng F5 Trước Thanh Niên Latin - P |
157 | | | La Quỳnh Như | 2006 | DreamDance Gia Lai |
173 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | | | DreamDance Gia Lai |
189 | | | Thái Thị Thảo Nguyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 102: Hạng A Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
318 | Hà Tuấn Vũ | 1988 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 1987 | Saga Dance |
224 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Bùi Ngọc Lucie | 2000 | Khánh Thi Academy |
319 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | Smart Dance Center |
|
ND 105: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
222 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2004 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
241 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1985 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 106: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
222 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2004 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
11 | Phạm Anh Túc | 1975 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
318 | Hà Tuấn Vũ | 1988 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 1987 | Saga Dance |
241 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1985 | LUÂN OANH DANCESPORT |
320 | Hồ Đăng Tài | 2005 | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 107: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
222 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2004 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
318 | Hà Tuấn Vũ | 1988 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 1987 | Saga Dance |
241 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1985 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 109: Hạng FD Thanh niên Latin - C,R |
171 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | DreamDance Gia Lai |
172 | | | Ngô Thanh Tâm | 2005 | DreamDance Gia Lai |
281 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
|
ND 110: Hạng F1 Thanh niên Latin - C |
163 | | | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
171 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | DreamDance Gia Lai |
12 | | | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
16 | | | Nguyễn Thị Hà Trang | 1994 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
18 | | | Nguyễn Thị Tuyết | 1984 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 111: Hạng F2 Thanh niên Latin - R |
163 | | | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
171 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | DreamDance Gia Lai |
281 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
|
ND 112: Hạng F3 Thanh niên Latin - J |
112 | | | Tô Khánh Vân | 2009 | Dream Dance Kbang |
171 | | | Bùi Hải Yến | 2004 | DreamDance Gia Lai |
281 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
|
ND 117: Hạng C Người lớn Latin - C,R,J |
222 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2004 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
241 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1985 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 118: Hạng D Người lớn Latin - C,R |
222 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 2004 | KINGWOOD TEAM GIA LAI |
241 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1985 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 122: Hạng FD Người lớn Latin - C,R |
172 | | | Ngô Thanh Tâm | 2005 | DreamDance Gia Lai |
209 | | | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 123: Hạng F1 Người lớn Latin - C |
13 | | | Nguyễn Hương Giang | 1974 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
16 | | | Nguyễn Thị Hà Trang | 1994 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
209 | | | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 124: Hạng F2 Người lớn Latin - R |
112 | | | Tô Khánh Vân | 2009 | Dream Dance Kbang |
115 | | | Lê Thị Ánh Tuyết | 2010 | Dream Dance Kbang |
116 | | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2010 | Dream Dance Kbang |
|
ND 131: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
144 | Nguyễn Văn Tế | 1983 | Nguyễn Ngọc Hà | 1973 | DreamDance Gia Lai |
204 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
303 | Võ Văn Trung | 1975 | Trần Thị Ngọc Lý | 1970 | SH Dance An Khê |
|
ND 132: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
145 | Nguyễn Văn Đông | 1973 | Nguyễn Ngọc Hà | 1973 | DreamDance Gia Lai |
203 | Nguyễn Văn Tế | 1983 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
204 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
11 | Phạm Anh Túc | 1975 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
303 | Võ Văn Trung | 1975 | Trần Thị Ngọc Lý | 1970 | SH Dance An Khê |
|
ND 133: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
203 | Nguyễn Văn Tế | 1983 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
204 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
36 | Phan Đình Thúy | 1973 | Huỳnh Thị Minh Hiền | 1972 | CLB Lý Hiền Kontum |
37 | Huỳnh Văn Đức | 1973 | Trần Thị Ngọc Yến | 1979 | CLB Lý Hiền Kontum |
303 | Võ Văn Trung | 1975 | Trần Thị Ngọc Lý | 1970 | SH Dance An Khê |
|
ND 136: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
145 | Nguyễn Văn Đông | 1973 | Nguyễn Ngọc Hà | 1973 | DreamDance Gia Lai |
204 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
303 | Võ Văn Trung | 1975 | Trần Thị Ngọc Lý | 1970 | SH Dance An Khê |
223 | Phạm Quốc Tuấn | 1967 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
|
ND 137: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
145 | Nguyễn Văn Đông | 1973 | Nguyễn Ngọc Hà | 1973 | DreamDance Gia Lai |
204 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
36 | Phan Đình Thúy | 1973 | Huỳnh Thị Minh Hiền | 1972 | CLB Lý Hiền Kontum |
37 | Huỳnh Văn Đức | 1973 | Trần Thị Ngọc Yến | 1979 | CLB Lý Hiền Kontum |
303 | Võ Văn Trung | 1975 | Trần Thị Ngọc Lý | 1970 | SH Dance An Khê |
223 | Phạm Quốc Tuấn | 1967 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
|
ND 141: Hạng FD Trung niên Latin - C,R |
27 | | | Lê Thu Hương | 1980 | CLB Dancesport Đăk Hà - Kon Tum |
209 | | | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 143: Hạng F1 Trung niên Latin - C |
27 | | | Lê Thu Hương | 1980 | CLB Dancesport Đăk Hà - Kon Tum |
12 | | | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
13 | | | Nguyễn Hương Giang | 1974 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
15 | | | Hồ Thanh Tâm | 1971 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
209 | | | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 144: Hạng F2 Trung niên Latin - R |
27 | | | Lê Thu Hương | 1980 | CLB Dancesport Đăk Hà - Kon Tum |
209 | | | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 150: Hạng FC Nhi đồng Standard - W,T,Q |
247 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
248 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
268 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 151: Hạng FD Nhi đồng Standard - W,T |
164 | | | Nguyễn Ngọc Tiểu Bảo | 2012 | DreamDance Gia Lai |
170 | | | Phạm Bảo Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
247 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
268 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
73 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 152: Hạng F1 Nhi đồng Standard - W |
164 | | | Nguyễn Ngọc Tiểu Bảo | 2012 | DreamDance Gia Lai |
170 | | | Phạm Bảo Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
191 | | | Tôn Nữ Bảo Nhi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
248 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
259 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
267 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
73 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 153: Hạng F2 Nhi đồng Standard - T |
164 | | | Nguyễn Ngọc Tiểu Bảo | 2012 | DreamDance Gia Lai |
170 | | | Phạm Bảo Hân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
248 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
259 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
73 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 161: Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
161 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
57 | | | Đinh Trần Như Ngọc | 2011 | Clb Trịnh luận Dancesport gl |
|
ND 163: Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard - W,T,Q |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
249 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
258 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
261 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
57 | | | Đinh Trần Như Ngọc | 2011 | Clb Trịnh luận Dancesport gl |
58 | | | Nguyễn Bảo Quyên | 2011 | Clb Trịnh luận Dancesport gl |
|
ND 164: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
165 | | | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | DreamDance Gia Lai |
169 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
176 | | | Dương Ngọc Minh Châu | 2010 | DreamDance Gia Lai |
257 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
74 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
58 | | | Nguyễn Bảo Quyên | 2011 | Clb Trịnh luận Dancesport gl |
|
ND 165: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
161 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
165 | | | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | DreamDance Gia Lai |
169 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
176 | | | Dương Ngọc Minh Châu | 2010 | DreamDance Gia Lai |
186 | | | Nguyễn Quỳnh Chiêu My | 2012 | DreamDance Gia Lai |
249 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
258 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
74 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
51 | | | Phan Nguyễn Minh Châu | 2011 | CLB Trịnh Luận Dancesport gl |
|
ND 166: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
161 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
165 | | | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | DreamDance Gia Lai |
169 | | | Trần Gia Hân | 2011 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
176 | | | Dương Ngọc Minh Châu | 2010 | DreamDance Gia Lai |
249 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
257 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
258 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
261 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
74 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
51 | | | Phan Nguyễn Minh Châu | 2011 | CLB Trịnh Luận Dancesport gl |
|
ND 167: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard - Q |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
268 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 175: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
155 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
156 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
159 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2008 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
250 | | | Lê Phương Tú | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
262 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
272 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
48 | | | Chung Đông Nghi | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
50 | | | Nguyễn Hoàng Anh Nhi | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
|
ND 176: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
156 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
250 | | | Lê Phương Tú | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 177: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
155 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
156 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
159 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2008 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
263 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
269 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 178: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
155 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
156 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
159 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2008 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
185 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
260 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
306 | | | Trần Vy Khanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
74 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
269 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
50 | | | Nguyễn Hoàng Anh Nhi | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
|
ND 179: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
153 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2008 | DreamDance Gia Lai |
154 | | | Nguyễn Thị Thùy Trang | 2008 | DreamDance Gia Lai |
155 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
159 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2008 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
185 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
202 | | | Đinh Gia Hân | 2008 | DreamDance Gia Lai |
260 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Huỳnh Lê Bảo Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
272 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
306 | | | Trần Vy Khanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
74 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
269 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
50 | | | Nguyễn Hoàng Anh Nhi | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
|
ND 180: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
155 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
159 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2008 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
185 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
272 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
306 | | | Trần Vy Khanh | 2008 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
52 | | | Lê Hoàng Anh | 2011 | CLB Trịnh Luận Dancesport gl |
269 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 181: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
262 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
272 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
48 | | | Chung Đông Nghi | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
57 | | | Đinh Trần Như Ngọc | 2011 | Clb Trịnh luận Dancesport gl |
|
ND 189: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
151 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
253 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
256 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 191: Hạng FC Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
151 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
263 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Huỳnh Lê Bảo Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 192: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
151 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
173 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | | | DreamDance Gia Lai |
246 | | | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
254 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
255 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
262 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
265 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 193: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
151 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
173 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | | | DreamDance Gia Lai |
255 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Huỳnh Lê Bảo Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
265 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
48 | | | Chung Đông Nghi | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
|
ND 194: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
173 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | | | DreamDance Gia Lai |
260 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
265 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
48 | | | Chung Đông Nghi | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
|
ND 199: Hạng D Thiếu niên 2 Standard - W,T |
192 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | Thái Thị Thảo Nguyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
271 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
33 | Bùi Đặng Quang Dũng | 2005 | Bùi Đặng Thùy Linh | 2005 | CLB Khiêu Vũ Tân Bình - TP HCM |
|
ND 200: Hạng E1 Thiếu niên 2 Standard - W |
192 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | Thái Thị Thảo Nguyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
33 | Bùi Đặng Quang Dũng | 2005 | Bùi Đặng Thùy Linh | 2005 | CLB Khiêu Vũ Tân Bình - TP HCM |
|
ND 201: Hạng E2 Thiếu niên 2 Standard - T |
192 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | Thái Thị Thảo Nguyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
33 | Bùi Đặng Quang Dũng | 2005 | Bùi Đặng Thùy Linh | 2005 | CLB Khiêu Vũ Tân Bình - TP HCM |
|
ND 203: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
256 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | LUÂN OANH DANCESPORT |
262 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
263 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 205: Hạng FC Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
253 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
256 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Huỳnh Lê Bảo Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 206: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
173 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | | | DreamDance Gia Lai |
189 | | | Thái Thị Thảo Nguyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
260 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
265 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 207: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard - W |
173 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | | | DreamDance Gia Lai |
189 | | | Thái Thị Thảo Nguyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
254 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
265 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 208: Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard - T |
260 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
263 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Huỳnh Lê Bảo Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 209: Hạng F3 Thiếu niên 2 Standard - Q |
253 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
260 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
263 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 213: Hạng D Trước Thanh Niên Standard - W,T |
192 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | Thái Thị Thảo Nguyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
271 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
33 | Bùi Đặng Quang Dũng | 2005 | Bùi Đặng Thùy Linh | 2005 | CLB Khiêu Vũ Tân Bình - TP HCM |
|
ND 214: Hạng E1 Trước Thanh Niên Standard - W |
192 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | Thái Thị Thảo Nguyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
33 | Bùi Đặng Quang Dũng | 2005 | Bùi Đặng Thùy Linh | 2005 | CLB Khiêu Vũ Tân Bình - TP HCM |
|
ND 215: Hạng E2 Trước Thanh Niên Standard - T |
192 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | Thái Thị Thảo Nguyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
33 | Bùi Đặng Quang Dũng | 2005 | Bùi Đặng Thùy Linh | 2005 | CLB Khiêu Vũ Tân Bình - TP HCM |
|
ND 224: Hạng A Thanh niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
323 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
324 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
59 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
319 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | Smart Dance Center |
271 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
32 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB Khiêu Vũ Tân Bình - TP HCM |
|
ND 228: Hạng E1 Thanh niên Standard - W |
71 | Trần Qúy | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
72 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
32 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB Khiêu Vũ Tân Bình - TP HCM |
|
ND 232: Hạng F1 Thanh niên Standard - W |
189 | | | Thái Thị Thảo Nguyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
29 | | | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | 1963 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 235: Hạng A Người lớn Standard - W,T,VW,SF,Q |
323 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
324 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
59 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
319 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | Smart Dance Center |
|
ND 238: Hạng D Người lớn Standard - W,T |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
326 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Hà Thị thu Hương | 1978 | Thăng Long |
271 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 239: Hạng E1 Người lớn Standard - W |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
71 | Trần Qúy | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
72 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 240: Hạng E2 Người lớn Standard - T |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
326 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Hà Thị thu Hương | 1978 | Thăng Long |
271 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 243: Hạng F1 Người lớn Standard - W |
209 | | | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
29 | | | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | 1963 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 249: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
70 | Đặng Ngọc Anh Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Bích Nhung | 1972 | DHC Dance Đà Nẵng |
326 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Hà Thị thu Hương | 1978 | Thăng Long |
|
ND 250: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
71 | Trần Qúy | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
72 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
325 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
|
ND 251: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
70 | Đặng Ngọc Anh Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Bích Nhung | 1972 | DHC Dance Đà Nẵng |
326 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Hà Thị thu Hương | 1978 | Thăng Long |
|
ND 254: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
70 | Đặng Ngọc Anh Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Bích Nhung | 1972 | DHC Dance Đà Nẵng |
223 | Phạm Quốc Tuấn | 1967 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
|
ND 255: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
70 | Đặng Ngọc Anh Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Bích Nhung | 1972 | DHC Dance Đà Nẵng |
223 | Phạm Quốc Tuấn | 1967 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
|
ND 260: Hạng F1 Trung niên Standard - W |
209 | | | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
29 | | | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | 1963 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 261: Hạng FAA Toàn năng 10 điệu Tendance - S,C,R,P,J,W,T,VW,SF,Q |
151 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
152 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
153 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2008 | DreamDance Gia Lai |
154 | | | Nguyễn Thị Thùy Trang | 2008 | DreamDance Gia Lai |
155 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
156 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
159 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2008 | DreamDance Gia Lai |
161 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
162 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Gia Lai |
165 | | | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | DreamDance Gia Lai |
173 | Phạm Lê Quốc Hưng | 2006 | | | DreamDance Gia Lai |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
186 | | | Nguyễn Quỳnh Chiêu My | 2012 | DreamDance Gia Lai |
189 | | | Thái Thị Thảo Nguyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
250 | | | Lê Phương Tú | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
251 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
253 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
256 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | LUÂN OANH DANCESPORT |
261 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
262 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
263 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Huỳnh Lê Bảo Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
48 | | | Chung Đông Nghi | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
57 | | | Đinh Trần Như Ngọc | 2011 | Clb Trịnh luận Dancesport gl |
58 | | | Nguyễn Bảo Quyên | 2011 | Clb Trịnh luận Dancesport gl |
50 | | | Nguyễn Hoàng Anh Nhi | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
|
ND 262: Đồng Diễn Thiếu nhi - DD |
119 | Cha cha cha | 9 | | | Dream Dance Kbang |
91 | Cha Cha Cha | 22 | | | Dream Dance Chư Sê |
205 | The Cup Of Life | 56 | | | DreamDance Gia Lai |
279 | Cha Cha Cha | 5 | | | PH DANCESPORT TAM KỲ |
30 | Cha Cha Cha | 11 | | | CLB Khiêu Vũ Sao Mai - Phòng VHTT Đăk Hà |
46 | CLB Sport Win - Kon Tum | 7 | | | CLB Sport Win - Kon Tum |
22 | Chachacha | 3 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
270 | LK Paso - Rumba - Cha cha | 6 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 263: Đồng Diễn Người lớn - DD |
31 | Tango | 8 | | | CLB Khiêu Vũ Sao Mai - Phòng VHTT Đăk Hà |
28 | Cha Cha Cha | 4 | | | CLB Dancesport Đăk Hà - Kon Tum |
21 | Chachacha | 4 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 264: Hạng F4 Nhi đồng Latin - S |
226 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
227 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
228 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
229 | | | Võ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
248 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
259 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
309 | | | Võ Hồng Oanh | 2012 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
54 | | | Nguyễn Gia Bâng | 2013 | CLB Trịnh Luận Dancesport gl |
|
ND 265: Hạng F5 Nhi đồng Latin - P |
174 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
248 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
257 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
259 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
309 | | | Võ Hồng Oanh | 2012 | SH Star - NVH Lao Động Tỉnh Gia Lai |
54 | | | Nguyễn Gia Bâng | 2013 | CLB Trịnh Luận Dancesport gl |
|
ND 270: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard - VW |
161 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
261 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
58 | | | Nguyễn Bảo Quyên | 2011 | Clb Trịnh luận Dancesport gl |
|
ND 272: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
153 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2008 | DreamDance Gia Lai |
175 | | | Trương Ngọc Bảo Quyên | 2009 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
202 | | | Đinh Gia Hân | 2008 | DreamDance Gia Lai |
48 | | | Chung Đông Nghi | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
50 | | | Nguyễn Hoàng Anh Nhi | 2008 | CLB Trịnh Luận Dancesoprt GL |
|
ND 276: Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard - VW |
260 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
263 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Huỳnh Lê Bảo Nhi | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 297: Hạng F2 Thiếu Niên 1 Latin Các CLB Miền Trung - TN - R |
112 | | | Tô Khánh Vân | 2009 | Dream Dance Kbang |
77 | | | Nguyễn Phan Bảo Trân | 2004 | Dream Dance Biển Hồ |
216 | | | CHÂU BẢO ANH | 2007 | Hue Talent |
|
ND 308: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB Miền Trung - TN 3 - C |
115 | | | Lê Thị Ánh Tuyết | 2010 | Dream Dance Kbang |
24 | | | Nguyễn Dương Quỳnh Anh | 2011 | CLB Angle Kontum |
26 | Lê Đình Thường | 2009 | | | CLB Angle Kontum |
|
ND 358: Hạng D Trung Niên Latin - C,R |
203 | Nguyễn Văn Tế | 1983 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
223 | Phạm Quốc Tuấn | 1967 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
|
ND 359: Hạng E1 Trung Niên Latin - C |
203 | Nguyễn Văn Tế | 1983 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
11 | Phạm Anh Túc | 1975 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 360: Hạng E2 Trung Niên Latin - R |
203 | Nguyễn Văn Tế | 1983 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
223 | Phạm Quốc Tuấn | 1967 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
|
ND 362: Hạng D Trung Niên Standard - W,T |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
70 | Đặng Ngọc Anh Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Bích Nhung | 1972 | DHC Dance Đà Nẵng |
325 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
|
ND 363: Hạng E1 Trung niên Standard - W |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
71 | Trần Qúy | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
72 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
325 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
|
ND 364: Hạng E2 Trung niên Standard - T |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
70 | Đặng Ngọc Anh Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Bích Nhung | 1972 | DHC Dance Đà Nẵng |
325 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
|
ND 365: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
303 | Võ Văn Trung | 1975 | Trần Thị Ngọc Lý | 1970 | SH Dance An Khê |
223 | Phạm Quốc Tuấn | 1967 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
|
ND 370: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô địch các CLB toàn quốc - C |
225 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
231 | | | Lê Bảo Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
232 | | | Võ Thùy Trâm Phương | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 383: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
203 | Nguyễn Văn Tế | 1983 | Huỳnh Thị Ngọc Trinh | 1985 | DreamDance Gia Lai |
23 | Mai Văn Trường An | 1979 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1970 | CLB An Thu Hà |
223 | Phạm Quốc Tuấn | 1967 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
|
ND 386: Hạng E1 Trung niên Standard Các CLB Miền Trung - TN - W |
71 | Trần Qúy | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
72 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |