Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 2: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
12 | Trần Tuấn Bảo | 2012 | Mẫn Khánh Vi | 2012 | 2M Dancesport |
35 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
391 | Phạm Bảo Long | 2012 | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh DanceSport |
|
ND 3: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
12 | Trần Tuấn Bảo | 2012 | Mẫn Khánh Vi | 2012 | 2M Dancesport |
361 | Bùi Tâm Long | 2012 | Hoàng Khánh Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
362 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
35 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
391 | Phạm Bảo Long | 2012 | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh DanceSport |
|
ND 4: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
12 | Trần Tuấn Bảo | 2012 | Mẫn Khánh Vi | 2012 | 2M Dancesport |
361 | Bùi Tâm Long | 2012 | Hoàng Khánh Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
362 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
35 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
391 | Phạm Bảo Long | 2012 | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh DanceSport |
|
ND 6: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
320 | | | Nguyễn Đình Chi Giao | 2012 | Trường Tiểu học Tái Sơn - Tứ Kỳ - HD |
317 | | | Nguyễn Thảo Nguyên | 2012 | Trường Tiểu học Sao Đỏ 1, Chí Linh, Hải |
132 | Nguyễn Huy Hiệu | 2012 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
221 | | | NGUYỄN BẢO CHI LAM | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
227 | | | PHẠM THU THẢO NGUYÊN | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
236 | | | PHẠM AN AN | 2013 | TRƯỜNG MẦM NON NHIỆT ĐIỆN PHẢ LẠI |
360 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
172 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2012 | My Dance - sao Đỏ |
174 | | | Vũ Hương Giang | 2013 | My Dance - sao Đỏ |
175 | | | Nguyễn Thuỳ Dương | 2012 | My Dance - sao Đỏ |
104 | Võ Thành Đạt | 2012 | | | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
107 | | | Nguyễn Trần trâm Anh | 2013 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
109 | | | Phạm mai Anh | 2012 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
363 | Bùi Tâm Long | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
313 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Trường Tiểu học Nguyễn Lương Bằng |
365 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
366 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
156 | | | Đặng Lê Kim Oanh | 2013 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
157 | | | Nguyễn Lê Thanh Trúc | 2013 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
|
ND 7: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
132 | Nguyễn Huy Hiệu | 2012 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
221 | | | NGUYỄN BẢO CHI LAM | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
142 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
236 | | | PHẠM AN AN | 2013 | TRƯỜNG MẦM NON NHIỆT ĐIỆN PHẢ LẠI |
172 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2012 | My Dance - sao Đỏ |
175 | | | Nguyễn Thuỳ Dương | 2012 | My Dance - sao Đỏ |
313 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Trường Tiểu học Nguyễn Lương Bằng |
364 | | | Hoàng Khánh Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
365 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
366 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 8: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
221 | | | NGUYỄN BẢO CHI LAM | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
312 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng |
360 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
172 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2012 | My Dance - sao Đỏ |
|
ND 9: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
131 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
132 | Nguyễn Huy Hiệu | 2012 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
221 | | | NGUYỄN BẢO CHI LAM | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
312 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng |
|
ND 10: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
287 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
131 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
312 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng |
360 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
313 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Trường Tiểu học Nguyễn Lương Bằng |
|
ND 11: Hạng FD2 Nhi đồng Latin - R,J |
287 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
131 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 12: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
287 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
131 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
221 | | | NGUYỄN BẢO CHI LAM | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
312 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng |
|
ND 13: Hạng A Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
183 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
16 | Lê Hoàng Dương | 2010 | Lê Hương Giang | 2012 | CK TEAM |
367 | Trần Văn Đức | 2010 | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 14: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
285 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Vũ Trần Đan Linh | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
183 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
16 | Lê Hoàng Dương | 2010 | Lê Hương Giang | 2012 | CK TEAM |
367 | Trần Văn Đức | 2010 | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 15: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
281 | Trần Bảo Anh | 2010 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | Tj |
285 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Vũ Trần Đan Linh | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
137 | Hoàng Kỳ | 2010 | Phạm Như Ngọc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
183 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 16: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
281 | Trần Bảo Anh | 2010 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | Tj |
285 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Vũ Trần Đan Linh | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
248 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Tiểu học Phả Lại 2 |
137 | Hoàng Kỳ | 2010 | Phạm Như Ngọc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
138 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2012 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 17: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
281 | Trần Bảo Anh | 2010 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | Tj |
130 | Mai Đàm Thành Đạt | 2011 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
248 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Tiểu học Phả Lại 2 |
138 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2012 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 18: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
281 | Trần Bảo Anh | 2010 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | Tj |
130 | Mai Đàm Thành Đạt | 2011 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
248 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Tiểu học Phả Lại 2 |
139 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2012 | Phạm Như Ngọc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
140 | Hoàng Kỳ | 2010 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 19: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
281 | Trần Bảo Anh | 2010 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | Tj |
130 | Mai Đàm Thành Đạt | 2011 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
248 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Tiểu học Phả Lại 2 |
|
ND 20: Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
130 | Mai Đàm Thành Đạt | 2011 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
138 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2012 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 21: Hạng F1 Vô địch HD Thiếu nhi 1 Latin - C |
322 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Linh | 2010 | Trường Tiểu học Tái Sơn - Tứ Kỳ - HD |
315 | | | Tăng Hương Giang | 2011 | Trường Tiểu học Sao Đỏ 1, Chí Linh, Hải |
316 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 2011 | Trường Tiểu học Sao Đỏ 1, Chí Linh, Hải |
262 | | | Nguyễn Trần An Nhi | 2011 | Tiểu học Thanh Bình |
266 | | | Hoàng Mai Lâm | 2011 | Tiểu học Thanh Bình |
249 | | | Phạm bảo Khánh Linh | 2010 | Tiểu học Phả Lại 2 |
104 | Võ Thành Đạt | 2012 | | | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
105 | | | Phùng Hải Yến | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
107 | | | Nguyễn Trần trâm Anh | 2013 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
108 | | | Lê Quỳnh chi | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
109 | | | Phạm mai Anh | 2012 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
110 | | | Lê Thị Thanh nga | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
|
ND 22: Hạng F2 Vô địch HD Thiếu nhi 1 Latin - R |
315 | | | Tăng Hương Giang | 2011 | Trường Tiểu học Sao Đỏ 1, Chí Linh, Hải |
316 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 2011 | Trường Tiểu học Sao Đỏ 1, Chí Linh, Hải |
249 | | | Phạm bảo Khánh Linh | 2010 | Tiểu học Phả Lại 2 |
|
ND 24: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
315 | | | Tăng Hương Giang | 2011 | Trường Tiểu học Sao Đỏ 1, Chí Linh, Hải |
316 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 2011 | Trường Tiểu học Sao Đỏ 1, Chí Linh, Hải |
221 | | | NGUYỄN BẢO CHI LAM | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
246 | | | NGUYỄN VŨ NGỌC THƯ | 2010 | Tiểu học Phả Lại 1 |
211 | | | VŨ NGỌC NHƯ HOA | 2010 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 1 |
236 | | | PHẠM AN AN | 2013 | TRƯỜNG MẦM NON NHIỆT ĐIỆN PHẢ LẠI |
185 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
190 | | | Phạm Ngọc Quỳnh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
173 | | | Trần Nguyễn Bảo Châu | 2010 | My Dance - sao Đỏ |
104 | Võ Thành Đạt | 2012 | | | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
105 | | | Phùng Hải Yến | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
107 | | | Nguyễn Trần trâm Anh | 2013 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
108 | | | Lê Quỳnh chi | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
109 | | | Phạm mai Anh | 2012 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
110 | | | Lê Thị Thanh nga | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
245 | | | Nguyễn Tú Anh | 2010 | Tiểu Học Phả Lại 2 |
159 | | | Nguyễn Lê Thanh Mỹ | 2010 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
160 | | | Nguyễn Minh Châu | 2010 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
146 | | | Mai Gia Nhi | 2010 | Dancesport HD |
147 | | | Nguyễn Thảo Linh | 2010 | Dancesport HD |
392 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh DanceSport |
393 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh DanceSport |
|
ND 25: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
315 | | | Tăng Hương Giang | 2011 | Trường Tiểu học Sao Đỏ 1, Chí Linh, Hải |
316 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 2011 | Trường Tiểu học Sao Đỏ 1, Chí Linh, Hải |
221 | | | NGUYỄN BẢO CHI LAM | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
211 | | | VŨ NGỌC NHƯ HOA | 2010 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 1 |
236 | | | PHẠM AN AN | 2013 | TRƯỜNG MẦM NON NHIỆT ĐIỆN PHẢ LẠI |
185 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
173 | | | Trần Nguyễn Bảo Châu | 2010 | My Dance - sao Đỏ |
245 | | | Nguyễn Tú Anh | 2010 | Tiểu Học Phả Lại 2 |
158 | | | Phùng Như Lê | 2010 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
159 | | | Nguyễn Lê Thanh Mỹ | 2010 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
160 | | | Nguyễn Minh Châu | 2010 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
146 | | | Mai Gia Nhi | 2010 | Dancesport HD |
392 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh DanceSport |
393 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh DanceSport |
|
ND 26: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
253 | | | Trịnh Phương Trinh | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
185 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
245 | | | Nguyễn Tú Anh | 2010 | Tiểu Học Phả Lại 2 |
392 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh DanceSport |
393 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh DanceSport |
|
ND 27: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
358 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2011 | VIETSDANCE |
359 | | | Dương Hà My | 2011 | VIETSDANCE |
185 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
392 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh DanceSport |
393 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh DanceSport |
|
ND 28: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
86 | Vũ Viết Thiện | 2011 | | | CLB HH Dreamhouse |
358 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2011 | VIETSDANCE |
359 | | | Dương Hà My | 2011 | VIETSDANCE |
|
ND 29: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
61 | | | Đào Bình Phương | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
250 | | | Trần Hồng Anh | 2010 | Tiểu học Phả Lại 2 |
251 | | | Trần Minh Châu | 2011 | Tiểu học Phả Lại 2 |
185 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
245 | | | Nguyễn Tú Anh | 2010 | Tiểu Học Phả Lại 2 |
160 | | | Nguyễn Minh Châu | 2010 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
146 | | | Mai Gia Nhi | 2010 | Dancesport HD |
392 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh DanceSport |
393 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh DanceSport |
|
ND 31: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - R,J |
359 | | | Dương Hà My | 2011 | VIETSDANCE |
185 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 33: Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin - R,S |
359 | | | Dương Hà My | 2011 | VIETSDANCE |
185 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 34: Hạng FD5 Thiếu nhi 1 Latin - S,J |
358 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2011 | VIETSDANCE |
185 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 35: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
359 | | | Dương Hà My | 2011 | VIETSDANCE |
245 | | | Nguyễn Tú Anh | 2010 | Tiểu Học Phả Lại 2 |
|
ND 36: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
249 | | | Phạm bảo Khánh Linh | 2010 | Tiểu học Phả Lại 2 |
358 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2011 | VIETSDANCE |
359 | | | Dương Hà My | 2011 | VIETSDANCE |
|
ND 38: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
284 | Lê Đức Anh | 2008 | Phạm Bảo Trâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
181 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 39: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
181 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
367 | Trần Văn Đức | 2010 | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 40: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
181 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
367 | Trần Văn Đức | 2010 | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 41: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
248 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Tiểu học Phả Lại 2 |
133 | Đào Trọng Phú | 2008 | Phạm Quỳnh Anh | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
348 | Nguyễn Duy Mạnh | 2008 | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
183 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 42: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
281 | Trần Bảo Anh | 2010 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | Tj |
248 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Tiểu học Phả Lại 2 |
133 | Đào Trọng Phú | 2008 | Phạm Quỳnh Anh | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
183 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
112 | Đặng Nhật Minh | 2008 | Đoàn Thị Thu Trang | 2008 | CLB Trường Tiểu học Ái Quốc |
|
ND 43: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
248 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Tiểu học Phả Lại 2 |
133 | Đào Trọng Phú | 2008 | Phạm Quỳnh Anh | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
183 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 47: Hạng F1 Vô địch HD Thiếu nhi 2 Latin - C |
314 | | | Trần Bảo Nhi | 2009 | Trường Tiểu học Sao Đỏ 1, Chí Linh, Hải |
273 | | | Trịnh Phương Thảo | 2009 | Tiểu học Thanh Bình |
280 | | | Nguyễn Minh Phương | 2008 | Tiểu học Thanh Bình |
323 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | Trường Tiểu học Tô Hiệu - HD |
114 | | | Vũ Thu Trang | 2008 | CLB Trường Tiểu học Ái Quốc |
115 | Đặng Nhật Minh | 2008 | | | CLB Trường Tiểu học Ái Quốc |
106 | | | Hoàng triệu vy | 2008 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
111 | | | Kiều như nguyệt | 2009 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
384 | | | Vũ Thị Mai Anh | 2008 | Trường Tiểu học Tô Hiệu - HD |
|
ND 48: Hạng F2 Vô địch HD Thiếu nhi 2 Latin - R |
323 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | Trường Tiểu học Tô Hiệu - HD |
106 | | | Hoàng triệu vy | 2008 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
384 | | | Vũ Thị Mai Anh | 2008 | Trường Tiểu học Tô Hiệu - HD |
|
ND 50: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
338 | Trịnh Quốc Bảo | 2008 | | | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
60 | | | Chu Khánh Ngọc | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
314 | | | Trần Bảo Nhi | 2009 | Trường Tiểu học Sao Đỏ 1, Chí Linh, Hải |
78 | | | Vũ Thị Mai Anh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
223 | | | PHƯƠNG THẢO NGUYÊN | 2009 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
247 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2009 | Tiểu học Phả Lại 1 |
323 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | Trường Tiểu học Tô Hiệu - HD |
26 | | | Trần Thị Mai Phương | 2009 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
27 | | | Đoàn Bảo Hân | 2009 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
186 | | | Hoàng Tài Hân | 2008 | PRO-G ACADEMY |
191 | | | Nguyễn Hoàng Trà My | 2009 | PRO-G ACADEMY |
192 | | | Phạm Phương Trang | 2009 | PRO-G ACADEMY |
193 | | | Trịnh Quỳnh Mai | 2009 | PRO-G ACADEMY |
194 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
115 | Đặng Nhật Minh | 2008 | | | CLB Trường Tiểu học Ái Quốc |
169 | | | Đào Phương Thảo | 2008 | My Dance - sao Đỏ |
171 | | | Đỗ Thị Ngọc Anh | 2008 | My Dance - sao Đỏ |
176 | | | Vũ Quỳnh Mai | 2008 | My Dance - sao Đỏ |
104 | Võ Thành Đạt | 2012 | | | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
105 | | | Phùng Hải Yến | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
106 | | | Hoàng triệu vy | 2008 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
108 | | | Lê Quỳnh chi | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
110 | | | Lê Thị Thanh nga | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
111 | | | Kiều như nguyệt | 2009 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
245 | | | Nguyễn Tú Anh | 2010 | Tiểu Học Phả Lại 2 |
161 | | | Đỗ Bảo Trâm | 2009 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
162 | | | Nguyễn Mai Trang | 2009 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
163 | | | Lương Bích Phương | 2008 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
164 | | | Đoàn Thị Yến Nhi | 2008 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
145 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
148 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
149 | | | Nguyễn Phương Anh | 2008 | Dancesport HD |
369 | | | Nguyễn Ánh Ngọc | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 51: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
78 | | | Vũ Thị Mai Anh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
323 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | Trường Tiểu học Tô Hiệu - HD |
186 | | | Hoàng Tài Hân | 2008 | PRO-G ACADEMY |
194 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
167 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | My Dance - sao Đỏ |
169 | | | Đào Phương Thảo | 2008 | My Dance - sao Đỏ |
171 | | | Đỗ Thị Ngọc Anh | 2008 | My Dance - sao Đỏ |
106 | | | Hoàng triệu vy | 2008 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
245 | | | Nguyễn Tú Anh | 2010 | Tiểu Học Phả Lại 2 |
161 | | | Đỗ Bảo Trâm | 2009 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
162 | | | Nguyễn Mai Trang | 2009 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
163 | | | Lương Bích Phương | 2008 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
164 | | | Đoàn Thị Yến Nhi | 2008 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
145 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
148 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
149 | | | Nguyễn Phương Anh | 2008 | Dancesport HD |
369 | | | Nguyễn Ánh Ngọc | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 52: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
223 | | | PHƯƠNG THẢO NGUYÊN | 2009 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
352 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
186 | | | Hoàng Tài Hân | 2008 | PRO-G ACADEMY |
245 | | | Nguyễn Tú Anh | 2010 | Tiểu Học Phả Lại 2 |
|
ND 54: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
85 | | | Nguyễn Nhữ Minh Anh | 2009 | CLB HH Dreamhouse |
83 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | CLB HH Dreamhouse |
|
ND 55: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
65 | | | Vũ Nguyễn Hà Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
66 | | | Trần Thị Mai Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
67 | | | Trần Thị Minh Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
78 | | | Vũ Thị Mai Anh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
197 | | | Lê Khánh Hà | 2008 | SMART DANCE CENTER |
323 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | Trường Tiểu học Tô Hiệu - HD |
186 | | | Hoàng Tài Hân | 2008 | PRO-G ACADEMY |
167 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | My Dance - sao Đỏ |
106 | | | Hoàng triệu vy | 2008 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
245 | | | Nguyễn Tú Anh | 2010 | Tiểu Học Phả Lại 2 |
162 | | | Nguyễn Mai Trang | 2009 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
164 | | | Đoàn Thị Yến Nhi | 2008 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
145 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
148 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
149 | | | Nguyễn Phương Anh | 2008 | Dancesport HD |
368 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
369 | | | Nguyễn Ánh Ngọc | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 56: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
288 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
352 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
356 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
186 | | | Hoàng Tài Hân | 2008 | PRO-G ACADEMY |
369 | | | Nguyễn Ánh Ngọc | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 57: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - R,J |
288 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
197 | | | Lê Khánh Hà | 2008 | SMART DANCE CENTER |
352 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
356 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
186 | | | Hoàng Tài Hân | 2008 | PRO-G ACADEMY |
167 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | My Dance - sao Đỏ |
368 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 58: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
288 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
197 | | | Lê Khánh Hà | 2008 | SMART DANCE CENTER |
352 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
368 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 59: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin - R,S |
288 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
197 | | | Lê Khánh Hà | 2008 | SMART DANCE CENTER |
352 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
|
ND 61: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
197 | | | Lê Khánh Hà | 2008 | SMART DANCE CENTER |
356 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
167 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | My Dance - sao Đỏ |
245 | | | Nguyễn Tú Anh | 2010 | Tiểu Học Phả Lại 2 |
368 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 62: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
177 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
352 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
237 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | TRƯỜNG PHỔ THÔNG SONG NGỮ LIÊN CẤP WELLS |
368 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 63: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
177 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
352 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
237 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | TRƯỜNG PHỔ THÔNG SONG NGỮ LIÊN CẤP WELLS |
|
ND 65: Hạng B Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
282 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Tj |
346 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
|
ND 66: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
282 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Tj |
346 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
238 | Cao Hàn Minh Thái | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2007 | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
|
ND 67: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
282 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Tj |
135 | Nguyễn Tùng Lâm | 2006 | Đặng Quỳnh Hương | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
347 | Nguyễn Duy Hưng | 2007 | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | VIETSDANCE |
184 | Phạm Đức Huy | 2007 | Vũ Lê Anh Vi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
168 | Nguyễn Duy Anh | 2008 | Đàm Thi Thanh Hoa | 2008 | My Dance - sao Đỏ |
238 | Cao Hàn Minh Thái | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2007 | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
|
ND 68: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
282 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Tj |
135 | Nguyễn Tùng Lâm | 2006 | Đặng Quỳnh Hương | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
347 | Nguyễn Duy Hưng | 2007 | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | VIETSDANCE |
184 | Phạm Đức Huy | 2007 | Vũ Lê Anh Vi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
168 | Nguyễn Duy Anh | 2008 | Đàm Thi Thanh Hoa | 2008 | My Dance - sao Đỏ |
|
ND 69: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
347 | Nguyễn Duy Hưng | 2007 | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | VIETSDANCE |
184 | Phạm Đức Huy | 2007 | Vũ Lê Anh Vi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
168 | Nguyễn Duy Anh | 2008 | Đàm Thi Thanh Hoa | 2008 | My Dance - sao Đỏ |
|
ND 70: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
282 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Tj |
346 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
184 | Phạm Đức Huy | 2007 | Vũ Lê Anh Vi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 71: Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin - S |
135 | Nguyễn Tùng Lâm | 2006 | Đặng Quỳnh Hương | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
346 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
184 | Phạm Đức Huy | 2007 | Vũ Lê Anh Vi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 73: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
56 | | | Ngô Ánh Ngọc | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
286 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
197 | | | Lê Khánh Hà | 2008 | SMART DANCE CENTER |
199 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
209 | | | Phương Quỳnh Anh | 2007 | THCS Phả Lại |
303 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | Trường THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng - HD |
187 | | | Quản Thị Thuỳ Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
195 | | | Lê Phạm Hà Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
196 | | | Trần Minh Huyền | 2006 | PRO-G ACADEMY |
170 | | | Nguyễn Hà Phương | 2006 | My Dance - sao Đỏ |
106 | | | Hoàng triệu vy | 2008 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
239 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2006 | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
240 | | | Phạm Minh Anh | 2006 | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
|
ND 74: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
56 | | | Ngô Ánh Ngọc | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
286 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
197 | | | Lê Khánh Hà | 2008 | SMART DANCE CENTER |
199 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
209 | | | Phương Quỳnh Anh | 2007 | THCS Phả Lại |
303 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | Trường THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng - HD |
187 | | | Quản Thị Thuỳ Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
195 | | | Lê Phạm Hà Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
196 | | | Trần Minh Huyền | 2006 | PRO-G ACADEMY |
170 | | | Nguyễn Hà Phương | 2006 | My Dance - sao Đỏ |
106 | | | Hoàng triệu vy | 2008 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
239 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2006 | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
240 | | | Phạm Minh Anh | 2006 | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
|
ND 75: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
199 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
303 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | Trường THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng - HD |
187 | | | Quản Thị Thuỳ Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
195 | | | Lê Phạm Hà Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
196 | | | Trần Minh Huyền | 2006 | PRO-G ACADEMY |
170 | | | Nguyễn Hà Phương | 2006 | My Dance - sao Đỏ |
|
ND 76: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
199 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
303 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | Trường THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng - HD |
187 | | | Quản Thị Thuỳ Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 77: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
199 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
187 | | | Quản Thị Thuỳ Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
239 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2006 | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
|
ND 78: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
56 | | | Ngô Ánh Ngọc | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
199 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
209 | | | Phương Quỳnh Anh | 2007 | THCS Phả Lại |
303 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | Trường THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng - HD |
195 | | | Lê Phạm Hà Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
196 | | | Trần Minh Huyền | 2006 | PRO-G ACADEMY |
170 | | | Nguyễn Hà Phương | 2006 | My Dance - sao Đỏ |
106 | | | Hoàng triệu vy | 2008 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
240 | | | Phạm Minh Anh | 2006 | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
|
ND 79: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
198 | | | Trịnh Hiền Mai | 2007 | SMART DANCE CENTER |
353 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
187 | | | Quản Thị Thuỳ Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
188 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
195 | | | Lê Phạm Hà Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
196 | | | Trần Minh Huyền | 2006 | PRO-G ACADEMY |
241 | Cao Hàn Minh Thái | 2007 | | | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
|
ND 80: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin - R,J |
198 | | | Trịnh Hiền Mai | 2007 | SMART DANCE CENTER |
353 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
355 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | VIETSDANCE |
187 | | | Quản Thị Thuỳ Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
188 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
195 | | | Lê Phạm Hà Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
196 | | | Trần Minh Huyền | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 81: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
198 | | | Trịnh Hiền Mai | 2007 | SMART DANCE CENTER |
188 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 82: Hạng FD4 Thiếu niên 1 Latin - R,S |
198 | | | Trịnh Hiền Mai | 2007 | SMART DANCE CENTER |
353 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
188 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 83: Hạng FD5 Thiếu niên 1 Latin - S,J |
198 | | | Trịnh Hiền Mai | 2007 | SMART DANCE CENTER |
188 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 84: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
198 | | | Trịnh Hiền Mai | 2007 | SMART DANCE CENTER |
353 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
189 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 85: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
353 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
189 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 86: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
189 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
239 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2006 | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
|
ND 88: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
11 | Nguyễn Phạm Đức | 2004 | Lê Minh Nguyệt | 2008 | 2M Dancesport |
202 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà Nội |
|
ND 89: Hạng C Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
135 | Nguyễn Tùng Lâm | 2006 | Đặng Quỳnh Hương | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
346 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
|
ND 90: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
346 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
184 | Phạm Đức Huy | 2007 | Vũ Lê Anh Vi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
238 | Cao Hàn Minh Thái | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2007 | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
370 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Hoàng Thị Ngọc | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 91: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
282 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Tj |
184 | Phạm Đức Huy | 2007 | Vũ Lê Anh Vi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
370 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Hoàng Thị Ngọc | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 92: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
184 | Phạm Đức Huy | 2007 | Vũ Lê Anh Vi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
238 | Cao Hàn Minh Thái | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2007 | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
370 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Hoàng Thị Ngọc | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 93: Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin - J |
282 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Tj |
346 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
184 | Phạm Đức Huy | 2007 | Vũ Lê Anh Vi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 94: Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin - S |
346 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
184 | Phạm Đức Huy | 2007 | Vũ Lê Anh Vi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 96: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
303 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | Trường THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng - HD |
240 | | | Phạm Minh Anh | 2006 | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
241 | Cao Hàn Minh Thái | 2007 | | | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
|
ND 97: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
324 | | | Bùi Thúy Hường | 2004 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
240 | | | Phạm Minh Anh | 2006 | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
241 | Cao Hàn Minh Thái | 2007 | | | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
|
ND 98: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
303 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | Trường THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng - HD |
188 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
241 | Cao Hàn Minh Thái | 2007 | | | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
|
ND 99: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
303 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | Trường THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng - HD |
188 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 100: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
187 | | | Quản Thị Thuỳ Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
188 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 101: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
195 | | | Lê Phạm Hà Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
196 | | | Trần Minh Huyền | 2006 | PRO-G ACADEMY |
240 | | | Phạm Minh Anh | 2006 | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |
|
ND 102: Hạng FD1 Thiếu niên 2 Latin - C,J |
353 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
354 | | | Phạm Châu Anh | 2005 | VIETSDANCE |
188 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
196 | | | Trần Minh Huyền | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 103: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin - R,J |
353 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
354 | | | Phạm Châu Anh | 2005 | VIETSDANCE |
188 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
196 | | | Trần Minh Huyền | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 104: Hạng FD3 Thiếu niên 2 Latin - C,S |
354 | | | Phạm Châu Anh | 2005 | VIETSDANCE |
187 | | | Quản Thị Thuỳ Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
188 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 105: Hạng FD4 Thiếu niên 2 Latin - R,S |
354 | | | Phạm Châu Anh | 2005 | VIETSDANCE |
187 | | | Quản Thị Thuỳ Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
188 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 106: Hạng FD5 Thiếu niên 2 Latin - S,J |
187 | | | Quản Thị Thuỳ Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
188 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 107: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
198 | | | Trịnh Hiền Mai | 2007 | SMART DANCE CENTER |
199 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
354 | | | Phạm Châu Anh | 2005 | VIETSDANCE |
189 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 108: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
199 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
189 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 109: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
198 | | | Trịnh Hiền Mai | 2007 | SMART DANCE CENTER |
189 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 110: Hạng A Trước Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
15 | Nguyễn Tuấn Phong | 2001 | Ngô Trần Hoài Thu | 2003 | CK TEAM |
11 | Nguyễn Phạm Đức | 2004 | Lê Minh Nguyệt | 2008 | 2M Dancesport |
201 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà Nội |
|
ND 119: Hạng A Thanh niên Latin - R(s),S,C,J,P(s) |
13 | Nguyễn Trung Kiên | 1997 | Phạm Hồng Anh | 1998 | CK TEAM |
165 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
14 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Lê Thục Hiền | 2001 | CK TEAM |
15 | Nguyễn Tuấn Phong | 2001 | Ngô Trần Hoài Thu | 2003 | CK TEAM |
201 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà Nội |
|
ND 120: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
165 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
349 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Phạm Tú Anh | 1992 | VIETSDANCE |
350 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Thị Tâm Đan | 1998 | VIETSDANCE |
201 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà Nội |
|
ND 121: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
166 | Phạm Quốc Tuấn | 1965 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
349 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Phạm Tú Anh | 1992 | VIETSDANCE |
351 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | VIETSDANCE |
|
ND 122: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
11 | Nguyễn Phạm Đức | 2004 | Lê Minh Nguyệt | 2008 | 2M Dancesport |
344 | Nguyễn Anh Minh | 1993 | Nguyễn Thị Vân Anh | 2000 | VIETSDANCE |
345 | Trần Thiện Phước | 1987 | Phạm Nhật Anh | 1997 | VIETSDANCE |
|
ND 123: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
166 | Phạm Quốc Tuấn | 1965 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
11 | Nguyễn Phạm Đức | 2004 | Lê Minh Nguyệt | 2008 | 2M Dancesport |
344 | Nguyễn Anh Minh | 1993 | Nguyễn Thị Vân Anh | 2000 | VIETSDANCE |
345 | Trần Thiện Phước | 1987 | Phạm Nhật Anh | 1997 | VIETSDANCE |
|
ND 124: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
166 | Phạm Quốc Tuấn | 1965 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
11 | Nguyễn Phạm Đức | 2004 | Lê Minh Nguyệt | 2008 | 2M Dancesport |
344 | Nguyễn Anh Minh | 1993 | Nguyễn Thị Vân Anh | 2000 | VIETSDANCE |
345 | Trần Thiện Phước | 1987 | Phạm Nhật Anh | 1997 | VIETSDANCE |
|
ND 125: Hạng E3 Thanh niên Latin - J |
165 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
350 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Thị Tâm Đan | 1998 | VIETSDANCE |
357 | Nguyễn Anh Minh | 1993 | Phạm Tú Anh | 1997 | VIETSDANCE |
|
ND 126: Hạng E4 Thanh niên Latin - S |
165 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
349 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Phạm Tú Anh | 1992 | VIETSDANCE |
351 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | VIETSDANCE |
|
ND 148: Hạng F1 Nhi đồng Standard - W |
39 | | | Nguyễn Lưu Gia Hân | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
41 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
319 | Phùng Thế Quốc | 2012 | | | Trường Tiểu học Thượng Đạt, TP Hải Dương |
287 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
142 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
155 | | | Trần Ngọc Trang | 2012 | FDC Nhà văn hóa Lao động |
|
ND 149: Hạng F2 Nhi đồng Standard - T |
319 | Phùng Thế Quốc | 2012 | | | Trường Tiểu học Thượng Đạt, TP Hải Dương |
287 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 151: Hạng FD Nhi đồng Standard - W,T |
319 | Phùng Thế Quốc | 2012 | | | Trường Tiểu học Thượng Đạt, TP Hải Dương |
287 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 163: Hạng F1 Vô địch HD Thiếu nhi 1 Standard - W |
50 | | | Bùi Tường Linh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
53 | | | Nguyễn Phạm Tuệ Minh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
61 | | | Đào Bình Phương | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 166: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
42 | | | Đoàn Nguyễn Ái Minh | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
46 | | | Đào Thuy Thủy | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
48 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
49 | | | Vũ Diệu Hương | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
50 | | | Bùi Tường Linh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
53 | | | Nguyễn Phạm Tuệ Minh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
61 | | | Đào Bình Phương | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
73 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
87 | | | Đàm Ngọc Diệp | 2010 | CLB HH Dreamhouse |
185 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
146 | | | Mai Gia Nhi | 2010 | Dancesport HD |
290 | | | Trần Vũ Đan Linh | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 167: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
48 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
49 | | | Vũ Diệu Hương | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
50 | | | Bùi Tường Linh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
53 | | | Nguyễn Phạm Tuệ Minh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
61 | | | Đào Bình Phương | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
87 | | | Đàm Ngọc Diệp | 2010 | CLB HH Dreamhouse |
|
ND 168: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard - Q |
48 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
49 | | | Vũ Diệu Hương | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
50 | | | Bùi Tường Linh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
61 | | | Đào Bình Phương | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 169: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Standard - F |
48 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
49 | | | Vũ Diệu Hương | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
87 | | | Đàm Ngọc Diệp | 2010 | CLB HH Dreamhouse |
|
ND 170: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard - VW |
48 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
49 | | | Vũ Diệu Hương | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
50 | | | Bùi Tường Linh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
53 | | | Nguyễn Phạm Tuệ Minh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
61 | | | Đào Bình Phương | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 171: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
48 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
49 | | | Vũ Diệu Hương | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
50 | | | Bùi Tường Linh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
61 | | | Đào Bình Phương | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
86 | Vũ Viết Thiện | 2011 | | | CLB HH Dreamhouse |
87 | | | Đàm Ngọc Diệp | 2010 | CLB HH Dreamhouse |
289 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 177: Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard - W,T,Q |
86 | Vũ Viết Thiện | 2011 | | | CLB HH Dreamhouse |
289 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 180: Hạng A Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
283 | Phùng Gia bảo | 2008 | Phạm Bảo Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
284 | Lê Đức Anh | 2008 | Phạm Bảo Trâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
181 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 181: Hạng B Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
283 | Phùng Gia bảo | 2008 | Phạm Bảo Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
284 | Lê Đức Anh | 2008 | Phạm Bảo Trâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
181 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 184: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
183 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 189: Hạng F1 Vô địch HD Thiếu nhi 2 Standard - W |
58 | | | Phùng Thúy Quỳnh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
86 | Vũ Viết Thiện | 2011 | | | CLB HH Dreamhouse |
149 | | | Nguyễn Phương Anh | 2008 | Dancesport HD |
|
ND 192: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
51 | | | Đỗ Hà Trang | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
57 | | | Nguyễn Thị Ánh Dương | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
58 | | | Phùng Thúy Quỳnh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
59 | | | Vũ Phương Thi | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
60 | | | Chu Khánh Ngọc | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
62 | | | Trần Phương Linh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
63 | | | Nguyễn Trâm Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
64 | | | Trần Hương Giang | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
65 | | | Vũ Nguyễn Hà Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
66 | | | Trần Thị Mai Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
67 | | | Trần Thị Minh Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
68 | | | Phạm Hoàng Linh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
72 | | | Vũ Quế Anh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
288 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
177 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
178 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
179 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
163 | | | Lương Bích Phương | 2008 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
|
ND 193: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
57 | | | Nguyễn Thị Ánh Dương | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
58 | | | Phùng Thúy Quỳnh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
65 | | | Vũ Nguyễn Hà Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
66 | | | Trần Thị Mai Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
67 | | | Trần Thị Minh Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
288 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
177 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
85 | | | Nguyễn Nhữ Minh Anh | 2009 | CLB HH Dreamhouse |
83 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | CLB HH Dreamhouse |
178 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 194: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
65 | | | Vũ Nguyễn Hà Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
66 | | | Trần Thị Mai Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
67 | | | Trần Thị Minh Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 195: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard - F |
58 | | | Phùng Thúy Quỳnh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
288 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
83 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | CLB HH Dreamhouse |
|
ND 196: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
57 | | | Nguyễn Thị Ánh Dương | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
59 | | | Vũ Phương Thi | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
65 | | | Vũ Nguyễn Hà Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
66 | | | Trần Thị Mai Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
67 | | | Trần Thị Minh Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 197: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
57 | | | Nguyễn Thị Ánh Dương | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
58 | | | Phùng Thúy Quỳnh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
65 | | | Vũ Nguyễn Hà Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
288 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 198: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard - W,Q |
318 | | | Phùng Thuý Quỳnh | 2009 | Trường Tiểu học Thượng Đạt, TP Hải Dương |
66 | | | Trần Thị Mai Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
67 | | | Trần Thị Minh Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
85 | | | Nguyễn Nhữ Minh Anh | 2009 | CLB HH Dreamhouse |
|
ND 199: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Standard - W,F |
83 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | CLB HH Dreamhouse |
178 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
179 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 200: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard - T,Q |
318 | | | Phùng Thuý Quỳnh | 2009 | Trường Tiểu học Thượng Đạt, TP Hải Dương |
66 | | | Trần Thị Mai Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
67 | | | Trần Thị Minh Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 201: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Standard - T,F |
318 | | | Phùng Thuý Quỳnh | 2009 | Trường Tiểu học Thượng Đạt, TP Hải Dương |
179 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 203: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
79 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
177 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 204: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
79 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
85 | | | Nguyễn Nhữ Minh Anh | 2009 | CLB HH Dreamhouse |
178 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
179 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 205: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
79 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
83 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | CLB HH Dreamhouse |
178 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
179 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 215: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
55 | | | Bùi Trâm Anh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
70 | | | Phạm Phương Linh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
71 | | | Nguyễn Minh Thư | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
76 | | | Vũ Phương Thảo | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
306 | Lương Trịnh Thái Sang | 2006 | | | Trường THCS Ngô Gia Tự - TP HD |
286 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
150 | | | Đào minh Anh | 2006 | Dancesport HD |
151 | | | Nguyễn Tâm Anh | 2006 | Dancesport HD |
152 | Lương Đình Tùng Dương | 2006 | | | Dancesport HD |
81 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 216: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
69 | | | Bùi Lương Đinh Hương | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
70 | | | Phạm Phương Linh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
76 | | | Vũ Phương Thảo | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
286 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
81 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 217: Hạng F3 Thiếu niên 1 Standard - Q |
76 | | | Vũ Phương Thảo | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
143 | | | Đỗ Ngọc Trâm | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
302 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | Trường THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng - HD |
|
ND 218: Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard - F |
76 | | | Vũ Phương Thảo | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
286 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
143 | | | Đỗ Ngọc Trâm | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
81 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 219: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
54 | | | Vũ Hà Kiều Linh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
69 | | | Bùi Lương Đinh Hương | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
70 | | | Phạm Phương Linh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
76 | | | Vũ Phương Thảo | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
306 | Lương Trịnh Thái Sang | 2006 | | | Trường THCS Ngô Gia Tự - TP HD |
81 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 220: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
70 | | | Phạm Phương Linh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
76 | | | Vũ Phương Thảo | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
286 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 227: Hạng FB Thiếu niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
74 | | | Phạm Hồng Minh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
197 | | | Lê Khánh Hà | 2008 | SMART DANCE CENTER |
304 | Phạm Hữu Đạt | 2006 | | | Trường THCS Lê Quý Đôn - TP HD |
|
ND 228: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
74 | | | Phạm Hồng Minh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
197 | | | Lê Khánh Hà | 2008 | SMART DANCE CENTER |
304 | Phạm Hữu Đạt | 2006 | | | Trường THCS Lê Quý Đôn - TP HD |
|
ND 229: Hạng A Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
75 | Phạm Hữu Đạt | 2006 | Nguyễn Thùy Dương | 2005 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
202 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà Nội |
|
ND 233: Hạng E1 Thiếu niên 2 Standard - W |
75 | Phạm Hữu Đạt | 2006 | Nguyễn Thùy Dương | 2005 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
136 | Nguyễn Tùng Lâm | 2006 | Đỗ Ngọc Trâm | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 238: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard - W |
305 | | | Hà Lan Hương | 2004 | Trường THCS Ngô Gia Tự - TP HD |
150 | | | Đào minh Anh | 2006 | Dancesport HD |
151 | | | Nguyễn Tâm Anh | 2006 | Dancesport HD |
152 | Lương Đình Tùng Dương | 2006 | | | Dancesport HD |
153 | | | Vũ Hương Giang | 2004 | Dancesport HD |
307 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2005 | Trường THCS Võ Thị Sáu - TP HD |
|
ND 240: Hạng F3 Thiếu niên 2 Standard - Q |
305 | | | Hà Lan Hương | 2004 | Trường THCS Ngô Gia Tự - TP HD |
197 | | | Lê Khánh Hà | 2008 | SMART DANCE CENTER |
307 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2005 | Trường THCS Võ Thị Sáu - TP HD |
|
ND 242: Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard - VW |
305 | | | Hà Lan Hương | 2004 | Trường THCS Ngô Gia Tự - TP HD |
306 | Lương Trịnh Thái Sang | 2006 | | | Trường THCS Ngô Gia Tự - TP HD |
197 | | | Lê Khánh Hà | 2008 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 251: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
74 | | | Phạm Hồng Minh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
302 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | Trường THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng - HD |
|
ND 252: Hạng A Trước Thanh niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
201 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà Nội |
204 | Lê Hoàng Việt Khoa | 2001 | Nguyến Phạm Linh Đan | 2002 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà Nội |
|
ND 256: Hạng E1 Trước Thanh niên Standard - W |
75 | Phạm Hữu Đạt | 2006 | Nguyễn Thùy Dương | 2005 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
308 | Hoàng Văn Tú | 2003 | Phạm Trà My | 2003 | Trường THPT Hồng Quang |
|
ND 257: Hạng E2 Trước Thanh niên Standard - T |
75 | Phạm Hữu Đạt | 2006 | Nguyễn Thùy Dương | 2005 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
308 | Hoàng Văn Tú | 2003 | Phạm Trà My | 2003 | Trường THPT Hồng Quang |
|
ND 261: Hạng A Thanh niên Standard - W(s),T,VW,SF,Q(s) |
200 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Phạm Phương Ly | 2001 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà Nội |
201 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà Nội |
204 | Lê Hoàng Việt Khoa | 2001 | Nguyến Phạm Linh Đan | 2002 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà Nội |
|
ND 262: Hạng B Thanh niên Standard - W,T,SF,Q |
200 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Phạm Phương Ly | 2001 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà Nội |
204 | Lê Hoàng Việt Khoa | 2001 | Nguyến Phạm Linh Đan | 2002 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà Nội |
244 | Đặng Việt | 1986 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1958 | Thăng Long |
|
ND 264: Hạng D Thanh niên Standard - W,T |
342 | Nguyễn Quốc Bình | 1973 | Tạ Thiên Thanh | 1972 | Uni Dance |
343 | Vũ Ngọc Minh | 1983 | Kim Ngọc Huyền | 1981 | Uni Dance |
242 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thu Hường | 1971 | Thăng Long |
|
ND 265: Hạng E1 Thanh niên Standard - W |
342 | Nguyễn Quốc Bình | 1973 | Tạ Thiên Thanh | 1972 | Uni Dance |
343 | Vũ Ngọc Minh | 1983 | Kim Ngọc Huyền | 1981 | Uni Dance |
242 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thu Hường | 1971 | Thăng Long |
|
ND 266: Hạng F5 Thanh niên Standard - VW |
305 | | | Hà Lan Hương | 2004 | Trường THCS Ngô Gia Tự - TP HD |
309 | | | Phạm Trà My | 2003 | Trường THPT Hồng Quang |
310 | Nguyễn Trường Sơn | 2003 | | | Trường THPT Hồng Quang |
|
ND 272: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
342 | Nguyễn Quốc Bình | 1973 | Tạ Thiên Thanh | 1972 | Uni Dance |
343 | Vũ Ngọc Minh | 1983 | Kim Ngọc Huyền | 1981 | Uni Dance |
243 | Đoàn Hồng Hải | 1972 | Vũ Hồng Ngọc | 1969 | Thăng Long |
|
ND 273: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
342 | Nguyễn Quốc Bình | 1973 | Tạ Thiên Thanh | 1972 | Uni Dance |
343 | Vũ Ngọc Minh | 1983 | Kim Ngọc Huyền | 1981 | Uni Dance |
243 | Đoàn Hồng Hải | 1972 | Vũ Hồng Ngọc | 1969 | Thăng Long |
|
ND 276: Hạng C Trung niên 2 Standard - W,T,Q |
166 | Phạm Quốc Tuấn | 1965 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
242 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thu Hường | 1971 | Thăng Long |
243 | Đoàn Hồng Hải | 1972 | Vũ Hồng Ngọc | 1969 | Thăng Long |
|
ND 277: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
166 | Phạm Quốc Tuấn | 1965 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
342 | Nguyễn Quốc Bình | 1973 | Tạ Thiên Thanh | 1972 | Uni Dance |
242 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thu Hường | 1971 | Thăng Long |
|
ND 278: Hạng E Trung niên 2 Standard - W |
166 | Phạm Quốc Tuấn | 1965 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
342 | Nguyễn Quốc Bình | 1973 | Tạ Thiên Thanh | 1972 | Uni Dance |
242 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thu Hường | 1971 | Thăng Long |
|
ND 289: Hạng F1 Nhi đồng Latin CB các CLB - 001 - C |
38 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
228 | ĐÀO VĨNH KHANG | 2012 | | | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
17 | | | Nguyễn Gia Nhi | 2013 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
107 | | | Nguyễn Trần trâm Anh | 2013 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
|
ND 290: Hạng F1 Nhi đồng Latin CB các CLB - 002 - C |
43 | | | Lê Thị Thanh Mai | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
230 | | | PHƯƠNG THẢO ANH | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
218 | | | ĐÀO LỆ BÌNH | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 1 |
373 | | | Vũ Hoàng An | 2013 | FDC Nhà văn hóa Lao động |
|
ND 291: Hạng F1 Nhi đồng Latin CB các CLB - 003 - C |
39 | | | Nguyễn Lưu Gia Hân | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
18 | | | Vũ Bảo Ngọc | 2012 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
311 | | | Nguyễn Hương Giang | 2012 | Trường Tiểu học Cổ Thành - Chí Linh - HD |
109 | | | Phạm mai Anh | 2012 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
|
ND 292: Hạng F1 Nhi đồng Latin CB các CLB - 004 - C |
40 | | | Trần Ngọc Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
319 | Phùng Thế Quốc | 2012 | | | Trường Tiểu học Thượng Đạt, TP Hải Dương |
142 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
234 | | | NGUYỄN MAI HƯƠNG | 2013 | TRƯỜNG MẦM NON NHIỆT ĐIỆN PHẢ LẠI |
|
ND 294: Hạng F1 Nhi đồng Latin CB các CLB - 006 - C |
41 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
233 | | | NGUYỄN HOÀNG BẢO HÀ | 2013 | TRƯỜNG MẦM NON NHIỆT ĐIỆN PHẢ LẠI |
373 | | | Vũ Hoàng An | 2013 | FDC Nhà văn hóa Lao động |
|
ND 299: Hạng F1 Nhi đồng Latin NC các CLB - 01 - C |
52 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
227 | | | PHẠM THU THẢO NGUYÊN | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
212 | | | PHẠM KIỀU MY | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 1 |
372 | | | Trần Hoài Anh | 2012 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 306: Hạng F1 Nhi đồng Latin NC các CLB - 08 - C |
213 | | | PHẠM GIÁNG MY | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 1 |
154 | | | Lê Thị Thanh Mai | 2012 | FDC Nhà văn hóa Lao động |
104 | Võ Thành Đạt | 2012 | | | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
341 | | | Phan Thanh Thủy | 2012 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 307: Hạng F1 NHI ĐỒNG LATIN CB các CLB CN - 001 - C |
364 | | | Hoàng Khánh Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
365 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
366 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
373 | | | Vũ Hoàng An | 2013 | FDC Nhà văn hóa Lao động |
|
ND 320: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB - 001 - C |
328 | | | Trần Thị Kiều Nga | 2010 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
217 | | | ĐẬU VŨ HÀ MY | 2010 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 1 |
19 | | | Nguyễn Diệu Linh | 2011 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
|
ND 321: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB - 002 - C |
42 | | | Đoàn Nguyễn Ái Minh | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
251 | | | Trần Minh Châu | 2011 | Tiểu học Phả Lại 2 |
20 | | | Trần Nguyễn Tường Vi | 2011 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
|
ND 322: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB - 003 - C |
44 | | | Hoàng Bảo Châu | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
250 | | | Trần Hồng Anh | 2010 | Tiểu học Phả Lại 2 |
21 | | | Nguyễn Như Ngọc | 2011 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
|
ND 323: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB - 004 - C |
335 | | | Phạm Vũ Trúc Linh | 2011 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
45 | | | Vũ Bảo An | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
22 | | | Đoàn Nguyễn Bảo Trâm | 2011 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
387 | | | Tô Khánh Uyên | 2009 | Trung tâm nghệ thuật Khánh Linh Dance KM |
|
ND 324: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB - 005 - C |
46 | | | Đào Thuy Thủy | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
23 | | | Nguyễn Thị Diệu Anh | 2011 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
245 | | | Nguyễn Tú Anh | 2010 | Tiểu Học Phả Lại 2 |
|
ND 325: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB - 006 - C |
47 | | | Trần Khánh Linh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
24 | | | Hứa Thùy Chi | 2011 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
185 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
105 | | | Phùng Hải Yến | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
|
ND 326: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB - 007 - C |
333 | | | Nguyễn Hương Giang | 2008 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
336 | | | Đoàn Tố Như | 2011 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
25 | | | Nguyễn Thảo Nguyên | 2010 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
|
ND 327: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB - 008 - C |
50 | | | Bùi Tường Linh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
340 | | | Phạm Thị Kiều Oanh | 2010 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
110 | | | Lê Thị Thanh nga | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
|
ND 328: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB - 009 - C |
334 | | | Thân Hương Giang | 2011 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
77 | Lê Đăng An | 2010 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
339 | | | Trần Anh Thư | 2011 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 329: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB - 010 - C |
224 | | | LÊ HOÀNG KIỀU ANH | 2011 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
246 | | | NGUYỄN VŨ NGỌC THƯ | 2010 | Tiểu học Phả Lại 1 |
108 | | | Lê Quỳnh chi | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
|
ND 330: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin NC các CLB - 01 - C |
320 | | | Nguyễn Đình Chi Giao | 2012 | Trường Tiểu học Tái Sơn - Tứ Kỳ - HD |
322 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Linh | 2010 | Trường Tiểu học Tái Sơn - Tứ Kỳ - HD |
222 | | | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | 2011 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
247 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2009 | Tiểu học Phả Lại 1 |
|
ND 351: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB - 001 - R |
251 | | | Trần Minh Châu | 2011 | Tiểu học Phả Lại 2 |
19 | | | Nguyễn Diệu Linh | 2011 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
245 | | | Nguyễn Tú Anh | 2010 | Tiểu Học Phả Lại 2 |
|
ND 361: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin NC các CLB - 01 - R |
222 | | | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | 2011 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
247 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2009 | Tiểu học Phả Lại 1 |
250 | | | Trần Hồng Anh | 2010 | Tiểu học Phả Lại 2 |
|
ND 362: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin NC các CLB - 02 - R |
224 | | | LÊ HOÀNG KIỀU ANH | 2011 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
246 | | | NGUYỄN VŨ NGỌC THƯ | 2010 | Tiểu học Phả Lại 1 |
|
ND 366: Hạng F2 THIẾU NHI 1 LATIN CB các CLB CN - 01 - R |
363 | Bùi Tâm Long | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
364 | | | Hoàng Khánh Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 376: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard CB các CLB - 01 - W |
42 | | | Đoàn Nguyễn Ái Minh | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
45 | | | Vũ Bảo An | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
73 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 379: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard CB các CLB - 04 - W |
46 | | | Đào Thuy Thủy | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
47 | | | Trần Khánh Linh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 389: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB - 001 - J |
222 | | | VŨ NGUYỄN KHÁNH LINH | 2011 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
223 | | | PHƯƠNG THẢO NGUYÊN | 2009 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
246 | | | NGUYỄN VŨ NGỌC THƯ | 2010 | Tiểu học Phả Lại 1 |
211 | | | VŨ NGỌC NHƯ HOA | 2010 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 1 |
245 | | | Nguyễn Tú Anh | 2010 | Tiểu Học Phả Lại 2 |
|
ND 402: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin các CLB - 001 - C,R |
53 | | | Nguyễn Phạm Tuệ Minh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
211 | | | VŨ NGỌC NHƯ HOA | 2010 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 1 |
219 | | | NGUYỄN THẢO CHI | 2010 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 1 |
|
ND 404: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin các CLB - 003 - C,R |
229 | | | NGUYỄN TRẦN HUYỀN TRANG | 2010 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
216 | | | ĐẶNG THỊ TRÀ MY | 2010 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 1 |
250 | | | Trần Hồng Anh | 2010 | Tiểu học Phả Lại 2 |
|
ND 406: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin các CLB - 005 - C,R |
247 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2009 | Tiểu học Phả Lại 1 |
251 | | | Trần Minh Châu | 2011 | Tiểu học Phả Lại 2 |
|
ND 428: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CB các CLB -001 - C |
51 | | | Đỗ Hà Trang | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
226 | | | VŨ LINH CHI | 2009 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
26 | | | Trần Thị Mai Phương | 2009 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
|
ND 429: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CB các CLB -002 - C |
331 | Phạm Văn Cảnh | 2008 | | | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
60 | | | Chu Khánh Ngọc | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
27 | | | Đoàn Bảo Hân | 2009 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
|
ND 430: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CB các CLB -003 - C |
338 | Trịnh Quốc Bảo | 2008 | | | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
62 | | | Trần Phương Linh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
28 | | | Nguyễn Thị Hằng | 2008 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
|
ND 431: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CB các CLB -004 - C |
63 | | | Nguyễn Trâm Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
111 | | | Kiều như nguyệt | 2009 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
|
ND 432: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CB các CLB -005 - C |
64 | | | Trần Hương Giang | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
68 | | | Phạm Hoàng Linh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
220 | | | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | 2008 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 1 |
|
ND 438: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin NC các CLB - 01 - C |
332 | | | Mai Thùy Chi | 2008 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
223 | | | PHƯƠNG THẢO NGUYÊN | 2009 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
113 | | | Đoàn Thị Thu Trang | 2008 | CLB Trường Tiểu học Ái Quốc |
|
ND 439: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin NC các CLB - 02 - C |
225 | | | VŨ NGỌC MINH | 2009 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
114 | | | Vũ Thu Trang | 2008 | CLB Trường Tiểu học Ái Quốc |
115 | Đặng Nhật Minh | 2008 | | | CLB Trường Tiểu học Ái Quốc |
|
ND 456: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin CB các CLB - 001 - R |
223 | | | PHƯƠNG THẢO NGUYÊN | 2009 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
225 | | | VŨ NGỌC MINH | 2009 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
26 | | | Trần Thị Mai Phương | 2009 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
27 | | | Đoàn Bảo Hân | 2009 | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
|
ND 499: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard các CLB - 01 - W |
51 | | | Đỗ Hà Trang | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
64 | | | Trần Hương Giang | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
68 | | | Phạm Hoàng Linh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
72 | | | Vũ Quế Anh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 500: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard các CLB - 02 - W |
60 | | | Chu Khánh Ngọc | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
62 | | | Trần Phương Linh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
63 | | | Nguyễn Trâm Anh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 526: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin các CLB - 001 - C,R |
329 | | | Nguyễn Mai Lan | 2007 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
57 | | | Nguyễn Thị Ánh Dương | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 528: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin các CLB - 003 - C,R |
330 | | | Nguyễn Bảo Nhi | 2010 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
59 | | | Vũ Phương Thi | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
231 | | | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | 2008 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
|
ND 541: Hạng F1 Nhi đồng Standard CB các CLB - 01 - W |
44 | | | Hoàng Bảo Châu | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
36 | Lê Đăng An | 2010 | | | CLB Dream Dance Gia Lai |
37 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2013 | CLB Dream Dance Gia Lai |
|
ND 542: Hạng F1 Nhi đồng Standard CB các CLB - 02 - W |
38 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
39 | | | Nguyễn Lưu Gia Hân | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
40 | | | Trần Ngọc Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
41 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 548: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin CB các CLB - 03 - C |
327 | | | Lương Thị Mỹ Hoa | 2007 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
207 | | | Vũ Hoài Linh | 2007 | THCS Phả Lại |
208 | | | Đào Thị Phương Nga | 2007 | THCS Phả Lại |
210 | | | Vũ Thị Thương | 2007 | THCS Phả Lại |
|
ND 551: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin CB các CLB - 01 - C,R |
54 | | | Vũ Hà Kiều Linh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
71 | | | Nguyễn Minh Thư | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
209 | | | Phương Quỳnh Anh | 2007 | THCS Phả Lại |
|
ND 552: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin CB các CLB - 02 - C,R |
326 | | | Ngô Thị Hải Yến | 2007 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
55 | | | Bùi Trâm Anh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
70 | | | Phạm Phương Linh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
206 | | | Hoàng Khánh Băng | 2007 | THCS Phả Lại |
|
ND 554: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard CB các CLB - 01 - W |
56 | | | Ngô Ánh Ngọc | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
71 | | | Nguyễn Minh Thư | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
80 | | | Vũ Phương Anh | 2005 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 555: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard CB các CLB - 02 - W |
54 | | | Vũ Hà Kiều Linh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
55 | | | Bùi Trâm Anh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
69 | | | Bùi Lương Đinh Hương | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 558: Hạng F2 Nhi đồng Latin CB- Các CLB - R |
227 | | | PHẠM THU THẢO NGUYÊN | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
212 | | | PHẠM KIỀU MY | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 1 |
213 | | | PHẠM GIÁNG MY | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 1 |
|
ND 559: Hạng FD Nhi đồng Latin CB- Latin các CLB - C,R |
214 | | | NGUYỄN MINH PHƯƠNG | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 1 |
215 | | | NGUYỄN NGỌC BẢO AN | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 1 |
311 | | | Nguyễn Hương Giang | 2012 | Trường Tiểu học Cổ Thành - Chí Linh - HD |
|
ND 564: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin CB- CÁC CLB - C |
205 | | | Nguyễn Ngân Hà | 2005 | THCS Phả Lại |
141 | | | Đào Yến Nhi | 2005 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
388 | | | Phạm Thị Thu Hà | 2007 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 567: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin CB- Các CLB - R |
324 | | | Bùi Thúy Hường | 2004 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
205 | | | Nguyễn Ngân Hà | 2005 | THCS Phả Lại |
141 | | | Đào Yến Nhi | 2005 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 569: Hạng FD Nhi đồng Latin CB các CLB - 01 - C,R |
312 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng |
235 | | | VŨ KIM THƯ | 2013 | TRƯỜNG MẦM NON NHIỆT ĐIỆN PHẢ LẠI |
|
ND 572: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ - 001 - C |
88 | | | Bùi Bảo Ngọc | 2012 | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
89 | | | Chu Bảo Hân | 2011 | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
90 | | | Nguyễn Gia Như | 2011 | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
|
ND 573: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ - 002 - C |
91 | | | Nguyễn Mai Ngọc | 2008 | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
92 | | | Phạm Thị Hồng Mai | 2010 | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
93 | | | Phạm Gia Hân | 2011 | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
|
ND 574: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ - 003 - C |
94 | | | Vũ Minh Thu | 2013 | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
95 | | | Phạm Thị Thúy Hiền | 2013 | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
96 | | | Nguyễn Hồng Hạnh | 2013 | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
|
ND 575: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ - 004 - C |
97 | | | Khương Gia Linh | 2013 | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
98 | | | Đỗ Phương Thảo | 2012 | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
99 | | | Nguyễn Phúc Cường | 2012 | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
103 | | | Ngô Anh Thư | 2009 | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
|
ND 576: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ - 005 - C |
100 | Nguyễn Hữu Hải Nam | 2013 | Đào Hải Hà | 2013 | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
101 | Phạm Bình Minh | 2011 | Phạm Gia Hân | 2011 | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
102 | Nguyễn Phúc Cường | 2012 | Khương Gia Linh | 2013 | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
|
ND 580: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin CB các CLB - 01 - R |
69 | | | Bùi Lương Đinh Hương | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
80 | | | Vũ Phương Anh | 2005 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
388 | | | Phạm Thị Thu Hà | 2007 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 582: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Họa Mi BG - 01 - C |
291 | | | Nguyễn Nhật Trang | 2011 | Trung tâm nghệ thuật Họa Mi - Bắc Giang |
292 | | | Trần Bảo Hà | 2011 | Trung tâm nghệ thuật Họa Mi - Bắc Giang |
293 | | | Nguyễn Thùy Linh | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Họa Mi - Bắc Giang |
294 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Họa Mi - Bắc Giang |
|
ND 583: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Họa Mi BG - 02 - C |
295 | | | Nguyễn Thị Hà Anh | 2009 | Trung tâm nghệ thuật Họa Mi - Bắc Giang |
296 | | | Trần Hải Ngọc | 2008 | Trung tâm nghệ thuật Họa Mi - Bắc Giang |
297 | | | Đặng Ngân Hà | 2011 | Trung tâm nghệ thuật Họa Mi - Bắc Giang |
298 | | | Nguyễn Trần Khánh Ngọc | 2013 | Trung tâm nghệ thuật Họa Mi - Bắc Giang |
|
ND 588: Hạng F3 Nhi đồng Latin J- Các CLB - J |
221 | | | NGUYỄN BẢO CHI LAM | 2012 | TIỂU HỌC PHẢ LẠI 2 |
236 | | | PHẠM AN AN | 2013 | TRƯỜNG MẦM NON NHIỆT ĐIỆN PHẢ LẠI |
|
ND 592: Hạng F1 Thanh niên Standard - W |
309 | | | Phạm Trà My | 2003 | Trường THPT Hồng Quang |
310 | Nguyễn Trường Sơn | 2003 | | | Trường THPT Hồng Quang |
153 | | | Vũ Hương Giang | 2004 | Dancesport HD |
390 | Hoàng Văn Tú | 2003 | | | Trường THPT Hồng Quang |
|
ND 595: Hạng D Trung niên 2 Latin CLB Ánh Hồng - Nam Sách - C,R |
123 | Vũ Đình Trí | 1962 | Trần Thị Thiệu | 1966 | CLB Ánh Hồng Nam Sách |
125 | Hà Khắc Thắng | 1974 | Vương Thị Minh | 1977 | CLB Ánh Hồng Nam Sách |
128 | Nguyễn Quang Liêm | 1958 | Nguyễn Thị Xuân | 1960 | CLB Ánh Hồng Nam Sách |
129 | Phan Thanh Dự | 1953 | Đỗ Thị Hoan | 1968 | CLB Ánh Hồng Nam Sách |
|
ND 596: Hạng E2 Trung niên 2 Latin CLB Ánh Hồng - Nam Sách - R |
124 | Trần Thị Mai | 1967 | Nguyễn Thị Hòe | 1972 | CLB Ánh Hồng Nam Sách |
125 | Hà Khắc Thắng | 1974 | Vương Thị Minh | 1977 | CLB Ánh Hồng Nam Sách |
126 | Nguyễn Văn Tình | 1956 | Nguyễn Thị Lan | 1960 | CLB Ánh Hồng Nam Sách |
127 | Nguyễn Tiến Thu | 1970 | Nguyễn Thị Ngọc | 1972 | CLB Ánh Hồng Nam Sách |
|
ND 597: Hạng F1 Thiếu nhi Latin ProG Academy - C |
190 | | | Phạm Ngọc Quỳnh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
191 | | | Nguyễn Hoàng Trà My | 2009 | PRO-G ACADEMY |
192 | | | Phạm Phương Trang | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 598: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin ProG Academy - C |
186 | | | Hoàng Tài Hân | 2008 | PRO-G ACADEMY |
193 | | | Trịnh Quỳnh Mai | 2009 | PRO-G ACADEMY |
194 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 602: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TP Chí Linh 1 - C |
172 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2012 | My Dance - sao Đỏ |
173 | | | Trần Nguyễn Bảo Châu | 2010 | My Dance - sao Đỏ |
175 | | | Nguyễn Thuỳ Dương | 2012 | My Dance - sao Đỏ |
|
ND 603: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin TP Chí Linh 2 - C |
169 | | | Đào Phương Thảo | 2008 | My Dance - sao Đỏ |
171 | | | Đỗ Thị Ngọc Anh | 2008 | My Dance - sao Đỏ |
176 | | | Vũ Quỳnh Mai | 2008 | My Dance - sao Đỏ |
|
ND 604: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Tú Trần - C |
116 | | | Trương Quỳnh Anh | 2010 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
117 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2009 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
118 | | | Bùi Yến Nhi | 2010 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
119 | | | Trần Ngọc Phương Anh | 2009 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 605: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin CLB Tú Trần - R |
116 | | | Trương Quỳnh Anh | 2010 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
117 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2009 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
118 | | | Bùi Yến Nhi | 2010 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
119 | | | Trần Ngọc Phương Anh | 2009 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 606: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin CLB Tú Trần - J |
116 | | | Trương Quỳnh Anh | 2010 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
117 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2009 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
118 | | | Bùi Yến Nhi | 2010 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
119 | | | Trần Ngọc Phương Anh | 2009 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 607: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần - C |
120 | | | Lê Tâm Đoan | 2013 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
121 | | | Nguyễn Minh Thư | 2011 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
122 | | | Trần Lương Trà My | 2013 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 608: Hạng F2 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần - R |
120 | | | Lê Tâm Đoan | 2013 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
121 | | | Nguyễn Minh Thư | 2011 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
122 | | | Trần Lương Trà My | 2013 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 609: Hạng F3 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần - J |
120 | | | Lê Tâm Đoan | 2013 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
121 | | | Nguyễn Minh Thư | 2011 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
122 | | | Trần Lương Trà My | 2013 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 612: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Dancesport HD - C |
174 | | | Vũ Hương Giang | 2013 | My Dance - sao Đỏ |
156 | | | Đặng Lê Kim Oanh | 2013 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
157 | | | Nguyễn Lê Thanh Trúc | 2013 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
|
ND 613: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Dancesport HD - C |
158 | | | Phùng Như Lê | 2010 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
146 | | | Mai Gia Nhi | 2010 | Dancesport HD |
147 | | | Nguyễn Thảo Linh | 2010 | Dancesport HD |
|
ND 614: Hạng FD Thiếu Nhi 1 Latin Dancesport HD - C,R |
159 | | | Nguyễn Lê Thanh Mỹ | 2010 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
160 | | | Nguyễn Minh Châu | 2010 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
148 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
|
ND 615: Hạng FD Thiếu Nhi 2 Latin Dancesport HD - C,R |
158 | | | Phùng Như Lê | 2010 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
161 | | | Đỗ Bảo Trâm | 2009 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
163 | | | Lương Bích Phương | 2008 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
|
ND 616: Hạng FD Thiếu Nhi 2 Latin Dancesport HD - C,R |
164 | | | Đoàn Thị Yến Nhi | 2008 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
145 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
149 | | | Nguyễn Phương Anh | 2008 | Dancesport HD |
|
ND 617: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Dancesport HD - C |
162 | | | Nguyễn Mai Trang | 2009 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
163 | | | Lương Bích Phương | 2008 | Huyện Đoàn Huyện Kinh Môn |
145 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
|
ND 621: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Miền Bắc 1 CN - C |
29 | | | Nguyễn Diệu Linh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
30 | | | Nguyễn Minh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
31 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 622: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Miền Bắc 2 CN - C |
32 | | | Đào Thị Hà Vi | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
33 | | | Hoàng Anh Thư | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
34 | | | Nguyễn Phạm Thùy An | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 623: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô địch Miền Bắc 3 CN - R |
29 | | | Nguyễn Diệu Linh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
30 | | | Nguyễn Minh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
31 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 624: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô địch Miền Bắc 4 CN - R |
32 | | | Đào Thị Hà Vi | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
33 | | | Hoàng Anh Thư | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
34 | | | Nguyễn Phạm Thùy An | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 625: Đồng Diễn - DD |
371 | Nhóm FDC | 2009 | | | FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
374 | Nhóm Chi Lam Dance Phả Lại | 2009 | | | CLB Chi Lam Dance Phả Lại |
375 | Trung tâm NT Khánh Linh | 2009 | | | Trung tâm Nghệ thuật Khánh Linh |
376 | Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ | 2009 | | | Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
|
ND 627: Hạng FD Nhi Đồng Latin Tiểu học - C,R |
253 | | | Trịnh Phương Trinh | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
262 | | | Nguyễn Trần An Nhi | 2011 | Tiểu học Thanh Bình |
266 | | | Hoàng Mai Lâm | 2011 | Tiểu học Thanh Bình |
|
ND 628: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Tiểu học - C |
273 | | | Trịnh Phương Thảo | 2009 | Tiểu học Thanh Bình |
280 | | | Nguyễn Minh Phương | 2008 | Tiểu học Thanh Bình |
|
ND 629: Đồng diễn người lớn Latin - DD |
382 | Trung tâm Nghệ thuật Họa Mi - Bắc Giang | 2010 | | | Trung tâm Nghệ thuật Họa Mi - Bắc Giang |
383 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng 1 | 2010 | | | Trường Đại học Công nghiệp Quảng 1 |
|
ND 630: Đồng diễn người lớn Latin - DD |
377 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh | 2009 | | | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
378 | CLB Tú Trần | 2009 | | | CLB Tú Trần |
379 | Nguyễn Thúy Dancesport | 2009 | | | Nguyễn Thúy Dancesport |
380 | CLB Quỳnh Nga | 1980 | | | CLB Quỳnh Nga |
381 | CLB Ánh Hồng Nam Sách | 1980 | | | CLB Ánh Hồng Nam Sách |
|
ND 631: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
166 | Phạm Quốc Tuấn | 1965 | Lê Xuân Hoa | 1971 | Khánh Thi Academy |
385 | Âu Tuấn Hòa | 1973 | Vũ Thị Nga | 1989 | CLB Quỳnh Nga |
386 | Nguyễn Thằng Quỳnh | 1958 | Đào Thị Nga | 1987 | CLB Quỳnh Nga |
|
ND 632: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Khánh Linh Dance - C |
300 | | | Phạm Tâm Như | 2010 | Trung tâm nghệ thuật Khánh Linh Dance KM |
301 | | | Nguyễn Thị Phương Thảo | 2010 | Trung tâm nghệ thuật Khánh Linh Dance KM |
387 | | | Tô Khánh Uyên | 2009 | Trung tâm nghệ thuật Khánh Linh Dance KM |
|
ND 633: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin ĐH CN Quảng Ninh - C |
337 | Phạm Văn Cảnh | 2008 | Mai Thùy Chi | 2008 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
325 | Trịnh Quốc Bảo | 2008 | Nguyễn Mai Lan | 2007 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 634: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Vô địch các CLB - C,R |
303 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | Trường THCS Cẩm Hoàng - Cẩm Giàng - HD |
170 | | | Nguyễn Hà Phương | 2006 | My Dance - sao Đỏ |
240 | | | Phạm Minh Anh | 2006 | TTVHTT-THỂ THAO TP.HẢI DƯƠNG |