Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 1: WDSF Open Latin - S,C,R,P,J |
337 | Hoàng Quang Anh | 2001 | Phan Tuệ Minh | 2004 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
513 | Nguyễn Minh Tài | 1983 | Đặng Ngọc Phượng | 1982 | clb Tấn Tài Dancesport |
244 | Che Tin Long | 1992 | Jiang Zixuan | 1992 | Macau |
11 | Maurice Vallaro | 1970 | Lorraine Joan Vallaro | 1970 | Australia |
245 | Tam Pa Kan | 1990 | Vong Weng Lam | 1990 | Macau |
246 | Low Hak Meng | 1990 | Tan Nok Cheng | 1991 | Macau |
310 | Alexandr Razorenov | 1995 | Anastasia Nasulenko | 1996 | Russia |
131 | Zhu Zhi | 1990 | Yuan Chen | 1995 | China |
218 | Liu Kai Sum Sam | 1996 | Liu Wan Hin | 1998 | Hongkong |
219 | Cheung Cheuk Him | 1997 | Ho Hei Man | 1998 | Hongkong |
248 | Yang On San | 2003 | Lei Cheok I | 2004 | Macau |
250 | Lam Hong Woh | 1990 | Lim Dao Er | 1993 | Malaysia |
242 | Raffaello Brancato | 1995 | Alesandra Koldan | 1997 | Italy |
306 | Wilbert Aunzo | 1987 | Pearl Marie Caneda | 1990 | Philippines |
308 | Lloyd Simon Asuque | 2001 | Jasmine Kate Labra | 2002 | Philippines |
339 | Nguyễn Trung Kiên | 1997 | Phạm Hồng Anh | 1998 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
340 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Lê Thục Hiền | 2001 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
343 | Nguyễn Hữu Duy Anh | 2002 | Nguyễn Thùy Linh | 2002 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
344 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1965 | T&T DanceSport |
530 | Đặng Gia Anh Tú | 2002 | Nguyễn Thu Trang | 2002 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 2: WDSF Open Standard - W,T,VW,SF,Q |
513 | Nguyễn Minh Tài | 1983 | Đặng Ngọc Phượng | 1982 | clb Tấn Tài Dancesport |
237 | Trương Hữu Thành | 1987 | Vũ Hồng Trang | 1986 | Hà nội |
244 | Che Tin Long | 1992 | Jiang Zixuan | 1992 | Macau |
11 | Maurice Vallaro | 1970 | Lorraine Joan Vallaro | 1970 | Australia |
12 | Sheldon Gilbert | 1980 | Gemma Maillard | 1984 | Australia |
243 | Kyohei Yamada | 1989 | Saori Akiyama | 1989 | Japan |
245 | Tam Pa Kan | 1990 | Vong Weng Lam | 1990 | Macau |
310 | Alexandr Razorenov | 1995 | Anastasia Nasulenko | 1996 | Russia |
311 | Egor Starchenko | 1992 | Daria Rodina | 1995 | Russia |
132 | Wu Hongbo | 1997 | Lu Wanying | 1997 | China |
212 | Olle Viltok | 1998 | Karolina Smitins | 1998 | Estonia |
218 | Liu Kai Sum Sam | 1996 | Liu Wan Hin | 1998 | Hongkong |
248 | Yang On San | 2003 | Lei Cheok I | 2004 | Macau |
379 | Kittihat KongKhunthod | 2001 | Saikaeon Rodon | 2002 | Thailand |
307 | Gylle Nino Diluvio | 2001 | Yeddah Marie Castanares | 2001 | Philippines |
338 | Vũ Hoàng Anh Minh | 1998 | Nguyễn Trường Xuân | 1998 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
341 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
342 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Phạm Phương Ly | 2002 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
344 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
345 | Lê Hoàng Việt Khoa | 2001 | Nguyễn Phạm Linh Đan | 2002 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
189 | Lê phi Điệp | 1978 | Phạm thanh thủy | 1978 | Clb Victory Dance |
|
ND 3: WDSF Youth Open Latin - S,C,R,P,J |
20 | Nguyễn Phạm Đức | 2004 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2M dance sport |
248 | Yang On San | 2003 | Lei Cheok I | 2004 | Macau |
307 | Gylle Nino Diluvio | 2001 | Yeddah Marie Castanares | 2001 | Philippines |
308 | Lloyd Simon Asuque | 2001 | Jasmine Kate Labra | 2002 | Philippines |
343 | Nguyễn Hữu Duy Anh | 2002 | Nguyễn Thùy Linh | 2002 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
344 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
347 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
348 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
527 | Nguyễn Trường Duy | 2001 | Trịnh Lâm Tâm Như | 2005 | Grace Dance Studio |
529 | Phạm Minh Đức | 2003 | Nguyễn Linh Chi | 2004 | Clb Starkid Quảng Ninh |
530 | Đặng Gia Anh Tú | 2002 | Nguyễn Thu Trang | 2002 | Clb Starkid Quảng Ninh |
531 | Nguyễn Nam Anh | 2003 | Nguyễn Thùy Dương | 2004 | Sở TDTT Hà nội |
|
ND 4: WDSF Youth Open Standard - W,T,VW,SF,Q |
45 | Hoàng Văn Tú | 2003 | Phạm Trà My | 2003 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
46 | Phạm Hữu Đạt | 2006 | Nguyễn Thuỳ Dương | 2005 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
52 | Nguyễn Trường Sơn | 2003 | Hà Lan Hương | 2004 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
248 | Yang On San | 2003 | Lei Cheok I | 2004 | Macau |
379 | Kittihat KongKhunthod | 2001 | Saikaeon Rodon | 2002 | Thailand |
307 | Gylle Nino Diluvio | 2001 | Yeddah Marie Castanares | 2001 | Philippines |
344 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
345 | Lê Hoàng Việt Khoa | 2001 | Nguyễn Phạm Linh Đan | 2002 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
347 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
348 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
349 | Lê Hoàng Sơn | 2004 | Nguyễn Ngô Xuân Nhi | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
|
ND 5: WDSF Rising Star Open Latin - S,C,R,P,J |
513 | Nguyễn Minh Tài | 1983 | Đặng Ngọc Phượng | 1982 | clb Tấn Tài Dancesport |
244 | Che Tin Long | 1992 | Jiang Zixuan | 1992 | Macau |
245 | Tam Pa Kan | 1990 | Vong Weng Lam | 1990 | Macau |
246 | Low Hak Meng | 1990 | Tan Nok Cheng | 1991 | Macau |
310 | Alexandr Razorenov | 1995 | Anastasia Nasulenko | 1996 | Russia |
218 | Liu Kai Sum Sam | 1996 | Liu Wan Hin | 1998 | Hongkong |
219 | Cheung Cheuk Him | 1997 | Ho Hei Man | 1998 | Hongkong |
250 | Lam Hong Woh | 1990 | Lim Dao Er | 1993 | Malaysia |
306 | Wilbert Aunzo | 1987 | Pearl Marie Caneda | 1990 | Philippines |
339 | Nguyễn Trung Kiên | 1997 | Phạm Hồng Anh | 1998 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
343 | Nguyễn Hữu Duy Anh | 2002 | Nguyễn Thùy Linh | 2002 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
344 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
350 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
527 | Nguyễn Trường Duy | 2001 | Trịnh Lâm Tâm Như | 2005 | Grace Dance Studio |
530 | Đặng Gia Anh Tú | 2002 | Nguyễn Thu Trang | 2002 | Clb Starkid Quảng Ninh |
531 | Nguyễn Nam Anh | 2003 | Nguyễn Thùy Dương | 2004 | Sở TDTT Hà nội |
|
ND 6: WDSF Rising Star Open Standard - W,T,VW,SF,Q |
513 | Nguyễn Minh Tài | 1983 | Đặng Ngọc Phượng | 1982 | clb Tấn Tài Dancesport |
237 | Trương Hữu Thành | 1987 | Vũ Hồng Trang | 1986 | Hà nội |
244 | Che Tin Long | 1992 | Jiang Zixuan | 1992 | Macau |
11 | Maurice Vallaro | 1970 | Lorraine Joan Vallaro | 1970 | Australia |
12 | Sheldon Gilbert | 1980 | Gemma Maillard | 1984 | Australia |
243 | Kyohei Yamada | 1989 | Saori Akiyama | 1989 | Japan |
245 | Tam Pa Kan | 1990 | Vong Weng Lam | 1990 | Macau |
310 | Alexandr Razorenov | 1995 | Anastasia Nasulenko | 1996 | Russia |
218 | Liu Kai Sum Sam | 1996 | Liu Wan Hin | 1998 | Hongkong |
379 | Kittihat KongKhunthod | 2001 | Saikaeon Rodon | 2002 | Thailand |
338 | Vũ Hoàng Anh Minh | 1998 | Nguyễn Trường Xuân | 1998 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
341 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
342 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Phạm Phương Ly | 2002 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
344 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
189 | Lê phi Điệp | 1978 | Phạm thanh thủy | 1978 | Clb Victory Dance |
|
ND 8: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
432 | Hồ Đức Minh | 2012 | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
155 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
32 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 9: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
143 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Trần Xuân Nhi | 2013 | Clb Linh Anh |
144 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Clb Linh Anh |
432 | Hồ Đức Minh | 2012 | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
155 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
225 | Võ Minh Trí | 2012 | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
32 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 10: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
432 | Hồ Đức Minh | 2012 | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
155 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
225 | Võ Minh Trí | 2012 | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
32 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 11: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
107 | | | Nguyễn trần trâm anh | 2013 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
206 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
156 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
13 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
360 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2012 | T.O.P Dance |
500 | | | Chu Bảo Trân | 2012 | VIETSDANCE |
501 | | | Lê Hà Anh | 2013 | VIETSDANCE |
505 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
481 | | | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
482 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
526 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 12: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
441 | | | Nguyễn Lâm Linh Đan | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
206 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
156 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
221 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
224 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
13 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
498 | | | Lý Phương Mỹ Uyên | 2012 | VIETSDANCE |
500 | | | Chu Bảo Trân | 2012 | VIETSDANCE |
501 | | | Lê Hà Anh | 2013 | VIETSDANCE |
505 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
184 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
92 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
93 | | | Nguyễn Lương Bảo Trân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
481 | | | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
482 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
329 | | | Nguyễn Thu Hà | 2012 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
330 | | | Chu Trần Thủy Tiên | 2014 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
332 | | | Trần Thủy Quyên | 2012 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
333 | | | Bùi Bích Phương | 2013 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
334 | | | Nguyễn Quỳnh Hoa | 2013 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
526 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
528 | | | Nguyễn Hoàng Tú Nhi | 2012 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 13: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
397 | | | Đặng Vũ Bảo Hà | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
441 | | | Nguyễn Lâm Linh Đan | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
107 | | | Nguyễn trần trâm anh | 2013 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
206 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
109 | | | Lê thanh giang | 2012 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
152 | | | Dương Minh Quân | 2012 | Clb Linh Anh |
111 | | | Quách Bảo Trâm | 2012 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
321 | | | Hoàng Minh Khanh | 2012 | Sonic Dance Center |
323 | | | Nguyễn Hà Vân | 2012 | Sonic Dance Center |
325 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | Sonic Dance Center |
326 | | | Nguyễn Lê Khánh An | 2012 | Sonic Dance Center |
161 | | | Nguyễn Lê Thùy Dương | 2013 | Clb Linh Anh |
162 | | | Trần Châu Anh | 2013 | Clb Linh Anh |
163 | | | Phạm Gia Hân | 2012 | Clb Linh Anh |
271 | | | Trần Lê Phương Giang | 2012 | PRO-G ACADEMY |
275 | | | Hoàng Thanh Huyền | 2012 | PRO-G ACADEMY |
276 | | | Dương Ngọc Diệp | 2013 | PRO-G ACADEMY |
221 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
224 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
13 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
286 | | | Phan Anh Thư | 2013 | PRO-G ACADEMY |
498 | | | Lý Phương Mỹ Uyên | 2012 | VIETSDANCE |
505 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
184 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
294 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2012 | PRO-G ACADEMY |
295 | | | Phạm Hoàng Yến | 2013 | PRO-G ACADEMY |
92 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
93 | | | Nguyễn Lương Bảo Trân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
329 | | | Nguyễn Thu Hà | 2012 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
330 | | | Chu Trần Thủy Tiên | 2014 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
332 | | | Trần Thủy Quyên | 2012 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
333 | | | Bùi Bích Phương | 2013 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
334 | | | Nguyễn Quỳnh Hoa | 2013 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
526 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
528 | | | Nguyễn Hoàng Tú Nhi | 2012 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 14: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
420 | | | Phan Như Ý | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
441 | | | Nguyễn Lâm Linh Đan | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
107 | | | Nguyễn trần trâm anh | 2013 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
206 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
152 | | | Dương Minh Quân | 2012 | Clb Linh Anh |
321 | | | Hoàng Minh Khanh | 2012 | Sonic Dance Center |
322 | | | Đỗ Vân An | 2012 | Sonic Dance Center |
323 | | | Nguyễn Hà Vân | 2012 | Sonic Dance Center |
325 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | Sonic Dance Center |
326 | | | Nguyễn Lê Khánh An | 2012 | Sonic Dance Center |
447 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
271 | | | Trần Lê Phương Giang | 2012 | PRO-G ACADEMY |
275 | | | Hoàng Thanh Huyền | 2012 | PRO-G ACADEMY |
276 | | | Dương Ngọc Diệp | 2013 | PRO-G ACADEMY |
221 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
224 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
13 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
360 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2012 | T.O.P Dance |
361 | | | Phạm Linh Đan | 2012 | T.O.P Dance |
495 | | | Lê Việt Khánh Hà | 2012 | VIETSDANCE |
498 | | | Lý Phương Mỹ Uyên | 2012 | VIETSDANCE |
505 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
509 | | | Mansell Mỹ An | 2013 | VIETSDANCE |
184 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
294 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2012 | PRO-G ACADEMY |
295 | | | Phạm Hoàng Yến | 2013 | PRO-G ACADEMY |
92 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
93 | | | Nguyễn Lương Bảo Trân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
329 | | | Nguyễn Thu Hà | 2012 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
330 | | | Chu Trần Thủy Tiên | 2014 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
332 | | | Trần Thủy Quyên | 2012 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
333 | | | Bùi Bích Phương | 2013 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
334 | | | Nguyễn Quỳnh Hoa | 2013 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
526 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
528 | | | Nguyễn Hoàng Tú Nhi | 2012 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 15: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
397 | | | Đặng Vũ Bảo Hà | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
420 | | | Phan Như Ý | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
107 | | | Nguyễn trần trâm anh | 2013 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
206 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
109 | | | Lê thanh giang | 2012 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
111 | | | Quách Bảo Trâm | 2012 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
112 | | | Phạm Mai Anh | 2012 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
113 | | | Lê Quế Chi | 2012 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
447 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
271 | | | Trần Lê Phương Giang | 2012 | PRO-G ACADEMY |
275 | | | Hoàng Thanh Huyền | 2012 | PRO-G ACADEMY |
221 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
224 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
13 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
360 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2012 | T.O.P Dance |
361 | | | Phạm Linh Đan | 2012 | T.O.P Dance |
501 | | | Lê Hà Anh | 2013 | VIETSDANCE |
505 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
184 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
92 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
93 | | | Nguyễn Lương Bảo Trân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
329 | | | Nguyễn Thu Hà | 2012 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
330 | | | Chu Trần Thủy Tiên | 2014 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
332 | | | Trần Thủy Quyên | 2012 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
333 | | | Bùi Bích Phương | 2013 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
334 | | | Nguyễn Quỳnh Hoa | 2013 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
526 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
528 | | | Nguyễn Hoàng Tú Nhi | 2012 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 16: Hạng F4 Nhi đồng Latin - S |
107 | | | Nguyễn trần trâm anh | 2013 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
206 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
109 | | | Lê thanh giang | 2012 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
111 | | | Quách Bảo Trâm | 2012 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
112 | | | Phạm Mai Anh | 2012 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
113 | | | Lê Quế Chi | 2012 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
156 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
221 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
498 | | | Lý Phương Mỹ Uyên | 2012 | VIETSDANCE |
500 | | | Chu Bảo Trân | 2012 | VIETSDANCE |
501 | | | Lê Hà Anh | 2013 | VIETSDANCE |
184 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
92 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
93 | | | Nguyễn Lương Bảo Trân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
526 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 17: Hạng A Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
255 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
187 | Trần Văn Đức | 2010 | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
555 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2010 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
336 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2010 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 18: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
255 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
187 | Trần Văn Đức | 2010 | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
555 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2010 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
336 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2010 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 21: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
145 | Nguyễn Đăng Quang | 2011 | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | Clb Linh Anh |
203 | Lê Tuấn Kiệt | 2011 | Nguyễn Bảo Chi | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
204 | Phạm Gia Bảo | 2010 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
491 | Phạm Đức Bình | 2011 | Trương Ngọc Diệp | 2011 | VIETSDANCE |
555 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2010 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
336 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2010 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 22: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
203 | Lê Tuấn Kiệt | 2011 | Nguyễn Bảo Chi | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
204 | Phạm Gia Bảo | 2010 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
491 | Phạm Đức Bình | 2011 | Trương Ngọc Diệp | 2011 | VIETSDANCE |
555 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2010 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
336 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2010 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 23: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
432 | Hồ Đức Minh | 2012 | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
203 | Lê Tuấn Kiệt | 2011 | Nguyễn Bảo Chi | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
204 | Phạm Gia Bảo | 2010 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
555 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2010 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
336 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2010 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 25: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
205 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
258 | | | Vũ Yến Nhi | 2010 | PRO-G ACADEMY |
518 | | | Lê Phương Linh | 2011 | Điệp Vũ Trường |
28 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 26: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
205 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
258 | | | Vũ Yến Nhi | 2010 | PRO-G ACADEMY |
518 | | | Lê Phương Linh | 2011 | Điệp Vũ Trường |
503 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
28 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
480 | | | Nông Hoàng Bảo Châu | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 27: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
427 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
205 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
157 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | | | Clb Linh Anh |
258 | | | Vũ Yến Nhi | 2010 | PRO-G ACADEMY |
359 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | T.O.P Dance |
362 | | | Lê Ngọc Linh | 2010 | T.O.P Dance |
518 | | | Lê Phương Linh | 2011 | Điệp Vũ Trường |
496 | | | Tăng Nguyễn Hải An | 2010 | VIETSDANCE |
502 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | VIETSDANCE |
503 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
28 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
29 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
31 | | | Vũ Phương Thảo | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
480 | | | Nông Hoàng Bảo Châu | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 28: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
427 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
205 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
150 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
324 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | Sonic Dance Center |
157 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | | | Clb Linh Anh |
164 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | Clb Linh Anh |
222 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
358 | | | Trần Khánh Linh | 2010 | T.O.P Dance |
359 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | T.O.P Dance |
362 | | | Lê Ngọc Linh | 2010 | T.O.P Dance |
18 | | | Ngô Bảo Hân | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
288 | | | Phạm Minh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
517 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
496 | | | Tăng Nguyễn Hải An | 2010 | VIETSDANCE |
497 | | | Phạm Nguyễn Hà Anh | 2010 | VIETSDANCE |
499 | | | Nguyễn Vũ Bảo Trân | 2010 | VIETSDANCE |
502 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | VIETSDANCE |
507 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
508 | | | Vũ Khánh Phương | 2011 | VIETSDANCE |
29 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
30 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
188 | | | Bùi Gia Linh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
486 | | | Nguyễn Diệu Anh | 2011 | Unison Dance Studio Hà Nội |
95 | | | Đinh Phương Linh | 2010 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
327 | | | Lương Thảo Linh | 2011 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
328 | | | Bùi Nguyễn Nguyệt Anh | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 29: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
105 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
108 | | | Phùng hải yến | 2011 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
110 | | | Đặng trà my | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
320 | | | Đỗ Bảo Diệp | 2010 | Sonic Dance Center |
324 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | Sonic Dance Center |
157 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | | | Clb Linh Anh |
159 | | | Trần Ngọc Hà My | 2011 | Clb Linh Anh |
164 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | Clb Linh Anh |
267 | | | Lê Phương Anh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
268 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | PRO-G ACADEMY |
269 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | PRO-G ACADEMY |
273 | | | Hoàng My An | 2011 | PRO-G ACADEMY |
274 | | | Vũ Hoàng Như Thanh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
222 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
224 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
358 | | | Trần Khánh Linh | 2010 | T.O.P Dance |
18 | | | Ngô Bảo Hân | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
286 | | | Phan Anh Thư | 2013 | PRO-G ACADEMY |
287 | | | Đào Ngọc Tuệ Như | 2011 | PRO-G ACADEMY |
288 | | | Phạm Minh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
290 | | | Bành Hiền Trang | 2010 | PRO-G ACADEMY |
517 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
496 | | | Tăng Nguyễn Hải An | 2010 | VIETSDANCE |
497 | | | Phạm Nguyễn Hà Anh | 2010 | VIETSDANCE |
499 | | | Nguyễn Vũ Bảo Trân | 2010 | VIETSDANCE |
503 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
507 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
508 | | | Vũ Khánh Phương | 2011 | VIETSDANCE |
388 | | | Bùi Yến Nhi | 2011 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
29 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
30 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
31 | | | Vũ Phương Thảo | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
188 | | | Bùi Gia Linh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
207 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
486 | | | Nguyễn Diệu Anh | 2011 | Unison Dance Studio Hà Nội |
327 | | | Lương Thảo Linh | 2011 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
328 | | | Bùi Nguyễn Nguyệt Anh | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
557 | | | Nguyễn Thị Ten Chin | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
558 | | | Lê Tường Vy | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 30: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
398 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
438 | | | Vũ Trần Đan Linh | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
232 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2011 | Huy Trần dancesport |
105 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
108 | | | Phùng hải yến | 2011 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
110 | | | Đặng trà my | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
319 | | | Đỗ Bảo Anh | 2010 | Sonic Dance Center |
320 | | | Đỗ Bảo Diệp | 2010 | Sonic Dance Center |
324 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | Sonic Dance Center |
233 | | | Hà Thảo Nguyên | 2011 | Huy Trần dancesport |
165 | | | Hoàng Nguyễn Bảo Hân | 2011 | Clb Linh Anh |
267 | | | Lê Phương Anh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
268 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | PRO-G ACADEMY |
269 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | PRO-G ACADEMY |
273 | | | Hoàng My An | 2011 | PRO-G ACADEMY |
274 | | | Vũ Hoàng Như Thanh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
222 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
224 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
359 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | T.O.P Dance |
18 | | | Ngô Bảo Hân | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
290 | | | Bành Hiền Trang | 2010 | PRO-G ACADEMY |
517 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
496 | | | Tăng Nguyễn Hải An | 2010 | VIETSDANCE |
497 | | | Phạm Nguyễn Hà Anh | 2010 | VIETSDANCE |
499 | | | Nguyễn Vũ Bảo Trân | 2010 | VIETSDANCE |
507 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
508 | | | Vũ Khánh Phương | 2011 | VIETSDANCE |
176 | | | Đặng Bảo Châu | 2011 | Clb Sao Mai |
388 | | | Bùi Yến Nhi | 2011 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
29 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
30 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
31 | | | Vũ Phương Thảo | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
188 | | | Bùi Gia Linh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
207 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
486 | | | Nguyễn Diệu Anh | 2011 | Unison Dance Studio Hà Nội |
95 | | | Đinh Phương Linh | 2010 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
327 | | | Lương Thảo Linh | 2011 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
328 | | | Bùi Nguyễn Nguyệt Anh | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 31: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
399 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
400 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
402 | | | Nguyễn Phương Nhi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
438 | | | Vũ Trần Đan Linh | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
105 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
108 | | | Phùng hải yến | 2011 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
150 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
110 | | | Đặng trà my | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
267 | | | Lê Phương Anh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
268 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | PRO-G ACADEMY |
269 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | PRO-G ACADEMY |
273 | | | Hoàng My An | 2011 | PRO-G ACADEMY |
274 | | | Vũ Hoàng Như Thanh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
222 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
18 | | | Ngô Bảo Hân | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
287 | | | Đào Ngọc Tuệ Như | 2011 | PRO-G ACADEMY |
503 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
29 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
30 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
31 | | | Vũ Phương Thảo | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
188 | | | Bùi Gia Linh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
207 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
95 | | | Đinh Phương Linh | 2010 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
327 | | | Lương Thảo Linh | 2011 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
328 | | | Bùi Nguyễn Nguyệt Anh | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
557 | | | Nguyễn Thị Ten Chin | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
558 | | | Lê Tường Vy | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 32: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
398 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
399 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
401 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
105 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
108 | | | Phùng hải yến | 2011 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
150 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
110 | | | Đặng trà my | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
320 | | | Đỗ Bảo Diệp | 2010 | Sonic Dance Center |
165 | | | Hoàng Nguyễn Bảo Hân | 2011 | Clb Linh Anh |
222 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
517 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
499 | | | Nguyễn Vũ Bảo Trân | 2010 | VIETSDANCE |
502 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | VIETSDANCE |
503 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
388 | | | Bùi Yến Nhi | 2011 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
29 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
30 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
31 | | | Vũ Phương Thảo | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
207 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
557 | | | Nguyễn Thị Ten Chin | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
558 | | | Lê Tường Vy | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 33: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
105 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
108 | | | Phùng hải yến | 2011 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
110 | | | Đặng trà my | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
221 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
222 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
517 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
29 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
30 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 34: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
106 | Lê vũ hoàng huy | 2008 | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
253 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
254 | Trần Bảo Minh | 2008 | Nguyễn Hà Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
97 | Lê Việt Anh | 2008 | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 35: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
106 | Lê vũ hoàng huy | 2008 | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
253 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
254 | Trần Bảo Minh | 2008 | Nguyễn Hà Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
97 | Lê Việt Anh | 2008 | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 36: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
253 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
254 | Trần Bảo Minh | 2008 | Nguyễn Hà Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
382 | Đào Thế Anh | 2010 | Hà Thu Thủy | 2010 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 37: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
106 | Lê vũ hoàng huy | 2008 | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
255 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
382 | Đào Thế Anh | 2010 | Hà Thu Thủy | 2010 | Thái Bình Dancesport |
97 | Lê Việt Anh | 2008 | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 38: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
106 | Lê vũ hoàng huy | 2008 | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
255 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
382 | Đào Thế Anh | 2010 | Hà Thu Thủy | 2010 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 39: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
435 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh | 2009 | Trương Tuệ Lâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
106 | Lê vũ hoàng huy | 2008 | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
255 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
382 | Đào Thế Anh | 2010 | Hà Thu Thủy | 2010 | Thái Bình Dancesport |
97 | Lê Việt Anh | 2008 | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 40: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
435 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh | 2009 | Trương Tuệ Lâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
106 | Lê vũ hoàng huy | 2008 | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
255 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
382 | Đào Thế Anh | 2010 | Hà Thu Thủy | 2010 | Thái Bình Dancesport |
97 | Lê Việt Anh | 2008 | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 41: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
106 | Lê vũ hoàng huy | 2008 | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
255 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
97 | Lê Việt Anh | 2008 | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 42: Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
106 | Lê vũ hoàng huy | 2008 | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
255 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
97 | Lê Việt Anh | 2008 | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 43: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
421 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
425 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
490 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
259 | | | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | 2009 | PRO-G ACADEMY |
16 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
351 | | | Nguyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
352 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
17 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
28 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
19 | | | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK TEAM |
519 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh bình |
|
ND 44: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
421 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
425 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
490 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
259 | | | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | 2009 | PRO-G ACADEMY |
16 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
351 | | | Nguyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
352 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
17 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
28 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
19 | | | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK TEAM |
519 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh bình |
|
ND 45: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
405 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
421 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
424 | | | Lê Hà Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
425 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
259 | | | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | 2009 | PRO-G ACADEMY |
14 | | | Lê Xuân Mai | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
16 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
351 | | | Nguyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
352 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
17 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
504 | | | Nguyễn Thu Huyền | 2009 | VIETSDANCE |
28 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
363 | | | Ngọc Anh | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
364 | | | Như Thảo | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
365 | | | Gia Hân | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
366 | | | Hà Chi | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
510 | | | Vũ Ngọc Diệp | 2009 | VIETSDANCE |
|
ND 46: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
405 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
424 | | | Lê Hà Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
511 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Bình Định |
512 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
154 | | | Phạm Hương Giang | 2008 | Clb Linh Anh |
51 | | | Nguyễn Phạm Tuệ Minh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
53 | | | Vũ Thị Mai Anh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
463 | | | Nguyễn Phương Linh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
261 | | | Bùi Thiên An | 2009 | PRO-G ACADEMY |
262 | | | Lê Quỳnh Trang | 2008 | PRO-G ACADEMY |
57 | | | Vũ Phương Thi | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
277 | | | Đào Ngọc Linh | 2009 | PRO-G ACADEMY |
223 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
14 | | | Lê Xuân Mai | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
15 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận | 2009 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
16 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
351 | | | Nguyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
352 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
17 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
284 | | | Nguyễn Châu Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
288 | | | Phạm Minh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
289 | | | Nguyễn Hoàng Trà My | 2009 | PRO-G ACADEMY |
515 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
504 | | | Nguyễn Thu Huyền | 2009 | VIETSDANCE |
506 | | | Phạm Minh Thanh | 2009 | VIETSDANCE |
292 | | | Hoàng Tường Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
380 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | Thái Bình Dancesport |
387 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
182 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
183 | | | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
293 | | | Hoàng Tài Hân | 2009 | PRO-G ACADEMY |
88 | | | Lê Việt Anh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
89 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
90 | | | Nguyễn Gia Bảo Ngọc | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
91 | | | Mạc Tường Nhi | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
94 | | | Lương Quỳnh Anh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
510 | | | Vũ Ngọc Diệp | 2009 | VIETSDANCE |
384 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
385 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 47: Grade F1 Juvenile II Latin - C |
404 | | | Trần Vân Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
407 | | | Phạm Khánh Hà Vy | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
511 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Bình Định |
512 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
205 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
154 | | | Phạm Hương Giang | 2008 | Clb Linh Anh |
316 | | | Lê Minh Uyên | 2008 | Sonic Dance Center |
318 | | | Nguyễn Phương Bảo Châu | 2009 | Sonic Dance Center |
133 | | | Wang Zi Yi | 2008 | China |
260 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
261 | | | Bùi Thiên An | 2009 | PRO-G ACADEMY |
262 | | | Lê Quỳnh Trang | 2008 | PRO-G ACADEMY |
277 | | | Đào Ngọc Linh | 2009 | PRO-G ACADEMY |
279 | | | Trần Linh Chi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
280 | | | Nguyễn Minh Ánh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
223 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
14 | | | Lê Xuân Mai | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
15 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận | 2009 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
16 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
352 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
17 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
166 | | | Nguyễn Phương Nhi | 2009 | Clb Linh Anh |
167 | | | Bùi Lê Yến Nhi | 2009 | Clb Linh Anh |
282 | | | Nguyễn Thanh Thảo | 2009 | PRO-G ACADEMY |
284 | | | Nguyễn Châu Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
285 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
287 | | | Đào Ngọc Tuệ Như | 2011 | PRO-G ACADEMY |
288 | | | Phạm Minh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
289 | | | Nguyễn Hoàng Trà My | 2009 | PRO-G ACADEMY |
290 | | | Bành Hiền Trang | 2010 | PRO-G ACADEMY |
515 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
516 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
504 | | | Nguyễn Thu Huyền | 2009 | VIETSDANCE |
506 | | | Phạm Minh Thanh | 2009 | VIETSDANCE |
292 | | | Hoàng Tường Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
380 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | Thái Bình Dancesport |
387 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
182 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
183 | | | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
484 | | | Lại Minh Hằng | 2009 | Trường Tiểu Học Lê Văn Tám |
293 | | | Hoàng Tài Hân | 2009 | PRO-G ACADEMY |
88 | | | Lê Việt Anh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
89 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
90 | | | Nguyễn Gia Bảo Ngọc | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
91 | | | Mạc Tường Nhi | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
94 | | | Lương Quỳnh Anh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
384 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
385 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
533 | | | Jiang Jin Can | 2009 | China |
|
ND 48: Grade F2 Juvenile II Latin - R |
403 | | | Phạm Phương Thảo | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
406 | | | Nguyễn Trịnh Hà My | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
407 | | | Phạm Khánh Hà Vy | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
511 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Bình Định |
512 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
205 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
315 | | | Đỗ Vũ Đan Linh | 2008 | Sonic Dance Center |
316 | | | Lê Minh Uyên | 2008 | Sonic Dance Center |
318 | | | Nguyễn Phương Bảo Châu | 2009 | Sonic Dance Center |
454 | | | Nguyễn Hà Chi | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
458 | | | Vũ Trà My | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
463 | | | Nguyễn Phương Linh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
133 | | | Wang Zi Yi | 2008 | China |
260 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
261 | | | Bùi Thiên An | 2009 | PRO-G ACADEMY |
262 | | | Lê Quỳnh Trang | 2008 | PRO-G ACADEMY |
277 | | | Đào Ngọc Linh | 2009 | PRO-G ACADEMY |
279 | | | Trần Linh Chi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
280 | | | Nguyễn Minh Ánh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
223 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
14 | | | Lê Xuân Mai | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
15 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận | 2009 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
16 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
351 | | | Nguyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
17 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
282 | | | Nguyễn Thanh Thảo | 2009 | PRO-G ACADEMY |
284 | | | Nguyễn Châu Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
289 | | | Nguyễn Hoàng Trà My | 2009 | PRO-G ACADEMY |
290 | | | Bành Hiền Trang | 2010 | PRO-G ACADEMY |
515 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
516 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
502 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | VIETSDANCE |
504 | | | Nguyễn Thu Huyền | 2009 | VIETSDANCE |
506 | | | Phạm Minh Thanh | 2009 | VIETSDANCE |
292 | | | Hoàng Tường Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
380 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | Thái Bình Dancesport |
387 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
182 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
183 | | | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
293 | | | Hoàng Tài Hân | 2009 | PRO-G ACADEMY |
88 | | | Lê Việt Anh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
89 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
90 | | | Nguyễn Gia Bảo Ngọc | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
91 | | | Mạc Tường Nhi | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
94 | | | Lương Quỳnh Anh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
533 | | | Jiang Jin Can | 2009 | China |
|
ND 49: Grade F3 Juvenile II Latin - J |
404 | | | Trần Vân Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
406 | | | Nguyễn Trịnh Hà My | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
407 | | | Phạm Khánh Hà Vy | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
408 | | | Nguyễn Hương Trà | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
511 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Bình Định |
512 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
205 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
463 | | | Nguyễn Phương Linh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
133 | | | Wang Zi Yi | 2008 | China |
260 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
262 | | | Lê Quỳnh Trang | 2008 | PRO-G ACADEMY |
277 | | | Đào Ngọc Linh | 2009 | PRO-G ACADEMY |
279 | | | Trần Linh Chi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
280 | | | Nguyễn Minh Ánh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
223 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
14 | | | Lê Xuân Mai | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
15 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận | 2009 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
16 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
351 | | | Nguyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
17 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
516 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
292 | | | Hoàng Tường Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
380 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | Thái Bình Dancesport |
484 | | | Lại Minh Hằng | 2009 | Trường Tiểu Học Lê Văn Tám |
293 | | | Hoàng Tài Hân | 2009 | PRO-G ACADEMY |
88 | | | Lê Việt Anh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
89 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
90 | | | Nguyễn Gia Bảo Ngọc | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
91 | | | Mạc Tường Nhi | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
94 | | | Lương Quỳnh Anh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
384 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
385 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
533 | | | Jiang Jin Can | 2009 | China |
|
ND 50: Grade F4 Juvenile II Latin - S |
406 | | | Nguyễn Trịnh Hà My | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
407 | | | Phạm Khánh Hà Vy | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
408 | | | Nguyễn Hương Trà | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
511 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Bình Định |
512 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
318 | | | Nguyễn Phương Bảo Châu | 2009 | Sonic Dance Center |
133 | | | Wang Zi Yi | 2008 | China |
260 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
261 | | | Bùi Thiên An | 2009 | PRO-G ACADEMY |
262 | | | Lê Quỳnh Trang | 2008 | PRO-G ACADEMY |
223 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
16 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
352 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
17 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
516 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
506 | | | Phạm Minh Thanh | 2009 | VIETSDANCE |
380 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | Thái Bình Dancesport |
182 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
89 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
90 | | | Nguyễn Gia Bảo Ngọc | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
91 | | | Mạc Tường Nhi | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
384 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 51: Grade F5 Juvenile II Latin - P |
511 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Bình Định |
512 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
133 | | | Wang Zi Yi | 2008 | China |
260 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
262 | | | Lê Quỳnh Trang | 2008 | PRO-G ACADEMY |
222 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
223 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
16 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
351 | | | Nguyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
352 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
17 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
515 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
516 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
89 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
90 | | | Nguyễn Gia Bảo Ngọc | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
385 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 52: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
346 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
253 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
256 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | PRO-G ACADEMY |
390 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 53: Hạng B Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
346 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
253 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
256 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | PRO-G ACADEMY |
492 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
|
ND 54: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
253 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
256 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | PRO-G ACADEMY |
492 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
|
ND 55: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
44 | Lê Minh Trí | 2007 | Vũ Ngọc Uyên Phương | 2007 | CLB Duy Dance |
257 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
186 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Phạm Thị Huyền Trang | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 56: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
44 | Lê Minh Trí | 2007 | Vũ Ngọc Uyên Phương | 2007 | CLB Duy Dance |
257 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
185 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Nguyễn Như Quỳnh | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
390 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
98 | Lê Việt Anh | 2008 | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 57: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
44 | Lê Minh Trí | 2007 | Vũ Ngọc Uyên Phương | 2007 | CLB Duy Dance |
257 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
185 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Nguyễn Như Quỳnh | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
98 | Lê Việt Anh | 2008 | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 58: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
44 | Lê Minh Trí | 2007 | Vũ Ngọc Uyên Phương | 2007 | CLB Duy Dance |
257 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
390 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 59: Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin - S |
44 | Lê Minh Trí | 2007 | Vũ Ngọc Uyên Phương | 2007 | CLB Duy Dance |
257 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
186 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Phạm Thị Huyền Trang | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
390 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 61: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
490 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
264 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
266 | | | Quản Thị Thuỳ Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
223 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
514 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
331 | | | Đàm Thùy Linh | 2007 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 62: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
264 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
266 | | | Quản Thị Thuỳ Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
223 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
514 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
493 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
331 | | | Đàm Thùy Linh | 2007 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 63: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
490 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
264 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
356 | | | Nguyễn Hoàng Mai Phương | 2007 | T.O.P Dance |
514 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
65 | | | Phan Thủy Tiên | 2006 | CLB HH Dance Hà Nội |
331 | | | Đàm Thùy Linh | 2007 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 64: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
55 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
409 | | | Đào Minh Nguyệt | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
512 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
263 | | | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
265 | | | Nguyễn Thu An | 2006 | PRO-G ACADEMY |
383 | | | Phạm Thị Phương Anh | 2007 | Thái Bình Dancesport |
181 | | | Đỗ Bảo Hân | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
389 | | | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 65: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
55 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
409 | | | Đào Minh Nguyệt | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
512 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
263 | | | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
265 | | | Nguyễn Thu An | 2006 | PRO-G ACADEMY |
356 | | | Nguyễn Hoàng Mai Phương | 2007 | T.O.P Dance |
351 | | | Nguyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
383 | | | Phạm Thị Phương Anh | 2007 | Thái Bình Dancesport |
181 | | | Đỗ Bảo Hân | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
389 | | | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
88 | | | Lê Việt Anh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
89 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
90 | | | Nguyễn Gia Bảo Ngọc | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
91 | | | Mạc Tường Nhi | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
100 | | | Ma Ngọc Khuê | 2007 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 66: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
55 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
409 | | | Đào Minh Nguyệt | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
511 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Bình Định |
263 | | | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
265 | | | Nguyễn Thu An | 2006 | PRO-G ACADEMY |
357 | | | Trần Khánh Ly | 2007 | T.O.P Dance |
175 | | | Nguyễn Minh Châu | 2006 | Clb Sao Mai |
180 | | | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 2007 | Clb Sao Mai |
383 | | | Phạm Thị Phương Anh | 2007 | Thái Bình Dancesport |
181 | | | Đỗ Bảo Hân | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
89 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
90 | | | Nguyễn Gia Bảo Ngọc | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
91 | | | Mạc Tường Nhi | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
100 | | | Ma Ngọc Khuê | 2007 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
519 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh bình |
|
ND 67: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
405 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
409 | | | Đào Minh Nguyệt | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
511 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Bình Định |
263 | | | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
265 | | | Nguyễn Thu An | 2006 | PRO-G ACADEMY |
383 | | | Phạm Thị Phương Anh | 2007 | Thái Bình Dancesport |
389 | | | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
88 | | | Lê Việt Anh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
89 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
90 | | | Nguyễn Gia Bảo Ngọc | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
91 | | | Mạc Tường Nhi | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
100 | | | Ma Ngọc Khuê | 2007 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 68: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
405 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
409 | | | Đào Minh Nguyệt | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
512 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
263 | | | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
265 | | | Nguyễn Thu An | 2006 | PRO-G ACADEMY |
383 | | | Phạm Thị Phương Anh | 2007 | Thái Bình Dancesport |
181 | | | Đỗ Bảo Hân | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
389 | | | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 69: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
511 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Bình Định |
490 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
263 | | | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 70: Grade A Junior II Open Latin - S,C,R,P,J |
247 | Choi Man Hou | 2004 | Cheang Si Pui | 2004 | Macau |
249 | CHE Tin Lao Luis | 2005 | CHONG Fei Fei | 2005 | Macau |
346 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
347 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
348 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
381 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình Dancesport |
520 | Ho Pak Lan | 2005 | Lam Nga Man | 2005 | Macau |
|
ND 71: Grade B Junior II Open Latin - S,C,R,J |
43 | Lê Đức Trí | 2005 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2006 | CLB Duy Dance |
44 | Lê Minh Trí | 2007 | Vũ Ngọc Uyên Phương | 2007 | CLB Duy Dance |
247 | Choi Man Hou | 2004 | Cheang Si Pui | 2004 | Macau |
249 | CHE Tin Lao Luis | 2005 | CHONG Fei Fei | 2005 | Macau |
346 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
347 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
348 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
381 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình Dancesport |
520 | Ho Pak Lan | 2005 | Lam Nga Man | 2005 | Macau |
|
ND 72: Grade C Junior II Open Latin - C,R,J |
44 | Lê Minh Trí | 2007 | Vũ Ngọc Uyên Phương | 2007 | CLB Duy Dance |
249 | CHE Tin Lao Luis | 2005 | CHONG Fei Fei | 2005 | Macau |
347 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
348 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
381 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình Dancesport |
520 | Ho Pak Lan | 2005 | Lam Nga Man | 2005 | Macau |
|
ND 73: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
20 | Nguyễn Phạm Đức | 2004 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2M dance sport |
492 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
185 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Nguyễn Như Quỳnh | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
98 | Lê Việt Anh | 2008 | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 74: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
20 | Nguyễn Phạm Đức | 2004 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2M dance sport |
43 | Lê Đức Trí | 2005 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2006 | CLB Duy Dance |
186 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Phạm Thị Huyền Trang | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 75: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
20 | Nguyễn Phạm Đức | 2004 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2M dance sport |
436 | Phùng Thanh Tùng | 2004 | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
43 | Lê Đức Trí | 2005 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2006 | CLB Duy Dance |
186 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Phạm Thị Huyền Trang | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 76: Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin - J |
20 | Nguyễn Phạm Đức | 2004 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2M dance sport |
43 | Lê Đức Trí | 2005 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2006 | CLB Duy Dance |
44 | Lê Minh Trí | 2007 | Vũ Ngọc Uyên Phương | 2007 | CLB Duy Dance |
|
ND 77: Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin - S |
43 | Lê Đức Trí | 2005 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2006 | CLB Duy Dance |
492 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
185 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Nguyễn Như Quỳnh | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 79: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
263 | | | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
266 | | | Quản Thị Thuỳ Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
331 | | | Đàm Thùy Linh | 2007 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 80: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
263 | | | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
266 | | | Quản Thị Thuỳ Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
493 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
331 | | | Đàm Thùy Linh | 2007 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 81: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
263 | | | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
266 | | | Quản Thị Thuỳ Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
355 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2006 | T.O.P Dance |
493 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
494 | | | Phạm Châu Anh | 2005 | VIETSDANCE |
331 | | | Đàm Thùy Linh | 2007 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 82: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
264 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
493 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
494 | | | Phạm Châu Anh | 2005 | VIETSDANCE |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 83: Grade F1 Junior II Open Latin - C |
410 | | | Đoàn Mai Linh | 2004 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
251 | | | Chloe Iu Weng Jie | 2005 | Malaysia |
252 | | | Teoh Qiao Yi | 2005 | Malaysia |
264 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
355 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2006 | T.O.P Dance |
514 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 84: Grade F2 Junior II Open Latin - R |
410 | | | Đoàn Mai Linh | 2004 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
251 | | | Chloe Iu Weng Jie | 2005 | Malaysia |
252 | | | Teoh Qiao Yi | 2005 | Malaysia |
264 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
355 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2006 | T.O.P Dance |
514 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
494 | | | Phạm Châu Anh | 2005 | VIETSDANCE |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 85: Grade F3 Junior II Open Latin - J |
410 | | | Đoàn Mai Linh | 2004 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
251 | | | Chloe Iu Weng Jie | 2005 | Malaysia |
252 | | | Teoh Qiao Yi | 2005 | Malaysia |
264 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
514 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 86: Grade F4 Junior II Open Latin - S |
410 | | | Đoàn Mai Linh | 2004 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
251 | | | Chloe Iu Weng Jie | 2005 | Malaysia |
264 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
514 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
494 | | | Phạm Châu Anh | 2005 | VIETSDANCE |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 87: Grade F5 Junior II Open Latin - P |
251 | | | Chloe Iu Weng Jie | 2005 | Malaysia |
252 | | | Teoh Qiao Yi | 2005 | Malaysia |
264 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | PRO-G ACADEMY |
514 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 88: Hạng B Dưới 21 tuổi Latin - S,C,R,J |
492 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
381 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình Dancesport |
386 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
527 | Nguyễn Trường Duy | 2001 | Trịnh Lâm Tâm Như | 2005 | Grace Dance Studio |
|
ND 90: Hạng D Dưới 21 tuổi Latin - C,R |
20 | Nguyễn Phạm Đức | 2004 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2M dance sport |
489 | Nguyễn Duy Anh | 2000 | Nguyễn Vũ Ngọc Mai Phương | 2003 | VIETSDANCE |
386 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 91: Hạng E1 Dưới 21 tuổi Latin - C |
20 | Nguyễn Phạm Đức | 2004 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2M dance sport |
43 | Lê Đức Trí | 2005 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2006 | CLB Duy Dance |
386 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 92: Hạng E2 Dưới 21 tuổi Latin - R |
20 | Nguyễn Phạm Đức | 2004 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2M dance sport |
43 | Lê Đức Trí | 2005 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2006 | CLB Duy Dance |
386 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 93: Hạng E3 Dưới 21 tuổi Latin - J |
20 | Nguyễn Phạm Đức | 2004 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2M dance sport |
43 | Lê Đức Trí | 2005 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2006 | CLB Duy Dance |
386 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 94: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
487 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | VIETSDANCE |
211 | Trần Quốc Tú | 1984 | Nguyễn Bích Trâm | 1988 | Elite Dance Studio |
381 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình Dancesport |
527 | Nguyễn Trường Duy | 2001 | Trịnh Lâm Tâm Như | 2005 | Grace Dance Studio |
|
ND 95: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
20 | Nguyễn Phạm Đức | 2004 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2M dance sport |
487 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | VIETSDANCE |
488 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Lê Thu Hà | 1983 | VIETSDANCE |
211 | Trần Quốc Tú | 1984 | Nguyễn Bích Trâm | 1988 | Elite Dance Studio |
381 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 96: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
235 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Hà Nội |
488 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Lê Thu Hà | 1983 | VIETSDANCE |
489 | Nguyễn Duy Anh | 2000 | Nguyễn Vũ Ngọc Mai Phương | 2003 | VIETSDANCE |
|
ND 97: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
436 | Phùng Thanh Tùng | 2004 | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
489 | Nguyễn Duy Anh | 2000 | Nguyễn Vũ Ngọc Mai Phương | 2003 | VIETSDANCE |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1965 | T&T DanceSport |
|
ND 98: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
436 | Phùng Thanh Tùng | 2004 | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
211 | Trần Quốc Tú | 1984 | Nguyễn Bích Trâm | 1988 | Elite Dance Studio |
96 | Đỗ Kỳ Lân | 1981 | Trần Diệu Hương | 1973 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 99: Hạng E3 Thanh niên Latin - J |
20 | Nguyễn Phạm Đức | 2004 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2M dance sport |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1965 | T&T DanceSport |
211 | Trần Quốc Tú | 1984 | Nguyễn Bích Trâm | 1988 | Elite Dance Studio |
|
ND 102: Grade A Senior Open Latin - S,C,R,P,J |
513 | Nguyễn Minh Tài | 1983 | Đặng Ngọc Phượng | 1982 | clb Tấn Tài Dancesport |
11 | Maurice Vallaro | 1970 | Lorraine Joan Vallaro | 1970 | Australia |
220 | Yuen-Kwan Roger FUNG | 1980 | Nga-chi Catherine TSE | 1985 | Hongkong |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1965 | T&T DanceSport |
521 | Lưu Phi Long | 1976 | Nguyễn Thị Hà | 1974 | CLB Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 103: Grade B Senior Open Latin - S,C,R,J |
42 | Đậu Văn Hùng | 1989 | Võ Trúc Phương | 1980 | CLB Duy Dance |
220 | Yuen-Kwan Roger FUNG | 1980 | Nga-chi Catherine TSE | 1985 | Hongkong |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1965 | T&T DanceSport |
211 | Trần Quốc Tú | 1984 | Nguyễn Bích Trâm | 1988 | Elite Dance Studio |
521 | Lưu Phi Long | 1976 | Nguyễn Thị Hà | 1974 | CLB Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 104: Grade C Senior Open Latin - C,R,J |
42 | Đậu Văn Hùng | 1989 | Võ Trúc Phương | 1980 | CLB Duy Dance |
220 | Yuen-Kwan Roger FUNG | 1980 | Nga-chi Catherine TSE | 1985 | Hongkong |
309 | Anselmo Estillore | 1980 | Eleanor Hayco | 1978 | Philippines |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1965 | T&T DanceSport |
211 | Trần Quốc Tú | 1984 | Nguyễn Bích Trâm | 1988 | Elite Dance Studio |
521 | Lưu Phi Long | 1976 | Nguyễn Thị Hà | 1974 | CLB Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 105: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
42 | Đậu Văn Hùng | 1989 | Võ Trúc Phương | 1980 | CLB Duy Dance |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1965 | T&T DanceSport |
96 | Đỗ Kỳ Lân | 1981 | Trần Diệu Hương | 1973 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 106: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
42 | Đậu Văn Hùng | 1989 | Võ Trúc Phương | 1980 | CLB Duy Dance |
235 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Hà Nội |
522 | Chenemont Renaud | 1969 | Phạm Thị Bích Hiên | 1985 | CLB Hà Long - Lâm Đồng |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1965 | T&T DanceSport |
96 | Đỗ Kỳ Lân | 1981 | Trần Diệu Hương | 1973 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 107: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
42 | Đậu Văn Hùng | 1989 | Võ Trúc Phương | 1980 | CLB Duy Dance |
235 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Hà Nội |
522 | Chenemont Renaud | 1969 | Phạm Thị Bích Hiên | 1985 | CLB Hà Long - Lâm Đồng |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1965 | T&T DanceSport |
96 | Đỗ Kỳ Lân | 1981 | Trần Diệu Hương | 1973 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 108: Hạng E3 Trung niên 1 Latin - J |
42 | Đậu Văn Hùng | 1989 | Võ Trúc Phương | 1980 | CLB Duy Dance |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1965 | T&T DanceSport |
211 | Trần Quốc Tú | 1984 | Nguyễn Bích Trâm | 1988 | Elite Dance Studio |
|
ND 122: Hạng FD Nhi đồng Standard - W,T |
420 | | | Phan Như Ý | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
441 | | | Nguyễn Lâm Linh Đan | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
156 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
447 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
448 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
449 | Hồ Đức Minh | 2013 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 123: Hạng F1 Nhi đồng Standard - W |
420 | | | Phan Như Ý | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
441 | | | Nguyễn Lâm Linh Đan | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
152 | | | Dương Minh Quân | 2012 | Clb Linh Anh |
156 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
447 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
448 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
449 | Hồ Đức Minh | 2013 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 124: Hạng F2 Nhi đồng Standard - T |
420 | | | Phan Như Ý | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
441 | | | Nguyễn Lâm Linh Đan | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
156 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
447 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
448 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 136: Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard - W,T,SF,Q |
47 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
58 | | | Vũ Diệu Hương | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
447 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 137: Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard - W,T,Q |
47 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
427 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
58 | | | Vũ Diệu Hương | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
216 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 2010 | HL DANCE |
447 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
157 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | | | Clb Linh Anh |
|
ND 138: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
427 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
430 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
431 | | | Hoàng Tuệ Vy | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
437 | | | Nguyễn Ngọc Hải Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
438 | | | Vũ Trần Đan Linh | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
258 | | | Vũ Yến Nhi | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 139: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
430 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
431 | | | Hoàng Tuệ Vy | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
437 | | | Nguyễn Ngọc Hải Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
438 | | | Vũ Trần Đan Linh | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
105 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
216 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 2010 | HL DANCE |
157 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | | | Clb Linh Anh |
258 | | | Vũ Yến Nhi | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 140: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
430 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
431 | | | Hoàng Tuệ Vy | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
437 | | | Nguyễn Ngọc Hải Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
438 | | | Vũ Trần Đan Linh | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
105 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
157 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | | | Clb Linh Anh |
258 | | | Vũ Yến Nhi | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 141: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard - Q |
430 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
431 | | | Hoàng Tuệ Vy | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
437 | | | Nguyễn Ngọc Hải Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
438 | | | Vũ Trần Đan Linh | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
216 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 2010 | HL DANCE |
258 | | | Vũ Yến Nhi | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 142: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Standard - SF |
430 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
437 | | | Nguyễn Ngọc Hải Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
216 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 2010 | HL DANCE |
|
ND 143: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard - VW |
431 | | | Hoàng Tuệ Vy | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
105 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
258 | | | Vũ Yến Nhi | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 144: Grade A Juvenile II Open Standard - W,T,VW,SF,Q |
433 | Phùng Gia Bảo | 2008 | Phạm Bảo Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
434 | Lê Đức Anh | 2008 | Phạm Bảo Trâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
253 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 145: Grade B Juvenile II Open Standard - W,T,SF,Q |
433 | Phùng Gia Bảo | 2008 | Phạm Bảo Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
434 | Lê Đức Anh | 2008 | Phạm Bảo Trâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
253 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 146: Hạng C Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
433 | Phùng Gia Bảo | 2008 | Phạm Bảo Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
434 | Lê Đức Anh | 2008 | Phạm Bảo Trâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
253 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 147: Hạng D Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
435 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh | 2009 | Trương Tuệ Lâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
254 | Trần Bảo Minh | 2008 | Nguyễn Hà Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
255 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 148: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
435 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh | 2009 | Trương Tuệ Lâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
254 | Trần Bảo Minh | 2008 | Nguyễn Hà Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
255 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 149: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
435 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh | 2009 | Trương Tuệ Lâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
254 | Trần Bảo Minh | 2008 | Nguyễn Hà Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
255 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 153: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
56 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
421 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
425 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
426 | | | Phạm Thu Quỳnh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
217 | | | Vũ Quế Anh | 2008 | HL DANCE |
261 | | | Bùi Thiên An | 2009 | PRO-G ACADEMY |
209 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
519 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh bình |
|
ND 154: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
56 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
421 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
425 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
426 | | | Phạm Thu Quỳnh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
217 | | | Vũ Quế Anh | 2008 | HL DANCE |
261 | | | Bùi Thiên An | 2009 | PRO-G ACADEMY |
209 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
519 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh bình |
|
ND 155: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
56 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
421 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
423 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
425 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
426 | | | Phạm Thu Quỳnh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
217 | | | Vũ Quế Anh | 2008 | HL DANCE |
261 | | | Bùi Thiên An | 2009 | PRO-G ACADEMY |
209 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
|
ND 156: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
54 | | | Phùng Thuý Quỳnh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
422 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
423 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
424 | | | Lê Hà Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
51 | | | Nguyễn Phạm Tuệ Minh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
260 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
262 | | | Lê Quỳnh Trang | 2008 | PRO-G ACADEMY |
57 | | | Vũ Phương Thi | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
351 | | | Nguyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
352 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
209 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
|
ND 157: Grade F1 Juvenile II Standard - W |
54 | | | Phùng Thuý Quỳnh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
422 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
424 | | | Lê Hà Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
217 | | | Vũ Quế Anh | 2008 | HL DANCE |
53 | | | Vũ Thị Mai Anh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
133 | | | Wang Zi Yi | 2008 | China |
260 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
262 | | | Lê Quỳnh Trang | 2008 | PRO-G ACADEMY |
351 | | | Nguyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
352 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
|
ND 158: Grade F2 Juvenile II Standard - T |
422 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
424 | | | Lê Hà Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
217 | | | Vũ Quế Anh | 2008 | HL DANCE |
133 | | | Wang Zi Yi | 2008 | China |
260 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
262 | | | Lê Quỳnh Trang | 2008 | PRO-G ACADEMY |
351 | | | Nguyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
352 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
|
ND 159: Grade F3 Juvenile II Standard - Q |
54 | | | Phùng Thuý Quỳnh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
422 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
424 | | | Lê Hà Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
217 | | | Vũ Quế Anh | 2008 | HL DANCE |
133 | | | Wang Zi Yi | 2008 | China |
260 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
262 | | | Lê Quỳnh Trang | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 160: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard - SF |
54 | | | Phùng Thuý Quỳnh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
422 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
424 | | | Lê Hà Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
217 | | | Vũ Quế Anh | 2008 | HL DANCE |
260 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
262 | | | Lê Quỳnh Trang | 2008 | PRO-G ACADEMY |
351 | | | Nguyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
|
ND 161: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
54 | | | Phùng Thuý Quỳnh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
422 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
260 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
262 | | | Lê Quỳnh Trang | 2008 | PRO-G ACADEMY |
351 | | | Nguyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
352 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
|
ND 162: Hạng A Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
346 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
253 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
256 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | PRO-G ACADEMY |
296 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 163: Hạng B Thiếu niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
346 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
253 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
256 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | PRO-G ACADEMY |
296 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 164: Hạng C Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
442 | Nguyên Tiến Đạt | 2006 | Lê Nhật Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
253 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
256 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | PRO-G ACADEMY |
296 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 165: Hạng D Thiếu niên 1 Standard - W,T |
433 | Phùng Gia Bảo | 2008 | Phạm Bảo Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
434 | Lê Đức Anh | 2008 | Phạm Bảo Trâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
442 | Nguyên Tiến Đạt | 2006 | Lê Nhật Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
257 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 166: Hạng E1 Thiếu niên 1 Standard - W |
433 | Phùng Gia Bảo | 2008 | Phạm Bảo Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
434 | Lê Đức Anh | 2008 | Phạm Bảo Trâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
257 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 171: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
426 | | | Phạm Thu Quỳnh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
439 | | | Trương Hoàng Hà | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
49 | | | Bùi Trâm Anh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
291 | | | Lê Nguyên Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 172: Hạng FB Thiếu niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
426 | | | Phạm Thu Quỳnh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
439 | | | Trương Hoàng Hà | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
291 | | | Lê Nguyên Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 173: Hạng FC Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
426 | | | Phạm Thu Quỳnh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
440 | | | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
291 | | | Lê Nguyên Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 174: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
428 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
429 | | | Nguyễn Hà Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
440 | | | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
89 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 175: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
48 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
428 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
429 | | | Nguyễn Hà Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
89 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 176: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
428 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
89 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 178: Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard - SF |
48 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
54 | | | Phùng Thuý Quỳnh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
429 | | | Nguyễn Hà Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 179: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
48 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
429 | | | Nguyễn Hà Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
89 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 180: Grade A Junior II Open Standard - W,T,VW,SF,Q |
247 | Choi Man Hou | 2004 | Cheang Si Pui | 2004 | Macau |
346 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
347 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
348 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
349 | Lê Hoàng Sơn | 2004 | Nguyễn Ngô Xuân Nhi | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
|
ND 181: Grade B Junior II Open Standard - W,T,SF,Q |
247 | Choi Man Hou | 2004 | Cheang Si Pui | 2004 | Macau |
346 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
347 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
348 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
|
ND 183: Hạng D Thiếu niên 2 Standard - W,T |
50 | Lương Trịnh Thái Sang | 2006 | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
436 | Phùng Thanh Tùng | 2004 | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
296 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 184: Hạng E1 Thiếu niên 2 Standard - W |
46 | Phạm Hữu Đạt | 2006 | Nguyễn Thuỳ Dương | 2005 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
436 | Phùng Thanh Tùng | 2004 | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
442 | Nguyên Tiến Đạt | 2006 | Lê Nhật Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
296 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 185: Hạng E2 Thiếu niên 2 Standard - T |
46 | Phạm Hữu Đạt | 2006 | Nguyễn Thuỳ Dương | 2005 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
50 | Lương Trịnh Thái Sang | 2006 | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
442 | Nguyên Tiến Đạt | 2006 | Lê Nhật Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
296 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 189: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
440 | | | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
49 | | | Bùi Trâm Anh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
291 | | | Lê Nguyên Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 190: Hạng FB Thiếu niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
429 | | | Nguyễn Hà Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
440 | | | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
291 | | | Lê Nguyên Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 191: Hạng FC Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
429 | | | Nguyễn Hà Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
439 | | | Trương Hoàng Hà | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
291 | | | Lê Nguyên Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 192: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
428 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
439 | | | Trương Hoàng Hà | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
208 | | | Vũ Hương Giang | 2005 | Dancesport HD |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 193: Grade F1 Junior II Open Standard - W |
48 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
426 | | | Phạm Thu Quỳnh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
428 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
252 | | | Teoh Qiao Yi | 2005 | Malaysia |
208 | | | Vũ Hương Giang | 2005 | Dancesport HD |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 194: Grade F2 Junior II Open Standard - T |
426 | | | Phạm Thu Quỳnh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
428 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
252 | | | Teoh Qiao Yi | 2005 | Malaysia |
208 | | | Vũ Hương Giang | 2005 | Dancesport HD |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 195: Grade F3 Junior II Open Standard - Q |
48 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
426 | | | Phạm Thu Quỳnh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
252 | | | Teoh Qiao Yi | 2005 | Malaysia |
|
ND 197: Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard - VW |
426 | | | Phạm Thu Quỳnh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
428 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
87 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 200: Hạng D Dưới 21 tuổi Standard - W,T |
45 | Hoàng Văn Tú | 2003 | Phạm Trà My | 2003 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
46 | Phạm Hữu Đạt | 2006 | Nguyễn Thuỳ Dương | 2005 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
52 | Nguyễn Trường Sơn | 2003 | Hà Lan Hương | 2004 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 201: Hạng E1 Dưới 21 tuổi Standard - W |
45 | Hoàng Văn Tú | 2003 | Phạm Trà My | 2003 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
46 | Phạm Hữu Đạt | 2006 | Nguyễn Thuỳ Dương | 2005 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
436 | Phùng Thanh Tùng | 2004 | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
442 | Nguyên Tiến Đạt | 2006 | Lê Nhật Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 206: Hạng D Thanh niên Standard - W,T |
52 | Nguyễn Trường Sơn | 2003 | Hà Lan Hương | 2004 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
235 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Hà Nội |
479 | Nguyễn Tiến Đạt | 2006 | Trương Hoàng Hà | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 207: Hạng E1 Thanh niên Standard - W |
52 | Nguyễn Trường Sơn | 2003 | Hà Lan Hương | 2004 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
235 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Hà Nội |
479 | Nguyễn Tiến Đạt | 2006 | Trương Hoàng Hà | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 212: Grade A Senior Open Standard - W,T,VW,SF,Q |
513 | Nguyễn Minh Tài | 1983 | Đặng Ngọc Phượng | 1982 | clb Tấn Tài Dancesport |
11 | Maurice Vallaro | 1970 | Lorraine Joan Vallaro | 1970 | Australia |
189 | Lê phi Điệp | 1978 | Phạm thanh thủy | 1978 | Clb Victory Dance |
236 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Hà Nội |
|
ND 213: Hạng B Trung niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
210 | Phan Đình Chiến | 1985 | Dương Thị Bích Hằng | 1957 | Elite Dance Studio |
189 | Lê phi Điệp | 1978 | Phạm thanh thủy | 1978 | Clb Victory Dance |
236 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Hà Nội |
|
ND 214: Hạng C Trung niên 1 Standard - W,T,Q |
210 | Phan Đình Chiến | 1985 | Dương Thị Bích Hằng | 1957 | Elite Dance Studio |
189 | Lê phi Điệp | 1978 | Phạm thanh thủy | 1978 | Clb Victory Dance |
236 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Hà Nội |
|
ND 216: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
235 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Hà Nội |
189 | Lê phi Điệp | 1978 | Phạm thanh thủy | 1978 | Clb Victory Dance |
|
ND 221: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
190 | Nguyễn quốc Bình | 1973 | Lưu thị Xuân | 1958 | Clb Victory Dance |
525 | Trịnh Đăng Đồng | 1967 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | Sonata Academy |
|
ND 225: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
525 | Trịnh Đăng Đồng | 1967 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | Sonata Academy |
|
ND 227: Hạng D Tổng tuổi >= 85 Latin - C,R |
235 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Hà Nội |
191 | Lê quốc Đạt | 1960 | Nguyễn thị thanh Mai | 1965 | Clb kvTT Sơn Tây |
96 | Đỗ Kỳ Lân | 1981 | Trần Diệu Hương | 1973 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
521 | Lưu Phi Long | 1976 | Nguyễn Thị Hà | 1974 | CLB Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 228: Hạng E1 Tổng tuổi >= 85 Latin - C |
235 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Hà Nội |
522 | Chenemont Renaud | 1969 | Phạm Thị Bích Hiên | 1985 | CLB Hà Long - Lâm Đồng |
191 | Lê quốc Đạt | 1960 | Nguyễn thị thanh Mai | 1965 | Clb kvTT Sơn Tây |
96 | Đỗ Kỳ Lân | 1981 | Trần Diệu Hương | 1973 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
521 | Lưu Phi Long | 1976 | Nguyễn Thị Hà | 1974 | CLB Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 229: Hạng E2 Tổng tuổi >= 85 Latin - R |
235 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Hà Nội |
522 | Chenemont Renaud | 1969 | Phạm Thị Bích Hiên | 1985 | CLB Hà Long - Lâm Đồng |
191 | Lê quốc Đạt | 1960 | Nguyễn thị thanh Mai | 1965 | Clb kvTT Sơn Tây |
96 | Đỗ Kỳ Lân | 1981 | Trần Diệu Hương | 1973 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
521 | Lưu Phi Long | 1976 | Nguyễn Thị Hà | 1974 | CLB Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 230: Hạng D Tổng tuổi >= 85 Standard - W,T |
235 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Hà Nội |
210 | Phan Đình Chiến | 1985 | Dương Thị Bích Hằng | 1957 | Elite Dance Studio |
236 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Hà Nội |
|
ND 231: Hạng E1 Tổng tuổi >= 85 Standard - W |
235 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Hà Nội |
210 | Phan Đình Chiến | 1985 | Dương Thị Bích Hằng | 1957 | Elite Dance Studio |
190 | Nguyễn quốc Bình | 1973 | Lưu thị Xuân | 1958 | Clb Victory Dance |
236 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Hà Nội |
|
ND 232: Hạng E2 Tổng tuổi >= 85 Standard - T |
235 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Hà Nội |
210 | Phan Đình Chiến | 1985 | Dương Thị Bích Hằng | 1957 | Elite Dance Studio |
236 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Hà Nội |
|
ND 235: Đồng diễn trung niên - DD |
64 | Samba , syllabus | 11 | | | CLB HH Dance Hà Nội |
84 | Rumba | 12 | | | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
85 | Cha Cha | 11 | | | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
86 | Samba | 9 | | | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 243: Hạng D Tổng tuổi >= 100 Standard - W,T |
236 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Hà Nội |
525 | Trịnh Đăng Đồng | 1967 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | Sonata Academy |
|
ND 244: Hạng E1 Tổng tuổi >= 100 Standard - W |
190 | Nguyễn quốc Bình | 1973 | Lưu thị Xuân | 1958 | Clb Victory Dance |
236 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Hà Nội |
525 | Trịnh Đăng Đồng | 1967 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | Sonata Academy |
|
ND 245: Hạng E2 Tổng tuổi >= 100 Standard - T |
236 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Hà Nội |
525 | Trịnh Đăng Đồng | 1967 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | Sonata Academy |
|
ND 246: Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh - C |
137 | | | Nguyễn Lê Tố Uyên | 2013 | Clb Linh Anh |
138 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2013 | Clb Linh Anh |
139 | | | Nguyễn Mai Linh | 2013 | Clb Linh Anh |
|
ND 247: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Clb Linh Anh - C,R |
134 | | | Phạm Ngọc Châu Anh | 2008 | Clb Linh Anh |
135 | | | Mai Thùy Linh | 2008 | Clb Linh Anh |
136 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang | 2008 | Clb Linh Anh |
|
ND 248: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - C |
140 | | | Mạc Vân Khánh | 2010 | Clb Linh Anh |
141 | | | Bùi Huyền Trang | 2010 | Clb Linh Anh |
142 | | | Nguyễn Hoàng Tú Anh | 2010 | Clb Linh Anh |
164 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | Clb Linh Anh |
|
ND 250: Hạng E1 Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh - C |
143 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Trần Xuân Nhi | 2013 | Clb Linh Anh |
144 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Clb Linh Anh |
145 | Nguyễn Đăng Quang | 2011 | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | Clb Linh Anh |
|
ND 259: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Các CLB - 0 - C,R |
65 | | | Phan Thủy Tiên | 2006 | CLB HH Dance Hà Nội |
389 | | | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 260: Hạng F1 Nhi đồng 3 Latin Clb Linh Anh - C |
147 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2014 | Clb Linh Anh |
148 | | | Nguyễn Bích Ngọc | 2013 | Clb Linh Anh |
149 | Đặng Chí Bảo | 2013 | | | Clb Linh Anh |
|
ND 262: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Dancesport T&V - C |
33 | | | Trần Anh Thư | 2008 | CLB Dancesport T&V |
34 | | | Nguyễn Mai Chi | 2008 | CLB Dancesport T&V |
35 | | | Nguyễn Phương Châu Anh | 2010 | CLB Dancesport T&V |
|
ND 263: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Dancesport T&V - R |
33 | | | Trần Anh Thư | 2008 | CLB Dancesport T&V |
34 | | | Nguyễn Mai Chi | 2008 | CLB Dancesport T&V |
35 | | | Nguyễn Phương Châu Anh | 2010 | CLB Dancesport T&V |
|
ND 264: Hạng E1 Thiếu nhi Latin CLB Dancesport T&V - C |
36 | Hoàng Gia Bảo | 2010 | Trần Ngọc Bảo An | 2010 | CLB Dancesport T&V |
37 | Tưởng Chí Kiên | 2010 | Ngô Ánh Minh | 2010 | CLB Dancesport T&V |
|
ND 265: Hạng E2 Thiêu nhi Latin CLB Dancesport T&V - R |
36 | Hoàng Gia Bảo | 2010 | Trần Ngọc Bảo An | 2010 | CLB Dancesport T&V |
37 | Tưởng Chí Kiên | 2010 | Ngô Ánh Minh | 2010 | CLB Dancesport T&V |
435 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh | 2009 | Trương Tuệ Lâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 266: Hạng FD Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - C,R |
391 | | | Phùng Ngọc Mai | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
392 | | | Nguyễn Ngọc Tuệ Anh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
393 | | | Phú Minh Khuê | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 267: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Q.Cầu Giấy - C,R |
394 | | | Nguyễn Thị Thu Minh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
395 | | | Ngô Mai Phương | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
396 | | | Hoàng Linh Giang | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 268: Hạng FD Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - C,R |
411 | | | Phú Minh Châu | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
412 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
413 | | | Đặng Mai Anh | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 269: Hạng FD Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - C,R |
414 | | | Đinh Phương Thùy | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
415 | | | Phạm Bảo Châu Anh | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
416 | | | Trần Vũ Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 270: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Q.Cầu Giấy - C |
400 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
401 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
402 | | | Nguyễn Phương Nhi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 271: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Q.Cầu Giấy - C |
417 | | | Đặng An Thy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
418 | | | Nguyễn Hà Trang | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
419 | | | Lê Phương Vy | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 272: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - J |
403 | | | Phạm Phương Thảo | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
417 | | | Đặng An Thy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
418 | | | Nguyễn Hà Trang | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 273: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Huy trần Dancesport - R |
234 | | | Thái Hà Trang | 2012 | Huy trần dancesport |
230 | | | Thái Vân Trang | 2012 | Huy Trần dancesport |
231 | | | Trần Bảo An | 2011 | Huy Trần dancesport |
|
ND 274: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - R |
232 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2011 | Huy Trần dancesport |
450 | | | Thạch Chi Lan | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
451 | | | Trần Thùy Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
122 | | | Phan Thị Thu Hiền | 2010 | CLB Tân Lạc Dancesport |
|
ND 275: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard Các CLB - CN - 01 - W |
55 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
423 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
53 | | | Vũ Thị Mai Anh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 279: Hạng FD Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh - C,R |
146 | | | Mai Ngọc Anh Thư | 2011 | Clb Linh Anh |
151 | | | Ngô Khánh Linh | 2010 | Clb Linh Anh |
152 | | | Dương Minh Quân | 2012 | Clb Linh Anh |
|
ND 280: Hạng F4 Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh - S |
146 | | | Mai Ngọc Anh Thư | 2011 | Clb Linh Anh |
150 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
151 | | | Ngô Khánh Linh | 2010 | Clb Linh Anh |
|
ND 281: Hạng F1 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh - C |
146 | | | Mai Ngọc Anh Thư | 2011 | Clb Linh Anh |
152 | | | Dương Minh Quân | 2012 | Clb Linh Anh |
153 | | | Lâm Hà Linh | 2012 | Clb Linh Anh |
|
ND 282: Hạng FD Nhi đồng Latin Sonic Dance Center - C,R |
321 | | | Hoàng Minh Khanh | 2012 | Sonic Dance Center |
322 | | | Đỗ Vân An | 2012 | Sonic Dance Center |
323 | | | Nguyễn Hà Vân | 2012 | Sonic Dance Center |
|
ND 283: Hạng FD Nhi đồng Latin Sonic Dance Center - C,R |
324 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | Sonic Dance Center |
325 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | Sonic Dance Center |
326 | | | Nguyễn Lê Khánh An | 2012 | Sonic Dance Center |
|
ND 284: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Sonic Dance Center - R |
312 | | | Triệu Hồng Minh | 2007 | Sonic Dance Center |
316 | | | Lê Minh Uyên | 2008 | Sonic Dance Center |
317 | | | Trần Tường San | 2008 | Sonic Dance Center |
|
ND 285: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Sonic Dance Center - R |
313 | | | Nguyễn Hà Trang | 2009 | Sonic Dance Center |
314 | | | Phan Minh Anh | 2008 | Sonic Dance Center |
315 | | | Đỗ Vũ Đan Linh | 2008 | Sonic Dance Center |
|
ND 286: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Sonic Dance Center - R |
318 | | | Nguyễn Phương Bảo Châu | 2009 | Sonic Dance Center |
319 | | | Đỗ Bảo Anh | 2010 | Sonic Dance Center |
320 | | | Đỗ Bảo Diệp | 2010 | Sonic Dance Center |
|
ND 287: Hạng E2 Nhi đồng 1 Latin Q.Cầu Giấy - R |
443 | Nguyễn Đức Trung | 2013 | Trần Tân Anh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
444 | Phạm Bảo Nam | 2014 | Vũ Hà Vy | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 288: Hạng E2 Nhi đồng Latin Q.Cầu Giấy - R |
445 | Phạm Nguyễn Nguyên Vũ | 2013 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
446 | | | Phan Bảo Ngọc | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
478 | | | Phạm Tuyết Dương | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 289: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - R |
233 | | | Hà Thảo Nguyên | 2011 | Huy Trần dancesport |
452 | | | Đỗ Ngọc Minh Hòa | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
121 | | | Vũ Tuệ Nhi | 2012 | CLB Tân Lạc Dancesport |
|
ND 290: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - R |
226 | | | Lai Hạnh Chi | 2007 | Huy Trần Dancesport |
453 | Phùng Đỗ Sơn Bách | 2008 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
126 | | | Phạm Hoài Anh | 2008 | CLB Tân Lạc Dancesport |
|
ND 291: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - R |
227 | | | Trần Bảo Ngân | 2009 | Huy Trần Dancesport |
455 | | | Lê Phan Nhật Thi | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
456 | | | Nông Phương Chi | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
118 | | | Phan Vi Dương | 2010 | CLB Tân Lạc Dancesport |
|
ND 292: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - R |
228 | | | Nguyễn Linh Chi | 2009 | Huy Trần Dancesport |
457 | | | Lưu Đan Quỳnh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
458 | | | Vũ Trà My | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
124 | | | Phạm Huyền Trang | 2008 | CLB Tân Lạc Dancesport |
|
ND 293: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - R |
229 | | | Nghiêm Ngọc Quỳnh Chi | 2008 | Huy Trần Dancesport |
459 | | | Nguyễn Diệu Thiên Ý | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
119 | | | Chu Phương Anh | 2007 | CLB Tân Lạc Dancesport |
120 | | | Bùi Tường Băng | 2009 | CLB Tân Lạc Dancesport |
|
ND 294: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - R |
460 | | | Nguyễn Thùy Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
461 | | | Nguyễn Thị An Khanh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
462 | | | Đinh Ngọc Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 295: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - R |
463 | | | Nguyễn Phương Linh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
464 | | | Nguyễn Linh Chi | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
465 | | | Vũ Hà Linh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
125 | | | Lê Thu Hà | 2010 | CLB Tân Lạc Dancesport |
|
ND 296: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - R |
466 | | | Lê Phương An | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
467 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
468 | | | Phạm An Như | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
123 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2012 | CLB Tân Lạc Dancesport |
|
ND 297: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - R |
469 | | | Trần Mai Phương | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
470 | | | Phạm Trâm Anh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
471 | | | Trần Ngọc Bảo Chi | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 298: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - R |
422 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
472 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
473 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
477 | | | Dương Phương Thúy | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 299: Hạng F2 Tiếu Nhi Latin Q.Cầu Giấy - R |
441 | | | Nguyễn Lâm Linh Đan | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
474 | | | Nguyễn Trần Minh Hương | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
475 | | | Trần Nhật My | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 300: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - C |
422 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
451 | | | Trần Thùy Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
454 | | | Nguyễn Hà Chi | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
125 | | | Lê Thu Hà | 2010 | CLB Tân Lạc Dancesport |
|
ND 301: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - C |
450 | | | Thạch Chi Lan | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
459 | | | Nguyễn Diệu Thiên Ý | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
464 | | | Nguyễn Linh Chi | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
465 | | | Vũ Hà Linh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
118 | | | Phan Vi Dương | 2010 | CLB Tân Lạc Dancesport |
|
ND 302: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - C |
455 | | | Lê Phan Nhật Thi | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
456 | | | Nông Phương Chi | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
457 | | | Lưu Đan Quỳnh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
126 | | | Phạm Hoài Anh | 2008 | CLB Tân Lạc Dancesport |
|
ND 303: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - C |
458 | | | Vũ Trà My | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
476 | | | Lê Hà Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
115 | | | Nguyễn Thu Trang | 2006 | CLB Tân Lạc Dancesport |
|
ND 304: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - C |
460 | | | Nguyễn Thùy Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
461 | | | Nguyễn Thị An Khanh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
473 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 305: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - J |
150 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
156 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
159 | | | Trần Ngọc Hà My | 2011 | Clb Linh Anh |
165 | | | Hoàng Nguyễn Bảo Hân | 2011 | Clb Linh Anh |
|
ND 306: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - C,R |
157 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | | | Clb Linh Anh |
158 | | | Lâm Hà Anh | 2010 | Clb Linh Anh |
166 | | | Nguyễn Phương Nhi | 2009 | Clb Linh Anh |
|
ND 307: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - C |
156 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
157 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | | | Clb Linh Anh |
158 | | | Lâm Hà Anh | 2010 | Clb Linh Anh |
159 | | | Trần Ngọc Hà My | 2011 | Clb Linh Anh |
|
ND 308: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - R |
151 | | | Ngô Khánh Linh | 2010 | Clb Linh Anh |
156 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
157 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | | | Clb Linh Anh |
|
ND 309: Hạng F1 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh - C |
160 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Clb Linh Anh |
161 | | | Nguyễn Lê Thùy Dương | 2013 | Clb Linh Anh |
162 | | | Trần Châu Anh | 2013 | Clb Linh Anh |
163 | | | Phạm Gia Hân | 2012 | Clb Linh Anh |
|
ND 311: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb năng khiếu Alibaba - C |
192 | | | Nguyễn mai phương | 2011 | Clb năng khiếu Aibaba |
193 | | | Nguyễn trần uyên nhi | 2012 | Clb năng khiếu Aibaba |
200 | | | Đặng Tú Linh | 2010 | Clb năng khiếu Aibaba |
|
ND 312: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Clb năng khiếu Alibaba - C |
194 | | | Nguyễn thị Ánh Tuyết | 2007 | Clb năng khiếu Aibaba |
198 | | | Nguyễn quỳnh ngân | 2009 | Clb năng khiếu Aibaba |
199 | | | Phạm Minh Tâm | 2009 | Clb năng khiếu Aibaba |
|
ND 313: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Clb năng khiếu Alibaba - C |
195 | | | Đào ngọc châm | 2009 | Clb năng khiếu Aibaba |
197 | | | Ngô phương thảo | 2009 | Clb năng khiếu Aibaba |
201 | | | Đặng Quỳnh Anh | 2009 | Clb năng khiếu Aibaba |
|
ND 314: Hạng F1 Nhi đồng Latin ProG Academy - C |
270 | | | Hoàng Linh Giang | 2012 | PRO-G ACADEMY |
271 | | | Trần Lê Phương Giang | 2012 | PRO-G ACADEMY |
276 | | | Dương Ngọc Diệp | 2013 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 315: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin ProG Academy - C |
268 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | PRO-G ACADEMY |
269 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | PRO-G ACADEMY |
277 | | | Đào Ngọc Linh | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 316: Hạng F1 Thiếu nhi Latin ProG Academy - C |
273 | | | Hoàng My An | 2011 | PRO-G ACADEMY |
274 | | | Vũ Hoàng Như Thanh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
282 | | | Nguyễn Thanh Thảo | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 317: Hạng F2 Nhi đồng Latin ProG Academy - R |
270 | | | Hoàng Linh Giang | 2012 | PRO-G ACADEMY |
271 | | | Trần Lê Phương Giang | 2012 | PRO-G ACADEMY |
276 | | | Dương Ngọc Diệp | 2013 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 318: Hạng F3 Nhi đồng Latin ProG Academy - J |
271 | | | Trần Lê Phương Giang | 2012 | PRO-G ACADEMY |
272 | | | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | PRO-G ACADEMY |
275 | | | Hoàng Thanh Huyền | 2012 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 319: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin ProG Academy - R |
267 | | | Lê Phương Anh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
268 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | PRO-G ACADEMY |
269 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 320: Hạng F2 Thiếu nhi Latin ProG Academy - R |
273 | | | Hoàng My An | 2011 | PRO-G ACADEMY |
274 | | | Vũ Hoàng Như Thanh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
282 | | | Nguyễn Thanh Thảo | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 321: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin ProG Academy - J |
267 | | | Lê Phương Anh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
268 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | PRO-G ACADEMY |
269 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 322: Hạng F3 Thiếu nhi Latin ProG Academy - J |
273 | | | Hoàng My An | 2011 | PRO-G ACADEMY |
274 | | | Vũ Hoàng Như Thanh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
277 | | | Đào Ngọc Linh | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 323: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin ProG Academy - C |
278 | Lê Quốc Hưng | 2008 | | | PRO-G ACADEMY |
279 | | | Trần Linh Chi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
280 | | | Nguyễn Minh Ánh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 324: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin ProG Academy - R |
278 | Lê Quốc Hưng | 2008 | | | PRO-G ACADEMY |
279 | | | Trần Linh Chi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
280 | | | Nguyễn Minh Ánh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 325: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin ProG Academy - J |
278 | Lê Quốc Hưng | 2008 | | | PRO-G ACADEMY |
279 | | | Trần Linh Chi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
280 | | | Nguyễn Minh Ánh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 326: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Hoàng Sương Dancesport - C,R |
221 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
222 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
224 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 327: Hạng F1 Nhi đồng Latin T.O.P DANCE - J |
359 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | T.O.P Dance |
360 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2012 | T.O.P Dance |
361 | | | Phạm Linh Đan | 2012 | T.O.P Dance |
|
ND 328: Hạng F2 THIẾU NIÊN 1 Latin T.O.P DANCE - R |
357 | | | Trần Khánh Ly | 2007 | T.O.P Dance |
358 | | | Trần Khánh Linh | 2010 | T.O.P Dance |
362 | | | Lê Ngọc Linh | 2010 | T.O.P Dance |
|
ND 330: Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin ProG Academy - C |
511 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Bình Định |
272 | | | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | PRO-G ACADEMY |
275 | | | Hoàng Thanh Huyền | 2012 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 331: Hạng F2 Nhi đồng 1 Latin ProG Academy - R |
272 | | | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | PRO-G ACADEMY |
275 | | | Hoàng Thanh Huyền | 2012 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 332: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - C,R |
150 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
156 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
165 | | | Hoàng Nguyễn Bảo Hân | 2011 | Clb Linh Anh |
167 | | | Bùi Lê Yến Nhi | 2009 | Clb Linh Anh |
|
ND 333: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Clb Linh Anh - C |
134 | | | Phạm Ngọc Châu Anh | 2008 | Clb Linh Anh |
135 | | | Mai Thùy Linh | 2008 | Clb Linh Anh |
168 | | | Nguyễn Bảo Hiền | 2009 | Clb Linh Anh |
|
ND 334: Hạng F2 Thiếu nhi 3 Latin ProG Academy - R |
277 | | | Đào Ngọc Linh | 2009 | PRO-G ACADEMY |
283 | Nguyễn Hồng Việt | 2009 | | | PRO-G ACADEMY |
284 | | | Nguyễn Châu Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 335: Hạng F1 Thiếu nhi 3 Latin ProG Academy - C |
283 | Nguyễn Hồng Việt | 2009 | | | PRO-G ACADEMY |
284 | | | Nguyễn Châu Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
285 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 336: Hạng F1 Thiếu nhi 4 Latin PrpG Academy - C |
267 | | | Lê Phương Anh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
287 | | | Đào Ngọc Tuệ Như | 2011 | PRO-G ACADEMY |
293 | | | Hoàng Tài Hân | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 337: Hạng F2 Thiếu nhi 4 Latin ProG Academy - R |
288 | | | Phạm Minh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
289 | | | Nguyễn Hoàng Trà My | 2009 | PRO-G ACADEMY |
293 | | | Hoàng Tài Hân | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 338: Hạng F1 Thiếu nhi 5 Latin ProG Academy - C |
288 | | | Phạm Minh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
289 | | | Nguyễn Hoàng Trà My | 2009 | PRO-G ACADEMY |
290 | | | Bành Hiền Trang | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 339: Hạng F3 Thiếu nhi 4 Lain ProG Academy - J |
512 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
282 | | | Nguyễn Thanh Thảo | 2009 | PRO-G ACADEMY |
283 | Nguyễn Hồng Việt | 2009 | | | PRO-G ACADEMY |
|
ND 340: Hạng F1 Nhóm 1 Latin CLB Hoàng Liệt - C |
66 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2009 | CLB Hoàng Liệt |
67 | | | Dương Bích Ngọc | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
68 | | | Nguyễn Mai Anh | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 341: Hạng F1 Nhóm 2 Latin CLB Hoàng Liệt - C |
69 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2011 | CLB Hoàng Liệt |
70 | | | Mai Bảo Châu | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
71 | | | Trịnh Khánh Linh | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 342: Hạng F1 Nhóm 3 Latin CLB Hoàng Liệt - C |
72 | | | Vũ Kiều Hương Ly | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
73 | | | Nguyễn Thanh Ngọc | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
74 | | | Nguyễn Hà Mai Chi | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 343: Hạng F1 Nhóm 4 Latin CLB Hoàng Liệt - C |
75 | | | Trương Thúy Lâm | 2009 | CLB Hoàng Liệt |
76 | | | Vũ Minh Anh | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 344: Hạng F2 Nhóm 1 Latin CLB NT Thanh Huyền - Đông Anh - R |
172 | | | Tạ Thảo Chi | 2012 | Clb Nghệ thuật Thanh Huyền - Đông anh |
173 | | | Trịnh Thị Mai Anh | 2012 | Clb Nghệ thuật Thanh Huyền - Đông anh |
174 | | | Đỗ Phúc An | 2008 | Clb Nghệ thuật Thanh Huyền - Đông anh |
|
ND 345: Hạng F2 Nhóm 2 Latin CLB NT Thanh Huyền - Đông Anh - R |
169 | | | Hoàng Khánh Vân | 2012 | Clb Nghệ thuật Thanh Huyền - Đông anh |
170 | | | Chử Huyền Trang | 2010 | Clb Nghệ thuật Thanh Huyền - Đông anh |
171 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2014 | Clb Nghệ thuật Thanh Huyền - Đông anh |
|
ND 348: Hạng FD Thiếu nhi Latin Vietsdance Center - C,R |
14 | | | Lê Xuân Mai | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
15 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận | 2009 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
499 | | | Nguyễn Vũ Bảo Trân | 2010 | VIETSDANCE |
503 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
|
ND 349: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Clb Sao Mai - C,R |
176 | | | Đặng Bảo Châu | 2011 | Clb Sao Mai |
177 | | | Chử Hoàng Phương Ly | 2010 | Clb Sao Mai |
178 | | | Đào Ngọc Bích | 2009 | Clb Sao Mai |
|
ND 350: Hạng F2 Thiếu nhi2 Latin Clb Sao Mai - C,R |
179 | | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2009 | Clb Sao Mai |
175 | | | Nguyễn Minh Châu | 2006 | Clb Sao Mai |
180 | | | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 2007 | Clb Sao Mai |
|
ND 351: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin Clb năng khiếu Alibaba - C |
196 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2005 | Clb năng khiếu Aibaba |
202 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2006 | Clb năng khiếu Aibaba |
|
ND 352: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN - C |
22 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
23 | | | Hoàng Thị Huệ | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
558 | | | Lê Tường Vy | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 353: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN - R |
22 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
23 | | | Hoàng Thị Huệ | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
27 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 354: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN - C |
24 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
25 | | | Hoàng Minh Thư | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
26 | | | Ngô Minh Thư | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 355: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN - R |
24 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
25 | | | Hoàng Minh Thư | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
26 | | | Ngô Minh Thư | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 356: Hạng F3 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN - J |
22 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
23 | | | Hoàng Thị Huệ | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
24 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
25 | | | Hoàng Minh Thư | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 357: Hạng F2 Nhi đồng Latin Vietsdance - R |
495 | | | Lê Việt Khánh Hà | 2012 | VIETSDANCE |
505 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
509 | | | Mansell Mỹ An | 2013 | VIETSDANCE |
|
ND 358: Hạng FC Thiếu nhi Latin Vietsdance Center - C,R,J |
496 | | | Tăng Nguyễn Hải An | 2010 | VIETSDANCE |
502 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | VIETSDANCE |
510 | | | Vũ Ngọc Diệp | 2009 | VIETSDANCE |
|
ND 359: Hạng FD Thiếu nhi Latin Vietsdance Center - C,R |
497 | | | Phạm Nguyễn Hà Anh | 2010 | VIETSDANCE |
504 | | | Nguyễn Thu Huyền | 2009 | VIETSDANCE |
507 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
508 | | | Vũ Khánh Phương | 2011 | VIETSDANCE |
|
ND 360: Hạng FB Nhi đồng Latin - S,C,R,J |
498 | | | Lý Phương Mỹ Uyên | 2012 | VIETSDANCE |
500 | | | Chu Bảo Trân | 2012 | VIETSDANCE |
501 | | | Lê Hà Anh | 2013 | VIETSDANCE |
|
ND 361: Hạng E1 Thanh niên Standard Hội khiếm thị Hà nội - W |
238 | Vũ Thủy | 1979 | Đỗ Thúy Hà | 1981 | Hội Khiếm thị Hà nội |
239 | Đỗ Xuân Quang | 1980 | Dương Kim Vinh | 1975 | Hội Khiếm thị Hà nội |
240 | Trần Thế Đạt | 1989 | Nguyễn Thị Hoa | 1978 | Hội Khiếm thị Hà nội |
241 | Phạm Văn Quảng | 1972 | Phú Thị Hạnh | 1990 | Hội Khiếm thị Hà nội |
|
ND 362: Hạng F1 Trung niên Standard Clb Dancing 16 A Hà đông - W |
39 | | | Triệu Hoàng Liên | 1981 | CLB Dancing 16A Hà đông |
40 | | | Nguyễn Thị Nhật Ánh | 1986 | CLB Dancing 16A Hà đông |
41 | | | Tôn Thị Hiền | 1981 | CLB Dancing 16A Hà đông |
|
ND 363: Hạng F1 Nhóm 5 Latin CLB Hoàng Liệt - C |
77 | | | Trần Linh Đan | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
78 | | | Quá Gia Như | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 365: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin TT Modern Kids - J |
363 | | | Ngọc Anh | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
364 | | | Như Thảo | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
369 | | | Minh Thư | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
|
ND 366: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard TT Modern Kids - W |
365 | | | Gia Hân | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
366 | | | Hà Chi | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
368 | | | Minh Hiếu | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
|
ND 367: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin TT Modern Kids - C |
368 | | | Minh Hiếu | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
369 | | | Minh Thư | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
370 | | | Thủy Tiên | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
371 | | | Trúc Quỳnh | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
|
ND 368: Hạng F1 Thiếu nhi 1A Latin TT Modern Kids - C |
372 | | | Bảo Vy | 2010 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
373 | | | Đặng Phương Thảo | 2010 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
374 | | | Khánh Chi | 2010 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
|
ND 369: Hạng F1 Thiếu nhi 1B Latin TT Modern Kids - C |
375 | | | Minh Huyền | 2010 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
376 | | | Trúc An | 2010 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
377 | | | Khánh Linh A | 2010 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
378 | | | Khánh Linh B | 2010 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
|
ND 370: Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin ProG Academy - C |
286 | | | Phan Anh Thư | 2013 | PRO-G ACADEMY |
294 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2012 | PRO-G ACADEMY |
295 | | | Phạm Hoàng Yến | 2013 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 371: Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin ProG Academy - R |
286 | | | Phan Anh Thư | 2013 | PRO-G ACADEMY |
294 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2012 | PRO-G ACADEMY |
295 | | | Phạm Hoàng Yến | 2013 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 372: Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS - C |
92 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
93 | | | Nguyễn Lương Bảo Trân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
99 | | | Hoàng Bảo Hân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 373: Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS - R |
92 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
93 | | | Nguyễn Lương Bảo Trân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
99 | | | Hoàng Bảo Hân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 374: Hạng FD Nhi đồng 3 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS - C,R |
92 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
93 | | | Nguyễn Lương Bảo Trân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
99 | | | Hoàng Bảo Hân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 375: Hạng F1 Thiếu nhi 2 4 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS - C |
91 | | | Mạc Tường Nhi | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
94 | | | Lương Quỳnh Anh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
95 | | | Đinh Phương Linh | 2010 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 376: Hạng F1 Thiếu nhi 1 5 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS - C |
92 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
93 | | | Nguyễn Lương Bảo Trân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
95 | | | Đinh Phương Linh | 2010 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 377: Hạng F2 Thiếu nhi 2 6 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS - R |
90 | | | Nguyễn Gia Bảo Ngọc | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
91 | | | Mạc Tường Nhi | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
94 | | | Lương Quỳnh Anh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 378: Hạng F1 Thiếu nhi 2 7 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS - C |
88 | | | Lê Việt Anh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
90 | | | Nguyễn Gia Bảo Ngọc | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
91 | | | Mạc Tường Nhi | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 379: Hạng E1 Trung niên 1 Standard Slow Walse - W |
104 | Nguyễn Minh Tín | 1953 | Nguyễn Quốc Bình | 1973 | CLB Quý Bà Doanh nhân |
127 | Đỗ Văn Thao | 1960 | Nguyễn Liên Hương | 1959 | CLB Victory Dance |
82 | Phạm Cao Độ | 1960 | Nguyễn Mai Kim | 1961 | CLB MaiK Nguyễn |
83 | Nguyễn Mạnh Hà | 1960 | Trần Thị Minh | 1960 | CLB MaiK Nguyễn |
|
ND 380: Hạng E1 Trung niên 2 Standard Slow Walse - W |
127 | Đỗ Văn Thao | 1960 | Nguyễn Liên Hương | 1959 | CLB Victory Dance |
82 | Phạm Cao Độ | 1960 | Nguyễn Mai Kim | 1961 | CLB MaiK Nguyễn |
130 | Nguyễn Văn Vẽ | 1927 | Lê Thị Trường | 1927 | CLB Xuân Hòa, Vĩnh Phúc |
|
ND 381: Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB - C,R,J |
387 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
388 | | | Bùi Yến Nhi | 2011 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
116 | | | Lê Hà My | 2008 | CLB Tân Lạc Dancesport |
|
ND 382: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Trung Tâm VHTTvà TT Q.Cầu Giấy - R |
476 | | | Lê Hà Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
115 | | | Nguyễn Thu Trang | 2006 | CLB Tân Lạc Dancesport |
116 | | | Lê Hà My | 2008 | CLB Tân Lạc Dancesport |
117 | | | Nguyễn Trang Nhung | 2008 | CLB Tân Lạc Dancesport |
|
ND 383: Hạng E1 Trung niên Standard các CLB - W |
101 | Nguyễn Ngọc Anh | 1960 | Nguyễn Ngọc Ánh | 1961 | CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai |
102 | Lương Đức Hòa | 1954 | Trương Thị Hoa | 1979 | CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai |
103 | Bùi Ngọc Sơn | 1959 | Nguyễn Thị Thủy | 1987 | CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai |
|
ND 384: Hạng E2 Trung Niên Standard các CLB - T |
101 | Nguyễn Ngọc Anh | 1960 | Nguyễn Ngọc Ánh | 1961 | CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai |
102 | Lương Đức Hòa | 1954 | Trương Thị Hoa | 1979 | CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai |
103 | Bùi Ngọc Sơn | 1959 | Nguyễn Thị Thủy | 1987 | CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai |
|
ND 385: Hạng D Trung niên Standard các CLB - W,T |
101 | Nguyễn Ngọc Anh | 1960 | Nguyễn Ngọc Ánh | 1961 | CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai |
102 | Lương Đức Hòa | 1954 | Trương Thị Hoa | 1979 | CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai |
103 | Bùi Ngọc Sơn | 1959 | Nguyễn Thị Thủy | 1987 | CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai |
|
ND 386: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Trung Tâm VHTT và TT Q.Cầu Giấy - C |
453 | Phùng Đỗ Sơn Bách | 2008 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
119 | | | Chu Phương Anh | 2007 | CLB Tân Lạc Dancesport |
124 | | | Phạm Huyền Trang | 2008 | CLB Tân Lạc Dancesport |
|
ND 387: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin CLB Tân Lạc Dancesport - C |
223 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
121 | | | Vũ Tuệ Nhi | 2012 | CLB Tân Lạc Dancesport |
122 | | | Phan Thị Thu Hiền | 2010 | CLB Tân Lạc Dancesport |
123 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2012 | CLB Tân Lạc Dancesport |
|
ND 388: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard các CLB - CN - W,T |
51 | | | Nguyễn Phạm Tuệ Minh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
57 | | | Vũ Phương Thi | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 389: Hạng F2 Thiếu niên Latin NBK - R |
485 | | | Đoàn Châu Ánh Vân | 2007 | Trường THCS và THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
128 | | | Nguyễn Tú Quyên | 2011 | CLB Vầng Trăng Nhỏ |
129 | | | Nguyễn Hoàng Nhật Linh | 2009 | CLB Vầng Trăng Nhỏ |
|
ND 390: Đồng diễn Thanh niên Latin - SC |
354 | Đồng diễn Samba - Cha cha | 33 | | | T-Dance Hòa bình |
|
ND 391: Hạng F1 thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy - C |
480 | | | Nông Hoàng Bảo Châu | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
481 | | | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
482 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 392: Hạng F1 Thiếu nhi 6 Latin ProG academy - C |
297 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | PRO-G ACADEMY |
298 | | | Trần Linh Đan | 2013 | PRO-G ACADEMY |
299 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 393: Hạng F2 Thiếu nhi 6 latin ProG academy - R |
297 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | PRO-G ACADEMY |
298 | | | Trần Linh Đan | 2013 | PRO-G ACADEMY |
299 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 394: Hạng F1 Thiếu nhi 7 Latin ProG academy - C |
300 | | | Đặng Quỳnh Trang | 2008 | PRO-G ACADEMY |
301 | | | Lê Thái An | 2008 | PRO-G ACADEMY |
302 | | | Trần Phương Thảo | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 395: Hạng F2 Thiếu nhi 7 Latin ProG academy - R |
300 | | | Đặng Quỳnh Trang | 2008 | PRO-G ACADEMY |
301 | | | Lê Thái An | 2008 | PRO-G ACADEMY |
302 | | | Trần Phương Thảo | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 396: Hạng FD Thiếu nhi 7 Latin ProG academy - C,R |
300 | | | Đặng Quỳnh Trang | 2008 | PRO-G ACADEMY |
301 | | | Lê Thái An | 2008 | PRO-G ACADEMY |
302 | | | Trần Phương Thảo | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 398: Hạng F1 Thiếu nhi 8 Latin ProG academy - C |
303 | | | Lê Ngọc Bảo Trâm | 2008 | PRO-G ACADEMY |
304 | | | Bạch Ý Nhi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
305 | | | Nguyễn Vũ Lam Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 399: Hạng F2 Thiếu nhi 8 Latin ProG academy - R |
303 | | | Lê Ngọc Bảo Trâm | 2008 | PRO-G ACADEMY |
304 | | | Bạch Ý Nhi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
305 | | | Nguyễn Vũ Lam Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 400: Hạng FD Thiếu nhi 8 Latin ProG academy - C,R |
303 | | | Lê Ngọc Bảo Trâm | 2008 | PRO-G ACADEMY |
304 | | | Bạch Ý Nhi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
305 | | | Nguyễn Vũ Lam Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 401: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Q. Cầu Giấy - C |
391 | | | Phùng Ngọc Mai | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
392 | | | Nguyễn Ngọc Tuệ Anh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
393 | | | Phú Minh Khuê | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 402: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Q. Cầu Giấy - C |
394 | | | Nguyễn Thị Thu Minh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
395 | | | Ngô Mai Phương | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
396 | | | Hoàng Linh Giang | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 403: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Q. Cầu Giấy - C |
411 | | | Phú Minh Châu | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
412 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
413 | | | Đặng Mai Anh | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 404: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q. Cầu Giấy - C |
414 | | | Đinh Phương Thùy | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
415 | | | Phạm Bảo Châu Anh | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
416 | | | Trần Vũ Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 405: Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB - C,R,J |
384 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
385 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 406: Hạng F5 Nhi đồng Latin CLB Thể thao Sông tích thị xã Sơn tây - P |
111 | | | Quách Bảo Trâm | 2012 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
112 | | | Phạm Mai Anh | 2012 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
113 | | | Lê Quế Chi | 2012 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
|
ND 407: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên - R |
329 | | | Nguyễn Thu Hà | 2012 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
330 | | | Chu Trần Thủy Tiên | 2014 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
528 | | | Nguyễn Hoàng Tú Nhi | 2012 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 408: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin TT Modern Kids - J |
365 | | | Gia Hân | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
366 | | | Hà Chi | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
368 | | | Minh Hiếu | 2008 | TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids |
|
ND 409: Hạng E1 Trung niên Standard Các CLB - W |
190 | Nguyễn quốc Bình | 1973 | Lưu thị Xuân | 1958 | Clb Victory Dance |
127 | Đỗ Văn Thao | 1960 | Nguyễn Liên Hương | 1959 | CLB Victory Dance |
82 | Phạm Cao Độ | 1960 | Nguyễn Mai Kim | 1961 | CLB MaiK Nguyễn |
|
ND 411: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Tân Lạc - C |
117 | | | Nguyễn Trang Nhung | 2008 | CLB Tân Lạc Dancesport |
120 | | | Bùi Tường Băng | 2009 | CLB Tân Lạc Dancesport |
556 | | | Đinh Sang Vy | 2009 | T-Dance Hòa Bình |
|
ND 412: Hạng F4 Thiếu nhi Latin CLB Tân Lạc - S |
116 | | | Lê Hà My | 2008 | CLB Tân Lạc Dancesport |
117 | | | Nguyễn Trang Nhung | 2008 | CLB Tân Lạc Dancesport |
557 | | | Nguyễn Thị Ten Chin | 2011 | NICE DANCE TP VINH |