Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 6: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
36 | | | Phạm Nguyễn Thanh Trúc | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
37 | | | Nguyễn Trần Quỳnh Chi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
18 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
38 | | | Bùi Bảo Ngọc | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
218 | | | Trần Lê Gia Bảo | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
219 | Lê Tùng Lâm | 2012 | | | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
220 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2014 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
221 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
222 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
331 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
102 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2013 | Clb Linh Anh |
103 | | | Nguyễn Châu Anh | 2013 | Clb Linh Anh |
104 | | | Nguyễn Tuệ Lâm | 2013 | Clb Linh Anh |
139 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
158 | | | Nguyễn Trang Anh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
163 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
324 | | | Linh Đan | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
325 | | | Hạnh Phương | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
327 | | | Trần Ngọc Nhi | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
42 | | | Lương Bích Lan | 2014 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
116 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
283 | | | Trần Mỹ An | 2012 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
284 | | | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2012 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
34 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
354 | | | Nguyễn Trần Phương Minh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
367 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 7: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
18 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
330 | | | Nguyễn Phương Vy | 2013 | VIETSDANCE |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
324 | | | Linh Đan | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
325 | | | Hạnh Phương | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
327 | | | Trần Ngọc Nhi | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
42 | | | Lương Bích Lan | 2014 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
116 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
34 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
367 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 8: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
331 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
116 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
236 | | | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | MYDANCE |
367 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 9: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
218 | | | Trần Lê Gia Bảo | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
219 | Lê Tùng Lâm | 2012 | | | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
220 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2014 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
221 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
222 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
42 | | | Lương Bích Lan | 2014 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
116 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
34 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
354 | | | Nguyễn Trần Phương Minh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
367 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 10: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
18 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
331 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
116 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
196 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 11: Hạng FD2 Nhi đồng Latin - R,J |
18 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
331 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
116 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
196 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 12: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
331 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
136 | | | Trần Bảo Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
140 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
367 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 14: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
98 | Trần Bảo Anh | 2010 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | CLB TJ |
175 | Đỗ Bảo Long | 2010 | Nguyễn Minh Hòa | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
115 | Trần Văn Đức | 2010 | Quách Khánh Chi | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
11 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
209 | Hoàng Kì | 2010 | Lưu Khải Linh | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 15: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
98 | Trần Bảo Anh | 2010 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | CLB TJ |
22 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
175 | Đỗ Bảo Long | 2010 | Nguyễn Minh Hòa | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
115 | Trần Văn Đức | 2010 | Quách Khánh Chi | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
11 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
209 | Hoàng Kì | 2010 | Lưu Khải Linh | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 16: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
22 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
175 | Đỗ Bảo Long | 2010 | Nguyễn Minh Hòa | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
115 | Trần Văn Đức | 2010 | Quách Khánh Chi | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
11 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
210 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 17: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
22 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
175 | Đỗ Bảo Long | 2010 | Nguyễn Minh Hòa | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
245 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | MYDANCE |
11 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
210 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 18: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
22 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
175 | Đỗ Bảo Long | 2010 | Nguyễn Minh Hòa | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
210 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
211 | Đồng Hiểu Đức | 2010 | Lưu Khải Linh | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 19: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
22 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
210 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
211 | Đồng Hiểu Đức | 2010 | Lưu Khải Linh | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 22: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
321 | | | Trần Trà My | 2010 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Viên |
226 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
228 | | | Hồ Ngọc Thủy Tiên | 2010 | DreamDance Gia Lai |
269 | | | Hoàng Nguyễn Khánh Phương | 2010 | QAT Dance |
24 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
217 | | | Vũ Phương anh | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
271 | | | Đồng Phương Thảo | 2010 | QAT Dance |
105 | | | Tạ Thùy Anh | 2010 | Clb My Wings Dance |
332 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | VIETSDANCE |
134 | | | Nguyễn Thị Anh Thư | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
135 | | | Vũ Nguyễn Thảo Linh | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
162 | | | Trần Lan Phương | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
323 | | | Vũ Thị Thanh Thảo | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
326 | | | Ánh Lâm | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
328 | | | Nguyễn Thị Anh Thư | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
118 | | | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
283 | | | Trần Mỹ An | 2012 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
284 | | | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2012 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
356 | | | Đào Phạm Minh Ngọc | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
357 | Nguyễn Vũ Gia Bảo | 2010 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
360 | | | Bùi Kim Ngân | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
378 | | | Nguyễn Mai Thi | 2012 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 23: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
226 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
24 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
105 | | | Tạ Thùy Anh | 2010 | Clb My Wings Dance |
332 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | VIETSDANCE |
323 | | | Vũ Thị Thanh Thảo | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
326 | | | Ánh Lâm | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
328 | | | Nguyễn Thị Anh Thư | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
118 | | | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
190 | | | Phạm Bảo Uyên | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
197 | | | Vương Mai Khanh | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
360 | | | Bùi Kim Ngân | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 24: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
321 | | | Trần Trà My | 2010 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Viên |
226 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
24 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
118 | | | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
191 | Đồng Hiểu Đức | 2010 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
360 | | | Bùi Kim Ngân | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 25: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
321 | | | Trần Trà My | 2010 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Viên |
226 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
144 | | | Hoàng Nguyễn Gia Hân | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
118 | | | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 26: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
226 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
264 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc Diệp | 2010 | QAT Dance |
265 | | | Phạm Bảo Linh | 2010 | QAT Dance |
24 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
217 | | | Vũ Phương anh | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
123 | | | Trịnh Ngọc Khuê | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
125 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
105 | | | Tạ Thùy Anh | 2010 | Clb My Wings Dance |
332 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | VIETSDANCE |
110 | | | Bùi Hà Diệp | 2011 | Clb My Wings Dance |
146 | | | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
118 | | | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
197 | | | Vương Mai Khanh | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
12 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
13 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
356 | | | Đào Phạm Minh Ngọc | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
357 | Nguyễn Vũ Gia Bảo | 2010 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
360 | | | Bùi Kim Ngân | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 27: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
24 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
118 | | | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
190 | | | Phạm Bảo Uyên | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
191 | Đồng Hiểu Đức | 2010 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 28: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - R,J |
24 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
122 | | | Vương Hoàng Linh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
190 | | | Phạm Bảo Uyên | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 29: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
321 | | | Trần Trà My | 2010 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Viên |
124 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
126 | | | Huỳnh Trần Hà Vy | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
118 | | | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 31: Hạng FD5 Thiếu nhi 1 Latin - S,J |
124 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
197 | | | Vương Mai Khanh | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
236 | | | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | MYDANCE |
237 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2012 | MYDANCE |
|
ND 32: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
24 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
123 | | | Trịnh Ngọc Khuê | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
124 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
125 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
126 | | | Huỳnh Trần Hà Vy | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
276 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
12 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
13 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 33: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
226 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
18 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
23 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
122 | | | Vương Hoàng Linh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
123 | | | Trịnh Ngọc Khuê | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
124 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
125 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
126 | | | Huỳnh Trần Hà Vy | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
276 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
12 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
13 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 34: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
23 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
122 | | | Vương Hoàng Linh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
123 | | | Trịnh Ngọc Khuê | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
125 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
276 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 35: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
115 | Trần Văn Đức | 2010 | Quách Khánh Chi | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
285 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 36: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
115 | Trần Văn Đức | 2010 | Quách Khánh Chi | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
285 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
33 | Hoàng Kiến Văn | 2008 | Nguyễn Ngọc Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 37: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
115 | Trần Văn Đức | 2010 | Quách Khánh Chi | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
285 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
33 | Hoàng Kiến Văn | 2008 | Nguyễn Ngọc Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 38: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
223 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
117 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Quách Khánh Chi | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
246 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | MYDANCE |
285 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 39: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
223 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
117 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Quách Khánh Chi | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
244 | Đặng Thái Sơn | 2009 | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | MYDANCE |
285 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 40: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
223 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
117 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Quách Khánh Chi | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
285 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
33 | Hoàng Kiến Văn | 2008 | Nguyễn Ngọc Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 44: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
224 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
229 | | | Trần Phan Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
248 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
250 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
99 | | | Nguyễn Bảo Trâm Anh | 2008 | CLB TJ |
266 | | | Vũ Như Uyển Nhi | 2009 | QAT Dance |
267 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2009 | QAT Dance |
268 | | | Lưu Hoàng Hà Phương | 2009 | QAT Dance |
270 | | | Võ Hà Linh | 2009 | QAT Dance |
41 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
143 | | | Đinh Phương Nhật Mai | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
159 | | | Lê Nguyễn Khánh Ngọc | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
160 | | | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
164 | | | Nguyễn Hải Anh | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
322 | | | Khánh Ly | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 45: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
224 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
225 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
229 | | | Trần Phan Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
248 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
249 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
99 | | | Nguyễn Bảo Trâm Anh | 2008 | CLB TJ |
41 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
322 | | | Khánh Ly | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
192 | | | Vương Hải Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
194 | | | Phạm Hương Giang | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 46: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
225 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
130 | | | Dương Huyền Anh | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
131 | | | Hoàng Thị Hải Yến | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
41 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
|
ND 47: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
225 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
248 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
249 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
41 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
|
ND 49: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
224 | Lê Bá Quang Nghị | 2009 | | | DreamDance Gia Lai |
229 | | | Trần Phan Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
249 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
250 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
99 | | | Nguyễn Bảo Trâm Anh | 2008 | CLB TJ |
121 | | | Trần Thị Thanh Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
112 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2009 | Clb My Wings Dance |
113 | | | Hoàng Minh Thu | 2009 | Clb My Wings Dance |
41 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
138 | | | Dư Phạm Quỳnh Anh | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
276 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
280 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
193 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
194 | | | Phạm Hương Giang | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
195 | | | Phạm Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 50: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
124 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
126 | | | Huỳnh Trần Hà Vy | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
329 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
41 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
276 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
280 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
193 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 51: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - R,J |
130 | | | Dương Huyền Anh | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
41 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
276 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
286 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | | | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
287 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 52: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
320 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring |
329 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
41 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
276 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
280 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 53: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin - R,S |
320 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring |
120 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
41 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
276 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
286 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | | | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
287 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 54: Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Latin - S,J |
329 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
41 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
276 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
280 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
286 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | | | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
287 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 55: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
320 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring |
225 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
120 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
121 | | | Trần Thị Thanh Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
125 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
126 | | | Huỳnh Trần Hà Vy | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
131 | | | Hoàng Thị Hải Yến | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
276 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
278 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
280 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
281 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
286 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | | | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
287 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 56: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
320 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring |
225 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
247 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
23 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
120 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
121 | | | Trần Thị Thanh Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
130 | | | Dương Huyền Anh | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
131 | | | Hoàng Thị Hải Yến | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
329 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
27 | | | Vũ Quỳnh Mai | 2009 | CK TEAM |
278 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
281 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
286 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | | | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
287 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 57: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
320 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring |
225 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
247 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
23 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
120 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
121 | | | Trần Thị Thanh Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
130 | | | Dương Huyền Anh | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
329 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
27 | | | Vũ Quỳnh Mai | 2009 | CK TEAM |
278 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
281 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 58: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
15 | Bùi Quang Trung | 2006 | Phan Minh Ngọc | 2007 | CK TEAM |
97 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
25 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Ngọc Anh | 2008 | CK TEAM |
363 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 59: Hạng B Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
15 | Bùi Quang Trung | 2006 | Phan Minh Ngọc | 2007 | CK TEAM |
97 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
351 | Phạm Quốc Bảo | 2008 | Nguyễn Mai Lan | 2007 | CLB Danecsport Bùi Luyến Đông Triều QN |
|
ND 67: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
127 | | | Hoàng Thị Thu Hương | 2006 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
128 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2006 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
64 | | | Phạm Thanh Trúc | 2008 | CLB Kiến An Dancesport |
278 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
279 | | | Phạm Thùy Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
281 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 68: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
247 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
62 | | | Bùi Kiều Phú | 2008 | CLB Kiến An Dancesport |
66 | | | Đỗ Bảo Ngọc | 2009 | CLB Kiến An Dancesport |
278 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
279 | | | Phạm Thùy Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
281 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 69: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
278 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
279 | | | Phạm Thùy Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
281 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 70: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
249 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
278 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
281 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 71: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
41 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
278 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
281 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 72: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
127 | | | Hoàng Thị Thu Hương | 2006 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
128 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2006 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
111 | | | Lê Hoàng Khánh Uyên | 2007 | Clb My Wings Dance |
61 | | | Phạm Mai Phương | 2008 | CLB Kiến An Dancesport |
65 | | | Phạm Mai Linh | 2009 | CLB Kiến An Dancesport |
278 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
279 | | | Phạm Thùy Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
241 | | | Nguyễn Minh Phương | 2007 | MYDANCE |
|
ND 73: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
127 | | | Hoàng Thị Thu Hương | 2006 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
128 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2006 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
277 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
278 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
280 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
240 | | | Trương Tú Anh | 2006 | MYDANCE |
282 | | | Phạm Hồng Minh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 74: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
329 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
277 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
280 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
239 | | | Nguyễn Vương Hà Anh | 2006 | MYDANCE |
282 | | | Phạm Hồng Minh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 75: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
329 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
277 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
280 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
282 | | | Phạm Hồng Minh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 76: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
15 | Bùi Quang Trung | 2006 | Phan Minh Ngọc | 2007 | CK TEAM |
97 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
363 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 77: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
15 | Bùi Quang Trung | 2006 | Phan Minh Ngọc | 2007 | CK TEAM |
97 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
25 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Ngọc Anh | 2008 | CK TEAM |
|
ND 85: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
132 | | | Đào Thị Mai Hương | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
63 | | | Lê Thuỳ Linh | 2006 | CLB Kiến An Dancesport |
67 | | | Bùi Lâm Tuệ Vân | 2008 | CLB Kiến An Dancesport |
69 | | | Nguyễn Minh Anh | 2006 | CLB Kiến An Dancesport |
277 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
199 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 86: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
128 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2006 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
133 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
277 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
199 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 87: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
133 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
277 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
198 | Đào Thái Dương | 2005 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 88: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
250 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
277 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
199 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 89: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
277 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
280 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
281 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 90: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
127 | | | Hoàng Thị Thu Hương | 2006 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
132 | | | Đào Thị Mai Hương | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
133 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
68 | | | Lê Nguyễn Tuệ Minh | 2007 | CLB Kiến An Dancesport |
277 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
279 | | | Phạm Thùy Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
199 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 91: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
127 | | | Hoàng Thị Thu Hương | 2006 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
128 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2006 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
132 | | | Đào Thị Mai Hương | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
133 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
279 | | | Phạm Thùy Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
198 | Đào Thái Dương | 2005 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
282 | | | Phạm Hồng Minh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 92: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
128 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2006 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
132 | | | Đào Thị Mai Hương | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
133 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
282 | | | Phạm Hồng Minh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
345 | | | Bùi Thuý Hường | 2004 | CLB Danecsport Bùi Luyến Đông Triều QN |
|
ND 93: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
132 | | | Đào Thị Mai Hương | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
133 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
282 | | | Phạm Hồng Minh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 100: Hạng A Thanh niên Latin - S(s),C,R,P,J(s) |
16 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Lê Thục Hiền | 2001 | CK TEAM |
19 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Thị Ninh Ngọc | 1997 | CK TEAM |
20 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2006 | CK TEAM |
272 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1996 | Trương Tuệ Anh | 2004 | SMART DANCE CENTER |
119 | Đặng Gia Anh Tú | 2002 | Nguyễn Thu Trang | 2001 | Clb Starkid Quảng Ninh |
377 | Trương Vũ Toàn | 1990 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Khánh Thi Academy |
|
ND 101: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
272 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1996 | Trương Tuệ Anh | 2004 | SMART DANCE CENTER |
273 | Đào Văn An | 1995 | Trần Bảo Châu | 2000 | SMART DANCE CENTER |
119 | Đặng Gia Anh Tú | 2002 | Nguyễn Thu Trang | 2001 | Clb Starkid Quảng Ninh |
377 | Trương Vũ Toàn | 1990 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Khánh Thi Academy |
|
ND 102: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
272 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1996 | Trương Tuệ Anh | 2004 | SMART DANCE CENTER |
273 | Đào Văn An | 1995 | Trần Bảo Châu | 2000 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 103: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
273 | Đào Văn An | 1995 | Trần Bảo Châu | 2000 | SMART DANCE CENTER |
274 | Giàng Văn Bình | 1995 | Đặng Thúy Hạnh | 1994 | SMART DANCE CENTER |
275 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
206 | Phạm Thanh Tùng | 1982 | Nguyễn Thị Lệ | 1983 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 104: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
274 | Giàng Văn Bình | 1995 | Đặng Thúy Hạnh | 1994 | SMART DANCE CENTER |
275 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 105: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
274 | Giàng Văn Bình | 1995 | Đặng Thúy Hạnh | 1994 | SMART DANCE CENTER |
275 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
206 | Phạm Thanh Tùng | 1982 | Nguyễn Thị Lệ | 1983 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
380 | Đặng Kim Hợp | 1996 | Đặng Hoàng Thanh Vân | 1985 | CLB Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 109: Hạng F1 Thanh niên Latin - C |
199 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
282 | | | Phạm Hồng Minh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 110: Hạng F2 Thanh niên Latin - R |
199 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
282 | | | Phạm Hồng Minh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 111: Hạng F3 Thanh niên Latin - J |
198 | Đào Thái Dương | 2005 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
282 | | | Phạm Hồng Minh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 112: Hạng FD Thanh niên Latin - C,R |
199 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
282 | | | Phạm Hồng Minh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 116: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
275 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
204 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1974 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
206 | Phạm Thanh Tùng | 1982 | Nguyễn Thị Lệ | 1983 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 117: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
275 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
204 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1974 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 118: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
275 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
204 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1974 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
206 | Phạm Thanh Tùng | 1982 | Nguyễn Thị Lệ | 1983 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 123: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
227 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
204 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1974 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 130: Hạng D Trung niên 3 Latin - C,R |
227 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
173 | Nguyễn Văn Hùng | 1956 | Lê Thị Thịnh | 1956 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
208 | Nguyễn Văn Hà | 1964 | Tô Thị Thậm | 1963 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 131: Hạng E1 Trung niên 3 Latin - C |
227 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
173 | Nguyễn Văn Hùng | 1956 | Lê Thị Thịnh | 1956 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
208 | Nguyễn Văn Hà | 1964 | Tô Thị Thậm | 1963 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 132: Hạng E2 Trung niên 3 Latin - R |
227 | Nguyễn Đình Tư | 1951 | Nguyễn Thị Phú Tài | 1968 | DreamDance Gia Lai |
205 | Lê Văn Cường | 1959 | Nguyễn Thị Hảo | 1954 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
208 | Nguyễn Văn Hà | 1964 | Tô Thị Thậm | 1963 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 137: Hạng D Cao niên Latin - C,R |
173 | Nguyễn Văn Hùng | 1956 | Lê Thị Thịnh | 1956 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
207 | Đỗ Văn Thành | 1954 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 1959 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 138: Hạng E1 Cao niên Latin - C |
173 | Nguyễn Văn Hùng | 1956 | Lê Thị Thịnh | 1956 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
207 | Đỗ Văn Thành | 1954 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 1959 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 139: Hạng E2 Cao niên Latin - R |
173 | Nguyễn Văn Hùng | 1956 | Lê Thị Thịnh | 1956 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
205 | Lê Văn Cường | 1959 | Nguyễn Thị Hảo | 1954 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
207 | Đỗ Văn Thành | 1954 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 1959 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 143: Đồng diễn trẻ em - DD |
52 | Showdance Kiến An | 29 | | | CLB Kiến An Dancesport |
174 | Mix Dance | 12 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
177 | Chachacha - Rumba | 15 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
96 | Đồng Diễn Chachacha | 8 | | | Hủy-CLB Sức Sống Mới |
371 | Chachacha/CLB Sức Sống Mới | 7 | | | CLB Sức Sông Mới HP |
383 | CLB Bùi Luyến Đông Triều QN | 7 | | | CLB Dancesport Bùi Luyến Đông Triều QN |
|
ND 144: Đồng diễn người lớn - DD |
101 | Chachacha | 14 | | | CLB V-Dance Hải Phòng |
319 | Đồng diễn Chacha | 13 | | | Trường Mầm non Đông Vinh |
372 | Jive/CLB Sức Sống Mới HP | 12 | | | CLB Sức Sống Mới Hải Phòng |
374 | Rumba/Cung VHTT Thanh Niên HP | 20 | | | Cung VHTT thanh niên Hải Phòng |
375 | CLB Cường Anh Đông Triều QN | 9 | | | CLB Cường Anh Đông Triều QN |
|
ND 145: Đồng diễn người lớn - DD |
230 | Chachacha Havana/Khánh Linh dance club | 6 | | | KHÁNH LINH DANCE CLUB - KINH MÔN |
39 | Bachata/CLB Hoa Hồng Đỏ | 16 | | | CLB Hoa Hồng Đỏ, Ngũ Lão, Thuỷ Nguyên |
40 | Paso/ KVTT Hoa Lửa HP | 27 | | | CLB KVTT Hoa Lửa Hải Phòng |
89 | Chachacha/CLB Màu Hoa Đỏ | 12 | | | CLB Màu Hoa Đỏ |
100 | Bachata/CLB Trang Anh | 19 | | | CLB Trang Anh |
|
ND 151: Hạng F1 Nhi đồng Standard - W |
36 | | | Phạm Nguyễn Thanh Trúc | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
37 | | | Nguyễn Trần Quỳnh Chi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
38 | | | Bùi Bảo Ngọc | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
114 | | | Nguyễn Lê Trúc Anh | 2014 | Clb My Wings Dance |
|
ND 152: Hạng F2 Nhi đồng Standard - T |
114 | | | Nguyễn Lê Trúc Anh | 2014 | Clb My Wings Dance |
196 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 154: Hạng FD Nhi đồng Standard - W,T |
114 | | | Nguyễn Lê Trúc Anh | 2014 | Clb My Wings Dance |
196 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 167: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
36 | | | Phạm Nguyễn Thanh Trúc | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
37 | | | Nguyễn Trần Quỳnh Chi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
38 | | | Bùi Bảo Ngọc | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
114 | | | Nguyễn Lê Trúc Anh | 2014 | Clb My Wings Dance |
|
ND 168: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
114 | | | Nguyễn Lê Trúc Anh | 2014 | Clb My Wings Dance |
196 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
200 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 171: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
114 | | | Nguyễn Lê Trúc Anh | 2014 | Clb My Wings Dance |
196 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
200 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 189: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
248 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
41 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
193 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
242 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | MYDANCE |
|
ND 190: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
247 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
249 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
41 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
|
ND 191: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
247 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
249 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
250 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 193: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
247 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
249 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
250 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
41 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
|
ND 194: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
247 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
250 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
41 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
|
ND 206: Hạng D Thiếu niên 1 Standard - W,T |
108 | Phạm Quang Minh | 2007 | Phạm Châu Anh | 2007 | Clb My Wings Dance |
171 | Hoàng Sỹ Hùng | 2008 | Nguyễn Hà Phương Anh | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
363 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 207: Hạng E1 Thiếu niên 1 Standard - W |
108 | Phạm Quang Minh | 2007 | Phạm Châu Anh | 2007 | Clb My Wings Dance |
171 | Hoàng Sỹ Hùng | 2008 | Nguyễn Hà Phương Anh | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 208: Hạng E2 Thiếu niên 1 Standard - T |
108 | Phạm Quang Minh | 2007 | Phạm Châu Anh | 2007 | Clb My Wings Dance |
171 | Hoàng Sỹ Hùng | 2008 | Nguyễn Hà Phương Anh | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 212: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
35 | | | Bùi Lương Đinh Hương | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
248 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
242 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | MYDANCE |
|
ND 213: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
35 | | | Bùi Lương Đinh Hương | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
248 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
241 | | | Nguyễn Minh Phương | 2007 | MYDANCE |
|
ND 215: Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard - F |
35 | | | Bùi Lương Đinh Hương | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
239 | | | Nguyễn Vương Hà Anh | 2006 | MYDANCE |
241 | | | Nguyễn Minh Phương | 2007 | MYDANCE |
|
ND 216: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
35 | | | Bùi Lương Đinh Hương | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
248 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
240 | | | Trương Tú Anh | 2006 | MYDANCE |
|
ND 217: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
248 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
239 | | | Nguyễn Vương Hà Anh | 2006 | MYDANCE |
240 | | | Trương Tú Anh | 2006 | MYDANCE |
|
ND 219: Hạng FB Thiếu niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
239 | | | Nguyễn Vương Hà Anh | 2006 | MYDANCE |
241 | | | Nguyễn Minh Phương | 2007 | MYDANCE |
|
ND 224: Hạng D Thiếu niên 2 Standard - W,T |
108 | Phạm Quang Minh | 2007 | Phạm Châu Anh | 2007 | Clb My Wings Dance |
171 | Hoàng Sỹ Hùng | 2008 | Nguyễn Hà Phương Anh | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
363 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 230: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard - W |
35 | | | Bùi Lương Đinh Hương | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
198 | Đào Thái Dương | 2005 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 231: Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard - T |
35 | | | Bùi Lương Đinh Hương | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
198 | Đào Thái Dương | 2005 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
199 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 236: Hạng FC Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
199 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
240 | | | Trương Tú Anh | 2006 | MYDANCE |
|
ND 239: Hạng A U21 Standard - W,T,VW,SF,Q |
17 | Đỗ Trọng Khôi Nguyên | 2000 | Nguyễn Minh Hương | 2004 | CK TEAM |
21 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK TEAM |
363 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 245: Hạng A Thanh niên Standard - W(s),T,VW,SF,Q(s) |
17 | Đỗ Trọng Khôi Nguyên | 2000 | Nguyễn Minh Hương | 2004 | CK TEAM |
21 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK TEAM |
334 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
337 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
363 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 247: Hạng C Thanh niên Standard - W,T,Q |
17 | Đỗ Trọng Khôi Nguyên | 2000 | Nguyễn Minh Hương | 2004 | CK TEAM |
303 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Nguyễn Thanh Thủy | 1972 | Thăng Long |
337 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 248: Hạng D Thanh niên Standard - W,T |
106 | Nguyễn Anh Tú | 1990 | Nguyễn Thị Hồng Phong | 1991 | Clb My Wings Dance |
107 | Nguyễn Tiến Thành | 1990 | Đặng Thu Huyền | 1992 | Clb My Wings Dance |
231 | Đoàn Ngọc Lực | 1984 | Trần Thị Anh Thư | 1986 | LUÂN OANH DANCESPORT |
303 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Nguyễn Thanh Thủy | 1972 | Thăng Long |
|
ND 249: Hạng E1 Thanh niên Standard - W |
106 | Nguyễn Anh Tú | 1990 | Nguyễn Thị Hồng Phong | 1991 | Clb My Wings Dance |
107 | Nguyễn Tiến Thành | 1990 | Đặng Thu Huyền | 1992 | Clb My Wings Dance |
231 | Đoàn Ngọc Lực | 1984 | Trần Thị Anh Thư | 1986 | LUÂN OANH DANCESPORT |
361 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Nguyễn Thu Phượng | 1972 | Thăng Long |
|
ND 250: Hạng E2 Thanh niên Standard - T |
106 | Nguyễn Anh Tú | 1990 | Nguyễn Thị Hồng Phong | 1991 | Clb My Wings Dance |
107 | Nguyễn Tiến Thành | 1990 | Đặng Thu Huyền | 1992 | Clb My Wings Dance |
231 | Đoàn Ngọc Lực | 1984 | Trần Thị Anh Thư | 1986 | LUÂN OANH DANCESPORT |
361 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Nguyễn Thu Phượng | 1972 | Thăng Long |
|
ND 253: Hạng E5 Thanh niên Standard - VW |
107 | Nguyễn Tiến Thành | 1990 | Đặng Thu Huyền | 1992 | Clb My Wings Dance |
334 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
337 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
362 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | Phạm Thị Thương | 1979 | Thăng Long |
|
ND 260: Hạng C Trung niên 1 Standard - W,T,Q |
303 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Nguyễn Thanh Thủy | 1972 | Thăng Long |
336 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
337 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 261: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
109 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Bùi Thị Hồng | 1968 | Clb My Wings Dance |
231 | Đoàn Ngọc Lực | 1984 | Trần Thị Anh Thư | 1986 | LUÂN OANH DANCESPORT |
361 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Nguyễn Thu Phượng | 1972 | Thăng Long |
364 | Đào Tuấn | 1983 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 1963 | Thăng Long |
|
ND 262: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
109 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Bùi Thị Hồng | 1968 | Clb My Wings Dance |
333 | Nguyễn Quốc Quân | 1978 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1963 | Thăng Long |
361 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Nguyễn Thu Phượng | 1972 | Thăng Long |
364 | Đào Tuấn | 1983 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 1963 | Thăng Long |
|
ND 263: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
109 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Bùi Thị Hồng | 1968 | Clb My Wings Dance |
303 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Nguyễn Thanh Thủy | 1972 | Thăng Long |
333 | Nguyễn Quốc Quân | 1978 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1963 | Thăng Long |
364 | Đào Tuấn | 1983 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 1963 | Thăng Long |
|
ND 267: Hạng C Trung niên 2 Standard - W,T,Q |
336 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
365 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Thị Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
|
ND 268: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
109 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Bùi Thị Hồng | 1968 | Clb My Wings Dance |
333 | Nguyễn Quốc Quân | 1978 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1963 | Thăng Long |
335 | Đoàn Hồng Hải | 1971 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1969 | Thăng Long |
336 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
362 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | Phạm Thị Thương | 1979 | Thăng Long |
|
ND 269: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
109 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Bùi Thị Hồng | 1968 | Clb My Wings Dance |
333 | Nguyễn Quốc Quân | 1978 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1963 | Thăng Long |
335 | Đoàn Hồng Hải | 1971 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1969 | Thăng Long |
362 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | Phạm Thị Thương | 1979 | Thăng Long |
|
ND 270: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
109 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Bùi Thị Hồng | 1968 | Clb My Wings Dance |
333 | Nguyễn Quốc Quân | 1978 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1963 | Thăng Long |
362 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | Phạm Thị Thương | 1979 | Thăng Long |
365 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Thị Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
|
ND 275: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
336 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
365 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Thị Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
|
ND 276: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
172 | Bùi Quang Lãm | 1949 | Bùi Thị Minh Thúy | 1956 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
336 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
365 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Thị Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
|
ND 277: Hạng E2 Trung niên 3 Standard - T |
336 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
365 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Thị Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
|
ND 282: Hạng D Cao niên Standard - W,T |
172 | Bùi Quang Lãm | 1949 | Bùi Thị Minh Thúy | 1956 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
173 | Nguyễn Văn Hùng | 1956 | Lê Thị Thịnh | 1956 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 283: Hạng E1 Cao niên Standard - W |
172 | Bùi Quang Lãm | 1949 | Bùi Thị Minh Thúy | 1956 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
173 | Nguyễn Văn Hùng | 1956 | Lê Thị Thịnh | 1956 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 284: Hạng E2 Cao niên Standard - T |
172 | Bùi Quang Lãm | 1949 | Bùi Thị Minh Thúy | 1956 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
173 | Nguyễn Văn Hùng | 1956 | Lê Thị Thịnh | 1956 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 309: Hạng GE1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
203 | Hoàng Kì | 2010 | Đồng Hiểu Đức | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
213 | Nguyễn Thu Trang | 2010 | Phạm Bảo Uyên | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
341 | Nguyễn Thanh Mai | 2011 | Bùi Ngọc Khánh Huyền | 2011 | CLB Kiến An Dancesport |
|
ND 318: Hạng GE1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
80 | Phạm Mai Linh | 2009 | Đỗ Bảo Ngọc | 2009 | CLB Kiến An Dancesport |
201 | Đinh Thị Hà Phương | 2009 | Nguyễn Châu Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
215 | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Phạm Hương Giang | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 319: Hạng GE2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
214 | Bùi Ngọc Khánh | 2009 | Nguyễn Mai Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
215 | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Phạm Hương Giang | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
216 | Vương Hải Phương | 2008 | Phạm Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 323: Hạng GD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
201 | Đinh Thị Hà Phương | 2009 | Nguyễn Châu Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
202 | Hoàng Kì | 2010 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
368 | Đỗ Vân Anh | 2010 | Huỳnh Trần Hà Vy | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 327: Hạng GE1 Thiếu niên 1 Latin - C |
79 | Phạm Mai Phương | 2008 | Bùi Kiều Phú | 2008 | CLB Kiến An Dancesport |
82 | Phạm Thanh Trúc | 2008 | Bùi Lâm Tuệ Vân | 2008 | CLB Kiến An Dancesport |
83 | Lê Nguyễn Tuệ Minh | 2007 | Nguyễn Minh Anh | 2006 | CLB Kiến An Dancesport |
|
ND 332: Hạng GD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
214 | Bùi Ngọc Khánh | 2009 | Nguyễn Mai Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
352 | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
353 | Phạm Thùy Dương | 2009 | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 333: Hạng GC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
352 | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
353 | Phạm Thùy Dương | 2009 | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 334: Hạng GB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
352 | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
353 | Phạm Thùy Dương | 2009 | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 336: Hạng GE1 Thiếu niên 2 Latin - C |
81 | Lê Thuỳ Linh | 2006 | Nguyễn Minh Anh | 2006 | CLB Kiến An Dancesport |
212 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | Đào Thái Dương | 2005 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
216 | Vương Hải Phương | 2008 | Phạm Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 363: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB - C |
228 | | | Hồ Ngọc Thủy Tiên | 2010 | DreamDance Gia Lai |
304 | | | Vũ Thùy Chi | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
305 | | | Trịnh Phương Trinh | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
307 | | | Trịnh Phương Thảo | 2009 | Tiểu học Thanh Bình |
263 | | | Nguyễn Hoàng Hà My | 2013 | QAT Dance |
42 | | | Lương Bích Lan | 2014 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
|
ND 364: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
228 | | | Hồ Ngọc Thủy Tiên | 2010 | DreamDance Gia Lai |
229 | | | Trần Phan Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
307 | | | Trịnh Phương Thảo | 2009 | Tiểu học Thanh Bình |
265 | | | Phạm Bảo Linh | 2010 | QAT Dance |
|
ND 365: Hạng FD Nhi đồng Latin CLB Phong Lưu DS - C,R |
217 | | | Vũ Phương anh | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
218 | | | Trần Lê Gia Bảo | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
221 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 366: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Phong Lưu DS - C |
217 | | | Vũ Phương anh | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
218 | | | Trần Lê Gia Bảo | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
222 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
354 | | | Nguyễn Trần Phương Minh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 367: Hạng FD Nhi đồng Latin CLB Phong Lưu DS - C,R |
219 | Lê Tùng Lâm | 2012 | | | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
220 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2014 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
222 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 369: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Phong Lưu DS - C |
219 | Lê Tùng Lâm | 2012 | | | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
220 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2014 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
221 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
354 | | | Nguyễn Trần Phương Minh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 370: Hạng F1 Nhi đồng Latin 8 bước Trường TH Thanh Bình - C |
308 | | | Trần Tâm Liên | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
313 | | | Trần Thanh Hà | 2013 | Tiểu học Thanh Bình |
317 | | | Vũ Linh Đan | 2013 | Tiểu học Thanh Bình |
|
ND 371: Hạng F1 Nhi đồng Latin 8 bước Trường TH Thanh Bình - C |
309 | | | Nguyễn Đặng Hà Vy | 2013 | Tiểu học Thanh Bình |
310 | | | Hoàng Hà | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
317 | | | Vũ Linh Đan | 2013 | Tiểu học Thanh Bình |
|
ND 372: Hạng F1 Nhi đồng Latin 8 bước Trường TH Thanh Bình - C |
309 | | | Nguyễn Đặng Hà Vy | 2013 | Tiểu học Thanh Bình |
313 | | | Trần Thanh Hà | 2013 | Tiểu học Thanh Bình |
315 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2013 | Tiểu học Thanh Bình |
|
ND 373: Hạng F1 Nhi đồng Latin 8 Bước Tiểu học Thanh Bình - C |
308 | | | Trần Tâm Liên | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
314 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2014 | Tiểu học Thanh Bình |
42 | | | Lương Bích Lan | 2014 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
|
ND 374: Hạng F1 Nhi đồng Latin 8 Bước Tiểu Học Thanh Bình - C |
310 | | | Hoàng Hà | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
314 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2014 | Tiểu học Thanh Bình |
315 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2013 | Tiểu học Thanh Bình |
|
ND 375: Hạng F1 Nhi đồng Latin ClB Khiêu Vũ Tiểu Học Thanh Bình - C |
304 | | | Vũ Thùy Chi | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
306 | | | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
311 | Vũ Tùng Lâm | 2009 | | | Tiểu học Thanh Bình |
312 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | Tiểu học Thanh Bình |
|
ND 376: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Tiểu Học Thanh Bình - C |
312 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | Tiểu học Thanh Bình |
316 | | | Vũ Kim Anh | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
42 | | | Lương Bích Lan | 2014 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
|
ND 377: Hạng FD Thiếu nhi - Latin - CLB Xuân Chi - Phú Thọ - C,R |
110 | | | Bùi Hà Diệp | 2011 | Clb My Wings Dance |
111 | | | Lê Hoàng Khánh Uyên | 2007 | Clb My Wings Dance |
112 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2009 | Clb My Wings Dance |
113 | | | Hoàng Minh Thu | 2009 | Clb My Wings Dance |
|
ND 378: Hạng F1 Nhi đồng Latin Tú Trần - Kiến An - C |
53 | | | Vũ Đoàn Tuệ Minh | 2012 | CLB Kiến An Dancesport |
70 | | | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 2012 | CLB Kiến An Dancesport |
324 | | | Linh Đan | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 379: Hạng F1 Nhi đồng Latin Tú Trần - Kiến An - C |
58 | | | Phạm Trần Thục Anh | 2012 | CLB Kiến An Dancesport |
59 | | | Bùi Bảo Ngân | 2013 | CLB Kiến An Dancesport |
325 | | | Hạnh Phương | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 380: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Tú Trần - Kiến An - C |
54 | | | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 2010 | CLB Kiến An Dancesport |
78 | | | Vũ Nguyễn Anh Thư | 2010 | CLB Kiến An Dancesport |
326 | | | Ánh Lâm | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 381: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Tú Trần - Kiến An - C |
54 | | | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 2010 | CLB Kiến An Dancesport |
77 | | | Đào Song Ngọc | 2012 | CLB Kiến An Dancesport |
323 | | | Vũ Thị Thanh Thảo | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 383: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Tú Trần - Kiến An - C |
55 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2007 | CLB Kiến An Dancesport |
76 | | | Nguyễn Lê Hà Linh | 2008 | CLB Kiến An Dancesport |
322 | | | Khánh Ly | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 385: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Tú Trần - Kiến An - R |
73 | | | Nguyễn Minh Anh | 2010 | CLB Kiến An Dancesport |
84 | | | Hoàng Nam Mai | 2009 | CLB Kiến An Dancesport |
322 | | | Khánh Ly | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 389: Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh - C |
102 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2013 | Clb Linh Anh |
103 | | | Nguyễn Châu Anh | 2013 | Clb Linh Anh |
104 | | | Nguyễn Tuệ Lâm | 2013 | Clb Linh Anh |
|
ND 390: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Tú Trần - Kiến An - R |
324 | | | Linh Đan | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
325 | | | Hạnh Phương | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
86 | | | Lương Thị Kim Ngân | 2012 | CLB Kiến An Dancesport |
|
ND 391: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Tú Trần - Kiến An - R |
60 | | | Đào Hoàng Linh | 2009 | CLB Kiến An Dancesport |
323 | | | Vũ Thị Thanh Thảo | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
326 | | | Ánh Lâm | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 392: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 1 - J |
136 | | | Trần Bảo Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
140 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
142 | | | Tô Minh Ngọc | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 393: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 2 - J |
134 | | | Nguyễn Thị Anh Thư | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
144 | | | Hoàng Nguyễn Gia Hân | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 394: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 3 - C |
134 | | | Nguyễn Thị Anh Thư | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
138 | | | Dư Phạm Quỳnh Anh | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
146 | | | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
381 | | | Phạm Diệu Linh | 2011 | CLB Sức Sống Mới |
|
ND 395: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 4 - C |
110 | | | Bùi Hà Diệp | 2011 | Clb My Wings Dance |
143 | | | Đinh Phương Nhật Mai | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
144 | | | Hoàng Nguyễn Gia Hân | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 396: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 5 - C |
135 | | | Vũ Nguyễn Thảo Linh | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
136 | | | Trần Bảo Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
141 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 397: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 6 - C |
139 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
140 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
142 | | | Tô Minh Ngọc | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 398: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 7 - C |
150 | | | Nguyễn Hà Phương | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
154 | | | Nguyễn Hoàng Yên Đan | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
155 | | | Nguyễn Hà Linh | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
156 | | | Trần Hà Anh | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 399: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 8 - C |
152 | | | Bùi Quý Minh Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
153 | Trần Bảo Nam | 2011 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
373 | | | Lê Minh Hằng | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 400: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 9 - C |
145 | | | Ngô Ánh Linh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
147 | | | Phạm Lê Ngọc Linh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
148 | | | Phạm Khánh Vy | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
149 | | | Vũ Tô Bảo Hân | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 401: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 10 - C |
159 | | | Lê Nguyễn Khánh Ngọc | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
160 | | | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
164 | | | Nguyễn Hải Anh | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 402: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 11 - C |
157 | | | Hoàng Quỳnh Thư | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
162 | | | Trần Lan Phương | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
170 | | | Vũ Ngọc Hà | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 403: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 12 - C |
161 | | | Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
163 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
94 | | | Phạm Khánh Linh | 2010 | CLB Sức Sống Mới |
|
ND 404: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 13 - C |
158 | | | Nguyễn Trang Anh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
167 | | | Đào Tú Linh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
168 | | | Hoàng Phương Linh | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 405: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 14 - C |
166 | | | Nguyễn Trà My | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
169 | | | Nguyễn Minh Phương | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
176 | | | Đào Thị Mỹ Anh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 406: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 15 - R |
135 | | | Vũ Nguyễn Thảo Linh | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
138 | | | Dư Phạm Quỳnh Anh | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 407: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 16 - R |
129 | | | Trịnh Thảo Linh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
111 | | | Lê Hoàng Khánh Uyên | 2007 | Clb My Wings Dance |
141 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
146 | | | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 408: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 17 - R |
112 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2009 | Clb My Wings Dance |
139 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
143 | | | Đinh Phương Nhật Mai | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 409: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 18 - R |
145 | | | Ngô Ánh Linh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
147 | | | Phạm Lê Ngọc Linh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
148 | | | Phạm Khánh Vy | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
149 | | | Vũ Tô Bảo Hân | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 410: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 19 - R |
150 | | | Nguyễn Hà Phương | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
151 | | | Trần Tuệ Lâm | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
152 | | | Bùi Quý Minh Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
376 | | | Trần Minh Hằng | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 411: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 20 - R |
159 | | | Lê Nguyễn Khánh Ngọc | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
160 | | | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
164 | | | Nguyễn Hải Anh | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 412: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 21 - R |
157 | | | Hoàng Quỳnh Thư | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
158 | | | Nguyễn Trang Anh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
167 | | | Đào Tú Linh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 413: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 22 - R |
163 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
168 | | | Hoàng Phương Linh | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
176 | | | Đào Thị Mỹ Anh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 414: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 23 - R |
166 | | | Nguyễn Trà My | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
169 | | | Nguyễn Minh Phương | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
170 | | | Vũ Ngọc Hà | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 415: Hạng FD Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 24 - C,R |
150 | | | Nguyễn Hà Phương | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
151 | | | Trần Tuệ Lâm | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
152 | | | Bùi Quý Minh Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
376 | | | Trần Minh Hằng | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 416: Hạng FD Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 25 - C,R |
145 | | | Ngô Ánh Linh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
147 | | | Phạm Lê Ngọc Linh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
149 | | | Vũ Tô Bảo Hân | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 417: Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô Địch Hải Phòng - C,R |
129 | | | Trịnh Thảo Linh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
134 | | | Nguyễn Thị Anh Thư | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
135 | | | Vũ Nguyễn Thảo Linh | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
136 | | | Trần Bảo Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
138 | | | Dư Phạm Quỳnh Anh | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
139 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
140 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
143 | | | Đinh Phương Nhật Mai | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 418: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TTVH Huyện Thủy Nguyên 1 - C |
288 | | | Đỗ Bảo Ngọc | 2008 | TTVH Huyện Thủy Nguyên |
290 | | | Nguyễn Hà Trang | 2009 | TTVH Huyện Thủy Nguyên |
293 | Trương Đức Anh | 2010 | | | TTVH Huyện Thủy Nguyên |
|
ND 419: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TTVH Huyện Thủy Nguyên 2 - C |
289 | | | Nguyễn Hà Anh | 2011 | TTVH Huyện Thủy Nguyên |
291 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2010 | TTVH Huyện Thủy Nguyên |
292 | | | Đỗ Gia Hân | 2011 | TTVH Huyện Thủy Nguyên |
|
ND 420: Hạng FD Thiếu nhi Latin TTVH Huyện Thủy Nguyên 3 - C,R |
288 | | | Đỗ Bảo Ngọc | 2008 | TTVH Huyện Thủy Nguyên |
290 | | | Nguyễn Hà Trang | 2009 | TTVH Huyện Thủy Nguyên |
293 | Trương Đức Anh | 2010 | | | TTVH Huyện Thủy Nguyên |
|
ND 421: Hạng FD Thiếu nhi Latin TTVH Huyện Thủy Nguyên 4 - C,R |
289 | | | Nguyễn Hà Anh | 2011 | TTVH Huyện Thủy Nguyên |
291 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2010 | TTVH Huyện Thủy Nguyên |
292 | | | Đỗ Gia Hân | 2011 | TTVH Huyện Thủy Nguyên |
|
ND 423: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Đồ Sơn 1 - C |
43 | | | Lê Hương Anh | 2011 | CLB Khiêu Vũ Đồ Sơn HP |
44 | | | Nguyễn Thuý Hằng | 2012 | CLB Khiêu Vũ Đồ Sơn HP |
45 | | | Đỗ Thị Nam Phương | 2009 | CLB Khiêu Vũ Đồ Sơn HP |
|
ND 424: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Đồ Sơn 2 - C |
46 | | | Trần Minh Thư | 2007 | CLB Khiêu Vũ Đồ Sơn HP |
47 | | | Hoàng Quỳnh Anh | 2011 | CLB Khiêu Vũ Đồ Sơn HP |
48 | | | Lê Hà Phương | 2009 | CLB Khiêu Vũ Đồ Sơn HP |
|
ND 425: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Đồ Sơn 3 - C |
49 | | | Lương Thị Khánh Linh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Đồ Sơn HP |
50 | | | Nguyễn Bình Phương Uyên | 2011 | CLB Khiêu Vũ Đồ Sơn HP |
51 | | | Đinh Thị Ngọc Diệp | 2013 | CLB Khiêu Vũ Đồ Sơn HP |
|
ND 426: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô địch Đồ Sơn 4 - R |
45 | | | Đỗ Thị Nam Phương | 2009 | CLB Khiêu Vũ Đồ Sơn HP |
47 | | | Hoàng Quỳnh Anh | 2011 | CLB Khiêu Vũ Đồ Sơn HP |
49 | | | Lương Thị Khánh Linh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Đồ Sơn HP |
|
ND 427: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô Địch Đồ Sơn 5 - R |
43 | | | Lê Hương Anh | 2011 | CLB Khiêu Vũ Đồ Sơn HP |
44 | | | Nguyễn Thuý Hằng | 2012 | CLB Khiêu Vũ Đồ Sơn HP |
50 | | | Nguyễn Bình Phương Uyên | 2011 | CLB Khiêu Vũ Đồ Sơn HP |
|
ND 428: Hạng F1 Nhi đồng Latin Tú Trần - Kiến An - C |
56 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | CLB Kiến An Dancesport |
327 | | | Trần Ngọc Nhi | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
85 | | | Ngô Thị Thanh Tú | 2012 | CLB Kiến An Dancesport |
|
ND 429: Hạng F1 Nhi đồng Latin Tú Trần - Kiến An - C |
70 | | | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 2012 | CLB Kiến An Dancesport |
75 | | | Nguyễn Hà My | 2012 | CLB Kiến An Dancesport |
328 | | | Nguyễn Thị Anh Thư | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 430: Hạng F2 Nhi đồng Latin Tú Trần - Kiến An - R |
57 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | 2010 | CLB Kiến An Dancesport |
74 | | | Ngô Anh Thư | 2012 | CLB Kiến An Dancesport |
327 | | | Trần Ngọc Nhi | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 431: Hạng F2 Nhi đồng Latin Tú Trần - Kiến An - R |
71 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | CLB Kiến An Dancesport |
72 | | | Trần Hải Yến | 2012 | CLB Kiến An Dancesport |
328 | | | Nguyễn Thị Anh Thư | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 435: Hạng FC Nhi đồng Latin Các câu lạc bộ Open - C,R,J |
331 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
236 | | | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | MYDANCE |
237 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2012 | MYDANCE |
|
ND 436: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các Câu Lạc Bộ Open - R |
330 | | | Nguyễn Phương Vy | 2013 | VIETSDANCE |
332 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | VIETSDANCE |
42 | | | Lương Bích Lan | 2014 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
238 | | | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | MYDANCE |
|
ND 441: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - Đông Triều - QN - C |
28 | | | Bùi Thị Mỹ Hòa | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
29 | | | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
30 | | | Nguyễn Phương Mai | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
31 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
32 | | | Hoàng Minh Thư | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 442: Hạng F4 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - Đông Triều - QN - S |
28 | | | Bùi Thị Mỹ Hòa | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
29 | | | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
30 | | | Nguyễn Phương Mai | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
31 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
32 | | | Hoàng Minh Thư | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 443: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 26 - C |
113 | | | Hoàng Minh Thu | 2009 | Clb My Wings Dance |
150 | | | Nguyễn Hà Phương | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
151 | | | Trần Tuệ Lâm | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
376 | | | Trần Minh Hằng | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 444: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 27 - R |
129 | | | Trịnh Thảo Linh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
162 | | | Trần Lan Phương | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
379 | | | Nguyễn Lộc Xuân Sao | 2010 | CLB Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 445: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB 1 - C |
178 | | | Hoàng Gia Hân | 2013 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
179 | | | Phạm Ngọc Mỹ Tâm | 2013 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
92 | | | Nguyễn Ngọc Minh | 2010 | CLB Sức Sống Mới |
238 | | | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | MYDANCE |
|
ND 446: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB 2 - C |
180 | | | Đoàn Ngọc Mai Phương | 2012 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
182 | | | Bùi Ngọc Minh | 2012 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
233 | Đặng Thái Sơn | 2009 | | | MYDANCE |
234 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | | | MYDANCE |
|
ND 447: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB 3 - C |
181 | | | Vũ Quỳnh Chi | 2012 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
183 | Nguyễn Vũ Việt Anh | 2011 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
90 | | | Phạm Phương Nhi | 2010 | CLB Sức Sống Mới |
95 | | | Nguyễn Kim Thanh | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 448: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB 4 - C |
184 | | | Nguyễn Thu Trang | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
188 | Hoàng Thiên Phúc | 2010 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
91 | | | Phùng Bảo Ngọc | 2010 | CLB Sức Sống Mới |
235 | | | Ngô Quỳnh Uyên Minh | 2012 | MYDANCE |
|
ND 449: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB 5 - C |
185 | | | Nguyễn Châu Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
189 | | | Đinh Hà Phương | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
93 | | | Vũ Hà Chi | 2010 | CLB Sức Sống Mới |
|
ND 450: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB 6 - C |
186 | | | Bùi Ngọc Khánh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
187 | | | Lều Trúc Bảo Linh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
94 | | | Phạm Khánh Linh | 2010 | CLB Sức Sống Mới |
|
ND 460: Hạng F1 Thiếu nhi Latin - MYDANCE - C |
233 | Đặng Thái Sơn | 2009 | | | MYDANCE |
234 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | | | MYDANCE |
235 | | | Ngô Quỳnh Uyên Minh | 2012 | MYDANCE |
237 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2012 | MYDANCE |
|
ND 462: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin Bắc Ninh Dancesport - S,C,R,P,J |
12 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
13 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
14 | Phú Gia Tùng | 2010 | | | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 466: Hạng F1 Nhi đồng Latin Trang Bùi Center - C |
283 | | | Trần Mỹ An | 2012 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
284 | | | Phạm Vũ Quỳnh Anh | 2012 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
379 | | | Nguyễn Lộc Xuân Sao | 2010 | CLB Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 467: Hạng E Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 1 - C |
251 | Phạm Thế Hải | 2011 | Nguyễn Thanh Ngân | 2010 | Ninh Bình Dancesport |
252 | Đỗ Nhật Quang | 2011 | Trần Mai Chi | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
259 | Trần Đức Long | 2007 | Nguyễn Thanh Hà | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
382 | Vũ Tùng Lâm | 2009 | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 2012 | Trường Tiểu học Thanh Bình |
|
ND 468: Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 2 - C |
253 | Phạm Thế Hải | 2011 | | | Ninh Bình Dancesport |
254 | | | Nguyễn Thanh Hà | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
260 | Trần Đức Long | 2007 | | | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 469: Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 3 - C |
256 | | | Nguyễn Thanh Ngân | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
257 | | | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
340 | | | Nguyễn Thị Minh Thư | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
342 | | | Nguyễn Hà Anh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 470: Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 4 - C |
255 | Đỗ Nhật Quang | 2011 | | | Ninh Bình Dancesport |
258 | | | Trần Mai Chi | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
262 | | | Nguyễn Hà Ngân | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 471: Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 5 - C |
261 | | | Lê Thị Thanh Hà | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
338 | | | Hoàng Diệp An | 2010 | Ninh Bình Dancesport |
339 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2008 | Ninh Bình Dancesport |
340 | | | Nguyễn Thị Minh Thư | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 472: Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 6 - R |
253 | Phạm Thế Hải | 2011 | | | Ninh Bình Dancesport |
254 | | | Nguyễn Thanh Hà | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
260 | Trần Đức Long | 2007 | | | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 473: Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 7 - R |
256 | | | Nguyễn Thanh Ngân | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
257 | | | Ngô Thị Ngọc Quỳnh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
342 | | | Nguyễn Hà Anh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 474: Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 8 - R |
255 | Đỗ Nhật Quang | 2011 | | | Ninh Bình Dancesport |
258 | | | Trần Mai Chi | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
262 | | | Nguyễn Hà Ngân | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 475: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Danecsport Bùi Luyến Đông Triều QN 1 - C |
343 | | | Đào Yến Nhi | 2012 | CLB Danecsport Bùi Luyến Đông Triều QN |
344 | | | Phạm Khánh Linh | 2012 | CLB Danecsport Bùi Luyến Đông Triều QN |
350 | | | Đào Đỗ Như Ý | 2012 | CLB Danecsport Bùi Luyến Đông Triều QN |
370 | | | Nguyễn Minh Thuý | 2013 | CLB Dancesport Bùi Luyến Đông Triều QN |
|
ND 476: Hạng FC Thiếu nhi Latin CLB Danecsport Bùi Luyến Đông Triều QN 2 - C,R,J |
346 | | | Hoàng Phương Thảo | 2007 | CLB Danecsport Bùi Luyến Đông Triều QN |
349 | | | Ninh Thị Thuý Hiền | 2013 | CLB Danecsport Bùi Luyến Đông Triều QN |
390 | | | Phạm Kiều Oanh | 2011 | CLB Dancesport Bùi Luyến Đông Triều QN |
369 | | | Trần Anh Thư | 2012 | CLB Dancesport Bùi Luyến Đông Triều QN |
|
ND 477: Hạng FB Thiếu nhi Latin CLB Danecsport Bùi Luyến Đông Triều QN 3 - S,C,R,J |
345 | | | Bùi Thuý Hường | 2004 | CLB Danecsport Bùi Luyến Đông Triều QN |
347 | Trịnh Quốc Bảo | 2008 | | | CLB Danecsport Bùi Luyến Đông Triều QN |
348 | | | Nguyễn Mai Lan | 2007 | CLB Danecsport Bùi Luyến Đông Triều QN |
|
ND 478: Hạng FD Nhi đồng Latin CLB Phong Lưu DS - C,R |
305 | | | Trịnh Phương Trinh | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
316 | | | Vũ Kim Anh | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
42 | | | Lương Bích Lan | 2014 | CLB Khiêu Vũ Phương Anh Tỉnh Lạng Sơn |
|
ND 479: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Cung Thanh Niên 1 - C |
356 | | | Đào Phạm Minh Ngọc | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
357 | Nguyễn Vũ Gia Bảo | 2010 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
358 | | | Vũ Ngọc Bảo Anh | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 480: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cung Thanh Niên 2 - R |
185 | | | Nguyễn Châu Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
186 | | | Bùi Ngọc Khánh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
94 | | | Phạm Khánh Linh | 2010 | CLB Sức Sống Mới |
356 | | | Đào Phạm Minh Ngọc | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 481: Hạng FD Thiếu nhi Latin Cung Thanh Niên 3 - C,R |
178 | | | Hoàng Gia Hân | 2013 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
179 | | | Phạm Ngọc Mỹ Tâm | 2013 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
180 | | | Đoàn Ngọc Mai Phương | 2012 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 482: Hạng FD Thiếu nhi Latin Cung Thanh Niên 4 - C,R |
181 | | | Vũ Quỳnh Chi | 2012 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
183 | Nguyễn Vũ Việt Anh | 2011 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
91 | | | Phùng Bảo Ngọc | 2010 | CLB Sức Sống Mới |
|
ND 483: Hạng FD Thiếu nhi Latin Cung Thanh Niên 5 - C,R |
182 | | | Bùi Ngọc Minh | 2012 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
188 | Hoàng Thiên Phúc | 2010 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
95 | | | Nguyễn Kim Thanh | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 484: Hạng FD Thiếu nhi Latin Cung Thanh Niên 6 - C,R |
186 | | | Bùi Ngọc Khánh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
187 | | | Lều Trúc Bảo Linh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
90 | | | Phạm Phương Nhi | 2010 | CLB Sức Sống Mới |
|
ND 485: Hạng FD Thiếu nhi Latin Cung Thanh Niên 7 - C,R |
189 | | | Đinh Hà Phương | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
94 | | | Phạm Khánh Linh | 2010 | CLB Sức Sống Mới |
358 | | | Vũ Ngọc Bảo Anh | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 486: Hạng FD Thiếu nhi Latin Cung Thanh Niên 8 - C,R |
184 | | | Nguyễn Thu Trang | 2010 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
185 | | | Nguyễn Châu Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
94 | | | Phạm Khánh Linh | 2010 | CLB Sức Sống Mới |
357 | Nguyễn Vũ Gia Bảo | 2010 | | | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 487: Hạng D Trung niên Standard Hải Phòng mở rộng - W,T |
335 | Đoàn Hồng Hải | 1971 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1969 | Thăng Long |
362 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | Phạm Thị Thương | 1979 | Thăng Long |
364 | Đào Tuấn | 1983 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 1963 | Thăng Long |
|
ND 489: Hạng E2 Trung niên Standard Hải Phòng mở rộng - T |
109 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Bùi Thị Hồng | 1968 | Clb My Wings Dance |
335 | Đoàn Hồng Hải | 1971 | Nguyễn Hồng Ngọc | 1969 | Thăng Long |
362 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | Phạm Thị Thương | 1979 | Thăng Long |
|
ND 490: Hạng E1 Thiếu nhi Latin Tam Điệp 1 - C |
294 | | | Đỗ Nguyên Thảo | 2009 | Tam ĐIệp Dancesport |
296 | | | Phạm Thị Hương Giang | 2009 | Tam Điệp Dancesport |
297 | | | Phạm Thị Quỳnh Trang | 2009 | Tam Điệp Dancesport |
|
ND 491: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Tam Điệp 2 - C |
301 | | | Phan Thanh Huyền | 2009 | Tam Điệp Dancesport |
302 | | | Trần Anh Thư | 2009 | Tam Điệp Dancesport |
298 | | | Nguyễn Thuỳ Hoa | 2009 | Tam Điệp Dancesport |
|
ND 492: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Tam Điệp 3 - R |
294 | | | Đỗ Nguyên Thảo | 2009 | Tam ĐIệp Dancesport |
296 | | | Phạm Thị Hương Giang | 2009 | Tam Điệp Dancesport |
297 | | | Phạm Thị Quỳnh Trang | 2009 | Tam Điệp Dancesport |
|
ND 493: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Tam Điệp 4 - R |
301 | | | Phan Thanh Huyền | 2009 | Tam Điệp Dancesport |
302 | | | Trần Anh Thư | 2009 | Tam Điệp Dancesport |
298 | | | Nguyễn Thuỳ Hoa | 2009 | Tam Điệp Dancesport |
|
ND 494: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Sức Sống Mới - R |
92 | | | Nguyễn Ngọc Minh | 2010 | CLB Sức Sống Mới |
93 | | | Vũ Hà Chi | 2010 | CLB Sức Sống Mới |
381 | | | Phạm Diệu Linh | 2011 | CLB Sức Sống Mới |