Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 1: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
247 | Lê Nguyên Khôi | 2012 | Dương Nguyễn Thiên Kim | 2012 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
130 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 2: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
247 | Lê Nguyên Khôi | 2012 | Dương Nguyễn Thiên Kim | 2012 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
130 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 5: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
247 | Lê Nguyên Khôi | 2012 | Dương Nguyễn Thiên Kim | 2012 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
130 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 10: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
249 | | | Phạm Lý Hoàng My | 2012 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
51 | | | Trần Quỳnh Anh | 2013 | CLB STAR HUE |
196 | | | Lê Hà Anh Thư | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
198 | | | Lương Nguyễn Ngọc Phương | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
24 | | | Trần Ngọc Bảo Uyên | 2013 | CLB Bảo Dance Sport |
200 | | | Phan Lê Huyền Thư | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
211 | | | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
26 | | | Lê Bùi Huyền Anh | 2013 | CLB Bảo Dance Sport |
66 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
154 | | | Phan Nguyệt Lam | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
165 | | | Hồ Bảo Anh | 2012 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
35 | | | Lê Trâm Bảo Ngọc | 2012 | CLB Hoàng Sỹ |
73 | | | Phạm Nhã Uyên | 2013 | HUE TALENT |
74 | | | Nguyễn Phan Bảo Đan | 2013 | HUE TALENT |
75 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | HUE TALENT |
76 | | | Võ Ngọc Phương Nhi | 2012 | HUE TALENT |
81 | | | Hoàng Nhược Huyên | 2013 | HUE TALENT |
32 | | | Nguyễn Thị Cẩm Hà | 2012 | CLB Bảo Dance Sport |
13 | | | Đinh Phương Nhi | 2013 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
107 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
120 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
123 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
124 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
232 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | | | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
125 | | | Trần Nguyễn Tố Như | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
126 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
129 | | | Nguyễn Thị Nhật Loan | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
131 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 11: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
249 | | | Phạm Lý Hoàng My | 2012 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
198 | | | Lương Nguyễn Ngọc Phương | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
24 | | | Trần Ngọc Bảo Uyên | 2013 | CLB Bảo Dance Sport |
211 | | | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
26 | | | Lê Bùi Huyền Anh | 2013 | CLB Bảo Dance Sport |
66 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
35 | | | Lê Trâm Bảo Ngọc | 2012 | CLB Hoàng Sỹ |
73 | | | Phạm Nhã Uyên | 2013 | HUE TALENT |
74 | | | Nguyễn Phan Bảo Đan | 2013 | HUE TALENT |
75 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | HUE TALENT |
76 | | | Võ Ngọc Phương Nhi | 2012 | HUE TALENT |
32 | | | Nguyễn Thị Cẩm Hà | 2012 | CLB Bảo Dance Sport |
107 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
123 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
232 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | | | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
126 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
131 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 12: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
249 | | | Phạm Lý Hoàng My | 2012 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
51 | | | Trần Quỳnh Anh | 2013 | CLB STAR HUE |
154 | | | Phan Nguyệt Lam | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
165 | | | Hồ Bảo Anh | 2012 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
73 | | | Phạm Nhã Uyên | 2013 | HUE TALENT |
75 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | HUE TALENT |
120 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
123 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
131 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 13: Hạng F4 Nhi đồng Latin - S |
249 | | | Phạm Lý Hoàng My | 2012 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
154 | | | Phan Nguyệt Lam | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
165 | | | Hồ Bảo Anh | 2012 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
120 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
123 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
126 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 14: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
198 | | | Lương Nguyễn Ngọc Phương | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
24 | | | Trần Ngọc Bảo Uyên | 2013 | CLB Bảo Dance Sport |
205 | | | Lê Nguyễn Trà Giang | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
211 | | | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
89 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương DanceSport Center |
26 | | | Lê Bùi Huyền Anh | 2013 | CLB Bảo Dance Sport |
66 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
35 | | | Lê Trâm Bảo Ngọc | 2012 | CLB Hoàng Sỹ |
73 | | | Phạm Nhã Uyên | 2013 | HUE TALENT |
75 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | HUE TALENT |
76 | | | Võ Ngọc Phương Nhi | 2012 | HUE TALENT |
32 | | | Nguyễn Thị Cẩm Hà | 2012 | CLB Bảo Dance Sport |
123 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
232 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | | | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
126 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
131 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
132 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
233 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
|
ND 15: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
249 | | | Phạm Lý Hoàng My | 2012 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
154 | | | Phan Nguyệt Lam | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
165 | | | Hồ Bảo Anh | 2012 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
75 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | HUE TALENT |
120 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
132 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
233 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
|
ND 16: Hạng FD2 Nhi đồng Latin - C,S |
249 | | | Phạm Lý Hoàng My | 2012 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
154 | | | Phan Nguyệt Lam | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
165 | | | Hồ Bảo Anh | 2012 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
120 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
123 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
126 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
233 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
|
ND 17: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
251 | | | Dương Nguyễn Thiên Kim | 2012 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
89 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương DanceSport Center |
55 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
105 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
132 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
233 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
|
ND 18: Hạng FB Nhi đồng Latin - S,C,R,J |
251 | | | Dương Nguyễn Thiên Kim | 2012 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
89 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương DanceSport Center |
55 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
105 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
132 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
233 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
|
ND 19: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
247 | Lê Nguyên Khôi | 2012 | Dương Nguyễn Thiên Kim | 2012 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
43 | Trần Minh Tuệ | 2011 | Nguyễn Ngọc Khuê | 2011 | CLB STAR HUE |
46 | Đặng Duy Quang | 2010 | Nguyễn Vũ Thiên Thanh | 2010 | CLB STAR HUE |
130 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 26: Hạng D2 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
88 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương DanceSport Center |
119 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 28: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
247 | Lê Nguyên Khôi | 2012 | Dương Nguyễn Thiên Kim | 2012 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
88 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương DanceSport Center |
119 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 29: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
88 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương DanceSport Center |
119 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 31: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
253 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định. |
44 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2011 | CLB STAR HUE |
45 | | | Nguyễn Vũ Thiên Thanh | 2010 | CLB STAR HUE |
52 | | | Lê Nguyễn Uyễn Nhi | 2011 | CLB STAR HUE |
93 | | | Võ Khánh Linh | 2010 | Hoàng Sương DanceSport Center |
27 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | CLB Bảo Dance Sport |
63 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
64 | | | La Gia Hân | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
65 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
66 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
159 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
153 | | | Nguyễn Nữ Huyền Trang | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
155 | | | Trịnh Gia Hân | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
156 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
166 | | | Trần Thảo Nguyên | 2010 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
167 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 2010 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
171 | | | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 2010 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
172 | | | Nguyễn Lê Hạnh Phương | 2010 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
72 | | | Nguyễn Lê Bảo Châu | 2011 | HUE TALENT |
75 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | HUE TALENT |
77 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2011 | HUE TALENT |
80 | | | Ngô Trần Đan Chi | 2011 | HUE TALENT |
33 | | | Nguyễn Uyên Linh | 2011 | CLB Bảo Dance Sport |
14 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
17 | | | Trương Nguyễn Trà My | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
103 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
105 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
106 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
108 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
120 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
123 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
124 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
125 | | | Trần Nguyễn Tố Như | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
126 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
128 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
129 | | | Nguyễn Thị Nhật Loan | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
188 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
265 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2011 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
|
ND 32: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
253 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định. |
44 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2011 | CLB STAR HUE |
45 | | | Nguyễn Vũ Thiên Thanh | 2010 | CLB STAR HUE |
52 | | | Lê Nguyễn Uyễn Nhi | 2011 | CLB STAR HUE |
93 | | | Võ Khánh Linh | 2010 | Hoàng Sương DanceSport Center |
27 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | CLB Bảo Dance Sport |
63 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
64 | | | La Gia Hân | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
65 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
66 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
153 | | | Nguyễn Nữ Huyền Trang | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
156 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
157 | | | Đinh Hà Đăng | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
167 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 2010 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
72 | | | Nguyễn Lê Bảo Châu | 2011 | HUE TALENT |
77 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2011 | HUE TALENT |
33 | | | Nguyễn Uyên Linh | 2011 | CLB Bảo Dance Sport |
103 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
105 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
110 | | | Phan Giang Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
111 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
126 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
188 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
|
ND 33: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
253 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định. |
44 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2011 | CLB STAR HUE |
52 | | | Lê Nguyễn Uyễn Nhi | 2011 | CLB STAR HUE |
93 | | | Võ Khánh Linh | 2010 | Hoàng Sương DanceSport Center |
63 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
159 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
153 | | | Nguyễn Nữ Huyền Trang | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
155 | | | Trịnh Gia Hân | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
156 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
166 | | | Trần Thảo Nguyên | 2010 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
157 | | | Đinh Hà Đăng | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
72 | | | Nguyễn Lê Bảo Châu | 2011 | HUE TALENT |
103 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
104 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
108 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
110 | | | Phan Giang Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
111 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
265 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2011 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
|
ND 34: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
253 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định. |
25 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | CLB Bảo Dance Sport |
65 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
153 | | | Nguyễn Nữ Huyền Trang | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
155 | | | Trịnh Gia Hân | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
156 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
166 | | | Trần Thảo Nguyên | 2010 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
157 | | | Đinh Hà Đăng | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
72 | | | Nguyễn Lê Bảo Châu | 2011 | HUE TALENT |
103 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
104 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
110 | | | Phan Giang Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
120 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
123 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
126 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
265 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2011 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
|
ND 35: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
253 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định. |
65 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
103 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
144 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 36: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
45 | | | Nguyễn Vũ Thiên Thanh | 2010 | CLB STAR HUE |
199 | | | Dương Quốc Bảo Thư | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
25 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | CLB Bảo Dance Sport |
203 | | | Phan Thái Minh Châu | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
204 | | | Phan Thái Bảo Châu | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
89 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương DanceSport Center |
91 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương DanceSport Center |
93 | | | Võ Khánh Linh | 2010 | Hoàng Sương DanceSport Center |
55 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
56 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
63 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
64 | | | La Gia Hân | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
66 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
167 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 2010 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
168 | | | Nguyễn Lê Khánh Hà | 2010 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
71 | | | Trần Liên Chi | 2010 | HUE TALENT |
77 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2011 | HUE TALENT |
33 | | | Nguyễn Uyên Linh | 2011 | CLB Bảo Dance Sport |
104 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
105 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
106 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
108 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
116 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | Luân Oanh Dancesport |
123 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
126 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
188 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
|
ND 37: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
25 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | CLB Bảo Dance Sport |
89 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương DanceSport Center |
93 | | | Võ Khánh Linh | 2010 | Hoàng Sương DanceSport Center |
63 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
159 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
166 | | | Trần Thảo Nguyên | 2010 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
157 | | | Đinh Hà Đăng | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
170 | | | Phan Hoàng Châu | 2011 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
71 | | | Trần Liên Chi | 2010 | HUE TALENT |
72 | | | Nguyễn Lê Bảo Châu | 2011 | HUE TALENT |
105 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
109 | | | Nguyễn Ngọc Lâm | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
116 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | Luân Oanh Dancesport |
128 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
144 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
265 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2011 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
|
ND 38: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
253 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định. |
25 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | CLB Bảo Dance Sport |
89 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương DanceSport Center |
65 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
153 | | | Nguyễn Nữ Huyền Trang | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
168 | | | Nguyễn Lê Khánh Hà | 2010 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
71 | | | Trần Liên Chi | 2010 | HUE TALENT |
104 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
105 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
108 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
109 | | | Nguyễn Ngọc Lâm | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
116 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | Luân Oanh Dancesport |
126 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
144 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
265 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2011 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
|
ND 39: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,P |
253 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định. |
25 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | CLB Bảo Dance Sport |
64 | | | La Gia Hân | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
104 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
144 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 40: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
25 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | CLB Bảo Dance Sport |
91 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương DanceSport Center |
55 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
56 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
63 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
156 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
170 | | | Phan Hoàng Châu | 2011 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
71 | | | Trần Liên Chi | 2010 | HUE TALENT |
116 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | Luân Oanh Dancesport |
133 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
264 | | | Phan Gia Mỹ Phương | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 41: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
91 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương DanceSport Center |
95 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | | | Hoàng Sương DanceSport Center |
56 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
63 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
64 | | | La Gia Hân | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
65 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
157 | | | Đinh Hà Đăng | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
71 | | | Trần Liên Chi | 2010 | HUE TALENT |
133 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
264 | | | Phan Gia Mỹ Phương | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 42: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
25 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | CLB Bảo Dance Sport |
64 | | | La Gia Hân | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
65 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
133 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 43: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
42 | Trần Minh Tuệ | 2011 | Lê Yến Nhi | 2009 | CLB STAR HUE |
47 | Lê Hữu Châu Việt | 2009 | Nguyễn Ngọc Khuê | 2011 | CLB STAR HUE |
193 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
212 | Hoàng Ngọc Quang Vinh | 2009 | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
90 | Nguyễn Lâm Hữu Phước | 2009 | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương DanceSport Center |
83 | Trần Việt Hùng | 2008 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | 2010 | HUE TALENT |
|
ND 44: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
193 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
90 | Nguyễn Lâm Hữu Phước | 2009 | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương DanceSport Center |
83 | Trần Việt Hùng | 2008 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | 2010 | HUE TALENT |
|
ND 45: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
42 | Trần Minh Tuệ | 2011 | Lê Yến Nhi | 2009 | CLB STAR HUE |
83 | Trần Việt Hùng | 2008 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | 2010 | HUE TALENT |
119 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 48: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
193 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
212 | Hoàng Ngọc Quang Vinh | 2009 | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
90 | Nguyễn Lâm Hữu Phước | 2009 | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương DanceSport Center |
83 | Trần Việt Hùng | 2008 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | 2010 | HUE TALENT |
113 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 49: Hạng D1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
46 | Đặng Duy Quang | 2010 | Nguyễn Vũ Thiên Thanh | 2010 | CLB STAR HUE |
83 | Trần Việt Hùng | 2008 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | 2010 | HUE TALENT |
113 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 52: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
179 | Nguyễn Văn Hoàng | 2008 | Hoàng Nữ Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center |
18 | Hoàng Gia Long | 2009 | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
113 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
141 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 53: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
179 | Nguyễn Văn Hoàng | 2008 | Hoàng Nữ Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center |
18 | Hoàng Gia Long | 2009 | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
141 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 54: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
179 | Nguyễn Văn Hoàng | 2008 | Hoàng Nữ Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center |
141 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 55: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
40 | | | Phan Ngọc Khánh Nguyên | 2008 | CLB Quảng Trị dancesport |
41 | | | Võ Minh Ngọc | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
248 | | | Trần Gia Hân | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
250 | | | Trần Nguyễn Phương Nhi | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
182 | | | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 2008 | Q-Dance Center |
50 | | | Lương Ngọc Bảo Vy | 2009 | CLB STAR HUE |
23 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | CLB Bảo Dance Sport |
195 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
201 | | | Hồ Phương Nguyên | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
202 | | | Hồ Đăng Nhật Linh | 2009 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
206 | | | Lê Khắc Hoài Ân | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
207 | | | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
210 | | | Phan Xuân Khánh Linh | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
216 | Hoàng Ngọc Quang Vinh | 2009 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
217 | | | Hồ Lê Việt Ân | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
61 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
218 | | | Nguyễn Vũ Tố Uyên | 2009 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
219 | | | Trần Xuân Như Quỳnh | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
221 | | | Phan Trương Bội Linh | 2009 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
160 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2009 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
161 | | | Trần Nữ Minh Thư | 2008 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
162 | | | Tưởng Trần An Na | 2009 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
156 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
163 | | | Trần Nguyễn Việt Anh | 2008 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
164 | | | Hồ Hà Anh | 2008 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
158 | | | Nguyễn Hồng Phúc | 2008 | NICE DANCE TP VINH |
68 | | | Trần Hoàng Ngọc Hân | 2008 | HUE TALENT |
69 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | HUE TALENT |
70 | | | Phan Cát Tường Vy | 2009 | HUE TALENT |
82 | | | Trần Thị Kiều Nhi | 2008 | HUE TALENT |
186 | | | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center |
222 | | | Nguyễn Hoàng Thiên Minh | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
11 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
118 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | Luân Oanh Dancesport |
122 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
128 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
149 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
87 | | | Đặng Thị Hà Linh | 2009 | HUE TALENT |
234 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
189 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2008 | Q-Dance Center |
190 | | | Đỗ Thị Thanh Hiền | 2008 | Q-Dance Center |
263 | | | Lê Thuỳ Thảo Nhi | 2009 | HUE TALENT |
|
ND 56: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
40 | | | Phan Ngọc Khánh Nguyên | 2008 | CLB Quảng Trị dancesport |
41 | | | Võ Minh Ngọc | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
248 | | | Trần Gia Hân | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
250 | | | Trần Nguyễn Phương Nhi | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
182 | | | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 2008 | Q-Dance Center |
50 | | | Lương Ngọc Bảo Vy | 2009 | CLB STAR HUE |
194 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
201 | | | Hồ Phương Nguyên | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
60 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
61 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
156 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
68 | | | Trần Hoàng Ngọc Hân | 2008 | HUE TALENT |
69 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | HUE TALENT |
70 | | | Phan Cát Tường Vy | 2009 | HUE TALENT |
186 | | | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center |
118 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | Luân Oanh Dancesport |
122 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
135 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
151 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
87 | | | Đặng Thị Hà Linh | 2009 | HUE TALENT |
234 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
189 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2008 | Q-Dance Center |
190 | | | Đỗ Thị Thanh Hiền | 2008 | Q-Dance Center |
263 | | | Lê Thuỳ Thảo Nhi | 2009 | HUE TALENT |
|
ND 57: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
248 | | | Trần Gia Hân | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
250 | | | Trần Nguyễn Phương Nhi | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
182 | | | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 2008 | Q-Dance Center |
45 | | | Nguyễn Vũ Thiên Thanh | 2010 | CLB STAR HUE |
50 | | | Lương Ngọc Bảo Vy | 2009 | CLB STAR HUE |
61 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
160 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2009 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
162 | | | Tưởng Trần An Na | 2009 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
156 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
158 | | | Nguyễn Hồng Phúc | 2008 | NICE DANCE TP VINH |
69 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | HUE TALENT |
186 | | | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center |
118 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | Luân Oanh Dancesport |
122 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
135 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 58: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
246 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
248 | | | Trần Gia Hân | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
250 | | | Trần Nguyễn Phương Nhi | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
237 | | | Trần Hoàng Minh Châu | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
69 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | HUE TALENT |
122 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
135 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 59: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
138 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
145 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
146 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 60: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
40 | | | Phan Ngọc Khánh Nguyên | 2008 | CLB Quảng Trị dancesport |
41 | | | Võ Minh Ngọc | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
246 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
248 | | | Trần Gia Hân | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
250 | | | Trần Nguyễn Phương Nhi | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
182 | | | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 2008 | Q-Dance Center |
48 | | | Lê Yến Nhi | 2009 | CLB STAR HUE |
194 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
195 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
201 | | | Hồ Phương Nguyên | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
60 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
61 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
158 | | | Nguyễn Hồng Phúc | 2008 | NICE DANCE TP VINH |
169 | | | Huỳnh Thị Ngọc Hiền | 2009 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
173 | | | Bùi Hoàng Linh Đan | 2008 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
239 | | | Nguyễn Phan Khánh Mỹ | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
68 | | | Trần Hoàng Ngọc Hân | 2008 | HUE TALENT |
69 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | HUE TALENT |
78 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc Minh Anh | 2009 | HUE TALENT |
186 | | | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center |
11 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
118 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | Luân Oanh Dancesport |
122 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
135 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
138 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
149 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
150 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
87 | | | Đặng Thị Hà Linh | 2009 | HUE TALENT |
174 | | | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2009 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
189 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2008 | Q-Dance Center |
190 | | | Đỗ Thị Thanh Hiền | 2008 | Q-Dance Center |
263 | | | Lê Thuỳ Thảo Nhi | 2009 | HUE TALENT |
|
ND 61: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
37 | | | Phan Võ Hà My | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
246 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
248 | | | Trần Gia Hân | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
250 | | | Trần Nguyễn Phương Nhi | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
23 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | CLB Bảo Dance Sport |
61 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
160 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2009 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
162 | | | Tưởng Trần An Na | 2009 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
156 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
158 | | | Nguyễn Hồng Phúc | 2008 | NICE DANCE TP VINH |
173 | | | Bùi Hoàng Linh Đan | 2008 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
239 | | | Nguyễn Phan Khánh Mỹ | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
78 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc Minh Anh | 2009 | HUE TALENT |
11 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
122 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
128 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
138 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
174 | | | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2009 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
|
ND 62: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
246 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
248 | | | Trần Gia Hân | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
250 | | | Trần Nguyễn Phương Nhi | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
23 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | CLB Bảo Dance Sport |
237 | | | Trần Hoàng Minh Châu | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
11 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
118 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | Luân Oanh Dancesport |
122 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
135 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
138 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
146 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
234 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
|
ND 63: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,P |
23 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | CLB Bảo Dance Sport |
60 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
138 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
146 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 64: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
37 | | | Phan Võ Hà My | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
246 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
48 | | | Lê Yến Nhi | 2009 | CLB STAR HUE |
23 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | CLB Bảo Dance Sport |
61 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
169 | | | Huỳnh Thị Ngọc Hiền | 2009 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
173 | | | Bùi Hoàng Linh Đan | 2008 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
239 | | | Nguyễn Phan Khánh Mỹ | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
12 | Hoàng Gia Long | 2009 | | | 79 Hữu Nghị Dance Center |
15 | | | Đặng Khánh Ngọc | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
16 | | | Phạm Thị Tuyết Trinh | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
174 | | | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2009 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
|
ND 65: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
37 | | | Phan Võ Hà My | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
246 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
23 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | CLB Bảo Dance Sport |
60 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
12 | Hoàng Gia Long | 2009 | | | 79 Hữu Nghị Dance Center |
103 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
104 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
143 | | | Nguyễn Phương Lâm | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
145 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 66: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
60 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
12 | Hoàng Gia Long | 2009 | | | 79 Hữu Nghị Dance Center |
103 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
104 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
143 | | | Nguyễn Phương Lâm | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 67: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
42 | Trần Minh Tuệ | 2011 | Lê Yến Nhi | 2009 | CLB STAR HUE |
179 | Nguyễn Văn Hoàng | 2008 | Hoàng Nữ Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center |
83 | Trần Việt Hùng | 2008 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | 2010 | HUE TALENT |
223 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
142 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 68: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
179 | Nguyễn Văn Hoàng | 2008 | Hoàng Nữ Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center |
83 | Trần Việt Hùng | 2008 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | 2010 | HUE TALENT |
142 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 69: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
42 | Trần Minh Tuệ | 2011 | Lê Yến Nhi | 2009 | CLB STAR HUE |
179 | Nguyễn Văn Hoàng | 2008 | Hoàng Nữ Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center |
142 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 70: Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin - S |
179 | Nguyễn Văn Hoàng | 2008 | Hoàng Nữ Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center |
83 | Trần Việt Hùng | 2008 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | 2010 | HUE TALENT |
142 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 71: Hạng E5 Thiếu niên 1 Latin - P |
179 | Nguyễn Văn Hoàng | 2008 | Hoàng Nữ Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center |
142 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 72: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
83 | Trần Việt Hùng | 2008 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | 2010 | HUE TALENT |
223 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
142 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 73: Hạng D1 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
46 | Đặng Duy Quang | 2010 | Nguyễn Vũ Thiên Thanh | 2010 | CLB STAR HUE |
18 | Hoàng Gia Long | 2009 | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
142 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 74: Hạng D2 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
83 | Trần Việt Hùng | 2008 | Nguyễn Lê Quỳnh Anh | 2010 | HUE TALENT |
18 | Hoàng Gia Long | 2009 | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
142 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 76: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
178 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | 2006 | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2006 | Q-Dance Center |
18 | Hoàng Gia Long | 2009 | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
112 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
141 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 77: Hạng B Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
178 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | 2006 | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2006 | Q-Dance Center |
112 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
141 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 78: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
178 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | 2006 | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2006 | Q-Dance Center |
112 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
141 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 79: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
184 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
48 | | | Lê Yến Nhi | 2009 | CLB STAR HUE |
194 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
23 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | CLB Bảo Dance Sport |
195 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
207 | | | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
210 | | | Phan Xuân Khánh Linh | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
62 | | | La Quỳnh Như | 2006 | Dream Dance Gia Lai |
236 | | | Châu Bảo Anh | 2006 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
238 | | | Nguyễn Thị Hương Giang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
67 | | | Nguyễn Như Nguyệt Anh | 2007 | HUE TALENT |
11 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
117 | Trần Nguyên Minh Khải | 2007 | | | Luân Oanh Dancesport |
137 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
175 | | | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2006 | Q-Dance Center |
|
ND 80: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
184 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
48 | | | Lê Yến Nhi | 2009 | CLB STAR HUE |
62 | | | La Quỳnh Như | 2006 | Dream Dance Gia Lai |
236 | | | Châu Bảo Anh | 2006 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
238 | | | Nguyễn Thị Hương Giang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
67 | | | Nguyễn Như Nguyệt Anh | 2007 | HUE TALENT |
11 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
117 | Trần Nguyên Minh Khải | 2007 | | | Luân Oanh Dancesport |
137 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
175 | | | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2006 | Q-Dance Center |
|
ND 81: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
184 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
48 | | | Lê Yến Nhi | 2009 | CLB STAR HUE |
158 | | | Nguyễn Hồng Phúc | 2008 | NICE DANCE TP VINH |
238 | | | Nguyễn Thị Hương Giang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
137 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
151 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
234 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
|
ND 82: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
184 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
237 | | | Trần Hoàng Minh Châu | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
238 | | | Nguyễn Thị Hương Giang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
239 | | | Nguyễn Phan Khánh Mỹ | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
67 | | | Nguyễn Như Nguyệt Anh | 2007 | HUE TALENT |
137 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
151 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
175 | | | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2006 | Q-Dance Center |
|
ND 83: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
184 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
137 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
138 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 84: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
184 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
49 | | | Lê Phương Uyên | 2007 | CLB STAR HUE |
62 | | | La Quỳnh Như | 2006 | Dream Dance Gia Lai |
236 | | | Châu Bảo Anh | 2006 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
238 | | | Nguyễn Thị Hương Giang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
239 | | | Nguyễn Phan Khánh Mỹ | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
67 | | | Nguyễn Như Nguyệt Anh | 2007 | HUE TALENT |
11 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
117 | Trần Nguyên Minh Khải | 2007 | | | Luân Oanh Dancesport |
121 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
137 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
87 | | | Đặng Thị Hà Linh | 2009 | HUE TALENT |
234 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
|
ND 85: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
38 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
94 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương DanceSport Center |
238 | | | Nguyễn Thị Hương Giang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
240 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
137 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
146 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
149 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
152 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 86: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
37 | | | Phan Võ Hà My | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
184 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
92 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương DanceSport Center |
94 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương DanceSport Center |
237 | | | Trần Hoàng Minh Châu | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
67 | | | Nguyễn Như Nguyệt Anh | 2007 | HUE TALENT |
152 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 87: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin - C,P |
184 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
92 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương DanceSport Center |
146 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 88: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
37 | | | Phan Võ Hà My | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
38 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
45 | | | Nguyễn Vũ Thiên Thanh | 2010 | CLB STAR HUE |
49 | | | Lê Phương Uyên | 2007 | CLB STAR HUE |
50 | | | Lương Ngọc Bảo Vy | 2009 | CLB STAR HUE |
94 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương DanceSport Center |
240 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
241 | Trần Việt Hùng | 2007 | | | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
242 | | | Nguyễn Hồ Bảo Vy | 2006 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
115 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | | | Luân Oanh Dancesport |
121 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
135 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
136 | | | Trần Bảo Hân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
152 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 89: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
37 | | | Phan Võ Hà My | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
38 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
92 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương DanceSport Center |
94 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương DanceSport Center |
240 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
241 | Trần Việt Hùng | 2007 | | | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
242 | | | Nguyễn Hồ Bảo Vy | 2006 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
121 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
135 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
136 | | | Trần Bảo Hân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
150 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 90: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
115 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | | | Luân Oanh Dancesport |
135 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
136 | | | Trần Bảo Hân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 103: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
183 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
184 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
176 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2005 | Q-Dance Center |
197 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
209 | | | Châu Hồ Thùy Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
34 | | | Đoàn Hồ Hoàng Mai | 2005 | CLB Hoàng Sỹ |
240 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
242 | | | Nguyễn Hồ Bảo Vy | 2006 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
185 | | | Võ Nam Anh | 2005 | Q-Dance Center |
121 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
134 | | | Võ Phương Mỹ | 2005 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 104: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
183 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
176 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2005 | Q-Dance Center |
197 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
209 | | | Châu Hồ Thùy Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
34 | | | Đoàn Hồ Hoàng Mai | 2005 | CLB Hoàng Sỹ |
235 | | | Đặng Thanh Phương Thảo | 2005 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
240 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
185 | | | Võ Nam Anh | 2005 | Q-Dance Center |
121 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
134 | | | Võ Phương Mỹ | 2005 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 105: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
183 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
94 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương DanceSport Center |
235 | | | Đặng Thanh Phương Thảo | 2005 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
238 | | | Nguyễn Thị Hương Giang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
242 | | | Nguyễn Hồ Bảo Vy | 2006 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
185 | | | Võ Nam Anh | 2005 | Q-Dance Center |
|
ND 106: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
235 | | | Đặng Thanh Phương Thảo | 2005 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
238 | | | Nguyễn Thị Hương Giang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
242 | | | Nguyễn Hồ Bảo Vy | 2006 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
121 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
134 | | | Võ Phương Mỹ | 2005 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 107: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
137 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
138 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
146 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 108: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
38 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
39 | | | Nguyễn Tâm An | 2005 | CLB Quảng Trị dancesport |
183 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
197 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
209 | | | Châu Hồ Thùy Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
34 | | | Đoàn Hồ Hoàng Mai | 2005 | CLB Hoàng Sỹ |
235 | | | Đặng Thanh Phương Thảo | 2005 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
185 | | | Võ Nam Anh | 2005 | Q-Dance Center |
134 | | | Võ Phương Mỹ | 2005 | Luân Oanh Dancesport |
145 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
175 | | | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2006 | Q-Dance Center |
225 | | | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 109: Hạng FD1 Thiếu niên 2 Latin - C,J |
38 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
39 | | | Nguyễn Tâm An | 2005 | CLB Quảng Trị dancesport |
94 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương DanceSport Center |
235 | | | Đặng Thanh Phương Thảo | 2005 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
238 | | | Nguyễn Thị Hương Giang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
242 | | | Nguyễn Hồ Bảo Vy | 2006 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
185 | | | Võ Nam Anh | 2005 | Q-Dance Center |
140 | | | Lê Nguyễn Khánh Nhi | 2006 | Luân Oanh Dancesport |
145 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
225 | | | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 110: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin - C,S |
39 | | | Nguyễn Tâm An | 2005 | CLB Quảng Trị dancesport |
94 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương DanceSport Center |
235 | | | Đặng Thanh Phương Thảo | 2005 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
238 | | | Nguyễn Thị Hương Giang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
242 | | | Nguyễn Hồ Bảo Vy | 2006 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
140 | | | Lê Nguyễn Khánh Nhi | 2006 | Luân Oanh Dancesport |
175 | | | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2006 | Q-Dance Center |
|
ND 112: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
38 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
39 | | | Nguyễn Tâm An | 2005 | CLB Quảng Trị dancesport |
49 | | | Lê Phương Uyên | 2007 | CLB STAR HUE |
92 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương DanceSport Center |
136 | | | Trần Bảo Hân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
152 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
225 | | | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 113: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
39 | | | Nguyễn Tâm An | 2005 | CLB Quảng Trị dancesport |
184 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
49 | | | Lê Phương Uyên | 2007 | CLB STAR HUE |
92 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương DanceSport Center |
136 | | | Trần Bảo Hân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
152 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 114: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
184 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
92 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương DanceSport Center |
136 | | | Trần Bảo Hân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 115: Hạng E1 U21 Latin - C |
178 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | 2006 | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2006 | Q-Dance Center |
245 | Ngô Hoàng Thanh Vinh | 2002 | Ngô Hoàng Khánh Linh | 2005 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
142 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 116: Hạng E2 U21 Latin - R |
178 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | 2006 | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2006 | Q-Dance Center |
85 | Ngô Hoàng Thanh Vinh | 2002 | Trần Thị Minh Nguyệt | 1999 | HUE TALENT |
|
ND 120: Hạng D U21 Latin - C,R |
178 | Nguyễn Hoàng Thái Sơn | 2006 | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2006 | Q-Dance Center |
85 | Ngô Hoàng Thanh Vinh | 2002 | Trần Thị Minh Nguyệt | 1999 | HUE TALENT |
|
ND 124: Hạng C U21 Latin - C,R,J |
177 | Phạm Quảng An | 2003 | Trần Ngọc Nhi | 2006 | Q-Dance Center |
243 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Ngô Hoang Khánh Linh | 2005 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
|
ND 125: Hạng B U21 Latin - S,C,R,J |
177 | Phạm Quảng An | 2003 | Trần Ngọc Nhi | 2006 | Q-Dance Center |
243 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Ngô Hoang Khánh Linh | 2005 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
|
ND 126: Hạng A U21 Latin - S,C,R,P,J |
177 | Phạm Quảng An | 2003 | Trần Ngọc Nhi | 2006 | Q-Dance Center |
243 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Ngô Hoang Khánh Linh | 2005 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
191 | Trần Công Minh | 2005 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 127: Hạng F1 U21 Latin - C |
197 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
209 | | | Châu Hồ Thùy Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
92 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương DanceSport Center |
62 | | | La Quỳnh Như | 2006 | Dream Dance Gia Lai |
239 | | | Nguyễn Phan Khánh Mỹ | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
225 | | | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 128: Hạng F2 U21 Latin - R |
92 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương DanceSport Center |
62 | | | La Quỳnh Như | 2006 | Dream Dance Gia Lai |
237 | | | Trần Hoàng Minh Châu | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
|
ND 137: Hạng F1 Thanh Niên Latin - C |
28 | | | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1985 | CLB Bảo Dance Sport |
29 | | | Phan Thị Quý | 1985 | CLB Bảo Dance Sport |
30 | | | Nguyễn Thị Hải Quế | 1974 | CLB Bảo Dance Sport |
31 | | | Trương Thị Cẩm Tú | 1993 | CLB Bảo Dance Sport |
96 | | | Lê Thị Hoài Hiếu | 1992 | Hue Talent |
97 | | | Trần Thị Khánh Huyền | 1998 | Hue Talent |
99 | Ngô Hoàng Thanh Vinh | 2002 | | | Hue Talent |
235 | | | Đặng Thanh Phương Thảo | 2005 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
|
ND 138: Hạng F2 Thanh Niên Latin - R |
28 | | | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1985 | CLB Bảo Dance Sport |
97 | | | Trần Thị Khánh Huyền | 1998 | Hue Talent |
98 | | | Lê Thị Mai Ly | 1986 | Hue Talent |
99 | Ngô Hoàng Thanh Vinh | 2002 | | | Hue Talent |
235 | | | Đặng Thanh Phương Thảo | 2005 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
|
ND 139: Hạng E1 Người lớn Latin - C |
180 | Hồ Minh Mẫn | 1994 | Hoàng Thị Năm Hợi | 1996 | Q-Dance Center |
181 | Vương Trần Hiếu | 2001 | Lê Thị trang | 1998 | Q-Dance Center |
84 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Lê Thị Mai Ly | 1986 | HUE TALENT |
85 | Ngô Hoàng Thanh Vinh | 2002 | Trần Thị Minh Nguyệt | 1999 | HUE TALENT |
86 | Nguyễn Tiến Tới | 1997 | Trần Thị Khánh Huyền | 1998 | HUE TALENT |
139 | Mã Văn Yên | 1994 | Lê Nguyễn Khánh Nhi | 2006 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 140: Hạng E2 Người lớn Latin - R |
180 | Hồ Minh Mẫn | 1994 | Hoàng Thị Năm Hợi | 1996 | Q-Dance Center |
181 | Vương Trần Hiếu | 2001 | Lê Thị trang | 1998 | Q-Dance Center |
84 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Lê Thị Mai Ly | 1986 | HUE TALENT |
85 | Ngô Hoàng Thanh Vinh | 2002 | Trần Thị Minh Nguyệt | 1999 | HUE TALENT |
86 | Nguyễn Tiến Tới | 1997 | Trần Thị Khánh Huyền | 1998 | HUE TALENT |
139 | Mã Văn Yên | 1994 | Lê Nguyễn Khánh Nhi | 2006 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 144: Hạng D Người lớn Latin - C,R |
180 | Hồ Minh Mẫn | 1994 | Hoàng Thị Năm Hợi | 1996 | Q-Dance Center |
181 | Vương Trần Hiếu | 2001 | Lê Thị trang | 1998 | Q-Dance Center |
84 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Lê Thị Mai Ly | 1986 | HUE TALENT |
85 | Ngô Hoàng Thanh Vinh | 2002 | Trần Thị Minh Nguyệt | 1999 | HUE TALENT |
86 | Nguyễn Tiến Tới | 1997 | Trần Thị Khánh Huyền | 1998 | HUE TALENT |
139 | Mã Văn Yên | 1994 | Lê Nguyễn Khánh Nhi | 2006 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 148: Hạng C Người lớn Latin - C,R,J |
101 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Bùi Ngọc Lacroix Lucie | 2000 | Khánh Thi Academy |
177 | Phạm Quảng An | 2003 | Trần Ngọc Nhi | 2006 | Q-Dance Center |
243 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Ngô Hoang Khánh Linh | 2005 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
|
ND 149: Hạng B Người lớn Latin - S,C,R,J |
177 | Phạm Quảng An | 2003 | Trần Ngọc Nhi | 2006 | Q-Dance Center |
243 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Ngô Hoang Khánh Linh | 2005 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
191 | Trần Công Minh | 2005 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 150: Hạng A Người lớn Latin - (S),C,R,P,(J) |
101 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Bùi Ngọc Lacroix Lucie | 2000 | Khánh Thi Academy |
177 | Phạm Quảng An | 2003 | Trần Ngọc Nhi | 2006 | Q-Dance Center |
243 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Ngô Hoang Khánh Linh | 2005 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
192 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Võ Thị Thanh Ngân | 2003 | Sở VHTT TP Đà Nẵng |
191 | Trần Công Minh | 2005 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 151: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
102 | Nguyễn Việt Tín | 1980 | Nguyễn Thị Thu Giang | 1975 | Khánh Thi Academy |
244 | Nguyễn Thạnh | 1970 | Nguyễn Thị Ngọc Đào | 1973 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
20 | Nguyễn Thanh Tùng | 1973 | Trần Thị Xuân Diệu | 1975 | CLB Bình Minh Dancesport |
|
ND 152: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
100 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thúy Ngân | 1967 | Khánh Thi Academy |
102 | Nguyễn Việt Tín | 1980 | Nguyễn Thị Thu Giang | 1975 | Khánh Thi Academy |
244 | Nguyễn Thạnh | 1970 | Nguyễn Thị Ngọc Đào | 1973 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
|
ND 156: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
100 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thúy Ngân | 1967 | Khánh Thi Academy |
102 | Nguyễn Việt Tín | 1980 | Nguyễn Thị Thu Giang | 1975 | Khánh Thi Academy |
244 | Nguyễn Thạnh | 1970 | Nguyễn Thị Ngọc Đào | 1973 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
|
ND 157: Hạng C Trung niên 1 Latin - C,R,J |
100 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thúy Ngân | 1967 | Khánh Thi Academy |
102 | Nguyễn Việt Tín | 1980 | Nguyễn Thị Thu Giang | 1975 | Khánh Thi Academy |
|
ND 158: Hạng B Trung niên 1 Latin - S,C,R,J |
100 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thúy Ngân | 1967 | Khánh Thi Academy |
102 | Nguyễn Việt Tín | 1980 | Nguyễn Thị Thu Giang | 1975 | Khánh Thi Academy |
|
ND 159: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
100 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thúy Ngân | 1967 | Khánh Thi Academy |
244 | Nguyễn Thạnh | 1970 | Nguyễn Thị Ngọc Đào | 1973 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
20 | Nguyễn Thanh Tùng | 1973 | Trần Thị Xuân Diệu | 1975 | CLB Bình Minh Dancesport |
|
ND 160: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
100 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thúy Ngân | 1967 | Khánh Thi Academy |
19 | Lê Thanh Hoá | 1959 | Trần Thị Thắng | 1970 | CLB Bình Minh Dancesport |
21 | Nguyễn Thanh Tùng | 1973 | Trần Thị Minh | 1966 | CLB Bình Minh Dancesport |
|
ND 164: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
100 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thúy Ngân | 1967 | Khánh Thi Academy |
244 | Nguyễn Thạnh | 1970 | Nguyễn Thị Ngọc Đào | 1973 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
20 | Nguyễn Thanh Tùng | 1973 | Trần Thị Xuân Diệu | 1975 | CLB Bình Minh Dancesport |
|
ND 176: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
244 | Nguyễn Thạnh | 1970 | Nguyễn Thị Ngọc Đào | 1973 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
19 | Lê Thanh Hoá | 1959 | Trần Thị Thắng | 1970 | CLB Bình Minh Dancesport |
22 | Nguyễn Thanh Tùng | 1973 | Hoàng Thị Liễu | 1967 | CLB Bình Minh Dancesport |
|
ND 207: Hạng F1 Nhi đồng Standard - W |
249 | | | Phạm Lý Hoàng My | 2012 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
251 | | | Dương Nguyễn Thiên Kim | 2012 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
55 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 228: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
253 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định. |
55 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
56 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
103 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
104 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 252: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
253 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định. |
56 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
12 | Hoàng Gia Long | 2009 | | | 79 Hữu Nghị Dance Center |
143 | | | Nguyễn Phương Lâm | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
149 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
150 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 253: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
253 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định. |
145 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
149 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
151 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 257: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
253 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định. |
145 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
150 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
151 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 260: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard - W,VW |
149 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
150 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
151 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 269: Hạng D Thiếu niên 1 Standard - W,T |
141 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
142 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 276: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
121 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
146 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
149 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
151 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
152 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 277: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
121 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
146 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
149 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
152 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 280: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
150 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
151 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
152 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 281: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
121 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
146 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
149 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
151 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
152 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 300: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard - W |
121 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
150 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
152 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 301: Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard - T |
121 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
145 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
150 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
152 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 305: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
121 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
145 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
150 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
152 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 336: Hạng E1 Người lớn Standard - W |
59 | Vũ Mạnh Hùng | 1981 | Nguyễn Thị Trích Phương | 1982 | DHC Dance Đà Nẵng |
54 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
191 | Trần Công Minh | 2005 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 337: Hạng E2 Người lớn Standard - T |
226 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
54 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
229 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
|
ND 338: Hạng E3 Người lớn Standard - Q |
226 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
54 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
229 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
|
ND 340: Hạng E5 Người lớn Standard - VW |
59 | Vũ Mạnh Hùng | 1981 | Nguyễn Thị Trích Phương | 1982 | DHC Dance Đà Nẵng |
53 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
191 | Trần Công Minh | 2005 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 346: Hạng B Người lớn Standard - W,T,SF,Q |
59 | Vũ Mạnh Hùng | 1981 | Nguyễn Thị Trích Phương | 1982 | DHC Dance Đà Nẵng |
229 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
191 | Trần Công Minh | 2005 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 347: Hạng A Người lớn Standard - (W),T,VW,SF,(Q) |
59 | Vũ Mạnh Hùng | 1981 | Nguyễn Thị Trích Phương | 1982 | DHC Dance Đà Nẵng |
226 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
53 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
54 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
191 | Trần Công Minh | 2005 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 348: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
57 | Nguyễn Cửu Đức | 1960 | Nguyễn Tường Vi | 1962 | DHC Dance Đà Nẵng |
147 | Trần Bá | 1955 | Phan Thị Thu Hà | 1963 | Luân Oanh Dancesport |
148 | Nguyễn Hữu Mạnh | 1958 | Hoa Thị Liên | 1967 | Luân Oanh Dancesport |
227 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Hồng Mây | 1983 | Thăng Long |
228 | Ngô Văn Minh | 1944 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
231 | Đoàn Hồng Hải | 1972 | Vũ Hồng Ngọc | 1969 | Thăng Long |
|
ND 353: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
227 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Hồng Mây | 1983 | Thăng Long |
229 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
230 | Nguyễn Đăng Đại | 1956 | Lê Thị Tâm | 1965 | Thăng Long |
231 | Đoàn Hồng Hải | 1972 | Vũ Hồng Ngọc | 1969 | Thăng Long |
|
ND 356: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
57 | Nguyễn Cửu Đức | 1960 | Nguyễn Tường Vi | 1962 | DHC Dance Đà Nẵng |
58 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Phạm Thị Cẫm Nhung | 1961 | DHC Dance Đà Nẵng |
147 | Trần Bá | 1955 | Phan Thị Thu Hà | 1963 | Luân Oanh Dancesport |
148 | Nguyễn Hữu Mạnh | 1958 | Hoa Thị Liên | 1967 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 361: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
58 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Phạm Thị Cẫm Nhung | 1961 | DHC Dance Đà Nẵng |
230 | Nguyễn Đăng Đại | 1956 | Lê Thị Tâm | 1965 | Thăng Long |
231 | Đoàn Hồng Hải | 1972 | Vũ Hồng Ngọc | 1969 | Thăng Long |
|
ND 364: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
57 | Nguyễn Cửu Đức | 1960 | Nguyễn Tường Vi | 1962 | DHC Dance Đà Nẵng |
58 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Phạm Thị Cẫm Nhung | 1961 | DHC Dance Đà Nẵng |
147 | Trần Bá | 1955 | Phan Thị Thu Hà | 1963 | Luân Oanh Dancesport |
148 | Nguyễn Hữu Mạnh | 1958 | Hoa Thị Liên | 1967 | Luân Oanh Dancesport |
228 | Ngô Văn Minh | 1944 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
230 | Nguyễn Đăng Đại | 1956 | Lê Thị Tâm | 1965 | Thăng Long |
|
ND 369: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
58 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Phạm Thị Cẫm Nhung | 1961 | DHC Dance Đà Nẵng |
228 | Ngô Văn Minh | 1944 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
230 | Nguyễn Đăng Đại | 1956 | Lê Thị Tâm | 1965 | Thăng Long |
|
ND 372: Hạng E1 Trung niên 4 Standard - W |
57 | Nguyễn Cửu Đức | 1960 | Nguyễn Tường Vi | 1962 | DHC Dance Đà Nẵng |
58 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Phạm Thị Cẫm Nhung | 1961 | DHC Dance Đà Nẵng |
148 | Nguyễn Hữu Mạnh | 1958 | Hoa Thị Liên | 1967 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 373: Hạng E2 Trung niên 4 Standard - T |
227 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Hồng Mây | 1983 | Thăng Long |
228 | Ngô Văn Minh | 1944 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
231 | Đoàn Hồng Hải | 1972 | Vũ Hồng Ngọc | 1969 | Thăng Long |
|
ND 374: Hạng E3 Trung niên 4 Standard - Q |
227 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Hồng Mây | 1983 | Thăng Long |
228 | Ngô Văn Minh | 1944 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
231 | Đoàn Hồng Hải | 1972 | Vũ Hồng Ngọc | 1969 | Thăng Long |
|
ND 377: Hạng D Trung niên 4 Standard - W,T |
58 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Phạm Thị Cẫm Nhung | 1961 | DHC Dance Đà Nẵng |
227 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Hồng Mây | 1983 | Thăng Long |
231 | Đoàn Hồng Hải | 1972 | Vũ Hồng Ngọc | 1969 | Thăng Long |
|
ND 380: Hạng E1 Trung niên 5 Standard - W |
57 | Nguyễn Cửu Đức | 1960 | Nguyễn Tường Vi | 1962 | DHC Dance Đà Nẵng |
147 | Trần Bá | 1955 | Phan Thị Thu Hà | 1963 | Luân Oanh Dancesport |
227 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Hồng Mây | 1983 | Thăng Long |
228 | Ngô Văn Minh | 1944 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
|
ND 385: Hạng D Trung niên 5 Standard - W,T |
227 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Hồng Mây | 1983 | Thăng Long |
228 | Ngô Văn Minh | 1944 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | Thăng Long |
229 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
|
ND 405: Hạng FD Nhi đồng Latin Vĩnh Huy Dancesport Bình Định - C,R |
249 | | | Phạm Lý Hoàng My | 2012 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
252 | Lê Nguyên Khôi | 2012 | | | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
263 | | | Lê Thuỳ Thảo Nhi | 2009 | HUE TALENT |
|
ND 406: Hạng FC Nhi 2 Latin Vĩnh Huy Dancesport Bình Định - C,R,J |
246 | | | Trần Giáp Phương Linh | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
248 | | | Trần Gia Hân | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
250 | | | Trần Nguyễn Phương Nhi | 2008 | Vĩnh Huy Dancesport Bình Định |
|
ND 407: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch miền trung 1 - C |
208 | | | Phạm Thị Như Ý | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
32 | | | Nguyễn Thị Cẩm Hà | 2012 | CLB Bảo Dance Sport |
33 | | | Nguyễn Uyên Linh | 2011 | CLB Bảo Dance Sport |
|
ND 408: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch Miền trung 2 - C |
200 | | | Phan Lê Huyền Thư | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
215 | | | Phan Nguyên Hà Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
26 | | | Lê Bùi Huyền Anh | 2013 | CLB Bảo Dance Sport |
|
ND 409: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch Miền Trung - C |
196 | | | Lê Hà Anh Thư | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
198 | | | Lương Nguyễn Ngọc Phương | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
17 | | | Trương Nguyễn Trà My | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 410: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch Miền Trung 3 - C |
24 | | | Trần Ngọc Bảo Uyên | 2013 | CLB Bảo Dance Sport |
154 | | | Phan Nguyệt Lam | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
165 | | | Hồ Bảo Anh | 2012 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
265 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2011 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
|
ND 412: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Miền Trung 2 - C |
27 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | CLB Bảo Dance Sport |
153 | | | Nguyễn Nữ Huyền Trang | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
160 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2009 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
|
ND 413: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Miền Trung 3 - C |
23 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | CLB Bảo Dance Sport |
161 | | | Trần Nữ Minh Thư | 2008 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
164 | | | Hồ Hà Anh | 2008 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
|
ND 414: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Miền Trung 3 - C |
162 | | | Tưởng Trần An Na | 2009 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
157 | | | Đinh Hà Đăng | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
158 | | | Nguyễn Hồng Phúc | 2008 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 415: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Miền Trung 4 - C |
159 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
155 | | | Trịnh Gia Hân | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
163 | | | Trần Nguyễn Việt Anh | 2008 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
|
ND 422: Hạng F3 Nhi đồng Latin Vô địch Miền Trung 2 - J |
159 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
154 | | | Phan Nguyệt Lam | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
165 | | | Hồ Bảo Anh | 2012 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
265 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2011 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
|
ND 433: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Vô địch Miền Trung 2 - J |
160 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2009 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
162 | | | Tưởng Trần An Na | 2009 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
155 | | | Trịnh Gia Hân | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 434: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Vô địch Miền Trung 3 - J |
161 | | | Trần Nữ Minh Thư | 2008 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
155 | | | Trịnh Gia Hân | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
157 | | | Đinh Hà Đăng | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 436: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Vô địch Miền Trung 5 - J |
163 | | | Trần Nguyễn Việt Anh | 2008 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
164 | | | Hồ Hà Anh | 2008 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
166 | | | Trần Thảo Nguyên | 2010 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
|
ND 437: Hạng F4 Thiếu nhi Latin Vô địch Miền Trung - S |
160 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2009 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
166 | | | Trần Thảo Nguyên | 2010 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
157 | | | Đinh Hà Đăng | 2010 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 438: Hạng F4 Thiếu nhi Latin Vô địch Miền Trung 1 - S |
161 | | | Trần Nữ Minh Thư | 2008 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
163 | | | Trần Nguyễn Việt Anh | 2008 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
158 | | | Nguyễn Hồng Phúc | 2008 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 439: Hạng F4 Thiếu nhi Latin Vô địch Miền Trung 2 - S |
153 | | | Nguyễn Nữ Huyền Trang | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
162 | | | Tưởng Trần An Na | 2009 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
164 | | | Hồ Hà Anh | 2008 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
|
ND 443: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Quảng Trị dancesport - C |
37 | | | Phan Võ Hà My | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
182 | | | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 2008 | Q-Dance Center |
183 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
|
ND 444: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin CLB Quảng Trị dancesport - J |
37 | | | Phan Võ Hà My | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
182 | | | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 2008 | Q-Dance Center |
183 | | | Hoàng Tuyết Nhi | 2005 | Q-Dance Center |
|
ND 445: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin CLB Quảng Trị dancesport 2 - C |
38 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
39 | | | Nguyễn Tâm An | 2005 | CLB Quảng Trị dancesport |
176 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2005 | Q-Dance Center |
|
ND 446: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin CLB Quảng Trị danesport 2 - J |
38 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
39 | | | Nguyễn Tâm An | 2005 | CLB Quảng Trị dancesport |
176 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2005 | Q-Dance Center |
|
ND 447: Hạng FC thiếu nhi 1 Latin Hoàng Sương Dancesport - C,R,J |
89 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương DanceSport Center |
93 | | | Võ Khánh Linh | 2010 | Hoàng Sương DanceSport Center |
95 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | | | Hoàng Sương DanceSport Center |
|
ND 448: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Mìên Trung - C,R,J |
55 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
56 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
153 | | | Nguyễn Nữ Huyền Trang | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 450: Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch Miền Trung - C,R |
95 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | | | Hoàng Sương DanceSport Center |
188 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
174 | | | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2009 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
|
ND 451: Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch Miền Trung - C,R |
205 | | | Lê Nguyễn Trà Giang | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
211 | | | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
66 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 452: Hạng FD Thiếu Nhi Latin Vô địch Miền Trung 1 - C,R |
199 | | | Dương Quốc Bảo Thư | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
55 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
61 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 453: Hạng FD Thiếu Nhi Latin Vô địch Miền Trung 2 - C,R |
201 | | | Hồ Phương Nguyên | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
60 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
158 | | | Nguyễn Hồng Phúc | 2008 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 454: Hạng FD Thiếu Nhi Latin Vô địch Miền Trung - C,R |
194 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
56 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
61 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 455: Hạng FD Thiếu Niên Latin Vô địch Miền Trung - C,R |
209 | | | Châu Hồ Thùy Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
94 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương DanceSport Center |
61 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 456: Hạng FD Thiếu Niên Latin Vô địch miền trung 2 - C,R |
197 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
214 | Hoàng Việt Long | 2006 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
62 | | | La Quỳnh Như | 2006 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 457: Hạng FD Thiếu Nhi Latin Vô địch Miền Trung 3 - C,R |
41 | | | Võ Minh Ngọc | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
203 | | | Phan Thái Minh Châu | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
64 | | | La Gia Hân | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 458: Hạng FD Thiếu Nhi Latin Vô địch miền trung 4 - C,R |
204 | | | Phan Thái Bảo Châu | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
213 | | | Phan Nhật Minh Thư | 2009 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
65 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 459: Hạng FD Thiếu Nhi Latin Vô địch Miền Trung 5 - C,R |
40 | | | Phan Ngọc Khánh Nguyên | 2008 | CLB Quảng Trị dancesport |
195 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
63 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 461: Hạng F1 Thanh Niên 1 Latin Bảo Dance Sport - C |
28 | | | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1985 | CLB Bảo Dance Sport |
29 | | | Phan Thị Quý | 1985 | CLB Bảo Dance Sport |
96 | | | Lê Thị Hoài Hiếu | 1992 | Hue Talent |
|
ND 462: Hạng F1 Thanh Niên 2 Latin Bảo Dance Sport 2 - C |
30 | | | Nguyễn Thị Hải Quế | 1974 | CLB Bảo Dance Sport |
31 | | | Trương Thị Cẩm Tú | 1993 | CLB Bảo Dance Sport |
97 | | | Trần Thị Khánh Huyền | 1998 | Hue Talent |
|
ND 464: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Miền Trung - C |
202 | | | Hồ Đăng Nhật Linh | 2009 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
217 | | | Hồ Lê Việt Ân | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
218 | | | Nguyễn Vũ Tố Uyên | 2009 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 465: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Miền Trung - C |
206 | | | Lê Khắc Hoài Ân | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
216 | Hoàng Ngọc Quang Vinh | 2009 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
221 | | | Phan Trương Bội Linh | 2009 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 466: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Miền Trung - C |
186 | | | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center |
222 | | | Nguyễn Hoàng Thiên Minh | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
224 | Võ Hoàng Hà | 2008 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 467: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Miền Trung - C |
210 | | | Phan Xuân Khánh Linh | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
219 | | | Trần Xuân Như Quỳnh | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
186 | | | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center |
|
ND 468: Hạng F1 Thiếu Niên Latin Vô Địch Miền Trung - C |
207 | | | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
236 | | | Châu Bảo Anh | 2006 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
187 | Võ Nam Anh | 2005 | | | Q-Dance Center |
|
ND 469: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch - C |
159 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
154 | | | Phan Nguyệt Lam | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
166 | | | Trần Thảo Nguyên | 2010 | NICE DANCE TỈNH HÀ TĨNH |
|
ND 470: Hạng FD Thiếu Nhi 2 Latin Vô địch Các CLB Miền Trung N1 - C,R |
67 | | | Nguyễn Như Nguyệt Anh | 2007 | HUE TALENT |
69 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | HUE TALENT |
11 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 471: Hạng FD Thiếu Nhi 2 Latin Vô địch Các CLB Miền Trung N2 - C,R |
77 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2011 | HUE TALENT |
78 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc Minh Anh | 2009 | HUE TALENT |
15 | | | Đặng Khánh Ngọc | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 472: Hạng FC Thiếu Nhi 2 Latin Vô địch Các CLB Miền Trung - C,R,J |
70 | | | Phan Cát Tường Vy | 2009 | HUE TALENT |
79 | | | Hồ Ngọc Minh Thư | 2008 | HUE TALENT |
16 | | | Phạm Thị Tuyết Trinh | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 473: Hạng FD Thiếu Nhi 1 Latin Vô địch Các CLB Miền Trung - C,R |
71 | | | Trần Liên Chi | 2010 | HUE TALENT |
76 | | | Võ Ngọc Phương Nhi | 2012 | HUE TALENT |
12 | Hoàng Gia Long | 2009 | | | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 474: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch Các CLB Miền Trung N1 - C |
72 | | | Nguyễn Lê Bảo Châu | 2011 | HUE TALENT |
13 | | | Đinh Phương Nhi | 2013 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
14 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 475: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Các CLB Miền Trung N3 - C,R |
239 | | | Nguyễn Phan Khánh Mỹ | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
15 | | | Đặng Khánh Ngọc | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
16 | | | Phạm Thị Tuyết Trinh | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 476: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch Các CLB Miền Trung N2 - C |
71 | | | Trần Liên Chi | 2010 | HUE TALENT |
13 | | | Đinh Phương Nhi | 2013 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
14 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 477: Hạng F2 Nhi đồng N1 Latin Vô địch Huế - R |
71 | | | Trần Liên Chi | 2010 | HUE TALENT |
73 | | | Phạm Nhã Uyên | 2013 | HUE TALENT |
74 | | | Nguyễn Phan Bảo Đan | 2013 | HUE TALENT |
|
ND 478: Hạng F2 Nhi đồng N2 Latin Vô địch Huế - R |
75 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | HUE TALENT |
76 | | | Võ Ngọc Phương Nhi | 2012 | HUE TALENT |
77 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2011 | HUE TALENT |
|
ND 479: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Huế - R |
72 | | | Nguyễn Lê Bảo Châu | 2011 | HUE TALENT |
79 | | | Hồ Ngọc Minh Thư | 2008 | HUE TALENT |
264 | | | Phan Gia Mỹ Phương | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 480: Hạng F2 Nhi đồng Latin Luân Oanh Dancesport - R |
105 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
131 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
132 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 481: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Huế Open N1 - C |
79 | | | Hồ Ngọc Minh Thư | 2008 | HUE TALENT |
17 | | | Trương Nguyễn Trà My | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
87 | | | Đặng Thị Hà Linh | 2009 | HUE TALENT |
|
ND 482: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Huế Open N2 - C |
74 | | | Nguyễn Phan Bảo Đan | 2013 | HUE TALENT |
75 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | HUE TALENT |
76 | | | Võ Ngọc Phương Nhi | 2012 | HUE TALENT |
|
ND 483: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Huế Open N3 - C |
78 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc Minh Anh | 2009 | HUE TALENT |
80 | | | Ngô Trần Đan Chi | 2011 | HUE TALENT |
81 | | | Hoàng Nhược Huyên | 2013 | HUE TALENT |
|
ND 484: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Huế Open N4 - C |
80 | | | Ngô Trần Đan Chi | 2011 | HUE TALENT |
81 | | | Hoàng Nhược Huyên | 2013 | HUE TALENT |
82 | | | Trần Thị Kiều Nhi | 2008 | HUE TALENT |
|
ND 485: Hạng F2 Thiếu niên Latin Huế Open - R |
236 | | | Châu Bảo Anh | 2006 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
237 | | | Trần Hoàng Minh Châu | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
240 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
|
ND 486: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Luân Oanh Dancesport - R |
67 | | | Nguyễn Như Nguyệt Anh | 2007 | HUE TALENT |
143 | | | Nguyễn Phương Lâm | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
144 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 487: Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Huế Open N1 - C,J |
237 | | | Trần Hoàng Minh Châu | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
239 | | | Nguyễn Phan Khánh Mỹ | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
128 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 488: Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Huế Open N2 - C,J |
68 | | | Trần Hoàng Ngọc Hân | 2008 | HUE TALENT |
69 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | HUE TALENT |
71 | | | Trần Liên Chi | 2010 | HUE TALENT |
|
ND 489: Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Huế Open N3 - C,J |
72 | | | Nguyễn Lê Bảo Châu | 2011 | HUE TALENT |
73 | | | Phạm Nhã Uyên | 2013 | HUE TALENT |
75 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | HUE TALENT |
|
ND 490: Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Huế Open N4 - C,J |
78 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc Minh Anh | 2009 | HUE TALENT |
79 | | | Hồ Ngọc Minh Thư | 2008 | HUE TALENT |
82 | | | Trần Thị Kiều Nhi | 2008 | HUE TALENT |
|
ND 491: Hạng F1 Thiếu nhi N1 Latin Luân Oanh Dancesport - C |
124 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
125 | | | Trần Nguyễn Tố Như | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
129 | | | Nguyễn Thị Nhật Loan | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 492: Hạng F1 Thiếu nhi N2 Latin Luân Oanh Dancesport - C |
107 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
110 | | | Phan Giang Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
111 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 493: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Nhà thiếu nhi Quảng Trị - C |
168 | | | Nguyễn Lê Khánh Hà | 2010 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
171 | | | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 2010 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
172 | | | Nguyễn Lê Hạnh Phương | 2010 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
|
ND 494: Hạng FD Thiếu nhi N1 Latin Luân Oanh Dancesport - C,R |
126 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
149 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
151 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 495: Hạng FD Thiếu nhi N2 Latin Luân Oanh Dancesport - C,R |
170 | | | Phan Hoàng Châu | 2011 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
240 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
109 | | | Nguyễn Ngọc Lâm | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 496: Hạng FD Thiếu nhi N3 Latin Luân Oanh Dancesport - C,R |
236 | | | Châu Bảo Anh | 2006 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
143 | | | Nguyễn Phương Lâm | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
144 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 497: Hạng FC Thiếu niên Latin Luân Oanh Dancesport - C,R,J |
167 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 2010 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
169 | | | Huỳnh Thị Ngọc Hiền | 2009 | Nhà Thiếu Nhi Quảng Trị |
150 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 498: Hạng FC Thiếu niên Latin Huế Open - C,R,J |
240 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
68 | | | Trần Hoàng Ngọc Hân | 2008 | HUE TALENT |
69 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | HUE TALENT |
|
ND 499: Hạng FD2 Thiếu nhi N1 Latin Huế Open - C,S |
237 | | | Trần Hoàng Minh Châu | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
239 | | | Nguyễn Phan Khánh Mỹ | 2008 | Trung Tâm Thể Thao Tỉnh TT Huế |
120 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 500: Hạng FD2 Thiếu nhi N2 Latin Huế Open - C,S |
69 | | | Nguyễn Trần Hạ Uyên | 2009 | HUE TALENT |
70 | | | Phan Cát Tường Vy | 2009 | HUE TALENT |
71 | | | Trần Liên Chi | 2010 | HUE TALENT |
|
ND 501: Hạng F2 Thiếu nhi Standard Luân Oanh Dancesport - T |
150 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
151 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
234 | | | Lê Nguyễn Thục Nhi | 2008 | Thế Long Dancesport Đà Lạt |
|
ND 502: Hạng A Thanh niên Standard đóng - W,T,VW,F,Q |
226 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
53 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
54 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 503: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Miền Trung - C |
220 | | | Trần Thị Phương Nhi | 2009 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
189 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2008 | Q-Dance Center |
190 | | | Đỗ Thị Thanh Hiền | 2008 | Q-Dance Center |
|
ND 504: Hạng FD Thiếu Nhi Latin Q-Dance Center - C,R |
188 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
189 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2008 | Q-Dance Center |
190 | | | Đỗ Thị Thanh Hiền | 2008 | Q-Dance Center |
|
ND 505: Đồng Diễn Thiếu nhi - DD |
254 | Nhóm Thiếu nhi | 2009 | | | Dream Dance |
255 | Nhóm Thiếu nhi | 2009 | | | CLB Vĩnh Huy DanceSport |
256 | Nhóm Thiếu nhi | 2009 | | | Nice Dance |
257 | Nhóm Thiếu nhi | 2009 | | | Luân Oanh DanceSport |
258 | Nhóm Thiếu nhi | 2009 | | | CLB Bảo DanceSport |
|
ND 506: Đồng Diễn Người lớn - DD |
259 | Nhóm Người lớn | 1990 | | | HUE TALENT |
260 | Nhóm Người lớn | 1990 | | | CLB Bình Minh Dancesport |
261 | Nhóm người lớn | 1990 | | | Ngự viên xanh |
262 | Nhóm người lớn | 1990 | | | CLB Bảo DanceSport |