Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 1: Hạng F1 Nhóm tuổi 1 Latin - C |
18 | | | Vũ Thị Mai Anh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
89 | Phạm Ngọc Trường Đức | 2008 | | | CLB Phương Thúy |
45 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2009 | CLB Khiêu vũ An Đông |
46 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2010 | CLB Khiêu vũ An Đông |
47 | | | Bùi Đoàn Ngọc Hà | 2008 | CLB Khiêu vũ An Đông |
48 | | | Nguyễn Vũ Đan Nhi | 2007 | CLB Khiêu vũ An Đông |
49 | | | Nguyễn Vũ Minh Tâm | 2011 | CLB Khiêu vũ An Đông |
21 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
69 | Vũ Đức Minh | 2007 | | | CLB Khiêu vũ Như Quỳnh - Hưng Yên |
70 | Lê Văn Phú | 2008 | | | CLB Khiêu vũ Như Quỳnh - Hưng Yên |
60 | Hoàng Hiếu Nghĩa | 2010 | | | CLB Khiêu vũ Minh Phụng |
61 | Nguyễn Diệu Châu | 2012 | | | CLB Khiêu vũ Minh Phụng |
62 | Lê Quang Vinh | 2009 | | | CLB Khiêu vũ Minh Phụng |
95 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Nhà thiếu nhi tỉnh Hưng Yên |
97 | | | Đào Minh Anh | 2006 | Nhà thiếu nhi tỉnh Hưng Yên |
98 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2011 | Nhà thiếu nhi tỉnh Hưng Yên |
99 | | | Nguyễn Thị Huyền Trang | 2007 | Nhà thiếu nhi tỉnh Hưng Yên |
100 | | | Đinh Hạnh Hoa | 2008 | Nhà thiếu nhi tỉnh Hưng Yên |
|
ND 2: Hạng F2 Nhóm tuổi 1 Latin - R |
18 | | | Vũ Thị Mai Anh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
19 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
21 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
69 | Vũ Đức Minh | 2007 | | | CLB Khiêu vũ Như Quỳnh - Hưng Yên |
70 | Lê Văn Phú | 2008 | | | CLB Khiêu vũ Như Quỳnh - Hưng Yên |
11 | | | Ma Vĩnh Tuệ | 2009 | CLB Bình Minh |
12 | | | Phạm Lê Hà Vi | 2009 | CLB Bình Minh |
95 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Nhà thiếu nhi tỉnh Hưng Yên |
96 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Nhà thiếu nhi tỉnh Hưng Yên |
97 | | | Đào Minh Anh | 2006 | Nhà thiếu nhi tỉnh Hưng Yên |
99 | | | Nguyễn Thị Huyền Trang | 2007 | Nhà thiếu nhi tỉnh Hưng Yên |
100 | | | Đinh Hạnh Hoa | 2008 | Nhà thiếu nhi tỉnh Hưng Yên |
|
ND 3: Hạng F4 Nhóm tuổi 1 Latin - S |
45 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2009 | CLB Khiêu vũ An Đông |
46 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2010 | CLB Khiêu vũ An Đông |
47 | | | Bùi Đoàn Ngọc Hà | 2008 | CLB Khiêu vũ An Đông |
48 | | | Nguyễn Vũ Đan Nhi | 2007 | CLB Khiêu vũ An Đông |
19 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
20 | Đinh Văn Trường | 2008 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
96 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Nhà thiếu nhi tỉnh Hưng Yên |
|
ND 4: Hạng E1 Nhóm tuổi 1 Latin - C |
90 | Phạm Ngọc Trường Đức | 2008 | Hoàng Quỳnh An | 2010 | CLB Phương Thúy |
59 | Hoàng Hiếu Nghĩa | 2010 | Nguyễn Diệu Châu | 2012 | CLB Khiêu vũ Minh Phụng |
22 | Đinh Văn Trường | 2008 | Vũ Thị Mai Anh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
72 | Vũ Đức Minh | 2007 | Lê Thuỳ Trang | 2012 | CLB Khiêu vũ Như Quỳnh - Hưng Yên |
73 | Lê Văn Phú | 2008 | Nguyễn Phương Uyên | 2008 | CLB Khiêu vũ Như Quỳnh - Hưng Yên |
58 | Lê Công Đức Duy | 2007 | Đỗ Yến Nhi | 2008 | CLB Khiêu vũ Khoái Châu - Hưng Yên |
|
ND 5: Hạng E2 Nhóm tuổi 1 Latin - R |
22 | Đinh Văn Trường | 2008 | Vũ Thị Mai Anh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
72 | Vũ Đức Minh | 2007 | Lê Thuỳ Trang | 2012 | CLB Khiêu vũ Như Quỳnh - Hưng Yên |
73 | Lê Văn Phú | 2008 | Nguyễn Phương Uyên | 2008 | CLB Khiêu vũ Như Quỳnh - Hưng Yên |
|
ND 12: Hạng E1 Nhóm tuổi 3 Latin - C |
55 | Vũ Quốc Đăng | 1961 | Hoàng Thị Thục | 1977 | CLB Khiêu vũ Hoa Dương |
50 | Vũ Thị Thuận Châu | 1987 | Trần Thị Lý | 1982 | CLB Khiêu vũ An Đông |
76 | Hoàng Văn Minh | 1973 | Phan Thị Lan | 1976 | CLB Khiêu vũ Phố Hiến - TP Hưng Yên |
71 | Nguyễn Hồng Phương | 1978 | Dương Thị Thu Huyền | 1974 | CLB Khiêu vũ Như Quỳnh - Hưng Yên |
16 | Ma Thế Chung | 1975 | Nguyễn Thị Hằng | 1972 | CLB Bình Minh |
|
ND 13: Hạng E2 Nhóm tuổi 3 Latin - R |
55 | Vũ Quốc Đăng | 1961 | Hoàng Thị Thục | 1977 | CLB Khiêu vũ Hoa Dương |
76 | Hoàng Văn Minh | 1973 | Phan Thị Lan | 1976 | CLB Khiêu vũ Phố Hiến - TP Hưng Yên |
71 | Nguyễn Hồng Phương | 1978 | Dương Thị Thu Huyền | 1974 | CLB Khiêu vũ Như Quỳnh - Hưng Yên |
|
ND 14: Hạng E4 Nhóm tuổi 3 Latin - S |
37 | Nguyễn Văn Hùng | 1963 | Dương Thị Huệ | 1978 | CLB KV Hương Thắng |
38 | Phạm Minh Long | 1975 | Trịnh Quỳnh Mai | 1976 | CLB KV Hương Thắng |
104 | Vũ Thị Thuận Châu | 1987 | Đoàn Thị Ngọc Hương | 1977 | CLB Khiêu vũ An Đông |
|
ND 15: Hạng E1 Nhóm tuổi 3 Standard - W |
31 | Nguyễn Đình Huy | 1954 | Nguyễn Thị Nga | 1963 | CLB Hội Lim |
34 | Lê Lan Phương | 1974 | Cao Sỹ Niêm | 1973 | CLB KV Hương Thắng |
35 | Nguyễn Quang Thắng | 1976 | Nguyễn Thị Hương | 1970 | CLB KV Hương Thắng |
36 | Trịnh Văn Đạt | 1976 | Thái Thanh | 1977 | CLB KV Hương Thắng |
102 | Mạnh Hà | 1955 | Trần Thị Minh | 1961 | CLB KV Mùa Thu - Hà Nội |
103 | Trần Trung Vinh | 1960 | Nguyễn Mai Kim | 1961 | CLB KV Mùa Thu - Hà Nội |
|
ND 16: Hạng E1 Nhóm tuổi 4 Latin - C |
53 | Nguyễn Văn Côi | 1954 | Hoàng Thị Thái | 1961 | CLB Khiêu vũ Hoa Dương |
25 | Hoàng Văn Thơ | 1954 | Đào Thị Thúy | 1960 | CLB Hưu Trí Bãi Sậy - Hưng Yên |
85 | Trần Thị Tình | 1968 | Đặng Thị Nga | 1959 | CLB Khiêu vũ Phố Hiến - TP Hưng Yên |
14 | Nguyễn Đức Lèn | 1957 | Nguyễn Thị Hằng | 1975 | CLB Bình Minh |
15 | Đỗ Thành Lượng | 1963 | Nguyễn Thị Biên | 1972 | CLB Bình Minh |
|
ND 17: Hạng E2 Nhóm tuổi 4 Latin - R |
78 | Nguyễn Công Hoan | 1964 | Hoàng Minh Thịnh | 1971 | CLB Khiêu vũ Phố Hiến - TP Hưng Yên |
79 | Hoàng Ngọc Toản | 1959 | Bùi Thị Lan | 1973 | CLB Khiêu vũ Phố Hiến - TP Hưng Yên |
25 | Hoàng Văn Thơ | 1954 | Đào Thị Thúy | 1960 | CLB Hưu Trí Bãi Sậy - Hưng Yên |
|
ND 18: Hạng E4 Nhóm tuổi 4 Latin - S |
80 | Tô Văn Công | 1968 | Bùi Thị Lan | 1973 | CLB Khiêu vũ Phố Hiến - TP Hưng Yên |
81 | Đào Ngọc Lại | 1958 | Nguyễn Thúy Lan | 1968 | CLB Khiêu vũ Phố Hiến - TP Hưng Yên |
26 | Vũ Đức Thịnh | 1956 | Cao Thị Xuân | 1963 | CLB Hưu Trí Bãi Sậy - Hưng Yên |
14 | Nguyễn Đức Lèn | 1957 | Nguyễn Thị Hằng | 1975 | CLB Bình Minh |
17 | Lương Thị Nguyệt | 1961 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1968 | CLB Bình Minh |
|
ND 19: Hạng E1 Nhóm tuổi 4 Standard - W |
77 | Nguyễn Công Hoan | 1964 | Nguyễn Thúy Lan | 1968 | CLB Khiêu vũ Phố Hiến - TP Hưng Yên |
26 | Vũ Đức Thịnh | 1956 | Cao Thị Xuân | 1963 | CLB Hưu Trí Bãi Sậy - Hưng Yên |
17 | Lương Thị Nguyệt | 1961 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1968 | CLB Bình Minh |
|
ND 20: Hạng E1 Nhóm tuổi 5 Latin - C |
54 | Mai Công Chức | 1952 | Bùi Thị Loan | 1952 | CLB Khiêu vũ Hoa Dương |
82 | Bùi Ngọc Tính | 1950 | Lương Thị Ngoan | 1957 | CLB Khiêu vũ Phố Hiến - TP Hưng Yên |
84 | Nguyễn Công Hoan | 1949 | Nguyễn Thị Nhụ | 1950 | CLB Khiêu vũ Phố Hiến - TP Hưng Yên |
57 | Nguyễn Minh Tuấn | 1954 | Hoàng Thị Thái | 1958 | CLB Khiêu vũ Hoa Dương |
28 | Lều Thị Tịnh | 1955 | Lê Thị Dung | 1956 | CLB Hưu Trí Bãi Sậy - Hưng Yên |
63 | Vũ Đình Yến | 1948 | Phạm Thị Bình | 1958 | CLB Khiêu vũ Minh Phụng |
64 | Trần Sơn Bình | 1955 | Quách Thị Phú | 1957 | CLB Khiêu vũ Minh Phụng |
68 | Trần Thị Nhuận | 1956 | Hoàng Thị Hoà | 1958 | CLB Khiêu vũ Minh Phụng |
|
ND 21: Hạng E2 Nhóm tuổi 5 Latin - R |
52 | Trịnh Minh Nghĩa | 1946 | Nguyễn Thị Bình | 1957 | CLB Khiêu vũ Hoa Dương |
54 | Mai Công Chức | 1952 | Bùi Thị Loan | 1952 | CLB Khiêu vũ Hoa Dương |
25 | Hoàng Văn Thơ | 1954 | Đào Thị Thúy | 1960 | CLB Hưu Trí Bãi Sậy - Hưng Yên |
|
ND 23: Hạng E1 Nhóm tuổi 5 Standard - W |
52 | Trịnh Minh Nghĩa | 1946 | Nguyễn Thị Bình | 1957 | CLB Khiêu vũ Hoa Dương |
82 | Bùi Ngọc Tính | 1950 | Lương Thị Ngoan | 1957 | CLB Khiêu vũ Phố Hiến - TP Hưng Yên |
23 | Nguyễn Bốn Bảy | 1947 | Phạm Thu Hà | 1957 | CLB Harmony - Hà Nội |
24 | Nguyễn Đình Tám | 1951 | Đinh Thanh Nga | 1955 | CLB Harmony - Hà Nội |
63 | Vũ Đình Yến | 1948 | Phạm Thị Bình | 1958 | CLB Khiêu vũ Minh Phụng |
64 | Trần Sơn Bình | 1955 | Quách Thị Phú | 1957 | CLB Khiêu vũ Minh Phụng |
68 | Trần Thị Nhuận | 1956 | Hoàng Thị Hoà | 1958 | CLB Khiêu vũ Minh Phụng |
|
ND 24: Đồng diễn Nhóm tuổi 1 - C |
88 | Tập thể Cha cha cha | 11 | | | CLB Phương Thúy |
44 | Tập thể Cha cha | 22 | | | CLB Khiêu vũ An Đông |
101 | Tập thể Chachacha | 6 | | | Nhà thiếu nhi tỉnh Hưng Yên |
43 | Tập thể chachacha đơn | 5 | | | CLB KV Yên Mỹ - Hưng Yên |
|
ND 25: Đồng diễn Nhóm 2 - C |
29 | Tập thể Tango | 12 | | | CLB Hội Lim |
56 | Tập thể đôi Waltz | 12 | | | CLB Khiêu vũ Hoa Dương |
51 | Tập thể Cha Cha | 11 | | | CLB Khiêu vũ An Đông |
33 | Tập thể Cha cha cha | 12 | | | CLB KV Hương Thắng |
74 | Đồng diễn Cha Cha Cha đơn | 16 | | | CLB Khiêu vũ Như Quỳnh - Hưng Yên |
75 | Đồng diễn Cha Cha Cha đôi | 16 | | | CLB Khiêu vũ Như Quỳnh - Hưng Yên |
13 | Tập thể Cha Cha | 10 | | | CLB Bình Minh |
|
ND 26: Đồng diễn Nhóm 3 - C |
87 | Tập thể | 8 | | | CLB Phương Thúy |
83 | Tập thể Cha Cha | 6 | | | CLB Khiêu vũ Phố Hiến - TP Hưng Yên |
39 | Tập thể Cha cha | 12 | | | CLB KV Thanh Xuân - Hưng Yên |
27 | Tập thể Cha cha | 10 | | | CLB Hưu Trí Bãi Sậy - Hưng Yên |
67 | Tập thể Cha cha cha | 33 | | | CLB Khiêu vũ Minh Phụng |
86 | Tập thể Tango | 10 | | | CLB Khiêu vũ Phố Hiến - TP Hưng Yên |