Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 21: Hạng FB Nhi đồng 1 Latin - S,C,R,J |
48 | | | Lê Minh Hiền | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 25: Hạng FD Nhi đồng 1 Latin - C,R |
129 | Nguyễn Gia Bảo | 2011 | | | DreamDance Gia Lai |
130 | La Gia Khang | 2012 | | | DreamDance Gia Lai |
40 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2014 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 27: Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin - C |
224 | | | Vũ An An | 2014 | Khánh Thi Đồng Nai |
40 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2014 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 29: Hạng F2 Nhi đồng 1 Latin - R |
224 | | | Vũ An An | 2014 | Khánh Thi Đồng Nai |
40 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2014 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 33: Hạng F4 Nhi đồng 1 Latin - S |
40 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2014 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
48 | | | Lê Minh Hiền | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 81: Hạng E1 Nhi đồng 2 Latin - C |
149 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
83 | Nguyễn Hoàng Lý | 2012 | Trương Nhật Quỳnh | 2012 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
264 | Lê Hoàng Minh | 2012 | Phạm Hoài Ngọc Hân | 2013 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
|
ND 91: Hạng FA Nhi đồng 2 Latin - S,C,R,P,J |
293 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2012 | Thế Long Dancesport |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
206 | | | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
216 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
238 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
239 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
240 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
43 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 93: Hạng FB Nhi đồng 2 Latin - S,C,R,J |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
206 | | | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
216 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
238 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
240 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
43 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 95: Hạng FC Nhi đồng 2 Latin - C,R,J |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
238 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
48 | | | Lê Minh Hiền | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 97: Hạng FD Nhi đồng 2 Latin - C,R |
293 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2012 | Thế Long Dancesport |
294 | | | Lê Nguyễn Trúc Tiên | 2012 | Thế Long Dancesport |
120 | | | Nguyễn Thị Trúc Linh | 2012 | CLB Vũ Bình DanceSport |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
130 | La Gia Khang | 2012 | | | DreamDance Gia Lai |
41 | | | Phạm Gia Nhi | 2013 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
42 | | | Lê Phương Uyên | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
48 | | | Lê Minh Hiền | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 98: Hạng FD Nhi đồng 2 Standard - W,T |
144 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
145 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | | | Khánh Thi Academy |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 99: Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin - C |
120 | | | Nguyễn Thị Trúc Linh | 2012 | CLB Vũ Bình DanceSport |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
239 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
185 | | | Nguyễn Anh Thư | 2013 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
41 | | | Phạm Gia Nhi | 2013 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
42 | | | Lê Phương Uyên | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 100: Hạng F1 Nhi đồng 2 Standard - W |
144 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
145 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | | | Khánh Thi Academy |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 101: Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin - R |
293 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2012 | Thế Long Dancesport |
294 | | | Lê Nguyễn Trúc Tiên | 2012 | Thế Long Dancesport |
120 | | | Nguyễn Thị Trúc Linh | 2012 | CLB Vũ Bình DanceSport |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
239 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
185 | | | Nguyễn Anh Thư | 2013 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
41 | | | Phạm Gia Nhi | 2013 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
42 | | | Lê Phương Uyên | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
48 | | | Lê Minh Hiền | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 102: Hạng F2 Nhi đồng 2 Standard - T |
144 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
145 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | | | Khánh Thi Academy |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 103: Hạng F3 Nhi đồng 2 Latin - J |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
206 | | | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
216 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
239 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 104: Hạng F3 Nhi đồng 2 Standard - Q |
144 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
216 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 105: Hạng F4 Nhi đồng 2 Latin - S |
293 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2012 | Thế Long Dancesport |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
216 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
239 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
42 | | | Lê Phương Uyên | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
43 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 107: Hạng F5 Nhi đồng 2 Latin - P |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
216 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
43 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 127: Hạng FA Nhi đồng 2 Toàn năng Syllabus Latin - S,C,R,P,J |
293 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2012 | Thế Long Dancesport |
206 | | | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
216 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
240 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 129: Hạng FB Nhi đồng 2 Toàn năng Syllabus Latin - S,C,R,J |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
206 | | | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
216 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
240 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 130: Hạng FB Nhi đồng 2 Toàn năng Syllabus Standard - W,T,SF,Q |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
206 | | | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
216 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 131: Hạng FC Nhi đồng 2 Syllabus Latin - C,R,J |
293 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2012 | Thế Long Dancesport |
145 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | | | Khánh Thi Academy |
240 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 133: Hạng FD Nhi đồng 2 Syllabus Latin - C,R |
294 | | | Lê Nguyễn Trúc Tiên | 2012 | Thế Long Dancesport |
144 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
238 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
240 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 135: Hạng F1 Nhi đồng 2 Syllabus Latin - C |
248 | | | Nguyễn thanh Thảo | 2012 | MT Dancesport. |
293 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2012 | Thế Long Dancesport |
294 | | | Lê Nguyễn Trúc Tiên | 2012 | Thế Long Dancesport |
238 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
254 | | | Phạm Hoài Ngọc Hân | 2013 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
260 | Lê Hoàng Minh | 2012 | | | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
|
ND 137: Hạng F2 Nhi đồng 2 Syllabus Latin - R |
248 | | | Nguyễn thanh Thảo | 2012 | MT Dancesport. |
294 | | | Lê Nguyễn Trúc Tiên | 2012 | Thế Long Dancesport |
130 | La Gia Khang | 2012 | | | DreamDance Gia Lai |
|
ND 139: Hạng F3 Nhi đồng 2 Syllabus Latin - J |
293 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2012 | Thế Long Dancesport |
144 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
238 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 141: Hạng F4 Nhi đồng 2 Syllabus Latin - S |
293 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2012 | Thế Long Dancesport |
294 | | | Lê Nguyễn Trúc Tiên | 2012 | Thế Long Dancesport |
|
ND 143: Hạng F5 Nhi đồng 2 Syllabus Latin - P |
206 | | | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
238 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
239 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
43 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 151: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
149 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
150 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
283 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 152: Hạng D Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
149 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
283 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 153: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
150 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
283 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
82 | Trương Lê Hào Kiệt | 2010 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Quyên | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
102 | Lê Cao Luân | 2010 | Cao Thị Yến Nhi | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 154: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
149 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
283 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 155: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
149 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
150 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
283 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 156: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
149 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
283 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 157: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
149 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
283 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 158: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Standard - Q |
149 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
283 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 159: Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
149 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
150 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
283 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 161: Hạng E5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
149 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
283 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 162: Hạng E5 Thiếu nhi 1 Standard - VW |
149 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
283 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 163: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
295 | | | Vũ Minh Hạnh An | 2010 | Thế Long Dancesport |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
213 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
132 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
13 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
238 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
242 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
244 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
246 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
104 | | | Hoàng Thị Lan Anh | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
107 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
109 | | | Trần Nguyễn Quỳnh Như | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 164: Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
213 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
104 | | | Hoàng Thị Lan Anh | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 165: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
296 | | | Vũ Nguyễn Ngọc Như Ý | 2010 | Thế Long Dancesport |
326 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Trường Tiểu Học Việt Mỹ VASS |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
213 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
132 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
16 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
241 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
22 | | | Lê Đoàn Khương An | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
29 | | | Lê Bảo Trân | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
31 | | | Nguyễn Như Bình | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
32 | | | Trần Hoàng Mai Linh | 2010 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
255 | | | Trương Khánh Ngọc | 2010 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
259 | | | Hồng Hoàng Lam | 2010 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
106 | | | Bùi Lê Nguyên Ngọc | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
107 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
109 | | | Trần Nguyễn Quỳnh Như | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 166: Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard - W,T,SF,Q |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
213 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 167: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
326 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Trường Tiểu Học Việt Mỹ VASS |
96 | | | Lê Phương Anh | 2010 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
16 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
241 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
22 | | | Lê Đoàn Khương An | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
29 | | | Lê Bảo Trân | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
31 | | | Nguyễn Như Bình | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
32 | | | Trần Hoàng Mai Linh | 2010 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
33 | | | Trần Mai Hiền Thảo | 2010 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
255 | | | Trương Khánh Ngọc | 2010 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
259 | | | Hồng Hoàng Lam | 2010 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
106 | | | Bùi Lê Nguyên Ngọc | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 168: Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard - W,T,Q |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 169: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
295 | | | Vũ Minh Hạnh An | 2010 | Thế Long Dancesport |
326 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Trường Tiểu Học Việt Mỹ VASS |
96 | | | Lê Phương Anh | 2010 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
129 | Nguyễn Gia Bảo | 2011 | | | DreamDance Gia Lai |
16 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
13 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
241 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
246 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
22 | | | Lê Đoàn Khương An | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
26 | | | Nguyễn Hồng Phúc | 2010 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
27 | | | Phạm Vũ Khánh Ngân | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
29 | | | Lê Bảo Trân | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
31 | | | Nguyễn Như Bình | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
32 | | | Trần Hoàng Mai Linh | 2010 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
33 | | | Trần Mai Hiền Thảo | 2010 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
255 | | | Trương Khánh Ngọc | 2010 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
259 | | | Hồng Hoàng Lam | 2010 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
107 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
109 | | | Trần Nguyễn Quỳnh Như | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 170: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
242 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 171: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
295 | | | Vũ Minh Hạnh An | 2010 | Thế Long Dancesport |
326 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Trường Tiểu Học Việt Mỹ VASS |
314 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Trường Tiểu Học Trần Văn Ơn - Gò Vấp |
96 | | | Lê Phương Anh | 2010 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
129 | Nguyễn Gia Bảo | 2011 | | | DreamDance Gia Lai |
75 | | | Đỗ Nguyễn Quỳnh Quyên | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
13 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
240 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
244 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
246 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
22 | | | Lê Đoàn Khương An | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
26 | | | Nguyễn Hồng Phúc | 2010 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
27 | | | Phạm Vũ Khánh Ngân | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
29 | | | Lê Bảo Trân | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
193 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
99 | Lê Cao Luân | 2010 | | | CLB Quỳnh Lan Club |
104 | | | Hoàng Thị Lan Anh | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
107 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
109 | | | Trần Nguyễn Quỳnh Như | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 172: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
326 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Trường Tiểu Học Việt Mỹ VASS |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
219 | | | Lê Như Ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
242 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
104 | | | Hoàng Thị Lan Anh | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 173: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
295 | | | Vũ Minh Hạnh An | 2010 | Thế Long Dancesport |
296 | | | Vũ Nguyễn Ngọc Như Ý | 2010 | Thế Long Dancesport |
326 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Trường Tiểu Học Việt Mỹ VASS |
143 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
96 | | | Lê Phương Anh | 2010 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
213 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
219 | | | Lê Như Ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
16 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
13 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
240 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
244 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
246 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
26 | | | Nguyễn Hồng Phúc | 2010 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
27 | | | Phạm Vũ Khánh Ngân | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
29 | | | Lê Bảo Trân | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
31 | | | Nguyễn Như Bình | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
32 | | | Trần Hoàng Mai Linh | 2010 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
104 | | | Hoàng Thị Lan Anh | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
107 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 174: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
326 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Trường Tiểu Học Việt Mỹ VASS |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
242 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
104 | | | Hoàng Thị Lan Anh | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 175: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
326 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Trường Tiểu Học Việt Mỹ VASS |
314 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Trường Tiểu Học Trần Văn Ơn - Gò Vấp |
96 | | | Lê Phương Anh | 2010 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
16 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
13 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
240 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
244 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
246 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
311 | | | Nguyễn Quỳnh Anh Nhi | 2010 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
104 | | | Hoàng Thị Lan Anh | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
109 | | | Trần Nguyễn Quỳnh Như | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 176: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard - Q |
326 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Trường Tiểu Học Việt Mỹ VASS |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
104 | | | Hoàng Thị Lan Anh | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 177: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
297 | | | Nguyễn Lê Bảo Hân | 2011 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
295 | | | Vũ Minh Hạnh An | 2010 | Thế Long Dancesport |
326 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Trường Tiểu Học Việt Mỹ VASS |
314 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Trường Tiểu Học Trần Văn Ơn - Gò Vấp |
143 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
13 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
240 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
241 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
244 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
246 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
311 | | | Nguyễn Quỳnh Anh Nhi | 2010 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
104 | | | Hoàng Thị Lan Anh | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
107 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
109 | | | Trần Nguyễn Quỳnh Như | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 178: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Standard - SF |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
213 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
104 | | | Hoàng Thị Lan Anh | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 179: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
296 | | | Vũ Nguyễn Ngọc Như Ý | 2010 | Thế Long Dancesport |
326 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Trường Tiểu Học Việt Mỹ VASS |
314 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Trường Tiểu Học Trần Văn Ơn - Gò Vấp |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
213 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
13 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
244 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
246 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
104 | | | Hoàng Thị Lan Anh | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 180: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard - VW |
326 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Trường Tiểu Học Việt Mỹ VASS |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
213 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
104 | | | Hoàng Thị Lan Anh | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 181: Hạng A Thiếu nhi 1 Vô địch Syllabus Latin - S,C,R,P,J |
149 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
150 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
283 | Lê Công Hữu | 2011 | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 199: Hạng FA Thiếu nhi 1 Toàn năng Syllabus Latin - S,C,R,P,J |
296 | | | Vũ Nguyễn Ngọc Như Ý | 2010 | Thế Long Dancesport |
143 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
213 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
214 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
13 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
241 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 200: Hạng FA Thiếu nhi 1 Toàn năng Syllabus Standard - W,T,VW,SF,Q |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
213 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
214 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 201: Hạng FB Thiếu nhi 1 Toàn năng Syllabus Latin - S,C,R,J |
251 | | | Kiều Tuệ Lâm | 2010 | NaNa Dance Studio |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
213 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
132 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
241 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 202: Hạng FB Thiếu nhi 1 Toàn năng Syllabus Standard - W,T,SF,Q |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
213 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 203: Hạng FC Thiếu nhi 1 Syllabus Latin - C,R,J |
296 | | | Vũ Nguyễn Ngọc Như Ý | 2010 | Thế Long Dancesport |
50 | | | Bùi Khánh Linh | 2010 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
18 | | | Nguyễn Ngọc Quế Anh | 2011 | CK TEAM |
13 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
241 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 205: Hạng FD Thiếu nhi 1 Syllabus Latin - C,R |
51 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
132 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
18 | | | Nguyễn Ngọc Quế Anh | 2011 | CK TEAM |
19 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
242 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
246 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
311 | | | Nguyễn Quỳnh Anh Nhi | 2010 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
|
ND 206: Hạng FD Thiếu nhi 1 Syllabus Standard - W,T |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
242 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 207: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Syllabus Latin - C |
296 | | | Vũ Nguyễn Ngọc Như Ý | 2010 | Thế Long Dancesport |
51 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
251 | | | Kiều Tuệ Lâm | 2010 | NaNa Dance Studio |
132 | | | Lê Hoàng Phương Nghi | 2010 | DreamDance Gia Lai |
19 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
241 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
244 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
311 | | | Nguyễn Quỳnh Anh Nhi | 2010 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
255 | | | Trương Khánh Ngọc | 2010 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
258 | | | Nguyễn Ngọc Tú Khuê | 2010 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
100 | | | Cao Thị Yến Nhi | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 208: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Syllabus Standard - W |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
242 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 209: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Syllabus Latin - R |
295 | | | Vũ Minh Hạnh An | 2010 | Thế Long Dancesport |
51 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
251 | | | Kiều Tuệ Lâm | 2010 | NaNa Dance Studio |
18 | | | Nguyễn Ngọc Quế Anh | 2011 | CK TEAM |
19 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
242 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
311 | | | Nguyễn Quỳnh Anh Nhi | 2010 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
|
ND 210: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Syllabus Standard - T |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
242 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 211: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Syllabus Latin - J |
251 | | | Kiều Tuệ Lâm | 2010 | NaNa Dance Studio |
18 | | | Nguyễn Ngọc Quế Anh | 2011 | CK TEAM |
244 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
311 | | | Nguyễn Quỳnh Anh Nhi | 2010 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
|
ND 213: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Syllabus Latin - S |
296 | | | Vũ Nguyễn Ngọc Như Ý | 2010 | Thế Long Dancesport |
251 | | | Kiều Tuệ Lâm | 2010 | NaNa Dance Studio |
242 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
244 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
246 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
311 | | | Nguyễn Quỳnh Anh Nhi | 2010 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
|
ND 215: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Syllabus Latin - P |
295 | | | Vũ Minh Hạnh An | 2010 | Thế Long Dancesport |
296 | | | Vũ Nguyễn Ngọc Như Ý | 2010 | Thế Long Dancesport |
251 | | | Kiều Tuệ Lâm | 2010 | NaNa Dance Studio |
244 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
246 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 225: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
30 | Nguyễn Lê Tú Kiên | 2008 | Lê Đoàn Khương Di | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
228 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | Lê Như ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
321 | Lê Cao Kiên | 2009 | Trần Nguyễn Quỳnh Như | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 235: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
296 | | | Vũ Nguyễn Ngọc Như Ý | 2010 | Thế Long Dancesport |
137 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
205 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
208 | | | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
212 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
125 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
127 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2009 | DreamDance Gia Lai |
128 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
14 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
245 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
21 | | | Lê Đoàn Khương Di | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
103 | | | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 236: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
205 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
208 | | | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
212 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
103 | | | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 237: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
137 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
305 | | | Nguyễn Hoàng Trúc Phương | 2008 | Trung tâm Khiêu vũ DancePassion |
208 | | | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
212 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
127 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2009 | DreamDance Gia Lai |
245 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
21 | | | Lê Đoàn Khương Di | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
25 | | | Phùng Kim Ngân | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
28 | | | Phạm Ngọc Hoàng Oanh | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
34 | | | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 2009 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
35 | | | Hồ Trần Cát Phượng | 2009 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
36 | | | Đinh Nguyễn Yến Nhi | 2009 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
101 | | | Nguyễn Nhật Đan | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 238: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
205 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
208 | | | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
212 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 239: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
137 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
305 | | | Nguyễn Hoàng Trúc Phương | 2008 | Trung tâm Khiêu vũ DancePassion |
250 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
208 | | | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
212 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
128 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
14 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
245 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
25 | | | Phùng Kim Ngân | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
28 | | | Phạm Ngọc Hoàng Oanh | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
34 | | | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 2009 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
35 | | | Hồ Trần Cát Phượng | 2009 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
36 | | | Đinh Nguyễn Yến Nhi | 2009 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
37 | | | Hà Thiên Bảo Ngọc | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
38 | | | Hoàng Phương Thảo | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
261 | | | Võ Ngọc Phương Anh | 2009 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
263 | | | Lê Hoàng Gia Uyên | 2008 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
101 | | | Nguyễn Nhật Đan | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 240: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
212 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 241: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
137 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
115 | | | Nguyễn Đăng Ngọc Hân | 2009 | CLB Vũ Bình DanceSport |
305 | | | Nguyễn Hoàng Trúc Phương | 2008 | Trung tâm Khiêu vũ DancePassion |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
14 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
245 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
158 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Khánh Thi Academy |
23 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh My | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
25 | | | Phùng Kim Ngân | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
28 | | | Phạm Ngọc Hoàng Oanh | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
34 | | | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 2009 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
35 | | | Hồ Trần Cát Phượng | 2009 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
36 | | | Đinh Nguyễn Yến Nhi | 2009 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
37 | | | Hà Thiên Bảo Ngọc | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
38 | | | Hoàng Phương Thảo | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
261 | | | Võ Ngọc Phương Anh | 2009 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
263 | | | Lê Hoàng Gia Uyên | 2008 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
101 | | | Nguyễn Nhật Đan | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 242: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
137 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
326 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Trường Tiểu Học Việt Mỹ VASS |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
245 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 243: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
115 | | | Nguyễn Đăng Ngọc Hân | 2009 | CLB Vũ Bình DanceSport |
305 | | | Nguyễn Hoàng Trúc Phương | 2008 | Trung tâm Khiêu vũ DancePassion |
250 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
158 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Khánh Thi Academy |
23 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh My | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
24 | Nguyễn Lê Tú Kiên | 2008 | | | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
28 | | | Phạm Ngọc Hoàng Oanh | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
194 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
98 | Lê Cao Kiên | 2009 | | | CLB Quỳnh Lan Club |
101 | | | Nguyễn Nhật Đan | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
103 | | | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 244: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
137 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
212 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
245 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
103 | | | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 245: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
115 | | | Nguyễn Đăng Ngọc Hân | 2009 | CLB Vũ Bình DanceSport |
305 | | | Nguyễn Hoàng Trúc Phương | 2008 | Trung tâm Khiêu vũ DancePassion |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
127 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2009 | DreamDance Gia Lai |
158 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Khánh Thi Academy |
21 | | | Lê Đoàn Khương Di | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
23 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh My | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
25 | | | Phùng Kim Ngân | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
194 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
101 | | | Nguyễn Nhật Đan | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
103 | | | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 246: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
137 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
326 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Trường Tiểu Học Việt Mỹ VASS |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
245 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
103 | | | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 247: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
305 | | | Nguyễn Hoàng Trúc Phương | 2008 | Trung tâm Khiêu vũ DancePassion |
250 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
208 | | | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
212 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
194 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
103 | | | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 248: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
326 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Trường Tiểu Học Việt Mỹ VASS |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
103 | | | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 249: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
298 | | | Bùi Khánh Vy | 2008 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
305 | | | Nguyễn Hoàng Trúc Phương | 2008 | Trung tâm Khiêu vũ DancePassion |
250 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
212 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
158 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Khánh Thi Academy |
103 | | | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 250: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard - SF |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
212 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
103 | | | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 251: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
250 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
205 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
212 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
103 | | | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 252: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
137 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
205 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
128 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
103 | | | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 271: Hạng FA Thiếu nhi 2 Toàn năng Syllabus Latin - S,C,R,P,J |
295 | | | Vũ Minh Hạnh An | 2010 | Thế Long Dancesport |
208 | | | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
212 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
125 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
14 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
245 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
21 | | | Lê Đoàn Khương Di | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
|
ND 272: Hạng FA Thiếu nhi 2 Toàn năng Syllabus Standard - W,T,VW,SF,Q |
208 | | | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
212 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 273: Hạng FB Thiếu nhi 2 Toàn năng Syllabus Latin - S,C,R,J |
208 | | | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
212 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
245 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
21 | | | Lê Đoàn Khương Di | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
46 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2008 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
47 | | | Nguyễn Bảo Trân | 2008 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 274: Hạng FB Thiếu nhi 2 Toàn năng Syllabus Standard - W,T,SF,Q |
208 | | | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
212 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 275: Hạng FC Thiếu nhi 2 Syllabus Latin - C,R,J |
52 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh ( Ruby ) | 2008 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
125 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
14 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
311 | | | Nguyễn Quỳnh Anh Nhi | 2010 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
47 | | | Nguyễn Bảo Trân | 2008 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 277: Hạng FD Thiếu nhi 2 Syllabus Latin - C,R |
50 | | | Bùi Khánh Linh | 2010 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
53 | | | Nguyễn Vũ Huệ Anh ( Helen ) | 2008 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
14 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
311 | | | Nguyễn Quỳnh Anh Nhi | 2010 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
46 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2008 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 278: Hạng FD Thiếu nhi 2 Syllabus Standard - W,T |
208 | | | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
245 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 279: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Syllabus Latin - C |
125 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
127 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2009 | DreamDance Gia Lai |
14 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
261 | | | Võ Ngọc Phương Anh | 2009 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
263 | | | Lê Hoàng Gia Uyên | 2008 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
47 | | | Nguyễn Bảo Trân | 2008 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 281: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Syllabus Latin - R |
125 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance Gia Lai |
127 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi | 2009 | DreamDance Gia Lai |
128 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
14 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
46 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2008 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 283: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Syllabus Latin - J |
14 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
311 | | | Nguyễn Quỳnh Anh Nhi | 2010 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
|
ND 289: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
247 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 293: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
287 | Cao Hàn Minh Thái | 2007 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
105 | Bùi Nguyên Khang | 2006 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 295: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
287 | Cao Hàn Minh Thái | 2007 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
80 | Nguyễn Minh Khang | 2007 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
105 | Bùi Nguyên Khang | 2006 | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
273 | Đoàn Duy Khánh | 2007 | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
|
ND 297: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
80 | Nguyễn Minh Khang | 2007 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
228 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | Lê Như ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
273 | Đoàn Duy Khánh | 2007 | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
|
ND 299: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
81 | Nguyễn Minh Khang | 2007 | Nguyễn Phương Quỳnh | 2008 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
228 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | Lê Như ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
273 | Đoàn Duy Khánh | 2007 | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
|
ND 307: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
292 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
310 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
271 | | | Lê Thị Trà My | 2007 | Q-Dance Center |
274 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
|
ND 309: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
300 | | | Phạm Bảo Hân | 2007 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
310 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
141 | | | Trương Ái Vân | 2006 | Khánh Thi Academy |
95 | | | Đỗ Ngô Bảo Nguyên | 2006 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
135 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
253 | | | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc | 2007 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
256 | | | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | 2006 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
257 | | | Nguyễn Phạm Minh Khuê | 2007 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
274 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
|
ND 311: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
310 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
137 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
141 | | | Trương Ái Vân | 2006 | Khánh Thi Academy |
95 | | | Đỗ Ngô Bảo Nguyên | 2006 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
44 | | | Trương Phạm Hạnh Ngọc | 2007 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
253 | | | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc | 2007 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
256 | | | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | 2006 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
257 | | | Nguyễn Phạm Minh Khuê | 2007 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
|
ND 313: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
292 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
310 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
141 | | | Trương Ái Vân | 2006 | Khánh Thi Academy |
135 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
243 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
44 | | | Trương Phạm Hạnh Ngọc | 2007 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
45 | | | Nguyễn Bảo Mi An | 2007 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
253 | | | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc | 2007 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
256 | | | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | 2006 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
257 | | | Nguyễn Phạm Minh Khuê | 2007 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
|
ND 314: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
146 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
272 | | | Trần Ngọc Nhi | 2006 | Q-Dance Center |
243 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
274 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
|
ND 315: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
292 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
310 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
139 | | | Tống Mỹ Vân | 2006 | Khánh Thi Academy |
312 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Trường THCS Ngô Chí Quốc-Thủ Đức |
148 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Khánh Thi Academy |
218 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
243 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
44 | | | Trương Phạm Hạnh Ngọc | 2007 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
45 | | | Nguyễn Bảo Mi An | 2007 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
262 | | | Trần Ngọc Minh Châu | 2007 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
|
ND 316: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
310 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
137 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
272 | | | Trần Ngọc Nhi | 2006 | Q-Dance Center |
218 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
243 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 317: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
310 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
137 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
312 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Trường THCS Ngô Chí Quốc-Thủ Đức |
313 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Trường THCS Ngô Chí Quốc-Thủ Đức |
148 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Khánh Thi Academy |
306 | | | Nguyễn Trương Diệu Nguyên | 2006 | Trung tâm Khiêu vũ DancePassion |
243 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
45 | | | Nguyễn Bảo Mi An | 2007 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 318: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
137 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
146 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
243 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 319: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
292 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
310 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
137 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
139 | | | Tống Mỹ Vân | 2006 | Khánh Thi Academy |
312 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Trường THCS Ngô Chí Quốc-Thủ Đức |
148 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Khánh Thi Academy |
94 | | | Kiều Nhã Quyên | 2007 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
253 | | | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc | 2007 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
|
ND 321: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
299 | | | Nguyễn Châu Anh | 2007 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
292 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
310 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
137 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
139 | | | Tống Mỹ Vân | 2006 | Khánh Thi Academy |
312 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Trường THCS Ngô Chí Quốc-Thủ Đức |
313 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Trường THCS Ngô Chí Quốc-Thủ Đức |
148 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Khánh Thi Academy |
70 | | | Nguyễn Thuỳ Linh | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
256 | | | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | 2006 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
257 | | | Nguyễn Phạm Minh Khuê | 2007 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
|
ND 323: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
292 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
310 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
148 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Khánh Thi Academy |
131 | | | La Quỳnh Như | 2006 | DreamDance Gia Lai |
44 | | | Trương Phạm Hạnh Ngọc | 2007 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 324: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
137 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
208 | | | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
243 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 325: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
287 | Cao Hàn Minh Thái | 2007 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
114 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
247 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
284 | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 327: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
280 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thanh Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
114 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
284 | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 331: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
280 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thanh Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
80 | Nguyễn Minh Khang | 2007 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
284 | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 333: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
280 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thanh Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
80 | Nguyễn Minh Khang | 2007 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
273 | Đoàn Duy Khánh | 2007 | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
|
ND 335: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
280 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thanh Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
81 | Nguyễn Minh Khang | 2007 | Nguyễn Phương Quỳnh | 2008 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
273 | Đoàn Duy Khánh | 2007 | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
|
ND 337: Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin - J |
280 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thanh Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
287 | Cao Hàn Minh Thái | 2007 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
284 | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 341: Hạng E5 Thiếu niên 2 Latin - P |
280 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thanh Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
287 | Cao Hàn Minh Thái | 2007 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
284 | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 343: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
292 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
138 | | | Nguyễn Diệp Trân Trân | 2005 | Khánh Thi Academy |
271 | | | Lê Thị Trà My | 2007 | Q-Dance Center |
126 | | | Ngô Thanh Tâm | 2005 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 345: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
292 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
141 | | | Trương Ái Vân | 2006 | Khánh Thi Academy |
94 | | | Kiều Nhã Quyên | 2007 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
|
ND 347: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
292 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
136 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Khánh Thi Academy |
141 | | | Trương Ái Vân | 2006 | Khánh Thi Academy |
131 | | | La Quỳnh Như | 2006 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 349: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
136 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Khánh Thi Academy |
141 | | | Trương Ái Vân | 2006 | Khánh Thi Academy |
304 | | | Nguyễn Bích Vy | 2004 | Trung tâm Khiêu vũ DancePassion |
|
ND 351: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
138 | | | Nguyễn Diệp Trân Trân | 2005 | Khánh Thi Academy |
139 | | | Tống Mỹ Vân | 2006 | Khánh Thi Academy |
147 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
304 | | | Nguyễn Bích Vy | 2004 | Trung tâm Khiêu vũ DancePassion |
207 | | | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Khánh Thi Đồng Nai |
126 | | | Ngô Thanh Tâm | 2005 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 352: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard - W |
49 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
310 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
207 | | | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Khánh Thi Đồng Nai |
243 | | | Phan Cao Diệu Ngọc | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 353: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
60 | | | LÊ MỸ DUYÊN | 2005 | CLB FUTURE STAR |
136 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Khánh Thi Academy |
138 | | | Nguyễn Diệp Trân Trân | 2005 | Khánh Thi Academy |
147 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
126 | | | Ngô Thanh Tâm | 2005 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 354: Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard - T |
146 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
207 | | | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Khánh Thi Đồng Nai |
274 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
|
ND 355: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
138 | | | Nguyễn Diệp Trân Trân | 2005 | Khánh Thi Academy |
139 | | | Tống Mỹ Vân | 2006 | Khánh Thi Academy |
147 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
304 | | | Nguyễn Bích Vy | 2004 | Trung tâm Khiêu vũ DancePassion |
207 | | | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Khánh Thi Đồng Nai |
126 | | | Ngô Thanh Tâm | 2005 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 357: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
60 | | | LÊ MỸ DUYÊN | 2005 | CLB FUTURE STAR |
292 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
136 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Khánh Thi Academy |
138 | | | Nguyễn Diệp Trân Trân | 2005 | Khánh Thi Academy |
139 | | | Tống Mỹ Vân | 2006 | Khánh Thi Academy |
147 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
|
ND 359: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
292 | | | Vũ Minh Anh | 2006 | Thế Long Dancesport |
138 | | | Nguyễn Diệp Trân Trân | 2005 | Khánh Thi Academy |
147 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
|
ND 360: Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard - VW |
137 | | | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
146 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
207 | | | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 361: Hạng A Trước Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
280 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thanh Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
282 | Nguyễn Cao Thành Nhân | 2003 | Varvara Goncharenko | 2005 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
270 | Phạm Quảng An | 2003 | Trần Ngọc Nhi | 2006 | Q-Dance Center |
114 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
277 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2005 | SMART DANCE CENTER |
284 | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
285 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 363: Hạng B Trước Thanh niên Latin - S,C,R,J |
280 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thanh Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
270 | Phạm Quảng An | 2003 | Trần Ngọc Nhi | 2006 | Q-Dance Center |
114 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
277 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2005 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 365: Hạng C Trước Thanh niên Latin - C,R,J |
280 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thanh Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
270 | Phạm Quảng An | 2003 | Trần Ngọc Nhi | 2006 | Q-Dance Center |
285 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 381: Hạng FB Trước Thanh niên Latin - S,C,R,J |
49 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
146 | | | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
271 | | | Lê Thị Trà My | 2007 | Q-Dance Center |
95 | | | Đỗ Ngô Bảo Nguyên | 2006 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
|
ND 383: Hạng FC Trước Thanh niên Latin - C,R,J |
49 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
271 | | | Lê Thị Trà My | 2007 | Q-Dance Center |
95 | | | Đỗ Ngô Bảo Nguyên | 2006 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
|
ND 385: Hạng FD Trước Thanh niên Latin - C,R |
49 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
95 | | | Đỗ Ngô Bảo Nguyên | 2006 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
|
ND 387: Hạng F1 Trước Thanh niên Latin - C |
94 | | | Kiều Nhã Quyên | 2007 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
97 | | | Trần Nguyễn Duy Va | 2007 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
89 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Châu | 2003 | CLB P & T Long Khánh |
90 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Trân | 2003 | CLB P & T Long Khánh |
|
ND 389: Hạng F2 Trước Thanh niên Latin - R |
60 | | | LÊ MỸ DUYÊN | 2005 | CLB FUTURE STAR |
94 | | | Kiều Nhã Quyên | 2007 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
97 | | | Trần Nguyễn Duy Va | 2007 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
|
ND 391: Hạng F3 Trước Thanh niên Latin - J |
136 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Khánh Thi Academy |
94 | | | Kiều Nhã Quyên | 2007 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
95 | | | Đỗ Ngô Bảo Nguyên | 2006 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
44 | | | Trương Phạm Hạnh Ngọc | 2007 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 393: Hạng F4 Trước Thanh niên Latin - S |
60 | | | LÊ MỸ DUYÊN | 2005 | CLB FUTURE STAR |
94 | | | Kiều Nhã Quyên | 2007 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
126 | | | Ngô Thanh Tâm | 2005 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 403: Hạng D Người lớn Syllabus Latin - C,R |
221 | Phạm Quốc Khánh | 1985 | Mai Thị Lan Anh | 1993 | Khánh Thi Đồng Nai |
124 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 405: Hạng E1 Người lớn Syllabus Latin - C |
221 | Phạm Quốc Khánh | 1985 | Mai Thị Lan Anh | 1993 | Khánh Thi Đồng Nai |
124 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
93 | Lê Đình Phúc | 1980 | Huỳnh Ngọc Bảo Trân | 2003 | CLB P & T Long Khánh |
|
ND 407: Hạng E2 Người lớn Syllabus Latin - R |
133 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
221 | Phạm Quốc Khánh | 1985 | Mai Thị Lan Anh | 1993 | Khánh Thi Đồng Nai |
124 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
92 | Lê Đình Phúc | 1980 | Huỳnh Ngọc Bảo Châu | 2003 | CLB P & T Long Khánh |
|
ND 419: Hạng FC Người lớn Solo Latin - C,R,J |
134 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | | | Hue Talent |
136 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Khánh Thi Academy |
57 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1982 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
271 | | | Lê Thị Trà My | 2007 | Q-Dance Center |
126 | | | Ngô Thanh Tâm | 2005 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 421: Hạng FD Người lớn Solo Latin - C,R |
134 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | | | Hue Talent |
271 | | | Lê Thị Trà My | 2007 | Q-Dance Center |
223 | | | Nguyễn Kim Ngân | 1980 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 423: Hạng F1 Người lớn Solo Latin - C |
57 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1982 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
223 | | | Nguyễn Kim Ngân | 1980 | Khánh Thi Đồng Nai |
131 | | | La Quỳnh Như | 2006 | DreamDance Gia Lai |
180 | | | Hồ Nhật Vy | 2000 | Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn |
89 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Châu | 2003 | CLB P & T Long Khánh |
90 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Trân | 2003 | CLB P & T Long Khánh |
|
ND 424: Hạng F1 Người lớn Solo Standard - W |
220 | | | Mai Thị Lan Anh | 1993 | Khánh Thi Đồng Nai |
223 | | | Nguyễn Kim Ngân | 1980 | Khánh Thi Đồng Nai |
274 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
|
ND 425: Hạng F2 Người lớn Solo Latin - R |
136 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Khánh Thi Academy |
57 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1982 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
220 | | | Mai Thị Lan Anh | 1993 | Khánh Thi Đồng Nai |
223 | | | Nguyễn Kim Ngân | 1980 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 427: Hạng F3 Người lớn Solo Latin - J |
134 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | | | Hue Talent |
141 | | | Trương Ái Vân | 2006 | Khánh Thi Academy |
303 | | | Nguyễn Thị Vương Thi | 1993 | Trung tâm Khiêu vũ DancePassion |
271 | | | Lê Thị Trà My | 2007 | Q-Dance Center |
|
ND 429: Hạng F4 Người lớn Solo Latin - S |
136 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Khánh Thi Academy |
57 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1982 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
303 | | | Nguyễn Thị Vương Thi | 1993 | Trung tâm Khiêu vũ DancePassion |
70 | | | Nguyễn Thuỳ Linh | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
180 | | | Hồ Nhật Vy | 2000 | Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn |
|
ND 433: Hạng E1 Đôi nữ Latin - C |
301 | Bùi Khánh Vy | 2008 | Phạm Bảo Hân | 2007 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
84 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2007 | Nguyễn Phương Quỳnh | 2008 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
232 | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
236 | Nguyễn Thi Ngọc Ánh | 2009 | Lê Như Ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
88 | Huỳnh Ngọc Bảo Châu | 2003 | Huỳnh Ngọc Bảo Trân | 2003 | CLB P & T Long Khánh |
|
ND 435: Hạng E2 Đôi nữ Latin - R |
302 | Phạm Quỳnh Trang | 2005 | Vũ Thu Giang | 2005 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
231 | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
233 | Võ Thuỷ Tiên | 2011 | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
235 | Vũ Quỳnh An | 2010 | Điinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 439: Hạng E4 Đôi nữ Latin - S |
301 | Bùi Khánh Vy | 2008 | Phạm Bảo Hân | 2007 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
302 | Phạm Quỳnh Trang | 2005 | Vũ Thu Giang | 2005 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
234 | Đào Trúc Quân | 2008 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 443: Hạng A Thanh niên Super Star Latin - C(s),S,R,P,J(s) |
15 | Nguyễn Tuấn Phong | 2001 | Ngô Trần Hoài Thu | 2003 | CK TEAM |
278 | Trương Vũ Toàn | 1991 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
279 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
282 | Nguyễn Cao Thành Nhân | 2003 | Varvara Goncharenko | 2005 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
17 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Thị Ninh Ngọc | 1997 | CK TEAM |
20 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Lê Thục Hiền | 2001 | CK TEAM |
114 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
277 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2005 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 444: Hạng A Thanh niên Super Star Standard - SF(s),W,T,VW,Q(s) |
281 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Phan Nguyễn Thục Lam | 1982 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
288 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
121 | Buì Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
289 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
290 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
|
ND 445: Hạng E1 Thanh niên Super Star Latin - C |
133 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
278 | Trương Vũ Toàn | 1991 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
279 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
270 | Phạm Quảng An | 2003 | Trần Ngọc Nhi | 2006 | Q-Dance Center |
17 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Thị Ninh Ngọc | 1997 | CK TEAM |
286 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 446: Hạng E1 Thanh niên Super Star Standard - W |
279 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
151 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Vũ Hoàng Yến Nhi | 2008 | Khánh Thi Academy |
87 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB Khiêu Vũ Tân Bình |
288 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
|
ND 447: Hạng E2 Thanh niên Super Star Latin - R |
278 | Trương Vũ Toàn | 1991 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
279 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
124 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
17 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Thị Ninh Ngọc | 1997 | CK TEAM |
277 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2005 | SMART DANCE CENTER |
286 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 448: Hạng E2 Thanh niên Super Star Standard - T |
87 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB Khiêu Vũ Tân Bình |
121 | Buì Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
277 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2005 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 449: Hạng E3 Thanh niên Super Star Latin - J |
278 | Trương Vũ Toàn | 1991 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
279 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
270 | Phạm Quảng An | 2003 | Trần Ngọc Nhi | 2006 | Q-Dance Center |
277 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2005 | SMART DANCE CENTER |
286 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 450: Hạng E3 Thanh niên Super Star Standard - Q |
281 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Phan Nguyễn Thục Lam | 1982 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
121 | Buì Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
289 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
|
ND 451: Hạng E4 Thanh niên Super Star Latin - S |
278 | Trương Vũ Toàn | 1991 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
279 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
17 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Thị Ninh Ngọc | 1997 | CK TEAM |
277 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2005 | SMART DANCE CENTER |
286 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 452: Hạng E4 Thanh niên Super Star Standard - SF |
281 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Phan Nguyễn Thục Lam | 1982 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
289 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
122 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 453: Hạng E5 Thanh niên Super Star Latin - P |
278 | Trương Vũ Toàn | 1991 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
279 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
286 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 454: Hạng E5 Thanh niên Super Star Standard - VW |
87 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB Khiêu Vũ Tân Bình |
288 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
290 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
|
ND 455: Hạng A Thanh niên Latin - C(s),S,R,P,J(s) |
279 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Hà Nhật Vy | 2004 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
282 | Nguyễn Cao Thành Nhân | 2003 | Varvara Goncharenko | 2005 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
286 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 456: Hạng A Thanh niên Standard - SF(s),W,T,VW,Q(s) |
288 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
121 | Buì Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
289 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
|
ND 459: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
285 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
286 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
|
ND 461: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
221 | Phạm Quốc Khánh | 1985 | Mai Thị Lan Anh | 1993 | Khánh Thi Đồng Nai |
124 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 462: Hạng D Thanh niên Standard - W,T |
87 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB Khiêu Vũ Tân Bình |
291 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1954 | Thăng Long |
247 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 463: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
221 | Phạm Quốc Khánh | 1985 | Mai Thị Lan Anh | 1993 | Khánh Thi Đồng Nai |
124 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 465: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
221 | Phạm Quốc Khánh | 1985 | Mai Thị Lan Anh | 1993 | Khánh Thi Đồng Nai |
124 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Đào Diễm Quyên | 2004 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 479: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
123 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1973 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
222 | Nguyễn Văn Quyết | 1971 | Nguyễn Thị Xuyến | 1971 | Khánh Thi Đồng Nai |
91 | Lê Đình Phúc | 1980 | Trình Khả Phối | 1967 | CLB P & T Long Khánh |
|
ND 480: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
39 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Hoàng Lê Dung | 1977 | CLB Cánh Diều Vàng |
291 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1954 | Thăng Long |
|
ND 481: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
123 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1973 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
222 | Nguyễn Văn Quyết | 1971 | Nguyễn Thị Xuyến | 1971 | Khánh Thi Đồng Nai |
91 | Lê Đình Phúc | 1980 | Trình Khả Phối | 1967 | CLB P & T Long Khánh |
|
ND 482: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
39 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Hoàng Lê Dung | 1977 | CLB Cánh Diều Vàng |
290 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
|
ND 483: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
123 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1973 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
222 | Nguyễn Văn Quyết | 1971 | Nguyễn Thị Xuyến | 1971 | Khánh Thi Đồng Nai |
91 | Lê Đình Phúc | 1980 | Trình Khả Phối | 1967 | CLB P & T Long Khánh |
|
ND 484: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
39 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Hoàng Lê Dung | 1977 | CLB Cánh Diều Vàng |
291 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1954 | Thăng Long |
|
ND 495: Hạng FD Trung niên 1 Latin - C,R |
55 | | | Vũ Thư | 1982 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
56 | | | Nguyễn Thị Hương Thủy | 1967 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
57 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1982 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 498: Hạng F1 Trung niên 1 Standard - W |
55 | | | Vũ Thư | 1982 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
56 | | | Nguyễn Thị Hương Thủy | 1967 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
57 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1982 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
322 | | | Nguyễn Thị Bích Thủy | 1963 | CLB Yoga Kim Đồng |
|
ND 499: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
223 | | | Nguyễn Kim Ngân | 1980 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 512: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
222 | Nguyễn Văn Quyết | 1971 | Nguyễn Thị Xuyến | 1971 | Khánh Thi Đồng Nai |
122 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
290 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
|
ND 514: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
222 | Nguyễn Văn Quyết | 1971 | Nguyễn Thị Xuyến | 1971 | Khánh Thi Đồng Nai |
122 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
290 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
|
ND 516: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
222 | Nguyễn Văn Quyết | 1971 | Nguyễn Thị Xuyến | 1971 | Khánh Thi Đồng Nai |
122 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
290 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
|
ND 541: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
123 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1973 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
91 | Lê Đình Phúc | 1980 | Trình Khả Phối | 1967 | CLB P & T Long Khánh |
|
ND 546: Hạng B Trung niên 5 Standard - W,T,SF,Q |
269 | Lloyd Bartolini | 1980 | Eleanor Hayco | 1963 | Philippine |
122 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
291 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1954 | Thăng Long |
|
ND 552: Hạng E1 Trung niên 5 Standard - W |
269 | Lloyd Bartolini | 1980 | Eleanor Hayco | 1963 | Philippine |
122 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
291 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1954 | Thăng Long |
|
ND 554: Hạng E2 Trung niên 5 Standard - T |
269 | Lloyd Bartolini | 1980 | Eleanor Hayco | 1963 | Philippine |
122 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
290 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
|
ND 575: Hạng E2 Trung niên Syllabus Latin - R |
85 | Châu Quốc Thịnh | 1979 | Nguyễn Thị Hạnh | 1966 | CLB Khiêu Vũ 90 Bình Thạnh |
91 | Lê Đình Phúc | 1980 | Trình Khả Phối | 1967 | CLB P & T Long Khánh |
|
ND 583: Hạng E1 Thầy & Trò Latin - C |
133 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
275 | Nguyễn Đoàn Phan Hiển | 1993 | Nguyễn Mỹ Thiên Hương | 2008 | Quốc Tế Á Châu |
123 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1973 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
327 | Trương Vũ Toàn | 1991 | Trần Ngọc Minh Khuê | 2010 | Trường Tiểu Học Việt Mỹ VASS |
157 | Nguyễn Đoàn Phan Hiển | 1993 | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
79 | Lê Việt Hùng | 1970 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 584: Hạng E1 Thầy & Trò Standard - W |
222 | Nguyễn Văn Quyết | 1971 | Nguyễn Thị Xuyến | 1971 | Khánh Thi Đồng Nai |
39 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Hoàng Lê Dung | 1977 | CLB Cánh Diều Vàng |
290 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
|
ND 585: Hạng E2 Thầy & Trò Latin - R |
249 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Nguyễn thanh Thảo | 2012 | MT Dancesport. |
123 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1973 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
221 | Phạm Quốc Khánh | 1985 | Mai Thị Lan Anh | 1993 | Khánh Thi Đồng Nai |
78 | Lê Việt Hùng | 1970 | Nguyễn Phương Quỳnh | 2008 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
91 | Lê Đình Phúc | 1980 | Trình Khả Phối | 1967 | CLB P & T Long Khánh |
92 | Lê Đình Phúc | 1980 | Huỳnh Ngọc Bảo Châu | 2003 | CLB P & T Long Khánh |
159 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Bùi Thanh Đào | 1973 | Khánh Thi Academy |
|
ND 586: Hạng E2 Thầy & Trò Standard - T |
39 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Hoàng Lê Dung | 1977 | CLB Cánh Diều Vàng |
291 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1954 | Thăng Long |
|
ND 587: Hạng E3 Thầy & Trò Latin - J |
152 | Nguyễn Đoàn Phan Hiển | 1993 | Hà Khánh Phượng | 2006 | Khánh Thi Academy |
123 | Nguyễn Việt Tín | 1982 | Út Giang | 1973 | Công Ty TNHH Nghệ Thuật Việt Tín |
|
ND 589: Hạng E4 Thầy & Trò Latin - S |
315 | Nguyễn Đoàn Phan Hiển | 1993 | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Trường Tiểu Học Trần Văn Ơn - Gò Vấp |
|
ND 593: Hạng DD Nhi đồng Formation - Đồngdiễn |
59 | FUTURE STAR | 10 | | | CLB FUTURE STAR |
69 | Youth | 9 | | | Khánh Thi Academy - GV Mai Kiều |
316 | Havana Minion | 13 | | | Khánh Thi Academy - GV Mai Kiều -Lớp Nh |
317 | Banana Chacha | 10 | | | Khánh Thi Academy - GV Mai Kiều |
|
ND 594: Hạng DD Thanh niên Formation - Đồngdiễn |
179 | Chachacha | 14 | | | Khánh Thi Academy - GV Phong Ngân |
|
ND 604: Hạng E2 Trung niên KVNT - R |
111 | Chu Văn Dũng | 1969 | Đặng Thị Huệ | 1974 | CLB Sao Việt |
|
ND 606: Hạng E4 Trung niên KVNT - Boston |
85 | Châu Quốc Thịnh | 1979 | Nguyễn Thị Hạnh | 1966 | CLB Khiêu Vũ 90 Bình Thạnh |
328 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Hồ Thị Minh Kha | 1972 | CLB SiTa - Bình Dương |
|
ND 607: Hạng E5 Trung niên KVNT - Tango |
85 | Châu Quốc Thịnh | 1979 | Nguyễn Thị Hạnh | 1966 | CLB Khiêu Vũ 90 Bình Thạnh |
328 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Hồ Thị Minh Kha | 1972 | CLB SiTa - Bình Dương |
|
ND 608: Hạng E6 Trung niên KVNT - Bebop |
111 | Chu Văn Dũng | 1969 | Đặng Thị Huệ | 1974 | CLB Sao Việt |
328 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Hồ Thị Minh Kha | 1972 | CLB SiTa - Bình Dương |
|
ND 609: Hạng E7 Trung niên KVNT - Valse |
111 | Chu Văn Dũng | 1969 | Đặng Thị Huệ | 1974 | CLB Sao Việt |
328 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Hồ Thị Minh Kha | 1972 | CLB SiTa - Bình Dương |
|
ND 611: Hạng E2 Thầy & Trò KVNT - R |
110 | Phạm Văn Trung | 1972 | Lê Thị Hòa | 1970 | CLB Sao Việt |
329 | Nguyễn Trần Xuân Quang | 1978 | Lê Thị Hòa | 1970 | CLB Sao Việt |
|
ND 613: Hạng E4 Thầy & Trò KVNT - Boston |
111 | Chu Văn Dũng | 1969 | Đặng Thị Huệ | 1974 | CLB Sao Việt |
|
ND 614: Hạng E5 Thầy & Trò KVNT - Tango |
111 | Chu Văn Dũng | 1969 | Đặng Thị Huệ | 1974 | CLB Sao Việt |
|
ND 615: Hạng E6 Thầy & Trò KVNT - Bebop |
85 | Châu Quốc Thịnh | 1979 | Nguyễn Thị Hạnh | 1966 | CLB Khiêu Vũ 90 Bình Thạnh |
|
ND 617: Hạng FD Nhi đồng 2 Latin Thế Long Dancesport - C,R |
293 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2012 | Thế Long Dancesport |
294 | | | Lê Nguyễn Trúc Tiên | 2012 | Thế Long Dancesport |
296 | | | Vũ Nguyễn Ngọc Như Ý | 2010 | Thế Long Dancesport |
|
ND 618: Hạng F1 Thiếu nhi1 Latin Thế Long Dancesport - C |
293 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2012 | Thế Long Dancesport |
294 | | | Lê Nguyễn Trúc Tiên | 2012 | Thế Long Dancesport |
295 | | | Vũ Minh Hạnh An | 2010 | Thế Long Dancesport |
|
ND 619: Hạng F4 Thiếu nhi1 Latin Thế Long Dancesport - S |
293 | | | Lưu Đỗ Khánh Hà | 2012 | Thế Long Dancesport |
295 | | | Vũ Minh Hạnh An | 2010 | Thế Long Dancesport |
296 | | | Vũ Nguyễn Ngọc Như Ý | 2010 | Thế Long Dancesport |
|
ND 620: Hạng FD Thiếu Niên 1 Latin CLB Vũ Bình Dancesport - C,R |
115 | | | Nguyễn Đăng Ngọc Hân | 2009 | CLB Vũ Bình DanceSport |
116 | | | Vũ Ngọc Bảo Trân | 2005 | CLB Vũ Bình DanceSport |
120 | | | Nguyễn Thị Trúc Linh | 2012 | CLB Vũ Bình DanceSport |
|
ND 621: Hạng F1 Thiếu Niên 2 Latin CLB Vũ Bình Dancesport - C |
115 | | | Nguyễn Đăng Ngọc Hân | 2009 | CLB Vũ Bình DanceSport |
116 | | | Vũ Ngọc Bảo Trân | 2005 | CLB Vũ Bình DanceSport |
120 | | | Nguyễn Thị Trúc Linh | 2012 | CLB Vũ Bình DanceSport |
|
ND 622: Hạng F2 Thiếu Niên 3 Latin CLB Vũ Bình Dancesport - R |
115 | | | Nguyễn Đăng Ngọc Hân | 2009 | CLB Vũ Bình DanceSport |
116 | | | Vũ Ngọc Bảo Trân | 2005 | CLB Vũ Bình DanceSport |
120 | | | Nguyễn Thị Trúc Linh | 2012 | CLB Vũ Bình DanceSport |
|
ND 623: Hạng FD Nhi đồng 1 Latin CLB Vũ Bình Dancesport - C,R |
117 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2010 | CLB Vũ Bình DanceSport |
118 | | | Nguyễn Minh Thư | 2011 | CLB Vũ Bình DanceSport |
119 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | CLB Vũ Bình DanceSport |
|
ND 624: Hạng F1 Nhi Đồng 2 Latin CLB Vũ Bình Dancesport - C |
117 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2010 | CLB Vũ Bình DanceSport |
118 | | | Nguyễn Minh Thư | 2011 | CLB Vũ Bình DanceSport |
119 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | CLB Vũ Bình DanceSport |
|
ND 625: Hạng F2 Nhi Đồng 3 Latin CLB Vũ Bình Dancesport - R |
117 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2010 | CLB Vũ Bình DanceSport |
118 | | | Nguyễn Minh Thư | 2011 | CLB Vũ Bình DanceSport |
119 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | CLB Vũ Bình DanceSport |
|
ND 626: Hạng FB Thiếu Nhi Latin CLB DanceSport Bình Liên Đà Lạt - S,C,R,J |
49 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
52 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh ( Ruby ) | 2008 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
54 | | | Lê Trần Khánh Đoan | 2003 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 627: Hạng FC Thiếu Nhi Latin CLB DanceSport Bình Liên Đà Lạt - C,R,J |
50 | | | Bùi Khánh Linh | 2010 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
52 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh ( Ruby ) | 2008 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
53 | | | Nguyễn Vũ Huệ Anh ( Helen ) | 2008 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
54 | | | Lê Trần Khánh Đoan | 2003 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 628: Hạng FD Thiếu Nhi Latin CLB DanceSport Bình Liên Đà Lạt - C,R |
50 | | | Bùi Khánh Linh | 2010 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
51 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
53 | | | Nguyễn Vũ Huệ Anh ( Helen ) | 2008 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 629: Hạng F1 Trung Niên Standard CLB DanceSport Bình Liên Đà Lạt - W |
54 | | | Lê Trần Khánh Đoan | 2003 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
55 | | | Vũ Thư | 1982 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
56 | | | Nguyễn Thị Hương Thủy | 1967 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 630: Hạng F1 Trung Niên Latin CLB DanceSport Bình Liên Đà Lạt - C |
55 | | | Vũ Thư | 1982 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
56 | | | Nguyễn Thị Hương Thủy | 1967 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
57 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1982 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 631: Hạng F2 Trung Niên Latin CLB DanceSport Bình Liên Đà Lạt - R |
55 | | | Vũ Thư | 1982 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
56 | | | Nguyễn Thị Hương Thủy | 1967 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
57 | | | Nguyễn Thị Mai Liên | 1982 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 632: Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 1 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - C |
313 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Trường THCS Ngô Chí Quốc-Thủ Đức |
129 | Nguyễn Gia Bảo | 2011 | | | DreamDance Gia Lai |
130 | La Gia Khang | 2012 | | | DreamDance Gia Lai |
|
ND 633: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - C |
314 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Trường Tiểu Học Trần Văn Ơn - Gò Vấp |
142 | | | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
72 | | | Trương Ngọc Thanh Hiền | 2009 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 634: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - C |
71 | | | Nguyễn Phương Quỳnh | 2008 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
74 | Trương Lê Hào Kiệt | 2010 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
109 | | | Trần Nguyễn Quỳnh Như | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 635: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - C |
73 | | | Nguyễn Võ Gia Nhi | 2010 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
75 | | | Đỗ Nguyễn Quỳnh Quyên | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
100 | | | Cao Thị Yến Nhi | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 636: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - R |
312 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Trường THCS Ngô Chí Quốc-Thủ Đức |
95 | | | Đỗ Ngô Bảo Nguyên | 2006 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
41 | | | Phạm Gia Nhi | 2013 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 637: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - R |
313 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Trường THCS Ngô Chí Quốc-Thủ Đức |
142 | | | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
43 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 638: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - R |
96 | | | Lê Phương Anh | 2010 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
185 | | | Nguyễn Anh Thư | 2013 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
194 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
|
ND 639: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - R |
97 | | | Trần Nguyễn Duy Va | 2007 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
257 | | | Nguyễn Phạm Minh Khuê | 2007 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
263 | | | Lê Hoàng Gia Uyên | 2008 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
|
ND 640: Hạng F3 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - J |
313 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Trường THCS Ngô Chí Quốc-Thủ Đức |
94 | | | Kiều Nhã Quyên | 2007 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
319 | | | Nguyễn Xuân Ngọc Anh | 2010 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
|
ND 641: Hạng F3 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - J |
314 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Trường Tiểu Học Trần Văn Ơn - Gò Vấp |
95 | | | Đỗ Ngô Bảo Nguyên | 2006 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
46 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2008 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 643: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin CLB Dancesport Bình Liên Đà Lạt - C |
51 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
53 | | | Nguyễn Vũ Huệ Anh ( Helen ) | 2008 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
58 | | | Khổng Phạm Khánh Ngọc | 2010 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
|
ND 645: Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - S |
252 | | | Nguyễn Võ Ngọc Anh | 2006 | NaNa Dance Studio |
41 | | | Phạm Gia Nhi | 2013 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
109 | | | Trần Nguyễn Quỳnh Như | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 646: Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - S |
314 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Trường Tiểu Học Trần Văn Ơn - Gò Vấp |
143 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
250 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
|
ND 647: Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - S |
142 | | | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
251 | | | Kiều Tuệ Lâm | 2010 | NaNa Dance Studio |
68 | | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | 2009 | CLB Future Star |
|
ND 648: Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - S |
312 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Trường THCS Ngô Chí Quốc-Thủ Đức |
94 | | | Kiều Nhã Quyên | 2007 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
42 | | | Lê Phương Uyên | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 649: Hạng F5 THiếu Nhi NHóm 1 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - P |
138 | | | Nguyễn Diệp Trân Trân | 2005 | Khánh Thi Academy |
252 | | | Nguyễn Võ Ngọc Anh | 2006 | NaNa Dance Studio |
|
ND 652: Hạng F5 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - P |
314 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Trường Tiểu Học Trần Văn Ơn - Gò Vấp |
250 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
251 | | | Kiều Tuệ Lâm | 2010 | NaNa Dance Studio |
|
ND 653: Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Future Star - S |
61 | | | Hoàng Thuỳ Vân | 2013 | CLB Future Star |
62 | | | Hồ Ngọc Gia Hân | 2015 | CLB Future Star |
63 | | | Trương Quỳnh Anh | 2013 | CLB Future Star |
|
ND 654: Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Future Star - S |
65 | | | Đặng Châu Anh | 2009 | CLB Future Star |
67 | | | Đặng Ngọc Linh | 2011 | CLB Future Star |
68 | | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | 2009 | CLB Future Star |
|
ND 655: Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB Future Star - S |
63 | | | Trương Quỳnh Anh | 2013 | CLB Future Star |
64 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Nhi | 2009 | CLB Future Star |
66 | | | Nguyễn Ngọc Lynh Nghi | 2011 | CLB Future Star |
|
ND 656: Hạng FC Thiếu Nhi Latin NaNa Dance Studio - C,R,J |
250 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
251 | | | Kiều Tuệ Lâm | 2010 | NaNa Dance Studio |
252 | | | Nguyễn Võ Ngọc Anh | 2006 | NaNa Dance Studio |
|
ND 657: Hạng F4 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Mầm Non Mầm Xanh Bình Dương - S |
197 | | | Lưu Thiên Kim | 2013 | Khánh Thi Mầm Non Mầm Xanh Bình Dương |
198 | | | Nguyễn Minh Thư | 2014 | Khánh Thi Mầm Non Mầm Xanh Bình Dương |
199 | | | Lê Phương Thảo | 2012 | Khánh Thi Mầm Non Mầm Xanh Bình Dương |
200 | | | Nguyễn Thái Điền | 2009 | Khánh Thi Mầm Non Mầm Xanh Bình Dương |
201 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2010 | Khánh Thi Mầm Non Mầm Xanh Bình Dương |
|
ND 658: Hạng E1 Thiếu Nhi 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
82 | Trương Lê Hào Kiệt | 2010 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Quyên | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
83 | Nguyễn Hoàng Lý | 2012 | Trương Nhật Quỳnh | 2012 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 659: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
72 | | | Trương Ngọc Thanh Hiền | 2009 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
73 | | | Nguyễn Võ Gia Nhi | 2010 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
74 | Trương Lê Hào Kiệt | 2010 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 660: Hạng F1 Thiếu Niên 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
72 | | | Trương Ngọc Thanh Hiền | 2009 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
73 | | | Nguyễn Võ Gia Nhi | 2010 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 661: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - C |
77 | Nguyễn Hoàng Lý | 2012 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
186 | | | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 2012 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
|
ND 662: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 6 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thiếu Nhi - C |
97 | | | Trần Nguyễn Duy Va | 2007 | CLB PH Dancesport Tam Kỳ Quảng Nam |
76 | | | Trương Nhật Quỳnh | 2012 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 663: Hạng E1 Nhóm 1 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thanh Thiếu Nhi - C |
81 | Nguyễn Minh Khang | 2007 | Nguyễn Phương Quỳnh | 2008 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 665: Hạng E1 Nhóm 3 Latin Cúp CLB Toàn Quốc Thanh Thiếu Nhi - C |
82 | Trương Lê Hào Kiệt | 2010 | Đỗ Nguyễn Quỳnh Quyên | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
83 | Nguyễn Hoàng Lý | 2012 | Trương Nhật Quỳnh | 2012 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 666: Hạng F1 Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy - C |
160 | | | Lê Ngọc Quỳnh Anh | 2008 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
153 | | | Phan Thụy Ánh Ngọc | 2009 | Khánh Thi Academy |
154 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2010 | Khánh Thi Academy |
155 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2009 | Khánh Thi Academy |
178 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
319 | | | Nguyễn Xuân Ngọc Anh | 2010 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
|
ND 667: Hạng F1 Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy - C |
147 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
148 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Khánh Thi Academy |
47 | | | Nguyễn Bảo Trân | 2008 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 669: Hạng F2 Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy - R |
311 | | | Nguyễn Quỳnh Anh Nhi | 2010 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
181 | | | Lê Nguyễn Như Phúc | 2008 | Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn |
183 | | | Nguyễn Ánh Thiên Hân | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn |
|
ND 670: Hạng F2 Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy - R |
160 | | | Lê Ngọc Quỳnh Anh | 2008 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
153 | | | Phan Thụy Ánh Ngọc | 2009 | Khánh Thi Academy |
154 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2010 | Khánh Thi Academy |
155 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2009 | Khánh Thi Academy |
|
ND 671: Hạng F2 Nhóm 3 Latin Khánh Thi Academy - R |
196 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Khánh Thi Academy -GV Nhã Khanh |
177 | | | Lê Hồng Ngọc Trân | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
318 | | | Danh Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Academy - GV Lucie Ngọc |
|
ND 672: Hạng F3 Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy - J |
153 | | | Phan Thụy Ánh Ngọc | 2009 | Khánh Thi Academy |
154 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2010 | Khánh Thi Academy |
155 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2009 | Khánh Thi Academy |
|
ND 673: Hạng F3 Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy - J |
139 | | | Tống Mỹ Vân | 2006 | Khánh Thi Academy |
147 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
148 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Khánh Thi Academy |
|
ND 675: Hạng F4 Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy - S |
153 | | | Phan Thụy Ánh Ngọc | 2009 | Khánh Thi Academy |
154 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2010 | Khánh Thi Academy |
155 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2009 | Khánh Thi Academy |
|
ND 676: Hạng F4 Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy - S |
196 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Khánh Thi Academy -GV Nhã Khanh |
177 | | | Lê Hồng Ngọc Trân | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
178 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
|
ND 677: Hạng F5 Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy - P |
196 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Khánh Thi Academy -GV Nhã Khanh |
177 | | | Lê Hồng Ngọc Trân | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
|
ND 678: Hạng F5 Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy - P |
147 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
148 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Khánh Thi Academy |
|
ND 679: Hạng F1 Nhóm 1 Latin CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk - C |
22 | | | Lê Đoàn Khương An | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
27 | | | Phạm Vũ Khánh Ngân | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
29 | | | Lê Bảo Trân | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
|
ND 680: Hạng F1 Nhóm 2 Latin CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk - C |
23 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh My | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
24 | Nguyễn Lê Tú Kiên | 2008 | | | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
26 | | | Nguyễn Hồng Phúc | 2010 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
|
ND 681: Hạng FB Thiếu Nhi Latin CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk - S,C,R,J |
21 | | | Lê Đoàn Khương Di | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
25 | | | Phùng Kim Ngân | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
28 | | | Phạm Ngọc Hoàng Oanh | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Ana -Dăk Lăk |
|
ND 682: Hạng FC Nhóm 1 Latin CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông - C,R,J |
32 | | | Trần Hoàng Mai Linh | 2010 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
37 | | | Hà Thiên Bảo Ngọc | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
38 | | | Hoàng Phương Thảo | 2008 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
|
ND 683: Hạng FC Nhóm 2 Latin CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông - C,R,J |
31 | | | Nguyễn Như Bình | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
33 | | | Trần Mai Hiền Thảo | 2010 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
34 | | | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 2009 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
|
ND 684: Hạng FB Nhóm 1 Latin CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông - S,C,R,J |
32 | | | Trần Hoàng Mai Linh | 2010 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
35 | | | Hồ Trần Cát Phượng | 2009 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
36 | | | Đinh Nguyễn Yến Nhi | 2009 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
|
ND 685: Hạng FB Nhóm 2 Latin CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông - S,C,R,J |
31 | | | Nguyễn Như Bình | 2011 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
34 | | | Nguyễn Thị Ngọc Linh | 2009 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
36 | | | Đinh Nguyễn Yến Nhi | 2009 | CLB Bước Nhảy -Krông Nô-Đăk Nông |
|
ND 686: Hạng F2 Nhi Đồng 1 Latin Khánh Thi Đồng Nai - R |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Vũ An An | 2014 | Khánh Thi Đồng Nai |
225 | | | Hoàng Ngọc Anh Thư | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 687: Hạng F2 Nhi Đồng 2 Latin Khánh Thi Đồng Nai - R |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
226 | | | Vũ Ngọc Lê Na | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Trúc Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 688: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Standard Khánh Thi Đồng Nai - W |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
226 | | | Vũ Ngọc Lê Na | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Trúc Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 689: Hạng F1 Nhi Đồng Standard Khánh Thi Đồng Nai - W |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Vũ An An | 2014 | Khánh Thi Đồng Nai |
225 | | | Hoàng Ngọc Anh Thư | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 690: Hạng E2 Thanh Niên Latin Cúp CLB Toàn Quốc - R |
221 | Phạm Quốc Khánh | 1985 | Mai Thị Lan Anh | 1993 | Khánh Thi Đồng Nai |
222 | Nguyễn Văn Quyết | 1971 | Nguyễn Thị Xuyến | 1971 | Khánh Thi Đồng Nai |
228 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | Lê Như ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 691: Hạng E1 Thanh Niên standard Cúp CLB Toàn Quốc - W |
221 | Phạm Quốc Khánh | 1985 | Mai Thị Lan Anh | 1993 | Khánh Thi Đồng Nai |
222 | Nguyễn Văn Quyết | 1971 | Nguyễn Thị Xuyến | 1971 | Khánh Thi Đồng Nai |
228 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | Lê Như ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 692: Hạng F1 Nhi Đồng 1 Latin Khánh Thi Đồng Nai - C |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Vũ An An | 2014 | Khánh Thi Đồng Nai |
225 | | | Hoàng Ngọc Anh Thư | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 693: Hạng F1 Nhi Đồng 2 Latin Khánh Thi Đồng Nai - C |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
226 | | | Vũ Ngọc Lê Na | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Trúc Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 694: Hạng F1 Nhi Đồng 3 Latin Khánh Thi Đồng Nai - C |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
229 | | | Nguyễn Thảo Nhi | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
230 | | | Trần Phạm Nam Anh | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 695: Hạng FD Nhi Đồng 1 Latin Khánh Thi Đồng Nai - C,R |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
229 | | | Nguyễn Thảo Nhi | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
230 | | | Trần Phạm Nam Anh | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 696: Hạng FD Nhi Đồng 2 Latin Khánh Thi Đồng Nai - C,R |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
224 | | | Vũ An An | 2014 | Khánh Thi Đồng Nai |
225 | | | Hoàng Ngọc Anh Thư | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 697: Hạng FD Nhi Đồng 3 Latin Khánh Thi Đồng Nai - C,R |
219 | | | Lê Như Ý | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
226 | | | Vũ Ngọc Lê Na | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Trúc Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 698: Hạng FA Thiếu Nhi 1 Standard Cúp CLB Toàn Quốc - W,T,VW,SF,Q |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 699: Hạng FA Thiếu Nhi 2 Standard Cúp CLB Toàn Quốc - W,T,VW,SF,Q |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 700: Hạng FC Nhi Đồng Latin Cúp CLB Toàn quốc - C,R,J |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
225 | | | Hoàng Ngọc Anh Thư | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
226 | | | Vũ Ngọc Lê Na | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 701: Hạng FC Thiếu Nhi Latin Cúp CLB Toàn Quốc - C,R,J |
218 | Lê Kim Quốc Trung | 2007 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
227 | | | Nguyễn Trúc Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
230 | | | Trần Phạm Nam Anh | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 702: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc - C |
185 | | | Nguyễn Anh Thư | 2013 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
186 | | | Nguyễn Ngọc Thiên Kim | 2012 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
187 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
188 | | | Nguyễn Thiên Di | 2013 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
|
ND 703: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc - C |
189 | | | Đặng Bảo Nghi | 2006 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
190 | | | Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc | 2010 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
191 | | | Nguyễn Trần Phương Linh | 2010 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
318 | | | Danh Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Academy - GV Lucie Ngọc |
|
ND 704: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc - C |
192 | | | Nguyễn Phạm Xuân Nghi | 2010 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
193 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
194 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Khánh Thi Academy -GV Lucie Ngọc |
|
ND 706: Hạng FD Thiếu Nhi Latin Cúp CLB Toàn Quốc - C,R |
49 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
52 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh ( Ruby ) | 2008 | CLB DanceSport Bình Liên - Đà Lạt |
48 | | | Lê Minh Hiền | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 707: Hạng F1 Nhi Đồng 1 Latin Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh - C |
161 | Nguyễn Du Na | 2012 | | | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
162 | | | Hoàng Ngọc An Di | 2014 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
163 | | | Nguyễn Hoàng Vy Oanh | 2015 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
323 | | | Bùi Ngọc Băng Nhi | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
|
ND 708: Hạng F1 Nhi Đồng 2 Latin Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh - C |
173 | | | Phạm Ngọc Tuyết Nhi | 2013 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
174 | | | Nguyễn Hoàng Vy Thảo | 2013 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
175 | | | Nguyễn Lê An Nhiên | 2011 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
176 | | | Vũ Như Ý | 2013 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
|
ND 709: Hạng F4 Nhi Đồng 1 Latin Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh - S |
164 | | | Phạm Nhã Kỳ | 2015 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
165 | | | Phan Hoàng Bảo Uyên | 2015 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
166 | | | Nguyễn Ngọc Hân | 2013 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
|
ND 710: Hạng F4 Nhi Đồng 2 Latin Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh - S |
167 | | | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
168 | | | Trần Hoàng Phương Anh | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
169 | | | Trần Kỳ Ân | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
|
ND 711: Hạng F4 Nhi Đồng 3 Latin Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh - S |
170 | | | Phạm Ngọc Phương Chi | 2010 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
171 | | | Phạm Bảo Châu | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
172 | | | Nguyễn Quốc Kỳ Duyên | 2010 | Khánh Thi Academy - GV Nhã Khanh |
|
ND 712: Hạng F1 Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn - C |
181 | | | Lê Nguyễn Như Phúc | 2008 | Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn |
182 | | | Nguyễn Ánh Bình Minh | 2006 | Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn |
183 | | | Nguyễn Ánh Thiên Hân | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn |
|
ND 713: Hạng F4 Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn - S |
180 | | | Hồ Nhật Vy | 2000 | Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn |
181 | | | Lê Nguyễn Như Phúc | 2008 | Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn |
182 | | | Nguyễn Ánh Bình Minh | 2006 | Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn |
|
ND 714: Hạng F2 Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn - R |
180 | | | Hồ Nhật Vy | 2000 | Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn |
182 | | | Nguyễn Ánh Bình Minh | 2006 | Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn |
|
ND 715: Hạng F1 nhóm 7 Latin Cúp CLB Toàn Quốc - C |
180 | | | Hồ Nhật Vy | 2000 | Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn |
68 | | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | 2009 | CLB Future Star |
|
ND 716: Hạng F4 Nhóm 7 Latin Cúp CLB Toàn Quốc - S |
313 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Trường THCS Ngô Chí Quốc-Thủ Đức |
183 | | | Nguyễn Ánh Thiên Hân | 2012 | Khánh Thi Academy - GV Vũ Toàn |
|
ND 717: Hạng F1 Nhóm 8 Latin Cúp CLB Toàn Quốc - C |
254 | | | Phạm Hoài Ngọc Hân | 2013 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
258 | | | Nguyễn Ngọc Tú Khuê | 2010 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
265 | | | Lê Mỹ Duyên | 2009 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
|
ND 718: Hạng F1 Nhóm 9 Latin Cúp CLB Toàn Quốc - C |
311 | | | Nguyễn Quỳnh Anh Nhi | 2010 | Trường Quốc Tế Ischool Ninh Thuận |
257 | | | Nguyễn Phạm Minh Khuê | 2007 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
259 | | | Hồng Hoàng Lam | 2010 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
|
ND 719: Hạng F1 Nhóm 10 Latin Cúp CLB Toàn Quốc - C |
260 | Lê Hoàng Minh | 2012 | | | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
266 | | | Mai Phương Thuý | 2012 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
267 | | | Nguyễn Phạm Minh Hương | 2012 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
268 | | | Nguyễn Châu Mỹ An | 2013 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
|
ND 720: Hạng F4 Nhóm 8 Latin Cúp CLB Toàn Quốc - S |
259 | | | Hồng Hoàng Lam | 2010 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
261 | | | Võ Ngọc Phương Anh | 2009 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
263 | | | Lê Hoàng Gia Uyên | 2008 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
|
ND 721: Hạng F2 Nhóm 7 Latin Cúp CLB Toàn Quốc - R |
258 | | | Nguyễn Ngọc Tú Khuê | 2010 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
266 | | | Mai Phương Thuý | 2012 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
267 | | | Nguyễn Phạm Minh Hương | 2012 | Nhà Thiếu Nhi - Phú Nhuận |
|
ND 722: Hạng A Rising Stars Standard KTOC - W,T,VW,SF,Q |
281 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Phan Nguyễn Thục Lam | 1982 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
282 | Nguyễn Cao Thành Nhân | 2003 | Varvara Goncharenko | 2005 | Sở VH TT DL Đồng Nai |
290 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
247 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 723: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin CLB Quỳnh Lan Club - C |
98 | Lê Cao Kiên | 2009 | | | CLB Quỳnh Lan Club |
99 | Lê Cao Luân | 2010 | | | CLB Quỳnh Lan Club |
100 | | | Cao Thị Yến Nhi | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 724: Hạng F10 Vô địch Thanh thiếu nhi 10 điệu Latin Standard - S,C,R,P,J,W,T,VW,F,Q |
205 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
213 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
103 | | | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
104 | | | Hoàng Thị Lan Anh | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 725: Hạng FA Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Quỳnh Lan Club - S,C,R,P,J |
103 | | | Hoàng Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
106 | | | Bùi Lê Nguyên Ngọc | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
107 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 726: Hạng FA Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Quỳnh Lan Club - S,C,R,P,J |
101 | | | Nguyễn Nhật Đan | 2008 | CLB Quỳnh Lan Club |
104 | | | Hoàng Thị Lan Anh | 2010 | CLB Quỳnh Lan Club |
108 | Bùi Nguyên Khang | 2006 | | | CLB Quỳnh Lan Club |
|
ND 727: Hạng F4 Nhóm 4 Latin CLB Future Star - S |
64 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Nhi | 2009 | CLB Future Star |
66 | | | Nguyễn Ngọc Lynh Nghi | 2011 | CLB Future Star |
68 | | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | 2009 | CLB Future Star |
|
ND 728: Hạng F10 Vô Địch Latin Standard Sở VH TT DL Đồng Nai - S,C,R,P,J,W,T,VW,F,Q |
202 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
203 | | | Võ Bảo Thy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
204 | | | Võ Thủy Tiên | 2011 | Khánh Thi Đồng Nai |
205 | | | Raksaphakdee Tường Vy | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
206 | | | Raksaphakdee Uyên Vy | 2012 | Khánh Thi Đồng Nai |
207 | | | Đỗ Đăng Khải | 2005 | Khánh Thi Đồng Nai |
208 | | | Lê Đỗ Ánh Nguyệt | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
209 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
210 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
211 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Khánh Thi Đồng Nai |
212 | | | Đào Trúc Quân | 2009 | Khánh Thi Đồng Nai |
213 | | | Phạm Gia Cát Tường | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
214 | Lê Công Hữu | 2011 | | | Khánh Thi Đồng Nai |
215 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
216 | | | Nguyễn Ngọc Thuỳ Trang | 2013 | Khánh Thi Đồng Nai |
217 | | | Huỳnh Ngọc Thiên Kim | 2010 | Khánh Thi Đồng Nai |
237 | | | Tạ Dương Thiên Tú | 2003 | Khánh Thi Đồng Nai |
|
ND 729: Hạng F1 Thiếu Niên 1 C Cúp CLB Toàn Quốc - C |
138 | | | Nguyễn Diệp Trân Trân | 2005 | Khánh Thi Academy |
139 | | | Tống Mỹ Vân | 2006 | Khánh Thi Academy |
45 | | | Nguyễn Bảo Mi An | 2007 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 730: Hạng F2 Thiếu Niên 1 Latin Cúp CLB Toàn Quốc - R |
138 | | | Nguyễn Diệp Trân Trân | 2005 | Khánh Thi Academy |
44 | | | Trương Phạm Hạnh Ngọc | 2007 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
46 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2008 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 731: Hạng F4 Thiếu Niên 1 Latin Cúp CLB Toàn Quốc - S |
299 | | | Nguyễn Châu Anh | 2007 | Trung Tâm TDTT Quận 1 |
44 | | | Trương Phạm Hạnh Ngọc | 2007 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
45 | | | Nguyễn Bảo Mi An | 2007 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 732: Hạng F4 Nhóm 9 Latin Cúp CLB Toàn Quốc - S |
147 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
148 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Khánh Thi Academy |
47 | | | Nguyễn Bảo Trân | 2008 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 733: Hạng F2 Nhóm 8 Latin Cúp CLB Toàn Quốc - R |
143 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
148 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Khánh Thi Academy |
48 | | | Lê Minh Hiền | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
|
ND 734: Hạng F1 Nhóm 11 Latin Cúp CLB Toàn Quốc - C |
143 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
40 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2014 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |
42 | | | Lê Phương Uyên | 2012 | CLB DanceSport Buôn Ma Thuột |