Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 1: Đăng ký Liên hoan Người lớn - Ăn |
137 | | | Chị Tuyết Anh | 1969 | Z - SONATA |
138 | Chú Nghĩa | 1960 | | | Z - SONATA |
139 | Chú Quang | 1960 | | | Z - SONATA |
140 | | | Chị Liên | 1977 | Z - SONATA |
141 | Chú Toàn SG | 1960 | | | Z - SONATA |
142 | | | Cô Dung Toàn | 1970 | Z - SONATA |
144 | | | Chị Chinh | 1980 | Z - SONATA |
145 | | | Cô Hương | 1960 | Z - SONATA |
146 | | | Chị Thủy | 1980 | Z - SONATA |
147 | Chồng chị Thủy | 1970 | | | Z - SONATA |
148 | Anh Hòa | 1972 | | | Z - SONATA |
149 | | | Hương Thể thao | 1987 | Z - SONATA |
150 | | | Chị Thương | 1990 | Z - SONATA |
151 | | | Chị Thu | 1977 | Z - SONATA |
152 | Anh Cường | 1960 | | | Z - SONATA |
153 | | | Chị Hiền | 1970 | Z - SONATA |
154 | | | Lê | 1985 | Z - SONATA |
155 | | | Cao Thị Hằng | 1986 | Z - SONATA |
|
ND 2: Đăng ký liên hoan trẻ em - Ăn |
12 | | | Nguyễn Phương Anh | 2007 | SONATA ACADEMY |
13 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
14 | | | Trần Lê Trung Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
15 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | SONATA ACADEMY |
16 | Nguyễn Văn Đạt | 2007 | | | SONATA ACADEMY |
17 | | | Lê Gia Linh | 2008 | SONATA ACADEMY |
18 | | | Trần Lê Phương Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
19 | | | Bùi Yến Nhi | 2011 | SONATA ACADEMY |
20 | Phạm Hải Phong | 2011 | | | SONATA ACADEMY |
21 | | | Phạm Thảo Vy | 2008 | SONATA ACADEMY |
94 | | | Ngô Hoàng Phương Anh | 2007 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
95 | | | Đinh Hà My | 2008 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
96 | | | Mai Phương Linh | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
97 | | | Bạch Quỳnh Trang | 2008 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
98 | | | Lê Ngọc Ánh | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
101 | | | Đặng Quỳnh Anh | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
103 | | | Phạm Khánh Ngọc | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
105 | | | Trịnh Tuyết Thu | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
107 | | | Trương Ngọc Tú | 2007 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
25 | | | Trịnh Mai Anh | 2004 | SONATA ACADEMY |
26 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | | | SONATA ACADEMY |
29 | | | Lê Minh Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
30 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2007 | SONATA ACADEMY |
31 | | | Lê Hà Phương | 2007 | SONATA ACADEMY |
143 | | | Lê Đặng Châu Anh | 2012 | Z - SONATA |
32 | | | Lê Khánh Thảo Nguyên | 2012 | SONATA ACADEMY |
33 | | | Lê Huyền An Lâm | 2012 | SONATA ACADEMY |
34 | | | Nguyễn Phương Thúy | 2009 | SONATA ACADEMY |
35 | | | Lưu An Nhiên | 2009 | SONATA ACADEMY |
36 | | | Nguyễn Lê Ngân Hà | 2009 | SONATA ACADEMY |
37 | | | Lê Ngọc Minh Thư | 2009 | SONATA ACADEMY |
38 | | | Trần Bảo Ngọc | 2012 | SONATA ACADEMY |
39 | | | Phan Bảo Nhi | 2012 | SONATA ACADEMY |
40 | | | Trần Vũ Ngọc Ánh | 2007 | SONATA ACADEMY |
42 | Nguyễn Tùng Minh | 2010 | | | SONATA ACADEMY |
43 | | | Dương Tuệ Lâm | 2010 | SONATA ACADEMY |
44 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | SONATA ACADEMY |
112 | | | Nguyễn Linh Nhi | 2012 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
115 | | | Trịnh Hà Vy | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
116 | | | Hoàng Bảo An | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
120 | | | Phạm Lê Thảo My | 2008 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
123 | | | Ngô Phi Yến | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
125 | | | Lê Thị Thu Hằng | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
126 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
128 | | | Đặng Hà Linh | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
133 | | | Bùi Anh Thư | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
46 | | | Vũ Tuyết Minh | 2008 | SONATA ACADEMY |
47 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | SONATA ACADEMY |
48 | | | Khương Tuệ Anh | 2010 | SONATA ACADEMY |
49 | | | Nguyễn Lê Phương Linh | 2010 | SONATA ACADEMY |
50 | | | Trịnh Bảo Ngọc | 2009 | SONATA ACADEMY |
53 | | | Lê Khánh Huyền | 2009 | SONATA ACADEMY |
54 | Đinh Văn Thiện | 2007 | | | SONATA ACADEMY |
57 | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | | | SONATA ACADEMY |
61 | | | Nguyễn Thùy Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
85 | | | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 2009 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
86 | | | Phạm Hà Linh | 2008 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
89 | | | Đặng Hà Linh | 2008 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
92 | | | Đỗ Nguyễn Hà Vy | 2007 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
164 | | | Tô Hải Ngân | 2007 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
|
ND 3: Đăng ký Liên hoan -Phụ huynh - Ăn |
17 | | | Lê Gia Linh | 2008 | SONATA ACADEMY |
21 | | | Phạm Thảo Vy | 2008 | SONATA ACADEMY |
94 | | | Ngô Hoàng Phương Anh | 2007 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
95 | | | Đinh Hà My | 2008 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
96 | | | Mai Phương Linh | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
98 | | | Lê Ngọc Ánh | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
105 | | | Trịnh Tuyết Thu | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
44 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | SONATA ACADEMY |
112 | | | Nguyễn Linh Nhi | 2012 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
123 | | | Ngô Phi Yến | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
125 | | | Lê Thị Thu Hằng | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
128 | | | Đặng Hà Linh | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
131 | | | Nguyễn Thu Thủy | 2008 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
53 | | | Lê Khánh Huyền | 2009 | SONATA ACADEMY |
57 | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | | | SONATA ACADEMY |
|
ND 5: Hạng F1 Vô địch 2013 Latin - C |
108 | | | Lại Bảo An | 2013 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
110 | | | Ninh Hà Chi | 2013 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
|
ND 7: Hạng FD Vô địch 2012 Latin - C,R |
109 | | | Nguyễn Minh Giang | 2012 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
58 | | | Đào Hoàng Bảo Ngọc | 2012 | SONATA ACADEMY |
|
ND 8: Hạng F1 Vô địch 2012 Latin - C |
39 | | | Phan Bảo Nhi | 2012 | SONATA ACADEMY |
58 | | | Đào Hoàng Bảo Ngọc | 2012 | SONATA ACADEMY |
|
ND 9: Hạng F2 Vô địch 2012 Latin - R |
32 | | | Lê Khánh Thảo Nguyên | 2012 | SONATA ACADEMY |
33 | | | Lê Huyền An Lâm | 2012 | SONATA ACADEMY |
39 | | | Phan Bảo Nhi | 2012 | SONATA ACADEMY |
|
ND 10: Hạng FD Vô địch 2011 Latin - C,R |
19 | | | Bùi Yến Nhi | 2011 | SONATA ACADEMY |
20 | Phạm Hải Phong | 2011 | | | SONATA ACADEMY |
102 | | | Đào Lê Đan Thanh | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
104 | | | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
|
ND 11: Hạng F1 Vô địch 2011 Latin - C |
19 | | | Bùi Yến Nhi | 2011 | SONATA ACADEMY |
20 | Phạm Hải Phong | 2011 | | | SONATA ACADEMY |
101 | | | Đặng Quỳnh Anh | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
104 | | | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
123 | | | Ngô Phi Yến | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
125 | | | Lê Thị Thu Hằng | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
126 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
128 | | | Đặng Hà Linh | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
63 | | | Nguyễn Phương Mai | 2011 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
66 | | | Phạm Huyền Trang | 2011 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 12: Hạng F2 Vô địch 2011 Latin - R |
20 | Phạm Hải Phong | 2011 | | | SONATA ACADEMY |
22 | | | Lê Mai Ngọc Minh | 2011 | SONATA ACADEMY |
101 | | | Đặng Quỳnh Anh | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
|
ND 13: Hạng FD Vô địch 2010 Latin - C,R |
43 | | | Dương Tuệ Lâm | 2010 | SONATA ACADEMY |
88 | | | Lê Thị Phương Linh | 2010 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
161 | | | Trần Vũ Kiều Vy | 2010 | SONATA ACADEMY |
|
ND 14: Hạng F1 Vô địch 2010 Latin - C |
42 | Nguyễn Tùng Minh | 2010 | | | SONATA ACADEMY |
43 | | | Dương Tuệ Lâm | 2010 | SONATA ACADEMY |
62 | | | Lý Tường Vy | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
87 | | | Nguyễn Thị Hà Vy | 2010 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
161 | | | Trần Vũ Kiều Vy | 2010 | SONATA ACADEMY |
|
ND 15: Hạng F2 Vô địch 2010 Latin - R |
43 | | | Dương Tuệ Lâm | 2010 | SONATA ACADEMY |
87 | | | Nguyễn Thị Hà Vy | 2010 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
161 | | | Trần Vũ Kiều Vy | 2010 | SONATA ACADEMY |
|
ND 16: Hạng F4 Vô địch 2010 Latin - S |
43 | | | Dương Tuệ Lâm | 2010 | SONATA ACADEMY |
62 | | | Lý Tường Vy | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
63 | | | Nguyễn Phương Mai | 2011 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 17: Hạng FC Vô địch 2009 Latin - C,R,J |
13 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
14 | | | Trần Lê Trung Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
53 | | | Lê Khánh Huyền | 2009 | SONATA ACADEMY |
|
ND 18: Hạng FD Vô địch 2009 Latin - C,R |
13 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
14 | | | Trần Lê Trung Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
18 | | | Trần Lê Phương Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
96 | | | Mai Phương Linh | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
105 | | | Trịnh Tuyết Thu | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
53 | | | Lê Khánh Huyền | 2009 | SONATA ACADEMY |
91 | | | Trịnh Khánh Huyền | 2009 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
|
ND 19: Hạng F1 Vô địch 2009 Latin - C |
13 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
18 | | | Trần Lê Phương Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
96 | | | Mai Phương Linh | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
98 | | | Lê Ngọc Ánh | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
103 | | | Phạm Khánh Ngọc | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
53 | | | Lê Khánh Huyền | 2009 | SONATA ACADEMY |
64 | | | Tống Nhật Mai | 2009 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
76 | | | Tống Quỳnh Anh | 2009 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 20: Hạng F2 Vô địch 2009 Latin - R |
13 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
18 | | | Trần Lê Phương Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
133 | | | Bùi Anh Thư | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
53 | | | Lê Khánh Huyền | 2009 | SONATA ACADEMY |
85 | | | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 2009 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
91 | | | Trịnh Khánh Huyền | 2009 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
|
ND 21: Hạng F4 Vô địch 2009 Latin - S |
13 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
14 | | | Trần Lê Trung Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
96 | | | Mai Phương Linh | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
64 | | | Tống Nhật Mai | 2009 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
67 | | | Nguyễn Ngọc Minh Tâm | 2009 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
76 | | | Tống Quỳnh Anh | 2009 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
85 | | | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 2009 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
|
ND 22: Hạng FC Vô địch 2008 Latin - C,R,J |
15 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | SONATA ACADEMY |
44 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | SONATA ACADEMY |
46 | | | Vũ Tuyết Minh | 2008 | SONATA ACADEMY |
89 | | | Đặng Hà Linh | 2008 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
|
ND 23: Hạng FD Vô địch 2008 Latin - C,R |
15 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | SONATA ACADEMY |
17 | | | Lê Gia Linh | 2008 | SONATA ACADEMY |
97 | | | Bạch Quỳnh Trang | 2008 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
44 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | SONATA ACADEMY |
131 | | | Nguyễn Thu Thủy | 2008 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
132 | | | Nguyễn Phương Linh | 2008 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
134 | | | Lê Phương Linh | 2008 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
46 | | | Vũ Tuyết Minh | 2008 | SONATA ACADEMY |
|
ND 24: Hạng F1 Vô địch 2008 Latin - C |
17 | | | Lê Gia Linh | 2008 | SONATA ACADEMY |
21 | | | Phạm Thảo Vy | 2008 | SONATA ACADEMY |
95 | | | Đinh Hà My | 2008 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
46 | | | Vũ Tuyết Minh | 2008 | SONATA ACADEMY |
52 | Đặng Nguyễn Hoàng Anh | 2008 | | | SONATA ACADEMY |
65 | | | Đồng Thị Thùy Trang | 2008 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
86 | | | Phạm Hà Linh | 2008 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
89 | | | Đặng Hà Linh | 2008 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
93 | | | Lê Thị Thanh Giang | 2008 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
|
ND 25: Hạng F2 Vô địch 2008 Latin - R |
17 | | | Lê Gia Linh | 2008 | SONATA ACADEMY |
21 | | | Phạm Thảo Vy | 2008 | SONATA ACADEMY |
95 | | | Đinh Hà My | 2008 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
52 | Đặng Nguyễn Hoàng Anh | 2008 | | | SONATA ACADEMY |
86 | | | Phạm Hà Linh | 2008 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
89 | | | Đặng Hà Linh | 2008 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
93 | | | Lê Thị Thanh Giang | 2008 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
|
ND 26: Hạng F4 Vô địch 2008 Latin - S |
21 | | | Phạm Thảo Vy | 2008 | SONATA ACADEMY |
95 | | | Đinh Hà My | 2008 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
97 | | | Bạch Quỳnh Trang | 2008 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
44 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | SONATA ACADEMY |
131 | | | Nguyễn Thu Thủy | 2008 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
65 | | | Đồng Thị Thùy Trang | 2008 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 27: Hạng FC Vô địch 2007 Latin - C,R,J |
12 | | | Nguyễn Phương Anh | 2007 | SONATA ACADEMY |
16 | Nguyễn Văn Đạt | 2007 | | | SONATA ACADEMY |
30 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2007 | SONATA ACADEMY |
|
ND 28: Hạng FD Vô địch 2007 Latin - C,R |
94 | | | Ngô Hoàng Phương Anh | 2007 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
107 | | | Trương Ngọc Tú | 2007 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
30 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2007 | SONATA ACADEMY |
31 | | | Lê Hà Phương | 2007 | SONATA ACADEMY |
|
ND 29: Hạng F1 Vô địch 2007 Latin - C |
94 | | | Ngô Hoàng Phương Anh | 2007 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
31 | | | Lê Hà Phương | 2007 | SONATA ACADEMY |
40 | | | Trần Vũ Ngọc Ánh | 2007 | SONATA ACADEMY |
84 | | | Nguyễn Ngọc Như Ý | 2007 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
92 | | | Đỗ Nguyễn Hà Vy | 2007 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
164 | | | Tô Hải Ngân | 2007 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
|
ND 30: Hạng F2 Vô địch 2007 Latin - R |
30 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2007 | SONATA ACADEMY |
31 | | | Lê Hà Phương | 2007 | SONATA ACADEMY |
84 | | | Nguyễn Ngọc Như Ý | 2007 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
92 | | | Đỗ Nguyễn Hà Vy | 2007 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
164 | | | Tô Hải Ngân | 2007 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
|
ND 31: Hạng F4 Vô địch 2007 Latin - S |
94 | | | Ngô Hoàng Phương Anh | 2007 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
30 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2007 | SONATA ACADEMY |
31 | | | Lê Hà Phương | 2007 | SONATA ACADEMY |
40 | | | Trần Vũ Ngọc Ánh | 2007 | SONATA ACADEMY |
|
ND 32: Hạng FC Vô địch 2006 Latin - C,R,J |
26 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | | | SONATA ACADEMY |
29 | | | Lê Minh Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
57 | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | | | SONATA ACADEMY |
|
ND 33: Hạng FD Vô địch 2006 Latin - C,R |
106 | | | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 2006 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
26 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | | | SONATA ACADEMY |
57 | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | | | SONATA ACADEMY |
|
ND 34: Hạng F1 Vô địch 2006 Latin - C |
21 | | | Phạm Thảo Vy | 2008 | SONATA ACADEMY |
26 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | | | SONATA ACADEMY |
57 | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | | | SONATA ACADEMY |
|
ND 35: Hạng F2 Vô địch 2006 Latin - R |
29 | | | Lê Minh Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
40 | | | Trần Vũ Ngọc Ánh | 2007 | SONATA ACADEMY |
61 | | | Nguyễn Thùy Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
|
ND 36: Hạng F4 Vô địch 2006 Latin - S |
26 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | | | SONATA ACADEMY |
29 | | | Lê Minh Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
61 | | | Nguyễn Thùy Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
|
ND 38: Hạng FD Vô địch 2005 Latin - C,R |
99 | | | Mai Phương Thảo | 2005 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
100 | | | Lê Anh Thư | 2005 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
|
ND 39: Hạng F1 Vô địch 2005 Latin - C |
100 | | | Lê Anh Thư | 2005 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
52 | Đặng Nguyễn Hoàng Anh | 2008 | | | SONATA ACADEMY |
61 | | | Nguyễn Thùy Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
|
ND 40: Hạng F2 Vô địch 2005 Latin - R |
99 | | | Mai Phương Thảo | 2005 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
26 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | | | SONATA ACADEMY |
|
ND 42: Hạng FC Vô địch 2004 Latin - C,R,J |
24 | Lê Quang Huy | 2004 | | | SONATA ACADEMY |
25 | | | Trịnh Mai Anh | 2004 | SONATA ACADEMY |
|
ND 43: Hạng FD Vô địch 2004 Latin - C,R |
24 | Lê Quang Huy | 2004 | | | SONATA ACADEMY |
25 | | | Trịnh Mai Anh | 2004 | SONATA ACADEMY |
|
ND 53: Hạng FA Vô địch Vô địch trẻ Latin - S,C,R,P,J |
12 | | | Nguyễn Phương Anh | 2007 | SONATA ACADEMY |
13 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
14 | | | Trần Lê Trung Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
15 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | SONATA ACADEMY |
16 | Nguyễn Văn Đạt | 2007 | | | SONATA ACADEMY |
24 | Lê Quang Huy | 2004 | | | SONATA ACADEMY |
25 | | | Trịnh Mai Anh | 2004 | SONATA ACADEMY |
26 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | | | SONATA ACADEMY |
29 | | | Lê Minh Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
30 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2007 | SONATA ACADEMY |
40 | | | Trần Vũ Ngọc Ánh | 2007 | SONATA ACADEMY |
44 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | SONATA ACADEMY |
46 | | | Vũ Tuyết Minh | 2008 | SONATA ACADEMY |
47 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | SONATA ACADEMY |
57 | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | | | SONATA ACADEMY |
61 | | | Nguyễn Thùy Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
|
ND 54: Hạng FD Vô địch Vô địch trẻ Latin - C,R |
13 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
14 | | | Trần Lê Trung Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
17 | | | Lê Gia Linh | 2008 | SONATA ACADEMY |
18 | | | Trần Lê Phương Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
20 | Phạm Hải Phong | 2011 | | | SONATA ACADEMY |
21 | | | Phạm Thảo Vy | 2008 | SONATA ACADEMY |
94 | | | Ngô Hoàng Phương Anh | 2007 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
95 | | | Đinh Hà My | 2008 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
96 | | | Mai Phương Linh | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
25 | | | Trịnh Mai Anh | 2004 | SONATA ACADEMY |
26 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | | | SONATA ACADEMY |
29 | | | Lê Minh Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
31 | | | Lê Hà Phương | 2007 | SONATA ACADEMY |
40 | | | Trần Vũ Ngọc Ánh | 2007 | SONATA ACADEMY |
43 | | | Dương Tuệ Lâm | 2010 | SONATA ACADEMY |
44 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | SONATA ACADEMY |
46 | | | Vũ Tuyết Minh | 2008 | SONATA ACADEMY |
52 | Đặng Nguyễn Hoàng Anh | 2008 | | | SONATA ACADEMY |
53 | | | Lê Khánh Huyền | 2009 | SONATA ACADEMY |
57 | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | | | SONATA ACADEMY |
61 | | | Nguyễn Thùy Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
|
ND 55: Hạng A Vô địch Vô địch trẻ Latin - S,C,R,P,J |
27 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | SONATA ACADEMY |
28 | Nguyễn Văn Đạt | 2007 | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | SONATA ACADEMY |
59 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | SONATA ACADEMY |
60 | Tạ Quang Minh | 2004 | Trịnh Mai Anh | 2004 | SONATA ACADEMY |
|
ND 56: Hạng D Vô địch Vô địch trẻ Latin - C,R |
23 | Đinh Văn Thiện | 2007 | Trần Lê Phương Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
41 | Nguyễn Tùng Minh | 2010 | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | SONATA ACADEMY |
45 | Phạm Hải Phong | 2011 | Bùi Yến Nhi | 2011 | SONATA ACADEMY |
51 | Đặng Nguyễn Hoàng Anh | 2008 | Lê Gia Linh | 2008 | SONATA ACADEMY |
|
ND 64: Đồng diễn - SD |
90 | Hoàng Huy | 2003 | Nguyễn Trà My | 2003 | NVH Thiếu nhi TP Thanh Hóa |
156 | ShowDance Latin | 2009 | | | SONATA ACADEMY |
158 | Đồng diễn Latin (18) | 2009 | | | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
159 | Đồng diễn Cha Cha (15) | 2001 | | | TT Nghệ thuật Kids Talent - Bỉm Sơn |
160 | Đồng diễn | 1990 | | | NVH Lao động tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 65: Hạng FD Thiếu nhi Latin KidsTalent Bỉm Sơn 1 - C,R |
119 | | | Lê nguyễn Thùy Anh | 2006 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
120 | | | Phạm Lê Thảo My | 2008 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
121 | | | Lê Nguyễn Thu Uyên | 2009 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
|
ND 66: Hạng FD Thiếu nhi Latin KidsTalent Bỉm Sơn 2 - C.R |
122 | | | Trịnh Lê Thảo Nguyên | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
123 | | | Ngô Phi Yến | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
124 | | | Lê Ngọc Hà | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
|
ND 67: Hạng FD Thiếu nhi Latin KidsTalent Bỉm Sơn 3 - C,R |
125 | | | Lê Thị Thu Hằng | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
126 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
127 | | | Hoàng thị Phương Linh | 2010 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
|
ND 68: Hạng FD Thiếu nhi Latin KidsTalent Bỉm Sơn 4 - C,R |
128 | | | Đặng Hà Linh | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
129 | | | Lê Gia Linh | 2010 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
130 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Hương | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
|
ND 69: Hạng F1 Thiếu nhi Latin KidsTalent Bỉm Sơn 5 - C |
111 | | | Nguyễn Khánh Bình Minh | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
112 | | | Nguyễn Linh Nhi | 2012 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
113 | Vũ Thái Bảo | 2013 | | | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
|
ND 70: Hạng F1 Thiếu nhi Latin KidsTalent Bỉm Sơn 6 - C |
114 | | | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
115 | | | Trịnh Hà Vy | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
116 | | | Hoàng Bảo An | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
|
ND 71: Hạng F1 Thiếu nhi Latin KidsTalent Bỉm Sơn 7 - C |
118 | | | Tống Quỳnh Anh | 2011 | TT Nghệ Thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
135 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | TT Nghệ thuật Kids Talent Bỉm Sơn |
|
ND 72: Hạng F1 Thiếu nhi 2009 Latin - C |
34 | | | Nguyễn Phương Thúy | 2009 | SONATA ACADEMY |
35 | | | Lưu An Nhiên | 2009 | SONATA ACADEMY |
36 | | | Nguyễn Lê Ngân Hà | 2009 | SONATA ACADEMY |
50 | | | Trịnh Bảo Ngọc | 2009 | SONATA ACADEMY |
163 | | | Dương Khánh Hà | 2008 | SONATA ACADEMY |
|
ND 73: Hạng F2 Thiếu nhi 2009 Latin - R |
34 | | | Nguyễn Phương Thúy | 2009 | SONATA ACADEMY |
35 | | | Lưu An Nhiên | 2009 | SONATA ACADEMY |
36 | | | Nguyễn Lê Ngân Hà | 2009 | SONATA ACADEMY |
37 | | | Lê Ngọc Minh Thư | 2009 | SONATA ACADEMY |
50 | | | Trịnh Bảo Ngọc | 2009 | SONATA ACADEMY |
163 | | | Dương Khánh Hà | 2008 | SONATA ACADEMY |
|
ND 74: Hạng F4 Vô địch 2011 Latin - S |
22 | | | Lê Mai Ngọc Minh | 2011 | SONATA ACADEMY |
55 | | | Tạ Tuệ Linh | 2011 | SONATA ACADEMY |
56 | | | Nguyễn Vân Nga | 2011 | SONATA ACADEMY |
66 | | | Phạm Huyền Trang | 2011 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
162 | | | Trần Anh Thư | 2012 | SONATA ACADEMY |
|
ND 75: Hạng F1 Thiếu nhi 2010 Latin - C |
11 | Hoàng Cao Vũ | 2010 | | | SONATA ACADEMY |
38 | | | Trần Bảo Ngọc | 2012 | SONATA ACADEMY |
48 | | | Khương Tuệ Anh | 2010 | SONATA ACADEMY |
49 | | | Nguyễn Lê Phương Linh | 2010 | SONATA ACADEMY |
157 | | | Trần Hà Hải Anh | 2011 | SONATA ACADEMY |
162 | | | Trần Anh Thư | 2012 | SONATA ACADEMY |
|
ND 76: Hạng F2 Thiếu nhi 2010 Latin - R |
38 | | | Trần Bảo Ngọc | 2012 | SONATA ACADEMY |
48 | | | Khương Tuệ Anh | 2010 | SONATA ACADEMY |
49 | | | Nguyễn Lê Phương Linh | 2010 | SONATA ACADEMY |
157 | | | Trần Hà Hải Anh | 2011 | SONATA ACADEMY |
162 | | | Trần Anh Thư | 2012 | SONATA ACADEMY |
|
ND 78: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 1 - C |
68 | | | Đỗ Mai Bảo Ngọc | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
69 | | | Nguyễn Minh Châu | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
70 | | | Phạm Thu Trang | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 79: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 2 - C |
64 | | | Tống Nhật Mai | 2009 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
71 | | | Bùi Gia Hân | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
72 | | | Đặng Phương Linh | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 80: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 3 - C |
65 | | | Đồng Thị Thùy Trang | 2008 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
73 | | | Nguyễn Diệp Bảo Chi | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
74 | | | Mai Thủy Tiên | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 81: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 4 - C |
75 | | | Đỗ Phạm Nguyệt Minh | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
78 | | | Nguyễn Minh Hiền | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
79 | | | Phạm Kim Ngân | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
80 | | | Phạm Thị Hạ An | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 82: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 5 - C |
77 | | | Nguyễn Ngọc Như Ý | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
81 | | | Đoàn Khánh Huyền | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
82 | | | Nguyễn Đỗ Đông Nhi | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
83 | | | Nguyễn Diệu Vân | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 83: Hạng F4 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 1 - S |
66 | | | Phạm Huyền Trang | 2011 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
69 | | | Nguyễn Minh Châu | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
70 | | | Phạm Thu Trang | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 84: Hạng F4 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 2 - S |
64 | | | Tống Nhật Mai | 2009 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
71 | | | Bùi Gia Hân | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
72 | | | Đặng Phương Linh | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 85: Hạng F4 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 3 - S |
65 | | | Đồng Thị Thùy Trang | 2008 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
73 | | | Nguyễn Diệp Bảo Chi | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
74 | | | Mai Thủy Tiên | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 86: Hạng F4 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 4 - S |
63 | | | Nguyễn Phương Mai | 2011 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
67 | | | Nguyễn Ngọc Minh Tâm | 2009 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
68 | | | Đỗ Mai Bảo Ngọc | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
75 | | | Đỗ Phạm Nguyệt Minh | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 87: Hạng F4 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh 5 - S |
62 | | | Lý Tường Vy | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
77 | | | Nguyễn Ngọc Như Ý | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
78 | | | Nguyễn Minh Hiền | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 88: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Vũ điệu xanh - R |
66 | | | Phạm Huyền Trang | 2011 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
67 | | | Nguyễn Ngọc Minh Tâm | 2009 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
76 | | | Tống Quỳnh Anh | 2009 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 89: Hạng F1 Thiếu Niên Latin Dance Sport 4 - C |
14 | | | Trần Lê Trung Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
|
ND 90: Hạng F1 Thiếu Niên 2 Latin Dance Sport 5 - C |
14 | | | Trần Lê Trung Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
|
ND 91: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Dance Sport 6 - C |
15 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | SONATA ACADEMY |
|
ND 92: Hạng F2 Test 2 Latin - R |
15 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | SONATA ACADEMY |
16 | Nguyễn Văn Đạt | 2007 | | | SONATA ACADEMY |