Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 1: Hạng C Nhi đồng Latin - C,R,J |
97 | Bùi Trần Gia Huy | 2013 | Lê Minh Anh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
13 | Phạm Bảo Long | 2012 | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 2: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
97 | Bùi Trần Gia Huy | 2013 | Lê Minh Anh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
436 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
13 | Phạm Bảo Long | 2012 | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 3: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
97 | Bùi Trần Gia Huy | 2013 | Lê Minh Anh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
101 | Trần Tùng Lâm | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
436 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
13 | Phạm Bảo Long | 2012 | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
385 | Nguyễn Đức Toàn | 2012 | Nguyễn Hà Ngân | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
|
ND 4: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
97 | Bùi Trần Gia Huy | 2013 | Lê Minh Anh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
101 | Trần Tùng Lâm | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
436 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
13 | Phạm Bảo Long | 2012 | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 6: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
143 | | | Phạm Thuỳ Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
53 | | | Mạc Gia Hân | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
59 | | | Đỗ Bảo Linh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
62 | | | Nguyễn Kim Gia Linh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
63 | | | Đỗ Nguyễn Khánh Chi | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
70 | | | Hoàng Minh Thư | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
144 | | | Nguyễn Lưu Gia Hân | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
366 | | | Vũ Thanh Tâm | 2012 | Thái Bình dancesport |
367 | | | Tạ Bùi Bảo Trâm | 2013 | Thái Bình dancesport |
369 | | | Phạm Mai Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
370 | | | Nguyễn Trâm Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
371 | | | Nguyễn Mai Hương Giang | 2012 | Thái Bình dancesport |
254 | | | Bùi Gia Linh | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
286 | | | Phạm Nguyễn Đan Quỳnh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
380 | | | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
381 | | | Trần Huyền Trang | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
383 | | | Nguyễn Hà Ngân | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
170 | | | Trần Hồng Dương | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
171 | | | Hoàng Yến Nhi | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
176 | | | Lương Nguyễn Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
178 | | | Nguyễn Lương Bảo Trân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
182 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
183 | | | Lăng Bảo Châu | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
425 | | | Chu Bảo Trân | 2012 | VIETSDANCE |
|
ND 7: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
53 | | | Mạc Gia Hân | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
59 | | | Đỗ Bảo Linh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
62 | | | Nguyễn Kim Gia Linh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
366 | | | Vũ Thanh Tâm | 2012 | Thái Bình dancesport |
367 | | | Tạ Bùi Bảo Trâm | 2013 | Thái Bình dancesport |
369 | | | Phạm Mai Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
370 | | | Nguyễn Trâm Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
371 | | | Nguyễn Mai Hương Giang | 2012 | Thái Bình dancesport |
286 | | | Phạm Nguyễn Đan Quỳnh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
21 | | | Nguyễn Trà My | 2012 | CK TEAM |
170 | | | Trần Hồng Dương | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
171 | | | Hoàng Yến Nhi | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
176 | | | Lương Nguyễn Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
178 | | | Nguyễn Lương Bảo Trân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
182 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
183 | | | Lăng Bảo Châu | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
437 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
451 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
425 | | | Chu Bảo Trân | 2012 | VIETSDANCE |
|
ND 8: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
53 | | | Mạc Gia Hân | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
63 | | | Đỗ Nguyễn Khánh Chi | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
77 | | | Trần Ngọc Trúc Linh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
32 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
171 | | | Hoàng Yến Nhi | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
178 | | | Nguyễn Lương Bảo Trân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
182 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
183 | | | Lăng Bảo Châu | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 9: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
53 | | | Mạc Gia Hân | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
286 | | | Phạm Nguyễn Đan Quỳnh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
21 | | | Nguyễn Trà My | 2012 | CK TEAM |
32 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
178 | | | Nguyễn Lương Bảo Trân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
182 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
425 | | | Chu Bảo Trân | 2012 | VIETSDANCE |
|
ND 10: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
170 | | | Trần Hồng Dương | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
176 | | | Lương Nguyễn Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
183 | | | Lăng Bảo Châu | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 11: Hạng FD2 Nhi đồng Latin - R,J |
170 | | | Trần Hồng Dương | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
176 | | | Lương Nguyễn Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
183 | | | Lăng Bảo Châu | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 12: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
91 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
32 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
171 | | | Hoàng Yến Nhi | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
176 | | | Lương Nguyễn Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
178 | | | Nguyễn Lương Bảo Trân | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
182 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
425 | | | Chu Bảo Trân | 2012 | VIETSDANCE |
|
ND 13: Hạng VĐ F1 Nhi đồng Latin - C |
32 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
428 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
182 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
183 | | | Lăng Bảo Châu | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
14 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 14: Hạng VĐ F2 Nhi đồng Latin - R |
170 | | | Trần Hồng Dương | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
171 | | | Hoàng Yến Nhi | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
428 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
182 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
183 | | | Lăng Bảo Châu | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
14 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 15: Hạng VĐ F3 Nhi đồng Latin - J |
171 | | | Hoàng Yến Nhi | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
428 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
182 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 16: Hạng VĐ FD Nhi đồng Latin - C,R |
91 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
21 | | | Nguyễn Trà My | 2012 | CK TEAM |
14 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 17: Hạng VĐ FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
91 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
176 | | | Lương Nguyễn Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
14 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 18: Hạng A Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
274 | Trần Văn Đức | 2010 | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
325 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | PINE DS TEAM |
20 | Lê Hoàng Dương | 2010 | Lê Hương Giang | 2012 | CK TEAM |
|
ND 19: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
93 | Nguyễn Lê Đức Dũng | 2010 | Trần Phương Thảo | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
274 | Trần Văn Đức | 2010 | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
20 | Lê Hoàng Dương | 2010 | Lê Hương Giang | 2012 | CK TEAM |
11 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 20: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
93 | Nguyễn Lê Đức Dũng | 2010 | Trần Phương Thảo | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
274 | Trần Văn Đức | 2010 | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
325 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | PINE DS TEAM |
193 | Trần Bảo Anh | 2010 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | CLB TJ |
11 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 21: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
93 | Nguyễn Lê Đức Dũng | 2010 | Trần Phương Thảo | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
94 | Lê Minh Khang | 2010 | Phan Ngọc Ánh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
193 | Trần Bảo Anh | 2010 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | CLB TJ |
290 | Bùi Quang Minh | 2010 | Nguyễn Anh Thư | 2010 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
11 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 22: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
93 | Nguyễn Lê Đức Dũng | 2010 | Trần Phương Thảo | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
94 | Lê Minh Khang | 2010 | Phan Ngọc Ánh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
325 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | PINE DS TEAM |
290 | Bùi Quang Minh | 2010 | Nguyễn Anh Thư | 2010 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
11 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 23: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
93 | Nguyễn Lê Đức Dũng | 2010 | Trần Phương Thảo | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
94 | Lê Minh Khang | 2010 | Phan Ngọc Ánh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
290 | Bùi Quang Minh | 2010 | Nguyễn Anh Thư | 2010 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
11 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 24: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
326 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | | | PINE DS TEAM |
285 | | | Huỳnh Trần Hà Vy | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
383 | | | Nguyễn Hà Ngân | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
323 | | | Lê Như Quỳnh | 2010 | Mina Art |
428 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
179 | | | Hoàng Thị Như Quỳnh | 2010 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
432 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2010 | Điệp Vũ Trường |
15 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
16 | | | Đinh Hana | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
132 | | | Nguyễn Thị Bích Thoa | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
460 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
462 | | | Vũ Thanh Vân | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Hồ Thiên Nga |
|
ND 25: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
91 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
327 | | | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | PINE DS TEAM |
284 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
285 | | | Huỳnh Trần Hà Vy | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
323 | | | Lê Như Quỳnh | 2010 | Mina Art |
428 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
179 | | | Hoàng Thị Như Quỳnh | 2010 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
432 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2010 | Điệp Vũ Trường |
12 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
15 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
16 | | | Đinh Hana | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
460 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
462 | | | Vũ Thanh Vân | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Hồ Thiên Nga |
|
ND 26: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
327 | | | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | PINE DS TEAM |
284 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
179 | | | Hoàng Thị Như Quỳnh | 2010 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
15 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
460 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 27: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
92 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
326 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | | | PINE DS TEAM |
171 | | | Hoàng Yến Nhi | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
15 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 29: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
277 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung Thiếu Nhi - Hải Phòng |
282 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
284 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
285 | | | Huỳnh Trần Hà Vy | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
179 | | | Hoàng Thị Như Quỳnh | 2010 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
432 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2010 | Điệp Vũ Trường |
424 | Phạm Đức Bình | 2011 | | | VIETSDANCE |
12 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
15 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
460 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 30: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
92 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
433 | | | Trần Thùy Dương | 2010 | Điệp Vũ Trường |
132 | | | Nguyễn Thị Bích Thoa | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 32: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
277 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung Thiếu Nhi - Hải Phòng |
433 | | | Trần Thùy Dương | 2010 | Điệp Vũ Trường |
15 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
16 | | | Đinh Hana | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 33: Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin - R,S |
91 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
433 | | | Trần Thùy Dương | 2010 | Điệp Vũ Trường |
16 | | | Đinh Hana | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 34: Hạng FD5 Thiếu nhi 1 Latin - S,J |
92 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
277 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung Thiếu Nhi - Hải Phòng |
|
ND 35: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
92 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
197 | | | Đặng trà my | 2010 | CLB Thể thao Sông Tich - Thị xã Sơn Tây |
277 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung Thiếu Nhi - Hải Phòng |
282 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
171 | | | Hoàng Yến Nhi | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
12 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
16 | | | Đinh Hana | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 36: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
37 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
196 | | | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB Thể thao Sông Tich - Thị xã Sơn Tây |
197 | | | Đặng trà my | 2010 | CLB Thể thao Sông Tich - Thị xã Sơn Tây |
277 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung Thiếu Nhi - Hải Phòng |
282 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
33 | | | Trần Trà My | 2010 | CK TEAM |
12 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 37: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
37 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
196 | | | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB Thể thao Sông Tich - Thị xã Sơn Tây |
30 | Trần Hạo Nam | 2010 | | | CK TEAM |
33 | | | Trần Trà My | 2010 | CK TEAM |
|
ND 38: Hạng VĐ F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
37 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
91 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
92 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
429 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 39: Hạng VĐ F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
37 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
91 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
282 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
429 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 40: Hạng VĐ F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
37 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
91 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
92 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
429 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 41: Hạng VĐ F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
91 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
33 | | | Trần Trà My | 2010 | CK TEAM |
431 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 42: Hạng VĐ F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
37 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
91 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
171 | | | Hoàng Yến Nhi | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 43: Hạng VĐ FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
92 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
431 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
433 | | | Trần Thùy Dương | 2010 | Điệp Vũ Trường |
182 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 44: Hạng VĐ FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
37 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
92 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
171 | | | Hoàng Yến Nhi | 2012 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 47: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
17 | Thái Vũ Hưng | 2008 | Nguyễn Khánh Vy | 2008 | CK TEAM |
195 | Lê Vũ Hoàng Huy | 2008 | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao Sông Tich - Thị xã Sơn Tây |
274 | Trần Văn Đức | 2010 | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
328 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
329 | Trần Bảo Minh | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
35 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK TEAM |
|
ND 48: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
17 | Thái Vũ Hưng | 2008 | Nguyễn Khánh Vy | 2008 | CK TEAM |
93 | Nguyễn Lê Đức Dũng | 2010 | Trần Phương Thảo | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
99 | Đào Xuân Mạnh | 2009 | Vũ Phương Thảo | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
195 | Lê Vũ Hoàng Huy | 2008 | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao Sông Tich - Thị xã Sơn Tây |
274 | Trần Văn Đức | 2010 | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
328 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
329 | Trần Bảo Minh | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
20 | Lê Hoàng Dương | 2010 | Lê Hương Giang | 2012 | CK TEAM |
|
ND 49: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
17 | Thái Vũ Hưng | 2008 | Nguyễn Khánh Vy | 2008 | CK TEAM |
93 | Nguyễn Lê Đức Dũng | 2010 | Trần Phương Thảo | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
99 | Đào Xuân Mạnh | 2009 | Vũ Phương Thảo | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
274 | Trần Văn Đức | 2010 | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
329 | Trần Bảo Minh | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
306 | Nguyễn Duy Anh | 2008 | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
131 | Nguyễn Lê Đức Dũng | 2010 | Nguyễn Huyền Phương | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 50: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
95 | Nguyễn Quang Hiếu | 2009 | Trần Thị Thanh Ngọc | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
99 | Đào Xuân Mạnh | 2009 | Vũ Phương Thảo | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
100 | Hoàng Minh Chiến | 2008 | Đào Thị Hồng Nhung | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
105 | Đoàn Đức Phúc An | 2008 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
275 | Nguyễn Gia Khánh | 2009 | Phạm Ngọc Nhi | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
287 | Vũ Hồng Phúc | 2009 | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
306 | Nguyễn Duy Anh | 2008 | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
131 | Nguyễn Lê Đức Dũng | 2010 | Nguyễn Huyền Phương | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
36 | Thái vũ hưng | 2008 | Nguyễn khánh vy | 2008 | CK TEAM |
|
ND 51: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
95 | Nguyễn Quang Hiếu | 2009 | Trần Thị Thanh Ngọc | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
99 | Đào Xuân Mạnh | 2009 | Vũ Phương Thảo | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
100 | Hoàng Minh Chiến | 2008 | Đào Thị Hồng Nhung | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
102 | Nguyễn Duy Vũ | 2008 | nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
105 | Đoàn Đức Phúc An | 2008 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
275 | Nguyễn Gia Khánh | 2009 | Phạm Ngọc Nhi | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
287 | Vũ Hồng Phúc | 2009 | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
306 | Nguyễn Duy Anh | 2008 | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
130 | Nguyễn Minh Tuấn | 2008 | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
461 | Hoàng Kiến Văn | 2008 | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 52: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
95 | Nguyễn Quang Hiếu | 2009 | Trần Thị Thanh Ngọc | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
99 | Đào Xuân Mạnh | 2009 | Vũ Phương Thảo | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
102 | Nguyễn Duy Vũ | 2008 | nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
275 | Nguyễn Gia Khánh | 2009 | Phạm Ngọc Nhi | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
287 | Vũ Hồng Phúc | 2009 | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
306 | Nguyễn Duy Anh | 2008 | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
130 | Nguyễn Minh Tuấn | 2008 | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
461 | Hoàng Kiến Văn | 2008 | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 53: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
85 | | | Trần Hà Anh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
88 | | | Nguyễn Mai Hiền | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
89 | | | Lê Bình An | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
90 | | | Trần Thu Trang | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
107 | | | Trần Bảo Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
368 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2009 | Thái Bình dancesport |
146 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
257 | | | Hoàng Ngọc Anh | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
264 | | | Nguyễn Dương Kim Minh | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
276 | | | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
283 | | | Phạm Ngọc Nghĩa | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
307 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
372 | | | Trần Nguyễn Thảo Anh | 2008 | Thái Bình dancesport |
304 | | | Mai Ngọc Diệp | 2009 | Kids ArtStudio |
194 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2008 | CLB TJ |
374 | | | Nguyễn Hoàng Diệu Châu | 2009 | Thái Bình dancesport |
427 | | | Nguyễn Thị Thảo Phương | 2009 | Điệp Vũ Trường |
172 | | | Đoàn Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
173 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
174 | | | Nguyễn Phạm Phương Linh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
177 | | | Đinh Thanh Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
291 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
292 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
452 | | | Trần Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
386 | Vũ Tùng Lâm | 2009 | | | Tiểu học Thanh Bình |
|
ND 54: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
85 | | | Trần Hà Anh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
88 | | | Nguyễn Mai Hiền | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
89 | | | Lê Bình An | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
90 | | | Trần Thu Trang | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
107 | | | Trần Bảo Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
368 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2009 | Thái Bình dancesport |
146 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
257 | | | Hoàng Ngọc Anh | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
276 | | | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
283 | | | Phạm Ngọc Nghĩa | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
307 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
372 | | | Trần Nguyễn Thảo Anh | 2008 | Thái Bình dancesport |
304 | | | Mai Ngọc Diệp | 2009 | Kids ArtStudio |
194 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2008 | CLB TJ |
374 | | | Nguyễn Hoàng Diệu Châu | 2009 | Thái Bình dancesport |
427 | | | Nguyễn Thị Thảo Phương | 2009 | Điệp Vũ Trường |
172 | | | Đoàn Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
173 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
174 | | | Nguyễn Phạm Phương Linh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
177 | | | Đinh Thanh Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
291 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
292 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
452 | | | Trần Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 55: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
89 | | | Lê Bình An | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
90 | | | Trần Thu Trang | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
107 | | | Trần Bảo Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
307 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
194 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2008 | CLB TJ |
173 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
174 | | | Nguyễn Phạm Phương Linh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
452 | | | Trần Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 56: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
304 | | | Mai Ngọc Diệp | 2009 | Kids ArtStudio |
129 | | | Vũ Phương Thảo | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
173 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
431 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
452 | | | Trần Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 58: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
43 | | | Hoàng Thị Hà Vy | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
47 | | | Hoàng Thu Thủy | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
85 | | | Trần Hà Anh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
89 | | | Lê Bình An | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
146 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
288 | | | Nguyễn khánh Linh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
276 | | | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
279 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
283 | | | Phạm Ngọc Nghĩa | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
307 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
427 | | | Nguyễn Thị Thảo Phương | 2009 | Điệp Vũ Trường |
172 | | | Đoàn Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
177 | | | Đinh Thanh Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
431 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
291 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
292 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
452 | | | Trần Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 59: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
43 | | | Hoàng Thị Hà Vy | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
88 | | | Nguyễn Mai Hiền | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
90 | | | Trần Thu Trang | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
307 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
174 | | | Nguyễn Phạm Phương Linh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 60: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - R,J |
43 | | | Hoàng Thị Hà Vy | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
88 | | | Nguyễn Mai Hiền | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
173 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
452 | | | Trần Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 61: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
279 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
122 | | | Vũ Phương Thảo | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
126 | | | Đào Thị Hồng Nhung | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
466 | | | Đinh Nguyễn Ngọc Diệp | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 62: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin - R,S |
18 | | | Nguyễn khánh Vy | 2008 | CK TEAM |
122 | | | Vũ Phương Thảo | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
126 | | | Đào Thị Hồng Nhung | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
173 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
466 | | | Đinh Nguyễn Ngọc Diệp | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 63: Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Latin - S,J |
37 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
174 | | | Nguyễn Phạm Phương Linh | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
466 | | | Đinh Nguyễn Ngọc Diệp | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 64: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
18 | | | Nguyễn khánh Vy | 2008 | CK TEAM |
288 | | | Nguyễn khánh Linh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
279 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
307 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
194 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2008 | CLB TJ |
387 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 65: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
37 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
399 | Trịnh Quốc Bảo | 2008 | | | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
18 | | | Nguyễn khánh Vy | 2008 | CK TEAM |
279 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
324 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
29 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2009 | CK TEAM |
34 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | CK TEAM |
173 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
387 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 66: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
37 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
18 | | | Nguyễn khánh Vy | 2008 | CK TEAM |
324 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
29 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2009 | CK TEAM |
31 | | | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK TEAM |
34 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | CK TEAM |
387 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 67: Hạng VĐ F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
145 | | | Vũ Phương Thi | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
146 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
34 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | CK TEAM |
466 | | | Đinh Nguyễn Ngọc Diệp | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 68: Hạng VĐ F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
145 | | | Vũ Phương Thi | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
146 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
173 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
466 | | | Đinh Nguyễn Ngọc Diệp | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 70: Hạng VĐ F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
29 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2009 | CK TEAM |
34 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | CK TEAM |
129 | | | Vũ Phương Thảo | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
173 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 74: Hạng VĐ FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
37 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
324 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
387 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 75: Hạng VĐ FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
324 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
173 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
387 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 76: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
335 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Sở VH&TT Hà Nội |
192 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
|
ND 78: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
192 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
28 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Hoàng Anh Thư | 2009 | CK TEAM |
|
ND 79: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
258 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
330 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | PRO-G ACADEMY |
192 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
28 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Hoàng Anh Thư | 2009 | CK TEAM |
|
ND 80: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
258 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
330 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | PRO-G ACADEMY |
28 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Hoàng Anh Thư | 2009 | CK TEAM |
|
ND 81: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
258 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
330 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | PRO-G ACADEMY |
28 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Hoàng Anh Thư | 2009 | CK TEAM |
|
ND 82: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
273 | | | Đỗ Bảo Hân | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
278 | | | Trần Phương Anh | 2007 | Cung Thiếu Nhi - Hải Phòng |
281 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
373 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
324 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
430 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
175 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
434 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2007 | Điệp Vũ Trường |
435 | | | Lương Hồng Phúc | 2007 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 83: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
273 | | | Đỗ Bảo Hân | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
281 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
373 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
191 | | | Đinh Hạnh Minh Thư | 2007 | CLB T- Dance Hòa Bình |
430 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
175 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
434 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2007 | Điệp Vũ Trường |
435 | | | Lương Hồng Phúc | 2007 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 84: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
191 | | | Đinh Hạnh Minh Thư | 2007 | CLB T- Dance Hòa Bình |
173 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
430 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
175 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
434 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2007 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 85: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
273 | | | Đỗ Bảo Hân | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
191 | | | Đinh Hạnh Minh Thư | 2007 | CLB T- Dance Hòa Bình |
430 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
175 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 86: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
273 | | | Đỗ Bảo Hân | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
430 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
175 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 87: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
278 | | | Trần Phương Anh | 2007 | Cung Thiếu Nhi - Hải Phòng |
281 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
175 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
434 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2007 | Điệp Vũ Trường |
435 | | | Lương Hồng Phúc | 2007 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 90: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
273 | | | Đỗ Bảo Hân | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
191 | | | Đinh Hạnh Minh Thư | 2007 | CLB T- Dance Hòa Bình |
430 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
175 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 93: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
108 | | | Đặng Hà Linh | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
288 | | | Nguyễn khánh Linh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
373 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
430 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
175 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 106: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
365 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
335 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Sở VH&TT Hà Nội |
192 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
|
ND 109: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
365 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
275 | Nguyễn Gia Khánh | 2009 | Phạm Ngọc Nhi | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 112: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
108 | | | Đặng Hà Linh | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
288 | | | Nguyễn khánh Linh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
280 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 119: Hạng FD3 Thiếu niên 2 Latin - C,S |
397 | | | Bùi Thúy Hường | 2004 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
289 | | | Lại phương Anh | 2006 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
175 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 122: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
108 | | | Đặng Hà Linh | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
280 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
289 | | | Lại phương Anh | 2006 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 123: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
280 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
289 | | | Lại phương Anh | 2006 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
430 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
175 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 124: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
280 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
430 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
175 | | | Lê Minh Anh | 2006 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 134: Hạng A U21 Latin - S,C,R,P,J |
331 | Phạm Thanh Tuấn | 2001 | Trần Vũ Thanh Hà | 2001 | Quỳnh Anh Dance |
19 | Nguyễn Tuấn Phong | 2001 | Ngô Trần Hoài Thu | 2003 | CK TEAM |
335 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Sở VH&TT Hà Nội |
336 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | Sở VH&TT Hà Nội |
|
ND 135: Hạng B U21 Latin - S,C,R,J |
331 | Phạm Thanh Tuấn | 2001 | Trần Vũ Thanh Hà | 2001 | Quỳnh Anh Dance |
365 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
336 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | Sở VH&TT Hà Nội |
|
ND 136: Hạng C U21 Latin - C,R,J |
331 | Phạm Thanh Tuấn | 2001 | Trần Vũ Thanh Hà | 2001 | Quỳnh Anh Dance |
365 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 137: Hạng D U21 Latin - C,R |
331 | Phạm Thanh Tuấn | 2001 | Trần Vũ Thanh Hà | 2001 | Quỳnh Anh Dance |
365 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 138: Hạng E1 U21 Latin - C |
331 | Phạm Thanh Tuấn | 2001 | Trần Vũ Thanh Hà | 2001 | Quỳnh Anh Dance |
365 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 140: Hạng A Thanh niên Latin - S(s),C,R,P,J(s) |
331 | Phạm Thanh Tuấn | 2001 | Trần Vũ Thanh Hà | 2001 | Quỳnh Anh Dance |
19 | Nguyễn Tuấn Phong | 2001 | Ngô Trần Hoài Thu | 2003 | CK TEAM |
332 | Nguyễn Hữu Duy Anh | 2002 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2002 | Sở VH&TT Hà Nội |
334 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Sở VH&TT Hà Nội |
|
ND 141: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
331 | Phạm Thanh Tuấn | 2001 | Trần Vũ Thanh Hà | 2001 | Quỳnh Anh Dance |
421 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Thị Tâm Đan | 1998 | VIETSDANCE |
365 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
422 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Phạm Tú Anh | 1992 | VIETSDANCE |
|
ND 142: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
331 | Phạm Thanh Tuấn | 2001 | Trần Vũ Thanh Hà | 2001 | Quỳnh Anh Dance |
365 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
422 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Phạm Tú Anh | 1992 | VIETSDANCE |
|
ND 143: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
331 | Phạm Thanh Tuấn | 2001 | Trần Vũ Thanh Hà | 2001 | Quỳnh Anh Dance |
365 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
423 | Nguyễn Anh Minh | 1993 | Nguyễn Phương Anh | 2002 | VIETSDANCE |
23 | Vũ Trọng Sự | 1984 | Đặng Kim Anh | 1979 | CK TEAM |
|
ND 144: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
331 | Phạm Thanh Tuấn | 2001 | Trần Vũ Thanh Hà | 2001 | Quỳnh Anh Dance |
423 | Nguyễn Anh Minh | 1993 | Nguyễn Phương Anh | 2002 | VIETSDANCE |
23 | Vũ Trọng Sự | 1984 | Đặng Kim Anh | 1979 | CK TEAM |
375 | Nguyễn Tiến Thành | 1996 | Mai Thị Hòa | 1988 | Thái Bình dancesport |
180 | Đỗ Kỳ Lân | 1981 | Trần Diệu Hương | 1973 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 145: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
331 | Phạm Thanh Tuấn | 2001 | Trần Vũ Thanh Hà | 2001 | Quỳnh Anh Dance |
423 | Nguyễn Anh Minh | 1993 | Nguyễn Phương Anh | 2002 | VIETSDANCE |
23 | Vũ Trọng Sự | 1984 | Đặng Kim Anh | 1979 | CK TEAM |
180 | Đỗ Kỳ Lân | 1981 | Trần Diệu Hương | 1973 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 147: Hạng E4 Thanh niên Latin - S |
331 | Phạm Thanh Tuấn | 2001 | Trần Vũ Thanh Hà | 2001 | Quỳnh Anh Dance |
421 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Thị Tâm Đan | 1998 | VIETSDANCE |
|
ND 156: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
23 | Vũ Trọng Sự | 1984 | Đặng Kim Anh | 1979 | CK TEAM |
27 | Nguyễn Hồng Quân | 1974 | Phạm Thị Sơn | 1986 | CK TEAM |
180 | Đỗ Kỳ Lân | 1981 | Trần Diệu Hương | 1973 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 157: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
23 | Vũ Trọng Sự | 1984 | Đặng Kim Anh | 1979 | CK TEAM |
27 | Nguyễn Hồng Quân | 1974 | Phạm Thị Sơn | 1986 | CK TEAM |
180 | Đỗ Kỳ Lân | 1981 | Trần Diệu Hương | 1973 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 158: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
23 | Vũ Trọng Sự | 1984 | Đặng Kim Anh | 1979 | CK TEAM |
27 | Nguyễn Hồng Quân | 1974 | Phạm Thị Sơn | 1986 | CK TEAM |
180 | Đỗ Kỳ Lân | 1981 | Trần Diệu Hương | 1973 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 159: Hạng F1 Trung niên 1 Latin - C |
181 | | | Trần Diệu Hương | 1973 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
337 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
|
ND 160: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
181 | | | Trần Diệu Hương | 1973 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
337 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
|
ND 161: Hạng FD Trung niên 1 Latin - C,R |
181 | | | Trần Diệu Hương | 1973 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
337 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
|
ND 163: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
24 | Nguyễn Quốc Hùng | 1966 | Hà Thúy Ngọc | 1976 | CK TEAM |
26 | Đào Văn Hải | 1962 | Phạm Thị Tưởng | 1963 | CK TEAM |
|
ND 164: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
24 | Nguyễn Quốc Hùng | 1966 | Hà Thúy Ngọc | 1976 | CK TEAM |
26 | Đào Văn Hải | 1962 | Phạm Thị Tưởng | 1963 | CK TEAM |
|
ND 165: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
24 | Nguyễn Quốc Hùng | 1966 | Hà Thúy Ngọc | 1976 | CK TEAM |
26 | Đào Văn Hải | 1962 | Phạm Thị Tưởng | 1963 | CK TEAM |
|
ND 201: Hạng FC Nhi đồng Standard - W,T,Q |
143 | | | Phạm Thuỳ Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
144 | | | Nguyễn Lưu Gia Hân | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 202: Hạng VĐ F1 Nhi đồng Standard - W |
143 | | | Phạm Thuỳ Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
144 | | | Nguyễn Lưu Gia Hân | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 236: Hạng A Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
328 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
329 | Trần Bảo Minh | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 237: Hạng B Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
328 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
329 | Trần Bảo Minh | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 242: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
145 | | | Vũ Phương Thi | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
147 | | | Trần Thị Hiên Chi | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
387 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
292 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
|
ND 246: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
145 | | | Vũ Phương Thi | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
147 | | | Trần Thị Hiên Chi | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 254: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
146 | | | Hoàng Ngọc Bảo Thy | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
387 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 323: Hạng A U21 Standard - W,T,VW,SF,Q |
331 | Phạm Thanh Tuấn | 2001 | Trần Vũ Thanh Hà | 2001 | Quỳnh Anh Dance |
335 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Sở VH&TT Hà Nội |
336 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | Sở VH&TT Hà Nội |
330 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 324: Hạng B U21 Standard - W,T,SF,Q |
331 | Phạm Thanh Tuấn | 2001 | Trần Vũ Thanh Hà | 2001 | Quỳnh Anh Dance |
336 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | Sở VH&TT Hà Nội |
330 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 325: Hạng C U21 Standard - W,T,Q |
331 | Phạm Thanh Tuấn | 2001 | Trần Vũ Thanh Hà | 2001 | Quỳnh Anh Dance |
330 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 329: Hạng A Thanh niên Standard - W(s),T,VW,SF,Q(s) |
418 | Trương Hữu Thành | 1987 | Vũ Hồng Trang | 1986 | Uni Dance |
420 | Nguyễn Văn Vượng | 1961 | Nguyễn Thị Ngọc Thoa | 1964 | Uni Dance |
333 | Lê Hoàng Sơn | 2004 | Nguyễn Ngô Xuân Nhi | 2005 | Sở VH&TT Hà Nội |
334 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Sở VH&TT Hà Nội |
|
ND 331: Hạng C Thanh niên Standard - W,T,Q |
418 | Trương Hữu Thành | 1987 | Vũ Hồng Trang | 1986 | Uni Dance |
419 | Nguyễn Quốc Bình | 1973 | Tạ Thiên Thanh | 1972 | Uni Dance |
420 | Nguyễn Văn Vượng | 1961 | Nguyễn Thị Ngọc Thoa | 1964 | Uni Dance |
|
ND 344: Hạng C Trung niên 1 Standard - W,T,Q |
419 | Nguyễn Quốc Bình | 1973 | Tạ Thiên Thanh | 1972 | Uni Dance |
420 | Nguyễn Văn Vượng | 1961 | Nguyễn Thị Ngọc Thoa | 1964 | Uni Dance |
|
ND 345: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
419 | Nguyễn Quốc Bình | 1973 | Tạ Thiên Thanh | 1972 | Uni Dance |
420 | Nguyễn Văn Vượng | 1961 | Nguyễn Thị Ngọc Thoa | 1964 | Uni Dance |
25 | Tô Chính Minh | 1988 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1971 | CK TEAM |
|
ND 346: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
24 | Nguyễn Quốc Hùng | 1966 | Hà Thúy Ngọc | 1976 | CK TEAM |
25 | Tô Chính Minh | 1988 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1971 | CK TEAM |
463 | Nguyễn Quang Thắng | 1976 | Nguyễn Thị Hương | 1970 | CLB Hương Thắng - Hà Nội |
|
ND 347: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
24 | Nguyễn Quốc Hùng | 1966 | Hà Thúy Ngọc | 1976 | CK TEAM |
25 | Tô Chính Minh | 1988 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1971 | CK TEAM |
463 | Nguyễn Quang Thắng | 1976 | Nguyễn Thị Hương | 1970 | CLB Hương Thắng - Hà Nội |
|
ND 351: Hạng C Trung niên 2 Standard - W,T,Q |
419 | Nguyễn Quốc Bình | 1973 | Tạ Thiên Thanh | 1972 | Uni Dance |
420 | Nguyễn Văn Vượng | 1961 | Nguyễn Thị Ngọc Thoa | 1964 | Uni Dance |
|
ND 352: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
419 | Nguyễn Quốc Bình | 1973 | Tạ Thiên Thanh | 1972 | Uni Dance |
420 | Nguyễn Văn Vượng | 1961 | Nguyễn Thị Ngọc Thoa | 1964 | Uni Dance |
24 | Nguyễn Quốc Hùng | 1966 | Hà Thúy Ngọc | 1976 | CK TEAM |
|
ND 359: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
420 | Nguyễn Văn Vượng | 1961 | Nguyễn Thị Ngọc Thoa | 1964 | Uni Dance |
26 | Đào Văn Hải | 1962 | Phạm Thị Tưởng | 1963 | CK TEAM |
|
ND 380: Hạng SD Đồng diễn Trẻ em Formation - F |
396 | | | Trang,Trang,My,Ngân,Quỳnh, Ngọc,Tú,Nam,Hà,Bích | 2010 | Trường Tiểu học Ái Quốc - Tp Hải Dương |
339 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
169 | | | Đồng diễn thiếu nhi Ngôi sao xanh | 2009 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
303 | | | Trường Vi | 2010 | KA |
426 | | | Bùi Luyến | 2010 | ĐHCN |
305 | | | Ngôi Sao Xanh | 2011 | Lạng Sơn |
|
ND 382: Hạng SD Đồng diễn Người lớn Formation - F |
339 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
293 | | | Đồng diễn Quốc Tế Vũ HP | 1959 | HP |
303 | | | Trường Vi | 2010 | KA |
426 | | | Bùi Luyến | 2010 | ĐHCN |
305 | | | Ngôi Sao Xanh | 2011 | Lạng Sơn |
302 | Tuấn | 1958 | | | Hòa Bình |
|
ND 383: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL1 - ĐT - QN - C |
38 | Nguyễn Đức Gia Bảo | 2012 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
39 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
40 | Bùi Trần Gia Huy | 2013 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
406 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2008 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 384: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL2 - ĐT - QN - C |
41 | | | Nguyễn Mai Ngọc | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
42 | | | Nguyễn Gia Hân | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
403 | | | Ninh Thị Thu Huyền | 2013 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
407 | Minh Đức | 2012 | | | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 385: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL3 - ĐT - QN - C |
43 | | | Hoàng Thị Hà Vy | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
44 | | | Lê Hà Chi | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
45 | | | Phạm Quỳnh Trang | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
405 | | | Trần Hoài Anh | 2012 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 386: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL4 - ĐT - QN - C |
47 | | | Hoàng Thu Thủy | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
48 | | | Phạm Trang Nhung | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
49 | | | Nguyễn Thị Bích Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
457 | Hoàng Minh Chiến | 2008 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 387: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL5 - ĐT - QN - C |
54 | | | Ngô Minh Thư | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
55 | | | Phạm Hoàng Hải Ninh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
400 | Phạm Thanh Cảnh | 2008 | | | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
124 | | | Phạm Như Ý | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 388: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL6 - ĐT - QN - C |
56 | | | Hoàng Anh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
57 | | | Vũ Thanh Thảo | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
58 | | | Bùi Khánh Linh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
458 | Nguyễn Hà Phước | 2009 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 389: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL7 - ĐT - QN - C |
59 | | | Đỗ Bảo Linh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
60 | | | Ngô Bảo Linh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
61 | | | Lê Minh Anh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
459 | | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 390: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL8 - ĐT - QN - C |
62 | | | Nguyễn Kim Gia Linh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
63 | | | Đỗ Nguyễn Khánh Chi | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
64 | | | Vũ Hải Yến | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
125 | | | Lê Hà Như | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
409 | | | Phạm Nguyễn Hà Linh | 2009 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 391: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL9 - ĐT - QN - C |
65 | | | Nguyễn Phạm Thùy An | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
66 | | | Hà Phương Anh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
67 | | | Nguyễn Thanh Huyền | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 392: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL10 - ĐT - QN - C |
38 | Nguyễn Đức Gia Bảo | 2012 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
39 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
40 | Bùi Trần Gia Huy | 2013 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 393: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL11 - ĐT - QN - C |
50 | | | Hoàng Thùy Dương | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
51 | | | Lại Phương Uyên | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
52 | | | Tạ Nguyễn Hoàng Tâm | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
124 | | | Phạm Như Ý | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 394: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL12 - ĐT - QN - C |
68 | | | Đặng Phạm Mai Anh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
69 | | | Nguyễn Diệu Linh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
153 | | | Phùng Lê Anh Thư | 2008 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 395: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL13 - ĐT - QN - C |
70 | | | Hoàng Minh Thư | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
71 | | | Dương Mai Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
72 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 396: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL14 - ĐT - QN - C |
73 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
74 | | | Nguyễn Diệu Hiền | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
75 | | | Đào Thị Hà Vy | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 397: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL15 - ĐT - QN - C |
76 | | | Vũ Minh Tú | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
77 | | | Trần Ngọc Trúc Linh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
85 | | | Trần Hà Anh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 398: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL16 - ĐT - QN - C |
78 | | | Nguyễn Nhật Khánh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
79 | | | Đào Huyền Trúc Vân | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
80 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 399: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL17 - ĐT - QN - c |
82 | | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
83 | | | Lê Bảo Trân | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
84 | | | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 400: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL18 - ĐT - QN - C |
86 | | | Trần Ngọc Anh | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
87 | | | Phạm Nguyễn Cẩm Chi | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
88 | | | Nguyễn Mai Hiền | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 401: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL1 - ĐT - QN - R |
41 | | | Nguyễn Mai Ngọc | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
42 | | | Nguyễn Gia Hân | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
132 | | | Nguyễn Thị Bích Thoa | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
457 | Hoàng Minh Chiến | 2008 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 403: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL3 - ĐT - QN - R |
44 | | | Lê Hà Chi | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
45 | | | Phạm Quỳnh Trang | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
46 | | | Trần Thị Thanh Ngọc | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
458 | Nguyễn Hà Phước | 2009 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 404: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL4 - ĐT - QN - R |
47 | | | Hoàng Thu Thủy | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
48 | | | Phạm Trang Nhung | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
49 | | | Nguyễn Thị Bích Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
459 | | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 405: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL5 - ĐT - QN - R |
50 | | | Hoàng Thùy Dương | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
51 | | | Lại Phương Uyên | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
52 | | | Tạ Nguyễn Hoàng Tâm | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
125 | | | Lê Hà Như | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 406: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL6 - ĐT - QN - R |
54 | | | Ngô Minh Thư | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
55 | | | Phạm Hoàng Hải Ninh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
56 | | | Hoàng Anh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 407: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL7 - ĐT - QN - R |
56 | | | Hoàng Anh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
57 | | | Vũ Thanh Thảo | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
58 | | | Bùi Khánh Linh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
153 | | | Phùng Lê Anh Thư | 2008 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 408: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL8 - ĐT - QN - R |
59 | | | Đỗ Bảo Linh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
60 | | | Ngô Bảo Linh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
61 | | | Lê Minh Anh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
76 | | | Vũ Minh Tú | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 409: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL9 - ĐT - QN - R |
78 | | | Nguyễn Nhật Khánh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
79 | | | Đào Huyền Trúc Vân | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
80 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 410: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL10 - ĐT - QN - R |
62 | | | Nguyễn Kim Gia Linh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
63 | | | Đỗ Nguyễn Khánh Chi | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
64 | | | Vũ Hải Yến | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 411: Hạng F3 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL1 - ĐT - QN - J |
49 | | | Nguyễn Thị Bích Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
56 | | | Hoàng Anh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
70 | | | Hoàng Minh Thư | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 412: Hạng F3 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh HL2 - ĐT - QN - J |
85 | | | Trần Hà Anh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
86 | | | Trần Ngọc Anh | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
87 | | | Phạm Nguyễn Cẩm Chi | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 420: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh DT2 - ĐT - QN - R |
65 | | | Nguyễn Phạm Thùy An | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
66 | | | Hà Phương Anh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
67 | | | Nguyễn Thanh Huyền | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 421: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh 1 - ĐT - QN - C |
89 | | | Lê Bình An | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
96 | Nguyễn Vũ | 2009 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
455 | | | Nguyễn Hà Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 422: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh 2 - ĐT - QN - C |
90 | | | Trần Thu Trang | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
109 | | | Tống Thị Trang | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
152 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 423: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh 3 - ĐT - QN - C |
110 | | | Đỗ Thùy Linh | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
115 | | | Lê Thị Diệu Châu | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
116 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Linh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 424: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh 4 - ĐT - QN - C |
111 | | | Phạm Thị Xuân Mai | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
112 | Vũ Tiến Dũng | 2007 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
113 | | | Nguyễn Lan Anh | 2006 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
114 | | | Hoàng Thùy Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 426: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh 1 - ĐT - QN - R |
68 | | | Đặng Phạm Mai Anh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
69 | | | Nguyễn Diệu Linh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
152 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 427: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh 2 - ĐT - QN - R |
70 | | | Hoàng Minh Thư | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
71 | | | Dương Mai Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
72 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
96 | Nguyễn Vũ | 2009 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 428: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh 3 - ĐT - QN - R |
73 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
74 | | | Nguyễn Diệu Hiền | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
75 | | | Đào Thị Hà Vy | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 431: Hạng E1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh 1 - ĐT - QN - C |
103 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | Nguyễn Hà Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
402 | Nguyễn Tùng Dương | 2008 | Nguyễn Hương Giang | 2008 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
239 | Nguyễn Tùng Dương | 2008 | Nguyễn Hương Giang | 2008 | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 432: Hạng E1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh 2 - ĐT - QN - C |
94 | Lê Minh Khang | 2010 | Phan Ngọc Ánh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
102 | Nguyễn Duy Vũ | 2008 | nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
103 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | Nguyễn Hà Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
401 | Phạm Thanh Cảnh | 2008 | Mai Thùy Chi | 2008 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 433: Hạng E1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh 3 - ĐT - QN - C |
398 | Trịnh Quốc Bảo | 2008 | Nguyễn Mai Lan | 2009 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
106 | Ngô Đức Anh | 2008 | Trần Bảo Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
287 | Vũ Hồng Phúc | 2009 | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
404 | Nguyễn Hoàng Hải | 2010 | Nguyễn Ngọc Anh | 2010 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 434: Hạng E2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh 1 - ĐT - QN - R |
103 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | Nguyễn Hà Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
105 | Đoàn Đức Phúc An | 2008 | Nguyễn Quỳnh Anh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
106 | Ngô Đức Anh | 2008 | Trần Bảo Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 435: Hạng E2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh 2 - ĐT - QN - R |
95 | Nguyễn Quang Hiếu | 2009 | Trần Thị Thanh Ngọc | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
100 | Hoàng Minh Chiến | 2008 | Đào Thị Hồng Nhung | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
287 | Vũ Hồng Phúc | 2009 | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 437: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh 001 - Đông Triều - R |
56 | | | Hoàng Anh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
82 | | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
83 | | | Lê Bảo Trân | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
84 | | | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 438: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh 002 - Đông Triều - R |
85 | | | Trần Hà Anh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
86 | | | Trần Ngọc Anh | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
87 | | | Phạm Nguyễn Cẩm Chi | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
456 | | | Nguyễn Diệu Hoa | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 448: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB mở rộng 1 - C |
340 | | | Lương Ngọc Hân | 2013 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
363 | | | Lương Kim Ngân | 2012 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
229 | | | Thân Hương Giang | 2011 | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 454: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB mở rộng 1 - C |
341 | | | Đào Song Ngọc | 2012 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
228 | | | Ninh Thị Thu Hiền | 2013 | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 460: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB mở rộng 1 - C |
347 | | | Nguyễn Phương Anh | 2011 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
349 | | | Trần Thu Gia | 2011 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
454 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 461: Hạng F1 Thiếu nhi 1 C Các CLB mở rộng 2 - C |
343 | | | Lê Huyền Bảo Ngọc | 2010 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
348 | | | Nguyễn Hoàng Khánh Phương | 2010 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
231 | | | Phạm Nguyễn Hà Linh | 2009 | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 466: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB mở rộng 1 - C |
352 | | | Phạm Hương Thảo | 2008 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
357 | | | Lưu Hoàng Hà Phương | 2009 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
235 | | | Nguyễn Hương Giang | 2008 | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 467: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB mở rộng 2 - C |
350 | | | Phạm Nguyên Diệu Khanh | 2008 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
362 | | | Nguyễn Minh Anh | 2006 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
226 | | | Mai Thuỳ Chi | 2008 | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 471: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB mở rộng 13 - R |
354 | | | Phạm Mai Linh | 2009 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
358 | | | Vũ Như Uyển Nhi | 2009 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
236 | Trịnh Quốc Bảo | 2008 | | | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 486: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB mở rộng 2 NC - C |
345 | | | Phạm Nguyên Khánh Chi | 2010 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
232 | | | Trần Hoài Anh | 2010 | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 488: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB mở rộng 2 NC - C |
388 | | | Đoàn Thị Thu Trang | 2008 | Trường Tiểu học Ái Quốc - Tp Hải Dương |
389 | | | Vũ Thu Trang | 2008 | Trường Tiểu học Ái Quốc - Tp Hải Dương |
|
ND 498: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB mở rộng 3 - C |
344 | | | Tô Ngân Hà | 2011 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
227 | | | Nguyễn Quỳnh Nga | 2010 | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
364 | | | Nguyễn Thanh Mai | 2011 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
|
ND 499: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB mở rộng 1 - C |
390 | | | Nguyễn Trần Hà My | 2008 | Trường Tiểu học Ái Quốc - Tp Hải Dương |
353 | | | Nguyễn Thuỳ Anh | 2008 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
356 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2009 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
|
ND 502: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN - C |
108 | | | Đặng Hà Linh | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
118 | | | Nguyễn Huyền Trang | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
119 | | | Trần Nguyễn Khánh Huyền | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
120 | | | Ngô Đức Anh | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 503: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN - C |
73 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
117 | | | Bùi Phương Bảo Hân | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
118 | | | Nguyễn Huyền Trang | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
459 | | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 504: Hạng F2 Thiếu niên Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN - R |
108 | | | Đặng Hà Linh | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
117 | | | Bùi Phương Bảo Hân | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
121 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 505: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN - c |
114 | | | Hoàng Thùy Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
115 | | | Lê Thị Diệu Châu | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
123 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
458 | Nguyễn Hà Phước | 2009 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 507: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Tỉnh Quảng Ninh 1 - C |
242 | | | Nguyễn Trần Mỹ Uyên | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
255 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
256 | | | Trần Khánh Vân | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
268 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 508: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Quảng Ninh 2 - C |
241 | | | Trần Minh Ngọc | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
249 | | | Bùi Phương Thảo | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
254 | | | Bùi Gia Linh | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
265 | | | Vũ Đào Khánh Linh | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 509: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Quảng Ninh 3 - C |
243 | | | Vi Thị Trà My | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
251 | | | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
261 | | | Đỗ Quyên | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 510: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Quảng Ninh 4 - C |
244 | | | Hoàng Anh Thư | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
248 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
266 | | | Nguyễn Thị Linh | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
272 | Lê Quang Thái | 2010 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 511: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Quảng Ninh 5 - C |
245 | | | Nguyễn Hải Yến | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
250 | | | Phạm Thúy Vy | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
267 | | | Ngô Hoài Như Ý | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
270 | Vũ Đức Trung | 2011 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 512: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Quảng Ninh 6 - C |
247 | | | Vũ Nguyễn Cẩm Ly | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
252 | | | Lã Tâm Thảo | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
260 | | | Đỗ Trần Nhung | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
263 | | | Phạm Hà Linh | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 513: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Quảng Ninh 7 - C |
246 | | | Đỗ Lâm Vy | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
253 | Triệu Việt Dũng | 2009 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
259 | | | Nguyễn Phương Anh | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
264 | | | Nguyễn Dương Kim Minh | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 514: Hạng F1 Thiếu niên Latin Vô Địch Quảng Ninh 8 - C |
257 | | | Hoàng Ngọc Anh | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
262 | Đỗ Tiến Việt | 2004 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
269 | | | Đoàn Thảo Vy | 2005 | Clb Starkid Quảng Ninh |
271 | Phạm Minh Hồng Thái | 2007 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 515: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp HP - C |
284 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
285 | | | Huỳnh Trần Hà Vy | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
286 | | | Phạm Nguyễn Đan Quỳnh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 516: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB ZUMBA KID 1 - CẨM PHẢ - C |
198 | | | Phạm Mỹ Nhân | 2012 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
199 | Hoàng Hải Long | 2007 | | | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
200 | | | Nguyễn Đan Thanh | 2011 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
|
ND 517: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB ZUMBA KID 2 - CẨM PHẢ - C |
201 | | | Nguyễn Nhã Khánh | 2011 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
202 | | | Lê Tuệ Lâm | 2011 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
203 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
|
ND 518: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB ZUMBA KID 3 - CẨM PHẢ - C |
204 | | | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 2010 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
205 | Hoàng Việt Anh | 2008 | | | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
151 | | | Vy Gia Hân | 2013 | CLB Hồng Xiêm Xu |
|
ND 519: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB ZUMBA KID 4 - CẨM PHẢ - C |
206 | | | Ngô Bảo Ngọc | 2013 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
207 | Nguyễn Quốc Khánh | 2009 | | | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
208 | | | Đỗ Anh Thư | 2012 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
|
ND 520: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB ZUMBA KID 5 - CẨM PHẢ - C |
209 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2007 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
210 | | | Hoàng Quỳnh Anh | 2013 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
216 | | | Trịnh Minh Anh | 2010 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
|
ND 521: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB ZUMBA KID 6 - CẨM PHẢ - C |
211 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2011 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
213 | | | Ngô Thanh Thảo | 2013 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
212 | | | Đào Ngọc Bảo Trâm | 2009 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
|
ND 522: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB ZUMBA KID 7 - CẨM PHẢ - R |
204 | | | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 2010 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
214 | | | Đinh Thị Minh Tâm | 2010 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
215 | | | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 2010 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
216 | | | Trịnh Minh Anh | 2010 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
|
ND 523: Hạng F1 Nhi đồng Latin 14 - C |
381 | | | Trần Huyền Trang | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
382 | Nguyễn Đức Toàn | 2012 | | | Tiểu học Thanh Bình |
383 | | | Nguyễn Hà Ngân | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
|
ND 524: Hạng F1 Nhi đồng Latin 14 - C |
367 | | | Tạ Bùi Bảo Trâm | 2013 | Thái Bình dancesport |
381 | | | Trần Huyền Trang | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
451 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 525: Hạng F Nhi đồng Latin 14 - C |
369 | | | Phạm Mai Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
380 | | | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
382 | Nguyễn Đức Toàn | 2012 | | | Tiểu học Thanh Bình |
|
ND 526: Hạng F1 Nhi đồng Latin 14 - C |
371 | | | Nguyễn Mai Hương Giang | 2012 | Thái Bình dancesport |
380 | | | Nguyễn Ngọc Linh Nhi | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
374 | | | Nguyễn Hoàng Diệu Châu | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 527: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Miền Bắc 1 - C |
294 | | | Ngô Thanh Trúc | 2014 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
295 | | | Nguyễn Phương Chi | 2014 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
296 | | | Nguyễn Thảo My | 2013 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
|
ND 528: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Miền Băc 2 - C |
297 | | | Nguyễn Mai Ngọc | 2008 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
298 | | | Đồng Thị Bảo Linh | 2009 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
299 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2009 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
|
ND 529: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Miền Bắc 3 - C |
300 | | | Bùi Bảo Ngọc | 2012 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
410 | | | Tống Thị Kim Ngân | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
411 | | | Đỗ Thị Thùy Anh | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 530: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Miền Bắc 4 - C |
294 | | | Ngô Thanh Trúc | 2014 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
295 | | | Nguyễn Phương Chi | 2014 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
412 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 531: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Miền Băc 5 - C |
297 | | | Nguyễn Mai Ngọc | 2008 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
301 | | | Lê Thị Thanh Bình | 2010 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
413 | | | Hoàng Thu Hồng | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 532: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Miền Bắc 6 - C |
298 | | | Đồng Thị Bảo Linh | 2009 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
299 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2009 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
411 | | | Đỗ Thị Thùy Anh | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 533: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Miền Bắc 7 - C |
297 | | | Nguyễn Mai Ngọc | 2008 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
300 | | | Bùi Bảo Ngọc | 2012 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
410 | | | Tống Thị Kim Ngân | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 534: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Miền Bắc 8 - C |
298 | | | Đồng Thị Bảo Linh | 2009 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
301 | | | Lê Thị Thanh Bình | 2010 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
412 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 535: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Miền Bắc 9 - C |
300 | | | Bùi Bảo Ngọc | 2012 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
413 | | | Hoàng Thu Hồng | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
386 | Vũ Tùng Lâm | 2009 | | | Tiểu học Thanh Bình |
|
ND 536: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Miền Bắc 1 - C |
414 | Đoàn Vũ Quang Ngọc | 2013 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
415 | | | Nguyễn Ngọc Hà My | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
416 | | | Khánh Ngân | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 537: Hạng F2 Nhi đồng Latin Vô Địch Miền Băc 2 - R |
414 | Đoàn Vũ Quang Ngọc | 2013 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
415 | | | Nguyễn Ngọc Hà My | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
416 | | | Khánh Ngân | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 538: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Miền Bắc 3 - C |
116 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Linh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
417 | | | Trương Quỳnh Anh | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
123 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 539: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô Địch Miền Bắc 4 - R |
55 | | | Phạm Hoàng Hải Ninh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
61 | | | Lê Minh Anh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
417 | | | Trương Quỳnh Anh | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 540: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Vô Địch Miền Bắc 5 - J |
55 | | | Phạm Hoàng Hải Ninh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
61 | | | Lê Minh Anh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
417 | | | Trương Quỳnh Anh | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 541: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Hồng Xiêm Xu - Tiên Yên - C |
148 | | | Bùi Bảo Ngọc | 2010 | CLB Hồng Xiêm Xu |
149 | | | Nguyễn Thị Thanh Phương | 2012 | CLB Hồng Xiêm Xu |
150 | | | Lại Tường Vy | 2008 | CLB Hồng Xiêm Xu |
151 | | | Vy Gia Hân | 2013 | CLB Hồng Xiêm Xu |
|
ND 542: Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - Đông Triều - C,R |
42 | | | Nguyễn Gia Hân | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
51 | | | Lại Phương Uyên | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
152 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
408 | | | Phạm Thị Thu Hà | 2007 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 543: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
147 | | | Trần Thị Hiên Chi | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
156 | | | Ngần Hà Linh | 2010 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
165 | | | Ngô Trần Diệu Châu | 2010 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
450 | | | Bùi Ngọc Phương Vy | 2011 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 544: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Ccá CLB - C |
370 | | | Nguyễn Trâm Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
157 | | | Hà Vy | 2010 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
158 | | | Hà Thị Hương Giang | 2009 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 546: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
372 | | | Trần Nguyễn Thảo Anh | 2008 | Thái Bình dancesport |
159 | | | Hà Thục Linh | 2007 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
160 | | | Chu Phương Anh | 2007 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
427 | | | Nguyễn Thị Thảo Phương | 2009 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 547: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
161 | | | Phạm Thị Thùy Trang | 2007 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
444 | Vi Hải Dũng | 2008 | | | Điệp Vũ Trường |
453 | Ngô Đức Anh | 2007 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 548: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB Hải Dương 1 - C |
308 | | | Vũ Linh Chi | 2009 | MY DANCE HD |
309 | | | Hoàng Mai Anh | 2010 | MY DANCE HD |
310 | | | Trần Thuý Huyền | 2009 | MY DANCE HD |
|
ND 549: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB Hải Dương 2 - C |
311 | | | Đỗ Mai Hương | 2011 | MY DANCE HD |
312 | | | Phạm Thị Minh Ngọc | 2012 | MY DANCE HD |
313 | | | Phương Thị Hà Linh | 2012 | MY DANCE HD |
|
ND 550: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB Hải Dương 3 - C |
314 | | | Trần Nguyễn Thuỳ Linh | 2010 | MY DANCE HD |
315 | | | Nguyễn Hải Anh | 2010 | MY DANCE HD |
316 | | | Nguyễn Hải Yến | 2010 | MY DANCE HD |
|
ND 551: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB Hải Dương 4 - C |
317 | | | Hoàng Thị Thủy Tiên | 2011 | MY DANCE HD |
318 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2012 | MY DANCE HD |
319 | | | Nguyễn Hà Vy | 2012 | MY DANCE HD |
|
ND 552: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB Hải Dương - C |
320 | | | Bùi Phạm Kim Anh | 2013 | MY DANCE HD |
321 | | | Nguyễn Diệu Anh | 2013 | MY DANCE HD |
322 | | | Vũ Hải Linh | 2012 | MY DANCE HD |
|
ND 553: Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô Địch Các CLB - C,R |
45 | | | Phạm Quỳnh Trang | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
355 | | | Đỗ Bảo Ngọc | 2009 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
153 | | | Phùng Lê Anh Thư | 2008 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
459 | | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 554: Hạng FC Thiếu niên Latin Các CLB mở rộng - C,R,J |
360 | | | Khúc Ngọc Anh | 2007 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
361 | | | Lê Nguyễn Tuệ Minh | 2007 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
224 | | | Bùi Thuý Hường | 2004 | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 555: Hạng FD Thiếu niên Latin Các CLB mở rộng - C,R |
351 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2008 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
361 | | | Lê Nguyễn Tuệ Minh | 2007 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
225 | | | Phạm Thị Thu Hà | 2007 | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 557: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB mở rộng NC - C |
355 | | | Đỗ Bảo Ngọc | 2009 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
237 | | | Nguyễn Thị Mai Lan | 2009 | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
238 | Phạm Văn Cảnh | 2008 | | | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 558: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB - R |
156 | | | Ngần Hà Linh | 2010 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
157 | | | Hà Vy | 2010 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
439 | | | Nguyễn Lê Hồng Ngọc | 2009 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 559: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB - R |
162 | | | Bàn Mai Phương | 2008 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
163 | | | Sùng Y Băng | 2008 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
219 | | | Trịnh Lan Anh | 2009 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
|
ND 560: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB - C |
164 | | | Phạm Thu Thùy | 2008 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
168 | | | Nguyễn Hải Thảo | 2007 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
438 | | | Vũ Bảo Trâm | 2008 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 561: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB - R |
158 | | | Hà Thị Hương Giang | 2009 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
161 | | | Phạm Thị Thùy Trang | 2007 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
217 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2010 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
|
ND 562: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB - R |
159 | | | Hà Thục Linh | 2007 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
160 | | | Chu Phương Anh | 2007 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
218 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
|
ND 563: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB - R |
162 | | | Bàn Mai Phương | 2008 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
440 | | | Vũ Thanh Nhàn | 2009 | Điệp Vũ Trường |
456 | | | Nguyễn Diệu Hoa | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 564: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB - R |
163 | | | Sùng Y Băng | 2008 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
164 | | | Phạm Thu Thùy | 2008 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
450 | | | Bùi Ngọc Phương Vy | 2011 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 565: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB - C |
166 | | | Lê Thu Hà | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
167 | | | Hoàng Kim Dung | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
221 | Hoàng Hải Long | 2010 | | | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
|
ND 566: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB - C |
368 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2009 | Thái Bình dancesport |
191 | | | Đinh Hạnh Minh Thư | 2007 | CLB T- Dance Hòa Bình |
|
ND 567: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB - C |
439 | | | Nguyễn Lê Hồng Ngọc | 2009 | Điệp Vũ Trường |
440 | | | Vũ Thanh Nhàn | 2009 | Điệp Vũ Trường |
444 | Vi Hải Dũng | 2008 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 568: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB - R |
165 | | | Ngô Trần Diệu Châu | 2010 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
166 | | | Lê Thu Hà | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
167 | | | Hoàng Kim Dung | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
154 | | | Bùi Minh Anh | 2010 | CLB Khiêu vũ Hòa Bình |
|
ND 569: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB - R |
155 | | | Bùi Tường Băng | 2010 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
168 | | | Nguyễn Hải Thảo | 2007 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
191 | | | Đinh Hạnh Minh Thư | 2007 | CLB T- Dance Hòa Bình |
438 | | | Vũ Bảo Trâm | 2008 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 574: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB mở rộng - C |
359 | | | Bùi Gia Nhi | 2008 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
233 | | | Cao Phương Thảo | 2008 | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
234 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2008 | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 575: Hạng E2 Thiếu nhi Latin Các CLB - R |
222 | Hoàng Việt Anh | 2009 | Trịnh Lan Anh | 2010 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
223 | Nguyễn Quốc Khánh | 2009 | Nguyễn Yến Nhi | 2010 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
290 | Bùi Quang Minh | 2010 | Nguyễn Anh Thư | 2010 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 576: Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB - C,R |
220 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | CLB ZUMBA KID - CẨM PHẢ |
191 | | | Đinh Hạnh Minh Thư | 2007 | CLB T- Dance Hòa Bình |
127 | Hoàng Minh Chiến | 2008 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
450 | | | Bùi Ngọc Phương Vy | 2011 | Điệp Vũ Trường |
458 | Nguyễn Hà Phước | 2009 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 577: Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB - C,R,J |
191 | | | Đinh Hạnh Minh Thư | 2007 | CLB T- Dance Hòa Bình |
127 | Hoàng Minh Chiến | 2008 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
128 | Đoàn Đức Phúc An | 2008 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 578: Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Miền Bắc 1 - C |
317 | | | Hoàng Thị Thủy Tiên | 2011 | MY DANCE HD |
318 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2012 | MY DANCE HD |
322 | | | Vũ Hải Linh | 2012 | MY DANCE HD |
|
ND 579: Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Miền Bắc 2 - C |
311 | | | Đỗ Mai Hương | 2011 | MY DANCE HD |
312 | | | Phạm Thị Minh Ngọc | 2012 | MY DANCE HD |
319 | | | Nguyễn Hà Vy | 2012 | MY DANCE HD |
|
ND 580: Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Miền Bắc 3 - C |
309 | | | Hoàng Mai Anh | 2010 | MY DANCE HD |
314 | | | Trần Nguyễn Thuỳ Linh | 2010 | MY DANCE HD |
316 | | | Nguyễn Hải Yến | 2010 | MY DANCE HD |
|
ND 581: Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Miền Bắc 4 - C |
308 | | | Vũ Linh Chi | 2009 | MY DANCE HD |
310 | | | Trần Thuý Huyền | 2009 | MY DANCE HD |
315 | | | Nguyễn Hải Anh | 2010 | MY DANCE HD |
|
ND 582: Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Miền Bắc 5 - C |
313 | | | Phương Thị Hà Linh | 2012 | MY DANCE HD |
320 | | | Bùi Phạm Kim Anh | 2013 | MY DANCE HD |
321 | | | Nguyễn Diệu Anh | 2013 | MY DANCE HD |
|
ND 583: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Thúy Nguyễn Dancesport - C |
376 | Vũ Đoàn Linh | 2012 | | | Thúy Nguyễn Dancesport |
377 | | | Đoàn Thị Thanh Mai | 2008 | Thúy Nguyễn Dancesport |
378 | | | Đoàn Thị Thanh My | 2012 | Thúy Nguyễn Dancesport |
379 | | | Vũ Nguyễn Phương Anh | 2011 | Thúy Nguyễn Dancesport |
|
ND 584: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Ngọc Tiên - Xuân Trường - Nam Định - C |
184 | | | Đinh Ngọc Diệu Anh | 2011 | CLB Ngọc Tiên - Xuân Trường - Nam Định |
185 | | | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 2009 | CLB Ngọc Tiên - Xuân Trường - Nam Định |
186 | | | Nguyễn Vũ Hà Ngân | 2011 | CLB Ngọc Tiên - Xuân Trường - Nam Định |
187 | | | Vũ Thúy Diệu | 2009 | CLB Ngọc Tiên - Xuân Trường - Nam Định |
|
ND 585: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Ngọc Tiên - Xuân Trường - Nam Định - C |
188 | | | Nguyễn Tú Anh | 2008 | CLB Ngọc Tiên - Xuân Trường - Nam Định |
189 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2009 | CLB Ngọc Tiên - Xuân Trường - Nam Định |
190 | | | Đặng Thanh Ngân | 2009 | CLB Ngọc Tiên - Xuân Trường - Nam Định |
|
ND 586: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Dancesport Xuân Trường - Nam Định - C |
133 | | | Nguyễn Thị Hà Linh | 2008 | CLB Dancesport Xuân Trường - Nam Định |
134 | | | Lương Thị Hà Thi | 2011 | CLB Dancesport Xuân Trường - Nam Định |
135 | | | Đặng Phương Thảo | 2012 | CLB Dancesport Xuân Trường - Nam Định |
|
ND 587: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Dancesport Xuân Trường - Nam Định - C |
136 | | | Nguyễn Mai Anh | 2008 | CLB Dancesport Xuân Trường - Nam Định |
137 | | | Đặng Mai Nhàn | 2010 | CLB Dancesport Xuân Trường - Nam Định |
138 | | | Nguyễn Trịnh Thùy Anh | 2008 | CLB Dancesport Xuân Trường - Nam Định |
|
ND 588: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Dancesport Xuân Trường - Nam Định - C |
139 | | | Vũ Phạm Mai Trinh | 2009 | CLB Dancesport Xuân Trường - Nam Định |
140 | | | Vũ Hà Trang | 2012 | CLB Dancesport Xuân Trường - Nam Định |
141 | | | Nguyễn Thị Hoài Anh | 2009 | CLB Dancesport Xuân Trường - Nam Định |
142 | | | Nguyễn Thị Mai Linh | 2010 | CLB Dancesport Xuân Trường - Nam Định |
|
ND 589: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Ngôi Sao Xanh Lạng Sơn - C |
172 | | | Đoàn Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
177 | | | Đinh Thanh Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
386 | Vũ Tùng Lâm | 2009 | | | Tiểu học Thanh Bình |
|
ND 590: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin CLB Ngôi Sao Xanh Lạng Sơn - R |
172 | | | Đoàn Phương Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
177 | | | Đinh Thanh Thảo | 2008 | CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn |
|
ND 591: Hạng F1 Nhi đồng Latin tp Uông Bí - C |
441 | | | Vũ Thúy Hà | 2011 | Điệp Vũ Trường |
442 | | | Nguyễn Yến Vy | 2010 | Điệp Vũ Trường |
443 | | | Nguyễn Hà Phương | 2011 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 594: Hạng F1 Nhi đồng Latin ĐVT - C |
441 | | | Vũ Thúy Hà | 2011 | Điệp Vũ Trường |
442 | | | Nguyễn Yến Vy | 2010 | Điệp Vũ Trường |
445 | | | Nguyễn Cẩm Tú | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 597: Hạng F1 Nhi đồng Latin ĐVT - C |
446 | Mạc Hữu Nghĩa | 2013 | | | Điệp Vũ Trường |
447 | Trần Gia Hiếu | 2013 | | | Điệp Vũ Trường |
448 | | | Phạm Gia Hân | 2013 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 600: Hạng F2 Nhi đồng Latin ĐVT - R |
443 | | | Nguyễn Hà Phương | 2011 | Điệp Vũ Trường |
445 | | | Nguyễn Cẩm Tú | 2010 | Điệp Vũ Trường |
449 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 606: Hạng FD Nhi đồng Latin ĐVT - C,R |
443 | | | Nguyễn Hà Phương | 2011 | Điệp Vũ Trường |
445 | | | Nguyễn Cẩm Tú | 2010 | Điệp Vũ Trường |
449 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 609: Hạng F1 Nhi đồng Latin ĐVT - C |
446 | Mạc Hữu Nghĩa | 2013 | | | Điệp Vũ Trường |
447 | Trần Gia Hiếu | 2013 | | | Điệp Vũ Trường |
448 | | | Phạm Gia Hân | 2013 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 610: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB Hà nội mở rộng - R |
61 | | | Lê Minh Anh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
424 | Phạm Đức Bình | 2011 | | | VIETSDANCE |
425 | | | Chu Bảo Trân | 2012 | VIETSDANCE |
|
ND 612: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB mở rộng 2 - C |
346 | | | Trần Thị Diệu Linh | 2010 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
230 | | | Phạm Thanh Thuỷ | 2011 | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
240 | | | Phạm Kiều Oanh | 2010 | CLB ĐH Công Nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 616: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 15 - C |
366 | | | Vũ Thanh Tâm | 2012 | Thái Bình dancesport |
155 | | | Bùi Tường Băng | 2010 | CLB Khiêu Vũ Hòa Bình |
154 | | | Bùi Minh Anh | 2010 | CLB Khiêu vũ Hòa Bình |
|
ND 617: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hải Dương - C |
388 | | | Đoàn Thị Thu Trang | 2008 | Trường Tiểu học Ái Quốc - Tp Hải Dương |
389 | | | Vũ Thu Trang | 2008 | Trường Tiểu học Ái Quốc - Tp Hải Dương |
390 | | | Nguyễn Trần Hà My | 2008 | Trường Tiểu học Ái Quốc - Tp Hải Dương |
391 | | | Vũ Kim Ngân | 2009 | Trường Tiểu học Ái Quốc - Tp Hải Dương |
151 | | | Vy Gia Hân | 2013 | CLB Hồng Xiêm Xu |
|
ND 618: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hải Dương 2 - C |
392 | | | Hoàng Như Quỳnh | 2009 | Trường Tiểu học Ái Quốc - Tp Hải Dương |
393 | | | Bùi Thị Bích Ngọc | 2009 | Trường Tiểu học Ái Quốc - Tp Hải Dương |
394 | | | Hoàng Thị Ngọc Tú | 2010 | Trường Tiểu học Ái Quốc - Tp Hải Dương |
395 | | | Đoàn Ngọc Bích | 2010 | Trường Tiểu học Ái Quốc - Tp Hải Dương |
118 | | | Nguyễn Huyền Trang | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 619: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - C |
359 | | | Bùi Gia Nhi | 2008 | TT VHTT quận Kiến An - CLB Trường Vi |
458 | Nguyễn Hà Phước | 2009 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
459 | | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 620: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB Latin - C |
81 | | | Dương Mai Phương | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
464 | Vũ Tùng Lâm | 2009 | | | Tiểu học Thanh Bình |
465 | | | Lưu Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 621: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB Latin ĐVT - C |
81 | | | Dương Mai Phương | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
464 | Vũ Tùng Lâm | 2009 | | | Tiểu học Thanh Bình |
465 | | | Lưu Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 622: Hạng FB Thiếu nhi Latin Bắc Ninh DS - S,C,R,J |
14 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
15 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
16 | | | Đinh Hana | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |