Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 1: Hạng C Nhi đồng Latin - C,R,J |
172 | Lê Thanh Đức | 2012 | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Q-Dance Center |
156 | Lã Phúc Đạt | 2013 | Lưu Bảo Khánh | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
157 | Nguyễn Đoàn Bảo Huy | 2012 | Trần Thuỳ Dương | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 5: Hạng E3 Nhi đồng Latin - J |
172 | Lê Thanh Đức | 2012 | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Q-Dance Center |
156 | Lã Phúc Đạt | 2013 | Lưu Bảo Khánh | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
157 | Nguyễn Đoàn Bảo Huy | 2012 | Trần Thuỳ Dương | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 6: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
129 | | | Trần Lê Hoàng Châu | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
102 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
20 | | | Hoàng Thùy Dung | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
137 | | | Đào Ngọc Lâm Nhi | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
142 | | | Trịnh Ngọc Phương Anh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
193 | | | Đặng Khánh Huyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
123 | | | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | MYDANCE |
|
ND 7: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
102 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
62 | | | Phạm Nguyễn Đan Quỳnh | 2012 | Hủy - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
66 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
20 | | | Hoàng Thùy Dung | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
44 | | | Vũ Tuệ Nhi | 2012 | CLB TÂN LẠC DANCESPORT |
193 | | | Đặng Khánh Huyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
123 | | | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | MYDANCE |
|
ND 8: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
129 | | | Trần Lê Hoàng Châu | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
102 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
20 | | | Hoàng Thùy Dung | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
123 | | | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | MYDANCE |
|
ND 9: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
102 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
62 | | | Phạm Nguyễn Đan Quỳnh | 2012 | Hủy - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
67 | | | Tô Minh Ngọc | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
20 | | | Hoàng Thùy Dung | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
193 | | | Đặng Khánh Huyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 10: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
129 | | | Trần Lê Hoàng Châu | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
20 | | | Hoàng Thùy Dung | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
123 | | | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | MYDANCE |
|
ND 12: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
102 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
20 | | | Hoàng Thùy Dung | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
193 | | | Đặng Khánh Huyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
123 | | | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | MYDANCE |
|
ND 15: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
203 | Trần Bảo Anh | 2010 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | Tj |
172 | Lê Thanh Đức | 2012 | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Q-Dance Center |
155 | Phạm Khánh Phương | 2011 | Vũ Yến Chi | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 16: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
203 | Trần Bảo Anh | 2010 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | Tj |
82 | Bùi Quang Minh | 2010 | Nguyễn Anh Thư | 2010 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
48 | Vương Vũ Huy | 2010 | Nguyễn Hà Uyên Linh | 2010 | CLB Âu Cơ |
|
ND 17: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
82 | Bùi Quang Minh | 2010 | Nguyễn Anh Thư | 2010 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
48 | Vương Vũ Huy | 2010 | Nguyễn Hà Uyên Linh | 2010 | CLB Âu Cơ |
172 | Lê Thanh Đức | 2012 | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Q-Dance Center |
|
ND 18: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
48 | Vương Vũ Huy | 2010 | Nguyễn Hà Uyên Linh | 2010 | CLB Âu Cơ |
172 | Lê Thanh Đức | 2012 | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Q-Dance Center |
155 | Phạm Khánh Phương | 2011 | Vũ Yến Chi | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 19: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
48 | Vương Vũ Huy | 2010 | Nguyễn Hà Uyên Linh | 2010 | CLB Âu Cơ |
172 | Lê Thanh Đức | 2012 | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Q-Dance Center |
155 | Phạm Khánh Phương | 2011 | Vũ Yến Chi | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 22: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
81 | | | Vũ Thanh Phương | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
83 | | | Đoàn Hương Trà | 2010 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
84 | | | Nguyễn Hải Yến | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
102 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
86 | | | Phạm phương Linh | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
58 | | | Huỳnh Trần Hà Vy | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
21 | | | Đặng Thảo Vy | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
23 | | | Hoàng Lê Quỳnh Anh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
29 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
138 | | | Đào Diệp Lâm Anh | 2010 | Ninh Bình Dancesport |
33 | | | Thái Võ Thục Ánh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
143 | | | Hoàng Diệp Anh | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
144 | | | Phạm Khánh Huyền | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
151 | | | Đinh Thị Phương Hà | 2010 | Ninh Bình Dancesport |
71 | | | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
177 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
122 | | | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | MYDANCE |
219 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 23: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
83 | | | Đoàn Hương Trà | 2010 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
86 | | | Phạm phương Linh | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
59 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
68 | | | Nguyễn Thị Anh Thư | 2010 | Hủy - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
21 | | | Đặng Thảo Vy | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
29 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
33 | | | Thái Võ Thục Ánh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
71 | | | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
177 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
219 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 24: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
129 | | | Trần Lê Hoàng Châu | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
21 | | | Đặng Thảo Vy | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
29 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
33 | | | Thái Võ Thục Ánh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
177 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
122 | | | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | MYDANCE |
|
ND 25: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
129 | | | Trần Lê Hoàng Châu | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
176 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
177 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
122 | | | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | MYDANCE |
|
ND 26: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
79 | Bùi Quang Minh | 2010 | | | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
80 | | | Nguyễn Anh Thư | 2010 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
81 | | | Vũ Thanh Phương | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
83 | | | Đoàn Hương Trà | 2010 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
84 | | | Nguyễn Hải Yến | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
86 | | | Phạm phương Linh | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
58 | | | Huỳnh Trần Hà Vy | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
59 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
63 | | | Trịnh Thảo Linh | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
21 | | | Đặng Thảo Vy | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
71 | | | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
176 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
177 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 27: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
58 | | | Huỳnh Trần Hà Vy | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
59 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
21 | | | Đặng Thảo Vy | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
29 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
33 | | | Thái Võ Thục Ánh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
176 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 28: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - R,J |
176 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
177 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
123 | | | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | MYDANCE |
|
ND 29: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
128 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
20 | | | Hoàng Thùy Dung | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
176 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 30: Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin - R,S |
128 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
176 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
177 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 31: Hạng FD5 Thiếu nhi 1 Latin - S,J |
128 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
176 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
177 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 32: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
119 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | MINH TÍN CLUB |
128 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
58 | | | Huỳnh Trần Hà Vy | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
59 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
176 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
120 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | MINH TÍN CLUB |
|
ND 33: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
81 | | | Vũ Thanh Phương | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
128 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
123 | | | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | MYDANCE |
|
ND 37: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
50 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Hoàng Tường Chi | 2009 | CLB Âu Cơ |
154 | Nguyễn Đoàn Gia Bình | 2009 | Nguyễn Thị Phương Lan | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
183 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 38: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
50 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Hoàng Tường Chi | 2009 | CLB Âu Cơ |
70 | Vũ Hồng Phúc | 2009 | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
183 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 39: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
49 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Nguyễn Tường Vân | 2009 | CLB Âu Cơ |
70 | Vũ Hồng Phúc | 2009 | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
125 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | MYDANCE |
|
ND 40: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
50 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Hoàng Tường Chi | 2009 | CLB Âu Cơ |
70 | Vũ Hồng Phúc | 2009 | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
159 | Nguyễn ĐInh Thế Tùng | 2012 | Nguyễn Anh Thư | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 41: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
49 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Nguyễn Tường Vân | 2009 | CLB Âu Cơ |
70 | Vũ Hồng Phúc | 2009 | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
159 | Nguyễn ĐInh Thế Tùng | 2012 | Nguyễn Anh Thư | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 42: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
50 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Hoàng Tường Chi | 2009 | CLB Âu Cơ |
70 | Vũ Hồng Phúc | 2009 | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
159 | Nguyễn ĐInh Thế Tùng | 2012 | Nguyễn Anh Thư | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 44: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
205 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2008 | Tj |
206 | | | Nguyễn Bảo Trâm Anh | 2008 | Tj |
77 | | | Đoàn Hà Linh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
78 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
101 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
13 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
60 | | | Dương Huyền Anh | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
103 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
19 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận | 2008 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
22 | | | Lê Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
24 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
25 | | | Hoàng Hạnh Chi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
130 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
131 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
132 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
145 | | | Nguyễn Minh Anh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
148 | Nguyễn Ngọc Minh | 2009 | | | Ninh Bình Dancesport |
149 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
45 | | | Bùi Tường Băng | 2009 | CLB TÂN LẠC DANCESPORT |
175 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
194 | | | Lê Huyền Trang | 2008 | Thái Bình dancesport |
121 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | MYDANCE |
16 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 45: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
205 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2008 | Tj |
206 | | | Nguyễn Bảo Trâm Anh | 2008 | Tj |
78 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
101 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
13 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
85 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
60 | | | Dương Huyền Anh | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
64 | | | Dư Phạm Quỳnh Anh | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
65 | | | Đinh Phương Nhật Mai | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
103 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
19 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận | 2008 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
22 | | | Lê Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
25 | | | Hoàng Hạnh Chi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
130 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
131 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
132 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
145 | | | Nguyễn Minh Anh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
175 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
194 | | | Lê Huyền Trang | 2008 | Thái Bình dancesport |
222 | | | Đỗ Hoàng Ngân Anh | 2009 | CLB HH Dance Hà Nội |
|
ND 46: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
205 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2008 | Tj |
13 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
61 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
19 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận | 2008 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
22 | | | Lê Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
25 | | | Hoàng Hạnh Chi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
175 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
16 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 47: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
189 | | | Ngô Gia Hân | 2009 | TT năng khiếu nghệ thuật MODERN KIDS |
101 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
128 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
13 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
153 | Nguyễn Thiện Bảo | 2009 | | | Ninh Bình Dancesport |
175 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
16 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 48: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
103 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
220 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
175 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 49: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
205 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2008 | Tj |
206 | | | Nguyễn Bảo Trâm Anh | 2008 | Tj |
189 | | | Ngô Gia Hân | 2009 | TT năng khiếu nghệ thuật MODERN KIDS |
190 | | | Nguyễn Như Thảo | 2008 | TT năng khiếu nghệ thuật MODERN KIDS |
191 | | | Hàn Ngọc Minh Thư | 2009 | TT năng khiếu nghệ thuật MODERN KIDS |
77 | | | Đoàn Hà Linh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
78 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
101 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
85 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
60 | | | Dương Huyền Anh | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
19 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận | 2008 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
25 | | | Hoàng Hạnh Chi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
130 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
131 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
132 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
135 | | | Phạm Hương Thảo | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
153 | Nguyễn Thiện Bảo | 2009 | | | Ninh Bình Dancesport |
46 | | | Nguyễn trang Nhung | 2008 | CLB TÂN LẠC DANCESPORT |
175 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
194 | | | Lê Huyền Trang | 2008 | Thái Bình dancesport |
185 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | | | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 50: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
22 | | | Lê Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
158 | | | Vũ Phạm Hà Vy | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
18 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 51: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - R,J |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
13 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
25 | | | Hoàng Hạnh Chi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
194 | | | Lê Huyền Trang | 2008 | Thái Bình dancesport |
|
ND 52: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
103 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
220 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
175 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 53: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin - R,S |
128 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
175 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
188 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 54: Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Latin - S,J |
128 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
220 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
175 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 55: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
205 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2008 | Tj |
128 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
60 | | | Dương Huyền Anh | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
61 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
103 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
220 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
116 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
178 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 56: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
101 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
128 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
61 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
220 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
116 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
178 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 57: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
101 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
103 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
220 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
116 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
178 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 58: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
204 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Tj |
117 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
41 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Bùi Vũ Hiền Anh | 2008 | CK Team |
|
ND 59: Hạng B Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
204 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Tj |
117 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
41 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Bùi Vũ Hiền Anh | 2008 | CK Team |
|
ND 61: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
12 | Nguyễn Văn Đạt | 2007 | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
15 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
117 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
54 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
183 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 62: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
12 | Nguyễn Văn Đạt | 2007 | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
15 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
117 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
54 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
125 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | MYDANCE |
183 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 63: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
12 | Nguyễn Văn Đạt | 2007 | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
15 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
117 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
54 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
183 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 65: Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin - S |
12 | Nguyễn Văn Đạt | 2007 | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
15 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 67: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
100 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
14 | | | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
57 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
220 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
178 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
185 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | | | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
186 | Vũ Hoàng Việt Anh | 2007 | | | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
188 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 68: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
100 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
14 | | | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
57 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
220 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
47 | | | Chu Phương Anh | 2007 | CLB TÂN LẠC DANCESPORT |
178 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
185 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | | | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
186 | Vũ Hoàng Việt Anh | 2007 | | | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
187 | | | Nguyễn Thảo Ly | 2007 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
188 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 69: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
128 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
14 | | | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
178 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
179 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
124 | | | Trương Tú Anh | 2006 | MYDANCE |
|
ND 70: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
178 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
179 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 71: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
100 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
178 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
179 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 72: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
57 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
220 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
179 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
186 | Vũ Hoàng Việt Anh | 2007 | | | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
187 | | | Nguyễn Thảo Ly | 2007 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
223 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2006 | CLB HH Dance Hà Nội |
|
ND 73: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
75 | | | Lại Phương Anh | 2006 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
116 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
124 | | | Trương Tú Anh | 2006 | MYDANCE |
221 | | | Phan Thủy Tiên | 2006 | CLB HH Dance Hà Nội |
223 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2006 | CLB HH Dance Hà Nội |
|
ND 74: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
100 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
61 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
171 | | | Lê Thị Lệ Hằng | 2006 | Q-Dance Center |
116 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
124 | | | Trương Tú Anh | 2006 | MYDANCE |
221 | | | Phan Thủy Tiên | 2006 | CLB HH Dance Hà Nội |
|
ND 75: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
100 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
171 | | | Lê Thị Lệ Hằng | 2006 | Q-Dance Center |
116 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
17 | | | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
221 | | | Phan Thủy Tiên | 2006 | CLB HH Dance Hà Nội |
|
ND 76: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
204 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Tj |
117 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
181 | Triệu Phan Việt | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 77: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
204 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Tj |
117 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
41 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Bùi Vũ Hiền Anh | 2008 | CK Team |
181 | Triệu Phan Việt | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 79: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
41 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Bùi Vũ Hiền Anh | 2008 | CK Team |
54 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
184 | Vũ Hoàng Việt Anh | 2007 | Nguyễn Thảo Ly | 2007 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 80: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
41 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Bùi Vũ Hiền Anh | 2008 | CK Team |
54 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
184 | Vũ Hoàng Việt Anh | 2007 | Nguyễn Thảo Ly | 2007 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 81: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
41 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Bùi Vũ Hiền Anh | 2008 | CK Team |
54 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
184 | Vũ Hoàng Việt Anh | 2007 | Nguyễn Thảo Ly | 2007 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 85: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
56 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
57 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
220 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 86: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
75 | | | Lại Phương Anh | 2006 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
179 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 87: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
56 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
179 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 88: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
14 | | | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
179 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 90: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
75 | | | Lại Phương Anh | 2006 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
124 | | | Trương Tú Anh | 2006 | MYDANCE |
|
ND 91: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
171 | | | Lê Thị Lệ Hằng | 2006 | Q-Dance Center |
118 | | | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 92: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
56 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
171 | | | Lê Thị Lệ Hằng | 2006 | Q-Dance Center |
118 | | | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 93: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
56 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
171 | | | Lê Thị Lệ Hằng | 2006 | Q-Dance Center |
118 | | | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 94: Hạng A U21 Latin - S,C,R,P,J |
204 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Tj |
40 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2006 | CK Team |
53 | Đặng Gia Anh Tú | 2002 | Nguyễn Thu Trang | 2001 | Clb Starkid Quảng Ninh |
174 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 95: Hạng B U21 Latin - S,C,R,J |
204 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Tj |
39 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Ngọc Thanh My | 2005 | CK Team |
41 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Bùi Vũ Hiền Anh | 2008 | CK Team |
53 | Đặng Gia Anh Tú | 2002 | Nguyễn Thu Trang | 2001 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 96: Hạng C U21 Latin - C,R,J |
11 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
39 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Ngọc Thanh My | 2005 | CK Team |
41 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Bùi Vũ Hiền Anh | 2008 | CK Team |
|
ND 97: Hạng D U21 Latin - C,R |
11 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
15 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 100: Hạng A Thanh niên Latin - C(s),S,R,P,J(s) |
38 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Lê Thục Hiền | 2001 | CK TEAM |
40 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2006 | CK Team |
53 | Đặng Gia Anh Tú | 2002 | Nguyễn Thu Trang | 2001 | Clb Starkid Quảng Ninh |
174 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
181 | Triệu Phan Việt | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 101: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
39 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Ngọc Thanh My | 2005 | CK Team |
53 | Đặng Gia Anh Tú | 2002 | Nguyễn Thu Trang | 2001 | Clb Starkid Quảng Ninh |
174 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 102: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
115 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
39 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Ngọc Thanh My | 2005 | CK Team |
181 | Triệu Phan Việt | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 103: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
115 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
180 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
182 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
195 | Nguyễn Tiến Thành | 1996 | Mai Thị Hòa | 1988 | Thái Bình dancesport |
|
ND 104: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
115 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
11 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
180 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
182 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
195 | Nguyễn Tiến Thành | 1996 | Mai Thị Hòa | 1988 | Thái Bình dancesport |
|
ND 105: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
115 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
11 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
180 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
182 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
195 | Nguyễn Tiến Thành | 1996 | Mai Thị Hòa | 1988 | Thái Bình dancesport |
|
ND 107: Hạng E4 Thanh niên Latin - S |
115 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
11 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 109: Hạng F1 Thanh niên Latin - C |
26 | | | Nguyên Hà Trang | 1994 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | | | Trương Cẩm Tú | 1993 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
35 | | | Lê Thị Như Quynh | 1993 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 119: Hạng F1 Trung niên 1 Latin - C |
27 | | | Nguyễn Thị Vân | 1974 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
30 | | | Phạm Mai An | 1985 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
34 | | | Nguyễn Thu Hiền | 1982 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 126: Hạng F1 Trung niên 2 Latin - C |
27 | | | Nguyễn Thị Vân | 1974 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
28 | | | Nguyễn Thị Hoàn | 1972 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
32 | | | Nguyễn Thị Hương Giang | 1975 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 186: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
130 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
131 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
132 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
121 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | MYDANCE |
122 | | | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | MYDANCE |
|
ND 187: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
130 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
131 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
132 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
122 | | | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | MYDANCE |
|
ND 188: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
130 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
131 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
132 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 189: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard - F |
130 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
131 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
132 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 190: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
130 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
131 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
132 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 191: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
130 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
131 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
132 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
116 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 192: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard - W,Q |
130 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
131 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
132 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
116 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 193: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Standard - W,F |
130 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
131 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
132 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 194: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard - T,Q |
130 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
131 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
132 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
116 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 195: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Standard - T,F |
130 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
131 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
132 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 196: Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Standard - Q,F |
130 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
131 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
132 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
116 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 203: Hạng D Thiếu niên 1 Standard - W,T |
117 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
125 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | MYDANCE |
|
ND 204: Hạng E1 Thiếu niên 1 Standard - W |
117 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
125 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | MYDANCE |
|
ND 205: Hạng E2 Thiếu niên 1 Standard - T |
117 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
125 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | MYDANCE |
|
ND 218: Hạng A Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
117 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
181 | Triệu Phan Việt | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 239: Hạng D U21 Standard - W,T |
117 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
174 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 242: Hạng A Thanh niên Standard - W(s),T,VW,SF,Q(s) |
199 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Lê Thị Tâm | 1965 | Thăng Long |
173 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | SMART DANCE CENTER |
73 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
74 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
181 | Triệu Phan Việt | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 243: Hạng B Thanh niên Standard - W,T,SF,Q |
196 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1960 | Thăng Long |
173 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | SMART DANCE CENTER |
181 | Triệu Phan Việt | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 244: Hạng C Thanh niên Standard - W,T,Q |
199 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Lê Thị Tâm | 1965 | Thăng Long |
72 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 245: Hạng D Thanh niên Standard - W,T |
197 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1968 | Thăng Long |
174 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
126 | Nguyễn Anh Tú | 1990 | Đặng Thu Huyền | 1992 | My Wings Dance |
113 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 246: Hạng E1 Thanh niên Standard - W |
174 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
126 | Nguyễn Anh Tú | 1990 | Đặng Thu Huyền | 1992 | My Wings Dance |
113 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
180 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 247: Hạng E2 Thanh niên Standard - T |
197 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1968 | Thăng Long |
174 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thúy Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
126 | Nguyễn Anh Tú | 1990 | Đặng Thu Huyền | 1992 | My Wings Dance |
113 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 248: Hạng E3 Thanh niên Standard - Q |
196 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1960 | Thăng Long |
173 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | SMART DANCE CENTER |
73 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 251: Hạng F1 Thanh niên Standard - W |
134 | | | Lã Yến Nhi | 2006 | Ninh Bình Dancesport |
127 | | | Bùi Thị Hồng | 1968 | My Wings Dance |
124 | | | Trương Tú Anh | 2006 | MYDANCE |
|
ND 252: Hạng F2 Thanh niên Standard - T |
134 | | | Lã Yến Nhi | 2006 | Ninh Bình Dancesport |
127 | | | Bùi Thị Hồng | 1968 | My Wings Dance |
124 | | | Trương Tú Anh | 2006 | MYDANCE |
|
ND 254: Hạng FD Thanh niên Standard - W,T |
127 | | | Bùi Thị Hồng | 1968 | My Wings Dance |
124 | | | Trương Tú Anh | 2006 | MYDANCE |
|
ND 255: Hạng A Trung niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
199 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Lê Thị Tâm | 1965 | Thăng Long |
72 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
74 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
|
ND 257: Hạng C Trung niên 1 Standard - W,T,Q |
198 | Nguyễn Phú Đức | 1957 | Nguyễn Phương Hoa | 1972 | Thăng Long |
199 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Lê Thị Tâm | 1965 | Thăng Long |
72 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 258: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
196 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1960 | Thăng Long |
114 | Nguyễn Đăng Hùng | 1967 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1981 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 259: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
197 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1968 | Thăng Long |
114 | Nguyễn Đăng Hùng | 1967 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1981 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 260: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
197 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1968 | Thăng Long |
198 | Nguyễn Phú Đức | 1957 | Nguyễn Phương Hoa | 1972 | Thăng Long |
114 | Nguyễn Đăng Hùng | 1967 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1981 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 264: Hạng C Trung niên 2 Standard - W,T,Q |
196 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1960 | Thăng Long |
198 | Nguyễn Phú Đức | 1957 | Nguyễn Phương Hoa | 1972 | Thăng Long |
72 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 265: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
196 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thị Thanh Thúy | 1960 | Thăng Long |
198 | Nguyễn Phú Đức | 1957 | Nguyễn Phương Hoa | 1972 | Thăng Long |
200 | Vương Đức Long | 1960 | Trần Thị Tuyết Oanh | 1963 | Thăng Long |
|
ND 266: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
198 | Nguyễn Phú Đức | 1957 | Nguyễn Phương Hoa | 1972 | Thăng Long |
200 | Vương Đức Long | 1960 | Trần Thị Tuyết Oanh | 1963 | Thăng Long |
72 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
201 | Ngô Văn Minh | 1944 | Hoàng Thị Oanh | 1954 | Thăng Long |
|
ND 267: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
198 | Nguyễn Phú Đức | 1957 | Nguyễn Phương Hoa | 1972 | Thăng Long |
200 | Vương Đức Long | 1960 | Trần Thị Tuyết Oanh | 1963 | Thăng Long |
201 | Ngô Văn Minh | 1944 | Hoàng Thị Oanh | 1954 | Thăng Long |
|
ND 269: Hạng F2 Trung niên 2 Standard - T |
42 | | | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | 1963 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
127 | | | Bùi Thị Hồng | 1968 | My Wings Dance |
|
ND 272: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
200 | Vương Đức Long | 1960 | Trần Thị Tuyết Oanh | 1963 | Thăng Long |
72 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
201 | Ngô Văn Minh | 1944 | Hoàng Thị Oanh | 1954 | Thăng Long |
|
ND 273: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
200 | Vương Đức Long | 1960 | Trần Thị Tuyết Oanh | 1963 | Thăng Long |
201 | Ngô Văn Minh | 1944 | Hoàng Thị Oanh | 1954 | Thăng Long |
|
ND 274: Hạng E2 Trung niên 3 Standard - T |
200 | Vương Đức Long | 1960 | Trần Thị Tuyết Oanh | 1963 | Thăng Long |
201 | Ngô Văn Minh | 1944 | Hoàng Thị Oanh | 1954 | Thăng Long |
|
ND 275: Hạng F1 Trung niên 3 Standard - W |
42 | | | Nguyễn Thị Bích Thuỷ | 1963 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
127 | | | Bùi Thị Hồng | 1968 | My Wings Dance |
|
ND 286: Đồng diễn Trẻ em - DD |
43 | Đồng Diễn ChaCha | 9 | | | CLB Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
|
ND 288: Đồng diễn Trung niên - DD |
36 | Chachacha | 4 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
37 | Chachacha | 4 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
192 | SamBa | 11 | | | Thái Bình Dancesport |
|
ND 289: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Các CLB Vô Địch Miền Bắc - C |
207 | | | Phạm Quỳnh Trang | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
104 | | | Nguyễn Phương Chi | 2014 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
208 | | | Vũ Linh Đan | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 290: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Các CLB Vô Địch Miền Bắc 2 - C |
210 | | | Phạm Ngọc Mai | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
211 | | | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
212 | Hà Thế Hưng | 2011 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
219 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 291: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Các CLB Vô Địch Miền Bắc 3 - C |
213 | Nguyễn Trọng Nhân | 2008 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
214 | | | Nguyễn Vũ Khánh Ly | 2007 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
215 | | | Trần Hoàng Hải Anh | 2008 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 292: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Các CLB Vô Địch Miền Bắc 4 - C |
105 | | | Phùng Hà Thu | 2015 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
106 | | | Vũ Thị Thùy Dương | 2014 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
112 | | | Ngô Thanh Trúc | 2014 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
|
ND 293: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Các CLB Vô Địch Miền Bắc 5 - C |
207 | | | Phạm Quỳnh Trang | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
211 | | | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
107 | | | Đỗ Phương Thảo | 2012 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
218 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 294: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Các CLB Vô Địch Miền Bắc 6 - C |
208 | | | Vũ Linh Đan | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
212 | Hà Thế Hưng | 2011 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
108 | | | Phạm Thị Phương Mai | 2011 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
|
ND 295: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Các CLB Vô Địch Miền Bắc 7 - C |
209 | | | Nguyễn Hạnh Phương | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
210 | | | Phạm Ngọc Mai | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
109 | | | Lê Thị Thanh Bình | 2010 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
|
ND 296: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Các CLB Vô Địch Miền Bắc 8 - C |
213 | Nguyễn Trọng Nhân | 2008 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
214 | | | Nguyễn Vũ Khánh Ly | 2007 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
110 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2009 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
|
ND 297: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Các CLB Vô Địch Miền Bắc 9 - C |
215 | | | Trần Hoàng Hải Anh | 2008 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
110 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2009 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
111 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc Ngân | 2011 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
219 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 298: Hạng E1 Thiếu Nhi Latin Các CLB Vô Địch Miền Bắc 10 - C |
216 | Nguyễn Trọng Nhân | 2008 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
217 | Hà Thế Hưng | 2011 | Nguyễn Hạnh Phương | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
70 | Vũ Hồng Phúc | 2009 | Hồ Ngọc Linh Đan | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 299: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Việt Tiệp 1 - C |
63 | | | Trịnh Thảo Linh | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
66 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
69 | | | Trần Bảo Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 300: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Việt Tiệp 2 - C |
67 | | | Tô Minh Ngọc | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
16 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 301: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Việt Tiệp 3 - C |
59 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
64 | | | Dư Phạm Quỳnh Anh | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
65 | | | Đinh Phương Nhật Mai | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 302: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Việt Tiệp 4 - R |
63 | | | Trịnh Thảo Linh | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
66 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
69 | | | Trần Bảo Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 303: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Việt Tiệp 5 - R |
67 | | | Tô Minh Ngọc | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 304: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Việt Tiệp 6 - R |
58 | | | Huỳnh Trần Hà Vy | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
64 | | | Dư Phạm Quỳnh Anh | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
65 | | | Đinh Phương Nhật Mai | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 305: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Vô địch Nice Dance - J |
129 | | | Trần Lê Hoàng Châu | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
102 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 307: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Nice Dance - C |
129 | | | Trần Lê Hoàng Châu | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
102 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
89 | | | Phạm Dương Hà My | 2010 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
|
ND 308: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên - C |
88 | | | Đỗ Ngọc Hà | 2010 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
89 | | | Phạm Dương Hà My | 2010 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
|
ND 309: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên - C |
96 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2012 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
97 | | | Nguyễn Mai Anh | 2012 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
98 | | | Trần Thị Yến Nhi | 2011 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
|
ND 310: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên - C |
90 | | | Đặng Thị Ngọc Lan | 2010 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
91 | | | Đỗ Trúc Linh | 2011 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
92 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
|
ND 311: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên - C |
93 | | | Ăn Thu Trang | 2008 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
94 | | | Bùi Mai Anh | 2009 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
|
ND 312: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên - C |
88 | | | Đỗ Ngọc Hà | 2010 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
91 | | | Đỗ Trúc Linh | 2011 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
97 | | | Nguyễn Mai Anh | 2012 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
|
ND 313: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên - C |
92 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
96 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2012 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
98 | | | Trần Thị Yến Nhi | 2011 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
|
ND 314: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên - C |
94 | | | Bùi Mai Anh | 2009 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
|
ND 315: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên - C |
89 | | | Phạm Dương Hà My | 2010 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
90 | | | Đặng Thị Ngọc Lan | 2010 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
93 | | | Ăn Thu Trang | 2008 | Dancesport Nhà Thiếu Nhi Tỉnh Hưng Yên |
|
ND 316: Hạng E1 Thiếu Nhi Latin Các CLB - C |
82 | Bùi Quang Minh | 2010 | Nguyễn Anh Thư | 2010 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
172 | Lê Thanh Đức | 2012 | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Q-Dance Center |
|
ND 317: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Vô Địch Ninh Bình - C |
19 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận | 2008 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
22 | | | Lê Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
25 | | | Hoàng Hạnh Chi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 318: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Ninh Bình - C |
24 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
29 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
33 | | | Thái Võ Thục Ánh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 319: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Ninh Binh 1 - C |
84 | | | Nguyễn Hải Yến | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
21 | | | Đặng Thảo Vy | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
23 | | | Hoàng Lê Quỳnh Anh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 320: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin CLB DANCESPORT PHONG LƯU HÀ NAM - C,R |
80 | | | Nguyễn Anh Thư | 2010 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
86 | | | Phạm phương Linh | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
45 | | | Bùi Tường Băng | 2009 | CLB TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 321: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin CLB DANCESPORT PHONG LƯU TỈNH HÀ NAM - C,R |
77 | | | Đoàn Hà Linh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
85 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
46 | | | Nguyễn trang Nhung | 2008 | CLB TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 322: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin CLB DANCESPORT PHONG LƯU TỈNH HÀ NAM - C,R |
79 | Bùi Quang Minh | 2010 | | | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
83 | | | Đoàn Hương Trà | 2010 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
44 | | | Vũ Tuệ Nhi | 2012 | CLB TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 323: Hạng FD Thiếu nhi1 Latin CLB DANCESPORT PHONG LƯU TỈNH HÀ NAM - C,R |
81 | | | Vũ Thanh Phương | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
44 | | | Vũ Tuệ Nhi | 2012 | CLB TÂN LẠC DANCESPORT |
46 | | | Nguyễn trang Nhung | 2008 | CLB TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 324: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin CLB DANCESPORT PHONG LƯU TỈNH HÀ NAM - C,R |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
77 | | | Đoàn Hà Linh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
45 | | | Bùi Tường Băng | 2009 | CLB TÂN LẠC DANCESPORT |
47 | | | Chu Phương Anh | 2007 | CLB TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 325: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin CLB DANCESPORT PHONG LƯU TỈNH HÀ NAM - C,R |
78 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
85 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
47 | | | Chu Phương Anh | 2007 | CLB TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 326: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 1 - C |
137 | | | Đào Ngọc Lâm Nhi | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
144 | | | Phạm Khánh Huyền | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
160 | Phạm Khánh Phương | 2011 | | | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 327: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 2 - C |
138 | | | Đào Diệp Lâm Anh | 2010 | Ninh Bình Dancesport |
139 | Lã Phúc Đạt | 2013 | | | Ninh Bình Dancesport |
141 | | | Trần Thuỳ Dương | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 328: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 3 - C |
136 | | | Lưu Bảo Khánh | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
140 | Nguyễn Đoàn Bảo Huy | 2011 | | | Ninh Bình Dancesport |
161 | | | Vũ Yến Chi | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 329: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 4 - C |
142 | | | Trịnh Ngọc Phương Anh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
143 | | | Hoàng Diệp Anh | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
151 | | | Đinh Thị Phương Hà | 2010 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 330: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 5 - C |
163 | | | Lê Thu Thảo Đan | 2014 | Ninh Bình Dancesport |
164 | Nguyễn Vũ Phúc | 2013 | | | Ninh Bình Dancesport |
167 | | | Trịnh Uyên Nhi | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 331: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 6 - C |
147 | Nguyễn Đinh Thế Tùng | 2012 | | | Ninh Bình Dancesport |
149 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
152 | Nguyễn Đoàn Gia Bình | 2010 | | | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 332: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 7 - C |
134 | | | Lã Yến Nhi | 2006 | Ninh Bình Dancesport |
135 | | | Phạm Hương Thảo | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
153 | Nguyễn Thiện Bảo | 2009 | | | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 333: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 8 - C |
129 | | | Trần Lê Hoàng Châu | 2012 | NICE DANCE TP VINH |
168 | | | Trần Phương Huyền | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
169 | | | Nguyễn Hà Ngân | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 334: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 9 - R |
137 | | | Đào Ngọc Lâm Nhi | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
143 | | | Hoàng Diệp Anh | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
144 | | | Phạm Khánh Huyền | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 335: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 10 - R |
138 | | | Đào Diệp Lâm Anh | 2010 | Ninh Bình Dancesport |
142 | | | Trịnh Ngọc Phương Anh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
151 | | | Đinh Thị Phương Hà | 2010 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 336: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 11 - R |
146 | | | Nguyễn Anh Thư | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
149 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
152 | Nguyễn Đoàn Gia Bình | 2010 | | | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 337: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 12 - R |
134 | | | Lã Yến Nhi | 2006 | Ninh Bình Dancesport |
135 | | | Phạm Hương Thảo | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
162 | | | Trịnh Thị Tuyết Thu | 2008 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 338: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 13 - R |
148 | Nguyễn Ngọc Minh | 2009 | | | Ninh Bình Dancesport |
158 | | | Vũ Phạm Hà Vy | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
168 | | | Trần Phương Huyền | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 339: Hạng F3 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 14 - J |
137 | | | Đào Ngọc Lâm Nhi | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
143 | | | Hoàng Diệp Anh | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
151 | | | Đinh Thị Phương Hà | 2010 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 340: Hạng F3 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 15 - J |
138 | | | Đào Diệp Lâm Anh | 2010 | Ninh Bình Dancesport |
142 | | | Trịnh Ngọc Phương Anh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
144 | | | Phạm Khánh Huyền | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 341: Hạng F3 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 16 - J |
148 | Nguyễn Ngọc Minh | 2009 | | | Ninh Bình Dancesport |
149 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
152 | Nguyễn Đoàn Gia Bình | 2010 | | | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 342: Hạng F1 Thiếu Nhi SD Vô Địch Ninh Bình Waltz - W |
130 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
131 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
132 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
134 | | | Lã Yến Nhi | 2006 | Ninh Bình Dancesport |
135 | | | Phạm Hương Thảo | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
148 | Nguyễn Ngọc Minh | 2009 | | | Ninh Bình Dancesport |
149 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
150 | | | Nguyễn Thị Phương Lan | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
153 | Nguyễn Thiện Bảo | 2009 | | | Ninh Bình Dancesport |
158 | | | Vũ Phạm Hà Vy | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
162 | | | Trịnh Thị Tuyết Thu | 2008 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 343: Hạng F5 Thiếu Nhi SD Vô Địch Ninh Bình Waltz Vien - VW |
130 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
131 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
132 | | | Đỗ Thu Huyền | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
134 | | | Lã Yến Nhi | 2006 | Ninh Bình Dancesport |
150 | | | Nguyễn Thị Phương Lan | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
158 | | | Vũ Phạm Hà Vy | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
162 | | | Trịnh Thị Tuyết Thu | 2008 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 344: Hạng E1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 17 - C |
155 | Phạm Khánh Phương | 2011 | Vũ Yến Chi | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
156 | Lã Phúc Đạt | 2013 | Lưu Bảo Khánh | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
157 | Nguyễn Đoàn Bảo Huy | 2012 | Trần Thuỳ Dương | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 345: Hạng E2 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 18 - R |
155 | Phạm Khánh Phương | 2011 | Vũ Yến Chi | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
156 | Lã Phúc Đạt | 2013 | Lưu Bảo Khánh | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
157 | Nguyễn Đoàn Bảo Huy | 2012 | Trần Thuỳ Dương | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 346: Hạng E3 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Ninh Bình 19 - J |
155 | Phạm Khánh Phương | 2011 | Vũ Yến Chi | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
156 | Lã Phúc Đạt | 2013 | Lưu Bảo Khánh | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
157 | Nguyễn Đoàn Bảo Huy | 2012 | Trần Thuỳ Dương | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 347: Hạng FD Thiếu Nhi Latin Việt Tiệp 7 - C,R |
64 | | | Dư Phạm Quỳnh Anh | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
65 | | | Đinh Phương Nhật Mai | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 348: Hạng FD Thiếu Nhi Latin Việt Tiệp 8 - C,R |
66 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
67 | | | Tô Minh Ngọc | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
69 | | | Trần Bảo Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 349: Hạng A Thanh niên Standard vô địch toàn năng - W,T,VW,SF,Q |
173 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | SMART DANCE CENTER |
73 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
74 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
|
ND 350: Hạng E1 Thanh niên Standard vô địch Ninh Bình - W |
113 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
114 | Nguyễn Đăng Hùng | 1967 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1981 | Hòa Yến Dancing Center |
180 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 351: Hạng E2 Thanh niên Standard điệu Tango - T |
126 | Nguyễn Anh Tú | 1990 | Đặng Thu Huyền | 1992 | My Wings Dance |
114 | Nguyễn Đăng Hùng | 1967 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1981 | Hòa Yến Dancing Center |
180 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 352: Hạng D Thanh niên Standard Rising Stars - W,T |
126 | Nguyễn Anh Tú | 1990 | Đặng Thu Huyền | 1992 | My Wings Dance |
113 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
114 | Nguyễn Đăng Hùng | 1967 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1981 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 354: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin CLB Vô Địch Miền Bắc 11 - C |
104 | | | Nguyễn Phương Chi | 2014 | Huong Hanh Dance Tứ Kỳ |
209 | | | Nguyễn Hạnh Phương | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
218 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 355: Hạng FD Thiếu nhi Latin Modern Kids - C,R |
189 | | | Ngô Gia Hân | 2009 | TT năng khiếu nghệ thuật MODERN KIDS |
190 | | | Nguyễn Như Thảo | 2008 | TT năng khiếu nghệ thuật MODERN KIDS |
191 | | | Hàn Ngọc Minh Thư | 2009 | TT năng khiếu nghệ thuật MODERN KIDS |