Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 3: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
391 | Hà Hải Phong | 2013 | Đặng Hoàng Gia Hân | 2012 | Thái Bình dancesport |
37 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 5: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
373 | | | Nguyễn Thị Kim Thoa | 2012 | Thái Bình dancesport |
374 | | | Phạm Quỳnh Chi | 2012 | Thái Bình dancesport |
376 | | | Đinh Mai Hương | 2012 | Thái Bình dancesport |
377 | | | Bùi Trần Bảo Ngọc | 2012 | Thái Bình dancesport |
382 | | | Trần Mai Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
383 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
386 | | | Cao Nguyễn Ngọc Linh | 2012 | Thái Bình dancesport |
393 | | | Vũ Hà Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
343 | | | Phạm Gia Hân | 2013 | Thai Binh Dancesport 1 |
348 | | | Đoàn Bảo Hân | 2012 | Thai Binh Dancesport 1 |
264 | | | Phạm Mai Phương | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
266 | | | Tô Thảo Nhi | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
270 | | | Phạm Uyên Nhi | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
275 | | | Trần Minh Anh | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
277 | | | Vũ Thanh Tâm | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
288 | | | Tạ Bùi Bảo Trâm | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
291 | | | Trần Hải Băng | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
293 | | | Ngô Gia Bảo | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
398 | | | Lê Bảo Trang | 2012 | Thái Bình dancesport |
301 | | | Nguyễn Trâm Anh | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
302 | | | Nguyễn Mai Hương Giang | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
303 | | | Nguyễn Phương Anh | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
402 | | | Đào Thị Hà My | 2012 | Thái Bình dancesport |
454 | | | Nguyễn Hà Chi | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
455 | | | Hà Thảo Ly | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
457 | | | Đỗ Khánh Vân | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
226 | | | Nguyễn Hà Anh | 2012 | KX Thái Bình dancesport |
145 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
413 | | | Phạm Phương Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
309 | | | Phạm Vũ Uyên Nhi | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
318 | | | Hoàng Bảo Hân | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
181 | | | Trần Anh Thư | 2012 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
504 | | | Nguyễn Minh Thư | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
245 | | | Vũ Hương Giang | 2013 | MY DANCE |
131 | | | Bùi Gia Linh | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
256 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2012 | Star Kids Quảng Yên |
135 | | | Nguyễn Minh Thư | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
136 | | | Trần Như Ý | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
140 | Lê Quang Thái | 2012 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
546 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
157 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2013 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
159 | | | Nguyễn Vũ Gia Bảo | 2014 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
160 | | | Vũ Ngọc Bảo Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
161 | | | Nguyễn Mai Thy | 2012 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
25 | | | Nguyễn Gia Ngọc Ánh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
28 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
31 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
614 | | | Bùi Mai Phương | 2012 | Star Kids Quảng Yên |
|
ND 6: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
376 | | | Đinh Mai Hương | 2012 | Thái Bình dancesport |
393 | | | Vũ Hà Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
266 | | | Tô Thảo Nhi | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
275 | | | Trần Minh Anh | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
291 | | | Trần Hải Băng | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
402 | | | Đào Thị Hà My | 2012 | Thái Bình dancesport |
514 | | | Lê Việt Khánh Hà | 2012 | VIETSDANCE |
454 | | | Nguyễn Hà Chi | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
145 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
413 | | | Phạm Phương Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
504 | | | Nguyễn Minh Thư | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
546 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
31 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 7: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
377 | | | Bùi Trần Bảo Ngọc | 2012 | Thái Bình dancesport |
382 | | | Trần Mai Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
266 | | | Tô Thảo Nhi | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
270 | | | Phạm Uyên Nhi | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
398 | | | Lê Bảo Trang | 2012 | Thái Bình dancesport |
402 | | | Đào Thị Hà My | 2012 | Thái Bình dancesport |
413 | | | Phạm Phương Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
131 | | | Bùi Gia Linh | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
31 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 8: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
372 | | | Đặng Quỳnh Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
377 | | | Bùi Trần Bảo Ngọc | 2012 | Thái Bình dancesport |
392 | | | Đặng KHánh Huyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
393 | | | Vũ Hà Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
454 | | | Nguyễn Hà Chi | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
546 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
31 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 9: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
372 | | | Đặng Quỳnh Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
377 | | | Bùi Trần Bảo Ngọc | 2012 | Thái Bình dancesport |
382 | | | Trần Mai Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
383 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
392 | | | Đặng KHánh Huyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
131 | | | Bùi Gia Linh | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 10: Hạng FD2 Nhi đồng Latin - R,J |
383 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
392 | | | Đặng KHánh Huyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
36 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 11: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
368 | | | Đặng Hoàng Gia Hân | 2012 | Thái Bình dancesport |
504 | | | Nguyễn Minh Thư | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
36 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
31 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 12: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
394 | Nguyễn Thiện Nhân | 2011 | Phạm THi Anh Thư | 2011 | Thái Bình dancesport |
29 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 13: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
394 | Nguyễn Thiện Nhân | 2011 | Phạm THi Anh Thư | 2011 | Thái Bình dancesport |
29 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 14: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
388 | Vũ Đức Hiếu | 2010 | Đặng Quỳnh Anh | 2010 | Thái Bình dancesport |
394 | Nguyễn Thiện Nhân | 2011 | Phạm THi Anh Thư | 2011 | Thái Bình dancesport |
29 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 15: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
388 | Vũ Đức Hiếu | 2010 | Đặng Quỳnh Anh | 2010 | Thái Bình dancesport |
391 | Hà Hải Phong | 2013 | Đặng Hoàng Gia Hân | 2012 | Thái Bình dancesport |
409 | Đặng Minh Phong | 2010 | Nguyễn Thanh Tuyền | 2010 | Thái Bình dancesport |
29 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 16: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
388 | Vũ Đức Hiếu | 2010 | Đặng Quỳnh Anh | 2010 | Thái Bình dancesport |
29 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 19: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
367 | | | Trần Hà Linh | 2010 | Thái Bình dancesport |
384 | | | Nguyễn Thanh Tuyền | 2011 | Thái Bình dancesport |
385 | | | Bùi Hiền Linh | 2011 | Thái Bình dancesport |
392 | | | Đặng KHánh Huyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
273 | | | Nguyễn Hoàng Mai Anh | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
274 | | | Nguyễn Duy Khánh Vy | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
278 | | | Đinh Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
282 | | | Phan Vi Anh Thư | 2010 | TH Thai Binh Dancesport |
283 | | | Đặng Nhật Linh | 2010 | TH Thai Binh Dancesport |
294 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
298 | | | Hoàng Thanh Ngọc | 2010 | TH Thai Binh Dancesport |
304 | | | Vũ Thảo Ly | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
404 | | | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 2011 | Thái Bình dancesport |
405 | | | Đỗ Tuyết Chi | 2011 | Thái Bình dancesport |
411 | | | Đinh Hiền Anh | 2011 | Thái Bình dancesport |
455 | | | Hà Thảo Ly | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
456 | | | Trần Ngọc Bích Thuận | 2011 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
143 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
417 | | | Trần Phương Thảo | 2010 | Thái Bình dancesport |
147 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
458 | | | Trịnh Khánh Thư | 2010 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
515 | | | Nguyễn Tùng Chi | 2011 | VIETSDANCE |
516 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2010 | VIETSDANCE |
419 | | | Trần Minh Anh | 2010 | Thái Bình dancesport |
179 | | | Đỗ Thảo Nguyên | 2010 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
180 | | | Nguyễn Ngọc Diệu | 2010 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
243 | | | Trần Nguyễn Bảo Châu | 2010 | MY DANCE |
244 | | | Phùng Nguyễn Ánh Vy | 2011 | MY DANCE |
252 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | Star Kids Quảng Yên |
551 | | | Nguyễn Linh Chi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
96 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
162 | | | Ngô Mai Phương | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
149 | Phạm Gia Bảo | 2010 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
25 | | | Nguyễn Gia Ngọc Ánh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
26 | | | Nguyễn Hà Kiều Vy | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
28 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
32 | | | Trần Minh Thư | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
108 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
613 | | | Bùi Gia Khánh Diễm | 2011 | Thái Bình Dancesport |
617 | | | Phạm Thị Khánh Huyền | 2010 | Thái Bình dancesport |
|
ND 20: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
367 | | | Trần Hà Linh | 2010 | Thái Bình dancesport |
384 | | | Nguyễn Thanh Tuyền | 2011 | Thái Bình dancesport |
385 | | | Bùi Hiền Linh | 2011 | Thái Bình dancesport |
392 | | | Đặng KHánh Huyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
273 | | | Nguyễn Hoàng Mai Anh | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
274 | | | Nguyễn Duy Khánh Vy | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
282 | | | Phan Vi Anh Thư | 2010 | TH Thai Binh Dancesport |
283 | | | Đặng Nhật Linh | 2010 | TH Thai Binh Dancesport |
294 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
304 | | | Vũ Thảo Ly | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
45 | | | Trần Thị Hiên Chi | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
143 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
147 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
515 | | | Nguyễn Tùng Chi | 2011 | VIETSDANCE |
516 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2010 | VIETSDANCE |
243 | | | Trần Nguyễn Bảo Châu | 2010 | MY DANCE |
244 | | | Phùng Nguyễn Ánh Vy | 2011 | MY DANCE |
34 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
42 | | | Vũ Phương Thảo | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
551 | | | Nguyễn Linh Chi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
96 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
149 | Phạm Gia Bảo | 2010 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
108 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
613 | | | Bùi Gia Khánh Diễm | 2011 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 21: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
384 | | | Nguyễn Thanh Tuyền | 2011 | Thái Bình dancesport |
385 | | | Bùi Hiền Linh | 2011 | Thái Bình dancesport |
411 | | | Đinh Hiền Anh | 2011 | Thái Bình dancesport |
143 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
437 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
438 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
439 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
34 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
96 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
149 | Phạm Gia Bảo | 2010 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
108 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
613 | | | Bùi Gia Khánh Diễm | 2011 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 22: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
45 | | | Trần Thị Hiên Chi | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
143 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
413 | | | Phạm Phương Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
436 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
437 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
438 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
439 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
35 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
96 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
149 | Phạm Gia Bảo | 2010 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
108 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
|
ND 23: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
367 | | | Trần Hà Linh | 2010 | Thái Bình dancesport |
369 | | | Lê Ngọc Phương Linh | 2010 | Thái Bình dancesport |
515 | | | Nguyễn Tùng Chi | 2011 | VIETSDANCE |
516 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2010 | VIETSDANCE |
243 | | | Trần Nguyễn Bảo Châu | 2010 | MY DANCE |
244 | | | Phùng Nguyễn Ánh Vy | 2011 | MY DANCE |
35 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
42 | | | Vũ Phương Thảo | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
551 | | | Nguyễn Linh Chi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
156 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
149 | Phạm Gia Bảo | 2010 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
613 | | | Bùi Gia Khánh Diễm | 2011 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 24: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
369 | | | Lê Ngọc Phương Linh | 2010 | Thái Bình dancesport |
273 | | | Nguyễn Hoàng Mai Anh | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
294 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
35 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
156 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
613 | | | Bùi Gia Khánh Diễm | 2011 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 25: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - R,J |
369 | | | Lê Ngọc Phương Linh | 2010 | Thái Bình dancesport |
283 | | | Đặng Nhật Linh | 2010 | TH Thai Binh Dancesport |
34 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
613 | | | Bùi Gia Khánh Diễm | 2011 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 26: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
367 | | | Trần Hà Linh | 2010 | Thái Bình dancesport |
369 | | | Lê Ngọc Phương Linh | 2010 | Thái Bình dancesport |
273 | | | Nguyễn Hoàng Mai Anh | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
438 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
42 | | | Vũ Phương Thảo | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 27: Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin - R,S |
436 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
34 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
35 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 28: Hạng FD5 Thiếu nhi 1 Latin - S,J |
436 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
439 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
34 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
35 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 29: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
144 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
545 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
42 | | | Vũ Phương Thảo | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
554 | | | Lê Phương Linh | 2011 | Điệp Vũ Trường |
156 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
149 | Phạm Gia Bảo | 2010 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
30 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 30: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
401 | | | Phạm Thị Anh Thư | 2011 | Thái Bình dancesport |
144 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
33 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
545 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
554 | | | Lê Phương Linh | 2011 | Điệp Vũ Trường |
156 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
148 | Mai Đàm Thành Đạt | 2012 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
149 | Phạm Gia Bảo | 2010 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
30 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 31: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
401 | | | Phạm Thị Anh Thư | 2011 | Thái Bình dancesport |
144 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
33 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
545 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
554 | | | Lê Phương Linh | 2011 | Điệp Vũ Trường |
148 | Mai Đàm Thành Đạt | 2012 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
108 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, |
|
ND 33: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
460 | Trịnh Quốc Bảo | 2008 | Nguyễn Mai Lan | 2009 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
389 | Đào Thế Anh | 2009 | Lê Ngọc Phương Linh | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 34: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
389 | Đào Thế Anh | 2009 | Lê Ngọc Phương Linh | 2009 | Thái Bình dancesport |
151 | Trần Hùng Anh | 2008 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 35: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
390 | Đào Thế Anh | 2009 | Hà Thu Thủy | 2009 | Thái Bình dancesport |
151 | Trần Hùng Anh | 2008 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 36: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
387 | Cao Gia Huy | 2010 | Vũ Yến Nhi | 2009 | Thái Bình dancesport |
390 | Đào Thế Anh | 2009 | Hà Thu Thủy | 2009 | Thái Bình dancesport |
286 | Nguyễn Đức Anh | 2009 | Hoàng Mai Linh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
235 | Phùng Thành Nam | 2010 | Vũ Phương Nhung | 2012 | KX Thái Bình dancesport |
360 | Bùi Duy Anh | 2008 | Lê Huyền Trang | 2008 | Thai Binh Dancesport 1 |
151 | Trần Hùng Anh | 2008 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 37: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
390 | Đào Thế Anh | 2009 | Hà Thu Thủy | 2009 | Thái Bình dancesport |
394 | Nguyễn Thiện Nhân | 2011 | Phạm THi Anh Thư | 2011 | Thái Bình dancesport |
151 | Trần Hùng Anh | 2008 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 41: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
375 | | | Trần Thị Ngân Anh | 2009 | Thái Bình dancesport |
378 | | | Cao Nguyễn Gia Khánh | 2009 | Thái Bình dancesport |
379 | | | Hà Bích Phương | 2009 | Thái Bình dancesport |
269 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
276 | | | Trần Quỳnh Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
287 | | | Lê Bảo Châu | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
289 | | | Ngô Hà Phương | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
295 | | | Lương Thùy Dương | 2008 | TH Thai Binh Dancesport |
397 | | | Phạm Phương Nhung | 2008 | Thái Bình dancesport |
399 | | | Trần Yến Bảo Nhi | 2009 | Thái Bình dancesport |
407 | | | Hồ Hà Khánh Linh | 2009 | Thái Bình dancesport |
408 | | | Nguyễn Minh Phương | 2009 | Thái Bình dancesport |
305 | Nguyễn Đức Anh | 2009 | | | TH Thai Binh Dancesport |
11 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -SONATA ACADEMY- |
12 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | -SONATA ACADEMY- |
417 | | | Trần Phương Thảo | 2010 | Thái Bình dancesport |
310 | | | Phạm Vũ Hiểu Lam | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
313 | | | Trần Nguyễn Thảo Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
458 | | | Trịnh Khánh Thư | 2010 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
133 | | | Ngô Phương Uyên | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
137 | | | Phạm Hà Linh | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
97 | | | Phùng Lê Anh Thư | 2008 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
152 | | | Trần Bảo Ngọc | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
153 | | | Trần Phương Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
154 | Trần Hùng Anh | 2008 | | | Cung VHTT Thanh Niên HP |
155 | | | Nguyễn Phạm Khánh Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
27 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Bắc Ninh Dancesport |
32 | | | Trần Minh Thư | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
612 | | | Bùi Gia Khánh Huyền | 2009 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 42: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
378 | | | Cao Nguyễn Gia Khánh | 2009 | Thái Bình dancesport |
399 | | | Trần Yến Bảo Nhi | 2009 | Thái Bình dancesport |
407 | | | Hồ Hà Khánh Linh | 2009 | Thái Bình dancesport |
11 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -SONATA ACADEMY- |
97 | | | Phùng Lê Anh Thư | 2008 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
152 | | | Trần Bảo Ngọc | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
153 | | | Trần Phương Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
155 | | | Nguyễn Phạm Khánh Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
612 | | | Bùi Gia Khánh Huyền | 2009 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 43: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
399 | | | Trần Yến Bảo Nhi | 2009 | Thái Bình dancesport |
11 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -SONATA ACADEMY- |
12 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | -SONATA ACADEMY- |
440 | | | Nguyễn Trịnh Hà My | 2008 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
441 | | | Đặng Hà My | 2008 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
152 | | | Trần Bảo Ngọc | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
153 | | | Trần Phương Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
154 | Trần Hùng Anh | 2008 | | | Cung VHTT Thanh Niên HP |
612 | | | Bùi Gia Khánh Huyền | 2009 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 44: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
11 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -SONATA ACADEMY- |
12 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | -SONATA ACADEMY- |
440 | | | Nguyễn Trịnh Hà My | 2008 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
441 | | | Đặng Hà My | 2008 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
612 | | | Bùi Gia Khánh Huyền | 2009 | Thái Bình Dancesport |
615 | | | Trần Vân Anh | 2009 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
|
ND 45: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
11 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -SONATA ACADEMY- |
543 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
544 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 46: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
378 | | | Cao Nguyễn Gia Khánh | 2009 | Thái Bình dancesport |
276 | | | Trần Quỳnh Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
399 | | | Trần Yến Bảo Nhi | 2009 | Thái Bình dancesport |
407 | | | Hồ Hà Khánh Linh | 2009 | Thái Bình dancesport |
11 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -SONATA ACADEMY- |
133 | | | Ngô Phương Uyên | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
152 | | | Trần Bảo Ngọc | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
153 | | | Trần Phương Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
612 | | | Bùi Gia Khánh Huyền | 2009 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 47: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
146 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
517 | | | Nguyễn Hoàng Lan | 2008 | VIETSDANCE |
154 | Trần Hùng Anh | 2008 | | | Cung VHTT Thanh Niên HP |
155 | | | Nguyễn Phạm Khánh Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
612 | | | Bùi Gia Khánh Huyền | 2009 | Thái Bình Dancesport |
615 | | | Trần Vân Anh | 2009 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
|
ND 48: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - R,J |
263 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
399 | | | Trần Yến Bảo Nhi | 2009 | Thái Bình dancesport |
146 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
517 | | | Nguyễn Hoàng Lan | 2008 | VIETSDANCE |
612 | | | Bùi Gia Khánh Huyền | 2009 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 49: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
276 | | | Trần Quỳnh Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
399 | | | Trần Yến Bảo Nhi | 2009 | Thái Bình dancesport |
146 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
478 | | | Ngô Thị Hải Yến | 2009 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
543 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
517 | | | Nguyễn Hoàng Lan | 2008 | VIETSDANCE |
|
ND 50: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin - R,S |
475 | | | Lương Thị Mỹ Hoa | 2009 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
146 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
440 | | | Nguyễn Trịnh Hà My | 2008 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
441 | | | Đặng Hà My | 2008 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
|
ND 51: Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Latin - S,J |
263 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
276 | | | Trần Quỳnh Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
543 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
615 | | | Trần Vân Anh | 2009 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
|
ND 52: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
263 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
146 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
544 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
517 | | | Nguyễn Hoàng Lan | 2008 | VIETSDANCE |
153 | | | Trần Phương Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 53: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
146 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
249 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
33 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 54: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
249 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
33 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
544 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 59: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
389 | Đào Thế Anh | 2009 | Lê Ngọc Phương Linh | 2009 | Thái Bình dancesport |
394 | Nguyễn Thiện Nhân | 2011 | Phạm THi Anh Thư | 2011 | Thái Bình dancesport |
395 | Phạm Huy Hoàng | 2006 | Vũ Yến Nhi | 2007 | Thái Bình dancesport |
151 | Trần Hùng Anh | 2008 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
603 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -SONATA ACADEMY- |
|
ND 64: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
370 | | | Nguyễn Lê Chi | 2007 | Thái Bình dancesport |
263 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
265 | | | Nguyễn Hương Giang | 2006 | TH Thai Binh Dancesport |
290 | | | Ngô Thùy Trang | 2007 | TH Thai Binh Dancesport |
300 | | | Nguyễn Lê Hoàng Linh | 2007 | TH Thai Binh Dancesport |
456 | | | Trần Ngọc Bích Thuận | 2011 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
420 | | | Dương Hà Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
542 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2007 | Điệp Vũ Trường |
452 | | | Đào Minh Nguyệt | 2007 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
602 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 65: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
370 | | | Nguyễn Lê Chi | 2007 | Thái Bình dancesport |
263 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
420 | | | Dương Hà Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
542 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2007 | Điệp Vũ Trường |
452 | | | Đào Minh Nguyệt | 2007 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
602 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 66: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
420 | | | Dương Hà Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
542 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2007 | Điệp Vũ Trường |
452 | | | Đào Minh Nguyệt | 2007 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
602 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 67: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
420 | | | Dương Hà Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
542 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2007 | Điệp Vũ Trường |
452 | | | Đào Minh Nguyệt | 2007 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
602 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 68: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
416 | | | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
420 | | | Dương Hà Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
542 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2007 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 69: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
370 | | | Nguyễn Lê Chi | 2007 | Thái Bình dancesport |
263 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
300 | | | Nguyễn Lê Hoàng Linh | 2007 | TH Thai Binh Dancesport |
420 | | | Dương Hà Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
542 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2007 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 77: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
395 | Phạm Huy Hoàng | 2006 | Vũ Yến Nhi | 2007 | Thái Bình dancesport |
13 | Tạ Quang Minh | 2004 | Trịnh Mai Anh | 2004 | -SONATA ACADEMY- |
14 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -SONATA ACADEMY- |
|
ND 78: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
13 | Tạ Quang Minh | 2004 | Trịnh Mai Anh | 2004 | -SONATA ACADEMY- |
14 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -SONATA ACADEMY- |
|
ND 79: Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin - J |
15 | Lê Quang Huy | 2004 | Trịnh Mai Anh | 2004 | -SONATA ACADEMY- |
603 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -SONATA ACADEMY- |
|
ND 80: Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin - S |
13 | Tạ Quang Minh | 2004 | Trịnh Mai Anh | 2004 | -SONATA ACADEMY- |
14 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -SONATA ACADEMY- |
|
ND 81: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
371 | | | Bùi Thúy Hiền | 2007 | Thái Bình dancesport |
263 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
265 | | | Nguyễn Hương Giang | 2006 | TH Thai Binh Dancesport |
178 | | | Đỗ Thị Như Quỳnh | 2004 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
452 | | | Đào Minh Nguyệt | 2007 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
|
ND 88: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
371 | | | Bùi Thúy Hiền | 2007 | Thái Bình dancesport |
459 | | | Bùi Thị Thúy Hường | 2004 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
541 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
602 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 90: Hạng A U21 Latin - S,C,R,P,J |
396 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
13 | Tạ Quang Minh | 2004 | Trịnh Mai Anh | 2004 | -SONATA ACADEMY- |
14 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -SONATA ACADEMY- |
134 | Phạm Minh Đức | 2003 | Nguyễn Linh Chi | 2003 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 97: Hạng A Thanh niên Latin - S(s),C,R,P,J(s) |
396 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
513 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Lê Phương Mai | 2002 | VIETSDANCE |
134 | Phạm Minh Đức | 2003 | Nguyễn Linh Chi | 2003 | Clb Starkid Quảng Ninh |
422 | Đặng Gia Anh Tú | 2003 | Nguyễn Thu Trang | 2002 | Thái Bình dancesport |
|
ND 98: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
396 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
134 | Phạm Minh Đức | 2003 | Nguyễn Linh Chi | 2003 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 100: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
512 | Nguyễn Anh Minh | 1993 | Nguyễn Vũ Ngọc Mai Phương | 2003 | VIETSDANCE |
107 | Đinh Văn Tuần | 1984 | Ma Thị Tiến | 1989 | CLB Khiêu Vũ Trường PTQT NewTon |
423 | Nguyễn Tiến Thành | 1996 | Mai Thị Hòa | 1988 | Thái Bình dancesport |
|
ND 101: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
512 | Nguyễn Anh Minh | 1993 | Nguyễn Vũ Ngọc Mai Phương | 2003 | VIETSDANCE |
107 | Đinh Văn Tuần | 1984 | Ma Thị Tiến | 1989 | CLB Khiêu Vũ Trường PTQT NewTon |
423 | Nguyễn Tiến Thành | 1996 | Mai Thị Hòa | 1988 | Thái Bình dancesport |
15 | Lê Quang Huy | 2004 | Trịnh Mai Anh | 2004 | -SONATA ACADEMY- |
|
ND 102: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
512 | Nguyễn Anh Minh | 1993 | Nguyễn Vũ Ngọc Mai Phương | 2003 | VIETSDANCE |
107 | Đinh Văn Tuần | 1984 | Ma Thị Tiến | 1989 | CLB Khiêu Vũ Trường PTQT NewTon |
423 | Nguyễn Tiến Thành | 1996 | Mai Thị Hòa | 1988 | Thái Bình dancesport |
424 | Nguyễn Mạnh Thắng | 1958 | Hà Thanh Hoa | 1987 | Thái Bình dancesport |
15 | Lê Quang Huy | 2004 | Trịnh Mai Anh | 2004 | -SONATA ACADEMY- |
|
ND 109: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
82 | Lê Anh Minh | 1962 | Nguyễn Thị Dung | 1965 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
107 | Đinh Văn Tuần | 1984 | Ma Thị Tiến | 1989 | CLB Khiêu Vũ Trường PTQT NewTon |
424 | Nguyễn Mạnh Thắng | 1958 | Hà Thanh Hoa | 1987 | Thái Bình dancesport |
|
ND 111: Hạng F1 Trung niên 1 Latin - C |
109 | | | Đồng Thị Vững | 1971 | CLB Trường Vi |
110 | | | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 1970 | CLB Trường Vi |
111 | | | Tống Thị Hồng Thuý | 1970 | CLB Trường Vi |
|
ND 122: Hạng D Trung niên 3 Latin - C,R |
85 | Mai Đình Mầu | 1962 | Hoàng Thu Huyền | 1965 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
248 | Hoàng Xuân Hòa | 1965 | Đỗ Thị Minh Chi | 1962 | Minh Chi Dancesport |
601 | Nguyễn Huy Đông | 1965 | Võ Thị Xuân Thu | 1968 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 123: Hạng E1 Trung niên 3 Latin - C |
81 | Nguyễn Văn Thương | 1962 | Nguyễn Thị Thủy | 1965 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
84 | Trần Văn Thiện | 1962 | Trịnh Thị Thanh | 1965 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
248 | Hoàng Xuân Hòa | 1965 | Đỗ Thị Minh Chi | 1962 | Minh Chi Dancesport |
|
ND 124: Hạng E2 Trung niên 3 Latin - R |
81 | Nguyễn Văn Thương | 1962 | Nguyễn Thị Thủy | 1965 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
83 | Đặng Xuân Hùng | 1965 | Vũ Thị Ngọc Huyền | 1968 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
248 | Hoàng Xuân Hòa | 1965 | Đỗ Thị Minh Chi | 1962 | Minh Chi Dancesport |
|
ND 129: Hạng F1 Vô địch Nhi đồng Latin - C |
392 | | | Đặng KHánh Huyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
454 | | | Nguyễn Hà Chi | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
457 | | | Đỗ Khánh Vân | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
143 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
147 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
148 | Mai Đàm Thành Đạt | 2012 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
25 | | | Nguyễn Gia Ngọc Ánh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
28 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 130: Hạng F2 Vô địch Nhi đồng Latin - R |
392 | | | Đặng KHánh Huyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
454 | | | Nguyễn Hà Chi | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
457 | | | Đỗ Khánh Vân | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
143 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
147 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
148 | Mai Đàm Thành Đạt | 2012 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 131: Hạng F3 Vô địch Nhi đồng Latin - J |
143 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
147 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
148 | Mai Đàm Thành Đạt | 2012 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 132: Hạng FD Vô địch Nhi đồng Latin - C,R |
392 | | | Đặng KHánh Huyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
454 | | | Nguyễn Hà Chi | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
457 | | | Đỗ Khánh Vân | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
143 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
147 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
148 | Mai Đàm Thành Đạt | 2012 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
31 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 133: Hạng FC Vô địch Nhi đồng Latin - C,R,J |
368 | | | Đặng Hoàng Gia Hân | 2012 | Thái Bình dancesport |
143 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
147 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
148 | Mai Đàm Thành Đạt | 2012 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
31 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 134: Hạng F1 Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - C |
456 | | | Trần Ngọc Bích Thuận | 2011 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
457 | | | Đỗ Khánh Vân | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
144 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
458 | | | Trịnh Khánh Thư | 2010 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
545 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
26 | | | Nguyễn Hà Kiều Vy | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
32 | | | Trần Minh Thư | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 135: Hạng F2 Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - R |
144 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
545 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
554 | | | Lê Phương Linh | 2011 | Điệp Vũ Trường |
26 | | | Nguyễn Hà Kiều Vy | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
32 | | | Trần Minh Thư | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 136: Hạng F3 Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - J |
144 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
545 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
554 | | | Lê Phương Linh | 2011 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 137: Hạng F4 Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - S |
144 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
545 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
554 | | | Lê Phương Linh | 2011 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 138: Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
401 | | | Phạm Thị Anh Thư | 2011 | Thái Bình dancesport |
454 | | | Nguyễn Hà Chi | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
144 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
545 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 139: Hạng FC Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
401 | | | Phạm Thị Anh Thư | 2011 | Thái Bình dancesport |
144 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
545 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 140: Hạng FB Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
368 | | | Đặng Hoàng Gia Hân | 2012 | Thái Bình dancesport |
401 | | | Phạm Thị Anh Thư | 2011 | Thái Bình dancesport |
144 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
545 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 141: Hạng F1 Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - C |
263 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
268 | | | Hoàng Mai Linh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
399 | | | Trần Yến Bảo Nhi | 2009 | Thái Bình dancesport |
544 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
152 | | | Trần Bảo Ngọc | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
153 | | | Trần Phương Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
27 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 142: Hạng F2 Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - R |
263 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
268 | | | Hoàng Mai Linh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
289 | | | Ngô Hà Phương | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
543 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
152 | | | Trần Bảo Ngọc | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
153 | | | Trần Phương Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
27 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 143: Hạng F3 Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - J |
263 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
268 | | | Hoàng Mai Linh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
289 | | | Ngô Hà Phương | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
399 | | | Trần Yến Bảo Nhi | 2009 | Thái Bình dancesport |
152 | | | Trần Bảo Ngọc | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 144: Hạng F4 Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - S |
263 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
268 | | | Hoàng Mai Linh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
399 | | | Trần Yến Bảo Nhi | 2009 | Thái Bình dancesport |
543 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
544 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 146: Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
263 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
543 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
544 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
152 | | | Trần Bảo Ngọc | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 147: Hạng FC Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
263 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
410 | | | Hà ThuThủy | 2009 | Thái Bình dancesport |
543 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
544 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
421 | | | Lê Huyền Trang | 2009 | Thái Bình dancesport |
153 | | | Trần Phương Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 148: Hạng FB Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
410 | | | Hà ThuThủy | 2009 | Thái Bình dancesport |
543 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
544 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
421 | | | Lê Huyền Trang | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 149: Hạng FA Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
410 | | | Hà ThuThủy | 2009 | Thái Bình dancesport |
543 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
544 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 156: Hạng FC Vô địch Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
412 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | Thái Bình dancesport |
308 | | | Phạm Thị Phương Anh | 2007 | TH Thai Binh Dancesport |
414 | | | Bùi Thị Ánh Dương | 2007 | Thái Bình dancesport |
541 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 157: Hạng FB Vô địch Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
412 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | Thái Bình dancesport |
414 | | | Bùi Thị Ánh Dương | 2007 | Thái Bình dancesport |
415 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
541 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 158: Hạng FA Vô địch Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
412 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | Thái Bình dancesport |
415 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
416 | | | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
541 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 165: Hạng FC Vô địch Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
412 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | Thái Bình dancesport |
308 | | | Phạm Thị Phương Anh | 2007 | TH Thai Binh Dancesport |
541 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 166: Hạng FB Vô địch Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
412 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | Thái Bình dancesport |
308 | | | Phạm Thị Phương Anh | 2007 | TH Thai Binh Dancesport |
414 | | | Bùi Thị Ánh Dương | 2007 | Thái Bình dancesport |
415 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
541 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 167: Hạng FA Vô địch Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
412 | | | Nguyễn Minh Phương | 2006 | Thái Bình dancesport |
415 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
416 | | | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
541 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 169: Đồng diễn Trẻ em - DD |
476 | chachacha | 11 | | | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
477 | chachacha | 9 | | | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
435 | Tiểu hoc Thanh Bình | 10 | | | Tiểu học Thanh Bình |
569 | Nối Vòng Tay Lơn | 2 | | | Thái Bình dancesort |
570 | cha cha hè Tiền Hải Thái Bình | 2 | | | Thái Bình Dancesort |
573 | Cha Cha | 9 | | | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
574 | Cha Cha | 9 | | | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
575 | Cha Cha | 9 | | | CLB Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
576 | Cha Cha Cha | 12 | | | CLB Chương Dancesort |
582 | Cha Cha Cha | 9 | | | Trường Đại Học Quảng Ninh |
583 | Cha Cha Cha | 11 | | | Trường Đại Học Quảng Ninh |
585 | Jive | 2 | | | Kx Thái Bình Dancessort |
586 | Zumba | 2 | | | CLB Dancesport Xuân Trường |
591 | Cha Cha Cha | 7 | | | Dancesport Phương Anh |
593 | Cha Cha Cha | 9 | | | CLBStar Kids Quảng Yên |
595 | Cha Cha Cha | 2 | | | Thái Bình Dancesport |
596 | Cô Đôi Thượng Ngàn | 2 | | | Thái Bình Dancesport |
597 | Cha Cha Cha Đôi | 2 | | | Thái Bình Dancesport |
598 | Rumba | 16 | | | Trường Mầm Non Đông Vinh |
600 | Cha Cha Cha | 10 | | | BABY STARS |
621 | CLB Gia Minh | 10 | | | CLB Gia Minh |
|
ND 170: Đồng diễn Người lớn - DD |
128 | Chachacha | 7 | | | CLB Trường Vi |
571 | Cha Cha | 10 | | | Khiêu Vũ Ngoc Tiên Nam Định |
572 | Cha Cha | 9 | | | Khiêu Vũ Ngọc Tiên Nam Định |
577 | Rumba | 2 | | | CLB 5SFITNESS-YOGA |
578 | Rumba | 2 | | | Thái Bình Dacesport |
579 | Cha Cha Cha | 2 | | | Sàn khiêu Vũ Damsam |
580 | Slow Waltz | 2 | | | CLB Nắng Xuân An Thái -Thái Bình |
581 | Bachata | 2 | | | CLB Bình Minh Thái Bình |
584 | Cha Cha Cha | 17 | | | Trường Đại Học Quảng Ninh |
587 | Bachata | 12 | | | CLB Dancesort Xuân Trường |
588 | Cha Cha Cha | 12 | | | CLB Quốc Tế Vũ Ngân Hà |
589 | Rumba | 10 | | | CLB Quốc Tế Vũ Ngân Hà |
590 | Dân Vũ hiện Đại | 9 | | | Petro Dance Clup |
592 | Rumba | 24 | | | CLB Sức Sống Mới |
594 | Cha Cha Cha | 6 | | | CLB Tường Vi |
599 | Cha Cha Cha | 2 | | | Thái Bình Dancesport |
|
ND 171: Hạng F1 Nhi Đông Latin Thái Binh dancesport - C |
383 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
264 | | | Phạm Mai Phương | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
229 | | | Nguyễn Phương Mai | 2012 | KX Thái Bình dancesport |
|
ND 172: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Binh Dancesport - C |
376 | | | Đinh Mai Hương | 2012 | Thái Bình dancesport |
266 | | | Tô Thảo Nhi | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
454 | | | Nguyễn Hà Chi | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
|
ND 173: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Binh Dancesport - C |
373 | | | Nguyễn Thị Kim Thoa | 2012 | Thái Bình dancesport |
270 | | | Phạm Uyên Nhi | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
457 | | | Đỗ Khánh Vân | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
|
ND 174: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Binh Dancesport - C |
386 | | | Cao Nguyễn Ngọc Linh | 2012 | Thái Bình dancesport |
275 | | | Trần Minh Anh | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
455 | | | Hà Thảo Ly | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
|
ND 175: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Binh Dancesport - C |
277 | | | Vũ Thanh Tâm | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
398 | | | Lê Bảo Trang | 2012 | Thái Bình dancesport |
418 | Phạm Trường Giang | 2013 | | | Thái Bình dancesport |
|
ND 176: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Binh Dancesport - C |
381 | | | Ngô Minh Ngọc | 2012 | Thái Bình dancesport |
402 | | | Đào Thị Hà My | 2012 | Thái Bình dancesport |
309 | | | Phạm Vũ Uyên Nhi | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
|
ND 177: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Binh Dancesport - C |
382 | | | Trần Mai Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
411 | | | Đinh Hiền Anh | 2011 | Thái Bình dancesport |
455 | | | Hà Thảo Ly | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
617 | | | Phạm Thị Khánh Huyền | 2010 | Thái Bình dancesport |
|
ND 179: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Binh Dancesport - C |
274 | | | Nguyễn Duy Khánh Vy | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
230 | | | Nguyễn Thị Hà Giang | 2009 | KX Thái Bình dancesport |
473 | | | Ninh Thị Thu Hiền | 2013 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 181: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Binh Dancesport - C |
384 | | | Nguyễn Thanh Tuyền | 2011 | Thái Bình dancesport |
279 | | | Phạm Thao Nguyên | 2010 | TH Thai Binh Dancesport |
458 | | | Trịnh Khánh Thư | 2010 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
619 | | | Phạm Thị Diệu Huyền | 2009 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 182: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Binh Dancesport - C |
385 | | | Bùi Hiền Linh | 2011 | Thái Bình dancesport |
456 | | | Trần Ngọc Bích Thuận | 2011 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
419 | | | Trần Minh Anh | 2010 | Thái Bình dancesport |
|
ND 183: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Binh Dancesport - C |
380 | | | Tô Vũ Hồng An | 2011 | Thái Bình dancesport |
281 | | | Trần Ngọc Như Hoa | 2010 | TH Thai Binh Dancesport |
611 | | | Nguyễn Hà Anh | 2007 | Chương Dancesport |
|
ND 184: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Binh Dancesport - C |
346 | | | Ngô Bảo Nguyên Anh | 2011 | Thai Binh Dancesport 1 |
282 | | | Phan Vi Anh Thư | 2010 | TH Thai Binh Dancesport |
404 | | | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 2011 | Thái Bình dancesport |
619 | | | Phạm Thị Diệu Huyền | 2009 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 185: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Binh Dancesport - C |
283 | | | Đặng Nhật Linh | 2010 | TH Thai Binh Dancesport |
304 | | | Vũ Thảo Ly | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
406 | | | Vũ Nguyễn Mai Anh | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 186: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thái Binh Dancesport - C |
379 | | | Hà Bích Phương | 2009 | Thái Bình dancesport |
263 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
405 | | | Đỗ Tuyết Chi | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 187: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thái Binh Dancesport - C |
375 | | | Trần Thị Ngân Anh | 2009 | Thái Bình dancesport |
265 | | | Nguyễn Hương Giang | 2006 | TH Thai Binh Dancesport |
305 | Nguyễn Đức Anh | 2009 | | | TH Thai Binh Dancesport |
|
ND 188: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thái Binh Dancesport - C |
267 | | | Trương Diệu Quỳnh | 2007 | TH Thai Binh Dancesport |
397 | | | Phạm Phương Nhung | 2008 | Thái Bình dancesport |
480 | | | Cao Phương Thảo | 2007 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 189: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thái Binh Dancesport - C |
269 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
290 | | | Ngô Thùy Trang | 2007 | TH Thai Binh Dancesport |
530 | | | Phạm Lại Thanh An | 2009 | ĐH Thai Binh Dancesport |
|
ND 191: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thái Binh Dancesport - C |
273 | | | Nguyễn Hoàng Mai Anh | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
287 | | | Lê Bảo Châu | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
531 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2009 | ĐH Thai Binh Dancesport |
|
ND 192: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thái Binh Dancesport - C |
282 | | | Phan Vi Anh Thư | 2010 | TH Thai Binh Dancesport |
234 | Phùng Thành Nam | 2011 | | | KX Thái Bình dancesport |
312 | | | Lê Huyền Trang | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
|
ND 193: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thái Binh Dancesport - C |
378 | | | Cao Nguyễn Gia Khánh | 2009 | Thái Bình dancesport |
295 | | | Lương Thùy Dương | 2008 | TH Thai Binh Dancesport |
407 | | | Hồ Hà Khánh Linh | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 194: Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin Thái Binh Dancesport - C |
291 | | | Trần Hải Băng | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
231 | | | Bùi Khánh Đan | 2012 | KX Thái Bình dancesport |
481 | | | Phạm Như Bảo Ngọc | 2011 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 195: Hạng F1 Nhi Đông 1 Latin Thái Binh Dancesport - C |
376 | | | Đinh Mai Hương | 2012 | Thái Bình dancesport |
404 | | | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 2011 | Thái Bình dancesport |
608 | | | Nguyễn Hiền Dung | 2011 | Chương Dancesport |
|
ND 197: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Binh Dancesport - C |
302 | | | Nguyễn Mai Hương Giang | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
431 | | | Trần Huyền Trang | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
609 | | | Trần Tú Tường Mai | 2011 | Chương Dancesport |
|
ND 199: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Binh Dancesport - C |
393 | | | Vũ Hà Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
343 | | | Phạm Gia Hân | 2013 | Thai Binh Dancesport 1 |
457 | | | Đỗ Khánh Vân | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
|
ND 201: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Binh Dancesport - C |
280 | | | Nguyễn Phương Hiền | 2010 | TH Thai Binh Dancesport |
294 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
536 | | | Trần Minh Châu | 2010 | ĐH Thai Binh Dancesport |
|
ND 203: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Binh Dancesport - C |
532 | | | Nguyễn Phạm Ngọc Hân | 2010 | ĐH Thai Binh Dancesport |
237 | | | Nguyễn Minh Anh | 2009 | MY DANCE |
244 | | | Phùng Nguyễn Ánh Vy | 2011 | MY DANCE |
|
ND 204: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 38 - C |
538 | | | Trần Nguyễn Khánh Ly | 2008 | ĐH Thai Binh Dancesport |
539 | | | Nguyễn Vân Anh | 2008 | ĐH Thai Binh Dancesport |
262 | | | Vũ Đào Hồng Ngọc | 2007 | Star Kids Quảng Yên |
|
ND 206: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thái Binh Dancesport - C |
297 | | | Trần Mai Anh | 2006 | TH Thai Binh Dancesport |
407 | | | Hồ Hà Khánh Linh | 2009 | Thái Bình dancesport |
228 | | | Vũ Phương Nhung | 2010 | KX Thái Bình dancesport |
|
ND 207: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thái Binh Dancesport - C |
370 | | | Nguyễn Lê Chi | 2007 | Thái Bình dancesport |
300 | | | Nguyễn Lê Hoàng Linh | 2007 | TH Thai Binh Dancesport |
310 | | | Phạm Vũ Hiểu Lam | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
|
ND 208: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thái Binh Dancesport - C |
298 | | | Hoàng Thanh Ngọc | 2010 | TH Thai Binh Dancesport |
461 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2008 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
313 | | | Trần Nguyễn Thảo Anh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
|
ND 209: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Binh Dancesport - C |
404 | | | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 2011 | Thái Bình dancesport |
537 | | | Đinh Thị Thanh Mai | 2010 | ĐH Thai Binh Dancesport |
540 | | | Phạm Lan Anh | 2010 | ĐH Thai Binh Dancesport |
|
ND 210: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Thái Binh Dancesport - C |
271 | | | Trần Phương Linh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
529 | Nguyễn Bá Dũng | 2010 | | | ĐH Thai Binh Dancesport |
456 | | | Trần Ngọc Bích Thuận | 2011 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
|
ND 214: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Binh Dancesport - C |
411 | | | Đinh Hiền Anh | 2011 | Thái Bình dancesport |
361 | | | Phan Anh Bảo Quyên | 2012 | Thai Binh Dancesport 1 |
613 | | | Bùi Gia Khánh Diễm | 2011 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 215: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Binh Dancesport - C |
393 | | | Vũ Hà Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
303 | | | Nguyễn Phương Anh | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
455 | | | Hà Thảo Ly | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
|
ND 231: Hạng F2 Nhi đồng Latin Thái Binh Dancesport - R |
382 | | | Trần Mai Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
454 | | | Nguyễn Hà Chi | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
457 | | | Đỗ Khánh Vân | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
|
ND 240: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB - C |
288 | | | Tạ Bùi Bảo Trâm | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
431 | | | Trần Huyền Trang | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
610 | | | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | 2011 | Chương Dancesport |
|
ND 241: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB - C |
47 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
245 | | | Vũ Hương Giang | 2013 | MY DANCE |
255 | Nguyễn Thiếu Bảo | 2010 | | | Star Kids Quảng Yên |
|
ND 242: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB - C |
377 | | | Bùi Trần Bảo Ngọc | 2012 | Thái Bình dancesport |
77 | | | Phạm Phương Nhi | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
257 | Vũ Bảo Nam | 2012 | | | Star Kids Quảng Yên |
|
ND 244: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB - C |
258 | Nguyễn Tiến Dũng | 2012 | | | Star Kids Quảng Yên |
553 | | | Đỗ Khánh Hà | 2013 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 245: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLb - C |
429 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2010 | Tiểu học Thanh Bình |
515 | | | Nguyễn Tùng Chi | 2011 | VIETSDANCE |
237 | | | Nguyễn Minh Anh | 2009 | MY DANCE |
|
ND 246: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB - C |
278 | | | Đinh Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
236 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Châm | 2011 | MY DANCE |
96 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
|
ND 247: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB - C |
516 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2010 | VIETSDANCE |
94 | | | Phạm Thảo Diệp | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
129 | | | Bùi Kiều Phú | 2008 | CLB Trường Vi |
|
ND 248: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB - C |
432 | Vũ Tùng Lâm | 2009 | | | Tiểu học Thanh Bình |
456 | | | Trần Ngọc Bích Thuận | 2011 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
238 | | | Đỗ Khánh Thy | 2010 | MY DANCE |
|
ND 252: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB - C |
429 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2010 | Tiểu học Thanh Bình |
458 | | | Trịnh Khánh Thư | 2010 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
112 | | | Lê Thanh Hà | 2009 | CLB Trường Vi |
|
ND 254: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB - C |
272 | | | Trần Uyên Trang | 2006 | TH Thai Binh Dancesport |
432 | Vũ Tùng Lâm | 2009 | | | Tiểu học Thanh Bình |
38 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 255: Hạng F2 Nhi đồng Latin CLB - R |
145 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
547 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
90 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
|
ND 257: Hạng F2 Nhi đồng Latin CLB - R |
546 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
39 | | | Lê Minh Anh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 259: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Binh dancesport - C |
388 | Vũ Đức Hiếu | 2010 | Đặng Quỳnh Anh | 2010 | Thái Bình dancesport |
391 | Hà Hải Phong | 2013 | Đặng Hoàng Gia Hân | 2012 | Thái Bình dancesport |
409 | Đặng Minh Phong | 2010 | Nguyễn Thanh Tuyền | 2010 | Thái Bình dancesport |
171 | Nguyễn Thanh Bình | 2010 | Nguyễn THu Ngân | 2010 | Dancesport Phương Anh |
360 | Bùi Duy Anh | 2008 | Lê Huyền Trang | 2008 | Thai Binh Dancesport 1 |
|
ND 261: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin Thái Bình dancesport - C |
387 | Cao Gia Huy | 2010 | Vũ Yến Nhi | 2009 | Thái Bình dancesport |
286 | Nguyễn Đức Anh | 2009 | Hoàng Mai Linh | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
463 | Bùi Công Minh | 2003 | Bùi Thị Thúy Hường | 2004 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 262: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Bình Dacesport hè - C |
292 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
400 | | | Trần Yến Gia Hân | 2013 | Thái Bình dancesport |
533 | | | Nguyễn Minh Châu | 2015 | ĐH Thai Binh Dancesport |
|
ND 263: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Bình Dacesport hè - C |
342 | | | Lưu Phương Thảo | 2014 | Thai Binh Dancesport 1 |
403 | | | Đào Quang Vinh | 2014 | Thái Bình dancesport |
307 | | | Lại Vũ Nhật Hà | 2014 | TH Thai Binh Dancesport |
|
ND 264: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Bình Dacesport hè - C |
344 | | | Vũ Nguyễn Quỳnh Lam | 2014 | Thai Binh Dancesport 1 |
318 | | | Hoàng Bảo Hân | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
482 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2012 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
|
ND 265: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Bình Dacesport hè - C |
352 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2013 | Thai Binh Dancesport 1 |
220 | | | Bùi Thị Minh Ngân | 2012 | KX Thái Bình dancesport |
224 | | | Hoàng Bùi Đan Lê | 2012 | KX Thái Bình dancesport |
|
ND 266: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Bình Dacesport hè - C |
306 | Nguyễn Phạm Bảo Lâm | 2014 | | | TH Thai Binh Dancesport |
226 | | | Nguyễn Hà Anh | 2012 | KX Thái Bình dancesport |
79 | | | Phùng Bảo Ngọc | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 267: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Bình Dacesport hè - C |
345 | | | Phạm Khánh Gia | 2011 | Thai Binh Dancesport 1 |
219 | | | Vũ Phương Linh | 2010 | KX Thái Bình dancesport |
315 | | | Đỗ Như Ngọc | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
236 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Châm | 2011 | MY DANCE |
239 | Nguyễn Hoàng Nhật Anh | 2010 | | | MY DANCE |
|
ND 268: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Bình Dacesport hè - C |
347 | | | Khổng thị Khánh Ly | 2011 | Thai Binh Dancesport 1 |
534 | | | Hòa Hiếu Thảo | 2010 | ĐH Thai Binh Dancesport |
238 | | | Đỗ Khánh Thy | 2010 | MY DANCE |
|
ND 269: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Bình Dacesport hè - C |
376 | | | Đinh Mai Hương | 2012 | Thái Bình dancesport |
529 | Nguyễn Bá Dũng | 2010 | | | ĐH Thai Binh Dancesport |
359 | | | Tống Gia Linh | 2010 | Thai Binh Dancesport 1 |
|
ND 270: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Bình Dacesport hè - C |
348 | | | Đoàn Bảo Hân | 2012 | Thai Binh Dancesport 1 |
535 | | | Hoàng Phan Khánh Huyền | 2010 | ĐH Thai Binh Dancesport |
221 | | | Nguyễn Đỗ Cẩm Tú | 2010 | KX Thái Bình dancesport |
|
ND 271: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Bình Dacesport hè - C |
349 | | | Nguyễn Trần Mai Thanh | 2011 | Thai Binh Dancesport 1 |
400 | | | Trần Yến Gia Hân | 2013 | Thái Bình dancesport |
532 | | | Nguyễn Phạm Ngọc Hân | 2010 | ĐH Thai Binh Dancesport |
|
ND 272: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thái Bình Dacesport hè - C |
284 | | | Trần Thị Hải Bình | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
530 | | | Phạm Lại Thanh An | 2009 | ĐH Thai Binh Dancesport |
539 | | | Nguyễn Vân Anh | 2008 | ĐH Thai Binh Dancesport |
362 | | | Nguyễn Hoàng Hà | 2009 | Thai Binh Dancesport 1 |
|
ND 273: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thái Bình Dacesport hè - C |
531 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2009 | ĐH Thai Binh Dancesport |
357 | | | Bùi Hoàng Linh | 2008 | Thai Binh Dancesport 1 |
80 | Vũ Mạnh Quân | 2010 | | | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 276: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Bình Dacesport Hè - C |
342 | | | Lưu Phương Thảo | 2014 | Thai Binh Dancesport 1 |
533 | | | Nguyễn Minh Châu | 2015 | ĐH Thai Binh Dancesport |
356 | | | Trương Thu Trang | 2012 | Thai Binh Dancesport 1 |
|
ND 277: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Bình Dacesport Hè - C |
292 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
353 | | | Nguyễn Bình Lam Giang | 2013 | Thai Binh Dancesport 1 |
366 | | | Lê Quỳnh Giang | 2013 | Thai Binh Dancesport 1 |
|
ND 278: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Bình Dacesport Hè - C |
352 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2013 | Thai Binh Dancesport 1 |
314 | | | Tô Bảo Ngọc | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
319 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Diệp | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
|
ND 279: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Bình Dacesport Hè - C |
307 | | | Lại Vũ Nhật Hà | 2014 | TH Thai Binh Dancesport |
316 | | | Vũ Như Quỳnh | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
90 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
|
ND 280: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Bình Dacesport Hè - C |
223 | | | Mai Phương Anh | 2012 | KX Thái Bình dancesport |
233 | | | Bùi Hương Giang | 2012 | KX Thái Bình dancesport |
320 | | | Đoàn Bảo Ngọc | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
|
ND 281: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Bình Dacesport Hè - C |
225 | | | Bùi Thị Hoài Anh | 2013 | KX Thái Bình dancesport |
227 | | | Đinh Thị Phương Linh | 2012 | KX Thái Bình dancesport |
232 | | | Đặng Thị Ngọc Hân | 2012 | KX Thái Bình dancesport |
|
ND 282: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Bình Dacesport Hè - C |
296 | | | Nguyễn Khánh Linh Nhi | 2009 | TH Thai Binh Dancesport |
534 | | | Hòa Hiếu Thảo | 2010 | ĐH Thai Binh Dancesport |
221 | | | Nguyễn Đỗ Cẩm Tú | 2010 | KX Thái Bình dancesport |
|
ND 283: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Bình Dacesport Hè - C |
285 | | | Lưu Bảo Ngọc | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
351 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2010 | Thai Binh Dancesport 1 |
536 | | | Trần Minh Châu | 2010 | ĐH Thai Binh Dancesport |
|
ND 284: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Bình Dacesport Hè - C |
219 | | | Vũ Phương Linh | 2010 | KX Thái Bình dancesport |
355 | | | Bùi Thạch Thảo | 2011 | Thai Binh Dancesport 1 |
317 | | | Nguyễn Hà Oanh | 2010 | TH Thai Binh Dancesport |
|
ND 285: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Bình Dacesport Hè - C |
293 | | | Ngô Gia Bảo | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
299 | | | Trần Hà Anh | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
535 | | | Hoàng Phan Khánh Huyền | 2010 | ĐH Thai Binh Dancesport |
|
ND 286: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Bình Dacesport Hè - C |
303 | | | Nguyễn Phương Anh | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
350 | | | Vũ Yến Loan | 2011 | Thai Binh Dancesport 1 |
537 | | | Đinh Thị Thanh Mai | 2010 | ĐH Thai Binh Dancesport |
|
ND 287: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thái Bình Dacesport Hè - C |
538 | | | Trần Nguyễn Khánh Ly | 2008 | ĐH Thai Binh Dancesport |
222 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2009 | KX Thái Bình dancesport |
358 | | | Đỗ Ngọc Minh | 2008 | Thai Binh Dancesport 1 |
78 | | | Nguyễn Ngọc Minh | 2010 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 290: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thái Bình Dacesport Hè - C |
67 | | | Bùi Thị Bảo Anh | 2009 | CLB Gia Minh |
76 | Vũ Thanh Sơn | 2010 | | | CLB KV Sức Sống Mới HP |
80 | Vũ Mạnh Quân | 2010 | | | CLB KV Sức Sống Mới HP |
602 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 294: Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB hè - C |
425 | | | Vũ Thị Kim Anh | 2013 | Tiểu học Thanh Bình |
166 | | | Dương Khánh Linh | 2013 | Dancesport Phương Anh |
|
ND 295: Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB hè - C |
430 | | | Lê Băng Băng | 2013 | Tiểu học Thanh Bình |
74 | | | Đinh Thanh Tú | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
95 | | | Nguyễn Đào Khánh Linh | 2012 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
|
ND 296: Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB hè - C |
468 | | | Đào Yến Nhi | 2012 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
75 | | | Lương Thị Hân | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
547 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 297: Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB hè - C |
426 | | | Nguyễn Linh Trang | 2011 | Tiểu học Thanh Bình |
469 | | | Đào Đỗ Như Ý | 2012 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
77 | | | Phạm Phương Nhi | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 298: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin các CLB hè - C |
165 | NguyễnThanh Bình | 2010 | | | Dancesport Phương Anh |
76 | Vũ Thanh Sơn | 2010 | | | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 299: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin các CLB hè - C |
456 | | | Trần Ngọc Bích Thuận | 2011 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
464 | | | PhạmThị Hà Anh | 2006 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
169 | | | Nguyễn Đào Minh Tâm | 2011 | Dancesport Phương Anh |
|
ND 300: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin các CLB hè - C |
428 | | | Trần Quỳnh Hương | 2010 | Tiểu học Thanh Bình |
462 | | | Hoàng Phạm Kim Anh | 2010 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
168 | | | Nguyễn Thị Huyền Trang | 2010 | Dancesport Phương Anh |
|
ND 301: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin các CLB hè - C |
433 | | | Bùi Minh Khuê | 2011 | Tiểu học Thanh Bình |
167 | | | Đặng Lê Phương Anh | 2010 | Dancesport Phương Anh |
78 | | | Nguyễn Ngọc Minh | 2010 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 302: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin các CLB hè - C |
299 | | | Trần Hà Anh | 2011 | TH Thai Binh Dancesport |
427 | | | Phạm Thị Cẩm Tú | 2011 | Tiểu học Thanh Bình |
254 | | | Nguyễn Minh Nguyệt | 2010 | Star Kids Quảng Yên |
550 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 303: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB hè - C |
63 | | | Trần Thị Mỹ Hiền | 2008 | CLB Gia Minh |
479 | | | Cao Thị Thanh Nhàn | 2009 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
551 | | | Nguyễn Linh Chi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 304: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB hè - C |
68 | | | Trần Nguyễn Anh Thư | 2009 | CLB Gia Minh |
260 | | | Nguyễn Phạm Anh Thơ | 2007 | Star Kids Quảng Yên |
87 | | | Nguyễn Đào Minh Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
|
ND 307: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB hè - C |
428 | | | Trần Quỳnh Hương | 2010 | Tiểu học Thanh Bình |
71 | | | Vũ Lan Anh | 2009 | CLB Gia Minh |
257 | Vũ Bảo Nam | 2012 | | | Star Kids Quảng Yên |
|
ND 308: Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB hè - C |
425 | | | Vũ Thị Kim Anh | 2013 | Tiểu học Thanh Bình |
73 | | | Lê Thùy Dương | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
258 | Nguyễn Tiến Dũng | 2012 | | | Star Kids Quảng Yên |
|
ND 309: Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB hè - C |
472 | | | Cao Bảo Ngọc Khánh | 2011 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
166 | | | Dương Khánh Linh | 2013 | Dancesport Phương Anh |
74 | | | Đinh Thanh Tú | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 310: Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB hè - C |
430 | | | Lê Băng Băng | 2013 | Tiểu học Thanh Bình |
75 | | | Lương Thị Hân | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
160 | | | Vũ Ngọc Bảo Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 311: Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB hè - C |
434 | | | Nguyễn Hà Ngân | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
77 | | | Phạm Phương Nhi | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
91 | | | Tạ Nguyễn Ngọc Hân | 2014 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
|
ND 312: Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB hè - C |
79 | | | Phùng Bảo Ngọc | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
86 | Kiều Hải Phong | 2012 | | | CLB KV Sức Sống Mới HP |
241 | | | Bùi Phạm Kim Anh | 2013 | MY DANCE |
|
ND 313: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin các CLB hè - C |
44 | | | Bùi Tường Linh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
164 | | | Nguyễn Thu Ngân | 2010 | Dancesport Phương Anh |
242 | | | Trần Nguyễn Thuỳ Linh | 2010 | MY DANCE |
618 | | | Phạm Khánh Huyền | 2010 | Thái Bình dancesport |
|
ND 314: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin các CLB hè - C |
165 | NguyễnThanh Bình | 2010 | | | Dancesport Phương Anh |
64 | | | Trần Phương Uyên | 2010 | CLB Gia Minh |
540 | | | Phạm Lan Anh | 2010 | ĐH Thai Binh Dancesport |
|
ND 315: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin các CLB hè - C |
46 | | | Nguyễn Vũ Phương Dung | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
168 | | | Nguyễn Thị Huyền Trang | 2010 | Dancesport Phương Anh |
65 | | | Vũ Hoàng Trà My | 2010 | CLB Gia Minh |
|
ND 316: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin các CLB hè - C |
54 | | | Lưu Gia Linh | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
66 | | | Trần Ngọc Phương Nga | 2010 | CLB Gia Minh |
162 | | | Ngô Mai Phương | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 321: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB NC - C |
73 | | | Lê Thùy Dương | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
74 | | | Đinh Thanh Tú | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
75 | | | Lương Thị Hân | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 322: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB NC - C |
418 | Phạm Trường Giang | 2013 | | | Thái Bình dancesport |
79 | | | Phùng Bảo Ngọc | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
39 | | | Lê Minh Anh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 323: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB NC - C |
145 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
72 | | | Trần Ngọc Minh Nguyệt | 2011 | CLB Gia Minh |
252 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | Star Kids Quảng Yên |
|
ND 325: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB NC - C |
76 | Vũ Thanh Sơn | 2010 | | | CLB KV Sức Sống Mới HP |
78 | | | Nguyễn Ngọc Minh | 2010 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
80 | Vũ Mạnh Quân | 2010 | | | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 328: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB NC - C |
474 | | | Phạm Kiều Oanh | 2010 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
167 | | | Đặng Lê Phương Anh | 2010 | Dancesport Phương Anh |
419 | | | Trần Minh Anh | 2010 | Thái Bình dancesport |
|
ND 332: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB NC - C |
417 | | | Trần Phương Thảo | 2010 | Thái Bình dancesport |
113 | | | Vũ Như Uyển Nhi | 2009 | CLB Trường Vi |
517 | | | Nguyễn Hoàng Lan | 2008 | VIETSDANCE |
|
ND 333: Hạng F2 Nhi đồng Latin Các CLB - R |
514 | | | Lê Việt Khánh Hà | 2012 | VIETSDANCE |
503 | | | Hoàng Thu Hồng | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
241 | | | Bùi Phạm Kim Anh | 2013 | MY DANCE |
|
ND 334: Hạng F2 Nhi đồng Latin Các CLB NC - R |
256 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2012 | Star Kids Quảng Yên |
548 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | Điệp Vũ Trường |
95 | | | Nguyễn Đào Khánh Linh | 2012 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
|
ND 335: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB NC - R |
253 | | | Nguyễn Ngọc Tùng Chi | 2010 | Star Kids Quảng Yên |
254 | | | Nguyễn Minh Nguyệt | 2010 | Star Kids Quảng Yên |
93 | | | Lê Nguyễn Trâm Anh | 2010 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
|
ND 337: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB NC - R |
240 | | | Nguyễn Hải Yến | 2010 | MY DANCE |
549 | Trương Quốc Anh | 2010 | | | Điệp Vũ Trường |
88 | | | Vũ Tường Vy | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
|
ND 339: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB NC - R |
242 | | | Trần Nguyễn Thuỳ Linh | 2010 | MY DANCE |
551 | | | Nguyễn Linh Chi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
259 | | | Lê Thị Phương Nga | 2010 | Star Kids Quảng Yên |
|
ND 340: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB NC - R |
164 | | | Nguyễn Thu Ngân | 2010 | Dancesport Phương Anh |
516 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2010 | VIETSDANCE |
89 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
|
ND 357: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB hè - C |
48 | | | Nguyễn Trần Quỳnh Chi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
86 | Kiều Hải Phong | 2012 | | | CLB KV Sức Sống Mới HP |
546 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 358: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB hè - C |
50 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
251 | | | Trịnh Khánh Linh | 2012 | Star Kids Quảng Yên |
548 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 359: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB hè - C |
53 | | | Lê Nguyễn Nhật Mai | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
553 | | | Đỗ Khánh Hà | 2013 | Điệp Vũ Trường |
121 | | | Lương Thị Kim Ngân | 2012 | CLB Trường Vi |
|
ND 360: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB hè - C |
51 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
91 | | | Tạ Nguyễn Ngọc Hân | 2014 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
157 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2013 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 361: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB hè - C |
43 | | | Phạm Ngọc Bích | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
170 | | | Lê Thu Hương | 2010 | Dancesport Phương Anh |
93 | | | Lê Nguyễn Trâm Anh | 2010 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
|
ND 362: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB hè - C |
164 | | | Nguyễn Thu Ngân | 2010 | Dancesport Phương Anh |
49 | | | Nguyễn Hà Minh Ánh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
243 | | | Trần Nguyễn Bảo Châu | 2010 | MY DANCE |
|
ND 364: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB hè - C |
45 | | | Trần Thị Hiên Chi | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
549 | Trương Quốc Anh | 2010 | | | Điệp Vũ Trường |
116 | | | Tô Ngân Hà | 2011 | CLB Trường Vi |
163 | | | Nguyễn Tuệ Linh | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 365: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB hè - C |
55 | | | Nguyễn Minh Thuý | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
62 | | | Lê Vũ Mai Chi | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
97 | | | Phùng Lê Anh Thư | 2008 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
|
ND 369: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB hè - C |
52 | | | Vũ Mai Phương | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
123 | | | Vũ Đoàn Tuệ Minh | 2012 | CLB Trường Vi |
159 | | | Nguyễn Vũ Gia Bảo | 2014 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 370: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB hè - C |
47 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
56 | | | Nguyễn Hà Phương | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
59 | | | Nguyễn Lưu Tường Vy | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 373: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB hè - C |
169 | | | Nguyễn Đào Minh Tâm | 2011 | Dancesport Phương Anh |
49 | | | Nguyễn Hà Minh Ánh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
240 | | | Nguyễn Hải Yến | 2010 | MY DANCE |
|
ND 374: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB hè - C |
170 | | | Lê Thu Hương | 2010 | Dancesport Phương Anh |
550 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2010 | Điệp Vũ Trường |
261 | | | Lưu Quỳnh Anh | 2010 | Star Kids Quảng Yên |
|
ND 375: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB hè - C |
45 | | | Trần Thị Hiên Chi | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
250 | | | Đỗ Hà My | 2011 | Ninh Bình Dancesport |
88 | | | Vũ Tường Vy | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
|
ND 378: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB hè - C |
466 | | | Mai Vũ Huyền Thư | 2008 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
467 | | | Tạ Anh Thư | 2008 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
55 | | | Nguyễn Minh Thuý | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 385: Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB KV Ngọc Tiên Nam Định - C,R |
98 | | | Nguyễn Tú anh | 2008 | CLB Khiêu Vũ Ngọc Tiên Nam Định |
101 | Đặng Vũ Minh Hoàng | 2011 | | | CLB Khiêu Vũ Ngọc Tiên Nam Định |
102 | | | Nguyễn Vũ Hà Ngân | 2011 | CLB Khiêu Vũ Ngọc Tiên Nam Định |
|
ND 386: Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB KV Ngọc Tiên Nam Định - C,R |
103 | | | Vũ Thúy Diệu | 2009 | CLB Khiêu Vũ Ngọc Tiên Nam Định |
104 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Ngọc Tiên Nam Định |
106 | | | Đặng Thanh Ngân | 2009 | CLB Khiêu Vũ Ngọc Tiên Nam Định |
|
ND 387: Hạng FD Thiêu Nhi Latin CLB KV Ngoc Tiên Nam Định - C,R |
99 | | | Trần Trà My | 2008 | CLB Khiêu Vũ Ngọc Tiên Nam Định |
100 | | | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Ngọc Tiên Nam Định |
105 | | | Trịnh Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Ngọc Tiên Nam Định |
|
ND 399: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Hương Hạnh Daces Tứ Kì - C |
193 | | | Phùng Hà Thu | 2015 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
194 | | | Vũ Thị Thùy Dương | 2014 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
195 | | | Nguyễn Ngọc Gia linh | 2015 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
|
ND 400: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Hương Hạnh Dances Tứ Kì - C |
196 | | | Nguyễn Thị Phương Chi | 2014 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
197 | | | Ngô Thanh trúc | 2014 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
198 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2015 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
|
ND 401: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Hương Hạnh Dances Tứ Kì - C |
199 | | | Đỗ Phương Thảo | 2012 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
200 | | | Nguyễn Thiên Vân | 2012 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
201 | | | Nguyễn Vũ Nam Phương | 2009 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
|
ND 402: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Hương Hạnh Dances Tứ Kì - C |
202 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 2009 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
203 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
204 | | | Nguyễn Thị Oanh | 2009 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
|
ND 403: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Hương Hạnh Dances Tứ Kì - C |
205 | | | Lê Thị Thanh Bình | 2010 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
207 | | | Ngô Thu Giang | 2011 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
607 | | | Phạm Trương Bảo Linh | 2010 | Hương Hạnh Dance Tứ Kỳ |
|
ND 404: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Hương Hạnh Dances Tứ Kì - C |
208 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
209 | | | Phạm Thị Phương Mai | 2011 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
210 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân | 2011 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
|
ND 405: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Hương Hạnh Dances Tứ Kì - C |
211 | | | Nguyễn Mai Ngọc | 2008 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
212 | | | Nguyễn Hà Chi | 2009 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
213 | | | Nguyễn Đỗ Ngọc Anh | 2008 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
|
ND 406: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Hương Hạnh Dances Tứ Kì - C |
206 | | | Nguyễn Thùy Lâm | 2010 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
214 | | | Nguyễn Minh Tâm | 2009 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
215 | | | Đồng Thị Bảo Linh | 2009 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
|
ND 407: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Hương Hạnh Dances Tứ Kì - C |
216 | | | Phạm Gia Hân | 2011 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
217 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2009 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
218 | | | Phạm Dương Ngọc Bích | 2012 | Hương Hạnh Dances Tứ Kỳ |
|
ND 409: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT Nghệ Thuật Bạch Dương - C |
321 | | | Lương Diệu Anh | 2012 | TT Nghệ Thuật Bạch Dương |
322 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2011 | TT Nghệ Thuật Bạch Dương |
323 | | | Đoàn Ngọc Linh | 2010 | TT Nghệ Thuật Bạch Dương |
|
ND 410: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT Nghệ Thuật Bạch Dương - C |
324 | | | Phạm Hoàng Yến | 2008 | TT Nghệ Thuật Bạch Dương |
325 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2009 | TT Nghệ Thuật Bạch Dương |
326 | | | An Thị Hà Liên | 2009 | TT Nghệ Thuật Bạch Dương |
|
ND 411: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT Nghệ Thuật Bạch Dương - C |
327 | | | Đặng Văn Minh | 2011 | TT Nghệ Thuật Bạch Dương |
328 | | | Bạch Diêp Anh | 2012 | TT Nghệ Thuật Bạch Dương |
329 | | | Bùi Bằng Linh | 2010 | TT Nghệ Thuật Bạch Dương |
|
ND 412: Hạng E1 Thiếu nhi Latin TT Nghệ Thuật Bạch Dương - C |
387 | Cao Gia Huy | 2010 | Vũ Yến Nhi | 2009 | Thái Bình dancesport |
330 | Hoàng Đại Thành | 2010 | Lương Diệu Anh | 2012 | TT Nghệ Thuật Bạch Dương |
331 | Đặng Văn Minh | 2011 | Nguyễn Khánh Chi | 2011 | TT Nghệ Thuật Bạch Dương |
|
ND 413: Hạng E1 Thiếu nhi Latin TT Nghệ Thuật Bạch Dương - C |
409 | Đặng Minh Phong | 2010 | Nguyễn Thanh Tuyền | 2010 | Thái Bình dancesport |
235 | Phùng Thành Nam | 2010 | Vũ Phương Nhung | 2012 | KX Thái Bình dancesport |
332 | Hoàng Đại Thành | 2010 | Đoàn Ngọc Linh | 2010 | TT Nghệ Thuật Bạch Dương |
|
ND 414: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu - C |
182 | | | Nguyễn Phạm Nhật Ánh | 2009 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
183 | | | Nguyễn Bảo An | 2009 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
187 | | | Đồng Lâm Linh | 2009 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
191 | | | Nguyễn Ngọc Thùy An | 2009 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
|
ND 415: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu - C |
179 | | | Đỗ Thảo Nguyên | 2010 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
184 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2009 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
185 | | | Nguyễn Minh Thư | 2009 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
|
ND 416: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu - C |
181 | | | Trần Anh Thư | 2012 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
186 | | | Vũ Bảo Trâm | 2009 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
192 | | | Lê Ngọc Linh | 2009 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
|
ND 417: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu - C |
180 | | | Nguyễn Ngọc Diệu | 2010 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
188 | | | Lại Minh Ánh | 2009 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
189 | | | Nguyễn Thị Thu Trang | 2009 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
|
ND 418: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu - C |
178 | | | Đỗ Thị Như Quỳnh | 2004 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
190 | | | Đặng Ngọc Diễm | 2009 | Hùng Diệu Dancesport Hải Hậu |
|
ND 420: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin TB 1001 - C |
43 | | | Phạm Ngọc Bích | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
46 | | | Nguyễn Vũ Phương Dung | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
54 | | | Lưu Gia Linh | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 422: Hạng F1 Nhi đồng Latin TB 9001 - C |
270 | | | Phạm Uyên Nhi | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
48 | | | Nguyễn Trần Quỳnh Chi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
53 | | | Lê Nguyễn Nhật Mai | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 423: Hạng F1 Nhi đồng Latin TB 9003 - C |
51 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
52 | | | Vũ Mai Phương | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
59 | | | Nguyễn Lưu Tường Vy | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 424: Hạng F1 Nhi đồng Latin TB 9002 - C |
50 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
56 | | | Nguyễn Hà Phương | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
57 | | | Bùi Ngọc Thảo | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 425: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB Hè - R - R |
44 | | | Bùi Tường Linh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
239 | Nguyễn Hoàng Nhật Anh | 2010 | | | MY DANCE |
38 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 427: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB Hè - C |
58 | | | Nguyễn Khuê Dung | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
161 | | | Nguyễn Mai Thy | 2012 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
614 | | | Bùi Mai Phương | 2012 | Star Kids Quảng Yên |
|
ND 428: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB Hè - C |
57 | | | Bùi Ngọc Thảo | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
251 | | | Trịnh Khánh Linh | 2012 | Star Kids Quảng Yên |
160 | | | Vũ Ngọc Bảo Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 429: Hạng F1 Nhi đồng Latin Tú Trần Dancesport - C |
484 | | | Nguyễn Sử Như An | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
490 | | | Bùi Yến Phương | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
22 | | | Vũ Thị Thanh Thảo | 2010 | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 430: Hạng F1 Nhi đồng Latin Tú Trần Dancesport - C |
485 | | | Đỗ Mai Thái An | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
491 | | | Đinh Thùy Trang | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
24 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2012 | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 431: Hạng F1 Nhi đồng Latin Tú Trần Dancesport - C |
488 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
504 | | | Nguyễn Minh Thư | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
17 | | | Vũ Hoài Anh | 2012 | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 432: Hạng F1 Nhi đồng Latin Tú Trần Dancesport - C |
489 | | | Trần Ngọc Nhi | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
509 | | | Vũ Nguyễn Thảo Vy | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
23 | | | Nguyễn Trúc Quỳnh | 2012 | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 433: Hạng F1 Nhi đồng Latin Tú Trần Dancesport - C |
501 | | | Hà Thảo Nguyên | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
508 | | | Lương Yến Nhi | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
21 | | | Nguyễn Nhã Linh | 2012 | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 434: Hạng F1 Nhi đồng Latin Tú Trần Dancesport - C |
498 | | | Nguyễn Ngọc Hà My | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
18 | | | Bùi Ngọc Linh | 2013 | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 439: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Tú Trần Dancesport - C |
507 | | | Vũ Hải Vân | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
510 | | | Nguyễn Uyển Nhi | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
16 | | | Vũ Diệu Anh | 2010 | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 440: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Tú Trần Dancesport - C |
499 | | | Linh Đan | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
506 | | | Phạm Nguyễn Khánh Như | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
127 | | | Chu Minh Ngọc | 2010 | CLB Trường Vi |
|
ND 441: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Tú Trần Dancesport - c |
500 | | | Khánh Ly | 2007 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
505 | | | Trần Bảo Ngọc | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
22 | | | Vũ Thị Thanh Thảo | 2010 | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 443: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Tú Trần Dancesport - C |
486 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
495 | | | Vũ Tú Linh | 2007 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
38 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 444: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Tú Trần Dancesport - C |
487 | | | Phùng Khánh Phương | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
494 | | | Nguyễn Phương Khánh | 2007 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
496 | | | Vũ Mai Hoàng Linh | 2008 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 445: Hạng F1 Nhi đồng Latin Tú Trần Dancesport - C |
484 | | | Nguyễn Sử Như An | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
508 | | | Lương Yến Nhi | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
509 | | | Vũ Nguyễn Thảo Vy | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 446: Hạng F1 Nhi đồng Latin Tú Trần Dancesport - C |
485 | | | Đỗ Mai Thái An | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
491 | | | Đinh Thùy Trang | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
17 | | | Vũ Hoài Anh | 2012 | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 447: Hạng F1 Nhi đồng Latin Tú Trần Dancesport - C |
488 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
18 | | | Bùi Ngọc Linh | 2013 | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 448: Hạng F1 Nhi đồng Latin Tú Trần Dancesport - C |
489 | | | Trần Ngọc Nhi | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
499 | | | Linh Đan | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
507 | | | Vũ Hải Vân | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
21 | | | Nguyễn Nhã Linh | 2012 | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 449: Hạng F1 Nhi đồng Latin Tú Trần Dancesport - C |
490 | | | Bùi Yến Phương | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
501 | | | Hà Thảo Nguyên | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
502 | | | Hoàng Thảo Nguyên | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 450: Hạng F1 Nhi đồng Latin Tú Trần Dancesport - C |
503 | | | Hoàng Thu Hồng | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
23 | | | Nguyễn Trúc Quỳnh | 2012 | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
511 | Nguyễn Bảo Phúc | 2015 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 451: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Tú Trần Dancesport - C |
510 | | | Nguyễn Uyển Nhi | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
41 | | | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
24 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2012 | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 452: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Tú Trần Dancesport - C |
505 | | | Trần Bảo Ngọc | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
506 | | | Phạm Nguyễn Khánh Như | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
16 | | | Vũ Diệu Anh | 2010 | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 454: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Tú Trần Dancesport - C |
486 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
496 | | | Vũ Mai Hoàng Linh | 2008 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
40 | | | Bùi Thị Mỹ Hòa | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 455: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Tú Trần Dancesport - C |
487 | | | Phùng Khánh Phương | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
494 | | | Nguyễn Phương Khánh | 2007 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
40 | | | Bùi Thị Mỹ Hòa | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 456: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Tú Trần Dancesport - C |
495 | | | Vũ Tú Linh | 2007 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
500 | | | Khánh Ly | 2007 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
41 | | | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 457: Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB - C,R |
503 | | | Hoàng Thu Hồng | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
159 | | | Nguyễn Vũ Gia Bảo | 2014 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
161 | | | Nguyễn Mai Thy | 2012 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 458: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Trung Tâm VHTT_TT Q.Cầu Giấy - C |
442 | | | Nguyễn Ngọc Tuệ Anh | 2013 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
443 | | | Nguyễn Thị Thu Minh | 2013 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
444 | | | Phùng Ngọc Mai | 2014 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
|
ND 459: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Trung Tâm VHTT_TT Q.Cầu Giấy - C |
445 | | | Vũ Minh Khuê | 2014 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
446 | | | Ngô Mai Phương | 2012 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
447 | | | Hoàng Linh Giang | 2010 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
453 | | | Trần Minh Châu | 2010 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
|
ND 462: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy - R |
442 | | | Nguyễn Ngọc Tuệ Anh | 2013 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
443 | | | Nguyễn Thị Thu Minh | 2013 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
444 | | | Phùng Ngọc Mai | 2014 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
|
ND 463: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy - R |
445 | | | Vũ Minh Khuê | 2014 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
446 | | | Ngô Mai Phương | 2012 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
447 | | | Hoàng Linh Giang | 2010 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
453 | | | Trần Minh Châu | 2010 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
|
ND 464: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy - R |
448 | | | Nguyễn Thái Thùy Anh | 2009 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
449 | | | Đặng An Thy | 2009 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
450 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2010 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
451 | | | Vũ Minh Châu | 2010 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
|
ND 466: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Thiếu nhi 1 - C |
333 | | | Trương Phương Uyên | 2008 | TT Nghệ Thuật Thủy Anh |
336 | | | Nguyễn Ngọc An | 2010 | TT Nghệ Thuật Thủy Anh |
337 | | | Hồ Như Ngọc | 2008 | TT Nghệ Thuật Thủy Anh |
|
ND 467: Hạng FD Nhi đồng Latin Tp Uông Bí - C,R |
546 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
547 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
548 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | Điệp Vũ Trường |
616 | | | Trương Uyển Nhi | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 468: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Thiếu nhi 2 - C |
130 | | | Lê Phạm Ngọc Diệp | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
340 | | | Trần Minh Anh | 2010 | TT Nghệ Thuật Thủy Anh |
137 | | | Phạm Hà Linh | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 469: Hạng F1 Thiếu Niên Latin Vô Địch Thiếu Niên - C |
132 | Từ Quốc Dũng | 2005 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
133 | | | Ngô Phương Uyên | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
141 | Đỗ Tiến Việt | 2004 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
606 | Võ Văn Duy | 2005 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 470: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch Nhi đồng 1 - C |
334 | | | Nguyễn Bảo Quyên | 2012 | TT Nghệ Thuật Thủy Anh |
335 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2013 | TT Nghệ Thuật Thủy Anh |
135 | | | Nguyễn Minh Thư | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 471: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Nhi đồng 2 - C |
131 | | | Bùi Gia Linh | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
339 | | | Bùi Nguyễn Bảo An | 2011 | TT Nghệ Thuật Thủy Anh |
139 | | | Đỗ Quyên | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 472: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Nhi đồng 3 - C |
341 | | | Phạm Dư Khánh | 2011 | TT Nghệ Thuật Thủy Anh |
136 | | | Trần Như Ý | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
142 | | | Phạm Ngọc Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 473: Hạng F1 Nhi đồng 4 Latin Vô Địch Nhi đồng 4 - C |
338 | | | Nguyễn Thanh Huyền | 2010 | TT Nghệ Thuật Thủy Anh |
138 | Trần Minh Bách | 2011 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
140 | Lê Quang Thái | 2012 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 474: Hạng FD Thiếu nhi Latin Tp Uông Bí - C,R |
549 | Trương Quốc Anh | 2010 | | | Điệp Vũ Trường |
551 | | | Nguyễn Linh Chi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 475: Hạng F1 Thiêu Nhi Latin Tú Trần Dancesport - C |
354 | Phạm Trung Hiếu | 2012 | | | Thai Binh Dancesport 1 |
492 | Phạm Triệu Dương | 2010 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
20 | Nguyễn Nam Huy | 2012 | | | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 476: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Tú Trần Dancesport - C |
418 | Phạm Trường Giang | 2013 | | | Thái Bình dancesport |
493 | Ngô Thế Vinh | 2008 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
19 | Dương Huy Thành | 2008 | | | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 477: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Tú Trần Dancesport - C |
354 | Phạm Trung Hiếu | 2012 | | | Thai Binh Dancesport 1 |
492 | Phạm Triệu Dương | 2010 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
19 | Dương Huy Thành | 2008 | | | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 478: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Tú Trần Dancesport - C |
418 | Phạm Trường Giang | 2013 | | | Thái Bình dancesport |
493 | Ngô Thế Vinh | 2008 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
20 | Nguyễn Nam Huy | 2012 | | | ACB Kid Gia Lộc Hải Dương |
|
ND 479: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB Hè - C |
58 | | | Nguyễn Khuê Dung | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
115 | | | Ngô Thị Thanh Tú | 2012 | CLB Trường Vi |
126 | | | Phạm Hương Giang | 2010 | CLB Trường Vi |
|
ND 480: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB hè - C |
60 | | | Nguyễn Linh Mai Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
117 | | | Hoàng Nguyễn Khánh Phương | 2010 | CLB Trường Vi |
124 | | | Đỗ Thị Kiều Nhi | 2010 | CLB Trường Vi |
|
ND 481: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB hè - C |
114 | | | Nguyễn Hà My | 2012 | CLB Trường Vi |
119 | | | Nguyễn Gandi | 2012 | CLB Trường Vi |
616 | | | Trương Uyển Nhi | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 482: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB hè - C |
60 | | | Nguyễn Linh Mai Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
120 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2009 | CLB Trường Vi |
124 | | | Đỗ Thị Kiều Nhi | 2010 | CLB Trường Vi |
|
ND 483: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB Hè - C |
62 | | | Lê Vũ Mai Chi | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
122 | | | Vũ Tú Anh | 2009 | CLB Trường Vi |
125 | | | Phạm Phương Linh | 2008 | CLB Trường Vi |
|
ND 484: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Xuân Trường Dancesport - C |
518 | | | Nguyễn Hà Duyên | 2008 | Xuân Trường Dancesport |
519 | | | Nguyễn Thị Mai Linh | 2010 | Xuân Trường Dancesport |
520 | | | Đặng mai Nhàn | 2010 | Xuân Trường Dancesport |
|
ND 485: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Xuân Trường Dancesport - C |
522 | | | Vũ Phạm mai Trinh | 2009 | Xuân Trường Dancesport |
523 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2011 | Xuân Trường Dancesport |
557 | | | Vũ Hà Trang | 2012 | Xuân Trường Dancesport |
|
ND 486: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Xuân Trường Dancesport - C |
524 | | | Nguyễn Hoài Anh | 2009 | Xuân Trường Dancesport |
526 | | | Lương Thị Hà Thi | 2011 | Xuân Trường Dancesport |
527 | | | Lê Ngọc Diệp | 2012 | Xuân Trường Dancesport |
568 | | | Nguyễn Quảng An | 2012 | Xuân Trường Dancesport |
|
ND 488: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Giao Thủy Dancesport - C |
172 | | | TRần Huệ Nhi | 2008 | Giao Thủy Dancesport |
173 | | | Trần Minh Phụng | 2011 | Giao Thủy Dancesport |
174 | | | Vũ Kim Chi | 2008 | Giao Thủy Dancesport |
|
ND 489: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Giao Thủy Dancesport - C |
175 | | | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 2007 | Giao Thủy Dancesport |
176 | | | Phùng Thục An | 2008 | Giao Thủy Dancesport |
177 | | | Trần Phương Anh | 2007 | Giao Thủy Dancesport |
|
ND 490: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Tú Trần Dancesport - R |
498 | | | Nguyễn Ngọc Hà My | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 491: Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB - C,R |
470 | | | Lê Khải Vy | 2013 | Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh |
157 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2013 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
160 | | | Vũ Ngọc Bảo Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 493: Hạng FD Thiêu Nhi 1 Latin Các CLB - C,R |
158 | | | Ngô Thúy Quỳnh | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
162 | | | Ngô Mai Phương | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
163 | | | Nguyễn Tuệ Linh | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 494: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Bắc Ninh Dancesport - C |
25 | | | Nguyễn Gia Ngọc Ánh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
28 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 495: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Bắc Ninh Dancesport - C |
26 | | | Nguyễn Hà Kiều Vy | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
27 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Bắc Ninh Dancesport |
32 | | | Trần Minh Thư | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 497: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 32 - R |
262 | | | Vũ Đào Hồng Ngọc | 2007 | Star Kids Quảng Yên |
87 | | | Nguyễn Đào Minh Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
97 | | | Phùng Lê Anh Thư | 2008 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
|
ND 498: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 33 - C |
381 | | | Ngô Minh Ngọc | 2012 | Thái Bình dancesport |
301 | | | Nguyễn Trâm Anh | 2012 | TH Thai Binh Dancesport |
39 | | | Lê Minh Anh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 499: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 34 - C |
70 | | | Vũ Vân Anh | 2010 | CLB Gia Minh |
127 | | | Chu Minh Ngọc | 2010 | CLB Trường Vi |
92 | | | Nguyễn Phương Linh | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
|
ND 500: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 35 - R |
164 | | | Nguyễn Thu Ngân | 2010 | Dancesport Phương Anh |
515 | | | Nguyễn Tùng Chi | 2011 | VIETSDANCE |
92 | | | Nguyễn Phương Linh | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
94 | | | Phạm Thảo Diệp | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
|
ND 501: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 36 - C |
434 | | | Nguyễn Hà Ngân | 2012 | Tiểu học Thanh Bình |
413 | | | Phạm Phương Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
73 | | | Lê Thùy Dương | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 502: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 37 - C |
426 | | | Nguyễn Linh Trang | 2011 | Tiểu học Thanh Bình |
433 | | | Bùi Minh Khuê | 2011 | Tiểu học Thanh Bình |
69 | | | Trần Ngọc Ngân Hà | 2011 | CLB Gia Minh |
|
ND 503: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Xuân Trường Dancesport - C |
521 | | | Đặng Phương Thảo | 2012 | Xuân Trường Dancesport |
555 | | | Đinh Trần Diễm Quỳnh | 2008 | Xuân Trường Dancesport |
556 | | | Nguyễn Phạm Phương Linh | 2009 | Xuân Trường Dancesport |
|
ND 504: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 38 - C |
427 | | | Phạm Thị Cẩm Tú | 2011 | Tiểu học Thanh Bình |
89 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2011 | CLB Khiêu Vũ Hoà Bình |
158 | | | Ngô Thúy Quỳnh | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên HP |
|
ND 505: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Thái Bình Dancesport - C |
306 | Nguyễn Phạm Bảo Lâm | 2014 | | | TH Thai Binh Dancesport |
363 | | | Nguyễn Vũ Mai Anh | 2010 | Thai Binh Dancesport 1 |
364 | | | Nguyễn Hoàng An | 2013 | Thai Binh Dancesport 1 |
|
ND 506: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thái Bình Dancesport Hè - C |
344 | | | Vũ Nguyễn Quỳnh Lam | 2014 | Thai Binh Dancesport 1 |
403 | | | Đào Quang Vinh | 2014 | Thái Bình dancesport |
365 | | | Nguyễn Ngọc Như Ý | 2014 | Thai Binh Dancesport 1 |
|
ND 507: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin CLB - C |
562 | | | Ngô Khánh Đan | 2009 | BABY STARS |
563 | | | Phạm Khánh Vy | 2012 | BABY STARS |
564 | | | Nguyễn Hà Phương | 2010 | BABY STARS |
618 | | | Phạm Khánh Huyền | 2010 | Thái Bình dancesport |
|
ND 508: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Các CLB - C |
559 | | | Trần Tuệ Lâm | 2013 | BABY STARS |
560 | | | Vũ Tô Bảo Hân | 2012 | BABY STARS |
561 | | | Nguyễn Ngọc Ngân Nhi | 2012 | BABY STARS |
|
ND 509: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Các CLB - C |
565 | | | Trần Bảo Châu | 2009 | BABY STARS |
566 | | | Bùi Quý Minh Châu | 2012 | BABY STARS |
567 | | | Vũ Ngọc Hà | 2011 | BABY STARS |
|
ND 511: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy - C |
448 | | | Nguyễn Thái Thùy Anh | 2009 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
449 | | | Đặng An Thy | 2009 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
450 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2010 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
451 | | | Vũ Minh Châu | 2010 | Trung Tâm VHTT_TT Quận Cầu Giấy |
|
ND 512: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Tú Trần Dancesport - C |
511 | Nguyễn Bảo Phúc | 2015 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
604 | Bùi Tiến Đạt | 2014 | | | KX Thái Bình Dancesport |
605 | Nguyễn Gia Minh | 2014 | | | KX Thái Binh Dancesport |
|
ND 513: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Các Clb - C |
275 | | | Trần Minh Anh | 2013 | TH Thai Binh Dancesport |
12 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | -SONATA ACADEMY- |
612 | | | Bùi Gia Khánh Huyền | 2009 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 514: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Star Kids Quảng Yên - C |
614 | | | Bùi Mai Phương | 2012 | Star Kids Quảng Yên |