Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 1: Hạng A Vô địch Thanh Hóa Latin - S,C,R,P,J |
67 | Nguyễn Văn Đạt | 2007 | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
68 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
69 | Lê Quang Huy | 2004 | Phạm Mỹ Tâm | 2004 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
66 | Tạ Quang Minh | 2004 | Trịnh Mai Anh | 2004 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 3: Hạng FA Vô địch Thanh Hóa Latin - S,C,R,P,J |
70 | Nguyễn Văn Đạt | 2007 | | | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
71 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | | | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
72 | Lê Quang Huy | 2004 | | | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
73 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
74 | | | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
75 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
76 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
77 | | | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
78 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
303 | | | Lê Minh Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
330 | | | Nguyễn Mai Phương | 2004 | SONATA ACADEMY |
331 | | | Trịnh Mai Anh | 2004 | SONATA ACADEMY |
332 | Tạ Quang Minh | 2004 | | | SONATA ACADEMY |
438 | | | Nguyễn Thùy Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
|
ND 4: Hạng FD Vô địch Thanh Hóa Latin - C,R |
11 | | | Ngô Hoàng Phương Anh | 2006 | -Sonata Bỉm Sơn- |
12 | | | Mai Phương Linh | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
13 | | | Lê Nguyễn Thùy Anh | 2006 | -Sonata Bỉm Sơn- |
14 | | | Đặng Hà Linh | 2007 | -Sonata Bỉm Sơn- |
15 | | | Trịnh Tuyết Thu | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
16 | | | Bùi Anh Thư | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
17 | | | Đặng Quỳnh Anh | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
19 | | | Đinh Hà My | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
20 | | | Nguyễn Bảo Châu | 2007 | -Sonata Bỉm Sơn- |
21 | | | Trương Ngọc Tú | 2007 | -Sonata Bỉm Sơn- |
23 | | | Phạm Hà Linh | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
24 | | | Ngô Phi yến | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
25 | | | Lê Gia Linh | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
26 | | | Lê Thị Thu Hằng | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
27 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
29 | | | Nguyễn Phương Linh | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
30 | | | Lê Phương Linh | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
31 | | | Bùi Thị Mai An | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
32 | | | Nguyễn Thu Trang | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
33 | | | Nguyễn Linh Nhi | 2012 | -Sonata Bỉm Sơn- |
38 | | | Vũ Quỳnh Chi | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
39 | | | Lại Bảo An | 2014 | -Sonata Bỉm Sơn- |
322 | | | Dương Tuệ Lâm | 2010 | SONATA ACADEMY |
327 | | | Đào Hoàng Bảo Ngọc | 2012 | SONATA ACADEMY |
328 | Đặng Nguyễn Hoàng Anh | 2008 | | | SONATA ACADEMY |
329 | | | Bùi Yến Nhi | 2011 | SONATA ACADEMY |
63 | | | Bạch Quỳnh Trang | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
65 | | | Đoàn Khánh Linh | 2007 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
335 | | | Lê Hà Phương | 2007 | SONATA ACADEMY |
336 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2007 | SONATA ACADEMY |
342 | | | Phạm Thảo Vy | 2007 | SONATA ACADEMY |
343 | | | Lê Gia Linh | 2008 | SONATA ACADEMY |
437 | | | Lê Khánh Huyền | 2009 | SONATA ACADEMY |
35 | | | Lê Nguyễn Thu uyên | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 6: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
177 | Nguyễn Đức Thanh | 2013 | Lê Phương Mai | 2013 | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
147 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 7: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
177 | Nguyễn Đức Thanh | 2013 | Lê Phương Mai | 2013 | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
147 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 8: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
177 | Nguyễn Đức Thanh | 2013 | Lê Phương Mai | 2013 | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
147 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 9: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
264 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
362 | | | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
229 | | | Quách bảo trâm | 2013 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
230 | | | Nguyễn trần trâm anh | 2013 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
95 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
121 | | | nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
131 | | | Nguyễn hải băng | 2012 | CK TEAM |
141 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
375 | | | Đặng Khánh Huyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
385 | | | Đặng Hoàng Gia Hân | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 10: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
263 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
264 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
362 | | | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
85 | | | Nguyễn Song Nhi | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
86 | | | Trần Thị Ngọc Bích | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
237 | | | Vũ Châu Anh | 2012 | CLB Âu Cơ |
95 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
121 | | | nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
131 | | | Nguyễn hải băng | 2012 | CK TEAM |
141 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
369 | | | Vũ Hà Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
370 | | | Đào Hà My | 2012 | Thái Bình dancesport |
375 | | | Đặng Khánh Huyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
385 | | | Đặng Hoàng Gia Hân | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 11: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
85 | | | Nguyễn Song Nhi | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
86 | | | Trần Thị Ngọc Bích | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
87 | | | Trần Hà My | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
237 | | | Vũ Châu Anh | 2012 | CLB Âu Cơ |
171 | | | Lê Phương Mai | 2013 | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
94 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
95 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
97 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
98 | | | Trần Bảo Trang | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
105 | | | Hồ Thị Kim Ngân | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
123 | | | Cao Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
148 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
39 | | | Lại Bảo An | 2014 | -Sonata Bỉm Sơn- |
141 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
366 | | | Nguyễn Trâm Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
367 | | | Nguyễn Mai Hương Giang | 2012 | Thái Bình dancesport |
369 | | | Vũ Hà Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
370 | | | Đào Hà My | 2012 | Thái Bình dancesport |
375 | | | Đặng Khánh Huyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
378 | | | Nguyễn Kim Thoa | 2013 | Thái Bình dancesport |
|
ND 12: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
237 | | | Vũ Châu Anh | 2012 | CLB Âu Cơ |
170 | Nguyễn Đức Thanh | 2013 | | | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
416 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
430 | | | Phan Như Ý | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
95 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
97 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
148 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
369 | | | Vũ Hà Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
370 | | | Đào Hà My | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 13: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
223 | | | Nguyễn Tú Quyên | 2012 | CLB Vầng Trăng Nhỏ |
224 | | | Cao Nguyễn Hải Ngọc | 2013 | CLB Vầng Trăng Nhỏ |
225 | | | Nguyễn Tưởng Vy | 2012 | CLB Vầng Trăng Nhỏ |
226 | | | Đỗ Gia Linh | 2013 | CLB Vầng Trăng Nhỏ |
263 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
229 | | | Quách bảo trâm | 2013 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
230 | | | Nguyễn trần trâm anh | 2013 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
237 | | | Vũ Châu Anh | 2012 | CLB Âu Cơ |
416 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
94 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
95 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
97 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
98 | | | Trần Bảo Trang | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
121 | | | nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
123 | | | Cao Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
148 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
141 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
|
ND 14: Hạng F4 Nhi đồng Latin - S |
263 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
264 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
362 | | | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
229 | | | Quách bảo trâm | 2013 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
230 | | | Nguyễn trần trâm anh | 2013 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
237 | | | Vũ Châu Anh | 2012 | CLB Âu Cơ |
121 | | | nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
141 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
385 | | | Đặng Hoàng Gia Hân | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 15: Hạng A Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
124 | Trần Hồng Đăng | 2010 | Trần Hoàng Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
296 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Pine Ds Team |
285 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 16: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
268 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
236 | Vương Vũ Huy | 2010 | Nguyễn Hà Uyên Linh | 2010 | CLB Âu Cơ |
124 | Trần Hồng Đăng | 2010 | Trần Hoàng Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
285 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 17: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
268 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
236 | Vương Vũ Huy | 2010 | Nguyễn Hà Uyên Linh | 2010 | CLB Âu Cơ |
124 | Trần Hồng Đăng | 2010 | Trần Hoàng Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
285 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 18: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
236 | Vương Vũ Huy | 2010 | Nguyễn Hà Uyên Linh | 2010 | CLB Âu Cơ |
124 | Trần Hồng Đăng | 2010 | Trần Hoàng Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
147 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
374 | Nguyễn Thiện Nhân | 2011 | Đặng Khánh Huyền | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 19: Hạng D1 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
236 | Vương Vũ Huy | 2010 | Nguyễn Hà Uyên Linh | 2010 | CLB Âu Cơ |
124 | Trần Hồng Đăng | 2010 | Trần Hoàng Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 20: Hạng D2 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
236 | Vương Vũ Huy | 2010 | Nguyễn Hà Uyên Linh | 2010 | CLB Âu Cơ |
124 | Trần Hồng Đăng | 2010 | Trần Hoàng Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 21: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
236 | Vương Vũ Huy | 2010 | Nguyễn Hà Uyên Linh | 2010 | CLB Âu Cơ |
124 | Trần Hồng Đăng | 2010 | Trần Hoàng Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
296 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Pine Ds Team |
374 | Nguyễn Thiện Nhân | 2011 | Đặng Khánh Huyền | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 22: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
236 | Vương Vũ Huy | 2010 | Nguyễn Hà Uyên Linh | 2010 | CLB Âu Cơ |
147 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
374 | Nguyễn Thiện Nhân | 2011 | Đặng Khánh Huyền | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 26: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,P,R,J |
264 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
265 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
227 | | | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
233 | | | Phùng hải yến | 2011 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
99 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
149 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
140 | Trần Hạo Nam | 2010 | | | CK TEAM |
|
ND 27: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
264 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
265 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
266 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
362 | | | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
227 | | | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
233 | | | Phùng hải yến | 2011 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
99 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
149 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
132 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
136 | | | Vũ Ngọc Loan | 2010 | CK TEAM |
|
ND 28: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
265 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
266 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
83 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
84 | | | Trần Yến Nhi | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
238 | | | Đoàn Minh Anh | 2011 | CLB Âu Cơ |
99 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
149 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
150 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
134 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
|
ND 29: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
283 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TP VINH |
83 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
84 | | | Trần Yến Nhi | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
99 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
100 | | | Phạm Trần Quỳnh Như | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
23 | | | Phạm Hà Linh | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
115 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
149 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
134 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
135 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
32 | | | Nguyễn Thu Trang | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
376 | | | Trần Hà Linh | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 30: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
264 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
265 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
283 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TP VINH |
238 | | | Đoàn Minh Anh | 2011 | CLB Âu Cơ |
418 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
99 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
100 | | | Phạm Trần Quỳnh Như | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
121 | | | nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
150 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
136 | | | Vũ Ngọc Loan | 2010 | CK TEAM |
302 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | | | Pine Ds Team |
|
ND 31: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
283 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TP VINH |
238 | | | Đoàn Minh Anh | 2011 | CLB Âu Cơ |
415 | Đặng Hồ Sâm | 2010 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
418 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
425 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
426 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
99 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
100 | | | Phạm Trần Quỳnh Như | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
121 | | | nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
149 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
134 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
|
ND 32: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
275 | | | Đặng Thùy Lâm | 2011 | Lào Cai |
280 | | | Lê Nguyễn Tường Vi | 2010 | Lào Cai |
283 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TP VINH |
87 | | | Trần Hà My | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
424 | | | Nguyễn Gia Linh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
425 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
426 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
99 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
100 | | | Phạm Trần Quỳnh Như | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
101 | | | Đậu Thị Lan Anh | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
109 | | | Hoàng Lê Quỳnh Anh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
23 | | | Phạm Hà Linh | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
26 | | | Lê Thị Thu Hằng | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
27 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
115 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
150 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
134 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
135 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
136 | | | Vũ Ngọc Loan | 2010 | CK TEAM |
31 | | | Bùi Thị Mai An | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
32 | | | Nguyễn Thu Trang | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
322 | | | Dương Tuệ Lâm | 2010 | SONATA ACADEMY |
329 | | | Bùi Yến Nhi | 2011 | SONATA ACADEMY |
368 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2011 | Thái Bình dancesport |
376 | | | Trần Hà Linh | 2011 | Thái Bình dancesport |
167 | | | Nguyễn Thị Hà Vy | 2010 | CLB Cường Dance |
|
ND 33: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
275 | | | Đặng Thùy Lâm | 2011 | Lào Cai |
280 | | | Lê Nguyễn Tường Vi | 2010 | Lào Cai |
415 | Đặng Hồ Sâm | 2010 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
99 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
100 | | | Phạm Trần Quỳnh Như | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
115 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
149 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
134 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
135 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | CK TEAM |
31 | | | Bùi Thị Mai An | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
368 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2011 | Thái Bình dancesport |
376 | | | Trần Hà Linh | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 34: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
222 | | | Nguyễn Hoàng Nhật Linh | 2010 | CLB Vầng Trăng Nhỏ |
223 | | | Nguyễn Tú Quyên | 2012 | CLB Vầng Trăng Nhỏ |
225 | | | Nguyễn Tưởng Vy | 2012 | CLB Vầng Trăng Nhỏ |
283 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TP VINH |
238 | | | Đoàn Minh Anh | 2011 | CLB Âu Cơ |
415 | Đặng Hồ Sâm | 2010 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
424 | | | Nguyễn Gia Linh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
425 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
426 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
99 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
100 | | | Phạm Trần Quỳnh Như | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
115 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
150 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
134 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
297 | | | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Pine Ds Team |
329 | | | Bùi Yến Nhi | 2011 | SONATA ACADEMY |
|
ND 35: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
263 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
283 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TP VINH |
238 | | | Đoàn Minh Anh | 2011 | CLB Âu Cơ |
418 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
100 | | | Phạm Trần Quỳnh Như | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
150 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
136 | | | Vũ Ngọc Loan | 2010 | CK TEAM |
|
ND 36: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
263 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
264 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
265 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
99 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
100 | | | Phạm Trần Quỳnh Như | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
150 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
297 | | | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Pine Ds Team |
|
ND 37: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,P,R,J |
228 | Lê vũ hoàng huy | 2008 | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
124 | Trần Hồng Đăng | 2010 | Trần Hoàng Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
284 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
296 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Pine Ds Team |
139 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK TEAM |
286 | Trần Bảo Minh | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
287 | Nguyễn Lâm Dũng | 2009 | Nguyễn Hà Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 38: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
228 | Lê vũ hoàng huy | 2008 | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
124 | Trần Hồng Đăng | 2010 | Trần Hoàng Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
284 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
286 | Trần Bảo Minh | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
287 | Nguyễn Lâm Dũng | 2009 | Nguyễn Hà Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 39: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
286 | Trần Bảo Minh | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
287 | Nguyễn Lâm Dũng | 2009 | Nguyễn Hà Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 40: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
269 | Nguyễn Lâm Hữu Phước | 2009 | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
361 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
285 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
244 | Vương Vũ Huy | 2010 | Hoàng Tường Chi | 2009 | CLB Âu Cơ |
372 | Đào Thế Anh | 2009 | Hà Thu Thủy | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 41: Hạng D1 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
234 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Hoàng Tường Chi | 2009 | CLB Âu Cơ |
285 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 42: Hạng D2 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
235 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Nguyễn Tường Vân | 2009 | CLB Âu Cơ |
414 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh | 2009 | Trương Tuệ Lâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
285 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 43: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
269 | Nguyễn Lâm Hữu Phước | 2009 | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
235 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Nguyễn Tường Vân | 2009 | CLB Âu Cơ |
296 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Pine Ds Team |
372 | Đào Thế Anh | 2009 | Hà Thu Thủy | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 44: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
269 | Nguyễn Lâm Hữu Phước | 2009 | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
234 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Hoàng Tường Chi | 2009 | CLB Âu Cơ |
414 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh | 2009 | Trương Tuệ Lâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
372 | Đào Thế Anh | 2009 | Hà Thu Thủy | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 45: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
235 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Nguyễn Tường Vân | 2009 | CLB Âu Cơ |
414 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh | 2009 | Trương Tuệ Lâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 46: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,P,R,J |
273 | | | Đỗ Hồng Ngọc | 2008 | Khánh Thi Academy |
261 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
88 | | | Nguyễn Thị Tuyết | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
130 | | | Nguyễn khánh vy | 2008 | CK TEAM |
89 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
91 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
142 | | | Hoàng Anh Thư | 2009 | CK TEAM |
293 | | | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 47: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
273 | | | Đỗ Hồng Ngọc | 2008 | Khánh Thi Academy |
261 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
80 | | | Hoàng Thị Yến Nhi | 2008 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
82 | | | Võ Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
88 | | | Nguyễn Thị Tuyết | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
130 | | | Nguyễn khánh vy | 2008 | CK TEAM |
169 | | | Nguyễn Hương Giang | 2008 | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
176 | | | Tô Hà Nhật Anh | 2008 | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
89 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
90 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
91 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
196 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
142 | | | Hoàng Anh Thư | 2009 | CK TEAM |
293 | | | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | 2009 | PRO-G ACADEMY |
381 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 48: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
261 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
267 | Nguyễn Lâm Hữu Phước | 2009 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
79 | | | Hồ Ngọc An Bình | 2008 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
80 | | | Hoàng Thị Yến Nhi | 2008 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
81 | | | Hoàng Ngọc Yên | 2008 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
82 | | | Võ Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
88 | | | Nguyễn Thị Tuyết | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
130 | | | Nguyễn khánh vy | 2008 | CK TEAM |
169 | | | Nguyễn Hương Giang | 2008 | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
176 | | | Tô Hà Nhật Anh | 2008 | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
429 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
90 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
91 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
96 | | | Nguyễn Thục Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
196 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
132 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
293 | | | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | 2009 | PRO-G ACADEMY |
373 | | | Hà Thuy Thủy | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 49: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
125 | | | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK TEAM |
262 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
266 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
267 | Nguyễn Lâm Hữu Phước | 2009 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
359 | Võ Hoàng Hà | 2008 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
79 | | | Hồ Ngọc An Bình | 2008 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
80 | | | Hoàng Thị Yến Nhi | 2008 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
81 | | | Hoàng Ngọc Yên | 2008 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
82 | | | Võ Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
130 | | | Nguyễn khánh vy | 2008 | CK TEAM |
169 | | | Nguyễn Hương Giang | 2008 | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
176 | | | Tô Hà Nhật Anh | 2008 | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
89 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
90 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
91 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
15 | | | Trịnh Tuyết Thu | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
16 | | | Bùi Anh Thư | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
19 | | | Đinh Hà My | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
196 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
132 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
142 | | | Hoàng Anh Thư | 2009 | CK TEAM |
373 | | | Hà Thuy Thủy | 2009 | Thái Bình dancesport |
146 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2009 | CK TEAM |
|
ND 50: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
76 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
262 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
130 | | | Nguyễn khánh vy | 2008 | CK TEAM |
429 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
89 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
91 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
12 | | | Mai Phương Linh | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
16 | | | Bùi Anh Thư | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
196 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
243 | | | Hoàng Tường Chi | 2009 | CLB Âu Cơ |
381 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 51: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
76 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
262 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
267 | Nguyễn Lâm Hữu Phước | 2009 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
419 | | | Phạm Khánh Hà Vy | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
427 | | | Trần Vân Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
429 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
89 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
90 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
196 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
132 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
381 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 52: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
76 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
78 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
277 | | | Vương Bích Nguyệt | 2009 | Lào Cai |
279 | Nguyễn Ngọc Sơn | 2008 | | | Lào Cai |
282 | | | Vàng Thị Ngọc Diệp | 2008 | Lào Cai |
419 | | | Phạm Khánh Hà Vy | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
427 | | | Trần Vân Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
89 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
90 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
91 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
93 | | | Hoàng Ngọc Oanh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
96 | | | Nguyễn Thục Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
102 | | | Thái Trần Việt Hà | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
103 | | | Nguyễn Ngọc Phương Minh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
104 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
106 | | | Trần Thị Ngọc Ánh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
107 | | | Trần Thị Hà Trang | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
108 | | | Lê Hoàng Thanh Thảo | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
12 | | | Mai Phương Linh | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
122 | | | Lê Xuân Mai | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
196 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
328 | Đặng Nguyễn Hoàng Anh | 2008 | | | SONATA ACADEMY |
163 | | | Phạm Hà Linh | 2008 | CLB Cường Dance |
164 | | | Đặng Hà Linh | 2008 | CLB Cường Dance |
146 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2009 | CK TEAM |
343 | | | Lê Gia Linh | 2008 | SONATA ACADEMY |
35 | | | Lê Nguyễn Thu uyên | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 53: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
76 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
78 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
277 | | | Vương Bích Nguyệt | 2009 | Lào Cai |
279 | Nguyễn Ngọc Sơn | 2008 | | | Lào Cai |
262 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
282 | | | Vàng Thị Ngọc Diệp | 2008 | Lào Cai |
89 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
90 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
91 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
93 | | | Hoàng Ngọc Oanh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
96 | | | Nguyễn Thục Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
12 | | | Mai Phương Linh | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
122 | | | Lê Xuân Mai | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
196 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
132 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
163 | | | Phạm Hà Linh | 2008 | CLB Cường Dance |
164 | | | Đặng Hà Linh | 2008 | CLB Cường Dance |
165 | | | Trịnh Khánh Huyền | 2009 | CLB Cường Dance |
146 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2009 | CK TEAM |
35 | | | Lê Nguyễn Thu uyên | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 54: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
73 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
76 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
78 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
262 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
419 | | | Phạm Khánh Hà Vy | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
427 | | | Trần Vân Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
428 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
89 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
90 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
91 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
93 | | | Hoàng Ngọc Oanh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
96 | | | Nguyễn Thục Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
122 | | | Lê Xuân Mai | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
196 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
132 | | | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | CK TEAM |
245 | | | Nguyễn Tường Vân | 2009 | CLB Âu Cơ |
|
ND 55: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
73 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
76 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
78 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
125 | | | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK TEAM |
262 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
130 | | | Nguyễn khánh vy | 2008 | CK TEAM |
419 | | | Phạm Khánh Hà Vy | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
428 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
89 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
90 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
91 | | | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
96 | | | Nguyễn Thục Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
19 | | | Đinh Hà My | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
196 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
243 | | | Hoàng Tường Chi | 2009 | CLB Âu Cơ |
146 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2009 | CK TEAM |
|
ND 56: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
73 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
78 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
265 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
130 | | | Nguyễn khánh vy | 2008 | CK TEAM |
89 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
90 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
96 | | | Nguyễn Thục Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
245 | | | Nguyễn Tường Vân | 2009 | CLB Âu Cơ |
|
ND 57: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,P,R,J |
129 | Bùi Quang Trung | 2006 | Phan Minh Ngọc | 2007 | CK TEAM |
144 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
288 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
289 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 58: Hạng B Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
129 | Bùi Quang Trung | 2006 | Phan Minh Ngọc | 2007 | CK TEAM |
144 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
288 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
289 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 59: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
68 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
361 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
129 | Bùi Quang Trung | 2006 | Phan Minh Ngọc | 2007 | CK TEAM |
288 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
289 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 60: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
67 | Nguyễn Văn Đạt | 2007 | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
68 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
127 | Vũ Doãn Bình | 2007 | Vũ Quỳnh Mai | 2009 | CK TEAM |
|
ND 61: Hạng D1 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
67 | Nguyễn Văn Đạt | 2007 | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
68 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
127 | Vũ Doãn Bình | 2007 | Vũ Quỳnh Mai | 2009 | CK TEAM |
|
ND 62: Hạng D2 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
67 | Nguyễn Văn Đạt | 2007 | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
68 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
|
ND 63: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
67 | Nguyễn Văn Đạt | 2007 | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
127 | Vũ Doãn Bình | 2007 | Vũ Quỳnh Mai | 2009 | CK TEAM |
361 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 66: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,P,R,J |
71 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | | | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
74 | | | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
303 | | | Lê Minh Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
258 | | | Nguyễn Hoàng Minh Thư | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 67: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
74 | | | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
248 | | | Lại Phương Anh | 2006 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
258 | | | Nguyễn Hoàng Minh Thư | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 68: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
74 | | | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
250 | | | Vũ Phương Anh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
258 | | | Nguyễn Hoàng Minh Thư | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
364 | | | Châu Hồ Thùy Dương | 2006 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 69: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
70 | Nguyễn Văn Đạt | 2007 | | | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
260 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
261 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
262 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
82 | | | Võ Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
241 | | | Nguyễn Hồng Minh Chi | 2006 | CLB Âu Cơ |
11 | | | Ngô Hoàng Phương Anh | 2006 | -Sonata Bỉm Sơn- |
197 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
254 | | | QUYỀN HUYỀN TRÂM | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
255 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
182 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
436 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương DanceSport Center |
|
ND 70: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
259 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
260 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
261 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
239 | | | Đoàn Minh Khuê | 2007 | CLB Âu Cơ |
241 | | | Nguyễn Hồng Minh Chi | 2006 | CLB Âu Cơ |
421 | | | Trần Ngọc Minh Trang | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
11 | | | Ngô Hoàng Phương Anh | 2006 | -Sonata Bỉm Sơn- |
21 | | | Trương Ngọc Tú | 2007 | -Sonata Bỉm Sơn- |
197 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
436 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương DanceSport Center |
|
ND 71: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
259 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
260 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
261 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
262 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
364 | | | Châu Hồ Thùy Dương | 2006 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
88 | | | Nguyễn Thị Tuyết | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
240 | | | Trần Phương Linh Nhi | 2007 | CLB Âu Cơ |
197 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
|
ND 72: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
77 | | | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
276 | | | Hà Ngọc Quyên | 2007 | Lào Cai |
278 | | | Đỗ Ngọc Bảo Linh | 2007 | Lào Cai |
360 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
364 | | | Châu Hồ Thùy Dương | 2006 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
421 | | | Trần Ngọc Minh Trang | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
92 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
11 | | | Ngô Hoàng Phương Anh | 2006 | -Sonata Bỉm Sơn- |
21 | | | Trương Ngọc Tú | 2007 | -Sonata Bỉm Sơn- |
197 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
294 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
381 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | Thái Bình dancesport |
156 | | | Nguyễn Ngọc Như Ý | 2007 | CLB Cường Dance |
157 | | | Dương Yến Nhi | 2006 | CLB Cường Dance |
336 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2007 | SONATA ACADEMY |
342 | | | Phạm Thảo Vy | 2007 | SONATA ACADEMY |
438 | | | Nguyễn Thùy Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
|
ND 73: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
77 | | | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
276 | | | Hà Ngọc Quyên | 2007 | Lào Cai |
278 | | | Đỗ Ngọc Bảo Linh | 2007 | Lào Cai |
259 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
364 | | | Châu Hồ Thùy Dương | 2006 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
421 | | | Trần Ngọc Minh Trang | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
92 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
11 | | | Ngô Hoàng Phương Anh | 2006 | -Sonata Bỉm Sơn- |
197 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
294 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
436 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương DanceSport Center |
|
ND 74: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
77 | | | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
364 | | | Châu Hồ Thùy Dương | 2006 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
239 | | | Đoàn Minh Khuê | 2007 | CLB Âu Cơ |
242 | | | Đỗ Trần Hà Anh | 2006 | CLB Âu Cơ |
421 | | | Trần Ngọc Minh Trang | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
92 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
294 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
438 | | | Nguyễn Thùy Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
|
ND 75: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
77 | | | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
421 | | | Trần Ngọc Minh Trang | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
11 | | | Ngô Hoàng Phương Anh | 2006 | -Sonata Bỉm Sơn- |
197 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
294 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
342 | | | Phạm Thảo Vy | 2007 | SONATA ACADEMY |
436 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương DanceSport Center |
438 | | | Nguyễn Thùy Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
|
ND 76: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
77 | | | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
259 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
261 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
197 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
|
ND 77: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,P,R,J |
69 | Lê Quang Huy | 2004 | Phạm Mỹ Tâm | 2004 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
144 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
290 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 78: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
144 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
290 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 81: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
69 | Lê Quang Huy | 2004 | Phạm Mỹ Tâm | 2004 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
361 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
66 | Tạ Quang Minh | 2004 | Trịnh Mai Anh | 2004 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 82: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
69 | Lê Quang Huy | 2004 | Phạm Mỹ Tâm | 2004 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
66 | Tạ Quang Minh | 2004 | Trịnh Mai Anh | 2004 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
413 | Phùng Thanh Tùng | 2004 | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 83: Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin - J |
69 | Lê Quang Huy | 2004 | Phạm Mỹ Tâm | 2004 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
361 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
66 | Tạ Quang Minh | 2004 | Trịnh Mai Anh | 2004 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 84: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,P,R,J |
72 | Lê Quang Huy | 2004 | | | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
259 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
330 | | | Nguyễn Mai Phương | 2004 | SONATA ACADEMY |
|
ND 85: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
259 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
260 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
363 | | | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 86: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
259 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
260 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
363 | | | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
436 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương DanceSport Center |
|
ND 87: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
260 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
363 | | | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
197 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
182 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 88: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
258 | | | Nguyễn Hoàng Minh Thư | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
363 | | | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
365 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
330 | | | Nguyễn Mai Phương | 2004 | SONATA ACADEMY |
|
ND 89: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
247 | | | Nguyễn Quỳnh chi | 2007 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
422 | | | Đoàn Mai Linh | 2004 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
197 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
330 | | | Nguyễn Mai Phương | 2004 | SONATA ACADEMY |
|
ND 90: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
258 | | | Nguyễn Hoàng Minh Thư | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
261 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
422 | | | Đoàn Mai Linh | 2004 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
330 | | | Nguyễn Mai Phương | 2004 | SONATA ACADEMY |
|
ND 91: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
363 | | | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
422 | | | Đoàn Mai Linh | 2004 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
197 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
330 | | | Nguyễn Mai Phương | 2004 | SONATA ACADEMY |
436 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương DanceSport Center |
|
ND 92: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
258 | | | Nguyễn Hoàng Minh Thư | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
242 | | | Đỗ Trần Hà Anh | 2006 | CLB Âu Cơ |
197 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
330 | | | Nguyễn Mai Phương | 2004 | SONATA ACADEMY |
|
ND 93: Hạng A U21 Latin - S,C,P,R,J |
128 | Hoàng Quang Anh | 2001 | Phan Tuệ Minh | 2004 | CK TEAM |
138 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2006 | CK TEAM |
291 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
292 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
355 | Nguyễn Nam Anh | 2003 | Nguyễn Thuỳ Dương | 2004 | Sở VH&TT Hà Nội |
|
ND 94: Hạng B U21 Latin - S,C,R,J |
143 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Ngọc Thanh My | 2005 | CK TEAM |
291 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
292 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 95: Hạng C U21 Latin - C,R,J |
246 | Phạm Minh Đức | 2003 | Nguyễn Linh Chi | 2003 | Clb Starkid Quảng Ninh |
143 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Ngọc Thanh My | 2005 | CK TEAM |
292 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 96: Hạng D U21 Latin - C,R |
413 | Phùng Thanh Tùng | 2004 | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
246 | Phạm Minh Đức | 2003 | Nguyễn Linh Chi | 2003 | Clb Starkid Quảng Ninh |
144 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
|
ND 97: Hạng E1 U21 Latin - C |
246 | Phạm Minh Đức | 2003 | Nguyễn Linh Chi | 2003 | Clb Starkid Quảng Ninh |
435 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
|
ND 98: Hạng E2 U21 Latin - R |
413 | Phùng Thanh Tùng | 2004 | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
246 | Phạm Minh Đức | 2003 | Nguyễn Linh Chi | 2003 | Clb Starkid Quảng Ninh |
144 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
|
ND 99: Hạng E3 U21 Latin - J |
246 | Phạm Minh Đức | 2003 | Nguyễn Linh Chi | 2003 | Clb Starkid Quảng Ninh |
435 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
|
ND 100: Hạng FA U21 Latin - S,C,P,R,J |
75 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
258 | | | Nguyễn Hoàng Minh Thư | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
197 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
|
ND 102: Hạng FC U21 Latin - C,R,J |
77 | | | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
258 | | | Nguyễn Hoàng Minh Thư | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
259 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
363 | | | Hồ Đăng Xuân Ngọc | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
182 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 103: Hạng FD U21 Latin - C,R |
71 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | | | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
303 | | | Lê Minh Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
365 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
197 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
|
ND 104: Hạng F1 U21 Latin - C |
75 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
260 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
365 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
239 | | | Đoàn Minh Khuê | 2007 | CLB Âu Cơ |
|
ND 105: Hạng F2 U21 Latin - R |
75 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
260 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
242 | | | Đỗ Trần Hà Anh | 2006 | CLB Âu Cơ |
197 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | CLB Khiêu Vũ Thể thao Phương Anh |
|
ND 106: Hạng F3 U21 Latin - J |
75 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
303 | | | Lê Minh Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
260 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
365 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 107: Hạng F4 U21 Latin - S |
75 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
241 | | | Nguyễn Hồng Minh Chi | 2006 | CLB Âu Cơ |
242 | | | Đỗ Trần Hà Anh | 2006 | CLB Âu Cơ |
182 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 108: Hạng F5 U21 Latin - P |
240 | | | Trần Phương Linh Nhi | 2007 | CLB Âu Cơ |
241 | | | Nguyễn Hồng Minh Chi | 2006 | CLB Âu Cơ |
242 | | | Đỗ Trần Hà Anh | 2006 | CLB Âu Cơ |
|
ND 109: Hạng A Thanh niên Latin - C(s),S,R,P,J(s) |
270 | Nguyễn Đoàn Minh Trường | 1993 | Nguyễn Trọng Nhã Uyên | 1995 | Khánh Thi Academy |
69 | Lê Quang Huy | 2004 | Phạm Mỹ Tâm | 2004 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
274 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Võ Thị Thanh Ngân | 2003 | LUÂN OANH DANCESPORT |
128 | Hoàng Quang Anh | 2001 | Phan Tuệ Minh | 2004 | CK TEAM |
138 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2006 | CK TEAM |
289 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | PRO-G ACADEMY |
291 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
292 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
355 | Nguyễn Nam Anh | 2003 | Nguyễn Thuỳ Dương | 2004 | Sở VH&TT Hà Nội |
145 | Ngọc An | 1995 | Lê Tố Uyên | 1995 | CK TEAM |
|
ND 110: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
274 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Võ Thị Thanh Ngân | 2003 | LUÂN OANH DANCESPORT |
143 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Ngọc Thanh My | 2005 | CK TEAM |
291 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 111: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
272 | Tạ Thành Phong | 1974 | Đặng Thị Thúy Ngân | 1968 | Khánh Thi Academy |
274 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Võ Thị Thanh Ngân | 2003 | LUÂN OANH DANCESPORT |
143 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Ngọc Thanh My | 2005 | CK TEAM |
|
ND 113: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
272 | Tạ Thành Phong | 1974 | Đặng Thị Thúy Ngân | 1968 | Khánh Thi Academy |
111 | Phạm Anh Túc | 1975 | Nguyễn Thị Thành Thủy | 1973 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 116: Hạng FD Thanh niên Latin - C,R |
241 | | | Nguyễn Hồng Minh Chi | 2006 | CLB Âu Cơ |
242 | | | Đỗ Trần Hà Anh | 2006 | CLB Âu Cơ |
294 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 117: Hạng F1 Thanh niên Latin - C |
240 | | | Trần Phương Linh Nhi | 2007 | CLB Âu Cơ |
241 | | | Nguyễn Hồng Minh Chi | 2006 | CLB Âu Cơ |
113 | | | Hồ Thị Hà Trang | 1994 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
116 | | | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1982 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
119 | | | Lê Thị An | 1992 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
294 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
443 | Nguyễn Quân | 1987 | | | Sonata Center |
|
ND 118: Hạng F2 Thanh niên Latin - R |
364 | | | Châu Hồ Thùy Dương | 2006 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
365 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
294 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 119: Hạng F3 Thanh niên Latin - J |
239 | | | Đoàn Minh Khuê | 2007 | CLB Âu Cơ |
240 | | | Trần Phương Linh Nhi | 2007 | CLB Âu Cơ |
294 | | | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 126: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
272 | Tạ Thành Phong | 1974 | Đặng Thị Thúy Ngân | 1968 | Khánh Thi Academy |
|
ND 133: Hạng F1 Trung niên Latin - C |
110 | | | Nguyễn Thị Thành Thủy | 1973 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
112 | | | Nguyễn Hương Giang | 1976 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
114 | | | Hồ Thanh Tâm | 1973 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
116 | | | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1982 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
117 | | | Nguyễn Thị Vân | 1974 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
118 | | | Nguyễn Thị Hải Quế | 1964 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
120 | | | Lê Kim Oanh | 1972 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
443 | Nguyễn Quân | 1987 | | | Sonata Center |
|
ND 141: Hạng FD Nhi đồng Standard - W,T |
416 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
430 | | | Phan Như Ý | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 142: Hạng F1 Nhi đồng Standard - W |
416 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
430 | | | Phan Như Ý | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 143: Hạng F2 Nhi đồng Standard - T |
416 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
430 | | | Phan Như Ý | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 154: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
227 | | | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
415 | Đặng Hồ Sâm | 2010 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 155: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
227 | | | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
415 | Đặng Hồ Sâm | 2010 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
416 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
149 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
150 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 156: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
227 | | | Doãn thị minh châu | 2010 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
415 | Đặng Hồ Sâm | 2010 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
416 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 160: Hạng B Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q,SF |
409 | Phùng Gia Bảo | 2008 | Phạm Bảo Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
284 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
286 | Trần Bảo Minh | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
287 | Nguyễn Lâm Dũng | 2009 | Nguyễn Hà Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 161: Hạng C Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
409 | Phùng Gia Bảo | 2008 | Phạm Bảo Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
286 | Trần Bảo Minh | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
287 | Nguyễn Lâm Dũng | 2009 | Nguyễn Hà Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 162: Hạng D Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
410 | Lê Đức Anh | 2008 | Phạm Bảo Trâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
414 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh | 2009 | Trương Tuệ Lâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
285 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 163: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
410 | Lê Đức Anh | 2008 | Phạm Bảo Trâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
414 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh | 2009 | Trương Tuệ Lâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
285 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 164: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
414 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh | 2009 | Trương Tuệ Lâm | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
285 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 166: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
273 | | | Đỗ Hồng Ngọc | 2008 | Khánh Thi Academy |
429 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
431 | | | Phạm Thu Quỳnh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 167: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
273 | | | Đỗ Hồng Ngọc | 2008 | Khánh Thi Academy |
429 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
431 | | | Phạm Thu Quỳnh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 173: Hạng B Thiếu niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
411 | Nguyễn Tiến Đạt | 2006 | Lê Nhật Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
288 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
289 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 174: Hạng C Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
411 | Nguyễn Tiến Đạt | 2006 | Lê Nhật Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
288 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
289 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 179: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
420 | | | Trương Hoàng Hà | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
423 | | | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
431 | | | Phạm Thu Quỳnh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 180: Hạng FB Thiếu niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
420 | | | Trương Hoàng Hà | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
423 | | | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
431 | | | Phạm Thu Quỳnh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 182: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
180 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
417 | | | Nguyễn Hà Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 183: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
180 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
88 | | | Nguyễn Thị Tuyết | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
417 | | | Nguyễn Hà Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 184: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
180 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
417 | | | Nguyễn Hà Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 194: Hạng FB Thiếu niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
417 | | | Nguyễn Hà Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
420 | | | Trương Hoàng Hà | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
423 | | | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 195: Hạng FC Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
417 | | | Nguyễn Hà Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
423 | | | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
431 | | | Phạm Thu Quỳnh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 200: Hạng A U21 Standard - W,T,VW,SF,Q |
290 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | PRO-G ACADEMY |
291 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
292 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
358 | Lê Hoàng Sơn | 2004 | Nguyễn Ngô Xuân Nhi | 2005 | Sở VH&TT Hà Nội |
|
ND 201: Hạng B U21 Standard - W,T,Q,SF |
411 | Nguyễn Tiến Đạt | 2006 | Lê Nhật Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
290 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | PRO-G ACADEMY |
291 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 203: Hạng D U21 Standard - W,T |
179 | Hoàng Văn Tú | 2003 | Phạm Trà My | 2003 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
411 | Nguyễn Tiến Đạt | 2006 | Lê Nhật Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
137 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK TEAM |
|
ND 204: Hạng E1 U21 Standard - W |
179 | Hoàng Văn Tú | 2003 | Phạm Trà My | 2003 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
413 | Phùng Thanh Tùng | 2004 | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
137 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK TEAM |
|
ND 214: Hạng A Thanh niên Standard - SF(s),W,T,VW,Q(s) |
290 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | PRO-G ACADEMY |
291 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
356 | Vũ Hoàng Anh Minh | 1998 | Nguyễn Trường Xuân | 1998 | Sở VH&TT Hà Nội |
357 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | Sở VH&TT Hà Nội |
358 | Lê Hoàng Sơn | 2004 | Nguyễn Ngô Xuân Nhi | 2005 | Sở VH&TT Hà Nội |
|
ND 215: Hạng B Thanh niên Standard - W,T,SF,Q |
290 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | PRO-G ACADEMY |
291 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
358 | Lê Hoàng Sơn | 2004 | Nguyễn Ngô Xuân Nhi | 2005 | Sở VH&TT Hà Nội |
|
ND 217: Hạng D Thanh niên Standard - W,T |
412 | Nguyễn Tiến Đạt | 2006 | Trương Hoàng Hà | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
390 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Hà Thị Thu Hương | 1978 | Thăng Long |
391 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 218: Hạng E1 Thanh niên Standard - W |
412 | Nguyễn Tiến Đạt | 2006 | Trương Hoàng Hà | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
390 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Hà Thị Thu Hương | 1978 | Thăng Long |
391 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 226: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
390 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Hà Thị Thu Hương | 1978 | Thăng Long |
391 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 227: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
390 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Hà Thị Thu Hương | 1978 | Thăng Long |
391 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 238: Hạng DD1 Đồng diễn Trẻ em Formation - Đồng diễn |
304 | Đồng diễn Latin | 10 | | | SONATA ACADEMY |
281 | Fansipan Dance Sport Club | 5 | | | Lào Cai |
257 | Formation Samba-Chacha | 5 | | | Hoàng Sương DanceSport Center |
442 | Sonata group1 | 10 | | | Sonata Center |
|
ND 302: Hạng F1 NC Các CLB 2011 Latin - C |
300 | | | Trần Minh Châu | 2011 | Pine Ds Team |
329 | | | Bùi Yến Nhi | 2011 | SONATA ACADEMY |
387 | | | Nguyễn Thiện Nhân | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 308: Hạng F1 NC Các CLB 2009 Latin - C |
76 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | -Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa- |
88 | | | Nguyễn Thị Tuyết | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
301 | Đồng Xuân Hiếu | 2009 | | | Pine Ds Team |
|
ND 310: Hạng F1 NC Các CLB 2011 Latin - C |
283 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TP VINH |
368 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2011 | Thái Bình dancesport |
376 | | | Trần Hà Linh | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 315: Hạng F1 NC Các CLB 2008 Latin - C |
169 | | | Nguyễn Hương Giang | 2008 | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
254 | | | QUYỀN HUYỀN TRÂM | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
255 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
328 | Đặng Nguyễn Hoàng Anh | 2008 | | | SONATA ACADEMY |
336 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2007 | SONATA ACADEMY |
443 | Nguyễn Quân | 1987 | | | Sonata Center |
|
ND 316: Hạng F1 NC Các CLB 2009 Latin - C |
298 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2009 | Pine Ds Team |
381 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | Thái Bình dancesport |
386 | Đào Thế Anh | 2009 | | | Thái Bình dancesport |
437 | | | Lê Khánh Huyền | 2009 | SONATA ACADEMY |
|
ND 317: Hạng F1 NC Các CLB 2010 Latin - C |
172 | Mai Hoàng Lâm | 2010 | | | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
299 | | | Trần Hồng Anh | 2010 | Pine Ds Team |
322 | | | Dương Tuệ Lâm | 2010 | SONATA ACADEMY |
|
ND 319: Hạng F1 NC Các CLB 2012 Latin - C |
174 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2012 | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
367 | | | Nguyễn Mai Hương Giang | 2012 | Thái Bình dancesport |
369 | | | Vũ Hà Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 324: Hạng F2 NC Các CLB 2009 Latin - R |
176 | | | Tô Hà Nhật Anh | 2008 | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
298 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2009 | Pine Ds Team |
343 | | | Lê Gia Linh | 2008 | SONATA ACADEMY |
|
ND 325: Hạng F2 NC Các CLB 2010 Latin - R |
172 | Mai Hoàng Lâm | 2010 | | | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
299 | | | Trần Hồng Anh | 2010 | Pine Ds Team |
181 | | | Lê Thị Phương Linh | 2010 | CLB Cường Dance |
|
ND 335: Hạng F2 NC Các CLB 2012 Latin - R |
252 | | | Vũ Hà Linh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
174 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2012 | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
300 | | | Trần Minh Châu | 2011 | Pine Ds Team |
|
ND 398: Hạng F1 CB Các CLB 2011 Latin - C |
368 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2011 | Thái Bình dancesport |
370 | | | Đào Hà My | 2012 | Thái Bình dancesport |
387 | | | Nguyễn Thiện Nhân | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 399: Hạng F1 CB Các CLB 2012 Latin - C |
252 | | | Vũ Hà Linh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
253 | | | Vũ thị Phương Linh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
256 | | | Trần ngân Hà | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 407: Hạng F1 CB Các CLB 2012 Latin - C |
366 | | | Nguyễn Trâm Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
367 | | | Nguyễn Mai Hương Giang | 2012 | Thái Bình dancesport |
371 | Đào Quang Vinh | 2014 | | | Thái Bình dancesport |
|
ND 415: Hạng F1 CB Các CLB 2012 Latin - C |
251 | | | Vũ Phương Anh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
87 | | | Trần Hà My | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
366 | | | Nguyễn Trâm Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 416: Hạng F1 CB Các CLB 2013 Latin - C |
175 | | | Nguyễn Đỗ Hoài Anh | 2013 | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
371 | Đào Quang Vinh | 2014 | | | Thái Bình dancesport |
378 | | | Nguyễn Kim Thoa | 2013 | Thái Bình dancesport |
|
ND 431: Hạng F2 CB Các CLB 2012 Latin - R |
369 | | | Vũ Hà Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
375 | | | Đặng Khánh Huyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 442: Hạng FA Nhi Đồng Latin Dancesport Đà Nẵng - S,C,R,P,J |
263 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
264 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
265 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 443: Hạng FD2 Thiếu Nhi 1 Latin Dancesport Đà Nẵng - C,J |
265 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
266 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
267 | Nguyễn Lâm Hữu Phước | 2009 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 444: Hạng FB Thiếu Niên Latin Dancesport Đà Nẵng - S,C,R,J |
258 | | | Nguyễn Hoàng Minh Thư | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
259 | | | Võ Phương Trinh | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
260 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 445: Hạng FD2 Thiếu Niên Latin Dancesport Đà Nẵng - C,J |
261 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
262 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
436 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương DanceSport Center |
|
ND 446: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Pha Lê Tím - BG 1 - C |
183 | | | Phạm Đặng Nguyệt Anh | 2007 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
184 | | | Nguyễn Vũ Tuệ Minh | 2007 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
185 | | | Phan Thu Ngân | 2007 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
|
ND 447: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Pha Lê Tím - BG 2 - C |
186 | | | Nguyễn Huyền Linh | 2009 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
187 | | | Lê Đỗ Nguyệt Minh | 2009 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
188 | | | Nguyễn Cẩm Nhung | 2010 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
|
ND 448: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Pha Lê Tím - BG 3 - C |
189 | | | Giáp Ngọc Huyền | 2010 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
190 | | | Đỗ Thu Thủy | 2010 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
191 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
|
ND 449: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Pha Lê Tím - BG 4 - C |
192 | | | Giáp Khánh Huyền | 2010 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
193 | | | Đinh Hải Yến | 2011 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
|
ND 450: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Pha Lê Tím - BG 1 - R |
183 | | | Phạm Đặng Nguyệt Anh | 2007 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
184 | | | Nguyễn Vũ Tuệ Minh | 2007 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
185 | | | Phan Thu Ngân | 2007 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
|
ND 451: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Pha Lê Tím - BG 2 - R |
186 | | | Nguyễn Huyền Linh | 2009 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
187 | | | Lê Đỗ Nguyệt Minh | 2009 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
188 | | | Nguyễn Cẩm Nhung | 2010 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
|
ND 452: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Pha Lê Tím - BG 3 - R |
189 | | | Giáp Ngọc Huyền | 2010 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
190 | | | Đỗ Thu Thủy | 2010 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
191 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
|
ND 453: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Pha Lê Tím - BG 4 - R |
192 | | | Giáp Khánh Huyền | 2010 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
193 | | | Đinh Hải Yến | 2011 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
|
ND 454: Hạng F4 Thiếu nhi Latin Pha Lê Tím - BG 1 - S |
183 | | | Phạm Đặng Nguyệt Anh | 2007 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
184 | | | Nguyễn Vũ Tuệ Minh | 2007 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
185 | | | Phan Thu Ngân | 2007 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
|
ND 455: Hạng F4 Thiếu nhi Latin Pha Lê Tím - BG 2 - S |
186 | | | Nguyễn Huyền Linh | 2009 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
187 | | | Lê Đỗ Nguyệt Minh | 2009 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
188 | | | Nguyễn Cẩm Nhung | 2010 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
|
ND 456: Hạng F4 Thiếu nhi Latin Pha Lê Tím - BG 3 - S |
189 | | | Giáp Ngọc Huyền | 2010 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
190 | | | Đỗ Thu Thủy | 2010 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
191 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
|
ND 457: Hạng F4 Thiếu nhi Latin Pha Lê Tím - BG 4 - S |
192 | | | Giáp Khánh Huyền | 2010 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
193 | | | Đinh Hải Yến | 2011 | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
|
ND 458: Đồng diễn CC - Pha Lê Tím - CC |
194 | Đồng diễn CC | 11 | | | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
|
ND 459: Đồng diễn RB - Pha Lê Tím - R |
194 | Đồng diễn CC | 11 | | | CLB KVTT Pha Lê Tím - Bắc Giang |
|
ND 460: Hạng F3 Thiếu nhi Latin CLB Sông Tích - Sơn Tây - J |
230 | | | Nguyễn trần trâm anh | 2013 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
|
ND 461: Hạng F5 Thiếu nhi Latin CLB Sông Tích - Sơn Tây - P |
229 | | | Quách bảo trâm | 2013 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
230 | | | Nguyễn trần trâm anh | 2013 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
233 | | | Phùng hải yến | 2011 | CLB thể thao Sông Tích - Thị xã Sơn Tây |
|
ND 462: Hạng FD THI T7 Thiếu nhi 2 Latin CLB DANCESPORT PHONG LƯU TỈNH HÀ NAM - C,R |
247 | | | Nguyễn Quỳnh chi | 2007 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
249 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
250 | | | Vũ Phương Anh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 464: Hạng F1 Vô địch Sonata Latin Cơ bản K31 - C |
309 | | | Lê Ngọc Hân | 2013 | SONATA ACADEMY |
310 | | | Lê Ngọc Diệp | 2011 | SONATA ACADEMY |
312 | | | Lê Hồng Thi | 2011 | SONATA ACADEMY |
318 | | | Đỗ Lê Phương Anh | 2012 | SONATA ACADEMY |
319 | | | Trịnh Tuyết Minh | 2010 | SONATA ACADEMY |
321 | | | Nguyễn Hà Thanh | 2012 | SONATA ACADEMY |
326 | | | Ngô Bảo Châm | 2011 | SONATA ACADEMY |
334 | | | Dương Khánh Hà | 2008 | SONATA ACADEMY |
339 | | | Lê Thiên Vy | 2013 | SONATA ACADEMY |
340 | | | Lê Minh Trang | 2011 | SONATA ACADEMY |
350 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2003 | SONATA ACADEMY |
351 | | | Mai Thanh Tâm | 2009 | SONATA ACADEMY |
305 | | | Lê Hồng Chi | 2011 | SONATA ACADEMY |
|
ND 465: Hạng F1 Vô địch Sonata Latin Cơ bản K32 - C |
317 | | | Nguyễn Lê Thủy Tiên | 2012 | SONATA ACADEMY |
320 | | | Cao Bảo Anh | 2011 | SONATA ACADEMY |
337 | | | Nguyễn Bảo Minh Thư | 2009 | SONATA ACADEMY |
341 | | | Nguyễn Thị Ngọc | 2011 | SONATA ACADEMY |
|
ND 466: Hạng F1 Vô địch Sonata Latin Cơ bản K33 - C |
178 | | | Dương Lê Ngọc Khuê | 2010 | SONATA ACADEMY |
306 | | | Đỗ Minh An | 2013 | SONATA ACADEMY |
311 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2012 | SONATA ACADEMY |
323 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
324 | | | Hoàng Lưu Đan Thảo | 2009 | SONATA ACADEMY |
325 | | | Hoàng Vy | 2011 | SONATA ACADEMY |
338 | | | Nguyễn Ngọc Nhật Phương | 2012 | SONATA ACADEMY |
439 | | | Chu Phương Anh | 2012 | SONATA ACADEMY |
|
ND 468: Hạng FD Vô địch Sonata Latin Chuyển tiếp - C,R |
307 | | | Lê Khánh Chi | 2011 | SONATA ACADEMY |
308 | | | Lê Thảo My | 2012 | SONATA ACADEMY |
313 | | | Nguyễn Lê Phương Linh | 2010 | SONATA ACADEMY |
314 | | | Lê Quỳnh An | 2011 | SONATA ACADEMY |
315 | | | Nguyễn Vân Nga | 2011 | SONATA ACADEMY |
316 | | | Tạ Tuệ Linh | 2011 | SONATA ACADEMY |
344 | | | Lê Mai Ngọc Minh | 2011 | SONATA ACADEMY |
345 | | | Lê Ngọc Minh Thư | 2009 | SONATA ACADEMY |
346 | | | Trần Nguyễn Thanh Mai | 2012 | SONATA ACADEMY |
347 | | | Trịnh Vân Nhi | 2012 | SONATA ACADEMY |
348 | | | Nguyễn Lê Ngân Hà | 2009 | SONATA ACADEMY |
349 | | | Nguyễn Khánh Đan Thảo | 2010 | SONATA ACADEMY |
352 | | | Lưu An Nhiên | 2009 | SONATA ACADEMY |
353 | | | Trần Bảo Ngọc | 2012 | SONATA ACADEMY |
354 | | | Lê Hoàng Mai | 2009 | SONATA ACADEMY |
440 | | | Trần Anh Thư | 2012 | SONATA ACADEMY |
|
ND 469: Hạng F1 Nhi đồng Latin Sonata CB - C |
309 | | | Lê Ngọc Hân | 2013 | SONATA ACADEMY |
311 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2012 | SONATA ACADEMY |
339 | | | Lê Thiên Vy | 2013 | SONATA ACADEMY |
353 | | | Trần Bảo Ngọc | 2012 | SONATA ACADEMY |
|
ND 470: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Sonata CB - C |
178 | | | Dương Lê Ngọc Khuê | 2010 | SONATA ACADEMY |
310 | | | Lê Ngọc Diệp | 2011 | SONATA ACADEMY |
319 | | | Trịnh Tuyết Minh | 2010 | SONATA ACADEMY |
325 | | | Hoàng Vy | 2011 | SONATA ACADEMY |
305 | | | Lê Hồng Chi | 2011 | SONATA ACADEMY |
|
ND 473: Hạng F1 Nhi đồng Latin Sonata Chuyển tiếp - C |
308 | | | Lê Thảo My | 2012 | SONATA ACADEMY |
346 | | | Trần Nguyễn Thanh Mai | 2012 | SONATA ACADEMY |
347 | | | Trịnh Vân Nhi | 2012 | SONATA ACADEMY |
440 | | | Trần Anh Thư | 2012 | SONATA ACADEMY |
|
ND 474: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Sonata Chuyển tiếp - C |
313 | | | Nguyễn Lê Phương Linh | 2010 | SONATA ACADEMY |
316 | | | Tạ Tuệ Linh | 2011 | SONATA ACADEMY |
349 | | | Nguyễn Khánh Đan Thảo | 2010 | SONATA ACADEMY |
|
ND 477: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Trung Tâm VH-TT Q.Cầu giấy - T7 - R |
424 | | | Nguyễn Gia Linh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
425 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
426 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 478: Hạng F2 Thiếu nhi1 Latin Trung Tâm VH-TT Q.Cầu giấy T7 - R |
427 | | | Trần Vân Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
428 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 479: Hạng FD Thiếu Nhi 2 Latin Vô Địch Miền Trung - C,R |
79 | | | Hồ Ngọc An Bình | 2008 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
80 | | | Hoàng Thị Yến Nhi | 2008 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
81 | | | Hoàng Ngọc Yên | 2008 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 480: Hạng FC Thiếu Niên Latin Vô Địch Miền Trung - C,R,J |
365 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
79 | | | Hồ Ngọc An Bình | 2008 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
81 | | | Hoàng Ngọc Yên | 2008 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 481: Hạng FC Thiếu Nhi 2 Latin Vô Địch Miền Trung - C,R,J |
82 | | | Võ Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
83 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
84 | | | Trần Yến Nhi | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 483: Hạng FC Thiếu Niên Latin Vô Địch Miền Trung - C,R,J |
364 | | | Châu Hồ Thùy Dương | 2006 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
365 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
80 | | | Hoàng Thị Yến Nhi | 2008 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 484: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Miền Trung - C |
85 | | | Nguyễn Song Nhi | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
86 | | | Trần Thị Ngọc Bích | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
87 | | | Trần Hà My | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 485: Hạng FD Thiếu Nhi Latin Vô Địch Miền Trung - C,R |
362 | | | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
85 | | | Nguyễn Song Nhi | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
86 | | | Trần Thị Ngọc Bích | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 486: Hạng FC Thiếu Nhi Latin Vô Địch Miền Trung - C,R,J |
359 | Võ Hoàng Hà | 2008 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
82 | | | Võ Ngọc Bảo Trâm | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
88 | | | Nguyễn Thị Tuyết | 2009 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 487: Hạng FD Thiếu Nhi Latin Vô Địch Miền Trung - C,R |
360 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
83 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
84 | | | Trần Yến Nhi | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 488: Hạng F1 Vô địch Bỉm Sơn Latin Cơ bản 1 - C |
40 | | | Bạch Đoan Trang | 2013 | -Sonata Bỉm Sơn- |
44 | | | Lê đỗ Minh Minh | 2012 | -Sonata Bỉm Sơn- |
46 | | | Tống Lê Bảo Minh | 2012 | -Sonata Bỉm Sơn- |
47 | | | Lê ý vy | 2013 | -Sonata Bỉm Sơn- |
48 | | | Cù thị phương linh | 2013 | -Sonata Bỉm Sơn- |
50 | | | Lê Ngọc Hân | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
51 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
52 | | | Lê kim Ngân | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
53 | | | Đỗ nguyễn Mai an | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
54 | | | Đỗ Thanh Hằng | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
55 | | | Cao anh thư | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
57 | | | lê thúy anh | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
60 | | | Nguyễn Quỳnh Trang | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
61 | | | Lê anh thư | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
62 | | | Trịnh Vũ linh Nhi | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
64 | | | Bùi Đặng Bảo Ngọc | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 489: Hạng FD Vô địch Bỉm Sơn Latin Chuyển tiếp - C,R |
23 | | | Phạm Hà Linh | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
24 | | | Ngô Phi yến | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
25 | | | Lê Gia Linh | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
26 | | | Lê Thị Thu Hằng | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
27 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
28 | | | Trịnh Lê Thảo Nguyên | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
31 | | | Bùi Thị Mai An | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
32 | | | Nguyễn Thu Trang | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
33 | | | Nguyễn Linh Nhi | 2012 | -Sonata Bỉm Sơn- |
34 | | | Nguyễn Hà Kiều Linh | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
36 | | | Ngô Hà phương | 2012 | -Sonata Bỉm Sơn- |
38 | | | Vũ Quỳnh Chi | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
39 | | | Lại Bảo An | 2014 | -Sonata Bỉm Sơn- |
35 | | | Lê Nguyễn Thu uyên | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 490: Hạng FC1 Vô địch Bỉm Sơn Latin Nâng cao - C,R,S |
11 | | | Ngô Hoàng Phương Anh | 2006 | -Sonata Bỉm Sơn- |
12 | | | Mai Phương Linh | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
13 | | | Lê Nguyễn Thùy Anh | 2006 | -Sonata Bỉm Sơn- |
14 | | | Đặng Hà Linh | 2007 | -Sonata Bỉm Sơn- |
15 | | | Trịnh Tuyết Thu | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
16 | | | Bùi Anh Thư | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
17 | | | Đặng Quỳnh Anh | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
18 | Nguyễn Nhật Bảo Bảo | 2010 | | | -Sonata Bỉm Sơn- |
19 | | | Đinh Hà My | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
20 | | | Nguyễn Bảo Châu | 2007 | -Sonata Bỉm Sơn- |
21 | | | Trương Ngọc Tú | 2007 | -Sonata Bỉm Sơn- |
22 | Nguyễn Ngọc Toàn | 2007 | | | -Sonata Bỉm Sơn- |
29 | | | Nguyễn Phương Linh | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
30 | | | Lê Phương Linh | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
63 | | | Bạch Quỳnh Trang | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
65 | | | Đoàn Khánh Linh | 2007 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 492: Hạng FC VÔĐỊCH Thi T7 thiếu niên 1 Latin CLB DANCESPORT PHONG LƯU TỈNH HÀ - C,R,J |
247 | | | Nguyễn Quỳnh chi | 2007 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
249 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
250 | | | Vũ Phương Anh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 493: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Bảo Dance Sport - C |
95 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
97 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
105 | | | Hồ Thị Kim Ngân | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 494: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Bảo Dance Sport 1 - C |
94 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
98 | | | Trần Bảo Trang | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
109 | | | Hoàng Lê Quỳnh Anh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 495: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Bảo Dance Sport 3 - C |
102 | | | Thái Trần Việt Hà | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
107 | | | Trần Thị Hà Trang | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
122 | | | Lê Xuân Mai | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 496: Hạng F1 C Latin Bảo Dance Sport 3 - C |
93 | | | Hoàng Ngọc Oanh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
101 | | | Đậu Thị Lan Anh | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
108 | | | Lê Hoàng Thanh Thảo | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 497: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Bảo Dance Sport 4 - C |
104 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
115 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
123 | | | Cao Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 498: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Bảo Dance Sport 5 - C |
92 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
103 | | | Nguyễn Ngọc Phương Minh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
106 | | | Trần Thị Ngọc Ánh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 499: Hạng F1 Trung Niên Latin Bảo Dance Sport - C |
114 | | | Hồ Thanh Tâm | 1973 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
118 | | | Nguyễn Thị Hải Quế | 1964 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 503: Hạng F1 Thanh Niên Latin Bảo Dance Sport - C |
113 | | | Hồ Thị Hà Trang | 1994 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
117 | | | Nguyễn Thị Vân | 1974 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
119 | | | Lê Thị An | 1992 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 506: Hạng FC VÔ ĐỊCH Thi thứ 7 thiếu niên 1 Latin CLB DANCESPORT PHONG LƯU TỈNH HÀ - C,R,J |
248 | | | Lại Phương Anh | 2006 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
254 | | | QUYỀN HUYỀN TRÂM | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
255 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 507: Hạng F1 Thiếu nhi Latin SonataBS CB Nhóm 1 - C |
41 | | | Nguyễn Lê Vy | 2012 | -Sonata Bỉm Sơn- |
42 | | | Lê Hồng Anh | 2014 | -Sonata Bỉm Sơn- |
43 | | | Nguyễn Phương Thúy | 2012 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 509: Hạng FD Thiếu nhi Latin SonataBS CB Nhóm 3 - C,R |
44 | | | Lê đỗ Minh Minh | 2012 | -Sonata Bỉm Sơn- |
46 | | | Tống Lê Bảo Minh | 2012 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 510: Hạng FD Thiếu nhi Latin SonataBS CB Nhóm 4 - C,R |
40 | | | Bạch Đoan Trang | 2013 | -Sonata Bỉm Sơn- |
47 | | | Lê ý vy | 2013 | -Sonata Bỉm Sơn- |
48 | | | Cù thị phương linh | 2013 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 511: Hạng FD Thiếu nhi Latin SonataBS CB Nhóm 5 - C,R |
50 | | | Lê Ngọc Hân | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
51 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
52 | | | Lê kim Ngân | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 512: Hạng FD Thiếu nhi Latin SonataBS CB Nhóm 6 - C,R |
54 | | | Đỗ Thanh Hằng | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
55 | | | Cao anh thư | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 513: Hạng FD Thiếu nhi Latin SonataBS CB Nhóm 7 - C,R |
53 | | | Đỗ nguyễn Mai an | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
61 | | | Lê anh thư | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
62 | | | Trịnh Vũ linh Nhi | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 514: Hạng FD Thiếu nhi Latin SonataBS CB Nhóm 8 - C,R |
57 | | | lê thúy anh | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
60 | | | Nguyễn Quỳnh Trang | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
64 | | | Bùi Đặng Bảo Ngọc | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 515: Hạng FD Thiếu nhi Latin SonataBS CB Nhóm 9 - C,R |
334 | | | Dương Khánh Hà | 2008 | SONATA ACADEMY |
|
ND 517: Hạng FD Thiếu nhi Latin SonataBS CB Nhóm 10 - C,R |
17 | | | Đặng Quỳnh Anh | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
34 | | | Nguyễn Hà Kiều Linh | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
36 | | | Ngô Hà phương | 2012 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 518: Hạng FD Thiếu nhi Latin SonataBS CB Nhóm 11 - C,R |
13 | | | Lê Nguyễn Thùy Anh | 2006 | -Sonata Bỉm Sơn- |
14 | | | Đặng Hà Linh | 2007 | -Sonata Bỉm Sơn- |
20 | | | Nguyễn Bảo Châu | 2007 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 519: Hạng FD Thiếu nhi Latin SonataBS CB Nhóm 12 - C,R |
15 | | | Trịnh Tuyết Thu | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
19 | | | Đinh Hà My | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
29 | | | Nguyễn Phương Linh | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 520: Hạng FD1 Thiếu nhi Latin SonataBS CB Nhóm 1 - C,S |
23 | | | Phạm Hà Linh | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
24 | | | Ngô Phi yến | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
26 | | | Lê Thị Thu Hằng | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 521: Hạng FD1 Thiếu nhi Latin SonataBS CB Nhóm 2 - C,S |
27 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
28 | | | Trịnh Lê Thảo Nguyên | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
34 | | | Nguyễn Hà Kiều Linh | 2011 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 522: Hạng FD1 Thiếu nhi Latin SonataBS CB Nhóm 3 - C,S |
25 | | | Lê Gia Linh | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
31 | | | Bùi Thị Mai An | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
32 | | | Nguyễn Thu Trang | 2010 | -Sonata Bỉm Sơn- |
38 | | | Vũ Quỳnh Chi | 2008 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 524: Hạng FD1 Thiếu nhi Latin SonataBS CB Nhóm 5 - C,S |
33 | | | Nguyễn Linh Nhi | 2012 | -Sonata Bỉm Sơn- |
36 | | | Ngô Hà phương | 2012 | -Sonata Bỉm Sơn- |
39 | | | Lại Bảo An | 2014 | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 525: Hạng FD1 Thiếu nhi Latin SonataBS CB Nhóm 6 - C,S |
16 | | | Bùi Anh Thư | 2009 | -Sonata Bỉm Sơn- |
18 | Nguyễn Nhật Bảo Bảo | 2010 | | | -Sonata Bỉm Sơn- |
22 | Nguyễn Ngọc Toàn | 2007 | | | -Sonata Bỉm Sơn- |
|
ND 526: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Các CLB - J |
222 | | | Nguyễn Hoàng Nhật Linh | 2010 | CLB Vầng Trăng Nhỏ |
283 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TP VINH |
238 | | | Đoàn Minh Anh | 2011 | CLB Âu Cơ |
|
ND 527: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Các CLB 2 - J |
223 | | | Nguyễn Tú Quyên | 2012 | CLB Vầng Trăng Nhỏ |
225 | | | Nguyễn Tưởng Vy | 2012 | CLB Vầng Trăng Nhỏ |
437 | | | Lê Khánh Huyền | 2009 | SONATA ACADEMY |
|
ND 528: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Các CLB 3 - J |
224 | | | Cao Nguyễn Hải Ngọc | 2013 | CLB Vầng Trăng Nhỏ |
226 | | | Đỗ Gia Linh | 2013 | CLB Vầng Trăng Nhỏ |
237 | | | Vũ Châu Anh | 2012 | CLB Âu Cơ |
|
ND 530: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Dance 1 - C |
151 | Đào Minh Hiệp | 2011 | | | CLB Cường Dance |
152 | | | Phạm Phương Chi | 2011 | CLB Cường Dance |
153 | | | Trần Vũ Kiều Vy | 2010 | CLB Cường Dance |
|
ND 531: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Dance 2 - C |
163 | | | Phạm Hà Linh | 2008 | CLB Cường Dance |
164 | | | Đặng Hà Linh | 2008 | CLB Cường Dance |
165 | | | Trịnh Khánh Huyền | 2009 | CLB Cường Dance |
|
ND 532: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Dance 3 - C |
166 | | | Lê Nguyễn Bảo Anh | 2010 | CLB Cường Dance |
167 | | | Nguyễn Thị Hà Vy | 2010 | CLB Cường Dance |
168 | | | Mai Hoàng Yến | 2010 | CLB Cường Dance |
|
ND 533: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Dance 4 - R |
153 | | | Trần Vũ Kiều Vy | 2010 | CLB Cường Dance |
154 | | | Dương Khánh Chi | 2013 | CLB Cường Dance |
155 | | | Chu Hương Giang | 2010 | CLB Cường Dance |
441 | | | Lê Khánh Ly | 2011 | CLB Cường Dance |
|
ND 534: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Dance 5 - R |
156 | | | Nguyễn Ngọc Như Ý | 2007 | CLB Cường Dance |
157 | | | Dương Yến Nhi | 2006 | CLB Cường Dance |
158 | | | Nguyễn Thanh Tâm | 2008 | CLB Cường Dance |
159 | | | Đào Hiền Anh | 2008 | CLB Cường Dance |
|
ND 535: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Dance 6 - R |
160 | | | Lê Nguyễn Thảo Nguyên | 2010 | CLB Cường Dance |
161 | | | Doãn Nhật Linh | 2008 | CLB Cường Dance |
162 | | | Lâm Uyên Nhi | 2009 | CLB Cường Dance |
|
ND 536: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB KidsTalent 1 - C |
392 | | | Đỗ Thị Kim Anh | 2009 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
393 | | | Lê Thanh Ngọc | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
394 | | | Nguyễn Vũ Hà Linh | 2012 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
|
ND 537: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB KidsTalent 2 - C |
395 | | | Nguyễn Hoàng Phúc An | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
396 | | | Trương Đoan Trang | 2014 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
397 | | | Nguyễn Khánh Bình Minh | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
|
ND 538: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB KidsTalent 3 - C |
398 | | | Nguyễn Ngọc Uyển Nhi | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
399 | | | Nguyễn Bảo Thu | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
400 | | | Phạm Bảo Chi | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
|
ND 539: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB KidsTalent 4 - C |
401 | | | Nguyễn Huệ Chi | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
402 | | | Nguyễn Thảo Linh | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
403 | | | Vi Đoàn Hà My | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
|
ND 540: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB KidsTalent 5 - C |
404 | | | Phạm Hà My | 2012 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
405 | | | Trần Vũ Bảo Linh | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
432 | | | Nguyễn Thùy Chi | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
434 | | | Hoàng Hương Giang | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
|
ND 541: Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB KidsTalent 6 - C,R |
406 | | | Nguyễn Diệu Anh | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
407 | | | Trịnh Hà Vy | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
408 | | | Nguyễn Mai Thảo Chi | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Kids Talent - BS |
|
ND 542: Hạng F1 Nhi Đồng latin VĐ Thái Bình - C |
379 | | | Bùi Hiền Linh | 2012 | Thái Bình dancesport |
380 | | | Bùi Trần Bảo Ngọc | 2013 | Thái Bình dancesport |
383 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2013 | Thái Bình dancesport |
|
ND 543: Hạng F3 Nhi Đồng Latin VĐ Thái Bình - J |
377 | | | Nguyễn Hà Phương | 2013 | Thái Bình dancesport |
379 | | | Bùi Hiền Linh | 2012 | Thái Bình dancesport |
382 | | | Trần Mai Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 544: Hạng f1 Nhi Đồng Latin VĐ Thái Bình - C |
377 | | | Nguyễn Hà Phương | 2013 | Thái Bình dancesport |
382 | | | Trần Mai Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
384 | | | Nguyễn Thanh Tuyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 545: Hạng f3 Nhi Đồng Latin VĐ Thái Bình - J |
380 | | | Bùi Trần Bảo Ngọc | 2013 | Thái Bình dancesport |
384 | | | Nguyễn Thanh Tuyền | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 547: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh BS 1 - C |
198 | | | Đoàn Khánh Huyền | 2012 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
199 | | | Hoàng Bảo Hân | 2012 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
200 | | | Tống An Thành | 2012 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 548: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh BS 2 - C |
201 | | | Phạm Thị Hạ An | 2013 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
202 | | | Phan Thảo Chi | 2014 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
203 | | | Trịnh Băng Băng | 2012 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 549: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh BS 3 - C |
204 | | | Lê Thị Hà Lin | 2011 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
205 | | | Bùi Phương Anh | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
206 | | | Nguyễn Bảo Châu | 2014 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 550: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh BS 4 - C |
208 | | | Hồ Minh Phương | 2011 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
209 | | | Lường Thị Hương Giang | 2011 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
210 | | | Trịnh Diệu Linh | 2014 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 551: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh BS 5 - C |
211 | | | Nguyễn Thị Phương Linh | 2008 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
212 | | | Trần Phan Thanh Hằng | 2011 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
213 | | | Lê Phương Hà | 2011 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 552: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh BS 6 - C |
214 | | | Nguyễn Phương Linh | 2013 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
215 | | | Đinh Gia Hân | 2011 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
216 | | | Lê Trần Thục Uyên | 2014 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 553: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh BS 7 - C |
217 | | | Đồng Thị Thùy Trang | 2008 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
218 | | | Nguyễn Diệu Vân | 2009 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
219 | | | Phạm Thu Trang | 2011 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 554: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Vũ Điệu Xanh BS 8 - C |
220 | | | Đỗ Phạm Nguyệt Minh | 2009 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
221 | | | Lê Ngọc Hà | 2010 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
207 | | | Hoàng Nguyệt Ánh | 2012 | CLB Vũ Điệu Xanh - Bỉm Sơn |
|
ND 555: Hạng FD Vô địch Thi thứ 7 thiếu nhi 1 Latin Hà Nam - C,R |
251 | | | Vũ Phương Anh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
253 | | | Vũ thị Phương Linh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
256 | | | Trần ngân Hà | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 556: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Sonata CB - C |
324 | | | Hoàng Lưu Đan Thảo | 2009 | SONATA ACADEMY |
337 | | | Nguyễn Bảo Minh Thư | 2009 | SONATA ACADEMY |
350 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2003 | SONATA ACADEMY |
351 | | | Mai Thanh Tâm | 2009 | SONATA ACADEMY |
|
ND 557: Hạng A Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
284 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
285 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
286 | Trần Bảo Minh | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
287 | Nguyễn Lâm Dũng | 2009 | Nguyễn Hà Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 558: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin Sonata Nâng cao - C,R,J |
303 | | | Lê Minh Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
335 | | | Lê Hà Phương | 2007 | SONATA ACADEMY |
336 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2007 | SONATA ACADEMY |
342 | | | Phạm Thảo Vy | 2007 | SONATA ACADEMY |
|
ND 559: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Sonata Chuyển tiếp - C,R |
173 | Nguyễn Minh Khang | 2012 | | | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
345 | | | Lê Ngọc Minh Thư | 2009 | SONATA ACADEMY |
348 | | | Nguyễn Lê Ngân Hà | 2009 | SONATA ACADEMY |
352 | | | Lưu An Nhiên | 2009 | SONATA ACADEMY |
|
ND 560: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin Sonta Nâng cao - S,C,R,J |
335 | | | Lê Hà Phương | 2007 | SONATA ACADEMY |
342 | | | Phạm Thảo Vy | 2007 | SONATA ACADEMY |
438 | | | Nguyễn Thùy Anh | 2006 | SONATA ACADEMY |
|
ND 561: Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB 20 - C,R |
370 | | | Đào Hà My | 2012 | Thái Bình dancesport |
378 | | | Nguyễn Kim Thoa | 2013 | Thái Bình dancesport |
385 | | | Đặng Hoàng Gia Hân | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 562: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB 21 - R |
173 | Nguyễn Minh Khang | 2012 | | | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
175 | | | Nguyễn Đỗ Hoài Anh | 2013 | CLB DanceSport Nhà Văn Hóa Gang Thép TN |
327 | | | Đào Hoàng Bảo Ngọc | 2012 | SONATA ACADEMY |
|
ND 563: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Sonata Chuyển tiếp 2 - C |
307 | | | Lê Khánh Chi | 2011 | SONATA ACADEMY |
315 | | | Nguyễn Vân Nga | 2011 | SONATA ACADEMY |
344 | | | Lê Mai Ngọc Minh | 2011 | SONATA ACADEMY |