Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 2: Hạng C Nhi đồng Latin - C,R,J |
329 | Nguyễn Đức Minh | 2012 | Nguyễn Mai Khôi | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
330 | Nghiêm Công Phú Bình | 2012 | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
200 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Cao Thanh Trúc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
333 | Phạm Bảo Long | 2012 | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 3: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
202 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Dương Tuệ Linh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
333 | Phạm Bảo Long | 2012 | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 4: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
328 | Nguyễn Đức Tài | 2012 | Nguyễn Quỳnh Mai | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
329 | Nguyễn Đức Minh | 2012 | Nguyễn Mai Khôi | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
330 | Nghiêm Công Phú Bình | 2012 | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
202 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Dương Tuệ Linh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
333 | Phạm Bảo Long | 2012 | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 5: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
328 | Nguyễn Đức Tài | 2012 | Nguyễn Quỳnh Mai | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
329 | Nguyễn Đức Minh | 2012 | Nguyễn Mai Khôi | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
330 | Nghiêm Công Phú Bình | 2012 | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
203 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Ngô Hải Quỳnh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
333 | Phạm Bảo Long | 2012 | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 6: Hạng E3 Nhi đồng Latin - J |
201 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Bùi Phương Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
333 | Phạm Bảo Long | 2012 | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 8: Hạng FB Nhi đồng Latin - S,C,R,J |
135 | | | Đoàn Ngọc Mai Phương | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
155 | | | Dương Tuệ Linh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
239 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
181 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
334 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 9: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
135 | | | Đoàn Ngọc Mai Phương | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
331 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
155 | | | Dương Tuệ Linh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
156 | | | Ngô Hải Quỳnh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
239 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
181 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
334 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 10: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
155 | | | Dương Tuệ Linh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
156 | | | Ngô Hải Quỳnh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
239 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
11 | | | Nguyễn Trà My | 2012 | CK team |
100 | | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2012 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
90 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
91 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
126 | | | Phạm Nguyễn Đan Quỳnh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
334 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 11: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
312 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
151 | | | Bùi Phương Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
155 | | | Dương Tuệ Linh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
156 | | | Ngô Hải Quỳnh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
239 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
177 | | | Cao Thanh Trúc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
90 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 12: Hạng FD2 Nhi đồng Latin - R,J |
312 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
135 | | | Đoàn Ngọc Mai Phương | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
151 | | | Bùi Phương Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
156 | | | Ngô Hải Quỳnh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
239 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
177 | | | Cao Thanh Trúc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 13: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
133 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
239 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
177 | | | Cao Thanh Trúc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
11 | | | Nguyễn Trà My | 2012 | CK team |
78 | | | Nguyễn Minh Thư | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
79 | | | Đỗ Quyên | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
80 | | | Trần Như Ý | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
87 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
90 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
91 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
126 | | | Phạm Nguyễn Đan Quỳnh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 14: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
133 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
239 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
177 | | | Cao Thanh Trúc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
11 | | | Nguyễn Trà My | 2012 | CK team |
91 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
126 | | | Phạm Nguyễn Đan Quỳnh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 15: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
312 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
133 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
177 | | | Cao Thanh Trúc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
100 | | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2012 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
90 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 18: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
12 | Lê Hoàng Dương | 2010 | Lê Hương Giang | 2012 | CK team |
204 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Phạm Như Ngọc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
216 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | Dương Khánh Vy | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
217 | Hoàng Kỳ | 2010 | Lưu Khải Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
335 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 19: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
192 | Đồng Hiểu Đức | 2010 | Cao Thanh Trúc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
194 | Trương Nam Phong | 2010 | Phạm Bảo Uyên | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
12 | Lê Hoàng Dương | 2010 | Lê Hương Giang | 2012 | CK team |
204 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Phạm Như Ngọc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
216 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | Dương Khánh Vy | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
217 | Hoàng Kỳ | 2010 | Lưu Khải Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
335 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 20: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
329 | Nguyễn Đức Minh | 2012 | Nguyễn Mai Khôi | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
192 | Đồng Hiểu Đức | 2010 | Cao Thanh Trúc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
194 | Trương Nam Phong | 2010 | Phạm Bảo Uyên | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
212 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
335 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
353 | Hoàng Kỳ | 2010 | Phạm Như Ngọc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 21: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
329 | Nguyễn Đức Minh | 2012 | Nguyễn Mai Khôi | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
193 | Đồng Hiểu Đức | 2010 | Phạm Bảo Uyên | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
195 | Trương Nam Phong | 2010 | Nguyễn Hà Tuệ Lâm | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
212 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
335 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
353 | Hoàng Kỳ | 2010 | Phạm Như Ngọc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 22: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
193 | Đồng Hiểu Đức | 2010 | Phạm Bảo Uyên | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
195 | Trương Nam Phong | 2010 | Nguyễn Hà Tuệ Lâm | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
212 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
353 | Hoàng Kỳ | 2010 | Phạm Như Ngọc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 23: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
193 | Đồng Hiểu Đức | 2010 | Phạm Bảo Uyên | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
195 | Trương Nam Phong | 2010 | Nguyễn Hà Tuệ Lâm | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
212 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
218 | Hoàng Kỳ | 2010 | Cao Thanh Trúc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 24: Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
201 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Bùi Phương Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
212 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
218 | Hoàng Kỳ | 2010 | Cao Thanh Trúc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
335 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 27: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
151 | | | Bùi Phương Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
240 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
222 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
336 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 28: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
151 | | | Bùi Phương Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
240 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
222 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
125 | | | Vương Hoàng Linh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
336 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 29: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
147 | | | Phạm Như Ngọc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
273 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
240 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
252 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2011 | QAT Dance |
222 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
125 | | | Vương Hoàng Linh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
336 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 30: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
311 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
134 | | | Bùi Vân Hương | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
141 | | | Nguyễn Thu Trang | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
154 | | | Phạm Bảo Uyên | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
239 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
173 | | | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
273 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
240 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 31: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - R,J |
311 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
147 | | | Phạm Như Ngọc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
154 | | | Phạm Bảo Uyên | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
239 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
173 | | | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
174 | | | Lưu Khải Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
272 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
273 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
240 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 32: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
173 | | | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
272 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
273 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
240 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
222 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 33: Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin - R,S |
147 | | | Phạm Như Ngọc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
173 | | | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
174 | | | Lưu Khải Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
272 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
273 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
240 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 34: Hạng FD5 Thiếu nhi 1 Latin - S,J |
134 | | | Bùi Vân Hương | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
272 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
273 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
240 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 35: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
324 | | | Trương Quỳnh Anh | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
325 | | | Nguyễn Minh Thư | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
239 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
172 | | | Dương Khánh Vy | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
173 | | | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
18 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2011 | CLB Dancesport Bình Minh Kiến An |
272 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
240 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
252 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2011 | QAT Dance |
|
ND 36: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
147 | | | Phạm Như Ngọc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
173 | | | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
174 | | | Lưu Khải Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
272 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
273 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
240 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 37: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
311 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
141 | | | Nguyễn Thu Trang | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
147 | | | Phạm Như Ngọc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
172 | | | Dương Khánh Vy | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
173 | | | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
111 | | | Nguyễn Đan Linh | 2010 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
272 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
273 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
240 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 38: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
272 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
273 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
240 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 39: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
272 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
273 | | | Dương Hà My | 2011 | SMART DANCE CENTER |
240 | | | Nguyễn Thị Khánh Chi | 2011 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 43: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
191 | Vương Quốc Trưởng | 2009 | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
199 | Trần Thanh Bình | 2008 | Nguyễn Mai Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
211 | Trần Đắc Huy Khánh | 2009 | Dương Khánh Vy | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 44: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
191 | Vương Quốc Trưởng | 2009 | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
211 | Trần Đắc Huy Khánh | 2009 | Dương Khánh Vy | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
221 | Trần Hùng Anh | 2008 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 45: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
191 | Vương Quốc Trưởng | 2009 | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
211 | Trần Đắc Huy Khánh | 2009 | Dương Khánh Vy | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
221 | Trần Hùng Anh | 2008 | Nguyễn Phạm Khánh Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 46: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
199 | Trần Thanh Bình | 2008 | Nguyễn Mai Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
211 | Trần Đắc Huy Khánh | 2009 | Dương Khánh Vy | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
212 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
347 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 47: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
191 | Vương Quốc Trưởng | 2009 | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
199 | Trần Thanh Bình | 2008 | Nguyễn Mai Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
212 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
347 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 49: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
313 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
262 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
263 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
269 | | | Mai Trà My | 2008 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 50: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
313 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
138 | | | Đỗ Hồng Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
108 | | | Nguyễn Kim Ngọc | 2008 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
262 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
263 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
264 | | | Châu Yến Nhi | 2008 | SMART DANCE CENTER |
269 | | | Mai Trà My | 2008 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 51: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
313 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
138 | | | Đỗ Hồng Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
171 | | | Trần Hải Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
108 | | | Nguyễn Kim Ngọc | 2008 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
262 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
264 | | | Châu Yến Nhi | 2008 | SMART DANCE CENTER |
269 | | | Mai Trà My | 2008 | SMART DANCE CENTER |
127 | | | Dương Huyền Anh | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
128 | | | Hoàng Thị Hải Yến | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 52: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
136 | | | Lê Thị Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
137 | | | Phạm Hà Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
144 | | | Hoàng Bảo Ngân | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
145 | | | Phạm Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
146 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
150 | | | Bùi Trâm Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
153 | | | Phạm Hương Giang | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
157 | | | Trần Tuệ Nhi | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
158 | | | Trần Phương Linh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
274 | | | Nguyễn Trần Bảo Châu | 2008 | SMART DANCE CENTER |
277 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
127 | | | Dương Huyền Anh | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
128 | | | Hoàng Thị Hải Yến | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
129 | | | Hoàng Nguyễn Gia Hân | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 53: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
136 | | | Lê Thị Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
171 | | | Trần Hải Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
271 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 54: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - R,J |
313 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
136 | | | Lê Thị Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
146 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
157 | | | Trần Tuệ Nhi | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
169 | | | Phạm Vũ Thanh Xuân | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
171 | | | Trần Hải Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
271 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
274 | | | Nguyễn Trần Bảo Châu | 2008 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 55: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
136 | | | Lê Thị Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
146 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
171 | | | Trần Hải Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
271 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 56: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin - R,S |
136 | | | Lê Thị Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
146 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
171 | | | Trần Hải Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
271 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
274 | | | Nguyễn Trần Bảo Châu | 2008 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 57: Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Latin - S,J |
146 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
271 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
274 | | | Nguyễn Trần Bảo Châu | 2008 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 58: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
137 | | | Phạm Hà Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
146 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
150 | | | Bùi Trâm Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
153 | | | Phạm Hương Giang | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
62 | | | Bùi Đoàn Ngọc Hà | 2008 | CLB Khiêu Vũ Phố Hiến - Hưng Yên |
63 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phố Hiến - Hưng Yên |
64 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2010 | CLB Khiêu Vũ Phố Hiến - Hưng Yên |
66 | | | Nguyễn Hải Anh | 2011 | CLB Khiêu Vũ Phố Hiến - Hưng Yên |
81 | | | Nguyễn Dương Kim Minh | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
82 | | | Phạm Hà Linh | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
83 | | | Lê Thùy Linh | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
84 | | | Đỗ Trần Nhung | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
85 | | | Nguyễn Phương Anh | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
86 | | | Nguyễn Hiền Mai | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
88 | | | Nghiêm Thị Kim Chi | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
89 | | | Nghiêm Thị Ngọc Diệp | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
265 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
271 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
274 | | | Nguyễn Trần Bảo Châu | 2008 | SMART DANCE CENTER |
220 | | | Trần Bảo Ngọc | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
277 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
223 | | | Trần Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
129 | | | Hoàng Nguyễn Gia Hân | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 59: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
137 | | | Phạm Hà Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
145 | | | Phạm Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
146 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
150 | | | Bùi Trâm Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
153 | | | Phạm Hương Giang | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
157 | | | Trần Tuệ Nhi | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
169 | | | Phạm Vũ Thanh Xuân | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
265 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
271 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
274 | | | Nguyễn Trần Bảo Châu | 2008 | SMART DANCE CENTER |
220 | | | Trần Bảo Ngọc | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
277 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
223 | | | Trần Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 60: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
137 | | | Phạm Hà Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
265 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
271 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
274 | | | Nguyễn Trần Bảo Châu | 2008 | SMART DANCE CENTER |
127 | | | Dương Huyền Anh | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 61: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
137 | | | Phạm Hà Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
265 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
271 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
274 | | | Nguyễn Trần Bảo Châu | 2008 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 62: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
265 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
271 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | SMART DANCE CENTER |
272 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2010 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 63: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
16 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK team |
276 | Cao Hàn Minh Thái | 2007 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 64: Hạng B Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
16 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK team |
208 | Nguyễn Tùng Lâm | 2007 | Trần Hải Anh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
276 | Cao Hàn Minh Thái | 2007 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
347 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 65: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
15 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Hoàng Anh Thư | 2009 | CK team |
208 | Nguyễn Tùng Lâm | 2007 | Trần Hải Anh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
276 | Cao Hàn Minh Thái | 2007 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
347 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 66: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
191 | Vương Quốc Trưởng | 2009 | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
198 | Đỗ Trọng Vũ Mạnh | 2006 | Đào Yến Nhi | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
15 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Hoàng Anh Thư | 2009 | CK team |
76 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Phạm Thị Huyền Trang | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
77 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
208 | Nguyễn Tùng Lâm | 2007 | Trần Hải Anh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
219 | Đỗ Trọng Vũ Mạnh | 2006 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
347 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 67: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
191 | Vương Quốc Trưởng | 2009 | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
198 | Đỗ Trọng Vũ Mạnh | 2006 | Đào Yến Nhi | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
15 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Hoàng Anh Thư | 2009 | CK team |
76 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Phạm Thị Huyền Trang | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
77 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
208 | Nguyễn Tùng Lâm | 2007 | Trần Hải Anh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
219 | Đỗ Trọng Vũ Mạnh | 2006 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
337 | Phạm Huy Hoàng | 2006 | Vũ Yên Nhi | 2007 | Thái Bình dancesport |
347 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 68: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
191 | Vương Quốc Trưởng | 2009 | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
198 | Đỗ Trọng Vũ Mạnh | 2006 | Đào Yến Nhi | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
76 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Phạm Thị Huyền Trang | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
77 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
208 | Nguyễn Tùng Lâm | 2007 | Trần Hải Anh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
219 | Đỗ Trọng Vũ Mạnh | 2006 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
347 | Trần Văn Tuấn Anh | 2009 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2009 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 70: Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin - S |
191 | Vương Quốc Trưởng | 2009 | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
208 | Nguyễn Tùng Lâm | 2007 | Trần Hải Anh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
211 | Trần Đắc Huy Khánh | 2009 | Dương Khánh Vy | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 72: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
35 | | | Phan Thủy Tiên | 2006 | CLB HH DANCE |
266 | | | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
269 | | | Mai Trà My | 2008 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 73: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
146 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
35 | | | Phan Thủy Tiên | 2006 | CLB HH DANCE |
266 | | | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
269 | | | Mai Trà My | 2008 | SMART DANCE CENTER |
303 | | | Vũ Yến Nhi | 2007 | Thái Bình dancesport |
|
ND 74: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
137 | | | Phạm Hà Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
146 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
170 | | | Bùi Phương Uyên | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
35 | | | Phan Thủy Tiên | 2006 | CLB HH DANCE |
267 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
303 | | | Vũ Yến Nhi | 2007 | Thái Bình dancesport |
|
ND 75: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
251 | | | Bùi Vân Khánh | 2006 | QAT Dance |
137 | | | Phạm Hà Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
138 | | | Đỗ Hồng Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
139 | | | Vương Hải Phương | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
149 | | | Phạm Ngọc Ánh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
263 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
265 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
267 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
270 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 76: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
31 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
137 | | | Phạm Hà Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
138 | | | Đỗ Hồng Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
170 | | | Bùi Phương Uyên | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
175 | | | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
267 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 77: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin - R,J |
137 | | | Phạm Hà Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
138 | | | Đỗ Hồng Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
149 | | | Phạm Ngọc Ánh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
170 | | | Bùi Phương Uyên | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
171 | | | Trần Hải Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
175 | | | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
267 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 78: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
137 | | | Phạm Hà Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
171 | | | Trần Hải Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
175 | | | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
267 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 79: Hạng FD4 Thiếu niên 1 Latin - R,S |
137 | | | Phạm Hà Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
138 | | | Đỗ Hồng Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
139 | | | Vương Hải Phương | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
171 | | | Trần Hải Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
175 | | | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
267 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 80: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
139 | | | Vương Hải Phương | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
175 | | | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
61 | | | Nguyễn Vũ Đan Nhi | 2007 | CLB Khiêu Vũ Phố Hiến - Hưng Yên |
262 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
263 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
265 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
268 | | | Trịnh Hiền Mai | 2007 | SMART DANCE CENTER |
270 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 81: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
251 | | | Bùi Vân Khánh | 2006 | QAT Dance |
139 | | | Vương Hải Phương | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
175 | | | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
262 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
263 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
265 | | | Trần Trang Bảo | 2009 | SMART DANCE CENTER |
268 | | | Trịnh Hiền Mai | 2007 | SMART DANCE CENTER |
270 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 82: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
31 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
268 | | | Trịnh Hiền Mai | 2007 | SMART DANCE CENTER |
269 | | | Mai Trà My | 2008 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 83: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
138 | | | Đỗ Hồng Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
268 | | | Trịnh Hiền Mai | 2007 | SMART DANCE CENTER |
269 | | | Mai Trà My | 2008 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 84: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
262 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
263 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
268 | | | Trịnh Hiền Mai | 2007 | SMART DANCE CENTER |
270 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 85: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
16 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK team |
255 | Triệu Phan Việt | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | SMART DANCE CENTER |
257 | Hà Như Minh | 2005 | Hoàng Diệu Hà My | 2005 | SMART DANCE CENTER |
276 | Cao Hàn Minh Thái | 2007 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 86: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
197 | Đào Thái Dương | 2005 | Trần Hải Anh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
16 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK team |
255 | Triệu Phan Việt | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | SMART DANCE CENTER |
257 | Hà Như Minh | 2005 | Hoàng Diệu Hà My | 2005 | SMART DANCE CENTER |
214 | Nguyễn Văn Thời | 2004 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
276 | Cao Hàn Minh Thái | 2007 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 87: Hạng C Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
197 | Đào Thái Dương | 2005 | Trần Hải Anh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
15 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Hoàng Anh Thư | 2009 | CK team |
255 | Triệu Phan Việt | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | SMART DANCE CENTER |
214 | Nguyễn Văn Thời | 2004 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 88: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
196 | Đào Thái Dương | 2005 | Bùi Phương Uyên | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
15 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Hoàng Anh Thư | 2009 | CK team |
76 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Phạm Thị Huyền Trang | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
77 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
259 | Nguyễn Đức Anh | 2005 | Đàm Ngọc Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
215 | Nguyễn Văn Thời | 2004 | Phạm Ngọc Ánh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 89: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
196 | Đào Thái Dương | 2005 | Bùi Phương Uyên | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
15 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Hoàng Anh Thư | 2009 | CK team |
76 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Phạm Thị Huyền Trang | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
77 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
259 | Nguyễn Đức Anh | 2005 | Đàm Ngọc Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
215 | Nguyễn Văn Thời | 2004 | Phạm Ngọc Ánh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
338 | Phạm Huy Hoàng | 2006 | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 90: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
196 | Đào Thái Dương | 2005 | Bùi Phương Uyên | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
76 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Phạm Thị Huyền Trang | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
77 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
259 | Nguyễn Đức Anh | 2005 | Đàm Ngọc Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
215 | Nguyễn Văn Thời | 2004 | Phạm Ngọc Ánh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 91: Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin - J |
196 | Đào Thái Dương | 2005 | Bùi Phương Uyên | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
259 | Nguyễn Đức Anh | 2005 | Đàm Ngọc Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
214 | Nguyễn Văn Thời | 2004 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 92: Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin - S |
196 | Đào Thái Dương | 2005 | Bùi Phương Uyên | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
259 | Nguyễn Đức Anh | 2005 | Đàm Ngọc Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
215 | Nguyễn Văn Thời | 2004 | Phạm Ngọc Ánh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 94: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
266 | | | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
267 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
268 | | | Trịnh Hiền Mai | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 95: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
266 | | | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
267 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
268 | | | Trịnh Hiền Mai | 2007 | SMART DANCE CENTER |
302 | | | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 97: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
153 | | | Phạm Hương Giang | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
269 | | | Mai Trà My | 2008 | SMART DANCE CENTER |
270 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 100: Hạng FD3 Thiếu niên 2 Latin - C,S |
31 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
140 | | | Phạm Thiên Trang | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
264 | | | Châu Yến Nhi | 2008 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 101: Hạng FD4 Thiếu niên 2 Latin - R,S |
140 | | | Phạm Thiên Trang | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
264 | | | Châu Yến Nhi | 2008 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 102: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
136 | | | Lê Thị Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
138 | | | Đỗ Hồng Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
140 | | | Phạm Thiên Trang | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
65 | | | Nguyễn Hải Yến | 2005 | CLB Khiêu Vũ Phố Hiến - Hưng Yên |
270 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 103: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
136 | | | Lê Thị Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
138 | | | Đỗ Hồng Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
140 | | | Phạm Thiên Trang | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
270 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 104: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
136 | | | Lê Thị Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
264 | | | Châu Yến Nhi | 2008 | SMART DANCE CENTER |
269 | | | Mai Trà My | 2008 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 105: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
31 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
136 | | | Lê Thị Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
140 | | | Phạm Thiên Trang | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 106: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
269 | | | Mai Trà My | 2008 | SMART DANCE CENTER |
270 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 107: Hạng A Trước Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
14 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2006 | CK team |
254 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thuý Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
257 | Hà Như Minh | 2005 | Hoàng Diệu Hà My | 2005 | SMART DANCE CENTER |
310 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
276 | Cao Hàn Minh Thái | 2007 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 108: Hạng B Trước Thanh niên Latin - S,C,R,J |
254 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thuý Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
257 | Hà Như Minh | 2005 | Hoàng Diệu Hà My | 2005 | SMART DANCE CENTER |
213 | Nguyễn Văn Thời | 2004 | Phạm Thiên Hương | 2002 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
276 | Cao Hàn Minh Thái | 2007 | Nguyễn Ngọc Khánh Linh | 2006 | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
|
ND 109: Hạng C Trước Thanh niên Latin - C,R,J |
13 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Ngọc Thanh My | 2005 | CK team |
259 | Nguyễn Đức Anh | 2005 | Đàm Ngọc Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
214 | Nguyễn Văn Thời | 2004 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 110: Hạng D Trước Thanh niên Latin - C,R |
13 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Ngọc Thanh My | 2005 | CK team |
16 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK team |
76 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Phạm Thị Huyền Trang | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
77 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
259 | Nguyễn Đức Anh | 2005 | Đàm Ngọc Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
213 | Nguyễn Văn Thời | 2004 | Phạm Thiên Hương | 2002 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
354 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 111: Hạng E1 Trước Thanh niên Latin - C |
13 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Ngọc Thanh My | 2005 | CK team |
16 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK team |
76 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Phạm Thị Huyền Trang | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
77 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
213 | Nguyễn Văn Thời | 2004 | Phạm Thiên Hương | 2002 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
301 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
310 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
354 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 112: Hạng E2 Trước Thanh niên Latin - R |
76 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Phạm Thị Huyền Trang | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
77 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
213 | Nguyễn Văn Thời | 2004 | Phạm Thiên Hương | 2002 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
310 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
354 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 113: Hạng E3 Trước Thanh niên Latin - J |
259 | Nguyễn Đức Anh | 2005 | Đàm Ngọc Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
213 | Nguyễn Văn Thời | 2004 | Phạm Thiên Hương | 2002 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
310 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
354 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 114: Hạng E4 Trước Thanh niên Latin - S |
259 | Nguyễn Đức Anh | 2005 | Đàm Ngọc Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
213 | Nguyễn Văn Thời | 2004 | Phạm Thiên Hương | 2002 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
310 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Ngọc Anh | 2003 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
354 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 116: Hạng A Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
235 | Trần Văn Phúc | 1983 | Nguyễn Hoài Hương | 1974 | Happy Dance |
14 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2006 | CK team |
254 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thuý Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
257 | Hà Như Minh | 2005 | Hoàng Diệu Hà My | 2005 | SMART DANCE CENTER |
75 | Đặng Gia Anh Tú | 2002 | Nguyễn Thu Trang | 2001 | Clb Starkid Quảng Ninh |
258 | Đào Văn An | 1995 | Trần Bảo Châu | 2000 | SMART DANCE CENTER |
259 | Nguyễn Đức Anh | 2005 | Đàm Ngọc Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 117: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
233 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Nguyễn Quỳnh Anh | 1995 | Happy Dance |
13 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Ngọc Thanh My | 2005 | CK team |
254 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thuý Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
257 | Hà Như Minh | 2005 | Hoàng Diệu Hà My | 2005 | SMART DANCE CENTER |
258 | Đào Văn An | 1995 | Trần Bảo Châu | 2000 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 118: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
233 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Nguyễn Quỳnh Anh | 1995 | Happy Dance |
13 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Ngọc Thanh My | 2005 | CK team |
253 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
258 | Đào Văn An | 1995 | Trần Bảo Châu | 2000 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 119: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
232 | Lê Minh Long | 1982 | Mai Thanh Vân | 1996 | Happy Dance |
233 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Nguyễn Quỳnh Anh | 1995 | Happy Dance |
253 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
258 | Đào Văn An | 1995 | Trần Bảo Châu | 2000 | SMART DANCE CENTER |
260 | Bùi Minh Đức | 1993 | Phạm Thu Trang | 1992 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 120: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
232 | Lê Minh Long | 1982 | Mai Thanh Vân | 1996 | Happy Dance |
253 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
260 | Bùi Minh Đức | 1993 | Phạm Thu Trang | 1992 | SMART DANCE CENTER |
301 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 121: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
232 | Lê Minh Long | 1982 | Mai Thanh Vân | 1996 | Happy Dance |
189 | Hoàng Đức Đại | 1992 | Đào Yến Nhi | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
253 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
260 | Bùi Minh Đức | 1993 | Phạm Thu Trang | 1992 | SMART DANCE CENTER |
275 | Lưu Văn Việt | 1990 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 1968 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 125: Hạng FD Thanh niên Latin - C,R |
152 | | | Đàm Thanh Xuân | 2004 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
178 | | | Đào Yến Nhi | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
179 | | | Phạm Thiên Hương | 2005 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
267 | | | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
332 | | | Lê Thu Hương | 1980 | CLB Quốc tế vũ Ngân Hà |
|
ND 126: Hạng F1 Thanh niên Latin - C |
152 | | | Đàm Thanh Xuân | 2004 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
178 | | | Đào Yến Nhi | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
179 | | | Phạm Thiên Hương | 2005 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
332 | | | Lê Thu Hương | 1980 | CLB Quốc tế vũ Ngân Hà |
|
ND 127: Hạng F2 Thanh niên Latin - R |
152 | | | Đàm Thanh Xuân | 2004 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
178 | | | Đào Yến Nhi | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
179 | | | Phạm Thiên Hương | 2005 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
332 | | | Lê Thu Hương | 1980 | CLB Quốc tế vũ Ngân Hà |
|
ND 132: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
183 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1974 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
261 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
206 | Phạm Thanh Tùng | 1978 | Nguyễn Thị Lệ | 1979 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 133: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
183 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1974 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
261 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
206 | Phạm Thanh Tùng | 1978 | Nguyễn Thị Lệ | 1979 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 134: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
183 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1974 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
261 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
206 | Phạm Thanh Tùng | 1978 | Nguyễn Thị Lệ | 1979 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 142: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
183 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1974 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
185 | Đinh Xuân Tuấn | 1964 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 143: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
183 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1974 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
207 | Nguyễn Nam Phương | 1969 | Nguyễn Thị Hảo | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 144: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
183 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1974 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
207 | Nguyễn Nam Phương | 1969 | Nguyễn Thị Hảo | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 151: Hạng D Trung niên 3 Latin - C,R |
185 | Đinh Xuân Tuấn | 1964 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
186 | Đỗ Ngọc Hân | 1968 | Hoàng Hải Hà | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
207 | Nguyễn Nam Phương | 1969 | Nguyễn Thị Hảo | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 152: Hạng E1 Trung niên 3 Latin - C |
185 | Đinh Xuân Tuấn | 1964 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
186 | Đỗ Ngọc Hân | 1968 | Hoàng Hải Hà | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
207 | Nguyễn Nam Phương | 1969 | Nguyễn Thị Hảo | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 153: Hạng E2 Trung niên 3 Latin - R |
185 | Đinh Xuân Tuấn | 1964 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
186 | Đỗ Ngọc Hân | 1968 | Hoàng Hải Hà | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
207 | Nguyễn Nam Phương | 1969 | Nguyễn Thị Hảo | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 159: Hạng D Trung niên 4 Latin - C,R |
183 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1974 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
184 | Đặng Kim Hợp | 1994 | Nguyễn Noọng Mai | 1954 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
185 | Đinh Xuân Tuấn | 1964 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
190 | Hoàng Đức Đại | 1992 | Nguyễn Thị Hảo | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
261 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
206 | Phạm Thanh Tùng | 1978 | Nguyễn Thị Lệ | 1979 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 160: Hạng E1 Trung niên 4 Latin - C |
183 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1974 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
184 | Đặng Kim Hợp | 1994 | Nguyễn Noọng Mai | 1954 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
190 | Hoàng Đức Đại | 1992 | Nguyễn Thị Hảo | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
261 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
206 | Phạm Thanh Tùng | 1978 | Nguyễn Thị Lệ | 1979 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 161: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
183 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1974 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
184 | Đặng Kim Hợp | 1994 | Nguyễn Noọng Mai | 1954 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
190 | Hoàng Đức Đại | 1992 | Nguyễn Thị Hảo | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
261 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
206 | Phạm Thanh Tùng | 1978 | Nguyễn Thị Lệ | 1979 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
275 | Lưu Văn Việt | 1990 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 1968 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 163: Hạng E4 Trung niên 4 Latin - S |
185 | Đinh Xuân Tuấn | 1964 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
207 | Nguyễn Nam Phương | 1969 | Nguyễn Thị Hảo | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
209 | Đỗ Văn Thành | 1954 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 168: Hạng D Cao niên Latin - C,R |
188 | Nguyễn Văn Phúc | 1954 | Lê Thị Thùy Dương | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
209 | Đỗ Văn Thành | 1954 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
224 | Nguyễn Văn Quý | 1964 | Lê Thị Thịnh | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 169: Hạng E1 Cao niên Latin - C |
188 | Nguyễn Văn Phúc | 1954 | Lê Thị Thùy Dương | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
209 | Đỗ Văn Thành | 1954 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
224 | Nguyễn Văn Quý | 1964 | Lê Thị Thịnh | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 170: Hạng E2 Cao niên Latin - R |
188 | Nguyễn Văn Phúc | 1954 | Lê Thị Thùy Dương | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
224 | Nguyễn Văn Quý | 1964 | Lê Thị Thịnh | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
343 | Đinh Xuân Tuấn | 1964 | Nguyễn Noọng Mai | 1954 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 187: Hạng F1 Nhi đồng Standard - W |
27 | | | Đặng Phương Linh | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
312 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
30 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
133 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
181 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 188: Hạng F2 Nhi đồng Standard - T |
312 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
133 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
181 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 194: Hạng D Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
200 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Cao Thanh Trúc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
212 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
217 | Hoàng Kỳ | 2010 | Lưu Khải Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 195: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
200 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Cao Thanh Trúc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
212 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
217 | Hoàng Kỳ | 2010 | Lưu Khải Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 196: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
200 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Cao Thanh Trúc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
216 | Phạm Nguyễn Phúc Lâm | 2011 | Dương Khánh Vy | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
217 | Hoàng Kỳ | 2010 | Lưu Khải Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 202: Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard - W,T,Q |
234 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 2010 | Happy Dance |
311 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
312 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 203: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
234 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 2010 | Happy Dance |
311 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
29 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
134 | | | Bùi Vân Hương | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
174 | | | Lưu Khải Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
177 | | | Cao Thanh Trúc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 204: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard - W,Q |
234 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 2010 | Happy Dance |
311 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
29 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 209: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
234 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 2010 | Happy Dance |
312 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
29 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
147 | | | Phạm Như Ngọc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
173 | | | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
174 | | | Lưu Khải Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
177 | | | Cao Thanh Trúc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 210: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
312 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
29 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
147 | | | Phạm Như Ngọc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
173 | | | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
174 | | | Lưu Khải Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
177 | | | Cao Thanh Trúc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 218: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
199 | Trần Thanh Bình | 2008 | Nguyễn Mai Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
211 | Trần Đắc Huy Khánh | 2009 | Dương Khánh Vy | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 219: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
199 | Trần Thanh Bình | 2008 | Nguyễn Mai Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
211 | Trần Đắc Huy Khánh | 2009 | Dương Khánh Vy | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 226: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
24 | | | Nguyễn Phạm Tuệ Minh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
313 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
171 | | | Trần Hải Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
229 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
|
ND 227: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard - W,Q |
25 | | | Trần Phương Linh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
26 | | | Trần Hương Giang | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
313 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
229 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
|
ND 232: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
25 | | | Trần Phương Linh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
313 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
33 | | | Vũ Phương Thi | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
150 | | | Bùi Trâm Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
171 | | | Trần Hải Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 233: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
24 | | | Nguyễn Phạm Tuệ Minh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
313 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
150 | | | Bùi Trâm Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 234: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
24 | | | Nguyễn Phạm Tuệ Minh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
26 | | | Trần Hương Giang | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
313 | | | Phan Châu Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 236: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
24 | | | Nguyễn Phạm Tuệ Minh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
25 | | | Trần Phương Linh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
33 | | | Vũ Phương Thi | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 240: Hạng D Thiếu niên 1 Standard - W,T |
198 | Đỗ Trọng Vũ Mạnh | 2006 | Đào Yến Nhi | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
208 | Nguyễn Tùng Lâm | 2007 | Trần Hải Anh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
210 | Nguyễn Tùng Lâm | 2007 | Đỗ Ngọc Trâm | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 241: Hạng E1 Thiếu niên 1 Standard - W |
198 | Đỗ Trọng Vũ Mạnh | 2006 | Đào Yến Nhi | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
230 | Lương Đình Tùng Dương | 2006 | Đào Minh Anh | 2006 | Dancesport HD |
210 | Nguyễn Tùng Lâm | 2007 | Đỗ Ngọc Trâm | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 242: Hạng E2 Thiếu niên 1 Standard - T |
198 | Đỗ Trọng Vũ Mạnh | 2006 | Đào Yến Nhi | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
208 | Nguyễn Tùng Lâm | 2007 | Trần Hải Anh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
210 | Nguyễn Tùng Lâm | 2007 | Đỗ Ngọc Trâm | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 250: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Standard - W,Q |
32 | | | Phạm Phương Linh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
148 | | | Đỗ Ngọc Trâm | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
175 | | | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
262 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 251: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Standard - W,F |
28 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
148 | | | Đỗ Ngọc Trâm | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
175 | | | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
262 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 252: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Standard - T,Q |
148 | | | Đỗ Ngọc Trâm | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
175 | | | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
262 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 253: Hạng FD4 Thiếu niên 1 Standard - T,F |
148 | | | Đỗ Ngọc Trâm | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
175 | | | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
262 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 254: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
28 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
146 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
149 | | | Phạm Ngọc Ánh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
175 | | | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
263 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
264 | | | Châu Yến Nhi | 2008 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 255: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
146 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
175 | | | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
263 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
264 | | | Châu Yến Nhi | 2008 | SMART DANCE CENTER |
266 | | | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 256: Hạng F3 Thiếu niên 1 Standard - Q |
32 | | | Phạm Phương Linh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
148 | | | Đỗ Ngọc Trâm | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
149 | | | Phạm Ngọc Ánh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 257: Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard - SF |
28 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
148 | | | Đỗ Ngọc Trâm | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
266 | | | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 258: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
28 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
32 | | | Phạm Phương Linh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
263 | | | Tân Yến Trang | 2009 | SMART DANCE CENTER |
264 | | | Châu Yến Nhi | 2008 | SMART DANCE CENTER |
266 | | | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 259: Hạng A Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
196 | Đào Thái Dương | 2005 | Bùi Phương Uyên | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
255 | Triệu Phan Việt | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 260: Hạng B Thiếu niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
196 | Đào Thái Dương | 2005 | Bùi Phương Uyên | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
255 | Triệu Phan Việt | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 263: Hạng E1 Thiếu niên 2 Standard - W |
230 | Lương Đình Tùng Dương | 2006 | Đào Minh Anh | 2006 | Dancesport HD |
210 | Nguyễn Tùng Lâm | 2007 | Đỗ Ngọc Trâm | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 273: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Standard - W,F |
148 | | | Đỗ Ngọc Trâm | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
170 | | | Bùi Phương Uyên | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 284: Hạng D Trước Thanh niên Standard - W,T |
196 | Đào Thái Dương | 2005 | Bùi Phương Uyên | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
198 | Đỗ Trọng Vũ Mạnh | 2006 | Đào Yến Nhi | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
254 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thuý Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 285: Hạng E1 Trước Thanh niên Standard - W |
196 | Đào Thái Dương | 2005 | Bùi Phương Uyên | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
198 | Đỗ Trọng Vũ Mạnh | 2006 | Đào Yến Nhi | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
230 | Lương Đình Tùng Dương | 2006 | Đào Minh Anh | 2006 | Dancesport HD |
254 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thuý Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 286: Hạng E2 Trước Thanh niên Standard - T |
198 | Đỗ Trọng Vũ Mạnh | 2006 | Đào Yến Nhi | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
254 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thuý Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 290: Hạng A Thanh niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
255 | Triệu Phan Việt | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | SMART DANCE CENTER |
130 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
132 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
304 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
305 | Đặng Việt | 1986 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1956 | Thăng Long |
|
ND 292: Hạng C Thanh niên Standard - W,T,Q |
255 | Triệu Phan Việt | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | SMART DANCE CENTER |
305 | Đặng Việt | 1986 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1956 | Thăng Long |
308 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Trần Việt Phương | 1972 | Thăng Long |
|
ND 293: Hạng D Thanh niên Standard - W,T |
253 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
254 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thuý Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
236 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
305 | Đặng Việt | 1986 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1956 | Thăng Long |
|
ND 294: Hạng E1 Thanh niên Standard - W |
189 | Hoàng Đức Đại | 1992 | Đào Yến Nhi | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
253 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
236 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
308 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Trần Việt Phương | 1972 | Thăng Long |
|
ND 295: Hạng E2 Thanh niên Standard - T |
253 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
236 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
306 | Đặng Việt | 1986 | Nguyễn Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
308 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Trần Việt Phương | 1972 | Thăng Long |
|
ND 303: Hạng A Trung niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
131 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
132 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
305 | Đặng Việt | 1986 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1956 | Thăng Long |
|
ND 306: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
237 | Nguyễn Đăng Hùng | 1967 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1981 | Hòa Yến Dancing Center |
131 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
306 | Đặng Việt | 1986 | Nguyễn Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
307 | Hoàng Khánh Long | 1963 | Mai Thị Thu Hà | 1972 | Thăng Long |
308 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Trần Việt Phương | 1972 | Thăng Long |
|
ND 307: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
237 | Nguyễn Đăng Hùng | 1967 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1981 | Hòa Yến Dancing Center |
306 | Đặng Việt | 1986 | Nguyễn Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
307 | Hoàng Khánh Long | 1963 | Mai Thị Thu Hà | 1972 | Thăng Long |
|
ND 308: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
237 | Nguyễn Đăng Hùng | 1967 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1981 | Hòa Yến Dancing Center |
306 | Đặng Việt | 1986 | Nguyễn Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
307 | Hoàng Khánh Long | 1963 | Mai Thị Thu Hà | 1972 | Thăng Long |
|
ND 311: Hạng E5 Trung niên 1 Standard - VW |
183 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1974 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
238 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
306 | Đặng Việt | 1986 | Nguyễn Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
308 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Trần Việt Phương | 1972 | Thăng Long |
|
ND 315: Hạng C Trung niên 2 Standard - W,T,Q |
238 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
131 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
307 | Hoàng Khánh Long | 1963 | Mai Thị Thu Hà | 1972 | Thăng Long |
|
ND 316: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
182 | Đỗ Ngọc Hân | 1968 | Bùi Lan Anh | 1968 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
238 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
307 | Hoàng Khánh Long | 1963 | Mai Thị Thu Hà | 1972 | Thăng Long |
|
ND 317: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
182 | Đỗ Ngọc Hân | 1968 | Bùi Lan Anh | 1968 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
183 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1974 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
238 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
345 | Hồ Xuân Hải | 1962 | Nguyễn Thị Liên | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 318: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
182 | Đỗ Ngọc Hân | 1968 | Bùi Lan Anh | 1968 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
238 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 325: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
186 | Đỗ Ngọc Hân | 1968 | Hoàng Hải Hà | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
131 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
309 | Vương Đức Long | 1957 | Trần Thị Tuyết Oanh | 1957 | Thăng Long |
|
ND 326: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
185 | Đinh Xuân Tuấn | 1964 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
186 | Đỗ Ngọc Hân | 1968 | Hoàng Hải Hà | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
207 | Nguyễn Nam Phương | 1969 | Nguyễn Thị Hảo | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
124 | Bùi Quang Lãm | 1960 | Bùi Thị Minh Thuý | 1963 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
131 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 327: Hạng E2 Trung niên 3 Standard - T |
186 | Đỗ Ngọc Hân | 1968 | Hoàng Hải Hà | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
131 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
309 | Vương Đức Long | 1957 | Trần Thị Tuyết Oanh | 1957 | Thăng Long |
|
ND 333: Hạng D Trung niên 4 Standard - W,T |
186 | Đỗ Ngọc Hân | 1968 | Hoàng Hải Hà | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
190 | Hoàng Đức Đại | 1992 | Nguyễn Thị Hảo | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
237 | Nguyễn Đăng Hùng | 1967 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1981 | Hòa Yến Dancing Center |
307 | Hoàng Khánh Long | 1963 | Mai Thị Thu Hà | 1972 | Thăng Long |
|
ND 334: Hạng E1 Trung niên 4 Standard - W |
186 | Đỗ Ngọc Hân | 1968 | Hoàng Hải Hà | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
190 | Hoàng Đức Đại | 1992 | Nguyễn Thị Hảo | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
237 | Nguyễn Đăng Hùng | 1967 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1981 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 335: Hạng E2 Trung niên 4 Standard - T |
186 | Đỗ Ngọc Hân | 1968 | Hoàng Hải Hà | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
190 | Hoàng Đức Đại | 1992 | Nguyễn Thị Hảo | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
237 | Nguyễn Đăng Hùng | 1967 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 1981 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 342: Hạng D Cao niên Standard - W,T |
188 | Nguyễn Văn Phúc | 1954 | Lê Thị Thùy Dương | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
124 | Bùi Quang Lãm | 1960 | Bùi Thị Minh Thuý | 1963 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
123 | Nguyễn Văn Hùng | 1954 | Lê Thị Thịnh | 1955 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
309 | Vương Đức Long | 1957 | Trần Thị Tuyết Oanh | 1957 | Thăng Long |
|
ND 343: Hạng E1 Cao niên Standard - W |
185 | Đinh Xuân Tuấn | 1964 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
188 | Nguyễn Văn Phúc | 1954 | Lê Thị Thùy Dương | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
124 | Bùi Quang Lãm | 1960 | Bùi Thị Minh Thuý | 1963 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
123 | Nguyễn Văn Hùng | 1954 | Lê Thị Thịnh | 1955 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 344: Hạng E2 Cao niên Standard - T |
188 | Nguyễn Văn Phúc | 1954 | Lê Thị Thùy Dương | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
124 | Bùi Quang Lãm | 1960 | Bùi Thị Minh Thuý | 1963 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
123 | Nguyễn Văn Hùng | 1954 | Lê Thị Thịnh | 1955 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
309 | Vương Đức Long | 1957 | Trần Thị Tuyết Oanh | 1957 | Thăng Long |
|
ND 350: Đồng diễn Trẻ em - DD |
346 | Đồng diễn Zumba | 15 | | | TRANG BÙI DANCE CENTER - TP HẢI DƯƠNG |
355 | Đồng diễn - Nhảy hiện đại | 10 | | | Nhà văn hóa Thiếu nhi tỉnh Bắc Giang |
|
ND 351: Đồng diễn Người lớn - DD |
73 | Đồng diễn người lớn Bachata CLB Sắc Xuân | 24 | | | CLB Sắc Xuân |
349 | Đồng diễn Rumba | 12 | | | CLB Phượng Hồng |
351 | Đồng diễn Rumba | 11 | | | CLB Hoa lửa |
|
ND 358: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Tú Trần Dancesport Hải Dương 1 - C |
314 | | | Đỗ Thị Thùy Anh | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
315 | | | Hoàng Thu Hồng | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
316 | | | Tống Thị Kim Ngân | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
352 | | | Dương Thu Hà | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 359: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Tú Trần Dancesport Hải Dương 2 - C |
317 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
318 | | | Ngô Thảo Nguyên | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
319 | Nguyễn Bảo Phúc | 2014 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 360: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Tú Trần Dancesport Hải Dương 3 - C |
135 | | | Đoàn Ngọc Mai Phương | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
320 | | | Nguyễn Huyền Oanh | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
321 | | | Vũ Linh Đan | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 361: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Tú Trần Dancesport Hải Dương 4 - C |
317 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
318 | | | Ngô Thảo Nguyên | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
321 | | | Vũ Linh Đan | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 362: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Tú Trần Dancesport Hải Dương 5 - C |
316 | | | Tống Thị Kim Ngân | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
322 | Nguyễn Đại Sơn | 2010 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
323 | Nguyễn Trọng Hùng Nhân | 2010 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 363: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Tú Trần Dancesport Hải Dương 6 - C |
324 | | | Trương Quỳnh Anh | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
325 | | | Nguyễn Minh Thư | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
326 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 364: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Tú Trần Dancesport Hải Dương 7 - C |
314 | | | Đỗ Thị Thùy Anh | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
322 | Nguyễn Đại Sơn | 2010 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
323 | Nguyễn Trọng Hùng Nhân | 2010 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 365: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Tú Trần Dancesport Hải Dương 8 - C |
319 | Nguyễn Bảo Phúc | 2014 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
320 | | | Nguyễn Huyền Oanh | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
327 | Phạm Đức Hải | 2012 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 366: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Tú Trần Dancesport Hải Dương 9 - C |
315 | | | Hoàng Thu Hồng | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
327 | Phạm Đức Hải | 2012 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
159 | | | Trần Hà Cát Tường | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
352 | | | Dương Thu Hà | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 367: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Tú Trần Dancesport Hải Dương 10 - R |
324 | | | Trương Quỳnh Anh | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
325 | | | Nguyễn Minh Thư | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
326 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 368: Hạng F3 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Tú Trần Dancesport Hải Dương 11 - J |
324 | | | Trương Quỳnh Anh | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
325 | | | Nguyễn Minh Thư | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
159 | | | Trần Hà Cát Tường | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 369: Hạng E1 Nhi Đông Latin Vô Địch Tú Trần Dancesport Hải Dương 12 - C |
328 | Nguyễn Đức Tài | 2012 | Nguyễn Quỳnh Mai | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
202 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Dương Tuệ Linh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
205 | Đặng Quang Hưng | 2013 | Ngô Hải Quỳnh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 377: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Latin miền Bắc 1 - R |
138 | | | Đỗ Hồng Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
141 | | | Nguyễn Thu Trang | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
227 | | | Lê Bách Diệp | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 392: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Latin miền Bắc 1 - R |
32 | | | Phạm Phương Linh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
137 | | | Phạm Hà Phương | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
138 | | | Đỗ Hồng Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
38 | | | Phạm Quỳnh Chi | 2008 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 397: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Latin miền Bắc 1 - C,R |
33 | | | Vũ Phương Thi | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
136 | | | Lê Thị Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
153 | | | Phạm Hương Giang | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
38 | | | Phạm Quỳnh Chi | 2008 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 413: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 01 - C |
25 | | | Trần Phương Linh | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
144 | | | Hoàng Bảo Ngân | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
145 | | | Phạm Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 414: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 02 - C |
26 | | | Trần Hương Giang | 2009 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
157 | | | Trần Tuệ Nhi | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
38 | | | Phạm Quỳnh Chi | 2008 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 415: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 03 - C |
33 | | | Vũ Phương Thi | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
136 | | | Lê Thị Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
139 | | | Vương Hải Phương | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 416: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 01 - C |
27 | | | Đặng Phương Linh | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
135 | | | Đoàn Ngọc Mai Phương | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
228 | | | Đặng Uyển Nhi | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 417: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 02 - C |
30 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
135 | | | Đoàn Ngọc Mai Phương | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
228 | | | Đặng Uyển Nhi | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 419: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB 01 - C |
31 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
140 | | | Phạm Thiên Trang | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
153 | | | Phạm Hương Giang | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 422: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng 1 - C |
141 | | | Nguyễn Thu Trang | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
142 | | | Lã Phương Thùy | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
143 | | | Nguyễn Hà Tuệ Lâm | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 423: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng 1 - R |
142 | | | Lã Phương Thùy | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
143 | | | Nguyễn Hà Tuệ Lâm | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
144 | | | Hoàng Bảo Ngân | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
339 | | | Nguyễn Hà Vy | 2011 | QAT Dance |
|
ND 424: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch cung VHTT Thanh niên Hải Phòng 2 - C |
145 | | | Phạm Phương Anh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
146 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
157 | | | Trần Tuệ Nhi | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 425: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng 2 - R |
153 | | | Phạm Hương Giang | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
158 | | | Trần Phương Linh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
169 | | | Phạm Vũ Thanh Xuân | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 426: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng 3 - C |
160 | | | Nguyễn Lộc Xuân Sao | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
161 | | | Trần Ngọc Phương Như | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
165 | | | Dương Hải Yến | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 427: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng 1 - C |
162 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
163 | | | Hoàng Gia Hân | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
164 | | | Phạm Ngọc Mỹ Tâm | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 428: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng 4 - C |
166 | | | Nguyễn Thái Hà | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
167 | | | Phạm Hà An | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
168 | Đặng Quang Hưng | 2013 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 429: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng 3 - C |
163 | | | Hoàng Gia Hân | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
168 | Đặng Quang Hưng | 2013 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
180 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 430: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin Vô địch Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng - C,R,J |
178 | | | Đào Yến Nhi | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
179 | | | Phạm Thiên Hương | 2005 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
35 | | | Phan Thủy Tiên | 2006 | CLB HH DANCE |
|
ND 433: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng 1 - C |
100 | | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | 2012 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
110 | | | Trần Bảo Hân | 2011 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
113 | | | Phạm Xuân Hà Phương | 2012 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
339 | | | Nguyễn Hà Vy | 2011 | QAT Dance |
|
ND 434: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng 2 - C |
112 | | | Phạm Xuân Hả My | 2011 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
115 | | | Nguyễn Thị Hương Giang | 2012 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
120 | | | Nguyễn Khánh Hà | 2011 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 435: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng 3 - C |
105 | | | Lã Ngọc Diệp | 2010 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
109 | | | Nguyễn Vũ Khánh Uyên | 2012 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
116 | | | Nguyễn Ngọc Uyển My | 2010 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 436: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng 4 - C |
103 | | | Nguyễn Vũ Minh Phương | 2010 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
111 | | | Nguyễn Đan Linh | 2010 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
114 | | | Vũ Phương Hà Anh | 2009 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 437: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng 5 - C |
104 | | | Phạm Ngọc Khánh Linh | 2008 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
117 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
118 | | | Nguyễn Vũ Châu Giang | 2009 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 438: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng 6 - C |
102 | | | Phạm Tuệ Minh | 2008 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
106 | | | Mai Thanh Tú | 2008 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
107 | | | Hoàng Thu Anh | 2008 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 439: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng 7 - R |
101 | | | Trần Minh Ngọc | 2012 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
103 | | | Nguyễn Vũ Minh Phương | 2010 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
105 | | | Lã Ngọc Diệp | 2010 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 440: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng 8 - R |
113 | | | Phạm Xuân Hà Phương | 2012 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
120 | | | Nguyễn Khánh Hà | 2011 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
121 | | | Trần Thùy Anh | 2012 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 441: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng 9 - R |
107 | | | Hoàng Thu Anh | 2008 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
114 | | | Vũ Phương Hà Anh | 2009 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
118 | | | Nguyễn Vũ Châu Giang | 2009 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 442: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng 10 - C |
110 | | | Trần Bảo Hân | 2011 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
112 | | | Phạm Xuân Hả My | 2011 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
119 | | | Phí Thị Kiều Anh | 2011 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 443: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng 11 - R |
102 | | | Phạm Tuệ Minh | 2008 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
104 | | | Phạm Ngọc Khánh Linh | 2008 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
108 | | | Nguyễn Kim Ngọc | 2008 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 444: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng 12 - J |
109 | | | Nguyễn Vũ Khánh Uyên | 2012 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
115 | | | Nguyễn Thị Hương Giang | 2012 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
116 | | | Nguyễn Ngọc Uyển My | 2010 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 449: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch CLB Khiêu Vũ Phố Hiến - Hưng Yên - C |
61 | | | Nguyễn Vũ Đan Nhi | 2007 | CLB Khiêu Vũ Phố Hiến - Hưng Yên |
62 | | | Bùi Đoàn Ngọc Hà | 2008 | CLB Khiêu Vũ Phố Hiến - Hưng Yên |
65 | | | Nguyễn Hải Yến | 2005 | CLB Khiêu Vũ Phố Hiến - Hưng Yên |
|
ND 450: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch CLB Khiêu Vũ Phố Hiến Hưng Yên 2 - C |
63 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2009 | CLB Khiêu Vũ Phố Hiến - Hưng Yên |
64 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2010 | CLB Khiêu Vũ Phố Hiến - Hưng Yên |
66 | | | Nguyễn Hải Anh | 2011 | CLB Khiêu Vũ Phố Hiến - Hưng Yên |
|
ND 451: Hạng F1 Thiếu Nhi Cơ Bản 1 Latin Clb Dream House - C |
19 | | | Ngô Mai Phương Linh | 2010 | CLB Dream House HD |
20 | | | Ngô Phạm Phương Thảo | 2011 | CLB Dream House HD |
21 | | | Nguyễn Mai Phương | 2011 | CLB Dream House HD |
|
ND 452: Hạng F1 Thiếu Nhi Cơ Bản 2 Latin Clb Dream House - C |
142 | | | Lã Phương Thùy | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
22 | | | Vũ Ngọc Khánh Chi | 2011 | CLB Dream House HD |
23 | | | Hoàng Phương Thảo | 2011 | CLB Dream House HD |
|
ND 453: Hạng F1 Thiếu Nhi Cơ Bản Latin Clb Dream House - C |
20 | | | Ngô Phạm Phương Thảo | 2011 | CLB Dream House HD |
21 | | | Nguyễn Mai Phương | 2011 | CLB Dream House HD |
23 | | | Hoàng Phương Thảo | 2011 | CLB Dream House HD |
|
ND 454: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Dream House - C |
134 | | | Bùi Vân Hương | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
19 | | | Ngô Mai Phương Linh | 2010 | CLB Dream House HD |
22 | | | Vũ Ngọc Khánh Chi | 2011 | CLB Dream House HD |
|
ND 455: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Nhi Đồng 1 - C |
79 | | | Đỗ Quyên | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
87 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
90 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 456: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Nhi Đồng 2 - C |
78 | | | Nguyễn Minh Thư | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
80 | | | Trần Như Ý | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
91 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 457: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin CLB KV Sức Sống Mới HP 1 - C |
42 | | | Phạm Diệu Linh | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
43 | | | Phạm Uyển Khanh | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
44 | | | Trần Thiên Uyển Nhi | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 458: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Vô Địch Thiếu nhi 2 - C |
81 | | | Nguyễn Dương Kim Minh | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
85 | | | Nguyễn Phương Anh | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
89 | | | Nghiêm Thị Ngọc Diệp | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 459: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Thiếu Nhi - C |
82 | | | Phạm Hà Linh | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
84 | | | Đỗ Trần Nhung | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
86 | | | Nguyễn Hiền Mai | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 460: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin CLB KV Sức Sống Mới HP 2 - C |
39 | Vũ Mạnh Quân | 2009 | | | CLB KV Sức Sống Mới HP |
40 | Hà Vũ Thanh Sơn | 2009 | | | CLB KV Sức Sống Mới HP |
41 | | | Nguyễn Trần Thủy Trúc | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 461: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin CLB KV Sức Sống Mới HP 3 - C |
45 | | | Nguyễn Ngọc Minh | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
46 | | | Đinh Thanh Tú | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
47 | | | Trần Thiên Bảo Trân | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 462: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin CLB KV Sức Sống Mới HP 4 - C |
48 | | | Phùng Bảo Ngọc | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
49 | | | Lê quỳnh Hồng Anh | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
50 | | | Trần Bảo Hà | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 463: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin CLB KV Sức Sống Mới HP 5 - C |
51 | | | Vũ Thanh Trà | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
52 | | | Lê Thùy Dương | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
53 | Trần Minh Vũ | 2009 | | | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 464: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin CLB KV Sức Sống Mới HP 6 - C |
54 | | | Vũ Bảo Trân | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
55 | | | Lương Thị Hân | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
56 | | | Vũ Khánh An | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 465: Hạng F2 Thiếu Nhi 1 Latin CLB KV Sức Sống Mới HP 7 - R |
39 | Vũ Mạnh Quân | 2009 | | | CLB KV Sức Sống Mới HP |
42 | | | Phạm Diệu Linh | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
45 | | | Nguyễn Ngọc Minh | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
48 | | | Phùng Bảo Ngọc | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 466: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Thiếu Nhi - C |
83 | | | Lê Thùy Linh | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
88 | | | Nghiêm Thị Kim Chi | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 467: Hạng E1 TRung Niên 3 Latin Các CLB Miền Bắc 1 - C |
190 | Hoàng Đức Đại | 1992 | Nguyễn Thị Hảo | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
57 | Nguyễn Văn Thương | 1963 | Nguyễn Thị Thủy | 1964 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
58 | Đặng Xuân Hùng | 1958 | Vũ Thị Ngọc Huyền | 1972 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 468: Hạng E1 Trung Niên 3 Latin Các CLB Miền Bắc 2 - C |
186 | Đỗ Ngọc Hân | 1968 | Hoàng Hải Hà | 1964 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
59 | Lê Anh Minh | 1962 | Nguyễn Thị Dung | 1964 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
60 | Trần Văn Thiện | 1962 | Đinh Thị Toan | 1972 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 469: Hạng E2 TRung Niên 3 Latin Các CLB Miền Bắc 3 - R |
57 | Nguyễn Văn Thương | 1963 | Nguyễn Thị Thủy | 1964 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
58 | Đặng Xuân Hùng | 1958 | Vũ Thị Ngọc Huyền | 1972 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
342 | Phùng Văn Long | 1972 | Bùi Thị Thu Hằng | 1972 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 471: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Club Chương Dancesport 1 - C |
278 | | | Trần Tú Tường Mai | 2011 | Club Chương Dancesport |
92 | | | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | 2011 | Club Chương Dancesport |
93 | | | Đỗ Hải Anh | 2010 | Club Chương Dancesport |
|
ND 472: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Club Chương Dancesport 2 - C |
94 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2011 | Club Chương Dancesport |
95 | | | Vũ Ngọc Diệp | 2011 | Club Chương Dancesport |
99 | | | Trần Bảo Nhi | 2014 | Club Chương Dancesport |
|
ND 473: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Club Chương Dancesport 3 - C |
96 | | | Vũ Thị La Đan | 2008 | Club Chương Dancesport |
97 | | | Lê Nguyễn Linh Chi | 2009 | Club Chương Dancesport |
98 | | | Nguyễn Thủy Ngân | 2009 | Club Chương Dancesport |
|
ND 475: Hạng E2 Trung Niên 3 Latin Các CLB Miền Bắc 5 - R |
59 | Lê Anh Minh | 1962 | Nguyễn Thị Dung | 1964 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
60 | Trần Văn Thiện | 1962 | Đinh Thị Toan | 1972 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
342 | Phùng Văn Long | 1972 | Bùi Thị Thu Hằng | 1972 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 478: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT phát triển tài năng Vietstar HN 1 - C |
282 | | | Nguyễn Kim Khánh | 2007 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
283 | | | Nguyễn Trang Linh | 2012 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
284 | | | Bùi Vân Hà Khanh | 2012 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
|
ND 479: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT phát triển tài năng Vietstar HN 2 - C |
285 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2007 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
286 | | | Đinh Ngọc Anh | 2010 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
287 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2009 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
|
ND 480: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT phát triển tài năng Vietstar HN 3 - C |
288 | | | Trần Minh Phương | 2009 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
289 | | | Chu Tú Vi | 2012 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
290 | | | Vương Quốc Bảo Anh | 2011 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
|
ND 481: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT phát triển tài năng Vietstar HN 4 - C |
291 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
292 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2012 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
293 | | | Lê Minh Huyền | 2008 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
|
ND 482: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT phát triển tài năng Vietstar HN 5 - C |
294 | | | Nghiêm Minh Hằng | 2010 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
295 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 2011 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
296 | Nguyễn Phúc Anh Thái | 2012 | | | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
|
ND 483: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT phát triển tài năng Vietstar HN 6 - C |
279 | | | Lê Thu Giang | 2009 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
280 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2010 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
281 | | | Nguyễn Nguyệt Hà | 2011 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
|
ND 484: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT phát triển tài năng Vietstar HN 7 - C |
297 | | | Nguyễn Minh Ngân | 2007 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
298 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2010 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
|
ND 485: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT phát triển tài năng Vietstar HN 8 - C |
299 | | | Phạm Trúc Mai | 2010 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
300 | | | Đặng Khánh Thi | 2011 | TT phát triển tài năng Vietstar HN |
|
ND 487: Đồng diễn Bebop CLB Sắc Xuân - Bebop |
72 | Đồng diễn Bebop Bachata CLB Sắc Xuân | 24 | | | CLB Sắc Xuân |
|
ND 488: Đồng diễn CC-RB CLB Bảo Hân (Kim Thành - Hải Dương) - CR |
17 | Đồng diễn Cha cha Rumba CLB Bảo Hân | 10 | | | CLB Bảo Hân - Kim Thành - HD |
|
ND 489: Đồng diễn CC CLB Quốc tế vũ Ngân Hà - C |
74 | Đồng diễn Cha cha Rumba CLB Quốc tế Ngân Hà | 16 | | | CLB quốc tế Ngân Hà |
|
ND 490: Đồng diễn CC CLB Hoa Lửa - C |
350 | Đồng diễn Cha cha | 11 | | | CLB Hoa lửa |
|
ND 491: Đồng diễn CC CLB Phượng Hồng - C |
348 | Đồng diễn Cha cha | 12 | | | CLB Phượng Hồng |
|
ND 492: Đồng diễn Waltz CLB Quốc tế vũ TT VH TP Hải Phòng - W |
70 | Đồng diễn Slow Waltz CLB Quốc tế vũ Trung tâm VH TP Hải Phòng | 6 | | | CLB Quốc tế vũ Trung tâm VH TP Hải Phòng |
|
ND 495: Hạng E1 Rising Star Standard các CLB - W |
253 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
254 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thuý Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
236 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 496: Hạng E2 Rising Star Standard Các CLB - T |
253 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Lê Anh Phương | 2006 | SMART DANCE CENTER |
254 | Nguyễn Quý Dương | 2003 | Vũ Thuý Quỳnh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
236 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 497: Hạng E2 Thanh niên Latin Smart Dance Center - R |
261 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
213 | Nguyễn Văn Thời | 2004 | Phạm Thiên Hương | 2002 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
275 | Lưu Văn Việt | 1990 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 1968 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 498: Đồng diễn Waltz Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng - W |
225 | Đồng diễn người lớn Slow Waltz Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 13 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 499: Đồng diễn CC Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng - C |
226 | Đồng diễn trẻ em Cha Cha Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 10 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 500: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Việt Tiệp 1 - C |
126 | | | Phạm Nguyễn Đan Quỳnh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
128 | | | Hoàng Thị Hải Yến | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
129 | | | Hoàng Nguyễn Gia Hân | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 502: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô địch Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng 13 - R |
154 | | | Phạm Bảo Uyên | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
117 | | | Nguyễn Anh Thư | 2009 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
122 | | | Nguyễn Bùi Hoài Anh | 2012 | Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 504: Hạng A người lớn standard vô địch toàn năng - W,T,VW,SF,Q |
130 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
132 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
304 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
|
ND 505: Đồng diễn RB CLB Quốc tế vũ Ngân Hà - R |
69 | Đồng diễn người lớn Rumba CLB Quốc tế vũ Ngân Hà | 16 | | | CLB Quốc tế vũ Ngân Hà |
|
ND 506: Đồng diễn Tango CLB Quốc tế vũ Trung tâm VH TP Hải Phòng - T |
71 | Đồng diễn người lớn Tango CLB Quốc tế vũ Trung tâm VH TP Hải Phòng | 6 | | | CLB Quốc tế vũ Trung tâm VH TP Hải Phòng |