Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 2: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
87 | Hồ Gia Hưng | 2012 | Trần Ngọc Bảo Quyên | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
138 | Nguyễn Huy Tài | 2010 | Lý Mỹ Kỳ | 2010 | Thiên Cơ |
139 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Phạm Trần Khánh Vy | 2011 | Thiên Cơ |
|
ND 3: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
87 | Hồ Gia Hưng | 2012 | Trần Ngọc Bảo Quyên | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
138 | Nguyễn Huy Tài | 2010 | Lý Mỹ Kỳ | 2010 | Thiên Cơ |
139 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Phạm Trần Khánh Vy | 2011 | Thiên Cơ |
|
ND 4: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
87 | Hồ Gia Hưng | 2012 | Trần Ngọc Bảo Quyên | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
138 | Nguyễn Huy Tài | 2010 | Lý Mỹ Kỳ | 2010 | Thiên Cơ |
139 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Phạm Trần Khánh Vy | 2011 | Thiên Cơ |
|
ND 5: Hạng FA Nhi đồng Latin - S,C,R,P,J |
102 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | Nink Dancesport |
109 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Thy | 2012 | Nink Dancesport |
11 | | | Lê Minh Hiền | 2012 | BAN ME DANCE |
26 | | | Phạm Thị Ngọc Hân | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 6: Hạng FB Nhi đồng Latin - S,C,R,J |
102 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | Nink Dancesport |
109 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Thy | 2012 | Nink Dancesport |
15 | | | Hoàng Diệp Anh | 2012 | BAN ME DANCE |
50 | | | Phan Hoàng Linh | 2012 | Cao Thế Dancesport |
93 | | | Phạm Ngọc Bích Trâm | 2014 | Mai Hoa Sơn Tiên |
|
ND 7: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
102 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | Nink Dancesport |
109 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Thy | 2012 | Nink Dancesport |
11 | | | Lê Minh Hiền | 2012 | BAN ME DANCE |
50 | | | Phan Hoàng Linh | 2012 | Cao Thế Dancesport |
93 | | | Phạm Ngọc Bích Trâm | 2014 | Mai Hoa Sơn Tiên |
170 | | | Trần Minh Thư | 2012 | Cty Stardance |
171 | | | Nguyễn Hoàng Phương Minh | 2012 | Cty Stardance |
|
ND 8: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
102 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | Nink Dancesport |
109 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Thy | 2012 | Nink Dancesport |
137 | | | Đào Nguyễn Kim Ngân | 2014 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
51 | | | Nguyễn phạm khánh Băng | 2013 | Clb Dance sport Quân 12 |
50 | | | Phan Hoàng Linh | 2012 | Cao Thế Dancesport |
78 | Bùi Vũ Anh Khôi | 2012 | | | EliteDance Studio |
79 | Nguyễn Thành Công | 2012 | | | EliteDance Studio |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
93 | | | Phạm Ngọc Bích Trâm | 2014 | Mai Hoa Sơn Tiên |
95 | | | Trần Phan Nguyệt Nhi | 2012 | Mai Hoa Sơn Tiên |
170 | | | Trần Minh Thư | 2012 | Cty Stardance |
171 | | | Nguyễn Hoàng Phương Minh | 2012 | Cty Stardance |
|
ND 9: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
102 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | Nink Dancesport |
105 | | | Tứ Hồng Ngọc | 2012 | Nink Dancesport |
106 | | | Lý Gia Hân | 2013 | Nink Dancesport |
109 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Thy | 2012 | Nink Dancesport |
137 | | | Đào Nguyễn Kim Ngân | 2014 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
51 | | | Nguyễn phạm khánh Băng | 2013 | Clb Dance sport Quân 12 |
52 | | | Lê y Lam | 2015 | Clb Dance sport Quân 12 |
85 | | | Trần Ngọc Bảo Quyên | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
86 | Hồ Gia Hưng | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
88 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2014 | Hoàng Sương Dancesport Center |
50 | | | Phan Hoàng Linh | 2012 | Cao Thế Dancesport |
78 | Bùi Vũ Anh Khôi | 2012 | | | EliteDance Studio |
122 | | | Nguyễn Hoàng Quỳnh Hương | 2012 | T&T DanceSport |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
93 | | | Phạm Ngọc Bích Trâm | 2014 | Mai Hoa Sơn Tiên |
95 | | | Trần Phan Nguyệt Nhi | 2012 | Mai Hoa Sơn Tiên |
170 | | | Trần Minh Thư | 2012 | Cty Stardance |
171 | | | Nguyễn Hoàng Phương Minh | 2012 | Cty Stardance |
|
ND 10: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
102 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | Nink Dancesport |
105 | | | Tứ Hồng Ngọc | 2012 | Nink Dancesport |
106 | | | Lý Gia Hân | 2013 | Nink Dancesport |
137 | | | Đào Nguyễn Kim Ngân | 2014 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
51 | | | Nguyễn phạm khánh Băng | 2013 | Clb Dance sport Quân 12 |
85 | | | Trần Ngọc Bảo Quyên | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
86 | Hồ Gia Hưng | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
11 | | | Lê Minh Hiền | 2012 | BAN ME DANCE |
15 | | | Hoàng Diệp Anh | 2012 | BAN ME DANCE |
50 | | | Phan Hoàng Linh | 2012 | Cao Thế Dancesport |
78 | Bùi Vũ Anh Khôi | 2012 | | | EliteDance Studio |
79 | Nguyễn Thành Công | 2012 | | | EliteDance Studio |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
95 | | | Trần Phan Nguyệt Nhi | 2012 | Mai Hoa Sơn Tiên |
170 | | | Trần Minh Thư | 2012 | Cty Stardance |
171 | | | Nguyễn Hoàng Phương Minh | 2012 | Cty Stardance |
|
ND 11: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
102 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | Nink Dancesport |
109 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Thy | 2012 | Nink Dancesport |
51 | | | Nguyễn phạm khánh Băng | 2013 | Clb Dance sport Quân 12 |
15 | | | Hoàng Diệp Anh | 2012 | BAN ME DANCE |
50 | | | Phan Hoàng Linh | 2012 | Cao Thế Dancesport |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
93 | | | Phạm Ngọc Bích Trâm | 2014 | Mai Hoa Sơn Tiên |
170 | | | Trần Minh Thư | 2012 | Cty Stardance |
171 | | | Nguyễn Hoàng Phương Minh | 2012 | Cty Stardance |
|
ND 12: Hạng F4 Nhi đồng Latin - S |
102 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | Nink Dancesport |
15 | | | Hoàng Diệp Anh | 2012 | BAN ME DANCE |
50 | | | Phan Hoàng Linh | 2012 | Cao Thế Dancesport |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
93 | | | Phạm Ngọc Bích Trâm | 2014 | Mai Hoa Sơn Tiên |
|
ND 13: Hạng F5 Nhi đồng Latin - P |
11 | | | Lê Minh Hiền | 2012 | BAN ME DANCE |
15 | | | Hoàng Diệp Anh | 2012 | BAN ME DANCE |
26 | | | Phạm Thị Ngọc Hân | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 14: Hạng FV10 Nhi đồng Tendance - S,C,R,P,J,W,T,VW,SF,Q |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 15: Hạng A Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
21 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Đỗ Ngọc Bình An | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
138 | Nguyễn Huy Tài | 2010 | Lý Mỹ Kỳ | 2010 | Thiên Cơ |
139 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Phạm Trần Khánh Vy | 2011 | Thiên Cơ |
|
ND 16: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
64 | Nguyễn Thế Sáng | 2011 | Phạm Ngọc Quỳnh Anh | 2011 | Duy Dance |
21 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Đỗ Ngọc Bình An | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
138 | Nguyễn Huy Tài | 2010 | Lý Mỹ Kỳ | 2010 | Thiên Cơ |
139 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Phạm Trần Khánh Vy | 2011 | Thiên Cơ |
|
ND 17: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
64 | Nguyễn Thế Sáng | 2011 | Phạm Ngọc Quỳnh Anh | 2011 | Duy Dance |
21 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Đỗ Ngọc Bình An | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
139 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Phạm Trần Khánh Vy | 2011 | Thiên Cơ |
|
ND 22: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
101 | | | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | Nink Dancesport |
148 | | | Trần Minh Duyên | 2011 | Thí sinh tự do |
20 | Lê Trọng Nhân | 2010 | | | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
141 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | Thiên Cơ |
120 | | | Hoàng Gia My | 2010 | T&T DanceSport |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 23: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
101 | | | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | Nink Dancesport |
22 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
141 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | Thiên Cơ |
|
ND 24: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
101 | | | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | Nink Dancesport |
66 | | | Phạm Ngọc Quỳnh Anh | 2011 | Duy Dance |
70 | | | Phan Lê Anh Thư | 2010 | Duy Dance |
20 | Lê Trọng Nhân | 2010 | | | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
25 | | | Nguyễn Lê Thanh Vân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 25: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
101 | | | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | Nink Dancesport |
107 | | | Nguyễn Lâm Đan Thanh | 2011 | Nink Dancesport |
85 | | | Trần Ngọc Bảo Quyên | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
86 | Hồ Gia Hưng | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
70 | | | Phan Lê Anh Thư | 2010 | Duy Dance |
22 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
27 | | | Tống Phương Quỳnh | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 26: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
101 | | | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | Nink Dancesport |
148 | | | Trần Minh Duyên | 2011 | Thí sinh tự do |
107 | | | Nguyễn Lâm Đan Thanh | 2011 | Nink Dancesport |
70 | | | Phan Lê Anh Thư | 2010 | Duy Dance |
24 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
141 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | Thiên Cơ |
120 | | | Hoàng Gia My | 2010 | T&T DanceSport |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 27: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
101 | | | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | Nink Dancesport |
107 | | | Nguyễn Lâm Đan Thanh | 2011 | Nink Dancesport |
70 | | | Phan Lê Anh Thư | 2010 | Duy Dance |
22 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
141 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | Thiên Cơ |
120 | | | Hoàng Gia My | 2010 | T&T DanceSport |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 28: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
101 | | | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | Nink Dancesport |
148 | | | Trần Minh Duyên | 2011 | Thí sinh tự do |
107 | | | Nguyễn Lâm Đan Thanh | 2011 | Nink Dancesport |
22 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
141 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | Thiên Cơ |
120 | | | Hoàng Gia My | 2010 | T&T DanceSport |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 29: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
101 | | | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | Nink Dancesport |
148 | | | Trần Minh Duyên | 2011 | Thí sinh tự do |
107 | | | Nguyễn Lâm Đan Thanh | 2011 | Nink Dancesport |
12 | | | Nguyễn Hoàng Trang | 2010 | BAN ME DANCE |
13 | | | Hoành Trúc Phương | 2010 | BAN ME DANCE |
14 | | | Trần Anh Đào | 2011 | BAN ME DANCE |
23 | | | Đỗ Ngọc Bình An | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
141 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | Thiên Cơ |
120 | | | Hoàng Gia My | 2010 | T&T DanceSport |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 30: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
101 | | | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | Nink Dancesport |
12 | | | Nguyễn Hoàng Trang | 2010 | BAN ME DANCE |
13 | | | Hoành Trúc Phương | 2010 | BAN ME DANCE |
14 | | | Trần Anh Đào | 2011 | BAN ME DANCE |
120 | | | Hoàng Gia My | 2010 | T&T DanceSport |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 31: Hạng FV10 Thiếu nhi 1 Tendance - S,C,R,P,J,W,T,VW,SF,Q |
148 | | | Trần Minh Duyên | 2011 | Thí sinh tự do |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 32: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
62 | Trần Hoàng Thắng | 2008 | Ông Nguyễn Thảo My | 2008 | Duy Dance |
21 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Đỗ Ngọc Bình An | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
138 | Nguyễn Huy Tài | 2010 | Lý Mỹ Kỳ | 2010 | Thiên Cơ |
|
ND 35: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
63 | Huỳnh Tuấn Anh | 2008 | Hoàng Gia Ân | 2008 | Duy Dance |
64 | Nguyễn Thế Sáng | 2011 | Phạm Ngọc Quỳnh Anh | 2011 | Duy Dance |
65 | Võ Hoàng Nguyên | 2008 | Nguyễn Vĩ Cầm | 2008 | Duy Dance |
|
ND 36: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
62 | Trần Hoàng Thắng | 2008 | Ông Nguyễn Thảo My | 2008 | Duy Dance |
63 | Huỳnh Tuấn Anh | 2008 | Hoàng Gia Ân | 2008 | Duy Dance |
65 | Võ Hoàng Nguyên | 2008 | Nguyễn Vĩ Cầm | 2008 | Duy Dance |
|
ND 37: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
63 | Huỳnh Tuấn Anh | 2008 | Hoàng Gia Ân | 2008 | Duy Dance |
65 | Võ Hoàng Nguyên | 2008 | Nguyễn Vĩ Cầm | 2008 | Duy Dance |
139 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Phạm Trần Khánh Vy | 2011 | Thiên Cơ |
|
ND 39: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
100 | | | Vũ Hải Ly | 2009 | Nink Dancesport |
151 | | | Đặng Vũ Thuỳ Trang | 2009 | Thế Long Dancesport |
68 | | | Ông Nguyễn Thảo My | 2008 | Duy Dance |
22 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
76 | | | Ngyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
119 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
|
ND 40: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
100 | | | Vũ Hải Ly | 2009 | Nink Dancesport |
57 | | | Trúc Phương | 2008 | DANCE PASSIOn |
76 | | | Ngyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
|
ND 41: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
100 | | | Vũ Hải Ly | 2009 | Nink Dancesport |
103 | | | Đinh Trúc Phương | 2009 | Nink Dancesport |
57 | | | Trúc Phương | 2008 | DANCE PASSIOn |
69 | Võ Hoàng Nguyên | 2008 | | | Duy Dance |
119 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
|
ND 42: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
100 | | | Vũ Hải Ly | 2009 | Nink Dancesport |
103 | | | Đinh Trúc Phương | 2009 | Nink Dancesport |
104 | | | Mai Nguyễn Thanh Thảo | 2009 | Nink Dancesport |
84 | | | Nguyễn Đoan Trang | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
71 | | | Phạm Vũ Bảo Vy | 2008 | Duy Dance |
119 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
|
ND 43: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
103 | | | Đinh Trúc Phương | 2009 | Nink Dancesport |
104 | | | Mai Nguyễn Thanh Thảo | 2009 | Nink Dancesport |
84 | | | Nguyễn Đoan Trang | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
71 | | | Phạm Vũ Bảo Vy | 2008 | Duy Dance |
49 | | | Lý Bội Hân | 2009 | Cao Thế Dancesport |
120 | | | Hoàng Gia My | 2010 | T&T DanceSport |
|
ND 44: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
100 | | | Vũ Hải Ly | 2009 | Nink Dancesport |
103 | | | Đinh Trúc Phương | 2009 | Nink Dancesport |
104 | | | Mai Nguyễn Thanh Thảo | 2009 | Nink Dancesport |
84 | | | Nguyễn Đoan Trang | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
71 | | | Phạm Vũ Bảo Vy | 2008 | Duy Dance |
49 | | | Lý Bội Hân | 2009 | Cao Thế Dancesport |
120 | | | Hoàng Gia My | 2010 | T&T DanceSport |
|
ND 45: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
101 | | | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | Nink Dancesport |
103 | | | Đinh Trúc Phương | 2009 | Nink Dancesport |
104 | | | Mai Nguyễn Thanh Thảo | 2009 | Nink Dancesport |
22 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
120 | | | Hoàng Gia My | 2010 | T&T DanceSport |
|
ND 46: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
100 | | | Vũ Hải Ly | 2009 | Nink Dancesport |
103 | | | Đinh Trúc Phương | 2009 | Nink Dancesport |
120 | | | Hoàng Gia My | 2010 | T&T DanceSport |
|
ND 50: Hạng B Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
150 | Nguyễn Viết Anh Khoa | 2005 | Đặng Vũ Thuỳ Trang | 2009 | Thế Long Dancesport |
61 | Lê Minh Trí | 2007 | Vũ Ngọc Uyên Phương | 2007 | Duy Dance |
62 | Trần Hoàng Thắng | 2008 | Ông Nguyễn Thảo My | 2008 | Duy Dance |
|
ND 56: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
108 | | | Vũ Ngọc Khai Tâm | 2006 | Nink Dancesport |
77 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
67 | Trần Hoàng Thắng | 2008 | | | Duy Dance |
72 | | | Trần Bảo Đan | 2007 | Duy Dance |
|
ND 57: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
108 | | | Vũ Ngọc Khai Tâm | 2006 | Nink Dancesport |
67 | Trần Hoàng Thắng | 2008 | | | Duy Dance |
68 | | | Ông Nguyễn Thảo My | 2008 | Duy Dance |
72 | | | Trần Bảo Đan | 2007 | Duy Dance |
|
ND 58: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
108 | | | Vũ Ngọc Khai Tâm | 2006 | Nink Dancesport |
57 | | | Trúc Phương | 2008 | DANCE PASSIOn |
112 | | | Lưu Đoàn Kim Linh | 2008 | SAGADANCE |
|
ND 59: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
84 | | | Nguyễn Đoan Trang | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
112 | | | Lưu Đoàn Kim Linh | 2008 | SAGADANCE |
123 | | | Mạc Hoàng Tùng Chi | 2006 | T&T DanceSport |
|
ND 60: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
84 | | | Nguyễn Đoan Trang | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
76 | | | Ngyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
119 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
121 | Nguyễn Hoàng Gia Huy | 2006 | | | T&T DanceSport |
123 | | | Mạc Hoàng Tùng Chi | 2006 | T&T DanceSport |
|
ND 61: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
100 | | | Vũ Hải Ly | 2009 | Nink Dancesport |
84 | | | Nguyễn Đoan Trang | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
123 | | | Mạc Hoàng Tùng Chi | 2006 | T&T DanceSport |
|
ND 65: Hạng FV10 Thiếu niên 1 Tendance - S,C,R,P,J,W,T,VW,SF,Q |
77 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
76 | | | Ngyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
119 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
|
ND 66: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
136 | Nguyễn Thanh Sơn | 2001 | Triệu Nguyễn Thúy Nhi | 2004 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
60 | Lê Đức Trí | 2005 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2006 | Duy Dance |
82 | Trương Tuấn Phong | 2003 | Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | 2004 | Grace Dance Studio |
83 | Nguyễn Trường Duy | 2001 | Trịnh Lâm Tâm Như | 2005 | Grace Dance Studio |
|
ND 67: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
136 | Nguyễn Thanh Sơn | 2001 | Triệu Nguyễn Thúy Nhi | 2004 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
60 | Lê Đức Trí | 2005 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2006 | Duy Dance |
61 | Lê Minh Trí | 2007 | Vũ Ngọc Uyên Phương | 2007 | Duy Dance |
83 | Nguyễn Trường Duy | 2001 | Trịnh Lâm Tâm Như | 2005 | Grace Dance Studio |
|
ND 68: Hạng C Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
150 | Nguyễn Viết Anh Khoa | 2005 | Đặng Vũ Thuỳ Trang | 2009 | Thế Long Dancesport |
60 | Lê Đức Trí | 2005 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2006 | Duy Dance |
61 | Lê Minh Trí | 2007 | Vũ Ngọc Uyên Phương | 2007 | Duy Dance |
|
ND 69: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
150 | Nguyễn Viết Anh Khoa | 2005 | Đặng Vũ Thuỳ Trang | 2009 | Thế Long Dancesport |
60 | Lê Đức Trí | 2005 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2006 | Duy Dance |
61 | Lê Minh Trí | 2007 | Vũ Ngọc Uyên Phương | 2007 | Duy Dance |
|
ND 73: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
100 | | | Vũ Hải Ly | 2009 | Nink Dancesport |
108 | | | Vũ Ngọc Khai Tâm | 2006 | Nink Dancesport |
72 | | | Trần Bảo Đan | 2007 | Duy Dance |
167 | | | Nguyễn hoàng ý nhi | 2006 | Trung tâm VH TT huyện Di Linh |
|
ND 74: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
108 | | | Vũ Ngọc Khai Tâm | 2006 | Nink Dancesport |
55 | | | Bích Vy | 2004 | Dance Passion |
58 | | | Trần Bích Trâm | 2004 | DANCE PASSIOn |
|
ND 75: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
108 | | | Vũ Ngọc Khai Tâm | 2006 | Nink Dancesport |
55 | | | Bích Vy | 2004 | Dance Passion |
112 | | | Lưu Đoàn Kim Linh | 2008 | SAGADANCE |
167 | | | Nguyễn hoàng ý nhi | 2006 | Trung tâm VH TT huyện Di Linh |
|
ND 76: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
152 | | | Ngô Hiền Nhân | 2009 | Tấn Tài Dancesport |
108 | | | Vũ Ngọc Khai Tâm | 2006 | Nink Dancesport |
55 | | | Bích Vy | 2004 | Dance Passion |
58 | | | Trần Bích Trâm | 2004 | DANCE PASSIOn |
112 | | | Lưu Đoàn Kim Linh | 2008 | SAGADANCE |
123 | | | Mạc Hoàng Tùng Chi | 2006 | T&T DanceSport |
|
ND 77: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
152 | | | Ngô Hiền Nhân | 2009 | Tấn Tài Dancesport |
58 | | | Trần Bích Trâm | 2004 | DANCE PASSIOn |
76 | | | Ngyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
123 | | | Mạc Hoàng Tùng Chi | 2006 | T&T DanceSport |
|
ND 78: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
100 | | | Vũ Hải Ly | 2009 | Nink Dancesport |
152 | | | Ngô Hiền Nhân | 2009 | Tấn Tài Dancesport |
123 | | | Mạc Hoàng Tùng Chi | 2006 | T&T DanceSport |
167 | | | Nguyễn hoàng ý nhi | 2006 | Trung tâm VH TT huyện Di Linh |
|
ND 79: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
100 | | | Vũ Hải Ly | 2009 | Nink Dancesport |
152 | | | Ngô Hiền Nhân | 2009 | Tấn Tài Dancesport |
108 | | | Vũ Ngọc Khai Tâm | 2006 | Nink Dancesport |
|
ND 83: Hạng A Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
136 | Nguyễn Thanh Sơn | 2001 | Triệu Nguyễn Thúy Nhi | 2004 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
159 | Nguyễn Minh Tài | 1983 | Đặng Ngọc Phượng | 1982 | Tấn Tài Dancesport |
82 | Trương Tuấn Phong | 2003 | Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | 2004 | Grace Dance Studio |
83 | Nguyễn Trường Duy | 2001 | Trịnh Lâm Tâm Như | 2005 | Grace Dance Studio |
114 | Thái Trung Kiên | 1990 | Hoàng Huệ Phương | 1990 | SAGADANCE |
125 | Nguyễn Nhật Nam | 1993 | Nguyễn Thị Lệ Nga | 1975 | T&T DanceSport |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Ut Giang | 1975 | T&T DanceSport |
145 | Triphop Passada | 1990 | Jenjira Waewnam | 1990 | Thái Lan |
146 | Rattanapon Supatimasaro | 1990 | Punipha Piemthavorn | 1990 | Thái Lan |
110 | L Michael Angelo Marquez | 1990 | De Leon Stephanie Sabalo | 1990 | Philippines |
163 | Chang Sheng- Chieh | 1990 | Li Rou- Hua | 1990 | Đài Loan |
|
ND 84: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
150 | Nguyễn Viết Anh Khoa | 2005 | Đặng Vũ Thuỳ Trang | 2009 | Thế Long Dancesport |
114 | Thái Trung Kiên | 1990 | Hoàng Huệ Phương | 1990 | SAGADANCE |
125 | Nguyễn Nhật Nam | 1993 | Nguyễn Thị Lệ Nga | 1975 | T&T DanceSport |
|
ND 85: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
60 | Lê Đức Trí | 2005 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2006 | Duy Dance |
125 | Nguyễn Nhật Nam | 1993 | Nguyễn Thị Lệ Nga | 1975 | T&T DanceSport |
162 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | Tấn Tài Dancesport |
|
ND 86: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
127 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Trịnh Thị Tuyết Chi | 1995 | T&T DanceSport |
128 | Nguyễn Tấn Thiện | 1975 | Huỳnh Anh Thư | 1989 | T&T DanceSport |
162 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | Tấn Tài Dancesport |
166 | Đỗ tuấn Anh | 1993 | Nguyễn hoàng ý nhi | 2006 | Trung tâm VH TT huyện Di Linh |
|
ND 87: Hạng A Trung niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
159 | Nguyễn Minh Tài | 1983 | Đặng Ngọc Phượng | 1982 | Tấn Tài Dancesport |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Ut Giang | 1975 | T&T DanceSport |
162 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | Tấn Tài Dancesport |
|
ND 90: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
16 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Tôn Quốc Bích Thuỷ | 1964 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
17 | Mai Chí Thiện | 1980 | Trần thị Hồng Phúc | 1978 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
154 | Nguyễn Hưng | 1974 | Lê Thị Nhã Khuê | 1973 | Tấn Tài Dancesport |
158 | Mai Hiếu Liêm | 1985 | Huỳnh Thị Hồng Xuyến | 1982 | Tấn Tài Dancesport |
128 | Nguyễn Tấn Thiện | 1975 | Huỳnh Anh Thư | 1989 | T&T DanceSport |
|
ND 91: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
16 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Tôn Quốc Bích Thuỷ | 1964 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
17 | Mai Chí Thiện | 1980 | Trần thị Hồng Phúc | 1978 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
154 | Nguyễn Hưng | 1974 | Lê Thị Nhã Khuê | 1973 | Tấn Tài Dancesport |
158 | Mai Hiếu Liêm | 1985 | Huỳnh Thị Hồng Xuyến | 1982 | Tấn Tài Dancesport |
128 | Nguyễn Tấn Thiện | 1975 | Huỳnh Anh Thư | 1989 | T&T DanceSport |
|
ND 92: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
16 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Tôn Quốc Bích Thuỷ | 1964 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
17 | Mai Chí Thiện | 1980 | Trần thị Hồng Phúc | 1978 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
154 | Nguyễn Hưng | 1974 | Lê Thị Nhã Khuê | 1973 | Tấn Tài Dancesport |
158 | Mai Hiếu Liêm | 1985 | Huỳnh Thị Hồng Xuyến | 1982 | Tấn Tài Dancesport |
128 | Nguyễn Tấn Thiện | 1975 | Huỳnh Anh Thư | 1989 | T&T DanceSport |
|
ND 99: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
149 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Thế Long Dancesport |
134 | Mai Thanh Sơn | 1964 | Trương Ngọc Sô | 1967 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
154 | Nguyễn Hưng | 1974 | Lê Thị Nhã Khuê | 1973 | Tấn Tài Dancesport |
156 | Tăng Hồng Phước | 1959 | Tô Thị Trang Đài | 1964 | Tấn Tài Dancesport |
168 | Nguyễn Văn Tùng | 1970 | Nguyễn Thi Hoa | 1970 | T&T Dancesport |
|
ND 100: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
149 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Thế Long Dancesport |
154 | Nguyễn Hưng | 1974 | Lê Thị Nhã Khuê | 1973 | Tấn Tài Dancesport |
157 | Trần Văn Phương | 1966 | Đinh Kim Thoa | 1960 | Tấn Tài Dancesport |
|
ND 101: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
149 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Thế Long Dancesport |
154 | Nguyễn Hưng | 1974 | Lê Thị Nhã Khuê | 1973 | Tấn Tài Dancesport |
156 | Tăng Hồng Phước | 1959 | Tô Thị Trang Đài | 1964 | Tấn Tài Dancesport |
|
ND 106: Hạng C Trung niên 3 Latin - C,R,J |
156 | Tăng Hồng Phước | 1959 | Tô Thị Trang Đài | 1964 | Tấn Tài Dancesport |
168 | Nguyễn Văn Tùng | 1970 | Nguyễn Thi Hoa | 1970 | T&T Dancesport |
|
ND 107: Hạng D Trung niên 3 Latin - C,R |
135 | Ngô Do | 1963 | Lê Ngọc Tuyền | 1968 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
155 | Nguyễn Hưng | 1964 | Trần Mai Phương | 1964 | Tấn Tài Dancesport |
157 | Trần Văn Phương | 1966 | Đinh Kim Thoa | 1960 | Tấn Tài Dancesport |
|
ND 108: Hạng E1 Trung niên 3 Latin - C |
135 | Ngô Do | 1963 | Lê Ngọc Tuyền | 1968 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
155 | Nguyễn Hưng | 1964 | Trần Mai Phương | 1964 | Tấn Tài Dancesport |
157 | Trần Văn Phương | 1966 | Đinh Kim Thoa | 1960 | Tấn Tài Dancesport |
|
ND 109: Hạng E2 Trung niên 3 Latin - R |
135 | Ngô Do | 1963 | Lê Ngọc Tuyền | 1968 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
155 | Nguyễn Hưng | 1964 | Trần Mai Phương | 1964 | Tấn Tài Dancesport |
157 | Trần Văn Phương | 1966 | Đinh Kim Thoa | 1960 | Tấn Tài Dancesport |
|
ND 110: Hạng E3 Trung niên 3 Latin - J |
149 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Thế Long Dancesport |
160 | Nguyễn Trung Sang | 1969 | Bùi Thị Thủy | 1967 | Tấn Tài Dancesport |
168 | Nguyễn Văn Tùng | 1970 | Nguyễn Thi Hoa | 1970 | T&T Dancesport |
|
ND 112: Hạng EO1 Vô địch 1 điệu Latin - C |
83 | Nguyễn Trường Duy | 2001 | Trịnh Lâm Tâm Như | 2005 | Grace Dance Studio |
114 | Thái Trung Kiên | 1990 | Hoàng Huệ Phương | 1990 | SAGADANCE |
125 | Nguyễn Nhật Nam | 1993 | Nguyễn Thị Lệ Nga | 1975 | T&T DanceSport |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Ut Giang | 1975 | T&T DanceSport |
127 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Trịnh Thị Tuyết Chi | 1995 | T&T DanceSport |
162 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | Tấn Tài Dancesport |
|
ND 113: Hạng EO2 Vô địch 1 điệu Latin - R |
60 | Lê Đức Trí | 2005 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2006 | Duy Dance |
83 | Nguyễn Trường Duy | 2001 | Trịnh Lâm Tâm Như | 2005 | Grace Dance Studio |
114 | Thái Trung Kiên | 1990 | Hoàng Huệ Phương | 1990 | SAGADANCE |
125 | Nguyễn Nhật Nam | 1993 | Nguyễn Thị Lệ Nga | 1975 | T&T DanceSport |
127 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Trịnh Thị Tuyết Chi | 1995 | T&T DanceSport |
128 | Nguyễn Tấn Thiện | 1975 | Huỳnh Anh Thư | 1989 | T&T DanceSport |
130 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1990 | Nguyễn Quang Anh Thư | 1995 | T&T DanceSport |
162 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | Tấn Tài Dancesport |
166 | Đỗ tuấn Anh | 1993 | Nguyễn hoàng ý nhi | 2006 | Trung tâm VH TT huyện Di Linh |
|
ND 114: Hạng EO3 Vô địch 1 điệu Latin - J |
82 | Trương Tuấn Phong | 2003 | Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | 2004 | Grace Dance Studio |
125 | Nguyễn Nhật Nam | 1993 | Nguyễn Thị Lệ Nga | 1975 | T&T DanceSport |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Ut Giang | 1975 | T&T DanceSport |
130 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1990 | Nguyễn Quang Anh Thư | 1995 | T&T DanceSport |
|
ND 115: Hạng EO4 Vô địch 1 điệu Latin - S |
60 | Lê Đức Trí | 2005 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2006 | Duy Dance |
82 | Trương Tuấn Phong | 2003 | Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | 2004 | Grace Dance Studio |
125 | Nguyễn Nhật Nam | 1993 | Nguyễn Thị Lệ Nga | 1975 | T&T DanceSport |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Ut Giang | 1975 | T&T DanceSport |
|
ND 116: Hạng EO5 Vô địch 1 điệu Latin - P |
82 | Trương Tuấn Phong | 2003 | Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | 2004 | Grace Dance Studio |
125 | Nguyễn Nhật Nam | 1993 | Nguyễn Thị Lệ Nga | 1975 | T&T DanceSport |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Ut Giang | 1975 | T&T DanceSport |
|
ND 117: Hạng E1 Beginner Latin - C |
132 | Nguyễn Đức Tín | 1998 | Lê Dương Tuyết Sen | 1995 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
150 | Nguyễn Viết Anh Khoa | 2005 | Đặng Vũ Thuỳ Trang | 2009 | Thế Long Dancesport |
|
ND 118: Hạng E2 Beginner Latin - R |
132 | Nguyễn Đức Tín | 1998 | Lê Dương Tuyết Sen | 1995 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
150 | Nguyễn Viết Anh Khoa | 2005 | Đặng Vũ Thuỳ Trang | 2009 | Thế Long Dancesport |
164 | Nguyễn Văn Châu | 1992 | Trần Thị Ngọc Châu | 1991 | Tự Do |
|
ND 124: Hạng D Cộng tuổi 80 Latin - C,R |
16 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Tôn Quốc Bích Thuỷ | 1964 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
17 | Mai Chí Thiện | 1980 | Trần thị Hồng Phúc | 1978 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
129 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Nguyễn Thị Thuỳ | 1975 | T&T DanceSport |
168 | Nguyễn Văn Tùng | 1970 | Nguyễn Thi Hoa | 1970 | T&T Dancesport |
|
ND 125: Hạng E1 Cộng tuổi 80 Latin - C |
16 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Tôn Quốc Bích Thuỷ | 1964 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
17 | Mai Chí Thiện | 1980 | Trần thị Hồng Phúc | 1978 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
129 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Nguyễn Thị Thuỳ | 1975 | T&T DanceSport |
|
ND 126: Hạng E2 Cộng tuổi 80 Latin - R |
16 | Phạm Thành Lợi | 1989 | Tôn Quốc Bích Thuỷ | 1964 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
17 | Mai Chí Thiện | 1980 | Trần thị Hồng Phúc | 1978 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
150 | Nguyễn Viết Anh Khoa | 2005 | Đặng Vũ Thuỳ Trang | 2009 | Thế Long Dancesport |
129 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Nguyễn Thị Thuỳ | 1975 | T&T DanceSport |
|
ND 128: Hạng E4 Cộng tuổi 80 Latin - S |
149 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Thế Long Dancesport |
131 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Phan Tuyết | 1970 | T&T DanceSport |
168 | Nguyễn Văn Tùng | 1970 | Nguyễn Thi Hoa | 1970 | T&T Dancesport |
|
ND 134: Hạng E3 Cộng tuổi 90 Latin - J |
149 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Thế Long Dancesport |
160 | Nguyễn Trung Sang | 1969 | Bùi Thị Thủy | 1967 | Tấn Tài Dancesport |
168 | Nguyễn Văn Tùng | 1970 | Nguyễn Thi Hoa | 1970 | T&T Dancesport |
|
ND 135: Hạng E4 Cộng tuổi 90 Latin - S |
149 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Thế Long Dancesport |
131 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Phan Tuyết | 1970 | T&T DanceSport |
168 | Nguyễn Văn Tùng | 1970 | Nguyễn Thi Hoa | 1970 | T&T Dancesport |
|
ND 137: Hạng D Cộng tuổi 100 Latin - C,R |
149 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Thế Long Dancesport |
133 | Nguyễn Đặng Thế | 1972 | Ngô Thị Minh Tân | 1956 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
129 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Nguyễn Thị Thuỳ | 1975 | T&T DanceSport |
168 | Nguyễn Văn Tùng | 1970 | Nguyễn Thi Hoa | 1970 | T&T Dancesport |
|
ND 140: Hạng E1 Cộng tuổi 100 Latin - C |
149 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Thế Long Dancesport |
134 | Mai Thanh Sơn | 1964 | Trương Ngọc Sô | 1967 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
129 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Nguyễn Thị Thuỳ | 1975 | T&T DanceSport |
|
ND 141: Hạng E2 Cộng tuổi 100 Latin - R |
149 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Thế Long Dancesport |
133 | Nguyễn Đặng Thế | 1972 | Ngô Thị Minh Tân | 1956 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
134 | Mai Thanh Sơn | 1964 | Trương Ngọc Sô | 1967 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
155 | Nguyễn Hưng | 1964 | Trần Mai Phương | 1964 | Tấn Tài Dancesport |
|
ND 143: Đồng diễn - Formation - DD |
169 | NaNa Dance Studio | 12 | | | NaNa Dance Studio |
56 | Đồng diễn samba | 4 | | | DANCE PASSIOn |
|
ND 144: Hạng EO10 Vô địch Trung niên 10 điệu Tendance - S,C,R,P,J,W,T,VW,SF,Q |
149 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Thế Long Dancesport |
113 | Huỳnh Hiệp | 1975 | Võ Thị Thu Thuỷ | 1975 | SAGADANCE |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Ut Giang | 1975 | T&T DanceSport |
|
ND 147: Hạng FA Nhi đồng Standard - W,T,VW,SF,Q |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 157: Hạng FD Nhi đồng Standard - W,T |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
143 | | | Nguyễn ngọc kim khanh | 2014 | Thiên Cơ |
144 | | | Hoàng Tôn Gia Hân | 2013 | Thiên Cơ |
|
ND 158: Hạng F1 Nhi đồng Standard - W |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
143 | | | Nguyễn ngọc kim khanh | 2014 | Thiên Cơ |
144 | | | Hoàng Tôn Gia Hân | 2013 | Thiên Cơ |
|
ND 159: Hạng F2 Nhi đồng Standard - T |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
143 | | | Nguyễn ngọc kim khanh | 2014 | Thiên Cơ |
144 | | | Hoàng Tôn Gia Hân | 2013 | Thiên Cơ |
|
ND 160: Hạng F3 Nhi đồng Standard - Q |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 161: Hạng F4 Nhi đồng Standard - SF |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 169: Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
148 | | | Trần Minh Duyên | 2011 | Thí sinh tự do |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 170: Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard - W,T,SF,Q |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 172: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
140 | | | Lý Mỹ Kỳ | 2011 | Thiên Cơ |
141 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | Thiên Cơ |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 173: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
148 | | | Trần Minh Duyên | 2011 | Thí sinh tự do |
140 | | | Lý Mỹ Kỳ | 2011 | Thiên Cơ |
141 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | Thiên Cơ |
142 | | | Phạm Trần Khánh Vy | 2011 | Thiên Cơ |
120 | | | Hoàng Gia My | 2010 | T&T DanceSport |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 174: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
148 | | | Trần Minh Duyên | 2011 | Thí sinh tự do |
140 | | | Lý Mỹ Kỳ | 2011 | Thiên Cơ |
141 | | | Võ Khánh Ngân | 2011 | Thiên Cơ |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 175: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard - Q |
148 | | | Trần Minh Duyên | 2011 | Thí sinh tự do |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 176: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Standard - SF |
148 | | | Trần Minh Duyên | 2011 | Thí sinh tự do |
99 | | | Lê Xuân Thuỷ Tiên | 2013 | T&T DanceSport |
|
ND 188: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
68 | | | Ông Nguyễn Thảo My | 2008 | Duy Dance |
76 | | | Ngyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
119 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
|
ND 200: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
77 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
76 | | | Ngyễn Yến My | 2009 | T&T DanceSport |
119 | | | Phạm Hà Trang | 2009 | T&T DanceSport |
|
ND 225: Hạng A Thanh niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
117 | Vũ Hoàng Anh Minh | 1998 | Nguyễn Trường Xuân | 1998 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
159 | Nguyễn Minh Tài | 1983 | Đặng Ngọc Phượng | 1982 | Tấn Tài Dancesport |
147 | Natarad Natkrasoot | 1990 | Kitiluk Viwatmetawut | 1990 | Thái Lan |
111 | Sean Mischa Aranar | 1990 | Manalo Ana Leonila Nualla | 1990 | Philippines |
163 | Chang Sheng- Chieh | 1990 | Li Rou- Hua | 1990 | Đài Loan |
|
ND 229: Hạng A Trung niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
159 | Nguyễn Minh Tài | 1983 | Đặng Ngọc Phượng | 1982 | Tấn Tài Dancesport |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Ut Giang | 1975 | T&T DanceSport |
|
ND 232: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
18 | Trần Duy Phong | 1975 | Phạm Bích Ngân | 1965 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
19 | Nguyễn Đăng Khoa | 1989 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
91 | Nguyễn Văn Thanh | 1975 | Nông Thị Mỹ Duyên | 1975 | MINH TRÍ DANCESPORT |
116 | Hồ Phương Phi | 1970 | Nguyễn Thị Phương Lan | 1970 | SAGADANCE |
|
ND 233: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
18 | Trần Duy Phong | 1975 | Phạm Bích Ngân | 1965 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
19 | Nguyễn Đăng Khoa | 1989 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
91 | Nguyễn Văn Thanh | 1975 | Nông Thị Mỹ Duyên | 1975 | MINH TRÍ DANCESPORT |
158 | Mai Hiếu Liêm | 1985 | Huỳnh Thị Hồng Xuyến | 1982 | Tấn Tài Dancesport |
|
ND 234: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
18 | Trần Duy Phong | 1975 | Phạm Bích Ngân | 1965 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
19 | Nguyễn Đăng Khoa | 1989 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Ut Giang | 1975 | T&T DanceSport |
|
ND 237: Hạng E5 Trung niên 1 Standard - VW |
89 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Hà Long Dancesport |
158 | Mai Hiếu Liêm | 1985 | Huỳnh Thị Hồng Xuyến | 1982 | Tấn Tài Dancesport |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Ut Giang | 1975 | T&T DanceSport |
|
ND 241: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
18 | Trần Duy Phong | 1975 | Phạm Bích Ngân | 1965 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
92 | Nguyễn Đức Trí | 1975 | Nguyễn Hồng Nga | 1975 | MINH TRÍ DANCESPORT |
89 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Hà Long Dancesport |
116 | Hồ Phương Phi | 1970 | Nguyễn Thị Phương Lan | 1970 | SAGADANCE |
161 | Nguyễn Văn Thành | 1972 | Ngô Thị Kim Liên | 1973 | Tấn Tài Dancesport |
|
ND 242: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
18 | Trần Duy Phong | 1975 | Phạm Bích Ngân | 1965 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
92 | Nguyễn Đức Trí | 1975 | Nguyễn Hồng Nga | 1975 | MINH TRÍ DANCESPORT |
89 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Hà Long Dancesport |
116 | Hồ Phương Phi | 1970 | Nguyễn Thị Phương Lan | 1970 | SAGADANCE |
161 | Nguyễn Văn Thành | 1972 | Ngô Thị Kim Liên | 1973 | Tấn Tài Dancesport |
|
ND 243: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
18 | Trần Duy Phong | 1975 | Phạm Bích Ngân | 1965 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
89 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Hà Long Dancesport |
116 | Hồ Phương Phi | 1970 | Nguyễn Thị Phương Lan | 1970 | SAGADANCE |
161 | Nguyễn Văn Thành | 1972 | Ngô Thị Kim Liên | 1973 | Tấn Tài Dancesport |
|
ND 250: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
89 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Hà Long Dancesport |
135 | Ngô Do | 1963 | Lê Ngọc Tuyền | 1968 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
157 | Trần Văn Phương | 1966 | Đinh Kim Thoa | 1960 | Tấn Tài Dancesport |
|
ND 251: Hạng E2 Trung niên 3 Standard - T |
89 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Hà Long Dancesport |
135 | Ngô Do | 1963 | Lê Ngọc Tuyền | 1968 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
157 | Trần Văn Phương | 1966 | Đinh Kim Thoa | 1960 | Tấn Tài Dancesport |
|
ND 259: Hạng E1 Beginner Standard - W |
90 | Nguyễn Văn Cường | 1985 | Huỳnh Thị Lệ Cúc | 1985 | MINH TRÍ DANCESPORT |
134 | Mai Thanh Sơn | 1964 | Trương Ngọc Sô | 1967 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
|
ND 260: Hạng E2 Beginner Standard - T |
90 | Nguyễn Văn Cường | 1985 | Huỳnh Thị Lệ Cúc | 1985 | MINH TRÍ DANCESPORT |
135 | Ngô Do | 1963 | Lê Ngọc Tuyền | 1968 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
|
ND 266: Hạng D Cộng tuổi 80 Standard - W,T |
19 | Nguyễn Đăng Khoa | 1989 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
89 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Hà Long Dancesport |
115 | Thái Trung Kiên | 1990 | Huỳnh Thị Bích Thuỷ | 1975 | SAGADANCE |
|
ND 267: Hạng E1 Cộng tuổi 80 Standard - W |
19 | Nguyễn Đăng Khoa | 1989 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
89 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Hà Long Dancesport |
115 | Thái Trung Kiên | 1990 | Huỳnh Thị Bích Thuỷ | 1975 | SAGADANCE |
|
ND 268: Hạng E2 Cộng tuổi 80 Standard - T |
19 | Nguyễn Đăng Khoa | 1989 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
89 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Hà Long Dancesport |
115 | Thái Trung Kiên | 1990 | Huỳnh Thị Bích Thuỷ | 1975 | SAGADANCE |
|
ND 275: Hạng E2 Cộng tuổi 90 Standard - T |
91 | Nguyễn Văn Thanh | 1975 | Nông Thị Mỹ Duyên | 1975 | MINH TRÍ DANCESPORT |
89 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Hà Long Dancesport |
|
ND 282: Hạng E1 Cộng tuổi 100 Standard - W |
91 | Nguyễn Văn Thanh | 1975 | Nông Thị Mỹ Duyên | 1975 | MINH TRÍ DANCESPORT |
134 | Mai Thanh Sơn | 1964 | Trương Ngọc Sô | 1967 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
135 | Ngô Do | 1963 | Lê Ngọc Tuyền | 1968 | TTVH Thể Thao & Truyền Thanh TP Cần Thơ |
|
ND 285: Hạng FD Nhi Đồng Latin Nink + Hoàng Sương Dancesport - C,R |
105 | | | Tứ Hồng Ngọc | 2012 | Nink Dancesport |
106 | | | Lý Gia Hân | 2013 | Nink Dancesport |
84 | | | Nguyễn Đoan Trang | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 287: Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin Nink Dancesport - C |
105 | | | Tứ Hồng Ngọc | 2012 | Nink Dancesport |
106 | | | Lý Gia Hân | 2013 | Nink Dancesport |
122 | | | Nguyễn Hoàng Quỳnh Hương | 2012 | T&T DanceSport |
|
ND 289: Hạng E1 Thầy Trò Latin Clb Tấn Tài Dancesport - C |
153 | Nguyễn Minh Tài | 1983 | Ngô Hiền Nhân | 2009 | Tấn Tài Dancesport |
156 | Tăng Hồng Phước | 1959 | Tô Thị Trang Đài | 1964 | Tấn Tài Dancesport |
157 | Trần Văn Phương | 1966 | Đinh Kim Thoa | 1960 | Tấn Tài Dancesport |
|
ND 290: Hạng F1 Nhi đồng Latin Hoàng Sương Dancesport Center - C |
85 | | | Trần Ngọc Bảo Quyên | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
86 | Hồ Gia Hưng | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
88 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2014 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 291: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE - S,C,R,J |
20 | Lê Trọng Nhân | 2010 | | | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
24 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
27 | | | Tống Phương Quỳnh | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 292: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R,J |
24 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
25 | | | Nguyễn Lê Thanh Vân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
26 | | | Phạm Thị Ngọc Hân | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 293: Hạng D1 Thiếu nhi 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
24 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
26 | | | Phạm Thị Ngọc Hân | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
32 | | | Thái Thị Khánh Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 294: Hạng D2 Thiếu nhi 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,J |
25 | | | Nguyễn Lê Thanh Vân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
27 | | | Tống Phương Quỳnh | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
28 | | | Trần Mai Anh | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 295: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C |
38 | | | Vương Khánh Nguyên | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
41 | | | Phạm Ngọc Kim Anh | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
45 | | | Chế Hoàng Vân Giao | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 296: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE - R |
38 | | | Vương Khánh Nguyên | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
45 | | | Chế Hoàng Vân Giao | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
47 | | | Phạm Ngọc Vân Nhi | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 297: Hạng C Nhi đồng Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R,J |
36 | | | Nguyễn Hà Song Anh | 2013 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
37 | | | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2013 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
42 | | | Trần Ngọc Huỳnh My | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 298: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
25 | | | Nguyễn Lê Thanh Vân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
28 | | | Trần Mai Anh | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
31 | | | Trần An An | 2009 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 299: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
43 | | | Đinh Trần Tuyết Anh | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
44 | | | Huỳnh Bảo Châu | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
45 | | | Chế Hoàng Vân Giao | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 300: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
33 | | | Nguyễn Hà Đan Linh | 2009 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
39 | | | Huỳnh Trần Nhã Uyên | 2008 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
40 | | | Lê Ngọc Diễm Quỳnh | 2008 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 301: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
30 | | | Thái Ngọc Nam Phương | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
35 | | | Lý Thị Thu Ngọc | 2009 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
47 | | | Phạm Ngọc Vân Nhi | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 302: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
29 | | | Nguyễn Mai Bảo Trân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
34 | | | Nguyễn Hà Trâm Anh | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
36 | | | Nguyễn Hà Song Anh | 2013 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 303: Hạng FD1 Nhi đồng Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
37 | | | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2013 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
38 | | | Vương Khánh Nguyên | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
41 | | | Phạm Ngọc Kim Anh | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 304: Hạng FD1 Nhi đồng Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
42 | | | Trần Ngọc Huỳnh My | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
46 | | | Bùi Huỳnh Thiên Kim | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
48 | | | Nguyễn Trâm Anh | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 305: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C |
28 | | | Trần Mai Anh | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
31 | | | Trần An An | 2009 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
32 | | | Thái Thị Khánh Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 306: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C |
33 | | | Nguyễn Hà Đan Linh | 2009 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
39 | | | Huỳnh Trần Nhã Uyên | 2008 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
40 | | | Lê Ngọc Diễm Quỳnh | 2008 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 307: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C |
30 | | | Thái Ngọc Nam Phương | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
35 | | | Lý Thị Thu Ngọc | 2009 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
47 | | | Phạm Ngọc Vân Nhi | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 308: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB STAR KIDS DANCE - C |
29 | | | Nguyễn Mai Bảo Trân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
44 | | | Huỳnh Bảo Châu | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
46 | | | Bùi Huỳnh Thiên Kim | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 309: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C |
36 | | | Nguyễn Hà Song Anh | 2013 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
43 | | | Đinh Trần Tuyết Anh | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
48 | | | Nguyễn Trâm Anh | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 311: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE - R |
34 | | | Nguyễn Hà Trâm Anh | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
37 | | | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2013 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
41 | | | Phạm Ngọc Kim Anh | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 312: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE - R |
35 | | | Lý Thị Thu Ngọc | 2009 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
39 | | | Huỳnh Trần Nhã Uyên | 2008 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
40 | | | Lê Ngọc Diễm Quỳnh | 2008 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 313: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE - R |
30 | | | Thái Ngọc Nam Phương | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
31 | | | Trần An An | 2009 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
32 | | | Thái Thị Khánh Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 314: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE - R |
29 | | | Nguyễn Mai Bảo Trân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
44 | | | Huỳnh Bảo Châu | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
46 | | | Bùi Huỳnh Thiên Kim | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 324: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin EliteDance Studio - R |
51 | | | Nguyễn phạm khánh Băng | 2013 | Clb Dance sport Quân 12 |
78 | Bùi Vũ Anh Khôi | 2012 | | | EliteDance Studio |
79 | Nguyễn Thành Công | 2012 | | | EliteDance Studio |
81 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quyên | 2010 | EliteDance Studio |
|
ND 325: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin EliteDance Studio - C,R |
78 | Bùi Vũ Anh Khôi | 2012 | | | EliteDance Studio |
79 | Nguyễn Thành Công | 2012 | | | EliteDance Studio |
80 | | | Nguyễn Thanh Thảo | 2012 | EliteDance Studio |
|
ND 328: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Mai Hoa Sơn Tiên - C |
93 | | | Phạm Ngọc Bích Trâm | 2014 | Mai Hoa Sơn Tiên |
94 | | | Võ Thảo Anh | 2011 | Mai Hoa Sơn Tiên |
95 | | | Trần Phan Nguyệt Nhi | 2012 | Mai Hoa Sơn Tiên |
|
ND 329: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Mai Hoa Sơn Tiên - R |
93 | | | Phạm Ngọc Bích Trâm | 2014 | Mai Hoa Sơn Tiên |
94 | | | Võ Thảo Anh | 2011 | Mai Hoa Sơn Tiên |
95 | | | Trần Phan Nguyệt Nhi | 2012 | Mai Hoa Sơn Tiên |
|
ND 334: Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB Nink Ds - C,R |
103 | | | Đinh Trúc Phương | 2009 | Nink Dancesport |
104 | | | Mai Nguyễn Thanh Thảo | 2009 | Nink Dancesport |
107 | | | Nguyễn Lâm Đan Thanh | 2011 | Nink Dancesport |
|
ND 335: Hạng E2 Vô địch một điệu Standard - T |
18 | Trần Duy Phong | 1975 | Phạm Bích Ngân | 1965 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
19 | Nguyễn Đăng Khoa | 1989 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | CLB Danesport NVHLD Cần Thơ |
89 | Huỳnh Văn Hoàng | 1970 | Tô Tư Phụng | 1970 | Hà Long Dancesport |