Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 1: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
115 | Vương Đức Minh | 2012 | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
249 | Đặng Anh Nhựt | 2012 | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2013 | Thế Long Dancesport |
255 | Nguyễn Hoàng Thi Lâm | 2012 | Lê Đoàn Khánh Thy | 2012 | Vĩnh Huy Bình Định |
140 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
233 | Lê Thanh Đức | 2012 | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Q - Dance Center |
|
ND 2: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
115 | Vương Đức Minh | 2012 | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
249 | Đặng Anh Nhựt | 2012 | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2013 | Thế Long Dancesport |
255 | Nguyễn Hoàng Thi Lâm | 2012 | Lê Đoàn Khánh Thy | 2012 | Vĩnh Huy Bình Định |
140 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
233 | Lê Thanh Đức | 2012 | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Q - Dance Center |
|
ND 3: Hạng E3 Nhi đồng Latin - J |
255 | Nguyễn Hoàng Thi Lâm | 2012 | Lê Đoàn Khánh Thy | 2012 | Vĩnh Huy Bình Định |
139 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | Nguyễn Ngọc Đan khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
233 | Lê Thanh Đức | 2012 | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Q - Dance Center |
|
ND 4: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
249 | Đặng Anh Nhựt | 2012 | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2013 | Thế Long Dancesport |
255 | Nguyễn Hoàng Thi Lâm | 2012 | Lê Đoàn Khánh Thy | 2012 | Vĩnh Huy Bình Định |
140 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 8: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
38 | | | Phạm Trần Hải Ngân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
247 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2013 | Thế Long Dancesport |
248 | Đặng Anh Nhựt | 2012 | | | Thế Long Dancesport |
12 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
13 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
21 | | | Lê Bùi Huyền Anh | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
22 | | | Bùi Trang Hana | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
26 | | | Cao Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
105 | | | Võ Ngọc Phương Nhi | 2012 | Hue Talent |
106 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | Hue Talent |
109 | Hà Hữu Thái Hoàng | 2012 | | | Hue Talent |
124 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
125 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
126 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
127 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
128 | | | Nguyễn Lê Hân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
129 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
130 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
131 | | | Võ Hoàng Cát Tiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
205 | | | Nguyễn Tú Linh | 2012 | NICE DANCE HÀ TĨNH |
30 | | | Trần Bảo Trang | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
256 | | | Nguyễn Lê Hoài Thư | 2013 | Vĩnh Huy Bình Định |
133 | | | Lê Nguyễn Ngọc Vân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
134 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
135 | Phan Nguyên Minh | 2013 | | | Luân Oanh Dancesport |
138 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | | | Luân Oanh Dancesport |
141 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
142 | | | Phạm Gia Trúc My | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
143 | | | Đỗ Khánh Đan | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
146 | | | Bùi Ngọc Như Quỳnh | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
147 | | | Lý Hoàng An | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
149 | | | Đoàn Lê Hồng Ân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
79 | | | Lê Nguyễn Bảo Hân | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
80 | | | Đặng Nguyên Phương | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
85 | | | Trần Ngọc Bảo Châu | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
87 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
223 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | 2012 | Q - Dance Center |
226 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2012 | Q - Dance Center |
227 | | | Trương Tuệ Nhi | 2012 | Q - Dance Center |
229 | | | Lê Gia Nhi | 2012 | Q - Dance Center |
232 | | | Đặng Nguyễn Linh Đan | 2012 | Q - Dance Center |
159 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
52 | | | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
53 | | | Ngô Ngọc Bảo Uyên | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
54 | | | Dương Hoàng Khánh Ngân | 2014 | DHC Dance Đà Nẵng |
240 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2012 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
241 | | | Lê Ngọc Cát Tường | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
59 | | | Nguyễn Phạm Kha Ly | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
60 | | | Nguyễn Vũ Băng Nhi | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
188 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
61 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
62 | | | Lê An Nhi | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
63 | | | Nguyễn Quỳnh Chiêu My | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
64 | | | Tôn Nữ Bảo Nhi | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
65 | | | Trần Huyền Thương | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
66 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
67 | | | Võ Nguyễn Lan Phương | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
68 | | | Lại Thị Thu Phương | 2011 | Dream Dance Gia Lai |
71 | | | Nguyễn Song Thư | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 9: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
38 | | | Phạm Trần Hải Ngân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
247 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2013 | Thế Long Dancesport |
248 | Đặng Anh Nhựt | 2012 | | | Thế Long Dancesport |
13 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
21 | | | Lê Bùi Huyền Anh | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
22 | | | Bùi Trang Hana | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
105 | | | Võ Ngọc Phương Nhi | 2012 | Hue Talent |
106 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | Hue Talent |
124 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
125 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
126 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
127 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
128 | | | Nguyễn Lê Hân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
130 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
131 | | | Võ Hoàng Cát Tiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
256 | | | Nguyễn Lê Hoài Thư | 2013 | Vĩnh Huy Bình Định |
133 | | | Lê Nguyễn Ngọc Vân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
135 | Phan Nguyên Minh | 2013 | | | Luân Oanh Dancesport |
138 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | | | Luân Oanh Dancesport |
141 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
142 | | | Phạm Gia Trúc My | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
143 | | | Đỗ Khánh Đan | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
146 | | | Bùi Ngọc Như Quỳnh | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
147 | | | Lý Hoàng An | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
149 | | | Đoàn Lê Hồng Ân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
80 | | | Đặng Nguyên Phương | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
223 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | 2012 | Q - Dance Center |
226 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2012 | Q - Dance Center |
227 | | | Trương Tuệ Nhi | 2012 | Q - Dance Center |
229 | | | Lê Gia Nhi | 2012 | Q - Dance Center |
232 | | | Đặng Nguyễn Linh Đan | 2012 | Q - Dance Center |
159 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
59 | | | Nguyễn Phạm Kha Ly | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
60 | | | Nguyễn Vũ Băng Nhi | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
188 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
215 | | | Lê Đỗ Nguyên Thy | 2013 | PH Dancesport Tam Kỳ |
61 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
62 | | | Lê An Nhi | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
63 | | | Nguyễn Quỳnh Chiêu My | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
64 | | | Tôn Nữ Bảo Nhi | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
65 | | | Trần Huyền Thương | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
66 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
67 | | | Võ Nguyễn Lan Phương | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
68 | | | Lại Thị Thu Phương | 2011 | Dream Dance Gia Lai |
71 | | | Nguyễn Song Thư | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 10: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
13 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
21 | | | Lê Bùi Huyền Anh | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
22 | | | Bùi Trang Hana | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
25 | | | Nguyễn Hà Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
124 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
125 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
126 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
205 | | | Nguyễn Tú Linh | 2012 | NICE DANCE HÀ TĨNH |
256 | | | Nguyễn Lê Hoài Thư | 2013 | Vĩnh Huy Bình Định |
133 | | | Lê Nguyễn Ngọc Vân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
138 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | | | Luân Oanh Dancesport |
141 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
142 | | | Phạm Gia Trúc My | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
225 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q - Dance Center |
226 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2012 | Q - Dance Center |
159 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
259 | | | Vũ Hà Thuỷ Trúc | 2012 | Vĩnh Huy Bình Định |
|
ND 11: Hạng F4 Nhi đồng Latin - S |
38 | | | Phạm Trần Hải Ngân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
124 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
125 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
129 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
205 | | | Nguyễn Tú Linh | 2012 | NICE DANCE HÀ TĨNH |
159 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
259 | | | Vũ Hà Thuỷ Trúc | 2012 | Vĩnh Huy Bình Định |
188 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 12: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
38 | | | Phạm Trần Hải Ngân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
248 | Đặng Anh Nhựt | 2012 | | | Thế Long Dancesport |
21 | | | Lê Bùi Huyền Anh | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
105 | | | Võ Ngọc Phương Nhi | 2012 | Hue Talent |
106 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | Hue Talent |
126 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
127 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
128 | | | Nguyễn Lê Hân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
130 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
131 | | | Võ Hoàng Cát Tiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
256 | | | Nguyễn Lê Hoài Thư | 2013 | Vĩnh Huy Bình Định |
133 | | | Lê Nguyễn Ngọc Vân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
135 | Phan Nguyên Minh | 2013 | | | Luân Oanh Dancesport |
141 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
142 | | | Phạm Gia Trúc My | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
143 | | | Đỗ Khánh Đan | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
147 | | | Lý Hoàng An | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
149 | | | Đoàn Lê Hồng Ân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
80 | | | Đặng Nguyên Phương | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
85 | | | Trần Ngọc Bảo Châu | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
223 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | 2012 | Q - Dance Center |
225 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q - Dance Center |
227 | | | Trương Tuệ Nhi | 2012 | Q - Dance Center |
229 | | | Lê Gia Nhi | 2012 | Q - Dance Center |
155 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
232 | | | Đặng Nguyễn Linh Đan | 2012 | Q - Dance Center |
156 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
157 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
159 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
59 | | | Nguyễn Phạm Kha Ly | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
60 | | | Nguyễn Vũ Băng Nhi | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
193 | | | Lê Hoàng Mai | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
61 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
62 | | | Lê An Nhi | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
63 | | | Nguyễn Quỳnh Chiêu My | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
64 | | | Tôn Nữ Bảo Nhi | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
65 | | | Trần Huyền Thương | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
66 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
67 | | | Võ Nguyễn Lan Phương | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
68 | | | Lại Thị Thu Phương | 2011 | Dream Dance Gia Lai |
71 | | | Nguyễn Song Thư | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 13: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
21 | | | Lê Bùi Huyền Anh | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
22 | | | Bùi Trang Hana | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
25 | | | Nguyễn Hà Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
124 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
125 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
129 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
205 | | | Nguyễn Tú Linh | 2012 | NICE DANCE HÀ TĨNH |
256 | | | Nguyễn Lê Hoài Thư | 2013 | Vĩnh Huy Bình Định |
141 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
142 | | | Phạm Gia Trúc My | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
143 | | | Đỗ Khánh Đan | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
81 | | | Trần Võ Tường Lam | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
225 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q - Dance Center |
155 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
159 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
51 | | | Nguyễn Trương Bảo Ngọc | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
52 | | | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
53 | | | Ngô Ngọc Bảo Uyên | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
259 | | | Vũ Hà Thuỷ Trúc | 2012 | Vĩnh Huy Bình Định |
|
ND 14: Hạng FD2 Nhi đồng Latin - C,S |
25 | | | Nguyễn Hà Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
124 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
125 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
126 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
205 | | | Nguyễn Tú Linh | 2012 | NICE DANCE HÀ TĨNH |
81 | | | Trần Võ Tường Lam | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
224 | | | Phạm Ngọc Bảo Hân | 2012 | Q - Dance Center |
155 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
157 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
159 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
259 | | | Vũ Hà Thuỷ Trúc | 2012 | Vĩnh Huy Bình Định |
|
ND 15: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
21 | | | Lê Bùi Huyền Anh | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
25 | | | Nguyễn Hà Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
258 | | | Lê Đoàn Khánh Thy | 2012 | Vĩnh Huy Bình Định |
81 | | | Trần Võ Tường Lam | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
224 | | | Phạm Ngọc Bảo Hân | 2012 | Q - Dance Center |
225 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q - Dance Center |
226 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2012 | Q - Dance Center |
228 | | | Trần Nguyễn Phương Thảo | 2012 | Q - Dance Center |
48 | | | Nguyễn Uyên Vi | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
155 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
156 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
157 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
51 | | | Nguyễn Trương Bảo Ngọc | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
259 | | | Vũ Hà Thuỷ Trúc | 2012 | Vĩnh Huy Bình Định |
193 | | | Lê Hoàng Mai | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 16: Hạng FB Nhi đồng Latin - S,C,R,J |
25 | | | Nguyễn Hà Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
258 | | | Lê Đoàn Khánh Thy | 2012 | Vĩnh Huy Bình Định |
75 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
76 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
224 | | | Phạm Ngọc Bảo Hân | 2012 | Q - Dance Center |
228 | | | Trần Nguyễn Phương Thảo | 2012 | Q - Dance Center |
48 | | | Nguyễn Uyên Vi | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
155 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
156 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
157 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
259 | | | Vũ Hà Thuỷ Trúc | 2012 | Vĩnh Huy Bình Định |
|
ND 17: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
117 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
251 | Trần Đặng Quốc Trung | 2010 | Vũ Hà Thủy Trúc | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
255 | Nguyễn Hoàng Thi Lâm | 2012 | Lê Đoàn Khánh Thy | 2012 | Vĩnh Huy Bình Định |
139 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | Nguyễn Ngọc Đan khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
140 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
90 | Tạ Hồng Phúc | 2010 | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
91 | Trần Gia Bảo | 2010 | Trần Ngọc Bảo Châu | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 18: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
117 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
250 | Trần Đặng Quốc Trung | 2010 | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
255 | Nguyễn Hoàng Thi Lâm | 2012 | Lê Đoàn Khánh Thy | 2012 | Vĩnh Huy Bình Định |
139 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | Nguyễn Ngọc Đan khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
140 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 19: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
251 | Trần Đặng Quốc Trung | 2010 | Vũ Hà Thủy Trúc | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
139 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | Nguyễn Ngọc Đan khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
233 | Lê Thanh Đức | 2012 | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Q - Dance Center |
|
ND 22: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
251 | Trần Đặng Quốc Trung | 2010 | Vũ Hà Thủy Trúc | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
139 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | Nguyễn Ngọc Đan khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
140 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 23: Hạng D1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
255 | Nguyễn Hoàng Thi Lâm | 2012 | Lê Đoàn Khánh Thy | 2012 | Vĩnh Huy Bình Định |
139 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | Nguyễn Ngọc Đan khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
233 | Lê Thanh Đức | 2012 | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Q - Dance Center |
|
ND 26: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
114 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
250 | Trần Đặng Quốc Trung | 2010 | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
233 | Lê Thanh Đức | 2012 | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Q - Dance Center |
|
ND 27: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
114 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
250 | Trần Đặng Quốc Trung | 2010 | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
139 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | Nguyễn Ngọc Đan khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 29: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
118 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | Luân Oanh Dancesport |
46 | | | Lưu Gia Hân | 2011 | CLB Quảng Trị dancesport |
14 | | | Nguyễn Uyên Linh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
15 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
20 | | | Thái Võ Thục Ánh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
26 | | | Cao Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
27 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
106 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | Hue Talent |
110 | Nguyễn Đăng Khoa | 2010 | | | Hue Talent |
124 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
125 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
126 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
127 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
128 | | | Nguyễn Lê Hân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
129 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
130 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
131 | | | Võ Hoàng Cát Tiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
134 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
135 | Phan Nguyên Minh | 2013 | | | Luân Oanh Dancesport |
141 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
142 | | | Phạm Gia Trúc My | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
144 | | | Đỗ Khánh Thư | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
153 | | | Phan Trần Khánh Ngân | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
79 | | | Lê Nguyễn Bảo Hân | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
80 | | | Đặng Nguyên Phương | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
82 | | | Đặng Dương Minh Hà | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
83 | | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
84 | | | Đoàn Vân Cát Tiên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
85 | | | Trần Ngọc Bảo Châu | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
86 | | | Huỳnh Ngọc Minh Duyên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
87 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
88 | Tạ Hồng Phúc | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
89 | Trần Gia Bảo | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
32 | | | Đặng Thảo Vy | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
159 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
179 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
186 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
192 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
70 | | | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
72 | | | Ngô Nhã Nam | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
73 | | | Phạm Thùy Linh | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
202 | | | Trần Bảo Như | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 30: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
46 | | | Lưu Gia Hân | 2011 | CLB Quảng Trị dancesport |
14 | | | Nguyễn Uyên Linh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
15 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
20 | | | Thái Võ Thục Ánh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
27 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
126 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
127 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
128 | | | Nguyễn Lê Hân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
130 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
131 | | | Võ Hoàng Cát Tiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
135 | Phan Nguyên Minh | 2013 | | | Luân Oanh Dancesport |
144 | | | Đỗ Khánh Thư | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
148 | | | Nguyễn Châu Song Ngọc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
153 | | | Phan Trần Khánh Ngân | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
80 | | | Đặng Nguyên Phương | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
82 | | | Đặng Dương Minh Hà | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
83 | | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
84 | | | Đoàn Vân Cát Tiên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
85 | | | Trần Ngọc Bảo Châu | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
86 | | | Huỳnh Ngọc Minh Duyên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
88 | Tạ Hồng Phúc | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
89 | Trần Gia Bảo | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
32 | | | Đặng Thảo Vy | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
159 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
179 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
246 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2011 | TT Vườn ươm trí tuệ |
245 | | | Trần Ngô Hiền Nhi | 2011 | TT Vườn Ươm Trí Tuệ |
186 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
210 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport Tam Kỳ |
211 | | | Nguyễn Mai Phương | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
212 | | | Nguyễn Thị Thu Phương | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
214 | | | Nguyễn Phan Bảo Hân | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
216 | | | Võ Nguyễn Quỳnh Chi | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
217 | | | Huỳnh Huyền Trân | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
221 | | | Võ Thục Khuê | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
192 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
70 | | | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
72 | | | Ngô Nhã Nam | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
73 | | | Phạm Thùy Linh | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
199 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
202 | | | Trần Bảo Như | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 31: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
118 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | Luân Oanh Dancesport |
14 | | | Nguyễn Uyên Linh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
15 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
20 | | | Thái Võ Thục Ánh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
27 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
124 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
125 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
126 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
129 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
133 | | | Lê Nguyễn Ngọc Vân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
153 | | | Phan Trần Khánh Ngân | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
86 | | | Huỳnh Ngọc Minh Duyên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
88 | Tạ Hồng Phúc | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
32 | | | Đặng Thảo Vy | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
159 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
179 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
246 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2011 | TT Vườn ươm trí tuệ |
245 | | | Trần Ngô Hiền Nhi | 2011 | TT Vườn Ươm Trí Tuệ |
|
ND 32: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
118 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | Luân Oanh Dancesport |
15 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
129 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
252 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
76 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
159 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
179 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
186 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
192 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
199 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 33: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
15 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
76 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
157 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 34: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
46 | | | Lưu Gia Hân | 2011 | CLB Quảng Trị dancesport |
126 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
127 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
128 | | | Nguyễn Lê Hân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
130 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
131 | | | Võ Hoàng Cát Tiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
133 | | | Lê Nguyễn Ngọc Vân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
135 | Phan Nguyên Minh | 2013 | | | Luân Oanh Dancesport |
138 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | | | Luân Oanh Dancesport |
144 | | | Đỗ Khánh Thư | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
153 | | | Phan Trần Khánh Ngân | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
76 | | | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
80 | | | Đặng Nguyên Phương | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
82 | | | Đặng Dương Minh Hà | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
83 | | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
84 | | | Đoàn Vân Cát Tiên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
186 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
210 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport Tam Kỳ |
212 | | | Nguyễn Thị Thu Phương | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
70 | | | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
72 | | | Ngô Nhã Nam | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
73 | | | Phạm Thùy Linh | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
198 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
202 | | | Trần Bảo Như | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 35: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
205 | | | Nguyễn Tú Linh | 2012 | NICE DANCE HÀ TĨNH |
138 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | | | Luân Oanh Dancesport |
48 | | | Nguyễn Uyên Vi | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
49 | | | Cao Thanh Ngọc | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
50 | | | Ngô Phan Thủy Tiên | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
162 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
186 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
198 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 36: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
124 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
125 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
126 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
138 | Phạm Văn Duy Phú | 2012 | | | Luân Oanh Dancesport |
144 | | | Đỗ Khánh Thư | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
78 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
158 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
162 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
186 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
198 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 37: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,P |
158 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
161 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
198 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 38: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
39 | | | Ngô Phan Thanh Ngọc | 2010 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
15 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
27 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
156 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
158 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
160 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
50 | | | Ngô Phan Thủy Tiên | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
162 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
42 | | | Trần Phương Linh | 2010 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
191 | | | Phan Gia Mỹ Phương | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
198 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 39: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
39 | | | Ngô Phan Thanh Ngọc | 2010 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
15 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
75 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
77 | | | Hồ Như Ý | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
78 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
49 | | | Cao Thanh Ngọc | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
155 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
156 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
158 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
160 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
162 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
42 | | | Trần Phương Linh | 2010 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
191 | | | Phan Gia Mỹ Phương | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 40: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
15 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
75 | | | Võ Kỳ Thanh Trúc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
77 | | | Hồ Như Ý | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
78 | | | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
155 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
156 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
160 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
161 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 41: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
116 | Vương Đức Thành | 2008 | Nguyễn Nhật Khiết Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
122 | Lê Anh Tuấn | 2009 | Trần Lê Quỳnh Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
28 | Nguyễn Trường Huy | 2009 | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | Hoàng Sỹ Gia Nguyên | 2008 | Trần Nguyễn Linh Giang | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
236 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
201 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 42: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
116 | Vương Đức Thành | 2008 | Nguyễn Nhật Khiết Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
122 | Lê Anh Tuấn | 2009 | Trần Lê Quỳnh Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
28 | Nguyễn Trường Huy | 2009 | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | Hoàng Sỹ Gia Nguyên | 2008 | Trần Nguyễn Linh Giang | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
201 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 43: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
28 | Nguyễn Trường Huy | 2009 | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | Hoàng Sỹ Gia Nguyên | 2008 | Trần Nguyễn Linh Giang | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
196 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 44: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
28 | Nguyễn Trường Huy | 2009 | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
250 | Trần Đặng Quốc Trung | 2010 | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
31 | Hoàng Sỹ Gia Nguyên | 2008 | Trần Nguyễn Linh Giang | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 45: Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
28 | Nguyễn Trường Huy | 2009 | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | Hoàng Sỹ Gia Nguyên | 2008 | Trần Nguyễn Linh Giang | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
196 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 46: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
116 | Vương Đức Thành | 2008 | Nguyễn Nhật Khiết Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
122 | Lê Anh Tuấn | 2009 | Trần Lê Quỳnh Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
31 | Hoàng Sỹ Gia Nguyên | 2008 | Trần Nguyễn Linh Giang | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
236 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
201 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 50: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
28 | Nguyễn Trường Huy | 2009 | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
250 | Trần Đặng Quốc Trung | 2010 | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
196 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 51: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
28 | Nguyễn Trường Huy | 2009 | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
250 | Trần Đặng Quốc Trung | 2010 | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
196 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 52: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
114 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
28 | Nguyễn Trường Huy | 2009 | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
250 | Trần Đặng Quốc Trung | 2010 | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
196 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 53: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
121 | Lê Anh Tuấn | 2009 | | | Luân Oanh Dancesport |
36 | | | Hoàng Xuân Ánh | 2008 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
37 | | | Lê Nguyễn Đan Thùy | 2008 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
44 | | | Phan Ngọc Khánh Nguyên | 2008 | CLB Quảng Trị dancesport |
45 | | | Trần Nguyễn Uyên Thư | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
15 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
16 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
18 | | | Nguyễn Hiền Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
23 | | | Nguyễn Mai Quỳnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
24 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
107 | | | Lê Thùy Thảo Nhi | 2009 | Hue Talent |
108 | | | Đặng Thị Hà Linh | 2009 | Hue Talent |
111 | Hoàng Trọng Phát | 2009 | | | Hue Talent |
29 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận | 2008 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
253 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
136 | | | Nguyễn Nhật Khiết Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
137 | | | Hoàng Lê Trâm Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
145 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
151 | | | Phạm Minh Trâm Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
154 | | | Hoàng Thị Khánh Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
82 | | | Đặng Dương Minh Hà | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
83 | | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
84 | | | Đoàn Vân Cát Tiên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
86 | | | Huỳnh Ngọc Minh Duyên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
88 | Tạ Hồng Phúc | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
89 | Trần Gia Bảo | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
93 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
94 | | | Nguyễn Thái Minh Phương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
95 | | | Võ Nguyễn Bình Nguyên | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
97 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
98 | | | Hà Quỳnh Hương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
230 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2008 | Q - Dance Center |
231 | | | Đổ Thị Thanh Hiền | 2008 | Q - Dance Center |
155 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
158 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
160 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
162 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
164 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
170 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
172 | | | Lê Phương Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
174 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
177 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
41 | | | Đỗ Thị Thảo Chi | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
207 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
69 | | | Nguyễn Ngọc Minh Hằng | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
74 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
243 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2009 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
197 | | | Trần Cao Bảo Châu | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
33 | | | Nguyễn Lê Phương Linh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
11 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
58 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | | | DN DanceSport |
|
ND 54: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
121 | Lê Anh Tuấn | 2009 | | | Luân Oanh Dancesport |
44 | | | Phan Ngọc Khánh Nguyên | 2008 | CLB Quảng Trị dancesport |
45 | | | Trần Nguyễn Uyên Thư | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
15 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
16 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
18 | | | Nguyễn Hiền Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
23 | | | Nguyễn Mai Quỳnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
24 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
107 | | | Lê Thùy Thảo Nhi | 2009 | Hue Talent |
29 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận | 2008 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
253 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
206 | | | Nguyễn Hà Linh | 2008 | NICE DANCE TP VINH |
136 | | | Nguyễn Nhật Khiết Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
137 | | | Hoàng Lê Trâm Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
145 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
150 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
151 | | | Phạm Minh Trâm Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
154 | | | Hoàng Thị Khánh Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
88 | Tạ Hồng Phúc | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
89 | Trần Gia Bảo | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
94 | | | Nguyễn Thái Minh Phương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
97 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
98 | | | Hà Quỳnh Hương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
230 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2008 | Q - Dance Center |
231 | | | Đổ Thị Thanh Hiền | 2008 | Q - Dance Center |
155 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
174 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
177 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
178 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
180 | | | Nguyễn Quỳnh My | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
112 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | Luân Oanh Dancesoort |
207 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
218 | | | Nguyễn Thị Huyền Trân | 2008 | PH Dancesport Tam Kỳ |
219 | | | Phạm Hoàng Bảo Trâm | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
220 | | | Võ Thục Nghi | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
69 | | | Nguyễn Ngọc Minh Hằng | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
74 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
33 | | | Nguyễn Lê Phương Linh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
11 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
58 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | | | DN DanceSport |
|
ND 55: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
121 | Lê Anh Tuấn | 2009 | | | Luân Oanh Dancesport |
18 | | | Nguyễn Hiền Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
23 | | | Nguyễn Mai Quỳnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
253 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
206 | | | Nguyễn Hà Linh | 2008 | NICE DANCE TP VINH |
136 | | | Nguyễn Nhật Khiết Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
137 | | | Hoàng Lê Trâm Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
145 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
94 | | | Nguyễn Thái Minh Phương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
97 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
230 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2008 | Q - Dance Center |
231 | | | Đổ Thị Thanh Hiền | 2008 | Q - Dance Center |
164 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
174 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
180 | | | Nguyễn Quỳnh My | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
40 | | | Nguyễn Hà Phương | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
33 | | | Nguyễn Lê Phương Linh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
58 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | | | DN DanceSport |
|
ND 56: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
18 | | | Nguyễn Hiền Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
253 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
136 | | | Nguyễn Nhật Khiết Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
137 | | | Hoàng Lê Trâm Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
150 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
170 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
174 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
11 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
|
ND 57: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
16 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
18 | | | Nguyễn Hiền Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
177 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
178 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
11 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
|
ND 58: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
119 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | Luân Oanh Dancesport |
121 | Lê Anh Tuấn | 2009 | | | Luân Oanh Dancesport |
34 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
35 | | | Võ Ngọc Gia Linh | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
36 | | | Hoàng Xuân Ánh | 2008 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
37 | | | Lê Nguyễn Đan Thùy | 2008 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
44 | | | Phan Ngọc Khánh Nguyên | 2008 | CLB Quảng Trị dancesport |
45 | | | Trần Nguyễn Uyên Thư | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
24 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
108 | | | Đặng Thị Hà Linh | 2009 | Hue Talent |
253 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
136 | | | Nguyễn Nhật Khiết Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
137 | | | Hoàng Lê Trâm Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
145 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
150 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
151 | | | Phạm Minh Trâm Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
154 | | | Hoàng Thị Khánh Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
93 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
94 | | | Nguyễn Thái Minh Phương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
95 | | | Võ Nguyễn Bình Nguyên | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
97 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
98 | | | Hà Quỳnh Hương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
230 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2008 | Q - Dance Center |
231 | | | Đổ Thị Thanh Hiền | 2008 | Q - Dance Center |
172 | | | Lê Phương Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
183 | | | Huỳnh Lê Bảo Nhi | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
244 | | | Trần Hiểu Ngọc | 2009 | TT Vườn Ươm Trí Tuệ |
40 | | | Nguyễn Hà Phương | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
41 | | | Đỗ Thị Thảo Chi | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
207 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
208 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
209 | | | Đõ Thu Huyền | 2008 | Ninh Bình Dancesport |
69 | | | Nguyễn Ngọc Minh Hằng | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
74 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
197 | | | Trần Cao Bảo Châu | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
200 | | | Nguyễn Phương Lâm | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
58 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | | | DN DanceSport |
|
ND 59: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
119 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | Luân Oanh Dancesport |
121 | Lê Anh Tuấn | 2009 | | | Luân Oanh Dancesport |
23 | | | Nguyễn Mai Quỳnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
24 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
253 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
145 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
150 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
151 | | | Phạm Minh Trâm Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
154 | | | Hoàng Thị Khánh Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
93 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
95 | | | Võ Nguyễn Bình Nguyên | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
230 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2008 | Q - Dance Center |
231 | | | Đổ Thị Thanh Hiền | 2008 | Q - Dance Center |
164 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
172 | | | Lê Phương Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
187 | | | Đặng Ngô Khánh Quỳnh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
200 | | | Nguyễn Phương Lâm | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 60: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
119 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | Luân Oanh Dancesport |
16 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
18 | | | Nguyễn Hiền Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
23 | | | Nguyễn Mai Quỳnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
253 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
136 | | | Nguyễn Nhật Khiết Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
137 | | | Hoàng Lê Trâm Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
93 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
95 | | | Võ Nguyễn Bình Nguyên | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
170 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
172 | | | Lê Phương Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
187 | | | Đặng Ngô Khánh Quỳnh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
200 | | | Nguyễn Phương Lâm | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 61: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,P |
119 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | Luân Oanh Dancesport |
155 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
197 | | | Trần Cao Bảo Châu | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
33 | | | Nguyễn Lê Phương Linh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 62: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
34 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
35 | | | Võ Ngọc Gia Linh | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
24 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
253 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
206 | | | Nguyễn Hà Linh | 2008 | NICE DANCE TP VINH |
93 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
95 | | | Võ Nguyễn Bình Nguyên | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
173 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
244 | | | Trần Hiểu Ngọc | 2009 | TT Vườn Ươm Trí Tuệ |
42 | | | Trần Phương Linh | 2010 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
213 | | | Trương Thanh Hằng | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
200 | | | Nguyễn Phương Lâm | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 63: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
16 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
24 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
173 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
181 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
186 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
213 | | | Trương Thanh Hằng | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
33 | | | Nguyễn Lê Phương Linh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 64: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
16 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
24 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
163 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
171 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
173 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
175 | | | Phạm Hoàng Minh Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
181 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
186 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 77: Hạng F1 U12 Latin - C |
123 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
44 | | | Phan Ngọc Khánh Nguyên | 2008 | CLB Quảng Trị dancesport |
104 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
252 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
96 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
160 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
177 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
237 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
33 | | | Nguyễn Lê Phương Linh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 78: Hạng F2 U12 Latin - R |
44 | | | Phan Ngọc Khánh Nguyên | 2008 | CLB Quảng Trị dancesport |
92 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
96 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
158 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
160 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
161 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 79: Hạng F3 U12 Latin - J |
206 | | | Nguyễn Hà Linh | 2008 | NICE DANCE TP VINH |
205 | | | Nguyễn Tú Linh | 2012 | NICE DANCE HÀ TĨNH |
158 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
160 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 80: Hạng F4 U12 Latin - S |
252 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
158 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
160 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
161 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 81: Hạng F5 U12 Latin - P |
161 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
175 | | | Phạm Hoàng Minh Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
197 | | | Trần Cao Bảo Châu | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 82: Hạng FD U12 Latin - C,R |
120 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | | | Luân Oanh Dancesport |
47 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
104 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
92 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
158 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
161 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
177 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 83: Hạng FD1 U12 Latin - C,J |
47 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
19 | | | Vương Thị Thu Trang | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
206 | | | Nguyễn Hà Linh | 2008 | NICE DANCE TP VINH |
96 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
174 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 84: Hạng FD2 U12 Latin - C,S |
252 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
206 | | | Nguyễn Hà Linh | 2008 | NICE DANCE TP VINH |
92 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
175 | | | Phạm Hoàng Minh Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 85: Hạng FD3 U12 Latin - C,P |
24 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
161 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
164 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 86: Hạng FC U12 Latin - C,R,J |
47 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
163 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
174 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
175 | | | Phạm Hoàng Minh Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
178 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 87: Hạng FB U12 Latin - S,C,R,J |
47 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
104 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
163 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
174 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
177 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 88: Hạng FA U12 Latin - S,C,R,P,J |
171 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
177 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
178 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
181 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
182 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
195 | | | Trần Lê Quỳnh Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 91: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
113 | Ngyễn Thế Huy | 2007 | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
28 | Nguyễn Trường Huy | 2009 | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | Hoàng Sỹ Gia Nguyên | 2008 | Trần Nguyễn Linh Giang | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
176 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
184 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
236 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 92: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
113 | Ngyễn Thế Huy | 2007 | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
176 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
184 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 93: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
113 | Ngyễn Thế Huy | 2007 | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
28 | Nguyễn Trường Huy | 2009 | Vũ Tư Dĩnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | Hoàng Sỹ Gia Nguyên | 2008 | Trần Nguyễn Linh Giang | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
176 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
184 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 96: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
113 | Ngyễn Thế Huy | 2007 | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
176 | Lương Bảo Trí Dũng | 2009 | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
184 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 103: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
120 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | | | Luân Oanh Dancesport |
35 | | | Võ Ngọc Gia Linh | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
36 | | | Hoàng Xuân Ánh | 2008 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
123 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
17 | | | Nguyễn Thị Minh Thư | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
136 | | | Nguyễn Nhật Khiết Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
137 | | | Hoàng Lê Trâm Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
164 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
58 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | | | DN DanceSport |
|
ND 104: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
120 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | | | Luân Oanh Dancesport |
17 | | | Nguyễn Thị Minh Thư | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
112 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | Luân Oanh Dancesoort |
182 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
183 | | | Huỳnh Lê Bảo Nhi | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
190 | | | Phan Nguyễn Cát Tường | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
222 | | | Trần Nguyễn Duy Va | 2007 | PH Dancesport Tam Kỳ |
58 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | | | DN DanceSport |
|
ND 105: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
17 | | | Nguyễn Thị Minh Thư | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
206 | | | Nguyễn Hà Linh | 2008 | NICE DANCE TP VINH |
112 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | Luân Oanh Dancesoort |
190 | | | Phan Nguyễn Cát Tường | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
58 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | | | DN DanceSport |
|
ND 106: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
164 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
168 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
185 | | | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
189 | | | Phạm Trâm Anh | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
190 | | | Phan Nguyễn Cát Tường | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 107: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
181 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
182 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
190 | | | Phan Nguyễn Cát Tường | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 108: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
17 | | | Nguyễn Thị Minh Thư | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
136 | | | Nguyễn Nhật Khiết Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
137 | | | Hoàng Lê Trâm Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
152 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
92 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
165 | | | Trần Bảo Hân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
189 | | | Phạm Trâm Anh | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
222 | | | Trần Nguyễn Duy Va | 2007 | PH Dancesport Tam Kỳ |
58 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | | | DN DanceSport |
|
ND 109: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
35 | | | Võ Ngọc Gia Linh | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
104 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
152 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
92 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
165 | | | Trần Bảo Hân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 110: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
136 | | | Nguyễn Nhật Khiết Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
137 | | | Hoàng Lê Trâm Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
152 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
164 | | | Dương Vân Lan | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
165 | | | Trần Bảo Hân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
170 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 111: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin - C,P |
187 | | | Đặng Ngô Khánh Quỳnh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
189 | | | Phạm Trâm Anh | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
190 | | | Phan Nguyễn Cát Tường | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 112: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
104 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
152 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
96 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
166 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
170 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
172 | | | Lê Phương Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 113: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
257 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2006 | Vĩnh Huy Bình Định |
92 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
166 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
169 | | | Đặng Ngô Khánh Quân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
170 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
194 | | | Nguyễn Dương Phương Thúy | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 114: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
257 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2006 | Vĩnh Huy Bình Định |
166 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
169 | | | Đặng Ngô Khánh Quân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
194 | | | Nguyễn Dương Phương Thúy | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
195 | | | Trần Lê Quỳnh Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 127: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
19 | | | Vương Thị Thu Trang | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
257 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2006 | Vĩnh Huy Bình Định |
96 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
167 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | Luân Oanh Dancesport |
183 | | | Huỳnh Lê Bảo Nhi | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
238 | | | Nguyễn Phan Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
239 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 128: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
19 | | | Vương Thị Thu Trang | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
257 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2006 | Vĩnh Huy Bình Định |
96 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
194 | | | Nguyễn Dương Phương Thúy | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 129: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
19 | | | Vương Thị Thu Trang | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
24 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
112 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | Luân Oanh Dancesoort |
183 | | | Huỳnh Lê Bảo Nhi | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 130: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
19 | | | Vương Thị Thu Trang | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
181 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
200 | | | Nguyễn Phương Lâm | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 132: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
47 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
17 | | | Nguyễn Thị Minh Thư | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
257 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2006 | Vĩnh Huy Bình Định |
152 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
166 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
167 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | Luân Oanh Dancesport |
238 | | | Nguyễn Phan Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
239 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 133: Hạng FD1 Thiếu niên 2 Latin - C,J |
47 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
19 | | | Vương Thị Thu Trang | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
166 | | | Đoàn Bảo Trân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
167 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 136: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
47 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
104 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
92 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
165 | | | Trần Bảo Hân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
169 | | | Đặng Ngô Khánh Quân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 137: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
47 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
182 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
194 | | | Nguyễn Dương Phương Thúy | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 148: Hạng F1 U21 Latin - C |
165 | | | Trần Bảo Hân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
238 | | | Nguyễn Phan Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
239 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
43 | | | Nguyễn Cửu Phúc Anh | 2003 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
|
ND 149: Hạng F2 U21 Latin - R |
167 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | Luân Oanh Dancesport |
238 | | | Nguyễn Phan Phương Anh | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
43 | | | Nguyễn Cửu Phúc Anh | 2003 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
|
ND 150: Hạng F3 U21 Latin - J |
104 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
178 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
43 | | | Nguyễn Cửu Phúc Anh | 2003 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
|
ND 153: Hạng FD U21 Latin - C,R |
257 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2006 | Vĩnh Huy Bình Định |
168 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
185 | | | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
43 | | | Nguyễn Cửu Phúc Anh | 2003 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
|
ND 154: Hạng FC U21 Latin - C,R,J |
104 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
257 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2006 | Vĩnh Huy Bình Định |
168 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
185 | | | Lý Vân Dung | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
43 | | | Nguyễn Cửu Phúc Anh | 2003 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
|
ND 164: Hạng F1 Nhi đồng Standard - W |
48 | | | Nguyễn Uyên Vi | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
49 | | | Cao Thanh Ngọc | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
51 | | | Nguyễn Trương Bảo Ngọc | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 167: Hạng FD Nhi đồng Standard - W,T |
48 | | | Nguyễn Uyên Vi | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
49 | | | Cao Thanh Ngọc | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 177: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
50 | | | Ngô Phan Thủy Tiên | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
161 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
51 | | | Nguyễn Trương Bảo Ngọc | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
179 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 182: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
48 | | | Nguyễn Uyên Vi | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
49 | | | Cao Thanh Ngọc | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 194: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
50 | | | Ngô Phan Thủy Tiên | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
173 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
175 | | | Phạm Hoàng Minh Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
177 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
178 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
179 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
181 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 195: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
161 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
173 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
175 | | | Phạm Hoàng Minh Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
178 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
182 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 196: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
175 | | | Phạm Hoàng Minh Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
208 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
209 | | | Đõ Thu Huyền | 2008 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 197: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard - F |
207 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
208 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
209 | | | Đõ Thu Huyền | 2008 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 198: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
181 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
182 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
209 | | | Đõ Thu Huyền | 2008 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 199: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
161 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
163 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
173 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
175 | | | Phạm Hoàng Minh Tú | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
178 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
181 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 200: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
163 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
182 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
207 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 201: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
170 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
207 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
208 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 202: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
170 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
207 | | | Vũ Thị Hồng Ngọc | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
208 | | | Tô Khánh Linh | 2009 | Ninh Bình Dancesport |
209 | | | Đõ Thu Huyền | 2008 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 212: Hạng F1 U12 Standard - W |
252 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
178 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
181 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
112 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | Luân Oanh Dancesoort |
183 | | | Huỳnh Lê Bảo Nhi | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 213: Hạng F2 U12 Standard - T |
252 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
161 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
178 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
181 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 214: Hạng F3 U12 Standard - Q |
252 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
173 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
194 | | | Nguyễn Dương Phương Thúy | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 216: Hạng F5 U12 Standard - VW |
252 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
178 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
181 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 217: Hạng FD U12 Standard - W,T |
252 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
161 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
177 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
181 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
194 | | | Nguyễn Dương Phương Thúy | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 218: Hạng FC U12 Standard - W,T,Q |
252 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
163 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
173 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
182 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
194 | | | Nguyễn Dương Phương Thúy | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 230: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
167 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | Luân Oanh Dancesport |
168 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
169 | | | Đặng Ngô Khánh Quân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
181 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 231: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
167 | | | Phạm Trần Anh Thư | 2006 | Luân Oanh Dancesport |
168 | | | Đinh Thanh Xuân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
169 | | | Đặng Ngô Khánh Quân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
181 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 235: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
163 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
170 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
195 | | | Trần Lê Quỳnh Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 236: Hạng FC Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
163 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
165 | | | Trần Bảo Hân | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
194 | | | Nguyễn Dương Phương Thúy | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 279: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thế Long Dancesport - C |
38 | | | Phạm Trần Hải Ngân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
247 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2013 | Thế Long Dancesport |
248 | Đặng Anh Nhựt | 2012 | | | Thế Long Dancesport |
|
ND 280: Hạng F2 Nhi đồng Latin Thế Long Dancesport - R |
38 | | | Phạm Trần Hải Ngân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
247 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2013 | Thế Long Dancesport |
248 | Đặng Anh Nhựt | 2012 | | | Thế Long Dancesport |
|
ND 281: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin CLB năng khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị - R |
39 | | | Ngô Phan Thanh Ngọc | 2010 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
40 | | | Nguyễn Hà Phương | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
41 | | | Đỗ Thị Thảo Chi | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
|
ND 282: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị - C |
35 | | | Võ Ngọc Gia Linh | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
40 | | | Nguyễn Hà Phương | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
41 | | | Đỗ Thị Thảo Chi | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
|
ND 283: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị - S |
39 | | | Ngô Phan Thanh Ngọc | 2010 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
41 | | | Đỗ Thị Thảo Chi | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
42 | | | Trần Phương Linh | 2010 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
|
ND 285: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị - R |
34 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
36 | | | Hoàng Xuân Ánh | 2008 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
37 | | | Lê Nguyễn Đan Thùy | 2008 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
|
ND 286: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Bảo Dance Sport 1 - C |
12 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
22 | | | Bùi Trang Hana | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
30 | | | Trần Bảo Trang | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 287: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Bảo Dance Sport 2 - C |
13 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
26 | | | Cao Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
205 | | | Nguyễn Tú Linh | 2012 | NICE DANCE HÀ TĨNH |
|
ND 288: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Bảo Dance Sport - C |
14 | | | Nguyễn Uyên Linh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
20 | | | Thái Võ Thục Ánh | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
205 | | | Nguyễn Tú Linh | 2012 | NICE DANCE HÀ TĨNH |
|
ND 292: Hạng FD Thiếu Nhi 2 Latin Bảo Dance Sport 1 - C,R |
23 | | | Nguyễn Mai Quỳnh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
29 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận | 2008 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
206 | | | Nguyễn Hà Linh | 2008 | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 294: Hạng FC Nhi Đồng Latin Vô Địch - C,R,J |
25 | | | Nguyễn Hà Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
48 | | | Nguyễn Uyên Vi | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
49 | | | Cao Thanh Ngọc | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 295: Hạng FD Thiếu Nhi 1 Latin Bảo Dance Sport 2 - C,R |
21 | | | Lê Bùi Huyền Anh | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
27 | | | Ngô Bảo Hân | 2011 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
32 | | | Đặng Thảo Vy | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 298: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Vô Địch Latin_N1 Hoàng Sương Dancesport Center - C |
82 | | | Đặng Dương Minh Hà | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
84 | | | Đoàn Vân Cát Tiên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
86 | | | Huỳnh Ngọc Minh Duyên | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 299: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Vô Địch Latin_N2 Hoàng Sương Dancesport Center - C |
87 | Võ Minh Trí | 2012 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
88 | Tạ Hồng Phúc | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
89 | Trần Gia Bảo | 2010 | | | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 300: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Vô Địch Lattin_N3 Hòang Sương Dancesport Center - C |
79 | | | Lê Nguyễn Bảo Hân | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
80 | | | Đặng Nguyên Phương | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
83 | | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 301: Hạng F1 Nhi Đồng Vô Địch Latin Hòang Sương Dancesport Center - C |
79 | | | Lê Nguyễn Bảo Hân | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
81 | | | Trần Võ Tường Lam | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
85 | | | Trần Ngọc Bảo Châu | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 303: Hạng FD Thiếu Nhi 2 Vô Địch Latin Hòang Sương Dancesport Center - C,R |
94 | | | Nguyễn Thái Minh Phương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
97 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
98 | | | Hà Quỳnh Hương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 304: Hạng FD Thiếu Niên 1 Vô Địch Latin Hòang Sương Dancesport Center - C,R |
94 | | | Nguyễn Thái Minh Phương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
97 | | | Trần Phạm Quế Trâm | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
98 | | | Hà Quỳnh Hương | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 305: Hạng FC Thiếu Nhi 2 Vô Địch Latin Hòang Sương Dancesport Center - C,R,J |
93 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
95 | | | Võ Nguyễn Bình Nguyên | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
96 | | | Trần Lương Khánh Hân | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 306: Hạng FB Thiếu Niên 1 Vô Địch Latin Hòang Sương Dancesport Center - S,C,R,J |
92 | | | Bùi Phạm Thanh Thảo | 2007 | Hoàng Sương Dancesport Center |
93 | | | Khương Gia Tuệ | 2008 | Hoàng Sương Dancesport Center |
95 | | | Võ Nguyễn Bình Nguyên | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 307: Hạng FC Thiếu Nhi 1 Lantin Vô Địch - C,R,J |
49 | | | Cao Thanh Ngọc | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
50 | | | Ngô Phan Thủy Tiên | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
51 | | | Nguyễn Trương Bảo Ngọc | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 308: Hạng F1 Nhi Đồng Latin DHC Dance Đà Nẵng - C |
52 | | | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
53 | | | Ngô Ngọc Bảo Uyên | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
54 | | | Dương Hoàng Khánh Ngân | 2014 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 309: Hạng F3 Nhi Đồng Latin DHC Dance Đà Nẵng - J |
52 | | | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
53 | | | Ngô Ngọc Bảo Uyên | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
54 | | | Dương Hoàng Khánh Ngân | 2014 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 311: Hạng FD Nhi Đồng Latin DHC Dance Đà Nẵng - C,J |
51 | | | Nguyễn Trương Bảo Ngọc | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
52 | | | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
53 | | | Ngô Ngọc Bảo Uyên | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 312: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Standard DHC Dance Đà Nẵng - W |
50 | | | Ngô Phan Thủy Tiên | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
51 | | | Nguyễn Trương Bảo Ngọc | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
52 | | | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 313: Hạng F2 Thiếu nhi 2 latin CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị - R |
34 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
36 | | | Hoàng Xuân Ánh | 2008 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
37 | | | Lê Nguyễn Đan Thùy | 2008 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
|
ND 314: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin Vĩnh Huy Bình Định - C,J |
256 | | | Nguyễn Lê Hoài Thư | 2013 | Vĩnh Huy Bình Định |
259 | | | Vũ Hà Thuỷ Trúc | 2012 | Vĩnh Huy Bình Định |
|
ND 315: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin Vĩnh Huy Bình Định - C,R |
251 | Trần Đặng Quốc Trung | 2010 | Vũ Hà Thủy Trúc | 2010 | Vĩnh Huy Bình Định |
140 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
260 | Nguyễn Hoàng Thi Lâm | 2012 | Nguyễn Lê Hoài Thư | 2013 | Vĩnh Huy Bình Định |
|
ND 316: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Nhóm 1 PH Dancesport - R |
210 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport Tam Kỳ |
211 | | | Nguyễn Mai Phương | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
214 | | | Nguyễn Phan Bảo Hân | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 317: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Nhóm 2 PH Dancesport - R |
215 | | | Lê Đỗ Nguyên Thy | 2013 | PH Dancesport Tam Kỳ |
216 | | | Võ Nguyễn Quỳnh Chi | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
202 | | | Trần Bảo Như | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 318: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Nhóm 3 PH Dancesport - R |
109 | Hà Hữu Thái Hoàng | 2012 | | | Hue Talent |
217 | | | Huỳnh Huyền Trân | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
221 | | | Võ Thục Khuê | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 319: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin PH Dancesport - R |
218 | | | Nguyễn Thị Huyền Trân | 2008 | PH Dancesport Tam Kỳ |
219 | | | Phạm Hoàng Bảo Trâm | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
220 | | | Võ Thục Nghi | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 320: Hạng FD U12 Nhóm 1 Hue Talent - C,R |
109 | Hà Hữu Thái Hoàng | 2012 | | | Hue Talent |
110 | Nguyễn Đăng Khoa | 2010 | | | Hue Talent |
111 | Hoàng Trọng Phát | 2009 | | | Hue Talent |
|
ND 321: Hạng FD U12 Nhóm 2 Hue Talent - C,R |
105 | | | Võ Ngọc Phương Nhi | 2012 | Hue Talent |
106 | | | Lê Ngọc Khánh Linh | 2012 | Hue Talent |
110 | Nguyễn Đăng Khoa | 2010 | | | Hue Talent |
|
ND 322: Hạng FD Thiếu Niên Latin Vô Địch Thiếu Niên - C,R |
47 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
239 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2004 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
43 | | | Nguyễn Cửu Phúc Anh | 2003 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
|
ND 323: Hạng FD U12 Nhóm 3 Hue Talent - C,R |
107 | | | Lê Thùy Thảo Nhi | 2009 | Hue Talent |
108 | | | Đặng Thị Hà Linh | 2009 | Hue Talent |
111 | Hoàng Trọng Phát | 2009 | | | Hue Talent |
|
ND 324: Hạng FD U12 Nhóm 4 Hue Talent - C,R |
107 | | | Lê Thùy Thảo Nhi | 2009 | Hue Talent |
108 | | | Đặng Thị Hà Linh | 2009 | Hue Talent |
111 | Hoàng Trọng Phát | 2009 | | | Hue Talent |
|
ND 325: Hạng FD2 U12 Latin Luân Oanh Dancesport - C,S |
126 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
253 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy Bình Định |
213 | | | Trương Thanh Hằng | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 326: Hạng FD Nhi đồng Nhóm 1 Luân Oanh Dancesport - C,R |
126 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
131 | | | Võ Hoàng Cát Tiên | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
135 | Phan Nguyên Minh | 2013 | | | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 327: Hạng FD Nhi đồng Nhóm 2 Luân Oanh Dancesport - C,R |
127 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
128 | | | Nguyễn Lê Hân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
130 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 328: Hạng FD Nhi đồng Nhóm 3 Luân Oanh Dancesport - C,R |
135 | Phan Nguyên Minh | 2013 | | | Luân Oanh Dancesport |
142 | | | Phạm Gia Trúc My | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
188 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 329: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Luân Oanh Dancesport - C,R |
104 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
190 | | | Phan Nguyễn Cát Tường | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
222 | | | Trần Nguyễn Duy Va | 2007 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 330: Hạng F1 Nhi đồng Latin Luân Oanh Dancesport - C |
134 | | | Huỳnh Bảo Ngọc | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
212 | | | Nguyễn Thị Thu Phương | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
199 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 331: Hạng F3 Thiếu niên Latin Luân Oanh Dancesport - J |
189 | | | Phạm Trâm Anh | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
190 | | | Phan Nguyễn Cát Tường | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
192 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 332: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin Luân Oanh Dancesport - S,C,R,P,J |
189 | | | Phạm Trâm Anh | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
190 | | | Phan Nguyễn Cát Tường | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
191 | | | Phan Gia Mỹ Phương | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 333: Hạng F2 Nhi đồng Nhóm 1 Các Câu Lạc Bộ - R |
223 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | 2012 | Q - Dance Center |
59 | | | Nguyễn Phạm Kha Ly | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
62 | | | Lê An Nhi | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 334: Hạng F2 Nhi đồng Nhóm 2 Các Câu Lạc Bộ - R |
224 | | | Phạm Ngọc Bảo Hân | 2012 | Q - Dance Center |
60 | | | Nguyễn Vũ Băng Nhi | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
61 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 335: Hạng F2 Nhi đồng Nhóm 3 Các Câu Lạc Bộ - R |
225 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q - Dance Center |
63 | | | Nguyễn Quỳnh Chiêu My | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
65 | | | Trần Huyền Thương | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 336: Hạng F2 Nhi đồng Nhóm 4 Các Câu Lạc Bộ - R |
226 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2012 | Q - Dance Center |
227 | | | Trương Tuệ Nhi | 2012 | Q - Dance Center |
64 | | | Tôn Nữ Bảo Nhi | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 337: Hạng F2 Nhi đồng Nhóm 5 Các Câu Lạc Bộ - R |
229 | | | Lê Gia Nhi | 2012 | Q - Dance Center |
67 | | | Võ Nguyễn Lan Phương | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
71 | | | Nguyễn Song Thư | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 338: Hạng F2 Nhi đồng Nhóm 6 Các Câu Lạc Bộ - R |
232 | | | Đặng Nguyễn Linh Đan | 2012 | Q - Dance Center |
235 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Q - Dance Center |
66 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 339: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Nhóm 1 Các Câu Lạc Bộ - R |
234 | Lê Thanh Đức | 2012 | | | Q - Dance Center |
68 | | | Lại Thị Thu Phương | 2011 | Dream Dance Gia Lai |
72 | | | Ngô Nhã Nam | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 340: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Nhóm 2 Các Câu Lạc Bộ - R |
42 | | | Trần Phương Linh | 2010 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
73 | | | Phạm Thùy Linh | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
74 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 341: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Nhóm 3 Các Câu Lạc Bộ - R |
35 | | | Võ Ngọc Gia Linh | 2009 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh - Quảng Trị |
46 | | | Lưu Gia Hân | 2011 | CLB Quảng Trị dancesport |
70 | | | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 342: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Nhóm 1 Các Câu Lạc Bộ - R |
44 | | | Phan Ngọc Khánh Nguyên | 2008 | CLB Quảng Trị dancesport |
45 | | | Trần Nguyễn Uyên Thư | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
69 | | | Nguyễn Ngọc Minh Hằng | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 344: Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 1 Các Câu Lạc Bộ - C |
223 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | 2012 | Q - Dance Center |
241 | | | Lê Ngọc Cát Tường | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
59 | | | Nguyễn Phạm Kha Ly | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 345: Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 2 Các Câu Lạc Bộ - C |
224 | | | Phạm Ngọc Bảo Hân | 2012 | Q - Dance Center |
240 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2012 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
60 | | | Nguyễn Vũ Băng Nhi | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 346: Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 3 Các Câu Lạc Bộ - C |
225 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q - Dance Center |
62 | | | Lê An Nhi | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
63 | | | Nguyễn Quỳnh Chiêu My | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 347: Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 4 Các Câu Lạc Bộ - C |
226 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2012 | Q - Dance Center |
61 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2013 | Dream Dance Gia Lai |
64 | | | Tôn Nữ Bảo Nhi | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 348: Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 5 Các Câu Lạc Bộ - C |
229 | | | Lê Gia Nhi | 2012 | Q - Dance Center |
65 | | | Trần Huyền Thương | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
71 | | | Nguyễn Song Thư | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 349: Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 6 Các Câu Lạc Bộ - C |
227 | | | Trương Tuệ Nhi | 2012 | Q - Dance Center |
232 | | | Đặng Nguyễn Linh Đan | 2012 | Q - Dance Center |
66 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 350: Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 7 Các Câu Lạc Bộ - C |
234 | Lê Thanh Đức | 2012 | | | Q - Dance Center |
67 | | | Võ Nguyễn Lan Phương | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
68 | | | Lại Thị Thu Phương | 2011 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 351: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Nhóm 1 Các Câu Lạc Bộ - C |
230 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2008 | Q - Dance Center |
74 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Dream Dance Gia Lai |
242 | Võ Hoàng Hà | 2008 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 352: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Nhóm 2 Các Câu Lạc Bộ - C |
231 | | | Đổ Thị Thanh Hiền | 2008 | Q - Dance Center |
237 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
69 | | | Nguyễn Ngọc Minh Hằng | 2008 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 353: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Nhóm 3 Các Câu Lạc Bộ - C |
44 | | | Phan Ngọc Khánh Nguyên | 2008 | CLB Quảng Trị dancesport |
70 | | | Đặng Thị Khánh Vy | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
243 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2009 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
11 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | SONATA ACADEMY |
|
ND 354: Hạng FB U12 Latin Các Câu Lạc Bộ - S,C,R,J |
16 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
24 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
104 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
|
ND 355: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Nhóm 1 Các Câu Lạc Bộ - C |
46 | | | Lưu Gia Hân | 2011 | CLB Quảng Trị dancesport |
235 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2012 | Q - Dance Center |
72 | | | Ngô Nhã Nam | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 356: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Nhóm 2 Các Câu Lạc Bộ - C |
45 | | | Trần Nguyễn Uyên Thư | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
18 | | | Nguyễn Hiền Anh | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
73 | | | Phạm Thùy Linh | 2010 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 357: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin Luân Oanh Dancesport - J |
177 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
180 | | | Nguyễn Quỳnh My | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
183 | | | Huỳnh Lê Bảo Nhi | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 358: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Luân Oanh Dancesport - R |
179 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
180 | | | Nguyễn Quỳnh My | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
112 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | Luân Oanh Dancesoort |
|
ND 359: Hạng FB Thiếu niên Latin Luân Oanh Dancesport - S,C,R,J |
178 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
181 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
194 | | | Nguyễn Dương Phương Thúy | 2007 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 360: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard Luân Oanh Dancesport - W |
179 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
112 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | Luân Oanh Dancesoort |
195 | | | Trần Lê Quỳnh Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 361: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin TT Vườn ươm trí tuệ - J |
246 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2011 | TT Vườn ươm trí tuệ |
244 | | | Trần Hiểu Ngọc | 2009 | TT Vườn Ươm Trí Tuệ |
245 | | | Trần Ngô Hiền Nhi | 2011 | TT Vườn Ươm Trí Tuệ |
|
ND 362: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin TT Vườn ươm trí tuệ - R |
246 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2011 | TT Vườn ươm trí tuệ |
244 | | | Trần Hiểu Ngọc | 2009 | TT Vườn Ươm Trí Tuệ |
245 | | | Trần Ngô Hiền Nhi | 2011 | TT Vườn Ươm Trí Tuệ |
|
ND 363: Hạng F1 Nhi Đồng 1 Latin DHC Dance Đà Nẵng - C |
55 | | | Trương Nhã Hân | 2014 | DHC Dance Đà Nẵng |
56 | | | Huỳnh Thị Bảo Ngọc | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
57 | | | Võ Thị Khánh My | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 364: Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin DHC Dance Đà Nẵng - C |
55 | | | Trương Nhã Hân | 2014 | DHC Dance Đà Nẵng |
56 | | | Huỳnh Thị Bảo Ngọc | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
57 | | | Võ Thị Khánh My | 2013 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 365: Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 2 Luân Oanh Dancesport - C |
141 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
143 | | | Đỗ Khánh Đan | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
146 | | | Bùi Ngọc Như Quỳnh | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 366: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Luân Oanh Dancesport - C,R |
144 | | | Đỗ Khánh Thư | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
145 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
150 | | | Huỳnh Hoài Giang | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 367: Hạng FD U12 Latin Luân Oanh Dancesport - C,R |
151 | | | Phạm Minh Trâm Anh | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
153 | | | Phan Trần Khánh Ngân | 2010 | Luân Oanh Dancesport |
154 | | | Hoàng Thị Khánh Ngân | 2009 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 368: Hạng F2 Nhi đồng Latin Luân Oanh Dancesport - R |
147 | | | Lý Hoàng An | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
148 | | | Nguyễn Châu Song Ngọc | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
149 | | | Đoàn Lê Hồng Ân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 369: Hạng E1 Vô địch Latin Hoàng Sương Dancesport Center - C |
90 | Tạ Hồng Phúc | 2010 | Võ Hoàng Vi Na | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
99 | Võ Minh Trí | 2012 | Võ Nguyễn Bình Nguyên | 2009 | Hoàng Sương Dancesport Center |
100 | Trần Gia Bảo | 2010 | Nguyễn Bình Phương An | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 370: Hạng Formation Thiếu niên Latin - S,C,R,P,J |
262 | Đồng diễn R,C | 1990 | | | Q - Dance Quảng Bình |
263 | Đồng diễn Samba - Cha cha | 2000 | | | CLB Mầm Xanh, Quảng Trị |
266 | Đồng diễn Tango - Paso | 1990 | | | Luân Oanh Dance Sport |
269 | Đồng diễn Cha cha | 1990 | | | Luân Oanh Dance Sport |
|
ND 371: Hạng Formation U12 Latin - S,C,R,P,J |
261 | Đồng diễn Jive | 2008 | | | Luân Oanh Dance sport |
264 | Đồng diễn Cha cha - Samba | 2000 | | | Hoàng Sương Dance Center |
265 | Đồng diễn Cha cha | 2000 | | | CLB Bảo DanceSport |
267 | Đồng diễn Cha cha | 1990 | | | Luân Oanh Dance Sport |
|
ND 372: Hạng FD Thiếu nhi nhóm 7 Latin Luân Oanh Dancesport - C,R |
125 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
129 | | | Nguyễn Nho Bảo Nhi | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
133 | | | Lê Nguyễn Ngọc Vân | 2012 | Luân Oanh Dancesport |