Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 1: Hạng C Nhi đồng Latin - C,R,J |
168 | Mai Đàm Thành Đạt | 2012 | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
27 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 2: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
399 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
19 | Trần Gia Huy | 2013 | Lê Anh Minh | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
27 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
285 | Nguyễn Trường Giang | 2013 | Cao Đoàn Đông Nhi | 2012 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 3: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
399 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
168 | Mai Đàm Thành Đạt | 2012 | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
19 | Trần Gia Huy | 2013 | Lê Anh Minh | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
27 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
285 | Nguyễn Trường Giang | 2013 | Cao Đoàn Đông Nhi | 2012 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 4: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
399 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
168 | Mai Đàm Thành Đạt | 2012 | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
19 | Trần Gia Huy | 2013 | Lê Anh Minh | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
27 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
285 | Nguyễn Trường Giang | 2013 | Cao Đoàn Đông Nhi | 2012 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 5: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
468 | | | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
469 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
470 | | | Hà Phương Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
471 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
398 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
349 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
458 | | | Bùi Ngọc Phương Vy | 2012 | Điệp Vũ Trường |
459 | | | Phan Hoàng Yến | 2012 | Điệp Vũ Trường |
227 | | | Hà Trần Thảo My | 2013 | MY DANCE HD |
228 | | | Bùi Phạm Kim Anh | 2013 | MY DANCE HD |
314 | | | Tô Thảo Nhi | 2013 | Thái Bình dancesport |
23 | | | Đỗ Bảo Linh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
236 | | | Phạm bảo Ngọc | 2012 | MY DANCE HD |
30 | | | Hoàng Minh Thư | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
156 | | | Bùi Gia Linh | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
157 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
158 | | | Nguyễn Minh Thư | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
159 | | | Trần Như Ý | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
42 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
283 | | | Nguyễn Hà Anh | 2013 | Song Nhi Dancesport |
138 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2012 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
81 | Võ thành đạt | 2012 | | | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
82 | | | Nguyễn hoàng Thùy dương | 2013 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
83 | | | Vũ hoàng my | 2013 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
84 | | | Bùi bảo ngân | 2013 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
241 | | | Vũ Hương Giang | 2012 | MY DANCE HD |
329 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Thái Bình dancesport |
330 | | | Phạm Mai Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 6: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
468 | | | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
469 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
470 | | | Hà Phương Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
471 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
398 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
349 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
458 | | | Bùi Ngọc Phương Vy | 2012 | Điệp Vũ Trường |
459 | | | Phan Hoàng Yến | 2012 | Điệp Vũ Trường |
22 | | | Mạc Gia Hân | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
157 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
42 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
283 | | | Nguyễn Hà Anh | 2013 | Song Nhi Dancesport |
138 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2012 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
466 | | | Đỗ Ngân Hà | 2012 | Điệp Vũ Trường |
330 | | | Phạm Mai Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 7: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
349 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
459 | | | Phan Hoàng Yến | 2012 | Điệp Vũ Trường |
23 | | | Đỗ Bảo Linh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
156 | | | Bùi Gia Linh | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
42 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 8: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
468 | | | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
469 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
470 | | | Hà Phương Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
471 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
398 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
458 | | | Bùi Ngọc Phương Vy | 2012 | Điệp Vũ Trường |
22 | | | Mạc Gia Hân | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
156 | | | Bùi Gia Linh | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
157 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
138 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2012 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
466 | | | Đỗ Ngân Hà | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 9: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
349 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
377 | | | Phạm Hoàng Bảo Yến | 2012 | Vân đồn Dancesport |
458 | | | Bùi Ngọc Phương Vy | 2012 | Điệp Vũ Trường |
459 | | | Phan Hoàng Yến | 2012 | Điệp Vũ Trường |
325 | | | Đặng Hoàng Gia Hân | 2013 | Thái Bình dancesport |
156 | | | Bùi Gia Linh | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 10: Hạng FD2 Nhi đồng Latin - R,J |
349 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
377 | | | Phạm Hoàng Bảo Yến | 2012 | Vân đồn Dancesport |
458 | | | Bùi Ngọc Phương Vy | 2012 | Điệp Vũ Trường |
459 | | | Phan Hoàng Yến | 2012 | Điệp Vũ Trường |
325 | | | Đặng Hoàng Gia Hân | 2013 | Thái Bình dancesport |
|
ND 11: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
468 | | | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
469 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
470 | | | Hà Phương Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
471 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
349 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
325 | | | Đặng Hoàng Gia Hân | 2013 | Thái Bình dancesport |
30 | | | Hoàng Minh Thư | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 12: Hạng VĐ F1 Nhi đồng Latin - C |
187 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
295 | | | Cao Đoàn Đông Nhi | 2012 | Song Nhi Dancesport |
81 | Võ thành đạt | 2012 | | | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
|
ND 13: Hạng VĐ F2 Nhi đồng Latin - R |
187 | | | Quách Khánh Chi | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
295 | | | Cao Đoàn Đông Nhi | 2012 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 15: Hạng VĐ FD Nhi đồng Latin - C,R |
183 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
295 | | | Cao Đoàn Đông Nhi | 2012 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 17: Hạng A Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
243 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Pine Ds Team |
172 | Mai Đàm Thành Đạt | 2012 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 21: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
243 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Pine Ds Team |
167 | Phạm Gia Bảo | 2010 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
169 | Lê Tuấn Kiệt | 2011 | Nguyễn Bảo Chi | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
287 | Vũ Trung Hiếu | 2011 | Pham Minh Thư | 2011 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 24: Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
243 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Pine Ds Team |
167 | Phạm Gia Bảo | 2010 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
169 | Lê Tuấn Kiệt | 2011 | Nguyễn Bảo Chi | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 25: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
468 | | | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
469 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
471 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
472 | | | Hoàng Khánh Ly | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
473 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
474 | | | Vũ Lê Vân Khánh | 2011 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
475 | | | Hoàng Bảo Linh | 2011 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
476 | Phan Thanh Bình | 2011 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
477 | Đinh Thành Đạt | 2010 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
478 | Hoàng Việt Anh | 2010 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
72 | | | Lê Thanh Nga | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
14 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
439 | | | Nguyễn Hà Anh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
443 | | | Lưu Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
455 | | | Nguyễn Hà Phương | 2010 | Điệp Vũ Trường |
226 | | | Trần Nguyễn Bảo Châu | 2010 | MY DANCE HD |
313 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2011 | Thái Bình dancesport |
317 | | | Trần Hà Linh | 2011 | Thái Bình dancesport |
234 | | | Nguyễn Thiên vân | 2010 | MY DANCE HD |
235 | | | Nguyễn Hải Yến | 2010 | MY DANCE HD |
29 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
293 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2011 | Song Nhi Dancesport |
145 | | | Nguyễn Mai Phương | 2010 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
147 | | | Phạm Ánh Ngọc | 2010 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
132 | | | Trần Yến Vy | 2010 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
134 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
136 | | | Hoàng Thảo Vân | 2010 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
137 | | | Nguyễn Ngọc Tường Lam | 2011 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
81 | Võ thành đạt | 2012 | | | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
329 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 26: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
468 | | | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
469 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
471 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
472 | | | Hoàng Khánh Ly | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
473 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
474 | | | Vũ Lê Vân Khánh | 2011 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
475 | | | Hoàng Bảo Linh | 2011 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
476 | Phan Thanh Bình | 2011 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
477 | Đinh Thành Đạt | 2010 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
478 | Hoàng Việt Anh | 2010 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
14 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
439 | | | Nguyễn Hà Anh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
443 | | | Lưu Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
455 | | | Nguyễn Hà Phương | 2010 | Điệp Vũ Trường |
317 | | | Trần Hà Linh | 2011 | Thái Bình dancesport |
146 | | | Nguyễn Hoàng Ngân | 2010 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
147 | | | Phạm Ánh Ngọc | 2010 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
132 | | | Trần Yến Vy | 2010 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
134 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
135 | | | Trần Thị Quỳnh Anh | 2010 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
136 | | | Hoàng Thảo Vân | 2010 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
137 | | | Nguyễn Ngọc Tường Lam | 2011 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
244 | | | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Pine Ds Team |
|
ND 27: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
14 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
439 | | | Nguyễn Hà Anh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
442 | | | Hoàng Khánh Linh | 2011 | Điệp Vũ Trường |
443 | | | Lưu Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
40 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 28: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
183 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
317 | | | Trần Hà Linh | 2011 | Thái Bình dancesport |
242 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 29: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
468 | | | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
469 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
471 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
472 | | | Hoàng Khánh Ly | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
473 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
474 | | | Vũ Lê Vân Khánh | 2011 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
475 | | | Hoàng Bảo Linh | 2011 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
476 | Phan Thanh Bình | 2011 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
477 | Đinh Thành Đạt | 2010 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
478 | Hoàng Việt Anh | 2010 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
72 | | | Lê Thanh Nga | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
14 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
455 | | | Nguyễn Hà Phương | 2010 | Điệp Vũ Trường |
183 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
317 | | | Trần Hà Linh | 2011 | Thái Bình dancesport |
35 | | | Nguyễn Thị Bích Thoa | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
147 | | | Phạm Ánh Ngọc | 2010 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
148 | | | Lương Diệu Anh | 2010 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
|
ND 30: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
14 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
442 | | | Hoàng Khánh Linh | 2011 | Điệp Vũ Trường |
173 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
182 | | | Bùi Hoàng Yến | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
184 | | | Nguyễn Hà Anh | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
29 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
35 | | | Nguyễn Thị Bích Thoa | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 31: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - R,J |
14 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
442 | | | Hoàng Khánh Linh | 2011 | Điệp Vũ Trường |
173 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
182 | | | Bùi Hoàng Yến | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
184 | | | Nguyễn Hà Anh | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
29 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 32: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
173 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
182 | | | Bùi Hoàng Yến | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
183 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
184 | | | Nguyễn Hà Anh | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
40 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 33: Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin - R,S |
173 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
182 | | | Bùi Hoàng Yến | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
183 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
184 | | | Nguyễn Hà Anh | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 35: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
468 | | | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
469 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
471 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
472 | | | Hoàng Khánh Ly | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
473 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
474 | | | Vũ Lê Vân Khánh | 2011 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
475 | | | Hoàng Bảo Linh | 2011 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
14 | | | Nguyễn Nhật Linh Anh | 2011 | CK TEAM |
|
ND 36: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
325 | | | Đặng Hoàng Gia Hân | 2013 | Thái Bình dancesport |
244 | | | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | Pine Ds Team |
242 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 38: Hạng F1 VĐ Đơn Nam Thiếu nhi 1 Latin - C |
398 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
176 | Lê Tuấn Kiệt | 2011 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
177 | Phạm Gia Bảo | 2010 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
284 | | | Nguyễn Trường Giang | 2013 | Song Nhi Dancesport |
81 | Võ thành đạt | 2012 | | | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
|
ND 39: Hạng F2 VĐ Đơn Nam Thiếu nhi 1 Latin - R |
398 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
176 | Lê Tuấn Kiệt | 2011 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
177 | Phạm Gia Bảo | 2010 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
284 | | | Nguyễn Trường Giang | 2013 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 40: Hạng F1 VĐ Thiếu nhi 1 Latin - C |
72 | | | Lê Thanh Nga | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
405 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
406 | | | Nguyễn Thiện Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
181 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
81 | Võ thành đạt | 2012 | | | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
|
ND 41: Hạng F2 VĐ Thiếu nhi 1 Latin - R |
405 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
406 | | | Nguyễn Thiện Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
181 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
29 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 42: Hạng F3 VĐ Thiếu nhi 1 Latin - J |
405 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
406 | | | Nguyễn Thiện Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
181 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
29 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 43: Hạng FD VĐ Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
58 | | | Bùi Tường Linh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
405 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
406 | | | Nguyễn Thiện Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
242 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 44: Hạng FC VĐ Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
405 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
406 | | | Nguyễn Thiện Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
181 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 45: Hạng FB VĐ Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
405 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
406 | | | Nguyễn Thiện Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
181 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 46: Hạng FA VĐ Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
405 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
406 | | | Nguyễn Thiện Hương | 2012 | Điệp Vũ Trường |
181 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
41 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 47: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
11 | Thái Vũ Hưng | 2008 | Nguyễn Khánh Vy | 2008 | CK TEAM |
92 | Nguyễn Hoàng Quân | 2008 | Thân Bảo Ngọc | 2009 | CLB Âu Cơ |
|
ND 48: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
11 | Thái Vũ Hưng | 2008 | Nguyễn Khánh Vy | 2008 | CK TEAM |
92 | Nguyễn Hoàng Quân | 2008 | Thân Bảo Ngọc | 2009 | CLB Âu Cơ |
25 | Hoàng Kiến Văn | 2009 | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 49: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
11 | Thái Vũ Hưng | 2008 | Nguyễn Khánh Vy | 2008 | CK TEAM |
93 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Lại Minh Hằng | 2009 | CLB Âu Cơ |
24 | Nguyễn Minh Tuấn | 2008 | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
25 | Hoàng Kiến Văn | 2009 | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 50: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
93 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Lại Minh Hằng | 2009 | CLB Âu Cơ |
369 | Nguyễn Thịnh Hưng | 2008 | Lê Ngọc Châu | 2008 | Vân đồn Dancesport |
170 | Đào Trọng Phú | 2008 | Hoàng Bảo Ngọc | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
171 | Lê Hoàng | 2008 | Nguyễn Lê Hương Giang | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
24 | Nguyễn Minh Tuấn | 2008 | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 51: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
395 | Nguyễn Trường Phúc | 2008 | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
369 | Nguyễn Thịnh Hưng | 2008 | Lê Ngọc Châu | 2008 | Vân đồn Dancesport |
170 | Đào Trọng Phú | 2008 | Hoàng Bảo Ngọc | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
171 | Lê Hoàng | 2008 | Nguyễn Lê Hương Giang | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 52: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
396 | Nguyễn Trường Phúc | 2008 | Phạm Trần Diệu Linh | 2008 | Điệp Vũ Trường |
368 | Nguyễn Thịnh Hưng | 2008 | Trần Nguyễn Khánh Ngân | 2008 | Vân đồn Dancesport |
170 | Đào Trọng Phú | 2008 | Hoàng Bảo Ngọc | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
171 | Lê Hoàng | 2008 | Nguyễn Lê Hương Giang | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
24 | Nguyễn Minh Tuấn | 2008 | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
25 | Hoàng Kiến Văn | 2009 | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 54: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
11 | Thái Vũ Hưng | 2008 | Nguyễn Khánh Vy | 2008 | CK TEAM |
93 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Lại Minh Hằng | 2009 | CLB Âu Cơ |
|
ND 56: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
479 | | | Nguyễn Thảo Hiền | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
480 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
481 | | | Vũ Phương Uyên | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
482 | | | Đỗ Như Yến | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
483 | | | Lương Lê Bảo Hòa | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
484 | | | Nguyễn Nhật Anh | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
485 | | | Vũ Lê Ái Lan | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
486 | | | Nguyễn Thị Nô | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
72 | | | Lê Thanh Nga | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
73 | | | Nguyễn Thị Minh Nhàn | 2009 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
74 | | | Nguyễn Mai Phương | 2008 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
75 | | | Trương Giang Thảo Nhi | 2009 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
394 | Nguyễn Trường Phúc | 2008 | | | Điệp Vũ Trường |
402 | | | Nguyễn Thị Thảo Phương | 2008 | Điệp Vũ Trường |
408 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2008 | Điệp Vũ Trường |
348 | | | Phạm Minh Thanh | 2009 | VIETSDANCE |
364 | | | Lê Ngọc Châu | 2008 | Vân đồn Dancesport |
367 | | | Trần Nguyễn Khánh Ngân | 2008 | Vân đồn Dancesport |
446 | | | Vũ Bảo Trâm | 2008 | Điệp Vũ Trường |
447 | | | Vũ Thanh Nhàn | 2009 | Điệp Vũ Trường |
448 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2009 | Điệp Vũ Trường |
190 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
223 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
311 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | Thái Bình dancesport |
316 | | | Hồ Hà Khánh Linh | 2009 | Thái Bình dancesport |
154 | | | Đỗ Trần Nhung | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
155 | | | Nguyễn Phương Anh | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
160 | | | Nguyễn Dương Kim Minh | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
161 | | | Phạm Hà Linh | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
162 | | | Nguyễn Trần Quỳnh Anh | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
294 | | | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 2008 | Song Nhi Dancesport |
133 | | | Phùng Lê Anh Thư | 2008 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
326 | | | Nguyễn Minh Phương | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 57: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
479 | | | Nguyễn Thảo Hiền | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
480 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
481 | | | Vũ Phương Uyên | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
482 | | | Đỗ Như Yến | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
483 | | | Lương Lê Bảo Hòa | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
484 | | | Nguyễn Nhật Anh | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
485 | | | Vũ Lê Ái Lan | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
486 | | | Nguyễn Thị Nô | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
394 | Nguyễn Trường Phúc | 2008 | | | Điệp Vũ Trường |
402 | | | Nguyễn Thị Thảo Phương | 2008 | Điệp Vũ Trường |
404 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
348 | | | Phạm Minh Thanh | 2009 | VIETSDANCE |
364 | | | Lê Ngọc Châu | 2008 | Vân đồn Dancesport |
367 | | | Trần Nguyễn Khánh Ngân | 2008 | Vân đồn Dancesport |
446 | | | Vũ Bảo Trâm | 2008 | Điệp Vũ Trường |
447 | | | Vũ Thanh Nhàn | 2009 | Điệp Vũ Trường |
448 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2009 | Điệp Vũ Trường |
190 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
193 | | | Đỗ Bảo Trâm | 2009 | Dancesport HD |
223 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
311 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | Thái Bình dancesport |
312 | | | Hoàng Mai Linh | 2009 | Thái Bình dancesport |
316 | | | Hồ Hà Khánh Linh | 2009 | Thái Bình dancesport |
39 | | | Đào Thị Hồng Nhung | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
294 | | | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 2008 | Song Nhi Dancesport |
133 | | | Phùng Lê Anh Thư | 2008 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
331 | | | Trần Quỳnh Anh | 2009 | Thái Bình dancesport |
332 | | | Ngô Hà Phương | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 58: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
72 | | | Lê Thanh Nga | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
446 | | | Vũ Bảo Trâm | 2008 | Điệp Vũ Trường |
447 | | | Vũ Thanh Nhàn | 2009 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 59: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
408 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2008 | Điệp Vũ Trường |
348 | | | Phạm Minh Thanh | 2009 | VIETSDANCE |
242 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 61: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
479 | | | Nguyễn Thảo Hiền | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
480 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
481 | | | Vũ Phương Uyên | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
482 | | | Đỗ Như Yến | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
483 | | | Lương Lê Bảo Hòa | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
484 | | | Nguyễn Nhật Anh | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
485 | | | Vũ Lê Ái Lan | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
486 | | | Nguyễn Thị Nô | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
394 | Nguyễn Trường Phúc | 2008 | | | Điệp Vũ Trường |
402 | | | Nguyễn Thị Thảo Phương | 2008 | Điệp Vũ Trường |
348 | | | Phạm Minh Thanh | 2009 | VIETSDANCE |
351 | | | Vũ Ngọc Diệp | 2009 | VIETSDANCE |
364 | | | Lê Ngọc Châu | 2008 | Vân đồn Dancesport |
365 | | | Nguyễn Thịnh Hưng | 2008 | Vân đồn Dancesport |
367 | | | Trần Nguyễn Khánh Ngân | 2008 | Vân đồn Dancesport |
448 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2009 | Điệp Vũ Trường |
190 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
223 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
162 | | | Nguyễn Trần Quỳnh Anh | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
331 | | | Trần Quỳnh Anh | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 62: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
346 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
350 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
351 | | | Vũ Ngọc Diệp | 2009 | VIETSDANCE |
|
ND 63: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - R,J |
408 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2008 | Điệp Vũ Trường |
350 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
351 | | | Vũ Ngọc Diệp | 2009 | VIETSDANCE |
312 | | | Hoàng Mai Linh | 2009 | Thái Bình dancesport |
332 | | | Ngô Hà Phương | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 64: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
346 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
404 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
348 | | | Phạm Minh Thanh | 2009 | VIETSDANCE |
|
ND 65: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin - R,S |
346 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
404 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
348 | | | Phạm Minh Thanh | 2009 | VIETSDANCE |
|
ND 66: Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Latin - S,J |
346 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
352 | | | Nguyễn Lê Kiều Linh | 2008 | VIETSDANCE |
242 | Thái Đình Vũ | 2011 | | | NICE DANCE TP VINH |
|
ND 67: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
479 | | | Nguyễn Thảo Hiền | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
480 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
481 | | | Vũ Phương Uyên | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
482 | | | Đỗ Như Yến | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
483 | | | Lương Lê Bảo Hòa | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
484 | | | Nguyễn Nhật Anh | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
485 | | | Vũ Lê Ái Lan | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
486 | | | Nguyễn Thị Nô | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
72 | | | Lê Thanh Nga | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
350 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
351 | | | Vũ Ngọc Diệp | 2009 | VIETSDANCE |
312 | | | Hoàng Mai Linh | 2009 | Thái Bình dancesport |
332 | | | Ngô Hà Phương | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 68: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
346 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
404 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
408 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2008 | Điệp Vũ Trường |
331 | | | Trần Quỳnh Anh | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 69: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
346 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
408 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2008 | Điệp Vũ Trường |
41 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 70: Hạng F1 VĐ Đơn Nam Thiếu nhi 2 Latin - C |
394 | Nguyễn Trường Phúc | 2008 | | | Điệp Vũ Trường |
365 | | | Nguyễn Thịnh Hưng | 2008 | Vân đồn Dancesport |
174 | Đào Trọng Phú | 2008 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
175 | Lê Hoàng | 2008 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
224 | Nguyễn Duy Anh | 2008 | | | MY DANCE HD |
288 | | | Vũ Trung Hiếu | 2011 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 71: Hạng F2 VĐ Đơn Nam Thiếu nhi 2 Latin - R |
394 | Nguyễn Trường Phúc | 2008 | | | Điệp Vũ Trường |
365 | | | Nguyễn Thịnh Hưng | 2008 | Vân đồn Dancesport |
174 | Đào Trọng Phú | 2008 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
175 | Lê Hoàng | 2008 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
224 | Nguyễn Duy Anh | 2008 | | | MY DANCE HD |
288 | | | Vũ Trung Hiếu | 2011 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 72: Hạng F1 VĐ Thiếu nhi 2 Latin - C |
404 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
350 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
223 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
311 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | Thái Bình dancesport |
318 | | | Lê Huyền Trang | 2008 | Thái Bình dancesport |
|
ND 73: Hạng F2 VĐ Thiếu nhi 2 Latin - R |
404 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
350 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
351 | | | Vũ Ngọc Diệp | 2009 | VIETSDANCE |
223 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
332 | | | Ngô Hà Phương | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 75: Hạng FD VĐ Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
404 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
351 | | | Vũ Ngọc Diệp | 2009 | VIETSDANCE |
352 | | | Nguyễn Lê Kiều Linh | 2008 | VIETSDANCE |
190 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
223 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
318 | | | Lê Huyền Trang | 2008 | Thái Bình dancesport |
|
ND 76: Hạng FC VĐ Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
408 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2008 | Điệp Vũ Trường |
351 | | | Vũ Ngọc Diệp | 2009 | VIETSDANCE |
352 | | | Nguyễn Lê Kiều Linh | 2008 | VIETSDANCE |
223 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
311 | | | Vũ Đặng Tú Anh | 2009 | Thái Bình dancesport |
318 | | | Lê Huyền Trang | 2008 | Thái Bình dancesport |
|
ND 77: Hạng FB VĐ Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
408 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2008 | Điệp Vũ Trường |
318 | | | Lê Huyền Trang | 2008 | Thái Bình dancesport |
331 | | | Trần Quỳnh Anh | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 78: Hạng FA VĐ Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
408 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2008 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 81: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
225 | Nguyễn Duy Anh | 2008 | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
16 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
|
ND 82: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
451 | Trịnh Quốc Huy | 2007 | Lương Hồng Phúc | 2007 | Điệp Vũ Trường |
452 | Vi Hải Dũng | 2007 | Trịnh Minh Thư | 2007 | Điệp Vũ Trường |
225 | Nguyễn Duy Anh | 2008 | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
152 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Nguyễn Như Quỳnh | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
153 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 83: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
397 | Nguyễn Trường Phúc | 2008 | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
92 | Nguyễn Hoàng Quân | 2008 | Thân Bảo Ngọc | 2009 | CLB Âu Cơ |
451 | Trịnh Quốc Huy | 2007 | Lương Hồng Phúc | 2007 | Điệp Vũ Trường |
452 | Vi Hải Dũng | 2007 | Trịnh Minh Thư | 2007 | Điệp Vũ Trường |
225 | Nguyễn Duy Anh | 2008 | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
151 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Phạm Thị Huyền Trang | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
153 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
290 | Lê Phương Chiến | 2007 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 2007 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 84: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
397 | Nguyễn Trường Phúc | 2008 | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
451 | Trịnh Quốc Huy | 2007 | Lương Hồng Phúc | 2007 | Điệp Vũ Trường |
452 | Vi Hải Dũng | 2007 | Trịnh Minh Thư | 2007 | Điệp Vũ Trường |
225 | Nguyễn Duy Anh | 2008 | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
151 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Phạm Thị Huyền Trang | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
153 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
290 | Lê Phương Chiến | 2007 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 2007 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 85: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
92 | Nguyễn Hoàng Quân | 2008 | Thân Bảo Ngọc | 2009 | CLB Âu Cơ |
225 | Nguyễn Duy Anh | 2008 | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
|
ND 86: Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin - S |
11 | Thái Vũ Hưng | 2008 | Nguyễn Khánh Vy | 2008 | CK TEAM |
92 | Nguyễn Hoàng Quân | 2008 | Thân Bảo Ngọc | 2009 | CLB Âu Cơ |
|
ND 88: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
390 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2007 | Điệp Vũ Trường |
18 | | | Đặng Hà Linh | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
324 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
31 | | | Đinh Đào Cẩm Vân | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 89: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
390 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2007 | Điệp Vũ Trường |
18 | | | Đặng Hà Linh | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
324 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
31 | | | Đinh Đào Cẩm Vân | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 93: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
347 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
390 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2007 | Điệp Vũ Trường |
63 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 94: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
347 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
390 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2007 | Điệp Vũ Trường |
324 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 95: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
346 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
347 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
324 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 96: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
346 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
407 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
321 | | | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 97: Hạng F1 Thiếu niên 1 Syllabus Latin - C |
441 | | | Nguyễn Thị Minh Thư | 2007 | Điệp Vũ Trường |
449 | Trịnh Quốc Huy | 2007 | | | Điệp Vũ Trường |
450 | Vi Hải Dũng | 2006 | | | Điệp Vũ Trường |
456 | | | Vũ Lương Trang | 2007 | Điệp Vũ Trường |
460 | | | Nguyễn Hạ My | 2007 | Điệp Vũ Trường |
179 | | | Hoàng Tuyết Mai | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
192 | | | Đoàn Yến Nhi | 2007 | Dancesport HD |
79 | | | Quách thị chúc linh | 2007 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
80 | | | Quách thị chúc lam | 2007 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
289 | | | Lê Phương Chiến | 2007 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 98: Hạng F2 Thiếu niên 1 Syllabus Latin - R |
352 | | | Nguyễn Lê Kiều Linh | 2008 | VIETSDANCE |
441 | | | Nguyễn Thị Minh Thư | 2007 | Điệp Vũ Trường |
449 | Trịnh Quốc Huy | 2007 | | | Điệp Vũ Trường |
450 | Vi Hải Dũng | 2006 | | | Điệp Vũ Trường |
456 | | | Vũ Lương Trang | 2007 | Điệp Vũ Trường |
460 | | | Nguyễn Hạ My | 2007 | Điệp Vũ Trường |
179 | | | Hoàng Tuyết Mai | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
192 | | | Đoàn Yến Nhi | 2007 | Dancesport HD |
289 | | | Lê Phương Chiến | 2007 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 99: Hạng F3 Thiếu niên 1 Syllabus Latin - J |
352 | | | Nguyễn Lê Kiều Linh | 2008 | VIETSDANCE |
453 | | | Lương Hồng Phúc | 2007 | Điệp Vũ Trường |
460 | | | Nguyễn Hạ My | 2007 | Điệp Vũ Trường |
179 | | | Hoàng Tuyết Mai | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 100: Hạng F4 Thiếu niên 1 Syllabus Latin - S |
441 | | | Nguyễn Thị Minh Thư | 2007 | Điệp Vũ Trường |
453 | | | Lương Hồng Phúc | 2007 | Điệp Vũ Trường |
460 | | | Nguyễn Hạ My | 2007 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 101: Hạng F5 Thiếu niên 1 Syllabus Latin - P |
346 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
453 | | | Lương Hồng Phúc | 2007 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 102: Hạng FD Thiếu niên 1 Syllabus Latin - C,R |
347 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
352 | | | Nguyễn Lê Kiều Linh | 2008 | VIETSDANCE |
456 | | | Vũ Lương Trang | 2007 | Điệp Vũ Trường |
192 | | | Đoàn Yến Nhi | 2007 | Dancesport HD |
80 | | | Quách thị chúc lam | 2007 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
289 | | | Lê Phương Chiến | 2007 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 103: Hạng FC Thiếu niên 1 Syllabus Latin - C,R,J |
347 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
441 | | | Nguyễn Thị Minh Thư | 2007 | Điệp Vũ Trường |
79 | | | Quách thị chúc linh | 2007 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
80 | | | Quách thị chúc lam | 2007 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
|
ND 104: Hạng FB Thiếu niên 1 Syllabus Latin - S,C,R,J |
346 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
441 | | | Nguyễn Thị Minh Thư | 2007 | Điệp Vũ Trường |
453 | | | Lương Hồng Phúc | 2007 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 105: Hạng FA Thiếu niên 1 Syllabus Latin - S,C,R,P,J |
346 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
453 | | | Lương Hồng Phúc | 2007 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 109: Hạng FD VĐ Thiếu niên 1 Latin - C,R |
407 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
63 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
324 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 110: Hạng FC VĐ Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
390 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2007 | Điệp Vũ Trường |
407 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
63 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
321 | | | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
323 | | | Vũ Yến Nhi | 2006 | Thái Bình dancesport |
324 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 111: Hạng FB VĐ Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
407 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
321 | | | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
322 | | | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
323 | | | Vũ Yến Nhi | 2006 | Thái Bình dancesport |
324 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 116: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
300 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trân Hoàng Minh Châu | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
151 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Phạm Thị Huyền Trang | 2006 | Clb Starkid Quảng Ninh |
153 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
290 | Lê Phương Chiến | 2007 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 2007 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 117: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
300 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trân Hoàng Minh Châu | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
16 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
320 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
152 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Nguyễn Như Quỳnh | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
153 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 118: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
300 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trân Hoàng Minh Châu | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
16 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
152 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Nguyễn Như Quỳnh | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
153 | Nguyễn Hoàng Gia Minh | 2006 | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 142: Hạng FD VĐ Thiếu niên 2 Latin - C,R |
59 | | | Nguyễn Minh Thư | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
60 | | | Vũ Hà Kiều Linh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
61 | | | Bùi Lương Đinh Hương | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
323 | | | Vũ Yến Nhi | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 143: Hạng FC VĐ Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
407 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
322 | | | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
323 | | | Vũ Yến Nhi | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 144: Hạng FB VĐ Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
407 | | | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2007 | Điệp Vũ Trường |
322 | | | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
323 | | | Vũ Yến Nhi | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 146: Hạng A U21 Latin - S,C,R,P,J |
13 | Hoàng Quang Anh | 2001 | Phan Tuệ Minh | 2004 | CK TEAM |
15 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2006 | CK TEAM |
319 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 150: Hạng E1 U21 Latin - C |
300 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trân Hoàng Minh Châu | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
16 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
320 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Vũ Hà Linh Anh | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 151: Hạng E2 U21 Latin - R |
300 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trân Hoàng Minh Châu | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
16 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
|
ND 153: Hạng A Thanh niên Latin - C(s),S,R,P,J(s) |
12 | Nguyễn Tuấn Phong | 2001 | Ngô Trần Hoài Thu | 2003 | CK TEAM |
13 | Hoàng Quang Anh | 2001 | Phan Tuệ Minh | 2004 | CK TEAM |
15 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2006 | CK TEAM |
319 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Phan Trà My | 2006 | Thái Bình dancesport |
150 | Đặng Gia Anh Tú | 2002 | Nguyễn Thu Trang | 2001 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 154: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
13 | Hoàng Quang Anh | 2001 | Phan Tuệ Minh | 2004 | CK TEAM |
150 | Đặng Gia Anh Tú | 2002 | Nguyễn Thu Trang | 2001 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 165: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
165 | Phạm Văn Minh | 1979 | Nguyễn Thị Huyền | 1976 | Clb Văn Minh Dancesport |
|
ND 168: Hạng F1 Trung niên 1 Latin - C |
91 | | | Lê Thu Hương | 1980 | CLB Trường Vi |
69 | | | Nguyễn Thu Quyên | 1982 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
164 | | | Nguyễn Thị Huyền | 1976 | Clb Văn Minh Dancesport |
|
ND 169: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
91 | | | Lê Thu Hương | 1980 | CLB Trường Vi |
69 | | | Nguyễn Thu Quyên | 1982 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
164 | | | Nguyễn Thị Huyền | 1976 | Clb Văn Minh Dancesport |
|
ND 170: Hạng FD Trung niên 1 Latin - R,C |
91 | | | Lê Thu Hương | 1980 | CLB Trường Vi |
69 | | | Nguyễn Thu Quyên | 1982 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
164 | | | Nguyễn Thị Huyền | 1976 | Clb Văn Minh Dancesport |
|
ND 203: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
58 | | | Bùi Tường Linh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
29 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
40 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
41 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 266: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
59 | | | Nguyễn Minh Thư | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
60 | | | Vũ Hà Kiều Linh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
61 | | | Bùi Lương Đinh Hương | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 271: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
59 | | | Nguyễn Minh Thư | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
60 | | | Vũ Hà Kiều Linh | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
61 | | | Bùi Lương Đinh Hương | 2006 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 295: Hạng E1 Thiếu niên 2 Standard - W |
188 | Lương Đình Tùng Dương | 2006 | Đào Minh Anh | 2006 | Dancesport HD |
197 | Nguyễn Viết Hùng | 2004 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 2007 | Dancesport HD |
|
ND 328: Hạng E1 U21 Standard - W |
188 | Lương Đình Tùng Dương | 2006 | Đào Minh Anh | 2006 | Dancesport HD |
464 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | Điệp Vũ Trường |
197 | Nguyễn Viết Hùng | 2004 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 2007 | Dancesport HD |
|
ND 331: Hạng A Thanh niên Standard - SF(s),W,T,VW,Q(s) |
298 | Trần Đăng Giáo | 1991 | Trịnh Thị Ngọc Hà | 1990 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
299 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Phạm Phương Ly | 2002 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
300 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trân Hoàng Minh Châu | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
345 | Trương Hữu Thành | 1987 | Vũ Hồng Trang | 1986 | Uni Dance |
|
ND 332: Hạng B Thanh niên Standard - W,T,VW,SF |
299 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Phạm Phương Ly | 2002 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
300 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trân Hoàng Minh Châu | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
345 | Trương Hữu Thành | 1987 | Vũ Hồng Trang | 1986 | Uni Dance |
|
ND 334: Hạng D Thanh niên Standard - W,T |
464 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | Điệp Vũ Trường |
17 | Đỗ Trọng Khôi Nguyên | 2000 | Nguyễn Minh Hương | 2003 | CK TEAM |
|
ND 335: Hạng E1 Thanh niên Standard - T |
188 | Lương Đình Tùng Dương | 2006 | Đào Minh Anh | 2006 | Dancesport HD |
464 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | Điệp Vũ Trường |
17 | Đỗ Trọng Khôi Nguyên | 2000 | Nguyễn Minh Hương | 2003 | CK TEAM |
197 | Nguyễn Viết Hùng | 2004 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 2007 | Dancesport HD |
|
ND 336: Hạng E2 Thanh niên Standard - W |
464 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | Điệp Vũ Trường |
17 | Đỗ Trọng Khôi Nguyên | 2000 | Nguyễn Minh Hương | 2003 | CK TEAM |
|
ND 355: Hạng F1 nhi đồng Latin CB các CLB - C |
391 | | | Trịnh Tâm Như | 2011 | Điệp Vũ Trường |
392 | | | Bùi Nguyễn Như Quỳnh | 2011 | Điệp Vũ Trường |
393 | | | Đỗ Hoàng Yến | 2011 | Điệp Vũ Trường |
209 | | | Hoàng Thị Linh | 2011 | Dancesport Phương Anh |
461 | | | Đỗ Khánh Hà | 2013 | Điệp Vũ Trường |
493 | Trần Gia Huy | 2012 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 356: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
199 | | | Vũ Hồng Ngọc | 2010 | Dancesport Phương Anh |
409 | | | Phạm Minh Châu | 2011 | Điệp Vũ Trường |
124 | | | Bùi Bảo Ngọc | 2010 | Clb Hồng Xiêm Xu |
226 | | | Trần Nguyễn Bảo Châu | 2010 | MY DANCE HD |
302 | | | Hà Hoàng Phương Anh | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 357: Hạng F1 nhi 2 Latin CB các CLB - C |
73 | | | Nguyễn Thị Minh Nhàn | 2009 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
125 | | | Lại Tường Vy | 2008 | Clb Hồng Xiêm Xu |
437 | | | Lê Vân Anh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
230 | | | Nguyễn Hương Giang | 2008 | MY DANCE HD |
237 | | | Vũ Linh Chi | 2009 | MY DANCE HD |
|
ND 358: Hạng F1 thiếu niên Latin syllabus CB các CLB - C |
422 | | | Nguyễn Vũ Hương Giang | 2007 | Điệp Vũ Trường |
423 | | | Dương Gia Hân | 2006 | Điệp Vũ Trường |
424 | | | Đỗ Ngọc Bảo Trâm | 2008 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 359: Hạng F2 nhi đồng Latin CB các CLB - R |
401 | | | Hoàng Ngọc Anh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
413 | | | Phạm Phương Mai | 2012 | Điệp Vũ Trường |
417 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
137 | | | Nguyễn Ngọc Tường Lam | 2011 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 360: Hạng F2 nhi 1 Latin Vô Địch Rumba UB - BG - R |
203 | | | Nguyễn Thu Ngân | 2010 | Dancesport Phương Anh |
409 | | | Phạm Minh Châu | 2011 | Điệp Vũ Trường |
410 | | | Đỗ Thảo Anh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 361: Hạng F2 nhi 2 Latin CB các CLB - R |
403 | | | Nguyễn Linh Chi | 2009 | Điệp Vũ Trường |
421 | | | Phan Trúc Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
125 | | | Lại Tường Vy | 2008 | Clb Hồng Xiêm Xu |
217 | | | Nguyễn Nhật Quỳnh | 2007 | Lucky Star Quế Võ |
|
ND 362: Hạng F2 nhi đồng Latin CB Các CLB - R |
356 | | | Bàng Vũ Hương Thảo | 2013 | Vân đồn Dancesport |
357 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2012 | Vân đồn Dancesport |
493 | Trần Gia Huy | 2012 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 363: Hạng FD nhi đồng Latin CB các CLB - C,R |
469 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
401 | | | Hoàng Ngọc Anh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
417 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 364: Hạng FD nhi 1 Latin CB các CLB - C,R |
473 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
124 | | | Bùi Bảo Ngọc | 2010 | Clb Hồng Xiêm Xu |
434 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 365: Hạng FD nhi 2 Latin CB các CLB - C,R |
479 | | | Nguyễn Thảo Hiền | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
437 | | | Lê Vân Anh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
355 | Phạm Ngọc Minh | 2009 | | | Vân đồn Dancesport |
|
ND 366: Hạng FD thiếu niên Latin syllabus CB các CLB - C,R |
422 | | | Nguyễn Vũ Hương Giang | 2007 | Điệp Vũ Trường |
424 | | | Đỗ Ngọc Bảo Trâm | 2008 | Điệp Vũ Trường |
79 | | | Quách thị chúc linh | 2007 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
|
ND 371: Hạng FC nhi đồng Latin các CLB Latin - C,R,J |
468 | | | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
366 | | | Trần Vũ Hoài Anh | 2011 | Vân đồn Dancesport |
34 | | | Lại Phương Uyên | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 372: Hạng FC nhi 1 Latin các CLB Latin - C,R,J |
469 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
442 | | | Hoàng Khánh Linh | 2011 | Điệp Vũ Trường |
185 | | | Nguyễn Diễm Kiều | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 374: Hạng F1 nhi đồng Latin CB các CLB - C |
391 | | | Trịnh Tâm Như | 2011 | Điệp Vũ Trường |
392 | | | Bùi Nguyễn Như Quỳnh | 2011 | Điệp Vũ Trường |
393 | | | Đỗ Hoàng Yến | 2011 | Điệp Vũ Trường |
461 | | | Đỗ Khánh Hà | 2013 | Điệp Vũ Trường |
77 | | | Cấn Hoàng Bảo Anh | 2014 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
330 | | | Phạm Mai Phương | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 375: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
199 | | | Vũ Hồng Ngọc | 2010 | Dancesport Phương Anh |
427 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Như | 2010 | Điệp Vũ Trường |
435 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2012 | Điệp Vũ Trường |
230 | | | Nguyễn Hương Giang | 2008 | MY DANCE HD |
|
ND 376: Hạng F1 nhi 2 Latin CB các CLB - C |
410 | | | Đỗ Thảo Anh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
355 | Phạm Ngọc Minh | 2009 | | | Vân đồn Dancesport |
180 | | | Nguyễn Lê Hương Giang | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
237 | | | Vũ Linh Chi | 2009 | MY DANCE HD |
|
ND 377: Hạng F1 thiếu niên Latin syllabus CB các CLB - C |
423 | | | Dương Gia Hân | 2006 | Điệp Vũ Trường |
449 | Trịnh Quốc Huy | 2007 | | | Điệp Vũ Trường |
450 | Vi Hải Dũng | 2006 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 378: Hạng F2 nhi đồng Latin Uông bí - R |
414 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2011 | | | Điệp Vũ Trường |
415 | Nguyễn Vũ Lâm | 2013 | | | Điệp Vũ Trường |
416 | Trương Quốc Anh | 2010 | | | Điệp Vũ Trường |
467 | Phạm Minh Vũ | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 379: Hạng F2 nhi 1 Latin CB các CLB - R |
411 | | | Nguyễn Duyên Hiền | 2010 | Điệp Vũ Trường |
420 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
425 | | | Ngô Phương Thùy | 2012 | Điệp Vũ Trường |
220 | | | Mạnh Quỳnh | 2009 | Lucky Star Quế Võ |
|
ND 380: Hạng F2 nhi 2 Latin CB các CLB - R |
484 | | | Nguyễn Nhật Anh | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
412 | | | Phạm Uyển Nhi | 2009 | Điệp Vũ Trường |
355 | Phạm Ngọc Minh | 2009 | | | Vân đồn Dancesport |
185 | | | Nguyễn Diễm Kiều | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
218 | | | Ngô Vân Anh | 2007 | Lucky Star Quế Võ |
|
ND 382: Hạng FD nhi đồng Latin CB các CLB - C,R |
470 | | | Hà Phương Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
122 | | | Vy Gia Hân | 2013 | Clb Hồng Xiêm Xu |
428 | | | Lê Hoàng Diệu Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 383: Hạng FD nhi 1 Latin CB các CLB - C,R |
468 | | | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
435 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2012 | Điệp Vũ Trường |
372 | | | Nguyễn Bùi Hà Anh | 2011 | Vân đồn Dancesport |
|
ND 385: Hạng FD thiếu niên Latin syllabus CB các CLB - C,R |
449 | Trịnh Quốc Huy | 2007 | | | Điệp Vũ Trường |
450 | Vi Hải Dũng | 2006 | | | Điệp Vũ Trường |
80 | | | Quách thị chúc lam | 2007 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
|
ND 386: Hạng F3 nhi đồng Latin các CLB - J |
186 | Nguyễn Huy Hiệu | 2013 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
314 | | | Tô Thảo Nhi | 2013 | Thái Bình dancesport |
295 | | | Cao Đoàn Đông Nhi | 2012 | Song Nhi Dancesport |
466 | | | Đỗ Ngân Hà | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 388: Hạng F3 nhi 2 Latin các CLB - J |
174 | Đào Trọng Phú | 2008 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
175 | Lê Hoàng | 2008 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
185 | | | Nguyễn Diễm Kiều | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
18 | | | Đặng Hà Linh | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 389: Hạng FC nhi đồng Latin các CLB - C,R,J |
470 | | | Hà Phương Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
377 | | | Phạm Hoàng Bảo Yến | 2012 | Vân đồn Dancesport |
315 | | | Nguyễn Duy Khánh Vy | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 390: Hạng FC nhi 1 Latin các CLB - C,R,J |
468 | | | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
442 | | | Hoàng Khánh Linh | 2011 | Điệp Vũ Trường |
180 | | | Nguyễn Lê Hương Giang | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
312 | | | Hoàng Mai Linh | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 391: Hạng FC nhi 2 Latin CB các CLB - C,R,J |
479 | | | Nguyễn Thảo Hiền | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
439 | | | Nguyễn Hà Anh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
178 | | | Hoàng Bảo Ngọc | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 392: Hạng F1 nhi đồng Latin CB các CLB - C |
200 | | | Khúc Vân Khánh | 2012 | Dancesport Phương Anh |
122 | | | Vy Gia Hân | 2013 | Clb Hồng Xiêm Xu |
426 | | | Đỗ Hải Yến | 2012 | Điệp Vũ Trường |
306 | | | Nguyễn Phương Mai | 2012 | Thái Bình dancesport |
241 | | | Vũ Hương Giang | 2012 | MY DANCE HD |
495 | | | Phạm thị Cẩm Tú | 2011 | Trường Tiểu học Thanh Bình |
|
ND 393: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
203 | | | Nguyễn Thu Ngân | 2010 | Dancesport Phương Anh |
358 | | | Đinh Ngọc Huyền | 2009 | Vân đồn Dancesport |
363 | | | Lê Trúc Thủy | 2011 | Vân đồn Dancesport |
498 | Nguyễn Bá Dũng | 2010 | | | Thái Bình dancesport |
|
ND 394: Hạng F1 nhi 2 Latin CB các CLB - C |
90 | | | Hàn Phương Linh | 2007 | CLB Queen Dance & Yoga - Tp Hòa Bình |
231 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2008 | MY DANCE HD |
291 | Trần Đức Thắng | 2010 | | | Song Nhi Dancesport |
133 | | | Phùng Lê Anh Thư | 2008 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 395: Hạng F1 nhi đồng Latin CB các CLB - C |
201 | | | Dương Khánh Linh | 2013 | Dancesport Phương Anh |
434 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | Điệp Vũ Trường |
436 | | | Phạm Quỳnh Mai | 2012 | Điệp Vũ Trường |
228 | | | Bùi Phạm Kim Anh | 2013 | MY DANCE HD |
308 | | | Bùi khánh Đan | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 396: Hạng F1 nhi 1 Latin Vô địch UB - BG - C |
204 | Nguyễn Thanh Bình | 2010 | | | Dancesport Phương Anh |
411 | | | Nguyễn Duyên Hiền | 2010 | Điệp Vũ Trường |
420 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 397: Hạng F1 nhi 2 Latin CB các CLB - C |
74 | | | Nguyễn Mai Phương | 2008 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
359 | Nguyễn Anh Khoa | 2008 | | | Vân đồn Dancesport |
360 | Nguyễn Trúc Thành Lâm | 2012 | | | Vân đồn Dancesport |
|
ND 398: Hạng F1 nhi đồng Latin CB các CLB - C |
200 | | | Khúc Vân Khánh | 2012 | Dancesport Phương Anh |
363 | | | Lê Trúc Thủy | 2011 | Vân đồn Dancesport |
336 | | | Trần Bảo Châu | 2011 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
306 | | | Nguyễn Phương Mai | 2012 | Thái Bình dancesport |
329 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 399: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
206 | | | Nguyễn Thùy Linh | 2011 | Dancesport Phương Anh |
412 | | | Phạm Uyển Nhi | 2009 | Điệp Vũ Trường |
374 | | | Ngô Gia Hân | 2011 | Vân đồn Dancesport |
304 | Phùng Thành Nam | 2011 | | | Thái Bình dancesport |
315 | | | Nguyễn Duy Khánh Vy | 2011 | Thái Bình dancesport |
232 | Nguyễn Hoang Nhật Anh | 2008 | | | MY DANCE HD |
|
ND 400: Hạng F1 nhi 2 Latin CB các CLB - C |
75 | | | Trương Giang Thảo Nhi | 2009 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
443 | | | Lưu Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
185 | | | Nguyễn Diễm Kiều | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
232 | Nguyễn Hoang Nhật Anh | 2008 | | | MY DANCE HD |
|
ND 401: Hạng F1 nhi đồng Latin CB các CLB - C |
201 | | | Dương Khánh Linh | 2013 | Dancesport Phương Anh |
122 | | | Vy Gia Hân | 2013 | Clb Hồng Xiêm Xu |
372 | | | Nguyễn Bùi Hà Anh | 2011 | Vân đồn Dancesport |
227 | | | Hà Trần Thảo My | 2013 | MY DANCE HD |
309 | | | Đặng Thị Ngọc Hân | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 402: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
476 | Phan Thanh Bình | 2011 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
358 | | | Đinh Ngọc Huyền | 2009 | Vân đồn Dancesport |
375 | | | Trần Nguyễn Khánh Ly | 2011 | Vân đồn Dancesport |
307 | | | Nguyễn Thị Hà Giang | 2009 | Thái Bình dancesport |
233 | | | Nguyễn Quỳnh Trang | 2011 | MY DANCE HD |
|
ND 403: Hạng F1 nhi 2 Latin CB các CLB - C |
233 | | | Nguyễn Quỳnh Trang | 2011 | MY DANCE HD |
292 | | | Mai Thu Huyền | 2010 | Song Nhi Dancesport |
344 | | | Vũ Đào Hồng Ngọc | 2007 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 404: Hạng F2 nhi đồng Latin CB các CLB - R |
122 | | | Vy Gia Hân | 2013 | Clb Hồng Xiêm Xu |
123 | | | Nguyễn Thị Thanh Phương | 2012 | Clb Hồng Xiêm Xu |
426 | | | Đỗ Hải Yến | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 405: Hạng F2 nhi 1 Latin CB các CLB - R |
476 | Phan Thanh Bình | 2011 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
427 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Như | 2010 | Điệp Vũ Trường |
435 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | 2012 | Điệp Vũ Trường |
494 | | | Lê Ngọc Mai | 2010 | Lucky Star Quế Võ |
|
ND 406: Hạng F2 nhi 2 Latin CB các CLB - R |
482 | | | Đỗ Như Yến | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
359 | Nguyễn Anh Khoa | 2008 | | | Vân đồn Dancesport |
360 | Nguyễn Trúc Thành Lâm | 2012 | | | Vân đồn Dancesport |
219 | | | Thương Thảo | 2008 | Lucky Star Quế Võ |
|
ND 407: Hạng F1 nhi đồng Latin NC các CLB - C |
468 | | | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
366 | | | Trần Vũ Hoài Anh | 2011 | Vân đồn Dancesport |
308 | | | Bùi khánh Đan | 2012 | Thái Bình dancesport |
81 | Võ thành đạt | 2012 | | | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
|
ND 408: Hạng F1 nhi 1 Latin NC các CLB - C |
469 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
72 | | | Lê Thanh Nga | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
377 | | | Phạm Hoàng Bảo Yến | 2012 | Vân đồn Dancesport |
307 | | | Nguyễn Thị Hà Giang | 2009 | Thái Bình dancesport |
310 | | | Bùi Hương Giang | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 409: Hạng F1 nhi 2 Latin NC các CLB - C |
472 | | | Hoàng Khánh Ly | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
403 | | | Nguyễn Linh Chi | 2009 | Điệp Vũ Trường |
67 | | | Phạm Quỳnh Chi | 2008 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 410: Hạng F2 nhi đồng Latin NC các CLB - R |
468 | | | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
428 | | | Lê Hoàng Diệu Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
434 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 411: Hạng F2 nhi 1 Latin NC các CLB - R |
469 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
436 | | | Phạm Quỳnh Mai | 2012 | Điệp Vũ Trường |
372 | | | Nguyễn Bùi Hà Anh | 2011 | Vân đồn Dancesport |
|
ND 412: Hạng F2 nhi 2 Latin NC các CLB - R |
472 | | | Hoàng Khánh Ly | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
294 | | | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 2008 | Song Nhi Dancesport |
133 | | | Phùng Lê Anh Thư | 2008 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 413: Hạng FD nhi đồng Latin NC các CLB - C,R |
468 | | | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
436 | | | Phạm Quỳnh Mai | 2012 | Điệp Vũ Trường |
462 | | | Nguyễn Hà Thu | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 414: Hạng FD nhi 1 Latin NC các CLB - C,R |
469 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
403 | | | Nguyễn Linh Chi | 2009 | Điệp Vũ Trường |
20 | | | Đỗ Nguyễn Khánh Chi | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
66 | | | Phạm Khánh linh | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 415: Hạng FD nhi 2 Latin NC các CLB - C,R |
472 | | | Hoàng Khánh Ly | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
374 | | | Ngô Gia Hân | 2011 | Vân đồn Dancesport |
316 | | | Hồ Hà Khánh Linh | 2009 | Thái Bình dancesport |
67 | | | Phạm Quỳnh Chi | 2008 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 416: Hạng E1 nhi đồng Latin các CLB - C |
488 | Phan Thành Bình | 2011 | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
282 | Nguyễn Trường Giang | 2013 | Nguyễn Hà Anh | 2013 | Song Nhi Dancesport |
287 | Vũ Trung Hiếu | 2011 | Pham Minh Thư | 2011 | Song Nhi Dancesport |
327 | Hà Khải Phong | 2013 | Đặng Hoang Gia Hân | 2013 | Thái Bình dancesport |
|
ND 417: Hạng E1 nhi 1 Latin các CLB - C |
487 | Hoàng Việt Anh | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
205 | Nguyễn Thanh Bình | 2010 | Nguyễn Thu Ngân | 2010 | Dancesport Phương Anh |
26 | Hoàng Minh Chiến | 2008 | Đào Thị Hồng Nhung | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
327 | Hà Khải Phong | 2013 | Đặng Hoang Gia Hân | 2013 | Thái Bình dancesport |
|
ND 418: Hạng E1 nhi 1 Latin các CLB - C |
489 | Đinh Thành Đạt | 2010 | Phạm Quỳnh Anh | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
305 | Phùng Thành Nam | 2011 | Vũ Phương Nhung | 2010 | Thái Bình dancesport |
28 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | Nguyễn Hà Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 419: Hạng E2 nhi đồng Latin các CLB - R |
487 | Hoàng Việt Anh | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
282 | Nguyễn Trường Giang | 2013 | Nguyễn Hà Anh | 2013 | Song Nhi Dancesport |
287 | Vũ Trung Hiếu | 2011 | Pham Minh Thư | 2011 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 420: Hạng E2 nhi 1 Latin các CLB - R |
488 | Phan Thành Bình | 2011 | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
205 | Nguyễn Thanh Bình | 2010 | Nguyễn Thu Ngân | 2010 | Dancesport Phương Anh |
28 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | Nguyễn Hà Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 421: Hạng E2 nhi 1 Latin các CLB - R |
489 | Đinh Thành Đạt | 2010 | Phạm Quỳnh Anh | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
285 | Nguyễn Trường Giang | 2013 | Cao Đoàn Đông Nhi | 2012 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 422: Hạng D nhi đồng Latin các CLB - C,R |
488 | Phan Thành Bình | 2011 | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
282 | Nguyễn Trường Giang | 2013 | Nguyễn Hà Anh | 2013 | Song Nhi Dancesport |
287 | Vũ Trung Hiếu | 2011 | Pham Minh Thư | 2011 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 423: Hạng D nhi 1 Latin các CLB - C,R |
487 | Hoàng Việt Anh | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
489 | Đinh Thành Đạt | 2010 | Phạm Quỳnh Anh | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
28 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | Nguyễn Hà Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
285 | Nguyễn Trường Giang | 2013 | Cao Đoàn Đông Nhi | 2012 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 425: Hạng F1 nhi đồng Latin NC các CLB - C |
469 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
401 | | | Hoàng Ngọc Anh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
462 | | | Nguyễn Hà Thu | 2010 | Điệp Vũ Trường |
309 | | | Đặng Thị Ngọc Hân | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 426: Hạng F1 nhi 1 Latin NC các CLB - C |
471 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
430 | | | Vũ Hà Chi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
102 | | | Phạm Bảo Vi | 2010 | CLUB DANCE KID CẨM PHẢ |
314 | | | Tô Thảo Nhi | 2013 | Thái Bình dancesport |
|
ND 427: Hạng F1 nhi 2 Latin NC các CLB - C |
479 | | | Nguyễn Thảo Hiền | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
175 | Lê Hoàng | 2008 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
193 | | | Đỗ Bảo Trâm | 2009 | Dancesport HD |
317 | | | Trần Hà Linh | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 428: Hạng F2 nhi đồng Latin NC các CLB - R |
469 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
480 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
366 | | | Trần Vũ Hoài Anh | 2011 | Vân đồn Dancesport |
186 | Nguyễn Huy Hiệu | 2013 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
286 | | | Phạm Minh Thư | 2011 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 429: Hạng F2 nhi 1 Latin NC các CLB - R |
468 | | | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
375 | | | Trần Nguyễn Khánh Ly | 2011 | Vân đồn Dancesport |
462 | | | Nguyễn Hà Thu | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 430: Hạng F2 nhi 2 Latin NC các CLB - R |
479 | | | Nguyễn Thảo Hiền | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
481 | | | Vũ Phương Uyên | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
443 | | | Lưu Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
33 | | | Trần Nguyễn Khánh Huyền | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 431: Hạng F1 nhi đồng Latin NC các CLB - C |
470 | | | Hà Phương Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
438 | | | Nguyễn Ngọc Khánh An | 2012 | Điệp Vũ Trường |
334 | | | Trịnh Khánh Linh | 2012 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
310 | | | Bùi Hương Giang | 2012 | Thái Bình dancesport |
|
ND 432: Hạng F1 nhi 1 Latin NC các CLB - C |
468 | | | Nguyễn Hoàng Thư | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
430 | | | Vũ Hà Chi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
338 | | | Nguyễn Ngọc Tùng Chi | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 433: Hạng F1 nhi 2 Latin NC các CLB - C |
480 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
448 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2009 | Điệp Vũ Trường |
33 | | | Trần Nguyễn Khánh Huyền | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
326 | | | Nguyễn Minh Phương | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 434: Hạng FC nhi đồng Latin NC các CLB - C,R,J |
469 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
455 | | | Nguyễn Hà Phương | 2010 | Điệp Vũ Trường |
186 | Nguyễn Huy Hiệu | 2013 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 435: Hạng FC nhi 1 Latin NC các CLB - C,R,J |
471 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
459 | | | Phan Hoàng Yến | 2012 | Điệp Vũ Trường |
20 | | | Đỗ Nguyễn Khánh Chi | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 436: Hạng FC nhi 2 Latin NC các CLB - C,R,J |
480 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
446 | | | Vũ Bảo Trâm | 2008 | Điệp Vũ Trường |
223 | | | Đàm Thị Thanh Hoa | 2008 | MY DANCE HD |
|
ND 437: Hạng FC nhi 2 Latin các CLB - C,R,J |
483 | | | Lương Lê Bảo Hòa | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
447 | | | Vũ Thanh Nhàn | 2009 | Điệp Vũ Trường |
179 | | | Hoàng Tuyết Mai | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 438: Hạng FC nhi 1 Latin các CLB - C,R,J |
472 | | | Hoàng Khánh Ly | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
458 | | | Bùi Ngọc Phương Vy | 2012 | Điệp Vũ Trường |
21 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 439: Hạng FC nhi 2 Latin các CLB - C,R,J |
481 | | | Vũ Phương Uyên | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
486 | | | Nguyễn Thị Nô | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
456 | | | Vũ Lương Trang | 2007 | Điệp Vũ Trường |
32 | | | Giang Thị Phương Thảo | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 440: Hạng FC nhi đồng Latin các CLB - C,R,J |
471 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
353 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
22 | | | Mạc Gia Hân | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 441: Hạng FC nhi 1 Latin các CLB - C,R,J |
473 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
102 | | | Phạm Bảo Vi | 2010 | CLUB DANCE KID CẨM PHẢ |
37 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 443: Hạng F1 nhi đồng Latin NC các CLB - C |
471 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
429 | | | Đặng An An | 2010 | Điệp Vũ Trường |
459 | | | Phan Hoàng Yến | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 444: Hạng F1 nhi 1 Latin NC các CLB - C |
472 | | | Hoàng Khánh Ly | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
444 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
21 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 445: Hạng F1 nhi 2 Latin NC các CLB - C |
481 | | | Vũ Phương Uyên | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
486 | | | Nguyễn Thị Nô | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
101 | Phạm Gia Bảo | 2007 | | | CLUB DANCE KID CẨM PHẢ |
32 | | | Giang Thị Phương Thảo | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 446: Hạng F2 nhi đồng Latin NC các CLB - R |
470 | | | Hà Phương Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
438 | | | Nguyễn Ngọc Khánh An | 2012 | Điệp Vũ Trường |
34 | | | Lại Phương Uyên | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 447: Hạng F2 nhi 1 Latin NC các CLB - R |
471 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
374 | | | Ngô Gia Hân | 2011 | Vân đồn Dancesport |
20 | | | Đỗ Nguyễn Khánh Chi | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
66 | | | Phạm Khánh linh | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 449: Hạng FD nhi đồng Latin NC các CLB - C,R |
471 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
375 | | | Trần Nguyễn Khánh Ly | 2011 | Vân đồn Dancesport |
186 | Nguyễn Huy Hiệu | 2013 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 450: Hạng FD nhi 1 Latin NC các CLB - C,R |
472 | | | Hoàng Khánh Ly | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
486 | | | Nguyễn Thị Nô | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
440 | | | Đào Khánh Chi | 2011 | Điệp Vũ Trường |
21 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 451: Hạng FD nhi 2 Latin NC các CLB - C,R |
480 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
481 | | | Vũ Phương Uyên | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
482 | | | Đỗ Như Yến | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
294 | | | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 2008 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 453: Hạng FD nhi 1 Latin NC các CLB - C,R |
471 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
444 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
34 | | | Lại Phương Uyên | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 455: Hạng F2 nhi đồng Latin NC các CLB - R |
471 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2012 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
445 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
36 | | | Lê Minh Anh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 458: Hạng F1 nhi 1 Latin NC các CLB - C |
473 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
429 | | | Đặng An An | 2010 | Điệp Vũ Trường |
66 | | | Phạm Khánh linh | 2009 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
326 | | | Nguyễn Minh Phương | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 459: Hạng F2 nhi 1 Latin NC các CLB - R |
473 | | | Phạm Quỳnh Anh | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
478 | Hoàng Việt Anh | 2010 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
354 | Hoàng Đức Toàn | 2011 | | | Vân Đồn Dancesport |
134 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 460: Hạng F1 nhi 1 Latin NC các CLB - C |
474 | | | Vũ Lê Vân Khánh | 2011 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
445 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
68 | | | Phùng Bảo ngọc | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 461: Hạng F2 nhi 1 Latin NC các CLB - R |
472 | | | Hoàng Khánh Ly | 2010 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
474 | | | Vũ Lê Vân Khánh | 2011 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
454 | | | Lâm Khánh An | 2011 | Điệp Vũ Trường |
455 | | | Nguyễn Hà Phương | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 462: Hạng FD nhi 1 Latin NC các CLB - C,R |
474 | | | Vũ Lê Vân Khánh | 2011 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
476 | Phan Thanh Bình | 2011 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
454 | | | Lâm Khánh An | 2011 | Điệp Vũ Trường |
466 | | | Đỗ Ngân Hà | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 463: Hạng FC nhi 1 Latin NC các CLB - C,R |
474 | | | Vũ Lê Vân Khánh | 2011 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
482 | | | Đỗ Như Yến | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
485 | | | Vũ Lê Ái Lan | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
446 | | | Vũ Bảo Trâm | 2008 | Điệp Vũ Trường |
458 | | | Bùi Ngọc Phương Vy | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 464: Hạng FD nhi 1 Latin NC các CLB - C,R |
475 | | | Hoàng Bảo Linh | 2011 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
478 | Hoàng Việt Anh | 2010 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
295 | | | Cao Đoàn Đông Nhi | 2012 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 467: Hạng F1 nhi 1 Latin NC các CLB - C |
475 | | | Hoàng Bảo Linh | 2011 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
454 | | | Lâm Khánh An | 2011 | Điệp Vũ Trường |
313 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2011 | Thái Bình dancesport |
|
ND 468: Hạng F2 nhi 1 Latin NC các CLB - R |
475 | | | Hoàng Bảo Linh | 2011 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
457 | | | Nguyễn Thị Khánh Vi | 2011 | Điệp Vũ Trường |
492 | | | Lê Hà Như | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 469: Hạng F1 nhi 1 Latin NC các CLB - C |
477 | Đinh Thành Đạt | 2010 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
457 | | | Nguyễn Thị Khánh Vi | 2011 | Điệp Vũ Trường |
343 | | | Lê Thị Phương Nga | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 470: Hạng F2 nhi 1 Latin NC các CLB - R |
477 | Đinh Thành Đạt | 2010 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
463 | | | Vũ Thúy Hà | 2011 | Điệp Vũ Trường |
295 | | | Cao Đoàn Đông Nhi | 2012 | Song Nhi Dancesport |
466 | | | Đỗ Ngân Hà | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 471: Hạng F1 nhi 2 Latin NC các CLB Latin - C |
482 | | | Đỗ Như Yến | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
483 | | | Lương Lê Bảo Hòa | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
234 | | | Nguyễn Thiên vân | 2010 | MY DANCE HD |
294 | | | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 2008 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 472: Hạng F1 nhi 1 Latin các CLB - C |
478 | Hoàng Việt Anh | 2010 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
455 | | | Nguyễn Hà Phương | 2010 | Điệp Vũ Trường |
337 | | | Nguyễn Linh Chi | 2009 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
65 | | | Vũ Hà Thanh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 474: Hạng FD nhi 1 Latin các CLB - C,R |
477 | Đinh Thành Đạt | 2010 | | | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
483 | | | Lương Lê Bảo Hòa | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
457 | | | Nguyễn Thị Khánh Vi | 2011 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 476: Hạng F1 nhi 2 Latin các CLB - C |
483 | | | Lương Lê Bảo Hòa | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
293 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2011 | Song Nhi Dancesport |
136 | | | Hoàng Thảo Vân | 2010 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
328 | | | Hà Bich Phương | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 479: Hạng FC nhi 2 Latin các CLB - C,R,J |
475 | | | Hoàng Bảo Linh | 2011 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
484 | | | Nguyễn Nhật Anh | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
447 | | | Vũ Thanh Nhàn | 2009 | Điệp Vũ Trường |
313 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2011 | Thái Bình dancesport |
295 | | | Cao Đoàn Đông Nhi | 2012 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 480: Hạng F1 nhi 2 Latin các CLB - C |
484 | | | Nguyễn Nhật Anh | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
296 | | | Nguyễn Phương Anh | 2011 | Song Nhi Dancesport |
378 | | | Lê Vũ Hà Vy | 2009 | Vân đồn Dancesport |
|
ND 484: Hạng F1 nhi 2 Latin các CLB - C |
485 | | | Vũ Lê Ái Lan | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
129 | | | Vũ Tường Vy | 2011 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
328 | | | Hà Bich Phương | 2009 | Thái Bình dancesport |
|
ND 489: Hạng F2 nhi 2 Latin các CLB - R |
485 | | | Vũ Lê Ái Lan | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
486 | | | Nguyễn Thị Nô | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
362 | Bùi Chí Vinh | 2008 | | | Vân đồn Dancesport |
378 | | | Lê Vũ Hà Vy | 2009 | Vân đồn Dancesport |
221 | | | Lại Phương Anh | 2006 | Lucky Star Quế Võ |
|
ND 491: Hạng F1 nhi đồng Latin các CLB CB - C |
465 | | | Trần Thị Kim Ngân | 2012 | Điệp Vũ Trường |
76 | | | Lê Gia Ngân | 2013 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
238 | | | Vũ Hải Linh | 2012 | MY DANCE HD |
139 | Nguyễn Đào Khánh Linh | 2012 | | | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 492: Hạng F1 nhi 1 Latin các CLB CB - C |
64 | | | Phạm Nguyễn Thanh Trúc | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
36 | | | Lê Minh Anh | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
83 | | | Vũ hoàng my | 2013 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
498 | Nguyễn Bá Dũng | 2010 | | | Thái Bình dancesport |
|
ND 493: Hạng F1 nhi đồng Latin các CLB - C |
186 | Nguyễn Huy Hiệu | 2013 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
239 | | | Phương Thị Hà Linh | 2012 | MY DANCE HD |
134 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
497 | | | Vũ Thị Kim Anh | 2013 | Trường Tiểu hoc Thanh Bình |
|
ND 494: Hạng F2 nhi đồng Latin các CLB CB - R |
400 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
465 | | | Trần Thị Kim Ngân | 2012 | Điệp Vũ Trường |
68 | | | Phùng Bảo ngọc | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
|
ND 495: Hạng F1 nhi 1 Latin các CLB CB - C |
303 | | | Vũ Phương Nhung | 2010 | Thái Bình dancesport |
231 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2008 | MY DANCE HD |
135 | | | Trần Thị Quỳnh Anh | 2010 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 498: Hạng FD thiếu nhi Latin các CLB CB - C,R |
58 | | | Bùi Tường Linh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
484 | | | Nguyễn Nhật Anh | 2008 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
485 | | | Vũ Lê Ái Lan | 2009 | Đức Tây Dancesport Móng Cái |
353 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | VIETSDANCE |
138 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2012 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 503: Hạng F1 nhi đồng Latin các CLB - C |
235 | | | Nguyễn Hải Yến | 2010 | MY DANCE HD |
238 | | | Vũ Hải Linh | 2012 | MY DANCE HD |
239 | | | Phương Thị Hà Linh | 2012 | MY DANCE HD |
|
ND 506: Hạng F1 nhi đồng Latin CB các CLB - C |
340 | Nguyễn Thiếu Bảo | 2010 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
68 | | | Phùng Bảo ngọc | 2012 | CLB KV Sức Sống Mới HP |
82 | | | Nguyễn hoàng Thùy dương | 2013 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
|
ND 507: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
64 | | | Phạm Nguyễn Thanh Trúc | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
78 | | | Khuất Thị Anh Thư | 2011 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
335 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
500 | | | Đinh Thị Thanh Mai | 2010 | Thái Bình dancesport |
|
ND 527: Hạng FD nhi đồng Latin các CLB - C,R |
400 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
463 | | | Vũ Thúy Hà | 2011 | Điệp Vũ Trường |
23 | | | Đỗ Bảo Linh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 537: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
87 | | | Phan Thủy Tiên | 2007 | CLB Queen Dance & Yoga - Tp Hòa Bình |
88 | | | Hoàng Khánh Giang | 2011 | CLB Queen Dance & Yoga - Tp Hòa Bình |
89 | | | Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Queen Dance & Yoga - Tp Hòa Bình |
|
ND 539: Hạng F1 nhi đồng Latin CB các CLB - C |
301 | | | Nguyễn Hà Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
229 | | | Nguyễn Ngọc Linh Chi | 2012 | MY DANCE HD |
126 | | | Tạ Nguyễn Ngọc Hân | 2014 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 542: Hạng F1 nhi đồng Latin CB các CLB - C |
62 | | | Bùi Bảo Ngọc | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
341 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2012 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
84 | | | Bùi bảo ngân | 2013 | CLB Mặt trời đỏ Sơn Tây |
|
ND 549: Hạng F2 nhi 1 Latin các CLB - R |
85 | | | Bùi Lê Thùy Anh | 2011 | CLB Queen Dance & Yoga - Tp Hòa Bình |
90 | | | Hàn Phương Linh | 2007 | CLB Queen Dance & Yoga - Tp Hòa Bình |
|
ND 551: Hạng F1 nhi đồng Latin NC các CLB - C |
62 | | | Bùi Bảo Ngọc | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
194 | | | Hoàng Ngọc Anh | 2011 | Dancesport HD |
236 | | | Phạm bảo Ngọc | 2012 | MY DANCE HD |
|
ND 554: Hạng F1 nhi đồng Latin các CLB - C |
301 | | | Nguyễn Hà Anh | 2012 | Thái Bình dancesport |
229 | | | Nguyễn Ngọc Linh Chi | 2012 | MY DANCE HD |
127 | | | Nguyễn Quế Dương | 2010 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 555: Hạng F1 nhi 1 Latin NC các CLB - C |
85 | | | Bùi Lê Thùy Anh | 2011 | CLB Queen Dance & Yoga - Tp Hòa Bình |
86 | | | Phạm Tú Uyên | 2010 | CLB Queen Dance & Yoga - Tp Hòa Bình |
87 | | | Phan Thủy Tiên | 2007 | CLB Queen Dance & Yoga - Tp Hòa Bình |
492 | | | Lê Hà Như | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 560: Hạng F1 nhi đồng Latin CB các CLB - C |
202 | | | Nguyễn Châu Anh | 2012 | Dancesport Phương Anh |
425 | | | Ngô Phương Thùy | 2012 | Điệp Vũ Trường |
123 | | | Nguyễn Thị Thanh Phương | 2012 | Clb Hồng Xiêm Xu |
|
ND 561: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
204 | Nguyễn Thanh Bình | 2010 | | | Dancesport Phương Anh |
431 | | | Nguyễn Phạm Tường Vy | 2013 | Điệp Vũ Trường |
195 | | | Nguyễn Nguyệt Hoa | 2011 | Dancesport HD |
499 | | | Phạm Thị Phương Thảo | 2010 | Thái Bình dancesport |
|
ND 563: Hạng F1 nhi đồng Latin CB các CLB - C |
202 | | | Nguyễn Châu Anh | 2012 | Dancesport Phương Anh |
123 | | | Nguyễn Thị Thanh Phương | 2012 | Clb Hồng Xiêm Xu |
356 | | | Bàng Vũ Hương Thảo | 2013 | Vân đồn Dancesport |
500 | | | Đinh Thị Thanh Mai | 2010 | Thái Bình dancesport |
|
ND 564: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
210 | | | Nguyễn Thị Huyền Trang | 2010 | Dancesport Phương Anh |
432 | Vũ Nhật Minh | 2010 | | | Điệp Vũ Trường |
196 | | | Nguyễn Thị Ngân Hà | 2011 | Dancesport HD |
|
ND 566: Hạng F4 nhi 1 Latin CB các CLB - S |
203 | | | Nguyễn Thu Ngân | 2010 | Dancesport Phương Anh |
356 | | | Bàng Vũ Hương Thảo | 2013 | Vân đồn Dancesport |
357 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2012 | Vân đồn Dancesport |
373 | | | Phạm Huyền Thư | 2010 | Vân đồn Dancesport |
|
ND 567: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
206 | | | Nguyễn Thùy Linh | 2011 | Dancesport Phương Anh |
413 | | | Phạm Phương Mai | 2012 | Điệp Vũ Trường |
194 | | | Hoàng Ngọc Anh | 2011 | Dancesport HD |
490 | | | Lê Nguyễn Trâm Anh | 2010 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 568: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
416 | Trương Quốc Anh | 2010 | | | Điệp Vũ Trường |
195 | | | Nguyễn Nguyệt Hoa | 2011 | Dancesport HD |
|
ND 569: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
208 | | | Hoàng Lê Quỳnh Anh | 2010 | Dancesport Phương Anh |
421 | | | Phan Trúc Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
196 | | | Nguyễn Thị Ngân Hà | 2011 | Dancesport HD |
|
ND 570: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
210 | | | Nguyễn Thị Huyền Trang | 2010 | Dancesport Phương Anh |
431 | | | Nguyễn Phạm Tường Vy | 2013 | Điệp Vũ Trường |
339 | | | Nguyễn Minh Nguyệt | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 571: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
211 | | | Lê Thu Hương | 2010 | Dancesport Phương Anh |
432 | Vũ Nhật Minh | 2010 | | | Điệp Vũ Trường |
342 | | | Tô Anh Thư | 2012 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 572: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
433 | Trần Minh Đức | 2009 | | | Điệp Vũ Trường |
296 | | | Nguyễn Phương Anh | 2011 | Song Nhi Dancesport |
496 | | | Nguyễn Linh Trang | 2011 | Trường Tiểu hoc Thanh Bình |
|
ND 573: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
212 | | | Lê Bảo Trâm | 2011 | Dancesport Phương Anh |
362 | Bùi Chí Vinh | 2008 | | | Vân đồn Dancesport |
128 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2011 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 574: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
213 | | | Nguyễn Thị Yến Chi | 2010 | Dancesport Phương Anh |
370 | Dương Bảo Huy | 2011 | | | Vân đồn Dancesport |
371 | Dương Thành Đạt | 2010 | | | Vân đồn Dancesport |
499 | | | Phạm Thị Phương Thảo | 2010 | Thái Bình dancesport |
|
ND 575: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
214 | | | Nguyễn Đào Minh Tâm | 2011 | Dancesport Phương Anh |
373 | | | Phạm Huyền Thư | 2010 | Vân đồn Dancesport |
354 | Hoàng Đức Toàn | 2011 | | | Vân Đồn Dancesport |
65 | | | Vũ Hà Thanh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 576: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
215 | | | Đồng Ngọc Huyền | 2011 | Dancesport Phương Anh |
376 | | | Đinh Khánh Huyền | 2009 | Vân đồn Dancesport |
129 | | | Vũ Tường Vy | 2011 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 577: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
208 | | | Hoàng Lê Quỳnh Anh | 2010 | Dancesport Phương Anh |
414 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2011 | | | Điệp Vũ Trường |
415 | Nguyễn Vũ Lâm | 2013 | | | Điệp Vũ Trường |
467 | Phạm Minh Vũ | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 578: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
209 | | | Hoàng Thị Linh | 2011 | Dancesport Phương Anh |
433 | Trần Minh Đức | 2009 | | | Điệp Vũ Trường |
130 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2011 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 579: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
211 | | | Lê Thu Hương | 2010 | Dancesport Phương Anh |
440 | | | Đào Khánh Chi | 2011 | Điệp Vũ Trường |
131 | | | Nguyễn Phương Linh | 2011 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 580: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
212 | | | Lê Bảo Trâm | 2011 | Dancesport Phương Anh |
463 | | | Vũ Thúy Hà | 2011 | Điệp Vũ Trường |
132 | | | Trần Yến Vy | 2010 | Clb Khiêu Vũ Hòa Bình |
|
ND 581: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
213 | | | Nguyễn Thị Yến Chi | 2010 | Dancesport Phương Anh |
376 | | | Đinh Khánh Huyền | 2009 | Vân đồn Dancesport |
38 | | | Nguyễn Hà Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 582: Hạng F1 nhi 1 Latin CB các CLB - C |
214 | | | Nguyễn Đào Minh Tâm | 2011 | Dancesport Phương Anh |
370 | Dương Bảo Huy | 2011 | | | Vân đồn Dancesport |
371 | Dương Thành Đạt | 2010 | | | Vân đồn Dancesport |
|
ND 586: Hạng F1 nhi đồng Latin Uông bí 2019 - C |
417 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | Điệp Vũ Trường |
418 | | | Trương Uyển Nhi | 2012 | Điệp Vũ Trường |
419 | | | Phạm Kim Thư | 2013 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 587: Hạng F1 nhi 2 latin Chi Lam Center - C |
104 | | | Vũ Thị Thương | 2007 | Chi Lam Dance Center |
105 | | | Nguyễn Bảo Khánh | 2007 | Chi Lam Dance Center |
106 | | | Vũ Hoài Linh | 2007 | Chi Lam Dance Center |
|
ND 588: Hạng F1 nhi đồng latin Chi Lam Center - C |
107 | | | Vũ Kim Thư | 2013 | Chi Lam Dance Center |
108 | | | Đào Lệ Bình | 2012 | Chi Lam Dance Center |
109 | | | Đặng Thị Trà My | 2010 | Chi Lam Dance Center |
|
ND 589: Hạng F1 nhi 1 latin Chi Lam Center - C |
110 | | | Vũ Ngọc Minh | 2010 | Chi Lam Dance Center |
111 | | | Nguyễn Trần Huyền Trang | 2010 | Chi Lam Dance Center |
112 | | | Nguyễn Thảo Chi | 2010 | Chi Lam Dance Center |
113 | | | Vũ Ngọc Như Hoa | 2011 | Chi Lam Dance Center |
|
ND 590: Hạng F2 nhi 2 latin Chi Lam Center - R |
104 | | | Vũ Thị Thương | 2007 | Chi Lam Dance Center |
105 | | | Nguyễn Bảo Khánh | 2007 | Chi Lam Dance Center |
113 | | | Vũ Ngọc Như Hoa | 2011 | Chi Lam Dance Center |
|
ND 592: Hạng F2 nhi đồng latin Chi Lam Center - R |
107 | | | Vũ Kim Thư | 2013 | Chi Lam Dance Center |
108 | | | Đào Lệ Bình | 2012 | Chi Lam Dance Center |
109 | | | Đặng Thị Trà My | 2010 | Chi Lam Dance Center |
|
ND 593: Hạng F2 nhi 1 latin Chi Lam Center - R |
110 | | | Vũ Ngọc Minh | 2010 | Chi Lam Dance Center |
111 | | | Nguyễn Trần Huyền Trang | 2010 | Chi Lam Dance Center |
112 | | | Nguyễn Thảo Chi | 2010 | Chi Lam Dance Center |
|
ND 594: Hạng F1 nhi 1 latin Chi Lam Center - C |
114 | | | Phạm Trà Giang | 2011 | Chi Lam Dance Center |
115 | | | Đặng Bảo Ngọc | 2011 | Chi Lam Dance Center |
116 | | | Bùi Thị Minh Thư | 2011 | Chi Lam Dance Center |
117 | | | Lưu Hà Anh | 2010 | Chi Lam Dance Center |
|
ND 595: Hạng F1 nhi đồng latin Chi Lam Center - C |
118 | | | Trương Ngọc Lan | 2012 | Chi Lam Dance Center |
119 | | | Phạm Ngọc Nhi | 2012 | Chi Lam Dance Center |
120 | | | Trần Thị Tú Thanh | 2013 | Chi Lam Dance Center |
|
ND 596: Hạng F2 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - R |
245 | | | Nguyễn Diệu Hải Châu | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
246 | | | Nguyễn Bảo An | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
247 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 597: Hạng F2 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - R |
248 | | | Tạ Ngọc Hà | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
249 | | | Tống Thị Mai Vy | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
259 | | | Nguyễn Minh Chi | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 598: Hạng F2 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - R |
250 | | | Nguyễn Hà Giang | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
251 | | | Nguyễn Thị Thu Trang | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
252 | | | Phạm Vân Anh | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 599: Hạng F2 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - R |
253 | | | Đặng Thị Huyền | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
254 | | | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
255 | | | Vũ Thị Hoàng Yến | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 600: Hạng F2 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - R |
256 | Tống Anh Kiệt | 2010 | | | STAR KIDS THÁI BÌNH |
257 | | | Trương Bình Nhi | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
258 | | | Vũ Nguyễn Trúc Linh | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 601: Hạng F2 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - R |
260 | | | Nguyễn Thu Hà | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
261 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
262 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 602: Hạng F2 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - R |
263 | | | Nguyễn Thị Thu Phương | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
264 | Vũ Ngọc Minh | 2010 | | | STAR KIDS THÁI BÌNH |
265 | | | Nguyễn Thu Hiền | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 603: Hạng F2 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - R |
266 | | | Hà Thị Trà Linh | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
267 | | | Nguyễn Diệu Linh | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
268 | | | Vũ Ngọc Khánh | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 604: Hạng F1 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - C |
245 | | | Nguyễn Diệu Hải Châu | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
249 | | | Tống Thị Mai Vy | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
269 | | | Lại Phương Anh | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 605: Hạng F1 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - C |
247 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
248 | | | Tạ Ngọc Hà | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
270 | | | Lại Quỳnh Anh | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 606: Hạng F1 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - C |
246 | | | Nguyễn Bảo An | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
250 | | | Nguyễn Hà Giang | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
273 | | | Mai Anh Thư | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 607: Hạng F1 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - C |
257 | | | Trương Bình Nhi | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
271 | | | Vũ Gia Như | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
272 | Nguyễn Minh Thiên | 2010 | | | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 608: Hạng F1 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - C |
252 | | | Phạm Vân Anh | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
253 | | | Đặng Thị Huyền | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
261 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 609: Hạng F1 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - C |
256 | Tống Anh Kiệt | 2010 | | | STAR KIDS THÁI BÌNH |
265 | | | Nguyễn Thu Hiền | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
274 | | | Tô Quỳnh Anh | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 610: Hạng F1 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - C |
254 | | | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
264 | Vũ Ngọc Minh | 2010 | | | STAR KIDS THÁI BÌNH |
275 | | | Vũ Kim Dương | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 611: Hạng F1 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - C |
251 | | | Nguyễn Thị Thu Trang | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
255 | | | Vũ Thị Hoàng Yến | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
276 | | | Nguyễn Bùi Ngân Khánh | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 612: Hạng F1 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - C |
260 | | | Nguyễn Thu Hà | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
263 | | | Nguyễn Thị Thu Phương | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
266 | | | Hà Thị Trà Linh | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
268 | | | Vũ Ngọc Khánh | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 613: Hạng F1 thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - C |
277 | | | Bùi Thu Phương | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
278 | | | Nguyễn Ngọc Huỳnh Lam | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
279 | | | Vũ Yến Nhi | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
280 | | | Phạm Thị Ngọc Lan | 2010 | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 614: Hạng F2 thiếu nhi latin CLUB DANCE KID CẨM PHẢ - R |
94 | | | Phạm Khánh Linh | 2010 | CLUB DANCE KID CẨM PHẢ |
95 | | | Đào Ngọc Bảo Trâm | 2010 | CLUB DANCE KID CẨM PHẢ |
96 | | | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 2010 | CLUB DANCE KID CẨM PHẢ |
|
ND 615: Hạng F1 thiếu nhi latin CLUB DANCE KID CẨM PHẢ - C |
97 | Vũ Gia Bảo | 2010 | | | CLUB DANCE KID CẨM PHẢ |
98 | | | Hoàng Quỳnh Anh | 2010 | CLUB DANCE KID CẨM PHẢ |
99 | | | Nguyễn Thị Yến Nhi | 2010 | CLUB DANCE KID CẨM PHẢ |
100 | Hoàng Việt Anh | 2010 | | | CLUB DANCE KID CẨM PHẢ |
|
ND 616: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin starkids QN - C |
154 | | | Đỗ Trần Nhung | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
161 | | | Phạm Hà Linh | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
162 | | | Nguyễn Trần Quỳnh Anh | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 617: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Starkids QN - C |
157 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
158 | | | Nguyễn Minh Thư | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
159 | | | Trần Như Ý | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 618: Hạng F1 Thiếu Niên Latin Starkids QN - C |
155 | | | Nguyễn Phương Anh | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
160 | | | Nguyễn Dương Kim Minh | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
162 | | | Nguyễn Trần Quỳnh Anh | 2009 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 619: Hạng F2 nhi đồng latin Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội - R |
142 | | | Đặng Ngọc Thảo Quyên | 2013 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
143 | | | Nguyễn Diệu Linh | 2014 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
144 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Nhi | 2012 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
|
ND 620: Hạng F1 nhi 1 latin Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội - C |
145 | | | Nguyễn Mai Phương | 2010 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
146 | | | Nguyễn Hoàng Ngân | 2010 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
147 | | | Phạm Ánh Ngọc | 2010 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
|
ND 621: Hạng F2 nhi 1 latin Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội - R |
146 | | | Nguyễn Hoàng Ngân | 2010 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
147 | | | Phạm Ánh Ngọc | 2010 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
148 | | | Lương Diệu Anh | 2010 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
|
ND 622: Hạng FD nhi 1 latin Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội - C,R |
145 | | | Nguyễn Mai Phương | 2010 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
147 | | | Phạm Ánh Ngọc | 2010 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
148 | | | Lương Diệu Anh | 2010 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
|
ND 623: Hạng F1 nhi đồng latin Z&D DANCESPORT CẨM PHẢ - C |
379 | | | Lê Hải Băng | 2013 | Z&D DANCESPORT CẨM PHẢ |
380 | | | Nguyễn Hoàng Thùy Anh | 2013 | Z&D DANCESPORT CẨM PHẢ |
381 | | | Trần Bảo Trâm | 2013 | Z&D DANCESPORT CẨM PHẢ |
382 | | | Hoàng Tuyết Hà | 2012 | Z&D DANCESPORT CẨM PHẢ |
|
ND 624: Hạng F1 thiếu nhi latin Z&D DANCESPORT CẨM PHẢ - C |
383 | | | Trần Thu Hương | 2011 | Z&D DANCESPORT CẨM PHẢ |
384 | | | Vũ Uyên Nhi | 2009 | Z&D DANCESPORT CẨM PHẢ |
385 | | | Vũ Hiền Vy | 2009 | Z&D DANCESPORT CẨM PHẢ |
|
ND 625: Hạng F1 thiếu nhi latin Z&D DANCESPORT CẨM PHẢ - C |
386 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | Z&D DANCESPORT CẨM PHẢ |
387 | | | Nguyễn Bảo An | 2009 | Z&D DANCESPORT CẨM PHẢ |
388 | | | Phạm Thùy Linh | 2008 | Z&D DANCESPORT CẨM PHẢ |
|
ND 626: Hạng F1 thiếu nhi latin CLB DANCESPORT CẨM PHÚ - C |
43 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2009 | CLB DANCESPORT CẨM PHÚ |
44 | Phạm Quốc Huy | 2011 | | | CLB DANCESPORT CẨM PHÚ |
45 | | | Trần Bảo Linh | 2009 | CLB DANCESPORT CẨM PHÚ |
|
ND 627: Hạng F1 thiếu nhi latin CLB DANCESPORT CẨM PHÚ - C |
52 | | | Lê Ngọc Thủy | 2012 | CLB DANCESPORT CẨM PHÚ |
53 | Vũ Minh Tú | 2007 | | | CLB DANCESPORT CẨM PHÚ |
54 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2010 | CLB DANCESPORT CẨM PHÚ |
|
ND 628: Hạng F1 thiếu nhi latin CLB DANCESPORT CẨM PHÚ - C |
46 | | | Tô Hà Ân | 2011 | CLB DANCESPORT CẨM PHÚ |
47 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2011 | CLB DANCESPORT CẨM PHÚ |
48 | | | Vũ Ngọc Duyên | 2010 | CLB DANCESPORT CẨM PHÚ |
|
ND 629: Hạng F1 thiếu nhi latin CLB DANCESPORT CẨM PHÚ - C |
49 | | | Đỗ Bảo Ngọc | 2011 | CLB DANCESPORT CẨM PHÚ |
50 | | | Trần Ngọc Hân | 2011 | CLB DANCESPORT CẨM PHÚ |
51 | | | Nguyễn Thu Dương | 2010 | CLB DANCESPORT CẨM PHÚ |
|
ND 630: Hạng F1 thiếu nhi latin CLB DANCESPORT CẨM PHÚ - C |
55 | | | Liêu Hoài Anh | 2010 | CLB DANCESPORT CẨM PHÚ |
56 | | | Nguyễn Mai Phương | 2011 | CLB DANCESPORT CẨM PHÚ |
57 | | | Hà Khánh Linh | 2011 | CLB DANCESPORT CẨM PHÚ |
|
ND 631: Hạng Đồng diễn thiếu nhi latin Zumba Dance - Zumba Dance |
121 | | | Chi Lam Center | 1986 | Chi Lam Dance Center |
240 | | | My Dance HD | 1985 | MY DANCE HD |
222 | Lucky Star Quế Võ | 1990 | | | Lucky Star Quế Võ |
|
ND 632: Hạng Đồng diễn thiếu nhi latin Zumba Dance - Zumba Dance |
240 | | | My Dance HD | 1985 | MY DANCE HD |
103 | CLUB DANCE KID CẨM PHẢ | 1990 | | | CLUB DANCE KID CẨM PHẢ |
149 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội | 1990 | | | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
|
ND 633: Hạng Đồng diễn thiếu nhi nhảy hiện đại - Dance |
149 | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội | 1990 | | | Clb Sao Tài Năng Thường Tín Hà Nội |
297 | | | Song Nhi Dancesport | 2000 | Song Nhi Dancesport |
|
ND 634: Hạng Đồng Diễn người lớn tập thể các Câu lạc bộ Điệu chachacha - C |
71 | CLB KV Sức Sống Mới HP | 1977 | | | CLB KV Sức Sống Mới HP |
141 | | | Clb Quốc tế vũ Ngân Hà | 1982 | Clb Quốc tế vũ Ngân Hà |
|
ND 635: Hạng Đồng Diễn người lớn latin các Câu lạc bộ điệu Rumba - R |
71 | CLB KV Sức Sống Mới HP | 1977 | | | CLB KV Sức Sống Mới HP |
141 | | | Clb Quốc tế vũ Ngân Hà | 1982 | Clb Quốc tế vũ Ngân Hà |
|
ND 636: Hạng Đồng diễn thiếu nhi bachata Clb Khiêu Vũ Thể thao Phương Đông - B |
140 | | | Clb Khiêu vũ thể thao Phương Đông | 1970 | Clb Khiêu vũ thể thao Phương Đông |
|
ND 637: Hạng Đồng diễn thiếu nhi latin Dancesport Phương Anh - C |
216 | | | Dancesport Phương Anh | 1990 | Dancesport Phương Anh |
|
ND 638: Hạng Đồng diễn người lớn zumba Z&D DANCESPORT CẨM PHẢ - Z |
389 | Z&D DANCESPORT CẨM PHẢ | 1981 | | | Z&D DANCESPORT CẨM PHẢ |
|
ND 639: Hạng Đồng diễn người lớn latin Clb Thủy Lợi - tập thể |
163 | | | Clb Thủy Lợi | 1976 | Clb Thủy Lợi |
|
ND 640: Hạng Đồng Diễn người lớn điệu tập thể Clb Văn Minh Dancesport - T |
166 | Clb Văn Minh Dancesport | 1979 | | | Clb Văn Minh Dancesport |
|
ND 641: Hạng Đồng Diễn thiếu nhi latin STAR KIDS THÁI BÌNH - " Khát Vọng Hòa Bình" |
281 | STAR KIDS THÁI BÌNH | 1970 | | | STAR KIDS THÁI BÌNH |
|
ND 642: Hạng F1 thiếu niên 2 Standard Dancesport - W |
189 | | | Vũ Hương Giang | 2004 | Dancesport HD |
198 | | | Lương Đinh Tùng Dương | 2006 | Dancesport HD |
491 | | | Đào Minh Anh | 2006 | Dancesport HD |
|
ND 643: Hạng F1 nhi đồng latin Tiểu học Thành Bình - C |
495 | | | Phạm thị Cẩm Tú | 2011 | Trường Tiểu học Thanh Bình |
496 | | | Nguyễn Linh Trang | 2011 | Trường Tiểu hoc Thanh Bình |
497 | | | Vũ Thị Kim Anh | 2013 | Trường Tiểu hoc Thanh Bình |