Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 1: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
270 | Dương Lê Duy Phúc | 2014 | Đinh Võ Linh Đan | 2014 | Q-Dance Center |
271 | Trần Vũ Đình Thắng | 2013 | Trần Thuý Hiền | 2013 | Q-Dance Center |
356 | Võ Song Vũ | 2013 | Ngô Phạm Thùy Dương | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
290 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Hoàng Nguyễn Phương Thảo | 2013 | Q-Dance Center |
268 | Nguyễn Trần An Phú | 2013 | Trần Thiên Thuỳ Anh | 2013 | PH Dancesport Tam Kỳ |
224 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Hồ Lê Uyên Kha | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 2: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
268 | Nguyễn Trần An Phú | 2013 | Trần Thiên Thuỳ Anh | 2013 | PH Dancesport Tam Kỳ |
224 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Hồ Lê Uyên Kha | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 13: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
111 | | | Đinh Lê Trúc Nhã | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
125 | Nguyễn Thiên Long | 2014 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
126 | Nguyễn Văn Sơn Tùng | 2014 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
129 | | | Trình Nguyễn Tú Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
15 | | | Nguyễn Ha Na | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
16 | | | Nguyên Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
56 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
134 | | | Lê Bảo Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
379 | | | Phan Thị Khánh Ly | 2014 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
380 | | | Phan Nguyễn Thục Nhi | 2014 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
51 | | | Trịnh Hoàng Ánh Ngọc | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
52 | | | Phạm An Nhiên | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
148 | | | Huỳnh Nguyễn Bảo Trân | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
337 | Võ Song Vũ | 2013 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
342 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2013 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
346 | | | Trịnh Hiền Nhi | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
347 | | | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
89 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
76 | | | Phạm Bảo An | 2014 | DreamDance Chư Sê |
81 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Trâm | 2013 | DreamDance Chư Sê |
95 | | | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 2013 | DreamDance KBang |
96 | | | Vũ Ngọc Như Quỳnh | 2013 | DreamDance KBang |
278 | | | Đinh Phương Nhi | 2013 | Q-Dance Center |
285 | | | Lê Ngọc Bảo Anh | 2015 | Q-Dance Center |
286 | | | Nguyễn Hoàng Anh | 2015 | Q-Dance Center |
173 | | | Lê Mai Kha | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
174 | | | Nguyễn Phương Chi | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
175 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
176 | | | Đinh Ngọc Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
177 | | | Giang Bảo An | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
178 | | | Hà Hoàng Anh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
185 | Đỗ Tuấn Kiệt | 2013 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
18 | | | Phạm Anh Vân | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
19 | | | Võ Nguyễn Thảo Vân | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
20 | | | Nguyễn Trần Khánh Huyền | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
21 | | | Nguyễn Trần Khánh Hà | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
354 | | | Phùng Gia Hân | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
25 | | | Trần Thị Bảo Quyên | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
26 | | | Lê Song Thư | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
71 | | | Tạ Uyên Nhi | 2014 | DHC Dance Đà Nẵng |
260 | | | Lê Đỗ Nguyên Thy | 2013 | PH Dancesport Tam Kỳ |
391 | Phan Nguyên Minh | 2013 | | | Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
243 | | | Huỳnh Lê Minh Tuệ | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 14: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
111 | | | Đinh Lê Trúc Nhã | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
113 | | | Bùi Ngọc Như Quỳnh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
125 | Nguyễn Thiên Long | 2014 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
126 | Nguyễn Văn Sơn Tùng | 2014 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
129 | | | Trình Nguyễn Tú Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
15 | | | Nguyễn Ha Na | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
16 | | | Nguyên Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
56 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
134 | | | Lê Bảo Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
148 | | | Huỳnh Nguyễn Bảo Trân | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
163 | | | Võ Hồng Hân | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
164 | | | Trần Lê Hoàng Ny | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
89 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
76 | | | Phạm Bảo An | 2014 | DreamDance Chư Sê |
81 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Trâm | 2013 | DreamDance Chư Sê |
95 | | | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 2013 | DreamDance KBang |
96 | | | Vũ Ngọc Như Quỳnh | 2013 | DreamDance KBang |
278 | | | Đinh Phương Nhi | 2013 | Q-Dance Center |
185 | Đỗ Tuấn Kiệt | 2013 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
19 | | | Võ Nguyễn Thảo Vân | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
354 | | | Phùng Gia Hân | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
71 | | | Tạ Uyên Nhi | 2014 | DHC Dance Đà Nẵng |
260 | | | Lê Đỗ Nguyên Thy | 2013 | PH Dancesport Tam Kỳ |
391 | Phan Nguyên Minh | 2013 | | | Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
243 | | | Huỳnh Lê Minh Tuệ | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
30 | | | Nguyễn Thị Ngọc An | 2014 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
|
ND 15: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
125 | Nguyễn Thiên Long | 2014 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
129 | | | Trình Nguyễn Tú Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
15 | | | Nguyễn Ha Na | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
16 | | | Nguyên Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
18 | | | Phạm Anh Vân | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
20 | | | Nguyễn Trần Khánh Huyền | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
21 | | | Nguyễn Trần Khánh Hà | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
26 | | | Lê Song Thư | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 16: Hạng F4 Nhi đồng Latin - S |
113 | | | Bùi Ngọc Như Quỳnh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
129 | | | Trình Nguyễn Tú Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
86 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2013 | DreamDance Gia Lai |
89 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
26 | | | Lê Song Thư | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 17: Hạng F5 Nhi đồng Latin - P |
87 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2013 | DreamDance Gia Lai |
88 | | | Nguyễn Phạm Kha Ly | 2013 | DreamDance Gia Lai |
281 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2013 | Q-Dance Center |
|
ND 18: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
59 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
125 | Nguyễn Thiên Long | 2014 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
126 | Nguyễn Văn Sơn Tùng | 2014 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
15 | | | Nguyễn Ha Na | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
16 | | | Nguyên Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
56 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
136 | | | Võ Ngọc Khánh Huyền | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
140 | | | Võ Hạ An | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
141 | | | Lê Phương Bảo Trang | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
142 | | | Nguyễn Quỳnh Như | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
143 | | | Hoàng Cao Kim Nhi | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
148 | | | Huỳnh Nguyễn Bảo Trân | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
150 | | | Thái Lê Hoàng Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
163 | | | Võ Hồng Hân | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
89 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
76 | | | Phạm Bảo An | 2014 | DreamDance Chư Sê |
81 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Trâm | 2013 | DreamDance Chư Sê |
95 | | | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 2013 | DreamDance KBang |
96 | | | Vũ Ngọc Như Quỳnh | 2013 | DreamDance KBang |
173 | | | Lê Mai Kha | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
174 | | | Nguyễn Phương Chi | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
175 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
176 | | | Đinh Ngọc Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
177 | | | Giang Bảo An | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
178 | | | Hà Hoàng Anh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
185 | Đỗ Tuấn Kiệt | 2013 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
71 | | | Tạ Uyên Nhi | 2014 | DHC Dance Đà Nẵng |
260 | | | Lê Đỗ Nguyên Thy | 2013 | PH Dancesport Tam Kỳ |
30 | | | Nguyễn Thị Ngọc An | 2014 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
|
ND 19: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
59 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
129 | | | Trình Nguyễn Tú Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
15 | | | Nguyễn Ha Na | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
16 | | | Nguyên Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
342 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2013 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
343 | | | Trương Yến Ngọc | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
345 | | | Ngô Phạm Thùy Dương | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
347 | | | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
281 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2013 | Q-Dance Center |
26 | | | Lê Song Thư | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 20: Hạng FD2 Nhi đồng Latin - C,S |
59 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
129 | | | Trình Nguyễn Tú Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
86 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2013 | DreamDance Gia Lai |
89 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
95 | | | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 2013 | DreamDance KBang |
26 | | | Lê Song Thư | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 21: Hạng FD3 Nhi đồng Latin - C,P |
88 | | | Nguyễn Phạm Kha Ly | 2013 | DreamDance Gia Lai |
278 | | | Đinh Phương Nhi | 2013 | Q-Dance Center |
|
ND 22: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
59 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
125 | Nguyễn Thiên Long | 2014 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
30 | | | Nguyễn Thị Ngọc An | 2014 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
|
ND 23: Hạng FB Nhi đồng Latin - S,C,R,J |
59 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
88 | | | Nguyễn Phạm Kha Ly | 2013 | DreamDance Gia Lai |
278 | | | Đinh Phương Nhi | 2013 | Q-Dance Center |
|
ND 24: Hạng FA Nhi đồng Latin - S,C,R,P,J |
86 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2013 | DreamDance Gia Lai |
87 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2013 | DreamDance Gia Lai |
281 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2013 | Q-Dance Center |
|
ND 25: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
117 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
118 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
331 | Hà Thọ Bảo Châu | 2012 | Phạm Nguyễn Bích Trâm | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
296 | Phan Trịnh Khánh Trình | 2012 | Trần Nguyễn Phương Uyên | 2012 | Sao Mai - Kon Tum |
270 | Dương Lê Duy Phúc | 2014 | Đinh Võ Linh Đan | 2014 | Q-Dance Center |
271 | Trần Vũ Đình Thắng | 2013 | Trần Thuý Hiền | 2013 | Q-Dance Center |
272 | Phan Trung Nguyên | 2013 | Võ Quỳnh Anh | 2012 | Q-Dance Center |
273 | Lê Trần Bảo Thiên | 2012 | Phạm Nữ Hoàng Linh | 2013 | Q-Dance Center |
290 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Hoàng Nguyễn Phương Thảo | 2013 | Q-Dance Center |
359 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2013 | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
268 | Nguyễn Trần An Phú | 2013 | Trần Thiên Thuỳ Anh | 2013 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 30: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
117 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
303 | Đỗ Duy | 2012 | Lê Ngọc Như Quỳnh | 2012 | Sao Mai - Kon Tum |
268 | Nguyễn Trần An Phú | 2013 | Trần Thiên Thuỳ Anh | 2013 | PH Dancesport Tam Kỳ |
224 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Hồ Lê Uyên Kha | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 31: Hạng D1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
117 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
118 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
359 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2013 | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 37: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
102 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
121 | Vương Đức Minh | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
127 | Lê Trương Hồng Đăng | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
128 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
130 | | | Trần Ngô Hiền Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
17 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
56 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
373 | | | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
131 | | | Bùi Trần Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
132 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
133 | | | Đặng Dương Minh Hà | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
379 | | | Phan Thị Khánh Ly | 2014 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
380 | | | Phan Nguyễn Thục Nhi | 2014 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
139 | | | Nguyễn Hà Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
145 | | | Ngô Thiên Hoàng Yến | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
146 | | | Nguyễn Trần Thảo My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
147 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
54 | | | Phạm Trần Hải Ngân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
55 | | | Trương Nguyễn Nguyên Đan | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
155 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
156 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
157 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
158 | | | Trần Ngọc Yến Vy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
338 | Hà Thọ Bảo Châu | 2012 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
339 | | | Phạm Nguyễn Bích Trâm | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
348 | | | Lê Thủy Tiên | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
167 | | | Đoàn Lê Hồng Ân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
318 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
319 | | | Lê Thị Hà Trang | 2011 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
85 | | | Thái Bảo Trân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
80 | | | Nguyễn Thị Diệu My | 2012 | DreamDance Chư Sê |
82 | | | Trương Nguyễn Thanh Ngân | 2012 | DreamDance Chư Sê |
292 | | | Lê Ngọc Như Quỳnh | 2012 | Sao Mai - Kon Tum |
297 | | | Chu Thị Khánh Thi | 2012 | Sao Mai - Kon Tum |
304 | | | Vũ Bay Phương Linh | 2011 | Sao Mai - Kon Tum |
276 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2011 | Q-Dance Center |
277 | | | Hoàng Nguyễn Phương Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
279 | | | Nguyễn Trần Bảo Trinh | 2011 | Q-Dance Center |
280 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
283 | | | Dương Lê Ngân Hà | 2011 | Q-Dance Center |
288 | | | Đoàn Nguyễn Hà Anh | 2011 | Q-Dance Center |
183 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
186 | Vũ Nhật Long | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
189 | | | Trần Gia Hân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
289 | | | Trần Lam Khánh | 2012 | Q-Dance Center |
18 | | | Phạm Anh Vân | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
19 | | | Võ Nguyễn Thảo Vân | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
353 | | | Trần Cửu Phương Linh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
355 | | | Trần Thị Phương Nhi | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
193 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
196 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
198 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
25 | | | Trần Thị Bảo Quyên | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
90 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
210 | | | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
214 | | | Ngô Nguyễn Như Ý | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
265 | | | Võ Thục Khuê | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
84 | | | Hồ Nguyễn Thiên Duyên | 2012 | DreamDance Chư Sê |
219 | | | Lý Hoàng An | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
27 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
221 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
28 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 38: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
31 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
32 | | | Lê Nguyễn Bảo Châu | 2011 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
102 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
127 | Lê Trương Hồng Đăng | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
128 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
130 | | | Trần Ngô Hiền Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
17 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
56 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
373 | | | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
374 | | | Cổ Ngọc Như Thảo | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
131 | | | Bùi Trần Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
375 | | | Lưu Nguyễn Bình Lam | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
132 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
133 | | | Đặng Dương Minh Hà | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
377 | | | Mai Nguyễn Hà My | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
378 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
139 | | | Nguyễn Hà Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
145 | | | Ngô Thiên Hoàng Yến | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
146 | | | Nguyễn Trần Thảo My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
147 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
54 | | | Phạm Trần Hải Ngân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
55 | | | Trương Nguyễn Nguyên Đan | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
155 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
156 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
158 | | | Trần Ngọc Yến Vy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
161 | | | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
162 | | | Hoàng Nguyễn Khánh An | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
164 | | | Trần Lê Hoàng Ny | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
167 | | | Đoàn Lê Hồng Ân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
169 | | | Nguyễn Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
319 | | | Lê Thị Hà Trang | 2011 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
80 | | | Nguyễn Thị Diệu My | 2012 | DreamDance Chư Sê |
82 | | | Trương Nguyễn Thanh Ngân | 2012 | DreamDance Chư Sê |
292 | | | Lê Ngọc Như Quỳnh | 2012 | Sao Mai - Kon Tum |
277 | | | Hoàng Nguyễn Phương Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
280 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
288 | | | Đoàn Nguyễn Hà Anh | 2011 | Q-Dance Center |
186 | Vũ Nhật Long | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
189 | | | Trần Gia Hân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
196 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
198 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
90 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
210 | | | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
265 | | | Võ Thục Khuê | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
27 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
221 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
28 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 39: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
127 | Lê Trương Hồng Đăng | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
128 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
130 | | | Trần Ngô Hiền Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
17 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
131 | | | Bùi Trần Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
132 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
139 | | | Nguyễn Hà Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
280 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
20 | | | Nguyễn Trần Khánh Huyền | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
21 | | | Nguyễn Trần Khánh Hà | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
12 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
27 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
28 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
49 | | | Đoàn Khánh An | 2012 | CLB Lực Thư Dancesport |
|
ND 40: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
101 | | | Hồ Huỳnh Bảo San | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
17 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
132 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
139 | | | Nguyễn Hà Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
54 | | | Phạm Trần Hải Ngân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
55 | | | Trương Nguyễn Nguyên Đan | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
193 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
27 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 41: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
102 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
121 | Vương Đức Minh | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
17 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
319 | | | Lê Thị Hà Trang | 2011 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
12 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
27 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 42: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
60 | | | Trần Lan Phương | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
31 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
32 | | | Lê Nguyễn Bảo Châu | 2011 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
106 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
127 | Lê Trương Hồng Đăng | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
130 | | | Trần Ngô Hiền Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
17 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
373 | | | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
131 | | | Bùi Trần Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
133 | | | Đặng Dương Minh Hà | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
145 | | | Ngô Thiên Hoàng Yến | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
146 | | | Nguyễn Trần Thảo My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
147 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
149 | | | Huỳnh Ngân Phương | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
151 | | | Phan Đăng Bảo Trâm | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
54 | | | Phạm Trần Hải Ngân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
152 | | | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
55 | | | Trương Nguyễn Nguyên Đan | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
153 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
154 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
335 | | | Trần Yến Nhi | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
155 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
156 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
157 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
158 | | | Trần Ngọc Yến Vy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
160 | | | Trương Ánh Hồng | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
167 | | | Đoàn Lê Hồng Ân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
170 | | | Lê Hoàng Khánh Vy | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
82 | | | Trương Nguyễn Thanh Ngân | 2012 | DreamDance Chư Sê |
292 | | | Lê Ngọc Như Quỳnh | 2012 | Sao Mai - Kon Tum |
293 | | | Trần Nguyễn Phương Uyên | 2012 | Sao Mai - Kon Tum |
274 | | | Trần Đặng Thuý Ngân | 2012 | Q-Dance Center |
275 | | | Trần Chính Phúc Uyên | 2012 | Q-Dance Center |
276 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2011 | Q-Dance Center |
277 | | | Hoàng Nguyễn Phương Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
288 | | | Đoàn Nguyễn Hà Anh | 2011 | Q-Dance Center |
179 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
180 | | | Nguyễn Lê Bảo Linh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
181 | | | Trần Đặng Thiên Hương | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
182 | | | Trần Thị Thu Nguyệt | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
183 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
186 | Vũ Nhật Long | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
188 | | | Hoàng Khánh Giang | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
189 | | | Trần Gia Hân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
353 | | | Trần Cửu Phương Linh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
193 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
195 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
196 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
198 | | | Trần Nhật Như Khuê | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
200 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
90 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
12 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
265 | | | Võ Thục Khuê | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
219 | | | Lý Hoàng An | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
27 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
221 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
28 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
309 | | | Phan Thị Thanh Hoa | 2011 | Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 43: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
60 | | | Trần Lan Phương | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
102 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
106 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
139 | | | Nguyễn Hà Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
147 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
154 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
335 | | | Trần Yến Nhi | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
155 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
156 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
336 | | | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
157 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
341 | | | Trương Thân Thảo Nguyên | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
160 | | | Trương Ánh Hồng | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
348 | | | Lê Thủy Tiên | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
195 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
201 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
67 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
70 | | | Hồ Lê Minh Uyên | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
12 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
219 | | | Lý Hoàng An | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
27 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
28 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 44: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
60 | | | Trần Lan Phương | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
102 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
103 | | | Lê Hoàng Mai | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
106 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
132 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
133 | | | Đặng Dương Minh Hà | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
139 | | | Nguyễn Hà Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
147 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
54 | | | Phạm Trần Hải Ngân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
55 | | | Trương Nguyễn Nguyên Đan | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
154 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
335 | | | Trần Yến Nhi | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
157 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
160 | | | Trương Ánh Hồng | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
319 | | | Lê Thị Hà Trang | 2011 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
38 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | CLB Lực Thư Dancesport |
194 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
195 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
27 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 45: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,P |
103 | | | Lê Hoàng Mai | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
106 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
17 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
85 | | | Thái Bảo Trân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
200 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
201 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
12 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
27 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 46: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
60 | | | Trần Lan Phương | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
31 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
32 | | | Lê Nguyễn Bảo Châu | 2011 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
103 | | | Lê Hoàng Mai | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
104 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
105 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
106 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
127 | Lê Trương Hồng Đăng | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
130 | | | Trần Ngô Hiền Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
132 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
335 | | | Trần Yến Nhi | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
155 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
336 | | | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
157 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
160 | | | Trương Ánh Hồng | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
274 | | | Trần Đặng Thuý Ngân | 2012 | Q-Dance Center |
275 | | | Trần Chính Phúc Uyên | 2012 | Q-Dance Center |
277 | | | Hoàng Nguyễn Phương Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
279 | | | Nguyễn Trần Bảo Trinh | 2011 | Q-Dance Center |
289 | | | Trần Lam Khánh | 2012 | Q-Dance Center |
197 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
199 | | | Lê Hà My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
200 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
210 | | | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
73 | | | Dương Bảo Ngọc | 2011 | DN DANCESPORT |
67 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
70 | | | Hồ Lê Minh Uyên | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
11 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
12 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
219 | | | Lý Hoàng An | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 47: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
60 | | | Trần Lan Phương | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
104 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
105 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
128 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
335 | | | Trần Yến Nhi | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
157 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
194 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
197 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
199 | | | Lê Hà My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
201 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
210 | | | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
73 | | | Dương Bảo Ngọc | 2011 | DN DANCESPORT |
11 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
|
ND 48: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
104 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
121 | Vương Đức Minh | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
128 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
318 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
319 | | | Lê Thị Hà Trang | 2011 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
85 | | | Thái Bảo Trân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
323 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
280 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
193 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
194 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
196 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
197 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
67 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
70 | | | Hồ Lê Minh Uyên | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
11 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
12 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
|
ND 49: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
119 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
330 | Võ Hoàng Hà | 2009 | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
272 | Phan Trung Nguyên | 2013 | Võ Quỳnh Anh | 2012 | Q-Dance Center |
273 | Lê Trần Bảo Thiên | 2012 | Phạm Nữ Hoàng Linh | 2013 | Q-Dance Center |
393 | Đặng Nhật Minh | 2009 | Vũ Thị Thanh Thảo | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 50: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
118 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
119 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
330 | Võ Hoàng Hà | 2009 | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
393 | Đặng Nhật Minh | 2009 | Vũ Thị Thanh Thảo | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 51: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
117 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
118 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
393 | Đặng Nhật Minh | 2009 | Vũ Thị Thanh Thảo | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 54: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
117 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
330 | Võ Hoàng Hà | 2009 | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
393 | Đặng Nhật Minh | 2009 | Vũ Thị Thanh Thảo | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 55: Hạng D1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
117 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
119 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
393 | Đặng Nhật Minh | 2009 | Vũ Thị Thanh Thảo | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 58: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
119 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
393 | Đặng Nhật Minh | 2009 | Vũ Thị Thanh Thảo | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
268 | Nguyễn Trần An Phú | 2013 | Trần Thiên Thuỳ Anh | 2013 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 60: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
117 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
118 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
119 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 61: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
104 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
123 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
133 | | | Đặng Dương Minh Hà | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
135 | | | Lê Võ Quỳnh Như | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
334 | | | Ngô Thị Thủy Tiên | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
158 | | | Trần Ngọc Yến Vy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
166 | | | Phan Trần Khánh Ngân | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
77 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Chư Sê |
78 | | | Dương Thị Đoan Trang | 2010 | DreamDance Chư Sê |
91 | | | Trần Phan Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance KBang |
92 | | | Hồ Ngọc Thủy Tiên | 2010 | DreamDance KBang |
93 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | DreamDance KBang |
94 | | | Lưu Lê Thùy Vy | 2009 | DreamDance KBang |
305 | | | Phạm Trà My | 2010 | Sao Mai - Kon Tum |
282 | | | Lê Trần Hạ Nhi | 2010 | Q-Dance Center |
283 | | | Dương Lê Ngân Hà | 2011 | Q-Dance Center |
284 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center |
350 | | | Phạm Thị Diệu Thúy | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
351 | | | Từ Lưu Khánh Huyền | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
352 | | | Phạm Ngọc Hương Giang | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
196 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
204 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
206 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
394 | | | Vũ Thị Thanh Thảo | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
261 | | | Lê Ngọc An Kỳ | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
263 | | | Trịnh Thuý Hiền | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
264 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport Tam Kỳ |
220 | | | Lê Nguyễn Thục Linh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
221 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
28 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 62: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
104 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
374 | | | Cổ Ngọc Như Thảo | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
375 | | | Lưu Nguyễn Bình Lam | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
377 | | | Mai Nguyễn Hà My | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
378 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
135 | | | Lê Võ Quỳnh Như | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
158 | | | Trần Ngọc Yến Vy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
159 | | | Trần Phương Nghi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
161 | | | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
162 | | | Hoàng Nguyễn Khánh An | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
166 | | | Phan Trần Khánh Ngân | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
172 | | | Nguyễn Hiền Anh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
77 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Chư Sê |
78 | | | Dương Thị Đoan Trang | 2010 | DreamDance Chư Sê |
282 | | | Lê Trần Hạ Nhi | 2010 | Q-Dance Center |
284 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center |
350 | | | Phạm Thị Diệu Thúy | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
351 | | | Từ Lưu Khánh Huyền | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
352 | | | Phạm Ngọc Hương Giang | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
390 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
202 | | | Lê Nguyễn Tường Vy | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
203 | | | Hà Phan Bách Hợp | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
204 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
207 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
394 | | | Vũ Thị Thanh Thảo | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
261 | | | Lê Ngọc An Kỳ | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
264 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport Tam Kỳ |
220 | | | Lê Nguyễn Thục Linh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
221 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
28 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 63: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
104 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
165 | | | Nguyễn Phạm Minh Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
261 | | | Lê Ngọc An Kỳ | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
262 | | | Võ Thục Nghi | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
264 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 64: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
104 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
165 | | | Nguyễn Phạm Minh Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
320 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
77 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Chư Sê |
|
ND 65: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
104 | | | Võ Trần Phương Linh | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
281 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2013 | Q-Dance Center |
206 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport Tam Kỳ |
27 | | | Trần Thị Khôi Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 66: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
105 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
373 | | | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
133 | | | Đặng Dương Minh Hà | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
135 | | | Lê Võ Quỳnh Như | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
334 | | | Ngô Thị Thủy Tiên | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
156 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
165 | | | Nguyễn Phạm Minh Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
166 | | | Phan Trần Khánh Ngân | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
171 | | | Lê Phạm Hoàng Ngân | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
172 | | | Nguyễn Hiền Anh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
78 | | | Dương Thị Đoan Trang | 2010 | DreamDance Chư Sê |
91 | | | Trần Phan Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance KBang |
92 | | | Hồ Ngọc Thủy Tiên | 2010 | DreamDance KBang |
93 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | DreamDance KBang |
94 | | | Lưu Lê Thùy Vy | 2009 | DreamDance KBang |
295 | | | Phan Hoàng Kim Ngọc | 2010 | Sao Mai - Kon Tum |
184 | | | Lê Gia Linh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
350 | | | Phạm Thị Diệu Thúy | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
351 | | | Từ Lưu Khánh Huyền | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
390 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
202 | | | Lê Nguyễn Tường Vy | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
203 | | | Hà Phan Bách Hợp | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
204 | | | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
308 | | | Đỗ Hoàng Hải Yến | 2009 | Sao Mai - Kon Tum |
261 | | | Lê Ngọc An Kỳ | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
263 | | | Trịnh Thuý Hiền | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
220 | | | Lê Nguyễn Thục Linh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
360 | Võ Hoàng Hà | 2009 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
221 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 67: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
105 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
165 | | | Nguyễn Phạm Minh Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
314 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
207 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
68 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
69 | | | Hồ Lê Minh Châu | 2009 | DHC Dance Đà Nẵng |
261 | | | Lê Ngọc An Kỳ | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
264 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 68: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
105 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
109 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
314 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
91 | | | Trần Phan Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance KBang |
92 | | | Hồ Ngọc Thủy Tiên | 2010 | DreamDance KBang |
93 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | DreamDance KBang |
94 | | | Lưu Lê Thùy Vy | 2009 | DreamDance KBang |
207 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 69: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,P |
105 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
109 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
210 | | | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport Tam Kỳ |
33 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
|
ND 70: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
29 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
105 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
106 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
109 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
165 | | | Nguyễn Phạm Minh Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
92 | | | Hồ Ngọc Thủy Tiên | 2010 | DreamDance KBang |
93 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | DreamDance KBang |
94 | | | Lưu Lê Thùy Vy | 2009 | DreamDance KBang |
206 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
207 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
68 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
69 | | | Hồ Lê Minh Châu | 2009 | DHC Dance Đà Nẵng |
264 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 71: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
29 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
106 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
314 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
91 | | | Trần Phan Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance KBang |
92 | | | Hồ Ngọc Thủy Tiên | 2010 | DreamDance KBang |
93 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | DreamDance KBang |
94 | | | Lưu Lê Thùy Vy | 2009 | DreamDance KBang |
206 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 72: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
123 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
314 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
320 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
322 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
206 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
208 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
209 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
68 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
69 | | | Hồ Lê Minh Châu | 2009 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 73: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
115 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
116 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
328 | Võ Hoàng Hà | 2009 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 74: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
115 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
116 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 78: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
115 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
116 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
120 | Vương Đức Thành | 2008 | Trần Ngọc Phương Trinh | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 82: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
310 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Tạ Liên Giang | 2008 | Sở VH&TT Tp Đà Nẵng |
116 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
120 | Vương Đức Thành | 2008 | Trần Ngọc Phương Trinh | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 85: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
98 | | | Phạm Minh Thư | 2007 | Hoàng Sỹ Dancesport |
34 | | | Bùi Dương Cát Tiên | 2007 | CLB Lan Trần Đà Nẵng |
35 | | | Nguyễn Kim Anh Thư | 2008 | CLB Lan Trần Đà Nẵng |
14 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
144 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
332 | | | Phạm Phương Bảo Thy | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
298 | | | Lê Nguyễn Bảo Quyên | 2008 | Sao Mai - Kon Tum |
299 | | | Nguyễn Thị Thùy Dung | 2007 | Sao Mai - Kon Tum |
300 | | | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2007 | Sao Mai - Kon Tum |
301 | | | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 2008 | Sao Mai - Kon Tum |
350 | | | Phạm Thị Diệu Thúy | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
351 | | | Từ Lưu Khánh Huyền | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 86: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
98 | | | Phạm Minh Thư | 2007 | Hoàng Sỹ Dancesport |
34 | | | Bùi Dương Cát Tiên | 2007 | CLB Lan Trần Đà Nẵng |
35 | | | Nguyễn Kim Anh Thư | 2008 | CLB Lan Trần Đà Nẵng |
14 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
144 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
159 | | | Trần Phương Nghi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
352 | | | Phạm Ngọc Hương Giang | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 87: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
14 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
332 | | | Phạm Phương Bảo Thy | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
314 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 88: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
14 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
322 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 89: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
14 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
314 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
322 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 90: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
98 | | | Phạm Minh Thư | 2007 | Hoàng Sỹ Dancesport |
34 | | | Bùi Dương Cát Tiên | 2007 | CLB Lan Trần Đà Nẵng |
35 | | | Nguyễn Kim Anh Thư | 2008 | CLB Lan Trần Đà Nẵng |
306 | | | Trần Hoàng Nhi | 2008 | Sao Mai - Kon Tum |
307 | | | Nguyễn Thị Huệ Thương | 2007 | Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 91: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
122 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
144 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
332 | | | Phạm Phương Bảo Thy | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 92: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
122 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
14 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
333 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
317 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 93: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin - C,P |
14 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
43 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | CLB Lực Thư Dancesport |
|
ND 94: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
122 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
332 | | | Phạm Phương Bảo Thy | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
333 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
387 | | | Trần Xuân Nghi | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
46 | | | Trần Lê Quỳnh Anh | 2009 | CLB Lực Thư Dancesport |
205 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
22 | | | Lê Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
208 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
211 | | | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 95: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
122 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
333 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
317 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
205 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
22 | | | Lê Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
208 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
209 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
211 | | | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
324 | | | La Gia Hân | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 96: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
316 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
317 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
322 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
22 | | | Lê Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
206 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
209 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
211 | | | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
212 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
324 | | | La Gia Hân | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 108: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
310 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Tạ Liên Giang | 2008 | Sở VH&TT Tp Đà Nẵng |
269 | Hoàng Nguyễn Thái Sơn | 2006 | Lê Thị Lệ Hằng | 2005 | Q-Dance Center |
|
ND 109: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
97 | | | Đoàn Hồ Hoàng Mai | 2005 | Hoàng Sỹ Dancesport |
34 | | | Bùi Dương Cát Tiên | 2007 | CLB Lan Trần Đà Nẵng |
35 | | | Nguyễn Kim Anh Thư | 2008 | CLB Lan Trần Đà Nẵng |
302 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2006 | Sao Mai - Kon Tum |
22 | | | Lê Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 110: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
97 | | | Đoàn Hồ Hoàng Mai | 2005 | Hoàng Sỹ Dancesport |
34 | | | Bùi Dương Cát Tiên | 2007 | CLB Lan Trần Đà Nẵng |
35 | | | Nguyễn Kim Anh Thư | 2008 | CLB Lan Trần Đà Nẵng |
22 | | | Lê Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 111: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
91 | | | Trần Phan Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance KBang |
205 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
22 | | | Lê Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 112: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
316 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
22 | | | Lê Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
206 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
207 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 113: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
314 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
22 | | | Lê Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 114: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
97 | | | Đoàn Hồ Hoàng Mai | 2005 | Hoàng Sỹ Dancesport |
384 | | | Nguyễn Trần Uyên Nhi | 2007 | Trường THCS Trưng Vương |
34 | | | Bùi Dương Cát Tiên | 2007 | CLB Lan Trần Đà Nẵng |
35 | | | Nguyễn Kim Anh Thư | 2008 | CLB Lan Trần Đà Nẵng |
|
ND 115: Hạng FD1 Thiếu niên 2 Latin - C,J |
124 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
329 | | | Châu Hồ Thùy Dương | 2005 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
144 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 116: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin - C,S |
329 | | | Châu Hồ Thùy Dương | 2005 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
144 | | | Ngô Thiên Hoàng Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
316 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
209 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 117: Hạng FD3 Thiếu niên 2 Latin - C,P |
317 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
209 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
264 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 118: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
124 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
14 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
329 | | | Châu Hồ Thùy Dương | 2005 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
316 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
209 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 119: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
14 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
385 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
208 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
324 | | | La Gia Hân | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 120: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
14 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
316 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
208 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
324 | | | La Gia Hân | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 121: Hạng E1 U21 Latin - C |
310 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Tạ Liên Giang | 2008 | Sở VH&TT Tp Đà Nẵng |
63 | Nguyễn Văn Thời | 2003 | Phạm Thị Thiên Trang | 2006 | Cung VHTT Thanh niên HP |
|
ND 122: Hạng E2 U21 Latin - R |
310 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Tạ Liên Giang | 2008 | Sở VH&TT Tp Đà Nẵng |
63 | Nguyễn Văn Thời | 2003 | Phạm Thị Thiên Trang | 2006 | Cung VHTT Thanh niên HP |
|
ND 124: Hạng E4 U21 Latin - S |
116 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
63 | Nguyễn Văn Thời | 2003 | Phạm Thị Thiên Trang | 2006 | Cung VHTT Thanh niên HP |
|
ND 126: Hạng D U21 Latin - C,R |
116 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
120 | Vương Đức Thành | 2008 | Trần Ngọc Phương Trinh | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
63 | Nguyễn Văn Thời | 2003 | Phạm Thị Thiên Trang | 2006 | Cung VHTT Thanh niên HP |
|
ND 130: Hạng C U21 Latin - C,R,J |
310 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Tạ Liên Giang | 2008 | Sở VH&TT Tp Đà Nẵng |
120 | Vương Đức Thành | 2008 | Trần Ngọc Phương Trinh | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
269 | Hoàng Nguyễn Thái Sơn | 2006 | Lê Thị Lệ Hằng | 2005 | Q-Dance Center |
|
ND 132: Hạng A U21 Latin - S,C,R,P,J |
310 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Tạ Liên Giang | 2008 | Sở VH&TT Tp Đà Nẵng |
269 | Hoàng Nguyễn Thái Sơn | 2006 | Lê Thị Lệ Hằng | 2005 | Q-Dance Center |
|
ND 133: Hạng F1 U21 Latin - C |
97 | | | Đoàn Hồ Hoàng Mai | 2005 | Hoàng Sỹ Dancesport |
108 | | | Phạm Trâm Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
329 | | | Châu Hồ Thùy Dương | 2005 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 134: Hạng F2 U21 Latin - R |
97 | | | Đoàn Hồ Hoàng Mai | 2005 | Hoàng Sỹ Dancesport |
108 | | | Phạm Trâm Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
48 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | CLB Lực Thư Dancesport |
|
ND 138: Hạng FD U21 Latin - C,R |
97 | | | Đoàn Hồ Hoàng Mai | 2005 | Hoàng Sỹ Dancesport |
383 | | | Lê Hiền Mai | 2007 | Trường THCS Trưng Vương |
|
ND 143: Hạng FB U21 Latin - S,C,R,J |
47 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | CLB Lực Thư Dancesport |
211 | | | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
212 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 144: Hạng FA U21 Latin - S,C,R,P,J |
317 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
211 | | | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
212 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 145: Hạng E1 Người lớn Latin - C |
326 | Phan Hoàng Nam | 1998 | Nguyễn Ngô Thị Ngọc Châu | 1992 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
327 | Trần Tấn Quang | 1997 | Châu Hồ Thùy Dương | 2005 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
75 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1985 | DN DANCESPORT |
|
ND 146: Hạng E2 Người lớn Latin - R |
326 | Phan Hoàng Nam | 1998 | Nguyễn Ngô Thị Ngọc Châu | 1992 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
63 | Nguyễn Văn Thời | 2003 | Phạm Thị Thiên Trang | 2006 | Cung VHTT Thanh niên HP |
75 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1985 | DN DANCESPORT |
|
ND 150: Hạng S1 Người lớn Latin - C |
326 | Phan Hoàng Nam | 1998 | Nguyễn Ngô Thị Ngọc Châu | 1992 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
327 | Trần Tấn Quang | 1997 | Châu Hồ Thùy Dương | 2005 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
63 | Nguyễn Văn Thời | 2003 | Phạm Thị Thiên Trang | 2006 | Cung VHTT Thanh niên HP |
74 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 1983 | DN DANCESPORT |
|
ND 151: Hạng S2 Người lớn Latin - R |
326 | Phan Hoàng Nam | 1998 | Nguyễn Ngô Thị Ngọc Châu | 1992 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
63 | Nguyễn Văn Thời | 2003 | Phạm Thị Thiên Trang | 2006 | Cung VHTT Thanh niên HP |
74 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 1983 | DN DANCESPORT |
|
ND 153: Hạng S4 Người lớn Latin - S |
63 | Nguyễn Văn Thời | 2003 | Phạm Thị Thiên Trang | 2006 | Cung VHTT Thanh niên HP |
312 | Lê Hoàng Tây | 1993 | Nguyễn Ngọc Băng Trâm | 1991 | Sở VH&TT Tp Đà Nẵng |
|
ND 155: Hạng D Người lớn Latin - C,R |
326 | Phan Hoàng Nam | 1998 | Nguyễn Ngô Thị Ngọc Châu | 1992 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
327 | Trần Tấn Quang | 1997 | Châu Hồ Thùy Dương | 2005 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
269 | Hoàng Nguyễn Thái Sơn | 2006 | Lê Thị Lệ Hằng | 2005 | Q-Dance Center |
75 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1985 | DN DANCESPORT |
|
ND 157: Hạng B Người lớn Latin - S,C,R,J |
74 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 1983 | DN DANCESPORT |
312 | Lê Hoàng Tây | 1993 | Nguyễn Ngọc Băng Trâm | 1991 | Sở VH&TT Tp Đà Nẵng |
313 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Võ Thị Thanh Ngân | 2003 | Sở VH&TT Tp Đà Nẵng |
|
ND 158: Hạng A Người lớn Latin - (S),C,R,P,(J) |
310 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Tạ Liên Giang | 2008 | Sở VH&TT Tp Đà Nẵng |
269 | Hoàng Nguyễn Thái Sơn | 2006 | Lê Thị Lệ Hằng | 2005 | Q-Dance Center |
63 | Nguyễn Văn Thời | 2003 | Phạm Thị Thiên Trang | 2006 | Cung VHTT Thanh niên HP |
325 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Hoàng Minh Ánh | 2003 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
313 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Võ Thị Thanh Ngân | 2003 | Sở VH&TT Tp Đà Nẵng |
|
ND 159: Hạng F1 Người lớn Latin - C |
112 | | | Nguyễn Dương Phương Thuý | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
383 | | | Lê Hiền Mai | 2007 | Trường THCS Trưng Vương |
384 | | | Nguyễn Trần Uyên Nhi | 2007 | Trường THCS Trưng Vương |
|
ND 160: Hạng F2 Người lớn Latin - R |
112 | | | Nguyễn Dương Phương Thuý | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
383 | | | Lê Hiền Mai | 2007 | Trường THCS Trưng Vương |
384 | | | Nguyễn Trần Uyên Nhi | 2007 | Trường THCS Trưng Vương |
|
ND 161: Hạng FD Người lớn Latin - C,R |
112 | | | Nguyễn Dương Phương Thuý | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
385 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
316 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 162: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
192 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
75 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1985 | DN DANCESPORT |
|
ND 163: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
192 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
75 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1985 | DN DANCESPORT |
367 | Lê Văn Minh | 1948 | Trương Thị Thanh Phước | 1961 | Trung tâm VHTT và Thể Thao Liên Chiểu |
368 | Trà Quốc Khanh | 1959 | Nguyễn Thị Xuân | 1956 | Trung tâm VHTT và Thể Thao Liên Chiểu |
|
ND 167: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
192 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
75 | Lê Quý Ân Đức | 1970 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1985 | DN DANCESPORT |
|
ND 172: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
192 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
367 | Lê Văn Minh | 1948 | Trương Thị Thanh Phước | 1961 | Trung tâm VHTT và Thể Thao Liên Chiểu |
368 | Trà Quốc Khanh | 1959 | Nguyễn Thị Xuân | 1956 | Trung tâm VHTT và Thể Thao Liên Chiểu |
|
ND 223: Hạng F1 Nhi đồng Standard - W |
86 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2013 | DreamDance Gia Lai |
87 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2013 | DreamDance Gia Lai |
88 | | | Nguyễn Phạm Kha Ly | 2013 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 224: Hạng F2 Nhi đồng Standard - T |
86 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2013 | DreamDance Gia Lai |
87 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2013 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 228: Hạng FD Nhi đồng Standard - W,T |
87 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2013 | DreamDance Gia Lai |
88 | | | Nguyễn Phạm Kha Ly | 2013 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 247: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
100 | | | Nguyễn Lê Ngọc Hà | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
102 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
121 | Vương Đức Minh | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
44 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | CLB Lực Thư Dancesport |
11 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
12 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
|
ND 248: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
100 | | | Nguyễn Lê Ngọc Hà | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
102 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
210 | | | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
11 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
12 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
|
ND 249: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard - Q |
85 | | | Thái Bảo Trân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
199 | | | Lê Hà My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
210 | | | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 250: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Standard - F |
85 | | | Thái Bảo Trân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
199 | | | Lê Hà My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
210 | | | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 251: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard - VW |
318 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
11 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
|
ND 252: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
101 | | | Hồ Huỳnh Bảo San | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
103 | | | Lê Hoàng Mai | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
121 | Vương Đức Minh | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
37 | | | Vũ Đặng Hải Nhi | 2012 | CLB Lực Thư Dancesport |
11 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
12 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
|
ND 253: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard - W,Q |
318 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
85 | | | Thái Bảo Trân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
210 | | | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 254: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Standard - W,SF |
318 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
199 | | | Lê Hà My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
210 | | | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 255: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Standard - W,VW |
318 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
85 | | | Thái Bảo Trân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
323 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 256: Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard - W,T,Q |
318 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
319 | | | Lê Thị Hà Trang | 2011 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
323 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 257: Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard - W,T,SF,Q |
319 | | | Lê Thị Hà Trang | 2011 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
323 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
194 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 258: Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
318 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
319 | | | Lê Thị Hà Trang | 2011 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
85 | | | Thái Bảo Trân | 2012 | DreamDance Gia Lai |
323 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
193 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
194 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
196 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
11 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
|
ND 271: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
320 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
390 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
210 | | | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 272: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
109 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
390 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
207 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 274: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard - F |
320 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
323 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 276: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
123 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
41 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | CLB Lực Thư Dancesport |
210 | | | Trần Thanh Thảo | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 277: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard - W,Q |
29 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
109 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
207 | | | Lê Nguyễn Hương Mai | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 278: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Standard - W,SF |
320 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
323 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 279: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard - W,VW |
29 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
390 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
|
ND 281: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
29 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
320 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
33 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
|
ND 282: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
320 | | | Đỗ Ngọc Hân | 2010 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
196 | | | Diệp Thanh Trúc | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
206 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 295: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
122 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
317 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
47 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | CLB Lực Thư Dancesport |
257 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 296: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
107 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
122 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
322 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 298: Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard - F |
322 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
33 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
|
ND 299: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
41 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | CLB Lực Thư Dancesport |
44 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | CLB Lực Thư Dancesport |
47 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | CLB Lực Thư Dancesport |
324 | | | La Gia Hân | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 300: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
107 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
108 | | | Phạm Trâm Anh | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
122 | Vương Đức Thành | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
257 | Hoàng Cao Kim Trường | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 301: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Standard - W,Q |
205 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
206 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 302: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Standard - W,SF |
390 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
206 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 303: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Standard - W,VW |
107 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
43 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | CLB Lực Thư Dancesport |
48 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | CLB Lực Thư Dancesport |
|
ND 304: Hạng FC Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
322 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
205 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
33 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
|
ND 305: Hạng FB Thiếu niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
317 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
390 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
208 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 306: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
317 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
322 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
208 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
212 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
324 | | | La Gia Hân | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 325: Hạng FD1 Thiếu niên 2 Standard - W,Q |
40 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | CLB Lực Thư Dancesport |
45 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | CLB Lực Thư Dancesport |
46 | | | Trần Lê Quỳnh Anh | 2009 | CLB Lực Thư Dancesport |
324 | | | La Gia Hân | 2009 | Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai |
|
ND 328: Hạng FC Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
41 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | CLB Lực Thư Dancesport |
43 | | | Nguyễn Phúc Ân | 2009 | CLB Lực Thư Dancesport |
46 | | | Trần Lê Quỳnh Anh | 2009 | CLB Lực Thư Dancesport |
390 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
|
ND 348: Hạng FD U21 Standard - W,T |
107 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
47 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | CLB Lực Thư Dancesport |
48 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | CLB Lực Thư Dancesport |
|
ND 351: Hạng FD3 U21 Standard - W,VW |
40 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | CLB Lực Thư Dancesport |
45 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | CLB Lực Thư Dancesport |
47 | | | Phạm Phương Ly | 2008 | CLB Lực Thư Dancesport |
|
ND 352: Hạng FC U21 Standard - W,T,Q |
40 | | | Đào Thị Ngọc Mơ | 2008 | CLB Lực Thư Dancesport |
45 | | | Huỳnh Vũ Thiệu Miên | 2008 | CLB Lực Thư Dancesport |
212 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 355: Hạng E1 Người lớn Standard - W |
57 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Phạm Thị Ánh | 1962 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
216 | Lê Hoàng Tây | 1993 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
217 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Võ Thiên Ngân | 2005 | LUÂN OANH DANCESPORT |
364 | Trần Đình Quý | 1978 | Trần Thị Phương Thanh | 1979 | Thăng Long |
|
ND 356: Hạng E2 Người lớn Standard - T |
99 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
216 | Lê Hoàng Tây | 1993 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
217 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Võ Thiên Ngân | 2005 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 357: Hạng E3 Người lớn Standard - Q |
99 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
365 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kiều Thúy Hằng | 1967 | Thăng Long |
|
ND 360: Hạng S1 Người lớn Standard - W |
57 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Phạm Thị Ánh | 1962 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
64 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
61 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
311 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1992 | Phạm Phương Thảo | 1993 | Sở VH&TT Tp Đà Nẵng |
404 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
405 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung LĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 361: Hạng S2 Người lớn Standard - T |
64 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
61 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
311 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1992 | Phạm Phương Thảo | 1993 | Sở VH&TT Tp Đà Nẵng |
325 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Hoàng Minh Ánh | 2003 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
405 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung LĐHN Việt Tiệp HP |
406 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
|
ND 362: Hạng S3 Người lớn Standard - Q |
61 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
325 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Hoàng Minh Ánh | 2003 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
405 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung LĐHN Việt Tiệp HP |
406 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
|
ND 363: Hạng S4 Người lớn Standard - F |
57 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Phạm Thị Ánh | 1962 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
64 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
99 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
406 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
|
ND 364: Hạng S5 Người lớn Standard - VW |
57 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Phạm Thị Ánh | 1962 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
64 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
61 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
404 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
406 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
|
ND 365: Hạng D Người lớn Standard - W,T |
311 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1992 | Phạm Phương Thảo | 1993 | Sở VH&TT Tp Đà Nẵng |
216 | Lê Hoàng Tây | 1993 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
217 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Võ Thiên Ngân | 2005 | LUÂN OANH DANCESPORT |
365 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kiều Thúy Hằng | 1967 | Thăng Long |
|
ND 366: Hạng C Người lớn Standard - W,T,Q |
99 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
364 | Trần Đình Quý | 1978 | Trần Thị Phương Thanh | 1979 | Thăng Long |
365 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kiều Thúy Hằng | 1967 | Thăng Long |
|
ND 367: Hạng B Người lớn Standard - W,T,SF,Q |
99 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
311 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1992 | Phạm Phương Thảo | 1993 | Sở VH&TT Tp Đà Nẵng |
364 | Trần Đình Quý | 1978 | Trần Thị Phương Thanh | 1979 | Thăng Long |
|
ND 368: Hạng A Người lớn Standard - (W),T,VW,SF,(Q) |
64 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
61 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
99 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
311 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1992 | Phạm Phương Thảo | 1993 | Sở VH&TT Tp Đà Nẵng |
364 | Trần Đình Quý | 1978 | Trần Thị Phương Thanh | 1979 | Thăng Long |
325 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Hoàng Minh Ánh | 2003 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
404 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
405 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung LĐHN Việt Tiệp HP |
406 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
|
ND 372: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
57 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Phạm Thị Ánh | 1962 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
65 | Trần Quý | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
66 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
364 | Trần Đình Quý | 1978 | Trần Thị Phương Thanh | 1979 | Thăng Long |
222 | Phạm Hồng Phúc | 1982 | Nguyễn Thị Kim Nguyệt | 1987 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 373: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
65 | Trần Quý | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
66 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
365 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kiều Thúy Hằng | 1967 | Thăng Long |
|
ND 377: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
62 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
366 | Phạm Sỹ Tuân | 1974 | Trần Thị Yến Nơ | 1974 | Trung tâm VHTT và Thể Thao Liên Chiểu |
365 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kiều Thúy Hằng | 1967 | Thăng Long |
|
ND 378: Hạng C Trung niên 1 Standard - W,T,Q |
364 | Trần Đình Quý | 1978 | Trần Thị Phương Thanh | 1979 | Thăng Long |
366 | Phạm Sỹ Tuân | 1974 | Trần Thị Yến Nơ | 1974 | Trung tâm VHTT và Thể Thao Liên Chiểu |
365 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kiều Thúy Hằng | 1967 | Thăng Long |
|
ND 381: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
58 | Hoàng Văn Hiển | 1959 | Nguyễn Thị Nga | 1961 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
65 | Trần Quý | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
66 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 382: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
58 | Hoàng Văn Hiển | 1959 | Nguyễn Thị Nga | 1961 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
65 | Trần Quý | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
66 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
362 | Vương Đức Long | 1957 | Vũ Bích Oanh | 1956 | Thăng Long |
|
ND 384: Hạng E4 Trung niên 2 Standard - F |
58 | Hoàng Văn Hiển | 1959 | Nguyễn Thị Nga | 1961 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
62 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 386: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
58 | Hoàng Văn Hiển | 1959 | Nguyễn Thị Nga | 1961 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
361 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1960 | Thăng Long |
62 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
366 | Phạm Sỹ Tuân | 1974 | Trần Thị Yến Nơ | 1974 | Trung tâm VHTT và Thể Thao Liên Chiểu |
|
ND 387: Hạng C Trung niên 2 Standard - W,T,Q |
361 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1960 | Thăng Long |
62 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
366 | Phạm Sỹ Tuân | 1974 | Trần Thị Yến Nơ | 1974 | Trung tâm VHTT và Thể Thao Liên Chiểu |
|
ND 389: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
58 | Hoàng Văn Hiển | 1959 | Nguyễn Thị Nga | 1961 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
362 | Vương Đức Long | 1957 | Vũ Bích Oanh | 1956 | Thăng Long |
|
ND 390: Hạng E2 Trung niên 3 Standard - T |
58 | Hoàng Văn Hiển | 1959 | Nguyễn Thị Nga | 1961 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
362 | Vương Đức Long | 1957 | Vũ Bích Oanh | 1956 | Thăng Long |
|
ND 394: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
58 | Hoàng Văn Hiển | 1959 | Nguyễn Thị Nga | 1961 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
362 | Vương Đức Long | 1957 | Vũ Bích Oanh | 1956 | Thăng Long |
62 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 396: Hạng E1 Trung niên 4 Standard - W |
57 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Phạm Thị Ánh | 1962 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
361 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1960 | Thăng Long |
62 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
222 | Phạm Hồng Phúc | 1982 | Nguyễn Thị Kim Nguyệt | 1987 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 401: Hạng D Trung niên 4 Standard - W,T |
65 | Trần Quý | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
66 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
361 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1960 | Thăng Long |
|
ND 405: Hạng E1 Trung niên 5 Standard - W |
57 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Phạm Thị Ánh | 1962 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
65 | Trần Quý | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
66 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
361 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1960 | Thăng Long |
222 | Phạm Hồng Phúc | 1982 | Nguyễn Thị Kim Nguyệt | 1987 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 406: Hạng E2 Trung niên 5 Standard - T |
65 | Trần Quý | 1969 | Đặng Thị Bích Phượng | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
66 | Trần Đức Thắng | 1969 | Nguyễn Thị Hiền | 1968 | DHC Dance Đà Nẵng |
362 | Vương Đức Long | 1957 | Vũ Bích Oanh | 1956 | Thăng Long |
|
ND 421: U12 Formation - SD |
369 | Đồng diễn Nhảy hiện đại - ChaChaCha | 18 | | | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
291 | Cha cha cha | 10 | | | Q-Dance Center |
381 | Chachacha | 7 | | | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
245 | Paso | 14 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
258 | Chachacha | 13 | | | LUÂN OANH DANCESPORT HK |
259 | Nhảy Hiện Đại | 11 | | | LUÂN OANH DANCESPORT HK |
248 | LK Jive - Samba - Chacha | 11 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
251 | Flashmob - Chacha | 17 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 423: Người lớn Formation - SD |
36 | Đồng diễn Standard | 8 | | | CLB Lực Thư Dancesport |
247 | Chchacha | 8 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
249 | Múa - Standard | 10 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
382 | Chachacha | 1 | | | Trường Cao Đẳng Du Lịch Đà Nẵng |
401 | Rumba | 16 | | | CLB PH DANCESPORT TAM KỲ |
402 | Chachacha | 11 | | | CLB Vân Anh Tam Kỳ Quảng Nam |
403 | Rumba | 6 | | | CLB Sống Khoẻ Tam Kỳ Quảng Nam |
|
ND 425: Hạng F1 U12 Latin - C |
42 | | | Lê Nguyễn Ngọc Vân | 2012 | CLB Lực Thư Dancesport |
195 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
197 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
262 | | | Võ Thục Nghi | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
263 | | | Trịnh Thuý Hiền | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 426: Hạng F2 U12 Latin - R |
110 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
385 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
195 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
199 | | | Lê Hà My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
200 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
262 | | | Võ Thục Nghi | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 427: Hạng F3 U12 Latin - J |
110 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
386 | | | Thái Thanh Thảo | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
37 | | | Vũ Đặng Hải Nhi | 2012 | CLB Lực Thư Dancesport |
42 | | | Lê Nguyễn Ngọc Vân | 2012 | CLB Lực Thư Dancesport |
262 | | | Võ Thục Nghi | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
50 | | | Đỗ Đặng Minh Hà | 2011 | CLB Lực Thư Dancesport |
|
ND 428: Hạng F4 U12 Latin - S |
110 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
387 | | | Trần Xuân Nghi | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
195 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
201 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
22 | | | Lê Xuân Mai | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
235 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 429: Hạng F5 U12 Latin - P |
110 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
14 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
264 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 430: Hạng FD U12 Latin - C,R |
114 | | | Huỳnh Linh Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
41 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | CLB Lực Thư Dancesport |
197 | | | Bùi Ngọc Như Ý | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
390 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
263 | | | Trịnh Thuý Hiền | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
235 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 431: Hạng FC U12 Latin - C,R,J |
114 | | | Huỳnh Linh Nhi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
386 | | | Thái Thanh Thảo | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
38 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | CLB Lực Thư Dancesport |
194 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
201 | | | Vũ Ngọc An Nhiên | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
390 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
262 | | | Võ Thục Nghi | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
263 | | | Trịnh Thuý Hiền | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 432: Hạng FB U12 Latin - S,C,R,J |
107 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
386 | | | Thái Thanh Thảo | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
387 | | | Trần Xuân Nghi | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
194 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
200 | | | Nguyễn Bình Khánh Thy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
209 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 433: Hạng FA U12 Latin - S,C,R,P,J |
107 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
44 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | CLB Lực Thư Dancesport |
193 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
199 | | | Lê Hà My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
208 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
235 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 434: Hạng F1 U12 Standard - W |
37 | | | Vũ Đặng Hải Nhi | 2012 | CLB Lực Thư Dancesport |
38 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | CLB Lực Thư Dancesport |
42 | | | Lê Nguyễn Ngọc Vân | 2012 | CLB Lực Thư Dancesport |
|
ND 439: Hạng FD U12 Standard - W,T |
110 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
124 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
37 | | | Vũ Đặng Hải Nhi | 2012 | CLB Lực Thư Dancesport |
42 | | | Lê Nguyễn Ngọc Vân | 2012 | CLB Lực Thư Dancesport |
|
ND 441: Hạng FB U12 Standard - W,T,SF,Q |
193 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
194 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
208 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
212 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 442: Hạng FA U12 Standard - W,T,VW,SF,Q |
193 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
194 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
206 | | | Đinh Lê Tâm Khánh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
209 | | | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
211 | | | Dương Vân Lan | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 443: Hạng E1 U12 Latin - C |
328 | Võ Hoàng Hà | 2009 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 452: Hạng FA Thiếu nhi Latin Clb Bình Liên Dancesport - S,C,R,P,J |
29 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
31 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
32 | | | Lê Nguyễn Bảo Châu | 2011 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
30 | | | Nguyễn Thị Ngọc An | 2014 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
|
ND 453: Hạng FC Thiếu nhi Latin Clb Dancesport Bình Liên - C,R,J |
31 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
32 | | | Lê Nguyễn Bảo Châu | 2011 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
33 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
30 | | | Nguyễn Thị Ngọc An | 2014 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
|
ND 454: Hạng FD Thiếu nhi Latin Clb Bình Liên Dancesport - C,R |
31 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
32 | | | Lê Nguyễn Bảo Châu | 2011 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
33 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
30 | | | Nguyễn Thị Ngọc An | 2014 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
|
ND 455: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB - C,R |
29 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
73 | | | Dương Bảo Ngọc | 2011 | DN DANCESPORT |
213 | | | Đỗ Hà Uyên | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 458: Hạng E1 Nhi đồng Latin Vô địch DOC - C |
271 | Trần Vũ Đình Thắng | 2013 | Trần Thuý Hiền | 2013 | Q-Dance Center |
356 | Võ Song Vũ | 2013 | Ngô Phạm Thùy Dương | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 460: Hạng D Nhi đồng Latin Vô địch DOC - C,R |
268 | Nguyễn Trần An Phú | 2013 | Trần Thiên Thuỳ Anh | 2013 | PH Dancesport Tam Kỳ |
224 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Hồ Lê Uyên Kha | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 464: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C,R |
129 | | | Trình Nguyễn Tú Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
56 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
|
ND 465: Hạng F1 nhi đồng latin CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị - C |
51 | | | Trịnh Hoàng Ánh Ngọc | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
52 | | | Phạm An Nhiên | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 466: Hạng F1 Trung Niên Latin - C |
138 | | | Phan Ngọc Hậu | 1958 | LUÂN OANH DANCESPORT |
191 | | | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
72 | | | Huỳnh Thị Lâm Sang | 1963 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 467: Hạng F2 Trung Niên Latin - R |
138 | | | Phan Ngọc Hậu | 1958 | LUÂN OANH DANCESPORT |
191 | | | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
218 | | | Nguyễn Thị Anh | 1985 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 468: Hạng FD Trung Niên Latin - C,R |
138 | | | Phan Ngọc Hậu | 1958 | LUÂN OANH DANCESPORT |
191 | | | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
218 | | | Nguyễn Thị Anh | 1985 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 469: Hạng FC Người Lớn Latin - C,R,J |
385 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
386 | | | Thái Thanh Thảo | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
387 | | | Trần Xuân Nghi | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
|
ND 471: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - J |
388 | | | Trần Ngọc Minh Khuê | 2011 | Trường Tiểu học Lê Lai |
37 | | | Vũ Đặng Hải Nhi | 2012 | CLB Lực Thư Dancesport |
38 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | CLB Lực Thư Dancesport |
|
ND 472: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - J |
396 | | | Đặng Hoàng Gia Nguyên | 2013 | Vườn Ươm Trí Tuệ |
370 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
371 | | | Đỗ Hoàng Bảo Phương | 2011 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
|
ND 473: Hạng E1 Nhi Đồng Latin Vô địch miền trung tây nguyên - C |
272 | Phan Trung Nguyên | 2013 | Võ Quỳnh Anh | 2012 | Q-Dance Center |
273 | Lê Trần Bảo Thiên | 2012 | Phạm Nữ Hoàng Linh | 2013 | Q-Dance Center |
290 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Hoàng Nguyễn Phương Thảo | 2013 | Q-Dance Center |
|
ND 474: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - J |
389 | | | Đinh Thụy An Nhiên | 2013 | Trường Tiểu học Lê Lai |
392 | | | Phạm Nguyễn Thái Hà | 2011 | Trường tiểu học Lê Lai |
399 | | | Nguyễn Thanh Mai | 2011 | CLB Lực Thư Dancesport |
|
ND 475: Hạng E1 Nhi đồng Latin Vô địch miền trung tây nguyên 2 - C |
270 | Dương Lê Duy Phúc | 2014 | Đinh Võ Linh Đan | 2014 | Q-Dance Center |
271 | Trần Vũ Đình Thắng | 2013 | Trần Thuý Hiền | 2013 | Q-Dance Center |
290 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Hoàng Nguyễn Phương Thảo | 2013 | Q-Dance Center |
|
ND 476: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C |
372 | Phạm Duy Anh | 2013 | | | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
397 | | | Võ Trang Minh | 2011 | Vườn Ươm Trí Tuệ |
398 | | | Võ Hoàn My | 2011 | Vườn Ươm Trí Tuệ |
|
ND 477: Hạng E1 Nhi đồng Latin Vô địch miền trung tây nguyên 3 - C |
270 | Dương Lê Duy Phúc | 2014 | Đinh Võ Linh Đan | 2014 | Q-Dance Center |
272 | Phan Trung Nguyên | 2013 | Võ Quỳnh Anh | 2012 | Q-Dance Center |
273 | Lê Trần Bảo Thiên | 2012 | Phạm Nữ Hoàng Linh | 2013 | Q-Dance Center |
|
ND 478: Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch miền trung tây nguyên - C,R |
274 | | | Trần Đặng Thuý Ngân | 2012 | Q-Dance Center |
275 | | | Trần Chính Phúc Uyên | 2012 | Q-Dance Center |
276 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2011 | Q-Dance Center |
309 | | | Phan Thị Thanh Hoa | 2011 | Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 479: Hạng E1 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi - C |
277 | | | Hoàng Nguyễn Phương Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
278 | | | Đinh Phương Nhi | 2013 | Q-Dance Center |
279 | | | Nguyễn Trần Bảo Trinh | 2011 | Q-Dance Center |
|
ND 480: Hạng F2 Thiếu Latin Vô địch Thiếu nhi - R |
54 | | | Phạm Trần Hải Ngân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
274 | | | Trần Đặng Thuý Ngân | 2012 | Q-Dance Center |
278 | | | Đinh Phương Nhi | 2013 | Q-Dance Center |
|
ND 481: Hạng F1 Nhi đồng Latin N1 Luân Oanh DS - C |
111 | | | Đinh Lê Trúc Nhã | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
113 | | | Bùi Ngọc Như Quỳnh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 482: Hạng F1 Nhi đồng Latin N2 Luân Oanh DS - C |
126 | Nguyễn Văn Sơn Tùng | 2014 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
129 | | | Trình Nguyễn Tú Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
134 | | | Lê Bảo Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 483: Hạng F1 Nhi đồng Latin N3 Luân Oanh DS - C |
136 | | | Võ Ngọc Khánh Huyền | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
137 | | | Nguyễn Ngọc Thảo My | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
140 | | | Võ Hạ An | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 484: Hạng F2 Nhi đồng Latin N1 Luân Oanh DS - R |
111 | | | Đinh Lê Trúc Nhã | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
125 | Nguyễn Thiên Long | 2014 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
126 | Nguyễn Văn Sơn Tùng | 2014 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 485: Hạng F2 Nhi đồng Latin N2 Luân Oanh DS - R |
185 | Đỗ Tuấn Kiệt | 2013 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
289 | | | Trần Lam Khánh | 2012 | Q-Dance Center |
|
ND 486: Hạng F4 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi - S |
55 | | | Trương Nguyễn Nguyên Đan | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
280 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
281 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2013 | Q-Dance Center |
|
ND 487: Hạng F2 Nhi đồng Latin N3 Luân Oanh DS - R |
164 | | | Trần Lê Hoàng Ny | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
260 | | | Lê Đỗ Nguyên Thy | 2013 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 488: Hạng FD Nhi đồng Latin N1 Luân Oanh DS - C,R |
134 | | | Lê Bảo Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
136 | | | Võ Ngọc Khánh Huyền | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
215 | | | Phạm Khánh Ngọc | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 489: Hạng FD Nhi đồng Latin N2 Luân Oanh DS - C,R |
137 | | | Nguyễn Ngọc Thảo My | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
140 | | | Võ Hạ An | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
141 | | | Lê Phương Bảo Trang | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 490: Hạng FD Nhi đồng Latin N3 Luân Oanh DS - C,R |
142 | | | Nguyễn Quỳnh Như | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
143 | | | Hoàng Cao Kim Nhi | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
148 | | | Huỳnh Nguyễn Bảo Trân | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 491: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N1 Luân Oanh DS - C |
130 | | | Trần Ngô Hiền Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
131 | | | Bùi Trần Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
139 | | | Nguyễn Hà Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 492: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N2 Luân Oanh DS - C |
179 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
180 | | | Nguyễn Lê Bảo Linh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
181 | | | Trần Đặng Thiên Hương | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 493: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi 1 - C |
275 | | | Trần Chính Phúc Uyên | 2012 | Q-Dance Center |
276 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2011 | Q-Dance Center |
280 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
|
ND 494: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N3 Luân Oanh DS - C |
183 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
186 | Vũ Nhật Long | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
221 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 495: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin N1 Luân Oanh DS - R |
100 | | | Nguyễn Lê Ngọc Hà | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
127 | Lê Trương Hồng Đăng | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
186 | Vũ Nhật Long | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 496: Hạng F2 Nhi đồng Latin N9 Luân Oanh DS - R |
225 | | | Phan Hoàng Anh Thư | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
226 | | | Nguyễn Phạm Bảo Khuê | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
227 | | | Nguyễn Trần Phương Thảo | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 497: Hạng FD Nhi đồng Latin N9 Luân Oanh DS - C,R |
225 | | | Phan Hoàng Anh Thư | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
226 | | | Nguyễn Phạm Bảo Khuê | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
227 | | | Nguyễn Trần Phương Thảo | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 498: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N1 Luân Oanh DS - C,R |
101 | | | Hồ Huỳnh Bảo San | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
102 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
127 | Lê Trương Hồng Đăng | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 499: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô địch Q-Dance - R |
277 | | | Hoàng Nguyễn Phương Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
279 | | | Nguyễn Trần Bảo Trinh | 2011 | Q-Dance Center |
281 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2013 | Q-Dance Center |
|
ND 500: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N2 Luân Oanh DS - C,R |
130 | | | Trần Ngô Hiền Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
131 | | | Bùi Trần Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
132 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 501: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N3 Luân Oanh DS - C,R |
133 | | | Đặng Dương Minh Hà | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
139 | | | Nguyễn Hà Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
145 | | | Ngô Thiên Hoàng Yến | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 502: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin N1 Luân Oanh DS - C |
109 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
135 | | | Lê Võ Quỳnh Như | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
184 | | | Lê Gia Linh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 505: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin N1 Luân Oanh DS - R |
110 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
189 | | | Trần Gia Hân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
73 | | | Dương Bảo Ngọc | 2011 | DN DANCESPORT |
|
ND 508: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin N1 Luân Oanh DS - C,R |
109 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
135 | | | Lê Võ Quỳnh Như | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
179 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 509: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin N2 Luân Oanh DS - C,R |
55 | | | Trương Nguyễn Nguyên Đan | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
180 | | | Nguyễn Lê Bảo Linh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
182 | | | Trần Thị Thu Nguyệt | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 511: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi N2 - C |
280 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center |
282 | | | Lê Trần Hạ Nhi | 2010 | Q-Dance Center |
283 | | | Dương Lê Ngân Hà | 2011 | Q-Dance Center |
|
ND 512: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin Luân Oanh DS - J |
29 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT |
109 | | | Đoàn Vũ Tú Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
110 | | | Phan Nhật Minh Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 513: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Q-Dance - C |
281 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2013 | Q-Dance Center |
283 | | | Dương Lê Ngân Hà | 2011 | Q-Dance Center |
284 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center |
|
ND 514: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô địch Q-Dance - R |
282 | | | Lê Trần Hạ Nhi | 2010 | Q-Dance Center |
284 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center |
288 | | | Đoàn Nguyễn Hà Anh | 2011 | Q-Dance Center |
|
ND 515: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Q-Dance N3 - C |
285 | | | Lê Ngọc Bảo Anh | 2015 | Q-Dance Center |
286 | | | Nguyễn Hoàng Anh | 2015 | Q-Dance Center |
288 | | | Đoàn Nguyễn Hà Anh | 2011 | Q-Dance Center |
|
ND 516: Hạng F1 Nhi đồng Latin N4 Luân Oanh DS - C |
141 | | | Lê Phương Bảo Trang | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
142 | | | Nguyễn Quỳnh Như | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
143 | | | Hoàng Cao Kim Nhi | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 517: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
285 | | | Lê Ngọc Bảo Anh | 2015 | Q-Dance Center |
286 | | | Nguyễn Hoàng Anh | 2015 | Q-Dance Center |
|
ND 518: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N4 Luân Oanh DS - C,R |
146 | | | Nguyễn Trần Thảo My | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
149 | | | Huỳnh Ngân Phương | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
151 | | | Phan Đăng Bảo Trâm | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 519: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N5 Luân Oanh DS - C,R |
152 | | | Nguyễn Trần Ngọc Diệp | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
153 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
154 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 520: Hạng FD Nhi đồng Latin N4 Luân Oanh DS - C,R |
150 | | | Thái Lê Hoàng Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
175 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
289 | | | Trần Lam Khánh | 2012 | Q-Dance Center |
|
ND 521: Hạng F1 Nhi đồng Latin N5 Luân Oanh DS - C |
173 | | | Lê Mai Kha | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
174 | | | Nguyễn Phương Chi | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
175 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 522: Hạng F1 Nhi đồng Latin N6 Luân Oanh DS - C |
176 | | | Đinh Ngọc Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
177 | | | Giang Bảo An | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
178 | | | Hà Hoàng Anh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 523: Hạng FD Nhi đồng Latin N6 Luân Oanh DS - C,R |
173 | | | Lê Mai Kha | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
176 | | | Đinh Ngọc Gia Hân | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
177 | | | Giang Bảo An | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 524: Hạng FD Nhi đồng Latin N5 Luân Oanh DS - C,R |
178 | | | Hà Hoàng Anh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
183 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
185 | Đỗ Tuấn Kiệt | 2013 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 525: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N6 Luân Oanh DS - C,R |
186 | Vũ Nhật Long | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
188 | | | Hoàng Khánh Giang | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
190 | | | Nguyễn Đặng Minh Thư | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 526: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
379 | | | Phan Thị Khánh Ly | 2014 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
96 | | | Vũ Ngọc Như Quỳnh | 2013 | DreamDance KBang |
|
ND 527: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô đich các CLB - C |
380 | | | Phan Nguyễn Thục Nhi | 2014 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
343 | | | Trương Yến Ngọc | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
354 | | | Phùng Gia Hân | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 528: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Đich Các CLB - C |
373 | | | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
339 | | | Phạm Nguyễn Bích Trâm | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
349 | | | Phạm Phương Nhã Kỳ | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 530: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
86 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2013 | DreamDance Gia Lai |
87 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2013 | DreamDance Gia Lai |
88 | | | Nguyễn Phạm Kha Ly | 2013 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 531: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB - C |
374 | | | Cổ Ngọc Như Thảo | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
338 | Hà Thọ Bảo Châu | 2012 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
355 | | | Trần Thị Phương Nhi | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 532: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB - C |
375 | | | Lưu Nguyễn Bình Lam | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
341 | | | Trương Thân Thảo Nguyên | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
347 | | | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 533: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB - C |
376 | | | Nguyễn Khánh Đan | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
336 | | | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
350 | | | Phạm Thị Diệu Thúy | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 534: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB - C |
377 | | | Mai Nguyễn Hà My | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
335 | | | Trần Yến Nhi | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
348 | | | Lê Thủy Tiên | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 535: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB - C |
378 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Hân | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
55 | | | Trương Nguyễn Nguyên Đan | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
334 | | | Ngô Thị Thủy Tiên | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 536: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB - C |
380 | | | Phan Nguyễn Thục Nhi | 2014 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
54 | | | Phạm Trần Hải Ngân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
342 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2013 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 537: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB - C |
345 | | | Ngô Phạm Thùy Dương | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
353 | | | Trần Cửu Phương Linh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
354 | | | Phùng Gia Hân | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 538: Hạng F1 Thiếu Niên Latin Vô địch các CLB - C |
332 | | | Phạm Phương Bảo Thy | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
352 | | | Phạm Ngọc Hương Giang | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
214 | | | Ngô Nguyễn Như Ý | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 539: Hạng F1 Thiếu Niên Latin Vô địch các CLB - C |
333 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
350 | | | Phạm Thị Diệu Thúy | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
351 | | | Từ Lưu Khánh Huyền | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 540: Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB - C,R |
373 | | | Nguyễn Trần Trúc Ly | 2011 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
336 | | | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
353 | | | Trần Cửu Phương Linh | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
|
ND 541: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô địch các CLB - C |
89 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
76 | | | Phạm Bảo An | 2014 | DreamDance Chư Sê |
83 | | | Hồ Nguyễn Thiên An | 2014 | DreamDance Chư Sê |
|
ND 542: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C |
80 | | | Nguyễn Thị Diệu My | 2012 | DreamDance Chư Sê |
81 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Trâm | 2013 | DreamDance Chư Sê |
82 | | | Trương Nguyễn Thanh Ngân | 2012 | DreamDance Chư Sê |
84 | | | Hồ Nguyễn Thiên Duyên | 2012 | DreamDance Chư Sê |
|
ND 543: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB - C |
77 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Chư Sê |
78 | | | Dương Thị Đoan Trang | 2010 | DreamDance Chư Sê |
93 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | DreamDance KBang |
308 | | | Đỗ Hoàng Hải Yến | 2009 | Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 544: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Vô địch các CLB - C |
298 | | | Lê Nguyễn Bảo Quyên | 2008 | Sao Mai - Kon Tum |
299 | | | Nguyễn Thị Thùy Dung | 2007 | Sao Mai - Kon Tum |
300 | | | Nguyễn Thị Khánh Ly | 2007 | Sao Mai - Kon Tum |
307 | | | Nguyễn Thị Huệ Thương | 2007 | Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 545: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin Vô địch các CLB - C |
301 | | | Nguyễn Ngọc Yến Nhi | 2008 | Sao Mai - Kon Tum |
302 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2006 | Sao Mai - Kon Tum |
306 | | | Trần Hoàng Nhi | 2008 | Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 546: Hạng F2 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - R |
89 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
76 | | | Phạm Bảo An | 2014 | DreamDance Chư Sê |
395 | | | Phạm Vũ Trúc Linh | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 547: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - R |
82 | | | Trương Nguyễn Thanh Ngân | 2012 | DreamDance Chư Sê |
96 | | | Vũ Ngọc Như Quỳnh | 2013 | DreamDance KBang |
292 | | | Lê Ngọc Như Quỳnh | 2012 | Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 548: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB - R |
77 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Chư Sê |
78 | | | Dương Thị Đoan Trang | 2010 | DreamDance Chư Sê |
92 | | | Hồ Ngọc Thủy Tiên | 2010 | DreamDance KBang |
|
ND 551: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C,R |
80 | | | Nguyễn Thị Diệu My | 2012 | DreamDance Chư Sê |
81 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Trâm | 2013 | DreamDance Chư Sê |
82 | | | Trương Nguyễn Thanh Ngân | 2012 | DreamDance Chư Sê |
95 | | | Nguyễn Thị Thanh Trúc | 2013 | DreamDance KBang |
84 | | | Hồ Nguyễn Thiên Duyên | 2012 | DreamDance Chư Sê |
|
ND 552: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB - C,R |
77 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Hân | 2010 | DreamDance Chư Sê |
78 | | | Dương Thị Đoan Trang | 2010 | DreamDance Chư Sê |
91 | | | Trần Phan Bảo Ngọc | 2009 | DreamDance KBang |
|
ND 554: Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C,R |
163 | | | Võ Hồng Hân | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
76 | | | Phạm Bảo An | 2014 | DreamDance Chư Sê |
71 | | | Tạ Uyên Nhi | 2014 | DHC Dance Đà Nẵng |
83 | | | Hồ Nguyễn Thiên An | 2014 | DreamDance Chư Sê |
|
ND 555: Hạng F4 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - S |
89 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
76 | | | Phạm Bảo An | 2014 | DreamDance Chư Sê |
|
ND 556: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB 1 - C |
293 | | | Trần Nguyễn Phương Uyên | 2012 | Sao Mai - Kon Tum |
297 | | | Chu Thị Khánh Thi | 2012 | Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 557: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB 1 - C |
170 | | | Lê Hoàng Khánh Vy | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
295 | | | Phan Hoàng Kim Ngọc | 2010 | Sao Mai - Kon Tum |
305 | | | Phạm Trà My | 2010 | Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 558: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB 1 - R |
221 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
231 | | | Văn Tiểu Lâm | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
391 | Phan Nguyên Minh | 2013 | | | Trường Tiểu học Trần Văn Ơn |
|
ND 560: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB 1 - C,R |
70 | | | Hồ Lê Minh Uyên | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
71 | | | Tạ Uyên Nhi | 2014 | DHC Dance Đà Nẵng |
395 | | | Phạm Vũ Trúc Linh | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 561: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB 1 - C,R |
94 | | | Lưu Lê Thùy Vy | 2009 | DreamDance KBang |
304 | | | Vũ Bay Phương Linh | 2011 | Sao Mai - Kon Tum |
90 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 563: Hạng E1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB - C |
296 | Phan Trịnh Khánh Trình | 2012 | Trần Nguyễn Phương Uyên | 2012 | Sao Mai - Kon Tum |
303 | Đỗ Duy | 2012 | Lê Ngọc Như Quỳnh | 2012 | Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 565: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
346 | | | Trịnh Hiền Nhi | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT |
395 | | | Phạm Vũ Trúc Linh | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
215 | | | Phạm Khánh Ngọc | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 568: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Tam kỳ - C,R,J |
261 | | | Lê Ngọc An Kỳ | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
262 | | | Võ Thục Nghi | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
264 | | | Lê Phương Anh | 2010 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 569: Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch Tam kỳ - C,R |
262 | | | Võ Thục Nghi | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
263 | | | Trịnh Thuý Hiền | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
265 | | | Võ Thục Khuê | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 570: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Tam Kỳ - C |
265 | | | Võ Thục Khuê | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
266 | | | Trần Thiên Thuỳ Anh | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
267 | | | Nguyễn Trần An Phú | 2011 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 571: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Luân Oanh DS - S,C,R,J |
157 | | | Trần Ngọc Gia Nghi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
160 | | | Trương Ánh Hồng | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
195 | | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 572: Hạng FB Thiếu niên Latin Luân Oanh DS - S,C,R,J |
385 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
386 | | | Thái Thanh Thảo | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
387 | | | Trần Xuân Nghi | 2008 | Trường THCS Trưng Vương |
|
ND 573: Hạng FD Nhi 1 Latin N8 Luân Oanh DS - C,R |
158 | | | Trần Ngọc Yến Vy | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
167 | | | Đoàn Lê Hồng Ân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
220 | | | Lê Nguyễn Thục Linh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 574: Hạng FD Nhi 2 Latin N8 Luân Oanh DS - C,R |
171 | | | Lê Phạm Hoàng Ngân | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
172 | | | Nguyễn Hiền Anh | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
263 | | | Trịnh Thuý Hiền | 2009 | PH Dancesport Tam Kỳ |
|
ND 575: Hạng F2 Nhi 1 Latin N8 Luân Oanh DS - R |
161 | | | Nguyễn Hoàng Ánh Dương | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
162 | | | Hoàng Nguyễn Khánh An | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
169 | | | Nguyễn Anh Thư | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 576: Hạng F2 Nhi 2 Latin N8 Luân Oanh DS - R |
159 | | | Trần Phương Nghi | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
165 | | | Nguyễn Phạm Minh Ngọc | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
166 | | | Phan Trần Khánh Ngân | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 577: Hạng FC Nhi 1 Latin N2 Luân Oanh DS - C,R,J |
155 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
156 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
219 | | | Lý Hoàng An | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 579: Hạng FA Thiếu nhi Latin Clb DHC Dance Đà Nẵng - S,C,R,P,J |
67 | | | Nguyễn Uyên Vy | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
68 | | | Cao Thanh Ngọc | 2011 | DHC Dance Đà Nẵng |
70 | | | Hồ Lê Minh Uyên | 2012 | DHC Dance Đà Nẵng |
|
ND 580: Hạng F1 Nhi đồng Latin 1 Các CLB - C |
17 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
18 | | | Phạm Anh Vân | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 581: Hạng F1 Nhi đồng Latin 2 Các CLB - C |
174 | | | Nguyễn Phương Chi | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
19 | | | Võ Nguyễn Thảo Vân | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
20 | | | Nguyễn Trần Khánh Huyền | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 582: Hạng F1 Nhi đồng Latin 3 Các CLBB - C |
125 | Nguyễn Thiên Long | 2014 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
21 | | | Nguyễn Trần Khánh Hà | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 583: Hạng F1 Nhi đồng Latin 4 Các CLB - C |
25 | | | Trần Thị Bảo Quyên | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
26 | | | Lê Song Thư | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
231 | | | Văn Tiểu Lâm | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 584: Hạng F3 Nhi đồng Latin 1 Các CLB - J |
15 | | | Nguyễn Ha Na | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
16 | | | Nguyên Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 585: Hạng F1 Nhi đồng Latin N10 Luân Oanh DS - C |
228 | | | Phan Bảo Ngân | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
229 | | | Nguyễn Trần Bảo An | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
230 | | | Trương Bảo Hân | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 586: Hạng FD Nhi đồng Latin N10 Luân Oanh DS - C,R |
229 | | | Nguyễn Trần Bảo An | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
231 | | | Văn Tiểu Lâm | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
232 | | | Đinh Phước Linh Đan | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 587: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N10 Luân Oanh DS - C |
185 | Đỗ Tuấn Kiệt | 2013 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
232 | | | Đinh Phước Linh Đan | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
243 | | | Huỳnh Lê Minh Tuệ | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 588: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N11 Luân Oanh DS - C |
221 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
233 | | | Đinh Thuỳ Song Anh | 2010 | LUÂN OANH DANCESPORT |
234 | | | Trần Nguyễn Bảo Châu | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 589: Hạng FD Nhi đồng Latin N11 Luân Oanh DS - C,R |
236 | | | Liu Thư Kỳ | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
237 | | | Nguyễn Thái Lâm | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
238 | | | Bùi Nguyễn Bảo Quyên | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 590: Hạng FD Nhi đồng Latin N12 Luân Oanh DS - C,R |
239 | | | Huỳnh Nguyễn Khánh Ngân | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
240 | | | Đào Thuỳ Lâm | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
241 | | | Đỗ Ngọc Nhi | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 591: Hạng FD Nhi đồng Latin N13 Luân Oanh DS - C,R |
242 | | | Cù Hoàng Linh Trúc | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
243 | | | Huỳnh Lê Minh Tuệ | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
244 | | | Đặng Khả Di | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 592: Hạng FD Nhi đồng Latin N14 Luân Oanh DS - C,R |
243 | | | Huỳnh Lê Minh Tuệ | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
246 | | | Võ Thuỳ Trâm Phương | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 593: Hạng F4 Trung Niên Latin - S |
252 | | | Tăng Trừng Xuyên | 1961 | LUÂN OANH DANCESPORT |
72 | | | Huỳnh Thị Lâm Sang | 1963 | DHC Dance Đà Nẵng |
253 | | | Đỗ Thị Hoàng Oanh | 1963 | LUÂN OANH DANCESPORT |
254 | | | Hoa Thị Liên | 1967 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 1369: Hạng A người lớn standard DOC - W,T,V,F,Q |
64 | Phạm Đình Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
61 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
404 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
405 | Bùi Quang Nam | 1993 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | Cung LĐHN Việt Tiệp HP |
406 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |