Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 1: Hạng C Nhi đồng Latin - C,R,J |
267 | Lã Phúc Đạt | 2013 | Lưu Bảo Khánh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
213 | Nguyễn Tiến Đạt | 2013 | Bùi Phương Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 2: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
267 | Lã Phúc Đạt | 2013 | Lưu Bảo Khánh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 3: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
267 | Lã Phúc Đạt | 2013 | Lưu Bảo Khánh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
213 | Nguyễn Tiến Đạt | 2013 | Bùi Phương Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 4: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
267 | Lã Phúc Đạt | 2013 | Lưu Bảo Khánh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
213 | Nguyễn Tiến Đạt | 2013 | Bùi Phương Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 5: Hạng E3 Nhi đồng Latin - J |
267 | Lã Phúc Đạt | 2013 | Lưu Bảo Khánh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
213 | Nguyễn Tiến Đạt | 2013 | Bùi Phương Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 6: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
80 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
252 | | | Bùi Phạm Kim Anh | 2013 | MY DANCE HD |
314 | | | Phan Bảo Ngọc | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
135 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2014 | Clb Starkid Quảng Ninh |
62 | | | Quỳnh Anh | 2015 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
63 | | | Nguyễn Bảo Linh | 2015 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
68 | | | Phạm Thụy Uyên | 2013 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
70 | | | Nguyễn Phúc Minh Châu | 2015 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
31 | | | Hà Kim Anh | 2013 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
32 | | | Nguyễn Lệ Quyên | 2013 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
26 | | | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 7: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
80 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
252 | | | Bùi Phạm Kim Anh | 2013 | MY DANCE HD |
314 | | | Phan Bảo Ngọc | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
135 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2014 | Clb Starkid Quảng Ninh |
205 | | | Bùi Phương Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
152 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
62 | | | Quỳnh Anh | 2015 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
63 | | | Nguyễn Bảo Linh | 2015 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
26 | | | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 8: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
91 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
252 | | | Bùi Phạm Kim Anh | 2013 | MY DANCE HD |
135 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2014 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 9: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
91 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
80 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
252 | | | Bùi Phạm Kim Anh | 2013 | MY DANCE HD |
314 | | | Phan Bảo Ngọc | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
135 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2014 | Clb Starkid Quảng Ninh |
205 | | | Bùi Phương Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
153 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
62 | | | Quỳnh Anh | 2015 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
68 | | | Phạm Thụy Uyên | 2013 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
25 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
26 | | | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 10: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
252 | | | Bùi Phạm Kim Anh | 2013 | MY DANCE HD |
146 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
343 | | | Lê Hà Anh | 2013 | VIETSDANCE |
135 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2014 | Clb Starkid Quảng Ninh |
25 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 11: Hạng FD2 Nhi đồng Latin - R,J |
252 | | | Bùi Phạm Kim Anh | 2013 | MY DANCE HD |
146 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
135 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2014 | Clb Starkid Quảng Ninh |
25 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 12: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
91 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
252 | | | Bùi Phạm Kim Anh | 2013 | MY DANCE HD |
146 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
343 | | | Lê Hà Anh | 2013 | VIETSDANCE |
205 | | | Bùi Phương Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
25 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 14: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
338 | Phạm Đức Bình | 2011 | Lê Hà Anh | 2013 | VIETSDANCE |
263 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
|
ND 15: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
338 | Phạm Đức Bình | 2011 | Lê Hà Anh | 2013 | VIETSDANCE |
263 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
|
ND 16: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
338 | Phạm Đức Bình | 2011 | Lê Hà Anh | 2013 | VIETSDANCE |
231 | Nguyễn Đức Tài | 2012 | Đặng Phương Linh | 2013 | Dancesport HD |
|
ND 17: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
231 | Nguyễn Đức Tài | 2012 | Đặng Phương Linh | 2013 | Dancesport HD |
214 | Hoàng Kỳ | 2011 | Phạm Bảo Uyên | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
75 | Nguyễn Nam Phong | 2011 | Phạm Thụy Uyên | 2012 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
|
ND 18: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
231 | Nguyễn Đức Tài | 2012 | Đặng Phương Linh | 2013 | Dancesport HD |
214 | Hoàng Kỳ | 2011 | Phạm Bảo Uyên | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
71 | Nguyễn Bảo Nam | 2011 | Hoàng Vũ Mai Chi | 2013 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
|
ND 19: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
214 | Hoàng Kỳ | 2011 | Phạm Bảo Uyên | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
263 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
|
ND 22: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
287 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | SONIC DANCE CENTER |
288 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | SONIC DANCE CENTER |
79 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
92 | | | Nguyễn Trần Phương Minh | 2012 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
93 | | | Lê Nguyễn Hà Anh | 2011 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
330 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
331 | | | Đào Tuệ Lâm | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
332 | | | Lê Thị Thanh Mai | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
95 | | | Vũ Thanh Phương | 2011 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
252 | | | Bùi Phạm Kim Anh | 2013 | MY DANCE HD |
106 | | | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2012 | CLB TJ |
107 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2011 | CLB TJ |
12 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
14 | | | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
16 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
208 | | | Vương Mai Khanh | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
156 | | | Vũ Nguyễn Thảo Linh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
163 | | | Đào Tú Linh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
262 | | | Phạm Khánh Chi | 2011 | Mydance |
248 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
237 | | | Bạch Diệp Anh | 2012 | Dancesport HD |
28 | | | Nguyễn Thị Yến Nhi | 2012 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
33 | | | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 2012 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
36 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2011 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
37 | | | Chương Vân Hà | 2011 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
|
ND 23: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
287 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | SONIC DANCE CENTER |
288 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | SONIC DANCE CENTER |
79 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
330 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
331 | | | Đào Tuệ Lâm | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
332 | | | Lê Thị Thanh Mai | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
252 | | | Bùi Phạm Kim Anh | 2013 | MY DANCE HD |
106 | | | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2012 | CLB TJ |
107 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2011 | CLB TJ |
13 | | | Nguyễn Gia Ngọc Ánh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
16 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
204 | | | Phạm Bảo Uyên | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
208 | | | Vương Mai Khanh | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
157 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
163 | | | Đào Tú Linh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
248 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
237 | | | Bạch Diệp Anh | 2012 | Dancesport HD |
36 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2011 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
37 | | | Chương Vân Hà | 2011 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
|
ND 24: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
330 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
331 | | | Đào Tuệ Lâm | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
332 | | | Lê Thị Thanh Mai | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
12 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 25: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
287 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | SONIC DANCE CENTER |
146 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
13 | | | Nguyễn Gia Ngọc Ánh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
182 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 26: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
287 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | SONIC DANCE CENTER |
79 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
92 | | | Nguyễn Trần Phương Minh | 2012 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
93 | | | Lê Nguyễn Hà Anh | 2011 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
252 | | | Bùi Phạm Kim Anh | 2013 | MY DANCE HD |
106 | | | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2012 | CLB TJ |
107 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2011 | CLB TJ |
12 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
208 | | | Vương Mai Khanh | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
156 | | | Vũ Nguyễn Thảo Linh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
157 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
310 | | | Nguyễn Hà Anh | 2011 | Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên |
258 | | | Ngô Quỳnh Uyên Minh | 2012 | Mydance |
248 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
237 | | | Bạch Diệp Anh | 2012 | Dancesport HD |
|
ND 27: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
340 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
341 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | VIETSDANCE |
333 | | | Nguyễn Huỳnh Châu Anh | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
13 | | | Nguyễn Gia Ngọc Ánh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
259 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | | | Mydance |
182 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 28: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - R,J |
341 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | VIETSDANCE |
95 | | | Vũ Thanh Phương | 2011 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
14 | | | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
182 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 29: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
149 | | | Trịnh Ngọc Khuê | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
16 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
161 | | | Trần Lan Phương | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
182 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 30: Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin - R,S |
340 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
14 | | | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
16 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
182 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 31: Hạng FD5 Thiếu nhi 1 Latin - S,J |
340 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
12 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
17 | | | Nguyễn Hà Kiều Vy | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
182 | | | Bùi Kim Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 32: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
341 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | VIETSDANCE |
95 | | | Vũ Thanh Phương | 2011 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
149 | | | Trịnh Ngọc Khuê | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
14 | | | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
17 | | | Nguyễn Hà Kiều Vy | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
203 | Hoàng Kỳ | 2011 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
310 | | | Nguyễn Hà Anh | 2011 | Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên |
|
ND 33: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
149 | | | Trịnh Ngọc Khuê | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
13 | | | Nguyễn Gia Ngọc Ánh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
17 | | | Nguyễn Hà Kiều Vy | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
161 | | | Trần Lan Phương | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
251 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 34: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
340 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
149 | | | Trịnh Ngọc Khuê | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
251 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 35: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
104 | Trần Bảo Anh | 2010 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | CLB TJ |
132 | Trần Văn Đức | 2010 | Quách Khánh Chi | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 36: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
132 | Trần Văn Đức | 2010 | Quách Khánh Chi | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
215 | Hoàng Kỳ | 2011 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
23 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 37: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
334 | Đặng Nhật Minh | 2009 | Nguyễn Huỳnh Châu Anh | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
132 | Trần Văn Đức | 2010 | Quách Khánh Chi | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
215 | Hoàng Kỳ | 2011 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
23 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 38: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
334 | Đặng Nhật Minh | 2009 | Nguyễn Huỳnh Châu Anh | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
133 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
134 | Huỳnh Tuấn Khôi | 2010 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
215 | Hoàng Kỳ | 2011 | Vương Mai Khanh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
23 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
234 | Hoàng Đại Thành | 2010 | Trần Ngọc Minh | 2011 | Dancesport HD |
|
ND 39: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
334 | Đặng Nhật Minh | 2009 | Nguyễn Huỳnh Châu Anh | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
104 | Trần Bảo Anh | 2010 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | CLB TJ |
133 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
134 | Huỳnh Tuấn Khôi | 2010 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
23 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
73 | Lưu Hoàng Hải | 2011 | Vũ Như Uyển Nhi | 2009 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
234 | Hoàng Đại Thành | 2010 | Trần Ngọc Minh | 2011 | Dancesport HD |
|
ND 40: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
334 | Đặng Nhật Minh | 2009 | Nguyễn Huỳnh Châu Anh | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
133 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
134 | Huỳnh Tuấn Khôi | 2010 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
234 | Hoàng Đại Thành | 2010 | Trần Ngọc Minh | 2011 | Dancesport HD |
|
ND 41: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
334 | Đặng Nhật Minh | 2009 | Nguyễn Huỳnh Châu Anh | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
133 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
134 | Huỳnh Tuấn Khôi | 2010 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 42: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
133 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
134 | Huỳnh Tuấn Khôi | 2010 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
23 | Phú Gia Tùng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 43: Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
104 | Trần Bảo Anh | 2010 | Lê Nguyễn Ngọc Anh | 2011 | CLB TJ |
133 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 44: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
288 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | SONIC DANCE CENTER |
327 | | | Nguyễn Uyển Nhi | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
328 | | | Trần Hà Linh | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
183 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
347 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
207 | | | Bùi Trâm Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
164 | | | Vũ Ngọc Hà | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
308 | | | Đỗ Bảo Ngọc | 2009 | Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên |
312 | Trương Đức Anh | 2010 | | | Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên |
136 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
66 | | | Vũ Hoàng Mai Chi | 2013 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
67 | | | Vũ Như Uyển Nhi | 2009 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
235 | | | Trần Ngọc Minh | 2011 | Dancesport HD |
236 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2011 | Dancesport HD |
239 | | | Lê Hoàng Khánh Thi | 2011 | Dancesport HD |
27 | | | Lê Thị Thuỳ Lâm | 2010 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
345 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 45: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
288 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | SONIC DANCE CENTER |
327 | | | Nguyễn Uyển Nhi | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
328 | | | Trần Hà Linh | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
347 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
207 | | | Bùi Trâm Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
308 | | | Đỗ Bảo Ngọc | 2009 | Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên |
309 | | | Nguyễn Hà Trang | 2009 | Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên |
311 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2010 | Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên |
136 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
235 | | | Trần Ngọc Minh | 2011 | Dancesport HD |
236 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2011 | Dancesport HD |
239 | | | Lê Hoàng Khánh Thi | 2011 | Dancesport HD |
345 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 46: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
327 | | | Nguyễn Uyển Nhi | 2010 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
328 | | | Trần Hà Linh | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
136 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 47: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
287 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | SONIC DANCE CENTER |
288 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | SONIC DANCE CENTER |
136 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
264 | | | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
|
ND 48: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
317 | | | Trần Trà My | 2010 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Viên |
136 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 49: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
90 | | | Nguyễn Thị Hải Yến | 2010 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
94 | | | Lại Ánh Dương | 2010 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
183 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
148 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
19 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
347 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
207 | | | Bùi Trâm Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
309 | | | Nguyễn Hà Trang | 2009 | Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên |
311 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2010 | Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên |
312 | Trương Đức Anh | 2010 | | | Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên |
22 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
136 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
111 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | CLB TJ |
235 | | | Trần Ngọc Minh | 2011 | Dancesport HD |
236 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2011 | Dancesport HD |
345 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 50: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
339 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
136 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
345 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 51: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - R,J |
339 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
19 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
22 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
136 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
264 | | | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
345 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 52: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
317 | | | Trần Trà My | 2010 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Viên |
145 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
22 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 53: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin - R,S |
90 | | | Nguyễn Thị Hải Yến | 2010 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
339 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
19 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 54: Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Latin - S,J |
317 | | | Trần Trà My | 2010 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Viên |
339 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
19 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 55: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
317 | | | Trần Trà My | 2010 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Viên |
90 | | | Nguyễn Thị Hải Yến | 2010 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
94 | | | Lại Ánh Dương | 2010 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
290 | | | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | TRƯỜNG TIỂU HỌC PHẢ LẠI |
147 | | | Vương Hoàng Linh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
111 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | CLB TJ |
251 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 56: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
317 | | | Trần Trà My | 2010 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Viên |
290 | | | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | TRƯỜNG TIỂU HỌC PHẢ LẠI |
145 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
147 | | | Vương Hoàng Linh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
148 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
164 | | | Vũ Ngọc Hà | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
22 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
251 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 57: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
317 | | | Trần Trà My | 2010 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Viên |
339 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
290 | | | Phạm Bảo Khánh Linh | 2010 | TRƯỜNG TIỂU HỌC PHẢ LẠI |
145 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
147 | | | Vương Hoàng Linh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
148 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
251 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 67: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
145 | | | Đỗ Vân Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
105 | | | Nguyễn Bảo Trâm Anh | 2008 | CLB TJ |
347 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
159 | | | Lê Nguyễn Khánh Ngọc | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
162 | | | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
20 | | | Lương Thiên Trang | 2008 | Bắc Ninh Dancesport |
21 | | | Nguyễn Thị Kim Nhã | 2008 | Bắc Ninh Dancesport |
64 | | | Đàm Khánh Vy | 2007 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
65 | | | Lưu Hoàng Hà Phương | 2007 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
108 | | | Trần Hiểu Khanh | 2008 | CLB TJ |
110 | | | Nguyễn Hoàng Mai Phương | 2007 | CLB TJ |
344 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
30 | | | Hà Ánh Dương | 2008 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
35 | | | Nguyễn Minh Tâm | 2008 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
38 | | | Đỗ Thị Quỳnh Anh | 2008 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
|
ND 68: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
105 | | | Nguyễn Bảo Trâm Anh | 2008 | CLB TJ |
347 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
20 | | | Lương Thiên Trang | 2008 | Bắc Ninh Dancesport |
21 | | | Nguyễn Thị Kim Nhã | 2008 | Bắc Ninh Dancesport |
108 | | | Trần Hiểu Khanh | 2008 | CLB TJ |
110 | | | Nguyễn Hoàng Mai Phương | 2007 | CLB TJ |
344 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
35 | | | Nguyễn Minh Tâm | 2008 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
38 | | | Đỗ Thị Quỳnh Anh | 2008 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
|
ND 69: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
117 | | | Đỗ Bảo Ngọc | 2009 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
21 | | | Nguyễn Thị Kim Nhã | 2008 | Bắc Ninh Dancesport |
120 | | | Phạm Mai Linh | 2009 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
|
ND 70: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
78 | | | Đặng Thị Khánh Ngọc | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
20 | | | Lương Thiên Trang | 2008 | Bắc Ninh Dancesport |
21 | | | Nguyễn Thị Kim Nhã | 2008 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 71: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
339 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
|
ND 72: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
78 | | | Đặng Thị Khánh Ngọc | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
148 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
105 | | | Nguyễn Bảo Trâm Anh | 2008 | CLB TJ |
159 | | | Lê Nguyễn Khánh Ngọc | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
20 | | | Lương Thiên Trang | 2008 | Bắc Ninh Dancesport |
64 | | | Đàm Khánh Vy | 2007 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
65 | | | Lưu Hoàng Hà Phương | 2007 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
45 | | | Bùi Vũ Hiền Anh | 2008 | CK TEAM |
108 | | | Trần Hiểu Khanh | 2008 | CLB TJ |
110 | | | Nguyễn Hoàng Mai Phương | 2007 | CLB TJ |
344 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
|
ND 73: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
117 | | | Đỗ Bảo Ngọc | 2009 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
105 | | | Nguyễn Bảo Trâm Anh | 2008 | CLB TJ |
45 | | | Bùi Vũ Hiền Anh | 2008 | CK TEAM |
120 | | | Phạm Mai Linh | 2009 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
|
ND 74: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
105 | | | Nguyễn Bảo Trâm Anh | 2008 | CLB TJ |
21 | | | Nguyễn Thị Kim Nhã | 2008 | Bắc Ninh Dancesport |
45 | | | Bùi Vũ Hiền Anh | 2008 | CK TEAM |
119 | | | Bùi Kiều Phú | 2008 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
120 | | | Phạm Mai Linh | 2009 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
|
ND 75: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
241 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
242 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
339 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
45 | | | Bùi Vũ Hiền Anh | 2008 | CK TEAM |
|
ND 76: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
284 | Đoàn Duy Khánh | 2007 | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
43 | Vũ Doãn Bình | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
44 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK TEAM |
103 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
216 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
286 | Hà Như Minh | 2005 | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 77: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
284 | Đoàn Duy Khánh | 2007 | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
216 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
286 | Hà Như Minh | 2005 | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 79: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
284 | Đoàn Duy Khánh | 2007 | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
43 | Vũ Doãn Bình | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
44 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK TEAM |
|
ND 80: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
72 | Phạm Hải Nam | 2010 | Lưu Hoàng Hà Phương | 2007 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
265 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
|
ND 83: Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin - S |
284 | Đoàn Duy Khánh | 2007 | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
44 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK TEAM |
|
ND 85: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
144 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
168 | | | Vũ Yến Trang | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
20 | | | Lương Thiên Trang | 2008 | Bắc Ninh Dancesport |
121 | | | Lê Nguyễn Tuệ Minh | 2007 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
292 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 86: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
118 | | | Bùi Lâm Tuệ Vân | 2008 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
20 | | | Lương Thiên Trang | 2008 | Bắc Ninh Dancesport |
114 | | | Phạm Hương Thảo | 2008 | CLB Trường Vi - Cung VH Thiếu Nhi HP |
119 | | | Bùi Kiều Phú | 2008 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
|
ND 88: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
150 | | | Đào Thị Mai Hương | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
167 | | | Vũ Yến Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
168 | | | Vũ Yến Trang | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
20 | | | Lương Thiên Trang | 2008 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 90: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
144 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
167 | | | Vũ Yến Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
121 | | | Lê Nguyễn Tuệ Minh | 2007 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
292 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 91: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
144 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
150 | | | Đào Thị Mai Hương | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
121 | | | Lê Nguyễn Tuệ Minh | 2007 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
292 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 92: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
144 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
150 | | | Đào Thị Mai Hương | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
119 | | | Bùi Kiều Phú | 2008 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
292 | | | Lê Hải Yến | 2006 | Thái Bình dancesport |
|
ND 93: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
241 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
242 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
144 | | | Phạm Minh Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
150 | | | Đào Thị Mai Hương | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 94: Hạng A Dưới 21 tuổi Latin - S,C,R,P,J |
284 | Đoàn Duy Khánh | 2007 | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
216 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
217 | Nguyễn Văn Thời | 2003 | Phạm Thiên Trang | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
286 | Hà Như Minh | 2005 | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 100: Hạng A Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
243 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Nguyễn Quỳnh Anh | 1995 | HAPPY DANCE |
42 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2005 | CK TEAM |
43 | Vũ Doãn Bình | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
44 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK TEAM |
103 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
216 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
217 | Nguyễn Văn Thời | 2003 | Phạm Thiên Trang | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
286 | Hà Như Minh | 2005 | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
131 | Đặng Gia Anh Tú | 2002 | Nguyễn Thu Trang | 2001 | Clb StarKid Quảng Ninh |
|
ND 101: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
243 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Nguyễn Quỳnh Anh | 1995 | HAPPY DANCE |
284 | Đoàn Duy Khánh | 2007 | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
216 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
217 | Nguyễn Văn Thời | 2003 | Phạm Thiên Trang | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
286 | Hà Như Minh | 2005 | Dương Ngọc Linh | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 102: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
243 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Nguyễn Quỳnh Anh | 1995 | HAPPY DANCE |
284 | Đoàn Duy Khánh | 2007 | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
216 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
217 | Nguyễn Văn Thời | 2003 | Phạm Thiên Trang | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 103: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
284 | Đoàn Duy Khánh | 2007 | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
43 | Vũ Doãn Bình | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
44 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK TEAM |
217 | Nguyễn Văn Thời | 2003 | Phạm Thiên Trang | 2006 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 116: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
219 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1975 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
221 | Phạm Thanh Tùng | 1982 | Nguyễn Thị Lệ | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 118: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
219 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1975 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
221 | Phạm Thanh Tùng | 1982 | Nguyễn Thị Lệ | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 120: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
210 | | | Đoàn Thị Hải | 1984 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
212 | | | Nguyễn Thu Hường | 1975 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
123 | | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 1990 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
124 | | | Hoàng Thị Thu Thuỷ | 1983 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
|
ND 123: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
219 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1975 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
85 | Vũ Văn Tùng | 1973 | Trần Thị Huyền | 1973 | CLB Hoa Phượng |
|
ND 124: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
219 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1975 | Nguyễn Thúy Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
85 | Vũ Văn Tùng | 1973 | Trần Thị Huyền | 1973 | CLB Hoa Phượng |
|
ND 137: Hạng D Trung niên 4 Latin - C,R |
218 | Đinh Xuân Tuấn | 1960 | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
220 | Nguyễn Văn Phúc | 1954 | Lê Thị Thùy Dương | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
222 | Lê Vũ Cường | 1965 | Nguyễn Thị Hảo | 1955 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
227 | Đỗ Văn Thành | 1955 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 138: Hạng E1 Trung niên 4 Latin - C |
220 | Nguyễn Văn Phúc | 1954 | Lê Thị Thùy Dương | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
222 | Lê Vũ Cường | 1965 | Nguyễn Thị Hảo | 1955 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
227 | Đỗ Văn Thành | 1955 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 139: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
218 | Đinh Xuân Tuấn | 1960 | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
220 | Nguyễn Văn Phúc | 1954 | Lê Thị Thùy Dương | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
222 | Lê Vũ Cường | 1965 | Nguyễn Thị Hảo | 1955 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 149: Đồng diễn trẻ em - SD |
335 | ChaChaCha | 8 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
336 | JIVE /CHACHA/RUMBA | 7 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
11 | Paso | 11 | | | Bắc Ninh Dancesport |
60 | Cha Cha Cha | 12 | | | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
224 | Showdance Baby Shark & con heo đất | 7 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
180 | ShowDance | 13 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
289 | Zumba Fitness | 25 | | | SVC |
|
ND 150: Đồng diễn người lớn - SD |
99 | Cha cha cha | 16 | | | CLB Quốc tế vũ Trung tâm VHTT TP HP |
100 | Slow Waltz | 15 | | | CLB Quốc tế vũ Trung tâm VHTT TP HP |
240 | Chachacha | 11 | | | Dancesport Ninh Bình |
96 | Bài cha cha cha | 7 | | | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
97 | Bài Rumba | 7 | | | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
291 | Cha cha cha | 19 | | | Thuý Nguyễn Dancesport - Kinh Môn |
125 | CLB Zumba Nam Hà Hạ Long | 11 | | | CLB Zumba Nam Hà Hạ Long |
266 | Đồng Diễn Rumba | 24 | | | Nhóm Hoa Mai Dancesport |
101 | Cha cha cha | 9 | | | CLB Starkid Hoành Bồ |
102 | Shupper Dance | 18 | | | CLB Starkid Hoành Bồ |
|
ND 156: Hạng F1 Nhi đồng Standard - W |
77 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
83 | | | Trần Khánh Vân | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
84 | Nguyễn Nam Phong | 2013 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
314 | | | Phan Bảo Ngọc | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 172: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
79 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
80 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
232 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | Dancesport HD |
|
ND 176: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
79 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
80 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
232 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | Dancesport HD |
|
ND 177: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard - W,Q |
79 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
80 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
232 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | Dancesport HD |
|
ND 183: Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard - W,T,SF,Q |
251 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 184: Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
251 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 194: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
79 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
82 | | | Lê Minh Phương | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
347 | | | Đoàn Ngọc Phương Linh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 199: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
207 | | | Bùi Trâm Anh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
260 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
|
ND 205: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
260 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
251 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 207: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
260 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
251 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 217: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
78 | | | Đặng Thị Khánh Ngọc | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
81 | Lê Văn Đạt | 2007 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
84 | Nguyễn Nam Phong | 2013 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 218: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
78 | | | Đặng Thị Khánh Ngọc | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
241 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 225: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
241 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
242 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
251 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 226: Hạng A Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
43 | Vũ Doãn Bình | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
44 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK TEAM |
103 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
315 | Phùng Gia Bảo | 2008 | Phạm Bảo Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 235: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard - W |
285 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
260 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
251 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 236: Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard - T |
285 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
260 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
|
ND 240: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
285 | | | Hoàng Thị Phương Thanh | 2006 | Q-Dance Center |
260 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
251 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 242: Hạng FB Thiếu niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
242 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 243: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
241 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
242 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 246: Hạng C Dưới 21 tuổi Standard - W,T,Q |
41 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thi Quỳnh Nga | 2005 | CK TEAM |
42 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2005 | CK TEAM |
43 | Vũ Doãn Bình | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
|
ND 247: Hạng D Dưới 21 tuổi Standard - W,T |
41 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thi Quỳnh Nga | 2005 | CK TEAM |
42 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2005 | CK TEAM |
43 | Vũ Doãn Bình | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
|
ND 250: Hạng A Thanh niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
293 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
296 | Đặng Việt | 1986 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
303 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
151 | Nguyễn Ngọc Hiêú | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
244 | Lê Trần Tiệp | 1990 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 251: Hạng B Thanh niên Standard - W,T,SF,Q |
296 | Đặng Việt | 1986 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
244 | Lê Trần Tiệp | 1990 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
247 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Nguyễn Hoàng Thanh Hằng | 1996 | Hòa Yến Dancing Center |
306 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kim Ly Huyền | 1975 | Thăng Long |
|
ND 252: Hạng C Thanh niên Standard - W,T,Q |
296 | Đặng Việt | 1986 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
297 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Tạ Thị Lệ Yên | 1960 | Thăng Long |
300 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Thị Bạch Tuyết | 1960 | Thăng Long |
301 | Đào Tuấn | 1983 | Hoàng Mỹ Liên | 1975 | Thăng Long |
246 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 1991 | Hòa Yến Dancing Center |
247 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Nguyễn Hoàng Thanh Hằng | 1996 | Hòa Yến Dancing Center |
255 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 1995 | My Wings Dance |
307 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Nguyễn Thu Phượng | 1972 | Thăng Long |
|
ND 253: Hạng D Thanh niên Standard - W,T |
295 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1963 | Thăng Long |
296 | Đặng Việt | 1986 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
301 | Đào Tuấn | 1983 | Hoàng Mỹ Liên | 1975 | Thăng Long |
244 | Lê Trần Tiệp | 1990 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
249 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Võ Thiên Ngân | 2004 | LUÂN OANH DANCESPORT |
250 | Lê Hoàng Tây | 1995 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
304 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
246 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 1991 | Hòa Yến Dancing Center |
255 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 1995 | My Wings Dance |
256 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Nguyễn Thị Hồng Phong | 1991 | My Wings Dance |
307 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Nguyễn Thu Phượng | 1972 | Thăng Long |
|
ND 254: Hạng E1 Thanh niên Standard - W |
41 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thi Quỳnh Nga | 2005 | CK TEAM |
295 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1963 | Thăng Long |
249 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Võ Thiên Ngân | 2004 | LUÂN OANH DANCESPORT |
250 | Lê Hoàng Tây | 1995 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
246 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 1991 | Hòa Yến Dancing Center |
255 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 1995 | My Wings Dance |
256 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Nguyễn Thị Hồng Phong | 1991 | My Wings Dance |
306 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kim Ly Huyền | 1975 | Thăng Long |
|
ND 255: Hạng E2 Thanh niên Standard - T |
297 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Tạ Thị Lệ Yên | 1960 | Thăng Long |
301 | Đào Tuấn | 1983 | Hoàng Mỹ Liên | 1975 | Thăng Long |
244 | Lê Trần Tiệp | 1990 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
249 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Võ Thiên Ngân | 2004 | LUÂN OANH DANCESPORT |
250 | Lê Hoàng Tây | 1995 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
304 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
246 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 1991 | Hòa Yến Dancing Center |
255 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 1995 | My Wings Dance |
256 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Nguyễn Thị Hồng Phong | 1991 | My Wings Dance |
307 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Nguyễn Thu Phượng | 1972 | Thăng Long |
|
ND 256: Hạng E3 Thanh niên Standard - Q |
297 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Tạ Thị Lệ Yên | 1960 | Thăng Long |
299 | Đào Tuấn | 1983 | Tô Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
246 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 1991 | Hòa Yến Dancing Center |
247 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Nguyễn Hoàng Thanh Hằng | 1996 | Hòa Yến Dancing Center |
306 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kim Ly Huyền | 1975 | Thăng Long |
|
ND 257: Hạng E4 Thanh niên Standard - F |
41 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thi Quỳnh Nga | 2005 | CK TEAM |
244 | Lê Trần Tiệp | 1990 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
247 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Nguyễn Hoàng Thanh Hằng | 1996 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 258: Hạng E5 Thanh niên Standard - VW |
41 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thi Quỳnh Nga | 2005 | CK TEAM |
296 | Đặng Việt | 1986 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
|
ND 265: Hạng C Trung niên 1 Standard - W,T,Q |
295 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1963 | Thăng Long |
299 | Đào Tuấn | 1983 | Tô Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
|
ND 266: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
297 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Tạ Thị Lệ Yên | 1960 | Thăng Long |
298 | Đặng Việt | 1986 | Nguyễn Thị Nga | 1970 | Thăng Long |
300 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Thị Bạch Tuyết | 1960 | Thăng Long |
301 | Đào Tuấn | 1983 | Hoàng Mỹ Liên | 1975 | Thăng Long |
304 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
256 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Nguyễn Thị Hồng Phong | 1991 | My Wings Dance |
307 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Nguyễn Thu Phượng | 1972 | Thăng Long |
|
ND 267: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
298 | Đặng Việt | 1986 | Nguyễn Thị Nga | 1970 | Thăng Long |
301 | Đào Tuấn | 1983 | Hoàng Mỹ Liên | 1975 | Thăng Long |
302 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | Nguyễn Thị Toán | 1981 | Thăng Long |
|
ND 268: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
298 | Đặng Việt | 1986 | Nguyễn Thị Nga | 1970 | Thăng Long |
299 | Đào Tuấn | 1983 | Tô Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
256 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Nguyễn Thị Hồng Phong | 1991 | My Wings Dance |
|
ND 269: Hạng F1 Trung niên 1 Standard - W |
210 | | | Đoàn Thị Hải | 1984 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
257 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | | | My Wings Dance |
|
ND 273: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
300 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Thị Bạch Tuyết | 1960 | Thăng Long |
304 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
305 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Hoàng Thị Oanh | 1952 | Thăng Long |
|
ND 274: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
300 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Thị Bạch Tuyết | 1960 | Thăng Long |
302 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | Nguyễn Thị Toán | 1981 | Thăng Long |
304 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
305 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Hoàng Thị Oanh | 1952 | Thăng Long |
|
ND 275: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
300 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Thị Bạch Tuyết | 1960 | Thăng Long |
305 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Hoàng Thị Oanh | 1952 | Thăng Long |
|
ND 283: Hạng F1 Trung niên 3 Standard - W |
209 | | | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
211 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1966 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
257 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | | | My Wings Dance |
|
ND 287: Hạng D Trung niên 4 Standard - W,T |
298 | Đặng Việt | 1986 | Nguyễn Thị Nga | 1970 | Thăng Long |
256 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Nguyễn Thị Hồng Phong | 1991 | My Wings Dance |
|
ND 288: Hạng E1 Trung niên 4 Standard - W |
297 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Tạ Thị Lệ Yên | 1960 | Thăng Long |
298 | Đặng Việt | 1986 | Nguyễn Thị Nga | 1970 | Thăng Long |
299 | Đào Tuấn | 1983 | Tô Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
300 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Thị Bạch Tuyết | 1960 | Thăng Long |
302 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | Nguyễn Thị Toán | 1981 | Thăng Long |
220 | Nguyễn Văn Phúc | 1954 | Lê Thị Thùy Dương | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
222 | Lê Vũ Cường | 1965 | Nguyễn Thị Hảo | 1955 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
177 | Bùi Quang Lãm | 1949 | Bùi Thị Minh Thúy | 1962 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
304 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Thanh Thúy | 1963 | Thăng Long |
307 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Nguyễn Thu Phượng | 1972 | Thăng Long |
|
ND 289: Hạng E2 Trung niên 4 Standard - T |
177 | Bùi Quang Lãm | 1949 | Bùi Thị Minh Thúy | 1962 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
305 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Hoàng Thị Oanh | 1952 | Thăng Long |
|
ND 293: Hạng D Trung niên 5 Standard - W,T |
299 | Đào Tuấn | 1983 | Tô Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
307 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Nguyễn Thu Phượng | 1972 | Thăng Long |
|
ND 294: Hạng E1 Trung niên 5 Standard - W |
299 | Đào Tuấn | 1983 | Tô Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
305 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Hoàng Thị Oanh | 1952 | Thăng Long |
|
ND 296: Hạng D Trung niên 6 Standard - W,T |
295 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1963 | Thăng Long |
305 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Hoàng Thị Oanh | 1952 | Thăng Long |
|
ND 297: Hạng E1 Trung niên 6 Standard - W |
177 | Bùi Quang Lãm | 1949 | Bùi Thị Minh Thúy | 1962 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
305 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Hoàng Thị Oanh | 1952 | Thăng Long |
|
ND 313: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
77 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
184 | | | Phùng Hà Ngân | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
198 | | | Vũ Hoàng Nhã Uyên | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 315: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
326 | Ngô Tuấn Kiệt | 2011 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
187 | | | Lều Trúc Bảo Linh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
337 | | | Nguyễn Thái Bảo Trang | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 318: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C,R |
91 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
185 | | | Nguyễn Mai Thi | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | | | Lều Trúc Bảo Linh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
248 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 319: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
59 | | | Lê Huyền Bảo Ngọc | 2010 | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
183 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
192 | | | Trần Thị Hà Vi | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 322: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R |
183 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
192 | | | Trần Thị Hà Vi | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
200 | | | Vũ Ngọc Hà | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 323: Hạng F1 Thiếu niên Latin Các CLB - C |
53 | Cáp Trọng Minh Khang | 2009 | | | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
81 | Lê Văn Đạt | 2007 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
51 | | | Lưu Vũ Thảo Nguyên | 2007 | CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố |
|
ND 326: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
194 | | | Nguyễn Phương Chi | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
141 | | | Phạm Hồ Thiên Thanh | 2014 | Clb Starkid Quảng Ninh |
142 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 328: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
88 | | | Đinh Thị Bảo Ngọc | 2011 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
56 | Trương Quốc Thái | 2010 | | | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
122 | | | Trần Minh Anh | 2011 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
|
ND 331: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C,R |
92 | | | Nguyễn Trần Phương Minh | 2012 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
195 | | | Phạm Phương Quyên | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
314 | | | Phan Bảo Ngọc | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 335: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R |
199 | | | Hoàng Châu Anh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
226 | | | Bùi Ngọc Khánh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
345 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 342: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C,R |
91 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
115 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2011 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
112 | | | Tô Ngân Hà | 2011 | CLB Trường Vi - Cung VH Thiếu Nhi HP |
|
ND 343: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
93 | | | Lê Nguyễn Hà Anh | 2011 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
55 | | | Cao Minh Hiền | 2010 | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
82 | | | Lê Minh Phương | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 344: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
57 | | | Nguyễn Hà Vy | 2010 | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
185 | | | Nguyễn Mai Thi | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
112 | | | Tô Ngân Hà | 2011 | CLB Trường Vi - Cung VH Thiếu Nhi HP |
|
ND 346: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin CLB Phong Lưu - Hà Nam - C,R |
93 | | | Lê Nguyễn Hà Anh | 2011 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
98 | | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2013 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT Tỉnh Hà Nam |
|
ND 347: Hạng Fd Thiếu nhi 1 Latin CLB Phong Lưu - Hà Nam - C,R |
86 | | | Nguyễn Anh Thư | 2012 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
87 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2011 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
88 | | | Đinh Thị Bảo Ngọc | 2011 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
|
ND 351: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin NC1 - J |
48 | | | Lưu Thanh Hà | 2011 | CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố |
52 | | | Nguyễn Thanh Thủy | 2011 | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
53 | Cáp Trọng Minh Khang | 2009 | | | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
|
ND 352: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin NC2 - J |
47 | | | Bùi Khánh Linh | 2011 | CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố |
54 | | | Nguyễn An Bình | 2010 | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
55 | | | Cao Minh Hiền | 2010 | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
|
ND 353: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin NC3 - J |
56 | Trương Quốc Thái | 2010 | | | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
57 | | | Nguyễn Hà Vy | 2010 | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
61 | | | Nguyễn Phương Tuệ Minh | 2011 | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
|
ND 354: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin NC4 - C |
47 | | | Bùi Khánh Linh | 2011 | CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố |
48 | | | Lưu Thanh Hà | 2011 | CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố |
52 | | | Nguyễn Thanh Thủy | 2011 | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
|
ND 355: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin NC5 - C |
54 | | | Nguyễn An Bình | 2010 | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
58 | | | Nguyễn Phương Trang Nhi | 2010 | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
61 | | | Nguyễn Phương Tuệ Minh | 2011 | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
|
ND 358: Hạng F1 Nhi đồng Latin CB các CLB 02 - C |
77 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
116 | | | Bùi Bảo Ngân | 2013 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
83 | | | Trần Khánh Vân | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 361: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB 01 - C |
86 | | | Nguyễn Anh Thư | 2012 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
82 | | | Lê Minh Phương | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
113 | | | Bùi Ngọc Khánh Huyền | 2011 | CLB Trường Vi - Cung VH Thiếu Nhi HP |
|
ND 364: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB NC7 - C |
59 | | | Lê Huyền Bảo Ngọc | 2010 | CLB DanceSport Vinhomes imperia |
49 | | | Phạm Khánh Linh | 2010 | CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố |
50 | | | Nguyễn Ngọc Minh | 2010 | CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố |
|
ND 365: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Cac CLB NC8 - C |
81 | Lê Văn Đạt | 2007 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
189 | Lê Việt Hoàng | 2008 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
129 | | | Phạm Hoàng Mai | 2008 | CLB Đông Hưng Dancesport |
|
ND 368: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB NC11 - C |
118 | | | Bùi Lâm Tuệ Vân | 2008 | CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An |
51 | | | Lưu Vũ Thảo Nguyên | 2007 | CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố |
114 | | | Phạm Hương Thảo | 2008 | CLB Trường Vi - Cung VH Thiếu Nhi HP |
|
ND 369: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần Vô địch Hải Phòng - C |
321 | | | Trần Đỗ Hà My | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
98 | | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2013 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT Tỉnh Hà Nam |
|
ND 370: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần Vô địch Hải Phòng - C |
87 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2011 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
322 | | | Đỗ Gia Hân | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
323 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 371: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần Vô địch Hải Phòng - C |
92 | | | Nguyễn Trần Phương Minh | 2012 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
324 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
325 | | | Phạm Vũ Trúc Linh | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 372: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần Vô địch Hải Phòng - C |
318 | | | Phạm Lý Bảo An | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
130 | | | Vũ Thị Mai chi | 2013 | CLB Đông Hưng Dancesport |
|
ND 379: Hạng Ten dances Ngôi sao mới Latin & Standard CK Team - S,C,R,P,J,W,T,VW,SF,Q |
40 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Hoàng Minh Ánh | 2003 | CK TEAM |
41 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thi Quỳnh Nga | 2005 | CK TEAM |
42 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2005 | CK TEAM |
43 | Vũ Doãn Bình | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
44 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK TEAM |
103 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
|
ND 380: Hạng Fc Thiếu nhi 2 Latin vô địch CLB Phong Lưu - Hà Nam - C,R,J |
90 | | | Nguyễn Thị Hải Yến | 2010 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
94 | | | Lại Ánh Dương | 2010 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
95 | | | Vũ Thanh Phương | 2011 | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
|
ND 381: Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB - C,R |
184 | | | Phùng Hà Ngân | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
198 | | | Vũ Hoàng Nhã Uyên | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
201 | | | Đoàn Hải Quỳnh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 382: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C,R |
50 | | | Nguyễn Ngọc Minh | 2010 | CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố |
195 | | | Phạm Phương Quyên | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
201 | | | Đoàn Hải Quỳnh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 383: Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB - C,R |
191 | | | Đồng Thị Hồng Ánh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
314 | | | Phan Bảo Ngọc | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
225 | Bùi Ngọc Minh | 2013 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 384: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - C |
190 | | | Nguyễn Khánh Hà | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
193 | | | Bùi Thùy Dung | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
226 | | | Bùi Ngọc Khánh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 385: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
200 | | | Vũ Ngọc Hà | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
126 | | | Đặng Vân Anh | 2010 | CLB Đông Hưng Dancesport |
129 | | | Phạm Hoàng Mai | 2008 | CLB Đông Hưng Dancesport |
|
ND 386: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
188 | Nguyễn Việt Đình Nguyên | 2012 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
196 | | | Lê Hiểu Mẫn | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
197 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 387: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
191 | | | Đồng Thị Hồng Ánh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
194 | | | Nguyễn Phương Chi | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
314 | | | Phan Bảo Ngọc | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 388: Hạng F1 Thanh niên Latin Ninh Bình Dancesport - C |
281 | | | Nguyễn Thj Gấm | 1984 | Ninh Bình Dancesport |
283 | | | Lê Thị Hằng | 1982 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 389: Hạng F2 Thanh niên Latin Ninh Bình Dancesport - R |
281 | | | Nguyễn Thj Gấm | 1984 | Ninh Bình Dancesport |
283 | | | Lê Thị Hằng | 1982 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 390: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Bắc Ninh Dancesport 1 - S,C,R,J |
12 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
13 | | | Nguyễn Gia Ngọc Ánh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
17 | | | Nguyễn Hà Kiều Vy | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 391: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Bắc Ninh Dancesport 2 - S,C,R,J |
14 | | | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
16 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
25 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 392: Hạng FA Vô địch Latin Bắc Ninh - S,C,R,P,J |
12 | | | Tạ Thảo My | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
13 | | | Nguyễn Gia Ngọc Ánh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
14 | | | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
16 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
17 | | | Nguyễn Hà Kiều Vy | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
19 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
21 | | | Nguyễn Thị Kim Nhã | 2008 | Bắc Ninh Dancesport |
22 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
24 | Phú Gia Tùng | 2010 | | | Bắc Ninh Dancesport |
25 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 394: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C,R |
188 | Nguyễn Việt Đình Nguyên | 2012 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
196 | | | Lê Hiểu Mẫn | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
197 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
228 | | | Đào Kỳ Duyên | 2012 | DANCESPORT HD |
|
ND 395: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R |
49 | | | Phạm Khánh Linh | 2010 | CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố |
186 | Hoàng Thiên Phúc | 2010 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
192 | | | Trần Thị Hà Vi | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 396: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
199 | | | Hoàng Châu Anh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
228 | | | Đào Kỳ Duyên | 2012 | DANCESPORT HD |
|
ND 397: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R |
189 | Lê Việt Hoàng | 2008 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
190 | | | Nguyễn Khánh Hà | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
193 | | | Bùi Thùy Dung | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 400: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - J |
49 | | | Phạm Khánh Linh | 2010 | CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố |
50 | | | Nguyễn Ngọc Minh | 2010 | CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố |
|
ND 403: Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB - C,R |
341 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | VIETSDANCE |
258 | | | Ngô Quỳnh Uyên Minh | 2012 | Mydance |
261 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
|
ND 407: Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 4 - C |
270 | | | Bùi Minh Anh | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
128 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2011 | CLB Đông Hưng Dancesport |
|
ND 408: Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 5 - R |
270 | | | Bùi Minh Anh | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
274 | | | Lê Thu Thảo Đan | 2014 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 409: Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 6 - C |
271 | | | Phạm Nguyệt Minh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
272 | Bùi Minh Thái | 2013 | | | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 410: Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 7 - C |
273 | | | Mai Minh Ngọc | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
274 | | | Lê Thu Thảo Đan | 2014 | Ninh Bình Dancesport |
126 | | | Đặng Vân Anh | 2010 | CLB Đông Hưng Dancesport |
|
ND 411: Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 8 - C |
279 | | | Phạm Thị Hải Hà | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
280 | | | Trần Thị Thu Thuỷ | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
127 | | | Đặng Yến Nhi | 2012 | CLB Đông Hưng Dancesport |
|
ND 412: Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 9 - C |
276 | | | Hoàng Diệp An | 2010 | Ninh Bình Dancesport |
277 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2008 | Ninh Bình Dancesport |
278 | | | Phạm Tân Thuỷ Tiên | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 413: Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 10 - C |
275 | | | Trần Thuý Hà | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
128 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2011 | CLB Đông Hưng Dancesport |
|
ND 414: Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 11 - R |
272 | Bùi Minh Thái | 2013 | | | Ninh Bình Dancesport |
273 | | | Mai Minh Ngọc | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
345 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 415: Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 12 - R |
271 | | | Phạm Nguyệt Minh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
275 | | | Trần Thuý Hà | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
186 | Hoàng Thiên Phúc | 2010 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 416: Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 13 - R |
276 | | | Hoàng Diệp An | 2010 | Ninh Bình Dancesport |
277 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2008 | Ninh Bình Dancesport |
278 | | | Phạm Tân Thuỷ Tiên | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 417: Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 14 - R |
270 | | | Bùi Minh Anh | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
279 | | | Phạm Thị Hải Hà | 2012 | Ninh Bình Dancesport |
280 | | | Trần Thị Thu Thuỷ | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 418: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 1 - C |
155 | Trần Bảo Nam | 2010 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
156 | | | Vũ Nguyễn Thảo Linh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
157 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 419: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 2 - C |
163 | | | Đào Tú Linh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
164 | | | Vũ Ngọc Hà | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
181 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 420: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 4 - C |
159 | | | Lê Nguyễn Khánh Ngọc | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
161 | | | Trần Lan Phương | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
162 | | | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 421: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 3 - C |
158 | | | Nguyễn Trang Anh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
160 | | | Bùi Quý Minh Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
166 | | | Nguyễn Vũ Hà Phương | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 422: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 5 - C |
169 | | | Bùi Thị Hoàng Ngân | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
170 | | | Quách Liên Nhi | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
171 | | | Lê Nhã Kỳ | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 423: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 6 - C |
165 | | | Đào Mỹ Anh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
173 | | | Đỗ Uyên Minh | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
178 | | | Trương Nguyệt Minh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 425: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 8 - R |
155 | Trần Bảo Nam | 2010 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
158 | | | Nguyễn Trang Anh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
160 | | | Bùi Quý Minh Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 426: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 9 - R |
165 | | | Đào Mỹ Anh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
166 | | | Nguyễn Vũ Hà Phương | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
178 | | | Trương Nguyệt Minh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 427: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 10 - R |
169 | | | Bùi Thị Hoàng Ngân | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
170 | | | Quách Liên Nhi | 2011 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
171 | | | Lê Nhã Kỳ | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 428: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 11 - R |
173 | | | Đỗ Uyên Minh | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
174 | Phạm Xuân Hưng | 2015 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
175 | | | Trần Gia Hân | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
181 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 429: Hạng F2 Thiếu niên Latin Việt Tiệp 12 - R |
162 | | | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
167 | | | Vũ Yến Anh | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
168 | | | Vũ Yến Trang | 2005 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 430: Hạng FC Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 13 - C,R,J |
308 | | | Đỗ Bảo Ngọc | 2009 | Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên |
309 | | | Nguyễn Hà Trang | 2009 | Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên |
311 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2010 | Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên |
|
ND 431: Hạng E1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 14 - C |
154 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
176 | Phạm Xuân Hưng | 2015 | Trần Gia Hân | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
313 | Trương Đức Anh | 2010 | Nguyễn Hà Anh | 2011 | Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên |
|
ND 432: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 15 - C |
152 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
172 | | | Đào Hồng Ngọc Diệp | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
179 | | | Hoàng Quỳnh Thư | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 433: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 16 - R |
153 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
172 | | | Đào Hồng Ngọc Diệp | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
179 | | | Hoàng Quỳnh Thư | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 434: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các Câu Lạc Bộ 1 - C |
139 | | | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
140 | | | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
142 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 435: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các Câu Lạc Bộ 2 - C |
138 | | | Vũ Ngọc Hân | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
139 | | | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
143 | | | Chu Phương Thảo | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 436: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các Câu Lạc Bộ - C |
49 | | | Phạm Khánh Linh | 2010 | CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố |
138 | | | Vũ Ngọc Hân | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
140 | | | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 438: Hạng FC Thiếu nhi Latin - CLB Mydance - C,R,J |
261 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
262 | | | Phạm Khánh Chi | 2011 | Mydance |
264 | | | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
|
ND 439: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB - C |
139 | | | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
141 | | | Phạm Hồ Thiên Thanh | 2014 | Clb Starkid Quảng Ninh |
143 | | | Chu Phương Thảo | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 440: Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin CLB DS Quận Kiến An HP - C |
68 | | | Phạm Thụy Uyên | 2013 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
69 | | | Nguyễn Thanh Hà | 2015 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
70 | | | Nguyễn Phúc Minh Châu | 2015 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
|
ND 441: Hạng F2 Nhi đồng Latin CLB DS Quận Kiến An HP - R |
314 | | | Phan Bảo Ngọc | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
69 | | | Nguyễn Thanh Hà | 2015 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
70 | | | Nguyễn Phúc Minh Châu | 2015 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
|
ND 442: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin CLB DS Quận Kiến An HP - C |
71 | Nguyễn Bảo Nam | 2011 | Hoàng Vũ Mai Chi | 2013 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
73 | Lưu Hoàng Hải | 2011 | Vũ Như Uyển Nhi | 2009 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
74 | Hoàng Gia Long | 2010 | Đàm Khánh Vy | 2007 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
|
ND 443: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin CLB DS Quận Kiến An HP - C,R |
72 | Phạm Hải Nam | 2010 | Lưu Hoàng Hà Phương | 2007 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
74 | Hoàng Gia Long | 2010 | Đàm Khánh Vy | 2007 | CLB Dancesport Quận Kiến An HP |
|
ND 444: Hạng F1 Thiếu nhi Latin - CLB Mydance - C |
258 | | | Ngô Quỳnh Uyên Minh | 2012 | Mydance |
259 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | | | Mydance |
262 | | | Phạm Khánh Chi | 2011 | Mydance |
|
ND 445: Hạng F2 Latin Rising Star - CLB Mydance - R |
258 | | | Ngô Quỳnh Uyên Minh | 2012 | Mydance |
261 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
262 | | | Phạm Khánh Chi | 2011 | Mydance |
|
ND 446: Hạng F1 Thanh niên Latin CLB TJ - C |
108 | | | Trần Hiểu Khanh | 2008 | CLB TJ |
109 | | | Bùi Bảo Phương | 2004 | CLB TJ |
110 | | | Nguyễn Hoàng Mai Phương | 2007 | CLB TJ |
|
ND 447: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB TJ - C |
106 | | | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2012 | CLB TJ |
107 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2011 | CLB TJ |
111 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | CLB TJ |
|
ND 449: Hạng FD1 Nhi đồng Standard - W,Q |
77 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
83 | | | Trần Khánh Vân | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
84 | Nguyễn Nam Phong | 2013 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 450: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin DanceSport HD - C |
233 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | Dancesport HD |
238 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | Dancesport HD |
225 | Bùi Ngọc Minh | 2013 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 451: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin DanceSport HD - C |
230 | | | Hoàng Đại Thành | 20010 | Dancesport HD |
236 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2011 | Dancesport HD |
239 | | | Lê Hoàng Khánh Thi | 2011 | Dancesport HD |
|
ND 452: Hạng Fd Thiếu Nhi 2 Latin DanceSport HD - C,R |
235 | | | Trần Ngọc Minh | 2011 | Dancesport HD |
237 | | | Bạch Diệp Anh | 2012 | Dancesport HD |
239 | | | Lê Hoàng Khánh Thi | 2011 | Dancesport HD |
|
ND 453: Hạng F2 Nhi đồng Latin DanceSport HD - R |
194 | | | Nguyễn Phương Chi | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
233 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | Dancesport HD |
238 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | Dancesport HD |
|
ND 454: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CHƯƠNG DANCESPORT CLUB 1 - C |
27 | | | Lê Thị Thuỳ Lâm | 2010 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
28 | | | Nguyễn Thị Yến Nhi | 2012 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
30 | | | Hà Ánh Dương | 2008 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
33 | | | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 2012 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
|
ND 455: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CHƯƠNG DANCESPORT CLUB 2 - C |
29 | Đinh Hải Phúc | 2012 | | | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
31 | | | Hà Kim Anh | 2013 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
32 | | | Nguyễn Lệ Quyên | 2013 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
34 | | | Vương Ngọc Anh | 2013 | CHƯƠNG DANCESPORT CLUB |
|
ND 456: Hạng D Rising Stars standard mở rộng - W,T |
249 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Võ Thiên Ngân | 2004 | LUÂN OANH DANCESPORT |
250 | Lê Hoàng Tây | 1995 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
255 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 1995 | My Wings Dance |
|
ND 457: Hạng A vô địch standard Super Stars - W,T,V,F,Q |
293 | Nguyễn Đức Hòa | 1986 | Nguyễn Thị Hải Yến | 1985 | Thăng Long |
303 | Lê Thọ Sơn | 1986 | Chu Thị Thanh Huyền | 1985 | Thăng Long |
151 | Nguyễn Ngọc Hiêú | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 458: Hạng C Thiếu Nhi Latin - Mydance Rising Star - C,R,J |
263 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
265 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
|
ND 459: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 1 - C |
84 | Nguyễn Nam Phong | 2013 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
127 | | | Đặng Yến Nhi | 2012 | CLB Đông Hưng Dancesport |
130 | | | Vũ Thị Mai chi | 2013 | CLB Đông Hưng Dancesport |