Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 1: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
109 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Trần Xuân Nhi | 2013 | Clb Linh Anh |
110 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Clb Linh Anh |
|
ND 2: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
109 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Trần Xuân Nhi | 2013 | Clb Linh Anh |
110 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Clb Linh Anh |
68 | Đỗ Mạnh Nguyên | 2013 | Đỗ Kim Ngọc | 2013 | Clb Angels |
69 | Nguyễn Nam Khánh | 2013 | Nguyễn Hoàng Hà My | 2013 | Clb Angels |
|
ND 3: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
109 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Trần Xuân Nhi | 2013 | Clb Linh Anh |
110 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Clb Linh Anh |
|
ND 4: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
16 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
17 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
103 | | | Nguyễn Lê Tố Uyên | 2013 | Clb Linh Anh |
107 | | | Lê Hà Linh | 2014 | Clb Linh Anh |
111 | Nguyễn Duy Long | 2013 | | | Clb Linh Anh |
112 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2013 | Clb Linh Anh |
113 | | | Nguyễn Tuệ Lâm | 2013 | Clb Linh Anh |
120 | | | Nguyễn Lê Thùy Dương | 2013 | Clb Linh Anh |
127 | | | Nguyễn Minh Hương | 2014 | Clb Linh Anh |
129 | | | Nguyễn Mai Linh | 2013 | Clb Linh Anh |
149 | | | Phạm Gia Hân | 2013 | Clb Linh Anh |
259 | | | Đặng Hà My | 2014 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
260 | | | Ngô Quỳnh Chi | 2015 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
261 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 5: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
103 | | | Nguyễn Lê Tố Uyên | 2013 | Clb Linh Anh |
111 | Nguyễn Duy Long | 2013 | | | Clb Linh Anh |
113 | | | Nguyễn Tuệ Lâm | 2013 | Clb Linh Anh |
120 | | | Nguyễn Lê Thùy Dương | 2013 | Clb Linh Anh |
127 | | | Nguyễn Minh Hương | 2014 | Clb Linh Anh |
259 | | | Đặng Hà My | 2014 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
260 | | | Ngô Quỳnh Chi | 2015 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
261 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 9: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
277 | | | Lê Hà Anh | 2013 | VIETSDANCE |
111 | Nguyễn Duy Long | 2013 | | | Clb Linh Anh |
112 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2013 | Clb Linh Anh |
113 | | | Nguyễn Tuệ Lâm | 2013 | Clb Linh Anh |
120 | | | Nguyễn Lê Thùy Dương | 2013 | Clb Linh Anh |
130 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2014 | Clb Linh Anh |
149 | | | Phạm Gia Hân | 2013 | Clb Linh Anh |
259 | | | Đặng Hà My | 2014 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
260 | | | Ngô Quỳnh Chi | 2015 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
261 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 15: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
208 | Phạm Bảo Long | 2012 | Lê Nhã Kỳ | 2012 | PRO-G ACADEMY |
285 | Phạm Đức Bình | 2011 | Trương Ngọc Diệp | 2011 | VIETSDANCE |
|
ND 16: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
208 | Phạm Bảo Long | 2012 | Lê Nhã Kỳ | 2012 | PRO-G ACADEMY |
285 | Phạm Đức Bình | 2011 | Trương Ngọc Diệp | 2011 | VIETSDANCE |
163 | Dương Minh Quân | 2012 | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | Clb Linh Anh |
|
ND 17: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
208 | Phạm Bảo Long | 2012 | Lê Nhã Kỳ | 2012 | PRO-G ACADEMY |
163 | Dương Minh Quân | 2012 | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | Clb Linh Anh |
|
ND 18: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
208 | Phạm Bảo Long | 2012 | Lê Nhã Kỳ | 2012 | PRO-G ACADEMY |
163 | Dương Minh Quân | 2012 | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | Clb Linh Anh |
|
ND 19: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
21 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
22 | | | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
23 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
24 | | | Vũ Ngọc Diệp | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
25 | | | Nguyễn Hiền Dung | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
284 | | | Nguyễn Tùng Chi | 2011 | VIETSDANCE |
102 | | | Nguyễn Châu Anh | 2012 | Clb Linh Anh |
217 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
133 | | | Mai Ngọc Anh Thư | 2011 | Clb Linh Anh |
222 | | | Hoàng My An | 2011 | PRO-G ACADEMY |
229 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | PRO-G ACADEMY |
231 | | | Trần Bảo Ngọc | 2011 | PRO-G ACADEMY |
234 | | | Hoàng Thanh Huyền | 2012 | PRO-G ACADEMY |
235 | | | Vũ Hoàng Như Thanh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
240 | | | Nguyễn Đan Lê | 2011 | PRO-G ACADEMY |
241 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2012 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 20: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
284 | | | Nguyễn Tùng Chi | 2011 | VIETSDANCE |
102 | | | Nguyễn Châu Anh | 2012 | Clb Linh Anh |
217 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
133 | | | Mai Ngọc Anh Thư | 2011 | Clb Linh Anh |
145 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Hân | 2011 | Clb Linh Anh |
147 | | | Trần Ngọc Hà My | 2011 | Clb Linh Anh |
222 | | | Hoàng My An | 2011 | PRO-G ACADEMY |
229 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | PRO-G ACADEMY |
231 | | | Trần Bảo Ngọc | 2011 | PRO-G ACADEMY |
234 | | | Hoàng Thanh Huyền | 2012 | PRO-G ACADEMY |
235 | | | Vũ Hoàng Như Thanh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
240 | | | Nguyễn Đan Lê | 2011 | PRO-G ACADEMY |
241 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2012 | PRO-G ACADEMY |
179 | | | Vũ Tô Bảo Hân | 2012 | Cung VH Việt Tiệp Hải Phòng |
180 | | | Lê Minh Hằng | 2011 | Cung VH Việt Tiệp Hải Phòng |
|
ND 21: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
284 | | | Nguyễn Tùng Chi | 2011 | VIETSDANCE |
217 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
144 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
147 | | | Trần Ngọc Hà My | 2011 | Clb Linh Anh |
222 | | | Hoàng My An | 2011 | PRO-G ACADEMY |
229 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | PRO-G ACADEMY |
234 | | | Hoàng Thanh Huyền | 2012 | PRO-G ACADEMY |
235 | | | Vũ Hoàng Như Thanh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
240 | | | Nguyễn Đan Lê | 2011 | PRO-G ACADEMY |
241 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2012 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 22: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
217 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
133 | | | Mai Ngọc Anh Thư | 2011 | Clb Linh Anh |
144 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
145 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Hân | 2011 | Clb Linh Anh |
|
ND 23: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
217 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
118 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
144 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
|
ND 24: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
284 | | | Nguyễn Tùng Chi | 2011 | VIETSDANCE |
217 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
133 | | | Mai Ngọc Anh Thư | 2011 | Clb Linh Anh |
139 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Clb Linh Anh |
144 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
222 | | | Hoàng My An | 2011 | PRO-G ACADEMY |
229 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | PRO-G ACADEMY |
235 | | | Vũ Hoàng Như Thanh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
240 | | | Nguyễn Đan Lê | 2011 | PRO-G ACADEMY |
270 | | | Nguyễn Lâm Linh Đan | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
271 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 25: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
217 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
270 | | | Nguyễn Lâm Linh Đan | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
271 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
178 | | | Nguyễn Hà Phương | 2011 | Cung VH Việt Tiệp Hải Phòng |
|
ND 26: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
277 | | | Lê Hà Anh | 2013 | VIETSDANCE |
217 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
118 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
|
ND 27: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
277 | | | Lê Hà Anh | 2013 | VIETSDANCE |
217 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
118 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
|
ND 28: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
207 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
262 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2010 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 29: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
207 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | PRO-G ACADEMY |
117 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
262 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2010 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 31: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
117 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
285 | Phạm Đức Bình | 2011 | Trương Ngọc Diệp | 2011 | VIETSDANCE |
263 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2010 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
224 | Nguyễn Hồng Việt | 2009 | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 32: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
263 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2010 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
224 | Nguyễn Hồng Việt | 2009 | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 33: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
263 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2010 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
224 | Nguyễn Hồng Việt | 2009 | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 34: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
44 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, HN |
283 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2010 | VIETSDANCE |
217 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
219 | | | Hoàng Tường Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
181 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
143 | | | Nguyễn Lê Bảo Linh | 2010 | Clb Linh Anh |
161 | | | Nguyễn Quỳnh Trang | 2009 | Clb Linh Anh |
221 | | | Vũ Minh Hằng | 2009 | PRO-G ACADEMY |
228 | Đỗ Minh Sơn | 2009 | | | PRO-G ACADEMY |
230 | | | Nguyễn Hoàng Thuỳ Anh | 2009 | PRO-G ACADEMY |
236 | | | Nguyễn Hà Vi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
276 | | | Nguyễn Hà Chi | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 35: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
44 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, HN |
283 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2010 | VIETSDANCE |
217 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
219 | | | Hoàng Tường Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
181 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
142 | | | Vương Minh Thư | 2010 | Clb Linh Anh |
221 | | | Vũ Minh Hằng | 2009 | PRO-G ACADEMY |
228 | Đỗ Minh Sơn | 2009 | | | PRO-G ACADEMY |
230 | | | Nguyễn Hoàng Thuỳ Anh | 2009 | PRO-G ACADEMY |
236 | | | Nguyễn Hà Vi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
242 | | | Dương Trần Anh Thư | 2010 | PRO-G ACADEMY |
276 | | | Nguyễn Hà Chi | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 36: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
44 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, HN |
219 | | | Hoàng Tường Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
221 | | | Vũ Minh Hằng | 2009 | PRO-G ACADEMY |
226 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 37: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
44 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, HN |
143 | | | Nguyễn Lê Bảo Linh | 2010 | Clb Linh Anh |
276 | | | Nguyễn Hà Chi | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 39: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
44 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, HN |
283 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2010 | VIETSDANCE |
217 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | PRO-G ACADEMY |
219 | | | Hoàng Tường Vy | 2009 | PRO-G ACADEMY |
181 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
134 | | | Mạc Vân Khánh | 2010 | Clb Linh Anh |
141 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2010 | Clb Linh Anh |
153 | | | Nguyễn Hà Chi | 2010 | Clb Linh Anh |
159 | | | Nguyễn Phương Nhi | 2009 | Clb Linh Anh |
221 | | | Vũ Minh Hằng | 2009 | PRO-G ACADEMY |
225 | Nguyễn Hồng Việt | 2009 | | | PRO-G ACADEMY |
226 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | PRO-G ACADEMY |
288 | | | Phạm Nguyễn Hà Anh | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 40: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
44 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, HN |
218 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
141 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2010 | Clb Linh Anh |
288 | | | Phạm Nguyễn Hà Anh | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 41: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
44 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, HN |
278 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
218 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
181 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
|
ND 42: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
44 | | | Doãn Thị Minh Châu | 2010 | CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, HN |
278 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
218 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
181 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Dancesport HD |
|
ND 43: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
209 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
211 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 44: Hạng B Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
209 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
211 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 45: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
210 | Phạm Đức Huy | 2007 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
211 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 47: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
210 | Phạm Đức Huy | 2007 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
223 | Lê Quốc Hưng | 2007 | Trần Linh Chi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 48: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
210 | Phạm Đức Huy | 2007 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
223 | Lê Quốc Hưng | 2007 | Trần Linh Chi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 52: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
218 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
220 | | | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
227 | | | Đỗ Phương Linh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
232 | | | Vũ Khánh Linh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
233 | | | Nguyễn Thị Minh Ánh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 53: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
218 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
220 | | | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
227 | | | Đỗ Phương Linh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
232 | | | Vũ Khánh Linh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
233 | | | Nguyễn Thị Minh Ánh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
272 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 54: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
279 | | | Nguyễn Lê Kiều Linh | 2008 | VIETSDANCE |
220 | | | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
125 | | | Phạm Ngọc Châu Anh | 2008 | Clb Linh Anh |
|
ND 57: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
20 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
279 | | | Nguyễn Lê Kiều Linh | 2008 | VIETSDANCE |
220 | | | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
232 | | | Vũ Khánh Linh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
233 | | | Nguyễn Thị Minh Ánh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 58: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
279 | | | Nguyễn Lê Kiều Linh | 2008 | VIETSDANCE |
280 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | VIETSDANCE |
125 | | | Phạm Ngọc Châu Anh | 2008 | Clb Linh Anh |
|
ND 59: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
278 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
279 | | | Nguyễn Lê Kiều Linh | 2008 | VIETSDANCE |
280 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | VIETSDANCE |
293 | | | Vũ Trần Phương Anh | 2008 | Clb Linh Anh |
|
ND 61: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
11 | Nguyễn phạm đức | 2005 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2m dance sport |
212 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
213 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 62: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
11 | Nguyễn phạm đức | 2005 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2m dance sport |
210 | Phạm Đức Huy | 2007 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 63: Hạng C Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
11 | Nguyễn phạm đức | 2005 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2m dance sport |
210 | Phạm Đức Huy | 2007 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 83: Hạng F1 Trước Thanh niên Latin - C |
18 | | | Nguyễn Thuỳ Dương | 2005 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
274 | | | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 84: Hạng F2 Trước Thanh niên Latin - R |
18 | | | Nguyễn Thuỳ Dương | 2005 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
272 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
274 | | | Phạm Ngọc Mai | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 85: Hạng A Thanh niên Latin - S(s),C,R,P,J(s) |
11 | Nguyễn phạm đức | 2005 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2m dance sport |
212 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
213 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
216 | Trần Tuấn Kiệt | 2004 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 86: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
282 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Lê Thu Hà | 1983 | VIETSDANCE |
216 | Trần Tuấn Kiệt | 2004 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 87: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
11 | Nguyễn phạm đức | 2005 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2m dance sport |
282 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Lê Thu Hà | 1983 | VIETSDANCE |
215 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 88: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
11 | Nguyễn phạm đức | 2005 | Lê minh nguyệt | 2007 | CLB 2m dance sport |
281 | Nguyễn Duy Anh | 2002 | Trần Xuân Mai | 2003 | VIETSDANCE |
286 | Trần Xuân Thư | 1993 | Phùng Minh Hằng | 1994 | VIETSDANCE |
|
ND 89: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
281 | Nguyễn Duy Anh | 2002 | Trần Xuân Mai | 2003 | VIETSDANCE |
215 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 90: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
281 | Nguyễn Duy Anh | 2002 | Trần Xuân Mai | 2003 | VIETSDANCE |
183 | Dương Quang Thành | 1993 | Đồng Mai Hương | 1988 | FUDG |
184 | Phạm Đức Hiếu | 1988 | Nguyễn Thị Huệ Mai | 1995 | FUDG |
286 | Trần Xuân Thư | 1993 | Phùng Minh Hằng | 1994 | VIETSDANCE |
|
ND 96: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
282 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Lê Thu Hà | 1983 | VIETSDANCE |
287 | Đặng Duy Khánh | 1985 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
|
ND 115: Hạng F1 Nhi đồng Standard - W |
16 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
17 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
21 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 126: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
33 | | | Phạm Thuỳ Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
118 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
133 | | | Mai Ngọc Anh Thư | 2011 | Clb Linh Anh |
139 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Clb Linh Anh |
144 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
222 | | | Hoàng My An | 2011 | PRO-G ACADEMY |
270 | | | Nguyễn Lâm Linh Đan | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
271 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 127: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
118 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
270 | | | Nguyễn Lâm Linh Đan | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
271 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 128: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard - Q |
33 | | | Phạm Thuỳ Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
118 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
270 | | | Nguyễn Lâm Linh Đan | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 131: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
33 | | | Phạm Thuỳ Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
118 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
270 | | | Nguyễn Lâm Linh Đan | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
271 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 132: Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard - W,T,Q |
118 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
270 | | | Nguyễn Lâm Linh Đan | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
271 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 141: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
182 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
141 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2010 | Clb Linh Anh |
221 | | | Vũ Minh Hằng | 2009 | PRO-G ACADEMY |
225 | Nguyễn Hồng Việt | 2009 | | | PRO-G ACADEMY |
226 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 142: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
182 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
|
ND 143: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
182 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
|
ND 146: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
182 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
|
ND 147: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
218 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
182 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
|
ND 148: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
218 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
182 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
|
ND 149: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
218 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
182 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
|
ND 150: Hạng A Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
209 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
211 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 151: Hạng B Thiếu niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
209 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Nguyễn Gia Như | 2009 | PRO-G ACADEMY |
211 | Lê Văn Đức Anh | 2007 | Lê Hồng Anh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 159: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
19 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
20 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
218 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
272 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 160: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
19 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
218 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
272 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 161: Hạng F3 Thiếu niên 1 Standard - Q |
19 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
218 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
272 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 162: Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard - F |
19 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
218 | | | Ngô Hương Nhi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
272 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 163: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
19 | | | Nguyễn Thị Diệp Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
20 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
182 | | | Đinh Quỳnh Chi | 2009 | Dancesport HD |
|
ND 168: Hạng A Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
212 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
213 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
214 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 169: Hạng B Thiếu niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
214 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | PRO-G ACADEMY |
275 | Nguyễn Tiến Đạt | 2006 | Lê Nhật Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 179: Hạng FB Thiếu niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
18 | | | Nguyễn Thuỳ Dương | 2005 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
273 | | | Trương Hoàng Hà | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 180: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
18 | | | Nguyễn Thuỳ Dương | 2005 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
272 | | | Hoàng Khánh Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
273 | | | Trương Hoàng Hà | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 181: Hạng A Trước Thanh niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
213 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
214 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | PRO-G ACADEMY |
216 | Trần Tuấn Kiệt | 2004 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 182: Hạng B Trước Thanh niên Standard - W,T,SF,Q |
216 | Trần Tuấn Kiệt | 2004 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
275 | Nguyễn Tiến Đạt | 2006 | Lê Nhật Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 190: Hạng F1 Trước Thanh niên Standard - W |
18 | | | Nguyễn Thuỳ Dương | 2005 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
20 | | | Lương Thị Hồng Anh | 2007 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
273 | | | Trương Hoàng Hà | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 192: Hạng A Thanh niên Standard - W(s),T,VW,SF,Q(s) |
267 | Vũ Hoàng Anh Minh | 1998 | Nguyễn Trường Xuân | 1998 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
212 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
214 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | PRO-G ACADEMY |
216 | Trần Tuấn Kiệt | 2004 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | PRO-G ACADEMY |
237 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | PRO-G ACADEMY |
294 | Trần Đăng Giáo | 1990 | Nguyễn Phạm Linh Đan | 2002 | Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội |
|
ND 219: Đồng diễn Nhảy hiện đại - Hiphop - DD |
167 | Nhảy Hiện Đại | 15 | | | Clb Linh Anh |
169 | Nhóm nhảy East Brother | 6 | | | Clb Linh Anh |
|
ND 221: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB 01 - C |
16 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
17 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
21 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 222: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB 02 - C |
22 | | | Nguyễn Ngọc Cẩm Tú | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
23 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
24 | | | Vũ Ngọc Diệp | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 223: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB 03 - C |
25 | | | Nguyễn Hiền Dung | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
29 | | | Vũ Thị Ngọc Hân | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
32 | | | Vũ Minh Phương | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 224: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB 04 - C |
30 | | | Trương Vân Hà | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
31 | | | Nguyễn Thị Kiều Giang | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
33 | | | Phạm Thuỳ Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
34 | | | Trần Trà My | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 226: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin CB các CLB 01 - C |
26 | | | Trần Minh Khuê | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
27 | | | Đỗ Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
28 | | | Nguyễn Minh Tâm | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
295 | | | Phạm Thị Khánh Linh | 2008 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 227: Hạng D Thanh niên Standard Harmony Dance - W,T |
186 | | | Triệu Hoàng Liên | 1981 | Harmony Dance |
187 | | | Nguyễn Thị Nhật Ánh | 1986 | Harmony Dance |
188 | | | Dương Kim Vinh | 1975 | Harmony Dance |
|
ND 228: Hạng C Thanh niên Standard Harmony Dance - W,T,Q |
186 | | | Triệu Hoàng Liên | 1981 | Harmony Dance |
187 | | | Nguyễn Thị Nhật Ánh | 1986 | Harmony Dance |
|
ND 229: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin 01 Quỳnh Anh DanceSport - C |
243 | | | Chu Nguyễn Yến Minh | 2013 | Quỳnh Anh |
244 | | | Nguyễn Thùy Linh | 2010 | Quỳnh Anh |
245 | | | Nguyễn Bình Dương | 2012 | Quỳnh Anh |
|
ND 230: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin 02 Quỳnh Anh DanceSport - C |
246 | | | Trần Trà My | 2011 | Quỳnh Anh |
247 | | | Hoàng Hải Chi | 2012 | Quỳnh Anh |
248 | | | Trịnh Thúy An | 2011 | Quỳnh Anh |
|
ND 231: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin 03 Quỳnh Anh DanceSport - C |
249 | | | Bùi Nguyễn Hà My | 2012 | Quỳnh Anh |
250 | | | Nguyễn Thanh Huyền | 2011 | Quỳnh Anh |
251 | | | Lê Quỳnh Chi | 2013 | Quỳnh Anh |
|
ND 232: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin 04 Quỳnh Anh DanceSport - C |
252 | | | Nguyễn Thị Hoài Thu | 2010 | Quỳnh Anh |
253 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Quỳnh Anh |
254 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2012 | Quỳnh Anh |
|
ND 233: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin 05 Quỳnh Anh DanceSport - C |
255 | | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2011 | Quỳnh Anh |
256 | | | Chu Quỳnh Trang | 2012 | Quỳnh Anh |
257 | | | Nguyễn Minh Tâm | 2012 | Quỳnh Anh |
|
ND 234: Hạng F1 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh - C |
101 | | | Hà Gia Khánh | 2013 | Clb Linh Anh |
102 | | | Nguyễn Châu Anh | 2012 | Clb Linh Anh |
103 | | | Nguyễn Lê Tố Uyên | 2013 | Clb Linh Anh |
|
ND 235: Hạng F1 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh - C |
104 | | | Lê Vũ Bảo Trâm | 2014 | Clb Linh Anh |
105 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Clb Linh Anh |
106 | | | Nguyễn Hương Trà | 2014 | Clb Linh Anh |
107 | | | Lê Hà Linh | 2014 | Clb Linh Anh |
|
ND 236: Hạng E1 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh - C |
108 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Mai Linh | 2013 | Clb Linh Anh |
109 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Trần Xuân Nhi | 2013 | Clb Linh Anh |
110 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Clb Linh Anh |
|
ND 237: Hạng FD Nhi đồng Latin Clb Linh Anh - C,R |
111 | Nguyễn Duy Long | 2013 | | | Clb Linh Anh |
112 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2013 | Clb Linh Anh |
113 | | | Nguyễn Tuệ Lâm | 2013 | Clb Linh Anh |
269 | | | Phan Bảo Ngọc | 2013 | Trung Tâm VHTT Quận Cầu giấy |
|
ND 238: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Modern Kids - C |
197 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Modern Kids |
198 | | | Nguyễn Hà Trang | 2011 | Modern Kids |
199 | | | Nguyễn Bảo Trân | 2011 | Modern Kids |
|
ND 239: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Modern Kids 2 - C |
200 | | | Trần Khánh Linh | 2011 | Modern Kids |
201 | | | Hoàng Thùy Dương | 2012 | Modern Kids |
202 | | | Nguyễn Bùi Tùng Thư | 2013 | Modern Kids |
|
ND 240: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Mordern Kids 3 - C |
203 | | | Chu Nguyên Linh Nhi | 2012 | Modern Kids |
204 | | | Lê Phương Linh | 2013 | Modern Kids |
205 | | | Phạm Nguyên Hòa An | 2014 | Modern Kids |
206 | | | Trần Hồ Khánh Chi | 2013 | Modern Kids |
|
ND 241: Hạng F1 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh - C |
121 | | | Phạm Tú Anh | 2013 | Clb Linh Anh |
122 | | | Chu Nguyễn Thục Hà | 2012 | Clb Linh Anh |
|
ND 242: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin Clb Linh Anh - J |
124 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2008 | Clb Linh Anh |
125 | | | Phạm Ngọc Châu Anh | 2008 | Clb Linh Anh |
126 | | | Mai Thùy Linh | 2008 | Clb Linh Anh |
|
ND 243: Hạng F1 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh - C |
127 | | | Nguyễn Minh Hương | 2014 | Clb Linh Anh |
129 | | | Nguyễn Mai Linh | 2013 | Clb Linh Anh |
130 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2014 | Clb Linh Anh |
|
ND 244: Hạng E1 Trung niên Latin CLB MaiK - C |
98 | Phan Hoài Cảnh | 1929 | Nguyễn Thị Tâm | 1954 | Clb Khiêu Vũ MaiK |
99 | Trần Quốc Hùng | 1955 | Hoàng Minh Huệ | 1959 | Clb Khiêu Vũ MaiK |
100 | Phạm Cao Độ | 1955 | Nguyễn Mai Kim | 1961 | Clb Khiêu Vũ MaiK |
|
ND 245: Hạng E2 Trung Niên Latin Clb MaiK - R |
98 | Phan Hoài Cảnh | 1929 | Nguyễn Thị Tâm | 1954 | Clb Khiêu Vũ MaiK |
99 | Trần Quốc Hùng | 1955 | Hoàng Minh Huệ | 1959 | Clb Khiêu Vũ MaiK |
100 | Phạm Cao Độ | 1955 | Nguyễn Mai Kim | 1961 | Clb Khiêu Vũ MaiK |
|
ND 246: Hạng D Trung Niên Latin Clb MaiK - C,R |
98 | Phan Hoài Cảnh | 1929 | Nguyễn Thị Tâm | 1954 | Clb Khiêu Vũ MaiK |
99 | Trần Quốc Hùng | 1955 | Hoàng Minh Huệ | 1959 | Clb Khiêu Vũ MaiK |
100 | Phạm Cao Độ | 1955 | Nguyễn Mai Kim | 1961 | Clb Khiêu Vũ MaiK |
|
ND 247: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Clb Linh Anh - R |
124 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2008 | Clb Linh Anh |
132 | | | Bùi Huyền Trang | 2010 | Clb Linh Anh |
85 | Trần Đức Huy | 2007 | | | Clb Huy Trần Dancesport |
|
ND 248: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - C |
131 | | | Ngô Khánh Linh | 2009 | Clb Linh Anh |
133 | | | Mai Ngọc Anh Thư | 2011 | Clb Linh Anh |
134 | | | Mạc Vân Khánh | 2010 | Clb Linh Anh |
|
ND 249: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - S |
131 | | | Ngô Khánh Linh | 2009 | Clb Linh Anh |
133 | | | Mai Ngọc Anh Thư | 2011 | Clb Linh Anh |
135 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | Clb Linh Anh |
|
ND 250: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - C,R |
133 | | | Mai Ngọc Anh Thư | 2011 | Clb Linh Anh |
136 | | | Ngô Huyền Trang | 2010 | Clb Linh Anh |
137 | | | Vũ Ngọc Lâm | 2010 | Clb Linh Anh |
|
ND 251: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - C,R |
138 | | | Nguyễn Minh Giang | 2010 | Clb Linh Anh |
139 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Clb Linh Anh |
|
ND 252: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard Clb Linh Anh - W |
133 | | | Mai Ngọc Anh Thư | 2011 | Clb Linh Anh |
139 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Clb Linh Anh |
141 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2010 | Clb Linh Anh |
144 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
|
ND 253: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - J |
133 | | | Mai Ngọc Anh Thư | 2011 | Clb Linh Anh |
142 | | | Vương Minh Thư | 2010 | Clb Linh Anh |
143 | | | Nguyễn Lê Bảo Linh | 2010 | Clb Linh Anh |
|
ND 254: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - S |
125 | | | Phạm Ngọc Châu Anh | 2008 | Clb Linh Anh |
144 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
145 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Hân | 2011 | Clb Linh Anh |
146 | | | Nguyễn Ngọc Thuỷ Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
|
ND 255: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - R |
131 | | | Ngô Khánh Linh | 2009 | Clb Linh Anh |
133 | | | Mai Ngọc Anh Thư | 2011 | Clb Linh Anh |
139 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Clb Linh Anh |
145 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Hân | 2011 | Clb Linh Anh |
|
ND 256: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - R |
144 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
147 | | | Trần Ngọc Hà My | 2011 | Clb Linh Anh |
164 | | | Lê Nguyễn Thảo Linh | 2011 | Clb Linh Anh |
268 | | | Đinh Ngọc Anh | 2009 | Trung Tâm VHTT Quận Cầu Giấy |
|
ND 257: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - C |
135 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | Clb Linh Anh |
290 | | | Lã Mai Chi | 2011 | Clb Linh Anh |
|
ND 258: Hạng F1 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh - C |
149 | | | Phạm Gia Hân | 2013 | Clb Linh Anh |
168 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Clb Linh Anh |
|
ND 259: Hạng F2 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh - R |
130 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2014 | Clb Linh Anh |
|
ND 260: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - J |
144 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
147 | | | Trần Ngọc Hà My | 2011 | Clb Linh Anh |
|
ND 261: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Clb Linh Anh - C,R |
151 | | | Nguyễn Vũ Thùy Chi | 2010 | Clb Linh Anh |
152 | | | Đinh Nguyễn Yến Linh | 2009 | Clb Linh Anh |
293 | | | Vũ Trần Phương Anh | 2008 | Clb Linh Anh |
|
ND 262: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Clb Linh Anh - C,R |
126 | | | Mai Thùy Linh | 2008 | Clb Linh Anh |
154 | | | Nguyễn Bảo Hiền | 2009 | Clb Linh Anh |
155 | | | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 2009 | Clb Linh Anh |
|
ND 263: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh - C,R |
156 | | | Nguyễn Thanh Giang | 2011 | Clb Linh Anh |
158 | | | Ngô Diệu Linh | 2009 | Clb Linh Anh |
161 | | | Nguyễn Quỳnh Trang | 2009 | Clb Linh Anh |
164 | | | Lê Nguyễn Thảo Linh | 2011 | Clb Linh Anh |
290 | | | Lã Mai Chi | 2011 | Clb Linh Anh |
|
ND 264: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Clb Linh Anh - C,R |
153 | | | Nguyễn Hà Chi | 2010 | Clb Linh Anh |
159 | | | Nguyễn Phương Nhi | 2009 | Clb Linh Anh |
160 | | | Tạ Thảo Chi | 2009 | Clb Linh Anh |
268 | | | Đinh Ngọc Anh | 2009 | Trung Tâm VHTT Quận Cầu Giấy |
|
ND 265: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Clb Linh Anh - C |
124 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2008 | Clb Linh Anh |
126 | | | Mai Thùy Linh | 2008 | Clb Linh Anh |
85 | Trần Đức Huy | 2007 | | | Clb Huy Trần Dancesport |
|
ND 266: Hạng F1 Nhi đồng vô địch Latin Clb Linh Anh - C |
101 | | | Hà Gia Khánh | 2013 | Clb Linh Anh |
102 | | | Nguyễn Châu Anh | 2012 | Clb Linh Anh |
103 | | | Nguyễn Lê Tố Uyên | 2013 | Clb Linh Anh |
104 | | | Lê Vũ Bảo Trâm | 2014 | Clb Linh Anh |
105 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Clb Linh Anh |
106 | | | Nguyễn Hương Trà | 2014 | Clb Linh Anh |
107 | | | Lê Hà Linh | 2014 | Clb Linh Anh |
111 | Nguyễn Duy Long | 2013 | | | Clb Linh Anh |
112 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2013 | Clb Linh Anh |
113 | | | Nguyễn Tuệ Lâm | 2013 | Clb Linh Anh |
118 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
120 | | | Nguyễn Lê Thùy Dương | 2013 | Clb Linh Anh |
121 | | | Phạm Tú Anh | 2013 | Clb Linh Anh |
122 | | | Chu Nguyễn Thục Hà | 2012 | Clb Linh Anh |
127 | | | Nguyễn Minh Hương | 2014 | Clb Linh Anh |
129 | | | Nguyễn Mai Linh | 2013 | Clb Linh Anh |
130 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2014 | Clb Linh Anh |
135 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | Clb Linh Anh |
139 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Clb Linh Anh |
149 | | | Phạm Gia Hân | 2013 | Clb Linh Anh |
70 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | 2013 | Clb Angels |
71 | | | Trương Khánh Ngọc | 2013 | Clb Angels |
72 | | | Nguyễn Linh Đan | 2013 | Clb Angels |
73 | | | Nguyễn Bảo Lam | 2013 | Clb Angels |
75 | | | Đỗ Kim Ngọc | 2013 | Clb Angels |
76 | Nguyễn Nam Khánh | 2013 | | | Clb Angels |
77 | | | Lê Bảo Trâm | 2012 | Clb Angels |
78 | | | Lê Bảo Hà | 2012 | Clb Angels |
82 | Đỗ Thanh Hải | 2012 | | | Clb Angels |
84 | Đỗ Mạnh Nguyên | 2012 | | | Clb Angels |
168 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Clb Linh Anh |
|
ND 267: Hạng F1 Thiếu Nhi Vô Địch Latin Clb Linh Anh - C |
124 | | | Nguyễn Yến Nhi | 2008 | Clb Linh Anh |
125 | | | Phạm Ngọc Châu Anh | 2008 | Clb Linh Anh |
126 | | | Mai Thùy Linh | 2008 | Clb Linh Anh |
131 | | | Ngô Khánh Linh | 2009 | Clb Linh Anh |
132 | | | Bùi Huyền Trang | 2010 | Clb Linh Anh |
133 | | | Mai Ngọc Anh Thư | 2011 | Clb Linh Anh |
134 | | | Mạc Vân Khánh | 2010 | Clb Linh Anh |
136 | | | Ngô Huyền Trang | 2010 | Clb Linh Anh |
137 | | | Vũ Ngọc Lâm | 2010 | Clb Linh Anh |
138 | | | Nguyễn Minh Giang | 2010 | Clb Linh Anh |
141 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2010 | Clb Linh Anh |
142 | | | Vương Minh Thư | 2010 | Clb Linh Anh |
143 | | | Nguyễn Lê Bảo Linh | 2010 | Clb Linh Anh |
144 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
145 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Hân | 2011 | Clb Linh Anh |
146 | | | Nguyễn Ngọc Thuỷ Anh | 2011 | Clb Linh Anh |
147 | | | Trần Ngọc Hà My | 2011 | Clb Linh Anh |
151 | | | Nguyễn Vũ Thùy Chi | 2010 | Clb Linh Anh |
152 | | | Đinh Nguyễn Yến Linh | 2009 | Clb Linh Anh |
153 | | | Nguyễn Hà Chi | 2010 | Clb Linh Anh |
154 | | | Nguyễn Bảo Hiền | 2009 | Clb Linh Anh |
155 | | | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 2009 | Clb Linh Anh |
156 | | | Nguyễn Thanh Giang | 2011 | Clb Linh Anh |
158 | | | Ngô Diệu Linh | 2009 | Clb Linh Anh |
159 | | | Nguyễn Phương Nhi | 2009 | Clb Linh Anh |
160 | | | Tạ Thảo Chi | 2009 | Clb Linh Anh |
161 | | | Nguyễn Quỳnh Trang | 2009 | Clb Linh Anh |
164 | | | Lê Nguyễn Thảo Linh | 2011 | Clb Linh Anh |
74 | | | Nguyễn Hoàng Hà My | 2013 | Clb Angels |
79 | | | Dương Thảo Nhi | 2009 | Clb Angels |
80 | | | Vũ Uyển Như | 2009 | Clb Angels |
81 | | | Đỗ Quỳnh Hoa | 2010 | Clb Angels |
83 | Đàm Tiến Đạt | 2009 | | | Clb Angels |
293 | | | Vũ Trần Phương Anh | 2008 | Clb Linh Anh |
|
ND 268: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin ProG Academy - C,R |
222 | | | Hoàng My An | 2011 | PRO-G ACADEMY |
231 | | | Trần Bảo Ngọc | 2011 | PRO-G ACADEMY |
235 | | | Vũ Hoàng Như Thanh | 2011 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 269: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin ProG Academy - C,R |
221 | | | Vũ Minh Hằng | 2009 | PRO-G ACADEMY |
236 | | | Nguyễn Hà Vi | 2009 | PRO-G ACADEMY |
240 | | | Nguyễn Đan Lê | 2011 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 270: Hạng FD Thiếu nhi 3 Latin ProG Academy - C,R |
227 | | | Đỗ Phương Linh | 2008 | PRO-G ACADEMY |
228 | Đỗ Minh Sơn | 2009 | | | PRO-G ACADEMY |
230 | | | Nguyễn Hoàng Thuỳ Anh | 2009 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 271: Hạng FD Thiếu nhi 4 Latin ProG Academy - C,R |
225 | Nguyễn Hồng Việt | 2009 | | | PRO-G ACADEMY |
226 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | PRO-G ACADEMY |
229 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 272: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard ProG Academy - W |
222 | | | Hoàng My An | 2011 | PRO-G ACADEMY |
225 | Nguyễn Hồng Việt | 2009 | | | PRO-G ACADEMY |
226 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 273: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard ProG Academy - W |
221 | | | Vũ Minh Hằng | 2009 | PRO-G ACADEMY |
238 | Lê Quốc Hưng | 2007 | | | PRO-G ACADEMY |
239 | | | Trần Linh Chi | 2008 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 274: Hạng F thiếu nhi 2 La tinh CLB Đan Huy - C |
45 | | | Đồng Minh Ánh | 2009 | CLB Đan Huy |
46 | | | Vũ Ngọc Minh Châu | 2009 | CLB Đan Huy |
47 | | | Lương Tuệ Châu | 2010 | CLB Đan Huy |
|
ND 275: Hạng F Thiếu nhi1 latinh 2 CLB Đan Huy - C |
48 | | | Nguyễn Đình Bảo Vy | 2011 | CLB Đan Huy |
49 | | | Tạ Phương Nhi | 2013 | CLB Đan Huy |
50 | | | Nguyễn Thanh Ngọc | 2012 | CLB Đan Huy |
|
ND 276: Hạng F Thiếu nhi latinh 3 CLB Đan Huy - C |
51 | | | Nguyễn Ngọc Như Ý | 2012 | CLB Đan Huy |
52 | | | Tạ Minh Khuê | 2008 | CLB Đan Huy |
173 | | | Lê Nguyễn Vân Nhi | 2012 | Clb Đan Huy |
|
ND 277: Hạng F thiếu nhi 1 Latinh 4 CLB Đan Huy - C |
53 | | | Nguyễn Ngọc Thanh Tâm | 2012 | CLB Đan Huy |
54 | | | Dương Gia Hân | 2012 | CLB Đan Huy |
174 | | | Đinh Thu Phương | 2012 | Clb Đan Huy |
|
ND 278: Hạng F thiêu nhi 1 latinh 5 CLB Đan Huy - C |
55 | | | Nguyễn Hoàng Quyên | 2012 | CLB Đan Huy |
56 | | | Nguyễn Tuệ Anh | 2009 | CLB Đan Huy |
57 | | | Nguyễn Gia Hân | 2013 | CLB Đan Huy |
|
ND 279: Hạng F thiếu nhi 1 latinh 6 CLB Đan Huy - C |
58 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | 2012 | CLB Đan Huy |
59 | | | Phạm Lê trâm Anh | 2014 | CLB Đan Huy |
60 | | | Dương Tuệ Lâm | 2012 | CLB Đan Huy |
177 | | | Đỗ Tràn Hà Đan | 2012 | Clb Đan Huy |
|
ND 280: Hạng F Thiếu nhi 1 Latinh 7 CLB Đan Huy - C |
61 | | | Nguyễn Ngọc Vân Hiền | 2012 | CLB Đan Huy |
62 | | | Phùng Bảo Trang | 2013 | CLB Đan Huy |
175 | | | Trịnh Minh Thư | 2009 | Clb Đan Huy |
|
ND 281: Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin Clb Angels - C |
70 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | 2013 | Clb Angels |
71 | | | Trương Khánh Ngọc | 2013 | Clb Angels |
72 | | | Nguyễn Linh Đan | 2013 | Clb Angels |
|
ND 282: Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin Clb Angels - C |
73 | | | Nguyễn Bảo Lam | 2013 | Clb Angels |
74 | | | Nguyễn Hoàng Hà My | 2013 | Clb Angels |
75 | | | Đỗ Kim Ngọc | 2013 | Clb Angels |
|
ND 283: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin ProG Academy - R |
234 | | | Hoàng Thanh Huyền | 2012 | PRO-G ACADEMY |
241 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2012 | PRO-G ACADEMY |
242 | | | Dương Trần Anh Thư | 2010 | PRO-G ACADEMY |
|
ND 284: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb Angels - C |
76 | Nguyễn Nam Khánh | 2013 | | | Clb Angels |
77 | | | Lê Bảo Trâm | 2012 | Clb Angels |
78 | | | Lê Bảo Hà | 2012 | Clb Angels |
|
ND 285: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Clb Angels - C |
79 | | | Dương Thảo Nhi | 2009 | Clb Angels |
80 | | | Vũ Uyển Như | 2009 | Clb Angels |
81 | | | Đỗ Quỳnh Hoa | 2010 | Clb Angels |
|
ND 286: Hạng F1 Thiếu nhi 3 Latin Clb Angels - C |
82 | Đỗ Thanh Hải | 2012 | | | Clb Angels |
83 | Đàm Tiến Đạt | 2009 | | | Clb Angels |
84 | Đỗ Mạnh Nguyên | 2012 | | | Clb Angels |
|
ND 287: Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin Clb Hải Anh - C |
86 | | | Phạm Minh Ngọc | 2012 | Clb Hải Anh |
87 | | | Hồ Mai Anh | 2012 | Clb Hải Anh |
88 | | | Nguyễn Tâm Nhi | 2012 | Clb Hải Anh |
89 | | | Lê Nguyễn Ngọc Minh | 2013 | Clb Hải Anh |
|
ND 288: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb Hải Anh - C |
90 | | | Nguyễn Châu Anh | 2011 | Clb Hải Anh |
91 | | | Nguyễn Hoàng Thùy Linh | 2011 | Clb Hải Anh |
92 | | | Lê Hải Yến | 2011 | Clb Hải Anh |
93 | | | Bùi Ngọc Chi | 2012 | Clb Hải Anh |
|
ND 289: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Clb Angels - C |
94 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2010 | Clb Hải Anh |
95 | | | Đinh Ngọc My | 2010 | Clb Hải Anh |
96 | | | Phạm Hà Linh | 2009 | Clb Hải Anh |
97 | | | Nguyễn Thị Uyên Nhi | 2011 | Clb Hải Anh |
|
ND 291: Hạng FD Thanh Niên Standard Hội Khiếm Thị Đống Đa Hà Nội - W,T |
192 | | | Hoàng Thị Liên | 1986 | Hội Khiếm Thị Đống Đa Hà Nội |
193 | | | Nguyễn Thị Nhật Ánh | 1986 | Hội Khiếm Thị Đống Đa Hà Nội |
194 | | | Dương Kim Vinh | 1975 | Hội Khiếm Thị Đống Đa Hà Nội |
|
ND 292: Hạng FC Thanh Niên Standard Hội Khiếm Thị Đống Đa Hà Nội - W,T,Q |
192 | | | Hoàng Thị Liên | 1986 | Hội Khiếm Thị Đống Đa Hà Nội |
193 | | | Nguyễn Thị Nhật Ánh | 1986 | Hội Khiếm Thị Đống Đa Hà Nội |
194 | | | Dương Kim Vinh | 1975 | Hội Khiếm Thị Đống Đa Hà Nội |
|
ND 293: Hạng F2 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh - R |
168 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Clb Linh Anh |
269 | | | Phan Bảo Ngọc | 2013 | Trung Tâm VHTT Quận Cầu giấy |
|
ND 294: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - Đông Triều - QN - C |
12 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
14 | | | Hoàng Anh Thư | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
15 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 295: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - Đông Triều - QN - R |
12 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
13 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
15 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 296: Hạng F4 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - Đông Triều - QN - S |
12 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2012 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
13 | | | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
14 | | | Hoàng Anh Thư | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 297: Hạng F2 Nhi đồng Latin Thái Nguyên - R |
264 | | | Đặng Hà My | 2014 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
265 | | | Ngô Quỳnh Chi | 2015 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
266 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 298: Đồng diễn Sao tài Năng - DD |
36 | Nhảy hiện đại: Lớp tài năng 1- CLB Sao tài năng | 13 | | | CLB SAO TÀI NĂNG |
37 | Pink girl _ Zumba kids: CLB SAO TÀI NĂNG | 8 | | | CLB SAO TÀI NĂNG |
38 | Dalla Dalla -Zumba kids-: CLB SAO TÀI NĂNG | 8 | | | CLB SAO TÀI NĂNG |
39 | Nhóm Black rabb: CLB SAO TÀI NĂNG | 10 | | | CLB SAO TÀI NĂNG |
40 | Nhảy Tarzan: CLB SAO TÀI NĂNG | 8 | | | CLB SAO TÀI NĂNG |
41 | Nhảy Barbie Girl: CLB SAO TÀI NĂNG | 12 | | | CLB SAO TÀI NĂNG |
42 | Múa Vui đến trường: CLB SAO TÀI NĂNG | 18 | | | CLB SAO TÀI NĂNG |
43 | Nhóm Mon’Class | 7 | | | CLB SAO TÀI NĂNG |
|
ND 300: Đồng diễn Zumba 1 - DD |
63 | CLB Đan Huy 1 | 8 | | | CLB Đan Huy |
66 | CLB Đan Huy 4 | 8 | | | CLB Đan Huy |
289 | zumbakid/ BOOMBAYAY/ Nhóm: CAMELIA | 9 | | | Clb Linh Anh |
|
ND 301: Đồng diễn Zumba 2 - DD |
185 | Năng lượng mới / nhóm NumNum | 13 | | | Gia lâm hà nội |
114 | WILD DANCE / nhóm nhảy MI TWO | 14 | | | Clb Linh Anh |
64 | CLB Đan Huy 2 | 8 | | | CLB Đan Huy |
|
ND 302: Đồng diễn Zumba 3 - DD |
115 | Duyên Âm/ nhóm: OXI | 13 | | | Clb Linh Anh |
172 | Zumbakid Thượng Thanh 2 | 11 | | | Clb Zumbakid Thượng Thanh |
65 | CLB Đan Huy 3 | 8 | | | CLB Đan Huy |
|
ND 303: Đồng diễn Zumba 4 - DD |
196 | Le’ts Get Loud | 11 | | | Khu đô thị Đặng xá - Gia Lâm- Hà Nội |
116 | cheri cheri lady/ nhóm MiMi | 17 | | | Clb Linh Anh |
171 | Zumbakid Thượng Thanh | 14 | | | Clb Zumbakid Thượng Thanh |
|
ND 304: Đồng diễn Zumba 5 - DD |
195 | "Ngất ba chấm" / Numnum tia chớp | 13 | | | Khu đô thị Đặng Xá Gia lâm Hà Nội |
67 | CLB Đan Huy 5 | 8 | | | CLB Đan Huy |
292 | zumbakid/ banana cha cha/ nhóm: chích chích | 19 | | | Clb Linh Anh |
|
ND 305: Đồng diễn Zumba 6 - DD |
170 | Zumba người lớn | 10 | | | Clb Rumba Thượng Thanh |
|
ND 306: Đồng diễn DanceSport 1 - DD |
176 | Clb Đan Huy | 11 | | | Clb Đan Huy |
165 | Đồng diễn Cha cha cha | 12 | | | Clb Linh Anh |
166 | Đồng Diễn Samba, rumba, cha cha cha | 9 | | | Clb Linh Anh |
189 | Nhóm Huy Trần Dancesport | 13 | | | Huy Trần dancesport |
|
ND 307: Đồng diễn DanceSport 2 - DD |
190 | W | 8 | | | Hội Khiếm Thị Đống Đa Hà Nội |
|
ND 308: Đồng diễn DanceSport 3 - DD |
191 | T | 8 | | | Hội Khiếm Thị Đống Đa Hà Nội |
|
ND 309: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP - C |
178 | | | Nguyễn Hà Phương | 2011 | Cung VH Việt Tiệp Hải Phòng |
179 | | | Vũ Tô Bảo Hân | 2012 | Cung VH Việt Tiệp Hải Phòng |
180 | | | Lê Minh Hằng | 2011 | Cung VH Việt Tiệp Hải Phòng |
|
ND 310: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP - R |
178 | | | Nguyễn Hà Phương | 2011 | Cung VH Việt Tiệp Hải Phòng |
179 | | | Vũ Tô Bảo Hân | 2012 | Cung VH Việt Tiệp Hải Phòng |
180 | | | Lê Minh Hằng | 2011 | Cung VH Việt Tiệp Hải Phòng |
|
ND 311: Đồng diễn DanceSport 4 - DD |
35 | Rhumba | 20 | | | CLB Renaissance Japan Long Biên |
|
ND 313: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
117 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Clb Linh Anh |
262 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2010 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |
263 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2010 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên |