Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 2: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
195 | Lã Phúc Đạt | 2013 | Lưu Bảo Khánh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
120 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Viên Quỳnh Anh | 2013 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 3: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
195 | Lã Phúc Đạt | 2013 | Lưu Bảo Khánh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
120 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Viên Quỳnh Anh | 2013 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 4: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
195 | Lã Phúc Đạt | 2013 | Lưu Bảo Khánh | 2013 | Ninh Bình Dancesport |
120 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Viên Quỳnh Anh | 2013 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 6: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
157 | | | Đinh Phương Linh | 2013 | Mydance |
158 | | | Đinh Trần Bảo Hân | 2013 | Mydance |
208 | | | Đặng khánh Hảo Anh | 2013 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 7: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
139 | | | Võ Minh Trang | 2013 | Mydance |
35 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
98 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
103 | | | Lương Thảo Nguyên | 2014 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
104 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
208 | | | Đặng khánh Hảo Anh | 2013 | SMART DANCE CENTER |
74 | Bùi Bảo Anh | 2013 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 8: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
137 | | | Hà Lê Thảo My | 2013 | Mydance |
139 | | | Võ Minh Trang | 2013 | Mydance |
140 | | | Đỗ Diễm My | 2013 | Mydance |
142 | | | Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Mydance |
155 | | | Ngô Minh Châu | 2013 | Mydance |
156 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2013 | Mydance |
98 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
103 | | | Lương Thảo Nguyên | 2014 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
104 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
281 | Nguyễn Bảo Phúc | 2014 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
208 | | | Đặng khánh Hảo Anh | 2013 | SMART DANCE CENTER |
289 | | | Nguyễn Ngọc Hà My | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
74 | Bùi Bảo Anh | 2013 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
190 | | | Ngô Thục Linh | 2013 | Mydance |
|
ND 9: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
137 | | | Hà Lê Thảo My | 2013 | Mydance |
139 | | | Võ Minh Trang | 2013 | Mydance |
157 | | | Đinh Phương Linh | 2013 | Mydance |
281 | Nguyễn Bảo Phúc | 2014 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
208 | | | Đặng khánh Hảo Anh | 2013 | SMART DANCE CENTER |
289 | | | Nguyễn Ngọc Hà My | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
74 | Bùi Bảo Anh | 2013 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
221 | | | Phạm Như Quỳnh | 2013 | STUART |
222 | | | Phạm Nguyễn Hải Nhi | 2013 | STUART |
|
ND 10: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
137 | | | Hà Lê Thảo My | 2013 | Mydance |
157 | | | Đinh Phương Linh | 2013 | Mydance |
208 | | | Đặng khánh Hảo Anh | 2013 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 12: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
183 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
124 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 13: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - S,C,J |
183 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
124 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
88 | Nguyễn Tiến Đạt | 2011 | Phạm Bảo Uyên | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 14: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
183 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
120 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Viên Quỳnh Anh | 2013 | Luan Oanh Dancesport |
88 | Nguyễn Tiến Đạt | 2011 | Phạm Bảo Uyên | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 15: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
183 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
120 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Viên Quỳnh Anh | 2013 | Luan Oanh Dancesport |
88 | Nguyễn Tiến Đạt | 2011 | Phạm Bảo Uyên | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 16: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
183 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
120 | Phan Nguyên Minh | 2013 | Phạm Viên Quỳnh Anh | 2013 | Luan Oanh Dancesport |
88 | Nguyễn Tiến Đạt | 2011 | Phạm Bảo Uyên | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 17: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
183 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
88 | Nguyễn Tiến Đạt | 2011 | Phạm Bảo Uyên | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 18: Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
183 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
124 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 20: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
272 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường Tiểu học Văn Chương,Đống Đa,Hà Nội |
274 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường tiểu học Văn Chương |
126 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
105 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | DreamDance Gia Lai |
107 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
29 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
|
ND 21: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
272 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường Tiểu học Văn Chương,Đống Đa,Hà Nội |
166 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
274 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường tiểu học Văn Chương |
89 | Nguyễn Tiến Đạt | 2011 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
29 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
|
ND 22: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
167 | | | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | Mydance |
179 | | | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | Mydance |
250 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
12 | | | Tạ Thảo My | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
226 | | | Trần Ngọc Diệu Hưng | 2011 | Sunshine Center Quảng Bình |
|
ND 23: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
144 | | | Phan Bảo Hân | 2012 | Mydance |
159 | | | Trần Thy Nữ | 2011 | Mydance |
161 | | | Phạm Khánh Chi | 2011 | Mydance |
97 | | | Nguyễn Trần Phương Minh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
99 | | | Vũ Phương Anh | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
100 | | | Trần Lê Gia Bảo | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
101 | | | Trần Ngân Hà | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
102 | | | Vũ Thị Phương Linh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
81 | | | Nguyễn Trang Anh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
84 | | | Vũ Ngọc Hà | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
58 | | | Nguyễn Lê Trúc Anh | 2011 | Clb My Wings Dance |
208 | | | Đặng khánh Hảo Anh | 2013 | SMART DANCE CENTER |
29 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
73 | | | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
12 | | | Tạ Thảo My | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
13 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
14 | | | Nguyễn Gia Ngọc Ánh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
15 | | | Nguyễn Hà Kiều Vy | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 24: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
143 | | | Ngô Quỳnh Uyên Minh | 2012 | Mydance |
146 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | | | Mydance |
150 | | | Mai Hà Phương | 2011 | Mydance |
162 | | | Ma Nguyễn Mai Trang | 2012 | Mydance |
164 | | | Vũ Ngô Hà Linh | 2011 | Mydance |
177 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2011 | Mydance |
125 | Vương Đức Minh | 2012 | | | Luan Oanh Dancesport |
208 | | | Đặng khánh Hảo Anh | 2013 | SMART DANCE CENTER |
15 | | | Nguyễn Hà Kiều Vy | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 25: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
167 | | | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | Mydance |
125 | Vương Đức Minh | 2012 | | | Luan Oanh Dancesport |
29 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
12 | | | Tạ Thảo My | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
13 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
15 | | | Nguyễn Hà Kiều Vy | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 26: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,P |
125 | Vương Đức Minh | 2012 | | | Luan Oanh Dancesport |
107 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
29 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK TEAM |
226 | | | Trần Ngọc Diệu Hưng | 2011 | Sunshine Center Quảng Bình |
|
ND 27: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
140 | | | Đỗ Diễm My | 2013 | Mydance |
141 | | | Lê Ngọc Mai | 2012 | Mydance |
142 | | | Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Mydance |
143 | | | Ngô Quỳnh Uyên Minh | 2012 | Mydance |
144 | | | Phan Bảo Hân | 2012 | Mydance |
145 | | | Lê Bảo Hà | 2012 | Mydance |
152 | | | Trần Ngọc Khuê | 2011 | Mydance |
153 | | | Nguyễn Vũ Như Phương | 2012 | Mydance |
154 | | | Diệp Trân Trân | 2013 | Mydance |
155 | | | Ngô Minh Châu | 2013 | Mydance |
264 | | | Đào Hà Vi | 2011 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
266 | | | Hà Thảo Ly | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
97 | | | Nguyễn Trần Phương Minh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
99 | | | Vũ Phương Anh | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
100 | | | Trần Lê Gia Bảo | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
101 | | | Trần Ngân Hà | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
102 | | | Vũ Thị Phương Linh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
125 | Vương Đức Minh | 2012 | | | Luan Oanh Dancesport |
126 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
81 | | | Nguyễn Trang Anh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
84 | | | Vũ Ngọc Hà | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
208 | | | Đặng khánh Hảo Anh | 2013 | SMART DANCE CENTER |
73 | | | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
190 | | | Ngô Thục Linh | 2013 | Mydance |
13 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
14 | | | Nguyễn Gia Ngọc Ánh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 28: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
141 | | | Lê Ngọc Mai | 2012 | Mydance |
143 | | | Ngô Quỳnh Uyên Minh | 2012 | Mydance |
144 | | | Phan Bảo Hân | 2012 | Mydance |
150 | | | Mai Hà Phương | 2011 | Mydance |
151 | | | Nguyễn Lê Minh Phương | 2011 | Mydance |
163 | | | Nguyễn Lê Minh Anh | 2011 | Mydance |
164 | | | Vũ Ngô Hà Linh | 2011 | Mydance |
129 | | | Đỗ Thục Quyên | 2012 | Mina Art |
133 | | | Đào Diệp Anh | 2011 | Mina Art |
250 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
109 | | | Hà Ttảo Nguyên | 2011 | Huy Trần Dancesport Club |
110 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2011 | Huy Trần Dancesport Club |
90 | | | Phạm Bảo Uyên | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
208 | | | Đặng khánh Hảo Anh | 2013 | SMART DANCE CENTER |
73 | | | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
13 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
14 | | | Nguyễn Gia Ngọc Ánh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
219 | | | Trần Khánh Vân | 2012 | STUART |
220 | | | Nguyễn Nhật Quyên | 2011 | STUART |
|
ND 29: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
141 | | | Lê Ngọc Mai | 2012 | Mydance |
143 | | | Ngô Quỳnh Uyên Minh | 2012 | Mydance |
151 | | | Nguyễn Lê Minh Phương | 2011 | Mydance |
163 | | | Nguyễn Lê Minh Anh | 2011 | Mydance |
164 | | | Vũ Ngô Hà Linh | 2011 | Mydance |
129 | | | Đỗ Thục Quyên | 2012 | Mina Art |
133 | | | Đào Diệp Anh | 2011 | Mina Art |
250 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
90 | | | Phạm Bảo Uyên | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
208 | | | Đặng khánh Hảo Anh | 2013 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 30: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
48 | | | Trần Hà Vy | 2011 | CLB Âu Cơ |
167 | | | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | Mydance |
208 | | | Đặng khánh Hảo Anh | 2013 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 31: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
48 | | | Trần Hà Vy | 2011 | CLB Âu Cơ |
51 | | | Ngô Vũ Phương Chi | 2011 | CLB Âu Cơ |
107 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
73 | | | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 32: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
199 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
124 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
24 | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | CK TEAM |
65 | Trần Văn Đức | 2010 | Quách Khánh Chi | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 33: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
124 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
24 | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | CK TEAM |
65 | Trần Văn Đức | 2010 | Quách Khánh Chi | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 34: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
184 | Đặng Thái Sơn | 2009 | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | Mydance |
186 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | Mydance |
24 | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | CK TEAM |
65 | Trần Văn Đức | 2010 | Quách Khánh Chi | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 35: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
184 | Đặng Thái Sơn | 2009 | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | Mydance |
185 | Nguyễn Minh Phúc | 2009 | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
186 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | Mydance |
95 | Bùi Quang Minh | 2010 | Lại Ánh Dương | 2010 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
87 | Trần Đắc Huy Khánh | 2009 | Nguyễn Mai Phương | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
66 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 36: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
149 | Lường Trung Kiên | 2009 | Trần Hương Giang | 2009 | Mydance |
184 | Đặng Thái Sơn | 2009 | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | Mydance |
185 | Nguyễn Minh Phúc | 2009 | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
95 | Bùi Quang Minh | 2010 | Lại Ánh Dương | 2010 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
288 | Nhật Minh | 2009 | Vũ Thị Thanh Thảo | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
87 | Trần Đắc Huy Khánh | 2009 | Nguyễn Mai Phương | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
66 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 37: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
185 | Nguyễn Minh Phúc | 2009 | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
186 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | Mydance |
199 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
288 | Nhật Minh | 2009 | Vũ Thị Thanh Thảo | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
87 | Trần Đắc Huy Khánh | 2009 | Nguyễn Mai Phương | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
66 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 38: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
184 | Đặng Thái Sơn | 2009 | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | Mydance |
186 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | Mydance |
87 | Trần Đắc Huy Khánh | 2009 | Nguyễn Mai Phương | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
66 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 39: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
199 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
87 | Trần Đắc Huy Khánh | 2009 | Nguyễn Mai Phương | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
66 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 40: Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
199 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
66 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 41: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
249 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
77 | | | Trần Thị Thanh Huyền | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
78 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
30 | Trần Hạo Nam | 2010 | | | CK TEAM |
31 | Nguyễn Hải Đăng | 2010 | | | CK TEAM |
224 | | | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Center Quảng Bình |
225 | | | Võ Trần Anh Thơ | 2010 | Sunshine Center Quảng Bình |
290 | | | Vũ Quỳnh Mai | 2009 | CK TEAM |
|
ND 42: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
130 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2009 | Mina Art |
249 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
77 | | | Trần Thị Thanh Huyền | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
78 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
206 | | | Phạm Thùy Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
30 | Trần Hạo Nam | 2010 | | | CK TEAM |
291 | | | Triệu Yến Phương | 2009 | Trung tâm nghệ thuật Hồ Thiên Nga |
|
ND 43: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
130 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2009 | Mina Art |
248 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
249 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
204 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2009 | SMART DANCE CENTER |
206 | | | Phạm Thùy Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
30 | Trần Hạo Nam | 2010 | | | CK TEAM |
70 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
224 | | | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Center Quảng Bình |
215 | | | Lê Ngọc Vy | 2009 | SMART DANCE CENTER |
216 | | | Nguyễn Nam Phương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
291 | | | Triệu Yến Phương | 2009 | Trung tâm nghệ thuật Hồ Thiên Nga |
|
ND 44: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
131 | | | Vũ Hà Ngọc Châu | 2009 | Mina Art |
248 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
256 | | | Vũ Trà My | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
80 | | | Hoàng Quỳnh Thư | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
82 | | | Lê Nguyễn Khánh Ngọc | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
83 | | | Trần Lan Phương | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
204 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2009 | SMART DANCE CENTER |
205 | | | Nguyễn Doãn Linh Chi | 2010 | SMART DANCE CENTER |
206 | | | Phạm Thùy Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
69 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
70 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
72 | Phạm Gia Bảo | 2009 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
224 | | | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Center Quảng Bình |
16 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
18 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
34 | | | Đỗ Bích Ngọc | 2010 | CK Team |
214 | | | Nguyễn Minh Phương | 2010 | SMART DANCE CENTER |
215 | | | Lê Ngọc Vy | 2009 | SMART DANCE CENTER |
216 | | | Nguyễn Nam Phương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 45: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
132 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | Mina Art |
248 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
256 | | | Vũ Trà My | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
204 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2009 | SMART DANCE CENTER |
205 | | | Nguyễn Doãn Linh Chi | 2010 | SMART DANCE CENTER |
206 | | | Phạm Thùy Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
69 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
70 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 46: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
123 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luan Oanh Dancesport |
77 | | | Trần Thị Thanh Huyền | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
78 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
204 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2009 | SMART DANCE CENTER |
206 | | | Phạm Thùy Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
31 | Nguyễn Hải Đăng | 2010 | | | CK TEAM |
32 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | CK TEAM |
70 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
17 | | | Đỗ Khánh Ngọc | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 47: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,P |
242 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
123 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luan Oanh Dancesport |
206 | | | Phạm Thùy Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
32 | | | Đàm Nguyễn Xuân Duyên | 2009 | CK TEAM |
70 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 48: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
145 | | | Lê Bảo Hà | 2012 | Mydance |
168 | | | Nguyễn Lưu Thùy Dương | 2009 | Mydance |
171 | | | Phan Vũ Ngọc Khánh | 2010 | Mydance |
173 | | | Lê Uyên Trinh | 2009 | Mydance |
178 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2009 | Mydance |
194 | | | Nguyễn Khánh Đan | 2010 | MÊ LINH DANCE CLUB |
242 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
131 | | | Vũ Hà Ngọc Châu | 2009 | Mina Art |
132 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | Mina Art |
80 | | | Hoàng Quỳnh Thư | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
82 | | | Lê Nguyễn Khánh Ngọc | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
83 | | | Trần Lan Phương | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
279 | | | Trần Hà Linh | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
280 | | | Vũ Thị Thanh Thảo | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
205 | | | Nguyễn Doãn Linh Chi | 2010 | SMART DANCE CENTER |
69 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
72 | Phạm Gia Bảo | 2009 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
224 | | | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Center Quảng Bình |
16 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
17 | | | Đỗ Khánh Ngọc | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
18 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
34 | | | Đỗ Bích Ngọc | 2010 | CK Team |
203 | | | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
214 | | | Nguyễn Minh Phương | 2010 | SMART DANCE CENTER |
290 | | | Vũ Quỳnh Mai | 2009 | CK TEAM |
|
ND 49: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
168 | | | Nguyễn Lưu Thùy Dương | 2009 | Mydance |
242 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
131 | | | Vũ Hà Ngọc Châu | 2009 | Mina Art |
132 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | Mina Art |
256 | | | Vũ Trà My | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
279 | | | Trần Hà Linh | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
280 | | | Vũ Thị Thanh Thảo | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
91 | | | Nguyễn Mai Phương | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
205 | | | Nguyễn Doãn Linh Chi | 2010 | SMART DANCE CENTER |
69 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
72 | Phạm Gia Bảo | 2009 | | | Clb Starkid Quảng Ninh |
224 | | | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Center Quảng Bình |
16 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
17 | | | Đỗ Khánh Ngọc | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
18 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
202 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | | | Q-Dance Center |
214 | | | Nguyễn Minh Phương | 2010 | SMART DANCE CENTER |
290 | | | Vũ Quỳnh Mai | 2009 | CK TEAM |
291 | | | Triệu Yến Phương | 2009 | Trung tâm nghệ thuật Hồ Thiên Nga |
|
ND 50: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
132 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | Mina Art |
77 | | | Trần Thị Thanh Huyền | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
78 | | | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
205 | | | Nguyễn Doãn Linh Chi | 2010 | SMART DANCE CENTER |
69 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 51: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
172 | | | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
242 | | | Đỗ Trần Linh Anh | 2009 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
130 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2009 | Mina Art |
|
ND 55: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - S,C,J |
199 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
121 | Vương Đức Thành | 2008 | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 56: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
187 | Lường Trung Kiên | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
121 | Vương Đức Thành | 2008 | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luan Oanh Dancesport |
71 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2007 | Trần Thị Ngọc Diệp | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 57: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
187 | Lường Trung Kiên | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
188 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Trương Tú Anh | 2007 | Mydance |
121 | Vương Đức Thành | 2008 | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luan Oanh Dancesport |
71 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2007 | Trần Thị Ngọc Diệp | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 58: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
199 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
121 | Vương Đức Thành | 2008 | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luan Oanh Dancesport |
67 | Nguyễn Hải Long | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
71 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2007 | Trần Thị Ngọc Diệp | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 59: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
188 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Trương Tú Anh | 2007 | Mydance |
121 | Vương Đức Thành | 2008 | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 60: Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin - S |
199 | Phùng Nghĩa Bình | 2009 | Nguyễn Hồng Ánh | 2009 | Q-Dance Center |
121 | Vương Đức Thành | 2008 | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luan Oanh Dancesport |
67 | Nguyễn Hải Long | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 62: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
200 | | | Trần Kim Ngân | 2008 | Q-Dance Center |
106 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
207 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 63: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
201 | | | Đổ Thị Thanh Hiền | 2008 | Q-Dance Center |
106 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
207 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 64: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
11 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
201 | | | Đổ Thị Thanh Hiền | 2008 | Q-Dance Center |
207 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 65: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
11 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
94 | | | Nguyễn Quỳnh chi | 2007 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
96 | | | Nguyễn khánh Linh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
243 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
122 | Vương Đức Thành | 2008 | | | Luan Oanh Dancesport |
200 | | | Trần Kim Ngân | 2008 | Q-Dance Center |
204 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2009 | SMART DANCE CENTER |
205 | | | Nguyễn Doãn Linh Chi | 2010 | SMART DANCE CENTER |
209 | | | Mai Trà My | 2007 | SMART DANCE CENTER |
33 | | | Bùi Vũ Hiền Anh | 2008 | CK TEAM |
|
ND 66: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
169 | | | Lê Đoàn Diệu Ngân | 2008 | Mydance |
170 | | | Đào Trần Minh Thư | 2008 | Mydance |
11 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
94 | | | Nguyễn Quỳnh chi | 2007 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
96 | | | Nguyễn khánh Linh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
241 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
243 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
122 | Vương Đức Thành | 2008 | | | Luan Oanh Dancesport |
204 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2009 | SMART DANCE CENTER |
205 | | | Nguyễn Doãn Linh Chi | 2010 | SMART DANCE CENTER |
209 | | | Mai Trà My | 2007 | SMART DANCE CENTER |
33 | | | Bùi Vũ Hiền Anh | 2008 | CK TEAM |
|
ND 67: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
170 | | | Đào Trần Minh Thư | 2008 | Mydance |
11 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
241 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
243 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
204 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2009 | SMART DANCE CENTER |
205 | | | Nguyễn Doãn Linh Chi | 2010 | SMART DANCE CENTER |
209 | | | Mai Trà My | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 68: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
11 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
241 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
205 | | | Nguyễn Doãn Linh Chi | 2010 | SMART DANCE CENTER |
209 | | | Mai Trà My | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 69: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
11 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
241 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
243 | | | Nguyễn Thủy Tiên | 2008 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
209 | | | Mai Trà My | 2007 | SMART DANCE CENTER |
33 | | | Bùi Vũ Hiền Anh | 2008 | CK TEAM |
|
ND 70: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
11 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
206 | | | Phạm Thùy Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
209 | | | Mai Trà My | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 71: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
128 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luan Oanh Dancesport |
119 | Phạm Trương Đình Phong | 2005 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | Khánh Thi Academy |
47 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
|
ND 72: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
119 | Phạm Trương Đình Phong | 2005 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | Khánh Thi Academy |
47 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
|
ND 74: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
188 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Trương Tú Anh | 2007 | Mydance |
68 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Nguyễn Như Quỳnh | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 75: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
149 | Lường Trung Kiên | 2009 | Trần Hương Giang | 2009 | Mydance |
119 | Phạm Trương Đình Phong | 2005 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | Khánh Thi Academy |
68 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Nguyễn Như Quỳnh | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 76: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
244 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
119 | Phạm Trương Đình Phong | 2005 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | Khánh Thi Academy |
67 | Nguyễn Hải Long | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 77: Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin - J |
244 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
119 | Phạm Trương Đình Phong | 2005 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | Khánh Thi Academy |
68 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Nguyễn Như Quỳnh | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 78: Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin - S |
244 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | Nguyễn Phạm Phương Nhi | 2006 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
119 | Phạm Trương Đình Phong | 2005 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | Khánh Thi Academy |
67 | Nguyễn Hải Long | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 80: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
11 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
200 | | | Trần Kim Ngân | 2008 | Q-Dance Center |
209 | | | Mai Trà My | 2007 | SMART DANCE CENTER |
197 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | | | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 81: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
11 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
79 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2006 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
209 | | | Mai Trà My | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 82: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
11 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
93 | | | Lại Phương Anh | 2006 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
201 | | | Đổ Thị Thanh Hiền | 2008 | Q-Dance Center |
207 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
209 | | | Mai Trà My | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 83: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
50 | | | Nguyễn Hồng Minh Chi | 2006 | CLB Âu Cơ |
86 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
204 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2009 | SMART DANCE CENTER |
207 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
210 | | | Nguyễn Thu An | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 84: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
169 | | | Lê Đoàn Diệu Ngân | 2008 | Mydance |
50 | | | Nguyễn Hồng Minh Chi | 2006 | CLB Âu Cơ |
86 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
204 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2009 | SMART DANCE CENTER |
207 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
210 | | | Nguyễn Thu An | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 85: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
50 | | | Nguyễn Hồng Minh Chi | 2006 | CLB Âu Cơ |
86 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
204 | | | Bùi Quỳnh Anh | 2009 | SMART DANCE CENTER |
207 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
210 | | | Nguyễn Thu An | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 86: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
79 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2006 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
206 | | | Phạm Thùy Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
207 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
210 | | | Nguyễn Thu An | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 87: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
86 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
206 | | | Phạm Thùy Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
207 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
210 | | | Nguyễn Thu An | 2006 | SMART DANCE CENTER |
197 | Hoàng Tiến Phát | 2006 | | | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
|
ND 88: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
50 | | | Nguyễn Hồng Minh Chi | 2006 | CLB Âu Cơ |
206 | | | Phạm Thùy Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
207 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
209 | | | Mai Trà My | 2007 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 89: Hạng A Trước Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
240 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
128 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luan Oanh Dancesport |
117 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
118 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thành Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
22 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2005 | CK TEAM |
47 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
|
ND 90: Hạng B Trước Thanh niên Latin - S,C,R,J |
117 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
118 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thành Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
47 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CLB TJ |
|
ND 92: Hạng D Trước Thanh niên Latin - C,R |
240 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
68 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Nguyễn Như Quỳnh | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
223 | Nguyễn Duy Nhất | 2003 | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Center Quảng Bình |
|
ND 93: Hạng E1 Trước Thanh niên Latin - C |
240 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
68 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Nguyễn Như Quỳnh | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
223 | Nguyễn Duy Nhất | 2003 | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Center Quảng Bình |
|
ND 94: Hạng E2 Trước Thanh niên Latin - R |
240 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
223 | Nguyễn Duy Nhất | 2003 | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Center Quảng Bình |
|
ND 95: Hạng E3 Trước Thanh niên Latin - J |
240 | Lê Quang Huy | 2004 | Nguyễn Phương Anh | 2007 | Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa |
68 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Nguyễn Như Quỳnh | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 98: Hạng A Người lớn Latin - S(s),C,P,J,R(s) |
19 | Ngọc An | 1995 | Lê Tường Ngân | 1995 | CK TEAM |
20 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Thị Ninh Ngọc | 1997 | CK TEAM |
114 | Trương Vũ Toàn | 1990 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Khánh Thi Academy |
115 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
116 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Phạm Thiên Hương | 2002 | Khánh Thi Academy |
213 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1996 | Trương Tuệ Anh | 2004 | SMART DANCE CENTER |
108 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 99: Hạng B Người lớn Latin - S,C,R,J |
114 | Trương Vũ Toàn | 1990 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Khánh Thi Academy |
115 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
116 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Phạm Thiên Hương | 2002 | Khánh Thi Academy |
22 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2005 | CK TEAM |
213 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1996 | Trương Tuệ Anh | 2004 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 100: Hạng C Người lớn Latin - C,R,J |
36 | Nguyễn Văn Hoàng | 1982 | Nguyễn Thị Tình | 1985 | CLB Hà Nội |
211 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
68 | Đào Kim Gia Bảo | 2006 | Nguyễn Như Quỳnh | 2007 | Clb Starkid Quảng Ninh |
108 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 101: Hạng D Người lớn Latin - C,R |
36 | Nguyễn Văn Hoàng | 1982 | Nguyễn Thị Tình | 1985 | CLB Hà Nội |
211 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
212 | Giàng Văn Bình | 1995 | Trương Thị Cẩm Tú | 1993 | SMART DANCE CENTER |
218 | Nguyễn Anh Tú | 1990 | Đặng Thị Thu Huyền | 1992 | STUART |
|
ND 102: Hạng E1 Người lớn Latin - C |
211 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
212 | Giàng Văn Bình | 1995 | Trương Thị Cẩm Tú | 1993 | SMART DANCE CENTER |
108 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 103: Hạng E2 Người lớn Latin - R |
36 | Nguyễn Văn Hoàng | 1982 | Nguyễn Thị Tình | 1985 | CLB Hà Nội |
211 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
212 | Giàng Văn Bình | 1995 | Trương Thị Cẩm Tú | 1993 | SMART DANCE CENTER |
223 | Nguyễn Duy Nhất | 2003 | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Center Quảng Bình |
|
ND 105: Hạng E4 Người lớn Latin - S |
211 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
212 | Giàng Văn Bình | 1995 | Trương Thị Cẩm Tú | 1993 | SMART DANCE CENTER |
108 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 107: Hạng VĐ1 Vô địch Latin - C |
115 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
118 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thành Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
211 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
212 | Giàng Văn Bình | 1995 | Trương Thị Cẩm Tú | 1993 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 108: Hạng VĐ2 Vô địch Latin - R |
114 | Trương Vũ Toàn | 1990 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Khánh Thi Academy |
118 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thành Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
211 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thúy Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
212 | Giàng Văn Bình | 1995 | Trương Thị Cẩm Tú | 1993 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 109: Hạng VĐ3 Vô địch Latin - J |
116 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Phạm Thiên Hương | 2002 | Khánh Thi Academy |
117 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
118 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thành Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
213 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1996 | Trương Tuệ Anh | 2004 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 110: Hạng VĐ4 Vô địch Latin - S |
116 | Nguyễn Hoàng Minh | 1995 | Phạm Thiên Hương | 2002 | Khánh Thi Academy |
117 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
118 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thành Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
213 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1996 | Trương Tuệ Anh | 2004 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 111: Hạng VĐ5 Vô địch Latin - P |
114 | Trương Vũ Toàn | 1990 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Khánh Thi Academy |
115 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Khánh Thi Academy |
118 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thành Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
213 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1996 | Trương Tuệ Anh | 2004 | SMART DANCE CENTER |
108 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 122: Hạng C Trung niên 2 Latin - C,R,J |
134 | Đỗ Quốc Bình | 1954 | Trịnh Thị Lan Hương | 1969 | Morning Stars - Hà Nội |
135 | Trần Tế Sinh | 1950 | Nguyễn Thị Lan | 1955 | Morning Stars - Hà Nội |
136 | Phạm Quang Vị | 1955 | Vũ Mai Dung | 1958 | Morning Stars - Hà Nội |
|
ND 129: Hạng C Trung niên 3 Latin - C,R,J |
134 | Đỗ Quốc Bình | 1954 | Trịnh Thị Lan Hương | 1969 | Morning Stars - Hà Nội |
135 | Trần Tế Sinh | 1950 | Nguyễn Thị Lan | 1955 | Morning Stars - Hà Nội |
136 | Phạm Quang Vị | 1955 | Vũ Mai Dung | 1958 | Morning Stars - Hà Nội |
|
ND 144: Đồng diễn Trẻ em - ĐD1 |
192 | SHUFFLE DANCE NHÓM 1 | 12 | | | MÊ LINH DANCE CLUB |
193 | SHUFFLE DANCE NHÓM 2 | 12 | | | MÊ LINH DANCE CLUB |
44 | Nhảy hiện đại | 7 | | | CLB MiMiMi - Hà Đông |
258 | Babier Girl | 13 | | | Trường Mầm Non Thăng Long |
259 | Nhảy hiện đại: "No Face - No Name - No Number" | 14 | | | Trường Mầm Non Thăng Long |
191 | Uốn dẻo nghệ thuật | 3 | | | Mydance |
|
ND 146: Đồng diễn Trung niên - ĐD3 |
45 | Đồng diễn cha cha cha. CLB PHONG LƯU DANCESPORT | 12 | | | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
46 | Đồng diễn Rumba CLB PhongLưu DanceSport | 12 | | | CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
|
ND 166: Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
126 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
105 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | DreamDance Gia Lai |
107 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 167: Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard - W,T,SF,Q |
250 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
126 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
105 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 168: Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard - W,T,Q |
250 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
126 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
105 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | DreamDance Gia Lai |
89 | Nguyễn Tiến Đạt | 2011 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 169: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
250 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
58 | | | Nguyễn Lê Trúc Anh | 2011 | Clb My Wings Dance |
105 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | DreamDance Gia Lai |
62 | | | Trần Phương Khanh | 2011 | Clb My Wings Dance |
89 | Nguyễn Tiến Đạt | 2011 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 170: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard - W,Q |
35 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
250 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
107 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 171: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Standard - W,SF |
250 | | | Lương Ngọc Linh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
107 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 172: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Standard - W,VW |
58 | | | Nguyễn Lê Trúc Anh | 2011 | Clb My Wings Dance |
62 | | | Trần Phương Khanh | 2011 | Clb My Wings Dance |
107 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 173: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
166 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
177 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2011 | Mydance |
58 | | | Nguyễn Lê Trúc Anh | 2011 | Clb My Wings Dance |
226 | | | Trần Ngọc Diệu Hưng | 2011 | Sunshine Center Quảng Bình |
|
ND 182: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
183 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
24 | Vũ Bùi Nhật Linh | 2010 | Nguyễn Quang Minh | 2010 | CK TEAM |
87 | Trần Đắc Huy Khánh | 2009 | Nguyễn Mai Phương | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 187: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
249 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
123 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 188: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
249 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
123 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 189: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
249 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
123 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 190: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
247 | | | Hoàng Tuệ Vy | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
248 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
62 | | | Trần Phương Khanh | 2011 | Clb My Wings Dance |
|
ND 192: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Standard - W,SF |
248 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
251 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 194: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
176 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
247 | | | Hoàng Tuệ Vy | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
251 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
91 | | | Nguyễn Mai Phương | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
225 | | | Võ Trần Anh Thơ | 2010 | Sunshine Center Quảng Bình |
|
ND 195: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
247 | | | Hoàng Tuệ Vy | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
251 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
91 | | | Nguyễn Mai Phương | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 196: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
247 | | | Hoàng Tuệ Vy | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
251 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 197: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard - SF |
247 | | | Hoàng Tuệ Vy | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
251 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 208: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
180 | | | Nguyễn Vương Hà Anh | 2007 | Mydance |
181 | | | Nguyễn Minh Phương | 2007 | Mydance |
182 | | | Trương Tú Anh | 2007 | Mydance |
106 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
64 | Phạm Quang Minh | 2007 | | | Clb My Wings Dance |
|
ND 209: Hạng FB Thiếu niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
181 | | | Nguyễn Minh Phương | 2007 | Mydance |
189 | | | Phạm Huyền Linh | 2007 | Mydance |
106 | | | Lê Phương Thảo | 2008 | DreamDance Gia Lai |
64 | Phạm Quang Minh | 2007 | | | Clb My Wings Dance |
|
ND 210: Hạng FC Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
180 | | | Nguyễn Vương Hà Anh | 2007 | Mydance |
182 | | | Trương Tú Anh | 2007 | Mydance |
189 | | | Phạm Huyền Linh | 2007 | Mydance |
|
ND 211: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
180 | | | Nguyễn Vương Hà Anh | 2007 | Mydance |
181 | | | Nguyễn Minh Phương | 2007 | Mydance |
182 | | | Trương Tú Anh | 2007 | Mydance |
|
ND 212: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
172 | | | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
176 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
177 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2011 | Mydance |
|
ND 217: Hạng A Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
246 | Nguyễn Tiến Đạt | 2006 | Lê Nhật Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
128 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 226: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
245 | | | Nguyễn Hà Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
257 | | | Trương Hoàng Hà | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
64 | Phạm Quang Minh | 2007 | | | Clb My Wings Dance |
|
ND 227: Hạng FB Thiếu niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
245 | | | Nguyễn Hà Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
257 | | | Trương Hoàng Hà | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
64 | Phạm Quang Minh | 2007 | | | Clb My Wings Dance |
|
ND 228: Hạng FC Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
181 | | | Nguyễn Minh Phương | 2007 | Mydance |
245 | | | Nguyễn Hà Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 229: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
180 | | | Nguyễn Vương Hà Anh | 2007 | Mydance |
86 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 230: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard - W |
93 | | | Lại Phương Anh | 2006 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
86 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
224 | | | Nguyễn Hoàng Nhi | 2009 | Sunshine Center Quảng Bình |
|
ND 231: Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard - T |
182 | | | Trương Tú Anh | 2007 | Mydance |
86 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 232: Hạng F3 Thiếu niên 2 Standard - Q |
181 | | | Nguyễn Minh Phương | 2007 | Mydance |
86 | Nguyễn Văn Thời | 2005 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 235: Hạng A Trước Thanh niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
128 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luan Oanh Dancesport |
21 | Đỗ Trọng Khôi Nguyên | 2000 | Nguyễn Minh Hương | 2004 | CK TEAM |
23 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK TEAM |
|
ND 244: Hạng A Người lớn Standard - W(s),V,SF,Q,T(s) |
75 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
85 | Phạm Đinh Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
228 | Trần Đình Quý | 1978 | Nguyễn Thanh Thủy | 1972 | Thăng Long |
128 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Luan Oanh Dancesport |
60 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Clb My Wings Dance |
21 | Đỗ Trọng Khôi Nguyên | 2000 | Nguyễn Minh Hương | 2004 | CK TEAM |
|
ND 245: Hạng B Người lớn Standard - W,T,SF,Q |
228 | Trần Đình Quý | 1978 | Nguyễn Thanh Thủy | 1972 | Thăng Long |
246 | Nguyễn Tiến Đạt | 2006 | Lê Nhật Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
60 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Clb My Wings Dance |
23 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK TEAM |
113 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 246: Hạng C Người lớn Standard - W,T,Q |
228 | Trần Đình Quý | 1978 | Nguyễn Thanh Thủy | 1972 | Thăng Long |
229 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Cao Khánh An | 1970 | Thăng Long |
246 | Nguyễn Tiến Đạt | 2006 | Lê Nhật Linh | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
127 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1989 | Phạm Phương Thảo | 1993 | Luan Oanh Dancesport |
113 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 247: Hạng D Người lớn Standard - W,T |
229 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Cao Khánh An | 1970 | Thăng Long |
230 | Đặng Việt | 1986 | Quan Thị Tấm | 1991 | Thăng Long |
236 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
37 | Lê Thế Anh | 1994 | Nguyễn Thị Lan | 1972 | CLB Khiêu vũ Hoa Viên Thanh Hóa |
92 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Hoàng Lê Dung | 1977 | CÁNH DIỀU VÀNG - ĐỒNG NAI |
127 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1989 | Phạm Phương Thảo | 1993 | Luan Oanh Dancesport |
63 | Nguyễn Tiến Thành | 1990 | Đặng Thị Thu Huyền | 1992 | Clb My Wings Dance |
|
ND 248: Hạng E1 Người lớn Standard - W |
230 | Đặng Việt | 1986 | Quan Thị Tấm | 1991 | Thăng Long |
236 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
37 | Lê Thế Anh | 1994 | Nguyễn Thị Lan | 1972 | CLB Khiêu vũ Hoa Viên Thanh Hóa |
127 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1989 | Phạm Phương Thảo | 1993 | Luan Oanh Dancesport |
61 | Nguyễn Đình Cường | 1974 | Bùi Thị Hồng | 1968 | Clb My Wings Dance |
|
ND 249: Hạng E2 Người lớn Standard - T |
230 | Đặng Việt | 1986 | Quan Thị Tấm | 1991 | Thăng Long |
236 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
37 | Lê Thế Anh | 1994 | Nguyễn Thị Lan | 1972 | CLB Khiêu vũ Hoa Viên Thanh Hóa |
127 | Lê Nguyễn Thanh Hùng | 1989 | Phạm Phương Thảo | 1993 | Luan Oanh Dancesport |
113 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 252: Hạng E5 Người lớn Standard - VW |
231 | Đặng Việt | 1986 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
237 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | Vũ Thị Nga | 1970 | Thăng Long |
63 | Nguyễn Tiến Thành | 1990 | Đặng Thị Thu Huyền | 1992 | Clb My Wings Dance |
|
ND 253: Hạng VĐ1 Vô địch Standard - W |
85 | Phạm Đinh Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
228 | Trần Đình Quý | 1978 | Nguyễn Thanh Thủy | 1972 | Thăng Long |
60 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Clb My Wings Dance |
|
ND 254: Hạng VĐ2 Vô địch Standard - T |
75 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
85 | Phạm Đinh Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
229 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Cao Khánh An | 1970 | Thăng Long |
230 | Đặng Việt | 1986 | Quan Thị Tấm | 1991 | Thăng Long |
|
ND 256: Hạng VĐ4 Vô địch Standard - SF |
75 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
230 | Đặng Việt | 1986 | Quan Thị Tấm | 1991 | Thăng Long |
113 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 257: Hạng VĐ5 Vô địch Standard - VW |
75 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 1982 | Hoàng Quỳnh Trang | 1989 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
231 | Đặng Việt | 1986 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
60 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Clb My Wings Dance |
63 | Nguyễn Tiến Thành | 1990 | Đặng Thị Thu Huyền | 1992 | Clb My Wings Dance |
|
ND 258: Hạng A Trung niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
85 | Phạm Đinh Phúc | 1980 | Vũ Thị Thùy Linh | 1982 | Cung VHTT Thanh niên HP |
228 | Trần Đình Quý | 1978 | Nguyễn Thanh Thủy | 1972 | Thăng Long |
231 | Đặng Việt | 1986 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
|
ND 260: Hạng C Trung niên 1 Standard - W,T,Q |
76 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
229 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Cao Khánh An | 1970 | Thăng Long |
235 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Tú Hảo | 1970 | Thăng Long |
|
ND 261: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
229 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Cao Khánh An | 1970 | Thăng Long |
231 | Đặng Việt | 1986 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
235 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Tú Hảo | 1970 | Thăng Long |
236 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
92 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Hoàng Lê Dung | 1977 | CÁNH DIỀU VÀNG - ĐỒNG NAI |
|
ND 262: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
231 | Đặng Việt | 1986 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
236 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
92 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Hoàng Lê Dung | 1977 | CÁNH DIỀU VÀNG - ĐỒNG NAI |
61 | Nguyễn Đình Cường | 1974 | Bùi Thị Hồng | 1968 | Clb My Wings Dance |
|
ND 263: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
235 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Tú Hảo | 1970 | Thăng Long |
236 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
92 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Hoàng Lê Dung | 1977 | CÁNH DIỀU VÀNG - ĐỒNG NAI |
|
ND 265: Hạng E4 Trung niên 1 Standard - SF |
229 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Cao Khánh An | 1970 | Thăng Long |
231 | Đặng Việt | 1986 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
92 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Hoàng Lê Dung | 1977 | CÁNH DIỀU VÀNG - ĐỒNG NAI |
|
ND 267: Hạng B Trung niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
76 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
228 | Trần Đình Quý | 1978 | Nguyễn Thanh Thủy | 1972 | Thăng Long |
135 | Trần Tế Sinh | 1950 | Nguyễn Thị Lan | 1955 | Morning Stars - Hà Nội |
|
ND 268: Hạng C Trung niên 2 Standard - W,T,Q |
76 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
232 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Thị Bạch Tuyết | 1959 | Thăng Long |
233 | Nguyễn Quốc Quân | 1983 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1960 | Thăng Long |
|
ND 269: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
233 | Nguyễn Quốc Quân | 1983 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1960 | Thăng Long |
237 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | Vũ Thị Nga | 1970 | Thăng Long |
135 | Trần Tế Sinh | 1950 | Nguyễn Thị Lan | 1955 | Morning Stars - Hà Nội |
|
ND 270: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
233 | Nguyễn Quốc Quân | 1983 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1960 | Thăng Long |
237 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | Vũ Thị Nga | 1970 | Thăng Long |
61 | Nguyễn Đình Cường | 1974 | Bùi Thị Hồng | 1968 | Clb My Wings Dance |
|
ND 271: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
232 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Thị Bạch Tuyết | 1959 | Thăng Long |
234 | Vương Đức Long | 1956 | Vũ Bích Oanh | 1955 | Thăng Long |
237 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | Vũ Thị Nga | 1970 | Thăng Long |
|
ND 275: Hạng C Trung niên 3 Standard - W,T,Q |
76 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
232 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Thị Bạch Tuyết | 1959 | Thăng Long |
134 | Đỗ Quốc Bình | 1954 | Trịnh Thị Lan Hương | 1969 | Morning Stars - Hà Nội |
135 | Trần Tế Sinh | 1950 | Nguyễn Thị Lan | 1955 | Morning Stars - Hà Nội |
|
ND 276: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
234 | Vương Đức Long | 1956 | Vũ Bích Oanh | 1955 | Thăng Long |
134 | Đỗ Quốc Bình | 1954 | Trịnh Thị Lan Hương | 1969 | Morning Stars - Hà Nội |
136 | Phạm Quang Vị | 1955 | Vũ Mai Dung | 1958 | Morning Stars - Hà Nội |
|
ND 280: Hạng C Trung niên 4 Standard - W,T,Q |
234 | Vương Đức Long | 1956 | Vũ Bích Oanh | 1955 | Thăng Long |
135 | Trần Tế Sinh | 1950 | Nguyễn Thị Lan | 1955 | Morning Stars - Hà Nội |
136 | Phạm Quang Vị | 1955 | Vũ Mai Dung | 1958 | Morning Stars - Hà Nội |
|
ND 281: Hạng D Trung niên 4 Standard - W,T |
234 | Vương Đức Long | 1956 | Vũ Bích Oanh | 1955 | Thăng Long |
136 | Phạm Quang Vị | 1955 | Vũ Mai Dung | 1958 | Morning Stars - Hà Nội |
|
ND 284: Hạng D Trung niên 5 Standard - W,T |
76 | Nguyễn Mạnh Cường | 1964 | Nguyễn Thị Bảo | 1967 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
229 | Phạm Minh Hiếu | 1983 | Cao Khánh An | 1970 | Thăng Long |
237 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | Vũ Thị Nga | 1970 | Thăng Long |
|
ND 285: Hạng E1 Trung niên 5 Standard - W |
233 | Nguyễn Quốc Quân | 1983 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1960 | Thăng Long |
235 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Tú Hảo | 1970 | Thăng Long |
237 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | Vũ Thị Nga | 1970 | Thăng Long |
61 | Nguyễn Đình Cường | 1974 | Bùi Thị Hồng | 1968 | Clb My Wings Dance |
|
ND 286: Hạng E2 Trung niên 5 Standard - T |
233 | Nguyễn Quốc Quân | 1983 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1960 | Thăng Long |
235 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Tú Hảo | 1970 | Thăng Long |
237 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | Vũ Thị Nga | 1970 | Thăng Long |
|
ND 287: Hạng D Trung niên 6 Standard - W,T |
232 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Thị Bạch Tuyết | 1959 | Thăng Long |
234 | Vương Đức Long | 1956 | Vũ Bích Oanh | 1955 | Thăng Long |
134 | Đỗ Quốc Bình | 1954 | Trịnh Thị Lan Hương | 1969 | Morning Stars - Hà Nội |
|
ND 291: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin 1 - C |
266 | | | Hà Thảo Ly | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
267 | | | Đặng Khánh Ngân | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
239 | | | Bùi Lê Thảo Chi | 2011 | Trung Tâm Nghệ Thuật Musicsoul |
|
ND 292: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin 2 - C |
263 | | | Trần Ngọc Bích Thuận | 2011 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
264 | | | Đào Hà Vi | 2011 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
265 | | | Nguyễn Phạm Minh Anh | 2011 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
|
ND 293: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin 3 - C |
260 | | | Đỗ Lan Phương | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
261 | | | Lê Phương Nga | 2011 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
262 | | | Nguyễn Minh Châu | 2011 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
269 | | | Đỗ Ngọc Bảo Quyên | 2011 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
|
ND 294: Hạng F1 Nhi đồng Latin 1 - C |
268 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
270 | | | Lê Đỗ Thục Khanh | 2013 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
271 | | | Nguyễn Mai Lê | 2012 | Trường Tiểu Học I - Sắc Niu - Tơn |
|
ND 298: Hạng FD Thiếu nhi Latin Trường tiểu học Văn Chương - C,R |
273 | Nguyễn Vy Chí Dũng | 2011 | | | Trường tiểu học Văn Chương |
274 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường tiểu học Văn Chương |
278 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường tiểu học Văn Chương |
34 | | | Đỗ Bích Ngọc | 2010 | CK Team |
|
ND 299: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Trường tiểu học Văn Chương - C |
273 | Nguyễn Vy Chí Dũng | 2011 | | | Trường tiểu học Văn Chương |
275 | | | Nguyễn Ngọc Thu Uyên | 2011 | Trường tiểu học Văn Chương |
194 | | | Nguyễn Khánh Đan | 2010 | MÊ LINH DANCE CLUB |
276 | | | Vũ Khánh Vân | 2011 | Trường tiểu học Văn Chương |
277 | | | Lê Anh Thư | 2011 | Trường tiểu học Văn Chương |
|
ND 301: Hạng FD Thiếu nhi 2 latin Trường tiểu học Văn Chương - C,R |
275 | | | Nguyễn Ngọc Thu Uyên | 2011 | Trường tiểu học Văn Chương |
276 | | | Vũ Khánh Vân | 2011 | Trường tiểu học Văn Chương |
277 | | | Lê Anh Thư | 2011 | Trường tiểu học Văn Chương |
278 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường tiểu học Văn Chương |
|
ND 302: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Mi-E Kids - C |
38 | | | Trịnh Thị Tuyết Nhi | 2008 | CLB Mi-E Kids |
39 | | | Trịnh Mai Anh | 2011 | CLB Mi-E Kids |
40 | | | Nguyễn Mai Trang | 2010 | CLB Mi-E Kids |
|
ND 303: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Mi-E Kids - C |
41 | | | Nguyễn Linh Nhi | 2012 | CLB Mi-E Kids |
42 | | | Nguyễn Trà My | 2014 | CLB Mi-E Kids |
43 | | | Nguyễn Thị Thảo Linh | 2011 | CLB Mi-E Kids |
|
ND 307: Hạng F1 Nhi đồng Latin Niinh Bình 4 - C |
198 | | | Nguyễn Hà Anh | 2013 | Njnh Bình Dancesport |
196 | | | Lê Thu Thảo Đan | 2014 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 308: Hạng F2 Nhi đồng Latin Ninh Bình 5 - R |
198 | | | Nguyễn Hà Anh | 2013 | Njnh Bình Dancesport |
196 | | | Lê Thu Thảo Đan | 2014 | Ninh Bình Dancesport |
|
ND 310: Hạng FD - Thiếu nhi 2 Latin - Các Câu Lạc Bộ - C,R |
170 | | | Đào Trần Minh Thư | 2008 | Mydance |
111 | Trần Đức Huy | 2007 | | | Huy Trần dancesport Club |
255 | Phùng Đỗ Sơn Bách | 2008 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 311: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - Các Câu Lạc Bộ - C,R |
185 | Nguyễn Minh Phúc | 2009 | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
187 | Lường Trung Kiên | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
95 | Bùi Quang Minh | 2010 | Lại Ánh Dương | 2010 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
288 | Nhật Minh | 2009 | Vũ Thị Thanh Thảo | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 312: Hạng F1 Thiếu nhi Latin - Mydance 1 - C |
161 | | | Phạm Khánh Chi | 2011 | Mydance |
169 | | | Lê Đoàn Diệu Ngân | 2008 | Mydance |
171 | | | Phan Vũ Ngọc Khánh | 2010 | Mydance |
|
ND 313: Hạng F1 Thiếu nhi Latin - Mydance 2 - C |
159 | | | Trần Thy Nữ | 2011 | Mydance |
173 | | | Lê Uyên Trinh | 2009 | Mydance |
178 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2009 | Mydance |
109 | | | Hà Ttảo Nguyên | 2011 | Huy Trần Dancesport Club |
|
ND 314: Hạng F1 Nhi đồng Latin - Mydance 1 - C |
140 | | | Đỗ Diễm My | 2013 | Mydance |
142 | | | Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Mydance |
289 | | | Nguyễn Ngọc Hà My | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 315: Hạng F1 Nhi đồng Latin - Mydance 2 - C |
152 | | | Trần Ngọc Khuê | 2011 | Mydance |
156 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2013 | Mydance |
158 | | | Đinh Trần Bảo Hân | 2013 | Mydance |
165 | | | Phạm Mỹ Phương | 2011 | Mydance |
|
ND 316: Hạng F5 Thiếu nhi Latin AC1 - Paso |
48 | | | Trần Hà Vy | 2011 | CLB Âu Cơ |
49 | | | Trần Tường Vy | 2013 | CLB Âu Cơ |
51 | | | Ngô Vũ Phương Chi | 2011 | CLB Âu Cơ |
|
ND 317: Hạng F2 Thiếu nhi Latin AC2 - R |
52 | | | Nguyễn Phương Uyên | 2012 | CLB Âu Cơ |
54 | Nguyễn Hải Long | 2012 | | | CLB Âu Cơ |
56 | | | Trịnh Bảo Hân | 2011 | CLB Âu Cơ |
|
ND 318: Hạng F2 Thiếu nhi Latin - Mydacne 1 - R |
159 | | | Trần Thy Nữ | 2011 | Mydance |
160 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2011 | Mydance |
164 | | | Vũ Ngô Hà Linh | 2011 | Mydance |
219 | | | Trần Khánh Vân | 2012 | STUART |
|
ND 319: Hạng FD Nhi đồng Latin - Các Câu lạc bộ 1 - C,R |
137 | | | Hà Lê Thảo My | 2013 | Mydance |
139 | | | Võ Minh Trang | 2013 | Mydance |
35 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 320: Hạng FD Nhi đồng Latin - Các Câu Lạc Bộ 2 - C,R |
158 | | | Đinh Trần Bảo Hân | 2013 | Mydance |
100 | | | Trần Lê Gia Bảo | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
102 | | | Vũ Thị Phương Linh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 321: Hạng FD Nhi đồng Latin - Các Câu Lạc Bộ 3 - C,R |
137 | | | Hà Lê Thảo My | 2013 | Mydance |
160 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2011 | Mydance |
101 | | | Trần Ngân Hà | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
104 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
59 | | | Lê Trang Nhung | 2011 | Clb My Wings Dance |
|
ND 322: Hạng F1 Nhi đồng Latin - Vô địch Mydance - C |
137 | | | Hà Lê Thảo My | 2013 | Mydance |
139 | | | Võ Minh Trang | 2013 | Mydance |
140 | | | Đỗ Diễm My | 2013 | Mydance |
142 | | | Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Mydance |
145 | | | Lê Bảo Hà | 2012 | Mydance |
152 | | | Trần Ngọc Khuê | 2011 | Mydance |
153 | | | Nguyễn Vũ Như Phương | 2012 | Mydance |
154 | | | Diệp Trân Trân | 2013 | Mydance |
155 | | | Ngô Minh Châu | 2013 | Mydance |
156 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2013 | Mydance |
157 | | | Đinh Phương Linh | 2013 | Mydance |
158 | | | Đinh Trần Bảo Hân | 2013 | Mydance |
190 | | | Ngô Thục Linh | 2013 | Mydance |
|
ND 324: Hạng FD Thiếu nhi Latin - Vô địch Mydance - C,R |
141 | | | Lê Ngọc Mai | 2012 | Mydance |
144 | | | Phan Bảo Hân | 2012 | Mydance |
148 | Nguyễn Minh Phúc | 2009 | | | Mydance |
150 | | | Mai Hà Phương | 2011 | Mydance |
151 | | | Nguyễn Lê Minh Phương | 2011 | Mydance |
159 | | | Trần Thy Nữ | 2011 | Mydance |
161 | | | Phạm Khánh Chi | 2011 | Mydance |
162 | | | Ma Nguyễn Mai Trang | 2012 | Mydance |
163 | | | Nguyễn Lê Minh Anh | 2011 | Mydance |
165 | | | Phạm Mỹ Phương | 2011 | Mydance |
166 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
167 | | | Nguyễn Hà Diệp Vy | 2012 | Mydance |
168 | | | Nguyễn Lưu Thùy Dương | 2009 | Mydance |
170 | | | Đào Trần Minh Thư | 2008 | Mydance |
171 | | | Phan Vũ Ngọc Khánh | 2010 | Mydance |
173 | | | Lê Uyên Trinh | 2009 | Mydance |
|
ND 325: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - Các Câu Lạc Bộ 1 - C,R |
150 | | | Mai Hà Phương | 2011 | Mydance |
99 | | | Vũ Phương Anh | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
59 | | | Lê Trang Nhung | 2011 | Clb My Wings Dance |
|
ND 326: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - Các Câu Lạc Bộ 2 - C,R |
141 | | | Lê Ngọc Mai | 2012 | Mydance |
151 | | | Nguyễn Lê Minh Phương | 2011 | Mydance |
97 | | | Nguyễn Trần Phương Minh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 327: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - Các Câu Lạc Bộ 3 - C,R |
139 | | | Võ Minh Trang | 2013 | Mydance |
161 | | | Phạm Khánh Chi | 2011 | Mydance |
98 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
103 | | | Lương Thảo Nguyên | 2014 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 328: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - Các Câu Lạc Bộ 1 - C,R |
94 | | | Nguyễn Quỳnh chi | 2007 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
96 | | | Nguyễn khánh Linh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
58 | | | Nguyễn Lê Trúc Anh | 2011 | Clb My Wings Dance |
|
ND 329: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - Các Câu Lạc Bộ 2 - C,R |
170 | | | Đào Trần Minh Thư | 2008 | Mydance |
172 | | | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
279 | | | Trần Hà Linh | 2009 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 330: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - Các Câu Lạc Bộ 3 - C,R |
168 | | | Nguyễn Lưu Thùy Dương | 2009 | Mydance |
171 | | | Phan Vũ Ngọc Khánh | 2010 | Mydance |
94 | | | Nguyễn Quỳnh chi | 2007 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 331: Hạng FC Thiếu Niên Latin - Các Câu Lạc Bộ - C,R,J |
143 | | | Ngô Quỳnh Uyên Minh | 2012 | Mydance |
150 | | | Mai Hà Phương | 2011 | Mydance |
93 | | | Lại Phương Anh | 2006 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 332: Hạng FB Thiếu niên Latin - Mydance - S,C,R,J |
175 | | | Vũ Tường Vy | 2009 | Mydance |
180 | | | Nguyễn Vương Hà Anh | 2007 | Mydance |
189 | | | Phạm Huyền Linh | 2007 | Mydance |
|
ND 333: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - Các Câu Lạc Bộ - R |
143 | | | Ngô Quỳnh Uyên Minh | 2012 | Mydance |
177 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2011 | Mydance |
253 | | | Nguyễn Trần Minh Hương | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
220 | | | Nguyễn Nhật Quyên | 2011 | STUART |
|
ND 334: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - Các Câu Lạc Bộ - R |
173 | | | Lê Uyên Trinh | 2009 | Mydance |
252 | | | Trần Ngọc Bảo Chi | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
254 | | | Nguyễn Thu Nhật Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
221 | | | Phạm Như Quỳnh | 2013 | STUART |
|
ND 336: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - Huy Trần Dance Sport - R |
109 | | | Hà Ttảo Nguyên | 2011 | Huy Trần Dancesport Club |
110 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2011 | Huy Trần Dancesport Club |
222 | | | Phạm Nguyễn Hải Nhi | 2013 | STUART |
|
ND 337: Hạng FC Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 1 - C,R,J |
79 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2006 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
82 | | | Lê Nguyễn Khánh Ngọc | 2009 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
83 | | | Trần Lan Phương | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 338: Hạng FC Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 2 - C,R,J |
80 | | | Hoàng Quỳnh Thư | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
81 | | | Nguyễn Trang Anh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
84 | | | Vũ Ngọc Hà | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 339: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB TÚ TRẦN DANCESPORT HẢI DƯƠNG - C |
282 | Nguyễn Tùng Lâm | 2012 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
283 | | | Vương Hoàng Ánh Dương | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
284 | | | Dương Lê Thủy Tiên | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 340: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB TÚ TRẦN DANCESPORT HẢI DƯƠNG - C |
285 | | | Vương Hoàng Kim Ngân | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
286 | | | Phạm Lê Quỳnh Anh | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
287 | | | Ngọc Tú | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 341: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB TÚ TRẦN DANCESPORT HẢI DƯƠNG - C |
281 | Nguyễn Bảo Phúc | 2014 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
286 | | | Phạm Lê Quỳnh Anh | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
287 | | | Ngọc Tú | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 342: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB TÚ TRẦN DANCESPORT HẢI DƯƠNG - C |
283 | | | Vương Hoàng Ánh Dương | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
284 | | | Dương Lê Thủy Tiên | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
285 | | | Vương Hoàng Kim Ngân | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 343: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Cơ Bản - Mydance - C |
144 | | | Phan Bảo Hân | 2012 | Mydance |
174 | | | Trần Hương Giang | 2009 | Mydance |
178 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2009 | Mydance |
|
ND 344: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Cơ Bản - Mydance 1 - C |
145 | | | Lê Bảo Hà | 2012 | Mydance |
147 | Đặng Thái Sơn | 2009 | | | Mydance |
162 | | | Ma Nguyễn Mai Trang | 2012 | Mydance |
|
ND 345: Hạng A Ngôi Sao latin đang lên - S,C,R,P,J |
25 | Doãn Bình | 2007 | Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
26 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Hoàng Anh Thư | 2009 | CK TEAM |
27 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK TEAM |
28 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Ngọc Anh | 2008 | CK TEAM |
|
ND 346: Hạng A Ngôi Sao standard đang lên - W,T,V,SF,Q |
25 | Doãn Bình | 2007 | Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
26 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Hoàng Anh Thư | 2009 | CK TEAM |
27 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK TEAM |
28 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Ngọc Anh | 2008 | CK TEAM |
|
ND 347: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Vô địch các CLB - C,R |
96 | | | Nguyễn khánh Linh | 2008 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
200 | | | Trần Kim Ngân | 2008 | Q-Dance Center |
201 | | | Đổ Thị Thanh Hiền | 2008 | Q-Dance Center |
|
ND 348: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin Vô địch các CLB - C,R,J |
93 | | | Lại Phương Anh | 2006 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
200 | | | Trần Kim Ngân | 2008 | Q-Dance Center |
201 | | | Đổ Thị Thanh Hiền | 2008 | Q-Dance Center |
|
ND 349: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB - Rumba |
168 | | | Nguyễn Lưu Thùy Dương | 2009 | Mydance |
174 | | | Trần Hương Giang | 2009 | Mydance |
175 | | | Vũ Tường Vy | 2009 | Mydance |
|
ND 350: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM - C,R |
100 | | | Trần Lê Gia Bảo | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
101 | | | Trần Ngân Hà | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
102 | | | Vũ Thị Phương Linh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
104 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 352: Hạng F1 Thiếu nhi Latin - Mydance 1 - C |
146 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | | | Mydance |
147 | Đặng Thái Sơn | 2009 | | | Mydance |
148 | Nguyễn Minh Phúc | 2009 | | | Mydance |
|
ND 353: Hạng F1 Thiếu nhi Latin - Mydance 2 - C |
153 | | | Nguyễn Vũ Như Phương | 2012 | Mydance |
154 | | | Diệp Trân Trân | 2013 | Mydance |
155 | | | Ngô Minh Châu | 2013 | Mydance |
|
ND 354: Hạng F1 Thiếu nhi Standard - Mydance - W |
172 | | | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
175 | | | Vũ Tường Vy | 2009 | Mydance |
177 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2011 | Mydance |
|
ND 355: Hạng A Trẻ Latin MYDANCE CUP - S,C,R,P,J |
22 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2005 | CK TEAM |
26 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Hoàng Anh Thư | 2009 | CK TEAM |
27 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK TEAM |
28 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Ngọc Anh | 2008 | CK TEAM |
|
ND 356: Hạng FC Thiếu nhi Latin - Mydance - C,R,J |
160 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2011 | Mydance |
163 | | | Nguyễn Lê Minh Anh | 2011 | Mydance |
164 | | | Vũ Ngô Hà Linh | 2011 | Mydance |
165 | | | Phạm Mỹ Phương | 2011 | Mydance |
|
ND 357: Hạng F1 Thiếu nhi Latin - Mydance - C |
147 | Đặng Thái Sơn | 2009 | | | Mydance |
169 | | | Lê Đoàn Diệu Ngân | 2008 | Mydance |
175 | | | Vũ Tường Vy | 2009 | Mydance |
189 | | | Phạm Huyền Linh | 2007 | Mydance |
|
ND 359: Hạng F1 Thiếu nhi Latin - Mydance - C |
157 | | | Đinh Phương Linh | 2013 | Mydance |
160 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2011 | Mydance |
162 | | | Ma Nguyễn Mai Trang | 2012 | Mydance |
|
ND 360: Hạng F1 Thiếu nhi Latin - Các Câu lạc bộ - C |
146 | Ngô Bách Hải Đăng | 2011 | | | Mydance |
177 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2011 | Mydance |
179 | | | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | Mydance |
|
ND 361: Hạng FC Thiếu nhi Latin - Vô địch Mydance - C,R,J |
141 | | | Lê Ngọc Mai | 2012 | Mydance |
144 | | | Phan Bảo Hân | 2012 | Mydance |
151 | | | Nguyễn Lê Minh Phương | 2011 | Mydance |
157 | | | Đinh Phương Linh | 2013 | Mydance |
158 | | | Đinh Trần Bảo Hân | 2013 | Mydance |
159 | | | Trần Thy Nữ | 2011 | Mydance |
161 | | | Phạm Khánh Chi | 2011 | Mydance |
162 | | | Ma Nguyễn Mai Trang | 2012 | Mydance |
163 | | | Nguyễn Lê Minh Anh | 2011 | Mydance |
165 | | | Phạm Mỹ Phương | 2011 | Mydance |
166 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | Mydance |
174 | | | Trần Hương Giang | 2009 | Mydance |
|
ND 362: Hạng F1 Nhi đồng Latin - Mydance - C |
140 | | | Đỗ Diễm My | 2013 | Mydance |
155 | | | Ngô Minh Châu | 2013 | Mydance |
190 | | | Ngô Thục Linh | 2013 | Mydance |
|
ND 363: Hạng F1 Thiếu nhi Latin - Mydance - C |
142 | | | Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Mydance |
145 | | | Lê Bảo Hà | 2012 | Mydance |
179 | | | Nguyễn Vương Quỳnh Anh | 2011 | Mydance |
|
ND 364: Hạng F1 Thiếu nhi Latin - Mydance open - C |
152 | | | Trần Ngọc Khuê | 2011 | Mydance |
153 | | | Nguyễn Vũ Như Phương | 2012 | Mydance |
154 | | | Diệp Trân Trân | 2013 | Mydance |
|
ND 365: Hạng F1 Thiếu nhi Latin - Mydance open 1 - C |
156 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2013 | Mydance |
178 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2009 | Mydance |
190 | | | Ngô Thục Linh | 2013 | Mydance |
|
ND 366: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM - C,R |
97 | | | Nguyễn Trần Phương Minh | 2012 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
98 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
99 | | | Vũ Phương Anh | 2011 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
103 | | | Lương Thảo Nguyên | 2014 | Dance Sport Phong Lưu, Tỉnh Hà Nam |
|
ND 367: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB AC3 - Rumba |
53 | | | Nguyễn Trần Mỹ Vân | 2012 | CLB Âu Cơ |
55 | | | Trần Tú An | 2012 | CLB Âu Cơ |
57 | | | Nguyễn Gia Linh | 2012 | CLB Âu Cơ |
|
ND 368: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Bắc Ninh Dancesport - S,C,R,J |
12 | | | Tạ Thảo My | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
13 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
14 | | | Nguyễn Gia Ngọc Ánh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
15 | | | Nguyễn Hà Kiều Vy | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 369: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Bắc Ninh Dancesport - S,C,R,J |
16 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
17 | | | Đỗ Khánh Ngọc | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
18 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 370: Hạng FB Thiếu Niên 1 Latin - Mydance - S,C,R,J |
180 | | | Nguyễn Vương Hà Anh | 2007 | Mydance |
181 | | | Nguyễn Minh Phương | 2007 | Mydance |
182 | | | Trương Tú Anh | 2007 | Mydance |
|
ND 371: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin SMART DANCE CENTER - C,R |
214 | | | Nguyễn Minh Phương | 2010 | SMART DANCE CENTER |
215 | | | Lê Ngọc Vy | 2009 | SMART DANCE CENTER |
217 | | | Nguyễn Thu Kiều Ngân | 2010 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 372: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin SMART DANCE CENTER - C |
215 | | | Lê Ngọc Vy | 2009 | SMART DANCE CENTER |
216 | | | Nguyễn Nam Phương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
217 | | | Nguyễn Thu Kiều Ngân | 2010 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 373: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin SMART DANCE CENTER - R |
215 | | | Lê Ngọc Vy | 2009 | SMART DANCE CENTER |
216 | | | Nguyễn Nam Phương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
217 | | | Nguyễn Thu Kiều Ngân | 2010 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 374: Hạng A Thiếu nhi latin Sunshine Center - S,C,R,P,J |
207 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | SMART DANCE CENTER |
225 | | | Võ Trần Anh Thơ | 2010 | Sunshine Center Quảng Bình |
226 | | | Trần Ngọc Diệu Hưng | 2011 | Sunshine Center Quảng Bình |
|
ND 375: Hạng E1 Thiếu nhi standard Sunshine Center - W |
176 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
225 | | | Võ Trần Anh Thơ | 2010 | Sunshine Center Quảng Bình |
226 | | | Trần Ngọc Diệu Hưng | 2011 | Sunshine Center Quảng Bình |
|
ND 376: Hạng D Người lớn standard Mydance Cup - W,T |
135 | Trần Tế Sinh | 1950 | Nguyễn Thị Lan | 1955 | Morning Stars - Hà Nội |
136 | Phạm Quang Vị | 1955 | Vũ Mai Dung | 1958 | Morning Stars - Hà Nội |
37 | Lê Thế Anh | 1994 | Nguyễn Thị Lan | 1972 | CLB Khiêu vũ Hoa Viên Thanh Hóa |