Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 23: Hạng E1 Nhi đồng 2 Latin - C |
42 | Nguyễn Mạnh Khang | 2015 | Võ Hoàng Như Ý | 2014 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
172 | Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Khánh Thi Academy |
|
ND 31: Hạng FD Nhi đồng 2 Latin - C,R |
232 | | | Nguyễn thiên kim | 2015 | Nink dancesport |
230 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2014 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
268 | | | Phạm Khánh Phương | 2015 | ToNy Studio |
236 | | | Lý Gia Hân | 2014 | Nink dancesport |
|
ND 32: Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin - C |
232 | | | Nguyễn thiên kim | 2015 | Nink dancesport |
46 | Nguyễn Mạnh Khang | 2015 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
230 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2014 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
268 | | | Phạm Khánh Phương | 2015 | ToNy Studio |
236 | | | Lý Gia Hân | 2014 | Nink dancesport |
|
ND 33: Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin - R |
232 | | | Nguyễn thiên kim | 2015 | Nink dancesport |
230 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2014 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
236 | | | Lý Gia Hân | 2014 | Nink dancesport |
|
ND 34: Hạng F3 Nhi đồng 2 Latin - J |
93 | | | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2015 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
178 | | | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Khánh Thi Academy |
236 | | | Lý Gia Hân | 2014 | Nink dancesport |
|
ND 40: Hạng D1 Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
254 | Thạch Chí Khang | 2012 | Nguyễn Hoàng Như Ý | 2013 | Thiên Nam Dancesport |
172 | Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Khánh Thi Academy |
|
ND 41: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
43 | Nguyễn Anh Minh | 2012 | Phạm Tuyển Băng Di | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
172 | Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Khánh Thi Academy |
|
ND 46: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
231 | | | Mai nguyễn thanh hiền | 2012 | Nink dancesport |
242 | | | Trần Minh Thư | 2012 | StarDance Club |
250 | | | Nguyễn Hoàng Phương Minh | 2012 | Stardance Club |
99 | | | Phạm Thị Ngọc Hân | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
283 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Minh | 2012 | ToNy Studio |
19 | | | Trần Phạm Hoài Anh | 2012 | Ban Me Dance |
|
ND 47: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
231 | | | Mai nguyễn thanh hiền | 2012 | Nink dancesport |
242 | | | Trần Minh Thư | 2012 | StarDance Club |
250 | | | Nguyễn Hoàng Phương Minh | 2012 | Stardance Club |
282 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên Sa | 2012 | ToNy Studio |
283 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Minh | 2012 | ToNy Studio |
|
ND 48: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
231 | | | Mai nguyễn thanh hiền | 2012 | Nink dancesport |
233 | | | Từ Hồng Ngọc | 2013 | Nink dancesport |
242 | | | Trần Minh Thư | 2012 | StarDance Club |
250 | | | Nguyễn Hoàng Phương Minh | 2012 | Stardance Club |
107 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Duyên | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
229 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 2012 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
|
ND 49: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
13 | | | Quỳnh Anh Kbuôr | 2012 | Ban Me Dance |
161 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
233 | | | Từ Hồng Ngọc | 2013 | Nink dancesport |
242 | | | Trần Minh Thư | 2012 | StarDance Club |
250 | | | Nguyễn Hoàng Phương Minh | 2012 | Stardance Club |
229 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 2012 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
270 | | | Võ Hoàng Ngọc Nhi | 2012 | ToNy Studio |
|
ND 50: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
13 | | | Quỳnh Anh Kbuôr | 2012 | Ban Me Dance |
15 | | | Phạm Gia Nhi | 2012 | Ban Me Dance |
161 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
233 | | | Từ Hồng Ngọc | 2013 | Nink dancesport |
242 | | | Trần Minh Thư | 2012 | StarDance Club |
250 | | | Nguyễn Hoàng Phương Minh | 2012 | Stardance Club |
47 | | | Lê Hoàng Nguyên Đan | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
48 | Phạm Tuyển Băng Di | 2013 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
49 | Nguyễn Anh Minh | 2012 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
229 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 2012 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
266 | | | Phạm Hoài Ngọc Hân | 2013 | ToNy Studio |
282 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên Sa | 2012 | ToNy Studio |
|
ND 51: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
13 | | | Quỳnh Anh Kbuôr | 2012 | Ban Me Dance |
15 | | | Phạm Gia Nhi | 2012 | Ban Me Dance |
161 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
233 | | | Từ Hồng Ngọc | 2013 | Nink dancesport |
242 | | | Trần Minh Thư | 2012 | StarDance Club |
250 | | | Nguyễn Hoàng Phương Minh | 2012 | Stardance Club |
229 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | 2012 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
|
ND 52: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
15 | | | Phạm Gia Nhi | 2012 | Ban Me Dance |
233 | | | Từ Hồng Ngọc | 2013 | Nink dancesport |
242 | | | Trần Minh Thư | 2012 | StarDance Club |
250 | | | Nguyễn Hoàng Phương Minh | 2012 | Stardance Club |
163 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Khánh Thi Academy |
|
ND 53: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
161 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Khánh Thi Academy |
242 | | | Trần Minh Thư | 2012 | StarDance Club |
250 | | | Nguyễn Hoàng Phương Minh | 2012 | Stardance Club |
270 | | | Võ Hoàng Ngọc Nhi | 2012 | ToNy Studio |
282 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên Sa | 2012 | ToNy Studio |
19 | | | Trần Phạm Hoài Anh | 2012 | Ban Me Dance |
|
ND 54: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
13 | | | Quỳnh Anh Kbuôr | 2012 | Ban Me Dance |
242 | | | Trần Minh Thư | 2012 | StarDance Club |
250 | | | Nguyễn Hoàng Phương Minh | 2012 | Stardance Club |
270 | | | Võ Hoàng Ngọc Nhi | 2012 | ToNy Studio |
|
ND 57: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
127 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | Đào Cẩm Bình | 2010 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
160 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
92 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 58: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
127 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | Đào Cẩm Bình | 2010 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
142 | Lê Hải Triều | 2010 | Lê Trần Quỳnh Anh | 2010 | Duy Dance |
252 | Huỳnh Bảo Gia Huy | 2011 | Bùi Nguyễn Phương Mai | 2011 | Thiên Nam Dancesport |
92 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 59: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
127 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | Đào Cẩm Bình | 2010 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
142 | Lê Hải Triều | 2010 | Lê Trần Quỳnh Anh | 2010 | Duy Dance |
160 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
44 | Nguyễn Anh Minh | 2012 | Tài Uyên Phương Nga | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 60: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
128 | Huỳnh Hoàng Quy | 2010 | Đào Cẩm Bình | 2010 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
142 | Lê Hải Triều | 2010 | Lê Trần Quỳnh Anh | 2010 | Duy Dance |
160 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
|
ND 61: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
128 | Huỳnh Hoàng Quy | 2010 | Đào Cẩm Bình | 2010 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
160 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
92 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 64: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
237 | | | Vũ hải ly | 2010 | Nink dancesport |
23 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
90 | Lê Trọng Nhân | 2010 | | | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
17 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Thy | 2010 | Ban Me Dance |
|
ND 65: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
237 | | | Vũ hải ly | 2010 | Nink dancesport |
145 | | | Nguyễn Hà My | 2010 | Future Star |
91 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
51 | | | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 66: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
237 | | | Vũ hải ly | 2010 | Nink dancesport |
90 | Lê Trọng Nhân | 2010 | | | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
17 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Thy | 2010 | Ban Me Dance |
51 | | | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
228 | | | Nguyễn Ngọc Diễm phương | 2010 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
11 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | AU Squad |
|
ND 67: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
154 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
26 | | | Lê Nguyễn Bảo Châu | 2011 | Bình Liên Dancesport |
234 | | | Từ tuyết mai | 2010 | Nink dancesport |
18 | | | Hoàng Ngọc Gia Hân | 2011 | Ban Me Dance |
228 | | | Nguyễn Ngọc Diễm phương | 2010 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
11 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | AU Squad |
|
ND 68: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
154 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
234 | | | Từ tuyết mai | 2010 | Nink dancesport |
145 | | | Nguyễn Hà My | 2010 | Future Star |
16 | | | Hoàng Trúc Phương | 2010 | Ban Me Dance |
50 | | | Tài Uyên Phương Nga | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
228 | | | Nguyễn Ngọc Diễm phương | 2010 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
11 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | AU Squad |
12 | | | Nguyễn Ngọc Mỹ Anh | 2010 | AU Squad |
274 | | | Hồ Thanh Thư | 2011 | ToNy Studio |
|
ND 69: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
154 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
234 | | | Từ tuyết mai | 2010 | Nink dancesport |
16 | | | Hoàng Trúc Phương | 2010 | Ban Me Dance |
18 | | | Hoàng Ngọc Gia Hân | 2011 | Ban Me Dance |
228 | | | Nguyễn Ngọc Diễm phương | 2010 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
12 | | | Nguyễn Ngọc Mỹ Anh | 2010 | AU Squad |
|
ND 70: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
13 | | | Quỳnh Anh Kbuôr | 2012 | Ban Me Dance |
163 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Khánh Thi Academy |
103 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
11 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | AU Squad |
|
ND 71: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
145 | | | Nguyễn Hà My | 2010 | Future Star |
90 | Lê Trọng Nhân | 2010 | | | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
274 | | | Hồ Thanh Thư | 2011 | ToNy Studio |
|
ND 72: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
154 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
16 | | | Hoàng Trúc Phương | 2010 | Ban Me Dance |
27 | | | Nguyễn Thị Ngọc An | 2014 | Bình Liên Dancesport |
|
ND 76: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
160 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
132 | Ninh Cao Bách | 2010 | Nguyễn Ngân Khánh | 2010 | CLB Âu Cơ |
253 | Nguyễn Đình Khôi | 2010 | Bùi Nguyễn Xuân Mai | 2009 | Thiên Nam Dancesport |
|
ND 82: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
144 | | | Bùi Khánh Vy | 2008 | Future Star |
225 | | | Nguyễn Thị Tuyết Vy | 2008 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
226 | | | Trần Ngô Thảo Trang | 2008 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
|
ND 83: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
225 | | | Nguyễn Thị Tuyết Vy | 2008 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
226 | | | Trần Ngô Thảo Trang | 2008 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
227 | | | Trần Ngô Thảo Trinh | 2008 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
|
ND 84: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
274 | | | Hồ Thanh Thư | 2011 | ToNy Studio |
276 | | | Lê Hoàng Gia Uyên | 2008 | ToNy Studio |
278 | | | Hồng Hoàng Lam | 2010 | ToNy Studio |
|
ND 85: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
25 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | Bình Liên Dancesport |
255 | | | Nguyễn Bảo Vy | 2009 | Thiên Nam Dancesport |
17 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Thy | 2010 | Ban Me Dance |
209 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
210 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
|
ND 86: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
154 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
52 | | | Ngô Thanh Trúc | 2009 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
206 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
209 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
210 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
|
ND 87: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
154 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
146 | | | Phạm Bảo Hân | 2008 | Future Star |
17 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Thy | 2010 | Ban Me Dance |
206 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
209 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
210 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
|
ND 88: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
154 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
168 | | | Nguyễn Mai Lan Anh | 2008 | Khánh Thi Academy |
278 | | | Hồng Hoàng Lam | 2010 | ToNy Studio |
|
ND 89: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
154 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
144 | | | Bùi Khánh Vy | 2008 | Future Star |
146 | | | Phạm Bảo Hân | 2008 | Future Star |
209 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
210 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
|
ND 94: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
143 | Lê MinhTri | 2007 | Phạm Minh Nguyêt | 2007 | Duy Dance |
45 | Nguyễn Minh Khang | 2006 | Lê Quế Chi | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 95: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
143 | Lê MinhTri | 2007 | Phạm Minh Nguyêt | 2007 | Duy Dance |
45 | Nguyễn Minh Khang | 2006 | Lê Quế Chi | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
298 | Lâm Tuấn Khang | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2008 | Khánh Thi Academy |
300 | Nguyễn Khánh Duy | 2006 | Nguyễn Mai Lan Anh | 2008 | Khánh Thi Academy |
|
ND 96: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
143 | Lê MinhTri | 2007 | Phạm Minh Nguyêt | 2007 | Duy Dance |
132 | Ninh Cao Bách | 2010 | Nguyễn Ngân Khánh | 2010 | CLB Âu Cơ |
|
ND 98: Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin - S |
143 | Lê MinhTri | 2007 | Phạm Minh Nguyêt | 2007 | Duy Dance |
132 | Ninh Cao Bách | 2010 | Nguyễn Ngân Khánh | 2010 | CLB Âu Cơ |
|
ND 99: Hạng E5 Thiếu niên 2 Latin - P |
143 | Lê MinhTri | 2007 | Phạm Minh Nguyêt | 2007 | Duy Dance |
132 | Ninh Cao Bách | 2010 | Nguyễn Ngân Khánh | 2010 | CLB Âu Cơ |
|
ND 100: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
155 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
20 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | Bình Liên Dancesport |
22 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport |
291 | | | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | 2006 | ToNy Studio |
|
ND 101: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
155 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
21 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport |
173 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
292 | | | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc | 2007 | ToNy Studio |
|
ND 102: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
155 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
173 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
293 | | | Bùi Ngọc Trâm | 2006 | ToNy Studio |
|
ND 103: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
153 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Khánh Thi Academy |
155 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
30 | | | Đào Thị Thanh Ngân | 2007 | CLB Harmony |
53 | | | Lê Quế Chi | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
81 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2009 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 104: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
153 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Khánh Thi Academy |
159 | | | Phạm Gia Tuệ | 2007 | Khánh Thi Academy |
30 | | | Đào Thị Thanh Ngân | 2007 | CLB Harmony |
277 | | | Phạm Phương Uyên | 2009 | ToNy Studio |
293 | | | Bùi Ngọc Trâm | 2006 | ToNy Studio |
|
ND 105: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
153 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Khánh Thi Academy |
159 | | | Phạm Gia Tuệ | 2007 | Khánh Thi Academy |
30 | | | Đào Thị Thanh Ngân | 2007 | CLB Harmony |
81 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2009 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 106: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
153 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Khánh Thi Academy |
30 | | | Đào Thị Thanh Ngân | 2007 | CLB Harmony |
171 | Lâm Tuấn Khang | 2006 | | | Khánh Thi Academy |
292 | | | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc | 2007 | ToNy Studio |
|
ND 107: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
153 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Khánh Thi Academy |
159 | | | Phạm Gia Tuệ | 2007 | Khánh Thi Academy |
206 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
264 | | | Lê Mỹ Duyên | 2009 | ToNy Studio |
291 | | | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | 2006 | ToNy Studio |
81 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2009 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 108: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
153 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Khánh Thi Academy |
173 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
292 | | | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc | 2007 | ToNy Studio |
|
ND 109: Hạng A Trẻ Latin - S(s),C,P,J,R(s) |
148 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Hà Nhật Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
149 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thanh Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
241 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1996 | Hoàng Ánh Tuyết | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 110: Hạng B Trẻ Latin - S,C,R,J |
149 | Trần Viết Phú | 2004 | Dương Thanh Vy | 2004 | Khánh Thi Academy |
150 | Phạm Trương Đình Phong | 2005 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | Khánh Thi Academy |
241 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1996 | Hoàng Ánh Tuyết | 2006 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 118: Hạng FA Trẻ Latin - S,C,R,P,J |
151 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Khánh Thi Academy |
155 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
225 | | | Nguyễn Thị Tuyết Vy | 2008 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
|
ND 119: Hạng FB Trẻ Latin - S,C,R,J |
152 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
155 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
225 | | | Nguyễn Thị Tuyết Vy | 2008 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
|
ND 120: Hạng FC Trẻ Latin - C,R,J |
151 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Khánh Thi Academy |
152 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
155 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
|
ND 121: Hạng FD1 Trẻ Latin - C,R |
152 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
155 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Khánh Thi Academy |
81 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2009 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 122: Hạng FD2 Trẻ Latin - C,S |
152 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
277 | | | Phạm Phương Uyên | 2009 | ToNy Studio |
280 | | | Nguyễn Phạm Minh Khuê | 2007 | ToNy Studio |
|
ND 125: Hạng F1 Trẻ Latin - C |
151 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Khánh Thi Academy |
152 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
277 | | | Phạm Phương Uyên | 2009 | ToNy Studio |
|
ND 126: Hạng F2 Trẻ Latin - R |
152 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
173 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
280 | | | Nguyễn Phạm Minh Khuê | 2007 | ToNy Studio |
177 | | | Phan Tuệ San | 2008 | Khánh Thi Academy |
|
ND 127: Hạng F3 Trẻ Latin - J |
20 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | Bình Liên Dancesport |
173 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
177 | | | Phan Tuệ San | 2008 | Khánh Thi Academy |
|
ND 130: Hạng C Trung niên Latin - C,R,J |
28 | Trần Hoàng Ân | 1984 | Nguyễn Thị Đảm | 1970 | CLB Harmony |
238 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 131: Hạng D Trung niên Latin - C,R |
28 | Trần Hoàng Ân | 1984 | Nguyễn Thị Đảm | 1970 | CLB Harmony |
238 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
77 | Đình Quang | 1985 | Trần Thị Mai | 1980 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 132: Hạng E1 Trung niên Latin - C |
14 | Nguyễn Đình Phúc | 1984 | Châu Phương Thảo | 1990 | Ban Me Dance |
29 | Nguyễn Minh Hữu Tài | 1986 | Dương Thị Thu Hường | 1973 | CLB Harmony |
238 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
77 | Đình Quang | 1985 | Trần Thị Mai | 1980 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 133: Hạng E2 Trung niên Latin - R |
14 | Nguyễn Đình Phúc | 1984 | Châu Phương Thảo | 1990 | Ban Me Dance |
29 | Nguyễn Minh Hữu Tài | 1986 | Dương Thị Thu Hường | 1973 | CLB Harmony |
238 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
77 | Đình Quang | 1985 | Trần Thị Mai | 1980 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 136: Hạng F2 Trung niên Latin - R |
54 | | | Trần Thị Bích Trang | 1962 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
84 | | | Trần Thị Mai | 1980 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
85 | | | Võ Thị Hoàng Trang | 1980 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 142: Hạng E1 Thầy & Trò Latin - C |
73 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Nguyễn Thanh Thảo | 2012 | CLB MT.DANCE |
41 | Lê Việt Hùng | 1971 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1968 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
122 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Trương Thị Bích Hà | 1982 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 143: Hạng E2 Thầy & Trò Latin - R |
14 | Nguyễn Đình Phúc | 1984 | Châu Phương Thảo | 1990 | Ban Me Dance |
40 | Lê Việt Hùng | 1971 | Trần Thị Bích Trang | 1962 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
60 | Đặng Thanh Hồng | 1960 | Đỗ Nguyễn Trang Hồng Nhung | 1978 | CLB Hồng Thủy Bình Phước |
61 | Đặng Thanh Hồng | 1960 | Đinh Thị Thanh Thủy | 1958 | CLB Hồng Thủy Bình Phước |
76 | Đình Quang | 1985 | Đặng Thị Thúy Ngân | 1967 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
83 | Tạ Thành Phong | 1977 | Trần Thị Mai | 1980 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 147: Đồng diễn Trẻ em Latin - CC & SB |
180 | Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh | 5 | | | Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
174 | Đồng Diễn lớp sáng 7/CN GV Nhật Hạ | 7 | | | Khánh Thi Academy |
295 | Chacha,Samba GV Hoàng Minh | 10 | | | Khánh Thi Academy lớp Hoàng Minh |
|
ND 149: Đồng diễn Trẻ em Latin - J |
156 | Người Đẹp | 12 | | | Khánh Thi Academy |
|
ND 150: Đồng diễn Trẻ em Latin - S,C,R |
158 | Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện | 5 | | | Khánh Thi Academy |
251 | Mashup | 7 | | | Thiên Nam Dancesport |
175 | Lớp Chiều GV Nhật Hạ | 5 | | | Khánh Thi Academy |
|
ND 151: Đồng diễn Trẻ em Latin - P |
157 | Mặt Trời | 11 | | | Khánh Thi Academy |
|
ND 152: Đồng diễn Thanh Thiếu niên Latin - C |
224 | Perhaps perhaps perhaps | 3 | | | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
39 | Chacha | 6 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 155: Đồng diễn Thanh Thiếu niên Latin - S |
147 | Samba | 6 | | | Future Star |
|
ND 162: Đồng diễn Trung niên Latin - C |
74 | Đồng Diễn Cha Cha Cha | 12 | | | CLB Nguyễn Thuận Dance Sport |
141 | Senorita | 13 | | | Clb Dưỡng sinh- Nhà VHLĐ Quận Phú Nhuận |
|
ND 167: Hạng E1 Đôi nữ Latin - C |
134 | Nguyễn Thị Nhiệm | 1960 | Vũ Thị Bích Liên | 1960 | CaLi Biên Hoà |
135 | Phạm Thị Tính | 1960 | Phan Hải Vân | 1960 | CaLi Biên Hoà |
136 | Trần Thị Thùy Liên | 1960 | Bùi Thị Phượng | 1960 | CaLi Biên Hoà |
137 | Nguyễn Thanh Hằng | 1960 | Phạm Thị Hồng Phượng | 1960 | CaLi Biên Hoà |
|
ND 171: Show Dance Trẻ em - SD |
133 | POTADU | 2 | | | CLB Âu Cơ |
|
ND 172: Show Dance Thanh thiếu niên - SD |
223 | NaNa Dance Studio | 6 | | | NaNa Dance Studio |
257 | Vũ Điệu Latin | 12 | | | ToNy Studio |
|
ND 173: Show Dance Người lớn - SD |
240 | Showdance Waiting for love | 2 | | | SMART DANCE CENTER |
|
ND 174: Show Dance Trung niên - SD |
66 | Show dance | 2 | | | CLB KV Cung VHLĐ |
239 | Showdance Rumba | 2 | | | SMART DANCE CENTER |
129 | waltz | 2 | | | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 241: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
126 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB khiêu vũ Tân Bình |
21 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport |
24 | | | Đinh Thuỳ Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
|
ND 242: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
154 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Khánh Thi Academy |
22 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport |
24 | | | Đinh Thuỳ Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
|
ND 278: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard - W |
159 | | | Phạm Gia Tuệ | 2007 | Khánh Thi Academy |
23 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
173 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
|
ND 279: Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard - T |
159 | | | Phạm Gia Tuệ | 2007 | Khánh Thi Academy |
23 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
|
ND 280: Hạng FC2 Thiếu niên 2 Standard - SF,VW,Q |
126 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB khiêu vũ Tân Bình |
159 | | | Phạm Gia Tuệ | 2007 | Khánh Thi Academy |
|
ND 299: Hạng F1 Trẻ Standard - W |
151 | | | Hà Khánh Phượng | 2006 | Khánh Thi Academy |
152 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Khánh Thi Academy |
173 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Khánh Thi Academy |
|
ND 305: Hạng D Trung niên Standard - W,T |
62 | Nguyễn Minh Hùng | 1971 | Lê Thị Thu Hằng | 1979 | CLB KV Cung VHLĐ |
63 | Tăng Cẩm Huy | 1986 | Lê Hiệp Hoà | 1989 | CLB KV Cung VHLĐ |
124 | Nguyễn Hữu | 1980 | Nguyễn Thị Nga | 1961 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
125 | Nguyễn Hoàng Chương | 1979 | Trần Thị Minh Nhân | 1981 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 306: Hạng E1 Trung niên Standard - W |
62 | Nguyễn Minh Hùng | 1971 | Lê Thị Thu Hằng | 1979 | CLB KV Cung VHLĐ |
64 | Tăng Cẩm Huy | 1986 | Đình Thị Anh Thoa | 1983 | CLB KV Cung VHLĐ |
124 | Nguyễn Hữu | 1980 | Nguyễn Thị Nga | 1961 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
125 | Nguyễn Hoàng Chương | 1979 | Trần Thị Minh Nhân | 1981 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 307: Hạng E2 Trung niên Standard - T |
64 | Tăng Cẩm Huy | 1986 | Đình Thị Anh Thoa | 1983 | CLB KV Cung VHLĐ |
65 | Huỳnh Văn Lộc | 1990 | Nguyễn Thị Phượng Liên | 1966 | CLB KV Cung VHLĐ |
124 | Nguyễn Hữu | 1980 | Nguyễn Thị Nga | 1961 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
125 | Nguyễn Hoàng Chương | 1979 | Trần Thị Minh Nhân | 1981 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 309: Hạng E4 Trung niên Standard - VW |
124 | Nguyễn Hữu | 1980 | Nguyễn Thị Nga | 1961 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
125 | Nguyễn Hoàng Chương | 1979 | Trần Thị Minh Nhân | 1981 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 345: Hạng F4 Thiếu nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện - S |
196 | | | Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc | 2010 | Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
197 | | | Phạm Ngọc Tuyết Nhi | 2013 | Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
198 | | | Phạm Ngọc Hân | 2012 | Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
|
ND 346: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện - C |
196 | | | Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc | 2010 | Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
197 | | | Phạm Ngọc Tuyết Nhi | 2013 | Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
198 | | | Phạm Ngọc Hân | 2012 | Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
199 | | | Phạm Uyên Minh | 2010 | Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
|
ND 347: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện - R |
196 | | | Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc | 2010 | Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
197 | | | Phạm Ngọc Tuyết Nhi | 2013 | Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
198 | | | Phạm Ngọc Hân | 2012 | Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
199 | | | Phạm Uyên Minh | 2010 | Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
|
ND 348: Hạng ED Người Lớn Standard CLB KV Cung VHLĐ - W,T |
62 | Nguyễn Minh Hùng | 1971 | Lê Thị Thu Hằng | 1979 | CLB KV Cung VHLĐ |
64 | Tăng Cẩm Huy | 1986 | Đình Thị Anh Thoa | 1983 | CLB KV Cung VHLĐ |
65 | Huỳnh Văn Lộc | 1990 | Nguyễn Thị Phượng Liên | 1966 | CLB KV Cung VHLĐ |
|
ND 349: Hạng E1 Người Lớn Standard CLB KV Cung VHLĐ - W |
62 | Nguyễn Minh Hùng | 1971 | Lê Thị Thu Hằng | 1979 | CLB KV Cung VHLĐ |
63 | Tăng Cẩm Huy | 1986 | Lê Hiệp Hoà | 1989 | CLB KV Cung VHLĐ |
65 | Huỳnh Văn Lộc | 1990 | Nguyễn Thị Phượng Liên | 1966 | CLB KV Cung VHLĐ |
|
ND 350: Hạng E2 Người lớn Standard CLB KV Cung VHLĐ - T |
62 | Nguyễn Minh Hùng | 1971 | Lê Thị Thu Hằng | 1979 | CLB KV Cung VHLĐ |
63 | Tăng Cẩm Huy | 1986 | Lê Hiệp Hoà | 1989 | CLB KV Cung VHLĐ |
65 | Huỳnh Văn Lộc | 1990 | Nguyễn Thị Phượng Liên | 1966 | CLB KV Cung VHLĐ |
|
ND 351: Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh - R |
192 | | | Nguyễn Cát Thuyên | 2013 | Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
195 | | | Nguyễn Ngô Thảo Linh | 2011 | Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
|
ND 352: Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh - R |
191 | | | Nguyễn An Thuyên | 2011 | Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
193 | | | Vũ Như Ý | 2013 | Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
194 | | | Lý Thanh Nhã | 2013 | Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
|
ND 353: Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh - S |
192 | | | Nguyễn Cát Thuyên | 2013 | Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
195 | | | Nguyễn Ngô Thảo Linh | 2011 | Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
|
ND 354: Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh - S |
191 | | | Nguyễn An Thuyên | 2011 | Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
193 | | | Vũ Như Ý | 2013 | Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
194 | | | Lý Thanh Nhã | 2013 | Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
|
ND 355: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Các CLB - J |
16 | | | Hoàng Trúc Phương | 2010 | Ban Me Dance |
131 | Huỳnh Hoàng Quy | 2010 | | | CLB khiêu vũ Tân Bình |
27 | | | Nguyễn Thị Ngọc An | 2014 | Bình Liên Dancesport |
|
ND 356: Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB - R,J |
18 | | | Hoàng Ngọc Gia Hân | 2011 | Ban Me Dance |
131 | Huỳnh Hoàng Quy | 2010 | | | CLB khiêu vũ Tân Bình |
27 | | | Nguyễn Thị Ngọc An | 2014 | Bình Liên Dancesport |
|
ND 357: Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB - C,J |
126 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB khiêu vũ Tân Bình |
20 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | Bình Liên Dancesport |
90 | Lê Trọng Nhân | 2010 | | | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 358: Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB - C,J |
13 | | | Quỳnh Anh Kbuôr | 2012 | Ban Me Dance |
23 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
130 | | | Đào Cẩm Bình | 2010 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 359: Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB - C,R,J |
126 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB khiêu vũ Tân Bình |
23 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
90 | Lê Trọng Nhân | 2010 | | | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 360: Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB - C,R,J |
24 | | | Đinh Thuỳ Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
91 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
130 | | | Đào Cẩm Bình | 2010 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 361: Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Các CLB - C,R |
126 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB khiêu vũ Tân Bình |
24 | | | Đinh Thuỳ Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
27 | | | Nguyễn Thị Ngọc An | 2014 | Bình Liên Dancesport |
|
ND 362: Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB - C,J |
25 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | Bình Liên Dancesport |
91 | | | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
130 | | | Đào Cẩm Bình | 2010 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 363: Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB - C,R,J |
22 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport |
25 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | Bình Liên Dancesport |
26 | | | Lê Nguyễn Bảo Châu | 2011 | Bình Liên Dancesport |
|
ND 364: Hạng FD2 Thiếu Nhi Latin Các CLB - C,S |
25 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | Bình Liên Dancesport |
26 | | | Lê Nguyễn Bảo Châu | 2011 | Bình Liên Dancesport |
27 | | | Nguyễn Thị Ngọc An | 2014 | Bình Liên Dancesport |
|
ND 365: Hạng FA Thiếu nhi Latin Các CLB - S,C,R,P,J |
20 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | Bình Liên Dancesport |
21 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport |
24 | | | Đinh Thuỳ Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
|
ND 366: Hạng FA Thiếu nhi Latin Các CLB - S,C,R,P,J |
22 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport |
23 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
26 | | | Lê Nguyễn Bảo Châu | 2011 | Bình Liên Dancesport |
|
ND 367: Hạng FB Thiếu nhi Latin Các CLB - S,C,R,J |
21 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport |
25 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | Bình Liên Dancesport |
26 | | | Lê Nguyễn Bảo Châu | 2011 | Bình Liên Dancesport |
|
ND 368: Hạng FB Thiếu nhi Latin Các CLB - S,C,R,J |
21 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport |
23 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
24 | | | Đinh Thuỳ Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
|
ND 369: Hạng FB Thiếu nhi Standard Các CLB - W,T,SF,Q |
20 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | Bình Liên Dancesport |
22 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport |
23 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
|
ND 370: Hạng FD1 Thiếu nhi Standard Các CLB - W,T |
22 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport |
23 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
24 | | | Đinh Thuỳ Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
|
ND 371: Hạng FC Thiếu nhi Standard Các CLB - W,T,Q |
20 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | Bình Liên Dancesport |
21 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport |
23 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport |
|
ND 372: Hạng F4 Thiếu Nhi Nam Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi - S |
170 | Trần Khiết Đan | 2012 | | | Khánh Thi Academy |
171 | Lâm Tuấn Khang | 2006 | | | Khánh Thi Academy |
|
ND 373: Hạng F4 Thiếu Nhi nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi - S |
163 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Khánh Thi Academy |
166 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2012 | Khánh Thi Academy |
178 | | | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Khánh Thi Academy |
|
ND 374: Hạng f4 Thiếu Nhi nhóm 2 latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi - S |
164 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2009 | Khánh Thi Academy |
165 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2010 | Khánh Thi Academy |
167 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2008 | Khánh Thi Academy |
|
ND 375: Hạng F1 Thiếu Nhi Nam Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi - C |
169 | Nguyễn Khánh Duy | 2006 | | | Khánh Thi Academy |
170 | Trần Khiết Đan | 2012 | | | Khánh Thi Academy |
171 | Lâm Tuấn Khang | 2006 | | | Khánh Thi Academy |
|
ND 376: Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 1 latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi - C |
163 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Khánh Thi Academy |
166 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2012 | Khánh Thi Academy |
167 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2008 | Khánh Thi Academy |
|
ND 377: Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi - C |
164 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2009 | Khánh Thi Academy |
165 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2010 | Khánh Thi Academy |
168 | | | Nguyễn Mai Lan Anh | 2008 | Khánh Thi Academy |
|
ND 378: Hạng F2 Thiếu Nhi nhóm 1 latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi - R |
165 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2010 | Khánh Thi Academy |
166 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như | 2012 | Khánh Thi Academy |
178 | | | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Khánh Thi Academy |
|
ND 379: Hạng F3 Thiếu Nhi Nam latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi - J |
169 | Nguyễn Khánh Duy | 2006 | | | Khánh Thi Academy |
170 | Trần Khiết Đan | 2012 | | | Khánh Thi Academy |
171 | Lâm Tuấn Khang | 2006 | | | Khánh Thi Academy |
|
ND 382: Hạng FB Nhi đồng 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE - S,C,R,J |
93 | | | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2015 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
94 | | | Huỳnh Bảo Châu | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
104 | | | Nguyễn Hà Song Anh | 2015 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 383: Hạng FB Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE - S,C,R,J |
99 | | | Phạm Thị Ngọc Hân | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
100 | | | Nguyễn Lê Thanh Vân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
101 | | | Đinh Trần Tuyết Anh | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 384: Hạng FB Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE - S,C,R,J |
102 | | | Trần Ngọc Huỳnh My | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
103 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
107 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Duyên | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 385: Hạng FC Thiếu Nhi 2 nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R,J |
100 | | | Nguyễn Lê Thanh Vân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
111 | | | Vũ Ngọc Hà | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
113 | | | Phạm Ngọc Hân Nhi | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 386: Hạng FC Thiếu nhi nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R,J |
108 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
114 | | | Nguyễn Huỳnh Thanh Xuân | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
119 | | | Nguyễn Ngọc Thanh Dung | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 387: Hạng FC Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R,J |
97 | | | Nguyễn Thị Thiên Hòa | 2009 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
112 | | | Nguyễn Ngọc Hân | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
115 | Trần Lê Quốc Khương | 2010 | | | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 388: Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
98 | | | Lê Nguyễn Khánh Ngọc | 2013 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
104 | | | Nguyễn Hà Song Anh | 2015 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
108 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 389: Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
100 | | | Nguyễn Lê Thanh Vân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
101 | | | Đinh Trần Tuyết Anh | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
106 | | | Lê Nguyễn Anh Thư | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 390: Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
94 | | | Huỳnh Bảo Châu | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
96 | | | Bùi Thiên Ý | 2014 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
105 | | | Bùi Huỳnh Thiên Kim | 2014 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 391: Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
102 | | | Trần Ngọc Huỳnh My | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
112 | | | Nguyễn Ngọc Hân | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
113 | | | Phạm Ngọc Hân Nhi | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 392: Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
116 | | | Mai Mỹ Anh | 2013 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
117 | | | Nguyễn Ngọc Thảo | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
121 | | | Trương Du My | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 393: Hạng FD Nhóm 6 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
97 | | | Nguyễn Thị Thiên Hòa | 2009 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
109 | | | Nguyễn Trần Bảo Trân | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 394: Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 7 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
111 | | | Vũ Ngọc Hà | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
114 | | | Nguyễn Huỳnh Thanh Xuân | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
115 | Trần Lê Quốc Khương | 2010 | | | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 395: Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 8 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
95 | | | Đào Ngọc Tiền | 2016 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
110 | | | Thái Nguyễn Thảo Vy | 2016 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
120 | | | Nguyễn Võ Bảo Trân | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 396: Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 9 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C,R |
109 | | | Nguyễn Trần Bảo Trân | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
121 | | | Trương Du My | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 397: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C |
93 | | | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2015 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
105 | | | Bùi Huỳnh Thiên Kim | 2014 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
117 | | | Nguyễn Ngọc Thảo | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 398: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C |
97 | | | Nguyễn Thị Thiên Hòa | 2009 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
106 | | | Lê Nguyễn Anh Thư | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
115 | Trần Lê Quốc Khương | 2010 | | | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 399: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C |
98 | | | Lê Nguyễn Khánh Ngọc | 2013 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
114 | | | Nguyễn Huỳnh Thanh Xuân | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
119 | | | Nguyễn Ngọc Thanh Dung | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 400: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C |
93 | | | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2015 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
96 | | | Bùi Thiên Ý | 2014 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
98 | | | Lê Nguyễn Khánh Ngọc | 2013 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 401: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB STAR KIDS DANCE - C |
95 | | | Đào Ngọc Tiền | 2016 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
110 | | | Thái Nguyễn Thảo Vy | 2016 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
120 | | | Nguyễn Võ Bảo Trân | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 403: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE - R |
95 | | | Đào Ngọc Tiền | 2016 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
110 | | | Thái Nguyễn Thảo Vy | 2016 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
120 | | | Nguyễn Võ Bảo Trân | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 404: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE - R |
97 | | | Nguyễn Thị Thiên Hòa | 2009 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
106 | | | Lê Nguyễn Anh Thư | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
111 | | | Vũ Ngọc Hà | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 405: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE - R |
105 | | | Bùi Huỳnh Thiên Kim | 2014 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
108 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
113 | | | Phạm Ngọc Hân Nhi | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 406: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB STAR KIDS DANCE - R |
96 | | | Bùi Thiên Ý | 2014 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
116 | | | Mai Mỹ Anh | 2013 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
117 | | | Nguyễn Ngọc Thảo | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 407: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB STAR KIDS DANCE - R |
105 | | | Bùi Huỳnh Thiên Kim | 2014 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
109 | | | Nguyễn Trần Bảo Trân | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
121 | | | Trương Du My | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 408: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 6 Latin CLB STAR KIDS DANCE - R |
98 | | | Lê Nguyễn Khánh Ngọc | 2013 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
112 | | | Nguyễn Ngọc Hân | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 410: Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Các CLB - C,R |
25 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | Bình Liên Dancesport |
26 | | | Lê Nguyễn Bảo Châu | 2011 | Bình Liên Dancesport |
130 | | | Đào Cẩm Bình | 2010 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 411: Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - C |
252 | Huỳnh Bảo Gia Huy | 2011 | Bùi Nguyễn Phương Mai | 2011 | Thiên Nam Dancesport |
92 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
58 | Nguyễn Anh Minh | 2012 | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 412: Hạng C Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - C,R,J |
253 | Nguyễn Đình Khôi | 2010 | Bùi Nguyễn Xuân Mai | 2009 | Thiên Nam Dancesport |
92 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
45 | Nguyễn Minh Khang | 2006 | Lê Quế Chi | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 413: Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 3 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - C |
254 | Thạch Chí Khang | 2012 | Nguyễn Hoàng Như Ý | 2013 | Thiên Nam Dancesport |
92 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
59 | Nguyễn Mạnh Khang | 2015 | Lê Hoàng Nguyên Đan | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 424: Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - C |
104 | | | Nguyễn Hà Song Anh | 2015 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
67 | | | Đỗ Vương Bảo Nghi | 2015 | CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
31 | | | Nguyễn Vũ Bảo Vy | 2012 | CLB Hoàng Trang Dancesport |
|
ND 426: Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 3 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - C |
67 | | | Đỗ Vương Bảo Nghi | 2015 | CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
68 | | | Cao Hồ Phương Vy | 2015 | CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
|
ND 428: Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 4 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - C |
93 | | | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2015 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
67 | | | Đỗ Vương Bảo Nghi | 2015 | CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
|
ND 429: Hạng F1 Nhi đồng Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - C |
95 | | | Đào Ngọc Tiền | 2016 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
110 | | | Thái Nguyễn Thảo Vy | 2016 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
68 | | | Cao Hồ Phương Vy | 2015 | CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
|
ND 430: Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - R |
163 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Khánh Thi Academy |
94 | | | Huỳnh Bảo Châu | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
31 | | | Nguyễn Vũ Bảo Vy | 2012 | CLB Hoàng Trang Dancesport |
|
ND 440: Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - S |
104 | | | Nguyễn Hà Song Anh | 2015 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
31 | | | Nguyễn Vũ Bảo Vy | 2012 | CLB Hoàng Trang Dancesport |
|
ND 441: Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - S |
100 | | | Nguyễn Lê Thanh Vân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
103 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
72 | | | Đỗ Nhật Quỳnh Trâm | 2011 | CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
|
ND 446: Hạng FD Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - C,R |
163 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Khánh Thi Academy |
102 | | | Trần Ngọc Huỳnh My | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
32 | | | Kim Hoàng Thu Ngân | 2012 | CLB Hoàng Trang Dancesport |
|
ND 447: Hạng FD Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - C,R |
107 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Duyên | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
72 | | | Đỗ Nhật Quỳnh Trâm | 2011 | CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
31 | | | Nguyễn Vũ Bảo Vy | 2012 | CLB Hoàng Trang Dancesport |
|
ND 448: Hạng FC Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - C,R,J |
255 | | | Nguyễn Bảo Vy | 2009 | Thiên Nam Dancesport |
90 | Lê Trọng Nhân | 2010 | | | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
119 | | | Nguyễn Ngọc Thanh Dung | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 449: Hạng FD Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - C,R |
103 | | | Nguyễn Khánh Vân | 2011 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
111 | | | Vũ Ngọc Hà | 2010 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
32 | | | Kim Hoàng Thu Ngân | 2012 | CLB Hoàng Trang Dancesport |
|
ND 450: Hạng FB Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - S,C,R,J |
99 | | | Phạm Thị Ngọc Hân | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
31 | | | Nguyễn Vũ Bảo Vy | 2012 | CLB Hoàng Trang Dancesport |
176 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
|
ND 456: Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 1 latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ - C |
200 | | | Đỗ Huỳnh Thảo Nguyên | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
201 | | | Nguyễn Trần Hải Phụng | 2013 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
202 | | | Nguyễn Xuân Hảo | 2012 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
|
ND 457: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ - C |
203 | | | Hoàng Minh Phương | 2012 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
204 | | | Nguyễn Quỳnh Như | 2010 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
205 | | | Lê Nguyễn Uyên Kim | 2012 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
|
ND 458: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ - C |
207 | | | Nguyễn Quý Kỳ Viên | 2012 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
208 | | | Nguyễn Hoàng Vy Thảo | 2013 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
209 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
|
ND 459: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ - C |
206 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
210 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
19 | | | Trần Phạm Hoài Anh | 2012 | Ban Me Dance |
|
ND 460: Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ - S |
200 | | | Đỗ Huỳnh Thảo Nguyên | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
202 | | | Nguyễn Xuân Hảo | 2012 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
206 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
|
ND 461: Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ - S |
207 | | | Nguyễn Quý Kỳ Viên | 2012 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
209 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
210 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
|
ND 462: Hạng F3 Thiếu. Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ - J |
201 | | | Nguyễn Trần Hải Phụng | 2013 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
203 | | | Hoàng Minh Phương | 2012 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
205 | | | Lê Nguyễn Uyên Kim | 2012 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
|
ND 463: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ - R |
206 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
209 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
210 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
|
ND 464: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin ToNy Studio - C |
258 | | | Nguyễn Phạm Minh Hằng | 2014 | ToNy Studio |
259 | | | Nguyễn Thanh Minh Anh | 2015 | ToNy Studio |
260 | | | Trần Khả Vân | 2015 | ToNy Studio |
|
ND 465: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin ToNy Studio - C |
261 | | | Vũ Thanh Hiền | 2012 | ToNy Studio |
262 | | | Nguyễn Ánh Minh | 2010 | ToNy Studio |
263 | | | Nguyễn Phạm Minh Hương | 2012 | ToNy Studio |
|
ND 466: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin ToNy Studio - C |
264 | | | Lê Mỹ Duyên | 2009 | ToNy Studio |
265 | | | Phạm Khánh Linh | 2011 | ToNy Studio |
266 | | | Phạm Hoài Ngọc Hân | 2013 | ToNy Studio |
|
ND 467: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin ToNy Studio - C |
267 | | | Trần Như Phúc | 2014 | ToNy Studio |
268 | | | Phạm Khánh Phương | 2015 | ToNy Studio |
269 | | | Phạm Huỳnh Bảo Ngọc | 2012 | ToNy Studio |
|
ND 468: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin Tony Studio - C |
270 | | | Võ Hoàng Ngọc Nhi | 2012 | ToNy Studio |
271 | | | Nguyễn Linh Đan | 2014 | ToNy Studio |
272 | | | Hoàng Ngọc Thiên Kim | 2013 | ToNy Studio |
|
ND 469: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 6 LaTin ToNy Studio - C |
273 | | | Bùi Ngọc Mai | 2012 | ToNy Studio |
274 | | | Hồ Thanh Thư | 2011 | ToNy Studio |
275 | | | Nguyễn Lý Nhật Thoại | 2014 | ToNy Studio |
|
ND 470: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 7 Latin ToNy Studio - C |
276 | | | Lê Hoàng Gia Uyên | 2008 | ToNy Studio |
277 | | | Phạm Phương Uyên | 2009 | ToNy Studio |
278 | | | Hồng Hoàng Lam | 2010 | ToNy Studio |
|
ND 471: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 8 Latin Tony Studio - C |
279 | | | Hồ Minh Quyên | 2010 | ToNy Studio |
280 | | | Nguyễn Phạm Minh Khuê | 2007 | ToNy Studio |
|
ND 472: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 9 Latin ToNy Studio - C |
283 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Minh | 2012 | ToNy Studio |
288 | | | Nguyễn Ngọc Tú Khuê | 2010 | ToNy Studio |
294 | | | Nguyễn Vương Thanh Tâm | 2012 | ToNy Studio |
|
ND 473: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 10 Latin ToNy Studio - C |
284 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 2010 | ToNy Studio |
285 | | | Đặng Ngọc Bảo Trâm | 2009 | ToNy Studio |
286 | | | Lê Hồng Uyên Minh | 2007 | ToNy Studio |
|
ND 474: Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 11 Latin ToNy Studio - S |
277 | | | Phạm Phương Uyên | 2009 | ToNy Studio |
282 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên Sa | 2012 | ToNy Studio |
283 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Minh | 2012 | ToNy Studio |
|
ND 476: Hạng D Thiếu Nhi Nhóm 12 Latin ToNy Studio - C,R |
282 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên Sa | 2012 | ToNy Studio |
283 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Minh | 2012 | ToNy Studio |
287 | Lê Hoàng Minh | 2012 | | | ToNy Studio |
|
ND 477: Hạng E1 Thiếu Nhi Nhóm 13 Latin ToNy Studio - C |
289 | Lê Hoàng Minh | 2012 | Phạm Khánh Phương | 2015 | ToNy Studio |
290 | Nguyễn Tiến Phát | 2013 | Trần Như Phúc | 2014 | ToNy Studio |
|
ND 478: Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 14 Latin ToNy Studio - S |
264 | | | Lê Mỹ Duyên | 2009 | ToNy Studio |
266 | | | Phạm Hoài Ngọc Hân | 2013 | ToNy Studio |
288 | | | Nguyễn Ngọc Tú Khuê | 2010 | ToNy Studio |
|
ND 479: Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
47 | | | Lê Hoàng Nguyên Đan | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
48 | Phạm Tuyển Băng Di | 2013 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 480: Hạng F1 Nhi Đồng nhóm 2 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
93 | | | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2015 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
46 | Nguyễn Mạnh Khang | 2015 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
47 | | | Lê Hoàng Nguyên Đan | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 481: Hạng FB Thiếu Nhi nhóm 3 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - S,C,R,J |
51 | | | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
53 | | | Lê Quế Chi | 2007 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
55 | Nguyễn Minh Khang | 2006 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 482: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
46 | Nguyễn Mạnh Khang | 2015 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
47 | | | Lê Hoàng Nguyên Đan | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
56 | | | Võ Hoàng Như Ý | 2014 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 483: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
47 | | | Lê Hoàng Nguyên Đan | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
48 | Phạm Tuyển Băng Di | 2013 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
56 | | | Võ Hoàng Như Ý | 2014 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 484: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
47 | | | Lê Hoàng Nguyên Đan | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
48 | Phạm Tuyển Băng Di | 2013 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
50 | | | Tài Uyên Phương Nga | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 485: Hạng FC Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C,R,J |
48 | Phạm Tuyển Băng Di | 2013 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
51 | | | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
52 | | | Ngô Thanh Trúc | 2009 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 486: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
49 | Nguyễn Anh Minh | 2012 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
50 | | | Tài Uyên Phương Nga | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
51 | | | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 487: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 6 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
50 | | | Tài Uyên Phương Nga | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
51 | | | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
52 | | | Ngô Thanh Trúc | 2009 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 488: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 7 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
47 | | | Lê Hoàng Nguyên Đan | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
50 | | | Tài Uyên Phương Nga | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
52 | | | Ngô Thanh Trúc | 2009 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 489: Hạng F1 Nhi Đồng Nhóm 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang - C |
42 | Nguyễn Mạnh Khang | 2015 | Võ Hoàng Như Ý | 2014 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
57 | Nguyễn Anh Minh | 2012 | Lê Hoàng Nguyên Đan | 2013 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 490: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn - C |
67 | | | Đỗ Vương Bảo Nghi | 2015 | CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
68 | | | Cao Hồ Phương Vy | 2015 | CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
|
ND 491: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn - C |
242 | | | Trần Minh Thư | 2012 | StarDance Club |
68 | | | Cao Hồ Phương Vy | 2015 | CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
|
ND 492: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn - C |
250 | | | Nguyễn Hoàng Phương Minh | 2012 | Stardance Club |
67 | | | Đỗ Vương Bảo Nghi | 2015 | CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
|
ND 493: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn - C |
72 | | | Đỗ Nhật Quỳnh Trâm | 2011 | CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
|
ND 495: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn - C |
67 | | | Đỗ Vương Bảo Nghi | 2015 | CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
|
ND 496: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 6 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn - C |
68 | | | Cao Hồ Phương Vy | 2015 | CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
72 | | | Đỗ Nhật Quỳnh Trâm | 2011 | CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
|
ND 497: Hạng F4 Nhi Đồng Nhóm 1 latin Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh - S |
181 | | | Đỗ Trần Linh San | 2015 | Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
182 | | | Hồ Vũ Thái Hoà | 2015 | Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
183 | | | Lê Bảo Ngọc | 2012 | Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
|
ND 498: Hạng F4 Nhi Đồng Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh - S |
184 | | | Ngô Bảo Châu | 2012 | Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
186 | | | Trâm Anh | 2015 | Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
188 | | | Trần Ngọc Phương Anh | 2012 | Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
189 | | | Bùi Ngọc Diệp | 2014 | Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
|
ND 499: Hạng F4 Nhi Đồng Nhóm 3 Latin Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh - S |
185 | | | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 2012 | Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
187 | | | Lê Nguyễn Mai Anh | 2013 | Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
190 | | | Nguyễn Hoàng Uyên | 2013 | Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
|
ND 500: Hạng FD Thiếu Nhi Latin CLB Nink Dancesport - C,R |
232 | | | Nguyễn thiên kim | 2015 | Nink dancesport |
233 | | | Từ Hồng Ngọc | 2013 | Nink dancesport |
234 | | | Từ tuyết mai | 2010 | Nink dancesport |
|
ND 501: Hạng F4 Nhi Đồng Latin CLB Hoàng Trang Dancesport - S |
31 | | | Nguyễn Vũ Bảo Vy | 2012 | CLB Hoàng Trang Dancesport |
32 | | | Kim Hoàng Thu Ngân | 2012 | CLB Hoàng Trang Dancesport |
33 | | | Nguyễn Thanh Pha Lê | 2013 | CLB Hoàng Trang Dancesport |
|
ND 502: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Hoàng Trang Dancesport - C |
34 | | | Lương Mẫn Nghi | 2015 | CLB Hoàng Trang Dancesport |
35 | | | Phan Kiều Cẩm Ly | 2009 | CLB Hoàng Trang Dancesport |
36 | | | Lê Khánh Phương | 2009 | CLB Hoàng Trang Dancesport |
|
ND 503: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Hoàng Trang Dancesport - C |
34 | | | Lương Mẫn Nghi | 2015 | CLB Hoàng Trang Dancesport |
35 | | | Phan Kiều Cẩm Ly | 2009 | CLB Hoàng Trang Dancesport |
37 | | | Nguyễn Thị Minh Hằng | 2014 | CLB Hoàng Trang Dancesport |
|
ND 505: Hạng FC Thiếu nhi nhóm 3 Latin Cup KTA các CLB toàn quốc - C,R,J |
104 | | | Nguyễn Hà Song Anh | 2015 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
72 | | | Đỗ Nhật Quỳnh Trâm | 2011 | CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
|
ND 506: Hạng FD Thiếu Nhi nhóm 3 Latin Cúp KTA CLB mở rộng toàn quốc - C,R |
164 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2009 | Khánh Thi Academy |
101 | | | Đinh Trần Tuyết Anh | 2012 | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU |
|
ND 507: Hạng E2 Trung Niên Latin Cúp Các CLB - R |
60 | Đặng Thanh Hồng | 1960 | Đỗ Nguyễn Trang Hồng Nhung | 1978 | CLB Hồng Thủy Bình Phước |
75 | Đình Quang | 1985 | Nguyễn Thị Lộc | 1985 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 508: Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương - C,R |
78 | | | Phạm Lê Tường An | 2012 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
79 | | | Phạm Lê Thị Thanh Thảo | 2010 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
80 | | | Nguyễn Thanh Thảo | 2012 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 509: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương - C |
78 | | | Phạm Lê Tường An | 2012 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
79 | | | Phạm Lê Thị Thanh Thảo | 2010 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
80 | | | Nguyễn Thanh Thảo | 2012 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 510: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương - R |
78 | | | Phạm Lê Tường An | 2012 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
79 | | | Phạm Lê Thị Thanh Thảo | 2010 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
80 | | | Nguyễn Thanh Thảo | 2012 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 511: Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương - C,R |
79 | | | Phạm Lê Thị Thanh Thảo | 2010 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
80 | | | Nguyễn Thanh Thảo | 2012 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
81 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2009 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 512: Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương - C |
79 | | | Phạm Lê Thị Thanh Thảo | 2010 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
80 | | | Nguyễn Thanh Thảo | 2012 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
81 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2009 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 513: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương - R |
79 | | | Phạm Lê Thị Thanh Thảo | 2010 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
80 | | | Nguyễn Thanh Thảo | 2012 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
81 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2009 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 514: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn - R |
211 | | | Nguyễn Ánh Minh | 2010 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
212 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 2011 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
213 | | | Huỳnh Thị Thanh Vân | 2012 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
|
ND 515: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn - R |
214 | | | Đào Quỳnh Hương | 2014 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
215 | | | Lê Phạm Gia Hân | 2013 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
216 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2013 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
|
ND 516: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn - R |
217 | | | Hoàng Hương Trà | 2015 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
218 | | | Nguyễn Hoàng Vy Oanh | 2013 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
219 | | | Nguyễn Quốc Cát Tiên | 2014 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
|
ND 517: Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn - R |
220 | | | Nguyễn Phước Thục Anh | 2013 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
221 | | | Nguyễn Hoài Bảo Ngọc | 2014 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
222 | | | Nguyễn Quý Yên Khuê | 2012 | Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
|
ND 518: Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 5 latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - C,R |
51 | | | Nguyễn Lê Anh Thư | 2011 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
18 | | | Hoàng Ngọc Gia Hân | 2011 | Ban Me Dance |
19 | | | Trần Phạm Hoài Anh | 2012 | Ban Me Dance |
|
ND 519: Hạng FC Thiếu Nhi nhóm 5 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc - C,R.J |
15 | | | Phạm Gia Nhi | 2012 | Ban Me Dance |
17 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Thy | 2010 | Ban Me Dance |
52 | | | Ngô Thanh Trúc | 2009 | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 520: Hạng E1 Đôi Nữ Trung Niên Nhóm 1 Latin CLB TDC DANCE - C |
134 | Nguyễn Thị Nhiệm | 1960 | Vũ Thị Bích Liên | 1960 | CaLi Biên Hoà |
135 | Phạm Thị Tính | 1960 | Phan Hải Vân | 1960 | CaLi Biên Hoà |
136 | Trần Thị Thùy Liên | 1960 | Bùi Thị Phượng | 1960 | CaLi Biên Hoà |
|
ND 521: Hạng E1 Đôi Nữ Trung Niên Nhóm 2 Latin CLB TDC DANCE - C |
135 | Phạm Thị Tính | 1960 | Phan Hải Vân | 1960 | CaLi Biên Hoà |
136 | Trần Thị Thùy Liên | 1960 | Bùi Thị Phượng | 1960 | CaLi Biên Hoà |
137 | Nguyễn Thanh Hằng | 1960 | Phạm Thị Hồng Phượng | 1960 | CaLi Biên Hoà |
|
ND 522: Hạng E1 Đôi Nữ Trung Niên Nhóm 3 Latin CLB TDC DANCE - C |
134 | Nguyễn Thị Nhiệm | 1960 | Vũ Thị Bích Liên | 1960 | CaLi Biên Hoà |
136 | Trần Thị Thùy Liên | 1960 | Bùi Thị Phượng | 1960 | CaLi Biên Hoà |
137 | Nguyễn Thanh Hằng | 1960 | Phạm Thị Hồng Phượng | 1960 | CaLi Biên Hoà |
|
ND 523: Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup CLB Ban Mê mở rộng - R |
13 | | | Quỳnh Anh Kbuôr | 2012 | Ban Me Dance |
15 | | | Phạm Gia Nhi | 2012 | Ban Me Dance |
16 | | | Hoàng Trúc Phương | 2010 | Ban Me Dance |
|
ND 524: Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup CLB Ban Mê mở rộng - R |
16 | | | Hoàng Trúc Phương | 2010 | Ban Me Dance |
18 | | | Hoàng Ngọc Gia Hân | 2011 | Ban Me Dance |
19 | | | Trần Phạm Hoài Anh | 2012 | Ban Me Dance |
|
ND 525: Hạng FC Thiếu nhi Latin Clb mở rộng Nink Dancesport - C,R,J |
233 | | | Từ Hồng Ngọc | 2013 | Nink dancesport |
234 | | | Từ tuyết mai | 2010 | Nink dancesport |
236 | | | Lý Gia Hân | 2014 | Nink dancesport |
|
ND 526: Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 1 - C,R |
243 | | | Vũ Hà Anh | 2015 | StarDance Club |
244 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | StarDance Club |
245 | | | Trịnh Ngọc Quỳnh Nhi | 2012 | StarDance Club |
249 | | | Lê Thị Bình Minh | 2012 | StarDance Club |
|
ND 527: Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 2 - C,R |
246 | | | Nguyễn Thị Vân Anh | 2012 | StarDance Club |
247 | | | Trịnh Ngọc Đan Uyên | 2012 | StarDance Club |
248 | Trịnh Quốc Tuấn | 2012 | | | StarDance Club |
|
ND 528: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 3 - R |
243 | | | Vũ Hà Anh | 2015 | StarDance Club |
244 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2012 | StarDance Club |
245 | | | Trịnh Ngọc Quỳnh Nhi | 2012 | StarDance Club |
249 | | | Lê Thị Bình Minh | 2012 | StarDance Club |
|
ND 529: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 4 - R |
246 | | | Nguyễn Thị Vân Anh | 2012 | StarDance Club |
247 | | | Trịnh Ngọc Đan Uyên | 2012 | StarDance Club |
248 | Trịnh Quốc Tuấn | 2012 | | | StarDance Club |
|
ND 530: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cao Thế Dancesport - Rumba |
139 | | | Phạm Duy Mỹ Hân | 2011 | Cao Thế Dancesport |
140 | | | Đoàn Lê Mai Anh | 2011 | Cao Thế Dancesport |
138 | | | Trần Ngọc Đan Thy | 2012 | Cao Thế Dancesport |
|
ND 531: Hạng F5 Thiếu nhi Latin Cao Thế Dancesport - Paso |
139 | | | Phạm Duy Mỹ Hân | 2011 | Cao Thế Dancesport |
140 | | | Đoàn Lê Mai Anh | 2011 | Cao Thế Dancesport |
138 | | | Trần Ngọc Đan Thy | 2012 | Cao Thế Dancesport |
|
ND 532: Hạng F2,F5 Thiếu Nhi Latin Cao Thế Dancesport - Rumba ,Paso |
139 | | | Phạm Duy Mỹ Hân | 2011 | Cao Thế Dancesport |
140 | | | Đoàn Lê Mai Anh | 2011 | Cao Thế Dancesport |
138 | | | Trần Ngọc Đan Thy | 2012 | Cao Thế Dancesport |
|
ND 533: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Cup KTOC mở rộng - Chacha |
176 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
236 | | | Lý Gia Hân | 2014 | Nink dancesport |
179 | | | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
|
ND 534: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cup KTOC mở rộng - Rumba |
233 | | | Từ Hồng Ngọc | 2013 | Nink dancesport |
236 | | | Lý Gia Hân | 2014 | Nink dancesport |
179 | | | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
|
ND 535: Hạng F4 Thiếu nhi Latin Cup KTOC mở rộng - Samba |
233 | | | Từ Hồng Ngọc | 2013 | Nink dancesport |
176 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
179 | | | Đàm Anh Thư | 2010 | Khánh Thi Academy |
|
ND 536: Hạng F1 Thiếu nhi Latin KTOC 2021 - Chacha |
81 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2009 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
176 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
|
ND 537: Hạng F3 Thiếu nhi Latin KTOC 2021 - Jive |
81 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2009 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
176 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh | 2010 | | | Khánh Thi Academy |
236 | | | Lý Gia Hân | 2014 | Nink dancesport |
|
ND 538: Hạng F1 Người lớn Latin CLB Phong Ngân Bình Dương - C |
84 | | | Trần Thị Mai | 1980 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
85 | | | Võ Thị Hoàng Trang | 1980 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
87 | | | Trần Yến Phượng | 1977 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
88 | | | Lê Thị Trường Ca | 1980 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 539: Hạng F4 Người lớn Latin CLB Phong Ngân Bình Dương - Samba |
84 | | | Trần Thị Mai | 1980 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
85 | | | Võ Thị Hoàng Trang | 1980 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
87 | | | Trần Yến Phượng | 1977 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
88 | | | Lê Thị Trường Ca | 1980 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 540: Hạng EC Đôi Nữ Latin Cúp KTOC 2021 - C |
134 | Nguyễn Thị Nhiệm | 1960 | Vũ Thị Bích Liên | 1960 | CaLi Biên Hoà |
135 | Phạm Thị Tính | 1960 | Phan Hải Vân | 1960 | CaLi Biên Hoà |
136 | Trần Thị Thùy Liên | 1960 | Bùi Thị Phượng | 1960 | CaLi Biên Hoà |
137 | Nguyễn Thanh Hằng | 1960 | Phạm Thị Hồng Phượng | 1960 | CaLi Biên Hoà |
89 | Trần Thị Mai | 1980 | Lê Thị Trường Ca | 1980 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 541: Đồng diễn Trẻ em - P&S |
256 | Flamenco | 16 | | | ToNy Studio |
123 | Đồng diễn Pasodoble | 13 | | | CLB STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ |
|
ND 542: Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin KTOC 2021 - J |
299 | Lâm Tuấn Khang | 2006 | Nguyễn Mai Lan Anh | 2008 | Khánh Thi Academy |
301 | Nguyễn Khánh Duy | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2008 | Khánh Thi Academy |
|
ND 543: Hạng Đồng Diễn Trẻ em - Cha Cha |
38 | Chachacha | 6 | | | CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 544: Hạng Đồng diễn Trung niên Latin - F |
86 | Rumba | 6 | | | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 545: Hạng Showdance Trung niên Latin - SD |
82 | Happy Together | 6 | | | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 546: Hạng Showdance Thanh thiếu niên Hiphop - HH |
162 | Three two one | 13 | | | Khánh Thi Academy |
296 | Tết đón xuân về | 5 | | | Khánh Thi Academy GV Mai Kiều 2/4 |
297 | Gogo | 7 | | | Khánh Thi Academy GV Mai Kiều 7/cn |