Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 5: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
83 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 13: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
79 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
87 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
|
ND 16: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
76 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
81 | Trần Hoàng Hải | 1994 | nguyễn Thị Hồng | 1981 | Vietsdance center |
14 | Trương Quốc Triệu | 2005 | Vũ Thu Hà | 2009 | CLB HH LBSA |
|
ND 17: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
76 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
81 | Trần Hoàng Hải | 1994 | nguyễn Thị Hồng | 1981 | Vietsdance center |
14 | Trương Quốc Triệu | 2005 | Vũ Thu Hà | 2009 | CLB HH LBSA |
|
ND 18: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
76 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
81 | Trần Hoàng Hải | 1994 | nguyễn Thị Hồng | 1981 | Vietsdance center |
14 | Trương Quốc Triệu | 2005 | Vũ Thu Hà | 2009 | CLB HH LBSA |
|
ND 23: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
76 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
61 | Bùi Quang Tuấn | 1981 | Trần Thị Nhị | 1954 | CLB Ánh Dương |
|
ND 24: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
76 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
61 | Bùi Quang Tuấn | 1981 | Trần Thị Nhị | 1954 | CLB Ánh Dương |
|
ND 25: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
76 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
44 | Ngô Thành Nam | 1972 | Phạm Mỹ Lợi | 1973 | CLB Khiêu vũ Tuổi trẻ Phạm Mỹ Lợi |
61 | Bùi Quang Tuấn | 1981 | Trần Thị Nhị | 1954 | CLB Ánh Dương |
|
ND 31: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
44 | Ngô Thành Nam | 1972 | Phạm Mỹ Lợi | 1973 | CLB Khiêu vũ Tuổi trẻ Phạm Mỹ Lợi |
55 | Phạm Tiến Long | 1966 | Phạm Thị Thúy | 1966 | CLB LBSA |
88 | Nguyễn Đình Liêm | 1971 | Trần Thủy Bình | 1954 | CLB HH LBSA |
|
ND 35: Hạng D Trung niên 3 Latin - C,R |
78 | Lê Quốc Đạt | 1960 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 1965 | SON TAY SPORT DANCE |
55 | Phạm Tiến Long | 1966 | Phạm Thị Thúy | 1966 | CLB LBSA |
|
ND 36: Hạng E1 Trung niên 3 Latin - C |
78 | Lê Quốc Đạt | 1960 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 1965 | SON TAY SPORT DANCE |
55 | Phạm Tiến Long | 1966 | Phạm Thị Thúy | 1966 | CLB LBSA |
|
ND 37: Hạng E2 Trung niên 3 Latin - R |
78 | Lê Quốc Đạt | 1960 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 1965 | SON TAY SPORT DANCE |
55 | Phạm Tiến Long | 1966 | Phạm Thị Thúy | 1966 | CLB LBSA |
|
ND 47: Hạng F Solo người lớn Latin - Solo |
77 | | | Nguyễn Thị An | 1983 | QUEEN DANCESPORT TEAM |
11 | | | Trần Kim Dung | 1960 | CLB Dancing Queen TP Phúc Yên |
|
ND 54: Hạng D Thầy trò Latin - C,R |
76 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
86 | Trương Quốc Triệu | 2005 | Phạm Tú Hảo | 1970 | CLB HH LBSA |
55 | Phạm Tiến Long | 1966 | Phạm Thị Thúy | 1966 | CLB LBSA |
|
ND 55: Hạng E1 Thầy trò Latin - C |
76 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
15 | Trương Quốc Triệu | 2005 | Lại thị Thịnh | 1970 | CLB HH LBSA |
|
ND 56: Hạng E2 Thầy trò Latin - R |
76 | Trần Sơn Tùng | 1991 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
14 | Trương Quốc Triệu | 2005 | Vũ Thu Hà | 2009 | CLB HH LBSA |
|
ND 57: Hạng D1 Thầy trò Latin - R,S |
80 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Trần Linh Đan | 2013 | Vietsdance Center |
87 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
|
ND 65: Hạng G1 Điệu đường phố dành cho lứa tuổi trung niên Social - Bachata |
47 | Trần Nghĩa Hưng | 1983 | Đỗ Thị Thanh Tú | 1977 | CLB LAKESIDE CLUB |
|
ND 68: Hạng FL Đồng diễn Latin Fomation - SD |
58 | Rhumba | 12 | | | CLB Phương Trang LB |
49 | Chachacha | 14 | | | CLB LBSA |
13 | Chachacha | 8 | | | CLB HH LBSA |
|
ND 69: Hạng FL Đồng diễn Latin Fomation - SD |
32 | Paso | 10 | | | CLB Hương Thắng |
12 | Chachacha | 15 | | | CLB Dancing Queen TP Phúc Yên |
59 | Chachacha | 14 | | | CLB Quỳnh Như |
|
ND 70: Hạng FL Đồng diễn Latin Fomation - SD |
60 | Rhumba | 10 | | | CLB Tân Hợp Lương Tài Bắc Ninh |
46 | Rhumba | 11 | | | CLB Khúc Giao Mùa- Bắc Giang |
|
ND 71: Hạng FS Đồng diễn Standard Fomation - SD |
33 | Slow Waltz | 14 | | | CLB Hương Thắng |
39 | TANGO BASIC | 22 | | | CLB Khiêu vũ Mùa Thu |
50 | Tango | 10 | | | CLB LBSA |
|
ND 72: Hạng FF Đồng diễn các điệu đường phố Fomation - SD |
40 | bebop | 18 | | | CLB Khiêu vũ Phù Đổng Sóc Sơn |
45 | Bachata | 15 | | | CLB Khiêu vũ Xã Làng Ngân |
51 | Kizomba | 8 | | | CLB LBSA |
|
ND 73: Hạng FF Đồng diễn các điệu đường phố Fomation - SD |
48 | Bachata | 10 | | | CLB LAKESIDE Club |
56 | Kizomba-Urbankiz | 8 | | | CLB LBSA |
|
ND 82: Hạng D Thiếu niên 1 Standard - W,T |
79 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 95: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
38 | Ngô Mạnh Tuấn | 1971 | Nguyễn Thanh Hà | 1980 | CLB Khiêu vũ Mùa Thu |
54 | Lưu Bá Hùng | 1960 | Phạm Mỹ Lợi | 1973 | CLB LBSA |
55 | Phạm Tiến Long | 1966 | Phạm Thị Thúy | 1966 | CLB LBSA |
|
ND 96: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
37 | Nguyễn Quý Hoàn | 1967 | Đinh Thị Bích Nguyệt | 1969 | CLB Khiêu vũ Mùa Thu |
54 | Lưu Bá Hùng | 1960 | Phạm Mỹ Lợi | 1973 | CLB LBSA |
55 | Phạm Tiến Long | 1966 | Phạm Thị Thúy | 1966 | CLB LBSA |
|
ND 99: Hạng E2 Trung niên 3 Standard - T |
37 | Nguyễn Quý Hoàn | 1967 | Đinh Thị Bích Nguyệt | 1969 | CLB Khiêu vũ Mùa Thu |
55 | Phạm Tiến Long | 1966 | Phạm Thị Thúy | 1966 | CLB LBSA |
|
ND 103: Hạng D Cộng tuổi 100 Standard - W,T |
54 | Lưu Bá Hùng | 1960 | Phạm Mỹ Lợi | 1973 | CLB LBSA |
55 | Phạm Tiến Long | 1966 | Phạm Thị Thúy | 1966 | CLB LBSA |
88 | Nguyễn Đình Liêm | 1971 | Trần Thủy Bình | 1954 | CLB HH LBSA |
|
ND 109: Hạng E1 Cao niên Latin CLB KV Phù Đổng Sóc Sơn - C |
41 | nguyễn Đình Tạo | 1957 | Hồ Thị Hương | 1966 | CLB Khiêu vũ Phù Đổng Sóc Sơn |
42 | Ngô Văn Minh | 1957 | Nguyễn Thị Vân | 1965 | CLB Khiêu vũ Sóc Sơn |
43 | Nguyễn Hồng Thịnh | 1969 | Vũ Thị Hoàng Anh | 1976 | CLB Khiêu vũ Sóc Sơn |
|
ND 110: Hạng E2 Cao niên Latin CLB KV Sóc Sơn - Rumba |
41 | nguyễn Đình Tạo | 1957 | Hồ Thị Hương | 1966 | CLB Khiêu vũ Phù Đổng Sóc Sơn |
42 | Ngô Văn Minh | 1957 | Nguyễn Thị Vân | 1965 | CLB Khiêu vũ Sóc Sơn |
43 | Nguyễn Hồng Thịnh | 1969 | Vũ Thị Hoàng Anh | 1976 | CLB Khiêu vũ Sóc Sơn |
|
ND 111: Hạng J1 Trung niên 2 Latin CLB KV Sóc Sơn - Bebop |
41 | nguyễn Đình Tạo | 1957 | Hồ Thị Hương | 1966 | CLB Khiêu vũ Phù Đổng Sóc Sơn |
42 | Ngô Văn Minh | 1957 | Nguyễn Thị Vân | 1965 | CLB Khiêu vũ Sóc Sơn |
43 | Nguyễn Hồng Thịnh | 1969 | Vũ Thị Hoàng Anh | 1976 | CLB Khiêu vũ Sóc Sơn |
|
ND 113: Hạng F2 Trung niên 2 Latin CLB KV Tân Hợp Lương Tài- Bắc Ninh - Rumba |
34 | | | Nguyễn Thị Lan | 1969 | CLB Khiêu Vũ Tân Hợp Lương Tài- Bắc Ninh |
35 | | | Nguyễn Thị Minh Biến | 1956 | CLB Khiêu Vũ Tân Hợp Lương Tài- Bắc Ninh |
36 | | | Phạm Thị Sánh | 1978 | CLB Khiêu Vũ Tân Hợp Lương Tài- Bắc Ninh |
|
ND 114: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Đức Thắng - Chacha |
63 | | | Vũ Phương Nhi | 2012 | CLB Đức Thắng |
64 | | | Ngô Ngọc Khánh | 2013 | CLB Đức Thắng |
65 | | | Trần Huyền My | 2015 | CLB Đức Thắng |
|
ND 115: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Đức Thắng - Chacha |
66 | | | Vũ Ngọc Trinh | 2012 | CLB Đức Thắng |
67 | | | Nguyễn Thị Minh Huyền | 2014 | CLB Đức Thắng |
68 | | | Trần Nguyễn Bảo An | 2013 | CLB Đức Thắng |
|
ND 116: Hạng F1 Nhi Đồng Latin CLB Đức Thắng - Chacha |
69 | | | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 2015 | CLB Đức Thắng |
70 | | | Nguyễn Bảo An | 2015 | CLB Đức Thắng |
71 | | | Trần Hoàng Bảo Ngọc | 2017 | CLB Đức Thắng |
|
ND 117: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Đức Thắng - Chacha |
72 | | | Nguyễn Ngọc Châu Minh | 2012 | CLB Đức Thắng |
73 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2014 | CLB Đức Thắng |
74 | | | Nguyễn Mai Ngân | 2014 | CLB Đức Thắng |
|
ND 118: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - Chacha |
16 | | | Dương Bích Ngọc | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
75 | | | Ngô Bảo Ngọc | 2014 | CLB Đức Thắng |
62 | | | Đinh Nguyễn Quỳnh Anh | 2014 | CLB Đức Thắng |
|
ND 120: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Hoàng Liệt - Chacha |
17 | | | Vũ Minh Anh | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
18 | | | Trần Nguyễn Phương Linh | 2014 | CLB Hoàng Liệt |
19 | | | Trương Tú linh | 2014 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 121: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Hoàng Liệt - Chacha |
20 | Vũ Nhật Minh | 2012 | | | CLB Hoàng Liệt |
21 | Nguyễn Nhật Dương | 2016 | | | CLB Hoàng Liệt |
22 | | | Vũ Trà My | 2016 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 122: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Hoàng Liệt - Chacha |
23 | | | Nguyễn Tuệ Lâm | 2013 | CLB Hoàng Liệt |
24 | | | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 2014 | CLB Hoàng Liệt |
25 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 123: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Hoàng Liệt - Chacha |
26 | | | Phạm Hà Chi | 2011 | CLB Hoàng Liệt |
27 | | | Nguyễn Hà An | 2014 | CLB Hoàng Liệt |
28 | | | Đỗ Thanh Vân | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 125: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Hoàng Liệt - Chacha |
29 | | | Thịnh Minh Tâm | 2013 | CLB Hoàng Liệt |
30 | | | Nguyễn Phương Chi | 2016 | CLB Hoàng Liệt |
31 | | | Phạm Gia Hân | 2016 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 130: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
52 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | CLB LBSA |
82 | | | Trần Linh Đan | 2013 | Vietsdance center |
83 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 131: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
52 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | CLB LBSA |
83 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 133: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
52 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | CLB LBSA |
83 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
84 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
|
ND 137: Hạng FD Thanh niên Latin - C,R |
52 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | CLB LBSA |
53 | Trương Quốc Triệu | 2005 | | | CLB LBSA |
|
ND 138: Hạng FVĐ Vô địch Đồng diễn - FVĐ |
48 | Bachata | 10 | | | CLB LAKESIDE Club |
46 | Rhumba | 11 | | | CLB Khúc Giao Mùa- Bắc Giang |
45 | Bachata | 15 | | | CLB Khiêu vũ Xã Làng Ngân |
32 | Paso | 10 | | | CLB Hương Thắng |
33 | Slow Waltz | 14 | | | CLB Hương Thắng |
58 | Rhumba | 12 | | | CLB Phương Trang LB |