Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 2: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
97 | Phạm Xuân Hưng | 2015 | Trần Gia Hân | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
38 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Trần Thị Khánh Linh | 2016 | CLB M - Dance |
169 | Tô Chính Nam | 2015 | Nguyễn Bảo Linh | 2016 | Dancesport Kiến An |
|
ND 3: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
97 | Phạm Xuân Hưng | 2015 | Trần Gia Hân | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
38 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Trần Thị Khánh Linh | 2016 | CLB M - Dance |
168 | Nguyễn Sỹ Quốc Anh | 2015 | Nguyễn Mina | 2016 | Dancesport Kiến An |
|
ND 4: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
97 | Phạm Xuân Hưng | 2015 | Trần Gia Hân | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
38 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Trần Thị Khánh Linh | 2016 | CLB M - Dance |
|
ND 6: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
194 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2015 | HKK dancesport |
112 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
304 | | | NGUYỄN QUỲNH MAI | 2016 | VIETSDANCE |
18 | | | Phạm Trà My | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
175 | | | Nguyễn Bảo Linh | 2016 | Dancesport Kiến An |
|
ND 7: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
194 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2015 | HKK dancesport |
112 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
123 | | | Đỗ Tô Khánh Linh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
127 | | | Nguyễn Thị An Khánh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 8: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
194 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2015 | HKK dancesport |
112 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 9: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
194 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2015 | HKK dancesport |
112 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
304 | | | NGUYỄN QUỲNH MAI | 2016 | VIETSDANCE |
175 | | | Nguyễn Bảo Linh | 2016 | Dancesport Kiến An |
|
ND 14: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
189 | Hoàng Mạnh Quân | 2013 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
92 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
44 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
|
ND 16: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
97 | Phạm Xuân Hưng | 2015 | Trần Gia Hân | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
62 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 17: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
92 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
165 | Phạm Quang Hải | 2012 | Vũ Hoàng Tuệ Minh | 2015 | Dancesport Kiến An |
167 | Nguyễn Sỹ Quốc Anh | 2015 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 2015 | Dancesport Kiến An |
170 | Tô Chính Nam | 2015 | Nguyễn Mina | 2016 | Dancesport Kiến An |
62 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 18: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
92 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
62 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 20: Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
92 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
62 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 22: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
186 | | | Đặng An an | 2013 | HKK dancesport |
190 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
114 | | | Nguyễn Ngọc Quế Chi | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
45 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
129 | | | Vũ Ngọc Bảo Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
146 | | | Vũ Thị Ngọc Khánh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
147 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
173 | | | Đào Song Ngọc | 2013 | Dancesport Kiến An |
181 | | | Vũ Hoàng Tuệ Khanh | 2012 | Dancesport Kiến An |
64 | | | Phùng Như Thảo | 2013 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 23: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
186 | | | Đặng An an | 2013 | HKK dancesport |
190 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
93 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
114 | | | Nguyễn Ngọc Quế Chi | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
126 | | | Nguyễn Bảo Vy | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
129 | | | Vũ Ngọc Bảo Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
144 | | | Bùi Hứa Nhã Uyên | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
145 | | | Tô Ngọc Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
146 | | | Vũ Thị Ngọc Khánh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
147 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
64 | | | Phùng Như Thảo | 2013 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 24: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
186 | | | Đặng An an | 2013 | HKK dancesport |
190 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
45 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
173 | | | Đào Song Ngọc | 2013 | Dancesport Kiến An |
64 | | | Phùng Như Thảo | 2013 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 25: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
186 | | | Đặng An an | 2013 | HKK dancesport |
64 | | | Phùng Như Thảo | 2013 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 26: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
186 | | | Đặng An an | 2013 | HKK dancesport |
190 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
114 | | | Nguyễn Ngọc Quế Chi | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
146 | | | Vũ Thị Ngọc Khánh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
147 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
177 | | | Đào Thu Trang | 2014 | Dancesport Kiến An |
181 | | | Vũ Hoàng Tuệ Khanh | 2012 | Dancesport Kiến An |
64 | | | Phùng Như Thảo | 2013 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 35: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
189 | Hoàng Mạnh Quân | 2013 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
92 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
57 | Phan Bình Minh | 2011 | Du Mai Lan | 2012 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 37: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
300 | Hồ Đức Minh | 2012 | Nguyễn Anh Thư | 2012 | UP Dance |
44 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
14 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
162 | Nguyễn Duy Thành | 2012 | Tô Ngọc Bích | 2012 | Dancesport Kiến An |
57 | Phan Bình Minh | 2011 | Du Mai Lan | 2012 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 38: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
188 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2012 | Vũ Hà Chi | 2012 | HKK dancesport |
189 | Hoàng Mạnh Quân | 2013 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
300 | Hồ Đức Minh | 2012 | Nguyễn Anh Thư | 2012 | UP Dance |
14 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
162 | Nguyễn Duy Thành | 2012 | Tô Ngọc Bích | 2012 | Dancesport Kiến An |
185 | Phạm Quang Hải | 2012 | Đào Thu Trang | 2014 | Dancesport Kiến An |
58 | Phan Bình Minh | 2011 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 39: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
188 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2012 | Vũ Hà Chi | 2012 | HKK dancesport |
189 | Hoàng Mạnh Quân | 2013 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
44 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
14 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
162 | Nguyễn Duy Thành | 2012 | Tô Ngọc Bích | 2012 | Dancesport Kiến An |
163 | Phạm Quang Hải | 2012 | Hoàng Ngọc Anh | 2012 | Dancesport Kiến An |
58 | Phan Bình Minh | 2011 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 40: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
188 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2012 | Vũ Hà Chi | 2012 | HKK dancesport |
44 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
14 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
184 | Nguyễn Duy Thành | 2012 | Hoàng Ngọc Anh | 2012 | Dancesport Kiến An |
58 | Phan Bình Minh | 2011 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 41: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
300 | Hồ Đức Minh | 2012 | Nguyễn Anh Thư | 2012 | UP Dance |
44 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
14 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
58 | Phan Bình Minh | 2011 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 42: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
92 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
58 | Phan Bình Minh | 2011 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 43: Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
189 | Hoàng Mạnh Quân | 2013 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
14 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
58 | Phan Bình Minh | 2011 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 44: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
187 | | | Vũ Hà Chi | 2012 | HKK dancesport |
224 | | | Chu Khánh Linh | 2012 | T-DANCE CENTER |
32 | TRƯƠNG QUỐC THÁI | 2012 | | | CLB KHIÊU VŨ VINHOMES HẢI PHÒNG |
124 | | | Trần Ngọc Trang Anh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
147 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
176 | | | Tô Ngọc Bích | 2012 | Dancesport Kiến An |
149 | | | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
150 | | | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
59 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 45: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
187 | | | Vũ Hà Chi | 2012 | HKK dancesport |
107 | La Chí Thiên | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
111 | | | Đào Thị Mỹ Anh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
113 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
124 | | | Trần Ngọc Trang Anh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
146 | | | Vũ Thị Ngọc Khánh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
149 | | | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
150 | | | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
59 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 46: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
59 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | CLB Starkids Quảng Ninh |
209 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 47: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
59 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | CLB Starkids Quảng Ninh |
209 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 48: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
59 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 49: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
187 | | | Vũ Hà Chi | 2012 | HKK dancesport |
113 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
32 | TRƯƠNG QUỐC THÁI | 2012 | | | CLB KHIÊU VŨ VINHOMES HẢI PHÒNG |
33 | | | CAO MINH HIỀN | 2011 | CLB KHIÊU VŨ VINHOMES HẢI PHÒNG |
173 | | | Đào Song Ngọc | 2013 | Dancesport Kiến An |
174 | | | Hoàng Ngọc Anh | 2012 | Dancesport Kiến An |
149 | | | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
59 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 50: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
301 | Hồ Đức Minh | 2012 | | | UP Dance |
302 | | | Nguyễn Anh Thư | 2012 | UP Dance |
113 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 51: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - R,J |
301 | Hồ Đức Minh | 2012 | | | UP Dance |
302 | | | Nguyễn Anh Thư | 2012 | UP Dance |
111 | | | Đào Thị Mỹ Anh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 52: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
208 | | | Nguyễn Thái An | 2011 | Mydance |
303 | NGUYỄN LÊ THANH QUANG | 2011 | | | VIETSDANCE |
209 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 53: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin - R,S |
208 | | | Nguyễn Thái An | 2011 | Mydance |
303 | NGUYỄN LÊ THANH QUANG | 2011 | | | VIETSDANCE |
209 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 59: Hạng B Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
204 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
53 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | CLB Starkids Quảng Ninh |
57 | Phan Bình Minh | 2011 | Du Mai Lan | 2012 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 60: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
204 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
53 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | CLB Starkids Quảng Ninh |
57 | Phan Bình Minh | 2011 | Du Mai Lan | 2012 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 61: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
96 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
44 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
138 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
56 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 62: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
96 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
44 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
138 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
56 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 63: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
96 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
138 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
56 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 65: Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin - S |
92 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
204 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
56 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 66: Hạng E5 Thiếu niên 1 Latin - P |
92 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
56 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 67: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
253 | | | Vũ Nguyễn Anh Thư | 2010 | TV DANCE CENTER |
222 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
172 | | | Vũ Như Uyển Nhi | 2010 | Dancesport Kiến An |
60 | | | Vũ Ngân Hà | 2010 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 68: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
253 | | | Vũ Nguyễn Anh Thư | 2010 | TV DANCE CENTER |
171 | | | Đàm Khánh Vy | 2009 | Dancesport Kiến An |
172 | | | Vũ Như Uyển Nhi | 2010 | Dancesport Kiến An |
60 | | | Vũ Ngân Hà | 2010 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 70: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
208 | | | Nguyễn Thái An | 2011 | Mydance |
60 | | | Vũ Ngân Hà | 2010 | CLB Starkids Quảng Ninh |
209 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 72: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
253 | | | Vũ Nguyễn Anh Thư | 2010 | TV DANCE CENTER |
222 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
34 | | | LÊ HUYỀN BẢO NGỌC | 2010 | CLB KHIÊU VŨ VINHOMES HẢI PHÒNG |
60 | | | Vũ Ngân Hà | 2010 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 73: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
252 | | | Phạm Mai Linh | 2009 | TV DANCE CENTER |
208 | | | Nguyễn Thái An | 2011 | Mydance |
47 | | | Lại Ánh Dương | 2009 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
|
ND 74: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
252 | | | Phạm Mai Linh | 2009 | TV DANCE CENTER |
208 | | | Nguyễn Thái An | 2011 | Mydance |
60 | | | Vũ Ngân Hà | 2010 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 75: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
252 | | | Phạm Mai Linh | 2009 | TV DANCE CENTER |
93 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
60 | | | Vũ Ngân Hà | 2010 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 76: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
211 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | ProG Academy |
53 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | CLB Starkids Quảng Ninh |
54 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2009 | Trịnh Lan Anh | 2010 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 77: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
53 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | CLB Starkids Quảng Ninh |
54 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2009 | Trịnh Lan Anh | 2010 | CLB Starkids Quảng Ninh |
56 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 78: Hạng C Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
53 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | CLB Starkids Quảng Ninh |
54 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2009 | Trịnh Lan Anh | 2010 | CLB Starkids Quảng Ninh |
56 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | CLB Starkids Quảng Ninh |
311 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK team |
|
ND 79: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
96 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
55 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Trần Thị Ngọc Diệp | 2008 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 80: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
96 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
138 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
55 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Trần Thị Ngọc Diệp | 2008 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 81: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
96 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
55 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Trần Thị Ngọc Diệp | 2008 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 82: Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin - J |
55 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Trần Thị Ngọc Diệp | 2008 | CLB Starkids Quảng Ninh |
56 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 83: Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin - S |
55 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Trần Thị Ngọc Diệp | 2008 | CLB Starkids Quảng Ninh |
56 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 85: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
222 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
94 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
171 | | | Đàm Khánh Vy | 2009 | Dancesport Kiến An |
|
ND 90: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
94 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
46 | | | Lại Phương Anh | 2007 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
171 | | | Đàm Khánh Vy | 2009 | Dancesport Kiến An |
|
ND 91: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
94 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
46 | | | Lại Phương Anh | 2007 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
47 | | | Lại Ánh Dương | 2009 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
|
ND 94: Hạng A Trẻ Latin - S,C,R,P,J |
210 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | ProG Academy |
211 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | ProG Academy |
142 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 100: Hạng F1 Trẻ Latin - C |
222 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
94 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 105: Hạng FD Trẻ Latin - C,R |
94 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
46 | | | Lại Phương Anh | 2007 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
47 | | | Lại Ánh Dương | 2009 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
|
ND 106: Hạng A Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
205 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
210 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | ProG Academy |
211 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | ProG Academy |
142 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
148 | Hoàng Đức Tuấn | 1992 | Đỗ Phương Uyên | 2004 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
53 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | CLB Starkids Quảng Ninh |
54 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2009 | Trịnh Lan Anh | 2010 | CLB Starkids Quảng Ninh |
306 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Thị Hương Trang | 1991 | StuArt Center |
311 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK team |
|
ND 107: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
205 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
142 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
53 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | CLB Starkids Quảng Ninh |
306 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Thị Hương Trang | 1991 | StuArt Center |
|
ND 108: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
205 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
200 | Trần Anh Hải | 1982 | Nguyễn Thị Mười | 1972 | LUÂN OANH DANCESPORT |
142 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 109: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
196 | Anh Tuần | 1989 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
96 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
205 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
13 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Nguyễn Hà Phương | 1997 | CLB Beautiful Dance Sport |
|
ND 110: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
196 | Anh Tuần | 1989 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
96 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
205 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
13 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Nguyễn Hà Phương | 1997 | CLB Beautiful Dance Sport |
143 | Đào Thái Dương | 2005 | Vũ Hương Giang | 1998 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 111: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
196 | Anh Tuần | 1989 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
96 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
205 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
13 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Nguyễn Hà Phương | 1997 | CLB Beautiful Dance Sport |
143 | Đào Thái Dương | 2005 | Vũ Hương Giang | 1998 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 113: Hạng E4 Thanh niên Latin - S |
205 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
143 | Đào Thái Dương | 2005 | Vũ Hương Giang | 1998 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 116: Hạng F2 Thanh niên Latin - R |
251 | | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 1990 | TV DANCE CENTER |
94 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
230 | | | Phạm Thị Thêu | 1980 | T-DANCE CENTER |
|
ND 121: Hạng F1 Solo Trung niên Latin - C |
230 | | | Phạm Thị Thêu | 1980 | T-DANCE CENTER |
201 | | | Nguyễn Thị Mười | 1972 | LUÂN OANH DANCESPORT |
312 | | | Nguyễn Ngọc Lan | 1958 | CLB Khiêu vũ thể thao tỉnh Yên Bái |
|
ND 122: Hạng F2 Solo Trung niên Latin - R |
271 | | | Lương Thị Hưu | 1959 | TV DANCE CENTER |
230 | | | Phạm Thị Thêu | 1980 | T-DANCE CENTER |
201 | | | Nguyễn Thị Mười | 1972 | LUÂN OANH DANCESPORT |
312 | | | Nguyễn Ngọc Lan | 1958 | CLB Khiêu vũ thể thao tỉnh Yên Bái |
|
ND 126: Hạng FD Solo Trung niên Latin - C,R |
230 | | | Phạm Thị Thêu | 1980 | T-DANCE CENTER |
201 | | | Nguyễn Thị Mười | 1972 | LUÂN OANH DANCESPORT |
312 | | | Nguyễn Ngọc Lan | 1958 | CLB Khiêu vũ thể thao tỉnh Yên Bái |
|
ND 130: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
195 | Ngô Đức Thắng | 1982 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
196 | Anh Tuần | 1989 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
200 | Trần Anh Hải | 1982 | Nguyễn Thị Mười | 1972 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 131: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
195 | Ngô Đức Thắng | 1982 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
196 | Anh Tuần | 1989 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
200 | Trần Anh Hải | 1982 | Nguyễn Thị Mười | 1972 | LUÂN OANH DANCESPORT |
139 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 132: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
196 | Anh Tuần | 1989 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
223 | Chu Đức Minh | 1974 | Nguyễn Thị Thảo | 1979 | T-DANCE CENTER |
200 | Trần Anh Hải | 1982 | Nguyễn Thị Mười | 1972 | LUÂN OANH DANCESPORT |
140 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1988 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 134: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
195 | Ngô Đức Thắng | 1982 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
200 | Trần Anh Hải | 1982 | Nguyễn Thị Mười | 1972 | LUÂN OANH DANCESPORT |
139 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
141 | Trần Vũ Tùng | 1973 | Trần Thị Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
159 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 135: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
195 | Ngô Đức Thắng | 1982 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
200 | Trần Anh Hải | 1982 | Nguyễn Thị Mười | 1972 | LUÂN OANH DANCESPORT |
139 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
141 | Trần Vũ Tùng | 1973 | Trần Thị Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
159 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 136: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
195 | Ngô Đức Thắng | 1982 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
223 | Chu Đức Minh | 1974 | Nguyễn Thị Thảo | 1979 | T-DANCE CENTER |
200 | Trần Anh Hải | 1982 | Nguyễn Thị Mười | 1972 | LUÂN OANH DANCESPORT |
139 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
141 | Trần Vũ Tùng | 1973 | Trần Thị Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
159 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 142: Hạng D Trung niên 4 Latin - C,R |
196 | Anh Tuần | 1989 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
200 | Trần Anh Hải | 1982 | Nguyễn Thị Mười | 1972 | LUÂN OANH DANCESPORT |
139 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 144: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
196 | Anh Tuần | 1989 | Phạm Diệu Thu | 1973 | Happy Dance |
223 | Chu Đức Minh | 1974 | Nguyễn Thị Thảo | 1979 | T-DANCE CENTER |
139 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 155: Hạng E1 Đôi nữ Trung niên Latin - C |
42 | Nguyễn Thị Hoa | 1961 | Bùi Thị Minh Yến | 1960 | CLB New Star Dance - Thanh Ba |
43 | Lê Thanh Phương | 1961 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 1961 | CLB New Star Dance - Thanh Ba |
307 | Văn Thị Mai Hương | 1958 | Nguyễn Thị Khánh Hòa | 1959 | CLB New Star Dance - Thanh Ba |
|
ND 160: Đồng diễn trẻ em - SD |
262 | TV DANCE | 7 | | | TV DANCE CENTER |
263 | KIDS 3 KIẾN AN | 13 | | | TV DANCE CENTER |
264 | KIDS 1 HỒ SEN | 8 | | | TV DANCE CENTER |
267 | KIDS 1 KIẾN AN | 15 | | | TV DANCE CENTER |
268 | KIDS 2 KIẾN AN | 12 | | | TV DANCE CENTER |
269 | KIDS 4 HỒ SEN | 10 | | | TV DANCE CENTER |
270 | X2D Team | 12 | | | TV DANCE CENTER |
305 | Múa cổ trang Song Diện Yến Tuân | 7 | | | Vọng Nguyệt Studio |
11 | Lighting | 9 | | | BABY STORM |
275 | KIDS 2 HỒ SEN | 6 | | | TV DANCE CENTER |
69 | CHA CHA, RUM BA | 8 | | | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
36 | RUMBA | 9 | | | CLB KHIÊU VŨ VINHOMES HẢI PHÒNG |
31 | CHACHACHA | 11 | | | CLB Khiêu vũ Nhiệt điện Hải Phòng |
19 | Zumba | 22 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
17 | Chachacha/ Trẻ em | 11 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 161: Đồng diễn người lớn - SD |
52 | CHA CHA CHA | 42 | | | CLB STAR NINH BÌNH |
197 | Showdance Samba rumba jive | 6 | | | Happy Dance |
37 | Đồng diễn đôi Cha cha cha | 14 | | | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Tâm Quyến |
65 | Showdance Cha cha rumba | 17 | | | CLB Xuân Anh Dancesport |
235 | Đồng diễn Cha cha cha | 32 | | | TT KHIÊU VŨ K-H DANCE HỒ SEN HP |
16 | Rumba/ Người lớn | 7 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
39 | Chachacha | 10 | | | CLB New Star Dance - Thanh Ba |
157 | Đôi trung cao niên Rumba | 16 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
158 | Samba + Cha Cha | 8 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
12 | Aerobic Sport | 9 | | | CLB AEROBIC H. Tiên Lãng HP |
51 | Slow Waltz | 12 | | | CLB Quốc Tế Vũ TTVH Thông Tin Hải Phòng |
|
ND 183: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
93 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
202 | Lê Tường Minh | 2013 | | | LÊ SƠN Dance Sport |
63 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB Starkids Quảng Ninh |
|
ND 206: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
202 | Lê Tường Minh | 2013 | | | LÊ SƠN Dance Sport |
203 | Hồ Vũ Phan Anh | 2011 | | | LÊ SƠN Dance Sport |
119 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 209: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
93 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
203 | Hồ Vũ Phan Anh | 2011 | | | LÊ SƠN Dance Sport |
119 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 210: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
202 | Lê Tường Minh | 2013 | | | LÊ SƠN Dance Sport |
203 | Hồ Vũ Phan Anh | 2011 | | | LÊ SƠN Dance Sport |
119 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 216: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
203 | Hồ Vũ Phan Anh | 2011 | | | LÊ SƠN Dance Sport |
119 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 223: Hạng E1 Thiếu niên 1 Standard - W |
95 | Vũ Hồng Phúc | 2009 | Nguyễn Trần Kiều Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
206 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Trương Tú Anh | 2009 | Mydance |
|
ND 241: Hạng E1 Thiếu niên 2 Standard - W |
95 | Vũ Hồng Phúc | 2009 | Nguyễn Trần Kiều Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
206 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Trương Tú Anh | 2009 | Mydance |
|
ND 267: Hạng A Thanh niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
207 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
212 | Trần Nam Dũng | 1982 | Lê Phương Thảo | 2008 | Sở VHTT & DL tỉnh Gia Lai |
198 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
288 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1967 | Thăng Long |
311 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK team |
|
ND 268: Hạng B Thanh niên Standard - W,T,SF,Q |
285 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
286 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1963 | Thăng Long |
288 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1967 | Thăng Long |
|
ND 269: Hạng C Thanh niên Standard - W,T,Q |
207 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
283 | Vương Minh Phương | 1994 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1979 | Thăng Long |
284 | Đào Văn Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1978 | Thăng Long |
286 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1963 | Thăng Long |
289 | Bùi Đức Thi | 1982 | Quan Thị Tấm | 1990 | Thăng Long |
|
ND 270: Hạng D Thanh niên Standard - W,T |
207 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
283 | Vương Minh Phương | 1994 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1979 | Thăng Long |
198 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 271: Hạng E1 Thanh niên Standard - W |
95 | Vũ Hồng Phúc | 2009 | Nguyễn Trần Kiều Anh | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
207 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
276 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
|
ND 272: Hạng E2 Thanh niên Standard - T |
207 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
198 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
199 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 273: Hạng E3 Thanh niên Standard - Q |
207 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
283 | Vương Minh Phương | 1994 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1979 | Thăng Long |
285 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
|
ND 274: Hạng E4 Thanh niên Standard - F |
207 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
285 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
286 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1963 | Thăng Long |
198 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
199 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
288 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1967 | Thăng Long |
|
ND 275: Hạng E5 Thanh niên Standard - VW |
284 | Đào Văn Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1978 | Thăng Long |
212 | Trần Nam Dũng | 1982 | Lê Phương Thảo | 2008 | Sở VHTT & DL tỉnh Gia Lai |
198 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 288: Hạng A Trung niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
284 | Đào Văn Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1978 | Thăng Long |
285 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
288 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1967 | Thăng Long |
|
ND 289: Hạng B Trung niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
286 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1963 | Thăng Long |
199 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
287 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
|
ND 290: Hạng C Trung niên 1 Standard - W,T,Q |
284 | Đào Văn Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1978 | Thăng Long |
285 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
287 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
289 | Bùi Đức Thi | 1982 | Quan Thị Tấm | 1990 | Thăng Long |
|
ND 291: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
284 | Đào Văn Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1978 | Thăng Long |
199 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
287 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
|
ND 292: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
277 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
278 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | Nguyễn Bích Thảo | 1969 | Thăng Long |
280 | Trần Văn Sáng | 1984 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
|
ND 293: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
276 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
281 | Bùi Đức Thi | 1982 | Tô Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
283 | Vương Minh Phương | 1994 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1979 | Thăng Long |
|
ND 294: Hạng C Trung niên 2 Standard - W,T,Q |
286 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1963 | Thăng Long |
199 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
287 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
290 | Dương Long | 1960 | Quan Thị Tấm | 1990 | Thăng Long |
|
ND 295: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
281 | Bùi Đức Thi | 1982 | Tô Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
199 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
287 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
159 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 296: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
281 | Bùi Đức Thi | 1982 | Tô Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
287 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
159 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 297: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
281 | Bùi Đức Thi | 1982 | Tô Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
282 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
159 | Ngô Đức Tiến | 1970 | Trần Thị Bích Hồi | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 299: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
279 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
282 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
|
ND 302: Hạng C Trung niên 4 Standard - W,T,Q |
282 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
289 | Bùi Đức Thi | 1982 | Quan Thị Tấm | 1990 | Thăng Long |
|
ND 312: Hạng D Cao niên Standard - W,T |
66 | Trần Văn Lực | 1957 | Dương Thị Chắt | 1955 | CLB cựu quân nhân và những người bạn |
67 | Hoàng Cao Tuyên | 1958 | Nguyễn Liên Hương | 1958 | CLB cựu quân nhân và những người bạn |
68 | Trần Văn Sơn | 1958 | Trịnh Đông Hưng | 1950 | CLB cựu quân nhân và những người bạn |
|
ND 313: Hạng E1 Cao niên Standard - W |
66 | Trần Văn Lực | 1957 | Dương Thị Chắt | 1955 | CLB cựu quân nhân và những người bạn |
67 | Hoàng Cao Tuyên | 1958 | Nguyễn Liên Hương | 1958 | CLB cựu quân nhân và những người bạn |
68 | Trần Văn Sơn | 1958 | Trịnh Đông Hưng | 1950 | CLB cựu quân nhân và những người bạn |
|
ND 314: Hạng E2 Cao niên Standard - T |
66 | Trần Văn Lực | 1957 | Dương Thị Chắt | 1955 | CLB cựu quân nhân và những người bạn |
67 | Hoàng Cao Tuyên | 1958 | Nguyễn Liên Hương | 1958 | CLB cựu quân nhân và những người bạn |
68 | Trần Văn Sơn | 1958 | Trịnh Đông Hưng | 1950 | CLB cựu quân nhân và những người bạn |
|
ND 316: Hạng E1 Cộng tuổi 100 Standard - W |
277 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
278 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | Nguyễn Bích Thảo | 1969 | Thăng Long |
280 | Trần Văn Sáng | 1984 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
|
ND 318: Hạng D Cộng tuổi 110 Standard - W,T |
276 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
279 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
282 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
|
ND 319: Hạng E1 Cộng tuổi 110 Standard - W |
276 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
279 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
280 | Trần Văn Sáng | 1984 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
|
ND 321: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
258 | Hà Huy Hoàng | 2016 | | | TV DANCE CENTER |
273 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2015 | TV DANCE CENTER |
180 | | | Phạm Yến Trang | 2015 | Dancesport Kiến An |
|
ND 322: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
255 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2014 | TV DANCE CENTER |
256 | | | Đỗ Trần Bảo Anh | 2013 | TV DANCE CENTER |
293 | | | Nguyễn Khánh Kim Ngân | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
161 | | | Nguyễn Thị Thảo Linh | 2016 | Dancesport Kiến An |
|
ND 323: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
294 | | | Mai Ngọc Anh | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
191 | | | Vũ tuệ minh | 2015 | HKK dancesport |
192 | | | Vũ ngọc Linh | 2015 | HKK dancesport |
|
ND 324: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - R |
272 | | | Hoàng Tuệ Nhi | 2014 | TV DANCE CENTER |
293 | | | Nguyễn Khánh Kim Ngân | 2013 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
294 | | | Mai Ngọc Anh | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 325: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - R |
291 | | | Lương Vũ Kim Ngân | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
292 | | | Vũ Gia Hân | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
193 | Vũ nhật Minh | 2012 | | | HKK dancesport |
|
ND 326: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin Các CLB - R |
34 | | | LÊ HUYỀN BẢO NGỌC | 2010 | CLB KHIÊU VŨ VINHOMES HẢI PHÒNG |
135 | | | Hoàng Châu Anh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 328: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R |
291 | | | Lương Vũ Kim Ngân | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
292 | | | Vũ Gia Hân | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
193 | Vũ nhật Minh | 2012 | | | HKK dancesport |
|
ND 329: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Các CLB - C,R |
254 | | | Nguyễn Phúc Minh Châu | 2010 | TV DANCE CENTER |
257 | | | Nguyễn Ngọc Phương Linh | 2010 | TV DANCE CENTER |
261 | | | Dương Yến Ngọc | 2010 | TV DANCE CENTER |
|
ND 330: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB - C |
254 | | | Nguyễn Phúc Minh Châu | 2010 | TV DANCE CENTER |
261 | | | Dương Yến Ngọc | 2010 | TV DANCE CENTER |
266 | | | Bùi Khánh Ngọc | 2013 | TV DANCE CENTER |
|
ND 331: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
260 | Vũ Huy Khôi | 2017 | | | TV DANCE CENTER |
191 | | | Vũ tuệ minh | 2015 | HKK dancesport |
192 | | | Vũ ngọc Linh | 2015 | HKK dancesport |
|
ND 332: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
259 | | | Nguyễn Băng Nhi | 2015 | TV DANCE CENTER |
296 | | | Vũ Gia Linh | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
297 | | | Hoàng Phương Linh | 2017 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 333: Hạng F1 Trung niên 1 Standard Vô địch Hải Phòng - W |
48 | | | Bùi Thị Tường Vi | 1958 | CLB Quốc Tế Vũ TTVH Thông Tin Hải Phòng |
49 | | | Nguyễn Thị Hoan | 1960 | CLB Quốc Tế Vũ TTVH Thông Tin Hải Phòng |
50 | | | Trịnh Thị Nhuấn | 1958 | CLB Quốc Tế Vũ TTVH Thông Tin Hải Phòng |
|
ND 334: Hạng F1 Trung niên 2 Standard Vô địch Hải Phòng - W |
48 | | | Bùi Thị Tường Vi | 1958 | CLB Quốc Tế Vũ TTVH Thông Tin Hải Phòng |
49 | | | Nguyễn Thị Hoan | 1960 | CLB Quốc Tế Vũ TTVH Thông Tin Hải Phòng |
50 | | | Trịnh Thị Nhuấn | 1958 | CLB Quốc Tế Vũ TTVH Thông Tin Hải Phòng |
|
ND 335: Hạng F1 Trung niên 3 Standard Vô địch Hải Phòng - W |
48 | | | Bùi Thị Tường Vi | 1958 | CLB Quốc Tế Vũ TTVH Thông Tin Hải Phòng |
49 | | | Nguyễn Thị Hoan | 1960 | CLB Quốc Tế Vũ TTVH Thông Tin Hải Phòng |
50 | | | Trịnh Thị Nhuấn | 1958 | CLB Quốc Tế Vũ TTVH Thông Tin Hải Phòng |
|
ND 336: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
273 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2015 | TV DANCE CENTER |
298 | | | Vũ Ngọc Lâm Anh | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
299 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 337: Hạng F2 Nhi đồng Latin Hạng R Nhi đồng Các CLB - R |
297 | | | Hoàng Phương Linh | 2017 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
298 | | | Vũ Ngọc Lâm Anh | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
191 | | | Vũ tuệ minh | 2015 | HKK dancesport |
|
ND 338: Hạng F2 Nhi đồng Latin Hạng R Nhi đồng Các CLB - R |
295 | | | Nguyễn Thái Bảo Trang | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
296 | | | Vũ Gia Linh | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
192 | | | Vũ ngọc Linh | 2015 | HKK dancesport |
|
ND 341: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
265 | | | Trần Minh Trang | 2014 | TV DANCE CENTER |
272 | | | Hoàng Tuệ Nhi | 2014 | TV DANCE CENTER |
274 | | | Trần Anh Thư | 2010 | TV DANCE CENTER |
|
ND 342: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
215 | | | Nguyễn Hoàng Thùy Dương | 2016 | T-DANCE CENTER |
216 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
232 | | | Lê Nhã Phương | 2015 | T-DANCE CENTER |
|
ND 343: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
219 | | | Lê Minh Giang | 2012 | T-DANCE CENTER |
220 | | | Trần Thu An | 2012 | T-DANCE CENTER |
221 | Phạm Bảo Long | 2012 | | | T-DANCE CENTER |
|
ND 344: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 1 - C |
44 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
15 | Hoàng Minh Quân | 2014 | Nguyễn Ngọc Diu | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
166 | Phạm Quang Dũng | 2015 | Vũ Hoàng Tuệ Minh | 2015 | Dancesport Kiến An |
|
ND 345: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB - C |
222 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
224 | | | Chu Khánh Linh | 2012 | T-DANCE CENTER |
34 | | | LÊ HUYỀN BẢO NGỌC | 2010 | CLB KHIÊU VŨ VINHOMES HẢI PHÒNG |
|
ND 346: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
217 | | | Trần Khánh Vân | 2014 | T-DANCE CENTER |
218 | | | Đoàn Vũ Bảo Anh | 2013 | T-DANCE CENTER |
225 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | T-DANCE CENTER |
|
ND 349: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R |
33 | | | CAO MINH HIỀN | 2011 | CLB KHIÊU VŨ VINHOMES HẢI PHÒNG |
45 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
303 | NGUYỄN LÊ THANH QUANG | 2011 | | | VIETSDANCE |
|
ND 350: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
33 | | | CAO MINH HIỀN | 2011 | CLB KHIÊU VŨ VINHOMES HẢI PHÒNG |
45 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
181 | | | Vũ Hoàng Tuệ Khanh | 2012 | Dancesport Kiến An |
|
ND 354: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Các CLB - C,R |
171 | | | Đàm Khánh Vy | 2009 | Dancesport Kiến An |
172 | | | Vũ Như Uyển Nhi | 2010 | Dancesport Kiến An |
|
ND 355: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
35 | | | TRƯƠNG NHẬT MINH KHUÊ | 2015 | CLB KHIÊU VŨ VINHOMES HẢI PHÒNG |
304 | | | NGUYỄN QUỲNH MAI | 2016 | VIETSDANCE |
179 | | | Lê Hồng Liên | 2015 | Dancesport Kiến An |
|
ND 356: Hạng F2 Nhi đồng Latin Các CLB - R |
299 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
35 | | | TRƯƠNG NHẬT MINH KHUÊ | 2015 | CLB KHIÊU VŨ VINHOMES HẢI PHÒNG |
178 | | | Nguyễn Mina | 2016 | Dancesport Kiến An |
|
ND 358: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB - C |
226 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2011 | T-DANCE CENTER |
227 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2011 | T-DANCE CENTER |
228 | Đinh Thanh Hải | 2012 | | | T-DANCE CENTER |
|
ND 359: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng - C |
70 | | | Mai Lê Khánh Linh | 2014 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
71 | | | Lê Nhật Phương | 2017 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
73 | | | Đỗ Huyền Anh | 2015 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
|
ND 360: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng - C |
77 | | | Phạm Ngọc Anh | 2014 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
86 | | | Vũ Thị Thu Anh | 2014 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
87 | | | Vũ Thị Trâm Anh | 2014 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
|
ND 361: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng - C |
72 | | | Tô Ngọc Trang Anh | 2015 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
75 | | | Nguyễn Thị Hà Linh | 2013 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
85 | | | Phạm Vũ Gia Linh | 2015 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
|
ND 362: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng - C |
74 | | | Hoàng Minh Anh | 2014 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
76 | | | Đỗ Như Thảo | 2015 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
78 | | | Phạm Vân Hà | 2013 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
|
ND 363: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng - R |
71 | | | Lê Nhật Phương | 2017 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
73 | | | Đỗ Huyền Anh | 2015 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
86 | | | Vũ Thị Thu Anh | 2014 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
|
ND 364: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng - R |
70 | | | Mai Lê Khánh Linh | 2014 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
77 | | | Phạm Ngọc Anh | 2014 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
87 | | | Vũ Thị Trâm Anh | 2014 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
|
ND 365: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng - R |
72 | | | Tô Ngọc Trang Anh | 2015 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
76 | | | Đỗ Như Thảo | 2015 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
85 | | | Phạm Vũ Gia Linh | 2015 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
|
ND 366: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng - R |
74 | | | Hoàng Minh Anh | 2014 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
75 | | | Nguyễn Thị Hà Linh | 2013 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
78 | | | Phạm Vân Hà | 2013 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
|
ND 368: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng - C,R |
72 | | | Tô Ngọc Trang Anh | 2015 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
73 | | | Đỗ Huyền Anh | 2015 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
75 | | | Nguyễn Thị Hà Linh | 2013 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
|
ND 369: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng - C |
83 | | | Nguyễn Vũ Phương Vy | 2011 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
84 | | | Phạm Vũ Tùng Linh | 2012 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
88 | | | Đỗ Phan Khánh Linh | 2011 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
|
ND 370: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng - R |
83 | | | Nguyễn Vũ Phương Vy | 2011 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
84 | | | Phạm Vũ Tùng Linh | 2012 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
88 | | | Đỗ Phan Khánh Linh | 2011 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
|
ND 371: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng - C |
79 | | | Đường Phương Linh | 2009 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
80 | | | Trần Phương Linh | 2010 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
89 | | | Bùi Hà Bảo Linh | 2009 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
|
ND 372: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng - C |
81 | | | Nguyễn Vũ Khánh Uyên | 2011 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
90 | | | Nguyễn Thị Vân Chi | 2009 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
91 | | | Nguyễn Thị Khánh An | 2009 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
|
ND 373: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng - R |
80 | | | Trần Phương Linh | 2010 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
89 | | | Bùi Hà Bảo Linh | 2009 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
90 | | | Nguyễn Thị Vân Chi | 2009 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
|
ND 374: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng - R |
79 | | | Đường Phương Linh | 2009 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
81 | | | Nguyễn Vũ Khánh Uyên | 2011 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
82 | | | Phạm Thị Ý Phương | 2003 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
|
ND 375: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Cung VH Thiếu nhi Hải Phòng - C,R |
80 | | | Trần Phương Linh | 2010 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
81 | | | Nguyễn Vũ Khánh Uyên | 2011 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
83 | | | Nguyễn Vũ Phương Vy | 2011 | Cung VH thiếu nhi TP Hải Phòng |
|
ND 378: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Dancesport HP1 - C |
236 | | | Nguyễn Anh Thư | 2016 | Trường tiểu học An Dương - Hải Phòng |
238 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2017 | TT văn hoá thể thao H. An Dương |
250 | | | Nguyễn Diễm Quỳnh | 2015 | Trường tiểu học Vinschool Imperia HP |
|
ND 379: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Dancesport HP2 - C |
237 | | | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp | 2016 | Trường tiểu học An Dương - Hải Phòng |
239 | | | Trịnh Bảo An | 2016 | Trường tiểu học An Hưng - Hải Phòng |
240 | | | Mai Gia An | 2016 | Trường tiểu học An Dương - Hải Phòng |
|
ND 380: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Dancesport HP1 - R |
236 | | | Nguyễn Anh Thư | 2016 | Trường tiểu học An Dương - Hải Phòng |
237 | | | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp | 2016 | Trường tiểu học An Dương - Hải Phòng |
240 | | | Mai Gia An | 2016 | Trường tiểu học An Dương - Hải Phòng |
|
ND 383: Hạng FD Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 2 - C,R |
99 | | | Lê Hà Kiều Anh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
101 | | | Trần Ngọc Châu Anh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
105 | | | Nguyễn Hà Minh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
110 | | | Hoàng Ngọc Châu Anh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 384: Hạng FD Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 3 - C,R |
100 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
102 | | | Phạm Anh Thư | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
103 | | | Nguyễn Bảo Yến Nhi | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 385: Hạng FD Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 4 - C,R |
104 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
106 | | | Đinh Vũ Ngọc Nhi | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
109 | | | Cao Phạm Minh Anh | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 386: Hạng FD Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 5 - C,R |
107 | La Chí Thiên | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
111 | | | Đào Thị Mỹ Anh | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
113 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
114 | | | Nguyễn Ngọc Quế Chi | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 387: Hạng D Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 1 - C,R |
98 | Lê Kỳ Anh Hiếu | 2011 | Nguyễn Vũ Bích Tâm | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
108 | Nguyễn Hoàng Hải | 2014 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 388: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
120 | | | Phùng Hà Linh Đan | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
121 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 389: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
123 | | | Đỗ Tô Khánh Linh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
130 | | | Hoàng Ngọc Khánh Linh | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
131 | | | Bùi Nhã Khanh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 390: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
214 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | | | T-DANCE CENTER |
127 | | | Nguyễn Thị An Khánh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
129 | | | Vũ Ngọc Bảo Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 391: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
126 | | | Nguyễn Bảo Vy | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
182 | | | Vũ Hoàng Tuệ Minh | 2015 | Dancesport Kiến An |
151 | | | Nguyễn Phương Chi | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 392: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - R |
120 | | | Phùng Hà Linh Đan | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
130 | | | Hoàng Ngọc Khánh Linh | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 393: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - R |
121 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
123 | | | Đỗ Tô Khánh Linh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
131 | | | Bùi Nhã Khanh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 396: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
124 | | | Trần Ngọc Trang Anh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
125 | | | Nguyễn Mai Thy | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
231 | | | Đỗ Trà My | 2013 | T-DANCE CENTER |
|
ND 397: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - R |
125 | | | Nguyễn Mai Thy | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
128 | Nguyễn Vũ Gia Bảo | 2013 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
176 | | | Tô Ngọc Bích | 2012 | Dancesport Kiến An |
|
ND 398: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C,R |
126 | | | Nguyễn Bảo Vy | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
127 | | | Nguyễn Thị An Khánh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
175 | | | Nguyễn Bảo Linh | 2016 | Dancesport Kiến An |
|
ND 399: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R |
124 | | | Trần Ngọc Trang Anh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
129 | | | Vũ Ngọc Bảo Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
174 | | | Hoàng Ngọc Anh | 2012 | Dancesport Kiến An |
|
ND 400: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
229 | | | Nguyễn Trà My | 2013 | T-DANCE CENTER |
128 | Nguyễn Vũ Gia Bảo | 2013 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
234 | | | Bùi Minh Hằng | 2013 | T-DANCE CENTER |
|
ND 402: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - R |
132 | | | Trần Hiếu Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
133 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
136 | | | Vũ Ngọc Hà | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 403: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
308 | | | Đặng Khánh Quỳnh | 2015 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
309 | | | Bùi Thiên Bảo Chân | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
310 | | | Vũ Kiều Linh | 2015 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 404: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - R |
134 | | | Trần Thanh Trúc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
183 | | | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 2016 | Dancesport Kiến An |
|
ND 405: Hạng FD Thiếu nhi Latin HP 1 - C,R |
106 | | | Đinh Vũ Ngọc Nhi | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
245 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2010 | Trường THCS Hoà Bình - TN - HP |
115 | Lê Kỳ Anh Hiếu | 2011 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 406: Hạng FD Thiếu nhi Latin HP 2 - C,R |
105 | | | Nguyễn Hà Minh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
237 | | | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp | 2016 | Trường tiểu học An Dương - Hải Phòng |
239 | | | Trịnh Bảo An | 2016 | Trường tiểu học An Hưng - Hải Phòng |
|
ND 407: Hạng FD Thiếu nhi Latin HP 3 - C,R |
100 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
236 | | | Nguyễn Anh Thư | 2016 | Trường tiểu học An Dương - Hải Phòng |
250 | | | Nguyễn Diễm Quỳnh | 2015 | Trường tiểu học Vinschool Imperia HP |
|
ND 408: Hạng FD Thiếu nhi Latin HP 4 - C,R |
99 | | | Lê Hà Kiều Anh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
101 | | | Trần Ngọc Châu Anh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
109 | | | Cao Phạm Minh Anh | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
238 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2017 | TT văn hoá thể thao H. An Dương |
|
ND 409: Hạng FD Thiếu nhi Latin HP 5 - C,R |
102 | | | Phạm Anh Thư | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
248 | | | Bùi Khánh An | 2013 | Trường tiểu học Vinschool Imperia HP |
249 | | | Mai Vân Chi | 2014 | Trường tiểu học Thuỷ Triều - TN - HP |
|
ND 410: Hạng FD Thiếu nhi Latin HP 6 - C,R |
241 | | | Hoàng Khánh Quyên | 2013 | TT văn hoá thể thao H. An Dương |
246 | | | Nguyễn Hà Linh | 2013 | Trường tiểu học Núi Đèo - Thuỷ Nguyên,HP |
118 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 411: Hạng FD Thiếu nhi Latin HP 7 - C,R |
247 | | | Nguyễn Phương Linh | 2013 | Trường tiểu học Núi Đèo - Thuỷ Nguyên,HP |
116 | | | Nguyễn Vũ Bích Tâm | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
117 | Nguyễn Hoàng Hải | 2014 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 412: Hạng FD Thiếu nhi Latin HP 8 - C,R |
104 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
240 | | | Mai Gia An | 2016 | Trường tiểu học An Dương - Hải Phòng |
243 | | | Trương Thị Mai Anh | 2015 | TT văn hoá thể thao H. An Dương |
|
ND 413: Hạng FD Thiếu nhi Latin HP 9 - C,R |
103 | | | Nguyễn Bảo Yến Nhi | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
110 | | | Hoàng Ngọc Châu Anh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
242 | | | Lê Thị Kim Ngân | 2013 | TT văn hoá thể thao H. An Dương |
|
ND 416: Hạng E2 Trung niên Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng - R |
223 | Chu Đức Minh | 1974 | Nguyễn Thị Thảo | 1979 | T-DANCE CENTER |
140 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1988 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
141 | Trần Vũ Tùng | 1973 | Trần Thị Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 417: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - R |
144 | | | Bùi Hứa Nhã Uyên | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
145 | | | Tô Ngọc Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
178 | | | Nguyễn Mina | 2016 | Dancesport Kiến An |
|
ND 418: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
144 | | | Bùi Hứa Nhã Uyên | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
145 | | | Tô Ngọc Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
233 | Chu Đức Tùng | 2013 | | | T-DANCE CENTER |
|
ND 419: Hạng E Thanh niên Standard Vô địch lớp mầm Thăng Long - W |
276 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
278 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | Nguyễn Bích Thảo | 1969 | Thăng Long |
280 | Trần Văn Sáng | 1984 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
|
ND 420: Hạng E1 Người lớn Standard Vô địch lớp mầm Thăng Long - W |
277 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
278 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | Nguyễn Bích Thảo | 1969 | Thăng Long |
279 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
|
ND 421: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard Hải Phòng 2022 - W,T,V,F,Q |
20 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
21 | | | Trần Khánh Vân | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
22 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
23 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 422: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Hải Phòng 2022 - C |
24 | | | Nguyễn Thị Hương Giang | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
25 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
26 | | | Lê Hoàng Mỹ Duyên | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 423: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Hải Phòng 2022 - C |
27 | | | Vũ Thị Nhã Uyên | 2016 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
28 | | | Đào Ngọc Gia Hân | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
29 | | | Phạm Gia Hân | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
30 | | | Bùi Hoàng Huyền Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 424: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 2 - C |
213 | Đinh Thanh Hải | 2012 | Chu Khánh Linh | 2012 | T-DANCE CENTER |
163 | Phạm Quang Hải | 2012 | Hoàng Ngọc Anh | 2012 | Dancesport Kiến An |
164 | Nguyễn Duy Thành | 2012 | Đào Song Ngọc | 2012 | Dancesport Kiến An |
|
ND 425: Hạng E1 Đôi nữ Thiếu niên 1 Latin - C |
154 | Trần Thanh Trúc | 2011 | Nguyễn Phương Chi | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
155 | Trần Hiếu Ngân | 2011 | Vũ Ngọc Hà | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
156 | Nguyễn Đan Linh | 2008 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 426: Hạng E2 Đôi nữ Thiếu niên 1 Latin - R |
153 | Hoàng Châu Anh | 2010 | Diệp Hồng Ngọc | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
154 | Trần Thanh Trúc | 2011 | Nguyễn Phương Chi | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
155 | Trần Hiếu Ngân | 2011 | Vũ Ngọc Hà | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 427: Hạng D Đôi nữ Thiếu niên 1 Latin - C,R |
152 | Nguyễn Đan Linh | 2008 | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
153 | Hoàng Châu Anh | 2010 | Diệp Hồng Ngọc | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
155 | Trần Hiếu Ngân | 2011 | Vũ Ngọc Hà | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 428: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin Hải Phòng 2022 - C,R |
97 | Phạm Xuân Hưng | 2015 | Trần Gia Hân | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
184 | Nguyễn Duy Thành | 2012 | Hoàng Ngọc Anh | 2012 | Dancesport Kiến An |
185 | Phạm Quang Hải | 2012 | Đào Thu Trang | 2014 | Dancesport Kiến An |
|
ND 429: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Dancesport HP3 - C |
241 | | | Hoàng Khánh Quyên | 2013 | TT văn hoá thể thao H. An Dương |
242 | | | Lê Thị Kim Ngân | 2013 | TT văn hoá thể thao H. An Dương |
245 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2010 | Trường THCS Hoà Bình - TN - HP |
|
ND 430: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Dancesport HP4 - C |
243 | | | Trương Thị Mai Anh | 2015 | TT văn hoá thể thao H. An Dương |
246 | | | Nguyễn Hà Linh | 2013 | Trường tiểu học Núi Đèo - Thuỷ Nguyên,HP |
248 | | | Bùi Khánh An | 2013 | Trường tiểu học Vinschool Imperia HP |
|
ND 431: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Dancesport HP5 - C |
247 | | | Nguyễn Phương Linh | 2013 | Trường tiểu học Núi Đèo - Thuỷ Nguyên,HP |
249 | | | Mai Vân Chi | 2014 | Trường tiểu học Thuỷ Triều - TN - HP |
161 | | | Nguyễn Thị Thảo Linh | 2016 | Dancesport Kiến An |
|
ND 432: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Dancesport HP2 - R |
238 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2017 | TT văn hoá thể thao H. An Dương |
239 | | | Trịnh Bảo An | 2016 | Trường tiểu học An Hưng - Hải Phòng |
250 | | | Nguyễn Diễm Quỳnh | 2015 | Trường tiểu học Vinschool Imperia HP |
|
ND 433: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Dancesport HP3 - R |
241 | | | Hoàng Khánh Quyên | 2013 | TT văn hoá thể thao H. An Dương |
242 | | | Lê Thị Kim Ngân | 2013 | TT văn hoá thể thao H. An Dương |
246 | | | Nguyễn Hà Linh | 2013 | Trường tiểu học Núi Đèo - Thuỷ Nguyên,HP |
|
ND 434: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Dancesport HP4 - R |
243 | | | Trương Thị Mai Anh | 2015 | TT văn hoá thể thao H. An Dương |
244 | | | Lê Yến Vy | 2014 | Trường tiểu học Nguyễn Đức Cảnh - HP |
247 | | | Nguyễn Phương Linh | 2013 | Trường tiểu học Núi Đèo - Thuỷ Nguyên,HP |
|
ND 435: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Dancesport HP5 - R |
245 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2010 | Trường THCS Hoà Bình - TN - HP |
248 | | | Bùi Khánh An | 2013 | Trường tiểu học Vinschool Imperia HP |
249 | | | Mai Vân Chi | 2014 | Trường tiểu học Thuỷ Triều - TN - HP |
|
ND 436: Hạng E1 Đôi nữ Trung niên 1 Latin - C |
40 | Phạm Thanh Lâm | 1975 | Nguyễn Thị Hà Tuyên | 1985 | CLB New Star Dance - Thanh Ba |
41 | Nguyễn Thị Kim Mỹ | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1979 | CLB New Star Dance - Thanh Ba |
|
ND 437: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 1 - C |
295 | | | Nguyễn Thái Bảo Trang | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
178 | | | Nguyễn Mina | 2016 | Dancesport Kiến An |
183 | | | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 2016 | Dancesport Kiến An |