Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 3: Grade E1 Children Latin - C |
15 | Nguyễn Đình Anh | 2015 | Nguyễn Huỳnh Hải Yến | 2016 | BAN ME DANCE |
204 | Nguyễn Mạnh Khang | 2015 | Trần Phương Khả Di | 2016 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 5: Grade E3 Children Latin - J |
15 | Nguyễn Đình Anh | 2015 | Nguyễn Huỳnh Hải Yến | 2016 | BAN ME DANCE |
359 | Lý Tuấn Kiệt | 2017 | Phạm Khánh Ngân | 2017 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 6: Grade F1 Children Latin - C |
346 | | | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | MonA Team |
347 | | | Trần Nguyệt Minh | 2015 | MonA Team |
43 | | | Quách Ngọc Phương | 2016 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
45 | | | Lai Gia Linh | 2015 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
48 | | | Nguyễn Lê Gia Hân | 2016 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
304 | | | Trần Lê Hoàng Ny | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
24 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
352 | | | Nguyễn Phạm Trúc Ly | 2015 | Ngôi Sao Đồng Nai |
66 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 2017 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
189 | | | Lăng Vũ Khánh Giang | 2015 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 7: Grade F2 Children Latin - R |
45 | | | Lai Gia Linh | 2015 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
46 | | | Từ Xuân Thanh | 2015 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
48 | | | Nguyễn Lê Gia Hân | 2016 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
24 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
352 | | | Nguyễn Phạm Trúc Ly | 2015 | Ngôi Sao Đồng Nai |
66 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 2017 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
189 | | | Lăng Vũ Khánh Giang | 2015 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 8: Grade F3 Children Latin - J |
346 | | | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | MonA Team |
347 | | | Trần Nguyệt Minh | 2015 | MonA Team |
24 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
352 | | | Nguyễn Phạm Trúc Ly | 2015 | Ngôi Sao Đồng Nai |
358 | Lý Tuấn Kiệt | 2017 | | | Ngôi Sao Đồng Nai |
189 | | | Lăng Vũ Khánh Giang | 2015 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 9: Grade FD Children Latin - C,R |
222 | Nguyễn Mạnh Khang | 2015 | | | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
46 | | | Từ Xuân Thanh | 2015 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
174 | | | Lâm Gia Hân | 2017 | Hoàng Sương Dancesport Center |
303 | | | Nguyễn Hà Bảo An | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
304 | | | Trần Lê Hoàng Ny | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
24 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 10: Grade FC Children Latin - C,R,J |
222 | Nguyễn Mạnh Khang | 2015 | | | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
174 | | | Lâm Gia Hân | 2017 | Hoàng Sương Dancesport Center |
303 | | | Nguyễn Hà Bảo An | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
189 | | | Lăng Vũ Khánh Giang | 2015 | Hà Long Lâm Đồng |
16 | | | Nguyễn Huỳnh Hải Yến | 2016 | BAN ME DANCE |
|
ND 11: Grade E1 Children Duo Girls Latin - C |
348 | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | Trần Nguyệt Minh | 2015 | MonA Team |
315 | Nguyễn Hà Bảo An | 2015 | Trần Lê Hoàng Ny | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 13: Grade E3 Children Duo Girls Latin - J |
348 | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | Trần Nguyệt Minh | 2015 | MonA Team |
315 | Nguyễn Hà Bảo An | 2015 | Trần Lê Hoàng Ny | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 16: Grade C Juvenile I Latin - C,R,J |
275 | Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
15 | Nguyễn Đình Anh | 2015 | Nguyễn Huỳnh Hải Yến | 2016 | BAN ME DANCE |
41 | Lê Nguyễn Tấn Phúc | 2014 | Lê Ngọc Kim Khánh | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
199 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2013 | Nguyễn Hà Hải Yến | 2013 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 17: Grade D Juvenile I Latin - C,R |
275 | Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
15 | Nguyễn Đình Anh | 2015 | Nguyễn Huỳnh Hải Yến | 2016 | BAN ME DANCE |
41 | Lê Nguyễn Tấn Phúc | 2014 | Lê Ngọc Kim Khánh | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
|
ND 18: Grade E1 Juvenile I Latin - C |
275 | Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
219 | Vũ Bình Minh | 2014 | Trần Phương Khả Di | 2016 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
42 | Hồ Mai Nhật Khang | 2014 | Ngô Đoàn Vân Khánh | 2015 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
|
ND 19: Grade E2 Juvenile I Latin - R |
275 | Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
42 | Hồ Mai Nhật Khang | 2014 | Ngô Đoàn Vân Khánh | 2015 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
199 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2013 | Nguyễn Hà Hải Yến | 2013 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 23: Grade F1 Juvenile I Latin - C |
231 | | | Nguyễn Trần Hải Phụng | 2013 | Học Viện KTA |
297 | | | Đàm Quỳnh Hương | 2014 | Lion Team |
217 | Vũ Bình Minh | 2014 | | | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
50 | | | Ngô Thanh Vân | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
321 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
11 | | | Phạm Bảo An | 2014 | Huyện Chư-sê, Gia Lai |
160 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2014 | Future Star Dance Studio |
189 | | | Lăng Vũ Khánh Giang | 2015 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 24: Grade F2 Juvenile I Latin - R |
231 | | | Nguyễn Trần Hải Phụng | 2013 | Học Viện KTA |
297 | | | Đàm Quỳnh Hương | 2014 | Lion Team |
50 | | | Ngô Thanh Vân | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
74 | Thái Nguyễn Thảo Vy | 2014 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
76 | Nguyễn Gia Hân | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
11 | | | Phạm Bảo An | 2014 | Huyện Chư-sê, Gia Lai |
188 | | | Phùng Hoàng Vy An | 2014 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 25: Grade F3 Juvenile I Latin - J |
231 | | | Nguyễn Trần Hải Phụng | 2013 | Học Viện KTA |
354 | | | Vũ Phương Khả Tú | 2014 | Ngôi Sao Đồng Nai |
11 | | | Phạm Bảo An | 2014 | Huyện Chư-sê, Gia Lai |
160 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2014 | Future Star Dance Studio |
|
ND 26: Grade F4 Juvenile I Latin - S |
352 | | | Nguyễn Phạm Trúc Ly | 2015 | Ngôi Sao Đồng Nai |
354 | | | Vũ Phương Khả Tú | 2014 | Ngôi Sao Đồng Nai |
188 | | | Phùng Hoàng Vy An | 2014 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 27: Grade F5 Juvenile I Latin - P |
231 | | | Nguyễn Trần Hải Phụng | 2013 | Học Viện KTA |
54 | | | Ngô Đoàn Vân Khánh | 2015 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
352 | | | Nguyễn Phạm Trúc Ly | 2015 | Ngôi Sao Đồng Nai |
189 | | | Lăng Vũ Khánh Giang | 2015 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 28: Grade FD Juvenile I Latin - C,R |
51 | | | Võ Huỳnh Bảo Trân | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
52 | | | Lê Hà My | 2014 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
75 | Ruby Bảo Nguyễn | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
352 | | | Nguyễn Phạm Trúc Ly | 2015 | Ngôi Sao Đồng Nai |
11 | | | Phạm Bảo An | 2014 | Huyện Chư-sê, Gia Lai |
|
ND 29: Grade FC Juvenile I Latin - C,R,J |
297 | | | Đàm Quỳnh Hương | 2014 | Lion Team |
51 | | | Võ Huỳnh Bảo Trân | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
157 | Bùi Vũ Anh Khôi | 2013 | | | EliteDance Studio |
70 | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
187 | | | Trần Tiểu Lâm An | 2014 | Hà Long Lâm Đồng |
192 | | | Nguyễn Hà Hải Yến | 2013 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 30: Grade FB Juvenile I Latin - S,C,R,J |
169 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Hana Dance |
53 | | | Nguyễn Hoàng Như Ý | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
157 | Bùi Vũ Anh Khôi | 2013 | | | EliteDance Studio |
309 | | | Đặng Hoàng Gia Nguyên | 2013 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
23 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
187 | | | Trần Tiểu Lâm An | 2014 | Hà Long Lâm Đồng |
192 | | | Nguyễn Hà Hải Yến | 2013 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 31: Grade FA Juvenile I Latin - S,C,R,P,J |
169 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Hana Dance |
53 | | | Nguyễn Hoàng Như Ý | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
157 | Bùi Vũ Anh Khôi | 2013 | | | EliteDance Studio |
23 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
349 | | | Vũ An An | 2014 | Ngôi Sao Đồng Nai |
11 | | | Phạm Bảo An | 2014 | Huyện Chư-sê, Gia Lai |
187 | | | Trần Tiểu Lâm An | 2014 | Hà Long Lâm Đồng |
192 | | | Nguyễn Hà Hải Yến | 2013 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 32: Grade A Juvenile II Latin (Event 34) - S,C,R,P,J |
275 | Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
146 | LIN PIN YI | 2011 | CHEN YU TUNG | 2011 | Chinese Taipei |
181 | Vũ Đức Thiện | 2012 | Phạm Thuỳ Ngân Khánh | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
182 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2013 | Trần Đông Nghi | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 33: Grade B Juvenile II Latin - S,C,R,J |
275 | Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
181 | Vũ Đức Thiện | 2012 | Phạm Thuỳ Ngân Khánh | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
182 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2013 | Trần Đông Nghi | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 34: Grade C Juvenile II Latin - C,R,J |
146 | LIN PIN YI | 2011 | CHEN YU TUNG | 2011 | Chinese Taipei |
399 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T DanceSport |
40 | Quách Hoàng Phúc | 2012 | Võ Huỳnh Mỹ Tiên | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
|
ND 35: Grade D Juvenile II Latin - C,R |
399 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T DanceSport |
225 | Trương Lê Hào Kiệt | 2011 | Lê Nguyễn Bích Thuỷ | 2012 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
40 | Quách Hoàng Phúc | 2012 | Võ Huỳnh Mỹ Tiên | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
|
ND 36: Grade E1 Juvenile II Latin - C |
399 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T DanceSport |
220 | Trần Gia Phú | 2011 | Lê Nguyễn Bích Thuỷ | 2012 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
221 | Trương Lê Hào Kiệt | 2011 | Huỳnh Nguyễn Phương Nhi | 2012 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 37: Grade E2 Juvenile II Latin - R |
399 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T DanceSport |
181 | Vũ Đức Thiện | 2012 | Phạm Thuỳ Ngân Khánh | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
182 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2013 | Trần Đông Nghi | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 38: Grade E3 Juvenile II Latin - J |
399 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T DanceSport |
181 | Vũ Đức Thiện | 2012 | Phạm Thuỳ Ngân Khánh | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
182 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2013 | Trần Đông Nghi | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 39: Grade E4 Juvenile II Latin - S |
275 | Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
182 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2013 | Trần Đông Nghi | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 40: Grade E5 Juvenile II Latin - P |
275 | Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
182 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2013 | Trần Đông Nghi | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 41: Grade F1 Juvenile II Latin - C |
266 | | | LEXI WANG | 2012 | Indonesia |
286 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
297 | | | Đàm Quỳnh Hương | 2014 | Lion Team |
298 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên Sa | 2012 | Lion Team |
299 | | | Hồ Thanh Thư | 2011 | Lion Team |
218 | Nguyễn Anh Minh | 2012 | | | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
223 | Trần Gia Phú | 2011 | | | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
49 | | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | 2012 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
401 | | | Nguyễn Thùy Mỹ Duyên | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
71 | Nguyễn Đình Khánh Thy | 2011 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
25 | | | Trần Tú Linh | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
351 | | | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | 2011 | Ngôi Sao Đồng Nai |
353 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | Ngôi Sao Đồng Nai |
185 | | | Đào Danh Tường Vy | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
186 | | | Trần Đông Nghi | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 42: Grade F2 Juvenile II Latin - R |
266 | | | LEXI WANG | 2012 | Indonesia |
286 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
232 | | | Nguyễn Xuân Hảo | 2012 | Học Viện KTA |
14 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
297 | | | Đàm Quỳnh Hương | 2014 | Lion Team |
298 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên Sa | 2012 | Lion Team |
401 | | | Nguyễn Thùy Mỹ Duyên | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
25 | | | Trần Tú Linh | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
351 | | | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | 2011 | Ngôi Sao Đồng Nai |
185 | | | Đào Danh Tường Vy | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
186 | | | Trần Đông Nghi | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
243 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Học Viện KTA |
|
ND 43: Grade F3 Juvenile II Latin - J |
266 | | | LEXI WANG | 2012 | Indonesia |
14 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
297 | | | Đàm Quỳnh Hương | 2014 | Lion Team |
401 | | | Nguyễn Thùy Mỹ Duyên | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
25 | | | Trần Tú Linh | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
353 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | Ngôi Sao Đồng Nai |
185 | | | Đào Danh Tường Vy | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
186 | | | Trần Đông Nghi | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 44: Grade F4 Juvenile II Latin - S |
266 | | | LEXI WANG | 2012 | Indonesia |
286 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
232 | | | Nguyễn Xuân Hảo | 2012 | Học Viện KTA |
299 | | | Hồ Thanh Thư | 2011 | Lion Team |
401 | | | Nguyễn Thùy Mỹ Duyên | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
25 | | | Trần Tú Linh | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
351 | | | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | 2011 | Ngôi Sao Đồng Nai |
353 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | Ngôi Sao Đồng Nai |
60 | Nguyễn Vũ Bảo Vy | 2012 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
185 | | | Đào Danh Tường Vy | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
243 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Học Viện KTA |
|
ND 45: Grade F5 Juvenile II Latin - P |
286 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
232 | | | Nguyễn Xuân Hảo | 2012 | Học Viện KTA |
299 | | | Hồ Thanh Thư | 2011 | Lion Team |
52 | | | Lê Hà My | 2014 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
351 | | | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | 2011 | Ngôi Sao Đồng Nai |
353 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | Ngôi Sao Đồng Nai |
243 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Học Viện KTA |
|
ND 46: Grade FD Juvenile II Latin - C,R |
266 | | | LEXI WANG | 2012 | Indonesia |
132 | | | CHEN YU TUNG | 2011 | Chinese Taipei |
137 | | | LIN SIN-YUE | 2011 | Chinese Taipei |
401 | | | Nguyễn Thùy Mỹ Duyên | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
176 | | | Nguyễn Minh Hân | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
25 | | | Trần Tú Linh | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
60 | Nguyễn Vũ Bảo Vy | 2012 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
185 | | | Đào Danh Tường Vy | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
186 | | | Trần Đông Nghi | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 47: Grade FC Juvenile II Latin - C,R,J |
135 | | | CHUANG MIN-HSUAN | 2011 | Chinese Taipei |
137 | | | LIN SIN-YUE | 2011 | Chinese Taipei |
14 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
176 | | | Nguyễn Minh Hân | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
157 | Bùi Vũ Anh Khôi | 2013 | | | EliteDance Studio |
71 | Nguyễn Đình Khánh Thy | 2011 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
72 | Đặng An Khánh | 2011 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
73 | Trương Du My | 2012 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
357 | | | Lý Nhã Phương | 2012 | Ngôi Sao Đồng Nai |
186 | | | Trần Đông Nghi | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
187 | | | Trần Tiểu Lâm An | 2014 | Hà Long Lâm Đồng |
198 | | | Phạm Thuỳ Ngân Khánh | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 48: Grade FB Juvenile II Latin - S,C,R,J |
132 | | | CHEN YU TUNG | 2011 | Chinese Taipei |
136 | LIN PIN-YI | 2011 | | | Chinese Taipei |
13 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
164 | | | Lê Lan Phương | 2012 | Grace Dance Academy |
165 | | | Lê Phương Nga | 2014 | Grace Dance Academy |
175 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
157 | Bùi Vũ Anh Khôi | 2013 | | | EliteDance Studio |
23 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
187 | | | Trần Tiểu Lâm An | 2014 | Hà Long Lâm Đồng |
190 | | | Hồ Thị Hà Linh | 2011 | Hà Long Lâm Đồng |
192 | | | Nguyễn Hà Hải Yến | 2013 | Hà Long Lâm Đồng |
198 | | | Phạm Thuỳ Ngân Khánh | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 49: Grade FA Juvenile II Latin - S,C,R,P,J |
135 | | | CHUANG MIN-HSUAN | 2011 | Chinese Taipei |
13 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
164 | | | Lê Lan Phương | 2012 | Grace Dance Academy |
165 | | | Lê Phương Nga | 2014 | Grace Dance Academy |
157 | Bùi Vũ Anh Khôi | 2013 | | | EliteDance Studio |
305 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
306 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
308 | | | Nguyễn Hà Bảo Lam | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
23 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
357 | | | Lý Nhã Phương | 2012 | Ngôi Sao Đồng Nai |
187 | | | Trần Tiểu Lâm An | 2014 | Hà Long Lâm Đồng |
190 | | | Hồ Thị Hà Linh | 2011 | Hà Long Lâm Đồng |
192 | | | Nguyễn Hà Hải Yến | 2013 | Hà Long Lâm Đồng |
198 | | | Phạm Thuỳ Ngân Khánh | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 50: Grade A Junior I Latin (Event 32) - S,C,R,P,J |
123 | LIN KUAN CHUN | 2009 | CHEN WEI CHI | 2009 | Chinese Taipei |
146 | LIN PIN YI | 2011 | CHEN YU TUNG | 2011 | Chinese Taipei |
149 | HUNG KAI-YU | 2010 | Lin Sin-Yue | 2011 | Chinese Taipei |
345 | Ninh Cao Bách | 2009 | Nguyễn Ngân Khánh | 2011 | MonA Team |
163 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Trần Minh Duyên | 2012 | Grace Dance Academy |
|
ND 51: Grade B Junior I Latin (Event 20) - S,C,R,J |
149 | HUNG KAI-YU | 2010 | Lin Sin-Yue | 2011 | Chinese Taipei |
345 | Ninh Cao Bách | 2009 | Nguyễn Ngân Khánh | 2011 | MonA Team |
163 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Trần Minh Duyên | 2012 | Grace Dance Academy |
181 | Vũ Đức Thiện | 2012 | Phạm Thuỳ Ngân Khánh | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 52: Grade C Junior I Latin - C,R,J |
149 | HUNG KAI-YU | 2010 | Lin Sin-Yue | 2011 | Chinese Taipei |
345 | Ninh Cao Bách | 2009 | Nguyễn Ngân Khánh | 2011 | MonA Team |
184 | Nguyễn Phan Xuân Trường | 2010 | Nguyễn Vũ Anh Thư | 2010 | Hà Long Lâm Đồng |
344 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Hoàng Hà Linh | 2010 | New Life Center |
|
ND 53: Grade D Junior I Latin - C,R |
149 | HUNG KAI-YU | 2010 | Lin Sin-Yue | 2011 | Chinese Taipei |
345 | Ninh Cao Bách | 2009 | Nguyễn Ngân Khánh | 2011 | MonA Team |
221 | Trương Lê Hào Kiệt | 2011 | Huỳnh Nguyễn Phương Nhi | 2012 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 54: Grade E1 Junior I Latin - C |
345 | Ninh Cao Bách | 2009 | Nguyễn Ngân Khánh | 2011 | MonA Team |
398 | Lê Công Hữu | 2011 | Vũ Hải Ly | 2009 | T&T DanceSport |
183 | Nguyễn Viết Tuấn Khoa | 2011 | Mai Phương Anh | 2011 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 55: Grade E2 Junior I Latin - R |
345 | Ninh Cao Bách | 2009 | Nguyễn Ngân Khánh | 2011 | MonA Team |
184 | Nguyễn Phan Xuân Trường | 2010 | Nguyễn Vũ Anh Thư | 2010 | Hà Long Lâm Đồng |
344 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Hoàng Hà Linh | 2010 | New Life Center |
|
ND 57: Grade E4 Junior I Latin - S |
345 | Ninh Cao Bách | 2009 | Nguyễn Ngân Khánh | 2011 | MonA Team |
183 | Nguyễn Viết Tuấn Khoa | 2011 | Mai Phương Anh | 2011 | Hà Long Lâm Đồng |
184 | Nguyễn Phan Xuân Trường | 2010 | Nguyễn Vũ Anh Thư | 2010 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 59: Grade F1 Junior I Latin - C |
265 | | | Beatrix Anindita Larasati | 2010 | Indonesia |
280 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
282 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
284 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
285 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
339 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
383 | | | Phạm Thuỳ Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
300 | | | Hồ Minh Quyên | 2010 | Lion Team |
301 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 2010 | Lion Team |
302 | | | Trương Khánh Ngọc | 2010 | Lion Team |
26 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
190 | | | Hồ Thị Hà Linh | 2011 | Hà Long Lâm Đồng |
195 | | | Nguyễn Vũ Anh Thư | 2010 | Hà Long Lâm Đồng |
416 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
|
ND 60: Grade F2 Junior I Latin - R |
265 | | | Beatrix Anindita Larasati | 2010 | Indonesia |
280 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
282 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
284 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
285 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
339 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
13 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
383 | | | Phạm Thuỳ Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
302 | | | Trương Khánh Ngọc | 2010 | Lion Team |
26 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
416 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
|
ND 61: Grade F3 Junior I Latin - J |
265 | | | Beatrix Anindita Larasati | 2010 | Indonesia |
280 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
282 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
284 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
285 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
339 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
13 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
383 | | | Phạm Thuỳ Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
26 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
190 | | | Hồ Thị Hà Linh | 2011 | Hà Long Lâm Đồng |
364 | | | Nguyễn Thiên An | 2009 | Ngôi Sao Đồng Nai |
246 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2010 | Học Viện KTA |
|
ND 62: Grade F4 Junior I Latin - S |
265 | | | Beatrix Anindita Larasati | 2010 | Indonesia |
280 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
282 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
284 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
285 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
338 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
339 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
13 | | | Nguyễn Diệp Ngân Bình | 2011 | BAN ME DANCE |
383 | | | Phạm Thuỳ Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
300 | | | Hồ Minh Quyên | 2010 | Lion Team |
301 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 2010 | Lion Team |
302 | | | Trương Khánh Ngọc | 2010 | Lion Team |
310 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
26 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
190 | | | Hồ Thị Hà Linh | 2011 | Hà Long Lâm Đồng |
364 | | | Nguyễn Thiên An | 2009 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 63: Grade F5 Junior I Latin - P |
265 | | | Beatrix Anindita Larasati | 2010 | Indonesia |
280 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
282 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
284 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
338 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
339 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
383 | | | Phạm Thuỳ Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
302 | | | Trương Khánh Ngọc | 2010 | Lion Team |
364 | | | Nguyễn Thiên An | 2009 | Ngôi Sao Đồng Nai |
245 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2009 | Học Viện KTA |
|
ND 64: Grade FD Junior I Latin - C,R |
265 | | | Beatrix Anindita Larasati | 2010 | Indonesia |
280 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
282 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
284 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
338 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
339 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
383 | | | Phạm Thuỳ Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
26 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
416 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
|
ND 65: Grade FC Junior I Latin - C,R,J |
280 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
282 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
284 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
285 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
138 | HUNG KAI-YU | 2010 | | | Chinese Taipei |
338 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
339 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
340 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | NaNa Dance Studio |
382 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
310 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 66: Grade FB Junior I Latin - S,C,R,J |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
280 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
282 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
284 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
138 | HUNG KAI-YU | 2010 | | | Chinese Taipei |
338 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
340 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | NaNa Dance Studio |
170 | | | Trần Lan Phương | 2010 | Hana Dance |
382 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
294 | | | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc | 2009 | Lion Team |
308 | | | Nguyễn Hà Bảo Lam | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
364 | | | Nguyễn Thiên An | 2009 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 67: Grade FA Junior I Latin - S,C,R,P,J |
18 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
19 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
22 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
282 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
284 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
139 | | | WANG YI-SHAN | 2009 | Chinese Taipei |
140 | | | WU TZU-HSUAN | 2009 | Chinese Taipei |
338 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
339 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
340 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | NaNa Dance Studio |
170 | | | Trần Lan Phương | 2010 | Hana Dance |
382 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
294 | | | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc | 2009 | Lion Team |
305 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
306 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 68: Grade A Junior II Latin (Event 13-23) - S,C,R,P,J |
122 | LIN KUAN YU | 2008 | HSU YUN HSUAN | 2008 | Chinese Taipei |
123 | LIN KUAN CHUN | 2009 | CHEN WEI CHI | 2009 | Chinese Taipei |
130 | LEE HUAI TE | 2007 | LEE PEI JIA | 2009 | Chinese Taipei |
148 | HAN TUNG-TSE | 2007 | LIU ZI YU | 2008 | Chinese Taipei |
345 | Ninh Cao Bách | 2009 | Nguyễn Ngân Khánh | 2011 | MonA Team |
163 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Trần Minh Duyên | 2012 | Grace Dance Academy |
34 | Trần Bảo Minh | 2008 | Nguyễn Hà Vy | 2009 | CK Team |
334 | Ng Ze Yu | 2008 | Yap Wan Xin | 2007 | Malaysia |
193 | Phạm Huy Khánh | 2008 | Huỳnh Lê Anh Vi | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
194 | Phạm Duy Khôi | 2007 | Nguyễn Hạnh Tiên | 2007 | Hà Long Lâm Đồng |
37 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK Team |
|
ND 69: Grade B Junior II Latin (Event 3) - S,C,R,J |
345 | Ninh Cao Bách | 2009 | Nguyễn Ngân Khánh | 2011 | MonA Team |
163 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Trần Minh Duyên | 2012 | Grace Dance Academy |
334 | Ng Ze Yu | 2008 | Yap Wan Xin | 2007 | Malaysia |
193 | Phạm Huy Khánh | 2008 | Huỳnh Lê Anh Vi | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
194 | Phạm Duy Khôi | 2007 | Nguyễn Hạnh Tiên | 2007 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 70: Grade C Junior II Latin - C,R,J |
148 | HAN TUNG-TSE | 2007 | LIU ZI YU | 2008 | Chinese Taipei |
342 | Lâm Khánh Tuấn | 2007 | Nguyễn Uyên Nghi | 2009 | NaNa Dance Studio |
345 | Ninh Cao Bách | 2009 | Nguyễn Ngân Khánh | 2011 | MonA Team |
193 | Phạm Huy Khánh | 2008 | Huỳnh Lê Anh Vi | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 71: Grade D Junior II Latin - C,R |
342 | Lâm Khánh Tuấn | 2007 | Nguyễn Uyên Nghi | 2009 | NaNa Dance Studio |
184 | Nguyễn Phan Xuân Trường | 2010 | Nguyễn Vũ Anh Thư | 2010 | Hà Long Lâm Đồng |
344 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Hoàng Hà Linh | 2010 | New Life Center |
|
ND 72: Grade E1 Junior II Latin - C |
342 | Lâm Khánh Tuấn | 2007 | Nguyễn Uyên Nghi | 2009 | NaNa Dance Studio |
398 | Lê Công Hữu | 2011 | Vũ Hải Ly | 2009 | T&T DanceSport |
209 | Nguyễn Minh Khang | 2007 | Huỳnh Nguyễn Phương Nhi | 2012 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
183 | Nguyễn Viết Tuấn Khoa | 2011 | Mai Phương Anh | 2011 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 73: Grade E2 Junior II Latin - R |
342 | Lâm Khánh Tuấn | 2007 | Nguyễn Uyên Nghi | 2009 | NaNa Dance Studio |
184 | Nguyễn Phan Xuân Trường | 2010 | Nguyễn Vũ Anh Thư | 2010 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 75: Grade E4 Junior II Latin - S |
342 | Lâm Khánh Tuấn | 2007 | Nguyễn Uyên Nghi | 2009 | NaNa Dance Studio |
183 | Nguyễn Viết Tuấn Khoa | 2011 | Mai Phương Anh | 2011 | Hà Long Lâm Đồng |
184 | Nguyễn Phan Xuân Trường | 2010 | Nguyễn Vũ Anh Thư | 2010 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 77: Grade F1 Junior II Latin - C |
277 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
278 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
228 | | | Nguyễn Mai Lan Anh | 2008 | Học Viện KTA |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
389 | | | Ng Yee Xiean | 2008 | Singapore |
339 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
382 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
295 | | | Nguyễn Phạm Minh Khuê | 2007 | Lion Team |
290 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
177 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
195 | | | Nguyễn Vũ Anh Thư | 2010 | Hà Long Lâm Đồng |
416 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
|
ND 78: Grade F2 Junior II Latin - R |
278 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
228 | | | Nguyễn Mai Lan Anh | 2008 | Học Viện KTA |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
389 | | | Ng Yee Xiean | 2008 | Singapore |
339 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
382 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
295 | | | Nguyễn Phạm Minh Khuê | 2007 | Lion Team |
290 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
177 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
416 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
|
ND 79: Grade F3 Junior II Latin - J |
278 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
389 | | | Ng Yee Xiean | 2008 | Singapore |
339 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
382 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
295 | | | Nguyễn Phạm Minh Khuê | 2007 | Lion Team |
290 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
177 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
355 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Ngôi Sao Đồng Nai |
195 | | | Nguyễn Vũ Anh Thư | 2010 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 80: Grade F4 Junior II Latin - S |
278 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
228 | | | Nguyễn Mai Lan Anh | 2008 | Học Viện KTA |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
389 | | | Ng Yee Xiean | 2008 | Singapore |
338 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
339 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
382 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
290 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
177 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
355 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Ngôi Sao Đồng Nai |
195 | | | Nguyễn Vũ Anh Thư | 2010 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 81: Grade F5 Junior II Latin - P |
278 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
389 | | | Ng Yee Xiean | 2008 | Singapore |
338 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
339 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
382 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
290 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
|
ND 82: Grade FD Junior II Latin - C,R |
21 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
387 | | | Yulia Krotkova | 2007 | Singapore |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
389 | | | Ng Yee Xiean | 2008 | Singapore |
339 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
382 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | SMART DANCE CENTER |
383 | | | Phạm Thuỳ Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
333 | | | Joann Lim Jia En | 2007 | Malaysia |
290 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
177 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
355 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Ngôi Sao Đồng Nai |
416 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
|
ND 83: Grade FC Junior II Latin - C,R,J |
387 | | | Yulia Krotkova | 2007 | Singapore |
278 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
134 | | | LIU ZI YU | 2008 | Chinese Taipei |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
389 | | | Ng Yee Xiean | 2008 | Singapore |
338 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
339 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
340 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | NaNa Dance Studio |
383 | | | Phạm Thuỳ Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
333 | | | Joann Lim Jia En | 2007 | Malaysia |
119 | | | Or Rachany | 2008 | Cambodia |
|
ND 84: Grade FB Junior II Latin - S,C,R,J |
19 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
22 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
387 | | | Yulia Krotkova | 2007 | Singapore |
326 | | | Tay Xin Yee | 2008 | Malaysia |
327 | | | Chan Zhi Kee | 2007 | Malaysia |
133 | HAN TUNG-TSE | 2007 | | | Chinese Taipei |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
389 | | | Ng Yee Xiean | 2008 | Singapore |
338 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
340 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | NaNa Dance Studio |
171 | | | Nguyễn Vũ Hà Phương | 2012 | Hana Dance |
294 | | | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc | 2009 | Lion Team |
191 | | | Võ Ngọc Minh Tuyền | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 85: Grade FA Junior II Latin - S,C,R,P,J |
17 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
387 | | | Yulia Krotkova | 2007 | Singapore |
326 | | | Tay Xin Yee | 2008 | Malaysia |
327 | | | Chan Zhi Kee | 2007 | Malaysia |
128 | | | KANG HSIN-NI | 2007 | Chinese Taipei |
133 | HAN TUNG-TSE | 2007 | | | Chinese Taipei |
134 | | | LIU ZI YU | 2008 | Chinese Taipei |
139 | | | WANG YI-SHAN | 2009 | Chinese Taipei |
140 | | | WU TZU-HSUAN | 2009 | Chinese Taipei |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
389 | | | Ng Yee Xiean | 2008 | Singapore |
340 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | NaNa Dance Studio |
119 | | | Or Rachany | 2008 | Cambodia |
307 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
191 | | | Võ Ngọc Minh Tuyền | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 86: Grade E1 Duo Girls Latin - C |
390 | Ng Yee Qi | 2007 | Ng Yee Xiean | 2008 | Singapore |
384 | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | Phạm Thuỳ Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
320 | Nguyễn Kim Ngân | 2011 | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 87: Grade E2 Duo Girls Latin - R |
390 | Ng Yee Qi | 2007 | Ng Yee Xiean | 2008 | Singapore |
384 | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | Phạm Thuỳ Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
319 | Nguyễn Kim Ngân | 2011 | Nguyễn Hà Bảo Lam | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 88: Grade E3 Duo Girls Latin - J |
384 | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | Phạm Thuỳ Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
251 | Võ Phương Vy | 2009 | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Học Viện KTA |
227 | Nguyễn Xuân Hảo | 2012 | Trần Hải Phụng | 2013 | Học Viện KTA |
|
ND 89: Grade E4 Duo Girls Latin - S |
390 | Ng Yee Qi | 2007 | Ng Yee Xiean | 2008 | Singapore |
384 | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | Phạm Thuỳ Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
317 | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 90: Grade E5 Duo Girls Latin - P |
384 | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | Phạm Thuỳ Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
251 | Võ Phương Vy | 2009 | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Học Viện KTA |
254 | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2007 | Hà Khánh Hằng | 2007 | Học Viện KTA |
|
ND 91: WDSF Youth Latin (Event 10-14-17) - S,C,R,P,J |
289 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
122 | LIN KUAN YU | 2008 | HSU YUN HSUAN | 2008 | Chinese Taipei |
124 | CHEN TAO | 2006 | WANG YI-SHAN | 2009 | Chinese Taipei |
130 | LEE HUAI TE | 2007 | LEE PEI JIA | 2009 | Chinese Taipei |
131 | CHOU CHENG-WEI | 2006 | KANG HSIN-NI | 2007 | Chinese Taipei |
144 | CHEN PO CHUN | 2006 | WU TZU-HSUAN | 2009 | Chinese Taipei |
145 | TSAO PO CHENG | 2006 | CHEN ANGELA | 2005 | Chinese Taipei |
148 | HAN TUNG-TSE | 2007 | LIU ZI YU | 2008 | Chinese Taipei |
336 | Enkh-Ulzii Enkhjargal | 2005 | Byambasuren Munkhbaatar | 2005 | Mongolia |
337 | Temuulen Ganbaatar | 2006 | Michidmaa Buyandelger | 2006 | Mongolia |
341 | Lê Đình Tuấn Phong | 2006 | Đỗ Xuân Bảo Vy | 2005 | NaNa Dance Studio |
342 | Lâm Khánh Tuấn | 2007 | Nguyễn Uyên Nghi | 2009 | NaNa Dance Studio |
330 | Lee Gao Xiang | 2004 | Zoe Tan Zi Wei | 2006 | Malaysia |
412 | Hà Như Minh | 2005 | Dương Ngọc Linh | 2006 | Đồng Nai - Việt Nam |
30 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
166 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Trịnh Lâm Tâm Như | 2005 | Grace Dance Academy |
34 | Trần Bảo Minh | 2008 | Nguyễn Hà Vy | 2009 | CK Team |
35 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | CK Team |
334 | Ng Ze Yu | 2008 | Yap Wan Xin | 2007 | Malaysia |
112 | Phun Sivutra | 2004 | San Rosa | 2006 | Cambodia |
37 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK Team |
|
ND 92: Grade B Youth Latin - S,C,R,J |
336 | Enkh-Ulzii Enkhjargal | 2005 | Byambasuren Munkhbaatar | 2005 | Mongolia |
30 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
166 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Trịnh Lâm Tâm Như | 2005 | Grace Dance Academy |
334 | Ng Ze Yu | 2008 | Yap Wan Xin | 2007 | Malaysia |
179 | Phạm Duy Khôi | 2007 | Lê Hồng Thắm | 2005 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 93: Grade C Youth Latin - C,R,J |
145 | TSAO PO CHENG | 2006 | CHEN ANGELA | 2005 | Chinese Taipei |
337 | Temuulen Ganbaatar | 2006 | Michidmaa Buyandelger | 2006 | Mongolia |
341 | Lê Đình Tuấn Phong | 2006 | Đỗ Xuân Bảo Vy | 2005 | NaNa Dance Studio |
412 | Hà Như Minh | 2005 | Dương Ngọc Linh | 2006 | Đồng Nai - Việt Nam |
180 | Nguyễn Viết Anh Khoa | 2004 | Trần Nguyễn Quỳnh Thư | 2006 | Hà Long Lâm Đồng |
194 | Phạm Duy Khôi | 2007 | Nguyễn Hạnh Tiên | 2007 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 94: Grade D Youth Latin - C,R |
276 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
229 | Nguyễn Khánh Duy | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2008 | Học Viện KTA |
112 | Phun Sivutra | 2004 | San Rosa | 2006 | Cambodia |
179 | Phạm Duy Khôi | 2007 | Lê Hồng Thắm | 2005 | Hà Long Lâm Đồng |
180 | Nguyễn Viết Anh Khoa | 2004 | Trần Nguyễn Quỳnh Thư | 2006 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 95: Grade E1 Youth Latin - C |
276 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
229 | Nguyễn Khánh Duy | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2008 | Học Viện KTA |
341 | Lê Đình Tuấn Phong | 2006 | Đỗ Xuân Bảo Vy | 2005 | NaNa Dance Studio |
194 | Phạm Duy Khôi | 2007 | Nguyễn Hạnh Tiên | 2007 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 96: Grade E2 Youth Latin - R |
276 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
229 | Nguyễn Khánh Duy | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2008 | Học Viện KTA |
341 | Lê Đình Tuấn Phong | 2006 | Đỗ Xuân Bảo Vy | 2005 | NaNa Dance Studio |
193 | Phạm Huy Khánh | 2008 | Huỳnh Lê Anh Vi | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 97: Grade E3 Youth Latin - J |
229 | Nguyễn Khánh Duy | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2008 | Học Viện KTA |
341 | Lê Đình Tuấn Phong | 2006 | Đỗ Xuân Bảo Vy | 2005 | NaNa Dance Studio |
412 | Hà Như Minh | 2005 | Dương Ngọc Linh | 2006 | Đồng Nai - Việt Nam |
|
ND 98: Grade E4 Youth Latin - S |
276 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
229 | Nguyễn Khánh Duy | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2008 | Học Viện KTA |
341 | Lê Đình Tuấn Phong | 2006 | Đỗ Xuân Bảo Vy | 2005 | NaNa Dance Studio |
30 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
180 | Nguyễn Viết Anh Khoa | 2004 | Trần Nguyễn Quỳnh Thư | 2006 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 99: Grade E5 Youth Latin - P |
229 | Nguyễn Khánh Duy | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2008 | Học Viện KTA |
341 | Lê Đình Tuấn Phong | 2006 | Đỗ Xuân Bảo Vy | 2005 | NaNa Dance Studio |
412 | Hà Như Minh | 2005 | Dương Ngọc Linh | 2006 | Đồng Nai - Việt Nam |
193 | Phạm Huy Khánh | 2008 | Huỳnh Lê Anh Vi | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 100: WDSF Open Latin (Event 11-19-24-27) - C(s),S,R,P(s),J |
288 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Hà Khánh Phượng | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
410 | Trương Vũ Toàn | 1990 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Đồng Nai - Việt Nam |
124 | CHEN TAO | 2006 | WANG YI-SHAN | 2009 | Chinese Taipei |
127 | YEH HUNG | 1994 | CHANG YU TING | 1995 | Chinese Taipei |
131 | CHOU CHENG-WEI | 2006 | KANG HSIN-NI | 2007 | Chinese Taipei |
267 | ALBERT YUWONO | 1989 | TANIA CHRISTABELLA TUNGKA | 1997 | Indonesia |
142 | Tsai Jerry | 2001 | Jen Ai-Li | 2005 | Chinese Taipei |
144 | CHEN PO CHUN | 2006 | WU TZU-HSUAN | 2009 | Chinese Taipei |
145 | TSAO PO CHENG | 2006 | CHEN ANGELA | 2005 | Chinese Taipei |
147 | LIN YUNG CHENG | 1999 | CHUANG IVY | 2000 | Chinese Taipei |
150 | LIU U HONG | 1999 | CHIANG JOANNA | 1997 | Chinese Taipei |
336 | Enkh-Ulzii Enkhjargal | 2005 | Byambasuren Munkhbaatar | 2005 | Mongolia |
173 | Tang Chi Tung | 1995 | Siu Cheuk Yin | 2005 | Hong Kong |
291 | Yunho Kim | 1996 | Jiwon Yun | 2000 | Korea |
337 | Temuulen Ganbaatar | 2006 | Michidmaa Buyandelger | 2006 | Mongolia |
111 | Rene Libera | 1996 | Isabelle Tay | 1994 | Singapore |
269 | Yonathan | 2001 | Maria Gracetania Felly Setiyawan | 2005 | Indonesia |
330 | Lee Gao Xiang | 2004 | Zoe Tan Zi Wei | 2006 | Malaysia |
331 | Tan Yee Siang | 2002 | Bernice Iu Weng Tong | 2002 | Malaysia |
332 | Chay Jia Weng | 2003 | Ooi Seow Wei | 2001 | Malaysia |
393 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Đàm Thuỳ Linh | 2007 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
293 | Nam Gi Hyeon | 1995 | Han So Jin | 1995 | Korea |
31 | Nguyễn Tuấn Phong | 2001 | Trần Thị Hương Giang | 1996 | CK Team |
33 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2005 | CK Team |
162 | Trương Tuấn Phong | 2003 | Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | 2004 | Grace Dance Academy |
166 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Trịnh Lâm Tâm Như | 2005 | Grace Dance Academy |
35 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | CK Team |
258 | Ngọc An | 1995 | Lê Tố Uyên | 1995 | Đồng Nai - Việt Nam |
335 | Ng Hou Ren | 2006 | Ng Jia Yi | 1996 | Malaysia |
178 | Nguyễn Đoàn Minh Trường | 1993 | Đặng Thu Hương | 1989 | Đồng Nai - Việt Nam |
114 | Seng Sokim | 2001 | Mauv Danita | 2002 | Cambodia |
117 | Chum Lyheang | 2002 | Or Raksa | 2005 | Cambodia |
118 | Chum Phounann | 2000 | Sok Chenda | 2006 | Cambodia |
121 | Diao Yi | 1993 | Gao Jingjing | 1994 | China |
36 | Nguyễn Trung Kiên | 1997 | Phạm Hồng Anh | 1998 | CK Team |
|
ND 101: Rising Star Open Latin (Event 15-18-22) - C(s),S,R,P(s),J |
287 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
288 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Hà Khánh Phượng | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
410 | Trương Vũ Toàn | 1990 | Lâm Nhật Hạ | 1992 | Đồng Nai - Việt Nam |
267 | ALBERT YUWONO | 1989 | TANIA CHRISTABELLA TUNGKA | 1997 | Indonesia |
142 | Tsai Jerry | 2001 | Jen Ai-Li | 2005 | Chinese Taipei |
147 | LIN YUNG CHENG | 1999 | CHUANG IVY | 2000 | Chinese Taipei |
150 | LIU U HONG | 1999 | CHIANG JOANNA | 1997 | Chinese Taipei |
173 | Tang Chi Tung | 1995 | Siu Cheuk Yin | 2005 | Hong Kong |
291 | Yunho Kim | 1996 | Jiwon Yun | 2000 | Korea |
269 | Yonathan | 2001 | Maria Gracetania Felly Setiyawan | 2005 | Indonesia |
151 | Rex Chen | 2001 | Cindy Chen | 2001 | Chinese Taipei |
331 | Tan Yee Siang | 2002 | Bernice Iu Weng Tong | 2002 | Malaysia |
332 | Chay Jia Weng | 2003 | Ooi Seow Wei | 2001 | Malaysia |
393 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Đàm Thuỳ Linh | 2007 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
293 | Nam Gi Hyeon | 1995 | Han So Jin | 1995 | Korea |
30 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
32 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK Team |
33 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Nguyễn Hồng Anh | 2005 | CK Team |
162 | Trương Tuấn Phong | 2003 | Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | 2004 | Grace Dance Academy |
166 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Trịnh Lâm Tâm Như | 2005 | Grace Dance Academy |
258 | Ngọc An | 1995 | Lê Tố Uyên | 1995 | Đồng Nai - Việt Nam |
335 | Ng Hou Ren | 2006 | Ng Jia Yi | 1996 | Malaysia |
117 | Chum Lyheang | 2002 | Or Raksa | 2005 | Cambodia |
193 | Phạm Huy Khánh | 2008 | Huỳnh Lê Anh Vi | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
179 | Phạm Duy Khôi | 2007 | Lê Hồng Thắm | 2005 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 102: Grade B Adult Latin - S,C,R,J |
268 | DAVID HENDRAWAN | 1993 | PATRICIA TRISNO | 2002 | Indonesia |
269 | Yonathan | 2001 | Maria Gracetania Felly Setiyawan | 2005 | Indonesia |
151 | Rex Chen | 2001 | Cindy Chen | 2001 | Chinese Taipei |
393 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Đàm Thuỳ Linh | 2007 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
30 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
31 | Nguyễn Tuấn Phong | 2001 | Trần Thị Hương Giang | 1996 | CK Team |
162 | Trương Tuấn Phong | 2003 | Nguyễn Ngọc Phúc Nhi | 2004 | Grace Dance Academy |
179 | Phạm Duy Khôi | 2007 | Lê Hồng Thắm | 2005 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 103: Grade C Adult Latin - C,R,J |
268 | DAVID HENDRAWAN | 1993 | PATRICIA TRISNO | 2002 | Indonesia |
393 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Đàm Thuỳ Linh | 2007 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
30 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
95 | Trần Nguyễn Thảo Nguyên | 1993 | Lương Thanh Phúc | 1992 | CLB SAGADANCE |
114 | Seng Sokim | 2001 | Mauv Danita | 2002 | Cambodia |
193 | Phạm Huy Khánh | 2008 | Huỳnh Lê Anh Vi | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 104: Grade D Adult Latin - C,R |
288 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Hà Khánh Phượng | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
95 | Trần Nguyễn Thảo Nguyên | 1993 | Lương Thanh Phúc | 1992 | CLB SAGADANCE |
114 | Seng Sokim | 2001 | Mauv Danita | 2002 | Cambodia |
117 | Chum Lyheang | 2002 | Or Raksa | 2005 | Cambodia |
180 | Nguyễn Viết Anh Khoa | 2004 | Trần Nguyễn Quỳnh Thư | 2006 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 105: Grade E1 Adult Latin - C |
287 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
288 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Hà Khánh Phượng | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
393 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Đàm Thuỳ Linh | 2007 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
395 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1965 | T&T DanceSport |
95 | Trần Nguyễn Thảo Nguyên | 1993 | Lương Thanh Phúc | 1992 | CLB SAGADANCE |
180 | Nguyễn Viết Anh Khoa | 2004 | Trần Nguyễn Quỳnh Thư | 2006 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 106: Grade E2 Adult Latin - R |
288 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Hà Khánh Phượng | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
395 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1965 | T&T DanceSport |
95 | Trần Nguyễn Thảo Nguyên | 1993 | Lương Thanh Phúc | 1992 | CLB SAGADANCE |
114 | Seng Sokim | 2001 | Mauv Danita | 2002 | Cambodia |
194 | Phạm Duy Khôi | 2007 | Nguyễn Hạnh Tiên | 2007 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 107: Grade E3 Adult Latin - J |
393 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Đàm Thuỳ Linh | 2007 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
395 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1965 | T&T DanceSport |
95 | Trần Nguyễn Thảo Nguyên | 1993 | Lương Thanh Phúc | 1992 | CLB SAGADANCE |
114 | Seng Sokim | 2001 | Mauv Danita | 2002 | Cambodia |
194 | Phạm Duy Khôi | 2007 | Nguyễn Hạnh Tiên | 2007 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 108: Grade E4 Adult Latin - S |
393 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Đàm Thuỳ Linh | 2007 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
32 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK Team |
395 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1965 | T&T DanceSport |
114 | Seng Sokim | 2001 | Mauv Danita | 2002 | Cambodia |
180 | Nguyễn Viết Anh Khoa | 2004 | Trần Nguyễn Quỳnh Thư | 2006 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 109: Grade E5 Adult Latin - P |
287 | Bùi Đức Thiện | 1993 | Nguyễn Anh Thư | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
288 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1997 | Hà Khánh Phượng | 2006 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
114 | Seng Sokim | 2001 | Mauv Danita | 2002 | Cambodia |
193 | Phạm Huy Khánh | 2008 | Huỳnh Lê Anh Vi | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 115: Grade F1 Adult Latin - C |
279 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
281 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
283 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
285 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
391 | | | Jane Ang | 2005 | Singapore |
296 | | | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | 2006 | Lion Team |
106 | | | Phan thị kim ngân | 1998 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
191 | | | Võ Ngọc Minh Tuyền | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 116: Grade F2 Adult Latin - R |
277 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
279 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
281 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
283 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
285 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
391 | | | Jane Ang | 2005 | Singapore |
106 | | | Phan thị kim ngân | 1998 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
311 | | | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 117: Grade F3 Adult Latin - J |
277 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
279 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
281 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
283 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
285 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
391 | | | Jane Ang | 2005 | Singapore |
177 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
|
ND 118: Grade F4 Adult Latin - S |
21 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
277 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
279 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
281 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
283 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
285 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
391 | | | Jane Ang | 2005 | Singapore |
|
ND 119: Grade F5 Adult Latin - P |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
277 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
279 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
281 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
283 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
391 | | | Jane Ang | 2005 | Singapore |
|
ND 120: Grade FD Adult Latin - C,R |
21 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
277 | | | Hà Khánh Hằng | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
281 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
283 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
391 | | | Jane Ang | 2005 | Singapore |
106 | | | Phan thị kim ngân | 1998 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
116 | | | Sok Chenda | 2006 | Cambodia |
177 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
|
ND 121: Grade FC Adult Latin - C,R,J |
279 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
281 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
283 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
285 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
391 | | | Jane Ang | 2005 | Singapore |
295 | | | Nguyễn Phạm Minh Khuê | 2007 | Lion Team |
296 | | | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | 2006 | Lion Team |
116 | | | Sok Chenda | 2006 | Cambodia |
120 | Chum Phounann | 2000 | | | Cambodia |
|
ND 122: Grade FB Adult Latin - S,C,R,J |
17 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
279 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
281 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
283 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
324 | | | Ee Jia Xuan | 2006 | Malaysia |
325 | | | Vaniece Lim Shi Yi | 2006 | Malaysia |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
391 | | | Jane Ang | 2005 | Singapore |
294 | | | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc | 2009 | Lion Team |
296 | | | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | 2006 | Lion Team |
116 | | | Sok Chenda | 2006 | Cambodia |
191 | | | Võ Ngọc Minh Tuyền | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 123: Grade FA Adult Latin - S,C,R,P,J |
17 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
279 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
281 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
283 | | | Nguyễn Đỗ Kim Ngọc | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
324 | | | Ee Jia Xuan | 2006 | Malaysia |
325 | | | Vaniece Lim Shi Yi | 2006 | Malaysia |
126 | | | NA SHU-TING | 2002 | Chinese Taipei |
129 | CHOU CHENG-WEI | 2006 | | | Chinese Taipei |
141 | CHEN PO-CHUN | 2006 | | | Chinese Taipei |
143 | CHEN TAO | 2006 | | | Chinese Taipei |
388 | | | Ng Yee Qi | 2007 | Singapore |
391 | | | Jane Ang | 2005 | Singapore |
296 | | | Nguyễn Hoàng Diệu Anh | 2006 | Lion Team |
191 | | | Võ Ngọc Minh Tuyền | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 124: Grade A Senior I Latin (Event 12) - S,C,R,P,J |
411 | Trần Văn Phúc | 1983 | Nguyễn Hoài Hương | 1974 | Đồng Nai - Việt Nam |
12 | Frank Sorrentino | 1959 | May Ker | 1956 | Australia |
395 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1965 | T&T DanceSport |
167 | Trần Hoàng Ân | 1984 | Nguyễn Thị Đảm | 1970 | HARMONY DANCE STUDIO |
|
ND 125: Grade B Senior I Latin - S,C,R,J |
230 | Trần Minh Tuệ | 1968 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 1989 | Học Viện KTA |
381 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
411 | Trần Văn Phúc | 1983 | Nguyễn Hoài Hương | 1974 | Đồng Nai - Việt Nam |
12 | Frank Sorrentino | 1959 | May Ker | 1956 | Australia |
395 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1965 | T&T DanceSport |
167 | Trần Hoàng Ân | 1984 | Nguyễn Thị Đảm | 1970 | HARMONY DANCE STUDIO |
|
ND 127: Grade D Senior I Latin - C,R |
230 | Trần Minh Tuệ | 1968 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 1989 | Học Viện KTA |
381 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
155 | Lê Văn Sơn | 1970 | Phạm Thị Cẩm Chi | 1979 | Dancing Queen |
98 | Lê Tấn Thiện | 1986 | Tôn Thái Mỹ | 1982 | CLB The One |
89 | Tống Hữu Phước | 1988 | Trịnh Thị Khánh Ngọc | 1969 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 128: Grade E1 Senior I Latin - C |
381 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
155 | Lê Văn Sơn | 1970 | Phạm Thị Cẩm Chi | 1979 | Dancing Queen |
380 | Nguyễn Minh Tấn | 1983 | Bùi Thị Thuỷ | 1964 | SKYDANCE |
98 | Lê Tấn Thiện | 1986 | Tôn Thái Mỹ | 1982 | CLB The One |
89 | Tống Hữu Phước | 1988 | Trịnh Thị Khánh Ngọc | 1969 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 129: Grade E2 Senior I Latin - R |
381 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
155 | Lê Văn Sơn | 1970 | Phạm Thị Cẩm Chi | 1979 | Dancing Queen |
380 | Nguyễn Minh Tấn | 1983 | Bùi Thị Thuỷ | 1964 | SKYDANCE |
98 | Lê Tấn Thiện | 1986 | Tôn Thái Mỹ | 1982 | CLB The One |
88 | Lê Văn Hùng | 1981 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 1988 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
89 | Tống Hữu Phước | 1988 | Trịnh Thị Khánh Ngọc | 1969 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 131: Grade E4 Senior I Latin - S |
230 | Trần Minh Tuệ | 1968 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 1989 | Học Viện KTA |
381 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 133: Grade B Senior II Latin - S,C,R,J |
12 | Frank Sorrentino | 1959 | May Ker | 1956 | Australia |
168 | Nguyễn Tấn Bửu | 1982 | Dương Thị Thu Hường | 1973 | HARMONY DANCE STUDIO |
|
ND 134: Grade C Senior II Latin - C,R,J |
12 | Frank Sorrentino | 1959 | May Ker | 1956 | Australia |
168 | Nguyễn Tấn Bửu | 1982 | Dương Thị Thu Hường | 1973 | HARMONY DANCE STUDIO |
86 | Lê Văn Hùng | 1981 | Hồ Thị Yến | 1973 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
56 | Nguyễn Văn Danh | 1968 | Nguyễn Thị Phương Anh | 1969 | CLB Dancing Win Đà Nẵng |
|
ND 135: Grade D Senior II Latin - C,R |
373 | Nguyễn Trung Sáng | 1976 | Dương Thị Tiết | 1972 | SKYDANCE |
155 | Lê Văn Sơn | 1970 | Phạm Thị Cẩm Chi | 1979 | Dancing Queen |
99 | Đoàn Anh Tuấn | 1980 | Trần Thị Yến | 1976 | CLB The One |
86 | Lê Văn Hùng | 1981 | Hồ Thị Yến | 1973 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
87 | Võ Tấn Tài | 1979 | Nguyễn Thị Tú Nhi | 1982 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
158 | Anon Chatsatar | 1975 | Julie Somsy | 1970 | France |
|
ND 136: Grade E1 Senior II Latin - C |
373 | Nguyễn Trung Sáng | 1976 | Dương Thị Tiết | 1972 | SKYDANCE |
155 | Lê Văn Sơn | 1970 | Phạm Thị Cẩm Chi | 1979 | Dancing Queen |
99 | Đoàn Anh Tuấn | 1980 | Trần Thị Yến | 1976 | CLB The One |
86 | Lê Văn Hùng | 1981 | Hồ Thị Yến | 1973 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
87 | Võ Tấn Tài | 1979 | Nguyễn Thị Tú Nhi | 1982 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
158 | Anon Chatsatar | 1975 | Julie Somsy | 1970 | France |
|
ND 137: Grade E2 Senior II Latin - R |
374 | Đặng Hữu Lâm | 1971 | Lương Lê Hồng Vân | 1973 | SKYDANCE |
155 | Lê Văn Sơn | 1970 | Phạm Thị Cẩm Chi | 1979 | Dancing Queen |
99 | Đoàn Anh Tuấn | 1980 | Trần Thị Yến | 1976 | CLB The One |
86 | Lê Văn Hùng | 1981 | Hồ Thị Yến | 1973 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
87 | Võ Tấn Tài | 1979 | Nguyễn Thị Tú Nhi | 1982 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
77 | Ngô Văn Tịnh | 1963 | Trần Thanh Hằng | 1973 | CLB Nhà Văn hoá LĐ Gia Lai |
158 | Anon Chatsatar | 1975 | Julie Somsy | 1970 | France |
|
ND 138: Grade E3 Senior II Latin - J |
86 | Lê Văn Hùng | 1981 | Hồ Thị Yến | 1973 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
56 | Nguyễn Văn Danh | 1968 | Nguyễn Thị Phương Anh | 1969 | CLB Dancing Win Đà Nẵng |
|
ND 140: Grade C Senior III Latin - C,R,J |
12 | Frank Sorrentino | 1959 | May Ker | 1956 | Australia |
408 | Huỳnh Văn Hoàng | 1961 | Tô Tư Phụng | 1967 | Đồng Nai - Việt Nam |
56 | Nguyễn Văn Danh | 1968 | Nguyễn Thị Phương Anh | 1969 | CLB Dancing Win Đà Nẵng |
|
ND 141: Grade D Senior III Latin - C,R |
408 | Huỳnh Văn Hoàng | 1961 | Tô Tư Phụng | 1967 | Đồng Nai - Việt Nam |
378 | Nguyễn Huy Hùng | 1968 | Trần Thị Lệ Chi | 1968 | SKYDANCE |
101 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Nguyễn Thị Bích Liên | 1964 | CLB The One |
400 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1961 | Nguyễn Thị Hoa | 1957 | T&T Dancesport |
|
ND 142: Grade E1 Senior III Latin - C |
408 | Huỳnh Văn Hoàng | 1961 | Tô Tư Phụng | 1967 | Đồng Nai - Việt Nam |
378 | Nguyễn Huy Hùng | 1968 | Trần Thị Lệ Chi | 1968 | SKYDANCE |
101 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Nguyễn Thị Bích Liên | 1964 | CLB The One |
400 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1961 | Nguyễn Thị Hoa | 1957 | T&T Dancesport |
|
ND 143: Grade E2 Senior III Latin - R |
408 | Huỳnh Văn Hoàng | 1961 | Tô Tư Phụng | 1967 | Đồng Nai - Việt Nam |
378 | Nguyễn Huy Hùng | 1968 | Trần Thị Lệ Chi | 1968 | SKYDANCE |
101 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Nguyễn Thị Bích Liên | 1964 | CLB The One |
400 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1961 | Nguyễn Thị Hoa | 1957 | T&T Dancesport |
|
ND 146: Grade C Total Age 80 Latin - C,R,J |
230 | Trần Minh Tuệ | 1968 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 1989 | Học Viện KTA |
396 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Mỹ Linh | 1970 | T&T DanceSport |
168 | Nguyễn Tấn Bửu | 1982 | Dương Thị Thu Hường | 1973 | HARMONY DANCE STUDIO |
86 | Lê Văn Hùng | 1981 | Hồ Thị Yến | 1973 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 147: Grade D Total Age 80 Latin - C,R |
230 | Trần Minh Tuệ | 1968 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 1989 | Học Viện KTA |
155 | Lê Văn Sơn | 1970 | Phạm Thị Cẩm Chi | 1979 | Dancing Queen |
99 | Đoàn Anh Tuấn | 1980 | Trần Thị Yến | 1976 | CLB The One |
396 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Mỹ Linh | 1970 | T&T DanceSport |
380 | Nguyễn Minh Tấn | 1983 | Bùi Thị Thuỷ | 1964 | SKYDANCE |
86 | Lê Văn Hùng | 1981 | Hồ Thị Yến | 1973 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
87 | Võ Tấn Tài | 1979 | Nguyễn Thị Tú Nhi | 1982 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
89 | Tống Hữu Phước | 1988 | Trịnh Thị Khánh Ngọc | 1969 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 148: Grade E1 Total Age 80 Latin - C |
39 | Nguyễn Văn Hoà | 1956 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 1998 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
155 | Lê Văn Sơn | 1970 | Phạm Thị Cẩm Chi | 1979 | Dancing Queen |
99 | Đoàn Anh Tuấn | 1980 | Trần Thị Yến | 1976 | CLB The One |
396 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Mỹ Linh | 1970 | T&T DanceSport |
380 | Nguyễn Minh Tấn | 1983 | Bùi Thị Thuỷ | 1964 | SKYDANCE |
86 | Lê Văn Hùng | 1981 | Hồ Thị Yến | 1973 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
87 | Võ Tấn Tài | 1979 | Nguyễn Thị Tú Nhi | 1982 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
89 | Tống Hữu Phước | 1988 | Trịnh Thị Khánh Ngọc | 1969 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 149: Grade E2 Total Age 80 Latin - R |
155 | Lê Văn Sơn | 1970 | Phạm Thị Cẩm Chi | 1979 | Dancing Queen |
99 | Đoàn Anh Tuấn | 1980 | Trần Thị Yến | 1976 | CLB The One |
104 | Lê Tấn Thiện | 1986 | Lê Thị Hương Lý | 1976 | CLB The One |
396 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Mỹ Linh | 1970 | T&T DanceSport |
380 | Nguyễn Minh Tấn | 1983 | Bùi Thị Thuỷ | 1964 | SKYDANCE |
86 | Lê Văn Hùng | 1981 | Hồ Thị Yến | 1973 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
87 | Võ Tấn Tài | 1979 | Nguyễn Thị Tú Nhi | 1982 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
89 | Tống Hữu Phước | 1988 | Trịnh Thị Khánh Ngọc | 1969 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 150: Grade E3 Total Age 80 Latin - J |
373 | Nguyễn Trung Sáng | 1976 | Dương Thị Tiết | 1972 | SKYDANCE |
39 | Nguyễn Văn Hoà | 1956 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 1998 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
396 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Mỹ Linh | 1970 | T&T DanceSport |
86 | Lê Văn Hùng | 1981 | Hồ Thị Yến | 1973 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 151: Grade C Total Age 90 Latin - C,R,J |
381 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Đỗ Thuý Huyền | 1970 | SMART DANCE CENTER |
168 | Nguyễn Tấn Bửu | 1982 | Dương Thị Thu Hường | 1973 | HARMONY DANCE STUDIO |
56 | Nguyễn Văn Danh | 1968 | Nguyễn Thị Phương Anh | 1969 | CLB Dancing Win Đà Nẵng |
|
ND 152: Grade D Total Age 90 Latin - C,R |
373 | Nguyễn Trung Sáng | 1976 | Dương Thị Tiết | 1972 | SKYDANCE |
39 | Nguyễn Văn Hoà | 1956 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 1998 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
155 | Lê Văn Sơn | 1970 | Phạm Thị Cẩm Chi | 1979 | Dancing Queen |
101 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Nguyễn Thị Bích Liên | 1964 | CLB The One |
|
ND 153: Grade E1 Total Age 90 Latin - C |
39 | Nguyễn Văn Hoà | 1956 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 1998 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
155 | Lê Văn Sơn | 1970 | Phạm Thị Cẩm Chi | 1979 | Dancing Queen |
56 | Nguyễn Văn Danh | 1968 | Nguyễn Thị Phương Anh | 1969 | CLB Dancing Win Đà Nẵng |
|
ND 154: Grade E2 Total Age 90 Latin - R |
374 | Đặng Hữu Lâm | 1971 | Lương Lê Hồng Vân | 1973 | SKYDANCE |
39 | Nguyễn Văn Hoà | 1956 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 1998 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
155 | Lê Văn Sơn | 1970 | Phạm Thị Cẩm Chi | 1979 | Dancing Queen |
104 | Lê Tấn Thiện | 1986 | Lê Thị Hương Lý | 1976 | CLB The One |
|
ND 158: Grade E1 Total Age 100 Latin - C |
373 | Nguyễn Trung Sáng | 1976 | Dương Thị Tiết | 1972 | SKYDANCE |
378 | Nguyễn Huy Hùng | 1968 | Trần Thị Lệ Chi | 1968 | SKYDANCE |
101 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Nguyễn Thị Bích Liên | 1964 | CLB The One |
400 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1961 | Nguyễn Thị Hoa | 1957 | T&T Dancesport |
|
ND 159: Grade E2 Total Age 100 Latin - R |
101 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Nguyễn Thị Bích Liên | 1964 | CLB The One |
379 | Nguyễn Minh Tấn | 1983 | Nguyễn Thị Bích Liên | 1961 | SKYDANCE |
215 | Nguyễn Văn Hải | 1955 | Trần Thị Xuân Thu | 1958 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
400 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1961 | Nguyễn Thị Hoa | 1957 | T&T Dancesport |
56 | Nguyễn Văn Danh | 1968 | Nguyễn Thị Phương Anh | 1969 | CLB Dancing Win Đà Nẵng |
|
ND 161: Grade E1 Teacher & Student Latin - C |
155 | Lê Văn Sơn | 1970 | Phạm Thị Cẩm Chi | 1979 | Dancing Queen |
396 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Mỹ Linh | 1970 | T&T DanceSport |
385 | Hà Như Minh | 2005 | Nguyễn Thị Quyên | 1978 | SMART DANCE CENTER |
380 | Nguyễn Minh Tấn | 1983 | Bùi Thị Thuỷ | 1964 | SKYDANCE |
|
ND 162: Grade E2 Teacher & Student Latin - R |
155 | Lê Văn Sơn | 1970 | Phạm Thị Cẩm Chi | 1979 | Dancing Queen |
396 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Mỹ Linh | 1970 | T&T DanceSport |
385 | Hà Như Minh | 2005 | Nguyễn Thị Quyên | 1978 | SMART DANCE CENTER |
379 | Nguyễn Minh Tấn | 1983 | Nguyễn Thị Bích Liên | 1961 | SKYDANCE |
88 | Lê Văn Hùng | 1981 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 1988 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 163: Grade E3 Teacher & Student Latin - J |
396 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Mỹ Linh | 1970 | T&T DanceSport |
380 | Nguyễn Minh Tấn | 1983 | Bùi Thị Thuỷ | 1964 | SKYDANCE |
|
ND 210: Grade F1 Juvenile II Standard - W |
305 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
308 | | | Nguyễn Hà Bảo Lam | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
309 | | | Đặng Hoàng Gia Nguyên | 2013 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 211: Grade F2 Juvenile II Standard - T |
305 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
309 | | | Đặng Hoàng Gia Nguyên | 2013 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
351 | | | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | 2011 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 214: Grade F5 Juvenile II Standard - VW |
306 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
351 | | | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | 2011 | Ngôi Sao Đồng Nai |
353 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 215: Grade FD Juvenile II Standard - W,T |
132 | | | CHEN YU TUNG | 2011 | Chinese Taipei |
137 | | | LIN SIN-YUE | 2011 | Chinese Taipei |
353 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 216: Grade FC Juvenile II Standard - W,T,Q |
135 | | | CHUANG MIN-HSUAN | 2011 | Chinese Taipei |
137 | | | LIN SIN-YUE | 2011 | Chinese Taipei |
357 | | | Lý Nhã Phương | 2012 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 217: Grade FB Juvenile II Standard - W,T,SF,Q |
132 | | | CHEN YU TUNG | 2011 | Chinese Taipei |
136 | LIN PIN-YI | 2011 | | | Chinese Taipei |
353 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 218: Grade FA Juvenile II Standard - W,T,VW,SF,Q |
135 | | | CHUANG MIN-HSUAN | 2011 | Chinese Taipei |
349 | | | Vũ An An | 2014 | Ngôi Sao Đồng Nai |
357 | | | Lý Nhã Phương | 2012 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 219: Grade A Junior I Standard - W,T,VW,SF,Q |
146 | LIN PIN YI | 2011 | CHEN YU TUNG | 2011 | Chinese Taipei |
344 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Hoàng Hà Linh | 2010 | New Life Center |
|
ND 221: Grade C Junior I Standard - W,T,Q |
146 | LIN PIN YI | 2011 | CHEN YU TUNG | 2011 | Chinese Taipei |
149 | HUNG KAI-YU | 2010 | Lin Sin-Yue | 2011 | Chinese Taipei |
344 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Hoàng Hà Linh | 2010 | New Life Center |
|
ND 222: Grade D Junior I Standard - W,T |
146 | LIN PIN YI | 2011 | CHEN YU TUNG | 2011 | Chinese Taipei |
149 | HUNG KAI-YU | 2010 | Lin Sin-Yue | 2011 | Chinese Taipei |
344 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Hoàng Hà Linh | 2010 | New Life Center |
|
ND 228: Grade F1 Junior I Standard - W |
265 | | | Beatrix Anindita Larasati | 2010 | Indonesia |
280 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
307 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
310 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
364 | | | Nguyễn Thiên An | 2009 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 232: Grade F5 Junior I Standard - VW |
280 | | | Đào Ngọc Khánh An | 2010 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
307 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
309 | | | Đặng Hoàng Gia Nguyên | 2013 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 233: Grade FD Junior I Standard - W,T |
156 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
306 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
307 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 234: Grade FC Junior I Standard - W,T,Q |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
138 | HUNG KAI-YU | 2010 | | | Chinese Taipei |
156 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
|
ND 235: Grade FB Junior I Standard - W,T,SF,Q |
19 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
138 | HUNG KAI-YU | 2010 | | | Chinese Taipei |
156 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
350 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 236: Grade FA Junior I Standard - W,T,VW,SF,Q |
19 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
22 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
139 | | | WANG YI-SHAN | 2009 | Chinese Taipei |
140 | | | WU TZU-HSUAN | 2009 | Chinese Taipei |
156 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
350 | | | Vũ Quỳnh An | 2010 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 237: Grade A Junior II Standard (Event 28) - W,T,VW,SF,Q |
130 | LEE HUAI TE | 2007 | LEE PEI JIA | 2009 | Chinese Taipei |
148 | HAN TUNG-TSE | 2007 | LIU ZI YU | 2008 | Chinese Taipei |
334 | Ng Ze Yu | 2008 | Yap Wan Xin | 2007 | Malaysia |
343 | Đỗ Tiến Lực | 2009 | Lê Ngọc Khánh | 2011 | New Life Center |
|
ND 238: Grade B Junior II Standard - W,T,SF,Q |
34 | Trần Bảo Minh | 2008 | Nguyễn Hà Vy | 2009 | CK Team |
334 | Ng Ze Yu | 2008 | Yap Wan Xin | 2007 | Malaysia |
|
ND 239: Grade C Junior II Standard - W,T,Q |
148 | HAN TUNG-TSE | 2007 | LIU ZI YU | 2008 | Chinese Taipei |
34 | Trần Bảo Minh | 2008 | Nguyễn Hà Vy | 2009 | CK Team |
|
ND 246: Grade F1 Junior II Standard - W |
278 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
281 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
310 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
355 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 247: Grade F2 Junior II Standard - T |
305 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
308 | | | Nguyễn Hà Bảo Lam | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
310 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
355 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 250: Grade F5 Junior II Standard - VW |
278 | | | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
281 | | | Lê Mai Thư | 2008 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
307 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
355 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 252: Grade FC Junior II Standard - W,T,Q |
134 | | | LIU ZI YU | 2008 | Chinese Taipei |
270 | | | Frieda Adelia Sidharta | 2007 | Indonesia |
271 | | | Elaine Hillary Ong | 2008 | Indonesia |
156 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
|
ND 253: Grade FB Junior II Standard - W,T,SF,Q |
326 | | | Tay Xin Yee | 2008 | Malaysia |
327 | | | Chan Zhi Kee | 2007 | Malaysia |
133 | HAN TUNG-TSE | 2007 | | | Chinese Taipei |
271 | | | Elaine Hillary Ong | 2008 | Indonesia |
156 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
|
ND 254: Grade FA Junior II Standard - W,T,VW,SF,Q |
17 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
326 | | | Tay Xin Yee | 2008 | Malaysia |
327 | | | Chan Zhi Kee | 2007 | Malaysia |
128 | | | KANG HSIN-NI | 2007 | Chinese Taipei |
133 | HAN TUNG-TSE | 2007 | | | Chinese Taipei |
134 | | | LIU ZI YU | 2008 | Chinese Taipei |
139 | | | WANG YI-SHAN | 2009 | Chinese Taipei |
140 | | | WU TZU-HSUAN | 2009 | Chinese Taipei |
270 | | | Frieda Adelia Sidharta | 2007 | Indonesia |
156 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
|
ND 255: Grade E1 Duo Girls Standard - W |
273 | Frieda Adelia Sidharta | 2007 | Elaine Hillary Ong | 2008 | Indonesia |
316 | Đặng Hoàng Gia Nguyên | 2013 | Nguyễn Hà Bảo Lam | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 260: WDSF Youth Standard (Event 1-4-6) - W,T,VW,SF,Q |
124 | CHEN TAO | 2006 | WANG YI-SHAN | 2009 | Chinese Taipei |
130 | LEE HUAI TE | 2007 | LEE PEI JIA | 2009 | Chinese Taipei |
131 | CHOU CHENG-WEI | 2006 | KANG HSIN-NI | 2007 | Chinese Taipei |
144 | CHEN PO CHUN | 2006 | WU TZU-HSUAN | 2009 | Chinese Taipei |
145 | TSAO PO CHENG | 2006 | CHEN ANGELA | 2005 | Chinese Taipei |
148 | HAN TUNG-TSE | 2007 | LIU ZI YU | 2008 | Chinese Taipei |
336 | Enkh-Ulzii Enkhjargal | 2005 | Byambasuren Munkhbaatar | 2005 | Mongolia |
337 | Temuulen Ganbaatar | 2006 | Michidmaa Buyandelger | 2006 | Mongolia |
330 | Lee Gao Xiang | 2004 | Zoe Tan Zi Wei | 2006 | Malaysia |
29 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | CK Team |
394 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Sở VH&TT TP. Hồ Chí Minh |
35 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | CK Team |
334 | Ng Ze Yu | 2008 | Yap Wan Xin | 2007 | Malaysia |
343 | Đỗ Tiến Lực | 2009 | Lê Ngọc Khánh | 2011 | New Life Center |
344 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Hoàng Hà Linh | 2010 | New Life Center |
|
ND 261: Grade B Youth Standard - W,T,SF,Q |
337 | Temuulen Ganbaatar | 2006 | Michidmaa Buyandelger | 2006 | Mongolia |
394 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Sở VH&TT TP. Hồ Chí Minh |
334 | Ng Ze Yu | 2008 | Yap Wan Xin | 2007 | Malaysia |
|
ND 262: Grade C Youth Standard - W,T,Q |
145 | TSAO PO CHENG | 2006 | CHEN ANGELA | 2005 | Chinese Taipei |
394 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Sở VH&TT TP. Hồ Chí Minh |
343 | Đỗ Tiến Lực | 2009 | Lê Ngọc Khánh | 2011 | New Life Center |
|
ND 263: Grade D Youth Standard - W,T |
336 | Enkh-Ulzii Enkhjargal | 2005 | Byambasuren Munkhbaatar | 2005 | Mongolia |
112 | Phun Sivutra | 2004 | San Rosa | 2006 | Cambodia |
|
ND 265: Grade E2 Youth Standard - T |
344 | Nguyễn Trung Hiếu | 2009 | Hoàng Hà Linh | 2010 | New Life Center |
|
ND 269: WDSF Open Standard (Event 5-8-29) - VW(s),W,T,SF(s),Q |
124 | CHEN TAO | 2006 | WANG YI-SHAN | 2009 | Chinese Taipei |
125 | LIN DANIEL | 2000 | Chen Angelina | 2001 | Chinese Taipei |
328 | Tuyo Wen Hao | 2001 | Tuyo Xing Yao | 2003 | Malaysia |
329 | Lim Haw Ching | 1992 | Chin Bo Zhen | 2003 | Malaysia |
131 | CHOU CHENG-WEI | 2006 | KANG HSIN-NI | 2007 | Chinese Taipei |
172 | KWONG Ching Fai | 1999 | DING Xin Yi | 2000 | Hong Kong |
144 | CHEN PO CHUN | 2006 | WU TZU-HSUAN | 2009 | Chinese Taipei |
336 | Enkh-Ulzii Enkhjargal | 2005 | Byambasuren Munkhbaatar | 2005 | Mongolia |
337 | Temuulen Ganbaatar | 2006 | Michidmaa Buyandelger | 2006 | Mongolia |
292 | Chanyoung Choi | 1996 | Boram Seol | 1996 | Korea |
407 | Nguyễn Minh Hùng | 1971 | Lê Thị Thu Hằng | 1979 | Đồng Nai - Việt Nam |
409 | Nguyễn Phú Sang | 1979 | Trần Thị Mỹ Thanh | 1984 | Đồng Nai - Việt Nam |
330 | Lee Gao Xiang | 2004 | Zoe Tan Zi Wei | 2006 | Malaysia |
27 | Vũ Hoàng Anh Minh | 1998 | Nguyễn Trường Xuân | 1998 | CK Team |
28 | Trần Đăng Giáo | 1991 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | CK Team |
29 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | CK Team |
32 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK Team |
107 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
91 | Huỳnh Tấn Vũ | 1993 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 2003 | CLB Queen Dance |
394 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Sở VH&TT TP. Hồ Chí Minh |
415 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Phan Nguyễn Thục Lam | 1982 | Đồng Nai - Việt Nam |
|
ND 270: Rising Star Open Standard (Event 2-7) - VW(s),W,T,SF(s),Q |
125 | LIN DANIEL | 2000 | Chen Angelina | 2001 | Chinese Taipei |
328 | Tuyo Wen Hao | 2001 | Tuyo Xing Yao | 2003 | Malaysia |
329 | Lim Haw Ching | 1992 | Chin Bo Zhen | 2003 | Malaysia |
172 | KWONG Ching Fai | 1999 | DING Xin Yi | 2000 | Hong Kong |
292 | Chanyoung Choi | 1996 | Boram Seol | 1996 | Korea |
406 | Tăng Cẩm Huy | 1986 | Lê Hiệp Hoà | 1989 | Đồng Nai - Việt Nam |
409 | Nguyễn Phú Sang | 1979 | Trần Thị Mỹ Thanh | 1984 | Đồng Nai - Việt Nam |
27 | Vũ Hoàng Anh Minh | 1998 | Nguyễn Trường Xuân | 1998 | CK Team |
28 | Trần Đăng Giáo | 1991 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | CK Team |
107 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
91 | Huỳnh Tấn Vũ | 1993 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 2003 | CLB Queen Dance |
394 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Sở VH&TT TP. Hồ Chí Minh |
|
ND 271: Grade B Adult Standard - W,T,SF,Q |
328 | Tuyo Wen Hao | 2001 | Tuyo Xing Yao | 2003 | Malaysia |
329 | Lim Haw Ching | 1992 | Chin Bo Zhen | 2003 | Malaysia |
172 | KWONG Ching Fai | 1999 | DING Xin Yi | 2000 | Hong Kong |
107 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
91 | Huỳnh Tấn Vũ | 1993 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 2003 | CLB Queen Dance |
394 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Sở VH&TT TP. Hồ Chí Minh |
415 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Phan Nguyễn Thục Lam | 1982 | Đồng Nai - Việt Nam |
|
ND 272: Grade C Adult Standard - W,T,Q |
406 | Tăng Cẩm Huy | 1986 | Lê Hiệp Hoà | 1989 | Đồng Nai - Việt Nam |
107 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Trần Thị Minh Nhân | 1991 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
91 | Huỳnh Tấn Vũ | 1993 | Nguyễn Thị Hằng Nga | 2003 | CLB Queen Dance |
96 | Lương Thanh Phúc | 1992 | Bùi Thị Hương | 1989 | CLB SAGADANCE |
|
ND 273: Grade D Adult Standard - W,T |
108 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
109 | Nguyễn Trung Hữu | 1982 | Yanti | 1985 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
92 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Lê Thị Thanh Thảo | 1985 | CLB Queen Dance |
|
ND 274: Grade E1 Adult Standard - W |
32 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK Team |
96 | Lương Thanh Phúc | 1992 | Bùi Thị Hương | 1989 | CLB SAGADANCE |
109 | Nguyễn Trung Hữu | 1982 | Yanti | 1985 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
92 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Lê Thị Thanh Thảo | 1985 | CLB Queen Dance |
|
ND 275: Grade E2 Adult Standard - T |
108 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
96 | Lương Thanh Phúc | 1992 | Bùi Thị Hương | 1989 | CLB SAGADANCE |
109 | Nguyễn Trung Hữu | 1982 | Yanti | 1985 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
92 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Lê Thị Thanh Thảo | 1985 | CLB Queen Dance |
|
ND 278: Grade E5 Adult Standard - VW |
32 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK Team |
109 | Nguyễn Trung Hữu | 1982 | Yanti | 1985 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
110 | Nguyễn Hữu Liền | 1976 | Phùng Mai Thùy | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 284: Grade F1 Adult Standard - W |
279 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
106 | | | Phan thị kim ngân | 1998 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
113 | | | San Rosa | 2006 | Cambodia |
115 | Seng Sokkorng | 2006 | | | Cambodia |
311 | | | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
274 | | | Patricia Trisno | 2002 | Indonesia |
|
ND 285: Grade F2 Adult Standard - T |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
113 | | | San Rosa | 2006 | Cambodia |
156 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
355 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 288: Grade F5 Adult Standard - VW |
279 | | | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
106 | | | Phan thị kim ngân | 1998 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
311 | | | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
355 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 289: Grade FD Adult Standard - W,T |
113 | | | San Rosa | 2006 | Cambodia |
115 | Seng Sokkorng | 2006 | | | Cambodia |
120 | Chum Phounann | 2000 | | | Cambodia |
355 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 291: Grade FB Adult Standard - W,T,SF,Q |
17 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
324 | | | Ee Jia Xuan | 2006 | Malaysia |
325 | | | Vaniece Lim Shi Yi | 2006 | Malaysia |
272 | | | Livia Nadia Calista | 2006 | Indonesia |
|
ND 292: Grade FA Adult Standard - W,T,VW,SF,Q |
324 | | | Ee Jia Xuan | 2006 | Malaysia |
325 | | | Vaniece Lim Shi Yi | 2006 | Malaysia |
129 | CHOU CHENG-WEI | 2006 | | | Chinese Taipei |
141 | CHEN PO-CHUN | 2006 | | | Chinese Taipei |
143 | CHEN TAO | 2006 | | | Chinese Taipei |
272 | | | Livia Nadia Calista | 2006 | Indonesia |
|
ND 293: Grade A Senior I Standard (Event 16) - W,T,VW,SF,Q |
409 | Nguyễn Phú Sang | 1979 | Trần Thị Mỹ Thanh | 1984 | Đồng Nai - Việt Nam |
108 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
415 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Phan Nguyễn Thục Lam | 1982 | Đồng Nai - Việt Nam |
|
ND 294: Grade B Senior I Standard - W,T,SF,Q |
406 | Tăng Cẩm Huy | 1986 | Lê Hiệp Hoà | 1989 | Đồng Nai - Việt Nam |
409 | Nguyễn Phú Sang | 1979 | Trần Thị Mỹ Thanh | 1984 | Đồng Nai - Việt Nam |
108 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 295: Grade C Senior I Standard - W,T,Q |
406 | Tăng Cẩm Huy | 1986 | Lê Hiệp Hoà | 1989 | Đồng Nai - Việt Nam |
409 | Nguyễn Phú Sang | 1979 | Trần Thị Mỹ Thanh | 1984 | Đồng Nai - Việt Nam |
94 | Nguyễn Văn Tùng | 1962 | Nguyễn Thị Phương Lan | 1969 | CLB SAGADANCE |
|
ND 296: Grade D Senior I Standard - W,T |
153 | Nguyễn Xuân Đô | 1972 | Văn thị Thu | 1966 | Dancing Queen |
97 | Văn Hoàng Anh | 1992 | Phạm Thị Tố Ngân | 1963 | CLB SAGADANCE |
109 | Nguyễn Trung Hữu | 1982 | Yanti | 1985 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
92 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Lê Thị Thanh Thảo | 1985 | CLB Queen Dance |
|
ND 297: Grade E1 Senior I Standard - W |
153 | Nguyễn Xuân Đô | 1972 | Văn thị Thu | 1966 | Dancing Queen |
97 | Văn Hoàng Anh | 1992 | Phạm Thị Tố Ngân | 1963 | CLB SAGADANCE |
109 | Nguyễn Trung Hữu | 1982 | Yanti | 1985 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 298: Grade E2 Senior I Standard - T |
153 | Nguyễn Xuân Đô | 1972 | Văn thị Thu | 1966 | Dancing Queen |
97 | Văn Hoàng Anh | 1992 | Phạm Thị Tố Ngân | 1963 | CLB SAGADANCE |
109 | Nguyễn Trung Hữu | 1982 | Yanti | 1985 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 300: Grade E4 Senior I Standard - SF |
153 | Nguyễn Xuân Đô | 1972 | Văn thị Thu | 1966 | Dancing Queen |
108 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
110 | Nguyễn Hữu Liền | 1976 | Phùng Mai Thùy | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 301: Grade E5 Senior I Standard - VW |
407 | Nguyễn Minh Hùng | 1971 | Lê Thị Thu Hằng | 1979 | Đồng Nai - Việt Nam |
109 | Nguyễn Trung Hữu | 1982 | Yanti | 1985 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
110 | Nguyễn Hữu Liền | 1976 | Phùng Mai Thùy | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 302: Grade B Senior II Standard - W,T,SF,Q |
407 | Nguyễn Minh Hùng | 1971 | Lê Thị Thu Hằng | 1979 | Đồng Nai - Việt Nam |
108 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
94 | Nguyễn Văn Tùng | 1962 | Nguyễn Thị Phương Lan | 1969 | CLB SAGADANCE |
|
ND 303: Grade C Senior II Standard - W,T,Q |
407 | Nguyễn Minh Hùng | 1971 | Lê Thị Thu Hằng | 1979 | Đồng Nai - Việt Nam |
94 | Nguyễn Văn Tùng | 1962 | Nguyễn Thị Phương Lan | 1969 | CLB SAGADANCE |
|
ND 304: Grade D Senior II Standard - W,T |
153 | Nguyễn Xuân Đô | 1972 | Văn thị Thu | 1966 | Dancing Queen |
93 | Nguyễn Xuân Thành | 1966 | Nguyễn Hồng Phượng | 1976 | CLB Queen Dance |
94 | Nguyễn Văn Tùng | 1962 | Nguyễn Thị Phương Lan | 1969 | CLB SAGADANCE |
|
ND 305: Grade E1 Senior II Standard - W |
110 | Nguyễn Hữu Liền | 1976 | Phùng Mai Thùy | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
57 | Nguyễn Xuân Đô | 1972 | Văn Thị Thu | 1966 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
314 | Nguyễn Ngọc Thắng | 1969 | Phạm Thị Tường Vy | 1967 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
93 | Nguyễn Xuân Thành | 1966 | Nguyễn Hồng Phượng | 1976 | CLB Queen Dance |
|
ND 306: Grade E2 Senior II Standard - T |
407 | Nguyễn Minh Hùng | 1971 | Lê Thị Thu Hằng | 1979 | Đồng Nai - Việt Nam |
57 | Nguyễn Xuân Đô | 1972 | Văn Thị Thu | 1966 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
93 | Nguyễn Xuân Thành | 1966 | Nguyễn Hồng Phượng | 1976 | CLB Queen Dance |
|
ND 308: Grade E4 Senior II Standard - SF |
407 | Nguyễn Minh Hùng | 1971 | Lê Thị Thu Hằng | 1979 | Đồng Nai - Việt Nam |
153 | Nguyễn Xuân Đô | 1972 | Văn thị Thu | 1966 | Dancing Queen |
|
ND 310: Grade D Senior III Standard - W,T |
408 | Huỳnh Văn Hoàng | 1961 | Tô Tư Phụng | 1967 | Đồng Nai - Việt Nam |
38 | Ngô Do | 1963 | Dương Thuý Phương | 1971 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
154 | Trần Anh Dũng | 1967 | Trần Thị mộng Tuyền | 1970 | Dancing Queen |
|
ND 311: Grade E1 Senior III Standard - W |
408 | Huỳnh Văn Hoàng | 1961 | Tô Tư Phụng | 1967 | Đồng Nai - Việt Nam |
154 | Trần Anh Dũng | 1967 | Trần Thị mộng Tuyền | 1970 | Dancing Queen |
314 | Nguyễn Ngọc Thắng | 1969 | Phạm Thị Tường Vy | 1967 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 312: Grade E2 Senior III Standard - T |
408 | Huỳnh Văn Hoàng | 1961 | Tô Tư Phụng | 1967 | Đồng Nai - Việt Nam |
154 | Trần Anh Dũng | 1967 | Trần Thị mộng Tuyền | 1970 | Dancing Queen |
|
ND 316: Grade D Total Age 80 Standard - W,T |
97 | Văn Hoàng Anh | 1992 | Phạm Thị Tố Ngân | 1963 | CLB SAGADANCE |
93 | Nguyễn Xuân Thành | 1966 | Nguyễn Hồng Phượng | 1976 | CLB Queen Dance |
94 | Nguyễn Văn Tùng | 1962 | Nguyễn Thị Phương Lan | 1969 | CLB SAGADANCE |
|
ND 317: Grade E1 Total Age 80 Standard - W |
97 | Văn Hoàng Anh | 1992 | Phạm Thị Tố Ngân | 1963 | CLB SAGADANCE |
92 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Lê Thị Thanh Thảo | 1985 | CLB Queen Dance |
|
ND 318: Grade E2 Total Age 80 Standard - T |
97 | Văn Hoàng Anh | 1992 | Phạm Thị Tố Ngân | 1963 | CLB SAGADANCE |
92 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Lê Thị Thanh Thảo | 1985 | CLB Queen Dance |
|
ND 321: Grade D Total Age 90 Standard - W,T |
154 | Trần Anh Dũng | 1967 | Trần Thị mộng Tuyền | 1970 | Dancing Queen |
97 | Văn Hoàng Anh | 1992 | Phạm Thị Tố Ngân | 1963 | CLB SAGADANCE |
110 | Nguyễn Hữu Liền | 1976 | Phùng Mai Thùy | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
93 | Nguyễn Xuân Thành | 1966 | Nguyễn Hồng Phượng | 1976 | CLB Queen Dance |
|
ND 322: Grade E1 Total Age 90 Standard - W |
154 | Trần Anh Dũng | 1967 | Trần Thị mộng Tuyền | 1970 | Dancing Queen |
97 | Văn Hoàng Anh | 1992 | Phạm Thị Tố Ngân | 1963 | CLB SAGADANCE |
110 | Nguyễn Hữu Liền | 1976 | Phùng Mai Thùy | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 323: Grade E2 Total Age 90 Standard - T |
154 | Trần Anh Dũng | 1967 | Trần Thị mộng Tuyền | 1970 | Dancing Queen |
97 | Văn Hoàng Anh | 1992 | Phạm Thị Tố Ngân | 1963 | CLB SAGADANCE |
110 | Nguyễn Hữu Liền | 1976 | Phùng Mai Thùy | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 326: Grade D Total Age 100 Standard - W,T |
38 | Ngô Do | 1963 | Dương Thuý Phương | 1971 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
154 | Trần Anh Dũng | 1967 | Trần Thị mộng Tuyền | 1970 | Dancing Queen |
94 | Nguyễn Văn Tùng | 1962 | Nguyễn Thị Phương Lan | 1969 | CLB SAGADANCE |
|
ND 327: Grade E1 Total Age 100 Standard - W |
38 | Ngô Do | 1963 | Dương Thuý Phương | 1971 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
154 | Trần Anh Dũng | 1967 | Trần Thị mộng Tuyền | 1970 | Dancing Queen |
110 | Nguyễn Hữu Liền | 1976 | Phùng Mai Thùy | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
77 | Ngô Văn Tịnh | 1963 | Trần Thanh Hằng | 1973 | CLB Nhà Văn hoá LĐ Gia Lai |
|
ND 328: Grade E2 Total Age 100 Standard - T |
38 | Ngô Do | 1963 | Dương Thuý Phương | 1971 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
154 | Trần Anh Dũng | 1967 | Trần Thị mộng Tuyền | 1970 | Dancing Queen |
110 | Nguyễn Hữu Liền | 1976 | Phùng Mai Thùy | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 335: Formation Dancesport All Girls - DD |
318 | Đồng diễn Standard | 6 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
247 | KTA talent | 13 | | | Học Viện KTA |
255 | Baby girl Dancesport 7/CN | 8 | | | Học Viện KTA |
|
ND 337: Formation Dancesport All Senior - DD |
376 | Đồng Diễn Rumba | 10 | | | SKYDANCE |
233 | Kiss of Fire | 4 | | | Học Viện KTA |
369 | Rumba | 4 | | | Q-Dance Center |
|
ND 343: Showdance Dancesport Senior - SD |
386 | Đợi Em | 2 | | | SMART DANCE CENTER |
79 | Phong Ngân Bình Dương | 7 | | | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 345: Showdance FreeStyle Adult - SD |
377 | Show Dance Rumba- Jive | 20 | | | SKYDANCE |
55 | The battle - Dance Passion | 7 | | | CLB Dance Passion |
253 | Người Lớn Phong Trào | 9 | | | Học Viện KTA |
|
ND 347: Showdance Teacher & Student - SD |
155 | Lê Văn Sơn | 1970 | Phạm Thị Cẩm Chi | 1979 | Dancing Queen |
78 | Đỗ Ngọc Nghĩa | 1989 | Đặng Thị Thuý Ngân | 1967 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 348: Grade F1 Senior Latin - C |
105 | Đoàn Anh Tuấn | 1980 | | | CLB The One |
402 | | | Hoàng Thị Thanh Hải | 1972 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
85 | | | Lê Thị Trường Ca | 1980 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
365 | | | Nguyễn Thị Hồng Tơ | 1972 | Q-Dance Center |
366 | | | Võ Thúy Kiều | 1972 | Q-Dance Center |
367 | | | Trần Thị Kim Hoè | 1963 | Q-Dance Center |
368 | | | Nguyễn Thị Bích Sâm | 1961 | Q-Dance Center |
|
ND 349: Grade F2 Senior Latin - R |
100 | | | Trần Thị Yến | 1976 | CLB The One |
102 | | | Nguyễn Thị Bích Liên | 1964 | CLB The One |
103 | | | Lê Thị Hương Lý | 1976 | CLB The One |
105 | Đoàn Anh Tuấn | 1980 | | | CLB The One |
402 | | | Hoàng Thị Thanh Hải | 1972 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
311 | | | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
85 | | | Lê Thị Trường Ca | 1980 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
365 | | | Nguyễn Thị Hồng Tơ | 1972 | Q-Dance Center |
366 | | | Võ Thúy Kiều | 1972 | Q-Dance Center |
367 | | | Trần Thị Kim Hoè | 1963 | Q-Dance Center |
368 | | | Nguyễn Thị Bích Sâm | 1961 | Q-Dance Center |
|
ND 350: Grade F3 Senior Latin - J |
224 | | | Trần Thị Bích Trang | 1965 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
402 | | | Hoàng Thị Thanh Hải | 1972 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
|
ND 351: Grade F4 Senior Latin - S |
224 | | | Trần Thị Bích Trang | 1965 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
85 | | | Lê Thị Trường Ca | 1980 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 352: Grade FD Senior Latin - C,R |
224 | | | Trần Thị Bích Trang | 1965 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
402 | | | Hoàng Thị Thanh Hải | 1972 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
311 | | | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
312 | | | Phạm Thị Tường Vy | 1967 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
365 | | | Nguyễn Thị Hồng Tơ | 1972 | Q-Dance Center |
366 | | | Võ Thúy Kiều | 1972 | Q-Dance Center |
367 | | | Trần Thị Kim Hoè | 1963 | Q-Dance Center |
368 | | | Nguyễn Thị Bích Sâm | 1961 | Q-Dance Center |
|
ND 353: Grade F1 Senior Standard - W |
311 | | | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
312 | | | Phạm Thị Tường Vy | 1967 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
313 | Nguyễn Ngọc Thắng | 1969 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 358: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hana Dance - C |
169 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Hana Dance |
170 | | | Trần Lan Phương | 2010 | Hana Dance |
171 | | | Nguyễn Vũ Hà Phương | 2012 | Hana Dance |
|
ND 359: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Hana Dance - J |
169 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Hana Dance |
170 | | | Trần Lan Phương | 2010 | Hana Dance |
171 | | | Nguyễn Vũ Hà Phương | 2012 | Hana Dance |
|
ND 360: Hạng E1 Trung Niên Latin CLB The One - C |
99 | Đoàn Anh Tuấn | 1980 | Trần Thị Yến | 1976 | CLB The One |
101 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Nguyễn Thị Bích Liên | 1964 | CLB The One |
98 | Lê Tấn Thiện | 1986 | Tôn Thái Mỹ | 1982 | CLB The One |
|
ND 361: Hạng E2 Trung Latin CLB The One - R |
99 | Đoàn Anh Tuấn | 1980 | Trần Thị Yến | 1976 | CLB The One |
101 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Nguyễn Thị Bích Liên | 1964 | CLB The One |
98 | Lê Tấn Thiện | 1986 | Tôn Thái Mỹ | 1982 | CLB The One |
|
ND 362: Hạng D Trung Niên Latin CLB The One - C,R |
99 | Đoàn Anh Tuấn | 1980 | Trần Thị Yến | 1976 | CLB The One |
101 | Đinh Quốc Nam | 1960 | Nguyễn Thị Bích Liên | 1964 | CLB The One |
98 | Lê Tấn Thiện | 1986 | Tôn Thái Mỹ | 1982 | CLB The One |
|
ND 364: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Lion Team - C |
299 | | | Hồ Thanh Thư | 2011 | Lion Team |
300 | | | Hồ Minh Quyên | 2010 | Lion Team |
301 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 2010 | Lion Team |
|
ND 365: Hạng F2 Nhi đồng Latin Lion Team - R |
297 | | | Đàm Quỳnh Hương | 2014 | Lion Team |
298 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên Sa | 2012 | Lion Team |
299 | | | Hồ Thanh Thư | 2011 | Lion Team |
|
ND 366: Hạng F4 Nhi đồng Latin Lion Team - S |
298 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên Sa | 2012 | Lion Team |
300 | | | Hồ Minh Quyên | 2010 | Lion Team |
301 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 2010 | Lion Team |
|
ND 367: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin Hùng Tuyết Phan Rang - C |
204 | Nguyễn Mạnh Khang | 2015 | Trần Phương Khả Di | 2016 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
205 | Vũ Bình Minh | 2014 | Lê Nguyễn Bích Thuỷ | 2012 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
206 | Nguyễn Anh Minh | 2012 | Ngô Ngọc Bảo Tiên | 2012 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 368: Hạng D Thiếu niên Latin Hùng Tuyết Phan Rang - C,R |
207 | Trần Gia Phú | 2011 | Ngô Ngọc Bảo Tiên | 2012 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
208 | Nguyễn Anh Minh | 2012 | Ngô Ngọc Xuân Quỳnh | 2008 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
209 | Nguyễn Minh Khang | 2007 | Huỳnh Nguyễn Phương Nhi | 2012 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 369: Hạng E2 Thanh niên Latin Cúp Các CLB Mở Rộng - R |
207 | Trần Gia Phú | 2011 | Ngô Ngọc Bảo Tiên | 2012 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
211 | Nguyễn Đầy | 1964 | Trần Thị Xuân Thu | 1958 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
212 | Nguyễn Văn Hải | 1955 | Trần Thị Bích Trang | 1965 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 370: Hạng E2 Trung niên 1 Latin Cúp các CLB mở rộng - R |
210 | Nguyễn Đầy | 1964 | Trần Thị Hà | 1967 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
213 | Nguyễn Văn Hải | 1955 | Nguyễn Thị Hà | 1958 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
214 | Trần Gia Phú | 2011 | Trần Thị Xuân Thu | 1958 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 371: Hạng E2 Trung niên 2 Latin Cúp các CLB mở rộng - R |
210 | Nguyễn Đầy | 1964 | Trần Thị Hà | 1967 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
215 | Nguyễn Văn Hải | 1955 | Trần Thị Xuân Thu | 1958 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
216 | Trần Gia Phú | 2011 | Ngô Ngọc Xuân Quỳnh | 2008 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 372: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Hùng Tuyết Phan Rang - C |
203 | | | Trần Phương Khả Di | 2016 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
217 | Vũ Bình Minh | 2014 | | | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
218 | Nguyễn Anh Minh | 2012 | | | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
|
ND 373: Hạng FD Nhi đồng Latin CLB DS Thiên Nam - TP Cần Thơ - C,R |
43 | | | Quách Ngọc Phương | 2016 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
44 | | | Nguyễn Ngọc Như Ý | 2016 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
45 | | | Lai Gia Linh | 2015 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
|
ND 374: Hạng FD Nhi đồng Latin CLB DS Thiên Nam - TP Cần Thơ - C,R |
46 | | | Từ Xuân Thanh | 2015 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
47 | | | Phan Ngọc Bảo Anh | 2015 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
48 | | | Nguyễn Lê Gia Hân | 2016 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
|
ND 375: Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB DS Thiên Nam - TP Cần Thơ - C,R |
49 | | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | 2012 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
50 | | | Ngô Thanh Vân | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
51 | | | Võ Huỳnh Bảo Trân | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
|
ND 376: Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB DS Thiên Nam - TP Cần Thơ - C,R |
49 | | | Nguyễn Hoàng Minh Châu | 2012 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
50 | | | Ngô Thanh Vân | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
53 | | | Nguyễn Hoàng Như Ý | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
|
ND 377: Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB DS Thiên Nam - TP Cần Thơ - C,R |
44 | | | Nguyễn Ngọc Như Ý | 2016 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
47 | | | Phan Ngọc Bảo Anh | 2015 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
52 | | | Lê Hà My | 2014 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
|
ND 378: Hạng FD Nhi đồng Latin CLB DS Thiên Nam - TP Cần Thơ - C,R |
43 | | | Quách Ngọc Phương | 2016 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
44 | | | Nguyễn Ngọc Như Ý | 2016 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
47 | | | Phan Ngọc Bảo Anh | 2015 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
|
ND 379: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
346 | | | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | MonA Team |
174 | | | Lâm Gia Hân | 2017 | Hoàng Sương Dancesport Center |
303 | | | Nguyễn Hà Bảo An | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 380: Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C,R |
174 | | | Lâm Gia Hân | 2017 | Hoàng Sương Dancesport Center |
303 | | | Nguyễn Hà Bảo An | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
304 | | | Trần Lê Hoàng Ny | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 381: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB - C,R,J |
175 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
71 | Nguyễn Đình Khánh Thy | 2011 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
308 | | | Nguyễn Hà Bảo Lam | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 382: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB - C |
401 | | | Nguyễn Thùy Mỹ Duyên | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
175 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
72 | Đặng An Khánh | 2011 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
|
ND 383: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB - S,C,R,P,J |
18 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
176 | | | Nguyễn Minh Hân | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
70 | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
|
ND 384: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin Vô địch các CLB - S,C,R,P,J |
305 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
307 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
309 | | | Đặng Hoàng Gia Nguyên | 2013 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 387: Hạng F3 Nhi đồng Latin Vô địch Các CLB - J |
347 | | | Trần Nguyệt Minh | 2015 | MonA Team |
304 | | | Trần Lê Hoàng Ny | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
249 | Bùi Tấn Phúc | 2014 | | | Học Viện KTA |
|
ND 391: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard Vô địch Các CLB - W,T |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
309 | | | Đặng Hoàng Gia Nguyên | 2013 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
250 | | | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Học Viện KTA |
|
ND 392: Hạng F1 Trung niên Standard Vô địch Các CLB - W |
311 | | | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
312 | | | Phạm Thị Tường Vy | 1967 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
313 | Nguyễn Ngọc Thắng | 1969 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 393: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin Vô địch Các CLB - C,R,J |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
310 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
177 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
|
ND 395: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Các CLB - S,C,R,J |
303 | | | Nguyễn Hà Bảo An | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
304 | | | Trần Lê Hoàng Ny | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
309 | | | Đặng Hoàng Gia Nguyên | 2013 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 396: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin Vô địch Các CLB - S,C,R,J |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
309 | | | Đặng Hoàng Gia Nguyên | 2013 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
177 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
|
ND 397: Hạng FD Thanh niên Latin Vô địch Các CLB - C,R |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
310 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
177 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
|
ND 399: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Các CLB - S,C,R,P,J |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
401 | | | Nguyễn Thùy Mỹ Duyên | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
|
ND 400: Hạng E1 Trung niên Standard Vô địch Các CLB - W |
110 | Nguyễn Hữu Liền | 1976 | Phùng Mai Thùy | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
314 | Nguyễn Ngọc Thắng | 1969 | Phạm Thị Tường Vy | 1967 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
77 | Ngô Văn Tịnh | 1963 | Trần Thanh Hằng | 1973 | CLB Nhà Văn hoá LĐ Gia Lai |
|
ND 404: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Phong Ngân Bình Dương - C |
80 | | | Trương Đặng Ngọc Vy | 2013 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
81 | | | Võ Nguyễn Thuyên Kim | 2012 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
82 | Lê Tấn Dũng | 2013 | | | CLB Phong Ngân Bình Dương |
83 | Lê Tấn Khoa | 2016 | | | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 405: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Phong Ngân Bình Dương - R |
80 | | | Trương Đặng Ngọc Vy | 2013 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
81 | | | Võ Nguyễn Thuyên Kim | 2012 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
82 | Lê Tấn Dũng | 2013 | | | CLB Phong Ngân Bình Dương |
83 | Lê Tấn Khoa | 2016 | | | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 406: Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB Phong Ngân Bình Dương - C,R |
80 | | | Trương Đặng Ngọc Vy | 2013 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
81 | | | Võ Nguyễn Thuyên Kim | 2012 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
82 | Lê Tấn Dũng | 2013 | | | CLB Phong Ngân Bình Dương |
83 | Lê Tấn Khoa | 2016 | | | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 407: Hạng E3 Thiếu nhi Latin Ngôi Sao Đồng Nai - J |
359 | Lý Tuấn Kiệt | 2017 | Phạm Khánh Ngân | 2017 | Ngôi Sao Đồng Nai |
360 | Nguyễn Phú Đô | 2013 | Nguyễn Đào Phú Mỹ | 2016 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 408: Hạng E1 Thiếu nhi Latin Ngôi Sao Đồng Nai - C |
359 | Lý Tuấn Kiệt | 2017 | Phạm Khánh Ngân | 2017 | Ngôi Sao Đồng Nai |
360 | Nguyễn Phú Đô | 2013 | Nguyễn Đào Phú Mỹ | 2016 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 409: Hạng FC Thiếu nhi Latin Ngôi Sao Đồng Nai - J,S,P |
352 | | | Nguyễn Phạm Trúc Ly | 2015 | Ngôi Sao Đồng Nai |
353 | | | Phan Ngọc Vân | 2012 | Ngôi Sao Đồng Nai |
364 | | | Nguyễn Thiên An | 2009 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 410: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Ngôi Sao Đồng Nai - J |
354 | | | Vũ Phương Khả Tú | 2014 | Ngôi Sao Đồng Nai |
361 | | | Hồ Lê Đông Huyên | 2012 | Ngôi Sao Đồng Nai |
362 | | | Nguyễn Đào Phú Mỹ | 2016 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 411: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Ngôi Sao Đồng Nai - C |
361 | | | Hồ Lê Đông Huyên | 2012 | Ngôi Sao Đồng Nai |
362 | | | Nguyễn Đào Phú Mỹ | 2016 | Ngôi Sao Đồng Nai |
363 | | | Phạm Khánh Ngân | 2017 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 412: Hạng FC Thanh Niên Latin Ngôi Sao Đồng Nai - J,S,P |
351 | | | Nguyễn Lê Khánh Quỳnh | 2011 | Ngôi Sao Đồng Nai |
355 | | | Huỳnh Nguyễn Như Ý | 2008 | Ngôi Sao Đồng Nai |
|
ND 414: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C,R |
53 | | | Nguyễn Hoàng Như Ý | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
70 | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
321 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
|
ND 415: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C,R |
73 | Trương Du My | 2012 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
322 | Cao Hồ Phương Vy | 2015 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
323 | Đỗ Vương Bảo Nghi | 2015 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
|
ND 416: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C,R |
75 | Ruby Bảo Nguyễn | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
63 | Nguyễn Ngọc Khải Đình | 2010 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
90 | | | Nguyễn Hồ Nhã Lam | 2013 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 417: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C |
52 | | | Lê Hà My | 2014 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
72 | Đặng An Khánh | 2011 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
321 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
|
ND 418: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C |
75 | Ruby Bảo Nguyễn | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
60 | Nguyễn Vũ Bảo Vy | 2012 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
90 | | | Nguyễn Hồ Nhã Lam | 2013 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 419: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - R |
70 | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
321 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
90 | | | Nguyễn Hồ Nhã Lam | 2013 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 421: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C |
74 | Thái Nguyễn Thảo Vy | 2014 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
322 | Cao Hồ Phương Vy | 2015 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
59 | Trần Ngọc Minh Uyên | 2015 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 422: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C |
73 | Trương Du My | 2012 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
323 | Đỗ Vương Bảo Nghi | 2015 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
60 | Nguyễn Vũ Bảo Vy | 2012 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 423: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C |
76 | Nguyễn Gia Hân | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
61 | Lê Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
62 | Võ Ngọc Yumi | 2013 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 424: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - S |
70 | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
322 | Cao Hồ Phương Vy | 2015 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
63 | Nguyễn Ngọc Khải Đình | 2010 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 425: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - S |
71 | Nguyễn Đình Khánh Thy | 2011 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
323 | Đỗ Vương Bảo Nghi | 2015 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
62 | Võ Ngọc Yumi | 2013 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 426: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB - S |
73 | Trương Du My | 2012 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
59 | Trần Ngọc Minh Uyên | 2015 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
60 | Nguyễn Vũ Bảo Vy | 2012 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 427: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB - J |
75 | Ruby Bảo Nguyễn | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
60 | Nguyễn Vũ Bảo Vy | 2012 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
63 | Nguyễn Ngọc Khải Đình | 2010 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 428: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Vô địch CLB Nhân Hà Dancesport - S,C,R,J |
70 | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
71 | Nguyễn Đình Khánh Thy | 2011 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
72 | Đặng An Khánh | 2011 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
|
ND 429: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Vô địch CLB Nhân Hà Dancesport - S,C,R,J |
73 | Trương Du My | 2012 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
74 | Thái Nguyễn Thảo Vy | 2014 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
76 | Nguyễn Gia Hân | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
|
ND 430: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - R |
75 | Ruby Bảo Nguyễn | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
322 | Cao Hồ Phương Vy | 2015 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
59 | Trần Ngọc Minh Uyên | 2015 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 431: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - R |
74 | Thái Nguyễn Thảo Vy | 2014 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
323 | Đỗ Vương Bảo Nghi | 2015 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
60 | Nguyễn Vũ Bảo Vy | 2012 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 432: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - R |
76 | Nguyễn Gia Hân | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
61 | Lê Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
62 | Võ Ngọc Yumi | 2013 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 433: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch CLB Hoàng Trang Dancesport - J |
61 | Lê Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
62 | Võ Ngọc Yumi | 2013 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
63 | Nguyễn Ngọc Khải Đình | 2010 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 434: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch CLB Hoàng Trang Dancesport - S |
61 | Lê Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
62 | Võ Ngọc Yumi | 2013 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
63 | Nguyễn Ngọc Khải Đình | 2010 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 435: Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch CLB Hoàng Trang Dancesport - C,R |
59 | Trần Ngọc Minh Uyên | 2015 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
64 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 2015 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
65 | Lương Mẫn Nghi | 2015 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 436: Hạng F4 Nhi đồng Latin Vô địch CLB Hoàng Trang Dancesport - S |
59 | Trần Ngọc Minh Uyên | 2015 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
64 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 2015 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
65 | Lương Mẫn Nghi | 2015 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 437: Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch CLB Hoàng Trang Dancesport - C,R |
65 | Lương Mẫn Nghi | 2015 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
66 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 2017 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
67 | Võ Ngọc Quỳnh Anh | 2016 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 438: Hạng F4 Nhi đồng Latin Vô địch CLB Hoàng Trang Dancesport - S |
58 | Bùi Hải Yến | 2014 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
64 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 2015 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
67 | Võ Ngọc Quỳnh Anh | 2016 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 439: Hạng F2 Nhi đồng Latin Vô địch CLB Hoàng Trang Dancesport - R |
58 | Bùi Hải Yến | 2014 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
65 | Lương Mẫn Nghi | 2015 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
67 | Võ Ngọc Quỳnh Anh | 2016 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 441: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch CLB Hoàng Trang Dancesport - C |
58 | Bùi Hải Yến | 2014 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
65 | Lương Mẫn Nghi | 2015 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
66 | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 2017 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 442: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin Vô địch Các CLB - C,R,J |
19 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
21 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
177 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
|
ND 443: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin Vô địch Các CLB - C,R,J |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
22 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
177 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
|
ND 444: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin Vô địch Các CLB - S,C,R,J |
18 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
21 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
177 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
|
ND 445: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin Vô địch Các CLB - S,C,R,J |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
22 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
177 | | | Nguyễn Khoa Thy Trang | 2007 | Hue Talent |
|
ND 446: Hạng FD Trung niên 1 Latin Vô địch Các CLB - C,R |
311 | | | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
365 | | | Nguyễn Thị Hồng Tơ | 1972 | Q-Dance Center |
367 | | | Trần Thị Kim Hoè | 1963 | Q-Dance Center |
|
ND 447: Hạng FD Trung niên 2 Latin Vô địch Các CLB - C,R |
311 | | | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
312 | | | Phạm Thị Tường Vy | 1967 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
365 | | | Nguyễn Thị Hồng Tơ | 1972 | Q-Dance Center |
|
ND 448: Hạng FD Trung niên 3 Latin Vô địch Các CLB - C,R |
312 | | | Phạm Thị Tường Vy | 1967 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
366 | | | Võ Thúy Kiều | 1972 | Q-Dance Center |
368 | | | Nguyễn Thị Bích Sâm | 1961 | Q-Dance Center |
|
ND 449: Hạng FA Thiếu niên Latin Vô Địch Cúp Các CLB - S,C,R,P,J |
19 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
21 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
383 | | | Phạm Thuỳ Dương | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 450: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin Vô địch Các CLB - S,C,R,P,J |
17 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
176 | | | Nguyễn Minh Hân | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
306 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 451: Hạng FD Thiếu niên Latin Vô Địch CLB - C,R |
18 | | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
21 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
106 | | | Phan thị kim ngân | 1998 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 452: Hạng F1 Thiếu Niên Standard Vô Địch Các CLB - W |
19 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
106 | | | Phan thị kim ngân | 1998 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 453: Hạng F5 Thiếu niên Standard Vô Địch Các CLB - VW |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
21 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
106 | | | Phan thị kim ngân | 1998 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 454: Hạng FA Thiếu niên Standard Vô Địch Các CLB - W,T,VW,SF,Q |
17 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
19 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
|
ND 455: Hạng FB Thiếu niên Standard Vô Địch Các CLB - W,T,SF,Q |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
21 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
22 | | | Nguyễn Ngọc Nguyên My | 2011 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
|
ND 456: Hạng FC Thiếu niên Standard Vô Địch Các CLB - W,T,Q |
17 | | | Nguyễn Thanh Tường Vân | 2007 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
20 | | | Đinh Hà Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
21 | | | Đinh Thùy Trà My | 2010 | Bình Liên Dancesport - TTHĐTTN Lâm Đồng |
|
ND 457: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - S,C,R,P,J |
186 | | | Trần Đông Nghi | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
192 | | | Nguyễn Hà Hải Yến | 2013 | Hà Long Lâm Đồng |
200 | Bùi Vũ Anh Khôi | 2013 | | | Future Star Dance Studio |
|
ND 458: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - S,C,R,J |
185 | | | Đào Danh Tường Vy | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
187 | | | Trần Tiểu Lâm An | 2014 | Hà Long Lâm Đồng |
200 | Bùi Vũ Anh Khôi | 2013 | | | Future Star Dance Studio |
|
ND 459: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - C,R,J |
185 | | | Đào Danh Tường Vy | 2012 | Hà Long Lâm Đồng |
188 | | | Phùng Hoàng Vy An | 2014 | Hà Long Lâm Đồng |
200 | Bùi Vũ Anh Khôi | 2013 | | | Future Star Dance Studio |
|
ND 460: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - C,R |
64 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên | 2015 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
188 | | | Phùng Hoàng Vy An | 2014 | Hà Long Lâm Đồng |
189 | | | Lăng Vũ Khánh Giang | 2015 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 461: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - S |
195 | | | Nguyễn Vũ Anh Thư | 2010 | Hà Long Lâm Đồng |
196 | | | Mai Phương Anh | 2011 | Hà Long Lâm Đồng |
161 | | | Nguyễn Ngọc Lam Giang | 2012 | Future Star Dance Studio |
|
ND 463: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - C |
217 | Vũ Bình Minh | 2014 | | | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
61 | Lê Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
189 | | | Lăng Vũ Khánh Giang | 2015 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 464: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Hoàng Trang Tây Ninh - R |
58 | Bùi Hải Yến | 2014 | | | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
68 | | | Nguyễn lê phương anh | 2011 | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
69 | | | phạm bảo nhi | 2013 | CLB HOÀNG TRANG DANCESPORT |
|
ND 465: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Học Viện KTA - Open 1 - R |
239 | | | Trần Hoàng Châu Giang | 2012 | Học Viện KTA |
241 | | | Nguyễn Đức Quỳnh Anh | 2011 | Học Viện KTA |
243 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Học Viện KTA |
|
ND 466: Hạng F2 Thiếu niên Latin Học Viện KTA - Open 2 - R |
236 | | | Nguyễn An Thuyên | 2011 | Học Viện KTA |
242 | | | Lê Nguyễn Như Phúc | 2008 | Học Viện KTA |
244 | | | Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc | 2010 | Học Viện KTA |
|
ND 467: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Học Viện KTA - Open 3 - R |
11 | | | Phạm Bảo An | 2014 | Huyện Chư-sê, Gia Lai |
238 | | | Nguyễn Nhã Thuyên | 2016 | Học Viện KTA |
240 | | | Võ Hồng Anh | 2013 | Học Viện KTA |
|
ND 468: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Học Viện KTA - Open 4 - R |
237 | | | Nguyễn Các Thuyên | 2013 | Học Viện KTA |
241 | | | Nguyễn Đức Quỳnh Anh | 2011 | Học Viện KTA |
246 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2010 | Học Viện KTA |
|
ND 469: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Học Viện KTA - Open 5 - R |
236 | | | Nguyễn An Thuyên | 2011 | Học Viện KTA |
245 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2009 | Học Viện KTA |
422 | | | Nguyễn Ngô Thảo Linh | 2011 | Học Viện KTA |
|
ND 470: Hạng FD Nhi đồng Latin Cúp CLB Phong Trào - C,R |
203 | | | Trần Phương Khả Di | 2016 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
222 | Nguyễn Mạnh Khang | 2015 | | | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
16 | | | Nguyễn Huỳnh Hải Yến | 2016 | BAN ME DANCE |
|
ND 471: Hạng F1 Nhi đồng Latin Cúp CLB Phong Trào - C |
217 | Vũ Bình Minh | 2014 | | | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
160 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2014 | Future Star Dance Studio |
16 | | | Nguyễn Huỳnh Hải Yến | 2016 | BAN ME DANCE |
|
ND 472: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cúp CLB Phong Trào - C |
14 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
161 | | | Nguyễn Ngọc Lam Giang | 2012 | Future Star Dance Studio |
226 | | | Ngô Ngọc Xuân Quỳnh | 2008 | Hùng Tuyết Dancesport Phan rang |
|
ND 473: Hạng F3 Nhi đồng Latin Cúp CLB Phong Trào - J |
14 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
160 | | | Hồ Bảo Ngọc | 2014 | Future Star Dance Studio |
16 | | | Nguyễn Huỳnh Hải Yến | 2016 | BAN ME DANCE |
|
ND 474: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Cúp CLB Phong Trào - C |
14 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
190 | | | Hồ Thị Hà Linh | 2011 | Hà Long Lâm Đồng |
161 | | | Nguyễn Ngọc Lam Giang | 2012 | Future Star Dance Studio |
|
ND 475: Hạng F4 Thiếu nhi Latin Cúp CLB Phong Trào - S |
14 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | BAN ME DANCE |
190 | | | Hồ Thị Hà Linh | 2011 | Hà Long Lâm Đồng |
161 | | | Nguyễn Ngọc Lam Giang | 2012 | Future Star Dance Studio |
|
ND 476: Hạng FC Nhi đồng Latin Học Viện KTA - Open 6 - C,R,J |
11 | | | Phạm Bảo An | 2014 | Huyện Chư-sê, Gia Lai |
250 | | | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Học Viện KTA |
|
ND 477: Hạng F2 Nhi đồng Latin Học Viện KTA - Open 7 - R |
11 | | | Phạm Bảo An | 2014 | Huyện Chư-sê, Gia Lai |
237 | | | Nguyễn Các Thuyên | 2013 | Học Viện KTA |
240 | | | Võ Hồng Anh | 2013 | Học Viện KTA |
|
ND 478: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Học Viện KTA - Open 8 - R |
239 | | | Trần Hoàng Châu Giang | 2012 | Học Viện KTA |
250 | | | Đào Vương Gia Hân | 2013 | Học Viện KTA |
422 | | | Nguyễn Ngô Thảo Linh | 2011 | Học Viện KTA |
|
ND 479: Hạng F4 Thiếu niên Latin Học Viện KTA - Open 9 - S |
244 | | | Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc | 2010 | Học Viện KTA |
245 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2009 | Học Viện KTA |
246 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2010 | Học Viện KTA |
|
ND 480: Hạng F5 Thiếu niên Latin Học Viện KTA - Open 10 - P |
286 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
242 | | | Lê Nguyễn Như Phúc | 2008 | Học Viện KTA |
243 | | | Phan Kiều Trang | 2012 | Học Viện KTA |
|
ND 481: Hạng F2 Thiêu Niên 1 latin Cúp các CLB mở rộng - R |
282 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
285 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
228 | | | Nguyễn Mai Lan Anh | 2008 | Học Viện KTA |
|
ND 482: Hạng F1 Thiếu niên 1 latin Cúp các CLB mở rộng - C |
282 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
228 | | | Nguyễn Mai Lan Anh | 2008 | Học Viện KTA |
26 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 483: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin Cúp các CLB mở rộng - S |
282 | | | Nguyễn Vương Gia Nghi | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
284 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
26 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 484: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin Cúp các CLB mở rộng - C |
284 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
285 | | | Hoàng Ngọc Diệu Anh | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
290 | | | Vũ Việt Thi Vân | 2007 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
|
ND 485: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin Cúp các CLB mở rộng - R |
284 | | | Võ Phương Vy | 2009 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
26 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 486: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Cúp các CLB mở rộng - R |
286 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
231 | | | Nguyễn Trần Hải Phụng | 2013 | Học Viện KTA |
433 | | | Phạm Ngọc Tuyết Nhi | 2013 | Học Viện KTA |
|
ND 487: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Cúp các CLB mở rộng - C |
286 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
232 | | | Nguyễn Xuân Hảo | 2012 | Học Viện KTA |
|
ND 488: Hạng F3 Thiếu nhi 2 latin Cúp các CLB mở rộng - J |
231 | | | Nguyễn Trần Hải Phụng | 2013 | Học Viện KTA |
232 | | | Nguyễn Xuân Hảo | 2012 | Học Viện KTA |
|
ND 489: Hạng F4 Thiếu nhi 2 latin Cúp các CLB mở rộng - S |
228 | | | Nguyễn Mai Lan Anh | 2008 | Học Viện KTA |
286 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | Sở Văn Hóa Thể Thao Và Du Lịch Đồng Nai |
421 | | | Nguyễn Thị Tường Vy | 2013 | Học Viện KTA |
|
ND 490: Hạng F4 Nhi đồng Latin Học Viện KTA - S |
249 | Bùi Tấn Phúc | 2014 | | | Học Viện KTA |
262 | | | Đỗ Trần Linh San | 2015 | Học Viện KTA |
421 | | | Nguyễn Thị Tường Vy | 2013 | Học Viện KTA |
|
ND 491: Hạng F2 Nhi Đồng Latin Học Viện KTA - R |
238 | | | Nguyễn Nhã Thuyên | 2016 | Học Viện KTA |
263 | | | Đặng Chi Lan | 2014 | Học Viện KTA |
264 | | | Nguyễn Mai Khanh | 2015 | Học Viện KTA |
|
ND 492: Hạng F1 Thiếu nhi 2 latin Học Viện KTA - C |
249 | Bùi Tấn Phúc | 2014 | | | Học Viện KTA |
264 | | | Nguyễn Mai Khanh | 2015 | Học Viện KTA |
433 | | | Phạm Ngọc Tuyết Nhi | 2013 | Học Viện KTA |
|
ND 493: Hạng D Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB - C,R |
15 | Nguyễn Đình Anh | 2015 | Nguyễn Huỳnh Hải Yến | 2016 | BAN ME DANCE |
204 | Nguyễn Mạnh Khang | 2015 | Trần Phương Khả Di | 2016 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
42 | Hồ Mai Nhật Khang | 2014 | Ngô Đoàn Vân Khánh | 2015 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
|
ND 494: Hạng D Thiếu nhi Latin Vô Địch Các CLB - C,R |
207 | Trần Gia Phú | 2011 | Ngô Ngọc Bảo Tiên | 2012 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
221 | Trương Lê Hào Kiệt | 2011 | Huỳnh Nguyễn Phương Nhi | 2012 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
40 | Quách Hoàng Phúc | 2012 | Võ Huỳnh Mỹ Tiên | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
|
ND 495: Hạng C Thiếu nhi Latin Vô Địch Các CLB - C,R.J |
209 | Nguyễn Minh Khang | 2007 | Huỳnh Nguyễn Phương Nhi | 2012 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
225 | Trương Lê Hào Kiệt | 2011 | Lê Nguyễn Bích Thuỷ | 2012 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
41 | Lê Nguyễn Tấn Phúc | 2014 | Lê Ngọc Kim Khánh | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
|
ND 496: Hạng E1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Các CLB - C |
15 | Nguyễn Đình Anh | 2015 | Nguyễn Huỳnh Hải Yến | 2016 | BAN ME DANCE |
205 | Vũ Bình Minh | 2014 | Lê Nguyễn Bích Thuỷ | 2012 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
41 | Lê Nguyễn Tấn Phúc | 2014 | Lê Ngọc Kim Khánh | 2013 | CLB DanceSport Thiên Nam - TP Cần Thơ |
|
ND 497: Hạng E2 Trung Niên Latin Vô Địch Các CLB - R |
210 | Nguyễn Đầy | 1964 | Trần Thị Hà | 1967 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
213 | Nguyễn Văn Hải | 1955 | Nguyễn Thị Hà | 1958 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
87 | Võ Tấn Tài | 1979 | Nguyễn Thị Tú Nhi | 1982 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 498: Hạng E1 Trung Niên Latin Vô Địch Các CLB - R |
210 | Nguyễn Đầy | 1964 | Trần Thị Hà | 1967 | Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
88 | Lê Văn Hùng | 1981 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 1988 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
89 | Tống Hữu Phước | 1988 | Trịnh Thị Khánh Ngọc | 1969 | CLB Phong Ngân Bình Dương |
|
ND 499: WDSF Super Star Latin (Event 33-38) - S,C,P,R,J |
127 | YEH HUNG | 1994 | CHANG YU TING | 1995 | Chinese Taipei |
291 | Yunho Kim | 1996 | Jiwon Yun | 2000 | Korea |
111 | Rene Libera | 1996 | Isabelle Tay | 1994 | Singapore |
258 | Ngọc An | 1995 | Lê Tố Uyên | 1995 | Đồng Nai - Việt Nam |
178 | Nguyễn Đoàn Minh Trường | 1993 | Đặng Thu Hương | 1989 | Đồng Nai - Việt Nam |
121 | Diao Yi | 1993 | Gao Jingjing | 1994 | China |
456 | Charles Guillaume Schmitt | 1990 | Elena Salikhova | 1993 | France |
777 | Marius Andrei Balan | 1991 | Khrystyna Moshenska | 1990 | Germany |
|
ND 500: WDSF Super Star Standard (Event 31-36) - W,T,VW,SF,Q |
125 | LIN DANIEL | 2000 | Chen Angelina | 2001 | Chinese Taipei |
172 | KWONG Ching Fai | 1999 | DING Xin Yi | 2000 | Hong Kong |
292 | Chanyoung Choi | 1996 | Boram Seol | 1996 | Korea |
27 | Vũ Hoàng Anh Minh | 1998 | Nguyễn Trường Xuân | 1998 | CK Team |
28 | Trần Đăng Giáo | 1991 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | CK Team |
29 | Hoàng Tiến Mạnh | 2004 | Văn Quỳnh Phương | 2007 | CK Team |
588 | Francesco Galuppo | 1990 | Debora Pacini | 1990 | Italy |
600 | Dariusz Mycka | 1991 | Madara Freiberga | 1992 | Poland |
|
ND 501: Showdance Freestyle Children Nhóm A - freestyle |
159 | Sweet Girls | 2 | | | Future Star Dance Studio |
417 | We Fresh | 14 | | | Học Viện KTA |
418 | Doom Doom Ta | 3 | | | Học Viện KTA |
778 | Nhảy hiện đại t2-4 | 4 | | | Học Viện KTA |
|
ND 502: Showdance Children Freestyle Group B - freestyle |
248 | Kid Talent | 8 | | | Học Viện KTA |
259 | Ballet Kid T3/5 | 3 | | | Học Viện KTA |
|
ND 503: Freestyle children Freestyle Group C - freestyle |
234 | So Am I | 13 | | | Học Viện KTA |
235 | New Stars | 5 | | | Học Viện KTA |