Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 1: Hạng C Nhi đồng Latin - C,R,J |
370 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
175 | Phạm Xuân Hưng | 2016 | Trần Gia Hân | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 2: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
305 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
370 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
175 | Phạm Xuân Hưng | 2016 | Trần Gia Hân | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 3: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
305 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
370 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
|
ND 4: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
305 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
370 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
175 | Phạm Xuân Hưng | 2016 | Trần Gia Hân | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 5: Hạng E3 Nhi đồng Latin - J |
370 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
175 | Phạm Xuân Hưng | 2016 | Trần Gia Hân | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 6: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
231 | | | Đoàn Minh Châu | 2016 | Hana Dance |
298 | | | Quách Tường Vy | 2016 | M - DANCE |
369 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | | | T-DANCE CENTER |
326 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
104 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
135 | | | Trần Ngọc Ngân Khánh | 2018 | Colorful Art Quảng Ninh |
396 | | | Vũ Kiều My | 2016 | Trung tâm nghệ thuật sao tuổi thơ Phú Thọ |
152 | | | Nguyễn Hà Minh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
55 | | | Phạm Hà Anh | 2018 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
56 | | | Phạm Trâm Anh | 2017 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
198 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 7: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
298 | | | Quách Tường Vy | 2016 | M - DANCE |
369 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | | | T-DANCE CENTER |
326 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
104 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
397 | | | Trịnh Gia Linh | 2016 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
176 | Phạm Xuân Hưng | 2016 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
55 | | | Phạm Hà Anh | 2018 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
56 | | | Phạm Trâm Anh | 2017 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
198 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 8: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
326 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
327 | | | Trịnh Bảo An | 2016 | T-DANCE CENTER |
104 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
398 | | | Đinh Thúy Phương | 2016 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
152 | | | Nguyễn Hà Minh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 9: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
231 | | | Đoàn Minh Châu | 2016 | Hana Dance |
369 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | | | T-DANCE CENTER |
326 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
104 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
396 | | | Vũ Kiều My | 2016 | Trung tâm nghệ thuật sao tuổi thơ Phú Thọ |
55 | | | Phạm Hà Anh | 2018 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
56 | | | Phạm Trâm Anh | 2017 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
198 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 10: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
326 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
327 | | | Trịnh Bảo An | 2016 | T-DANCE CENTER |
104 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
398 | | | Đinh Thúy Phương | 2016 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
151 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 11: Hạng FD2 Nhi đồng Latin - R,J |
326 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
327 | | | Trịnh Bảo An | 2016 | T-DANCE CENTER |
397 | | | Trịnh Gia Linh | 2016 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
398 | | | Đinh Thúy Phương | 2016 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
|
ND 12: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
326 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
327 | | | Trịnh Bảo An | 2016 | T-DANCE CENTER |
396 | | | Vũ Kiều My | 2016 | Trung tâm nghệ thuật sao tuổi thơ Phú Thọ |
397 | | | Trịnh Gia Linh | 2016 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
151 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 13: Hạng A Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
368 | Phạm Bảo Long | 2014 | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
357 | Bùi Hữu Đức | 2014 | Đỗ Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
|
ND 14: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
303 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
368 | Phạm Bảo Long | 2014 | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
357 | Bùi Hữu Đức | 2014 | Đỗ Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
|
ND 15: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
309 | Đỗ Đức Minh | 2015 | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | MonA Team |
303 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
368 | Phạm Bảo Long | 2014 | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
357 | Bùi Hữu Đức | 2014 | Đỗ Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
|
ND 16: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
309 | Đỗ Đức Minh | 2015 | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | MonA Team |
303 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
306 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Đỗ Nguyễn Hà My | 2014 | M - DANCE |
368 | Phạm Bảo Long | 2014 | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
366 | Nguyễn Tiến Dương | 2014 | Phạm Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
220 | Nguyễn Việt Đình Nguyên | 2014 | Tô Ngọc Trang Anh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 17: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
309 | Đỗ Đức Minh | 2015 | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | MonA Team |
303 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
306 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Đỗ Nguyễn Hà My | 2014 | M - DANCE |
220 | Nguyễn Việt Đình Nguyên | 2014 | Tô Ngọc Trang Anh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 18: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
309 | Đỗ Đức Minh | 2015 | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | MonA Team |
303 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
306 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Đỗ Nguyễn Hà My | 2014 | M - DANCE |
366 | Nguyễn Tiến Dương | 2014 | Phạm Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
220 | Nguyễn Việt Đình Nguyên | 2014 | Tô Ngọc Trang Anh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 19: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
309 | Đỗ Đức Minh | 2015 | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | MonA Team |
303 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
357 | Bùi Hữu Đức | 2014 | Đỗ Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
|
ND 20: Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
303 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
357 | Bùi Hữu Đức | 2014 | Đỗ Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
|
ND 21: Hạng E5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
309 | Đỗ Đức Minh | 2015 | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | MonA Team |
368 | Phạm Bảo Long | 2014 | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
|
ND 22: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
70 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
297 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
344 | | | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
251 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
105 | | | Tô Ngọc Ánh | 2015 | Clb Starkids Quảng Ninh |
106 | | | Nguyễn Lê Song Anh | 2015 | Clb Starkids Quảng Ninh |
132 | | | Trần Bảo Ngọc | 2015 | Colorful Art Quảng Ninh |
399 | | | Lưu Hoàng Ngọc | 2014 | Trung tâm nghệ thuật sao tuổi thơ Phú Thọ |
400 | | | Hoàng Phương Thảo | 2015 | Trung tâm nghệ thuật sao tuổi thơ Phú Thọ |
302 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | | | M - DANCE |
143 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
19 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
21 | | | Tạ Nguyễn Hoàng Tâm | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
57 | | | Nguyễn Lê Chi | 2014 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
61 | Đặng Hải Minh | 2014 | | | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
198 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 23: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
70 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
297 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
332 | | | Đỗ Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
344 | | | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
251 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
399 | | | Lưu Hoàng Ngọc | 2014 | Trung tâm nghệ thuật sao tuổi thơ Phú Thọ |
400 | | | Hoàng Phương Thảo | 2015 | Trung tâm nghệ thuật sao tuổi thơ Phú Thọ |
143 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
158 | | | Phạm Anh Thư | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
19 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
21 | | | Tạ Nguyễn Hoàng Tâm | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
186 | | | Phạm Minh Ngọc Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
188 | | | Nguyễn Phương Chi | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
62 | Ngô Phú An | 2014 | | | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
57 | | | Nguyễn Lê Chi | 2014 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
61 | Đặng Hải Minh | 2014 | | | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
198 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 24: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
70 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
293 | | | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
297 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
356 | Bùi Hữu Đức | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
344 | | | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
399 | | | Lưu Hoàng Ngọc | 2014 | Trung tâm nghệ thuật sao tuổi thơ Phú Thọ |
400 | | | Hoàng Phương Thảo | 2015 | Trung tâm nghệ thuật sao tuổi thơ Phú Thọ |
|
ND 25: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
293 | | | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
369 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | | | T-DANCE CENTER |
332 | | | Đỗ Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
344 | | | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
143 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 26: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
70 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
293 | | | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
296 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
297 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
97 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
391 | | | Hoàng Phương My | 2015 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
302 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | | | M - DANCE |
158 | | | Phạm Anh Thư | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
19 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
20 | | | Trần Ngọc Hân | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
62 | Ngô Phú An | 2014 | | | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
57 | | | Nguyễn Lê Chi | 2014 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
61 | Đặng Hải Minh | 2014 | | | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
198 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 27: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
70 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
251 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
391 | | | Hoàng Phương My | 2015 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
142 | | | Trần Gia Hân | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
199 | | | Tô Ngọc Trang Anh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
200 | | | Đỗ Huyền Anh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 28: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - R,J |
70 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
132 | | | Trần Bảo Ngọc | 2015 | Colorful Art Quảng Ninh |
391 | | | Hoàng Phương My | 2015 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
143 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
200 | | | Đỗ Huyền Anh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 29: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
332 | | | Đỗ Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
97 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
132 | | | Trần Bảo Ngọc | 2015 | Colorful Art Quảng Ninh |
203 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 30: Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin - R,S |
369 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | | | T-DANCE CENTER |
332 | | | Đỗ Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
338 | | | Phạm Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
143 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 31: Hạng FD5 Thiếu nhi 1 Latin - S,J |
338 | | | Phạm Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
132 | | | Trần Bảo Ngọc | 2015 | Colorful Art Quảng Ninh |
142 | | | Trần Gia Hân | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
203 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 32: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
70 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
295 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
297 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
97 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
391 | | | Hoàng Phương My | 2015 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
143 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
159 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 33: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
295 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
338 | | | Phạm Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
143 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 35: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
287 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
168 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 37: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
304 | Nguyễn Đăng Dương | 2013 | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
168 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
218 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 38: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
287 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
304 | Nguyễn Đăng Dương | 2013 | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
168 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 39: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
304 | Nguyễn Đăng Dương | 2013 | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
363 | Đinh Thanh Hải | 2012 | Đoàn Vũ Bảo Anh | 2013 | T-DANCE CENTER |
168 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 40: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
304 | Nguyễn Đăng Dương | 2013 | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
363 | Đinh Thanh Hải | 2012 | Đoàn Vũ Bảo Anh | 2013 | T-DANCE CENTER |
217 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Tô Ngọc Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 41: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
287 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
304 | Nguyễn Đăng Dương | 2013 | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
217 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Tô Ngọc Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 42: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
287 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
304 | Nguyễn Đăng Dương | 2013 | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
218 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 43: Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
287 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
304 | Nguyễn Đăng Dương | 2013 | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
168 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 44: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
232 | | | Trần Phương Thảo | 2013 | Hana Dance |
66 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
69 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
249 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
252 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
98 | | | Nguyễn Hà Như | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
99 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
100 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
101 | | | Trịnh Ngọc Lan | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
107 | | | Vũ Khánh Giang | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
129 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
130 | | | Vũ Hoàng Phương Chi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
134 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
141 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
154 | | | Nguyễn Vũ Bích Tâm | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
156 | | | Đinh Vũ Ngọc Nhi | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
58 | | | Ngô Quỳnh Mai | 2013 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
59 | | | Đoàn Thị Hương Giang | 2013 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
60 | | | Bùi Ngọc Bắc | 2013 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
|
ND 45: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
66 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
69 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
332 | | | Đỗ Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
344 | | | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
249 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
252 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
98 | | | Nguyễn Hà Như | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
99 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
100 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
129 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
130 | | | Vũ Hoàng Phương Chi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
134 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
141 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
154 | | | Nguyễn Vũ Bích Tâm | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
157 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
185 | | | Trịnh Hà Vy | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | | | Đỗ Thu Thảo | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
58 | | | Ngô Quỳnh Mai | 2013 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
59 | | | Đoàn Thị Hương Giang | 2013 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
60 | | | Bùi Ngọc Bắc | 2013 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
|
ND 46: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
233 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2015 | Hana Dance |
66 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
69 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
288 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
286 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
249 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
428 | Hồ Đức Minh | 2012 | | | UP Dance |
130 | | | Vũ Hoàng Phương Chi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
134 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
141 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 47: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
229 | | | Đinh Ngọc Diệp Châu | 2015 | Hana Dance |
230 | | | Nguyễn Vũ Hà Mi | 2015 | Hana Dance |
286 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
129 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
130 | | | Vũ Hoàng Phương Chi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
131 | | | Nguyễn Thị Hà Phương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
134 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
169 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 48: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
286 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
344 | | | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
130 | | | Vũ Hoàng Phương Chi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
131 | | | Nguyễn Thị Hà Phương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
134 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
169 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 49: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
66 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
69 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
286 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
249 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
98 | | | Nguyễn Hà Như | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
99 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
389 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
145 | | | Trương Nguyệt Minh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
156 | | | Đinh Vũ Ngọc Nhi | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
157 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
58 | | | Ngô Quỳnh Mai | 2013 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
59 | | | Đoàn Thị Hương Giang | 2013 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
60 | | | Bùi Ngọc Bắc | 2013 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
|
ND 50: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
232 | | | Trần Phương Thảo | 2013 | Hana Dance |
233 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2015 | Hana Dance |
66 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
69 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
428 | Hồ Đức Minh | 2012 | | | UP Dance |
389 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
131 | | | Nguyễn Thị Hà Phương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
169 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
144 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
150 | | | Nguyễn Ngọc Quế Chi | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 51: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - R,J |
66 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
69 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
249 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
428 | Hồ Đức Minh | 2012 | | | UP Dance |
389 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
144 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
202 | | | Tô Ngọc Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 52: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
233 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2015 | Hana Dance |
346 | | | Chu Thị Thúy Hà | 2012 | T-DANCE CENTER |
129 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
144 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 53: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin - R,S |
131 | | | Nguyễn Thị Hà Phương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
144 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
84 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 54: Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Latin - S,J |
229 | | | Đinh Ngọc Diệp Châu | 2015 | Hana Dance |
230 | | | Nguyễn Vũ Hà Mi | 2015 | Hana Dance |
129 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
169 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
84 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 55: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
229 | | | Đinh Ngọc Diệp Châu | 2015 | Hana Dance |
292 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
248 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
91 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
428 | Hồ Đức Minh | 2012 | | | UP Dance |
389 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
131 | | | Nguyễn Thị Hà Phương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
141 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
85 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
86 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 56: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
229 | | | Đinh Ngọc Diệp Châu | 2015 | Hana Dance |
230 | | | Nguyễn Vũ Hà Mi | 2015 | Hana Dance |
232 | | | Trần Phương Thảo | 2013 | Hana Dance |
233 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2015 | Hana Dance |
169 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
84 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
85 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
86 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 57: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
401 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội |
288 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
286 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
292 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
294 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
248 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
91 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
141 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
84 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
85 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
86 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 58: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
121 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
118 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
29 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 61: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
429 | Phạm Đức Bình | 2011 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | VIETSDANCE |
262 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
29 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 62: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
429 | Phạm Đức Bình | 2011 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | VIETSDANCE |
262 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
29 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 63: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
429 | Phạm Đức Bình | 2011 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | VIETSDANCE |
262 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
29 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
212 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 64: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
262 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
29 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
211 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 67: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
226 | | | Nguyễn Vũ Hà Phương | 2010 | Hana Dance |
342 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
91 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
95 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
128 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
108 | | | Vũ Ngọc Hân | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
18 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
321 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
440 | | | Trần Thanh Trúc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
442 | | | Vũ Ngọc Hà | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 68: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
227 | | | Bùi Quý Minh Châu | 2010 | Hana Dance |
337 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2012 | T-DANCE CENTER |
342 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
91 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
95 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
18 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
24 | | | Nguyễn Kim Gia Linh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
321 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
439 | | | Trần Hiểu Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
440 | | | Trần Thanh Trúc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
441 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
442 | | | Vũ Ngọc Hà | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 69: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
226 | | | Nguyễn Vũ Hà Phương | 2010 | Hana Dance |
427 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | UP Dance |
128 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
18 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
321 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 70: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
223 | | | Phạm Phương Anh | 2010 | Hana Dance |
226 | | | Nguyễn Vũ Hà Phương | 2010 | Hana Dance |
91 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
95 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
426 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | UP Dance |
427 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | UP Dance |
128 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
18 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
22 | | | Diệp Thị Kim Ngân | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
26 | | | Mạc Gia Hân | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
196 | | | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
321 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 71: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
223 | | | Phạm Phương Anh | 2010 | Hana Dance |
225 | | | Lương Ngọc Hân | 2010 | Hana Dance |
128 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 72: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
342 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
91 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
95 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
426 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | UP Dance |
127 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
128 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
147 | | | Lê Huyền Bảo Ngọc | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
321 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
439 | | | Trần Hiểu Ngân | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 73: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
225 | | | Lương Ngọc Hân | 2010 | Hana Dance |
258 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
125 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
127 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
148 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc Diệp | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
195 | | | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
322 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 74: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
223 | | | Phạm Phương Anh | 2010 | Hana Dance |
225 | | | Lương Ngọc Hân | 2010 | Hana Dance |
125 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
17 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
322 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 75: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
223 | | | Phạm Phương Anh | 2010 | Hana Dance |
226 | | | Nguyễn Vũ Hà Phương | 2010 | Hana Dance |
227 | | | Bùi Quý Minh Châu | 2010 | Hana Dance |
258 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
125 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
17 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
322 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 76: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
121 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
118 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
13 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK TEAM |
11 | Trần Hoàng An | 2008 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2009 | ABC BALLROOM |
323 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
|
ND 77: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
13 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK TEAM |
29 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
11 | Trần Hoàng An | 2008 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2009 | ABC BALLROOM |
|
ND 80: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
429 | Phạm Đức Bình | 2011 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | VIETSDANCE |
212 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 81: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
429 | Phạm Đức Bình | 2011 | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | VIETSDANCE |
11 | Trần Hoàng An | 2008 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2009 | ABC BALLROOM |
211 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 85: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
102 | | | Bùi Minh Anh | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
103 | | | Lê Ngân Kiều Anh | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
201 | | | Bùi Gia Hân | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 86: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
223 | | | Phạm Phương Anh | 2010 | Hana Dance |
342 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
102 | | | Bùi Minh Anh | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
103 | | | Lê Ngân Kiều Anh | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
149 | | | Phạm Anh Thư | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
201 | | | Bùi Gia Hân | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 87: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
224 | | | Trần Lan Phương | 2008 | Hana Dance |
425 | | | Nguyễn Đan Linh | 2009 | UP Dance |
427 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | UP Dance |
147 | | | Lê Huyền Bảo Ngọc | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 88: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
224 | | | Trần Lan Phương | 2008 | Hana Dance |
226 | | | Nguyễn Vũ Hà Phương | 2010 | Hana Dance |
426 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | UP Dance |
427 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | UP Dance |
|
ND 89: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
226 | | | Nguyễn Vũ Hà Phương | 2010 | Hana Dance |
228 | | | Vũ Ngọc Hà | 2009 | Hana Dance |
25 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 90: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
342 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
17 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
25 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
201 | | | Bùi Gia Hân | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 91: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
227 | | | Bùi Quý Minh Châu | 2010 | Hana Dance |
425 | | | Nguyễn Đan Linh | 2009 | UP Dance |
148 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc Diệp | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
25 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 92: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
224 | | | Trần Lan Phương | 2008 | Hana Dance |
228 | | | Vũ Ngọc Hà | 2009 | Hana Dance |
425 | | | Nguyễn Đan Linh | 2009 | UP Dance |
146 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 93: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
223 | | | Phạm Phương Anh | 2010 | Hana Dance |
224 | | | Trần Lan Phương | 2008 | Hana Dance |
228 | | | Vũ Ngọc Hà | 2009 | Hana Dance |
146 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 94: Hạng A Trẻ Latin - S,C,R,P,J |
265 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
112 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
13 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK TEAM |
206 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
323 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
|
ND 96: Hạng C Trẻ Latin - C,R,J |
265 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
11 | Trần Hoàng An | 2008 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2009 | ABC BALLROOM |
206 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 97: Hạng D Trẻ Latin - C,R |
140 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
11 | Trần Hoàng An | 2008 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2009 | ABC BALLROOM |
|
ND 99: Hạng E2 Trẻ Latin - R |
140 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
11 | Trần Hoàng An | 2008 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2009 | ABC BALLROOM |
|
ND 100: Hạng F1 Trẻ Latin - C |
246 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2006 | Hana Dance |
425 | | | Nguyễn Đan Linh | 2009 | UP Dance |
147 | | | Lê Huyền Bảo Ngọc | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 101: Hạng F2 Trẻ Latin - R |
246 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2006 | Hana Dance |
342 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
147 | | | Lê Huyền Bảo Ngọc | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
149 | | | Phạm Anh Thư | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 102: Hạng F3 Trẻ Latin - J |
224 | | | Trần Lan Phương | 2008 | Hana Dance |
228 | | | Vũ Ngọc Hà | 2009 | Hana Dance |
146 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
197 | | | Phạm Tuệ Minh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 103: Hạng F4 Trẻ Latin - S |
227 | | | Bùi Quý Minh Châu | 2010 | Hana Dance |
228 | | | Vũ Ngọc Hà | 2009 | Hana Dance |
246 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2006 | Hana Dance |
146 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
197 | | | Phạm Tuệ Minh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 104: Hạng F5 Trẻ Latin - P |
224 | | | Trần Lan Phương | 2008 | Hana Dance |
146 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
17 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 105: Hạng FD Trẻ Latin - C,R |
228 | | | Vũ Ngọc Hà | 2009 | Hana Dance |
246 | | | Vũ Thị Hương Linh | 2006 | Hana Dance |
126 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
148 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc Diệp | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 106: Hạng A Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
112 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
121 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
118 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
140 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
206 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
325 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy |
324 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy |
|
ND 107: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
325 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy |
324 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy |
323 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
|
ND 108: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
140 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
324 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy |
323 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
|
ND 109: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
430 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Nguyễn Thị Hồng | 1981 | VIETSDANCE |
16 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Đào Thị Hằng | 1987 | CLB Beautiful Dance Sport Nghệ An |
267 | Trần Hiếu Minh | 1994 | Phạm Phượng Khanh | 1999 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 110: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
430 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Nguyễn Thị Hồng | 1981 | VIETSDANCE |
16 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Đào Thị Hằng | 1987 | CLB Beautiful Dance Sport Nghệ An |
267 | Trần Hiếu Minh | 1994 | Phạm Phượng Khanh | 1999 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 111: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
430 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Nguyễn Thị Hồng | 1981 | VIETSDANCE |
16 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Đào Thị Hằng | 1987 | CLB Beautiful Dance Sport Nghệ An |
267 | Trần Hiếu Minh | 1994 | Phạm Phượng Khanh | 1999 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 112: Hạng E3 Thanh niên Latin - J |
432 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
|
ND 113: Hạng E4 Thanh niên Latin - S |
430 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Nguyễn Thị Hồng | 1981 | VIETSDANCE |
|
ND 114: Hạng E5 Thanh niên Latin - P |
432 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
|
ND 115: Hạng F1 Thanh niên Latin - C |
411 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TV DANCE CENTER |
126 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
146 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
322 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 116: Hạng F2 Thanh niên Latin - R |
411 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TV DANCE CENTER |
342 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
146 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
23 | | | Đỗ Bảo Linh | 2007 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
322 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 117: Hạng F3 Thanh niên Latin - J |
146 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
322 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 118: Hạng F4 Thanh niên Latin - S |
197 | | | Phạm Tuệ Minh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
322 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 119: Hạng F5 Thanh niên Latin - P |
411 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TV DANCE CENTER |
146 | | | Tống Mỹ Huyền | 2008 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
322 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 120: Hạng FD Solo Trung niên Latin - C,R |
412 | | | Nguyễn Lệ Huyền | 1988 | TV DANCE CENTER |
343 | | | Phạm Thị Thêu | 1979 | T-DANCE CENTER |
290 | | | Nguyễn Thị Mười | 1964 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 121: Hạng F1 Solo Trung niên Latin - C |
412 | | | Nguyễn Lệ Huyền | 1988 | TV DANCE CENTER |
424 | | | Quách Tố Như | 1971 | UP Dance |
343 | | | Phạm Thị Thêu | 1979 | T-DANCE CENTER |
289 | | | Phan Ngọc Hậu | 1958 | LUÂN OANH DANCESPORT |
290 | | | Nguyễn Thị Mười | 1964 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 122: Hạng F2 Solo Trung niên Latin - R |
412 | | | Nguyễn Lệ Huyền | 1988 | TV DANCE CENTER |
343 | | | Phạm Thị Thêu | 1979 | T-DANCE CENTER |
289 | | | Phan Ngọc Hậu | 1958 | LUÂN OANH DANCESPORT |
193 | | | Lê Thị Thanh Hải | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
445 | | | Vũ Thị Hà | 1973 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 124: Hạng F4 Solo Trung niên Latin - S |
424 | | | Quách Tố Như | 1971 | UP Dance |
289 | | | Phan Ngọc Hậu | 1958 | LUÂN OANH DANCESPORT |
290 | | | Nguyễn Thị Mười | 1964 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 126: Hạng FD Solo Trung niên Latin - C,R |
412 | | | Nguyễn Lệ Huyền | 1988 | TV DANCE CENTER |
343 | | | Phạm Thị Thêu | 1979 | T-DANCE CENTER |
|
ND 130: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
16 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Đào Thị Hằng | 1987 | CLB Beautiful Dance Sport Nghệ An |
214 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thuỷ | 1988 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
432 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
|
ND 131: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
16 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Đào Thị Hằng | 1987 | CLB Beautiful Dance Sport Nghệ An |
214 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thuỷ | 1988 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
432 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
|
ND 132: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
16 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Đào Thị Hằng | 1987 | CLB Beautiful Dance Sport Nghệ An |
214 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thuỷ | 1988 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
204 | Bùi Quang Thắng | 1982 | Lê Thị Thanh Hải | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
432 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
|
ND 134: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
222 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Trần Thị Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
221 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1976 | Nguyễn Thuý Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
432 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
|
ND 135: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
213 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
222 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Trần Thị Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
221 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1976 | Nguyễn Thuý Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
432 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
|
ND 136: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
213 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
222 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Trần Thị Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
216 | Nguyễn Thanh Ngọc | 1972 | Vũ Xuân Quỳnh | 1980 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
204 | Bùi Quang Thắng | 1982 | Lê Thị Thanh Hải | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
221 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1976 | Nguyễn Thuý Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
432 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
|
ND 144: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
16 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Đào Thị Hằng | 1987 | CLB Beautiful Dance Sport Nghệ An |
216 | Nguyễn Thanh Ngọc | 1972 | Vũ Xuân Quỳnh | 1980 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
205 | Bùi Xuân Hải | 1968 | Phạm Thị Hà | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 149: Hạng F2 Solo Cao niên Latin - R |
414 | | | Lương Thị Hưu | 1959 | TV DANCE CENTER |
191 | | | Nguyễn Thị Minh | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
444 | | | Phạm Thị Hà | 1968 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 151: Hạng D Cao niên Latin - C,R |
219 | Nguyễn Văn Phúc | 1954 | Lê Thuỳ Dương | 1963 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
208 | Đinh Xuân Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
215 | Nguyễn Ngọc An | 1956 | Lê Thị Thịnh | 1955 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 153: Hạng E2 Cao niên Latin - R |
219 | Nguyễn Văn Phúc | 1954 | Lê Thuỳ Dương | 1963 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
208 | Đinh Xuân Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
215 | Nguyễn Ngọc An | 1956 | Lê Thị Thịnh | 1955 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 154: Hạng D Cộng tuổi 100 Latin - C,R |
213 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
222 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Trần Thị Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 155: Hạng E1 Cộng tuổi 100 Latin - C |
213 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
222 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Trần Thị Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 156: Hạng E2 Cộng tuổi 100 Latin - R |
213 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
222 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Trần Thị Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 169: Đồng diễn Trẻ em - FF |
79 | Zumba formation | 8 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
123 | Zumba/WILD LION | 6 | | | CLB WILD LION |
247 | Chúng tôi là chiến sĩ | 12 | | | Hệ thống Trường mầm non song ngữ Sunrise_Thùy Dươn |
14 | Nhảy hiên đại/Baby Monster | 16 | | | CLB OHA Entertainment |
308 | Cha cha cha/Mộc Châu Dancesport | 6 | | | Mộc Châu Dancesport |
120 | Samba,chacha | 7 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
388 | Nhảy hiện đại GREEN SUN | 19 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật GREEN SUN |
81 | ZumBakid - Cheri Cheri Lady/ CLB múa Loan Trịnh Thái Bình | 11 | | | CLB Múa Loan Trịnh - Thái Bình |
82 | ZumBakid-Last Christmas/ CLB múa Loan Trịnh Thái Bình | 11 | | | CLB Múa Loan Trịnh - Thái Bình |
48 | Samba/CLB Cung VH thiếu nhi HP | 14 | | | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải phòng |
318 | Hoà nhịp Giáng sinh | 9 | | | Mydance |
28 | Samba - Chachacha | 13 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
310 | Mydance/Tôi là người giỏi nhất | 8 | | | MyDance |
435 | Zumba/Phương Trang | 16 | | | CLB Zumba Phương Trang |
436 | Yoga/ CLB Yoga Trang Anh | 8 | | | CLB Yoga Trang Anh |
455 | Zumba À Lôi Mix/ Pink girl | 12 | | | CLB Nghệ Thuật Wings to dreams |
|
ND 170: Đồng diễn Người lớn - FF |
170 | Cha cha cha | 18 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
15 | Samba/CLB Quỳnh Anh | 31 | | | CLB Quỳnh Anh Bắc Giang |
177 | Rumba | 20 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
320 | Rumba/Ninh Bình Dancesport | 19 | | | Ninh Bình Dancesport |
80 | Bachata/CLB Khiêu vũ Nắng Mai | 14 | | | CLB Khiêu Vũ Nắng Mai |
87 | Samba | 8 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
88 | Slow Waltz | 8 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
319 | Cha cha cha/Ninh Bình | 19 | | | Ninh Bình Dancesport |
27 | Rumba | 8 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
90 | Rumba/CLB Sao Biển | 18 | | | CLB Sao Biển Dancesport |
437 | Cha cha cha/Bếp đốt mỡ Cung VHTT thanh niên HP | 10 | | | Bếp đốt mỡ - Cung VHTT thanh niên HP |
438 | Cha cha cha | 18 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 192: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
70 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
356 | Bùi Hữu Đức | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
301 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
|
ND 193: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
70 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
296 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
356 | Bùi Hữu Đức | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
|
ND 196: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
70 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
296 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
297 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
356 | Bùi Hữu Đức | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
301 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
|
ND 201: Hạng FD5 Thiếu nhi 1 Standard - Q,F |
292 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
295 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
296 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
|
ND 202: Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard - W,T,Q |
70 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
292 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
297 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
|
ND 204: Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
292 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
295 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
296 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
|
ND 214: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
66 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
67 | | | Trần Khánh Vân | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
69 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
286 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 215: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
63 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
66 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
69 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
286 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 218: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
66 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
67 | | | Trần Khánh Vân | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
69 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
356 | Bùi Hữu Đức | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
|
ND 219: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
63 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
66 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
69 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
286 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 226: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
63 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
66 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
67 | | | Trần Khánh Vân | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
69 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
70 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 227: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
294 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
141 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
169 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 228: Hạng A Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
116 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Đặng An An | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
168 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 230: Hạng C Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
116 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Đặng An An | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
168 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 232: Hạng E1 Thiếu niên 1 Standard - W |
121 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
110 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
116 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Đặng An An | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 233: Hạng E2 Thiếu niên 1 Standard - T |
121 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
110 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 237: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
294 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
258 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
91 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
92 | | | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
93 | | | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
94 | | | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
95 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
96 | | | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
127 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
109 | | | Vũ Châu Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
137 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 238: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
294 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
248 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
258 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
91 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
92 | | | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
93 | | | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
94 | | | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
95 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
96 | | | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
127 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
109 | | | Vũ Châu Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
137 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 239: Hạng F3 Thiếu niên 1 Standard - Q |
67 | | | Trần Khánh Vân | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
71 | | | Hồ Thu Hà | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
76 | | | Nguyễn Thị Diễm Phúc | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
248 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
|
ND 240: Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard - F |
63 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
71 | | | Hồ Thu Hà | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
76 | | | Nguyễn Thị Diễm Phúc | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
248 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
|
ND 241: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
67 | | | Trần Khánh Vân | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
71 | | | Hồ Thu Hà | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
76 | | | Nguyễn Thị Diễm Phúc | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 242: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
294 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
248 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
250 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
258 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
91 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
92 | | | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
93 | | | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
94 | | | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
95 | | | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
96 | | | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
122 | Trần Đức Minh | 2011 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
117 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
137 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 245: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
63 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
71 | | | Hồ Thu Hà | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
76 | | | Nguyễn Thị Diễm Phúc | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 248: Hạng C Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
171 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
13 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK TEAM |
|
ND 249: Hạng D Thiếu niên 2 Standard - W,T |
112 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
121 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
110 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
111 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
114 | Phạm Gia Bảo | 2010 | Vũ Châu Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 250: Hạng E1 Thiếu niên 2 Standard - W |
112 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
111 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
13 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK TEAM |
|
ND 251: Hạng E2 Thiếu niên 2 Standard - T |
112 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
111 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
13 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK TEAM |
|
ND 255: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard - W |
263 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | | | HKK dancesport |
261 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | | | HKK dancesport |
122 | Trần Đức Minh | 2011 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
113 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
117 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
115 | Phạm Gia Bảo | 2010 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 256: Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard - T |
263 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | | | HKK dancesport |
261 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | | | HKK dancesport |
122 | Trần Đức Minh | 2011 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
113 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
117 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
115 | Phạm Gia Bảo | 2010 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 260: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
291 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | M - DANCE |
263 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | | | HKK dancesport |
258 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
113 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
126 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 263: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
291 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | M - DANCE |
294 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
|
ND 264: Hạng A Trẻ Standard - W,T,VW,SF,Q |
171 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 266: Hạng C Trẻ Standard - W,T,Q |
171 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 268: Hạng E1 Trẻ Standard - W |
171 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
114 | Phạm Gia Bảo | 2010 | Vũ Châu Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
207 | Đào Thái Dương | 2005 | Đỗ Hoàng Ngọc Khánh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 270: Hạng F1 Trẻ Standard - W |
263 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | | | HKK dancesport |
124 | | | Trần Hà Châu | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
126 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 271: Hạng F2 Trẻ Standard - T |
263 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | | | HKK dancesport |
124 | | | Trần Hà Châu | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
126 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 276: Hạng A Thanh niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
266 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | Hòa Yến Dancing Center |
171 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
381 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
|
ND 278: Hạng C Thanh niên Standard - W,T,Q |
266 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | Hòa Yến Dancing Center |
171 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 279: Hạng D Thanh niên Standard - W,T |
266 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | Hòa Yến Dancing Center |
114 | Phạm Gia Bảo | 2010 | Vũ Châu Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 280: Hạng E1 Thanh niên Standard - W |
266 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | Hòa Yến Dancing Center |
207 | Đào Thái Dương | 2005 | Đỗ Hoàng Ngọc Khánh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 281: Hạng E2 Thanh niên Standard - T |
266 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | Hòa Yến Dancing Center |
114 | Phạm Gia Bảo | 2010 | Vũ Châu Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 282: Hạng E3 Thanh niên Standard - Q |
266 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | Hòa Yến Dancing Center |
380 | Đào Tuấn | 1983 | Tô Hải Hà | 1976 | Thăng Long |
|
ND 283: Hạng E4 Thanh niên Standard - F |
266 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | Hòa Yến Dancing Center |
381 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
|
ND 284: Hạng E5 Thanh niên Standard - VW |
266 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 285: Hạng F1 Thanh niên Standard - W |
71 | | | Hồ Thu Hà | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
76 | | | Nguyễn Thị Diễm Phúc | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
411 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TV DANCE CENTER |
371 | | | Quan Thị Tấm | 1990 | Thăng Long |
|
ND 289: Hạng F5 Thanh niên Standard - VW |
71 | | | Hồ Thu Hà | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
76 | | | Nguyễn Thị Diễm Phúc | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
411 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TV DANCE CENTER |
|
ND 291: Hạng F1 Solo Trung niên Standard - W |
411 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TV DANCE CENTER |
371 | | | Quan Thị Tấm | 1990 | Thăng Long |
189 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1966 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
190 | | | Phạm Thị Yến | 1963 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
192 | | | Hoàng Thị Loan | 1977 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 295: Hạng F5 Solo Trung niên Standard - VW |
371 | | | Quan Thị Tấm | 1990 | Thăng Long |
|
ND 300: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
380 | Đào Tuấn | 1983 | Tô Hải Hà | 1976 | Thăng Long |
385 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
379 | Đặng Việt | 1985 | Nguyễn Việt Bình | 1970 | Thăng Long |
|
ND 301: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
381 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
385 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
379 | Đặng Việt | 1985 | Nguyễn Việt Bình | 1970 | Thăng Long |
|
ND 302: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
385 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
379 | Đặng Việt | 1985 | Nguyễn Việt Bình | 1970 | Thăng Long |
|
ND 303: Hạng C Trung niên 2 Standard - W,T,Q |
386 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
380 | Đào Tuấn | 1983 | Tô Hải Hà | 1976 | Thăng Long |
|
ND 304: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
386 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
380 | Đào Tuấn | 1983 | Tô Hải Hà | 1976 | Thăng Long |
385 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
|
ND 305: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
380 | Đào Tuấn | 1983 | Tô Hải Hà | 1976 | Thăng Long |
209 | Đỗ Đức Nhuận | 1974 | Hoàng Thị Loan | 1977 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
221 | Nguyễn Xuân Hiệp | 1976 | Nguyễn Thuý Hà | 1978 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 306: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
381 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
385 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
|
ND 308: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
386 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
377 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
|
ND 309: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
377 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
210 | Đỗ Hân | 1968 | Hoàng Hải Hà | 1965 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 313: Hạng E1 Trung niên 4 Standard - W |
209 | Đỗ Đức Nhuận | 1974 | Hoàng Thị Loan | 1977 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
385 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
379 | Đặng Việt | 1985 | Nguyễn Việt Bình | 1970 | Thăng Long |
|
ND 318: Hạng F1 Solo Cao niên Standard - W |
387 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | | | Thăng Long |
378 | Dương Long | 1960 | | | Thăng Long |
189 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1966 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
190 | | | Phạm Thị Yến | 1963 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
191 | | | Nguyễn Thị Minh | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
452 | | | Bùi Minh Thuý | 1965 | Cung VHTT thanh niên Hải Phòng |
|
ND 325: Hạng E1 Cộng tuổi 100 Standard - W |
386 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
210 | Đỗ Hân | 1968 | Hoàng Hải Hà | 1965 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 328: Hạng E1 Cộng tuổi 110 Standard - W |
377 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
210 | Đỗ Hân | 1968 | Hoàng Hải Hà | 1965 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 330: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Hana Dance 1 - C,J |
234 | | | Đinh Thị Thanh Hà | 2014 | Hana Dance |
235 | | | Ngô Võ Bảo Trang | 2014 | Hana Dance |
236 | | | Phùng Thảo Ly | 2015 | Hana Dance |
|
ND 331: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Hana Dance 2 - R,J |
225 | | | Lương Ngọc Hân | 2010 | Hana Dance |
237 | | | Đinh Thị Thanh Mai | 2014 | Hana Dance |
238 | | | Nguyễn Vũ Minh Anh | 2013 | Hana Dance |
|
ND 332: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Hana Dance 3 - C,R |
239 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2014 | Hana Dance |
240 | | | Đỗ Uyên Minh | 2014 | Hana Dance |
241 | | | Trần Hà Anh | 2014 | Hana Dance |
|
ND 333: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Hana Dance 4 - J |
229 | | | Đinh Ngọc Diệp Châu | 2015 | Hana Dance |
231 | | | Đoàn Minh Châu | 2016 | Hana Dance |
239 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2014 | Hana Dance |
|
ND 334: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Hana Dance 5 - C |
230 | | | Nguyễn Vũ Hà Mi | 2015 | Hana Dance |
233 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2015 | Hana Dance |
243 | | | Phùng Hiểu Nhi | 2010 | Hana Dance |
|
ND 335: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Hana Dance 6 - R |
232 | | | Trần Phương Thảo | 2013 | Hana Dance |
241 | | | Trần Hà Anh | 2014 | Hana Dance |
244 | | | Phạm Thị Bảo Anh | 2015 | Hana Dance |
|
ND 336: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin Hana Dance 7 - S |
233 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2015 | Hana Dance |
240 | | | Đỗ Uyên Minh | 2014 | Hana Dance |
245 | | | Bùi Quý Minh Châu | 2012 | Hana Dance |
|
ND 338: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Hana Dance 8 - C,R,J |
235 | | | Ngô Võ Bảo Trang | 2014 | Hana Dance |
239 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2014 | Hana Dance |
243 | | | Phùng Hiểu Nhi | 2010 | Hana Dance |
|
ND 339: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin M - Dance - C |
298 | | | Quách Tường Vy | 2016 | M - DANCE |
299 | | | Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
|
ND 340: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB. - C |
252 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
60 | | | Bùi Ngọc Bắc | 2013 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
|
ND 341: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin M - Dance - C,R |
298 | | | Quách Tường Vy | 2016 | M - DANCE |
299 | | | Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
251 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
|
ND 342: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - R |
364 | Đinh Thanh Hải | 2012 | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
264 | Thái Hoàng Phúc | 2016 | Hoàng Bảo Hân | 2015 | HKK dancesport |
|
ND 343: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - C |
361 | Đinh Quang Thành | 2014 | Lê Nhã Phương | 2014 | T-DANCE CENTER |
363 | Đinh Thanh Hải | 2012 | Đoàn Vũ Bảo Anh | 2013 | T-DANCE CENTER |
174 | Nguyễn Hoàng Hải | 2014 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 344: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin các CLB - C,R |
366 | Nguyễn Tiến Dương | 2014 | Phạm Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
363 | Đinh Thanh Hải | 2012 | Đoàn Vũ Bảo Anh | 2013 | T-DANCE CENTER |
175 | Phạm Xuân Hưng | 2016 | Trần Gia Hân | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 345: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin các CLB - R |
84 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 348: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin các CLB - C,R |
361 | Đinh Quang Thành | 2014 | Lê Nhã Phương | 2014 | T-DANCE CENTER |
359 | Đinh Hoàng Tùng | 2014 | Đỗ Vy Oanh | 2014 | T-DANCE CENTER |
174 | Nguyễn Hoàng Hải | 2014 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 350: Hạng F1 Nhi đồng Latin TDC 1 - C |
336 | | | Lã Ngọc Mai Trang | 2016 | T-DANCE CENTER |
350 | | | Phan Đỗ Trang Anh | 2016 | T-DANCE CENTER |
|
ND 351: Hạng F1 Nhi đồng Latin TDC 2 - C |
335 | | | Trần Tuệ Anh | 2016 | T-DANCE CENTER |
347 | | | Đỗ Phương Vy | 2016 | T-DANCE CENTER |
348 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Hân | 2016 | T-DANCE CENTER |
|
ND 352: Hạng F1 Nhi đồng Latin TDC 3 - C |
328 | | | Nguyễn Hoàng Thùy Dương | 2016 | T-DANCE CENTER |
335 | | | Trần Tuệ Anh | 2016 | T-DANCE CENTER |
353 | | | Phạm Ngọc Bảo An | 2016 | T-DANCE CENTER |
|
ND 353: Hạng FD Nhi đồng Latin TDC 4 - C,R |
327 | | | Trịnh Bảo An | 2016 | T-DANCE CENTER |
328 | | | Nguyễn Hoàng Thùy Dương | 2016 | T-DANCE CENTER |
256 | | | Trần Gia Nhi | 2018 | HKK dancesport |
|
ND 359: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin HKK - C |
366 | Nguyễn Tiến Dương | 2014 | Phạm Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
264 | Thái Hoàng Phúc | 2016 | Hoàng Bảo Hân | 2015 | HKK dancesport |
|
ND 360: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin CLB - C |
255 | | | Vũ Ngọc Bạch Dương | 2010 | HKK dancesport |
257 | | | Phạm Minh Châu | 2010 | HKK dancesport |
440 | | | Trần Thanh Trúc | 2011 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 361: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB - C |
256 | | | Trần Gia Nhi | 2018 | HKK dancesport |
396 | | | Vũ Kiều My | 2016 | Trung tâm nghệ thuật sao tuổi thơ Phú Thọ |
397 | | | Trịnh Gia Linh | 2016 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
|
ND 362: Hạng FD Solo Trung niên 1 Latin - C,R |
412 | | | Nguyễn Lệ Huyền | 1988 | TV DANCE CENTER |
194 | | | Phạm Thị Tươi | 1984 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
443 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 363: Hạng F1 Solo Trung niên 1 Latin - C |
412 | | | Nguyễn Lệ Huyền | 1988 | TV DANCE CENTER |
194 | | | Phạm Thị Tươi | 1984 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 364: Hạng F2 Solo Trung niên 1 Latin - R |
412 | | | Nguyễn Lệ Huyền | 1988 | TV DANCE CENTER |
194 | | | Phạm Thị Tươi | 1984 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 369: Hạng F1 Solo Trung niên 2 Latin - C |
413 | | | Đặng Thị Thu Hương | 1981 | TV DANCE CENTER |
343 | | | Phạm Thị Thêu | 1979 | T-DANCE CENTER |
289 | | | Phan Ngọc Hậu | 1958 | LUÂN OANH DANCESPORT |
290 | | | Nguyễn Thị Mười | 1964 | LUÂN OANH DANCESPORT |
443 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 370: Hạng F2 Solo Trung niên 2 Latin - R |
413 | | | Đặng Thị Thu Hương | 1981 | TV DANCE CENTER |
343 | | | Phạm Thị Thêu | 1979 | T-DANCE CENTER |
290 | | | Nguyễn Thị Mười | 1964 | LUÂN OANH DANCESPORT |
193 | | | Lê Thị Thanh Hải | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
443 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
444 | | | Phạm Thị Hà | 1968 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
445 | | | Vũ Thị Hà | 1973 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 373: Hạng F4 Solo Trung niên 2 Latin - S |
289 | | | Phan Ngọc Hậu | 1958 | LUÂN OANH DANCESPORT |
290 | | | Nguyễn Thị Mười | 1964 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 375: Hạng FD Solo Trung niên 1 Standard - W,T |
387 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | | | Thăng Long |
384 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | | | Thăng Long |
382 | Lê Thái Linh | 1973 | | | Thăng Long |
|
ND 376: Hạng F1 Solo Trung niên 1 Standard - W |
411 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TV DANCE CENTER |
371 | | | Quan Thị Tấm | 1990 | Thăng Long |
372 | | | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
192 | | | Hoàng Thị Loan | 1977 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 379: Hạng F4 Solo Trung niên 1 Standard - F |
387 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | | | Thăng Long |
378 | Dương Long | 1960 | | | Thăng Long |
384 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | | | Thăng Long |
382 | Lê Thái Linh | 1973 | | | Thăng Long |
|
ND 380: Hạng F5 Solo Trung niên 1 Standard - VW |
371 | | | Quan Thị Tấm | 1990 | Thăng Long |
|
ND 381: Hạng FD Solo Trung niên 2 Standard - W |
189 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1966 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
190 | | | Phạm Thị Yến | 1963 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
433 | | | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
434 | | | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
|
ND 385: Hạng F4 Solo Trung niên Standard - F |
372 | | | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
373 | | | Tô Hải Hà | 1976 | Thăng Long |
374 | | | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
375 | | | Nguyễn Việt Bình | 1970 | Thăng Long |
376 | | | Nguyễn Thanh Huyền | 1976 | Thăng Long |
433 | | | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
434 | | | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
|
ND 387: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các câu lạc bộ - C |
105 | | | Tô Ngọc Ánh | 2015 | Clb Starkids Quảng Ninh |
106 | | | Nguyễn Lê Song Anh | 2015 | Clb Starkids Quảng Ninh |
107 | | | Vũ Khánh Giang | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 388: Hạng F Thiếu niên Latin UP Dance - S |
425 | | | Nguyễn Đan Linh | 2009 | UP Dance |
426 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | UP Dance |
427 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | UP Dance |
|
ND 389: Hạng F1 Nhi đồng Latin Chachacha Private - C |
72 | | | Nguyễn Trần Hà Anh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
73 | | | Hoàng Như Ý | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
77 | | | Trần Khánh Ngân | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 390: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Chachacha Private - C |
64 | | | Nguyễn Khuê An | 2016 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
74 | | | Hoàng Chu Quỳnh Anh | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
75 | | | Trịnh Thị Tuệ Nhi | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 391: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Chachacha Private - C |
65 | | | Nguyễn Đoàn Phương Uyên | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
68 | | | Phạm Thị Hà Anh | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 392: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin TDC - C |
329 | | | Tiêu Hà Vy | 2014 | T-DANCE CENTER |
351 | | | Nguyễn Lê Bảo Châu | 2014 | T-DANCE CENTER |
352 | | | Mai Thảo Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
|
ND 393: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin TDC - C |
330 | | | Đỗ Kiều Ân | 2014 | T-DANCE CENTER |
333 | | | Đỗ Hà Bảo Anh | 2014 | T-DANCE CENTER |
351 | | | Nguyễn Lê Bảo Châu | 2014 | T-DANCE CENTER |
|
ND 394: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin TDC - C |
329 | | | Tiêu Hà Vy | 2014 | T-DANCE CENTER |
330 | | | Đỗ Kiều Ân | 2014 | T-DANCE CENTER |
355 | | | Đỗ Vy Oanh | 2014 | T-DANCE CENTER |
|
ND 395: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin TDC - C |
331 | | | Phạm Thùy Chi | 2014 | T-DANCE CENTER |
345 | | | Vũ Thị Thùy Dương | 2012 | T-DANCE CENTER |
346 | | | Chu Thị Thúy Hà | 2012 | T-DANCE CENTER |
|
ND 396: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin TDC - C |
331 | | | Phạm Thùy Chi | 2014 | T-DANCE CENTER |
333 | | | Đỗ Hà Bảo Anh | 2014 | T-DANCE CENTER |
334 | | | Trần Khánh Vân | 2014 | T-DANCE CENTER |
|
ND 398: Hạng F1 Nhi đồng Latin TDC - C |
328 | | | Nguyễn Hoàng Thùy Dương | 2016 | T-DANCE CENTER |
350 | | | Phan Đỗ Trang Anh | 2016 | T-DANCE CENTER |
135 | | | Trần Ngọc Ngân Khánh | 2018 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 399: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin TDC - C,S |
339 | | | Lê Nhã Phương | 2015 | T-DANCE CENTER |
340 | | | Đoàn Vũ Bảo Anh | 2013 | T-DANCE CENTER |
341 | | | Trần Thu An | 2012 | T-DANCE CENTER |
|
ND 400: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin TDC - C,R |
354 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2012 | T-DANCE CENTER |
415 | | | Đỗ Trần Bảo Anh | 2013 | TV DANCE CENTER |
57 | | | Nguyễn Lê Chi | 2014 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
|
ND 401: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - R |
362 | Đinh Thanh Hải | 2012 | | | T-DANCE CENTER |
341 | | | Trần Thu An | 2012 | T-DANCE CENTER |
416 | | | Nguyễn Hà Vân | 2012 | TV DANCE CENTER |
|
ND 403: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin TDC - R |
358 | Đinh Hoàng Tùng | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
360 | Đinh Quang Thành | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
365 | Nguyễn Tiến Dương | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
|
ND 404: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Colorful Art QN - C |
339 | | | Lê Nhã Phương | 2015 | T-DANCE CENTER |
145 | | | Trương Nguyệt Minh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
154 | | | Nguyễn Vũ Bích Tâm | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 406: Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 2 Latin Colorful Art QN - C,R |
154 | | | Nguyễn Vũ Bích Tâm | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
156 | | | Đinh Vũ Ngọc Nhi | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
418 | | | Vũ Yến Nhi | 2013 | TV DANCE CENTER |
|
ND 410: Hạng FD Vô địch Thiếu niên Latin các CLB - C,R |
144 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
148 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc Diệp | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
417 | | | Đỗ Hoàng Anh Thư | 2011 | TV DANCE CENTER |
|
ND 411: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin các CLB - C |
367 | Phạm Bảo Long | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
172 | La Chí Thiên | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
150 | | | Nguyễn Ngọc Quế Chi | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 412: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin TDC - C |
329 | | | Tiêu Hà Vy | 2014 | T-DANCE CENTER |
349 | | | Hoàng Trang Anh | 2015 | T-DANCE CENTER |
352 | | | Mai Thảo Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
|
ND 414: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin TDC - R,S |
337 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2012 | T-DANCE CENTER |
346 | | | Chu Thị Thúy Hà | 2012 | T-DANCE CENTER |
354 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2012 | T-DANCE CENTER |
|
ND 415: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin các CLB - C,R |
334 | | | Trần Khánh Vân | 2014 | T-DANCE CENTER |
145 | | | Trương Nguyệt Minh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
419 | | | Phạm Trần Thục Anh | 2012 | TV DANCE CENTER |
|
ND 416: Hạng F1 Nhi đồng Latin vô địch Cung VH Thiếu nhi HP - C |
30 | | | Đàm Thị Thu Anh | 2016 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải PHòng |
31 | | | Hoàng Ngọc Châu Anh | 2017 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải PHòng |
32 | | | Lê Nhật Phương | 2017 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải PHòng |
52 | Vũ Xuân Đạt | 2017 | | | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 417: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin vô địch Cung VH Thiếu nhi HP - C |
47 | Hoàng Minh Anh | 2014 | | | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
39 | | | Vũ Thị Thu Anh | 2014 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
42 | | | Nguyễn Thị Hà Linh | 2013 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 418: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin vô địch Cung VH Thiếu nhi HP - C |
37 | | | Nguyễn Thị Hà Anh | 2014 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
40 | | | Vũ Thị Trâm Anh | 2014 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
41 | | | Bùi Bảo Hân | 2013 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 419: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin vô đich Cung VH Thiếu nhi HP - C |
43 | | | Phạm Vân Hà | 2013 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
44 | | | Phạm Thị Ý Phương | 2013 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 420: Hạng F2 Nhi đồng Latin vô địch Cung VH Thiếu nhi HP - R |
30 | | | Đàm Thị Thu Anh | 2016 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải PHòng |
31 | | | Hoàng Ngọc Châu Anh | 2017 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải PHòng |
32 | | | Lê Nhật Phương | 2017 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải PHòng |
|
ND 421: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin vô địch Cung VH Thiếu nhi HP - R |
47 | Hoàng Minh Anh | 2014 | | | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
40 | | | Vũ Thị Trâm Anh | 2014 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 422: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin vô địch Cung VH Thiếu nhi HP - R |
36 | | | Nguyễn Nhật Phương | 2014 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
37 | | | Nguyễn Thị Hà Anh | 2014 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
41 | | | Bùi Bảo Hân | 2013 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 423: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin vô địch Cung VH Thiếu nhi HP - R |
52 | Vũ Xuân Đạt | 2017 | | | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
49 | Vũ Đại Nguyên Chương | 2016 | | | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
50 | Vũ Đại Nguyên Hạo | 2015 | | | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 424: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin vô địch Cung VH Thiếu nhi HP - R |
33 | | | Vũ Hoàng Thiên Kim | 2015 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
46 | Đào Nhật Minh Khang | 2015 | | | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
39 | | | Vũ Thị Thu Anh | 2014 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 425: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin vô dịch Cung VH Thiếu nhi HP - R |
43 | | | Phạm Vân Hà | 2013 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
44 | | | Phạm Thị Ý Phương | 2013 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
45 | | | Nguyễn Vũ Phương Vy | 2011 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 426: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin vô địch Cung VH Thiếu nhi HP - C,R |
34 | | | Đỗ Như Thảo | 2015 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
38 | | | Phạm Ngọc Anh | 2014 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
42 | | | Nguyễn Thị Hà Linh | 2013 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 427: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin vô địch Cung VH Thiếu nhi HP - C,R |
35 | | | Phạm Vũ Gia Linh | 2015 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
43 | | | Phạm Vân Hà | 2013 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
45 | | | Nguyễn Vũ Phương Vy | 2011 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 428: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin vô địch Cung VH Thiếu nhi HP - R |
51 | Vũ Đại Nguyên Hạo | 2015 | Đàm Thị Thu Anh | 2016 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
54 | Vũ Đại Nguyên Chương | 2016 | Vũ Hoàng Thiên Kim | 2015 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
53 | Đào Nhật Minh Khang | 2015 | Nguyễn Nhật Phương | 2014 | CLB Dancesport Cung VH thiếu nhi Hải Phòng |
|
ND 429: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin TDC - R |
358 | Đinh Hoàng Tùng | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
345 | | | Vũ Thị Thùy Dương | 2012 | T-DANCE CENTER |
349 | | | Hoàng Trang Anh | 2015 | T-DANCE CENTER |
|
ND 430: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch Thiếu nhi CLB1 - C |
404 | | | Hoàng Bảo Yến | 2019 | Tú Trần Dancesport Hải Dương |
408 | Đoàn Thái Dương | 2018 | | | Tú Trần Dancesport Hải Dương |
410 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 2019 | | | Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 431: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch Thiếu nhi CLB2 - C |
135 | | | Trần Ngọc Ngân Khánh | 2018 | Colorful Art Quảng Ninh |
405 | | | Vũ Ngọc Minh Anh | 2018 | Tú Trần Dancesport Hải Dương |
406 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 2018 | Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 433: Hạng F2 Nhi đồng Latin Vô địch Thiếu nhi CLB2 - R |
405 | | | Vũ Ngọc Minh Anh | 2018 | Tú Trần Dancesport Hải Dương |
406 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 2018 | Tú Trần Dancesport Hải Dương |
55 | | | Phạm Hà Anh | 2018 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
|
ND 435: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch Thiếu nhi CLB3 - C |
423 | Vũ Huy Khôi | 2017 | | | TV DANCE CENTER |
421 | Nguyễn Hoàng Minh | 2016 | | | TV DANCE CENTER |
|
ND 436: Hạng F2 Nhi đồng Latin Vô địch Thiếu nhi CLB3 - R |
404 | | | Hoàng Bảo Yến | 2019 | Tú Trần Dancesport Hải Dương |
408 | Đoàn Thái Dương | 2018 | | | Tú Trần Dancesport Hải Dương |
410 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 2019 | | | Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 438: Hạng E1 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi CLB - C |
420 | Nguyễn Hoàng Minh | 2016 | Nguyễn Khánh Chi | 2017 | TV DANCE CENTER |
422 | Vũ Huy Khôi | 2017 | Trần Minh Trang | 2014 | TV DANCE CENTER |
409 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | 2019 | Nguyễn Thị Quỳnh Ngân | 2018 | Tú Trần Dancesport Hải Dương |
407 | Đoàn Thái Dương | 2018 | Vũ Ngọc Minh Anh | 2018 | Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 439: Hạng FD Thiếu nhi Latin các CLB - C,R |
316 | | | Đoàn Thu Giang | 2012 | Mydance |
179 | | | Hoàng Lan Chi | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
60 | | | Bùi Ngọc Bắc | 2013 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
|
ND 440: Hạng FD Thiếu nhi Latin các CLB - C,R |
159 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
311 | | | Cao Bảo Ngọc | 2015 | Mydance |
178 | | | Phùng Bảo Châu | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 441: Hạng FD Thiếu nhi Latin các CLB - C,R |
151 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
312 | | | Nguyễn Huyền My | 2015 | Mydance |
180 | | | Phùng Hà Linh Đan | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 442: Hạng FD Thiếu nhi Latin các CLB - C,R |
398 | | | Đinh Thúy Phương | 2016 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
313 | | | Đinh Hà Phương | 2015 | Mydance |
|
ND 443: Hạng FD Thiếu nhi Latin các CLB - C,R |
158 | | | Phạm Anh Thư | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
315 | | | Trần Đức Thanh Thư | 2015 | Mydance |
184 | | | Hoàng Ngọc Khánh Linh | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 444: Hạng FD Thiếu nhi Latin các CLB - C,R |
172 | La Chí Thiên | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
150 | | | Nguyễn Ngọc Quế Chi | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
157 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 445: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB - C |
152 | | | Nguyễn Hà Minh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
184 | | | Hoàng Ngọc Khánh Linh | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
317 | | | Đinh Châu Anh | 2015 | Mydance |
|
ND 446: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB - C |
155 | | | Nguyễn Bảo Yến Nhi | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
314 | | | Vũ Hà Anh Tú | 2015 | Mydance |
183 | | | Đỗ Ngọc Khánh An | 2017 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 447: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB - C |
157 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
166 | | | Nguyễn Hà Thảo Linh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
179 | | | Hoàng Lan Chi | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 448: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB - C |
151 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
153 | | | Trần Ngọc Châu Anh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
180 | | | Phùng Hà Linh Đan | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 449: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB - C |
173 | Nguyễn Hoàng Hải | 2014 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
165 | | | Đỗ Lê Bảo Ngọc | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 450: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB - C |
162 | | | Phạm Thu Hằng | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
164 | | | Đinh Đan Bảo Anh | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
182 | | | Phạm Hải Nguyên | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 451: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB - C |
163 | | | Lê Diệp Chi | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
167 | | | Nguyễn Hà My | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
178 | | | Phùng Bảo Châu | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 452: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB - C |
158 | | | Phạm Anh Thư | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
160 | | | Cao Phạm Minh Anh | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 453: Hạng F2 Thiếu nhi Latin các CLB - R |
152 | | | Nguyễn Hà Minh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
153 | | | Trần Ngọc Châu Anh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
178 | | | Phùng Bảo Châu | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
188 | | | Nguyễn Phương Chi | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 454: Hạng F2 Thiếu nhi Latin các CLB - R |
155 | | | Nguyễn Bảo Yến Nhi | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
180 | | | Phùng Hà Linh Đan | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
57 | | | Nguyễn Lê Chi | 2014 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
|
ND 455: Hạng F2 Thiếu nhi Latin casc CLB - R |
166 | | | Nguyễn Hà Thảo Linh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
167 | | | Nguyễn Hà My | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
182 | | | Phạm Hải Nguyên | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 456: Hạng F2 Thiếu nhi Latin các CLB - R |
162 | | | Phạm Thu Hằng | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
164 | | | Đinh Đan Bảo Anh | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
184 | | | Hoàng Ngọc Khánh Linh | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 457: Hạng F2 Thiếu nhi Latin các CLB - R |
163 | | | Lê Diệp Chi | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
165 | | | Đỗ Lê Bảo Ngọc | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
183 | | | Đỗ Ngọc Khánh An | 2017 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 458: Hạng F2 Thiếu nhi Latin các CLB - R |
149 | | | Phạm Anh Thư | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
156 | | | Đinh Vũ Ngọc Nhi | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
185 | | | Trịnh Hà Vy | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 459: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch CLB - S,C,R,J |
84 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
85 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
86 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 460: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - R |
160 | | | Cao Phạm Minh Anh | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
186 | | | Phạm Minh Ngọc Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
58 | | | Ngô Quỳnh Mai | 2013 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
|
ND 464: Hạng F2 Thiếu nhi Latin các CLB 1. - R |
62 | Ngô Phú An | 2014 | | | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
61 | Đặng Hải Minh | 2014 | | | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
|
ND 465: Hạng F2 Thiếu nhi Latin các CLB 2 - R |
187 | | | Đỗ Thu Thảo | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
59 | | | Đoàn Thị Hương Giang | 2013 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
60 | | | Bùi Ngọc Bắc | 2013 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
|
ND 466: Hạng FD Nhi đồng Latin các CLB - C,R |
270 | | | Lê Mỹ Anh | 2016 | HP Dance |
55 | | | Phạm Hà Anh | 2018 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
56 | | | Phạm Trâm Anh | 2017 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
|
ND 467: Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB Đức Tây DS Móng Cái - C,R |
339 | | | Lê Nhã Phương | 2015 | T-DANCE CENTER |
62 | Ngô Phú An | 2014 | | | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
61 | Đặng Hải Minh | 2014 | | | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
|
ND 468: Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB Đức Tây DS Móng Cái - C,R |
147 | | | Lê Huyền Bảo Ngọc | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
58 | | | Ngô Quỳnh Mai | 2013 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
59 | | | Đoàn Thị Hương Giang | 2013 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
|
ND 469: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin các CLB HP - C,S |
278 | | | Nguyễn Phương Linh | 2013 | HP Dance |
337 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2012 | T-DANCE CENTER |
345 | | | Vũ Thị Thùy Dương | 2012 | T-DANCE CENTER |
|
ND 470: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - R |
278 | | | Nguyễn Phương Linh | 2013 | HP Dance |
337 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2012 | T-DANCE CENTER |
441 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 471: Hạng E4 Trung niên vô địch Standard Slow Foxtrot - F |
386 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
377 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
381 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
|
ND 472: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB HP - C |
269 | | | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp | 2016 | HP Dance |
55 | | | Phạm Hà Anh | 2018 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
284 | | | Chu Vũ Thảo Anh | 2018 | HP Dance |
|
ND 473: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB HP1 - C |
270 | | | Lê Mỹ Anh | 2016 | HP Dance |
282 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2017 | HP Dance |
283 | | | Nguyễn Như Quỳnh | 2018 | HP Dance |
|
ND 474: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB HP2 - C |
268 | | | Nguyễn Anh Thư | 2016 | HP Dance |
56 | | | Phạm Trâm Anh | 2017 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
285 | | | Nguyễn Hoài Anh | 2017 | HP Dance |
|
ND 475: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB HP3 - C |
274 | | | Hoàng Khánh Quyên | 2013 | HP Dance |
275 | | | Lê Thị Kim Ngân | 2013 | HP Dance |
276 | | | Hoàng Thiên Hương | 2013 | HP Dance |
|
ND 476: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB HP4 - C |
271 | | | Mai Gia An | 2016 | HP Dance |
273 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2016 | HP Dance |
|
ND 477: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB HP5 - C |
277 | | | Nguyễn Hà Linh | 2013 | HP Dance |
279 | | | Bùi Khánh An | 2013 | HP Dance |
280 | | | Mai Vân Chi | 2014 | HP Dance |
281 | | | Nguyễn Diễm Quỳnh | 2014 | HP Dance |
|
ND 478: Hạng F2 Thiếu nhi Latin các CLB - R |
268 | | | Nguyễn Anh Thư | 2016 | HP Dance |
273 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2016 | HP Dance |
56 | | | Phạm Trâm Anh | 2017 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
|
ND 479: Hạng F2 Thiếu nhi Latin các CLB 1 - R |
269 | | | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp | 2016 | HP Dance |
270 | | | Lê Mỹ Anh | 2016 | HP Dance |
271 | | | Mai Gia An | 2016 | HP Dance |
|
ND 480: Hạng F2 Thiếu nhi Latin các CLB 2 - R |
274 | | | Hoàng Khánh Quyên | 2013 | HP Dance |
276 | | | Hoàng Thiên Hương | 2013 | HP Dance |
277 | | | Nguyễn Hà Linh | 2013 | HP Dance |
|
ND 481: Hạng F2 Thiếu nhi Latin các CLB 3 - R |
275 | | | Lê Thị Kim Ngân | 2013 | HP Dance |
278 | | | Nguyễn Phương Linh | 2013 | HP Dance |
279 | | | Bùi Khánh An | 2013 | HP Dance |
|
ND 482: Hạng F2 Thiếu nhi Latin các CLB 4 - R |
280 | | | Mai Vân Chi | 2014 | HP Dance |
281 | | | Nguyễn Diễm Quỳnh | 2014 | HP Dance |
282 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2017 | HP Dance |
|
ND 483: Hạng F1 Trung niên Standard Slow Waltz - W |
372 | | | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
373 | | | Tô Hải Hà | 1976 | Thăng Long |
374 | | | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
375 | | | Nguyễn Việt Bình | 1970 | Thăng Long |
376 | | | Nguyễn Thanh Huyền | 1976 | Thăng Long |
433 | | | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
434 | | | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
|
ND 484: Hạng F2 Trung niên Latin vô địch CLB Cung VHTT thanh niên Hải Phòng - R |
443 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
444 | | | Phạm Thị Hà | 1968 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
447 | | | Vũ Xuân Quỳnh | 1980 | Cung VHTT thanh niên Hải Pnongf |
|
ND 486: Hạng E2 Trung niên Latin Cung VHTT thanh niên Hải Phòng - R |
216 | Nguyễn Thanh Ngọc | 1972 | Vũ Xuân Quỳnh | 1980 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
448 | Bùi Xuân Hải | 1972 | Phạm Thị Hà | 1968 | Cung VHTT thanh niên Hải Phòng |
450 | Bùi Quang Thắng | 1982 | Lê Thị Thanh Hải | 1974 | Cung VHTT thanh niên Hải Phong |
|
ND 487: Hạng F1 Thiếu nhi Standard FDC - W |
65 | | | Nguyễn Đoàn Phương Uyên | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
68 | | | Phạm Thị Hà Anh | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 488: Hạng F1 Trung niên Latin Các CLB - c |
307 | | | Bùi Thị Hạnh | 1986 | Mộc Châu Dancesport |
443 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 489: Hạng FD Thiếu nhi Latin các CLB HP - C,R |
268 | | | Nguyễn Anh Thư | 2016 | HP Dance |
399 | | | Lưu Hoàng Ngọc | 2014 | Trung tâm nghệ thuật sao tuổi thơ Phú Thọ |
400 | | | Hoàng Phương Thảo | 2015 | Trung tâm nghệ thuật sao tuổi thơ Phú Thọ |
|
ND 490: Hạng F1 Nhi đồng Latin Quảng Ninh - C |
135 | | | Trần Ngọc Ngân Khánh | 2018 | Colorful Art Quảng Ninh |
55 | | | Phạm Hà Anh | 2018 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
453 | | | Mai Ngọc Linh Đan | 2018 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 491: Hạng F2 Nhi đồng Latin Quảng Ninh - R |
55 | | | Phạm Hà Anh | 2018 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
56 | | | Phạm Trâm Anh | 2017 | CLB Đức Tây Dancesport Móng Cái |
453 | | | Mai Ngọc Linh Đan | 2018 | Colorful Art Quảng Ninh |