Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 11: Hạng FB Nhi đồng Latin - S,C,R,J |
46 | | | Đinh An Khánh Mị | 2016 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
107 | | | Võ Khánh My | 2016 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 12: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
157 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | LUÂN OANH DANCESPORT |
158 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | LUÂN OANH DANCESPORT |
46 | | | Đinh An Khánh Mị | 2016 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 13: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
127 | | | Nguyễn Thị Thu Ngân | 2016 | DreamDance Gia Lai |
140 | | | Huỳnh Nguyễn Ngọc Châu | 2017 | DreamDance Gia Lai |
141 | | | Nguyễn Võ An Nhi | 2017 | DreamDance Gia Lai |
145 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2017 | DreamDance Gia Lai |
151 | | | Lê Hoàng Gia Nhi | 2018 | LUÂN OANH DANCESPORT |
157 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | LUÂN OANH DANCESPORT |
158 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | LUÂN OANH DANCESPORT |
13 | | | Nguyễn Vũ Gia Hân | 2017 | BAN ME DANCE |
14 | | | Trần Ngọc Quỳnh | 2018 | BAN ME DANCE |
15 | | | Nguyễn Ngọc Khả Di | 2018 | BAN ME DANCE |
16 | | | Đường Vân Khanh | 2016 | BAN ME DANCE |
|
ND 14: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
183 | | | Nguyễn Thạch Ánh Dương | 2017 | Mạnh hùng dance sport |
140 | | | Huỳnh Nguyễn Ngọc Châu | 2017 | DreamDance Gia Lai |
141 | | | Nguyễn Võ An Nhi | 2017 | DreamDance Gia Lai |
145 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2017 | DreamDance Gia Lai |
151 | | | Lê Hoàng Gia Nhi | 2018 | LUÂN OANH DANCESPORT |
157 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | LUÂN OANH DANCESPORT |
158 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | LUÂN OANH DANCESPORT |
13 | | | Nguyễn Vũ Gia Hân | 2017 | BAN ME DANCE |
14 | | | Trần Ngọc Quỳnh | 2018 | BAN ME DANCE |
15 | | | Nguyễn Ngọc Khả Di | 2018 | BAN ME DANCE |
16 | | | Đường Vân Khanh | 2016 | BAN ME DANCE |
177 | | | Đỗ Ngọc Bích | 2017 | LUÂN OANH DANCESPORT |
107 | | | Võ Khánh My | 2016 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 15: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
140 | | | Huỳnh Nguyễn Ngọc Châu | 2017 | DreamDance Gia Lai |
141 | | | Nguyễn Võ An Nhi | 2017 | DreamDance Gia Lai |
145 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2017 | DreamDance Gia Lai |
151 | | | Lê Hoàng Gia Nhi | 2018 | LUÂN OANH DANCESPORT |
157 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | LUÂN OANH DANCESPORT |
158 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | LUÂN OANH DANCESPORT |
13 | | | Nguyễn Vũ Gia Hân | 2017 | BAN ME DANCE |
14 | | | Trần Ngọc Quỳnh | 2018 | BAN ME DANCE |
15 | | | Nguyễn Ngọc Khả Di | 2018 | BAN ME DANCE |
16 | | | Đường Vân Khanh | 2016 | BAN ME DANCE |
|
ND 16: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
157 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | LUÂN OANH DANCESPORT |
158 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | LUÂN OANH DANCESPORT |
176 | | | Huỳnh Mỹ Ngân | 2018 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 17: Hạng F4 Nhi đồng Latin - S |
140 | | | Huỳnh Nguyễn Ngọc Châu | 2017 | DreamDance Gia Lai |
141 | | | Nguyễn Võ An Nhi | 2017 | DreamDance Gia Lai |
107 | | | Võ Khánh My | 2016 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 22: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
53 | Nguyễn Minh Khang | 2015 | Lê Thị Uyên Nhi | 2015 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
28 | Nguyễn Minh Sang | 2014 | Trương Nguyễn Hồng Thúy | 2015 | CLB Nguyễn Toàn Dancesport |
109 | Võ Quốc Bảo | 2014 | Trần Mỹ Anh | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 26: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
53 | Nguyễn Minh Khang | 2015 | Lê Thị Uyên Nhi | 2015 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
28 | Nguyễn Minh Sang | 2014 | Trương Nguyễn Hồng Thúy | 2015 | CLB Nguyễn Toàn Dancesport |
109 | Võ Quốc Bảo | 2014 | Trần Mỹ Anh | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 27: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
53 | Nguyễn Minh Khang | 2015 | Lê Thị Uyên Nhi | 2015 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
28 | Nguyễn Minh Sang | 2014 | Trương Nguyễn Hồng Thúy | 2015 | CLB Nguyễn Toàn Dancesport |
|
ND 31: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
212 | | | Nguyễn Trần Khả Hân | 2015 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
54 | | | Lê Thị Uyên Nhi | 2015 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
101 | | | Phạm Bảo An | 2014 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 32: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
54 | | | Lê Thị Uyên Nhi | 2015 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
103 | | | Trần Mỹ Anh | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
104 | | | Đặng Khánh An | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
105 | | | Tống Bảo Trâm | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
106 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance Ia Băng |
108 | | | Võ Quốc Bảo | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
220 | Đặng Gia Bảo | 2014 | | | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 33: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
54 | | | Lê Thị Uyên Nhi | 2015 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
101 | | | Phạm Bảo An | 2014 | Dream Dance Chư Sê |
220 | Đặng Gia Bảo | 2014 | | | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 34: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
182 | Hà Trấn Cường | 2014 | | | Mạnh hùng dance sport |
151 | | | Lê Hoàng Gia Nhi | 2018 | LUÂN OANH DANCESPORT |
54 | | | Lê Thị Uyên Nhi | 2015 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
11 | | | Hoàng trần Gia Hân | 2015 | BAN ME DANCE |
12 | | | Lê Thục Nhi | 2015 | BAN ME DANCE |
103 | | | Trần Mỹ Anh | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
104 | | | Đặng Khánh An | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
105 | | | Tống Bảo Trâm | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
106 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance Ia Băng |
220 | Đặng Gia Bảo | 2014 | | | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 35: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
144 | | | Lê Nguyễn Minh Khuê | 2014 | DreamDance Gia Lai |
152 | | | Nguyễn Lê Tuệ Anhh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
153 | | | Phan Ngọc Thiên Ân | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
106 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance Ia Băng |
108 | | | Võ Quốc Bảo | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 36: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
182 | Hà Trấn Cường | 2014 | | | Mạnh hùng dance sport |
106 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 38: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | 2014 | Mạnh hùng dance sport |
182 | Hà Trấn Cường | 2014 | | | Mạnh hùng dance sport |
151 | | | Lê Hoàng Gia Nhi | 2018 | LUÂN OANH DANCESPORT |
152 | | | Nguyễn Lê Tuệ Anhh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
153 | | | Phan Ngọc Thiên Ân | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
11 | | | Hoàng trần Gia Hân | 2015 | BAN ME DANCE |
69 | | | Tào Thảo Vy | 2014 | CLB Tế Nguyễn |
71 | | | Đặng Phương Linh | 2014 | CLB Tế Nguyễn |
12 | | | Lê Thục Nhi | 2015 | BAN ME DANCE |
105 | | | Tống Bảo Trâm | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
106 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance Ia Băng |
220 | Đặng Gia Bảo | 2014 | | | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 39: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
128 | | | Ksor H Huệ | 2014 | DreamDance Gia Lai |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
182 | Hà Trấn Cường | 2014 | | | Mạnh hùng dance sport |
151 | | | Lê Hoàng Gia Nhi | 2018 | LUÂN OANH DANCESPORT |
11 | | | Hoàng trần Gia Hân | 2015 | BAN ME DANCE |
69 | | | Tào Thảo Vy | 2014 | CLB Tế Nguyễn |
71 | | | Đặng Phương Linh | 2014 | CLB Tế Nguyễn |
12 | | | Lê Thục Nhi | 2015 | BAN ME DANCE |
103 | | | Trần Mỹ Anh | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
104 | | | Đặng Khánh An | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
106 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance Ia Băng |
108 | | | Võ Quốc Bảo | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
220 | Đặng Gia Bảo | 2014 | | | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 40: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
182 | Hà Trấn Cường | 2014 | | | Mạnh hùng dance sport |
106 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance Ia Băng |
220 | Đặng Gia Bảo | 2014 | | | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 41: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
152 | | | Nguyễn Lê Tuệ Anhh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
153 | | | Phan Ngọc Thiên Ân | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
54 | | | Lê Thị Uyên Nhi | 2015 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
11 | | | Hoàng trần Gia Hân | 2015 | BAN ME DANCE |
220 | Đặng Gia Bảo | 2014 | | | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 43: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
50 | Đỗ Duy | 2012 | Lê Ngọc Như Quỳnh | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
52 | Y Hiểu Minh | 2012 | Nguyễn Tường Lam | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
57 | Lê Văn Thành Trung | 2013 | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 44: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
51 | Phan Trịnh Khánh Trình | 2012 | Trần Nguyễn Phương Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
52 | Y Hiểu Minh | 2012 | Nguyễn Tường Lam | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
57 | Lê Văn Thành Trung | 2013 | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 45: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
50 | Đỗ Duy | 2012 | Lê Ngọc Như Quỳnh | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
51 | Phan Trịnh Khánh Trình | 2012 | Trần Nguyễn Phương Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
52 | Y Hiểu Minh | 2012 | Nguyễn Tường Lam | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
57 | Lê Văn Thành Trung | 2013 | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 46: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
52 | Y Hiểu Minh | 2012 | Nguyễn Tường Lam | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
57 | Lê Văn Thành Trung | 2013 | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 47: Hạng D1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
50 | Đỗ Duy | 2012 | Lê Ngọc Như Quỳnh | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
51 | Phan Trịnh Khánh Trình | 2012 | Trần Nguyễn Phương Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
52 | Y Hiểu Minh | 2012 | Nguyễn Tường Lam | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
57 | Lê Văn Thành Trung | 2013 | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 48: Hạng D2 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
52 | Y Hiểu Minh | 2012 | Nguyễn Tường Lam | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
57 | Lê Văn Thành Trung | 2013 | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 49: Hạng D3 Thiếu nhi 2 Latin - C,P |
50 | Đỗ Duy | 2012 | Lê Ngọc Như Quỳnh | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
51 | Phan Trịnh Khánh Trình | 2012 | Trần Nguyễn Phương Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
52 | Y Hiểu Minh | 2012 | Nguyễn Tường Lam | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
57 | Lê Văn Thành Trung | 2013 | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 50: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
52 | Y Hiểu Minh | 2012 | Nguyễn Tường Lam | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
57 | Lê Văn Thành Trung | 2013 | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 55: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
137 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
138 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2012 | DreamDance Gia Lai |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
203 | | | Võ Bích Trà My | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
204 | | | Hoàng Ngọc Như Ý | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
55 | | | Cao Tuệ Lâm | 2013 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
33 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
56 | | | Ngô Lê Gia Trúc | 2013 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 56: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
137 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
138 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2012 | DreamDance Gia Lai |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
55 | | | Cao Tuệ Lâm | 2013 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
218 | | | Đinh Trần Như Ngọc | 2012 | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 57: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
137 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
166 | | | Phạm Viên Quỳnh Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
146 | | | Bùi Nguyễn Khánh Thi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
43 | | | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
219 | | | Nguyễn Bảo Quyên | 2012 | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 58: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
123 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
129 | | | Trương Ngọc Khải Nhi | 2013 | DreamDance Gia Lai |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
185 | | | Nguyễn Thạch Bảo Quyên | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
139 | | | Hoàng Khánh Ngọc | 2012 | DreamDance Gia Lai |
203 | | | Võ Bích Trà My | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
155 | | | Võ Thị Thanh Tâm | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
146 | | | Bùi Nguyễn Khánh Thi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
43 | | | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
58 | | | Võ Trần Hà Anh | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
218 | | | Đinh Trần Như Ngọc | 2012 | Trịnh Luận Dancesport |
219 | | | Nguyễn Bảo Quyên | 2012 | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 59: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
185 | | | Nguyễn Thạch Bảo Quyên | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
166 | | | Phạm Viên Quỳnh Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
146 | | | Bùi Nguyễn Khánh Thi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
43 | | | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
219 | | | Nguyễn Bảo Quyên | 2012 | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 60: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
137 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
138 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2012 | DreamDance Gia Lai |
155 | | | Võ Thị Thanh Tâm | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
166 | | | Phạm Viên Quỳnh Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
43 | | | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 61: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,P |
137 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
138 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2012 | DreamDance Gia Lai |
146 | | | Bùi Nguyễn Khánh Thi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
43 | | | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
218 | | | Đinh Trần Như Ngọc | 2012 | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 62: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
123 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
128 | | | Ksor H Huệ | 2014 | DreamDance Gia Lai |
129 | | | Trương Ngọc Khải Nhi | 2013 | DreamDance Gia Lai |
131 | | | Trần Phương Anh | 2016 | DreamDance Gia Lai |
132 | | | Trần Ngọc Anh | 2013 | DreamDance Gia Lai |
137 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
138 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2012 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | 2014 | Mạnh hùng dance sport |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
185 | | | Nguyễn Thạch Bảo Quyên | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
139 | | | Hoàng Khánh Ngọc | 2012 | DreamDance Gia Lai |
143 | | | Đàm Ngô Khả An | 2013 | DreamDance Gia Lai |
144 | | | Lê Nguyễn Minh Khuê | 2014 | DreamDance Gia Lai |
204 | | | Hoàng Ngọc Như Ý | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
205 | | | Đặng Quỳnh Như | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
211 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
96 | | | Nguyễn Hà Vân Nhi | 2013 | Dream Dance Chư Sê |
98 | | | Nguyễn Phan Uyên Vy | 2013 | Dream Dance Chư Sê |
155 | | | Võ Thị Thanh Tâm | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
146 | | | Bùi Nguyễn Khánh Thi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
43 | | | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
70 | | | Nguyễn Ngọc Kiều Trâm | 2013 | CLB Tế Nguyễn |
73 | | | Nguyễn Võ Quỳnh Hương | 2013 | CLB Tế Nguyễn |
106 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance Ia Băng |
219 | | | Nguyễn Bảo Quyên | 2012 | Trịnh Luận Dancesport |
223 | | | Nguyễn Kim Gia Linh | 2013 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 63: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
123 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
185 | | | Nguyễn Thạch Bảo Quyên | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
203 | | | Võ Bích Trà My | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
155 | | | Võ Thị Thanh Tâm | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
43 | | | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
70 | | | Nguyễn Ngọc Kiều Trâm | 2013 | CLB Tế Nguyễn |
73 | | | Nguyễn Võ Quỳnh Hương | 2013 | CLB Tế Nguyễn |
56 | | | Ngô Lê Gia Trúc | 2013 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
218 | | | Đinh Trần Như Ngọc | 2012 | Trịnh Luận Dancesport |
219 | | | Nguyễn Bảo Quyên | 2012 | Trịnh Luận Dancesport |
223 | | | Nguyễn Kim Gia Linh | 2013 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 64: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
185 | | | Nguyễn Thạch Bảo Quyên | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
98 | | | Nguyễn Phan Uyên Vy | 2013 | Dream Dance Chư Sê |
146 | | | Bùi Nguyễn Khánh Thi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
43 | | | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
219 | | | Nguyễn Bảo Quyên | 2012 | Trịnh Luận Dancesport |
223 | | | Nguyễn Kim Gia Linh | 2013 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 65: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
139 | | | Hoàng Khánh Ngọc | 2012 | DreamDance Gia Lai |
203 | | | Võ Bích Trà My | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
204 | | | Hoàng Ngọc Như Ý | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
205 | | | Đặng Quỳnh Như | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
211 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
|
ND 66: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
137 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
203 | | | Võ Bích Trà My | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
98 | | | Nguyễn Phan Uyên Vy | 2013 | Dream Dance Chư Sê |
146 | | | Bùi Nguyễn Khánh Thi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
218 | | | Đinh Trần Như Ngọc | 2012 | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 67: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
196 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Starkids Quảng Ninh |
197 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2011 | Starkids Quảng Ninh |
|
ND 79: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
122 | | | Ngô Nhã Nam | 2010 | DreamDance Gia Lai |
126 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
133 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
202 | | | Trần Khánh Thi | 2010 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
210 | | | Nguyễn Gia Hân | 2011 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
165 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
42 | | | Phan Hoàng Kim Ngọc | 2010 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 80: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
133 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
165 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
169 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
42 | | | Phan Hoàng Kim Ngọc | 2010 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 81: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
126 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
165 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
169 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
38 | | | Võ Thị Ngọc Huyền | 2010 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
42 | | | Phan Hoàng Kim Ngọc | 2010 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 82: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
122 | | | Ngô Nhã Nam | 2010 | DreamDance Gia Lai |
202 | | | Trần Khánh Thi | 2010 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
210 | | | Nguyễn Gia Hân | 2011 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
187 | | | Mai hoàng nhi | 2010 | Mạnh hùng dance sport |
154 | | | Mai Nguyễn Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
156 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
173 | | | Đào Thị Thuỳ Dương | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
42 | | | Phan Hoàng Kim Ngọc | 2010 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
47 | | | Nguyễn Thị Thái Hòa | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
48 | | | Đặng Hoàng Yến Nhi | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
49 | | | Phan Thị Thanh Hoa | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
100 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Hân | 2010 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 83: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
169 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
173 | | | Đào Thị Thuỳ Dương | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
42 | | | Phan Hoàng Kim Ngọc | 2010 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
100 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Hân | 2010 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 84: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
133 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
142 | | | Nguyễn Huỳnh Như An | 2011 | DreamDance Gia Lai |
154 | | | Mai Nguyễn Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
156 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
146 | | | Bùi Nguyễn Khánh Thi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
42 | | | Phan Hoàng Kim Ngọc | 2010 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 85: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin - C,P |
126 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
133 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
38 | | | Võ Thị Ngọc Huyền | 2010 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
42 | | | Phan Hoàng Kim Ngọc | 2010 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 86: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
185 | | | Nguyễn Thạch Bảo Quyên | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
142 | | | Nguyễn Huỳnh Như An | 2011 | DreamDance Gia Lai |
187 | | | Mai hoàng nhi | 2010 | Mạnh hùng dance sport |
154 | | | Mai Nguyễn Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
146 | | | Bùi Nguyễn Khánh Thi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
100 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Hân | 2010 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 87: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
133 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
185 | | | Nguyễn Thạch Bảo Quyên | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
142 | | | Nguyễn Huỳnh Như An | 2011 | DreamDance Gia Lai |
202 | | | Trần Khánh Thi | 2010 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
210 | | | Nguyễn Gia Hân | 2011 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
187 | | | Mai hoàng nhi | 2010 | Mạnh hùng dance sport |
154 | | | Mai Nguyễn Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
173 | | | Đào Thị Thuỳ Dương | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
218 | | | Đinh Trần Như Ngọc | 2012 | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 88: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
124 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | DreamDance Gia Lai |
185 | | | Nguyễn Thạch Bảo Quyên | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
173 | | | Đào Thị Thuỳ Dương | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
33 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 89: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
133 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
142 | | | Nguyễn Huỳnh Như An | 2011 | DreamDance Gia Lai |
202 | | | Trần Khánh Thi | 2010 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
210 | | | Nguyễn Gia Hân | 2011 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
156 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
146 | | | Bùi Nguyễn Khánh Thi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
218 | | | Đinh Trần Như Ngọc | 2012 | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 90: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
122 | | | Ngô Nhã Nam | 2010 | DreamDance Gia Lai |
126 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
202 | | | Trần Khánh Thi | 2010 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
33 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 91: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
196 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Starkids Quảng Ninh |
197 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2011 | Starkids Quảng Ninh |
148 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | HKK Dancesport |
|
ND 103: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
121 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
126 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
134 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
161 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 104: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
165 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
119 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | Dream Dance KBang |
33 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 105: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
134 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
119 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | Dream Dance KBang |
33 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 106: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
124 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | DreamDance Gia Lai |
119 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | Dream Dance KBang |
72 | | | Lê Ngọc Thư | 2009 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 108: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin - C,S |
134 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
146 | | | Bùi Nguyễn Khánh Thi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
119 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | Dream Dance KBang |
33 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 111: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
124 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | DreamDance Gia Lai |
119 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | Dream Dance KBang |
72 | | | Lê Ngọc Thư | 2009 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 112: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
119 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | Dream Dance KBang |
33 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 113: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
134 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
119 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | Dream Dance KBang |
|
ND 115: Hạng A Trước Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
196 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Starkids Quảng Ninh |
197 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2011 | Starkids Quảng Ninh |
148 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | HKK Dancesport |
|
ND 127: Hạng FA Trước Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
120 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
121 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
134 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
161 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 128: Hạng FB Trước Thanh niên Latin - S,C,R,J |
126 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
119 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | Dream Dance KBang |
34 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 129: Hạng FC Trước Thanh niên Latin - C,R,J |
120 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
119 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | Dream Dance KBang |
34 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 130: Hạng FD Trước Thanh niên Latin - C,R |
120 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
135 | | | Tăng Từ Yến Ngọc | 2007 | DreamDance Gia Lai |
171 | | | Lê Thị Kim Thoa | 2006 | LUÂN OANH DANCESPORT |
172 | | | Trịnh Minh Châu | 2002 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 132: Hạng FD2 Trước Thanh niên Latin - C,S |
126 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
119 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | Dream Dance KBang |
34 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 133: Hạng FD3 Trước Thanh niên Latin - C,P |
126 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
119 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | Dream Dance KBang |
34 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 134: Hạng F1 Trước Thanh niên Latin - C |
120 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
171 | | | Lê Thị Kim Thoa | 2006 | LUÂN OANH DANCESPORT |
172 | | | Trịnh Minh Châu | 2002 | LUÂN OANH DANCESPORT |
34 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 135: Hạng F2 Trước Thanh niên Latin - R |
171 | | | Lê Thị Kim Thoa | 2006 | LUÂN OANH DANCESPORT |
172 | | | Trịnh Minh Châu | 2002 | LUÂN OANH DANCESPORT |
180 | | | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 136: Hạng F3 Trước Thanh niên Latin - J |
126 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
135 | | | Tăng Từ Yến Ngọc | 2007 | DreamDance Gia Lai |
34 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 137: Hạng F4 Trước Thanh niên Latin - S |
120 | | | Trần Nguyễn Hoàng Diệu | 2007 | DreamDance Gia Lai |
119 | | | Tô Tuệ Dĩnh | 2009 | Dream Dance KBang |
34 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
180 | | | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 139: Hạng A Người lớn Latin - (C),S,R,(P),J |
194 | Thái Trung Kiên | 1991 | Nguyễn Quách Hoàng Anh | 1996 | Sagadance |
196 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Starkids Quảng Ninh |
197 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2011 | Starkids Quảng Ninh |
159 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
77 | Hoàng Đức Tuấn | 1992 | Đỗ Phương Uyên | 2004 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
148 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | HKK Dancesport |
179 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 140: Hạng B Người lớn Latin - S,C,R,J |
194 | Thái Trung Kiên | 1991 | Nguyễn Quách Hoàng Anh | 1996 | Sagadance |
159 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
179 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 141: Hạng C Người lớn Latin - C,R,J |
159 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
168 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Phan Mỹ Huyền | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
179 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 142: Hạng D Người lớn Latin - C,R |
168 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Phan Mỹ Huyền | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
179 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 143: Hạng E1 Người lớn Latin - C |
168 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Phan Mỹ Huyền | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
179 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 144: Hạng E2 Người lớn Latin - R |
168 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Phan Mỹ Huyền | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
179 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 145: Hạng E3 Người lớn Latin - J |
168 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Phan Mỹ Huyền | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
179 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 148: Hạng VĐ1 Vô địch Latin - C |
194 | Thái Trung Kiên | 1991 | Nguyễn Quách Hoàng Anh | 1996 | Sagadance |
159 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
77 | Hoàng Đức Tuấn | 1992 | Đỗ Phương Uyên | 2004 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 149: Hạng VĐ2 Vô địch Latin - R |
159 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
168 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Phan Mỹ Huyền | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
77 | Hoàng Đức Tuấn | 1992 | Đỗ Phương Uyên | 2004 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 150: Hạng VĐ3 Vô địch Latin - J |
194 | Thái Trung Kiên | 1991 | Nguyễn Quách Hoàng Anh | 1996 | Sagadance |
168 | Lê Hoàng Nam | 1991 | Phan Mỹ Huyền | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
77 | Hoàng Đức Tuấn | 1992 | Đỗ Phương Uyên | 2004 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 156: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
23 | Lê Phi Hùng | 1966 | Ngô Thị Minh Lan | 1977 | CLB Dân vũ - Khiêu vũ Sao Đêm - An Khê |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
76 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thuỷ | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
65 | Vũ Ngọc Yên | 1984 | Trần Thị Xuân Phát | 1974 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 158: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - C |
23 | Lê Phi Hùng | 1966 | Ngô Thị Minh Lan | 1977 | CLB Dân vũ - Khiêu vũ Sao Đêm - An Khê |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
76 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thuỷ | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
66 | Vũ Ngọc Yên | 1974 | Trần Thị Sương | 1974 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 159: Hạng E3 Trung niên 1 Latin - R |
23 | Lê Phi Hùng | 1966 | Ngô Thị Minh Lan | 1977 | CLB Dân vũ - Khiêu vũ Sao Đêm - An Khê |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
76 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thuỷ | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
65 | Vũ Ngọc Yên | 1984 | Trần Thị Xuân Phát | 1974 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 164: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
23 | Lê Phi Hùng | 1966 | Ngô Thị Minh Lan | 1977 | CLB Dân vũ - Khiêu vũ Sao Đêm - An Khê |
162 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
170 | Lê Văn Minh | 1960 | Trương Thị Thanh Phước | 1961 | LUÂN OANH DANCESPORT |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
76 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thuỷ | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 165: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
23 | Lê Phi Hùng | 1966 | Ngô Thị Minh Lan | 1977 | CLB Dân vũ - Khiêu vũ Sao Đêm - An Khê |
162 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
170 | Lê Văn Minh | 1960 | Trương Thị Thanh Phước | 1961 | LUÂN OANH DANCESPORT |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
76 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thuỷ | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 166: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
23 | Lê Phi Hùng | 1966 | Ngô Thị Minh Lan | 1977 | CLB Dân vũ - Khiêu vũ Sao Đêm - An Khê |
162 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
170 | Lê Văn Minh | 1960 | Trương Thị Thanh Phước | 1961 | LUÂN OANH DANCESPORT |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
76 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thuỷ | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
66 | Vũ Ngọc Yên | 1974 | Trần Thị Sương | 1974 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 170: Hạng C Trung niên 3 Latin - C,R,J |
162 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
170 | Lê Văn Minh | 1960 | Trương Thị Thanh Phước | 1961 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 171: Hạng D Trung niên 3 Latin - C,R |
162 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
170 | Lê Văn Minh | 1960 | Trương Thị Thanh Phước | 1961 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 172: Hạng E1 Trung niên 3 Latin - C |
162 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
170 | Lê Văn Minh | 1960 | Trương Thị Thanh Phước | 1961 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 173: Hạng E2 Trung niên 3 Latin - R |
162 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
170 | Lê Văn Minh | 1960 | Trương Thị Thanh Phước | 1961 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 178: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
23 | Lê Phi Hùng | 1966 | Ngô Thị Minh Lan | 1977 | CLB Dân vũ - Khiêu vũ Sao Đêm - An Khê |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
|
ND 182: Hạng E2 Trung niên 5 Latin - R |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
66 | Vũ Ngọc Yên | 1974 | Trần Thị Sương | 1974 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 188: Hạng FAA Thiếu nhi TenDance - S,C,R,P,J,W,T,VW,SF,Q |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
165 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 190: Hạng FAA Thiếu niên TenDance - S,C,R,P,J,W,T,VW,SF,Q |
121 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
126 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
134 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
161 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 191: Đồng diễn thiếu nhi Formation - DD |
207 | Đồng Diễn Slow Waltz | 5 | | | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
79 | Đồng Diễn Waka Waka | 9 | | | Dream Dance Chư Sê |
80 | Nhảy Hiện Đại | 15 | | | Dream Dance Chư Sê |
63 | Shuffle Dance | 12 | | | CLB Thiên Lý |
64 | Shuffle Dance | 7 | | | CLB Thiên Lý |
61 | Đồng Diễn Samba | 12 | | | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 192: Đồng diễn người lớn Formation - DD |
62 | Shuffle Dance | 10 | | | CLB Tổ dân phố 4B - Đăk Hà - Kon Tum |
200 | Đồng Diễn Cha Cha | 7 | | | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
201 | Đồng Diễn Dân vũ Cha Cha | 7 | | | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
21 | Đồng Diễn Shuffle Dance | 6 | | | CLB Dancesport & Shuffle Dance Đăk Hà - Kon Tum |
90 | Đồng Diễn Cha Cha | 6 | | | Dream Dance Chư Sê |
24 | Đồng Diễn Cha Cha | 6 | | | CLB Dân vũ - Khiêu vũ Sao Đêm - An Khê |
214 | Đồng diễn Rumba | 7 | | | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
74 | Tổ Quốc gọi tên mình | 14 | | | CLB VHTT Hội NCT Phường An Phú - TX.An Khê |
75 | Islands in the stream | 16 | | | CLB VHTT Hội NCT Phường An Phú - TX.An Khê |
41 | Bachata | 12 | | | CLB Sao Mai - Kon Tum |
68 | Đồng diễn | 10 | | | CLB Tế Nguyễn |
22 | Đồng Diễn Linedance | 16 | | | CLB Dân Vũ Tổ 1 Phường Thắng Lợi |
19 | Đồng Diễn Linedance | 11 | | | CLB Công Viên Quang Trung |
20 | Đồng Diễn Linedance | 10 | | | CLB Công Viên Quang Trung |
25 | Đồng Diễn Linedance | 10 | | | CLB Khiêu Vũ An An Xã An Phú |
26 | Đồng Diễn Rumba Nghệ Thuật | 10 | | | CLB Khiêu Vũ An An Xã An Phú |
27 | Đồng Diễn Nghệ Thuật | 6 | | | CLB Khiêu Vũ An An Xã An Phú |
29 | Đồng Diễn Nghệ Thuật | 6 | | | CLB Nhà Thi Đấu Tỉnh Gia Lai |
30 | Đồng Diễn Cha Cha Cha Linedance | 6 | | | CLB Nhà Thi Đấu Tỉnh Gia Lai |
31 | Đồng Diễn Nghệ Thuật | 8 | | | CLB Nhà Thi Đấu Tỉnh Gia Lai |
32 | Đồng Diễn Nghệ Thuật Rumba | 6 | | | CLB Nhà Thi Đấu Tỉnh Gia Lai |
188 | Đồng Diễn Shuffle Dance | 9 | | | Nhóm Nhảy Shuffle Dance Quân Thạch Đăk Hà |
78 | Đồng diễn Rumba | 6 | | | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 205: Hạng FD Nhi đồng Standard - W,T |
140 | | | Huỳnh Nguyễn Ngọc Châu | 2017 | DreamDance Gia Lai |
141 | | | Nguyễn Võ An Nhi | 2017 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 206: Hạng F1 Nhi đồng Standard - W |
140 | | | Huỳnh Nguyễn Ngọc Châu | 2017 | DreamDance Gia Lai |
141 | | | Nguyễn Võ An Nhi | 2017 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 207: Hạng F2 Nhi đồng Standard - T |
140 | | | Huỳnh Nguyễn Ngọc Châu | 2017 | DreamDance Gia Lai |
141 | | | Nguyễn Võ An Nhi | 2017 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 210: Hạng F5 Nhi đồng Standard - VW |
140 | | | Huỳnh Nguyễn Ngọc Châu | 2017 | DreamDance Gia Lai |
141 | | | Nguyễn Võ An Nhi | 2017 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 230: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
181 | | | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | 2014 | Mạnh hùng dance sport |
101 | | | Phạm Bảo An | 2014 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 231: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
128 | | | Ksor H Huệ | 2014 | DreamDance Gia Lai |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 247: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
|
ND 248: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,Q |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
|
ND 249: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
|
ND 250: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
193 | | | Nghiêm Trần An Thảo | 2013 | STD Đồng Nai |
218 | | | Đinh Trần Như Ngọc | 2012 | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 253: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard - W,VW |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
|
ND 254: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
181 | | | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | 2014 | Mạnh hùng dance sport |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
139 | | | Hoàng Khánh Ngọc | 2012 | DreamDance Gia Lai |
193 | | | Nghiêm Trần An Thảo | 2013 | STD Đồng Nai |
219 | | | Nguyễn Bảo Quyên | 2012 | Trịnh Luận Dancesport |
|
ND 255: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
193 | | | Nghiêm Trần An Thảo | 2013 | STD Đồng Nai |
|
ND 256: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
|
ND 271: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
124 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | DreamDance Gia Lai |
126 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
165 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 272: Hạng FB Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,Q |
126 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
165 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
178 | Vũ Minh Khánh | 2010 | | | Mydance |
|
ND 273: Hạng FC Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
124 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | DreamDance Gia Lai |
169 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 274: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
122 | | | Ngô Nhã Nam | 2010 | DreamDance Gia Lai |
123 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
125 | | | Nguyễn Thanh Thiện Ý | 2010 | DreamDance Gia Lai |
126 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
169 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
146 | | | Bùi Nguyễn Khánh Thi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 276: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Standard - W,SF |
124 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | DreamDance Gia Lai |
178 | Vũ Minh Khánh | 2010 | | | Mydance |
|
ND 277: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Standard - W,VW |
124 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | DreamDance Gia Lai |
125 | | | Nguyễn Thanh Thiện Ý | 2010 | DreamDance Gia Lai |
137 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
142 | | | Nguyễn Huỳnh Như An | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 278: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
123 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
125 | | | Nguyễn Thanh Thiện Ý | 2010 | DreamDance Gia Lai |
133 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
142 | | | Nguyễn Huỳnh Như An | 2011 | DreamDance Gia Lai |
169 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 279: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
123 | | | Lê Thị Minh Hằng | 2012 | DreamDance Gia Lai |
124 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | DreamDance Gia Lai |
125 | | | Nguyễn Thanh Thiện Ý | 2010 | DreamDance Gia Lai |
126 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
133 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
137 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | DreamDance Gia Lai |
142 | | | Nguyễn Huỳnh Như An | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 280: Hạng F3 Thiếu niên 1 Standard - Q |
124 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | DreamDance Gia Lai |
133 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
138 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2012 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 281: Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard - SF |
124 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | DreamDance Gia Lai |
138 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2012 | DreamDance Gia Lai |
178 | Vũ Minh Khánh | 2010 | | | Mydance |
|
ND 282: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
122 | | | Ngô Nhã Nam | 2010 | DreamDance Gia Lai |
125 | | | Nguyễn Thanh Thiện Ý | 2010 | DreamDance Gia Lai |
126 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
133 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
142 | | | Nguyễn Huỳnh Như An | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 295: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
121 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
161 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
178 | Vũ Minh Khánh | 2010 | | | Mydance |
|
ND 298: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
121 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
178 | Vũ Minh Khánh | 2010 | | | Mydance |
|
ND 303: Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard - T |
121 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
134 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 319: Hạng FA Trước Thanh niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
121 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
189 | | | Lê Kiều Thúy Vy | 2004 | Queen Dance |
161 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 321: Hạng FC Trước Thanh niên Standard - W,T,Q |
121 | | | La Gia Hân | 2009 | DreamDance Gia Lai |
189 | | | Lê Kiều Thúy Vy | 2004 | Queen Dance |
178 | Vũ Minh Khánh | 2010 | | | Mydance |
|
ND 322: Hạng FD Trước Thanh niên Standard - W,T |
189 | | | Lê Kiều Thúy Vy | 2004 | Queen Dance |
178 | Vũ Minh Khánh | 2010 | | | Mydance |
|
ND 331: Hạng A Người lớn Standard - V(s),W,T,SF(s),Q |
150 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
217 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
160 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
175 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
215 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
|
ND 332: Hạng B Người lớn Standard - W,T,VW,Q |
150 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
160 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
215 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
|
ND 333: Hạng C Người lớn Standard - W,T,Q |
150 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
160 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
215 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
|
ND 334: Hạng D Người lớn Standard - W,T |
191 | Nguyễn Duy Khoa | 1987 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1992 | Queen Dance |
150 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
167 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Nhật Xuân | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 335: Hạng E1 Người lớn Standard - W |
191 | Nguyễn Duy Khoa | 1987 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1992 | Queen Dance |
192 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Lê Thị Thanh Thảo | 1985 | Queen Dance |
150 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
167 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Nhật Xuân | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 336: Hạng E2 Người lớn Standard - T |
191 | Nguyễn Duy Khoa | 1987 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1992 | Queen Dance |
192 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Lê Thị Thanh Thảo | 1985 | Queen Dance |
150 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
167 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Nhật Xuân | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 337: Hạng E3 Người lớn Standard - Q |
192 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Lê Thị Thanh Thảo | 1985 | Queen Dance |
150 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
215 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
|
ND 338: Hạng E4 Người lớn Standard - SF |
192 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Lê Thị Thanh Thảo | 1985 | Queen Dance |
150 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
215 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
|
ND 339: Hạng E5 Người lớn Standard - VW |
192 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Lê Thị Thanh Thảo | 1985 | Queen Dance |
150 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
164 | Hà Nam Phát | 1971 | Nguyễn Thị Hồng | 1970 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 340: Hạng VĐ1 Vô địch Standard - W |
191 | Nguyễn Duy Khoa | 1987 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1992 | Queen Dance |
217 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
215 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
|
ND 341: Hạng VĐ2 Vô địch Standard - T |
191 | Nguyễn Duy Khoa | 1987 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1992 | Queen Dance |
150 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
175 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 343: Hạng VĐ4 Vô địch Standard - SF |
217 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
215 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
|
ND 344: Hạng VĐ5 Vô địch Standard - VW |
217 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
215 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
|
ND 345: Hạng A Trung niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
190 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
149 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
186 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng dance sport |
|
ND 348: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
190 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
191 | Nguyễn Duy Khoa | 1987 | Nguyễn Thị Ngọc Liên | 1992 | Queen Dance |
195 | Trần Mai Thông | 1979 | Phạm Thị Tố Ngân | 1964 | Sagadance |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
|
ND 349: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
190 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
192 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Lê Thị Thanh Thảo | 1985 | Queen Dance |
195 | Trần Mai Thông | 1979 | Phạm Thị Tố Ngân | 1964 | Sagadance |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
|
ND 350: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
190 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
192 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Lê Thị Thanh Thảo | 1985 | Queen Dance |
163 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
|
ND 351: Hạng E3 Trung niên 1 Standard - Q |
190 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
192 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Lê Thị Thanh Thảo | 1985 | Queen Dance |
149 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
217 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 352: Hạng E4 Trung niên 1 Standard - SF |
190 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
192 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Lê Thị Thanh Thảo | 1985 | Queen Dance |
149 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
217 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 353: Hạng E5 Trung niên 1 Standard - VW |
190 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
192 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn | 1973 | Lê Thị Thanh Thảo | 1985 | Queen Dance |
149 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
217 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 354: Hạng B Trung niên 2 Standard - W,T,VW,Q |
149 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
186 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng dance sport |
198 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
|
ND 355: Hạng C Trung niên 2 Standard - W,T,Q |
149 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
186 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng dance sport |
217 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 356: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
190 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
195 | Trần Mai Thông | 1979 | Phạm Thị Tố Ngân | 1964 | Sagadance |
186 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng dance sport |
163 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
164 | Hà Nam Phát | 1971 | Nguyễn Thị Hồng | 1970 | LUÂN OANH DANCESPORT |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
198 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
|
ND 357: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
190 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
195 | Trần Mai Thông | 1979 | Phạm Thị Tố Ngân | 1964 | Sagadance |
186 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng dance sport |
163 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
198 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
|
ND 358: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
190 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
186 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng dance sport |
163 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
198 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
|
ND 359: Hạng E3 Trung niên 2 Standard - Q |
190 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
149 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
186 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng dance sport |
|
ND 360: Hạng E4 Trung niên 2 Standard - SF |
190 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
149 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
198 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
|
ND 361: Hạng E5 Trung niên 2 Standard - VW |
190 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
149 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
163 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 363: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
186 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng dance sport |
163 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 364: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
186 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng dance sport |
163 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 365: Hạng E2 Trung niên 3 Standard - T |
186 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng dance sport |
163 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 368: Hạng D Trung niên 4 Standard - W,T |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
198 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
|
ND 369: Hạng E1 Trung niên 4 Standard - W |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
198 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
|
ND 370: Hạng E2 Trung niên 4 Standard - T |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
198 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
|
ND 372: Hạng D Trung niên 5 Standard - W,T |
195 | Trần Mai Thông | 1979 | Phạm Thị Tố Ngân | 1964 | Sagadance |
164 | Hà Nam Phát | 1971 | Nguyễn Thị Hồng | 1970 | LUÂN OANH DANCESPORT |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
198 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
|
ND 373: Hạng E1 Trung niên 5 Standard - W |
195 | Trần Mai Thông | 1979 | Phạm Thị Tố Ngân | 1964 | Sagadance |
164 | Hà Nam Phát | 1971 | Nguyễn Thị Hồng | 1970 | LUÂN OANH DANCESPORT |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
|
ND 374: Hạng E2 Trung niên 5 Standard - T |
164 | Hà Nam Phát | 1971 | Nguyễn Thị Hồng | 1970 | LUÂN OANH DANCESPORT |
18 | Mai Văn Trường An | 1982 | Phan Thị Bạch Thu Hà | 1969 | CLB AN THU HÀ |
|
ND 383: Hạng F1 Nhi đồng Latin GLOC 2023 1 - C |
145 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2017 | DreamDance Gia Lai |
88 | | | Nguyễn Trần Phương Trinh | 2018 | Dream Dance Chư Sê |
147 | | | Hà Khánh Ngọc | 2018 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 384: Hạng F1 Nhi đồng Latin GLOC 2023 2 - C |
141 | | | Nguyễn Võ An Nhi | 2017 | DreamDance Gia Lai |
209 | | | Nguyễn Lê Phương Nghi | 2017 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
81 | | | Đinh Bảo Ngọc | 2018 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 385: Hạng F1 Nhi đồng Latin GLOC 2023 3 - C |
183 | | | Nguyễn Thạch Ánh Dương | 2017 | Mạnh hùng dance sport |
110 | | | Nguyễn Hải Yến | 2017 | Dream Dance Ia Băng |
221 | | | Nguyễn An Nhiên | 2017 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 386: Hạng F1 Nhi đồng Latin GLOC 2023 4 - C |
82 | | | Nguyễn An Nhiên | 2017 | Dream Dance Chư Sê |
151 | | | Lê Hoàng Gia Nhi | 2018 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 387: Hạng F1 Nhi đồng Latin GLOC 2023 5 - C |
127 | | | Nguyễn Thị Thu Ngân | 2016 | DreamDance Gia Lai |
83 | | | Nguyễn Lê Nhã Đan | 2018 | Dream Dance Chư Sê |
157 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 388: Hạng F2 Nhi đồng Latin GLOC 2023 1 - R |
141 | | | Nguyễn Võ An Nhi | 2017 | DreamDance Gia Lai |
88 | | | Nguyễn Trần Phương Trinh | 2018 | Dream Dance Chư Sê |
14 | | | Trần Ngọc Quỳnh | 2018 | BAN ME DANCE |
15 | | | Nguyễn Ngọc Khả Di | 2018 | BAN ME DANCE |
|
ND 389: Hạng F2 Nhi đồng Latin GLOC 2023 2 - R |
140 | | | Huỳnh Nguyễn Ngọc Châu | 2017 | DreamDance Gia Lai |
145 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2017 | DreamDance Gia Lai |
111 | | | Nguyễn Bảo Khang | 2017 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 390: Hạng FD Nhi đồng Latin GLOC 2023 1 - C,R |
141 | | | Nguyễn Võ An Nhi | 2017 | DreamDance Gia Lai |
83 | | | Nguyễn Lê Nhã Đan | 2018 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 391: Hạng FD Nhi đồng Latin GLOC 2023 2 - C,R |
88 | | | Nguyễn Trần Phương Trinh | 2018 | Dream Dance Chư Sê |
151 | | | Lê Hoàng Gia Nhi | 2018 | LUÂN OANH DANCESPORT |
39 | | | Hoàng Mỹ Na | 2017 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 392: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin GLOC 2023 1 - J |
202 | | | Trần Khánh Thi | 2010 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
203 | | | Võ Bích Trà My | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
210 | | | Nguyễn Gia Hân | 2011 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
|
ND 393: Hạng FD3 Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - C,P |
204 | | | Hoàng Ngọc Như Ý | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
92 | | | Hồ Nguyễn Thiên Ân | 2014 | Dream Dance Chư Sê |
56 | | | Ngô Lê Gia Trúc | 2013 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 394: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin GLOC 2023 1 - C |
205 | | | Đặng Quỳnh Như | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
206 | | | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
103 | | | Trần Mỹ Anh | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 395: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin GLOC 2023 1 - R |
129 | | | Trương Ngọc Khải Nhi | 2013 | DreamDance Gia Lai |
205 | | | Đặng Quỳnh Như | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
206 | | | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
103 | | | Trần Mỹ Anh | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 396: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin GLOC 2023 1 - C |
130 | | | Ngô Nguyễn Lộc Khang | 2015 | DreamDance Gia Lai |
84 | | | Hoàng Ngọc Như Ý | 2015 | Dream Dance Chư Sê |
11 | | | Hoàng trần Gia Hân | 2015 | BAN ME DANCE |
|
ND 397: Hạng F2 Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - R |
143 | | | Đàm Ngô Khả An | 2013 | DreamDance Gia Lai |
146 | | | Bùi Nguyễn Khánh Thi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
114 | | | Nguyễn Trà Giang | 2013 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 398: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin GLOC 2023 1 - C |
129 | | | Trương Ngọc Khải Nhi | 2013 | DreamDance Gia Lai |
144 | | | Lê Nguyễn Minh Khuê | 2014 | DreamDance Gia Lai |
85 | | | Huỳnh Tuệ Văn | 2014 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 399: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin GLOC 2023 2 - C |
144 | | | Lê Nguyễn Minh Khuê | 2014 | DreamDance Gia Lai |
86 | | | Trương Thảo Nguyên | 2015 | Dream Dance Chư Sê |
73 | | | Nguyễn Võ Quỳnh Hương | 2013 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 400: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin GLOC 2023 4 - C |
132 | | | Trần Ngọc Anh | 2013 | DreamDance Gia Lai |
182 | Hà Trấn Cường | 2014 | | | Mạnh hùng dance sport |
87 | | | Trịnh Trần Ánh Duyên | 2014 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 401: Hạng FD Thiếu Nhi Latin GLOC 2023 3 - C,R |
130 | | | Ngô Nguyễn Lộc Khang | 2015 | DreamDance Gia Lai |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
155 | | | Võ Thị Thanh Tâm | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 402: Hạng F1 Nhi đồng Latin GLOC 2023 5 - C |
140 | | | Huỳnh Nguyễn Ngọc Châu | 2017 | DreamDance Gia Lai |
89 | | | Nguyễn Phương Tuệ Anh | 2017 | Dream Dance Chư Sê |
158 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 403: Hạng F1 Thiếu nhi Standard GLOC 203 1 - W |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
193 | | | Nghiêm Trần An Thảo | 2013 | STD Đồng Nai |
146 | | | Bùi Nguyễn Khánh Thi | 2012 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 405: Hạng FD Thiếu nhi Standard GLOC 2023 1 - W, T |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
193 | | | Nghiêm Trần An Thảo | 2013 | STD Đồng Nai |
|
ND 406: Hạng F1 Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - C |
152 | | | Nguyễn Lê Tuệ Anhh | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
98 | | | Nguyễn Phan Uyên Vy | 2013 | Dream Dance Chư Sê |
213 | | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
|
ND 407: Hạng FA Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - S,C,R,P,J |
184 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
95 | | | K Pă Bảo Uyên | 2012 | Dream Dance Chư Sê |
43 | | | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
222 | Đỗ Duy | 2012 | | | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 408: Hạng F1 Thiếu nhi Standard GLOC 2023 1 - W |
181 | | | Nguyễn Ngọc Thanh Trúc | 2014 | Mạnh hùng dance sport |
185 | | | Nguyễn Thạch Bảo Quyên | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
193 | | | Nghiêm Trần An Thảo | 2013 | STD Đồng Nai |
101 | | | Phạm Bảo An | 2014 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 409: Hạng F1 Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - C |
208 | | | Tô Ngọc Trúc Phương | 2015 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
212 | | | Nguyễn Trần Khả Hân | 2015 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
12 | | | Lê Thục Nhi | 2015 | BAN ME DANCE |
|
ND 410: Hạng F1 Thiếu nhi Latin GLOC 2023 2 - C |
139 | | | Hoàng Khánh Ngọc | 2012 | DreamDance Gia Lai |
96 | | | Nguyễn Hà Vân Nhi | 2013 | Dream Dance Chư Sê |
166 | | | Phạm Viên Quỳnh Anh | 2013 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 411: Hạng FC Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - C,R,J |
182 | Hà Trấn Cường | 2014 | | | Mạnh hùng dance sport |
185 | | | Nguyễn Thạch Bảo Quyên | 2013 | Mạnh hùng dance sport |
92 | | | Hồ Nguyễn Thiên Ân | 2014 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 412: Hạng F1 Nhi đồng Latin GLOC 2023 6 - C |
91 | | | Nguyễn Ngọc Ái Vy | 2018 | Dream Dance Chư Sê |
39 | | | Hoàng Mỹ Na | 2017 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
13 | | | Nguyễn Vũ Gia Hân | 2017 | BAN ME DANCE |
|
ND 413: Hạng F1 Nhi đồng Latin GLOC 2023 7 - C |
131 | | | Trần Phương Anh | 2016 | DreamDance Gia Lai |
93 | | | Nguyễn Nguyễn Tâm Như | 2016 | Dream Dance Chư Sê |
36 | | | Trần Thị Thanh Hà | 2016 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 414: Hạng F1 Nhi đồng Latin GLOC 2023 8 - C |
15 | | | Nguyễn Ngọc Khả Di | 2018 | BAN ME DANCE |
177 | | | Đỗ Ngọc Bích | 2017 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 415: Hạng F4 Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - S |
139 | | | Hoàng Khánh Ngọc | 2012 | DreamDance Gia Lai |
92 | | | Hồ Nguyễn Thiên Ân | 2014 | Dream Dance Chư Sê |
213 | | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
107 | | | Võ Khánh My | 2016 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 417: Hạng FC Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - C,R,J |
96 | | | Nguyễn Hà Vân Nhi | 2013 | Dream Dance Chư Sê |
55 | | | Cao Tuệ Lâm | 2013 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
102 | | | Nguyễn Lê Minh Ngọc | 2014 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 418: Hạng FC Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - C,R,J |
98 | | | Nguyễn Phan Uyên Vy | 2013 | Dream Dance Chư Sê |
54 | | | Lê Thị Uyên Nhi | 2015 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
56 | | | Ngô Lê Gia Trúc | 2013 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 420: Hạng FB Thiếu niên Latin GLOC 2023 1 - S,C,R,J |
99 | | | Nguyễn Lam Ngọc | 2011 | Dream Dance Chư Sê |
38 | | | Võ Thị Ngọc Huyền | 2010 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
43 | | | Trần Đỗ Thu Uyên | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 421: Hạng FB Thiếu nhi Latin GLOC 2023 2 - S,C,R,J |
56 | | | Ngô Lê Gia Trúc | 2013 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
58 | | | Võ Trần Hà Anh | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
106 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance Ia Băng |
222 | Đỗ Duy | 2012 | | | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 422: Hạng F5 Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - P |
136 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
96 | | | Nguyễn Hà Vân Nhi | 2013 | Dream Dance Chư Sê |
102 | | | Nguyễn Lê Minh Ngọc | 2014 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 423: Hạng F5 Thiếu niên Latin GLOC 2023 1 - P |
99 | | | Nguyễn Lam Ngọc | 2011 | Dream Dance Chư Sê |
47 | | | Nguyễn Thị Thái Hòa | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
100 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Hân | 2010 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 424: Hạng FD Thiếu nhi Latin GLOC 2023 3 - C,R |
95 | | | K Pă Bảo Uyên | 2012 | Dream Dance Chư Sê |
37 | | | Nguyễn Thị Thiên Thảo | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
45 | | | Phạm Thị Anh Trúc | 2013 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 425: Hạng FD2 Thiếu nhi Latin GLOC 2023 2 - C,S |
130 | | | Ngô Nguyễn Lộc Khang | 2015 | DreamDance Gia Lai |
143 | | | Đàm Ngô Khả An | 2013 | DreamDance Gia Lai |
96 | | | Nguyễn Hà Vân Nhi | 2013 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 426: Hạng FD2 Thiếu niên Latin GLOC 2023 1 - C,S |
128 | | | Ksor H Huệ | 2014 | DreamDance Gia Lai |
97 | | | Nguyễn Hoàng Thục Nhi | 2011 | Dream Dance Chư Sê |
154 | | | Mai Nguyễn Bảo Châu | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 427: Hạng FC Thiếu niên Latin GLOC 2023 1 - C,R,J |
97 | | | Nguyễn Hoàng Thục Nhi | 2011 | Dream Dance Chư Sê |
173 | | | Đào Thị Thuỳ Dương | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
44 | | | Trần Thị Ly Na | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
49 | | | Phan Thị Thanh Hoa | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 428: Hạng F1 Thiếu niên Latin GLOC 2023 1 - C |
142 | | | Nguyễn Huỳnh Như An | 2011 | DreamDance Gia Lai |
156 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
173 | | | Đào Thị Thuỳ Dương | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 429: Hạng F1 Thiếu niên Latin GLOC 2023 2 - C |
173 | | | Đào Thị Thuỳ Dương | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
40 | | | Hoàng Thị Diệu Linh | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
47 | | | Nguyễn Thị Thái Hòa | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 430: Hạng FD Thiếu niên Latin GLOC 2023 2 - C,R |
133 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
142 | | | Nguyễn Huỳnh Như An | 2011 | DreamDance Gia Lai |
187 | | | Mai hoàng nhi | 2010 | Mạnh hùng dance sport |
173 | | | Đào Thị Thuỳ Dương | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 431: Hạng FD Người lớn Latin - C,R |
171 | | | Lê Thị Kim Thoa | 2006 | LUÂN OANH DANCESPORT |
174 | | | Nguyễn Thị Xuân | 1956 | LUÂN OANH DANCESPORT |
67 | | | Trần Thị Xuân Phát | 1984 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 432: Hạng F1 Người lớn Latin - C |
172 | | | Trịnh Minh Châu | 2002 | LUÂN OANH DANCESPORT |
174 | | | Nguyễn Thị Xuân | 1956 | LUÂN OANH DANCESPORT |
67 | | | Trần Thị Xuân Phát | 1984 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 433: Hạng F2 Người lớn Latin - R |
174 | | | Nguyễn Thị Xuân | 1956 | LUÂN OANH DANCESPORT |
67 | | | Trần Thị Xuân Phát | 1984 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 434: Hạng FD Trung niên 1 Latin - C,R |
174 | | | Nguyễn Thị Xuân | 1956 | LUÂN OANH DANCESPORT |
67 | | | Trần Thị Xuân Phát | 1984 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 435: Hạng F1 Trung niên 1 Latin - C |
174 | | | Nguyễn Thị Xuân | 1956 | LUÂN OANH DANCESPORT |
67 | | | Trần Thị Xuân Phát | 1984 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 436: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
174 | | | Nguyễn Thị Xuân | 1956 | LUÂN OANH DANCESPORT |
67 | | | Trần Thị Xuân Phát | 1984 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 443: Hạng FD Thiếu niên Latin GLOC 2023 1 - C,R |
40 | | | Hoàng Thị Diệu Linh | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
47 | | | Nguyễn Thị Thái Hòa | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 444: Hạng F1 Thiếu niên Latin GLOC 2023 1 - C |
97 | | | Nguyễn Hoàng Thục Nhi | 2011 | Dream Dance Chư Sê |
72 | | | Lê Ngọc Thư | 2009 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 445: Hạng F1 Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - C |
69 | | | Tào Thảo Vy | 2014 | CLB Tế Nguyễn |
70 | | | Nguyễn Ngọc Kiều Trâm | 2013 | CLB Tế Nguyễn |
71 | | | Đặng Phương Linh | 2014 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 446: Hạng FD Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - C,R |
56 | | | Ngô Lê Gia Trúc | 2013 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
12 | | | Lê Thục Nhi | 2015 | BAN ME DANCE |
102 | | | Nguyễn Lê Minh Ngọc | 2014 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 447: Hạng FD Nhi đồng Latin GLOC 2023 2 - C,R |
127 | | | Nguyễn Thị Thu Ngân | 2016 | DreamDance Gia Lai |
11 | | | Hoàng trần Gia Hân | 2015 | BAN ME DANCE |
59 | | | Lê Thị Trà My | 2016 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 448: Hạng FD Thiếu nhi Latin GLOC 2023 3 - C,R |
69 | | | Tào Thảo Vy | 2014 | CLB Tế Nguyễn |
70 | | | Nguyễn Ngọc Kiều Trâm | 2013 | CLB Tế Nguyễn |
71 | | | Đặng Phương Linh | 2014 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 449: Hạng F1 Nhi đồng Latin GLOC 2023 1 - C |
14 | | | Trần Ngọc Quỳnh | 2018 | BAN ME DANCE |
16 | | | Đường Vân Khanh | 2016 | BAN ME DANCE |
177 | | | Đỗ Ngọc Bích | 2017 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 450: Hạng F2 Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - R |
212 | | | Nguyễn Trần Khả Hân | 2015 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
69 | | | Tào Thảo Vy | 2014 | CLB Tế Nguyễn |
71 | | | Đặng Phương Linh | 2014 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 451: Hạng FD Nhi đồng Latin GLOC 2023 1 - C,R |
36 | | | Trần Thị Thanh Hà | 2016 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
46 | | | Đinh An Khánh Mị | 2016 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
60 | | | Nguyễn Thị Mỹ Hoa | 2015 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 452: Hạng F1 Thiếu niên Latin GLOC 2023 1 - C |
99 | | | Nguyễn Lam Ngọc | 2011 | Dream Dance Chư Sê |
47 | | | Nguyễn Thị Thái Hòa | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 453: Hạng FD Thiếu niên Latin GLOC 2023 1 - C,R |
135 | | | Tăng Từ Yến Ngọc | 2007 | DreamDance Gia Lai |
49 | | | Phan Thị Thanh Hoa | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
72 | | | Lê Ngọc Thư | 2009 | CLB Tế Nguyễn |
100 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Hân | 2010 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 454: Hạng FD Thiếu niên Latin GLOC 2023 1 - C,R |
99 | | | Nguyễn Lam Ngọc | 2011 | Dream Dance Chư Sê |
44 | | | Trần Thị Ly Na | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
48 | | | Đặng Hoàng Yến Nhi | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 455: Hạng FA Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - S,C,R,P,J |
38 | | | Võ Thị Ngọc Huyền | 2010 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
56 | | | Ngô Lê Gia Trúc | 2013 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 456: Hạng FA Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - S,C,R,P,J |
55 | | | Cao Tuệ Lâm | 2013 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
58 | | | Võ Trần Hà Anh | 2012 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
101 | | | Phạm Bảo An | 2014 | Dream Dance Chư Sê |
|
ND 459: Hạng FB Nhi đồng Latin GLOC 2023 1 - S,C,R,J |
59 | | | Lê Thị Trà My | 2016 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
60 | | | Nguyễn Thị Mỹ Hoa | 2015 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 461: Hạng FD3 Thiếu niên Latin GLOC 2023 1 - C,P |
211 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
47 | | | Nguyễn Thị Thái Hòa | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
48 | | | Đặng Hoàng Yến Nhi | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
49 | | | Phan Thị Thanh Hoa | 2011 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 463: Hạng F2 Nhi đồng Latin GLOC 2023 1 - R |
209 | | | Nguyễn Lê Phương Nghi | 2017 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
13 | | | Nguyễn Vũ Gia Hân | 2017 | BAN ME DANCE |
16 | | | Đường Vân Khanh | 2016 | BAN ME DANCE |
|
ND 470: Hạng FD1 Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - C,J |
94 | | | Nguyễn Bình An Nhiên | 2013 | Dream Dance Chư Sê |
104 | | | Đặng Khánh An | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
105 | | | Tống Bảo Trâm | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 474: Hạng F1 Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - C |
112 | | | Đoàn Vũ Hoài Thương | 2012 | Dream Dance Ia Băng |
116 | | | Phan Lê Bảo Ngọc | 2012 | Dream Dance Ia Băng |
117 | | | Võ Ngọc Bảo Khanh | 2012 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 475: Hạng F2 Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - R |
112 | | | Đoàn Vũ Hoài Thương | 2012 | Dream Dance Ia Băng |
116 | | | Phan Lê Bảo Ngọc | 2012 | Dream Dance Ia Băng |
117 | | | Võ Ngọc Bảo Khanh | 2012 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 476: Hạng F1 Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - C |
113 | | | Đoàn Vũ Ngọc Ánh | 2015 | Dream Dance Ia Băng |
115 | | | Nguyễn Phạm Ngọc Nhi | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
118 | | | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 477: Hạng F2 Thiếu nhi Latin GLOC 2023 1 - R |
113 | | | Đoàn Vũ Ngọc Ánh | 2015 | Dream Dance Ia Băng |
115 | | | Nguyễn Phạm Ngọc Nhi | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
118 | | | Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 478: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
131 | | | Trần Phương Anh | 2016 | DreamDance Gia Lai |
140 | | | Huỳnh Nguyễn Ngọc Châu | 2017 | DreamDance Gia Lai |
46 | | | Đinh An Khánh Mị | 2016 | CLB Sao Mai - Kon Tum |
|
ND 479: Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB - C,R |
132 | | | Trần Ngọc Anh | 2013 | DreamDance Gia Lai |
94 | | | Nguyễn Bình An Nhiên | 2013 | Dream Dance Chư Sê |
73 | | | Nguyễn Võ Quỳnh Hương | 2013 | CLB Tế Nguyễn |
|
ND 480: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB - R |
70 | | | Nguyễn Ngọc Kiều Trâm | 2013 | CLB Tế Nguyễn |
104 | | | Đặng Khánh An | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
108 | | | Võ Quốc Bảo | 2014 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 481: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB - C |
208 | | | Tô Ngọc Trúc Phương | 2015 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |
153 | | | Phan Ngọc Thiên Ân | 2015 | LUÂN OANH DANCESPORT |
12 | | | Lê Thục Nhi | 2015 | BAN ME DANCE |
|
ND 482: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB - C |
106 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance Ia Băng |
114 | | | Nguyễn Trà Giang | 2013 | Dream Dance Ia Băng |
|
ND 483: Hạng A Người lớn Standard Các CLB - W,T,VW,SF,Q |
150 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
217 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
160 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
175 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | LUÂN OANH DANCESPORT |
215 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | TTVH Thông tin Và Thể Thao Huyện Kong Chro |