Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 2: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
350 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
273 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
240 | Thái Hoàng Phúc | 2016 | Hoàng Bảo Hân | 2016 | HKK dancesport |
168 | Nguyễn Minh Tâm | 2016 | Vũ Phạm Bảo Trang | 2016 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 3: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
350 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
273 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
240 | Thái Hoàng Phúc | 2016 | Hoàng Bảo Hân | 2016 | HKK dancesport |
168 | Nguyễn Minh Tâm | 2016 | Vũ Phạm Bảo Trang | 2016 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 4: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
350 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
273 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
240 | Thái Hoàng Phúc | 2016 | Hoàng Bảo Hân | 2016 | HKK dancesport |
168 | Nguyễn Minh Tâm | 2016 | Vũ Phạm Bảo Trang | 2016 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 6: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
328 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | | | T-DANCE CENTER |
329 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
338 | | | Lê Nhã Phương | 2016 | T-DANCE CENTER |
345 | | | Đỗ Trà My | 2016 | T-DANCE CENTER |
125 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
131 | | | Trần Ngọc Ngân Khánh | 2018 | Colorful Art Quảng Ninh |
132 | | | Mai Ngọc Linh Đan | 2018 | Colorful Art Quảng Ninh |
133 | | | Nguyễn Bảo Anh | 2016 | Colorful Art Quảng Ninh |
134 | | | Phan Hà Thư | 2017 | Colorful Art Quảng Ninh |
68 | | | Trần Thu Quyên | 2016 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
72 | | | Lê Vỹ Yến Vy | 2016 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
27 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
28 | | | Trần Ngọc Hân | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
29 | | | Lê Ngọc Ánh | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
31 | | | Nguyễn Yến Trang | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
416 | | | Nguyễn Ngọc Tú Anh | 2016 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
325 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
437 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 7: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
264 | | | Diệp Snh | 2017 | Linh |
328 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | | | T-DANCE CENTER |
329 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
331 | | | Nguyễn Hoàng Thùy Dương | 2016 | T-DANCE CENTER |
345 | | | Đỗ Trà My | 2016 | T-DANCE CENTER |
125 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
68 | | | Trần Thu Quyên | 2016 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
27 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
28 | | | Trần Ngọc Hân | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
325 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
437 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 9: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
328 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | | | T-DANCE CENTER |
329 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
345 | | | Đỗ Trà My | 2016 | T-DANCE CENTER |
125 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
67 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 2016 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
27 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
325 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
437 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 10: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
264 | | | Diệp Snh | 2017 | Linh |
325 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 14: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
352 | Phạm Bảo Long | 2014 | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
269 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
|
ND 15: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
352 | Phạm Bảo Long | 2014 | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
269 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
|
ND 16: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
351 | Bùi Hữu Đức | 2014 | Đỗ Trà My | 2016 | T-DANCE CENTER |
269 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
271 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
411 | Đỗ Vũ Nam Khánh | 2014 | Ngô Hà Vy | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 17: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
351 | Bùi Hữu Đức | 2014 | Đỗ Trà My | 2016 | T-DANCE CENTER |
271 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
272 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
34 | Bùi Trần Gia Huy | 2015 | Tạ Nguyễn Hoàng Tâm | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
411 | Đỗ Vũ Nam Khánh | 2014 | Ngô Hà Vy | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 18: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
353 | Nguyễn Tiến Dương | 2014 | Phạm Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
271 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
411 | Đỗ Vũ Nam Khánh | 2014 | Ngô Hà Vy | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 19: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
350 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
351 | Bùi Hữu Đức | 2014 | Đỗ Trà My | 2016 | T-DANCE CENTER |
|
ND 20: Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
351 | Bùi Hữu Đức | 2014 | Đỗ Trà My | 2016 | T-DANCE CENTER |
271 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
|
ND 22: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
345 | | | Đỗ Trà My | 2016 | T-DANCE CENTER |
218 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2015 | HKK dancesport |
221 | | | Trần Phương Chi | 2014 | HKK dancesport |
222 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | HKK dancesport |
280 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
283 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
300 | | | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
121 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
125 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
136 | | | Ngô Quách Yến Nhi | 2015 | Colorful Art Quảng Ninh |
137 | | | Đặng Diễm Quỳnh | 2014 | Colorful Art Quảng Ninh |
27 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
412 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
413 | | | Đinh Trà My | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
414 | | | Vũ Ngọc Châm | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
418 | | | Nguyễn Thái Trâm Anh | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
376 | | | Nguyễn Bình Diệp Chi | 2014 | Thành phố Hạ Long |
378 | | | Trần Phương Ngân | 2014 | Thành phố Hạ Long |
379 | | | Đặng Thảo Uyên | 2014 | Thành phố Hạ Long |
381 | | | Hà Phương Thảo | 2015 | Thành phố Hạ Long |
184 | | | Đỗ Huyền Anh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
185 | | | Tô Ngọc Trang Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
265 | | | Lưu Thu Nguyệt Hân | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
174 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
324 | | | Nguyễn Việt Thanh Trúc | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 23: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
345 | | | Đỗ Trà My | 2016 | T-DANCE CENTER |
218 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2015 | HKK dancesport |
221 | | | Trần Phương Chi | 2014 | HKK dancesport |
222 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | HKK dancesport |
223 | | | Phạm Minh Anh | 2014 | HKK dancesport |
280 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
283 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
300 | | | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
121 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
125 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
413 | | | Đinh Trà My | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
185 | | | Tô Ngọc Trang Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
186 | | | Tô Ngọc Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
187 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
265 | | | Lưu Thu Nguyệt Hân | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
324 | | | Nguyễn Việt Thanh Trúc | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 24: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
218 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2015 | HKK dancesport |
221 | | | Trần Phương Chi | 2014 | HKK dancesport |
222 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | HKK dancesport |
280 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
283 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
300 | | | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
121 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
186 | | | Tô Ngọc Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
174 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
324 | | | Nguyễn Việt Thanh Trúc | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 25: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
328 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | | | T-DANCE CENTER |
280 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
157 | | | Trần Bảo Ngọc | 2015 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 26: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
121 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
157 | | | Trần Bảo Ngọc | 2015 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 27: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
218 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2015 | HKK dancesport |
221 | | | Trần Phương Chi | 2014 | HKK dancesport |
223 | | | Phạm Minh Anh | 2014 | HKK dancesport |
278 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
280 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
283 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
284 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
300 | | | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
121 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
125 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
67 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 2016 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
412 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
184 | | | Đỗ Huyền Anh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
185 | | | Tô Ngọc Trang Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
188 | | | Bùi Hứa Nhã Uyên | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
265 | | | Lưu Thu Nguyệt Hân | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
189 | | | Vũ Thị Ngọc Khánh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
322 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
324 | | | Nguyễn Việt Thanh Trúc | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 28: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
221 | | | Trần Phương Chi | 2014 | HKK dancesport |
283 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
285 | | | Nguyễn Hà Minh Ngọc | 2014 | M - DANCE |
300 | | | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
121 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
322 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
324 | | | Nguyễn Việt Thanh Trúc | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
325 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 29: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - R,J |
221 | | | Trần Phương Chi | 2014 | HKK dancesport |
284 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
121 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
322 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
324 | | | Nguyễn Việt Thanh Trúc | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
325 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 30: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
346 | | | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
284 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
285 | | | Nguyễn Hà Minh Ngọc | 2014 | M - DANCE |
121 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
325 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 31: Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin - R,S |
346 | | | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
121 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
32 | | | Tạ Nguyễn Hoàng Tâm | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
325 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 32: Hạng FD5 Thiếu nhi 1 Latin - S,J |
285 | | | Nguyễn Hà Minh Ngọc | 2014 | M - DANCE |
121 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
174 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 33: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
346 | | | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
279 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
67 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 2016 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
68 | | | Trần Thu Quyên | 2016 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
412 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
426 | | | Ngô Hà Vy | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
185 | | | Tô Ngọc Trang Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
186 | | | Tô Ngọc Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
174 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
322 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 34: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
346 | | | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
279 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
157 | | | Trần Bảo Ngọc | 2015 | Colorful Art Quảng Ninh |
174 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
322 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 35: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
146 | | | Vũ Phạm Bảo Trang | 2017 | Colorful Art Quảng Ninh |
157 | | | Trần Bảo Ngọc | 2015 | Colorful Art Quảng Ninh |
322 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
323 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 36: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
231 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
170 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
319 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 37: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
231 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
170 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
319 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 38: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
231 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
90 | Lương Đức An | 2013 | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2013 | CLB TJ |
198 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
319 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 39: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
352 | Phạm Bảo Long | 2014 | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
90 | Lương Đức An | 2013 | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2013 | CLB TJ |
270 | Hoàng Trọng Trọng | 2012 | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
126 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
304 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
198 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
266 | Nguyễn Việt Đình Nguyên | 2013 | Bùi Hứa Nhã Uyên | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 40: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
354 | Đinh Thanh Hải | 2012 | Trần Thu An | 2012 | T-DANCE CENTER |
90 | Lương Đức An | 2013 | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2013 | CLB TJ |
270 | Hoàng Trọng Trọng | 2012 | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
126 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
199 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Vũ Thị Ngọc Khánh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
266 | Nguyễn Việt Đình Nguyên | 2013 | Bùi Hứa Nhã Uyên | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 41: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
354 | Đinh Thanh Hải | 2012 | Trần Thu An | 2012 | T-DANCE CENTER |
90 | Lương Đức An | 2013 | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2013 | CLB TJ |
270 | Hoàng Trọng Trọng | 2012 | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
126 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
199 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Vũ Thị Ngọc Khánh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
267 | Nguyễn Việt Đình Nguyên | 2013 | Tô Ngọc Anh | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 42: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
90 | Lương Đức An | 2013 | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2013 | CLB TJ |
126 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
304 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
200 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Tô Ngọc Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 43: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
270 | Hoàng Trọng Trọng | 2012 | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
126 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
304 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
170 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 44: Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
269 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
126 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
304 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
|
ND 45: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
339 | | | Đoàn Vũ Bảo Anh | 2014 | T-DANCE CENTER |
219 | | | Cù Ngọc Ánh | 2012 | HKK dancesport |
220 | | | Phan Khánh Chi | 2012 | HKK dancesport |
224 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
229 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
395 | | | Nguyễn Hà Linh | 2012 | Thái Bình Dancesport |
397 | | | Trịnh Mai Linh | 2012 | Thái Bình Dancesport |
43 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
276 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
287 | | | Lương Thanh Thảo My | 2013 | M - DANCE |
299 | | | Đỗ Trúc Linh | 2012 | M - DANCE |
135 | | | Phan Hà Thương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
138 | | | Phạm Bảo Uyên | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
139 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
66 | | | Nguyễn Ngọc Nhi | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
71 | | | Hoàng Nguyệt Hà | 2013 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
399 | | | Bùi Thị Minh Châu | 2012 | Thái Bình Dancesport |
400 | | | Bùi Tường Vy | 2012 | Thái Bình Dancesport |
415 | | | Vũ Ngọc Minh Thư | 2012 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
375 | | | Ngọc Mai Hiền | 2013 | Thành phố Hạ Long |
380 | | | Nguyễn Mai Trúc | 2013 | Thành phố Hạ Long |
382 | | | Trần Quỳnh Anh | 2013 | Thành phố Hạ Long |
383 | | | Bàn Như Quỳnh | 2013 | Thành phố Hạ Long |
389 | | | Nguyễn Trần Mỹ Uyên | 2013 | Thành phố Hạ Long |
425 | | | Vũ Thị Thanh Huyền | 2012 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
188 | | | Bùi Hứa Nhã Uyên | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
173 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
438 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 46: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
343 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2012 | T-DANCE CENTER |
220 | | | Phan Khánh Chi | 2012 | HKK dancesport |
224 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
229 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
395 | | | Nguyễn Hà Linh | 2012 | Thái Bình Dancesport |
397 | | | Trịnh Mai Linh | 2012 | Thái Bình Dancesport |
43 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
276 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
143 | | | Lương Ngọc Phương Anh | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
66 | | | Nguyễn Ngọc Nhi | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
399 | | | Bùi Thị Minh Châu | 2012 | Thái Bình Dancesport |
425 | | | Vũ Thị Thanh Huyền | 2012 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
188 | | | Bùi Hứa Nhã Uyên | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
173 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
438 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 47: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
224 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
229 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
395 | | | Nguyễn Hà Linh | 2012 | Thái Bình Dancesport |
397 | | | Trịnh Mai Linh | 2012 | Thái Bình Dancesport |
43 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
66 | | | Nguyễn Ngọc Nhi | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
400 | | | Bùi Tường Vy | 2012 | Thái Bình Dancesport |
187 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 48: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
224 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
229 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
154 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
66 | | | Nguyễn Ngọc Nhi | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
23 | | | Phạm Nguyễn Vân Anh | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 49: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
224 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
229 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
154 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
155 | | | Vũ Hoàng Phương Chi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
156 | | | Nguyễn Thị Hà Phương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
172 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 50: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
346 | | | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
219 | | | Cù Ngọc Ánh | 2012 | HKK dancesport |
226 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
397 | | | Trịnh Mai Linh | 2012 | Thái Bình Dancesport |
43 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
275 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
276 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
287 | | | Lương Thanh Thảo My | 2013 | M - DANCE |
299 | | | Đỗ Trúc Linh | 2012 | M - DANCE |
127 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
143 | | | Lương Ngọc Phương Anh | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
156 | | | Nguyễn Thị Hà Phương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
65 | | | Bùi Nguyễn Bảo An | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
399 | | | Bùi Thị Minh Châu | 2012 | Thái Bình Dancesport |
189 | | | Vũ Thị Ngọc Khánh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
172 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
403 | | | Phạm Hà Anh | 2013 | Thái Bình Dancesport |
438 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 51: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
227 | Nguyễn Bình Minh | 2013 | | | HKK dancesport |
395 | | | Nguyễn Hà Linh | 2012 | Thái Bình Dancesport |
275 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
276 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
277 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
127 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
155 | | | Vũ Hoàng Phương Chi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
400 | | | Bùi Tường Vy | 2012 | Thái Bình Dancesport |
403 | | | Phạm Hà Anh | 2013 | Thái Bình Dancesport |
442 | | | Lưu Gia Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 52: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - R,J |
229 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
275 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
277 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
127 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
403 | | | Phạm Hà Anh | 2013 | Thái Bình Dancesport |
442 | | | Lưu Gia Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 53: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
229 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
275 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
276 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
277 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
278 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
299 | | | Đỗ Trúc Linh | 2012 | M - DANCE |
127 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
155 | | | Vũ Hoàng Phương Chi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
65 | | | Bùi Nguyễn Bảo An | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
173 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
442 | | | Lưu Gia Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 54: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin - R,S |
229 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
275 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
127 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
156 | | | Nguyễn Thị Hà Phương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
173 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
442 | | | Lưu Gia Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 55: Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Latin - S,J |
275 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
127 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
156 | | | Nguyễn Thị Hà Phương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
173 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
442 | | | Lưu Gia Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 56: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
346 | | | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
227 | Nguyễn Bình Minh | 2013 | | | HKK dancesport |
154 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
65 | | | Bùi Nguyễn Bảo An | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
187 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
189 | | | Vũ Thị Ngọc Khánh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
171 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
323 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 57: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
124 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
154 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
155 | | | Vũ Hoàng Phương Chi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
65 | | | Bùi Nguyễn Bảo An | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
435 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | UP Dance |
171 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
172 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
323 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 58: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
124 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
127 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
154 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
435 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | UP Dance |
171 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
323 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 59: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
118 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
120 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
37 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 60: Hạng B Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
120 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
37 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
196 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 61: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
118 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
37 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
196 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 62: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
197 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
266 | Nguyễn Việt Đình Nguyên | 2013 | Bùi Hứa Nhã Uyên | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
309 | Nguyễn Minh Phúc | 2012 | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 63: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
231 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
117 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
160 | Nguyễn Minh Khôi | 2011 | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
197 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
319 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 64: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
231 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
117 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
197 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
267 | Nguyễn Việt Đình Nguyên | 2013 | Tô Ngọc Anh | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
319 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 65: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
231 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
117 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
36 | Cù Trí Dũng | 2011 | Hoàng Anh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
196 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 66: Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin - S |
117 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
196 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
309 | Nguyễn Minh Phúc | 2012 | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 68: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
91 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | CLB TJ |
122 | | | Bùi Gia Linh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
124 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
148 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
150 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
151 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
166 | Nguyễn Minh Khôi | 2011 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
419 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
420 | | | Nguyễn Ngọc Tùng Chi | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
315 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
321 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 69: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
356 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
394 | | | Bùi Huyền Trang | 2010 | Thái Bình Dancesport |
396 | | | Trịnh Mai Anh | 2010 | Thái Bình Dancesport |
398 | | | Lưu Nguyễn Anh Thư | 2011 | Thái Bình Dancesport |
91 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | CLB TJ |
122 | | | Bùi Gia Linh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
124 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
151 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
166 | Nguyễn Minh Khôi | 2011 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
401 | | | Bùi Thị Thảo Nguyên | 2011 | Thái Bình Dancesport |
419 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
420 | | | Nguyễn Ngọc Tùng Chi | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
315 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
321 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 70: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
91 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | CLB TJ |
149 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
419 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
420 | | | Nguyễn Ngọc Tùng Chi | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 71: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
394 | | | Bùi Huyền Trang | 2010 | Thái Bình Dancesport |
396 | | | Trịnh Mai Anh | 2010 | Thái Bình Dancesport |
398 | | | Lưu Nguyễn Anh Thư | 2011 | Thái Bình Dancesport |
91 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | CLB TJ |
151 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
152 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
166 | Nguyễn Minh Khôi | 2011 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
400 | | | Bùi Tường Vy | 2012 | Thái Bình Dancesport |
401 | | | Bùi Thị Thảo Nguyên | 2011 | Thái Bình Dancesport |
403 | | | Phạm Hà Anh | 2013 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 72: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
148 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
152 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
22 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 73: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
122 | | | Bùi Gia Linh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
124 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
149 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
150 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
417 | | | Lê Thị Phương Nga | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
315 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
321 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
441 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 74: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
149 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
152 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
22 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 75: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin - R,J |
149 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
152 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
22 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 76: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
91 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | CLB TJ |
122 | | | Bùi Gia Linh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
124 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
151 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
22 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
321 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
403 | | | Phạm Hà Anh | 2013 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 77: Hạng FD4 Thiếu niên 1 Latin - R,S |
394 | | | Bùi Huyền Trang | 2010 | Thái Bình Dancesport |
396 | | | Trịnh Mai Anh | 2010 | Thái Bình Dancesport |
398 | | | Lưu Nguyễn Anh Thư | 2011 | Thái Bình Dancesport |
122 | | | Bùi Gia Linh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
124 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
151 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
401 | | | Bùi Thị Thảo Nguyên | 2011 | Thái Bình Dancesport |
24 | | | Hoàng Anh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
321 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 78: Hạng FD5 Thiếu niên 1 Latin - S,J |
152 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
24 | | | Hoàng Anh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
30 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 79: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
230 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
148 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
417 | | | Lê Thị Phương Nga | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
190 | | | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
441 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 80: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
149 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
417 | | | Lê Thị Phương Nga | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
441 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 81: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
230 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
148 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
22 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 82: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
233 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
117 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
119 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
120 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
14 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
318 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 83: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
119 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
120 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
318 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 84: Hạng C Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
233 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
117 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
318 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 85: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
118 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
158 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
197 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
439 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 86: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
118 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
158 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
160 | Nguyễn Minh Khôi | 2011 | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
439 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 87: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
118 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
158 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
439 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 89: Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin - S |
118 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
309 | Nguyễn Minh Phúc | 2012 | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 91: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
228 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2008 | HKK dancesport |
123 | | | Hoàng Thị Phương | 2009 | Clb Starkids Quảng Ninh |
421 | | | Nguyễn Minh Nguyệt | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
422 | | | Đỗ Mai Anh | 2008 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
315 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
320 | | | Dương Hồng Ngọc | 2009 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 92: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
356 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
228 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2008 | HKK dancesport |
123 | | | Hoàng Thị Phương | 2009 | Clb Starkids Quảng Ninh |
421 | | | Nguyễn Minh Nguyệt | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
422 | | | Đỗ Mai Anh | 2008 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
315 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
320 | | | Dương Hồng Ngọc | 2009 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 93: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
228 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2008 | HKK dancesport |
153 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
421 | | | Nguyễn Minh Nguyệt | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
422 | | | Đỗ Mai Anh | 2008 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
320 | | | Dương Hồng Ngọc | 2009 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 94: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
228 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2008 | HKK dancesport |
152 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
443 | | | Đoàn Thu Giang | 2012 | Mydance |
|
ND 96: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
228 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2008 | HKK dancesport |
123 | | | Hoàng Thị Phương | 2009 | Clb Starkids Quảng Ninh |
315 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
320 | | | Dương Hồng Ngọc | 2009 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 97: Hạng FD1 Thiếu niên 2 Latin - C,J |
26 | | | Vũ Phương Thảo | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
30 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
320 | | | Dương Hồng Ngọc | 2009 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
440 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 98: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin - R,J |
153 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
26 | | | Vũ Phương Thảo | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
320 | | | Dương Hồng Ngọc | 2009 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 99: Hạng FD3 Thiếu niên 2 Latin - C,S |
228 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2008 | HKK dancesport |
230 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
123 | | | Hoàng Thị Phương | 2009 | Clb Starkids Quảng Ninh |
153 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 100: Hạng FD4 Thiếu niên 2 Latin - R,S |
230 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
123 | | | Hoàng Thị Phương | 2009 | Clb Starkids Quảng Ninh |
153 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
21 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
440 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 101: Hạng FD5 Thiếu niên 2 Latin - S,J |
153 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
26 | | | Vũ Phương Thảo | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
440 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 102: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
230 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
152 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
21 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
417 | | | Lê Thị Phương Nga | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
441 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 103: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
152 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
21 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
417 | | | Lê Thị Phương Nga | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
441 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 104: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
228 | | | Phạm Trần Diệu Linh | 2008 | HKK dancesport |
152 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
21 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 105: Hạng A U21 Latin - S,C,R,P,J |
16 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
17 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | CK Team |
159 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
317 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
318 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 106: Hạng B U21 Latin - S,C,R,J |
158 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
317 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
318 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 107: Hạng C U21 Latin - C,R,J |
17 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | CK Team |
158 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
317 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 108: Hạng D U21 Latin - C,R |
233 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
120 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
17 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | CK Team |
|
ND 109: Hạng E1 U21 Latin - C |
117 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
119 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
120 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 110: Hạng E2 U21 Latin - R |
117 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
119 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
120 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 111: Hạng E3 U21 Latin - J |
119 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
120 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 112: Hạng E4 U21 Latin - S |
119 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
120 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 113: Hạng E5 U21 Latin - P |
233 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
119 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
120 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 114: Hạng A Thanh niên Latin - (R),S,C,(J),P |
232 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
233 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
12 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Nguyễn Thuỳ Dương | 2004 | CK TEAM |
119 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
14 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
15 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK Team |
17 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | CK Team |
326 | Lưu Hoài Nam | 1994 | Nguyễn Trọng Nhã Uyên | 1995 | Sở VH & TT tỉnh Quảng Ninh |
183 | Hoàng Đức Tuấn | 1992 | Đỗ Phương Uyên | 2004 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
314 | Lê Nhất Nam | 1995 | Quàng Thị Tường Vy | 2008 | S-High Dance |
316 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
317 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
312 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy |
310 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 115: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
232 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
119 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
314 | Lê Nhất Nam | 1995 | Quàng Thị Tường Vy | 2008 | S-High Dance |
316 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 116: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
232 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
119 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
16 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
316 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 117: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
117 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
309 | Nguyễn Minh Phúc | 2012 | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
310 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 118: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
232 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
117 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
310 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 119: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
117 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
159 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
310 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 120: Hạng E3 Thanh niên Latin - J |
232 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
118 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
310 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 121: Hạng E4 Thanh niên Latin - S |
118 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
159 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
310 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 122: Hạng E5 Thanh niên Latin - P |
118 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
159 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | Colorful Art Quảng Ninh |
310 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 123: Hạng F1 Thanh niên Latin - C |
362 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TV DANCE CENTER |
356 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
33 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 124: Hạng F2 Thanh niên Latin - R |
362 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TV DANCE CENTER |
356 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
25 | | | Đào Thị Hồng Nhung | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
33 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 125: Hạng F3 Thanh niên Latin - J |
362 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TV DANCE CENTER |
25 | | | Đào Thị Hồng Nhung | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
33 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 126: Hạng FD Thanh niên Latin - C,R |
362 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TV DANCE CENTER |
356 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
33 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 130: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
256 | Đỗ Thanh Tuấn | 1990 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 1984 | Happy Dance |
195 | Trần Vũ Tùng | 1973 | Trần Thị Hương | 1972 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 131: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
256 | Đỗ Thanh Tuấn | 1990 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 1984 | Happy Dance |
195 | Trần Vũ Tùng | 1973 | Trần Thị Hương | 1972 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 132: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
256 | Đỗ Thanh Tuấn | 1990 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 1984 | Happy Dance |
195 | Trần Vũ Tùng | 1973 | Trần Thị Hương | 1972 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 136: Hạng F1 Trung niên 1 Latin - C |
364 | | | Nguyễn Lệ Huyền | 1988 | TV DANCE CENTER |
365 | | | Đặng Thị Thu Hương | 1981 | TV DANCE CENTER |
357 | | | Phạm Thị Thêu | 1978 | T-DANCE CENTER |
|
ND 137: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
364 | | | Nguyễn Lệ Huyền | 1988 | TV DANCE CENTER |
366 | | | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1970 | TV DANCE CENTER |
357 | | | Phạm Thị Thêu | 1978 | T-DANCE CENTER |
|
ND 138: Hạng FD Trung niên 1 Latin - C,R |
363 | | | Nguyễn Thị Thơm | 1980 | TV DANCE CENTER |
364 | | | Nguyễn Lệ Huyền | 1988 | TV DANCE CENTER |
357 | | | Phạm Thị Thêu | 1978 | T-DANCE CENTER |
|
ND 146: Hạng F1 Trung niên 2 Latin - C |
363 | | | Nguyễn Thị Thơm | 1980 | TV DANCE CENTER |
365 | | | Đặng Thị Thu Hương | 1981 | TV DANCE CENTER |
357 | | | Phạm Thị Thêu | 1978 | T-DANCE CENTER |
|
ND 147: Hạng F2 Trung niên 2 Latin - R |
363 | | | Nguyễn Thị Thơm | 1980 | TV DANCE CENTER |
128 | | | Nguyễn thị kim oanh | 1970 | Clb khiêu vũ Hoa nắng Sơn la |
366 | | | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1970 | TV DANCE CENTER |
357 | | | Phạm Thị Thêu | 1978 | T-DANCE CENTER |
|
ND 148: Hạng FD Trung niên 2 Latin - C,R |
363 | | | Nguyễn Thị Thơm | 1980 | TV DANCE CENTER |
357 | | | Phạm Thị Thêu | 1978 | T-DANCE CENTER |
|
ND 150: Hạng D Trung niên 3 Latin - C,R |
194 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
195 | Trần Vũ Tùng | 1973 | Trần Thị Hương | 1972 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
18 | Nguyễn Đình Sâm | 1958 | Bùi Thị Thủy | 1972 | CLB 27 - 2 Cẩm Phả |
|
ND 151: Hạng E1 Trung niên 3 Latin - C |
194 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
195 | Trần Vũ Tùng | 1973 | Trần Thị Hương | 1972 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
18 | Nguyễn Đình Sâm | 1958 | Bùi Thị Thủy | 1972 | CLB 27 - 2 Cẩm Phả |
|
ND 152: Hạng E2 Trung niên 3 Latin - R |
194 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
18 | Nguyễn Đình Sâm | 1958 | Bùi Thị Thủy | 1972 | CLB 27 - 2 Cẩm Phả |
|
ND 157: Hạng D Trung niên 4 Latin - C,R |
194 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
18 | Nguyễn Đình Sâm | 1958 | Bùi Thị Thủy | 1972 | CLB 27 - 2 Cẩm Phả |
|
ND 158: Hạng E1 Trung niên 4 Latin - C |
194 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
18 | Nguyễn Đình Sâm | 1958 | Bùi Thị Thủy | 1972 | CLB 27 - 2 Cẩm Phả |
|
ND 159: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
361 | Chu Đức Minh | 1973 | Nguyễn Thị Thảo | 1973 | T-DANCE CENTER |
194 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
195 | Trần Vũ Tùng | 1973 | Trần Thị Hương | 1972 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 171: Hạng D Cộng tuổi 100 Latin - C,R |
361 | Chu Đức Minh | 1973 | Nguyễn Thị Thảo | 1973 | T-DANCE CENTER |
194 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
195 | Trần Vũ Tùng | 1973 | Trần Thị Hương | 1972 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 172: Hạng E1 Cộng tuổi 100 Latin - C |
194 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
195 | Trần Vũ Tùng | 1973 | Trần Thị Hương | 1972 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 173: Hạng E2 Cộng tuổi 100 Latin - R |
194 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
195 | Trần Vũ Tùng | 1973 | Trần Thị Hương | 1972 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 181: Hạng FAA Thiếu nhi 1 TenDance - S,C,R,P,J,W,T,VW,SF,Q |
279 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
280 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
281 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
282 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
283 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
284 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
285 | | | Nguyễn Hà Minh Ngọc | 2014 | M - DANCE |
|
ND 182: Hạng FAA Thiếu nhi 2 TenDance - S,C,R,P,J,W,T,VW,SF,Q |
275 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
276 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
277 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
278 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
299 | | | Đỗ Trúc Linh | 2012 | M - DANCE |
303 | | | Phạm Tùng Lâm | 2013 | M - DANCE |
305 | | | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | M - DANCE |
|
ND 220: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
334 | Bùi Hữu Đức | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
279 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
280 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
283 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
284 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
|
ND 221: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
278 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
284 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
285 | | | Nguyễn Hà Minh Ngọc | 2014 | M - DANCE |
|
ND 222: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard - Q |
278 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
279 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
280 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
284 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
|
ND 223: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Standard - F |
280 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
284 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
|
ND 224: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard - VW |
279 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
285 | | | Nguyễn Hà Minh Ngọc | 2014 | M - DANCE |
|
ND 237: Hạng D Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
269 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
304 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
170 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 238: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
269 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
304 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
170 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 239: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
269 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
304 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
170 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 240: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
269 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
304 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
|
ND 241: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Standard - SF |
269 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
304 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
|
ND 242: Hạng E5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
269 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
304 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
|
ND 243: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
277 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
287 | | | Lương Thanh Thảo My | 2013 | M - DANCE |
299 | | | Đỗ Trúc Linh | 2012 | M - DANCE |
435 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | UP Dance |
306 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
308 | Nguyễn Minh Phúc | 2012 | | | Mydance |
|
ND 244: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
277 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
435 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | UP Dance |
|
ND 246: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard - F |
277 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
299 | | | Đỗ Trúc Linh | 2012 | M - DANCE |
|
ND 247: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
277 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
279 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
|
ND 248: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
299 | | | Đỗ Trúc Linh | 2012 | M - DANCE |
435 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | UP Dance |
|
ND 254: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
275 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
276 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
299 | | | Đỗ Trúc Linh | 2012 | M - DANCE |
|
ND 255: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
275 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
276 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
299 | | | Đỗ Trúc Linh | 2012 | M - DANCE |
|
ND 261: Hạng E1 Thiếu niên 1 Standard - W |
304 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
309 | Nguyễn Minh Phúc | 2012 | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 266: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
306 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
307 | Vũ Minh Khánh | 2010 | | | Mydance |
308 | Nguyễn Minh Phúc | 2012 | | | Mydance |
|
ND 270: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
433 | | | Vũ Diệu Hương | 2010 | Trường THCS Ngọc Châu - Hải Dương |
434 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | Trường Tiểu học Định Sơn - Cẩm Giàng - Hải Dương |
47 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 278: Hạng FB Thiếu niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
41 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
433 | | | Vũ Diệu Hương | 2010 | Trường THCS Ngọc Châu - Hải Dương |
434 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | Trường Tiểu học Định Sơn - Cẩm Giàng - Hải Dương |
|
ND 279: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
39 | | | Vũ Diệu Hương | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
41 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
47 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
51 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
216 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | | | DreamDance |
|
ND 280: Hạng A Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
14 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
169 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 289: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard - W |
301 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | M - DANCE |
302 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
216 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | | | DreamDance |
|
ND 290: Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard - T |
302 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
216 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | | | DreamDance |
307 | Vũ Minh Khánh | 2010 | | | Mydance |
|
ND 291: Hạng F3 Thiếu niên 2 Standard - Q |
301 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | M - DANCE |
302 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
216 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | | | DreamDance |
|
ND 292: Hạng F4 Thiếu niên 2 Standard - F |
302 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
216 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | | | DreamDance |
307 | Vũ Minh Khánh | 2010 | | | Mydance |
|
ND 293: Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard - VW |
301 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | M - DANCE |
302 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
216 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | | | DreamDance |
|
ND 294: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
216 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | | | DreamDance |
307 | Vũ Minh Khánh | 2010 | | | Mydance |
|
ND 295: Hạng FD1 Thiếu niên 2 Standard - W,Q |
301 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | M - DANCE |
302 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
307 | Vũ Minh Khánh | 2010 | | | Mydance |
|
ND 301: Hạng FB Thiếu niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
39 | | | Vũ Diệu Hương | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
41 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
47 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
51 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 302: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
216 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | | | DreamDance |
307 | Vũ Minh Khánh | 2010 | | | Mydance |
|
ND 312: Hạng A Thanh niên Standard - (T),W,VW,(Q),SF |
13 | Vũ Hoàng Anh Minh | 1998 | Nguyễn Trường Xuân | 1998 | CK Team |
14 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
15 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK Team |
16 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
327 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | Sở VHTT Hà Nội |
169 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
404 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1967 | Thăng Long |
405 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1977 | Thăng Long |
406 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Thị Kim Thương | 1978 | Thăng Long |
|
ND 313: Hạng B Thanh niên Standard - W,T,SF,Q |
169 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
405 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1977 | Thăng Long |
406 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Thị Kim Thương | 1978 | Thăng Long |
|
ND 314: Hạng C Thanh niên Standard - W,T,Q |
169 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
404 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1967 | Thăng Long |
262 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 315: Hạng D Thanh niên Standard - W,T |
406 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Thị Kim Thương | 1978 | Thăng Long |
262 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | Hòa Yến Dancing Center |
263 | Dương Quang Thành | 1993 | Nguyễn Hoàng Thanh Hằng | 1996 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 316: Hạng E1 Thanh niên Standard - W |
261 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
262 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | Hòa Yến Dancing Center |
263 | Dương Quang Thành | 1993 | Nguyễn Hoàng Thanh Hằng | 1996 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 317: Hạng E2 Thanh niên Standard - T |
261 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
262 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | Hòa Yến Dancing Center |
263 | Dương Quang Thành | 1993 | Nguyễn Hoàng Thanh Hằng | 1996 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 318: Hạng E3 Thanh niên Standard - Q |
405 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1977 | Thăng Long |
261 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
262 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 321: Hạng F1 Thanh niên Standard - W |
362 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TV DANCE CENTER |
301 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | M - DANCE |
307 | Vũ Minh Khánh | 2010 | | | Mydance |
|
ND 322: Hạng F2 Thanh niên Standard - T |
362 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TV DANCE CENTER |
39 | | | Vũ Diệu Hương | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
41 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 323: Hạng F3 Thanh niên Standard - Q |
301 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | M - DANCE |
302 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
|
ND 324: Hạng FD Thanh niên Standard - W,T |
362 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TV DANCE CENTER |
47 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
51 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 325: Hạng A Trung niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
404 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1967 | Thăng Long |
405 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1977 | Thăng Long |
406 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Thị Kim Thương | 1978 | Thăng Long |
|
ND 334: Hạng F1 Trung niên 1 Standard - W |
362 | | | Phương Tường Vi | 1985 | TV DANCE CENTER |
193 | | | Hoàng Thị Loan | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 351: Hạng F1 Trung niên 3 Standard - W |
191 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1963 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
192 | | | Phạm Thị Yến | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 358: Hạng F1 Trung niên 4 Standard - W |
191 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1963 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
192 | | | Phạm Thị Yến | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
193 | | | Hoàng Thị Loan | 1974 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 365: Hạng F1 Cao niên Standard - W |
191 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1963 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
192 | | | Phạm Thị Yến | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 397: Đồng diễn Thiếu nhi - 1 Khiêu vũ thể thao - DD |
368 | Đồng diễn khiêu vũ Mai Thu Phương | 19 | | | Thành Phố Hạ Long |
373 | Khiêu vũ chachacha | 14 | | | Thành phố Hạ Long |
100 | samba-chacha | 8 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
101 | rumba- chacha | 5 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
76 | SAMBA - RUMBA - CHACHA | 12 | | | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
57 | ĐỒNG DIỄN DANCESPORT | 15 | | | CLB HẢI DANCE CP |
|
ND 399: Đồng diễn Thiếu nhi - 1 Zumba fitness - DD |
80 | Zumba fitness Kid 1 | 11 | | | CLB Nghệ Thuật Wings to Dreams |
81 | Zumba Fitness Kid 2 | 13 | | | CLB Nghệ Thuật Wings to Dreams |
97 | ZUMBA _ CHỊ ONG | 13 | | | CLB Zumba Aiko Montessori Tỉnh Hà Nam |
242 | Zumbakid Quả Phụ Tướng | 16 | | | HKK dancesport |
58 | ĐỒNG DIỄN À LÔI | 14 | | | CLB HẢI DANCE CP |
|
ND 400: Đồng diễn Thiếu nhi - 1 Hiện đại - DD |
372 | Nhảy hiện đại Mai Thu Phương 8 | 10 | | | Thành phố Hạ Long |
82 | Bang Bang | 22 | | | CLB Nghệ Thuật Ước Mơ Xanh |
20 | POWER | 12 | | | CLB Babyshark |
241 | Mashup Hiện Đại Flower | 15 | | | HKK dancesport |
95 | MIX & MATCR | 14 | | | CLB Thanh Tâm Music Center |
409 | TIMBER X DURA DURA | 7 | | | Trung tâm nghệ thuật GREEN SUN |
429 | CHERY CHERY LADY | 17 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 402: Đồng diễn Hiphop Thiếu nhi - DD |
257 | Hiphop | 7 | | | Hiếu Dance |
167 | Dance Kpop | 11 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
215 | DNA Junior Crew | 9 | | | DNA Dance Studio |
|
ND 405: Đồng diễn Múa Thiếu nhi - DD |
370 | Vũ Điệu Hoang Dã | 18 | | | Thành Phố Hạ Long |
371 | Múa Vui Lúa Chín | 8 | | | Thành Phố Hạ Long |
56 | Múa Dân Gian _ Quê Tôi _ Dắt Trâu Ra Đồng | 16 | | | CLB HD Dance Center Tỉnh Hà Nam |
89 | MÚA UỐN DẺO THIÊN THẦN NHỎ | 12 | | | CLB THIÊN THẦN NHỎ |
408 | MÚA GREEN SUN | 17 | | | Trung tâm nghệ thuật GREEN SUN |
391 | MÚA SEN | 26 | | | Thành phố Hạ Long |
92 | Bellydance | 20 | | | CLB Thanh Hằng Bellydance |
79 | MÚA | 8 | | | CLB Nghệ Thuật Thủy Anh |
|
ND 406: Đồng diễn Khiêu vũ thể thao Thiếu niên - DD |
225 | HKK dancesport Yên Thanh | 16 | | | HKK dancesport |
161 | Showdance Latin - Dance Pro | 17 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 415: Đồng diễn Người lớn - 1 Khiêu vũ thể thao - DD |
83 | Chachacha_ Nhóm 1 | 9 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
84 | Rumba_ Nhóm 1 | 9 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
85 | Samba _chachacha _ Nhóm 2 | 9 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
86 | Rumba _ Nhóm 2 | 9 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
163 | Rumba MY LOVE - Dance Pro U70 | 16 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
61 | Tango | 24 | | | CLB Khiêu Vũ Quốc Tế Gió Ngàn - TP Thái Nguyên |
62 | Cha cha cha | 24 | | | CLB Khiêu Vũ Quốc Tế Gió Ngàn - TP Thái Nguyên |
|
ND 416: Đồng diễn Dân vũ Người lớn - DD |
64 | ĐỒNG DIỄN DÂN VŨ | 14 | | | CLB Khiêu vũ tập thể Hạ Long |
392 | Đồng diễn SAMBA - CHACHACHA | 10 | | | Thành phố Hạ Long |
|
ND 417: Đồng diễn Zumba fitness Người lớn - DD |
374 | Hiện đại Mai Thu Phương | 13 | | | Thành phố Hạ Long |
63 | Đồng Diễn Zumba | 15 | | | CLB Khiêu Vũ Đại Yên |
|
ND 419: Đồng diễn Shuffle dance Người lớn - DD |
87 | Shuffle Dance Nguyễn Phương | 9 | | | CLB Shufle Dance Nguyễn Phương |
|
ND 428: Hạng F1 Nhi đồng Latin Chachacha Các CLB 03 - C |
331 | | | Nguyễn Hoàng Thùy Dương | 2016 | T-DANCE CENTER |
133 | | | Nguyễn Bảo Anh | 2016 | Colorful Art Quảng Ninh |
136 | | | Ngô Quách Yến Nhi | 2015 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 429: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - C |
339 | | | Đoàn Vũ Bảo Anh | 2014 | T-DANCE CENTER |
234 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
238 | Đỗ Nhật Minh Vũ | 2013 | | | HKK dancesport |
52 | | | Vũ Thảo Nguyên | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 430: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - C |
330 | | | Trần Thu An | 2012 | T-DANCE CENTER |
358 | | | Chu Thị Thúy Hà | 2012 | T-DANCE CENTER |
219 | | | Cù Ngọc Ánh | 2012 | HKK dancesport |
226 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
237 | | | Phan Khánh Chi | 2013 | HKK dancesport |
239 | Đỗ Nhật Minh Hoàng | 2013 | | | HKK dancesport |
|
ND 431: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin các CLB - R |
332 | Đinh Hoàng Tùng | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
333 | Đinh Quang Thành | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
342 | Nguyễn Tiến Dương | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
238 | Đỗ Nhật Minh Vũ | 2013 | | | HKK dancesport |
239 | Đỗ Nhật Minh Hoàng | 2013 | | | HKK dancesport |
|
ND 432: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin các CLB - C |
337 | | | Đỗ Kiều Ân | 2014 | T-DANCE CENTER |
338 | | | Lê Nhã Phương | 2016 | T-DANCE CENTER |
349 | | | Nguyễn Lê Bảo Châu | 2014 | T-DANCE CENTER |
236 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
|
ND 434: Hạng F2 Nhi đồng Latin các CLB - R |
331 | | | Nguyễn Hoàng Thùy Dương | 2016 | T-DANCE CENTER |
336 | | | Trịnh Bảo An | 2016 | T-DANCE CENTER |
338 | | | Lê Nhã Phương | 2016 | T-DANCE CENTER |
|
ND 435: Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB - C |
347 | | | Phan Đỗ Trang Anh | 2016 | T-DANCE CENTER |
348 | | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 2016 | T-DANCE CENTER |
360 | | | Đỗ Phương Vy | 2017 | T-DANCE CENTER |
|
ND 436: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin các CLB - C,R |
341 | | | Trần Khánh Vân | 2014 | T-DANCE CENTER |
359 | | | Đỗ Vy Oanh | 2014 | T-DANCE CENTER |
223 | | | Phạm Minh Anh | 2014 | HKK dancesport |
236 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
|
ND 438: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin các CLB - R |
353 | Nguyễn Tiến Dương | 2014 | Phạm Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
213 | Hoàng Bảo Nam | 2015 | Đỗ Huyền Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 439: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - R |
332 | Đinh Hoàng Tùng | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
333 | Đinh Quang Thành | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
334 | Bùi Hữu Đức | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
52 | | | Vũ Thảo Nguyên | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 440: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin các CLB - C,R |
335 | Phạm Bảo Long | 2014 | | | T-DANCE CENTER |
234 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
235 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2012 | HKK dancesport |
238 | Đỗ Nhật Minh Vũ | 2013 | | | HKK dancesport |
239 | Đỗ Nhật Minh Hoàng | 2013 | | | HKK dancesport |
|
ND 441: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - R |
340 | Đinh Thanh Hải | 2012 | | | T-DANCE CENTER |
211 | | | Phạm Thuỳ Trang | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
443 | | | Đoàn Thu Giang | 2012 | Mydance |
|
ND 442: Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin các CLB - R,S |
343 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2012 | T-DANCE CENTER |
355 | | | Phạm Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
358 | | | Chu Thị Thúy Hà | 2012 | T-DANCE CENTER |
|
ND 450: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin các CLB - R |
359 | | | Đỗ Vy Oanh | 2014 | T-DANCE CENTER |
223 | | | Phạm Minh Anh | 2014 | HKK dancesport |
145 | Nguyễn Minh Tâm | 2016 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 451: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin các CLB - R |
356 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
205 | | | Vũ Gia Linh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 452: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - R |
346 | | | Chu Khánh Linh | 2014 | T-DANCE CENTER |
226 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
237 | | | Phan Khánh Chi | 2013 | HKK dancesport |
|
ND 453: Hạng E1 Nhi Đồng Latin Các CLB - C |
273 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
274 | Lương Tuấn Phong | 2015 | Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
240 | Thái Hoàng Phúc | 2016 | Hoàng Bảo Hân | 2016 | HKK dancesport |
|
ND 454: Hạng F1 Nhi Đồng Lt M - Dance - C |
289 | | | Vũ Bảo Yến | 2017 | M - DANCE |
290 | | | Vũ Ngọc Bảo Anh | 2016 | M - DANCE |
291 | | | Vũ Quỳnh Trang | 2015 | M - DANCE |
|
ND 455: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin M - Dance - C |
292 | | | Nguyễn Vũ Bảo Ngân | 2015 | M - DANCE |
293 | | | Quách Tường Vy | 2016 | M - DANCE |
294 | | | Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
|
ND 456: Hạng F1 Thiếu nhi Latin M - Dance - C |
286 | | | Lê Trang My | 2014 | M - DANCE |
287 | | | Lương Thanh Thảo My | 2013 | M - DANCE |
288 | | | Nguyễn Phương Chi | 2011 | M - DANCE |
|
ND 457: Hạng F2 Thiếu nhi Latin M - Dance - R |
286 | | | Lê Trang My | 2014 | M - DANCE |
287 | | | Lương Thanh Thảo My | 2013 | M - DANCE |
288 | | | Nguyễn Phương Chi | 2011 | M - DANCE |
|
ND 458: Hạng FD Thiếu nhi Latin M - Dance - C,R |
286 | | | Lê Trang My | 2014 | M - DANCE |
287 | | | Lương Thanh Thảo My | 2013 | M - DANCE |
288 | | | Nguyễn Phương Chi | 2011 | M - DANCE |
|
ND 459: Hạng F1 Nhi Đồng nhóm 1 Latin M - Dance - C |
289 | | | Vũ Bảo Yến | 2017 | M - DANCE |
293 | | | Quách Tường Vy | 2016 | M - DANCE |
295 | | | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
|
ND 460: Hạng F1 Nhi Đồng nhóm 2 Latin M - Dance - C |
290 | | | Vũ Ngọc Bảo Anh | 2016 | M - DANCE |
291 | | | Vũ Quỳnh Trang | 2015 | M - DANCE |
292 | | | Nguyễn Vũ Bảo Ngân | 2015 | M - DANCE |
|
ND 461: Hạng F1 Thiếu nhi 1 nhóm 1 Latin M - Dance - C |
296 | | | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | M - DANCE |
297 | | | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | M - DANCE |
298 | | | Lương Tuấn Phong | 2015 | M - DANCE |
|
ND 462: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin 1 Starkids Quảng Ninh - C |
102 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
103 | | | Trương Ngọc Minh | 2009 | Clb Starkids Quảng Ninh |
104 | | | Lê Ngân Kiều Anh | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 463: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin 2 Starkids Quảng Ninh - C |
105 | | | Nguyễn Hà Như | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
106 | | | Trịnh Ngọc Lan | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
107 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 464: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin 3 Starkids Quảng Ninh - C |
108 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
109 | | | Nguyễn Thùy Lâm | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
110 | | | Nguyễn Lê Song Anh | 2015 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 465: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin 4 Starkids Quảng Ninh - C |
105 | | | Nguyễn Hà Như | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
110 | | | Nguyễn Lê Song Anh | 2015 | Clb Starkids Quảng Ninh |
111 | | | Hoàng Hà Linh | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 466: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin 5 Starkids Quảng Ninh - C |
112 | | | Nghiêm Thị Ngọc Diệp | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
113 | | | Bùi Minh Anh | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
114 | | | Hoàng Cẩm Ly | 2007 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 467: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin 6 Starkids Quảng Ninh - C |
104 | | | Lê Ngân Kiều Anh | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
115 | | | Nghiêm Thị Kim Chi | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
116 | | | Vũ Ngọc Hân | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 468: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Quảng Ninh - C |
218 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2015 | HKK dancesport |
222 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | HKK dancesport |
223 | | | Phạm Minh Anh | 2014 | HKK dancesport |
236 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
69 | | | Lương Ngọc Bảo Anh | 2016 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
412 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
413 | | | Đinh Trà My | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
414 | | | Vũ Ngọc Châm | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
384 | | | Nguyễn Cẩm Uyên Nhi | 2014 | Thành phố Hạ Long |
|
ND 469: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Quảng Ninh - C |
219 | | | Cù Ngọc Ánh | 2012 | HKK dancesport |
226 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
227 | Nguyễn Bình Minh | 2013 | | | HKK dancesport |
234 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
237 | | | Phan Khánh Chi | 2013 | HKK dancesport |
243 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
155 | | | Vũ Hoàng Phương Chi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
164 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
70 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2013 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
415 | | | Vũ Ngọc Minh Thư | 2012 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
377 | | | Trần Phương Anh | 2013 | Thành phố Hạ Long |
386 | | | Hà Ngọc Anh | 2013 | Thành phố Hạ Long |
|
ND 470: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Quảng Ninh - R |
218 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2015 | HKK dancesport |
222 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | HKK dancesport |
223 | | | Phạm Minh Anh | 2014 | HKK dancesport |
236 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
412 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
413 | | | Đinh Trà My | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 471: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Quảng Ninh - R |
219 | | | Cù Ngọc Ánh | 2012 | HKK dancesport |
224 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
226 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
234 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
237 | | | Phan Khánh Chi | 2013 | HKK dancesport |
243 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
70 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2013 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
415 | | | Vũ Ngọc Minh Thư | 2012 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 472: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch Quảng Ninh - J |
218 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2015 | HKK dancesport |
222 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | HKK dancesport |
236 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
69 | | | Lương Ngọc Bảo Anh | 2016 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
|
ND 473: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Quảng Ninh - J |
219 | | | Cù Ngọc Ánh | 2012 | HKK dancesport |
224 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
226 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
227 | Nguyễn Bình Minh | 2013 | | | HKK dancesport |
234 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
243 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
|
ND 475: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin các CLB - C,R |
351 | Bùi Hữu Đức | 2014 | Đỗ Trà My | 2016 | T-DANCE CENTER |
266 | Nguyễn Việt Đình Nguyên | 2013 | Bùi Hứa Nhã Uyên | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
213 | Hoàng Bảo Nam | 2015 | Đỗ Huyền Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 476: Hạng FD Nhi đồng Latin các CLB - C,R |
328 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | | | T-DANCE CENTER |
201 | | | Lê Ngọc Minh Châu | 2017 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
202 | | | Hoàng Trần Mai Phương | 2017 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
210 | | | Hoàng Ngọc Khánh Linh | 2017 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 477: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin các CLB - C,R |
339 | | | Đoàn Vũ Bảo Anh | 2014 | T-DANCE CENTER |
343 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2012 | T-DANCE CENTER |
212 | Nguyễn Việt Đình Nguyên | 2012 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
438 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 478: Hạng F2 Nhi đồng Latin các CLB - R |
329 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
336 | | | Trịnh Bảo An | 2016 | T-DANCE CENTER |
201 | | | Lê Ngọc Minh Châu | 2017 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
437 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 479: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin các CLB - C |
337 | | | Đỗ Kiều Ân | 2014 | T-DANCE CENTER |
341 | | | Trần Khánh Vân | 2014 | T-DANCE CENTER |
135 | | | Phan Hà Thương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
142 | | | Bùi Minh Tú | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 480: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - C |
340 | Đinh Thanh Hải | 2012 | | | T-DANCE CENTER |
139 | | | Nguyễn Ngọc Anh | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
140 | | | Cao An Duyên | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 481: Hạng F1 Nhi đồng Latin Thành phố Uông Bí - C |
131 | | | Trần Ngọc Ngân Khánh | 2018 | Colorful Art Quảng Ninh |
134 | | | Phan Hà Thư | 2017 | Colorful Art Quảng Ninh |
202 | | | Hoàng Trần Mai Phương | 2017 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 482: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thành phố Uông Bí - C |
137 | | | Đặng Diễm Quỳnh | 2014 | Colorful Art Quảng Ninh |
138 | | | Phạm Bảo Uyên | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
143 | | | Lương Ngọc Phương Anh | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 484: Hạng F1 Thiếu niên Latin Thành Phố Uông Bí - C |
141 | Bùi Đức Thịnh | 2011 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
147 | Trần Huy Dưng | 2009 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
165 | Trịnh Quốc Huy | 2005 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 487: Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB - C |
347 | | | Phan Đỗ Trang Anh | 2016 | T-DANCE CENTER |
348 | | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | 2016 | T-DANCE CENTER |
360 | | | Đỗ Phương Vy | 2017 | T-DANCE CENTER |
210 | | | Hoàng Ngọc Khánh Linh | 2017 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 488: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin các CLB - C |
341 | | | Trần Khánh Vân | 2014 | T-DANCE CENTER |
349 | | | Nguyễn Lê Bảo Châu | 2014 | T-DANCE CENTER |
355 | | | Phạm Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
|
ND 489: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin STARKIDS QUẢNG YÊN - C |
423 | | | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 2015 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
75 | | | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 2015 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
|
ND 490: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin STARKIDS QUẢNG YÊN - C |
423 | | | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 2015 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
73 | | | Hoàng Gia Linh | 2017 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
248 | | | Nguyễn Hà Linh | 2013 | HP Dance |
|
ND 491: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin STARKIDS QUẢNG YÊN - C |
424 | | | Trần Chi Mai | 2011 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
74 | | | Bùi Nhật Mai | 2007 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
245 | | | Nguyễn Phương Linh | 2013 | HP Dance |
|
ND 492: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin STARKIDS QUẢNG YÊN - C |
71 | | | Hoàng Nguyệt Hà | 2013 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
72 | | | Lê Vỹ Yến Vy | 2016 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
414 | | | Vũ Ngọc Châm | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
415 | | | Vũ Ngọc Minh Thư | 2012 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 493: Hạng FD Thiếu niên Latin Các CLB - C,R |
40 | | | Tăng Thị Ngọc Anh | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
344 | | | Vũ Thị Thùy Dương | 2012 | T-DANCE CENTER |
47 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
205 | | | Vũ Gia Linh | 2010 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 495: Hạng FD Thiếu niên Latin STARKIDS QUẢNG YÊN - C,R |
419 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
420 | | | Nguyễn Ngọc Tùng Chi | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
421 | | | Nguyễn Minh Nguyệt | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 496: Hạng F1 Thiếu niên Latin STARKIDS QUẢNG YÊN - C |
422 | | | Đỗ Mai Anh | 2008 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
425 | | | Vũ Thị Thanh Huyền | 2012 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
209 | | | Bùi Gia Hân | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 497: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thành phố Hạ Long 1 - C |
375 | | | Ngọc Mai Hiền | 2013 | Thành phố Hạ Long |
382 | | | Trần Quỳnh Anh | 2013 | Thành phố Hạ Long |
383 | | | Bàn Như Quỳnh | 2013 | Thành phố Hạ Long |
|
ND 498: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thành phố Hạ Long 2 - C |
376 | | | Nguyễn Bình Diệp Chi | 2014 | Thành phố Hạ Long |
378 | | | Trần Phương Ngân | 2014 | Thành phố Hạ Long |
379 | | | Đặng Thảo Uyên | 2014 | Thành phố Hạ Long |
|
ND 499: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Thành phố Hạ Long 3 - C |
384 | | | Nguyễn Cẩm Uyên Nhi | 2014 | Thành phố Hạ Long |
385 | | | Đoàn Phương Trang | 2014 | Thành phố Hạ Long |
388 | | | Trần Phương Linh | 2014 | Thành phố Hạ Long |
|
ND 500: Hạng F1 Thiếu nhi1 Latin Thành phố Hạ Long 4 - C |
416 | | | Nguyễn Ngọc Tú Anh | 2016 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
387 | | | Lương Bảo Anh | 2015 | Thành phố Hạ Long |
390 | Nguyễn Hoàng Minh Quân | 2017 | | | Thành phố Hạ Long |
|
ND 501: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin STARKIDS QUẢNG YÊN - C,R |
413 | | | Đinh Trà My | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
426 | | | Ngô Hà Vy | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
427 | Đỗ Vũ Nam Khánh | 2014 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
204 | | | Đào Mai Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 502: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin STARKIDS QUẢNG YÊN - C |
412 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
418 | | | Nguyễn Thái Trâm Anh | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
60 | | | Ngô Thanh Thảo | 2012 | CLB HẢI DANCE CP |
|
ND 503: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
338 | | | Lê Nhã Phương | 2016 | T-DANCE CENTER |
203 | | | Phùng Hà Linh Đan | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
182 | | | Phạm Thu Hằng | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 504: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - R |
203 | | | Phùng Hà Linh Đan | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
208 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
182 | | | Phạm Thu Hằng | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 505: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
207 | Hoàng Bảo Nam | 2015 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
211 | | | Phạm Thuỳ Trang | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
175 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 506: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - R |
207 | Hoàng Bảo Nam | 2015 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
175 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
249 | | | Nguyễn Anh Thư | 2016 | HP Dance |
|
ND 507: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
206 | | | Hoàng Lan Chi | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
180 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
248 | | | Nguyễn Hà Linh | 2013 | HP Dance |
|
ND 508: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - R |
206 | | | Hoàng Lan Chi | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
178 | | | Nguyễn Vũ Bích Tâm | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
180 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
438 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 509: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
204 | | | Đào Mai Linh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
178 | | | Nguyễn Vũ Bích Tâm | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
181 | | | Đinh Vũ Ngọc Nhi | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 510: Hạng F2 Thiếu niên Latin Các CLB - R |
343 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2012 | T-DANCE CENTER |
209 | | | Bùi Gia Hân | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
181 | | | Đinh Vũ Ngọc Nhi | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 511: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB - C |
338 | | | Lê Nhã Phương | 2016 | T-DANCE CENTER |
176 | | | Nguyễn Hà Minh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
177 | | | Trần Ngọc Châu Anh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 512: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB - R |
176 | | | Nguyễn Hà Minh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
177 | | | Trần Ngọc Châu Anh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
252 | | | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp | 2016 | HP Dance |
|
ND 513: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB - C |
245 | | | Nguyễn Phương Linh | 2013 | HP Dance |
246 | | | Hoàng Khánh Quyên | 2013 | HP Dance |
247 | | | Lê Thị Kim Ngân | 2013 | HP Dance |
|
ND 514: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB - C |
249 | | | Nguyễn Anh Thư | 2016 | HP Dance |
252 | | | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp | 2016 | HP Dance |
254 | | | Đỗ Nhã Uyên | 2016 | HP Dance |
255 | | | Lê Mỹ Anh | 2016 | HP Dance |
437 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 515: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin CLB - R |
246 | | | Hoàng Khánh Quyên | 2013 | HP Dance |
247 | | | Lê Thị Kim Ngân | 2013 | HP Dance |
248 | | | Nguyễn Hà Linh | 2013 | HP Dance |
443 | | | Đoàn Thu Giang | 2012 | Mydance |
|
ND 516: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB - R |
245 | | | Nguyễn Phương Linh | 2013 | HP Dance |
249 | | | Nguyễn Anh Thư | 2016 | HP Dance |
250 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2016 | HP Dance |
|
ND 517: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB - R |
253 | | | Nguyễn Hương Thảo | 2016 | HP Dance |
254 | | | Đỗ Nhã Uyên | 2016 | HP Dance |
255 | | | Lê Mỹ Anh | 2016 | HP Dance |
|
ND 518: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin CLB - R |
179 | | | Nguyễn Bảo Yến Nhi | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
251 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2016 | HP Dance |
252 | | | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp | 2016 | HP Dance |
|
ND 521: Hạng F1 Nhi đồng Latin Chachacha các CLB F1 - C |
44 | | | Nguyễn Trần Hà Anh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
48 | | | Lê Bảo Thanh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
49 | | | Hoàng Như Ý | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 522: Hạng F1 Nhi đồng Latin Chachacha các CLB F2 - C |
45 | | | Trần AManDa Yến Nhi | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
132 | | | Mai Ngọc Linh Đan | 2018 | Colorful Art Quảng Ninh |
50 | | | Trịnh Thị Tuệ Nhi | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 523: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Chachacha các CLB F1 - C |
53 | | | Nguyễn Mai Hoa | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
54 | | | Nguyễn Thị Phương Dung | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
55 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 524: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
46 | | | Nguyễn Linh Chi | 2015 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
179 | | | Nguyễn Bảo Yến Nhi | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
214 | | | Phùng Bảo Châu | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 525: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
144 | | | Phạm Linh Nhi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
208 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
214 | | | Phùng Bảo Châu | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 526: Hạng F1 - Thiếu niên Standard - CLB Mydance - W |
306 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
307 | Vũ Minh Khánh | 2010 | | | Mydance |
308 | Nguyễn Minh Phúc | 2012 | | | Mydance |
|
ND 527: Đồng diễn Thiếu nhi - 2 Khiêu vũ thể thao - DD |
217 | HKK dancesport Vàng danh | 7 | | | HKK dancesport |
162 | Nhịp điệu chachacha - Dance Pro Kids | 14 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
402 | Samba | 10 | | | Thái Bình Dancesport |
35 | Chachacha | 12 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
428 | SAMBA RUMBA CHACHA | 15 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 528: Đồng diễn Thiếu nhi - 2 Hiện đại - DD |
129 | Candy | 18 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
19 | Mùa hè tuyệt vời | 13 | | | CLB Babyshark |
410 | HOW YOU LIKE THAT | 10 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
94 | HIT | 7 | | | CLB Thanh Tâm Music Center |
407 | PURPLE LARBORGHINI | 27 | | | Trung tâm nghệ thuật GREEN SUN |
431 | BOOMBAYAH | 28 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
77 | Nhóm nhảy 1 | 10 | | | CLB Nghệ Thuật Thủy Anh |
|
ND 529: Đồng diễn Thiếu nhi - 3 Hiện đại - DD |
130 | FREE - BANG | 14 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
369 | Nhảy hiện đại Mai Thu Phương 21 | 21 | | | Thành Phố Hạ Long |
93 | NEXT LEVEL | 8 | | | CLB Thanh Tâm Music Center |
88 | Nhảy hiện đại Thiên Thần Nhỏ | 17 | | | CLB THIÊN THẦN NHỎ |
311 | Nhảy hiện đại | 19 | | | Nhóm MIAMI |
430 | SIXTEEN STARKID SHOTS | 16 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
78 | Nhóm nhảy 2 | 9 | | | CLB Nghệ Thuật Thủy Anh |
|
ND 530: Đồng diễn Thiếu nhi - 4 Hiện đại - DD |
42 | Zumba Formation | 18 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
367 | Mix Goodboy - Chú voi con. | 15 | | | The Sun- Alana Art Giếng Đáy |
313 | Mix Low - Yeah 3X | 7 | | | Ruby- Alana Art |
268 | Cây Đa Quán Dốc | 5 | | | Lệ Thuỷ - Kinh Môn |
|
ND 531: Đồng diễn Thiếu nhi - 2 Zumba fitness - DD |
258 | Zumbakid (Im The Best) | 18 | | | Hiếu Dance |
98 | My stubid heart mong nan nan | 8 | | | CLB Zumba Kids Linh Dung |
99 | jisoo - 2ne1 mashup - bang bang | 12 | | | CLB Zumba Kids Linh Dung |
436 | Zumba fittness | 7 | | | Z&D Dance Cẩm Phả |
59 | The next episode | 12 | | | CLB HẢI DANCE CP |
|
ND 532: Đồng diễn Người lớn - 2 Khiêu vũ thể thao - DD |
96 | Đồng diễn solo TANGO | 12 | | | CLB Thể dục thẩm mỹ Hà Khẩu |
38 | ĐỒNG DIỄN CHACHACHA NGƯỜI LỚN | 14 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
244 | Rumba (HKK) | 12 | | | HKK dancesport |
432 | Bellydance | 7 | | | Trung tâm ĐT & PT Nghệ Thuật Colorful Art |
393 | Đồng diễn Rumba | 10 | | | Thái Bình DanceSport |
|
ND 533: Hạng F1 Thiếu niên Latin Các CLB - C |
344 | | | Vũ Thị Thùy Dương | 2012 | T-DANCE CENTER |
235 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2012 | HKK dancesport |
133 | | | Nguyễn Bảo Anh | 2016 | Colorful Art Quảng Ninh |
443 | | | Đoàn Thu Giang | 2012 | Mydance |