Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 6: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
168 | | | Lưu Nguyễn Hà Vy | 2016 | Mê Linh dance club |
169 | | | Nguyễn Thị Hà Vy | 2016 | Mê Linh dance club |
178 | | | Nguyễn Thị Dung | 2016 | Ngô Thảo DanceSport |
360 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | VIETSDANCE |
365 | | | Đặng Diệp Chi | 2018 | VIETSDANCE |
11 | | | Lê Phương Anh | 2016 | - SONATA ACADEMY - |
17 | | | Lê Đỗ Bảo Trân | 2016 | - SONATA ACADEMY - |
20 | | | Lê Nhã Uyên | 2016 | - SONATA ACADEMY - |
378 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Vũ Trường Điệp |
228 | | | Tạ Bảo Trang | 2017 | Stuart Center |
33 | | | Diêm gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
323 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
332 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2016 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
334 | | | Đỗ Minh Châu | 2018 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
221 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2017 | Sparta Team |
207 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
139 | | | Nguyễn Bảo Linh | 2016 | Kiến An Dancesport |
383 | Nguyễn Hoàng Nam | 2017 | | | X-Time Dance Nam Định |
385 | Trần Minh Nhật | 2017 | | | X-Time Dance Nam Định |
|
ND 7: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
168 | | | Lưu Nguyễn Hà Vy | 2016 | Mê Linh dance club |
169 | | | Nguyễn Thị Hà Vy | 2016 | Mê Linh dance club |
360 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | VIETSDANCE |
365 | | | Đặng Diệp Chi | 2018 | VIETSDANCE |
11 | | | Lê Phương Anh | 2016 | - SONATA ACADEMY - |
378 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Vũ Trường Điệp |
229 | | | Nguyễn Minh Thư | 2016 | Stuart Center |
33 | | | Diêm gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
323 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
334 | | | Đỗ Minh Châu | 2018 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
221 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2017 | Sparta Team |
207 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
139 | | | Nguyễn Bảo Linh | 2016 | Kiến An Dancesport |
|
ND 8: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
178 | | | Nguyễn Thị Dung | 2016 | Ngô Thảo DanceSport |
360 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | VIETSDANCE |
228 | | | Tạ Bảo Trang | 2017 | Stuart Center |
33 | | | Diêm gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
323 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
221 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2017 | Sparta Team |
207 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
|
ND 9: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
168 | | | Lưu Nguyễn Hà Vy | 2016 | Mê Linh dance club |
169 | | | Nguyễn Thị Hà Vy | 2016 | Mê Linh dance club |
360 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | VIETSDANCE |
365 | | | Đặng Diệp Chi | 2018 | VIETSDANCE |
17 | | | Lê Đỗ Bảo Trân | 2016 | - SONATA ACADEMY - |
20 | | | Lê Nhã Uyên | 2016 | - SONATA ACADEMY - |
378 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Vũ Trường Điệp |
228 | | | Tạ Bảo Trang | 2017 | Stuart Center |
229 | | | Nguyễn Minh Thư | 2016 | Stuart Center |
33 | | | Diêm gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
323 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
334 | | | Đỗ Minh Châu | 2018 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
221 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2017 | Sparta Team |
207 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
383 | Nguyễn Hoàng Nam | 2017 | | | X-Time Dance Nam Định |
385 | Trần Minh Nhật | 2017 | | | X-Time Dance Nam Định |
|
ND 10: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
360 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | VIETSDANCE |
229 | | | Nguyễn Minh Thư | 2016 | Stuart Center |
33 | | | Diêm gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
323 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
207 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
|
ND 11: Hạng A Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
163 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
388 | Phạm Quang Dũng | 2016 | Nguyễn Bảo Linh | 2016 | Kiến An Dancesport |
|
ND 12: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
163 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
321 | Phạm Bảo Nam | 2014 | Phạm Gia Hân | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
30 | Đỗ Đức Minh | 2015 | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | Alaska Academy |
|
ND 13: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
160 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê sa | 2015 | M - DANCE |
158 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | Đinh Nguyễn Khánh My | 2014 | M - DANCE |
26 | Lê Văn Hòa | 2014 | Nguyễn An Nhiên | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
320 | Nguyễn Lê Hữu Nguyên | 2014 | Vũ Hà Vy | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
30 | Đỗ Đức Minh | 2015 | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | Alaska Academy |
145 | Phạm Quang Dũng | 2016 | Vũ Hoàng Tuệ Minh | 2014 | Kiến An Dancesport |
|
ND 14: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
160 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê sa | 2015 | M - DANCE |
158 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | Đinh Nguyễn Khánh My | 2014 | M - DANCE |
26 | Lê Văn Hòa | 2014 | Nguyễn An Nhiên | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
30 | Đỗ Đức Minh | 2015 | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | Alaska Academy |
145 | Phạm Quang Dũng | 2016 | Vũ Hoàng Tuệ Minh | 2014 | Kiến An Dancesport |
|
ND 15: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
160 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê sa | 2015 | M - DANCE |
158 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | Đinh Nguyễn Khánh My | 2014 | M - DANCE |
26 | Lê Văn Hòa | 2014 | Nguyễn An Nhiên | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
320 | Nguyễn Lê Hữu Nguyên | 2014 | Vũ Hà Vy | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
30 | Đỗ Đức Minh | 2015 | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | Alaska Academy |
145 | Phạm Quang Dũng | 2016 | Vũ Hoàng Tuệ Minh | 2014 | Kiến An Dancesport |
|
ND 16: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
160 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê sa | 2015 | M - DANCE |
320 | Nguyễn Lê Hữu Nguyên | 2014 | Vũ Hà Vy | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
30 | Đỗ Đức Minh | 2015 | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | Alaska Academy |
|
ND 17: Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
160 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê sa | 2015 | M - DANCE |
|
ND 19: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
38 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
34 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
35 | | | Lê Khánh Chi | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
295 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
296 | | | Nguyễn Diệp Hà Châu | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
179 | | | Lê Thị Như Ý | 2015 | Ngô Thảo DanceSport |
176 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2015 | Ngô Thảo DanceSport |
177 | | | Lê Thị Yến Chi | 2015 | Ngô Thảo DanceSport |
12 | | | Bùi Ngọc Quỳnh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
13 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
15 | | | Phạm Diệu Anh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
16 | | | Lê Bảo Châu Anh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
18 | | | Lê Nhã Khanh | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
352 | | | Phạm Hải Yến | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
83 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
31 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
32 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
331 | | | Dương Mỹ Anh | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
333 | | | Nguyễn Bảo Linh Chi | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
222 | | | Trương Diệp Anh | 2015 | Sparta Team |
209 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
140 | | | Vũ Hoàng Tuệ minh | 2014 | Kiến An Dancesport |
380 | | | Trần Gia Hân | 2015 | X-Time Dance Nam Định |
214 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
381 | | | Ngô Hoàng Bảo Ngọc | 2015 | X-Time Dance Nam Định |
387 | | | Nguyễn Thanh Hà | 2015 | Kiến An Dancesport |
|
ND 20: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
38 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
34 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
35 | | | Lê Khánh Chi | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
295 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
179 | | | Lê Thị Như Ý | 2015 | Ngô Thảo DanceSport |
176 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2015 | Ngô Thảo DanceSport |
177 | | | Lê Thị Yến Chi | 2015 | Ngô Thảo DanceSport |
19 | | | Đoàn Thái An | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
21 | | | Lê Minh Khuê | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
351 | | | Mã Tuệ Linh | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
83 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
31 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
32 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
329 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
331 | | | Dương Mỹ Anh | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
221 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2017 | Sparta Team |
222 | | | Trương Diệp Anh | 2015 | Sparta Team |
209 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
214 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 21: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
38 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
34 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
35 | | | Lê Khánh Chi | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
159 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | | | M - DANCE |
296 | | | Nguyễn Diệp Hà Châu | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
179 | | | Lê Thị Như Ý | 2015 | Ngô Thảo DanceSport |
361 | | | Lê Bảo Như | 2015 | VIETSDANCE |
31 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
32 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
222 | | | Trương Diệp Anh | 2015 | Sparta Team |
209 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
214 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 22: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
38 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
34 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
35 | | | Lê Khánh Chi | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
32 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
324 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
333 | | | Nguyễn Bảo Linh Chi | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
221 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2017 | Sparta Team |
222 | | | Trương Diệp Anh | 2015 | Sparta Team |
209 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
214 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 23: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
38 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
34 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
35 | | | Lê Khánh Chi | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
100 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2014 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
31 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
32 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
329 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
221 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2017 | Sparta Team |
222 | | | Trương Diệp Anh | 2015 | Sparta Team |
214 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 24: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
38 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
34 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
35 | | | Lê Khánh Chi | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
361 | | | Lê Bảo Như | 2015 | VIETSDANCE |
12 | | | Bùi Ngọc Quỳnh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
13 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
15 | | | Phạm Diệu Anh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
16 | | | Lê Bảo Châu Anh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
18 | | | Lê Nhã Khanh | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
19 | | | Đoàn Thái An | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
21 | | | Lê Minh Khuê | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
24 | | | Nguyễn Đan Linh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
83 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
329 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
331 | | | Dương Mỹ Anh | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
222 | | | Trương Diệp Anh | 2015 | Sparta Team |
209 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
140 | | | Vũ Hoàng Tuệ minh | 2014 | Kiến An Dancesport |
384 | Nguyễn Hoàng Việt | 2015 | | | X-Time Dance Nam Định |
383 | Nguyễn Hoàng Nam | 2017 | | | X-Time Dance Nam Định |
380 | | | Trần Gia Hân | 2015 | X-Time Dance Nam Định |
214 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
381 | | | Ngô Hoàng Bảo Ngọc | 2015 | X-Time Dance Nam Định |
394 | | | Trần An Nhiên | 2014 | X-Time Dance Nam Định |
|
ND 25: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
38 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
34 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
35 | | | Lê Khánh Chi | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
153 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
100 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2014 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
361 | | | Lê Bảo Như | 2015 | VIETSDANCE |
209 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
215 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 26: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
38 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
150 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
153 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
100 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2014 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
361 | | | Lê Bảo Như | 2015 | VIETSDANCE |
351 | | | Mã Tuệ Linh | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
352 | | | Phạm Hải Yến | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
323 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
324 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
329 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
215 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 27: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
56 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
192 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
340 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
110 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
219 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
388 | Phạm Quang Dũng | 2016 | Nguyễn Bảo Linh | 2016 | Kiến An Dancesport |
|
ND 28: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
56 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
192 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
340 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
110 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
219 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 29: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
162 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
56 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
142 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Tô Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Kiến An Dancesport |
340 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
355 | Nguyễn Lê Thanh Quang | 2013 | Nguyễn Quỳnh Mai | 2016 | TULA Dance |
|
ND 30: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
162 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
56 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
142 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Tô Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Kiến An Dancesport |
340 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
336 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
355 | Nguyễn Lê Thanh Quang | 2013 | Nguyễn Quỳnh Mai | 2016 | TULA Dance |
|
ND 31: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
162 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
142 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Tô Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Kiến An Dancesport |
340 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
355 | Nguyễn Lê Thanh Quang | 2013 | Nguyễn Quỳnh Mai | 2016 | TULA Dance |
|
ND 32: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
162 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
56 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
340 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 33: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
56 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
340 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
336 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 34: Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
340 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 35: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
170 | phan thu thảo | 2012 | | | Mê Linh dance club |
165 | | | Lê Thanh Vân | 2012 | Mê Linh dance club |
166 | | | Lưu Bình Minh | 2012 | Mê Linh dance club |
167 | | | Nguyễn Ánh Linh | 2013 | Mê Linh dance club |
171 | | | Ngô Minh Hà | 2015 | Mina Art |
149 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
100 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2014 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
299 | | | Nguyễn Tuệ Mỹ | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
300 | | | Nguyễn Gia Linh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
304 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
48 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
14 | | | Trần Nguyễn Thanh Mai | 2012 | - SONATA ACADEMY - |
373 | | | Phạm Thủy Tiên | 2013 | Vũ Trường Điệp |
379 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Vũ Trường Điệp |
374 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Vũ Trường Điệp |
137 | | | Đào Song ngọc | 2012 | Kiến An Dancesport |
138 | | | Tô Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Kiến An Dancesport |
225 | | | Lê Vân Khánh | 2012 | Stuart Center |
227 | | | Đặng Phương Linh | 2012 | Stuart Center |
187 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Pro.G Academy |
351 | | | Mã Tuệ Linh | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
352 | | | Phạm Hải Yến | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
223 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Sparta Team |
91 | | | Đặng An An | 2013 | CLB HKK Dancesport |
107 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
108 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
92 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | CLB HKK Dancesport |
|
ND 36: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
343 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội |
170 | phan thu thảo | 2012 | | | Mê Linh dance club |
165 | | | Lê Thanh Vân | 2012 | Mê Linh dance club |
166 | | | Lưu Bình Minh | 2012 | Mê Linh dance club |
167 | | | Nguyễn Ánh Linh | 2013 | Mê Linh dance club |
171 | | | Ngô Minh Hà | 2015 | Mina Art |
149 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
304 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
373 | | | Phạm Thủy Tiên | 2013 | Vũ Trường Điệp |
379 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Vũ Trường Điệp |
375 | | | Nguyễn Phương Linh | 2012 | Vũ Trường Điệp |
137 | | | Đào Song ngọc | 2012 | Kiến An Dancesport |
225 | | | Lê Vân Khánh | 2012 | Stuart Center |
227 | | | Đặng Phương Linh | 2012 | Stuart Center |
187 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Pro.G Academy |
351 | | | Mã Tuệ Linh | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
352 | | | Phạm Hải Yến | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
83 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
326 | | | Lê Thuỳ Trang | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
328 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
222 | | | Trương Diệp Anh | 2015 | Sparta Team |
223 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Sparta Team |
91 | | | Đặng An An | 2013 | CLB HKK Dancesport |
107 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
108 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
92 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | CLB HKK Dancesport |
|
ND 37: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
343 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội |
149 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
150 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
49 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
374 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Vũ Trường Điệp |
225 | | | Lê Vân Khánh | 2012 | Stuart Center |
187 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Pro.G Academy |
351 | | | Mã Tuệ Linh | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
352 | | | Phạm Hải Yến | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
223 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Sparta Team |
91 | | | Đặng An An | 2013 | CLB HKK Dancesport |
92 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | CLB HKK Dancesport |
|
ND 38: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
343 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội |
149 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
150 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
48 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
49 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
375 | | | Nguyễn Phương Linh | 2012 | Vũ Trường Điệp |
187 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Pro.G Academy |
351 | | | Mã Tuệ Linh | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
352 | | | Phạm Hải Yến | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
337 | Đặng Chí Bảo | 2013 | | | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
328 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
223 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Sparta Team |
91 | | | Đặng An An | 2013 | CLB HKK Dancesport |
341 | | | Nguyễn Châu Anh | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 39: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
343 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội |
149 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
49 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
187 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Pro.G Academy |
91 | | | Đặng An An | 2013 | CLB HKK Dancesport |
|
ND 40: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
343 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh Hà Nội |
170 | phan thu thảo | 2012 | | | Mê Linh dance club |
165 | | | Lê Thanh Vân | 2012 | Mê Linh dance club |
166 | | | Lưu Bình Minh | 2012 | Mê Linh dance club |
167 | | | Nguyễn Ánh Linh | 2013 | Mê Linh dance club |
171 | | | Ngô Minh Hà | 2015 | Mina Art |
149 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
150 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
48 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
14 | | | Trần Nguyễn Thanh Mai | 2012 | - SONATA ACADEMY - |
373 | | | Phạm Thủy Tiên | 2013 | Vũ Trường Điệp |
379 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Vũ Trường Điệp |
374 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Vũ Trường Điệp |
375 | | | Nguyễn Phương Linh | 2012 | Vũ Trường Điệp |
137 | | | Đào Song ngọc | 2012 | Kiến An Dancesport |
138 | | | Tô Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Kiến An Dancesport |
225 | | | Lê Vân Khánh | 2012 | Stuart Center |
187 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Pro.G Academy |
351 | | | Mã Tuệ Linh | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
352 | | | Phạm Hải Yến | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
328 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
91 | | | Đặng An An | 2013 | CLB HKK Dancesport |
107 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
108 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
92 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | CLB HKK Dancesport |
384 | Nguyễn Hoàng Việt | 2015 | | | X-Time Dance Nam Định |
380 | | | Trần Gia Hân | 2015 | X-Time Dance Nam Định |
381 | | | Ngô Hoàng Bảo Ngọc | 2015 | X-Time Dance Nam Định |
393 | | | Trần Thảo My | 2012 | X-Time Dance Nam Định |
394 | | | Trần An Nhiên | 2014 | X-Time Dance Nam Định |
|
ND 41: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
149 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
152 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
100 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2014 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
47 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
48 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
225 | | | Lê Vân Khánh | 2012 | Stuart Center |
351 | | | Mã Tuệ Linh | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
352 | | | Phạm Hải Yến | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
328 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
330 | | | Nguyễn Thị Minh Phương | 2013 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
215 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 42: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
152 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
100 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2014 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
47 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
48 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
49 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
180 | | | Hoàng Misaki | 2014 | Pro.G Academy |
351 | | | Mã Tuệ Linh | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
352 | | | Phạm Hải Yến | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
326 | | | Lê Thuỳ Trang | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
330 | | | Nguyễn Thị Minh Phương | 2013 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
109 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
215 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
341 | | | Nguyễn Châu Anh | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 44: Hạng F10 Thiếu nhi 2TenDance - S,C,R,P,J,W,T,VW,F,Q |
149 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
150 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
151 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
152 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
153 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
154 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
164 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | | | M - DANCE |
|
ND 45: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
142 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Tô Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Kiến An Dancesport |
85 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 46: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
224 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn An Như | 2012 | Sparta Team |
|
ND 47: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
128 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
143 | Nguyễn Duy Thành | 2012 | Đào Song Ngọc | 2012 | Kiến An Dancesport |
224 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn An Như | 2012 | Sparta Team |
219 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
382 | Lã Hoàng Nguyên | 2010 | Lã Nguyên Ngọc | 2013 | X-Time Dance Nam Định |
|
ND 48: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
128 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
143 | Nguyễn Duy Thành | 2012 | Đào Song Ngọc | 2012 | Kiến An Dancesport |
338 | Đặng Chí Kiên | 2010 | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
224 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn An Như | 2012 | Sparta Team |
219 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 49: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
128 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
85 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
338 | Đặng Chí Kiên | 2010 | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
224 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn An Như | 2012 | Sparta Team |
219 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 50: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
224 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn An Như | 2012 | Sparta Team |
|
ND 53: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
305 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
306 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
308 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
43 | | | Đặng Uyên Chi | 2011 | CK Team |
44 | | | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2012 | CK Team |
363 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2010 | VIETSDANCE |
364 | | | Phạm Thanh Thảo | 2011 | VIETSDANCE |
25 | Dương Ngọc Thuận | 2011 | | | - SONATA ACADEMY - |
376 | | | Vũ Hà Chi | 2010 | Vũ Trường Điệp |
184 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
185 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
188 | | | Vũ Chung Ngọc Diệp | 2011 | Pro.G Academy |
223 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Sparta Team |
106 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
109 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
204 | | | Lê Nguyễn Hiền Anh | 2011 | Sallie dance Hà Nội |
|
ND 54: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
305 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
306 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
307 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
44 | | | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2012 | CK Team |
363 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2010 | VIETSDANCE |
364 | | | Phạm Thanh Thảo | 2011 | VIETSDANCE |
47 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
25 | Dương Ngọc Thuận | 2011 | | | - SONATA ACADEMY - |
376 | | | Vũ Hà Chi | 2010 | Vũ Trường Điệp |
51 | | | Nguyễn Ngân Hà | 2011 | CK Team |
184 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
185 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
188 | | | Vũ Chung Ngọc Diệp | 2011 | Pro.G Academy |
223 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Sparta Team |
106 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
109 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 55: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
358 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | VIETSDANCE |
308 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
43 | | | Đặng Uyên Chi | 2011 | CK Team |
47 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
376 | | | Vũ Hà Chi | 2010 | Vũ Trường Điệp |
51 | | | Nguyễn Ngân Hà | 2011 | CK Team |
184 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
185 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
188 | | | Vũ Chung Ngọc Diệp | 2011 | Pro.G Academy |
106 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 56: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
198 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
305 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
306 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
307 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
308 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
51 | | | Nguyễn Ngân Hà | 2011 | CK Team |
184 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
185 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
188 | | | Vũ Chung Ngọc Diệp | 2011 | Pro.G Academy |
106 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
109 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
204 | | | Lê Nguyễn Hiền Anh | 2011 | Sallie dance Hà Nội |
|
ND 57: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
358 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | VIETSDANCE |
198 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
47 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
51 | | | Nguyễn Ngân Hà | 2011 | CK Team |
184 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
185 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
106 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 58: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
199 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
358 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | VIETSDANCE |
43 | | | Đặng Uyên Chi | 2011 | CK Team |
44 | | | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2012 | CK Team |
363 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2010 | VIETSDANCE |
364 | | | Phạm Thanh Thảo | 2011 | VIETSDANCE |
366 | | | Nguyễn Khánh Băng | 2011 | VIETSDANCE |
376 | | | Vũ Hà Chi | 2010 | Vũ Trường Điệp |
184 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
185 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
186 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
188 | | | Vũ Chung Ngọc Diệp | 2011 | Pro.G Academy |
189 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
325 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
106 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
109 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
384 | Nguyễn Hoàng Việt | 2015 | | | X-Time Dance Nam Định |
393 | | | Trần Thảo My | 2012 | X-Time Dance Nam Định |
|
ND 59: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
356 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
198 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
43 | | | Đặng Uyên Chi | 2011 | CK Team |
366 | | | Nguyễn Khánh Băng | 2011 | VIETSDANCE |
47 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
51 | | | Nguyễn Ngân Hà | 2011 | CK Team |
181 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
182 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | Pro.G Academy |
186 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
189 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
325 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
93 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | CLB HKK Dancesport |
|
ND 60: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
199 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
356 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
175 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Moondance Center |
180 | | | Hoàng Misaki | 2014 | Pro.G Academy |
181 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
182 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | Pro.G Academy |
93 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | CLB HKK Dancesport |
|
ND 63: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
52 | Đặng Hồ Sâm | 2009 | Lê Hà Ngân | 2009 | CK Team |
283 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
28 | Trần Hoàng An | 2008 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2009 | ABC Ballroom |
191 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
142 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Tô Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Kiến An Dancesport |
197 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | Pro.G Academy |
216 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 64: Hạng C Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
53 | Đỗ Minh Sơn | 2009 | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
28 | Trần Hoàng An | 2008 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2009 | ABC Ballroom |
191 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
224 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn An Như | 2012 | Sparta Team |
217 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
216 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 65: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
53 | Đỗ Minh Sơn | 2009 | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
377 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | Bùi Gia Linh | 2010 | Vũ Trường Điệp |
28 | Trần Hoàng An | 2008 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2009 | ABC Ballroom |
142 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Tô Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Kiến An Dancesport |
224 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn An Như | 2012 | Sparta Team |
111 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
217 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
382 | Lã Hoàng Nguyên | 2010 | Lã Nguyên Ngọc | 2013 | X-Time Dance Nam Định |
|
ND 66: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
377 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | Bùi Gia Linh | 2010 | Vũ Trường Điệp |
142 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Tô Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Kiến An Dancesport |
85 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
224 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn An Như | 2012 | Sparta Team |
111 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 67: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
377 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | Bùi Gia Linh | 2010 | Vũ Trường Điệp |
85 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
224 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn An Như | 2012 | Sparta Team |
111 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 68: Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin - J |
53 | Đỗ Minh Sơn | 2009 | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
377 | Nguyễn Duy Anh | 2009 | Bùi Gia Linh | 2010 | Vũ Trường Điệp |
85 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
224 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn An Như | 2012 | Sparta Team |
111 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 69: Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin - S |
53 | Đỗ Minh Sơn | 2009 | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
85 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
111 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 70: Hạng E5 Thiếu niên 2 Latin - P |
111 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 71: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
356 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
146 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | KTA - King The Art |
309 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
46 | | | Vũ Minh Hằng | 2009 | CK Team |
367 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
23 | | | Nguyễn Ánh Bảo Nhi | 2008 | - SONATA ACADEMY - |
371 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Vũ Trường Điệp |
50 | | | Vũ Quỳnh Mai | 2009 | CK Team |
182 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | Pro.G Academy |
183 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
189 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 72: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
146 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | KTA - King The Art |
198 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
309 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
46 | | | Vũ Minh Hằng | 2009 | CK Team |
23 | | | Nguyễn Ánh Bảo Nhi | 2008 | - SONATA ACADEMY - |
371 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Vũ Trường Điệp |
368 | | | Trần Linh Chi | 2008 | VIETSDANCE |
50 | | | Vũ Quỳnh Mai | 2009 | CK Team |
182 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | Pro.G Academy |
183 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
189 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 73: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
146 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | KTA - King The Art |
198 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
309 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
46 | | | Vũ Minh Hằng | 2009 | CK Team |
371 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Vũ Trường Điệp |
182 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | Pro.G Academy |
183 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
186 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
189 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 74: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
345 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh |
199 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
146 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | KTA - King The Art |
309 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
46 | | | Vũ Minh Hằng | 2009 | CK Team |
367 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
348 | | | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 2009 | TRƯỜNG THCS TÂY SƠN |
371 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Vũ Trường Điệp |
368 | | | Trần Linh Chi | 2008 | VIETSDANCE |
50 | | | Vũ Quỳnh Mai | 2009 | CK Team |
182 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | Pro.G Academy |
183 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
186 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
189 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 75: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
345 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh |
199 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
146 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | KTA - King The Art |
348 | | | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 2009 | TRƯỜNG THCS TÂY SƠN |
182 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | Pro.G Academy |
183 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
186 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 76: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
356 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
127 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
198 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
309 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
367 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 77: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
345 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh |
127 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
146 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | KTA - King The Art |
175 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Moondance Center |
359 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
367 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
181 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 78: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
199 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
127 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
146 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | KTA - King The Art |
348 | | | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 2009 | TRƯỜNG THCS TÂY SƠN |
368 | | | Trần Linh Chi | 2008 | VIETSDANCE |
181 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 79: Hạng A10 Thiếu niên 2 TenDance - S,C,R,P,J,W,T,VW,F,Q |
52 | Đặng Hồ Sâm | 2009 | Lê Hà Ngân | 2009 | CK Team |
283 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
|
ND 82: Hạng FA Đơn nữ Latin - S,C,R,P,J |
357 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
127 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
146 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | KTA - King The Art |
36 | | | Trương Phương Thanh | 1982 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
210 | | | Lưu Anh Thư | 2006 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
211 | | | Đàm Thuỳ Linh | 2007 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
212 | | | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 83: Hạng FC Đơn nữ Latin - C,R,J |
127 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
146 | | | Hoàng Thanh Trúc | 2009 | KTA - King The Art |
175 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Moondance Center |
36 | | | Trương Phương Thanh | 1982 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
301 | | | Đào Minh Nguyệt | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
46 | | | Vũ Minh Hằng | 2009 | CK Team |
368 | | | Trần Linh Chi | 2008 | VIETSDANCE |
230 | | | Nguyễn Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
231 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | Stuart Center |
210 | | | Lưu Anh Thư | 2006 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
211 | | | Đàm Thuỳ Linh | 2007 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
212 | | | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
390 | | | Phạm Thu Trang | 1992 | Smart Dance Center |
|
ND 84: Hạng A Dưới 21 tuổi Latin - S,C,R,P,J |
284 | Võ Đình Nguyên | 2005 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
279 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
283 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
276 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
28 | Trần Hoàng An | 2008 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2009 | ABC Ballroom |
191 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
197 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | Pro.G Academy |
217 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 85: Hạng C Dưới 21 tuổi Latin - C,R,J |
191 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
197 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | Pro.G Academy |
85 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
217 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
216 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 86: Hạng D Dưới 21 tuổi Latin - C,R |
94 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | CLB HKK Dancesport |
216 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
386 | Phạm Hải Nam | 2007 | Lê hồng liên | 2010 | Kiến An Dancesport |
|
ND 87: Hạng E1 Dưới 21 tuổi Latin - C |
94 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | CLB HKK Dancesport |
386 | Phạm Hải Nam | 2007 | Lê hồng liên | 2010 | Kiến An Dancesport |
|
ND 88: Hạng E2 Dưới 21 tuổi Latin - R |
28 | Trần Hoàng An | 2008 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2009 | ABC Ballroom |
94 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | CLB HKK Dancesport |
386 | Phạm Hải Nam | 2007 | Lê hồng liên | 2010 | Kiến An Dancesport |
|
ND 89: Hạng E3 Dưới 21 tuổi Latin - J |
284 | Võ Đình Nguyên | 2005 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
283 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
94 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | CLB HKK Dancesport |
|
ND 90: Hạng E4 Dưới 21 tuổi Latin - S |
284 | Võ Đình Nguyên | 2005 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
279 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
276 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
94 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | CLB HKK Dancesport |
|
ND 91: Hạng E5 Dưới 21 tuổi Latin - P |
277 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
279 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
283 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
276 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
94 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | CLB HKK Dancesport |
|
ND 92: Hạng A10 Dưới 21 tuổi TenDance - W,T,VW,F,Q,S,C,R,P,J |
52 | Đặng Hồ Sâm | 2009 | Lê Hà Ngân | 2009 | CK Team |
277 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
282 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
283 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
278 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
|
ND 93: Hạng A Người lớn Latin - R(s),S,C,J(s),P |
203 | Lê Nhất Nam | 1995 | Quàng Thị Tường Vy | 2008 | S-High Dance |
369 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Lê Phương Mai | 2002 | VIETSDANCE |
147 | Nguyễn Đoàn Minh Trường | 1993 | Đặng Thu Hương | 1989 | KTA - King The Art |
42 | Lê Hoàng Dương | 2010 | Nguyễn Chang Điệp | 1981 | ChanDi Dance |
119 | Anh Tuần | 1989 | Mai Thanh Vân | 1996 | Happy Dance |
121 | Đỗ Thanh Tuấn | 1990 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 1984 | Happy Dance |
282 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
275 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
284 | Võ Đình Nguyên | 2005 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
279 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
193 | Nguyễn Nam Anh | 2003 | Lê Anh Phương | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
218 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
57 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Nguyễn Thùy Dương | 2004 | CK Team |
|
ND 94: Hạng C Người lớn Latin - C,R,J |
369 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Lê Phương Mai | 2002 | VIETSDANCE |
42 | Lê Hoàng Dương | 2010 | Nguyễn Chang Điệp | 1981 | ChanDi Dance |
121 | Đỗ Thanh Tuấn | 1990 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 1984 | Happy Dance |
275 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
276 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
218 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 95: Hạng D Người lớn Latin - C,R |
203 | Lê Nhất Nam | 1995 | Quàng Thị Tường Vy | 2008 | S-High Dance |
236 | Nguyễn Anh Tuấn | 2002 | Nguyễn Thùy Linh | 1992 | Stuart Center |
135 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | NguyễnThu Huyền | 1978 | ICONIC |
208 | Trần Đức Nhật | 1998 | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
114 | Phạm Văn Mạnh | 1973 | Nguyễn Thị Việt Hằng | 1972 | Funny Dance Phủ Lý |
|
ND 96: Hạng E1 Người lớn Latin - C |
119 | Anh Tuần | 1989 | Mai Thanh Vân | 1996 | Happy Dance |
282 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
284 | Võ Đình Nguyên | 2005 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
236 | Nguyễn Anh Tuấn | 2002 | Nguyễn Thùy Linh | 1992 | Stuart Center |
135 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | NguyễnThu Huyền | 1978 | ICONIC |
208 | Trần Đức Nhật | 1998 | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
281 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
|
ND 97: Hạng E2 Người lớn Latin - R |
119 | Anh Tuần | 1989 | Mai Thanh Vân | 1996 | Happy Dance |
284 | Võ Đình Nguyên | 2005 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
279 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
236 | Nguyễn Anh Tuấn | 2002 | Nguyễn Thùy Linh | 1992 | Stuart Center |
135 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | NguyễnThu Huyền | 1978 | ICONIC |
208 | Trần Đức Nhật | 1998 | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
281 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
|
ND 98: Hạng E3 Người lớn Latin - J |
369 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Lê Phương Mai | 2002 | VIETSDANCE |
42 | Lê Hoàng Dương | 2010 | Nguyễn Chang Điệp | 1981 | ChanDi Dance |
121 | Đỗ Thanh Tuấn | 1990 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 1984 | Happy Dance |
282 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
|
ND 99: Hạng E4 Người lớn Latin - S |
203 | Lê Nhất Nam | 1995 | Quàng Thị Tường Vy | 2008 | S-High Dance |
369 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Lê Phương Mai | 2002 | VIETSDANCE |
42 | Lê Hoàng Dương | 2010 | Nguyễn Chang Điệp | 1981 | ChanDi Dance |
121 | Đỗ Thanh Tuấn | 1990 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 1984 | Happy Dance |
|
ND 100: Hạng E5 Người lớn Latin - P |
42 | Lê Hoàng Dương | 2010 | Nguyễn Chang Điệp | 1981 | ChanDi Dance |
284 | Võ Đình Nguyên | 2005 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
134 | Đỗ Minh Quang | 1997 | Bùi Thị Thu Huệ | 1997 | ICONIC |
|
ND 101: Hạng A10 Người lớn TenDance - W,T,VW,F,Q,S,C,R,P,J |
277 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
282 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
275 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
278 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
281 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
|
ND 102: Hạng A Trung niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
122 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
120 | Anh Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
|
ND 103: Hạng C Trung niên 1 Latin - C,R,J |
59 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | CK TEAM |
122 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
120 | Anh Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
|
ND 104: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
59 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | CK TEAM |
122 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
120 | Anh Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
115 | Mai Hiếu Liêm | 1988 | Trần Thị Bích Dung | 1978 | Grace Dance Academy |
135 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | NguyễnThu Huyền | 1978 | ICONIC |
|
ND 105: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
124 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
120 | Anh Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
115 | Mai Hiếu Liêm | 1988 | Trần Thị Bích Dung | 1978 | Grace Dance Academy |
135 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | NguyễnThu Huyền | 1978 | ICONIC |
|
ND 106: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
124 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
120 | Anh Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
123 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
115 | Mai Hiếu Liêm | 1988 | Trần Thị Bích Dung | 1978 | Grace Dance Academy |
135 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | NguyễnThu Huyền | 1978 | ICONIC |
|
ND 108: Hạng E4 Trung niên 1 Latin - S |
125 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 1984 | Happy Dance |
120 | Anh Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
|
ND 111: Hạng C Trung niên 2 Latin - C,R,J |
59 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | CK TEAM |
126 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
|
ND 112: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
59 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | CK TEAM |
123 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
|
ND 127: Hạng C Tổng tuổi Latin - C,R,J |
59 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | CK TEAM |
126 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
|
ND 128: Hạng D Tổng tuổi Latin - C,R |
59 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | CK TEAM |
126 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
135 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | NguyễnThu Huyền | 1978 | ICONIC |
382 | Lã Hoàng Nguyên | 2010 | Lã Nguyên Ngọc | 2013 | X-Time Dance Nam Định |
|
ND 134: Hạng F1 Người lớn Latin - C |
36 | | | Trương Phương Thanh | 1982 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
359 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
362 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | VIETSDANCE |
316 | | | Đoàn Mai Linh | 2004 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
274 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
50 | | | Vũ Quỳnh Mai | 2009 | CK Team |
226 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
390 | | | Phạm Thu Trang | 1992 | Smart Dance Center |
|
ND 135: Hạng F2 Người lớn Latin - R |
36 | | | Trương Phương Thanh | 1982 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
362 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | VIETSDANCE |
312 | | | Vũ Trà My | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
316 | | | Đoàn Mai Linh | 2004 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
274 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
368 | | | Trần Linh Chi | 2008 | VIETSDANCE |
50 | | | Vũ Quỳnh Mai | 2009 | CK Team |
226 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
235 | | | Nguyễn Hà Vy | 2007 | Stuart Center |
206 | | | Cao Thu Trang | 2001 | Sallie dance Hà Nội |
390 | | | Phạm Thu Trang | 1992 | Smart Dance Center |
|
ND 136: Hạng F3 Người lớn Latin - J |
36 | | | Trương Phương Thanh | 1982 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
359 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
366 | | | Nguyễn Khánh Băng | 2011 | VIETSDANCE |
312 | | | Vũ Trà My | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
316 | | | Đoàn Mai Linh | 2004 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
230 | | | Nguyễn Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
231 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | Stuart Center |
390 | | | Phạm Thu Trang | 1992 | Smart Dance Center |
|
ND 137: Hạng F4 Người lớn Latin - S |
362 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | VIETSDANCE |
315 | | | Cao Ngọc Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
316 | | | Đoàn Mai Linh | 2004 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
274 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
368 | | | Trần Linh Chi | 2008 | VIETSDANCE |
50 | | | Vũ Quỳnh Mai | 2009 | CK Team |
230 | | | Nguyễn Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
231 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | Stuart Center |
206 | | | Cao Thu Trang | 2001 | Sallie dance Hà Nội |
390 | | | Phạm Thu Trang | 1992 | Smart Dance Center |
|
ND 138: Hạng F5 Người lớn Latin - P |
357 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
36 | | | Trương Phương Thanh | 1982 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
274 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
|
ND 139: Hạng FD Người lớn Latin - C,R |
362 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | VIETSDANCE |
363 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2010 | VIETSDANCE |
366 | | | Nguyễn Khánh Băng | 2011 | VIETSDANCE |
274 | | | Nguyễn Hồng Anh | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
226 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
|
ND 140: Hạng F1 Trung niên Latin - C |
37 | | | Lê Thị Anh Vân | 1977 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
232 | | | Nguyễn Thị Kim Anh | 1982 | Stuart Center |
118 | | | Ngô Mai Hương | 1962 | Happy Dance |
|
ND 141: Hạng F2 Trung niên Latin - R |
37 | | | Lê Thị Anh Vân | 1977 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
232 | | | Nguyễn Thị Kim Anh | 1982 | Stuart Center |
118 | | | Ngô Mai Hương | 1962 | Happy Dance |
|
ND 145: Hạng FD Trung niên Latin - C,R |
37 | | | Lê Thị Anh Vân | 1977 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
232 | | | Nguyễn Thị Kim Anh | 1982 | Stuart Center |
118 | | | Ngô Mai Hương | 1962 | Happy Dance |
|
ND 163: Hạng D Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
321 | Phạm Bảo Nam | 2014 | Phạm Gia Hân | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
320 | Nguyễn Lê Hữu Nguyên | 2014 | Vũ Hà Vy | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 164: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
321 | Phạm Bảo Nam | 2014 | Phạm Gia Hân | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
320 | Nguyễn Lê Hữu Nguyên | 2014 | Vũ Hà Vy | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 169: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
151 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
153 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
29 | | | Lê Ngọc Mỹ Anh | 2015 | Alaska Academy |
323 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 170: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
153 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
323 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
324 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
329 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 171: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard - Q |
151 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
153 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
154 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
|
ND 172: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Standard - F |
151 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
154 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
|
ND 173: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard - VW |
151 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
153 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
154 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
323 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 174: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
153 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
154 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
323 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 179: Hạng D Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
321 | Phạm Bảo Nam | 2014 | Phạm Gia Hân | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
320 | Nguyễn Lê Hữu Nguyên | 2014 | Vũ Hà Vy | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 180: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
321 | Phạm Bảo Nam | 2014 | Phạm Gia Hân | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
320 | Nguyễn Lê Hữu Nguyên | 2014 | Vũ Hà Vy | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 185: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
150 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
152 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
311 | | | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
335 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 186: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
152 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
311 | | | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
335 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 187: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
150 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
152 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
311 | | | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 188: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard - F |
150 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
311 | | | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 189: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
150 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
187 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Pro.G Academy |
329 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
335 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 190: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
150 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
311 | | | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
187 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Pro.G Academy |
335 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 191: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
153 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
310 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
187 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Pro.G Academy |
|
ND 192: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,F,Q |
149 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
153 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
310 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 203: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
149 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
310 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
318 | | | Tống Mai Bảo Lâm | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 204: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
149 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
310 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 208: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
149 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
|
ND 210: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,F,Q |
310 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 213: Hạng A Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,F,Q |
52 | Đặng Hồ Sâm | 2009 | Lê Hà Ngân | 2009 | CK Team |
322 | Phùng Gia Bảo | 2008 | Phạm Bảo Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
283 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
|
ND 221: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard - W |
156 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | M - DANCE |
312 | | | Vũ Trà My | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
313 | | | Vũ Quế Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
314 | | | Nguyễn Thị Khánh Uyên | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 222: Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard - T |
156 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | M - DANCE |
313 | | | Vũ Quế Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
314 | | | Nguyễn Thị Khánh Uyên | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 225: Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard - VW |
156 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | M - DANCE |
|
ND 226: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
149 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
156 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | M - DANCE |
317 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 227: Hạng FC Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
156 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | M - DANCE |
313 | | | Vũ Quế Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
317 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 228: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,F,Q |
317 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 232: Hạng FA Đơn nữ Standard - W,T,VW,F,Q |
317 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 233: Hạng FC Đơn nữ Standard - W,T,Q |
317 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 234: Hạng A Dưới 21 tuổi Standard - W,T,VW,F,Q |
55 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Lê Quỳnh Trang | 2008 | CK Team |
322 | Phùng Gia Bảo | 2008 | Phạm Bảo Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
195 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
|
ND 243: Hạng A Người lớn Standard - T(s),W,VW,Q(s),F |
148 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Phan Nguyễn Thục Lam | 1982 | KTA - King The Art |
285 | Vũ Hoàng Anh Minh | 1998 | Nguyễn Trường Xuân | 1998 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
280 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
275 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
190 | Lê Hoàng Sơn | 2004 | Dương Thị Mai Lan | 2005 | Pro.G Academy |
195 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
|
ND 244: Hạng C Người lớn Standard - W,T,Q |
148 | Nguyễn Phú Vinh | 1985 | Phan Nguyễn Thục Lam | 1982 | KTA - King The Art |
275 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
190 | Lê Hoàng Sơn | 2004 | Dương Thị Mai Lan | 2005 | Pro.G Academy |
|
ND 246: Hạng E1 Người lớn Standard - W |
55 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Lê Quỳnh Trang | 2008 | CK Team |
280 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
282 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
275 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
|
ND 247: Hạng E2 Người lớn Standard - T |
55 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Lê Quỳnh Trang | 2008 | CK Team |
280 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
275 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
281 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
|
ND 248: Hạng E3 Người lớn Standard - Q |
55 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Lê Quỳnh Trang | 2008 | CK Team |
277 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
275 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
281 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
|
ND 249: Hạng E4 Người lớn Standard - F |
97 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
55 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Lê Quỳnh Trang | 2008 | CK Team |
285 | Vũ Hoàng Anh Minh | 1998 | Nguyễn Trường Xuân | 1998 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
280 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
277 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
281 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
|
ND 250: Hạng E5 Người lớn Standard - VW |
55 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Lê Quỳnh Trang | 2008 | CK Team |
277 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
282 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
281 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | Trung tâm huấn luyện và thi đấu TDTT Hà Nội |
|
ND 254: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
59 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | CK TEAM |
97 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
61 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | CK Team |
|
ND 262: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
59 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | CK TEAM |
97 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
54 | Hoàng Lệ Hiển | 1982 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | CK Team |
|
ND 263: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
97 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
54 | Hoàng Lệ Hiển | 1982 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | CK Team |
58 | Nguyễn Thế Bài | 1958 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | CK Team |
|
ND 264: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
97 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
54 | Hoàng Lệ Hiển | 1982 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | CK Team |
61 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | CK Team |
|
ND 266: Hạng E4 Trung niên 2 Standard - F |
97 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 269: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
58 | Nguyễn Thế Bài | 1958 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | CK Team |
61 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | CK Team |
|
ND 270: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
58 | Nguyễn Thế Bài | 1958 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | CK Team |
61 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | CK Team |
|
ND 271: Hạng E2 Trung niên 3 Standard - T |
58 | Nguyễn Thế Bài | 1958 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | CK Team |
61 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | CK Team |
|
ND 273: Hạng D Cao niên Standard - W,T |
58 | Nguyễn Thế Bài | 1958 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | CK Team |
86 | Trần Văn Sơn | 1958 | Lưu Thị Xuân | 1958 | CLB Cựu quân nhân và những người bạn |
|
ND 274: Hạng E1 Cao niên Standard - W |
58 | Nguyễn Thế Bài | 1958 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | CK Team |
86 | Trần Văn Sơn | 1958 | Lưu Thị Xuân | 1958 | CLB Cựu quân nhân và những người bạn |
|
ND 275: Hạng E2 Cao niên Standard - T |
58 | Nguyễn Thế Bài | 1958 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | CK Team |
86 | Trần Văn Sơn | 1958 | Lưu Thị Xuân | 1958 | CLB Cựu quân nhân và những người bạn |
|
ND 277: Hạng C Tổng tuổi Standard - W,T,Q |
97 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
|
ND 278: Hạng D Tổng tuổi Standard - W,T |
59 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | CK TEAM |
97 | Hồng Thanh Lâm | 1978 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1978 | CLB khiêu vũ Tân Bình |
54 | Hoàng Lệ Hiển | 1982 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | CK Team |
|
ND 279: Hạng E1 Tổng tuổi Standard - W |
54 | Hoàng Lệ Hiển | 1982 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | CK Team |
58 | Nguyễn Thế Bài | 1958 | Nguyễn Thị Nga | 1960 | CK Team |
136 | Yoshitaka Ueda | 1948 | Phạm Thị Thúy | 1966 | ICONIC |
|
ND 280: Hạng E2 Tổng tuổi Standard - T |
54 | Hoàng Lệ Hiển | 1982 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1952 | CK Team |
|
ND 283: Hạng E5 Tổng tuổi Standard - VW |
136 | Yoshitaka Ueda | 1948 | Phạm Thị Thúy | 1966 | ICONIC |
|
ND 284: Hạng F1 Người lớn Standard - W |
312 | | | Vũ Trà My | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
313 | | | Vũ Quế Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
314 | | | Nguyễn Thị Khánh Uyên | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 285: Hạng F2 Người lớn Standard - T |
312 | | | Vũ Trà My | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
314 | | | Nguyễn Thị Khánh Uyên | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 300: Đồng diễn Trẻ em Latin - DD |
132 | RUBY ACADEMY | 10 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 301: Đồng diễn Người lớn Latin - DD |
105 | Vũ điệu Rumba + chacha | 10 | | | CLB Phương Trang |
96 | Vũ điệu rumba | 26 | | | ClB Khiêu Vũ Sao Mai - Vĩnh Phúc |
95 | Vũ Điệu Pasodoble | 22 | | | CLB Khiêu Vũ Sao Mai - Vĩnh Phúc |
75 | Đồng diễn Samba + Chacha | 10 | | | Ck Team Trung Niên |
84 | RUMBA | 13 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
39 | Paso Doble | 10 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
40 | Samba | 6 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
133 | Câu chuyện tình yêu | 14 | | | ICONIC |
|
ND 302: Đồng diễn Người cao tuổi Latin - DD |
286 | Samba mix chachacha - Văn Lâm dance center | 9 | | | Trung tâm Văn hoá thể thao Văn Lâm Hưng yên |
|
ND 308: Hạng D Người lớn standard CK Team - W,T |
59 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | CK TEAM |
|
ND 309: Hạng D Người lớn Latin CK Team - C,R |
59 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | CK TEAM |
|
ND 310: Hạng E2 Người lớn Latin CK Team - R |
59 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | CK TEAM |
|
ND 311: Hạng E2 Người lớn Standard CK Team - T |
59 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | CK TEAM |
|
ND 315: Hạng E2 Thiếu nhi Latin Hà Nội Mở Rộng - R |
200 | | | Tống Chi Anh | 2014 | S-High Dance |
201 | | | Nguyễn Cao Thanh Trúc | 2012 | S-High Dance |
202 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | S-High Dance |
|
ND 316: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Mina Art - C |
172 | | | Nguyễn Kiều Anh | 2014 | Mina Art |
173 | | | Vũ Trúc An | 2015 | Mina Art |
174 | | | Bùi Hà An | 2014 | Mina Art |
|
ND 317: Hạng F1 Thiếu nhi Standard M - Dance - W |
159 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | | | M - DANCE |
161 | Đỗ Quang Anh | 2014 | | | M - DANCE |
155 | | | Đinh Nguyễn Khánh My | 2014 | M - DANCE |
|
ND 319: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT VHTT và TT Q.Cầu Giấy - C |
289 | | | Trần Ngọc Diệp | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
290 | | | Hoàng Gia Linh | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
291 | | | Nguyễn Phương Linh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 320: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT VHTT và TT Q.Cầu Giấy - C |
292 | | | Đào Vũ Ngân Khánh | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
293 | | | Trần Đàm Minh Anh | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
140 | | | Vũ Hoàng Tuệ minh | 2014 | Kiến An Dancesport |
|
ND 321: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT VHTT và TT Q.Cầu Giấy - C |
295 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
296 | | | Nguyễn Diệp Hà Châu | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
297 | | | Nguyễn Khuê Anh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 322: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT VHTT và TT Q.Cầu Giấy - C |
298 | | | Phạm Nguyễn Nguyên Vũ | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
299 | | | Nguyễn Tuệ Mỹ | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
300 | | | Nguyễn Gia Linh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 323: Hạng F4 Thiếu Niên Latin TT VHTT và TT Q.Cầu Giấy - S |
301 | | | Đào Minh Nguyệt | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
302 | | | Đào Vi Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
303 | | | Nguyễn Hương Trà | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
315 | | | Cao Ngọc Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 324: Hạng F2 Nhi Đồng Latin TT VHTT và TT Q.Cầu Giấy - R |
287 | | | Nguyễn Hạ Vy | 2016 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
288 | | | Nghiêm Lê Bảo Ngân | 2016 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
319 | Lê Quang Huy | 2017 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 325: Hạng F3 Nhi Đồng Latin DanceSport Nghệ An - J |
179 | | | Lê Thị Như Ý | 2015 | Ngô Thảo DanceSport |
177 | | | Lê Thị Yến Chi | 2015 | Ngô Thảo DanceSport |
349 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | TRƯỜNG TIỂU HỌC CÁT LINH |
|
ND 326: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Nghệ An DanceSport - C |
176 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2015 | Ngô Thảo DanceSport |
178 | | | Nguyễn Thị Dung | 2016 | Ngô Thảo DanceSport |
157 | | | Đinh Nguyễn Hồng Hạnh | 2016 | M - Dance |
|
ND 327: Hạng F4 Thiếu nhi Latin CK Team 14 THD 1 - S |
62 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm | 2013 | CK Team 14 THD |
63 | | | Trần Bảo Vy | 2015 | CK Team 14 THD |
74 | Lều Đức Nam | 2015 | | | CK Team 14 THD |
|
ND 328: Hạng F4 Thiếu nhi Latin CK Team 14 THD 2 - S |
73 | Đào Duy Khánh | 2013 | | | CK Team 14 THD |
64 | | | Đào Thuỳ Linh | 2011 | CK Team 14 THD |
65 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2013 | CK Team 14 THD |
|
ND 329: Hạng F4 Thiếu nhi Latin CK Team 14 THD 3 - S |
66 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2013 | CK Team 14 THD |
67 | | | Lê Ngọc Diệp | 2013 | CK Team 14 THD |
117 | | | Trần Phương Thảo | 2013 | Hana Dance |
|
ND 330: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CK Team 14 THD 4 - C |
63 | | | Trần Bảo Vy | 2015 | CK Team 14 THD |
66 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2013 | CK Team 14 THD |
68 | | | Nguyễn Hà Bảo Chi | 2018 | CK Team 14 THD |
|
ND 331: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CK Team 14 THD 5 - C |
73 | Đào Duy Khánh | 2013 | | | CK Team 14 THD |
64 | | | Đào Thuỳ Linh | 2011 | CK Team 14 THD |
65 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2013 | CK Team 14 THD |
|
ND 332: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CK Team G-A - R |
173 | | | Vũ Trúc An | 2015 | Mina Art |
74 | Lều Đức Nam | 2015 | | | CK Team 14 THD |
66 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2013 | CK Team 14 THD |
|
ND 333: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Âu Cơ - R |
76 | | | Vũ Thanh Trúc | 2018 | CLB Âu Cơ |
77 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2015 | CLB Âu Cơ |
78 | | | Đào Diệp Anh | 2017 | CLB Âu Cơ |
|
ND 334: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB A-S-A - R |
63 | | | Trần Bảo Vy | 2015 | CK Team 14 THD |
80 | | | Lê Nguyễn Bảo Anh | 2014 | CLB Âu Cơ |
82 | | | Nguyễn Minh Linh Đan | 2015 | CLB Âu Cơ |
|
ND 335: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB HA-S - R |
116 | | | Đinh Ngọc Diệp Châu | 2015 | Hana Dance |
117 | | | Trần Phương Thảo | 2013 | Hana Dance |
79 | | | Phạm Lê Phương Lan | 2014 | CLB Âu Cơ |
|
ND 336: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB S-HA - R |
116 | | | Đinh Ngọc Diệp Châu | 2015 | Hana Dance |
117 | | | Trần Phương Thảo | 2013 | Hana Dance |
81 | | | Nguyễn Lê Bảo Anh | 2013 | CLB Âu Cơ |
|
ND 337: Hạng FD Thiếu niên Latin Các Câu Lạc Bộ Hà Nội - C,R |
367 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
347 | | | Phạm Thanh Thảo | 2011 | Trường THCS NHÂN CHÍNH |
346 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ |
|
ND 338: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các Câu Lạc Bộ Hà Nội - R |
365 | | | Đặng Diệp Chi | 2018 | VIETSDANCE |
349 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | TRƯỜNG TIỂU HỌC CÁT LINH |
|
ND 339: Hạng F2 Thiếu niên Latin Các Câu Lạc Bộ - C |
366 | | | Nguyễn Khánh Băng | 2011 | VIETSDANCE |
347 | | | Phạm Thanh Thảo | 2011 | Trường THCS NHÂN CHÍNH |
344 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | TRƯỜNG THCS BA ĐÌNH |
|
ND 341: Hạng F2 Thiếu nhi Latin TT VHTT và TT Q.Cầu Giấy - R |
292 | | | Đào Vũ Ngân Khánh | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
293 | | | Trần Đàm Minh Anh | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 342: Hạng F2 Thiếu nhi Latin TT VHTT và TT Q.Cầu Giấy - R |
295 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
296 | | | Nguyễn Diệp Hà Châu | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
297 | | | Nguyễn Khuê Anh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 343: Hạng F2 Thiếu nhi Latin TT VHTT và TT Q.Cầu Giấy - R |
298 | | | Phạm Nguyễn Nguyên Vũ | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
299 | | | Nguyễn Tuệ Mỹ | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
300 | | | Nguyễn Gia Linh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 344: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - C,R |
102 | Nguyễn Gia An Bình | 2013 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
101 | | | Trương Thùy Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 345: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch các CLB - C,R,J |
102 | Nguyễn Gia An Bình | 2013 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
101 | | | Trương Thùy Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 346: Hạng F2 Thiếu niên Latin Các câu lạc bộ Hà Nội - R |
198 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
363 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2010 | VIETSDANCE |
346 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ |
344 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | TRƯỜNG THCS BA ĐÌNH |
|
ND 347: Hạng FC Thiếu niên Latin Các câu lạc bộ Hà Nội - C,R,J |
359 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
363 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2010 | VIETSDANCE |
366 | | | Nguyễn Khánh Băng | 2011 | VIETSDANCE |
|
ND 348: Hạng F1 Thiếu Niên Latin CK Team 14 THD - C |
70 | | | Trịnh Ngọc Mỹ An | 2014 | CK Team 14 THD |
71 | | | Đặng Uyên Chi | 2011 | CK Team 14 THD |
|
ND 349: Hạng F2 Thiếu Niên Latin CK Team 14 THD - R |
70 | | | Trịnh Ngọc Mỹ An | 2014 | CK Team 14 THD |
71 | | | Đặng Uyên Chi | 2011 | CK Team 14 THD |
|
ND 350: Hạng F4 Thiếu Niên Latin CK Team 14 THD - S |
70 | | | Trịnh Ngọc Mỹ An | 2014 | CK Team 14 THD |
71 | | | Đặng Uyên Chi | 2011 | CK Team 14 THD |
|
ND 351: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - C |
102 | Nguyễn Gia An Bình | 2013 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
101 | | | Trương Thùy Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 353: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Chachacha - FDC Hải Dương - C |
88 | | | Hoàng Chu Quỳnh Anh | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
89 | | | Trịnh Thị Tuệ Nhi | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
90 | | | Hoàng Như Ý | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 354: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CK Team 14 THD - C |
62 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm | 2013 | CK Team 14 THD |
67 | | | Lê Ngọc Diệp | 2013 | CK Team 14 THD |
72 | | | Trần Thanh Thảo | 2014 | CK Team 14 THD |
|
ND 355: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CK Team 14 THD - R |
67 | | | Lê Ngọc Diệp | 2013 | CK Team 14 THD |
68 | | | Nguyễn Hà Bảo Chi | 2018 | CK Team 14 THD |
72 | | | Trần Thanh Thảo | 2014 | CK Team 14 THD |
|
ND 357: Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB Hà Nội THCS Khương Thượng - C,R |
227 | | | Đặng Phương Linh | 2012 | Stuart Center |
233 | | | Lê Minh Phương | 2011 | Stuart Center |
234 | | | Lê Minh Trang | 2011 | Stuart Center |
|
ND 358: Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB Hà Nội Stuart Center - C,R |
233 | | | Lê Minh Phương | 2011 | Stuart Center |
234 | | | Lê Minh Trang | 2011 | Stuart Center |
235 | | | Nguyễn Hà Vy | 2007 | Stuart Center |
|
ND 359: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Học viện Ruby Academy - C,R,J |
129 | | | Nguyễn Linh Đan | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
130 | Đỗ Thanh Hải | 2012 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
131 | Nguyễn Minh Hải | 2012 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 360: Hạng F1 Nhi đồng Latin Trung Tâm Văn Hoá Quận Long Biên - C |
332 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2016 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
333 | | | Nguyễn Bảo Linh Chi | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 361: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin Trung Tâm Văn Hoá Quận Long Biên - S |
337 | Đặng Chí Bảo | 2013 | | | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
327 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2015 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
329 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 362: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Trung Tâm Văn Hoá Quận Long Biên - C |
325 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
339 | Đặng Chí Kiên | 2010 | | | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
331 | | | Dương Mỹ Anh | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 363: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Trung Tâm Văn Hoá Quận Long Biên - C |
326 | | | Lê Thuỳ Trang | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
330 | | | Nguyễn Thị Minh Phương | 2013 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
335 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
341 | | | Nguyễn Châu Anh | 2012 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 364: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Trung Tâm Văn Hoá Quận Long Biên - C |
324 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
327 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2015 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
328 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 365: Hạng E1 Thăng Long Standard Slow Waltz - W |
254 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Thị Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
272 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
256 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
|
ND 366: Hạng E4 Thăng Long Standard Slow Foxtrot - SF |
252 | Bùi Đức Thi | 1984 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
254 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Thị Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
272 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
256 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
|
ND 367: Hạng D Thăng Long Standard Waltz, Tango - SW,T |
252 | Bùi Đức Thi | 1984 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
254 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Thị Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
272 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
256 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
270 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
|
ND 369: Hạng F1 Thăng Long Standard solo nhóm 1 - W |
237 | | | Nguyễn Thanh Huyền | 1976 | Thăng Long |
238 | | | Dương Thị KimThanh | 1967 | Thăng Long |
239 | | | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
240 | | | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
241 | | | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
242 | | | Tạ Thị Lệ Yên | 1960 | Thăng Long |
243 | | | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
244 | | | Hoàng Minh Hảo | 1967 | Thăng Long |
245 | | | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
246 | | | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
247 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
248 | | | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
249 | | | Nguyễn Thị Thu | 1973 | Thăng Long |
250 | | | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
|
ND 370: Hạng F1 Thăng Long Standard solo nhóm 2 - W |
253 | Bùi Đức Thi | 1984 | | | Thăng Long |
255 | Chu Văn Hồng | 1963 | | | Thăng Long |
264 | Lê Thái Linh | 1973 | | | Thăng Long |
267 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | | | Thăng Long |
257 | Dương Long | 1960 | | | Thăng Long |
273 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | | | Thăng Long |
|
ND 371: Hạng F4 Thăng Long Standard solo nhóm 1 - SF |
237 | | | Nguyễn Thanh Huyền | 1976 | Thăng Long |
238 | | | Dương Thị KimThanh | 1967 | Thăng Long |
239 | | | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
240 | | | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
241 | | | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
242 | | | Tạ Thị Lệ Yên | 1960 | Thăng Long |
243 | | | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
245 | | | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
246 | | | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
247 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
248 | | | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
249 | | | Nguyễn Thị Thu | 1973 | Thăng Long |
|
ND 372: Hạng F4 Standard Standard solo nhóm 2 - SF |
253 | Bùi Đức Thi | 1984 | | | Thăng Long |
255 | Chu Văn Hồng | 1963 | | | Thăng Long |
264 | Lê Thái Linh | 1973 | | | Thăng Long |
267 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | | | Thăng Long |
257 | Dương Long | 1960 | | | Thăng Long |
273 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | | | Thăng Long |
262 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | | | Thăng Long |
|
ND 373: Hạng D Thăng Long Standard Waltz Tango nhóm 2 - W,T |
259 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
258 | Đặng Việt | 1985 | Tạ Thị Lệ Yên | 1960 | Thăng Long |
268 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
266 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Nguyễn Thanh Huyền | 1976 | Thăng Long |
270 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
|
ND 374: Hạng E4 Thăng Long Standard Foxtrot nhóm 2 - F |
259 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
258 | Đặng Việt | 1985 | Tạ Thị Lệ Yên | 1960 | Thăng Long |
272 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
268 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
266 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Nguyễn Thanh Huyền | 1976 | Thăng Long |
|
ND 375: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
11 | | | Lê Phương Anh | 2016 | - SONATA ACADEMY - |
13 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
|
ND 376: Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB - C,R |
17 | | | Lê Đỗ Bảo Trân | 2016 | - SONATA ACADEMY - |
20 | | | Lê Nhã Uyên | 2016 | - SONATA ACADEMY - |
|
ND 377: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C,R |
12 | | | Bùi Ngọc Quỳnh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
13 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
387 | | | Nguyễn Thanh Hà | 2015 | Kiến An Dancesport |
|
ND 378: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C,R |
18 | | | Lê Nhã Khanh | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
19 | | | Đoàn Thái An | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
141 | | | Lê Hồng Liên | 2015 | Kiến An Dancesport |
|
ND 379: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R |
14 | | | Trần Nguyễn Thanh Mai | 2012 | - SONATA ACADEMY - |
24 | | | Nguyễn Đan Linh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
141 | | | Lê Hồng Liên | 2015 | Kiến An Dancesport |
|
ND 380: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R |
15 | | | Phạm Diệu Anh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
21 | | | Lê Minh Khuê | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
387 | | | Nguyễn Thanh Hà | 2015 | Kiến An Dancesport |
|
ND 382: Hạng FD Thiếu niên Latin Các CLB - C,R |
198 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
25 | Dương Ngọc Thuận | 2011 | | | - SONATA ACADEMY - |
23 | | | Nguyễn Ánh Bảo Nhi | 2008 | - SONATA ACADEMY - |
|
ND 383: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R |
26 | Lê Văn Hòa | 2014 | Nguyễn An Nhiên | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
388 | Phạm Quang Dũng | 2016 | Nguyễn Bảo Linh | 2016 | Kiến An Dancesport |
|
ND 384: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C,R |
16 | | | Lê Bảo Châu Anh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
24 | | | Nguyễn Đan Linh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
387 | | | Nguyễn Thanh Hà | 2015 | Kiến An Dancesport |
|
ND 385: Hạng D Cao Niên Latin CLB Funny Dance Phủ Lý - C,R |
112 | Đinh Đình Tuấn | 1948 | Nguyễn Thị Như Lệ | 1948 | Funny Dance Phủ Lý |
114 | Phạm Văn Mạnh | 1973 | Nguyễn Thị Việt Hằng | 1972 | Funny Dance Phủ Lý |
113 | Nguyễn Đỉnh Cao | 1973 | Lê Thị Thanh | 1973 | Funny Dance Phủ Lý |
|
ND 386: Hạng E1 Cao Niên Latin CLB Funny Dance Phủ Lý - C |
112 | Đinh Đình Tuấn | 1948 | Nguyễn Thị Như Lệ | 1948 | Funny Dance Phủ Lý |
114 | Phạm Văn Mạnh | 1973 | Nguyễn Thị Việt Hằng | 1972 | Funny Dance Phủ Lý |
113 | Nguyễn Đỉnh Cao | 1973 | Lê Thị Thanh | 1973 | Funny Dance Phủ Lý |
|
ND 387: Hạng E2 Cao Niên Latin CLB Funny Dance Phủ Lý - R |
112 | Đinh Đình Tuấn | 1948 | Nguyễn Thị Như Lệ | 1948 | Funny Dance Phủ Lý |
114 | Phạm Văn Mạnh | 1973 | Nguyễn Thị Việt Hằng | 1972 | Funny Dance Phủ Lý |
113 | Nguyễn Đỉnh Cao | 1973 | Lê Thị Thanh | 1973 | Funny Dance Phủ Lý |
|
ND 388: Hạng FA Thăng Long Standard solo 5 điệu - W,T,V,F,Q |
265 | Nguyễn Chí Công | 1990 | | | Thăng Long |
264 | Lê Thái Linh | 1973 | | | Thăng Long |
269 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | | | Thăng Long |
260 | Đào Tuấn | 1983 | | | Thăng Long |
|
ND 400: Đồng diễn Trẻ em Latin - DD |
370 | Show dance Vietsdance Center | 9 | | | VIETSDANCE |
27 | Mashup Latin Dance | 9 | | | - SONATA ACADEMY - |
|
ND 401: Đồng diễn Người lớn Latin - DD |
99 | Chilli cha cha | 14 | | | Clb Khiêu vũ Thể thao B & T Hương Nguyễn |
354 | Đồng diễn RumBa CLB TÚ TRẦN DANCESOPRT HẢI DƯƠNG | 14 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
353 | Đồng Diễn ChaChaCha CLB TÚ TRẦN DANCESPORT HẢI DƯƠNG | 14 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
41 | Đồng diễn Solo Samba - Rumba | 9 | | | ChanDi Dance |
103 | Samba | 9 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
104 | Samba_ chacha | 9 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
98 | Vũ điệu Bachata tập thể | 21 | | | CLB KV Quỳnh Anh Bắc Giang |
|
ND 402: Hạng F1 Nhi đồng Latin TT VHTT&TT Quận Long Biên - C |
334 | | | Đỗ Minh Châu | 2018 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
342 | | | Bùi Ngọc Tường Lam | 2017 | Trung Tâm VHTT&TT Quận Long Biên |
|
ND 403: Hạng F2 Thiếu Niên Latin TT VHTT và TT Q. Cầu Giấy - R |
301 | | | Đào Minh Nguyệt | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
302 | | | Đào Vi Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
303 | | | Nguyễn Hương Trà | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 404: Hạng FD Thiếu Nhi 2 latin X-Time Dance Nam Định - C,R |
383 | Nguyễn Hoàng Nam | 2017 | | | X-Time Dance Nam Định |
380 | | | Trần Gia Hân | 2015 | X-Time Dance Nam Định |
381 | | | Ngô Hoàng Bảo Ngọc | 2015 | X-Time Dance Nam Định |
399 | | | Đặng Châu Anh | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 405: Hạng FD Thiếu Nhi 1 Latin X-Time Dance Nam Định - C,R |
384 | Nguyễn Hoàng Việt | 2015 | | | X-Time Dance Nam Định |
383 | Nguyễn Hoàng Nam | 2017 | | | X-Time Dance Nam Định |
385 | Trần Minh Nhật | 2017 | | | X-Time Dance Nam Định |
|
ND 406: Hạng FD Thiếu Niên Latin X-Time Dance Nam Định - C,R |
384 | Nguyễn Hoàng Việt | 2015 | | | X-Time Dance Nam Định |
393 | | | Trần Thảo My | 2012 | X-Time Dance Nam Định |
394 | | | Trần An Nhiên | 2014 | X-Time Dance Nam Định |
|
ND 407: Hạng FD Nhi Đồng latin X-Time Dance Nam Định - C,R |
384 | Nguyễn Hoàng Việt | 2015 | | | X-Time Dance Nam Định |
383 | Nguyễn Hoàng Nam | 2017 | | | X-Time Dance Nam Định |
380 | | | Trần Gia Hân | 2015 | X-Time Dance Nam Định |