Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 6: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
84 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
85 | | | Quách Bảo Ngọc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
107 | | | Nguyễn Thị Hiền Phúc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 7: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
84 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
85 | | | Quách Bảo Ngọc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
89 | | | Nguyễn Tú Anh | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
19 | | | Đoàn Thái An | 2016 | - SONATA ACADEMY - |
215 | | | Hà Minh Ngọc | 2016 | M - DANCE |
188 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
190 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
192 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
193 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
302 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
125 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkid Quảng Ninh |
150 | | | Nguyễn Thị An Khánh | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
24 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
267 | | | Vũ Hà My | 2016 | Thái Bình Dancesport |
271 | | | Nguyễn Thị Phương Uyên | 2016 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 8: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
84 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
19 | | | Đoàn Thái An | 2016 | - SONATA ACADEMY - |
215 | | | Hà Minh Ngọc | 2016 | M - DANCE |
188 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
189 | | | Nguyễn Huyền Trang | 2018 | Linh Anh Academy |
190 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
192 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
193 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
302 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
125 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkid Quảng Ninh |
149 | | | Đỗ Tô Khánh Linh | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
150 | | | Nguyễn Thị An Khánh | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
24 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
267 | | | Vũ Hà My | 2016 | Thái Bình Dancesport |
271 | | | Nguyễn Thị Phương Uyên | 2016 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 9: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
215 | | | Hà Minh Ngọc | 2016 | M - DANCE |
190 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
192 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
193 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
302 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
125 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkid Quảng Ninh |
149 | | | Đỗ Tô Khánh Linh | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
150 | | | Nguyễn Thị An Khánh | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
24 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
267 | | | Vũ Hà My | 2016 | Thái Bình Dancesport |
271 | | | Nguyễn Thị Phương Uyên | 2016 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 10: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
84 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
107 | | | Nguyễn Thị Hiền Phúc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
149 | | | Đỗ Tô Khánh Linh | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 14: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
205 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
203 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 15: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
205 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
204 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
153 | Lê Trần Minh Khôi | 2010 | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 16: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
205 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
204 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
153 | Lê Trần Minh Khôi | 2010 | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 20: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
90 | | | Trương Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
155 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 21: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
80 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
207 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
107 | | | Nguyễn Thị Hiền Phúc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 22: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
87 | | | Trần Thục Hân | 2014 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
207 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
159 | | | nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
139 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
155 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 23: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
88 | | | Trần Minh Trang | 2014 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
17 | | | Trần Thị Nguyên Thảo | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
206 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
207 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
208 | | | Nguyễn Hà Minh Ngọc | 2014 | M - DANCE |
210 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
211 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
212 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
214 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
193 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
159 | | | nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
143 | | | Bùi Hứa Nhã Uyên | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
145 | | | Lưu Thu Nguyệt Hân | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
148 | | | Vũ Thị Ngọc Khánh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
139 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
272 | | | Trần Vũ Nhật Linh | 2014 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 24: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
87 | | | Trần Thục Hân | 2014 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
88 | | | Trần Minh Trang | 2014 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
206 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
144 | | | Tô Ngọc Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
146 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
147 | | | Nguyễn Bảo Vy | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
139 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
155 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 25: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
90 | | | Trương Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
208 | | | Nguyễn Hà Minh Ngọc | 2014 | M - DANCE |
107 | | | Nguyễn Thị Hiền Phúc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
155 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 27: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
16 | | | Nguyễn Đan Linh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
17 | | | Trần Thị Nguyên Thảo | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
206 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
210 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
211 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
212 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
214 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
193 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
159 | | | nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
283 | | | Nguyễn Diệp Hà Châu | 2014 | Tiểu Học Mai Dịch |
222 | | | Lê Trang My | 2014 | M - DANCE |
68 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 2014 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
69 | | | Lương Ngọc Bảo Anh | 2015 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
145 | | | Lưu Thu Nguyệt Hân | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
146 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
147 | | | Nguyễn Bảo Vy | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
148 | | | Vũ Thị Ngọc Khánh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
139 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
272 | | | Trần Vũ Nhật Linh | 2014 | Thái Bình Dancesport |
155 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 28: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
16 | | | Nguyễn Đan Linh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
206 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
210 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
211 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
212 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
214 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
283 | | | Nguyễn Diệp Hà Châu | 2014 | Tiểu Học Mai Dịch |
145 | | | Lưu Thu Nguyệt Hân | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
146 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
147 | | | Nguyễn Bảo Vy | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
148 | | | Vũ Thị Ngọc Khánh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
272 | | | Trần Vũ Nhật Linh | 2014 | Thái Bình Dancesport |
308 | Đặng Trường Hải | 2014 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 29: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
87 | | | Trần Thục Hân | 2014 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
206 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
159 | | | nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
107 | | | Nguyễn Thị Hiền Phúc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
146 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
139 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 30: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
206 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
188 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
190 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
192 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
|
ND 32: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
77 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 34: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
77 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
25 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 35: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
203 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
204 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
126 | Phạm Tùng Lâm | 2014 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2015 | Clb Starkid Quảng Ninh |
25 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 36: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
203 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
204 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
126 | Phạm Tùng Lâm | 2014 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2015 | Clb Starkid Quảng Ninh |
25 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 37: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
77 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
126 | Phạm Tùng Lâm | 2014 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2015 | Clb Starkid Quảng Ninh |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
25 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 39: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
203 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
126 | Phạm Tùng Lâm | 2014 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2015 | Clb Starkid Quảng Ninh |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
25 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 40: Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
77 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 41: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
29 | | | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK TEAM |
245 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | Stuart Center |
123 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
141 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
184 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 42: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
80 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
81 | | | Lê Bảo Châu | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
82 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
83 | | | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
86 | | | Nguyễn Thị Hải Yến | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
29 | | | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK TEAM |
202 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
245 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | Stuart Center |
299 | | | Nguyễn Anh Thư | 2012 | Up Dance |
123 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
184 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 43: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
80 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
81 | | | Lê Bảo Châu | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
82 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
83 | | | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
86 | | | Nguyễn Thị Hải Yến | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
90 | | | Trương Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
29 | | | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK TEAM |
202 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
245 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | Stuart Center |
247 | | | Lê Vân Khánh | 2012 | Stuart Center |
299 | | | Nguyễn Anh Thư | 2012 | Up Dance |
123 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
184 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 44: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
80 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
81 | | | Lê Bảo Châu | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
82 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
209 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
213 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
216 | | | Lương Thanh Thảo My | 2013 | M - DANCE |
197 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
198 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
199 | Đặng Chí Bảo | 2013 | | | Linh Anh Academy |
201 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
202 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
164 | Nguyễn Bình Minh | 2013 | | | HKK dancesport |
226 | | | Đỗ Trúc Linh | 2012 | M - DANCE |
299 | | | Nguyễn Anh Thư | 2012 | Up Dance |
124 | | | Bùi Gia Linh | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
63 | | | Nguyễn Ngọc Nhi | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
143 | | | Bùi Hứa Nhã Uyên | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
230 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
184 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
27 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
263 | | | Nguyễn Hà Linh | 2012 | Thái Bình Dancesport |
264 | | | Trịnh Mai Linh | 2012 | Thái Bình Dancesport |
269 | | | Lưu Nguyễn Anh Thư | 2012 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 45: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
83 | | | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
86 | | | Nguyễn Thị Hải Yến | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
90 | | | Trương Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
29 | | | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK TEAM |
209 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
247 | | | Lê Vân Khánh | 2012 | Stuart Center |
304 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
143 | | | Bùi Hứa Nhã Uyên | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
144 | | | Tô Ngọc Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
146 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
148 | | | Vũ Thị Ngọc Khánh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
184 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
27 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
266 | | | Bùi Tường Vy | 2012 | Thái Bình Dancesport |
269 | | | Lưu Nguyễn Anh Thư | 2012 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 46: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
29 | | | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK TEAM |
209 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
198 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
199 | Đặng Chí Bảo | 2013 | | | Linh Anh Academy |
200 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
201 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
202 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
305 | | | Nguyễn Phương Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
184 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
27 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 47: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,P |
90 | | | Trương Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
29 | | | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK TEAM |
245 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | Stuart Center |
303 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
304 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
305 | | | Nguyễn Phương Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
185 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 48: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
12 | | | Dương Khánh Chi | 2013 | - SONATA ACADEMY - |
18 | | | Lê Ngọc Hân | 2013 | - SONATA ACADEMY - |
211 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
213 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
216 | | | Lương Thanh Thảo My | 2013 | M - DANCE |
194 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Linh Anh Academy |
195 | | | Hoàng Hiền Hạnh | 2013 | Linh Anh Academy |
196 | | | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 2012 | Linh Anh Academy |
197 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
198 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
200 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
159 | | | nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
164 | Nguyễn Bình Minh | 2013 | | | HKK dancesport |
247 | | | Lê Vân Khánh | 2012 | Stuart Center |
296 | | | Nguyễn Ngọc Tuệ Anh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
282 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2012 | Tiểu Học Mai Dịch |
303 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
226 | | | Đỗ Trúc Linh | 2012 | M - DANCE |
124 | | | Bùi Gia Linh | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
62 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2013 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
63 | | | Nguyễn Ngọc Nhi | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
64 | | | Bùi Nguyễn Bảo An | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
143 | | | Bùi Hứa Nhã Uyên | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
144 | | | Tô Ngọc Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
230 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
185 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
263 | | | Nguyễn Hà Linh | 2012 | Thái Bình Dancesport |
264 | | | Trịnh Mai Linh | 2012 | Thái Bình Dancesport |
266 | | | Bùi Tường Vy | 2012 | Thái Bình Dancesport |
269 | | | Lưu Nguyễn Anh Thư | 2012 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 49: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
209 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
211 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
213 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
197 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
164 | Nguyễn Bình Minh | 2013 | | | HKK dancesport |
247 | | | Lê Vân Khánh | 2012 | Stuart Center |
296 | | | Nguyễn Ngọc Tuệ Anh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
282 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2012 | Tiểu Học Mai Dịch |
303 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
226 | | | Đỗ Trúc Linh | 2012 | M - DANCE |
124 | | | Bùi Gia Linh | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
62 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2013 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
64 | | | Bùi Nguyễn Bảo An | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
144 | | | Tô Ngọc Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
148 | | | Vũ Thị Ngọc Khánh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
230 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
185 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
263 | | | Nguyễn Hà Linh | 2012 | Thái Bình Dancesport |
264 | | | Trịnh Mai Linh | 2012 | Thái Bình Dancesport |
266 | | | Bùi Tường Vy | 2012 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 50: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
29 | | | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK TEAM |
164 | Nguyễn Bình Minh | 2013 | | | HKK dancesport |
185 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
266 | | | Bùi Tường Vy | 2012 | Thái Bình Dancesport |
269 | | | Lưu Nguyễn Anh Thư | 2012 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 51: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
29 | | | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK TEAM |
194 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Linh Anh Academy |
196 | | | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 2012 | Linh Anh Academy |
198 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
185 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 52: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
29 | | | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK TEAM |
317 | | | Nguyễn Khánh Thi | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 53: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
120 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
121 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
122 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
297 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 54: Hạng B Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
77 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
120 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
121 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
122 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 55: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
77 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
120 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
121 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
122 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 56: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
77 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
301 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
128 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2010 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
153 | Lê Trần Minh Khôi | 2010 | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 57: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
11 | Dương Ngọc Thuận | 2011 | Bùi Yến Nhi | 2011 | - SONATA ACADEMY - |
13 | Lê Nam Khánh | 2011 | Nguyễn Thị Hà Vy | 2010 | - SONATA ACADEMY - |
301 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
128 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2010 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
134 | Nguyễn Minh Khôi | 2011 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Colorful Art Quảng Ninh |
151 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
297 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
153 | Lê Trần Minh Khôi | 2010 | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 58: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
301 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
128 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2010 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
134 | Nguyễn Minh Khôi | 2011 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Colorful Art Quảng Ninh |
151 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
153 | Lê Trần Minh Khôi | 2010 | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 59: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
134 | Nguyễn Minh Khôi | 2011 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | Colorful Art Quảng Ninh |
151 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 60: Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin - S |
77 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
128 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2010 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
151 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
297 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 63: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
231 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
232 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2012 | Mydance |
35 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
317 | | | Nguyễn Khánh Thi | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 64: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
86 | | | Nguyễn Thị Hải Yến | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
131 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
35 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
156 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 65: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
12 | | | Dương Khánh Chi | 2013 | - SONATA ACADEMY - |
14 | | | Nguyễn Thị Hà Vy | 2010 | - SONATA ACADEMY - |
246 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | Stuart Center |
306 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
130 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
131 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
22 | | | Bùi Yến Nhi | 2011 | - SONATA ACADEMY - |
136 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
265 | | | Trịnh Mai Anh | 2011 | Thái Bình Dancesport |
268 | | | Phạm Diệu Linh | 2010 | Thái Bình Dancesport |
156 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
10 | | | Tạ Tuệ Linh | 2011 | - SONATA ACADEMY - |
|
ND 66: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
14 | | | Nguyễn Thị Hà Vy | 2010 | - SONATA ACADEMY - |
246 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | Stuart Center |
288 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
289 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
290 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
291 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
306 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
129 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
130 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
131 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
63 | | | Nguyễn Ngọc Nhi | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
183 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
136 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
265 | | | Trịnh Mai Anh | 2011 | Thái Bình Dancesport |
268 | | | Phạm Diệu Linh | 2010 | Thái Bình Dancesport |
156 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
10 | | | Tạ Tuệ Linh | 2011 | - SONATA ACADEMY - |
|
ND 67: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
246 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | Stuart Center |
291 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
293 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
295 | | | Nguyễn Gia Linh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
306 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
129 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
130 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
131 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
35 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
183 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
136 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
265 | | | Trịnh Mai Anh | 2011 | Thái Bình Dancesport |
268 | | | Phạm Diệu Linh | 2010 | Thái Bình Dancesport |
156 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 68: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
289 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
293 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
295 | | | Nguyễn Gia Linh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
306 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
129 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
130 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
35 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
183 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 69: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
288 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
293 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
306 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
129 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
35 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
183 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 70: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
75 | | | Lại phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
183 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
317 | | | Nguyễn Khánh Thi | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 71: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
120 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
121 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
127 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 72: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
120 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
121 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
122 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
151 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 73: Hạng C Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
120 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
121 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
122 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 74: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
77 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
158 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2010 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
301 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 75: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
77 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
158 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2010 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
301 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 76: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
77 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
158 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2010 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
301 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 78: Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin - S |
77 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
158 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2010 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
233 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
|
ND 81: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
231 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
232 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2012 | Mydance |
34 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
317 | | | Nguyễn Khánh Thi | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 82: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
231 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
232 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2012 | Mydance |
34 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
317 | | | Nguyễn Khánh Thi | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 83: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
129 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
133 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
136 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
23 | Dương Ngọc Thuận | 2011 | | | - SONATA ACADEMY - |
|
ND 84: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
287 | | | Trần Yến Nhi | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
307 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
133 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 85: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
307 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
129 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
133 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
34 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 86: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
307 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
129 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 87: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
287 | | | Trần Yến Nhi | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
307 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
133 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 88: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
307 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
129 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
34 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 92: Hạng D Trẻ Latin - C,R |
157 | Vy Hải Dũng | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
301 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
121 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 93: Hạng E1 Trẻ Latin - C |
157 | Vy Hải Dũng | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
158 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2010 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
301 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 94: Hạng E2 Trẻ Latin - R |
157 | Vy Hải Dũng | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
301 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
122 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 96: Hạng E4 Trẻ Latin - S |
157 | Vy Hải Dũng | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
122 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 99: Hạng FB Trẻ Latin - S,C,R,J |
75 | | | Lại phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
129 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 100: Hạng FC Trẻ Latin - C,R,J |
75 | | | Lại phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
244 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | Stuart Center |
140 | | | Tống Mỹ Huyền | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 101: Hạng FD Trẻ Latin - C,R |
75 | | | Lại phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
15 | | | Lê Trâm Anh | 2007 | - SONATA ACADEMY - |
244 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | Stuart Center |
|
ND 102: Hạng F1 Trẻ Latin - C |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
15 | | | Lê Trâm Anh | 2007 | - SONATA ACADEMY - |
244 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | Stuart Center |
|
ND 103: Hạng F2 Trẻ Latin - R |
15 | | | Lê Trâm Anh | 2007 | - SONATA ACADEMY - |
244 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | Stuart Center |
292 | | | Đào Minh Nguyệt | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
294 | | | Đào Vi Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
140 | | | Tống Mỹ Huyền | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 104: Hạng F3 Trẻ Latin - J |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
244 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | Stuart Center |
292 | | | Đào Minh Nguyệt | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 111: Hạng E1 Trước Thanh niên Latin - C |
157 | Vy Hải Dũng | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
233 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
153 | Lê Trần Minh Khôi | 2010 | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 112: Hạng E2 Trước Thanh niên Latin - R |
157 | Vy Hải Dũng | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
153 | Lê Trần Minh Khôi | 2010 | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 114: Hạng E4 Trước Thanh niên Latin - S |
157 | Vy Hải Dũng | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
233 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
|
ND 118: Hạng FC Trước Thanh niên Latin - C,R,J |
75 | | | Lại phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
243 | | | Nguyễn Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
140 | | | Tống Mỹ Huyền | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 119: Hạng FD Trước Thanh niên Latin - C,R |
75 | | | Lại phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
243 | | | Nguyễn Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
140 | | | Tống Mỹ Huyền | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 120: Hạng F1 Trước Thanh niên Latin - C |
75 | | | Lại phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
243 | | | Nguyễn Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
286 | | | Đoàn Mai Linh | 2004 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 121: Hạng F2 Trước Thanh niên Latin - R |
75 | | | Lại phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
243 | | | Nguyễn Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
286 | | | Đoàn Mai Linh | 2004 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 122: Hạng F3 Trước Thanh niên Latin - J |
75 | | | Lại phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
243 | | | Nguyễn Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
286 | | | Đoàn Mai Linh | 2004 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 123: Hạng F4 Trước Thanh niên Latin - S |
75 | | | Lại phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
286 | | | Đoàn Mai Linh | 2004 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
140 | | | Tống Mỹ Huyền | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 125: Hạng A Người lớn Latin - C(s),S,R,P(s),J |
248 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Thị Hương Trang | 1991 | Stuart Center |
127 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
234 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
186 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
250 | Lưu Hoài Nam | 1994 | Nguyễn Trọng Nhã Uyên | 1995 | Sở văn hóa thể thao tỉnh Quảng Ninh |
249 | Hoàng Đức Tuấn | 1992 | Đỗ Phương Uyên | 2004 | Sở VHTT & DL tỉnh Bình Dương |
|
ND 126: Hạng B Người lớn Latin - S,C,R,J |
32 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Nguyễn hà phương | 1997 | CLB Beautiful Dance Sport nghệ An |
248 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Thị Hương Trang | 1991 | Stuart Center |
127 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
234 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
186 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 127: Hạng C Người lớn Latin - C,R,J |
32 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Nguyễn hà phương | 1997 | CLB Beautiful Dance Sport nghệ An |
248 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Thị Hương Trang | 1991 | Stuart Center |
234 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
|
ND 128: Hạng D Người lớn Latin - C,R |
32 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Nguyễn hà phương | 1997 | CLB Beautiful Dance Sport nghệ An |
239 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1996 | Hoàng Thị Linh Chi | 2001 | SC Dance |
240 | Đào Văn An | 1995 | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
170 | Đinh Văn Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
|
ND 129: Hạng E1 Người lớn Latin - C |
32 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Nguyễn hà phương | 1997 | CLB Beautiful Dance Sport nghệ An |
239 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1996 | Hoàng Thị Linh Chi | 2001 | SC Dance |
241 | Đào Văn An | 1995 | Đinh Ngọc Huyền | 1998 | SC Dance |
169 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
170 | Đinh Văn Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
187 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 130: Hạng E2 Người lớn Latin - R |
32 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Nguyễn hà phương | 1997 | CLB Beautiful Dance Sport nghệ An |
239 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1996 | Hoàng Thị Linh Chi | 2001 | SC Dance |
241 | Đào Văn An | 1995 | Đinh Ngọc Huyền | 1998 | SC Dance |
170 | Đinh Văn Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
187 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 131: Hạng E3 Người lớn Latin - J |
32 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Nguyễn hà phương | 1997 | CLB Beautiful Dance Sport nghệ An |
234 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
187 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 132: Hạng E4 Người lớn Latin - S |
32 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Nguyễn hà phương | 1997 | CLB Beautiful Dance Sport nghệ An |
234 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
|
ND 136: Hạng FC Người lớn Latin - C,R,J |
75 | | | Lại phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
242 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
270 | | | Hà Thanh Hoa | 1988 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 137: Hạng FD Người lớn Latin - C,R |
75 | | | Lại phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
242 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
270 | | | Hà Thanh Hoa | 1988 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 138: Hạng F1 Người lớn Latin - C |
75 | | | Lại phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
57 | | | Minh Hoà | 1989 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Tỉnh Điện Biên |
242 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
166 | | | Nguyễn thị hà | 1984 | HKK dancesport |
270 | | | Hà Thanh Hoa | 1988 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 139: Hạng F2 Người lớn Latin - R |
75 | | | Lại phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
242 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
56 | | | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
166 | | | Nguyễn thị hà | 1984 | HKK dancesport |
270 | | | Hà Thanh Hoa | 1988 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 140: Hạng F3 Người lớn Latin - J |
75 | | | Lại phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
76 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
242 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
|
ND 141: Hạng F4 Người lớn Latin - S |
75 | | | Lại phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
57 | | | Minh Hoà | 1989 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Tỉnh Điện Biên |
171 | | | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
|
ND 146: Hạng FD Solo Trung niên Latin - C,R |
73 | | | Đỗ Thị Hồng Bích | 1967 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
74 | | | Nguyễn Thị Thu thủy | 1976 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
91 | | | Nguyễn Thị Thu Hương | 1968 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
92 | | | Lại Thị Kim Oanh | 1976 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
93 | | | Trần Thị Hiền | 1972 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
94 | | | Phan Thị Thu | 1960 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
270 | | | Hà Thanh Hoa | 1988 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 147: Hạng F1 Solo Trung niên Latin - C |
73 | | | Đỗ Thị Hồng Bích | 1967 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
74 | | | Nguyễn Thị Thu thủy | 1976 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
91 | | | Nguyễn Thị Thu Hương | 1968 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
92 | | | Lại Thị Kim Oanh | 1976 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
270 | | | Hà Thanh Hoa | 1988 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 148: Hạng F2 Solo Trung niên Latin - R |
74 | | | Nguyễn Thị Thu thủy | 1976 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
91 | | | Nguyễn Thị Thu Hương | 1968 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
92 | | | Lại Thị Kim Oanh | 1976 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
56 | | | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
270 | | | Hà Thanh Hoa | 1988 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 150: Hạng F4 Solo Trung niên Latin - S |
57 | | | Minh Hoà | 1989 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Tỉnh Điện Biên |
171 | | | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
166 | | | Nguyễn thị hà | 1984 | HKK dancesport |
|
ND 155: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
70 | Phạm Huy Thông | 1960 | Ngô Bích Phương | 1962 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
167 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
168 | Nguyễn Đức Minh | 1986 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
170 | Đinh Văn Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
182 | Trần Lâm | 1968 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
152 | Ngô Thế Đại | 1977 | Phạm Thu Thuỷ | 1982 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
55 | Trần Huy Tuyên | 1978 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
|
ND 156: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
70 | Phạm Huy Thông | 1960 | Ngô Bích Phương | 1962 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
103 | Nguyễn Văn Đoàn | 1958 | Vũ Thị Lan Anh | 1960 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
169 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
170 | Đinh Văn Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
182 | Trần Lâm | 1968 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
152 | Ngô Thế Đại | 1977 | Phạm Thu Thuỷ | 1982 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
55 | Trần Huy Tuyên | 1978 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
|
ND 157: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
167 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
168 | Nguyễn Đức Minh | 1986 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
170 | Đinh Văn Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
152 | Ngô Thế Đại | 1977 | Phạm Thu Thuỷ | 1982 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
55 | Trần Huy Tuyên | 1978 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
|
ND 163: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
167 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
182 | Trần Lâm | 1968 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
152 | Ngô Thế Đại | 1977 | Phạm Thu Thuỷ | 1982 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
55 | Trần Huy Tuyên | 1978 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
|
ND 164: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
167 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
182 | Trần Lâm | 1968 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
152 | Ngô Thế Đại | 1977 | Phạm Thu Thuỷ | 1982 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
55 | Trần Huy Tuyên | 1978 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
|
ND 165: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
167 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
182 | Trần Lâm | 1968 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
152 | Ngô Thế Đại | 1977 | Phạm Thu Thuỷ | 1982 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
55 | Trần Huy Tuyên | 1978 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
|
ND 170: Hạng D Trung niên 3 Latin - C,R |
182 | Trần Lâm | 1968 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
54 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
|
ND 171: Hạng E1 Trung niên 3 Latin - C |
70 | Phạm Huy Thông | 1960 | Ngô Bích Phương | 1962 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
182 | Trần Lâm | 1968 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
54 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
|
ND 172: Hạng E2 Trung niên 3 Latin - R |
70 | Phạm Huy Thông | 1960 | Ngô Bích Phương | 1962 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
182 | Trần Lâm | 1968 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
54 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
|
ND 180: Hạng D Trung niên 5 Latin - C,R |
70 | Phạm Huy Thông | 1960 | Ngô Bích Phương | 1962 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
103 | Nguyễn Văn Đoàn | 1958 | Vũ Thị Lan Anh | 1960 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
54 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
|
ND 181: Hạng E1 Trung niên 5 Latin - C |
70 | Phạm Huy Thông | 1960 | Ngô Bích Phương | 1962 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
103 | Nguyễn Văn Đoàn | 1958 | Vũ Thị Lan Anh | 1960 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
54 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
|
ND 182: Hạng E2 Trung niên 5 Latin - R |
70 | Phạm Huy Thông | 1960 | Ngô Bích Phương | 1962 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
103 | Nguyễn Văn Đoàn | 1958 | Vũ Thị Lan Anh | 1960 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
54 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
|
ND 187: Hạng FD Solo Cao niên Latin - C,R |
73 | | | Đỗ Thị Hồng Bích | 1967 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
102 | | | Đào Minh Phương | 1950 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
105 | | | Ngô Thị Ngà | 1964 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 188: Hạng F1 Solo Cao niên Latin - C |
102 | | | Đào Minh Phương | 1950 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
106 | | | Đồng Thị Toản | 1979 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 197: Hạng D Cộng tuổi 100 Latin - C,R |
70 | Phạm Huy Thông | 1960 | Ngô Bích Phương | 1962 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
103 | Nguyễn Văn Đoàn | 1958 | Vũ Thị Lan Anh | 1960 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
54 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
|
ND 198: Hạng E1 Cộng tuổi 100 Latin - C |
70 | Phạm Huy Thông | 1960 | Ngô Bích Phương | 1962 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
103 | Nguyễn Văn Đoàn | 1958 | Vũ Thị Lan Anh | 1960 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
54 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
|
ND 199: Hạng E2 Cộng tuổi 100 Latin - R |
70 | Phạm Huy Thông | 1960 | Ngô Bích Phương | 1962 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
54 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng |
|
ND 204: Hạng D Thầy trò Latin - C,R |
32 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Nguyễn hà phương | 1997 | CLB Beautiful Dance Sport nghệ An |
300 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Phạm Diệu Thu | 1976 | VIETSDANCE |
234 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
|
ND 205: Hạng E1 Thầy trò Latin - C |
32 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Nguyễn hà phương | 1997 | CLB Beautiful Dance Sport nghệ An |
300 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Phạm Diệu Thu | 1976 | VIETSDANCE |
239 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1996 | Hoàng Thị Linh Chi | 2001 | SC Dance |
|
ND 206: Hạng E2 Thầy trò Latin - R |
300 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Phạm Diệu Thu | 1976 | VIETSDANCE |
234 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
|
ND 208: Đồng diễn - FF |
251 | Zumba Kids Jasmine HY | 11 | | | TT Jasmine Yoga & Fitness Hưng Yên |
258 | Nhảy Hiện Đại Nhóm Lemon | 6 | | | TTNT Kiều Hương cơ sở Lý Nhân Hà Nam |
259 | Nhảy Hiện Đại Nhóm Orange | 5 | | | TTNT Kiều Hương cơ sở Lý Nhân Hà Nam. |
47 | Nhóm Angel. | 19 | | | CLB HELEN HÀ NGUYỄN |
237 | Bài Mashup: Timber &bật chế độ bay & Thumsup | 14 | | | Nhóm Dance Kids CLB HELEN HÀ NGUYỄN |
238 | Bài Mashup: Azukita&pink venom& Bo xì Bo | 11 | | | Nhóm Dancecing Queen CLB HELEN HÀ NGUYỄN |
95 | Slow Waltz | 23 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
96 | Rumba Nhóm 1 | 11 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
97 | Cha cha cha | 46 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
256 | Nhóm MiNi Kids | 8 | | | TTNT KIỀU HƯƠNG Bình Lục |
257 | Nhóm BiitSai | 10 | | | TTNT KIỀU HƯƠNG Bình Lục |
31 | Aerobic | 11 | | | CLB Aerobic và yoga Đồng Tân |
45 | Liên khúc Bachata - Samba | 10 | | | CLB Dân Vũ Thanh Xuân |
59 | Bài chachacha - Thơ Tình Của Núi | 11 | | | CLB Kết Nối Đam Mê phường Thanh Tuyền |
60 | Liên Khúc Rumba - Chacha | 11 | | | CLB Kết Nối Đam Mê phường Thanh Tuyền |
98 | Rumba 2 | 26 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
99 | Samba | 27 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
100 | Paso | 12 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
101 | ZUMBA _ HANDCLAP | 15 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
254 | Nhóm SOFIA | 9 | | | TTNT KIỀU HƯƠNG |
255 | Nhóm BLU STAR | 10 | | | TTNT KIỀU HƯƠNG |
118 | Cha cha cha | 7 | | | Clb Nghệ Thuật Mai Thu Phương |
119 | Cha cha cha (Thiếu Nhi) | 9 | | | Clb Nghệ Thuật Mai Thu Phương |
49 | ZUMBA KISD | 8 | | | CLB HIỀN THU . |
48 | AEROBIC | 9 | | | CLB HIỀN THU |
52 | Chachacha | 11 | | | CLB KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH ĐIÊN BIÊN |
53 | Dân vũ Xuân Về Trên Bản Mông | 10 | | | CLB KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH ĐIỆN BIÊN |
46 | Chachacha | 12 | | | CLB Dân vũ Hoà Ngãi |
40 | Dân vũ 30 bươc bahama | 45 | | | CLB DÂN VŨ PHƯỜNG MINH KHAI |
41 | Bài NO FACE NO NAME NO NUMBER | 18 | | | CLB DÂN VŨ PHƯỜNG MINH KHAI |
160 | Samba - CLB HKK dancesport - Người Lớn | 9 | | | HKK dancesport |
161 | Chacha trẻ em - HKKdancesport | 7 | | | HKK dancesport |
116 | Múa: Mimimi- Let it go | 11 | | | CLB: HD Dance Fitness |
117 | Zumba: Cola song | 12 | | | CLB: HD Dance Fitness |
50 | Rumba - Cha Cha Cha | 10 | | | CLB HOA VIÊN THANH HÓA |
51 | Rumba - Cha Cha Cha | 24 | | | CLB HOA VIÊN THANH HÓA |
44 | Cha Cha Cha | 19 | | | CLB DÂN VŨ THỂ THAO, BA ĐÌNH, TX BỈM SƠN |
252 | Belly dance cánh Bướm | 5 | | | TT Nghệ Thuật PHOENIX |
112 | Shuffle Dance | 19 | | | CLB ZUMBA DUNG NINH CẨM GIÀNG-HẢI DƯƠNG |
113 | Zumba | 22 | | | CLB ZUMBA DUNG NINH CẨM GIÀNG-HẢI DƯƠNG |
285 | THIẾU NIÊN LATIN | 9 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
218 | Đồng diễn Cha Cha Cha | 12 | | | M - DANCE |
61 | Zumba | 17 | | | CLB MÊ LINH DANCESPORT |
172 | Đồng diễn Rumba Syllabus | 22 | | | Happy Dance |
39 | Bướm say | 6 | | | CLB DÂN VŨ HOA ANH ĐÀO |
30 | Aerobic | 19 | | | CLB AEROBIC HẰNG LAN |
109 | YOGA | 20 | | | CLB SWAN YOGA & DANCETER |
281 | Cha cha cha | 6 | | | Tiên Lãng Dancesport |
284 | Nhảy Hiện Đại | 5 | | | Trung Tâm Năng khiếu Thu Hà |
309 | Đồng diễn Jive - CLB Đông Hưng dancesport | 8 | | | Đông Hưng dancesport |
37 | Samba | 18 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
58 | Đồng diễn samba | 12 | | | CLB Khiêu Vũ Ánh Tuyết |
114 | Bachata | 10 | | | CLB Đam Mê Khiêu Vũ Dân Vũ ĐIỆN BIÊN |
115 | Mambo | 10 | | | CLB Đam Mê Khiêu Vũ Dân Vũ ĐIỆN BIÊN |
261 | Nhảy Hiện Đại | 30 | | | TTVHTT & Thể Thao Huyện kim Bảng |
260 | Nhảy ZumBa | 11 | | | TTVHTT & Thể Thao Huyện Kim Bảng |
314 | Đồng diễn Jive - CLB Đông Hưng dancesport | 9 | | | Đông Hưng dancesport |
111 | Đồng diễn Samba - CLB Thái Bình dancesport | 11 | | | CLB Thái Bình dancesport |
108 | Nhảy đôi Chachacha | 6 | | | CLB SAO MAI |
110 | Nhảy đôi tango | 6 | | | CLB Sao Mai |
43 | Hát mãi khúc quân Hành | 70 | | | CLB DÂN VŨ THANH HUYỀN _TL Hà Nam |
42 | Chacha _ Đất nước Trọn Niềm vui | 70 | | | CLB DÂN VŨ THANH HUYỀN _ TL HÀ NAM |
253 | Nhảy Zumba | 6 | | | TT RUBY ACADEMY trường TH Đào Duy Tùng |
316 | Bài Múa Hồn Quê | 10 | | | CLB ĐOÀN KẾT |
|
ND 234: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Standard - W,VW |
206 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
185 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 235: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
206 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
208 | | | Nguyễn Hà Minh Ngọc | 2014 | M - DANCE |
210 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
|
ND 237: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard - Q |
206 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
210 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
|
ND 239: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard - VW |
206 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
155 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 252: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
209 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
141 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 256: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
209 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
231 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
185 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 257: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
209 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
142 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
185 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 258: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
209 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
142 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
185 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 259: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard - SF |
209 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
142 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
185 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 260: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
209 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
141 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
185 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 261: Hạng A Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
297 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 273: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
217 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
184 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
320 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 274: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
209 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
217 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
184 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 275: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
217 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
184 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
320 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 278: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
217 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
320 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
156 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 279: Hạng A Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
233 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
297 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 281: Hạng C Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
233 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
138 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 282: Hạng D Thiếu niên 2 Standard - W,T |
233 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
138 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 284: Hạng E2 Thiếu niên 2 Standard - T |
233 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
138 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 299: Hạng C Trẻ Standard - W,T,Q |
235 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
138 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 300: Hạng D Trẻ Standard - W,T |
235 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
138 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 309: Hạng FD Trẻ Standard - W,T |
217 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
320 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 310: Hạng F1 Trẻ Standard - W |
217 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
320 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 311: Hạng F2 Trẻ Standard - T |
217 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
320 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 333: Hạng A Người lớn Standard - V(s),W,T,SF(s),Q |
273 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
279 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1976 | Thăng Long |
234 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
187 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 334: Hạng B Người lớn Standard - W,T,SF,Q |
273 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
235 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
236 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
|
ND 335: Hạng C Người lớn Standard - W,T,Q |
273 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
275 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
138 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
186 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
187 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Lê Quỳnh Như | 2009 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 336: Hạng D Người lớn Standard - W,T |
275 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
173 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Thị Cúc | 1976 | Hòa Yến Dancing Center |
234 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
|
ND 337: Hạng E1 Người lớn Standard - W |
280 | Nguyễn Anh Dũng | 1993 | Hoàng Minh Hảo | 1967 | Thăng Long |
173 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Thị Cúc | 1976 | Hòa Yến Dancing Center |
186 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 338: Hạng E2 Người lớn Standard - T |
173 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Thị Cúc | 1976 | Hòa Yến Dancing Center |
234 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
186 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 339: Hạng E3 Người lớn Standard - Q |
280 | Nguyễn Anh Dũng | 1993 | Hoàng Minh Hảo | 1967 | Thăng Long |
138 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
186 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 340: Hạng E4 Người lớn Standard - SF |
275 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
173 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Thị Cúc | 1976 | Hòa Yến Dancing Center |
236 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
|
ND 341: Hạng E5 Người lớn Standard - VW |
236 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
181 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 361: Hạng B Trung niên 1 Standard - W,T,VW,Q |
273 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
275 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
278 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1956 | Thăng Long |
279 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1976 | Thăng Long |
|
ND 362: Hạng C Trung niên 1 Standard - W,T,Q |
273 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
277 | Trần Văn Sáng | 1983 | Nguyễn Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
278 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1956 | Thăng Long |
|
ND 363: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
273 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
277 | Trần Văn Sáng | 1983 | Nguyễn Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
181 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 364: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
276 | Dương Long | 1963 | Nguyễn Thu Hương | 1963 | Thăng Long |
277 | Trần Văn Sáng | 1983 | Nguyễn Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
280 | Nguyễn Anh Dũng | 1993 | Hoàng Minh Hảo | 1967 | Thăng Long |
|
ND 365: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
276 | Dương Long | 1963 | Nguyễn Thu Hương | 1963 | Thăng Long |
277 | Trần Văn Sáng | 1983 | Nguyễn Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
|
ND 366: Hạng E3 Trung niên 1 Standard - Q |
274 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
279 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1976 | Thăng Long |
280 | Nguyễn Anh Dũng | 1993 | Hoàng Minh Hảo | 1967 | Thăng Long |
|
ND 367: Hạng E4 Trung niên 1 Standard - SF |
273 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
275 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
278 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1956 | Thăng Long |
|
ND 369: Hạng B Trung niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
275 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
278 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1956 | Thăng Long |
279 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1976 | Thăng Long |
|
ND 370: Hạng C Trung niên 2 Standard - W,T,Q |
274 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
276 | Dương Long | 1963 | Nguyễn Thu Hương | 1963 | Thăng Long |
279 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1976 | Thăng Long |
|
ND 371: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
276 | Dương Long | 1963 | Nguyễn Thu Hương | 1963 | Thăng Long |
277 | Trần Văn Sáng | 1983 | Nguyễn Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
181 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 372: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
274 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
277 | Trần Văn Sáng | 1983 | Nguyễn Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
181 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 373: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
274 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
277 | Trần Văn Sáng | 1983 | Nguyễn Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
181 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 374: Hạng E3 Trung niên 2 Standard - Q |
276 | Dương Long | 1963 | Nguyễn Thu Hương | 1963 | Thăng Long |
277 | Trần Văn Sáng | 1983 | Nguyễn Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
280 | Nguyễn Anh Dũng | 1993 | Hoàng Minh Hảo | 1967 | Thăng Long |
|
ND 376: Hạng E5 Trung niên 2 Standard - VW |
278 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1956 | Thăng Long |
181 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 378: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
274 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
276 | Dương Long | 1963 | Nguyễn Thu Hương | 1963 | Thăng Long |
181 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 379: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
276 | Dương Long | 1963 | Nguyễn Thu Hương | 1963 | Thăng Long |
181 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 380: Hạng E2 Trung niên 3 Standard - T |
274 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
276 | Dương Long | 1963 | Nguyễn Thu Hương | 1963 | Thăng Long |
181 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 412: Hạng D Thầy trò Standard - W,T |
279 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1976 | Thăng Long |
173 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Thị Cúc | 1976 | Hòa Yến Dancing Center |
236 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
|
ND 413: Hạng E1 Thầy trò Standard - W |
279 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1976 | Thăng Long |
280 | Nguyễn Anh Dũng | 1993 | Hoàng Minh Hảo | 1967 | Thăng Long |
173 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Thị Cúc | 1976 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 414: Hạng E2 Thầy trò Standard - T |
274 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
173 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Thị Cúc | 1976 | Hòa Yến Dancing Center |
236 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
|
ND 416: Hạng D Đôi nữ Trung niên 2 Latin - C,R |
71 | Lê Thị Thanh xuân | 1967 | Đỗ Thị Liên | 1978 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
72 | Lê Thị Hồng Thắm | 1978 | Phạm Thị Loan | 1973 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
104 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1970 | Bạch Thị Minh Huyền | 1976 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 417: Hạng E1 Đôi nữ Trung niên 2 Latin - C |
71 | Lê Thị Thanh xuân | 1967 | Đỗ Thị Liên | 1978 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
72 | Lê Thị Hồng Thắm | 1978 | Phạm Thị Loan | 1973 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
104 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1970 | Bạch Thị Minh Huyền | 1976 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 418: Hạng E2 Đôi nữ Trung niên 2 Latin - R |
71 | Lê Thị Thanh xuân | 1967 | Đỗ Thị Liên | 1978 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
78 | Trương Thị Ngoan | 1958 | Nguyễn Thị Phượng | 1968 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 419: Hạng D Đôi nữ Trung niên 3 Latin - C,R |
78 | Trương Thị Ngoan | 1958 | Nguyễn Thị Phượng | 1968 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
79 | Nguyễn Thị Chỉnh | 1960 | Đồng Thị Toản | 1980 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 420: Hạng E1 Đôi nữ Trung niên 3 Latin - C |
78 | Trương Thị Ngoan | 1958 | Nguyễn Thị Phượng | 1968 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
79 | Nguyễn Thị Chỉnh | 1960 | Đồng Thị Toản | 1980 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 421: Hạng E2 Đôi nữ Trung niên 3 Latin - R |
72 | Lê Thị Hồng Thắm | 1978 | Phạm Thị Loan | 1973 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
79 | Nguyễn Thị Chỉnh | 1960 | Đồng Thị Toản | 1980 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
104 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1970 | Bạch Thị Minh Huyền | 1976 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 422: Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy - C |
188 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
189 | | | Nguyễn Huyền Trang | 2018 | Linh Anh Academy |
190 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 423: Hạng FD Nhi đồng Latin Linh Anh Academy - C,R |
192 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
193 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
|
ND 424: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy - C,S |
194 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Linh Anh Academy |
195 | | | Hoàng Hiền Hạnh | 2013 | Linh Anh Academy |
196 | | | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 425: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy - C,S |
190 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
192 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
197 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 426: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy - C,S |
198 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
199 | Đặng Chí Bảo | 2013 | | | Linh Anh Academy |
200 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
|
ND 428: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R |
162 | | | Lê huyền trang | 2012 | HKK dancesport |
163 | | | vũ quỳnh anh | 2012 | HKK dancesport |
303 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 429: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R |
80 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
81 | | | Lê Bảo Châu | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
231 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 430: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
162 | | | Lê huyền trang | 2012 | HKK dancesport |
163 | | | vũ quỳnh anh | 2012 | HKK dancesport |
303 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 431: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - R |
162 | | | Lê huyền trang | 2012 | HKK dancesport |
163 | | | vũ quỳnh anh | 2012 | HKK dancesport |
303 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 432: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
85 | | | Quách Bảo Ngọc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
89 | | | Nguyễn Tú Anh | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
311 | Phạm Tiến Bảo | 2015 | | | Đông Hưng dancesport |
|
ND 433: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - R |
16 | | | Nguyễn Đan Linh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
302 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
155 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
308 | Đặng Trường Hải | 2014 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 434: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C,R |
84 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
16 | | | Nguyễn Đan Linh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
232 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2012 | Mydance |
|
ND 435: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Stuart Center - S,C,R,J |
245 | | | Đinh Minh Hằng | 2012 | Stuart Center |
246 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | Stuart Center |
247 | | | Lê Vân Khánh | 2012 | Stuart Center |
|
ND 436: Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB - C |
84 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
302 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
271 | | | Nguyễn Thị Phương Uyên | 2016 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 437: Hạng F2 Nhi đồng Latin các CLB - R |
85 | | | Quách Bảo Ngọc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
302 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
24 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 438: Hạng FD Nhi đồng Latin các CLB - C,R |
302 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
107 | | | Nguyễn Thị Hiền Phúc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
125 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkid Quảng Ninh |
310 | | | Hà Thanh Trúc | 2016 | Đông Hưng dancesport |
|
ND 439: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - C |
88 | | | Trần Minh Trang | 2014 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
315 | | | Vũ Hà Vy | 2013 | Đông Hưng dancesport |
|
ND 440: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - R |
82 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
86 | | | Nguyễn Thị Hải Yến | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
304 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 441: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin các CLB - C,R |
81 | | | Lê Bảo Châu | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
232 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2012 | Mydance |
313 | | | Hà Ngọc Linh | 2012 | Đông Hưng dancesport |
|
ND 442: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - C |
82 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
305 | | | Nguyễn Phương Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
266 | | | Bùi Tường Vy | 2012 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 443: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - R |
87 | | | Trần Thục Hân | 2014 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
90 | | | Trương Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
305 | | | Nguyễn Phương Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 444: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin các CLb - C,R |
83 | | | Nguyễn Thị Ngọc Trân | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
12 | | | Dương Khánh Chi | 2013 | - SONATA ACADEMY - |
308 | Đặng Trường Hải | 2014 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 445: Hạng FD Thiếu nhi Latin M - Dance - C,R |
87 | | | Trần Thục Hân | 2014 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
214 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
216 | | | Lương Thanh Thảo My | 2013 | M - DANCE |
|
ND 446: Hạng F Thiếu nhi 1 Latin M - Dance - C |
318 | | | Nguyễn Vũ Bảo Ngân | 2015 | M - DANCE |
224 | | | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
225 | | | Trần Thị Khánh Linh | 2016 | M - DANCE |
|
ND 447: Hạng F1 Thiếu nhi Latin M - Dance - C |
219 | Lương Đình Tuấn Phong | 2015 | | | M - DANCE |
220 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | | | M - DANCE |
221 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | | | M - DANCE |
|
ND 448: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Nhóm 1 Latin M - Dance - C |
215 | | | Hà Minh Ngọc | 2016 | M - DANCE |
222 | | | Lê Trang My | 2014 | M - DANCE |
318 | | | Nguyễn Vũ Bảo Ngân | 2015 | M - DANCE |
|
ND 449: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thiếu nhi Các CLB - C |
296 | | | Nguyễn Ngọc Tuệ Anh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
283 | | | Nguyễn Diệp Hà Châu | 2014 | Tiểu Học Mai Dịch |
264 | | | Trịnh Mai Linh | 2012 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 450: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin M - Dance - C |
216 | | | Lương Thanh Thảo My | 2013 | M - DANCE |
222 | | | Lê Trang My | 2014 | M - DANCE |
230 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
263 | | | Nguyễn Hà Linh | 2012 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 452: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin M - Dance - C |
227 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Trần Thị Khánh Linh | 2016 | M - DANCE |
228 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
229 | Lương Đình Tuấn Phong | 2015 | Hà Minh Ngọc | 2016 | M - DANCE |
|
ND 453: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Nghệ Thuật Thuật Thuỷ Anh 1 - C |
66 | | | Trần Thu Quyên | 2015 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
|
ND 454: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh 2 - C |
90 | | | Trương Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
68 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 2014 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
69 | | | Lương Ngọc Bảo Anh | 2015 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
|
ND 455: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh 3 - C,R |
62 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2013 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
63 | | | Nguyễn Ngọc Nhi | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
64 | | | Bùi Nguyễn Bảo An | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
|
ND 456: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh 4 - C |
66 | | | Trần Thu Quyên | 2015 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
68 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc | 2014 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
|
ND 457: Hạng FC - Thiếu nhi 2 Latin - Vô Địch Các Câu lạc bộ - C,R,J |
231 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
232 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2012 | Mydance |
26 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 458: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - Vô Địch Các CLB - S,C,R,J |
231 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
232 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2012 | Mydance |
312 | | | Đặng Yến Nhi | 2012 | Đông Hưng dancesport |
27 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 461: Hạng FD Thiếu niên 1 latin Các CLB - C,R |
130 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
131 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
268 | | | Phạm Diệu Linh | 2010 | Thái Bình Dancesport |
10 | | | Tạ Tuệ Linh | 2011 | - SONATA ACADEMY - |
|
ND 462: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
19 | | | Đoàn Thái An | 2016 | - SONATA ACADEMY - |
36 | Dương Kỳ An | 2017 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
24 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 463: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 6 - C |
272 | | | Trần Vũ Nhật Linh | 2014 | Thái Bình Dancesport |
308 | Đặng Trường Hải | 2014 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 464: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 6 - C,R |
80 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
18 | | | Lê Ngọc Hân | 2013 | - SONATA ACADEMY - |
155 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 465: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 7 - C |
304 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
265 | | | Trịnh Mai Anh | 2011 | Thái Bình Dancesport |
156 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 466: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 7 - C |
125 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkid Quảng Ninh |
36 | Dương Kỳ An | 2017 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
267 | | | Vũ Hà My | 2016 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 467: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 8 - C |
17 | | | Trần Thị Nguyên Thảo | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
165 | | | vũ bảo quỳnh anh | 2014 | HKK dancesport |
|
ND 468: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport - C |
174 | | | Nguyễn Anh Thư | 2015 | Hải Phòng Dancesport |
175 | | | Mai Vân Chi | 2014 | Hải Phòng Dancesport |
176 | | | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp | 2015 | Hải Phòng Dancesport |
|
ND 469: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport - R |
174 | | | Nguyễn Anh Thư | 2015 | Hải Phòng Dancesport |
175 | | | Mai Vân Chi | 2014 | Hải Phòng Dancesport |
176 | | | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp | 2015 | Hải Phòng Dancesport |
|
ND 470: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport nhóm 1 - C |
177 | | | Nguyễn Phương Linh | 2014 | Hải Phòng Dancesport |
178 | | | Nguyễn Hà Linh | 2014 | Hải Phòng Dancesport |
179 | | | Hoàng Khánh Quyên | 2014 | Hải Phòng Dancesport |
180 | | | Lê Thị Kim Ngân | 2014 | Hải Phòng Dancesport |
|
ND 471: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport nhóm 1 - R |
177 | | | Nguyễn Phương Linh | 2014 | Hải Phòng Dancesport |
178 | | | Nguyễn Hà Linh | 2014 | Hải Phòng Dancesport |
179 | | | Hoàng Khánh Quyên | 2014 | Hải Phòng Dancesport |
180 | | | Lê Thị Kim Ngân | 2014 | Hải Phòng Dancesport |
|
ND 472: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Các CLB 8 - C,R |
22 | | | Bùi Yến Nhi | 2011 | - SONATA ACADEMY - |
136 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
156 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | DreamDance Gia Lai |
317 | | | Nguyễn Khánh Thi | 2012 | Dream Dance Gia Lai |
|
ND 473: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 9 - C |
86 | | | Nguyễn Thị Hải Yến | 2012 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
282 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2012 | Tiểu Học Mai Dịch |
269 | | | Lưu Nguyễn Anh Thư | 2012 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 474: Hạng D Thiếu niên 1 Latin Các CLB - C,R |
20 | Dương Ngọc Thuận | 2011 | Nguyễn Thị Hà Vy | 2010 | - SONATA ACADEMY - |
21 | Lê Nam Khánh | 2011 | Bùi Yến Nhi | 2011 | - SONATA ACADEMY - |
|
ND 475: Hạng FD Thiếu niên Latin Các CLB 9 - C,R |
14 | | | Nguyễn Thị Hà Vy | 2010 | - SONATA ACADEMY - |
15 | | | Lê Trâm Anh | 2007 | - SONATA ACADEMY - |
23 | Dương Ngọc Thuận | 2011 | | | - SONATA ACADEMY - |
317 | | | Nguyễn Khánh Thi | 2012 | Dream Dance Gia Lai |