Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 6: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
158 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
171 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
187 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 7: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
158 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
172 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
187 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
265 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | VIETSDANCE |
|
ND 8: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
30 | | | Trần Đỗ Hoàng Yến | 2016 | CLB Dream House |
31 | | | Nguyễn Minh Khuê | 2016 | CLB Dream House |
158 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
160 | | | Nguyễn Huyền Trang | 2017 | Linh Anh Academy |
161 | | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2017 | Linh Anh Academy |
171 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
172 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
187 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
265 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | VIETSDANCE |
|
ND 9: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
171 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
172 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
187 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
265 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | VIETSDANCE |
|
ND 10: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
158 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
171 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
187 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 11: Hạng F4 Nhi đồng Latin - S |
158 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
171 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
172 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
187 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 23: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
167 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
168 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
178 | | | Lê Phương Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 24: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
167 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
168 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
264 | | | Lê Bảo Như | 2015 | VIETSDANCE |
|
ND 25: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
167 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
185 | | | Đỗ Thanh Trúc | 2015 | Linh Anh Academy |
264 | | | Lê Bảo Như | 2015 | VIETSDANCE |
|
ND 27: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
158 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
168 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
172 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
|
ND 29: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
137 | | | Chu Phương Vy | 2014 | LIBERTY ACADEMY |
32 | | | Nguyễn Ngọc Diệp Chi | 2015 | CLB Dream House |
33 | | | Lưu Thảo Nhi | 2014 | CLB Dream House |
34 | | | Nguyễn Lê Phương Nguyên | 2015 | CLB Dream House |
35 | | | Nguyễn Uyên Nhi | 2014 | CLB Dream House |
185 | | | Đỗ Thanh Trúc | 2015 | Linh Anh Academy |
264 | | | Lê Bảo Như | 2015 | VIETSDANCE |
|
ND 36: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
123 | Đàm Tiến Đạt | 2012 | Nguyễn Linh Đan | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
124 | Đỗ Mình Hải | 2013 | Nguyễn Hoàng Hà My | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 37: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
140 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
174 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
175 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
|
ND 38: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
140 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
174 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
128 | Phạm Quang Anh | 2012 | Nguyễn Phương Thảo | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 39: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
140 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
284 | Nguyễn Duy Anh Phú | 2013 | Đào Ngọc Diệp | 2013 | Đan Huy Club |
174 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 40: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
125 | Đỗ Mạnh Nguyên | 2012 | Đỗ Kim Ngọc | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
126 | Đỗ Thanh Hải | 2012 | Nguyễn Ngọc Huyền | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
127 | Nguyễn Nam Khánh | 2013 | Nguyễn Phương Thảo | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 41: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
140 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
175 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
|
ND 43: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
13 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK TEAM |
250 | | | Lê Hà Anh | 2013 | VIETSDANCE |
184 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 44: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
147 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
13 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK TEAM |
180 | | | Lê Ngọc Khanh | 2013 | Linh Anh Academy |
181 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
184 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 45: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
147 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
13 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK TEAM |
177 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
184 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 46: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
13 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK TEAM |
166 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2012 | Linh Anh Academy |
177 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
181 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
183 | | | Lê Thùy Trang | 2012 | Linh Anh Academy |
184 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
206 | Nguyễn Lê Thanh Quang | 2012 | | | TULA Dance |
129 | | | Nguyễn Hoàng Hà My | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
130 | | | Nguyễn Linh Đan | 2013 | HV đào tạo nghệ thuật TT Ruby academy |
261 | | | Đặng Lê Phương Khanh | 2012 | VIETSDANCE |
262 | | | Phạm Khánh Ngân | 2013 | VIETSDANCE |
319 | | | Nguyễn Ngọc Huyền | 2012 | HV đào tạo nghệ thuật TT Ruby academy |
|
ND 47: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
147 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
184 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
261 | | | Đặng Lê Phương Khanh | 2012 | VIETSDANCE |
262 | | | Phạm Khánh Ngân | 2013 | VIETSDANCE |
|
ND 48: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
147 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
13 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK TEAM |
157 | | | Trần Châu Anh | 2013 | Linh Anh Academy |
166 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2012 | Linh Anh Academy |
169 | | | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 2012 | Linh Anh Academy |
177 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
179 | Đặng Chí Bảo | 2013 | | | Linh Anh Academy |
184 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
206 | Nguyễn Lê Thanh Quang | 2012 | | | TULA Dance |
|
ND 50: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
136 | | | Đỗ Hoài Như Ý | 2013 | LIBERTY ACADEMY |
138 | | | Nguyễn Phương Linh | 2012 | LIBERTY ACADEMY |
13 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK TEAM |
36 | | | Trần Đỗ Hương Giang | 2013 | CLB Dream House |
37 | | | Vũ Hà Linh | 2012 | CLB Dream House |
38 | | | Nguyễn Uyên Nhi | 2012 | CLB Dream House |
152 | | | Hoàng Hiền Hạnh | 2013 | Linh Anh Academy |
154 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
155 | | | Đỗ Thanh Mai | 2013 | Linh Anh Academy |
156 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Linh Anh Academy |
157 | | | Trần Châu Anh | 2013 | Linh Anh Academy |
169 | | | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 2012 | Linh Anh Academy |
170 | | | Nguyễn Thị Minh Phương | 2013 | Linh Anh Academy |
176 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
181 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
182 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
183 | | | Lê Thùy Trang | 2012 | Linh Anh Academy |
206 | Nguyễn Lê Thanh Quang | 2012 | | | TULA Dance |
263 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | VIETSDANCE |
|
ND 51: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
13 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK TEAM |
154 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
176 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
181 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
182 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
129 | | | Nguyễn Hoàng Hà My | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
262 | | | Phạm Khánh Ngân | 2013 | VIETSDANCE |
263 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | VIETSDANCE |
|
ND 52: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
147 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
184 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
206 | Nguyễn Lê Thanh Quang | 2012 | | | TULA Dance |
261 | | | Đặng Lê Phương Khanh | 2012 | VIETSDANCE |
263 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | VIETSDANCE |
|
ND 53: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
13 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK TEAM |
152 | | | Hoàng Hiền Hạnh | 2013 | Linh Anh Academy |
154 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
155 | | | Đỗ Thanh Mai | 2013 | Linh Anh Academy |
156 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Linh Anh Academy |
157 | | | Trần Châu Anh | 2013 | Linh Anh Academy |
170 | | | Nguyễn Thị Minh Phương | 2013 | Linh Anh Academy |
181 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
182 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
183 | | | Lê Thùy Trang | 2012 | Linh Anh Academy |
184 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 64: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
247 | | | NGUYỄN LÂM THÙY DƯƠNG | 2011 | VIETSDANCE |
250 | | | Lê Hà Anh | 2013 | VIETSDANCE |
260 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 65: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
247 | | | NGUYỄN LÂM THÙY DƯƠNG | 2011 | VIETSDANCE |
184 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
256 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 66: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
244 | | | NGUYỄN LÂM THÙY DƯƠNG | 2011 | Trường THCS Cát Linh, Hà Nội |
257 | | | Chu Bảo Trân | 2011 | VIETSDANCE |
258 | | | Nguyễn Khánh Băng | 2011 | VIETSDANCE |
|
ND 67: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
244 | | | NGUYỄN LÂM THÙY DƯƠNG | 2011 | Trường THCS Cát Linh, Hà Nội |
156 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Linh Anh Academy |
254 | | | Phạm Thanh Thảo | 2011 | VIETSDANCE |
257 | | | Chu Bảo Trân | 2011 | VIETSDANCE |
258 | | | Nguyễn Khánh Băng | 2011 | VIETSDANCE |
|
ND 68: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
245 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ - Hà Nội |
247 | | | NGUYỄN LÂM THÙY DƯƠNG | 2011 | VIETSDANCE |
133 | | | Chu Thị Khánh Huyền | 2010 | LIBERTY ACADEMY |
134 | | | Chu Thị Thu Trúc | 2011 | LIBERTY ACADEMY |
135 | | | Nguyễn Thục Hà Thủy | 2011 | LIBERTY ACADEMY |
221 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
222 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
223 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
224 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
225 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
47 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 69: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
245 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ - Hà Nội |
221 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
223 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
225 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
183 | | | Lê Thùy Trang | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 70: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
244 | | | NGUYỄN LÂM THÙY DƯƠNG | 2011 | Trường THCS Cát Linh, Hà Nội |
245 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ - Hà Nội |
222 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
224 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 71: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
244 | | | NGUYỄN LÂM THÙY DƯƠNG | 2011 | Trường THCS Cát Linh, Hà Nội |
222 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
225 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
183 | | | Lê Thùy Trang | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 72: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
244 | | | NGUYỄN LÂM THÙY DƯƠNG | 2011 | Trường THCS Cát Linh, Hà Nội |
184 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
260 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 82: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
249 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
255 | | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2011 | VIETSDANCE |
260 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 83: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
231 | | | Nguyễn Thị Khánh Uyên | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
252 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
255 | | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2011 | VIETSDANCE |
|
ND 84: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
248 | | | TRẦN TÙNG LINH | 2011 | VIETSDANCE |
231 | | | Nguyễn Thị Khánh Uyên | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
256 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 85: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
248 | | | TRẦN TÙNG LINH | 2011 | VIETSDANCE |
230 | | | Vũ Trà My | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
40 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | CLB Dream House |
256 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 86: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
226 | | | Trần Yến Nhi | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
39 | | | Đàm Ngọc Diệp | 2010 | CLB Dream House |
41 | | | Nguyễn Nhữ Minh Anh | 2009 | CLB Dream House |
42 | | | Vũ Thu Hà | 2009 | CLB Dream House |
43 | | | Nguyễn Thị Hà Linh | 2009 | CLB Dream House |
|
ND 87: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
230 | | | Vũ Trà My | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
41 | | | Nguyễn Nhữ Minh Anh | 2009 | CLB Dream House |
42 | | | Vũ Thu Hà | 2009 | CLB Dream House |
|
ND 88: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
230 | | | Vũ Trà My | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
255 | | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2011 | VIETSDANCE |
256 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 89: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
248 | | | TRẦN TÙNG LINH | 2011 | VIETSDANCE |
226 | | | Trần Yến Nhi | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
230 | | | Vũ Trà My | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
39 | | | Đàm Ngọc Diệp | 2010 | CLB Dream House |
40 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | CLB Dream House |
42 | | | Vũ Thu Hà | 2009 | CLB Dream House |
|
ND 101: Hạng FB Trẻ Latin - S,C,R,J |
252 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
257 | | | Chu Bảo Trân | 2011 | VIETSDANCE |
260 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 102: Hạng FC Trẻ Latin - C,R,J |
231 | | | Nguyễn Thị Khánh Uyên | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
253 | | | Nguyễn Phương Linh | 2007 | VIETSDANCE |
258 | | | Nguyễn Khánh Băng | 2011 | VIETSDANCE |
|
ND 103: Hạng FD Trẻ Latin - C,R |
253 | | | Nguyễn Phương Linh | 2007 | VIETSDANCE |
254 | | | Phạm Thanh Thảo | 2011 | VIETSDANCE |
258 | | | Nguyễn Khánh Băng | 2011 | VIETSDANCE |
259 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 104: Hạng F1 Trẻ Latin - C |
228 | | | Trần Ngọc Minh Trang | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
44 | | | Nguyễn Lê Phương Nhung | 2007 | CLB Dream House |
258 | | | Nguyễn Khánh Băng | 2011 | VIETSDANCE |
259 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 105: Hạng F2 Trẻ Latin - R |
227 | | | Đào Vi Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
228 | | | Trần Ngọc Minh Trang | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
253 | | | Nguyễn Phương Linh | 2007 | VIETSDANCE |
259 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 106: Hạng F3 Trẻ Latin - J |
227 | | | Đào Vi Linh | 2007 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
228 | | | Trần Ngọc Minh Trang | 2006 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
254 | | | Phạm Thanh Thảo | 2011 | VIETSDANCE |
|
ND 107: Hạng F4 Trẻ Latin - S |
252 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
44 | | | Nguyễn Lê Phương Nhung | 2007 | CLB Dream House |
257 | | | Chu Bảo Trân | 2011 | VIETSDANCE |
|
ND 117: Hạng F1 Nhi đồng Standard - W |
158 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
171 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
|
ND 145: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
173 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 157: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
176 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
182 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
46 | | | Bùi Thiên Bảo Chân | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 177: Hạng F3 Thiếu niên 1 Standard - Q |
45 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
46 | | | Bùi Thiên Bảo Chân | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
47 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 192: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
230 | | | Vũ Trà My | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
231 | | | Nguyễn Thị Khánh Uyên | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
47 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 216: Đồng Diễn Dancesport Nhi đồng - DD |
146 | Linh Anh Academy | 4 | | | Linh Anh Academy |
28 | Dream House 4 | 17 | | | CLB Dream House |
|
ND 218: Đồng Diễn Dancesport Thiếu niên - DD |
132 | R-C-P-J Tát nước đầu đình | 6 | | | LIBERTY ACADEMY |
29 | Dream House 5 | 13 | | | CLB Dream House |
229 | Rumba+chachacha | 6 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 222: Đồng diễn Zumba Người lớn - DD |
307 | CLB FLOWER | 7 | | | CLB FLOWER |
269 | Zumba Dance | 9 | | | Zumba Young and Beautiful Clup ZIN Phương Ngô |
121 | Ruby Girl | 8 | | | Học viện đào tạo Nghệ thuật - Thể thao Ruby academ |
92 | Nhóm nhảy Sương Mai | 5 | | | CLB Sương Mai |
324 | Zumba | 1 | | | Zumba Đồng Phú |
|
ND 225: Đồng diễn hiện đại Thiếu niên - DD |
83 | Dream | 7 | | | CLB Sao Mai |
|
ND 231: Đồng diễn Múa Thiếu niên - DD |
69 | Múa | 12 | | | CLB NGHỆ THUẬT HOẠ MI VÀNG - QUẢNG NINH |
312 | Múa Gánh Mẹ | 4 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật XALAKA |
|
ND 236: Đồng diễn Aerobic Thiếu nhi - DD |
306 | Erobic | 12 | | | Cung Thiếu Nhi Hà Nội |
308 | CLB MR Hoàng Nguyễn | 24 | | | CLB Hoàng Nguyễn |
|
ND 238: Solo Nhảy múa - DD |
141 | Solo Show dance | 1 | | | Linh Anh Academy |
142 | Solo show dance | 1 | | | Linh Anh Academy |
216 | Solo show dance | 1 | | | Trung Tâm Dancefitness & Zumba Helen Hà Nguyễn |
217 | Solo show dance | 1 | | | Trung Tâm Dancefitness & Zumba Helen Hà Nguyễn |
49 | Solo show dance | 1 | | | CLB Golden Goat B.V.Đ |
189 | Nhảy Im the best | 1 | | | MinaEntertainment |
15 | Solo show dance | 1 | | | CLB Acrobatic Long Biên |
16 | Múa Gặp mẹ trong mơ + du dây | 2 | | | CLB Acrobatic Long Biên |
85 | Gánh Mẹ | 1 | | | CLB Sao Tài Năng |
86 | I m The Best | 1 | | | CLB Sao Tài Năng |
204 | Nhảy Thị Mầu | 1 | | | Sao Sao Tài Năng |
87 | Solo Hiện Đại | 1 | | | CLB Sao Tài Năng |
88 | Solo nhảy hiện đại : Nunu nana | 1 | | | CLB Sao Tài Năng |
89 | Solo nhảy: Cartier | 1 | | | CLB Sao Tài Năng |
90 | Solo nhảy hiện đại | 1 | | | CLB Sao Tài Năng |
91 | Solo nhảy hiện đại | 1 | | | CLB Sao Tài Năng |
198 | Solo múa | 1 | | | P.O.D Music Center |
199 | Solo Múa | 1 | | | P.O.D Music Center |
18 | Hip hop | 1 | | | CLB Bun -X Big Toe Crew |
19 | Solo Hiphop | 1 | | | CLB Bun -X Big Toe Crew |
20 | Solo Hiphop | 1 | | | CLB Bun -X Big Toe Crew |
21 | Solo Hiphop | 1 | | | CLB Bun -X Big Toe Crew |
300 | Solo Hiphop | 1 | | | CLB Bun-X BigToe Crew |
301 | Solo Hiphop | 1 | | | CLB Bun -X Big Toe Crew |
302 | Show Dance Hiphop | 2 | | | CLB Bun -X Big Toe Crew |
314 | Solo XALAKA | 1 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật XALAKA |
315 | Solo XALAKA | 1 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật XALAKA |
320 | Solo nhảy múa XALAKA | 1 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật XALAKA |
323 | Solo | 1 | | | CLB Sao Tài Năng |
|
ND 239: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin LIBERTY ACADEMY - S |
133 | | | Chu Thị Khánh Huyền | 2010 | LIBERTY ACADEMY |
134 | | | Chu Thị Thu Trúc | 2011 | LIBERTY ACADEMY |
135 | | | Nguyễn Thục Hà Thủy | 2011 | LIBERTY ACADEMY |
|
ND 240: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin LIBERTY ACADEMY - C |
136 | | | Đỗ Hoài Như Ý | 2013 | LIBERTY ACADEMY |
137 | | | Chu Phương Vy | 2014 | LIBERTY ACADEMY |
138 | | | Nguyễn Phương Linh | 2012 | LIBERTY ACADEMY |
|
ND 241: Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin Đan Huy Club - R |
275 | | | Đỗ Trần Hà Đan | 2012 | Đan Huy Club |
276 | | | Tạ Phương Nhi | 2013 | Đan Huy Club |
277 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | Đan Huy Club |
278 | | | Dương Tuệ Lâm | 2012 | Đan Huy Club |
|
ND 242: Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin Đan Huy Club - R |
270 | | | Vũ Ngọc Minh Châu | 2012 | ĐAN HUY CLUB |
279 | | | Lê Ngọc Như Ý | 2012 | Đan Huy Club |
280 | | | Trần Hoàng Phương Nhi | 2012 | Đan Huy Club |
|
ND 243: Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin Đan Huy Club - R |
281 | | | Đặng Khánh Thư | 2012 | Đan Huy Club |
282 | | | Dương Gia Hân | 2012 | Đan Huy Club |
283 | | | Nguyễn Hoàng Quyên | 2012 | Đan Huy Club |
|
ND 244: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Đan Huy Club - C |
275 | | | Đỗ Trần Hà Đan | 2012 | Đan Huy Club |
276 | | | Tạ Phương Nhi | 2013 | Đan Huy Club |
278 | | | Dương Tuệ Lâm | 2012 | Đan Huy Club |
282 | | | Dương Gia Hân | 2012 | Đan Huy Club |
|
ND 245: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Đan Huy Club - R |
285 | | | Lê Thảo Nguyên | 2015 | Đan Huy Club |
286 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2014 | Đan Huy Club |
287 | | | Đinh Hải My | 2015 | Đan Huy Club |
288 | | | Đoàn Ngọc Châu Anh | 2015 | Đan Huy Club |
|
ND 246: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Linh Anh Academy - C |
152 | | | Hoàng Hiền Hạnh | 2013 | Linh Anh Academy |
153 | | | Nguyễn Minh Phương | 2012 | Linh Anh Academy |
154 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 247: Hạng F4 Thiếu Nhi 2 Latin Linh Anh Academy - S |
153 | | | Nguyễn Minh Phương | 2012 | Linh Anh Academy |
155 | | | Đỗ Thanh Mai | 2013 | Linh Anh Academy |
156 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 248: Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin Linh Anh Academy - R |
156 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Linh Anh Academy |
157 | | | Trần Châu Anh | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 249: Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy - C |
158 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
159 | | | Hà Diệp Anh | 2017 | Linh Anh Academy |
160 | | | Nguyễn Huyền Trang | 2017 | Linh Anh Academy |
|
ND 250: Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy - C |
161 | | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2017 | Linh Anh Academy |
162 | | | Võ Lê Anh Thư | 2017 | Linh Anh Academy |
187 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 251: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Linh Anh Academy - C |
163 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2014 | Linh Anh Academy |
164 | | | Dương Mỹ Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
165 | | | Trịnh Ngọc Minh Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 252: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Linh Anh Academy - C |
155 | | | Đỗ Thanh Mai | 2013 | Linh Anh Academy |
166 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2012 | Linh Anh Academy |
246 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường Trung Học Cơ Sở Nguyễn Trường Tộ |
|
ND 253: Hạng FD2 Thiếu Nhi 1 Latin Linh Anh Academy - C,S |
167 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
168 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
169 | | | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 254: Hạng FD Thiếu Nhi 1 Latin Linh Anh Academy - C,R |
157 | | | Trần Châu Anh | 2013 | Linh Anh Academy |
168 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
318 | | | Nguyễn Thanh Trà | 2015 | Linh Anh Academy |
|
ND 255: Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy - C |
171 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
172 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
185 | | | Đỗ Thanh Trúc | 2015 | Linh Anh Academy |
|
ND 256: Hạng FD Thiếu Nhi 2 Latin Linh Anh Academy - C,R |
156 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Linh Anh Academy |
166 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2012 | Linh Anh Academy |
322 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | Trường Trung Học Cơ Sở Bế Văn Đàn |
|
ND 257: Hạng FD2 Thiếu Nhi 2 Latin Linh Anh Academy - C,S |
152 | | | Hoàng Hiền Hạnh | 2013 | Linh Anh Academy |
176 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
177 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 258: Hạng FD2 Thiếu Nhi 1 Latin Linh Anh Academy - C,S |
172 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
178 | | | Lê Phương Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
179 | Đặng Chí Bảo | 2013 | | | Linh Anh Academy |
|
ND 259: Hạng FD Nhi đồng Latin Linh Anh Academy - C,R |
158 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
172 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
187 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 260: Hạng F4 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy - S |
158 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
171 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
187 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 261: Hạng F2 Thiếu Nhi 1 Latin Linh Anh Academy - R |
170 | | | Nguyễn Thị Minh Phương | 2013 | Linh Anh Academy |
171 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
185 | | | Đỗ Thanh Trúc | 2015 | Linh Anh Academy |
|
ND 262: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Linh Anh Academy - C |
169 | | | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 2012 | Linh Anh Academy |
170 | | | Nguyễn Thị Minh Phương | 2013 | Linh Anh Academy |
176 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
180 | | | Lê Ngọc Khanh | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 263: Hạng F4 Thiếu Nhi 2 Latin Linh Anh Academy - S |
154 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
181 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
182 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 264: Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin Linh Anh Academy - R |
154 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
181 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
182 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 265: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Linh Anh Academy - C |
156 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Linh Anh Academy |
182 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
183 | | | Lê Thùy Trang | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 266: Hạng E Thiếu Nhi 2 Latin Linh Anh Academy - R |
284 | Nguyễn Duy Anh Phú | 2013 | Đào Ngọc Diệp | 2013 | Đan Huy Club |
174 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
175 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
|
ND 271: Hạng FC Nhi đồng 1 Latin TULA Dance - C,R,J |
208 | | | Trần Phương Chi | 2017 | TULA Dance |
209 | | | Triệu Khánh Linh | 2017 | TULA Dance |
211 | | | Nguyễn Thuỳ Chi | 2017 | TULA Dance |
|
ND 272: Hạng FC Nhi đồng 2 Latin TULA Dance - C,R,J |
207 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2016 | TULA Dance |
210 | | | Đặng Thuỳ Chi | 2015 | TULA Dance |
187 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 273: Hạng E1 Thiếu nhi Latin Ruby academy - C |
119 | Phạm Quang Anh | 2012 | | | Học viện Ruby academy |
120 | | | Nguyễn Ngọc Kiều Anh | 2015 | Học viện Ruby academy |
118 | | | Nguyễn Thảo My | 2015 | Học Viện Ruby Academy |
|
ND 274: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin CLB Hoàng Liệt - C |
50 | | | Nguyễn Tuệ Lâm | 2013 | CLB Hoàng Liệt |
51 | | | Nguyễn Trần Ngọc Minh | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
52 | | | Trần Phương Chi | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 275: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin CLB Hoàng Liệt - C |
53 | | | Nguyễn Minh Chi | 2014 | CLB Hoàng Liệt |
54 | | | Đoàn Hoàng Hà | 2016 | CLB Hoàng Liệt |
55 | | | Hoàng Bảo Ngọc | 2014 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 276: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin CLB Đức Thắng - C |
101 | | | Vũ Ngọc Trinh | 2012 | CLB Đức Thắng |
102 | | | Nguyễn Ngọc Châu Minh | 2012 | CLB Đức Thắng |
103 | | | Võ Quỳnh Chi | 2012 | CLB Đức Thắng |
|
ND 277: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin CLB Hoàng Liệt - C |
104 | | | Ngô Ngọc Khánh | 2013 | CLB Đức Thắng |
56 | | | Thịnh Minh Tâm | 2013 | CLB Hoàng Liệt |
57 | | | Đỗ Quỳnh Lâm | 2016 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 278: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin CLB Hoàng Liệt - C |
58 | | | Thịnh Minh Ngọc | 2015 | CLB Hoàng Liệt |
59 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
60 | | | Nguyễn Nhật Dương | 2016 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 279: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin CLB Hoàng Liệt - C |
66 | | | Thịnh Minh Nguyệt | 2015 | CLB Hoàng Liệt |
61 | | | Nguyễn Tuệ An | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
62 | | | Ngô Hải Hà | 2013 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 285: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
45 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
46 | | | Bùi Thiên Bảo Chân | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
47 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 300: Đồng diễn hiện đại Thiếu nhi Nhóm 1 - DD |
11 | BP Dance | 5 | | | BP Dance Đông Anh |
233 | Trung tâm phát triển năng khiếu Mozart | 8 | | | Trung tâm phát triển năng khiếu Mozart |
25 | Dream House 1 | 22 | | | CLB Dream House |
|
ND 301: Đồng diễn hiện đại Thiếu nhi Nhóm 2 - DD |
235 | Trung tâm phát triển năng khiếu Mozart | 10 | | | Trung tâm phát triển năng khiếu Mozart |
220 | Bài ca tôm cá / Làng chài | 16 | | | Trung tâm Nghệ thuật TrangDance |
68 | Hiện Đại | 10 | | | CLB NGHỆ THUẬT HOẠ MI VÀNG - QUẢNG NINH |
|
ND 302: Đồng diễn hiện đại Thiếu nhi Nhóm 3 - DD |
111 | Bo xì bo/ Z3.LM | 8 | | | Cộng đồng Zumba Hưng Yên |
73 | Boom+ Handclaps | 10 | | | CLB Nghệ Thuật Hoa Mai |
|
ND 303: Đồng diễn hiện đại Thiếu nhi Nhóm 4 - DD |
203 | Ruby Academy | 15 | | | RUBY ACADEMY- TH Đào Duy Tùng |
186 | Nhảy hiện đại | 3 | | | Linh Anh Academy |
|
ND 304: Đồng diễn hiện đại Thiếu nhi Nhóm 5 - DD |
143 | Hiện Đại Linh Anh 1 | 8 | | | Linh Anh Academy |
63 | CLB Kat Dance Fitness | 12 | | | CLB Kat Dance Fitness |
202 | Pink Queens | 5 | | | Pink Queens |
|
ND 305: Đồng diễn hiện đại Thiếu nhi Nhóm 6 - DD |
195 | O.A.O | 8 | | | O.A.O |
150 | Zumbakid Linh Anh 5 | 9 | | | Linh Anh Academy |
131 | Cool Girl | 4 | | | HV đào tạo nghệ thuật TT Ruby academy |
|
ND 308: Đồng diễn Múa Nhi đồng Nhóm 1 - DD |
188 | Múa Thị Màu - Mina Entertainment | 10 | | | MinaEntertainment |
74 | Múa Vui Mở Hội | 11 | | | CLB Nghệ Thuật Hoa Mai |
196 | Múa | 14 | | | P.O.D Music Center |
|
ND 309: Đồng diễn Múa Nhi đồng Nhóm 2 - DD |
144 | Múa Linh Anh 1 | 7 | | | Linh Anh Academy |
26 | Dream House 2 | 16 | | | CLB Dream House |
71 | Múa Ấn Độ | 10 | | | CLB Nghệ Thuật Hoa Mai |
|
ND 310: Đồng diễn Múa Thiếu nhi Nhóm 1 - DD |
14 | Hào Khí Việt Nam | 8 | | | CLB Acrobatic Long Biên |
197 | Múa Thiếu Nhi | 22 | | | P.O.D Music Center |
106 | Hà Nội 12 mùa hoa_NT Kids Dance | 7 | | | Clb NT Kids Dance |
311 | Múa Bụng RAINBOW | 10 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật XALAKA |
|
ND 311: Đồng diễn Múa Thiếu nhi Nhóm 2 - DD |
236 | DƯỚI ĐÁY ĐẠI DƯƠNG/ CAMIKID | 15 | | | TT đào tạo năng khiếu Tài Năng Việt |
234 | Trung tâm phát triển năng khiếu Mozart | 10 | | | Trung tâm phát triển năng khiếu Mozart |
76 | Thị Mầu | 8 | | | CLB Nghệ Thuật Moon Star |
114 | HD Dance Center 2 | 10 | | | CLB Zumba Aiko Montessori |
|
ND 312: Đồng diễn Zumba Nhi đồng Nhóm 1 - DD |
145 | Zumbakid Linh Anh 1 | 6 | | | Linh Anh Academy |
17 | BP Dance | 8 | | | CLB BP Dance |
94 | Thức Tỉnh | 10 | | | CLB VP Art Center |
321 | Nhảy Handclaps | 5 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật XALAKA |
|
ND 313: Đồng diễn Zumba Nhi đồng Nhóm 2 - DD |
215 | Helen Kids | 12 | | | TT Dancefitness & Zumba Helen Hà Nguyễn |
272 | Đan Huy Club 2 | 9 | | | Đan Huy Club |
22 | Dance Kids 1 | 13 | | | CLB Dance kids Quốc Oai |
|
ND 314: Đồng diễn Zumba Nhi đồng Nhóm 3 - DD |
99 | Zumba Aiko School | 5 | | | CLB Zumba Aiko School |
23 | Dance Kids 2 | 16 | | | CLB Dance kids Quốc Oai |
77 | Spring Dance | 11 | | | CLB Nghệ Thuật Spring Dance |
|
ND 315: Đồng diễn Zumba Nhi đồng Nhóm 4 - DD |
98 | Dance Kids 2 | 10 | | | CLB ZUMBA DANCE TRANG HÀ |
243 | MN Chip Chip | 16 | | | Trường MN Chip Chip |
304 | ALAN 1 | 11 | | | CLB ALANDANCE |
|
ND 316: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi Nhóm 1 - DD |
266 | Zumbakid Từ Sơn | 15 | | | Zumba Kids Từ Sơn Linh TuTi |
112 | FLOWER/Z3.LM | 6 | | | Cộng đồng Zumba Hưng Yên |
70 | Zumbakid | 13 | | | CLB NGHỆ THUẬT HOẠ MI VÀNG - QUẢNG NINH |
|
ND 317: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi Nhóm 2 - DD |
81 | Zumba Kids PH Jasmine Hưng Yên | 8 | | | CLB PH Jasmine Yoga & fitness Hưng Yên |
12 | BP Dance Zumba | 10 | | | BP Dance Đông Anh |
64 | CLB Kat Dance Fitness | 8 | | | CLB Kat Dance Fitness |
|
ND 318: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi Nhóm 3 - DD |
65 | Mặt Trời Mọc | 12 | | | CLB Kẹo Đắng Dance Studio- Hưng Yên |
93 | Định Hướng | 7 | | | CLB VP Art Center |
24 | Dance Kids 3 | 20 | | | CLB Dance kids Quốc Oai |
|
ND 319: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi Nhóm 4 - DD |
113 | HD Dance Center 1 | 17 | | | CLB Zumba Aiko Montessori |
268 | Dance kids Lớn | 18 | | | Zumba Young and Beautiful Clup ZIN Phương Ngô |
72 | Vũ điệu Pailar | 9 | | | CLB Nghệ Thuật Hoa Mai |
|
ND 320: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi Nhóm 5 - DD |
267 | Dance Kids bé | 20 | | | Zumba Young and Beautiful Clup ZIN Phương Ngô |
27 | Dream House 3 | 18 | | | CLB Dream House |
192 | Kids 2 | 15 | | | NumNum Đạt Nguyễn |
|
ND 321: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi Nhóm 6 - DD |
214 | ANGEL | 10 | | | TT Dancefitness & Zumba Helen Hà Nguyễn |
191 | Kids 1 | 22 | | | NumNum Đạt Nguyễn |
273 | Đan Huy Club 3 | 11 | | | Đan Huy Club |
|
ND 322: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi Nhóm 7 - DD |
97 | Dance Kids 1 | 16 | | | CLB ZUMBA DANCE TRANG HÀ |
271 | Đan Huy Club 1 | 14 | | | Đan Huy Club |
100 | Zumbakid Le Grand Jardin Sài Đồng | 21 | | | CLB Zumba Kids Le Grand Jardin Sài Đồng |
|
ND 323: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi Nhóm 8 - DD |
213 | My Girl | 9 | | | TT Dancefitness & Zumba Helen Hà Nguyễn |
193 | Kids 3 | 16 | | | NumNum Đạt Nguyễn |
274 | Đan Huy Club 4 | 6 | | | Đan Huy Club |
|
ND 324: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi Nhóm 9 - DD |
240 | LALISA/ STARKID | 11 | | | TT đào tạo năng khiếu Tài Năng Việt |
67 | Dance Kids | 21 | | | CLB NGHỆ THUẬT ASA ASA |
194 | Ocean Park | 22 | | | NumNum Đạt Nguyễn |
|
ND 325: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi Nhóm 10 - DD |
212 | Dance Kids | 9 | | | Thảo Ly Zumba Dance Fitness |
96 | Xí Xọn Kid | 10 | | | CLB Xí Xọn Dance |
80 | Zumbakid Ninh Thuyết | 8 | | | CLB Ninh Thuyết |
|
ND 326: Đồng diễn hiện đại Nhi đồng Nhóm 1 - DD |
48 | CLB Golden Goat B.V.Đ | 6 | | | CLB Golden Goat B.V.Đ |
84 | RUDE BOY | 8 | | | CLB Sao Tài Năng |
|
ND 327: Đồng diễn hiện đại Nhi đồng Nhóm 2 - DD |
190 | Nhảy Goodboy | 10 | | | MinaEntertainment |
75 | Money + cono remix | 10 | | | CLB Nghệ Thuật Hoa Mai |
|
ND 328: Đồng Diễn Dancesport Thiếu nhi - DD |
149 | Linh Anh Academy | 4 | | | Linh Anh Academy |
139 | Tát nước đầu đình | 6 | | | LIBERTY ACADEMY |
151 | Dancesport Linh Anh | 5 | | | Linh Anh Academy |
|
ND 329: Đồng Diễn Dancesport Thiếu nhi - DD |
148 | Baby girl | 11 | | | Linh Anh Academy |
122 | Dancesport | 10 | | | HV đào tạo nghệ thuật TT RUBY ACADEMY |
205 | Dancesport | 9 | | | TULA Dance |
|
ND 330: Đồng điễn - DD |
82 | Venus | 8 | | | CLB Sao Mai |
79 | Nhảy hiện đại: Baby girl | 3 | | | CLB Nghệ Thuật Star Kids |
310 | Nhảy hiện đại B.A.O TEAM | 8 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật XALAKA |
|
ND 331: Đồng điễn - DD |
78 | Nhảy hiện đại Sunin | 6 | | | CLB Nghệ Thuật Star Kids |
305 | ALAN 2 | 9 | | | CLB ALANDANCE |
316 | Nhảy Street girls | 9 | | | CLB Havana |
|
ND 332: Đồng điễn - DD |
309 | WARRIOR COLOR | 6 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật XALAKA |
|
ND 333: Đồng điễn - DD |
313 | Uốn dẻo | 4 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật XALAKA |
|
ND 334: Đồng điễn - DD |
317 | Múa dân gian:Mời anh về Tây Bắc | 10 | | | CLB Havana |
|
ND 335: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Đan Huy Club - C |
270 | | | Vũ Ngọc Minh Châu | 2012 | ĐAN HUY CLUB |
280 | | | Trần Hoàng Phương Nhi | 2012 | Đan Huy Club |
281 | | | Đặng Khánh Thư | 2012 | Đan Huy Club |
|
ND 336: Hạng FF Thiếu nhi Đồng diễn Nhảy hiện đại - FF |
241 | VŨ ĐIỆU RỪNG XANH/ ABARDANCE | 13 | | | TT đào tạo năng khiếu Tài Năng Việt |
242 | TRẠNG TÝ/ LITTLE GIRL | 11 | | | TT đào tạo năng khiếu Tài Năng Việt |