Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 10: Hạng FA Nhi đồng Latin - S,C,R,P,J |
186 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
213 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
|
ND 12: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
186 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
338 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | VIETSDANCE |
12 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
213 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
385 | | | Nguyễn Minh Thư | 2017 | CLB STUART |
|
ND 13: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
271 | | | Phạm Diệp Anh | 2017 | Stella Art Center |
338 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | VIETSDANCE |
12 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
380 | | | Tạ Bảo Trang | 2017 | Mê Linh Dance Club |
385 | | | Nguyễn Minh Thư | 2017 | CLB STUART |
|
ND 14: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
186 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
338 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | VIETSDANCE |
12 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
307 | | | Nguyễn Phương Dung | 2016 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
380 | | | Tạ Bảo Trang | 2017 | Mê Linh Dance Club |
|
ND 15: Hạng FD2 Nhi đồng Latin - C,S |
186 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
213 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
|
ND 17: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
338 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | VIETSDANCE |
230 | | | Trần Thị Khánh Linh | 2016 | M - DANCE |
196 | | | Đỗ Minh Châu | 2018 | Linh Anh Academy |
12 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
213 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
380 | | | Tạ Bảo Trang | 2017 | Mê Linh Dance Club |
385 | | | Nguyễn Minh Thư | 2017 | CLB STUART |
|
ND 18: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
271 | | | Phạm Diệp Anh | 2017 | Stella Art Center |
230 | | | Trần Thị Khánh Linh | 2016 | M - DANCE |
12 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
213 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
380 | | | Tạ Bảo Trang | 2017 | Mê Linh Dance Club |
385 | | | Nguyễn Minh Thư | 2017 | CLB STUART |
|
ND 19: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
326 | | | CAO TUỆ NHI | 2016 | TRƯỜNG TIỂU HỌC CÁT LINH |
12 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 25: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
234 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
233 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
|
ND 26: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
263 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
234 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
233 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
183 | Nguyễn Quốc Bảo | 2015 | Nguyễn Thảo My | 2016 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 27: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
265 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
234 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
233 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
|
ND 31: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
261 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
262 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
337 | | | Lê Bảo Như | 2015 | VIETSDANCE |
189 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
226 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
203 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
11 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 32: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
262 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
186 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
337 | | | Lê Bảo Như | 2015 | VIETSDANCE |
189 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
203 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
206 | | | Lê Phương Anh | 2015 | Linh Anh Academy |
11 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
353 | | | Liu Huệ Thanh | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 33: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
261 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
189 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
226 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
353 | | | Liu Huệ Thanh | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 34: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
262 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
271 | | | Phạm Diệp Anh | 2017 | Stella Art Center |
273 | | | Trịnh Minh Ánh | 2014 | Stella Art Center |
228 | | | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | M - DANCE |
229 | | | Lê Trang My | 2014 | M - DANCE |
276 | | | PHẠM LÊ KHÁNH VY | 2015 | Stella Art Center |
199 | | | Dương Mỹ Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
200 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2014 | Linh Anh Academy |
201 | | | Trịnh Ngọc Minh Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
11 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
14 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
172 | | | Đào Hạnh Nguyên | 2014 | HUNG VUONG Gifted Academy |
173 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Ly | 2015 | HUNG VUONG Gifted Academy |
353 | | | Liu Huệ Thanh | 2014 | Linh Anh Academy |
379 | | | Nguyễn Thị Hà Vy | 2015 | Mê Linh Dance Club |
|
ND 35: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
261 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
11 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
308 | | | Trần Đàm Minh Anh | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
315 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
323 | | | Nguyễn Diệp Hà Châu | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
14 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 36: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
261 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
337 | | | Lê Bảo Như | 2015 | VIETSDANCE |
226 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
204 | | | La Phương Thảo | 2014 | Linh Anh Academy |
11 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
14 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 37: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,P |
261 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
262 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
226 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
11 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
14 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 38: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
264 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
273 | | | Trịnh Minh Ánh | 2014 | Stella Art Center |
191 | | | Nguyễn Bảo Linh Chi | 2014 | Linh Anh Academy |
227 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
228 | | | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | M - DANCE |
229 | | | Lê Trang My | 2014 | M - DANCE |
276 | | | PHẠM LÊ KHÁNH VY | 2015 | Stella Art Center |
199 | | | Dương Mỹ Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
200 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2014 | Linh Anh Academy |
201 | | | Trịnh Ngọc Minh Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
208 | | | Liu Huệ Ngân | 2015 | Linh Anh Academy |
173 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Ly | 2015 | HUNG VUONG Gifted Academy |
379 | | | Nguyễn Thị Hà Vy | 2015 | Mê Linh Dance Club |
|
ND 39: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
264 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
273 | | | Trịnh Minh Ánh | 2014 | Stella Art Center |
227 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
228 | | | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | M - DANCE |
229 | | | Lê Trang My | 2014 | M - DANCE |
276 | | | PHẠM LÊ KHÁNH VY | 2015 | Stella Art Center |
203 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
172 | | | Đào Hạnh Nguyên | 2014 | HUNG VUONG Gifted Academy |
379 | | | Nguyễn Thị Hà Vy | 2015 | Mê Linh Dance Club |
|
ND 40: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
337 | | | Lê Bảo Như | 2015 | VIETSDANCE |
189 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
227 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
|
ND 41: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
264 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
262 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
189 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
227 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
203 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 42: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
337 | | | Lê Bảo Như | 2015 | VIETSDANCE |
227 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
|
ND 44: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
111 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
16 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
258 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | ProG Academy |
|
ND 45: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
111 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
258 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | ProG Academy |
|
ND 46: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
112 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
220 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
16 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
216 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 47: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
263 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
112 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
16 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 48: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
112 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
16 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
216 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 49: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
220 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
16 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
216 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 50: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
220 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
16 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
216 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 51: Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
111 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
220 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
16 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 52: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
187 | | | Nguyễn Thị Minh Phương | 2013 | Linh Anh Academy |
188 | | | Lê Thùy Trang | 2012 | Linh Anh Academy |
190 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
225 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
202 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
221 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
390 | | | Nguyễn Châu Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 53: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
215 | Đặng Chí Bảo | 2013 | | | Linh Anh Academy |
205 | | | Lê Ngọc Khanh | 2013 | Linh Anh Academy |
109 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
355 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 54: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
46 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
47 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
48 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
109 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
212 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 55: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
131 | | | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2012 | CLB TJ |
273 | | | Trịnh Minh Ánh | 2014 | Stella Art Center |
274 | | | LÊ NGUYỄN GIA HÂN | 2013 | Stella Art Center |
212 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
179 | | | Nguyễn Hoàng Hà My | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
359 | | | Nguyễn Ngọc Huyền | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
366 | | | Nguyễn Linh Đan | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
390 | | | Nguyễn Châu Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
395 | | | Nguyễn Ánh Linh | 2013 | Mê Linh Dance Club |
396 | | | Lê Thanh Vân | 2012 | Mê Linh Dance Club |
|
ND 56: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
336 | | | Đặng Lê Phương Khanh | 2012 | VIETSDANCE |
225 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
221 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
309 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
312 | | | Nguyễn Khuê Anh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
390 | | | Nguyễn Châu Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 57: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
187 | | | Nguyễn Thị Minh Phương | 2013 | Linh Anh Academy |
225 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
221 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
|
ND 58: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,P |
225 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
221 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
110 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
355 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 59: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
131 | | | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2012 | CLB TJ |
274 | | | LÊ NGUYỄN GIA HÂN | 2013 | Stella Art Center |
190 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
225 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
355 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
367 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
395 | | | Nguyễn Ánh Linh | 2013 | Mê Linh Dance Club |
396 | | | Lê Thanh Vân | 2012 | Mê Linh Dance Club |
|
ND 60: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
131 | | | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2012 | CLB TJ |
336 | | | Đặng Lê Phương Khanh | 2012 | VIETSDANCE |
274 | | | LÊ NGUYỄN GIA HÂN | 2013 | Stella Art Center |
225 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
309 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
395 | | | Nguyễn Ánh Linh | 2013 | Mê Linh Dance Club |
396 | | | Lê Thanh Vân | 2012 | Mê Linh Dance Club |
|
ND 61: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
336 | | | Đặng Lê Phương Khanh | 2012 | VIETSDANCE |
46 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
47 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
48 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
202 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 62: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
190 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
202 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
212 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 63: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
188 | | | Lê Thùy Trang | 2012 | Linh Anh Academy |
202 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
110 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
212 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
355 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 64: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
111 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
220 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
16 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
258 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | ProG Academy |
|
ND 67: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
86 | Đặng Chí Kiên | 2011 | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | Linh Anh Academy |
|
ND 68: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
86 | Đặng Chí Kiên | 2011 | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | Linh Anh Academy |
|
ND 69: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
86 | Đặng Chí Kiên | 2011 | Phạm Bảo Ngọc | 2011 | Linh Anh Academy |
|
ND 73: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
235 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Moondance Center |
257 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | ProG Academy |
248 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | Pro.G Academy |
249 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 74: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
260 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
235 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Moondance Center |
355 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 75: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
335 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
257 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | ProG Academy |
248 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 76: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
333 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
272 | | | Bùi Khánh Chi | 2010 | Stella Art Center |
275 | | | Lại Quỳnh Chi | 2011 | Stella Art Center |
378 | | | Phan Thu Thảo | 2011 | Mê Linh Dance Club |
|
ND 77: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
335 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
275 | | | Lại Quỳnh Chi | 2011 | Stella Art Center |
245 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
302 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
303 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
304 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
305 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
15 | | | Trần Tú Linh | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
378 | | | Phan Thu Thảo | 2011 | Mê Linh Dance Club |
|
ND 78: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
272 | | | Bùi Khánh Chi | 2010 | Stella Art Center |
332 | | | Nguyễn Diệu Anh | 2011 | UNISON DANCE STUDIO |
305 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
15 | | | Trần Tú Linh | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
349 | | | Lê Nguyễn Hiền Anh | 2011 | Sallie dance Hà Nội |
378 | | | Phan Thu Thảo | 2011 | Mê Linh Dance Club |
|
ND 79: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
335 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
245 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
247 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
302 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
303 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
15 | | | Trần Tú Linh | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 80: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
333 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
332 | | | Nguyễn Diệu Anh | 2011 | UNISON DANCE STUDIO |
302 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
303 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
305 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
15 | | | Trần Tú Linh | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
349 | | | Lê Nguyễn Hiền Anh | 2011 | Sallie dance Hà Nội |
|
ND 81: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
245 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
247 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
249 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
15 | | | Trần Tú Linh | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 82: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
250 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
28 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
|
ND 83: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
251 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
28 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
|
ND 91: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
325 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh |
235 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Moondance Center |
257 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | ProG Academy |
|
ND 92: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
334 | | | Trần Linh Chi | 2008 | VIETSDANCE |
257 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | ProG Academy |
246 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
|
ND 93: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
325 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh |
245 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
246 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
|
ND 94: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
334 | | | Trần Linh Chi | 2008 | VIETSDANCE |
272 | | | Bùi Khánh Chi | 2010 | Stella Art Center |
275 | | | Lại Quỳnh Chi | 2011 | Stella Art Center |
|
ND 95: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
260 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
247 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
248 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | Pro.G Academy |
306 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 96: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
260 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
247 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
248 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | Pro.G Academy |
306 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
348 | | | Đàm Nguyệt Anh | 2008 | Sallie dance Hà Nội |
349 | | | Lê Nguyễn Hiền Anh | 2011 | Sallie dance Hà Nội |
|
ND 97: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
336 | | | Đặng Lê Phương Khanh | 2012 | VIETSDANCE |
306 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
249 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 98: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
334 | | | Trần Linh Chi | 2008 | VIETSDANCE |
260 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
332 | | | Nguyễn Diệu Anh | 2011 | UNISON DANCE STUDIO |
248 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | Pro.G Academy |
306 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
348 | | | Đàm Nguyệt Anh | 2008 | Sallie dance Hà Nội |
|
ND 99: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
333 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
248 | | | Đỗ Hương Thảo | 2011 | Pro.G Academy |
249 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 100: Hạng A Trẻ Latin - S,C,R,P,J |
255 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | Pro.G Academy |
259 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | ProG Academy |
250 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
27 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
26 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | CK Team |
|
ND 101: Hạng B Trẻ Latin - S,C,R,J |
259 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | ProG Academy |
251 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
250 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
23 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
26 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | CK Team |
|
ND 102: Hạng C Trẻ Latin - C,R,J |
251 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
23 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
26 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | CK Team |
|
ND 109: Hạng FA Trẻ Latin - S,C,R,P,J |
246 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
247 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
249 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 110: Hạng FB Trẻ Latin - S,C,R,J |
333 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
260 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
246 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
384 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | CLB STUART |
|
ND 111: Hạng FC Trẻ Latin - C,R,J |
334 | | | Trần Linh Chi | 2008 | VIETSDANCE |
245 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
249 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
384 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | CLB STUART |
|
ND 114: Hạng F2 Trẻ Latin - R |
334 | | | Trần Linh Chi | 2008 | VIETSDANCE |
331 | | | Lê Hiền Mai | 2005 | UNISON DANCE STUDIO |
246 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
347 | | | Cao Thu Trang | 2005 | Sallie dance Hà Nội |
348 | | | Đàm Nguyệt Anh | 2008 | Sallie dance Hà Nội |
384 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | CLB STUART |
|
ND 116: Hạng F4 Trẻ Latin - S |
334 | | | Trần Linh Chi | 2008 | VIETSDANCE |
331 | | | Lê Hiền Mai | 2005 | UNISON DANCE STUDIO |
347 | | | Cao Thu Trang | 2005 | Sallie dance Hà Nội |
348 | | | Đàm Nguyệt Anh | 2008 | Sallie dance Hà Nội |
384 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | CLB STUART |
|
ND 118: Hạng A Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
339 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Lê Phương Mai | 2002 | VIETSDANCE |
21 | Lê Hoàng Dương | 2010 | Nguyễn Chang Điệp | 1981 | ChanDi Dance |
254 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy |
255 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | Pro.G Academy |
252 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy |
259 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | ProG Academy |
251 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
250 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
28 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
22 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK Team |
27 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
24 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | CK Team |
23 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
26 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | CK Team |
|
ND 119: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
21 | Lê Hoàng Dương | 2010 | Nguyễn Chang Điệp | 1981 | ChanDi Dance |
252 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy |
387 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Thị Hương Trang | 1991 | CLB STUART |
386 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Thị Hương Giang | 1991 | CLB STUART |
|
ND 120: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
340 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Nguyễn Thị Nguyệt | 2003 | VIETSDANCE |
251 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
27 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
387 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Thị Hương Trang | 1991 | CLB STUART |
386 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Thị Hương Giang | 1991 | CLB STUART |
|
ND 121: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
340 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Nguyễn Thị Nguyệt | 2003 | VIETSDANCE |
342 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Phạm Diệu Thu | 1972 | VIETSDANCE |
250 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
72 | Phạm Trí Thanh | 1987 | Nguyễn Thị Huệ | 1985 | CLB ICONIC |
25 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | CK Team |
|
ND 122: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
340 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Nguyễn Thị Nguyệt | 2003 | VIETSDANCE |
342 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Phạm Diệu Thu | 1972 | VIETSDANCE |
72 | Phạm Trí Thanh | 1987 | Nguyễn Thị Huệ | 1985 | CLB ICONIC |
27 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
387 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Thị Hương Trang | 1991 | CLB STUART |
386 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Thị Hương Giang | 1991 | CLB STUART |
25 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | CK Team |
|
ND 123: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
342 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Phạm Diệu Thu | 1972 | VIETSDANCE |
72 | Phạm Trí Thanh | 1987 | Nguyễn Thị Huệ | 1985 | CLB ICONIC |
27 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
387 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Thị Hương Trang | 1991 | CLB STUART |
25 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | CK Team |
|
ND 124: Hạng E3 Thanh niên Latin - J |
340 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Nguyễn Thị Nguyệt | 2003 | VIETSDANCE |
387 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Thị Hương Trang | 1991 | CLB STUART |
386 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Thị Hương Giang | 1991 | CLB STUART |
|
ND 125: Hạng E4 Thanh niên Latin - S |
21 | Lê Hoàng Dương | 2010 | Nguyễn Chang Điệp | 1981 | ChanDi Dance |
387 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Thị Hương Trang | 1991 | CLB STUART |
386 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Thị Hương Giang | 1991 | CLB STUART |
|
ND 129: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
341 | NGUYỄN QUỐC PHAN | 1993 | LÊ HỒNG PHƯỢNG | 1985 | VIETSDANCE |
72 | Phạm Trí Thanh | 1987 | Nguyễn Thị Huệ | 1985 | CLB ICONIC |
|
ND 143: Hạng D Cao niên Latin - C,R |
369 | Phan Hoài Cảnh | 1928 | Chu Thị Tịnh | 1953 | CLB Vĩnh Hưng - Hà Nội |
370 | Phạm Cao Độ | 1958 | Nguyễn Thị Ngà | 1958 | CLB Victory Dance |
371 | Trần Quốc Hùng | 1958 | Nguyễn Thị Thúy | 1958 | CLB Cựu quân nhân và những người bạn |
|
ND 144: Hạng E1 Cao niên Latin - C |
369 | Phan Hoài Cảnh | 1928 | Chu Thị Tịnh | 1953 | CLB Vĩnh Hưng - Hà Nội |
370 | Phạm Cao Độ | 1958 | Nguyễn Thị Ngà | 1958 | CLB Victory Dance |
371 | Trần Quốc Hùng | 1958 | Nguyễn Thị Thúy | 1958 | CLB Cựu quân nhân và những người bạn |
|
ND 145: Hạng E2 Cao niên Latin - R |
369 | Phan Hoài Cảnh | 1928 | Chu Thị Tịnh | 1953 | CLB Vĩnh Hưng - Hà Nội |
370 | Phạm Cao Độ | 1958 | Nguyễn Thị Ngà | 1958 | CLB Victory Dance |
371 | Trần Quốc Hùng | 1958 | Nguyễn Thị Thúy | 1958 | CLB Cựu quân nhân và những người bạn |
|
ND 146: Hạng E1 Thầy trò Latin - C |
341 | NGUYỄN QUỐC PHAN | 1993 | LÊ HỒNG PHƯỢNG | 1985 | VIETSDANCE |
342 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Phạm Diệu Thu | 1972 | VIETSDANCE |
72 | Phạm Trí Thanh | 1987 | Nguyễn Thị Huệ | 1985 | CLB ICONIC |
|
ND 147: Hạng E2 Thầy trò Latin - R |
342 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Phạm Diệu Thu | 1972 | VIETSDANCE |
72 | Phạm Trí Thanh | 1987 | Nguyễn Thị Huệ | 1985 | CLB ICONIC |
|
ND 149: Đồng Diễn Dancesport Thiếu nhi - DD |
88 | Rio Wings | 9 | | | CLB Năng khiếu Tuổi Thơ |
180 | Đồng diễn Dancesport | 10 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
428 | Cha Cha | 6 | | | Tú Trần DanceSport Hải Dương |
|
ND 154: Đồng diễn hiện đại Nhi đồng - DD |
217 | Hiện Đại Linh Anh 1 | 9 | | | Linh Anh Academy |
287 | Win | 7 | | | Trung Tâm Dancefitness & Zumba Helen Hà Nguyễn |
|
ND 155: Đồng diễn hiện đại Thiếu nhi - DD |
185 | Mashup Baby Shark, In The Club / LayLa Dance | 16 | | | Layla Dance |
288 | Baby Kids Helen | 7 | | | Trung Tâm Dancefitness & Zumbakid Helen Hà Nguyễn |
219 | Hiện Đại Linh Anh Tiền Phong | 7 | | | Linh Anh Academy |
|
ND 156: Đồng diễn hiện đại Thiếu niên - DD |
218 | Hiện Đại Linh Anh 2 nhóm 11T | 5 | | | Linh Anh Academy |
297 | Lối Đi Riêng - 9-11t | 6 | | | Trung Tâm Năng Khiếu Sao Mai |
93 | HQ NC - Antifragile cấp 2 | 10 | | | CLB Nghệ Thuật Havana |
|
ND 158: Đồng diễn Hiphop Thiếu nhi - DD |
239 | P.O.D Kids Crew | 12 | | | P.O.D Music Center |
|
ND 160: Đồng diễn Múa Nhi đồng - DD |
94 | Múa dáng em lụa là | 7 | | | CLB Nghệ Thuật Havana |
92 | CS3 NC T2T6 Hồn Sen Việt | 7 | | | CLB Nghệ Thuật Havana |
|
ND 167: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi - DD |
58 | Zumba kid | 13 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 168: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi - DD |
152 | Dance kids Nghiêm Tình | 10 | | | Dance kids Nghiêm Tình |
278 | Helen Kids | 9 | | | Trung Tâm Dancefitness & Zumba Helen Hà Nguyễn |
78 | Dance kids | 8 | | | CLB Lâm Anh |
|
ND 171: Solo Zumba Kids 9 - SL |
84 | Solo Zumbakid | 1 | | | CLB Lâm Anh |
223 | Solo Zumbakid | 1 | | | Linh Anh Academy |
|
ND 174: Solo Múa - SL |
30 | Múa Solo | 1 | | | CLB 1994 |
142 | Múa- Uốn dẻo | 1 | | | CLB Zumba kids Bông Xinh |
|
ND 175: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
335 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
302 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
303 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 176: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
335 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | VIETSDANCE |
304 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
305 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 251: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
225 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
226 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
227 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
|
ND 254: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
225 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
226 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
227 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
202 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
355 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 258: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
226 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
227 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
202 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
203 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
355 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 259: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
226 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
227 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
202 | | | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
355 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 290: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
225 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
231 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | M - DANCE |
324 | | | Phạm Hà Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 291: Hạng FB Thiếu niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
46 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
47 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
48 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 308: Hạng FA Trẻ Standard - W,T,VW,SF,Q |
231 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | M - DANCE |
324 | | | Phạm Hà Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 317: Hạng A Thanh niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
253 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
22 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK Team |
27 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
24 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | CK Team |
|
ND 319: Hạng C Thanh niên Standard - W,T,Q |
22 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK Team |
391 | Vũ Đình Cường | 1975 | Trần Thị Ngọc Tuyết | 1957 | CK Team |
|
ND 321: Hạng E1 Thanh niên Standard - W |
22 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK Team |
391 | Vũ Đình Cường | 1975 | Trần Thị Ngọc Tuyết | 1957 | CK Team |
|
ND 322: Hạng E2 Thanh niên Standard - T |
22 | Đỗ Hải Thành | 2003 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2005 | CK Team |
391 | Vũ Đình Cường | 1975 | Trần Thị Ngọc Tuyết | 1957 | CK Team |
|
ND 329: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
393 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Trần Thị Hoài Anh | 1966 | PHAN HUYEN ACADEMY NETWORK |
394 | Phạm Văn Khánh | 1967 | Nguyễn Kim Quyên | 1972 | PHAN HUYEN ACADEMY NETWORK |
|
ND 336: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
393 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Trần Thị Hoài Anh | 1966 | PHAN HUYEN ACADEMY NETWORK |
394 | Phạm Văn Khánh | 1967 | Nguyễn Kim Quyên | 1972 | PHAN HUYEN ACADEMY NETWORK |
|
ND 347: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin ĐAN HUY CLUB - C |
153 | | | Đỗ Trần Hà Đan | 2012 | ĐAN HUY CLUB |
154 | | | Dương Tuệ Lâm | 2012 | ĐAN HUY CLUB |
155 | | | Đặng Khánh Thư | 2012 | ĐAN HUY CLUB |
156 | | | Lê Ngọc Như Ý | 2013 | ĐAN HUY CLUB |
|
ND 348: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin ĐAN HUY CLUB - R |
153 | | | Đỗ Trần Hà Đan | 2012 | ĐAN HUY CLUB |
154 | | | Dương Tuệ Lâm | 2012 | ĐAN HUY CLUB |
155 | | | Đặng Khánh Thư | 2012 | ĐAN HUY CLUB |
156 | | | Lê Ngọc Như Ý | 2013 | ĐAN HUY CLUB |
|
ND 349: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin ĐAN HUY CLUB - C |
157 | | | Lê Thảo Nguyên | 2015 | ĐAN HUY CLUB |
158 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2014 | ĐAN HUY CLUB |
159 | | | Đinh Hải My | 2015 | ĐAN HUY CLUB |
|
ND 350: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin ĐAN HUY CLUB - R |
157 | | | Lê Thảo Nguyên | 2015 | ĐAN HUY CLUB |
158 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2014 | ĐAN HUY CLUB |
159 | | | Đinh Hải My | 2015 | ĐAN HUY CLUB |
160 | | | Đoàn Ngọc Châu Anh | 2015 | ĐAN HUY CLUB |
|
ND 351: Hạng FD Thiếu nhi Latin Cup các CLB Hà Nội - C,R |
271 | | | Phạm Diệp Anh | 2017 | Stella Art Center |
273 | | | Trịnh Minh Ánh | 2014 | Stella Art Center |
274 | | | LÊ NGUYỄN GIA HÂN | 2013 | Stella Art Center |
|
ND 352: Hạng F1 Trung niên Latin Club Candy - C |
145 | | | Hoàng Thị Hà | 1982 | Club Candy |
146 | | | Khuất Thị Thảo | 1982 | Club Candy |
147 | | | Trần Thị Lê | 1982 | Club Candy |
|
ND 353: Hạng F1 Trung niên Latin Club Candy - C |
148 | | | Vũ Thị Xuân | 1991 | Club Candy |
149 | | | Hà Thị Thanh | 1997 | Club Candy |
|
ND 355: Hạng F1 Nhi đồng Latin Chachacha Pri 02 - C |
49 | | | Lê Bảo Thanh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
50 | | | Hoàng Như Ý | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
51 | | | Nguyễn Trần Hà Anh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
52 | | | Nguyễn Hồng Ngọc Bích | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 356: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Chachacha Pri 01 - C |
53 | | | Trịnh Thị Tuệ Nhi | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
54 | | | Hoàng Chu Quỳnh Anh | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
55 | | | Nguyễn Khuê An | 2016 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 357: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Chachacha Pri 02 - C |
55 | | | Nguyễn Khuê An | 2016 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
56 | | | Trần Ngô Bảo Ngọc | 2015 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
57 | | | Nguyễn Thị Phương Dung | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 358: Hạng FD Thiếu Niên Latin Các câu lạc bộ Hà Nội - C,R |
272 | | | Bùi Khánh Chi | 2010 | Stella Art Center |
329 | | | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | 2010 | Trường Trung Học Cơ sơ Bế Văn Đàn |
275 | | | Lại Quỳnh Chi | 2011 | Stella Art Center |
|
ND 359: Hạng FD Nhi đồng Latin Cup các câu lạc bộ - C,R |
271 | | | Phạm Diệp Anh | 2017 | Stella Art Center |
273 | | | Trịnh Minh Ánh | 2014 | Stella Art Center |
326 | | | CAO TUỆ NHI | 2016 | TRƯỜNG TIỂU HỌC CÁT LINH |
|
ND 360: Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy - C |
193 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2016 | Linh Anh Academy |
194 | | | Nguyễn Ngọc Ánh Khuê | 2015 | Linh Anh Academy |
195 | | | Nguyễn Diệp Linh Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
|
ND 361: Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy - C |
196 | | | Đỗ Minh Châu | 2018 | Linh Anh Academy |
197 | | | Phạm Ngọc Quỳnh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
198 | | | Vũ Khánh Linh | 2015 | Linh Anh Academy |
|
ND 362: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy - C |
199 | | | Dương Mỹ Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
200 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2014 | Linh Anh Academy |
201 | | | Trịnh Ngọc Minh Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 363: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy - S |
203 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
204 | | | La Phương Thảo | 2014 | Linh Anh Academy |
205 | | | Lê Ngọc Khanh | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 364: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy - C |
206 | | | Lê Phương Anh | 2015 | Linh Anh Academy |
208 | | | Liu Huệ Ngân | 2015 | Linh Anh Academy |
|
ND 365: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy - C |
187 | | | Nguyễn Thị Minh Phương | 2013 | Linh Anh Academy |
190 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 366: Hạng F1 Thiếu nhi Latin M - Dance - C |
229 | | | Lê Trang My | 2014 | M - DANCE |
230 | | | Trần Thị Khánh Linh | 2016 | M - DANCE |
232 | | | Bùi Thu Uyên | 2014 | M - DANCE |
|
ND 367: Hạng F2 Nhi Dồng Latin Trung tâm VHTT và TT Q.Cầu GIấy - R |
308 | | | Trần Đàm Minh Anh | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
314 | | | Trần Ngoc Diệp | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
317 | | | Đào Vũ Ngân Khánh | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
392 | | | Hồ Bảo Ngân | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 368: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Trung tâm VHTT và TT Q.Cầu GIấy - R |
315 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
318 | | | Phạm Bùi Minh Anh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
323 | | | Nguyễn Diệp Hà Châu | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 370: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Trung tâm VHTT và TT Q.Cầu GIấy - C |
310 | | | Nguyễn Thủy Anh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
311 | | | Phạm Nguyễn Nguyên Vũ | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
312 | | | Nguyễn Khuê Anh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 371: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Trung tâm VHTT và TT Q.Cầu GIấy - C |
307 | | | Nguyễn Phương Dung | 2016 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
313 | | | Cù Ngọc Hoài Anh | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
314 | | | Trần Ngoc Diệp | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 372: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Trung tâm VHTT và TT Q.Cầu GIấy - C |
315 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
316 | | | Hoàng Gia Linh | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
317 | | | Đào Vũ Ngân Khánh | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 373: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Trung tâm VHTT và TT Q.Cầu GIấy - C |
308 | | | Trần Đàm Minh Anh | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
318 | | | Phạm Bùi Minh Anh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
323 | | | Nguyễn Diệp Hà Châu | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 374: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Trung tâm VHTT và TT Q.Cầu GIấy - C |
319 | | | Nguyễn Lê Khánh Linh | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
320 | | | Đõ An Nhiên | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
321 | | | Trần Bảo An | 2016 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
322 | | | Nguyễn Bích Ngọc | 2016 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 375: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Trung tâm VHTT và TT Q.Cầu GIấy - J |
310 | | | Nguyễn Thủy Anh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
311 | | | Phạm Nguyễn Nguyên Vũ | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
312 | | | Nguyễn Khuê Anh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 377: Hạng F1 Thiếu niên Latin Linh Anh Academy - C |
203 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
211 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2009 | Linh Anh Academy |
353 | | | Liu Huệ Thanh | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 379: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin HUNG VUONG Gifted Academy - C,R |
172 | | | Đào Hạnh Nguyên | 2014 | HUNG VUONG Gifted Academy |
173 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Ly | 2015 | HUNG VUONG Gifted Academy |
174 | | | Trần Tuệ Linh | 2015 | HUNG VUONG Gifted Academy |
178 | Nguyễn Gia Trọng | 2015 | | | HUNG VUONG Gifted Academy |
|
ND 380: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin CLB Đức Thắng - R |
43 | | | Vũ Phương Nhi | 2012 | CLB Đức Thắng |
70 | Vũ Nhật Minh | 2012 | | | CLB Hoàng Liệt |
44 | | | Nguyễn Thị Minh Huyền | 2014 | CLB Đức Thắng |
|
ND 381: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Hoàng Liệt - C |
60 | | | Nguyễn Phương Chi | 2016 | CLB Hoàng Liệt |
61 | | | Võ Thị Mỹ Hạnh | 2015 | CLB Hoàng Liệt |
62 | | | Trần Ngọc Châu | 2019 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 383: Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Hoàng Liệt - C |
69 | Nguyễn Nhật Dương | 2016 | | | CLB Hoàng Liệt |
63 | | | Ngọ Thủy Tiên | 2016 | CLB Hoàng Liệt |
64 | | | Đỗ Quỳnh Lâm | 2016 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 384: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Đức Thắng - C |
44 | | | Nguyễn Thị Minh Huyền | 2014 | CLB Đức Thắng |
45 | | | Vũ Minh Anh | 2014 | CLB Đức Thắng |
65 | | | Trần Nguyễn Tú Anh | 2016 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 386: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Hoàng Liệt - C |
66 | | | Nguyễn Lê Kiều Anh | 2013 | CLB Hoàng Liệt |
67 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2013 | CLB Hoàng Liệt |
68 | | | Nguyễn Phan Minh Thư | 2013 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 387: Hạng A Trung niên Latin CLB SOLAR - S,C,R,P,J |
129 | Vũ Thủy | 1979 | Phạm Ngọc Dung | 1985 | CLB SOLAR |
128 | Phạm Văn Quảng | 1972 | Nguyễn Thị Thu Hải | 1976 | CLB SOLAR |
124 | Đinh Đức Thiệp | 1990 | Đỗ Thị Thắng | 1981 | CLB SOLAR |
125 | Lê Tuấn Hà | 1995 | Dương Thanh Hiền | 1986 | CLB SOLAR |
|
ND 388: Hạng A Trung niên Standard CLB SOLAR - W,T,VW,SF,Q |
129 | Vũ Thủy | 1979 | Phạm Ngọc Dung | 1985 | CLB SOLAR |
128 | Phạm Văn Quảng | 1972 | Nguyễn Thị Thu Hải | 1976 | CLB SOLAR |
124 | Đinh Đức Thiệp | 1990 | Đỗ Thị Thắng | 1981 | CLB SOLAR |
125 | Lê Tuấn Hà | 1995 | Dương Thanh Hiền | 1986 | CLB SOLAR |
|
ND 389: Hạng F1 Nhi đồng Latin HUNG VUONG Gifted Academy - C |
327 | | | Lê Bảo Như | 2015 | Trường Tiểu Học Trung Hiền |
175 | | | Nguyễn Minh Châu | 2018 | HUNG VUONG Gifted Academy |
176 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2016 | HUNG VUONG Gifted Academy |
|
ND 391: Hạng F1 Trung niên Standard CLB SOLAR - W |
129 | Vũ Thủy | 1979 | Phạm Ngọc Dung | 1985 | CLB SOLAR |
128 | Phạm Văn Quảng | 1972 | Nguyễn Thị Thu Hải | 1976 | CLB SOLAR |
124 | Đinh Đức Thiệp | 1990 | Đỗ Thị Thắng | 1981 | CLB SOLAR |
125 | Lê Tuấn Hà | 1995 | Dương Thanh Hiền | 1986 | CLB SOLAR |
177 | Đinh Công Thịnh | 1994 | Nguyễn An Như | 2003 | Solar Dance club |
127 | Nguyễn Văn Nam | 1981 | Nguyễn Thu Trang | 1982 | CLB SOLAR |
126 | Nguyễn Văn Hòa | 1978 | Trần Thị Hiền | 1971 | CLB SOLAR |
|
ND 393: Hạng FD Thiếu nhi Latin M - Dance - C,R |
229 | | | Lê Trang My | 2014 | M - DANCE |
230 | | | Trần Thị Khánh Linh | 2016 | M - DANCE |
232 | | | Bùi Thu Uyên | 2014 | M - DANCE |
|
ND 401: Đồng Diễn Dancesport Người lớn 1 - DD |
20 | Cha Cha - Rumba | 8 | | | ChanDi Dance |
71 | Câu chuyện tình yêu | 16 | | | CLB ICONIC |
41 | Đồng Diễn Rumba đôi | 8 | | | CLB Dance.s HN |
|
ND 402: Đồng Diễn Dancesport Người lớn 2 - DD |
39 | Dân Vũ Bình Đà | 9 | | | CLB Dân Vũ Bình Đà |
151 | Cha Cha Cha | 5 | | | Club Candy |
181 | Đồng diễn Khiêu vũ Paso samba | 5 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
350 | Đồng Diễn Rumba | 6 | | | CLB Sức Sống Mới VHM |
|
ND 403: Đồng Diễn Dancesport Người lớn 3 - DD |
150 | Bachata | 5 | | | Club Candy |
42 | Đồng Diễn Slow Waltz | 8 | | | CLB Dance.s HN |
|
ND 404: Đồng diễn hiện đại Nhi đồng 1 - DD |
161 | ĐAN HUY CLUB 1 | 18 | | | ĐAN HUY CLUB |
293 | Chị Đại - Bo Xì Bo | 8 | | | Trung Tâm Năng Khiếu Minh Nghĩa |
291 | Ý Trời / StarKid | 12 | | | Trung tâm đào tạo năng khiếu Tài Năng Việt |
237 | P.O.D Dancekids | 9 | | | P.O.D Music Center |
|
ND 405: Đồng diễn hiện đại Nhi đồng 2 - DD |
108 | Kids 2 | 9 | | | CLB Passion Dance |
295 | Siêu Ăn Vạ- Im The Best | 9 | | | Trung Tâm Năng Khiếu Minh Nghĩa |
238 | P.O.D Kids Crew | 7 | | | P.O.D Music Center |
101 | Nhảy HD T3T6 Nunu Nana | 17 | | | CLB Nghệ Thuật Havana |
|
ND 406: Đồng diễn hiện đại Thiếu nhi 1 - DD |
29 | Bang Bang Crew | 7 | | | CLB 1994 |
132 | Trường Tiểu Học Đào Duy Tùng | 8 | | | CLB Trường Tiểu Học Đào Duy Tùng |
89 | CS3 HQ - Fast Forward | 9 | | | CLB Nghệ Thuật Havana |
|
ND 407: Đồng diễn hiện đại Thiếu nhi 2 - DD |
107 | Kids 1 | 15 | | | CLB Passion Dance |
162 | ĐAN HUY CLUB 2 | 15 | | | ĐAN HUY CLUB |
90 | CS3 HQ T4- Nhảy The girl | 5 | | | CLB Nghệ Thuật Havana |
|
ND 408: Đồng diễn hiện đại Thiếu nhi 3 - DD |
166 | Golden Star | 8 | | | Founder MOC Dance Center |
294 | Ong vàng Covit | 11 | | | Trung Tâm Năng Khiếu Minh Nghĩa |
95 | HQ T5 - Người miền | 10 | | | CLB Nghệ Thuật Havana |
|
ND 409: Đồng diễn hiện đại Thiếu nhi 4 - DD |
165 | Dance Kids | 4 | | | Founder MOC Dance Center |
296 | Cracy over you | 13 | | | Trung Tâm Năng Khiếu Sao Mai |
100 | Fast Forward | 11 | | | CLB Nghệ Thuật Havana |
|
ND 410: Đồng diễn hiện đại Thiếu nhi 5 - DD |
298 | You and me | 6 | | | Trung Tâm Năng Khiếu Sao Mai |
91 | CS3 HQ T7 - Nhảy Tom boy | 4 | | | CLB Nghệ Thuật Havana |
300 | Dancekids | 11 | | | Trung Tâm Phát Triển Năng Khiếu Mozart |
|
ND 411: Đồng diễn hiện đại Thiếu nhi 6 - DD |
163 | ĐAN HUY CLUB 3 | 20 | | | ĐAN HUY CLUB |
299 | Dance Mozart | 9 | | | Trung Tâm Phát Triển Năng Khiếu Mozart |
96 | HQ T7 - Here we go | 5 | | | CLB Nghệ Thuật Havana |
|
ND 412: Đồng diễn hiện đại Thiếu nhi 7 - DD |
372 | The Girl Ruby Academy | 7 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
376 | Tiktok Baby / Selina | 12 | | | Trung tâm đào tạo năng khiếu Tài Năng Việt |
405 | Nhảy Hiện Đại Đào Duy Tùng | 4 | | | Trường tiểu học Đào Duy Tùng |
|
ND 415: Đồng diễn Múa Thiếu nhi 1 - DD |
344 | Múa | 6 | | | Linh Anh Academy |
358 | Múa Vòng Tay Ba Mẹ | 10 | | | CLB My Dance |
|
ND 416: Đồng diễn Múa Thiếu nhi 2 - DD |
98 | NC1 - Hoa Thơm Bướm Lượn | 12 | | | CLB Nghệ Thuật Havana |
99 | NC2- Khoảng Khắc Mùa Hạ | 10 | | | CLB Nghệ Thuật Havana |
375 | Mashup Việt Nam trong tôi / Camila | 15 | | | Trung tâm đào tạo năng khiếu Tài Năng Việt |
|
ND 417: Đồng diễn Zumba Nhi đồng 1 - DD |
102 | Im The Best | 8 | | | CLB Nghệ Thuật Hoa Mai |
32 | ALAN1 | 9 | | | CLB ALANDANCE |
|
ND 418: Đồng diễn Zumba Nhi đồng 2 - DD |
292 | Bàn Chân Hạnh Phúc - Bật Tình Yêu Lên | 13 | | | Trung Tâm Năng Khiếu Minh Nghĩa |
|
ND 419: Đồng diễn Zumba Nhi đồng 3 - DD |
214 | Dance kids Linh Anh 5 | 8 | | | Linh Anh Academy |
|
ND 420: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi 1 - DD |
33 | ALAN2 | 7 | | | CLB ALANDANCE |
97 | HQ T7 FLOWER | 9 | | | CLB Nghệ Thuật Havana |
|
ND 421: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi 2 - DD |
133 | Dance Kids | 7 | | | CLB Wild Lion |
103 | Tambourine -16 shots | 8 | | | CLB Nghệ Thuật Hoa Mai |
34 | ALAN3 | 7 | | | CLB ALANDANCE |
|
ND 422: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi 3 - DD |
140 | Đất Phương Nam - Sóc Con Tinh Nghịch | 12 | | | CLB Zumba Hương Phạm |
74 | Dance kids | 9 | | | CLB Lã Hoa |
143 | Trông Chờ Ai | 7 | | | CLB Zumba kids Bông Xinh |
|
ND 423: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi 4 - DD |
106 | Zumba Dance | 8 | | | CLB Nghệ Thuật Thanh Trì |
138 | Dance kids Pro 2 Trang Hà | 12 | | | CLB Zumba Dance Trang Hà |
343 | Zumbakid | 9 | | | CLB Nghệ Thuật Thanh Huyền |
|
ND 424: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi 5 - DD |
167 | M.O.C Scorpio | 5 | | | Founder MOC Dance Center |
137 | Dance kids Pro 1 Trang Hà | 19 | | | CLB Zumba Dance Trang Hà |
351 | Dancekids Hà Nội | 11 | | | CLB Baby Dance |
|
ND 425: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi 6 - DD |
377 | Đồng Diễn Abalia | 10 | | | CLB Abalia |
388 | Dance Kids Nghiêm Tình | 12 | | | Dance Kids Nghiêm Tình |
|
ND 426: Đồng diễn Zumba Người lớn 1 - DD |
40 | Fire Girls | 5 | | | CLB Dance Sắc Màu Vân Nguyễn |
123 | Shuffle Dan | 5 | | | CLB Shuffle Dance Hân Như |
|
ND 427: Đồng diễn Zumba Người lớn 2 - DD |
330 | The Warriors (Những chiến binh) | 7 | | | Tự Do |
171 | Rời Cho Em Một Lần Yêu | 10 | | | HLV K16 Thuận Zilo |
59 | Hằng Kutin - nhóm mẹ và bé | 12 | | | CLB Hằng Kutin Dance |
|
ND 428: Đồng diễn Zumba Người lớn 3 - DD |
139 | Hoạ Mi | 9 | | | CLB Zumba Hoạ Mi |
164 | Fiery Girls | 11 | | | Fiery Girls Dance |
144 | Walking In The Sun | 18 | | | CLB Zumba Vị Hoàng |
|
ND 429: Đồng diễn Zumba Người lớn 4 - DD |
277 | Mashup Goodboy - Nỗi đau ngự trị/ Rainbow | 7 | | | Tâm Anh dance fitness |
236 | Candy Dance | 9 | | | NC2- Hà Nội |
345 | Zumba Dance | 6 | | | Sky Dance Studio |
|
ND 430: Đồng diễn Zumba Người lớn 5 - DD |
73 | Mắt Nai Cha Cha Cha | 15 | | | CLB Khiêu Vũ Thể Thao B&T Trung Kính |
76 | Zumba Dan | 5 | | | CLB Lã Hoa |
35 | Đồng Diễn Bachata | 8 | | | CLB Basaki Long Biên |
184 | RUBY ACADEMY | 5 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 432: Solo Zumba Kids 1 - SL |
279 | Solo Zumbakid | 1 | | | Trung Tâm Dancefitness & Zumba Helen Hà Nguyễn |
79 | Solo Zumbakid | 1 | | | CLB Lâm Anh |
|
ND 433: Solo Zumba Kids 2 - SL |
80 | Solo Zumbakid | 1 | | | CLB Lâm Anh |
135 | Solo Zumba | 1 | | | CLB Wild Lion |
|
ND 434: Solo Zumba Kids 3 - SL |
280 | Solo Zumbakid | 1 | | | Trung Tâm Dancefitness & Zumba Helen Hà Nguyễn |
81 | Solo Zumbakid | 1 | | | CLB Lâm Anh |
134 | Solo zumba | 1 | | | CLB Wild Lion |
|
ND 435: Solo Zumba Kids 4 - SL |
281 | Solo Zumbakid | 1 | | | Trung Tâm Dancefitness & Zumba Helen Hà Nguyễn |
285 | Solo Zumbakid | 1 | | | Trung Tâm Dancefitness & Zumba Helen Hà Nguyễn |
104 | Solo Zumbakid | 1 | | | CLB Nghệ Thuật Thanh Trì |
82 | Solo Zumbakid | 1 | | | CLB Lâm Anh |
136 | Solo Zumba | 1 | | | CLB Wild Lion |
|
ND 436: Solo Zumba Kids 5 - SL |
283 | Solo Zumbakid | 1 | | | Trung Tâm Dancefitness & Zumba Helen Hà Nguyễn |
83 | Solo Zumbakid | 1 | | | CLB Lâm Anh |
141 | Cắt đôi nỗi sầu | 1 | | | CLB Zumba kids Bông Xinh |
|
ND 437: Solo Zumba Kids 6 - SL |
75 | Solo Zumbakid | 1 | | | CLB Lã Hoa |
77 | Zumbakid | 1 | | | CLB Lã Hoa |
346 | Solo Zumba | 1 | | | Sky Dance Studio |
|
ND 438: Solo Zumba Kids 7 - SL |
282 | Solo Zumbakid | 1 | | | Trung Tâm Dancefitness & Zumba Helen Hà Nguyễn |
286 | Solo Zumbakid | 1 | | | Trung Tâm Dancefitness & Zumba Helen Hà Nguyễn |
224 | Solo Zumbakid | 1 | | | Linh Anh Academy |
|
ND 439: Solo Zumba Kids 8 - SL |
284 | Solo Zumbakid | 1 | | | Trung Tâm Dancefitness & Zumba Helen Hà Nguyễn |
105 | Solo Zumbakid | 1 | | | CLB Nghệ Thuật Thanh Trì |
85 | Solo Zumbakid | 1 | | | CLB Lâm Anh |
|
ND 440: Solo Hiện đại 1 - SL |
113 | Show Dance | 2 | | | CLB Sao Tài Năng |
114 | Show Dance | 2 | | | CLB Sao Tài Năng |
121 | Solo Hiện Đại | 2 | | | CLB Sao Tài Năng |
|
ND 441: Solo Hiện đại 2 - SL |
31 | Solo Hiện Đại | 1 | | | CLB 1994 |
115 | Solo Hiện Đại | 1 | | | CLB Sao Tài Năng |
119 | Solo Hiện Đại | 1 | | | CLB Sao Tài Năng |
|
ND 442: Solo Hiện đại 3 - SL |
116 | Solo Hiện Đại | 1 | | | CLB Sao Tài Năng |
120 | Solo Hiện Đại | 1 | | | CLB Sao Tài Năng |
328 | Solo Hiện Đại | 1 | | | Trường Tiểu Học Vạn Phúc - Hà Đông |
|
ND 443: Solo Hiện đại 4 - SL |
222 | Solo Hiện Đại | 1 | | | Linh Anh Academy |
122 | Solo Hiện Đại | 1 | | | CLB Sao Tài Năng |
182 | Người Miền Núi Chất | 1 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 444: Solo Hiện đại 5 - SL |
117 | Solo Hiện Đại | 1 | | | CLB Sao Tài Năng |
118 | Solo Hiện Đại | 1 | | | CLB Sao Tài Năng |
168 | Solo Hiện Đại | 1 | | | Founder MOC Dance Center |
|
ND 445: Solo Hiphop 1 - SL |
37 | Solo Hiphop | 1 | | | CLB Bun - X Class |
17 | Solo Hiphop | 1 | | | Bun - X Class |
19 | Solo Hiphop | 1 | | | Bun - X Class |
|
ND 446: Solo Hiphop 2 - SL |
36 | Solo HipHop | 1 | | | CLB Bun - X Class |
38 | Solo Hiphop | 1 | | | CLB Bun - X Class |
18 | Solo Hiphop | 1 | | | Bun - X Class |
|
ND 447: Solo Múa 1 - SL |
240 | Solo | 1 | | | P.O.D Music Center |
241 | Solo | 1 | | | P.O.D Music Center |
243 | Solo múa | 1 | | | P.O.D Music Center |
|
ND 448: Solo Múa 2 - SL |
242 | Solo múa | 1 | | | P.O.D Music Center |
244 | Solo múa | 1 | | | P.O.D Music Center |
|
ND 450: Hạng FD Trẻ Latin Sallie dance Hà Nội - R,S |
347 | | | Cao Thu Trang | 2005 | Sallie dance Hà Nội |
348 | | | Đàm Nguyệt Anh | 2008 | Sallie dance Hà Nội |
349 | | | Lê Nguyễn Hiền Anh | 2011 | Sallie dance Hà Nội |
|
ND 451: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy - S |
187 | | | Nguyễn Thị Minh Phương | 2013 | Linh Anh Academy |
211 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2009 | Linh Anh Academy |
355 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 452: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy - C |
191 | | | Nguyễn Bảo Linh Chi | 2014 | Linh Anh Academy |
357 | | | Đỗ Thanh Trúc | 2014 | P.O.D Music Center |
390 | | | Nguyễn Châu Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 453: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin Ruby Academy - C,R,J |
360 | Phạm Quang Anh | 2012 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
361 | Nguyễn Nam Khánh | 2013 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
362 | Đỗ Mạnh Nguyên | 2012 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 454: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Ruby Academy - C,R,J |
363 | Đỗ Thanh Hải | 2012 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
364 | Nguyễn Minh Hải | 2012 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
365 | Đàm Tiến Đạt | 2011 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 455: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Ruby Academy - C,R,J |
366 | | | Nguyễn Linh Đan | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
367 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
368 | | | Đỗ Kim Ngọc | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 456: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Ruby Academy - C,R |
373 | | | Nguyễn Ngọc Kiều Anh | 2016 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
374 | | | Tạ Hoàng Quỳnh Chi | 2016 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
406 | | | Nguyễn Phương Nhi | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 457: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy - C |
188 | | | Lê Thùy Trang | 2012 | Linh Anh Academy |
190 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
355 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 458: Hạng FD Thanh Niên Latin CLB Mê Linh Dance Club - C,R |
383 | | | Nguyễn Thị Thu Giang | 2000 | Mê Linh Dance Club |
382 | | | Đỗ Thị Phượng | 1984 | Mê Linh Dance Club |
|
ND 459: Hạng F2 Nhi đồng Latin CLB HP Dance - R |
398 | | | Nguyễn Anh Thư | 2016 | CLB HP Dance |
399 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2017 | CLB HP Dance |
400 | | | Nguyễn Diễm Quỳnh | 2015 | CLB HP Dance |
|
ND 460: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin CLB HP Dance - C |
398 | | | Nguyễn Anh Thư | 2016 | CLB HP Dance |
399 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2017 | CLB HP Dance |
401 | | | Lê Mỹ Anh | 2015 | CLB HP Dance |
|
ND 461: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin CLB HP Dance - C |
400 | | | Nguyễn Diễm Quỳnh | 2015 | CLB HP Dance |
402 | | | Nguyễn Phương Linh | 2013 | CLB HP Dance |
403 | | | Nguyễn Hà Linh | 2013 | CLB HP Dance |
404 | | | Bùi Khánh An | 2014 | CLB HP Dance |
|
ND 462: Hạng F2 Thiếu Nhi 1 Latin CLB HP Dance - R |
402 | | | Nguyễn Phương Linh | 2013 | CLB HP Dance |
403 | | | Nguyễn Hà Linh | 2013 | CLB HP Dance |
|
ND 463: Hạng F2 Nhi đồng Latin CLB HP Dance - R |
401 | | | Lê Mỹ Anh | 2015 | CLB HP Dance |
404 | | | Bùi Khánh An | 2014 | CLB HP Dance |
|
ND 464: Hạng FF Đồng diễn Người Khiếm Thị - SD |
130 | Xinh Tươi Việt Nam | 6 | | | CLB SOLAR |
|
ND 465: Hạng E1 Thiếu nhi Latin Phú Thọ - C |
407 | Nguyễn Gia Trọng | 2015 | Trần Tuệ Linh | 2015 | HUNG VUONG Gifted Academy |
408 | Nguyễn Minh Châu | 2015 | Nguyễn Khánh Chi | 2015 | HUNG VUONG Gifted Academy |
|
ND 500: Đồng diễn Zumba Nhi đồng 11 - DD |
170 | Mùa Hè Tuyệt Vời | 13 | | | HẢI ANH CLUB |
290 | Money / PinkGirl | 15 | | | Trung tâm đào tạo năng khiếu Tài Năng Việt |
|
ND 501: Đồng diễn Zumba Nhi đồng 12 - DD |
169 | Bống Bống Bang Bang | 12 | | | HẢI ANH CLUB |
289 | DADDY / SweetGirls | 18 | | | Trung tâm đào tạo năng khiếu Tài Năng Việt |