Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 1: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
301 | Tô Văn Phúc Hưng | 2017 | Lê Ngọc Bảo Hân | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
317 | Nguyễn Lê Chí Thiện | 2017 | Lê Thanh Anh Thư | 2017 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
|
ND 8: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
178 | | | Trần Nguyễn Anh Đài | 2016 | HELLO KIDS |
202 | | | Hoàng Ngọc An Nhiên | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
203 | | | Hoàng Ngọc Khả Nhiên | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
39 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | CLB KVTT Hải Châu |
57 | | | Lê Hoàng Gia Nhi | 2018 | CLB KVTT Hải Châu |
87 | | | Trần Ngọc Huyền | 2016 | CLB KVTT Thanh Khê |
283 | | | Phan Quỳnh Nhiên | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
287 | | | Lê Đoàn Tuệ Mỹ | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
288 | | | Lê Ngọc Bảo Hân | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
289 | | | Đoàn Ngọc Minh Khuê | 2017 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
315 | | | Đặng Châu Anh | 2016 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
145 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 9: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
202 | | | Hoàng Ngọc An Nhiên | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
203 | | | Hoàng Ngọc Khả Nhiên | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
39 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | CLB KVTT Hải Châu |
128 | Lê Hoàng Thiên Phúc | 2018 | | | CLB Quảng Trị dancesport |
57 | | | Lê Hoàng Gia Nhi | 2018 | CLB KVTT Hải Châu |
117 | Phạm Trọng Nguyên | 2017 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
236 | | | Nguyễn Trần Trân Nguyên | 2016 | Sally Center |
145 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 10: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
177 | | | Đặng Nhã Uyên | 2017 | HELLO KIDS |
178 | | | Trần Nguyễn Anh Đài | 2016 | HELLO KIDS |
199 | | | Giả Khả Lam | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
38 | | | Nguyễn Thảo Mộc An | 2017 | CLB KVTT Hải Châu |
202 | | | Hoàng Ngọc An Nhiên | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
39 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 11: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
202 | | | Hoàng Ngọc An Nhiên | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
203 | | | Hoàng Ngọc Khả Nhiên | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
39 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | CLB KVTT Hải Châu |
40 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | CLB KVTT Hải Châu |
57 | | | Lê Hoàng Gia Nhi | 2018 | CLB KVTT Hải Châu |
156 | | | Võ Khánh My | 2016 | Dream Dance |
283 | | | Phan Quỳnh Nhiên | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
117 | Phạm Trọng Nguyên | 2017 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
316 | Nguyễn Lê Chí Thiện | 2017 | | | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
304 | | | Nguyễn Ngọc Minh Khuê | 2018 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
307 | | | Tạ Lâm Oanh | 2017 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
308 | | | Lê Thanh Anh Thư | 2017 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
315 | | | Đặng Châu Anh | 2016 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
145 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 12: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
38 | | | Nguyễn Thảo Mộc An | 2017 | CLB KVTT Hải Châu |
202 | | | Hoàng Ngọc An Nhiên | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
39 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | CLB KVTT Hải Châu |
40 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | CLB KVTT Hải Châu |
283 | | | Phan Quỳnh Nhiên | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
286 | | | Lê Ngọc Gia Hân | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
309 | | | Hoàng Phương Ngọc Tường | 2016 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
|
ND 13: Hạng FD2 Nhi đồng Latin - C,S |
144 | | | Lê Thái Huyền My | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
39 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | CLB KVTT Hải Châu |
40 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 15: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
144 | | | Lê Thái Huyền My | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
202 | | | Hoàng Ngọc An Nhiên | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
40 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | CLB KVTT Hải Châu |
95 | Huỳnh Lê Gia Huy | 2017 | | | CLB KVTT Thanh Khê |
286 | | | Lê Ngọc Gia Hân | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
309 | | | Hoàng Phương Ngọc Tường | 2016 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
185 | | | Đặng Ngọc Huyền Anh | 2016 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
|
ND 16: Hạng FB Nhi đồng Latin - S,C,R,J |
144 | | | Lê Thái Huyền My | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
40 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | CLB KVTT Hải Châu |
156 | | | Võ Khánh My | 2016 | Dream Dance |
286 | | | Lê Ngọc Gia Hân | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
185 | | | Đặng Ngọc Huyền Anh | 2016 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
|
ND 17: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
70 | Phan Trần Nhật Minh | 2017 | Phan Trần An An | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
295 | Cao Văn Gia Minh | 2015 | Lê Ngọc Gia Hân | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
300 | Nguyễn Phúc An | 2015 | Trần Nhã An | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 18: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
127 | Lê Hoàng Thiên Phúc | 2018 | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
118 | Phạm Trọng Nguyên | 2017 | Nguyễn Bảo Yến | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 19: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
295 | Cao Văn Gia Minh | 2015 | Lê Ngọc Gia Hân | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
300 | Nguyễn Phúc An | 2015 | Trần Nhã An | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
296 | Nguyễn Hoàng Phúc | 2014 | Hoàng Nguyễn Bảo Phúc | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 22: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
70 | Phan Trần Nhật Minh | 2017 | Phan Trần An An | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
317 | Nguyễn Lê Chí Thiện | 2017 | Lê Thanh Anh Thư | 2017 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
248 | Nguyễn Văn Sơn Tùng | 2014 | Huỳnh Thiên Vân | 2015 | Sally Center |
|
ND 26: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
126 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
191 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Anh | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
193 | | | Trần Nhã Hân | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
175 | | | Lê Bảo Chi | 2015 | HELLO KIDS |
176 | | | Nguyễn Ngọc Vương Nhi | 2015 | HELLO KIDS |
166 | | | Ayesha Mirza | 2015 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
169 | | | Barinova Angelina | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
170 | | | Ivanchenko Anna | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
32 | | | Lê Quyên | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
36 | | | Phan Ngọc Thiên Ân | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
78 | | | Trần Nguyễn Thảo Nguyên | 2014 | CLB KVTT Thanh Khê |
205 | | | Võ Vũ Hà Anh | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
44 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
160 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance |
162 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
336 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
265 | | | Nguyễn Gia Hân | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
266 | | | Nguyễn Thị Nhật Linh | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
269 | | | Văn Ngọc Minh Châu | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
271 | | | Phan Ngọc Anh Thư | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
274 | | | Lê Anh Nguyên | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
275 | | | Mai Phan Gia Linh | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
280 | | | Trần Xuân Thảo Anh | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
281 | | | Phạm Nhật Trân Châu | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
282 | | | Lê Nguyễn Như Ngọc | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
284 | | | Hoàng Phương Linh | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
285 | | | Văn Hoàng Phương Oanh | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
111 | | | Phùng An Nhiên | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
305 | | | Ngô Huỳnh Tú Uyên | 2014 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
313 | | | Trần Ngọc Diễm | 2014 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
247 | Nguyễn Văn Sơn Tùng | 2014 | | | Sally Center |
145 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 27: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
126 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
191 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Anh | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
193 | | | Trần Nhã Hân | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
169 | | | Barinova Angelina | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
170 | | | Ivanchenko Anna | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
32 | | | Lê Quyên | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
35 | | | Nguyễn Lê Tuệ Anh | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
36 | | | Phan Ngọc Thiên Ân | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
197 | | | Nguyễn Hoàng Khánh An | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
78 | | | Trần Nguyễn Thảo Nguyên | 2014 | CLB KVTT Thanh Khê |
44 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
158 | | | Nguyễn Phạm Ngọc Nhi | 2014 | Dream Dance |
160 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance |
336 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
110 | | | Trịnh Hoàng Ánh Ngọc | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
112 | | | Phạm An Nhiên | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
314 | | | Đặng Trâm Anh | 2014 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
247 | Nguyễn Văn Sơn Tùng | 2014 | | | Sally Center |
235 | | | Huỳnh Thiên Vân | 2015 | Sally Center |
245 | Mân Nhật Phước | 2015 | | | Sally Center |
145 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 28: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
126 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
175 | | | Lê Bảo Chi | 2015 | HELLO KIDS |
176 | | | Nguyễn Ngọc Vương Nhi | 2015 | HELLO KIDS |
170 | | | Ivanchenko Anna | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
196 | | | Lê Đoàn Minh Thảo | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
197 | | | Nguyễn Hoàng Khánh An | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
71 | | | Phan Nhật Trâm Anh | 2015 | CLB KVTT Thanh Khê |
205 | | | Võ Vũ Hà Anh | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
44 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
160 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance |
162 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
336 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
270 | | | Huỳnh Lê Khánh Vân | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
273 | | | Nguyễn Tường An | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
278 | | | Nguyễn Quỳnh Bảo Châu | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
279 | | | Trần Nhã An | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
113 | | | Nguyễn Bảo Yến | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 29: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
126 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
166 | | | Ayesha Mirza | 2015 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
169 | | | Barinova Angelina | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
170 | | | Ivanchenko Anna | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
29 | | | Sidorenko Vera | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
32 | | | Lê Quyên | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
35 | | | Nguyễn Lê Tuệ Anh | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
71 | | | Phan Nhật Trâm Anh | 2015 | CLB KVTT Thanh Khê |
78 | | | Trần Nguyễn Thảo Nguyên | 2014 | CLB KVTT Thanh Khê |
44 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
160 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance |
162 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
247 | Nguyễn Văn Sơn Tùng | 2014 | | | Sally Center |
|
ND 30: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
126 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
29 | | | Sidorenko Vera | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
160 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance |
162 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
|
ND 31: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
126 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
169 | | | Barinova Angelina | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
29 | | | Sidorenko Vera | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
31 | | | Phan Nhã Quỳnh | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
143 | | | Mai Trần Hoàng Yến | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
36 | | | Phan Ngọc Thiên Ân | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
78 | | | Trần Nguyễn Thảo Nguyên | 2014 | CLB KVTT Thanh Khê |
204 | | | Nguyễn Ngọc Thảo My | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
213 | | | Hoàng Cao Kim Nhi | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
46 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hải | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
62 | | | Lê Trần Ngọc Hân | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
89 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2015 | CLB KVTT Thanh Khê |
336 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
265 | | | Nguyễn Gia Hân | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
271 | | | Phan Ngọc Anh Thư | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
272 | | | Nguyễn Phúc Bảo Kim | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
277 | | | Trịnh Hiền Nhi | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
111 | | | Phùng An Nhiên | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
305 | | | Ngô Huỳnh Tú Uyên | 2014 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
313 | | | Trần Ngọc Diễm | 2014 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
314 | | | Đặng Trâm Anh | 2014 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
247 | Nguyễn Văn Sơn Tùng | 2014 | | | Sally Center |
185 | | | Đặng Ngọc Huyền Anh | 2016 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
145 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 32: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
126 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
170 | | | Ivanchenko Anna | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
31 | | | Phan Nhã Quỳnh | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
33 | | | Đặng Phan Ngọc Minh | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
37 | | | Lâm Nguyễn Khánh Ngân | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
78 | | | Trần Nguyễn Thảo Nguyên | 2014 | CLB KVTT Thanh Khê |
205 | | | Võ Vũ Hà Anh | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
40 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | CLB KVTT Hải Châu |
41 | | | Trịnh Cẩm Tú | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
160 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance |
162 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
336 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
268 | | | Hoàng Nguyễn Bảo Phúc | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
269 | | | Văn Ngọc Minh Châu | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
270 | | | Huỳnh Lê Khánh Vân | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
271 | | | Phan Ngọc Anh Thư | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
272 | | | Nguyễn Phúc Bảo Kim | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
273 | | | Nguyễn Tường An | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
274 | | | Lê Anh Nguyên | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
275 | | | Mai Phan Gia Linh | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
276 | | | Nguyễn Hoàng Thái An | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
277 | | | Trịnh Hiền Nhi | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
278 | | | Nguyễn Quỳnh Bảo Châu | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
279 | | | Trần Nhã An | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
281 | | | Phạm Nhật Trân Châu | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
110 | | | Trịnh Hoàng Ánh Ngọc | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
112 | | | Phạm An Nhiên | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 33: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
126 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
169 | | | Barinova Angelina | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
31 | | | Phan Nhã Quỳnh | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
33 | | | Đặng Phan Ngọc Minh | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
143 | | | Mai Trần Hoàng Yến | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
36 | | | Phan Ngọc Thiên Ân | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
78 | | | Trần Nguyễn Thảo Nguyên | 2014 | CLB KVTT Thanh Khê |
204 | | | Nguyễn Ngọc Thảo My | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
41 | | | Trịnh Cẩm Tú | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
44 | | | Nguyễn Thanh Trúc | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
46 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hải | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
160 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance |
336 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
113 | | | Nguyễn Bảo Yến | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 34: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,P |
126 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
160 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance |
162 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
|
ND 35: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
124 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
126 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
169 | | | Barinova Angelina | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
37 | | | Lâm Nguyễn Khánh Ngân | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
195 | | | Nguyễn Kim Tiến | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
197 | | | Nguyễn Hoàng Khánh An | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
71 | | | Phan Nhật Trâm Anh | 2015 | CLB KVTT Thanh Khê |
46 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hải | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
85 | | | Lê Nguyễn Bảo Trâm | 2014 | CLB KVTT Thanh Khê |
86 | | | Nguyễn Thanh Bảo Ngọc | 2014 | CLB KVTT Thanh Khê |
157 | | | Tống Bảo Trâm | 2014 | Dream Dance |
336 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
189 | | | Lê Uyên Phương | 2015 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
265 | | | Nguyễn Gia Hân | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
277 | | | Trịnh Hiền Nhi | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
247 | Nguyễn Văn Sơn Tùng | 2014 | | | Sally Center |
185 | | | Đặng Ngọc Huyền Anh | 2016 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
|
ND 36: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
124 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
170 | | | Ivanchenko Anna | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
143 | | | Mai Trần Hoàng Yến | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
37 | | | Lâm Nguyễn Khánh Ngân | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
195 | | | Nguyễn Kim Tiến | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
197 | | | Nguyễn Hoàng Khánh An | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
71 | | | Phan Nhật Trâm Anh | 2015 | CLB KVTT Thanh Khê |
162 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
336 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
110 | | | Trịnh Hoàng Ánh Ngọc | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
247 | Nguyễn Văn Sơn Tùng | 2014 | | | Sally Center |
|
ND 37: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
124 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
170 | | | Ivanchenko Anna | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
157 | | | Tống Bảo Trâm | 2014 | Dream Dance |
160 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance |
113 | | | Nguyễn Bảo Yến | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
310 | | | Lê Ngọc Khánh | 2015 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
|
ND 38: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
298 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2012 | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
116 | Dương Văn Hải Đăng | 2012 | Phạm An Nhiên | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
17 | Mai Trường Hải | 2012 | Trần Thị Bảo Quyên | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 39: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
116 | Dương Văn Hải Đăng | 2012 | Phạm An Nhiên | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
17 | Mai Trường Hải | 2012 | Trần Thị Bảo Quyên | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 43: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
70 | Phan Trần Nhật Minh | 2017 | Phan Trần An An | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
298 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2012 | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
116 | Dương Văn Hải Đăng | 2012 | Phạm An Nhiên | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
17 | Mai Trường Hải | 2012 | Trần Thị Bảo Quyên | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 47: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
125 | | | Bùi An An | 2013 | CLB Quảng Trị dancesport |
192 | | | Trần Nhã Uyên | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
30 | | | Hồ Diệu Linh | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
35 | | | Nguyễn Lê Tuệ Anh | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
72 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
73 | | | Ngô Thiên Hoàng Yến | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
74 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
45 | | | Nguyễn Hoàng Mộc Miên | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
256 | | | Lê Phương Anh | 2013 | T&T DanceSport |
150 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2012 | Dream Dance |
153 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | Dream Dance |
115 | Dương Văn Hải Đăng | 2012 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
12 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
14 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
15 | | | Trần Thị Bảo Quyên | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 48: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
125 | | | Bùi An An | 2013 | CLB Quảng Trị dancesport |
192 | | | Trần Nhã Uyên | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
73 | | | Ngô Thiên Hoàng Yến | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
45 | | | Nguyễn Hoàng Mộc Miên | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
256 | | | Lê Phương Anh | 2013 | T&T DanceSport |
115 | Dương Văn Hải Đăng | 2012 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
114 | | | Đinh Phương Nhi | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
12 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
14 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
15 | | | Trần Thị Bảo Quyên | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 49: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
30 | | | Hồ Diệu Linh | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
194 | | | Phan Bảo Trâm | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
73 | | | Ngô Thiên Hoàng Yến | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
74 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
47 | | | Võ Hoài Trinh | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
256 | | | Lê Phương Anh | 2013 | T&T DanceSport |
153 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | Dream Dance |
14 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
15 | | | Trần Thị Bảo Quyên | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 50: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
72 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
73 | | | Ngô Thiên Hoàng Yến | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
74 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
45 | | | Nguyễn Hoàng Mộc Miên | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
12 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
14 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 51: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
150 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2012 | Dream Dance |
153 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | Dream Dance |
159 | | | Nguyễn Trà Giang | 2013 | Dream Dance |
12 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
14 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 52: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
124 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
125 | | | Bùi An An | 2013 | CLB Quảng Trị dancesport |
223 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh hùng DanceSport |
35 | | | Nguyễn Lê Tuệ Anh | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
73 | | | Ngô Thiên Hoàng Yến | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
79 | | | Trần Gia hân | 2013 | CLB KVTT Thanh Khê |
45 | | | Nguyễn Hoàng Mộc Miên | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
47 | | | Võ Hoài Trinh | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
49 | | | Lê Ngọc Bảo Trân | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
50 | | | Đoàn Gia Hân | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
58 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
256 | | | Lê Phương Anh | 2013 | T&T DanceSport |
159 | | | Nguyễn Trà Giang | 2013 | Dream Dance |
115 | Dương Văn Hải Đăng | 2012 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
114 | | | Đinh Phương Nhi | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
311 | | | Nguyễn Phan My Vân | 2013 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
14 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 53: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
194 | | | Phan Bảo Trâm | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
72 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
74 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
79 | | | Trần Gia hân | 2013 | CLB KVTT Thanh Khê |
47 | | | Võ Hoài Trinh | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
49 | | | Lê Ngọc Bảo Trân | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
60 | | | Lê Hải An | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
256 | | | Lê Phương Anh | 2013 | T&T DanceSport |
14 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
15 | | | Trần Thị Bảo Quyên | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 54: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
124 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
72 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
73 | | | Ngô Thiên Hoàng Yến | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
79 | | | Trần Gia hân | 2013 | CLB KVTT Thanh Khê |
63 | | | Nguyễn Hồ Khánh Hạ | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
150 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2012 | Dream Dance |
14 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 55: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,P |
124 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
28 | | | Bùi Nguyễn Bảo Quyên | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
74 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
150 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2012 | Dream Dance |
12 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 56: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
124 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
223 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh hùng DanceSport |
72 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
74 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
80 | | | Trần Ngọc Yến Vy | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
42 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
49 | | | Lê Ngọc Bảo Trân | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
50 | | | Đoàn Gia Hân | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
256 | | | Lê Phương Anh | 2013 | T&T DanceSport |
153 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | Dream Dance |
188 | | | Nguyễn Ánh Pha Lê | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
264 | | | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
267 | | | Lê Ngọc Hà Linh | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
311 | | | Nguyễn Phan My Vân | 2013 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
312 | | | Đoàn Nguyễn Khánh Vy | 2012 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
12 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 57: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
124 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
74 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
80 | | | Trần Ngọc Yến Vy | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
42 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
320 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Trường THCS Nguyễn trãi |
59 | | | Bùi Trần Anh Thư | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
61 | | | Lưu Minh Châu | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
312 | | | Đoàn Nguyễn Khánh Vy | 2012 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
12 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 58: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
124 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
223 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh hùng DanceSport |
80 | | | Trần Ngọc Yến Vy | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
42 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
320 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Trường THCS Nguyễn trãi |
58 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
150 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2012 | Dream Dance |
12 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 59: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
321 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Trường THCS Nguyễn Trãi |
104 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2010 | CLB KVTT Thanh Khê |
297 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2012 | Lê Ngọc Hà Linh | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 61: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
321 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Trường THCS Nguyễn Trãi |
104 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2010 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 68: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
124 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
75 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
48 | | | Mai Nguyễn Bảo Châu | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
260 | | | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
261 | | | Lê Thủy Tiên | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
263 | | | Lê Ngọc Cát Tường | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
291 | | | Lê Nguyễn Trà Giang | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
333 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 69: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
124 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
168 | | | Chakur Alisa | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
48 | | | Mai Nguyễn Bảo Châu | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
319 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trãi |
292 | | | Phạm Nguyễn Bích Trâm | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
333 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 70: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
76 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
319 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trãi |
151 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | Dream Dance |
262 | | | Đinh Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 71: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
168 | | | Chakur Alisa | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
75 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
48 | | | Mai Nguyễn Bảo Châu | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
319 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trãi |
|
ND 72: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
168 | | | Chakur Alisa | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
152 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance |
163 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | Dream Dance |
|
ND 73: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
75 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
76 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
48 | | | Mai Nguyễn Bảo Châu | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
187 | | | Nguyễn Ánh Sao Băng | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
261 | | | Lê Thủy Tiên | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
262 | | | Đinh Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
291 | | | Lê Nguyễn Trà Giang | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
292 | | | Phạm Nguyễn Bích Trâm | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
333 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 74: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
75 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
151 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | Dream Dance |
260 | | | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
262 | | | Đinh Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
263 | | | Lê Ngọc Cát Tường | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
267 | | | Lê Ngọc Hà Linh | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
291 | | | Lê Nguyễn Trà Giang | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
292 | | | Phạm Nguyễn Bích Trâm | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 75: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
75 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
48 | | | Mai Nguyễn Bảo Châu | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
152 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance |
163 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | Dream Dance |
|
ND 76: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin - C,P |
64 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
163 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | Dream Dance |
232 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 77: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
76 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
82 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
187 | | | Nguyễn Ánh Sao Băng | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
188 | | | Nguyễn Ánh Pha Lê | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
261 | | | Lê Thủy Tiên | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
264 | | | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 78: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
42 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
43 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
82 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
261 | | | Lê Thủy Tiên | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
332 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 79: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
168 | | | Chakur Alisa | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
43 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
82 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
152 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance |
163 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | Dream Dance |
232 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
186 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
332 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 82: Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin - J |
321 | Phạm Văn Duy Phú | 2011 | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Trường THCS Nguyễn Trãi |
104 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2010 | CLB KVTT Thanh Khê |
303 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 86: Hạng C Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
104 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2010 | CLB KVTT Thanh Khê |
303 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 89: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
77 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
43 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
186 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
333 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 90: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
77 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
43 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
319 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trãi |
333 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 91: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
319 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trãi |
155 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Dream Dance |
186 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
|
ND 92: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
77 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
319 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trãi |
155 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Dream Dance |
|
ND 93: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
42 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
155 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Dream Dance |
186 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
|
ND 94: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
77 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
53 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
258 | | | Nguyễn Châu Khánh Ngọc | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
332 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 95: Hạng FD1 Thiếu niên 2 Latin - C,J |
43 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
53 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
258 | | | Nguyễn Châu Khánh Ngọc | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
332 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 96: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin - C,S |
77 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
43 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
259 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 97: Hạng FD3 Thiếu niên 2 Latin - C,P |
53 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
232 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
259 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 98: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
54 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | CLB KVTT Hải Châu |
155 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Dream Dance |
259 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
331 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
|
ND 99: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
331 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
332 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
333 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 100: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
54 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | CLB KVTT Hải Châu |
155 | | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 2009 | Dream Dance |
232 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
259 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
331 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
|
ND 110: Hạng F1 U12 Latin - C |
180 | | | Phan Trần Bảo Nguyên | 2013 | HELLO KIDS |
88 | | | Đào Nguyễn Thuỳ Dương | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
64 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
333 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 111: Hạng F2 U12 Latin - R |
76 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
88 | | | Đào Nguyễn Thuỳ Dương | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
333 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 112: Hạng F3 U12 Latin - J |
72 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
76 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
153 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | Dream Dance |
|
ND 113: Hạng F4 U12 Latin - S |
180 | | | Phan Trần Bảo Nguyên | 2013 | HELLO KIDS |
72 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
73 | | | Ngô Thiên Hoàng Yến | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 115: Hạng FD U12 Latin - C,R |
79 | | | Trần Gia hân | 2013 | CLB KVTT Thanh Khê |
88 | | | Đào Nguyễn Thuỳ Dương | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 116: Hạng FD1 U12 Latin - C,J |
74 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
76 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
160 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance |
|
ND 117: Hạng FD2 U12 Latin - C,S |
73 | | | Ngô Thiên Hoàng Yến | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
76 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
64 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 118: Hạng FD3 U12 Latin - C,P |
150 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2012 | Dream Dance |
162 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
232 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 119: Hạng FC U12 Latin - C,R,J |
43 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
53 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
152 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance |
|
ND 120: Hạng FB U12 Latin - S,C,R,J |
75 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
80 | | | Trần Ngọc Yến Vy | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
53 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 121: Hạng FA U12 Latin - S,C,R,P,J |
223 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh hùng DanceSport |
42 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
53 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
59 | | | Bùi Trần Anh Thư | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 122: Hạng E1 Người lớn Latin - C |
96 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Lê Quỳnh Như | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
97 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Nguyễn Thị Lan Huệ | 1991 | CLB KVTT Thanh Khê |
303 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 123: Hạng E2 Người lớn Latin - R |
254 | Lê Tuấn Anh | 1975 | Phạm Thị Hiệp | 1980 | Sơn Nơ dancesport |
133 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
96 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Lê Quỳnh Như | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 124: Hạng E3 Người lớn Latin - J |
133 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
96 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Lê Quỳnh Như | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
303 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
339 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 1998 | Minh Lâm Dancesport |
|
ND 127: Hạng D Người lớn Latin - C,R |
133 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
96 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Lê Quỳnh Như | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
97 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Nguyễn Thị Lan Huệ | 1991 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 128: Hạng C Người lớn Latin - C,R,J |
69 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2008 | CLB KVTT Hải Châu |
97 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Nguyễn Thị Lan Huệ | 1991 | CLB KVTT Thanh Khê |
303 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 130: Hạng A Người lớn Latin - (S),C,R,P,(J) |
133 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
69 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2008 | CLB KVTT Hải Châu |
142 | Hoàng Đức Tuấn | 1992 | Đỗ Phương Uyên | 2004 | Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng |
|
ND 131: Hạng F1 Người lớn Latin - C |
51 | | | Huỳnh Lê Nguyên Thảo | 1994 | CLB KVTT Hải Châu |
84 | | | Nguyễn Thị Mười | 1972 | CLB KVTT Thanh Khê |
20 | | | Huỳnh Thị Thương | 1970 | CLB HÀN GIANG XANH |
|
ND 132: Hạng F2 Người lớn Latin - R |
51 | | | Huỳnh Lê Nguyên Thảo | 1994 | CLB KVTT Hải Châu |
20 | | | Huỳnh Thị Thương | 1970 | CLB HÀN GIANG XANH |
233 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 134: Hạng F4 Trung niên 2 Latin - S |
84 | | | Nguyễn Thị Mười | 1972 | CLB KVTT Thanh Khê |
22 | | | Phạm Hiền Lương | 1975 | CLB Hoa Lộc Vừng |
23 | | | Trần Thị Mỹ Anh | 1970 | Minh Lâm Dancesport |
27 | | | Trương Thị Thanh Phước | 1970 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 136: Hạng FD Người lớn Latin - C,R |
51 | | | Huỳnh Lê Nguyên Thảo | 1994 | CLB KVTT Hải Châu |
84 | | | Nguyễn Thị Mười | 1972 | CLB KVTT Thanh Khê |
231 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 140: Hạng FC Người lớn Latin - C,R,J |
231 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
233 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
123 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
331 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
|
ND 141: Hạng FB Người lớn Latin - S,C,R,J |
331 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
332 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 142: Hạng FA Người lớn Latin - S,C,R,P,J |
331 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
332 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 144: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
254 | Lê Tuấn Anh | 1975 | Phạm Thị Hiệp | 1980 | Sơn Nơ dancesport |
101 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
103 | Trần Minh Tuấn | 1979 | Nguyễn Thị Lan Huệ | 1991 | CLB KVTT Thanh Khê |
137 | Trịnh Minh Chi | 1971 | Trần Thị Ngọc Lý | 1962 | CLB Trung Lý Dance Sport Bình Định |
|
ND 148: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
101 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
103 | Trần Minh Tuấn | 1979 | Nguyễn Thị Lan Huệ | 1991 | CLB KVTT Thanh Khê |
257 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1970 | T&T DanceSport |
|
ND 149: Hạng C Trung niên 1 Latin - C,R,J |
101 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
257 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1970 | T&T DanceSport |
139 | Võ Văn Trung | 1970 | Trần Thị Ngọc Lý | 1962 | CLB Trung Lý Dance Sport Bình Định |
|
ND 150: Hạng B Trung niên 1 Latin - S,C,R,J |
101 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
257 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1970 | T&T DanceSport |
139 | Võ Văn Trung | 1970 | Trần Thị Ngọc Lý | 1962 | CLB Trung Lý Dance Sport Bình Định |
|
ND 151: Hạng A Trung niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
101 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
257 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1970 | T&T DanceSport |
|
ND 152: Hạng F1 Trung niên 1 Latin - C |
84 | | | Nguyễn Thị Mười | 1972 | CLB KVTT Thanh Khê |
20 | | | Huỳnh Thị Thương | 1970 | CLB HÀN GIANG XANH |
13 | | | Trần Thị Nhung | 1985 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
27 | | | Trương Thị Thanh Phước | 1970 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 153: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
84 | | | Nguyễn Thị Mười | 1972 | CLB KVTT Thanh Khê |
22 | | | Phạm Hiền Lương | 1975 | CLB Hoa Lộc Vừng |
20 | | | Huỳnh Thị Thương | 1970 | CLB HÀN GIANG XANH |
27 | | | Trương Thị Thanh Phước | 1970 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 155: Hạng F4 Trung niên 1 Latin - S |
84 | | | Nguyễn Thị Mười | 1972 | CLB KVTT Thanh Khê |
22 | | | Phạm Hiền Lương | 1975 | CLB Hoa Lộc Vừng |
23 | | | Trần Thị Mỹ Anh | 1970 | Minh Lâm Dancesport |
13 | | | Trần Thị Nhung | 1985 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
27 | | | Trương Thị Thanh Phước | 1970 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 165: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
254 | Lê Tuấn Anh | 1975 | Phạm Thị Hiệp | 1980 | Sơn Nơ dancesport |
101 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
138 | Trịnh Minh Chi | 1975 | Trần Thị Thảo | 1979 | CLB Trung Lý Dance Sport Bình Định |
136 | Nông Thế Vận | 1976 | Phạm Thị Mỹ Đóa | 1977 | CLB Trung Lý Dance Sport Bình Định |
|
ND 169: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
101 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
139 | Võ Văn Trung | 1970 | Trần Thị Ngọc Lý | 1962 | CLB Trung Lý Dance Sport Bình Định |
136 | Nông Thế Vận | 1976 | Phạm Thị Mỹ Đóa | 1977 | CLB Trung Lý Dance Sport Bình Định |
|
ND 174: Hạng E2 Trung niên 3 Latin - R |
101 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
137 | Trịnh Minh Chi | 1971 | Trần Thị Ngọc Lý | 1962 | CLB Trung Lý Dance Sport Bình Định |
135 | Nông Thế Vận | 1970 | Nguyễn Thị Phương | 1963 | CLB Trung Lý Dance Sport Bình Định |
|
ND 178: Hạng D Trung niên 3 Latin - C,R |
101 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
135 | Nông Thế Vận | 1970 | Nguyễn Thị Phương | 1963 | CLB Trung Lý Dance Sport Bình Định |
|
ND 207: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
29 | | | Sidorenko Vera | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
162 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
310 | | | Lê Ngọc Khánh | 2015 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
|
ND 208: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
29 | | | Sidorenko Vera | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
162 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
|
ND 212: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
29 | | | Sidorenko Vera | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
162 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
310 | | | Lê Ngọc Khánh | 2015 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
|
ND 228: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
28 | | | Bùi Nguyễn Bảo Quyên | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
320 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Trường THCS Nguyễn trãi |
228 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 229: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
37 | | | Lâm Nguyễn Khánh Ngân | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
105 | Vương Đức Minh | 2012 | | | CLB KVTT Thanh Khê |
228 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 232: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
223 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh hùng DanceSport |
320 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Trường THCS Nguyễn trãi |
|
ND 233: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
223 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh hùng DanceSport |
320 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Trường THCS Nguyễn trãi |
228 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 237: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
42 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
320 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Trường THCS Nguyễn trãi |
|
ND 238: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
223 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh hùng DanceSport |
42 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
320 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Trường THCS Nguyễn trãi |
|
ND 239: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
223 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh hùng DanceSport |
42 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
320 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Trường THCS Nguyễn trãi |
|
ND 249: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
52 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | CLB KVTT Hải Châu |
105 | Vương Đức Minh | 2012 | | | CLB KVTT Thanh Khê |
151 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | Dream Dance |
|
ND 250: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
52 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | CLB KVTT Hải Châu |
105 | Vương Đức Minh | 2012 | | | CLB KVTT Thanh Khê |
64 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 251: Hạng F3 Thiếu niên 1 Standard - Q |
52 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | CLB KVTT Hải Châu |
64 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
152 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance |
|
ND 253: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
52 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | CLB KVTT Hải Châu |
151 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | Dream Dance |
152 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance |
|
ND 254: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
42 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
52 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | CLB KVTT Hải Châu |
105 | Vương Đức Minh | 2012 | | | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 255: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Standard - W,Q |
52 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | CLB KVTT Hải Châu |
64 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
163 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | Dream Dance |
|
ND 257: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Standard - W,VW |
151 | | | Trần Nguyễn Tâm Nguyên | 2011 | Dream Dance |
152 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance |
163 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | Dream Dance |
|
ND 258: Hạng FC Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
26 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB khiêu vũ Tân Bình |
82 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
53 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 259: Hạng FB Thiếu niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
43 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
82 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
53 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 260: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
26 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB khiêu vũ Tân Bình |
43 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
82 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
53 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
163 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | Dream Dance |
|
ND 270: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard - W |
26 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB khiêu vũ Tân Bình |
132 | | | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
83 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 271: Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard - T |
26 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB khiêu vũ Tân Bình |
132 | | | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
52 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 272: Hạng F3 Thiếu niên 2 Standard - Q |
26 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB khiêu vũ Tân Bình |
83 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 273: Hạng F4 Thiếu niên 2 Standard - SF |
26 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB khiêu vũ Tân Bình |
43 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 274: Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard - VW |
26 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB khiêu vũ Tân Bình |
43 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
83 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 275: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
132 | | | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
43 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
83 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 277: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Standard - W,SF |
42 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
83 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 278: Hạng FD3 Thiếu niên 2 Standard - W,VW |
26 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | CLB khiêu vũ Tân Bình |
52 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | CLB KVTT Hải Châu |
83 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 279: Hạng FC Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
52 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | CLB KVTT Hải Châu |
54 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | CLB KVTT Hải Châu |
83 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 280: Hạng FB Thiếu niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
54 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | CLB KVTT Hải Châu |
83 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 281: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
54 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | CLB KVTT Hải Châu |
83 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
64 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 295: Hạng F5 U12 Standard - VW |
223 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh hùng DanceSport |
152 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance |
|
ND 302: Hạng FA U12 Standard - W,T,VW,SF,Q |
223 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh hùng DanceSport |
320 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | Trường THCS Nguyễn trãi |
162 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
|
ND 303: Hạng E1 Người lớn Standard - W |
184 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
69 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2008 | CLB KVTT Hải Châu |
106 | Vương Đức Thành | 2008 | Võ Thị Thanh Ngân | 2003 | CLB KVTT Thanh Khê |
97 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Nguyễn Thị Lan Huệ | 1991 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 304: Hạng E2 Người lớn Standard - T |
69 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2008 | CLB KVTT Hải Châu |
106 | Vương Đức Thành | 2008 | Võ Thị Thanh Ngân | 2003 | CLB KVTT Thanh Khê |
97 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Nguyễn Thị Lan Huệ | 1991 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 305: Hạng E3 Người lớn Standard - Q |
69 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2008 | CLB KVTT Hải Châu |
322 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
|
ND 306: Hạng E4 Người lớn Standard - SF |
184 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
322 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
|
ND 307: Hạng E5 Người lớn Standard - VW |
184 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
323 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
|
ND 308: Hạng D Người lớn Standard - W,T |
183 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
69 | Nguyễn Thanh Liêm | 2000 | Phạm Tường Ngân | 2008 | CLB KVTT Hải Châu |
106 | Vương Đức Thành | 2008 | Võ Thị Thanh Ngân | 2003 | CLB KVTT Thanh Khê |
97 | Nguyễn Thế Huy | 2007 | Nguyễn Thị Lan Huệ | 1991 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 309: Hạng C Người lớn Standard - W,T,Q |
184 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
183 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
96 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Lê Quỳnh Như | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 310: Hạng B Người lớn Standard - W,T,SF,Q |
184 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
96 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Lê Quỳnh Như | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 311: Hạng A Người lớn Standard - (W),T,VW,SF,(Q) |
184 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
96 | Lê Hoàng Tây | 1994 | Lê Quỳnh Như | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
322 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
323 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
|
ND 312: Hạng F1 Người lớn Standard - W |
132 | | | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
325 | | | Dương Ngĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
326 | | | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
|
ND 323: Hạng FA Người lớn Standard - W,T,VW,SF,Q |
324 | Nguyễn Chí Công | 1990 | | | Thăng Long |
328 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | | | Thăng Long |
|
ND 324: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
183 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
102 | Trần Minh Tuấn | 1979 | Lê Dương Ngọc Anh | 1986 | CLB KVTT Thanh Khê |
66 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Nguyễn Thị Xuân | 1963 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 325: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
100 | Trà Quốc Khanh | 1958 | Nguyễn Thị Lan Huệ | 1991 | CLB KVTT Thanh Khê |
66 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Nguyễn Thị Xuân | 1963 | CLB KVTT Hải Châu |
322 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
|
ND 328: Hạng E5 Trung niên 1 Standard - VW |
66 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Nguyễn Thị Xuân | 1963 | CLB KVTT Hải Châu |
323 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
|
ND 329: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
66 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Nguyễn Thị Xuân | 1963 | CLB KVTT Hải Châu |
322 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
323 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
|
ND 332: Hạng A Trung niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
183 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
224 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng DanceSport |
323 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
|
ND 333: Hạng F1 Trung niên 1 Standard - W |
99 | Trà Quốc Khanh | 1958 | | | CLB KVTT Thanh Khê |
81 | | | Trần Minh Tuấn | 1979 | CLB KVTT Thanh Khê |
93 | Hà Thúc Lập | 1959 | | | CLB KVTT Thanh Khê |
324 | Nguyễn Chí Công | 1990 | | | Thăng Long |
326 | | | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
|
ND 336: Hạng F4 Trung niên 1 Standard - SF |
325 | | | Dương Ngĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
326 | | | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
|
ND 344: Hạng FA Trung niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
324 | Nguyễn Chí Công | 1990 | | | Thăng Long |
328 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | | | Thăng Long |
329 | Lê Thái Linh | 1973 | | | Thăng Long |
|
ND 345: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
98 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
148 | Nguyễn Quý Thạnh | 1968 | Nguyễn Thị Nhung | 1966 | Dancing Win |
327 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
|
ND 346: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
183 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
98 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
68 | Lưu Nguyên Sơn | 1979 | Tả Thoại Trân | 1977 | CLB KVTT Hải Châu |
327 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
|
ND 349: Hạng E5 Trung niên 2 Standard - VW |
183 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
98 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
66 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Nguyễn Thị Xuân | 1963 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 350: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
224 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng DanceSport |
98 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
68 | Lưu Nguyên Sơn | 1979 | Tả Thoại Trân | 1977 | CLB KVTT Hải Châu |
323 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
327 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Kim Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
|
ND 353: Hạng A Trung niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
183 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
224 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng DanceSport |
323 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
|
ND 354: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
224 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng DanceSport |
98 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
148 | Nguyễn Quý Thạnh | 1968 | Nguyễn Thị Nhung | 1966 | Dancing Win |
|
ND 355: Hạng E2 Trung niên 3 Standard - T |
224 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng DanceSport |
98 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
67 | Lê Xuân Bạch | 1959 | Lê Thị Kim Oanh | 1967 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 358: Hạng E5 Trung niên 3 Standard - VW |
224 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng DanceSport |
98 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 359: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
224 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh hùng DanceSport |
98 | Nguyễn Thi | 1968 | Nguyễn Thị Bỉnh | 1968 | CLB KVTT Thanh Khê |
67 | Lê Xuân Bạch | 1959 | Lê Thị Kim Oanh | 1967 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 370: Đồng diễn - Formation - DD |
134 | Waltz - Tango | 16 | | | CLB Tiên Sa |
141 | KID ST | 8 | | | Công ty Giải trí và Truyền thông Đà nẵng |
140 | Kid MDK | 9 | | | Công ty Giải trí và Truyền thông Đà nẵng |
171 | NVH lao động khánh hoà | 4 | | | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
21 | CLB HÀN GIANG XANH | 14 | | | CLB HÀN GIANG XANH |
19 | Nhảy Hiện đại | 15 | | | CLB Hà Hồ |
227 | Shuffle Dance | 28 | | | Minh Lâm Dancesport |
234 | Q-Dance | 7 | | | Q-Dance Center Quảng Bình |
230 | Zumba | 7 | | | P-HD Fitdance |
129 | Shuffle Dance | 11 | | | CLB Shuffle Dance Bích Lại Tam kỳ |
11 | Little Mix / Freaky Girls | 10 | | | AMD Dance Studio |
318 | Nhảy Hiện Đại Turn up | 21 | | | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
250 | Shuffle Dance Blanka | 11 | | | Sally Center |
249 | Nhảy Tự Do | 22 | | | Sally Center |
242 | Bellydance Hagala | 10 | | | Sally Center |
149 | Zumba | 10 | | | Dancing Win |
18 | SamBa | 7 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
146 | Chachacha | 9 | | | Dancing Win |
16 | RumBa | 5 | | | Bảo Dance Sport Nghệ An |
330 | Giật bụng phong cách Kochan | 8 | | | Aerobic Nguyễn Hà |
|
ND 374: Hạng E2 Tổng tuổi Latin - R |
254 | Lê Tuấn Anh | 1975 | Phạm Thị Hiệp | 1980 | Sơn Nơ dancesport |
138 | Trịnh Minh Chi | 1975 | Trần Thị Thảo | 1979 | CLB Trung Lý Dance Sport Bình Định |
135 | Nông Thế Vận | 1970 | Nguyễn Thị Phương | 1963 | CLB Trung Lý Dance Sport Bình Định |
|
ND 378: Hạng E1 Tổng tuổi Standard - W |
66 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Nguyễn Thị Xuân | 1963 | CLB KVTT Hải Châu |
148 | Nguyễn Quý Thạnh | 1968 | Nguyễn Thị Nhung | 1966 | Dancing Win |
94 | Hà Thúc Lập | 1959 | Lê Dương Ngọc Anh | 1986 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 379: Hạng E2 Tổng tuổi Standard - T |
66 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Nguyễn Thị Xuân | 1963 | CLB KVTT Hải Châu |
68 | Lưu Nguyên Sơn | 1979 | Tả Thoại Trân | 1977 | CLB KVTT Hải Châu |
67 | Lê Xuân Bạch | 1959 | Lê Thị Kim Oanh | 1967 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 381: Hạng D Tổng tuổi Standard - W,T |
183 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
66 | Huỳnh Đức Đông | 1969 | Nguyễn Thị Xuân | 1963 | CLB KVTT Hải Châu |
68 | Lưu Nguyên Sơn | 1979 | Tả Thoại Trân | 1977 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 382: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
222 | | | Trịnh Cát Tường | 2019 | Luân Oanh Dancesport |
201 | | | Huỳnh Mỹ Ngân | 2020 | Luân Oanh Dancesport |
337 | | | Nguyễn Lâm Hoài An | 2016 | Hải Yến Academy |
|
ND 383: Hạng F2 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - R |
190 | | | Lê Công Phương An | 2018 | Luân Oanh Dancesport |
207 | | | Trần Hoàng Trang | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
128 | Lê Hoàng Thiên Phúc | 2018 | | | CLB Quảng Trị dancesport |
|
ND 384: Hạng F3 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - J |
190 | | | Lê Công Phương An | 2018 | Luân Oanh Dancesport |
198 | | | Lê Ngọc Phượng Thư | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
200 | | | Bùi Lê Khánh Ngọc | 2018 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 385: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N1 - C |
164 | | | Petrovskaia Aleksandra | 2017 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
165 | | | Bratishka Vasilisa | 2016 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
113 | | | Nguyễn Bảo Yến | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 386: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N2 - C |
166 | | | Ayesha Mirza | 2015 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
167 | | | Konova Alisa | 2015 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
205 | | | Võ Vũ Hà Anh | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 387: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N3 - C |
126 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
208 | | | Cao Minh Thục Chi | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 388: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N1 - R |
166 | | | Ayesha Mirza | 2015 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
167 | | | Konova Alisa | 2015 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
208 | | | Cao Minh Thục Chi | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
213 | | | Hoàng Cao Kim Nhi | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 389: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N2 - R |
164 | | | Petrovskaia Aleksandra | 2017 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
165 | | | Bratishka Vasilisa | 2016 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
111 | | | Phùng An Nhiên | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 390: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N3 - R |
209 | | | Thiều Hương Thảo | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
62 | | | Lê Trần Ngọc Hân | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
89 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2015 | CLB KVTT Thanh Khê |
218 | | | Nguyễn Quỳnh Như | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 391: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N1 - J |
191 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Anh | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
193 | | | Trần Nhã Hân | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
158 | | | Nguyễn Phạm Ngọc Nhi | 2014 | Dream Dance |
|
ND 392: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N2 - J |
179 | | | Phan Tuyết Mai | 2014 | HELLO KIDS |
180 | | | Phan Trần Bảo Nguyên | 2013 | HELLO KIDS |
196 | | | Lê Đoàn Minh Thảo | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 393: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N3 - J |
205 | | | Võ Vũ Hà Anh | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
112 | | | Phạm An Nhiên | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 394: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N1 - C,R |
192 | | | Trần Nhã Uyên | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
193 | | | Trần Nhã Hân | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
158 | | | Nguyễn Phạm Ngọc Nhi | 2014 | Dream Dance |
|
ND 395: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N2 - C,R |
212 | | | Lê Phương Bảo Trang | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
157 | | | Tống Bảo Trâm | 2014 | Dream Dance |
|
ND 396: Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB N1 - C,J |
175 | | | Lê Bảo Chi | 2015 | HELLO KIDS |
176 | | | Nguyễn Ngọc Vương Nhi | 2015 | HELLO KIDS |
177 | | | Đặng Nhã Uyên | 2017 | HELLO KIDS |
|
ND 397: Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB N2 - C,J |
178 | | | Trần Nguyễn Anh Đài | 2016 | HELLO KIDS |
209 | | | Thiều Hương Thảo | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 398: Hạng FD2 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB N1 - C,S |
175 | | | Lê Bảo Chi | 2015 | HELLO KIDS |
176 | | | Nguyễn Ngọc Vương Nhi | 2015 | HELLO KIDS |
177 | | | Đặng Nhã Uyên | 2017 | HELLO KIDS |
|
ND 399: Hạng FD2 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB N2 - C,S |
178 | | | Trần Nguyễn Anh Đài | 2016 | HELLO KIDS |
179 | | | Phan Tuyết Mai | 2014 | HELLO KIDS |
180 | | | Phan Trần Bảo Nguyên | 2013 | HELLO KIDS |
181 | | | Mai Hoàng Huyền Trân | 2016 | HELLO KIDS |
|
ND 400: Hạng F4 Nhi đồng Latin - S |
177 | | | Đặng Nhã Uyên | 2017 | HELLO KIDS |
199 | | | Giả Khả Lam | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 401: Hạng F4 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - S |
164 | | | Petrovskaia Aleksandra | 2017 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
165 | | | Bratishka Vasilisa | 2016 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
|
ND 402: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N1 - S |
166 | | | Ayesha Mirza | 2015 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
167 | | | Konova Alisa | 2015 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
160 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance |
|
ND 403: Hạng FD4 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB N1 - S,R |
164 | | | Petrovskaia Aleksandra | 2017 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
165 | | | Bratishka Vasilisa | 2016 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
|
ND 404: Hạng FD4 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB N2 - S,R |
166 | | | Ayesha Mirza | 2015 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
167 | | | Konova Alisa | 2015 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
110 | | | Trịnh Hoàng Ánh Ngọc | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 405: Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch các CLB N1 - C,R |
164 | | | Petrovskaia Aleksandra | 2017 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
165 | | | Bratishka Vasilisa | 2016 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
|
ND 406: Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch các CLB N2 - C,R |
167 | | | Konova Alisa | 2015 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
117 | Phạm Trọng Nguyên | 2017 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 407: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB N1 - C |
28 | | | Bùi Nguyễn Bảo Quyên | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
32 | | | Lê Quyên | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
34 | | | Hồ Nguyễn Ngọc Khải Uy | 2016 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 408: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB N2 - C |
153 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | Dream Dance |
154 | | | Bùi Nguyễn Khánh Thi | 2012 | Hủy - Dream Dance |
159 | | | Nguyễn Trà Giang | 2013 | Dream Dance |
|
ND 409: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB N3 - C |
125 | | | Bùi An An | 2013 | CLB Quảng Trị dancesport |
58 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
63 | | | Nguyễn Hồ Khánh Hạ | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 410: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB N1 - R |
28 | | | Bùi Nguyễn Bảo Quyên | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
29 | | | Sidorenko Vera | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
31 | | | Phan Nhã Quỳnh | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 411: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB N2 - R |
125 | | | Bùi An An | 2013 | CLB Quảng Trị dancesport |
150 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2012 | Dream Dance |
159 | | | Nguyễn Trà Giang | 2013 | Dream Dance |
|
ND 412: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB N3 - R |
88 | | | Đào Nguyễn Thuỳ Dương | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
115 | Dương Văn Hải Đăng | 2012 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
114 | | | Đinh Phương Nhi | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 413: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB N1 - J |
29 | | | Sidorenko Vera | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
31 | | | Phan Nhã Quỳnh | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
32 | | | Lê Quyên | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 414: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB N2 - J |
192 | | | Trần Nhã Uyên | 2013 | Luân Oanh Dancesport |
60 | | | Lê Hải An | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
61 | | | Lưu Minh Châu | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 415: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB N3 - J |
80 | | | Trần Ngọc Yến Vy | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
45 | | | Nguyễn Hoàng Mộc Miên | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
47 | | | Võ Hoài Trinh | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
319 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trãi |
|
ND 416: Hạng E1 Trước Thanh niên Latin - C |
133 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
65 | Dương Ngọc Duy | 2006 | Lê Thị Kim Thoa | 2006 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 417: Hạng E2 Trước Thanh niên Latin - R |
133 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
65 | Dương Ngọc Duy | 2006 | Lê Thị Kim Thoa | 2006 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 421: Hạng D Trước Thanh niên Latin - C,R |
133 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
65 | Dương Ngọc Duy | 2006 | Lê Thị Kim Thoa | 2006 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 425: Hạng F1 Trước Thanh niên Latin - C |
231 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
233 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
123 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 426: Hạng F2 Trước Thanh niên Latin - R |
231 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
233 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
123 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 427: Hạng F3 Trước Thanh niên Latin - J |
75 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
231 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
233 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 430: Hạng FD Trước Thanh niên Latin - C,R |
231 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
228 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
233 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
123 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 431: Hạng FC Trước Thanh niên Latin - C,R,J |
54 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | CLB KVTT Hải Châu |
231 | | | Trần Ngọc Bảo Trâm | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
228 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
233 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
123 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 432: Hạng FB Trước Thanh niên Latin - S,C,R,J |
54 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | CLB KVTT Hải Châu |
228 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
123 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 433: Hạng FA Trước Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
42 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
82 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
53 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
54 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | CLB KVTT Hải Châu |
55 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | CLB KVTT Hải Châu |
233 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
123 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 437: Hạng F1 Trước Thanh niên Standard - W |
52 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | CLB KVTT Hải Châu |
107 | Vương Đức Thành | 2008 | | | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 438: Hạng F2 Trước Thanh niên Standard - T |
52 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | CLB KVTT Hải Châu |
107 | Vương Đức Thành | 2008 | | | CLB KVTT Thanh Khê |
228 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 439: Hạng F3 Trước Thanh niên Standard - Q |
52 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | CLB KVTT Hải Châu |
107 | Vương Đức Thành | 2008 | | | CLB KVTT Thanh Khê |
228 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 442: Hạng FD Trước Thanh niên Standard - W,T |
52 | | | Phan Minh Nguyên | 2010 | CLB KVTT Hải Châu |
107 | Vương Đức Thành | 2008 | | | CLB KVTT Thanh Khê |
228 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 445: Hạng FA Trước Thanh niên Standard - W,T,V.W,F,Q |
83 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
64 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 446: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB N1 - C |
206 | | | Ngô Ngọc Huyền Anh | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
57 | | | Lê Hoàng Gia Nhi | 2018 | CLB KVTT Hải Châu |
87 | | | Trần Ngọc Huyền | 2016 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 447: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB N2 - C |
207 | | | Trần Hoàng Trang | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
211 | | | Nguyễn Hồ Hà Anh | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
173 | Nguyễn Phạm Toàn Thắng | 2015 | | | Hải Yến Academy |
|
ND 448: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB N3 - C |
190 | | | Lê Công Phương An | 2018 | Luân Oanh Dancesport |
210 | | | Dương Trần Bảo Ngọc | 2017 | Luân Oanh Dancesport |
156 | | | Võ Khánh My | 2016 | Dream Dance |
|
ND 449: Hạng F2 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB N1 - R |
57 | | | Lê Hoàng Gia Nhi | 2018 | CLB KVTT Hải Châu |
156 | | | Võ Khánh My | 2016 | Dream Dance |
172 | | | Vĩnh Gia Nghi | 2017 | Hải Yến Academy |
|
ND 452: Hạng F3 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB N1 - J |
206 | | | Ngô Ngọc Huyền Anh | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
56 | | | Võ Ngọc Diễm | 2016 | CLB KVTT Hải Châu |
57 | | | Lê Hoàng Gia Nhi | 2018 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 454: Hạng F3 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB N3 - J |
201 | | | Huỳnh Mỹ Ngân | 2020 | Luân Oanh Dancesport |
211 | | | Nguyễn Hồ Hà Anh | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 455: Hạng FD Trung niên 1 Standard - W,T |
99 | Trà Quốc Khanh | 1958 | | | CLB KVTT Thanh Khê |
81 | | | Trần Minh Tuấn | 1979 | CLB KVTT Thanh Khê |
93 | Hà Thúc Lập | 1959 | | | CLB KVTT Thanh Khê |
329 | Lê Thái Linh | 1973 | | | Thăng Long |
108 | | | Lê Dương Ngọc Anh | 1986 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 456: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Vô địch các CLB N1 - C |
88 | | | Đào Nguyễn Thuỳ Dương | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
60 | | | Lê Hải An | 2013 | CLB KVTT Hải Châu |
232 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 462: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Vô địch các CLB N1 - C,R |
88 | | | Đào Nguyễn Thuỳ Dương | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
152 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance |
|
ND 464: Hạng E1 Trung niên Standard Vô địch Trung niên - W |
100 | Trà Quốc Khanh | 1958 | Nguyễn Thị Lan Huệ | 1991 | CLB KVTT Thanh Khê |
148 | Nguyễn Quý Thạnh | 1968 | Nguyễn Thị Nhung | 1966 | Dancing Win |
94 | Hà Thúc Lập | 1959 | Lê Dương Ngọc Anh | 1986 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 465: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N2 - S |
39 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | CLB KVTT Hải Châu |
41 | | | Trịnh Cẩm Tú | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
214 | | | Võ Hồng Hân | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 466: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N4 - J |
41 | | | Trịnh Cẩm Tú | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
46 | | | Nguyễn Thị Ngọc Hải | 2014 | CLB KVTT Hải Châu |
214 | | | Võ Hồng Hân | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 467: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N3 - C,R |
41 | | | Trịnh Cẩm Tú | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
215 | | | Đặng Thanh Hằng | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
334 | | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2017 | CLB Mầm Non Năng Khiếu Hoa Anh |
|
ND 468: Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch các CLB N3 - C,R |
216 | | | Nguyễn Lê Phương Anh | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
217 | | | Võ Quỳnh Anh | 2016 | Luân Oanh Dancesport |
335 | | | Nguyễn Trần Minh Khuê | 2017 | CLB Mầm Non Năng Khiếu Hoa Anh |
|
ND 469: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N3 - C,R |
191 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Anh | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
56 | | | Võ Ngọc Diễm | 2016 | CLB KVTT Hải Châu |
189 | | | Lê Uyên Phương | 2015 | Hoàng Sương Dancesport Center - Đà Nẵng |
|
ND 470: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N4 - C |
40 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | CLB KVTT Hải Châu |
334 | | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2017 | CLB Mầm Non Năng Khiếu Hoa Anh |
335 | | | Nguyễn Trần Minh Khuê | 2017 | CLB Mầm Non Năng Khiếu Hoa Anh |
|
ND 471: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin Vô địch các CLB N1 - C,S |
49 | | | Lê Ngọc Bảo Trân | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
319 | | | Huỳnh Mẫn Nghi | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trãi |
50 | | | Đoàn Gia Hân | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 473: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Các CLB - C |
287 | | | Lê Đoàn Tuệ Mỹ | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
288 | | | Lê Ngọc Bảo Hân | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
302 | Tô Văn Phúc Hưng | 2017 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 474: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Các CLB - C |
289 | | | Đoàn Ngọc Minh Khuê | 2017 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
293 | | | Văn Hoàng Bảo Ngọc | 2017 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
294 | | | Trần Tỷ Tỷ | 2021 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 475: Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C,R |
316 | Nguyễn Lê Chí Thiện | 2017 | | | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
304 | | | Nguyễn Ngọc Minh Khuê | 2018 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
307 | | | Tạ Lâm Oanh | 2017 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
|
ND 476: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Các CLB - C |
280 | | | Trần Xuân Thảo Anh | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
282 | | | Lê Nguyễn Như Ngọc | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
284 | | | Hoàng Phương Linh | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 477: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C,R |
305 | | | Ngô Huỳnh Tú Uyên | 2014 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
309 | | | Hoàng Phương Ngọc Tường | 2016 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
313 | | | Trần Ngọc Diễm | 2014 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
|
ND 478: Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C,R |
304 | | | Nguyễn Ngọc Minh Khuê | 2018 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
308 | | | Lê Thanh Anh Thư | 2017 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
315 | | | Đặng Châu Anh | 2016 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
|
ND 479: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB - C,R |
311 | | | Nguyễn Phan My Vân | 2013 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
312 | | | Đoàn Nguyễn Khánh Vy | 2012 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
314 | | | Đặng Trâm Anh | 2014 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
|
ND 480: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Các CLB - C |
266 | | | Nguyễn Thị Nhật Linh | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
283 | | | Phan Quỳnh Nhiên | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
285 | | | Văn Hoàng Phương Oanh | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 481: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB - C |
316 | Nguyễn Lê Chí Thiện | 2017 | | | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
307 | | | Tạ Lâm Oanh | 2017 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
308 | | | Lê Thanh Anh Thư | 2017 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
|
ND 482: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô dịch các CLB - C |
305 | | | Ngô Huỳnh Tú Uyên | 2014 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
310 | | | Lê Ngọc Khánh | 2015 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
314 | | | Đặng Trâm Anh | 2014 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
|
ND 483: Hạng FD1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Các CLB - C,J |
265 | | | Nguyễn Gia Hân | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
273 | | | Nguyễn Tường An | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
299 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2012 | | | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 484: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB - C |
309 | | | Hoàng Phương Ngọc Tường | 2016 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
313 | | | Trần Ngọc Diễm | 2014 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
315 | | | Đặng Châu Anh | 2016 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
|
ND 486: Hạng FD1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Các CLB - C,J |
269 | | | Văn Ngọc Minh Châu | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
274 | | | Lê Anh Nguyên | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
277 | | | Trịnh Hiền Nhi | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 488: Hạng FD1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Các CLB - C,J |
275 | | | Mai Phan Gia Linh | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
276 | | | Nguyễn Hoàng Thái An | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
281 | | | Phạm Nhật Trân Châu | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 489: Hạng FD1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Các CLB - C,J |
270 | | | Huỳnh Lê Khánh Vân | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
271 | | | Phan Ngọc Anh Thư | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
278 | | | Nguyễn Quỳnh Bảo Châu | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 490: Hạng FD1 C,J Latin Vô Địch Các CLB - C,J |
258 | | | Nguyễn Châu Khánh Ngọc | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
260 | | | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
292 | | | Phạm Nguyễn Bích Trâm | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 491: Hạng FD1 Thiéu Niên Latin Vô Địch Các CLB - C,J |
263 | | | Lê Ngọc Cát Tường | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
267 | | | Lê Ngọc Hà Linh | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
291 | | | Lê Nguyễn Trà Giang | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 492: Hạng FD1 Thiếu Niên Latin Vô Địch Các CLB - C,J |
261 | | | Lê Thủy Tiên | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
262 | | | Đinh Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
264 | | | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 493: Hạng E2 Người lớn Giao tiếp Vô địch các CLB Đà nẵng - R |
253 | Nguyễn Văn Thành | 1969 | Trần Thị Phương Mai | 1969 | SB Dancesport |
252 | Nguyễn Công Vinh | 1968 | Đặng Thị Bích Ngọc | 1973 | SB Dancesport |
147 | Nguyễn Huy Long | 1980 | Nguyễn Thị Thơm | 1968 | Dancing Win |
255 | Nguyễn Văn Đức | 1975 | Nguyễn Thị Liễu | 1968 | Sơn Nơ dancesport |
|
ND 494: Hạng E1 Người lớn Giao tiếp Vô địch các CLB Đà Nẵng - T |
253 | Nguyễn Văn Thành | 1969 | Trần Thị Phương Mai | 1969 | SB Dancesport |
252 | Nguyễn Công Vinh | 1968 | Đặng Thị Bích Ngọc | 1973 | SB Dancesport |
147 | Nguyễn Huy Long | 1980 | Nguyễn Thị Thơm | 1968 | Dancing Win |
255 | Nguyễn Văn Đức | 1975 | Nguyễn Thị Liễu | 1968 | Sơn Nơ dancesport |
|
ND 495: Hạng E3 Người lớn Giao tiếp Vô địch các CLB Đà Nẵng - P |
253 | Nguyễn Văn Thành | 1969 | Trần Thị Phương Mai | 1969 | SB Dancesport |
252 | Nguyễn Công Vinh | 1968 | Đặng Thị Bích Ngọc | 1973 | SB Dancesport |
147 | Nguyễn Huy Long | 1980 | Nguyễn Thị Thơm | 1968 | Dancing Win |
|
ND 496: Hạng E1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB - C |
296 | Nguyễn Hoàng Phúc | 2014 | Hoàng Nguyễn Bảo Phúc | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 498: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB - C,S |
310 | | | Lê Ngọc Khánh | 2015 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
311 | | | Nguyễn Phan My Vân | 2013 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
312 | | | Đoàn Nguyễn Khánh Vy | 2012 | Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà |
|
ND 499: Hạng F4 Người lớn Latin Vô địch các CLB - S |
84 | | | Nguyễn Thị Mười | 1972 | CLB KVTT Thanh Khê |
22 | | | Phạm Hiền Lương | 1975 | CLB Hoa Lộc Vừng |
23 | | | Trần Thị Mỹ Anh | 1970 | Minh Lâm Dancesport |
27 | | | Trương Thị Thanh Phước | 1970 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 500: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin Vô địch các CLB - C,S |
75 | | | Nguyễn Ngọc Phương Nhi | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
76 | | | Lê Nguyễn Đông Nghi | 2011 | CLB KVTT Thanh Khê |
77 | | | Nguyễn Phạm Như Ngọc | 2008 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 501: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB N2 - C,R |
72 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
78 | | | Trần Nguyễn Thảo Nguyên | 2014 | CLB KVTT Thanh Khê |
79 | | | Trần Gia hân | 2013 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 502: Hạng FD2 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB N3 - C,S |
73 | | | Ngô Thiên Hoàng Yến | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
74 | | | Nguyễn Thị Ngân Phi | 2012 | CLB KVTT Thanh Khê |
79 | | | Trần Gia hân | 2013 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 503: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N2 - C,S |
90 | | | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 2016 | CLB KVTT Thanh Khê |
91 | | | Trần Ngọc Khánh Duyên | 2014 | CLB KVTT Thanh Khê |
92 | | | Ngô Hoàng My | 2017 | CLB KVTT Thanh Khê |
338 | | | Nguyễn Tuệ An | 2015 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 504: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB N4 - J |
90 | | | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 2016 | CLB KVTT Thanh Khê |
91 | | | Trần Ngọc Khánh Duyên | 2014 | CLB KVTT Thanh Khê |
92 | | | Ngô Hoàng My | 2017 | CLB KVTT Thanh Khê |
338 | | | Nguyễn Tuệ An | 2015 | CLB KVTT Thanh Khê |
|
ND 507: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Sally Center N3 - C |
236 | | | Nguyễn Trần Trân Nguyên | 2016 | Sally Center |
238 | | | Nguyễn Lê Diệu Anh | 2013 | Sally Center |
|
ND 509: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Sally Center N2 - R |
235 | | | Huỳnh Thiên Vân | 2015 | Sally Center |
240 | | | Ngô Minh Thư | 2017 | Sally Center |
241 | | | Trần Ngọc Tường Vy | 2017 | Sally Center |
|
ND 511: Hạng FA Thiếu nhi Latin Đà nẵng mở rộng - S,C,R,P,J |
70 | Phan Trần Nhật Minh | 2017 | Phan Trần An An | 2015 | CLB KVTT Hải Châu |
59 | | | Bùi Trần Anh Thư | 2012 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 512: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Sally Center N5 - R |
247 | Nguyễn Văn Sơn Tùng | 2014 | | | Sally Center |
237 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Thy | 2016 | Sally Center |
240 | | | Ngô Minh Thư | 2017 | Sally Center |
|
ND 513: Hạng FD Thiếu nhi Latin Sally Center - C,R |
245 | Mân Nhật Phước | 2015 | | | Sally Center |
239 | | | Nguyễn Lê Diệu Thư | 2016 | Sally Center |
243 | Mân Nhật An | 2013 | | | Sally Center |
|
ND 514: Hạng E1 Thiếu nhi Latin Sally Center - C |
244 | Mân Nhật An | 2013 | Nguyễn Ngọc Khánh Thy | 2016 | Sally Center |
251 | Võ Phúc Hiếu | 2017 | Võ Ngọc Hồng Phúc | 2017 | Sally Center |
|
ND 516: Hạng D Thiếu nhi Latin Sally Center - C,R |
248 | Nguyễn Văn Sơn Tùng | 2014 | Huỳnh Thiên Vân | 2015 | Sally Center |
246 | Mân Nhật Phước | 2015 | Nguyễn Trần Trân Nguyên | 2016 | Sally Center |
251 | Võ Phúc Hiếu | 2017 | Võ Ngọc Hồng Phúc | 2017 | Sally Center |
|
ND 518: Hạng D Trung niên Standard Vô địch Trung niên - W,T |
100 | Trà Quốc Khanh | 1958 | Nguyễn Thị Lan Huệ | 1991 | CLB KVTT Thanh Khê |
102 | Trần Minh Tuấn | 1979 | Lê Dương Ngọc Anh | 1986 | CLB KVTT Thanh Khê |
67 | Lê Xuân Bạch | 1959 | Lê Thị Kim Oanh | 1967 | CLB KVTT Hải Châu |
|
ND 570: Đồng diễn - Formation - DD |
122 | STAR KIDS | 15 | | | CLB Nhảy hiện đại 360 DC - TP.Tam Kỳ - Quảng Nam |
119 | 360 DC KIDS | 18 | | | CLB Nhảy hiện đại 360 DC - TP.Tam Kỳ - Quảng Nam |
121 | B & W DC | 20 | | | CLB Nhảy hiện đại 360 DC - TP.Tam Kỳ - Quảng Nam |
120 | 360 DC Team | 15 | | | CLB Nhảy hiện đại 360 DC - TP.Tam Kỳ - Quảng Nam |
221 | SHARK - GIRLS - DANANG | 9 | | | Luân Oanh Dancesport |
182 | FROZEN - RIO LATIN MIX | 15 | | | HELLO KIDS |
130 | CLB SÓNG XANH | 11 | | | CLB SÓNG XANH |
219 | DEAR FUTURE HUSBAND | 21 | | | Luân Oanh Dancesport |
25 | Chachacha | 11 | | | CLB Hoà Xuân |
24 | Chachacha | 9 | | | CLB Hoa Lộc Vừng |
226 | Rumba - Chachacha | 9 | | | Minh Lâm Dancesport |
225 | Chachacha | 16 | | | Minh Lâm Dancesport |
220 | Mashup | 36 | | | Luân Oanh Dancesport |
174 | Nhảy Hiện đại : Những ngôi sao xa xôi | 11 | | | Hải Yến Academy |
340 | VÀO ĐỜI | 9 | | | Hải Yến Academy |
341 | Mashup How You Like That | 7 | | | Nhóm Nhảy Kids Dance |
|
ND 571: Hạng D Người lớn KVNT Vô địch các CLB Đà Nẵng - R,T |
253 | Nguyễn Văn Thành | 1969 | Trần Thị Phương Mai | 1969 | SB Dancesport |
252 | Nguyễn Công Vinh | 1968 | Đặng Thị Bích Ngọc | 1973 | SB Dancesport |
255 | Nguyễn Văn Đức | 1975 | Nguyễn Thị Liễu | 1968 | Sơn Nơ dancesport |