Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 7: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
94 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
95 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
96 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
97 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
234 | | | Nguyễn Kim Huyền Anh | 2018 | TRANG BUI CENTER |
|
ND 8: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
94 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
95 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
96 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
97 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
46 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkid Quảng Ninh |
47 | | | Trần Anh Thư | 2016 | Clb Starkid Quảng Ninh |
20 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
234 | | | Nguyễn Kim Huyền Anh | 2018 | TRANG BUI CENTER |
|
ND 9: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
94 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
95 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
96 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
97 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
46 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkid Quảng Ninh |
234 | | | Nguyễn Kim Huyền Anh | 2018 | TRANG BUI CENTER |
|
ND 11: Hạng A Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
73 | Hoàng Mạnh Quân | 2014 | Nguyễn phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 12: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
73 | Hoàng Mạnh Quân | 2014 | Nguyễn phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 13: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
73 | Hoàng Mạnh Quân | 2014 | Nguyễn phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
115 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Trần Thị Khánh Linh | 2016 | M - DANCE |
|
ND 14: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
102 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
104 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
45 | Phạm Tùng Lâm | 2014 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 15: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
102 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
104 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
45 | Phạm Tùng Lâm | 2014 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | Clb Starkid Quảng Ninh |
116 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
|
ND 16: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
102 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
104 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
45 | Phạm Tùng Lâm | 2014 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 18: Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
150 | Nguyễn Minh Quang | 2013 | Đinh Phương Linh | 2013 | Mydance |
45 | Phạm Tùng Lâm | 2014 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 20: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
71 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
18 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
19 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 22: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
71 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
57 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
19 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
234 | | | Nguyễn Kim Huyền Anh | 2018 | TRANG BUI CENTER |
|
ND 23: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
107 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
108 | | | Vũ Khánh Linnh | 2014 | M - DANCE |
111 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
31 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2014 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
71 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
68 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
57 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
19 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
234 | | | Nguyễn Kim Huyền Anh | 2018 | TRANG BUI CENTER |
|
ND 24: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
31 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2014 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
19 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
234 | | | Nguyễn Kim Huyền Anh | 2018 | TRANG BUI CENTER |
|
ND 25: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
106 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
107 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
84 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
19 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 26: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,P |
71 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
19 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 27: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
107 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
108 | | | Vũ Khánh Linnh | 2014 | M - DANCE |
111 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
175 | | | CHU KHÁNH LINH | 2014 | T-DANCE CENTER |
31 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2014 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
71 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
65 | | | Nguyễn Bảo Vy | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
68 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
57 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
18 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
21 | | | Nguyễn Nhã Uyên | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
234 | | | Nguyễn Kim Huyền Anh | 2018 | TRANG BUI CENTER |
|
ND 28: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
107 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
108 | | | Vũ Khánh Linnh | 2014 | M - DANCE |
111 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
65 | | | Nguyễn Bảo Vy | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
68 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
57 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
18 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
234 | | | Nguyễn Kim Huyền Anh | 2018 | TRANG BUI CENTER |
|
ND 29: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
57 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
18 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
234 | | | Nguyễn Kim Huyền Anh | 2018 | TRANG BUI CENTER |
|
ND 30: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
106 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
107 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
108 | | | Vũ Khánh Linnh | 2014 | M - DANCE |
86 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
71 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
18 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 31: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
71 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
18 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 32: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
26 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
77 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 33: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
221 | Hồ Đức Minh | 2012 | Nguyễn Anh Thư | 2012 | Up Dance |
26 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
77 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 34: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
221 | Hồ Đức Minh | 2012 | Nguyễn Anh Thư | 2012 | Up Dance |
26 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
77 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
11 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 35: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
73 | Hoàng Mạnh Quân | 2014 | Nguyễn phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
103 | Nguyễn Đăng Dương | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
90 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
77 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 36: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
103 | Nguyễn Đăng Dương | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
90 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
92 | Dương Minh Quân | 2012 | Phạm Bảo Ngọc | 2012 | Linh Anh Academy |
77 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
11 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 37: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
103 | Nguyễn Đăng Dương | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
91 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
11 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 38: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
11 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 39: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
73 | Hoàng Mạnh Quân | 2014 | Nguyễn phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
90 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
91 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
92 | Dương Minh Quân | 2012 | Phạm Bảo Ngọc | 2012 | Linh Anh Academy |
11 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 41: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
71 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
233 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | Up Dance |
202 | | | Lê Hà Anh | 2013 | Tiểu học Lê Văn Tám , Hai Bà Trưng , HN |
78 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
58 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
13 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 42: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
89 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
71 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
233 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | Up Dance |
202 | | | Lê Hà Anh | 2013 | Tiểu học Lê Văn Tám , Hai Bà Trưng , HN |
78 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
13 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 43: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
29 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2012 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
32 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
33 | | | Nguyễn Thị Hải Yến | 2012 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
202 | | | Lê Hà Anh | 2013 | Tiểu học Lê Văn Tám , Hai Bà Trưng , HN |
78 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
13 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 44: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
224 | | | Trần Thu Nhật Vi | 2012 | Up Dance |
105 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
111 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
112 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
205 | | | Phan Bảo Ngọc | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
210 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
29 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2012 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
30 | | | Lê Bảo Châu | 2012 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
32 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
33 | | | Nguyễn Thị Hải Yến | 2012 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
82 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
83 | | | Nguyễn Châu Anh | 2013 | Linh Anh Academy |
43 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
44 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
23 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK TEAM |
67 | | | Tô Ngọc Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 45: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
224 | | | Trần Thu Nhật Vi | 2012 | Up Dance |
105 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
232 | | | Lê Phúc Vân Hà | 2012 | Up Dance |
89 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
71 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
23 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK TEAM |
|
ND 46: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
229 | | | Đỗ Hà My | 2012 | Up Dance |
230 | | | Nguyễn Thảo Nguyên | 2012 | Up Dance |
105 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
83 | | | Nguyễn Châu Anh | 2013 | Linh Anh Academy |
88 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
89 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
93 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2013 | Linh Anh Academy |
120 | | | Đàm Vũ Hà My | 2013 | M - Dance |
|
ND 47: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,P |
233 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | Up Dance |
79 | Vương Đức Minh | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 48: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
223 | | | Nguyễn Anh Thư | 2012 | Up Dance |
229 | | | Đỗ Hà My | 2012 | Up Dance |
230 | | | Nguyễn Thảo Nguyên | 2012 | Up Dance |
112 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
175 | | | CHU KHÁNH LINH | 2014 | T-DANCE CENTER |
232 | | | Lê Phúc Vân Hà | 2012 | Up Dance |
29 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2012 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
30 | | | Lê Bảo Châu | 2012 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
80 | | | Phạm Anh Thư | 2013 | Linh Anh Academy |
81 | | | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 2013 | Linh Anh Academy |
82 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
85 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
88 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
43 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
44 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
23 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK TEAM |
79 | Vương Đức Minh | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
67 | | | Tô Ngọc Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
12 | | | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
17 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
235 | | | Hàn Khánh Linh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 49: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
223 | | | Nguyễn Anh Thư | 2012 | Up Dance |
224 | | | Trần Thu Nhật Vi | 2012 | Up Dance |
229 | | | Đỗ Hà My | 2012 | Up Dance |
230 | | | Nguyễn Thảo Nguyên | 2012 | Up Dance |
112 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
205 | | | Phan Bảo Ngọc | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
210 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
232 | | | Lê Phúc Vân Hà | 2012 | Up Dance |
43 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
44 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
23 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK TEAM |
67 | | | Tô Ngọc Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
12 | | | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
235 | | | Hàn Khánh Linh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 50: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
222 | Hồ Đức Minh | 2012 | | | Up Dance |
223 | | | Nguyễn Anh Thư | 2012 | Up Dance |
224 | | | Trần Thu Nhật Vi | 2012 | Up Dance |
227 | | | Nguyễn Thủy Anh | 2012 | Up Dance |
229 | | | Đỗ Hà My | 2012 | Up Dance |
230 | | | Nguyễn Thảo Nguyên | 2012 | Up Dance |
232 | | | Lê Phúc Vân Hà | 2012 | Up Dance |
43 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
44 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
23 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK TEAM |
12 | | | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
235 | | | Hàn Khánh Linh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 51: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
222 | Hồ Đức Minh | 2012 | | | Up Dance |
223 | | | Nguyễn Anh Thư | 2012 | Up Dance |
224 | | | Trần Thu Nhật Vi | 2012 | Up Dance |
227 | | | Nguyễn Thủy Anh | 2012 | Up Dance |
229 | | | Đỗ Hà My | 2012 | Up Dance |
230 | | | Nguyễn Thảo Nguyên | 2012 | Up Dance |
232 | | | Lê Phúc Vân Hà | 2012 | Up Dance |
87 | Đặng Chí Bảo | 2013 | | | Linh Anh Academy |
89 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
43 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
44 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
23 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK TEAM |
12 | | | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
17 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
235 | | | Hàn Khánh Linh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 52: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
43 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkid Quảng Ninh |
44 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkid Quảng Ninh |
79 | Vương Đức Minh | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
12 | | | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 53: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
26 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
168 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
169 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
170 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 54: Hạng B Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
26 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
203 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
170 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 55: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
203 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
169 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
170 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
63 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 57: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
149 | Nguyễn Minh Phúc | 2010 | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
63 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
15 | Trần Bảo Đăng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 62: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
72 | | | KSor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
233 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | Up Dance |
16 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 63: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
159 | | | Vũ Ngô Hà Linh | 2011 | Mydance |
233 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | Up Dance |
202 | | | Lê Hà Anh | 2013 | Tiểu học Lê Văn Tám , Hai Bà Trưng , HN |
|
ND 64: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
212 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh, Hà Nội |
213 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ |
72 | | | KSor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 65: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
225 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | Up Dance |
212 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh, Hà Nội |
213 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ |
207 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
174 | | | NGUYỄN NGỌC DIỆP | 2010 | T-DANCE CENTER |
42 | | | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
14 | | | Trần Tú Linh | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 66: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
225 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | Up Dance |
213 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ |
207 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
174 | | | NGUYỄN NGỌC DIỆP | 2010 | T-DANCE CENTER |
42 | | | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
14 | | | Trần Tú Linh | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
16 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 67: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
225 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | Up Dance |
213 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ |
207 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
42 | | | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
14 | | | Trần Tú Linh | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
16 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 68: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
213 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ |
72 | | | KSor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
42 | | | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
16 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 69: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
225 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | Up Dance |
212 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh, Hà Nội |
174 | | | NGUYỄN NGỌC DIỆP | 2010 | T-DANCE CENTER |
42 | | | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
16 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 70: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
42 | | | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
16 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 71: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
167 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
169 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
170 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
|
ND 73: Hạng C Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
145 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái an | 2009 | Mydance |
63 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
100 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 75: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
145 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái an | 2009 | Mydance |
100 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
15 | Trần Bảo Đăng | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 80: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
28 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
211 | | | Vũ Hà Ngọc Châu | 2009 | Trung tâm nghệ thuật Mina Art |
|
ND 81: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
138 | | | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
28 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
211 | | | Vũ Hà Ngọc Châu | 2009 | Trung tâm nghệ thuật Mina Art |
|
ND 82: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
138 | | | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
28 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
211 | | | Vũ Hà Ngọc Châu | 2009 | Trung tâm nghệ thuật Mina Art |
|
ND 83: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
207 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
174 | | | NGUYỄN NGỌC DIỆP | 2010 | T-DANCE CENTER |
211 | | | Vũ Hà Ngọc Châu | 2009 | Trung tâm nghệ thuật Mina Art |
69 | | | Nguyễn Đan Linh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
14 | | | Trần Tú Linh | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 84: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
212 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh, Hà Nội |
207 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
174 | | | NGUYỄN NGỌC DIỆP | 2010 | T-DANCE CENTER |
69 | | | Nguyễn Đan Linh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
14 | | | Trần Tú Linh | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 85: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
207 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
211 | | | Vũ Hà Ngọc Châu | 2009 | Trung tâm nghệ thuật Mina Art |
69 | | | Nguyễn Đan Linh | 2009 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
14 | | | Trần Tú Linh | 2011 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 86: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
212 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh, Hà Nội |
137 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 87: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
137 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
138 | | | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
159 | | | Vũ Ngô Hà Linh | 2011 | Mydance |
|
ND 89: Hạng A Trước Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
167 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
168 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
64 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 98: Hạng A Người lớn Latin - S(s),C,P,R(s),J |
167 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
168 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
64 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
173 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Hương Trang | 1991 | Stuart Center |
|
ND 100: Hạng C Người lớn Latin - C,R,J |
168 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
64 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
101 | Lê Hoàng Tây | 1990 | Lê Quỳnh Như | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
173 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Hương Trang | 1991 | Stuart Center |
|
ND 109: Hạng FC Người lớn Latin - C,R,J |
27 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
28 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
171 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
172 | | | Nguyễn Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
|
ND 110: Hạng FD Người lớn Latin - C,R |
27 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
171 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
172 | | | Nguyễn Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
|
ND 111: Hạng F1 Người lớn Latin - C |
27 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
171 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
172 | | | Nguyễn Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
|
ND 112: Hạng F2 Người lớn Latin - R |
171 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
172 | | | Nguyễn Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
|
ND 113: Hạng F3 Người lớn Latin - J |
171 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
172 | | | Nguyễn Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
|
ND 134: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
178 | CHU ĐỨC MINH | 1974 | NGUYỄN THỊ THẢO | 1979 | T-DANCE CENTER |
70 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 156: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
178 | CHU ĐỨC MINH | 1974 | NGUYỄN THỊ THẢO | 1979 | T-DANCE CENTER |
70 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 164: Hạng E2 Trung niên 5 Latin - R |
178 | CHU ĐỨC MINH | 1974 | NGUYỄN THỊ THẢO | 1979 | T-DANCE CENTER |
70 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 168: Đồng diễn Trẻ em - DD |
226 | Cha cha cha | 6 | | | Up Dance |
228 | Samba | 3 | | | Up Dance |
231 | Jive | 5 | | | Up Dance |
37 | Nhảy Nevada - Nhóm Sao Linh Đàm | 15 | | | CLB Sao Linh Đàm |
24 | Nhảy hiện đại : Salt -Nhóm Ngôi Sao Nhỏ | 11 | | | CLB Nghệ thuật Ngôi Sao Nhỏ |
153 | Múa Ấn Độ | 11 | | | Mydance |
76 | Mashup VKpop | 13 | | | KIDDY CREW |
162 | Người hát tình ca+Tchu Chacha | 10 | | | Mydance |
163 | Những ngày xuân rực rỡ | 15 | | | Mydance |
164 | Roly Poly + Attention | 24 | | | Mydance |
25 | Nhảy: Esso Esso - Nhóm StarKids | 5 | | | CLB Nghệ thuật Ngôi Sao Nhỏ |
|
ND 170: Đồng diễn Trung niên - DD |
34 | Cha Cha Cha | 10 | | | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
35 | Rumba | 10 | | | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
36 | Samba | 10 | | | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
|
ND 193: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
40 | Hoàng Trung Hiếu | 2014 | | | Clb Lê Sơn Dance Sport |
79 | Vương Đức Minh | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 194: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard - W,Q |
106 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
107 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
|
ND 196: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Standard - W,VW |
107 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
79 | Vương Đức Minh | 2012 | | | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 197: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
106 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
107 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
108 | | | Vũ Khánh Linnh | 2014 | M - DANCE |
|
ND 199: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard - Q |
106 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
107 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
|
ND 201: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard - VW |
106 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
107 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
|
ND 211: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
105 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
210 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
78 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
58 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 212: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
105 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
210 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
78 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 213: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
105 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
210 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
78 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 214: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
105 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
204 | | | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
205 | | | Phan Bảo Ngọc | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
38 | Lê Tường Minh | 2012 | | | Clb Lê Sơn Dance Sport |
|
ND 215: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard - W,Q |
105 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
204 | | | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
58 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 216: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Standard - W,SF |
105 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
59 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 217: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard - W,VW |
105 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
59 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 218: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
204 | | | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
205 | | | Phan Bảo Ngọc | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
120 | | | Đàm Vũ Hà My | 2013 | M - Dance |
|
ND 219: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
204 | | | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
205 | | | Phan Bảo Ngọc | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
59 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 225: Hạng C Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
203 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
61 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 232: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
39 | Hồ Vũ Phan Anh | 2011 | | | Clb Lê Sơn Dance Sport |
72 | | | KSor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 233: Hạng FB Thiếu niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
39 | Hồ Vũ Phan Anh | 2011 | | | Clb Lê Sơn Dance Sport |
72 | | | KSor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 234: Hạng FC Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
39 | Hồ Vũ Phan Anh | 2011 | | | Clb Lê Sơn Dance Sport |
72 | | | KSor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 235: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
109 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
208 | | | Thạch Chi Lan | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
209 | | | Trần Thùy Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 236: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
109 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
208 | | | Thạch Chi Lan | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
209 | | | Trần Thùy Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 237: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
109 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
208 | | | Thạch Chi Lan | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
209 | | | Trần Thùy Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
72 | | | KSor H Nhạc | 2011 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 240: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
109 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
78 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 241: Hạng A Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
203 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
100 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 243: Hạng C Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
145 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái an | 2009 | Mydance |
203 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
61 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 244: Hạng D Thiếu niên 2 Standard - W,T |
145 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái an | 2009 | Mydance |
61 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 250: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
39 | Hồ Vũ Phan Anh | 2011 | | | Clb Lê Sơn Dance Sport |
166 | | | Nguyễn Minh Phương | 2008 | Mydance |
|
ND 251: Hạng FB Thiếu niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
39 | Hồ Vũ Phan Anh | 2011 | | | Clb Lê Sơn Dance Sport |
166 | | | Nguyễn Minh Phương | 2008 | Mydance |
|
ND 252: Hạng FC Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
39 | Hồ Vũ Phan Anh | 2011 | | | Clb Lê Sơn Dance Sport |
166 | | | Nguyễn Minh Phương | 2008 | Mydance |
|
ND 253: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
109 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
206 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
209 | | | Trần Thùy Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 254: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard - W |
109 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
206 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
208 | | | Thạch Chi Lan | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 255: Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard - T |
109 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
206 | | | Nguyễn Minh Ngọc | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
208 | | | Thạch Chi Lan | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 256: Hạng F3 Thiếu niên 2 Standard - Q |
138 | | | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
110 | | | Đinh Hạnh Hoa | 2008 | M - DANCE |
|
ND 258: Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard - VW |
109 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
110 | | | Đinh Hạnh Hoa | 2008 | M - DANCE |
|
ND 259: Hạng A Trước Thanh niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
146 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Minh Phương | 2007 | Mydance |
100 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 262: Hạng D Trước Thanh niên Standard - W,T |
22 | Triệu Phan Việt | 2005 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
145 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái an | 2009 | Mydance |
61 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 263: Hạng E1 Trước Thanh niên Standard - W |
22 | Triệu Phan Việt | 2005 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
145 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái an | 2009 | Mydance |
61 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 264: Hạng E2 Trước Thanh niên Standard - T |
22 | Triệu Phan Việt | 2005 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
145 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái an | 2009 | Mydance |
61 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 265: Hạng E3 Trước Thanh niên Standard - Q |
22 | Triệu Phan Việt | 2005 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
145 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái an | 2009 | Mydance |
61 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 266: Hạng E4 Trước Thanh niên Standard - SF |
22 | Triệu Phan Việt | 2005 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
146 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Minh Phương | 2007 | Mydance |
|
ND 267: Hạng E5 Trước Thanh niên Standard - VW |
22 | Triệu Phan Việt | 2005 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
146 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Minh Phương | 2007 | Mydance |
|
ND 268: Hạng A Người lớn Standard - W(s),V,SF,T(s),Q |
146 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Minh Phương | 2007 | Mydance |
148 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
100 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
101 | Lê Hoàng Tây | 1990 | Lê Quỳnh Như | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
75 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 269: Hạng B Người lớn Standard - W,T,SF,Q |
147 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Nguyễn Minh Phương | 2007 | Mydance |
182 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
101 | Lê Hoàng Tây | 1990 | Lê Quỳnh Như | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
75 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 270: Hạng C Người lớn Standard - W,T,Q |
147 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Nguyễn Minh Phương | 2007 | Mydance |
187 | Vương Minh Phương | 1994 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1978 | Thăng Long |
61 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 271: Hạng D Người lớn Standard - W,T |
22 | Triệu Phan Việt | 2005 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
148 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
187 | Vương Minh Phương | 1994 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1978 | Thăng Long |
|
ND 272: Hạng E1 Người lớn Standard - W |
22 | Triệu Phan Việt | 2005 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
147 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Nguyễn Minh Phương | 2007 | Mydance |
148 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
75 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 273: Hạng E2 Người lớn Standard - T |
22 | Triệu Phan Việt | 2005 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
148 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
187 | Vương Minh Phương | 1994 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1978 | Thăng Long |
|
ND 274: Hạng E3 Người lớn Standard - Q |
22 | Triệu Phan Việt | 2005 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
187 | Vương Minh Phương | 1994 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1978 | Thăng Long |
75 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 275: Hạng E4 Người lớn Standard - SF |
22 | Triệu Phan Việt | 2005 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
148 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
179 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1967 | Thăng Long |
182 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
197 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Kiều Thúy Hằng | 1967 | Thăng Long |
75 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 276: Hạng E5 Người lớn Standard - VW |
22 | Triệu Phan Việt | 2005 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
147 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Nguyễn Minh Phương | 2007 | Mydance |
75 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 287: Hạng B Trung niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
182 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
183 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
201 | Đặng Việt | 1985 | Kiều Thúy Hằng | 1967 | Thăng Long |
|
ND 288: Hạng C Trung niên 1 Standard - W,T,Q |
181 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
183 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
184 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1978 | Thăng Long |
|
ND 289: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
184 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1978 | Thăng Long |
192 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Trần Thị Phương Lan | 1970 | Thăng Long |
74 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 290: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
193 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Nguyễn Bích Thảo | 1969 | Thăng Long |
74 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
200 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Nguyễn Kim Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
|
ND 291: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
193 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Nguyễn Bích Thảo | 1969 | Thăng Long |
198 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tô Thị Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
74 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 292: Hạng E3 Trung niên 1 Standard - Q |
186 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
74 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
201 | Đặng Việt | 1985 | Kiều Thúy Hằng | 1967 | Thăng Long |
|
ND 293: Hạng E4 Trung niên 1 Standard - SF |
179 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1967 | Thăng Long |
181 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
182 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
197 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Kiều Thúy Hằng | 1967 | Thăng Long |
199 | Đào Tuấn | 1983 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
74 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 300: Hạng B Trung niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
181 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
183 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
184 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1978 | Thăng Long |
|
ND 301: Hạng C Trung niên 2 Standard - W,T,Q |
184 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1978 | Thăng Long |
74 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
200 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Nguyễn Kim Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
|
ND 302: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
180 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
184 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1978 | Thăng Long |
185 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thu Hường | 1971 | Thăng Long |
194 | Bùi Đức Thi | 1982 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
196 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | Nguyễn Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
|
ND 303: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
188 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
194 | Bùi Đức Thi | 1982 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
198 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tô Thị Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
|
ND 304: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
188 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
194 | Bùi Đức Thi | 1982 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
196 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | Nguyễn Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
|
ND 305: Hạng E3 Trung niên 2 Standard - Q |
185 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thu Hường | 1971 | Thăng Long |
198 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tô Thị Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
74 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 306: Hạng E4 Trung niên 2 Standard - SF |
181 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
199 | Đào Tuấn | 1983 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
74 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 313: Hạng C Trung niên 3 Standard - W,T,Q |
185 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thu Hường | 1971 | Thăng Long |
186 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
189 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
|
ND 314: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
185 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thu Hường | 1971 | Thăng Long |
189 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
190 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
|
ND 315: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
189 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
190 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
|
ND 316: Hạng E2 Trung niên 3 Standard - T |
186 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
190 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
195 | Hồ Trọng Bao | 1986 | Nguyễn Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
|
ND 324: Hạng D Trung niên 4 Standard - W,T |
183 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
186 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
193 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Nguyễn Bích Thảo | 1969 | Thăng Long |
|
ND 325: Hạng E1 Trung niên 4 Standard - W |
188 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
193 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Nguyễn Bích Thảo | 1969 | Thăng Long |
194 | Bùi Đức Thi | 1982 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
|
ND 326: Hạng E2 Trung niên 4 Standard - T |
188 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
191 | Trần Văn Sáng | 1984 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
196 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | Nguyễn Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
|
ND 332: Hạng D Trung niên 5 Standard - W,T |
188 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
193 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Nguyễn Bích Thảo | 1969 | Thăng Long |
195 | Hồ Trọng Bao | 1986 | Nguyễn Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
|
ND 333: Hạng E1 Trung niên 5 Standard - W |
190 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
192 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Trần Thị Phương Lan | 1970 | Thăng Long |
195 | Hồ Trọng Bao | 1986 | Nguyễn Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
|
ND 334: Hạng E2 Trung niên 5 Standard - T |
191 | Trần Văn Sáng | 1984 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
195 | Hồ Trọng Bao | 1986 | Nguyễn Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
196 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | Nguyễn Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
|
ND 335: Hạng D Trung niên 6 Standard - W,T |
180 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
191 | Trần Văn Sáng | 1984 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
200 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Nguyễn Kim Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
|
ND 336: Hạng E1 Trung niên 6 Standard - W |
191 | Trần Văn Sáng | 1984 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
192 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Trần Thị Phương Lan | 1970 | Thăng Long |
200 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Nguyễn Kim Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
|
ND 337: Hạng E2 Trung niên 6 Standard - T |
190 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
191 | Trần Văn Sáng | 1984 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
192 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Trần Thị Phương Lan | 1970 | Thăng Long |
|
ND 338: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin UP Dance - S |
225 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | Up Dance |
227 | | | Nguyễn Thủy Anh | 2012 | Up Dance |
229 | | | Đỗ Hà My | 2012 | Up Dance |
|
ND 339: Hạng F4 Thiếu nhi Latin UP Dance - S |
224 | | | Trần Thu Nhật Vi | 2012 | Up Dance |
230 | | | Nguyễn Thảo Nguyên | 2012 | Up Dance |
232 | | | Lê Phúc Vân Hà | 2012 | Up Dance |
|
ND 340: Hạng C Thiếu niên Latin Quality Test - C,R,J |
221 | Hồ Đức Minh | 2012 | Nguyễn Anh Thư | 2012 | Up Dance |
26 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
145 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái an | 2009 | Mydance |
169 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
170 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
63 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 342: Hạng C Thiếu niên Standard Quality Test - W,T,Q |
145 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái an | 2009 | Mydance |
100 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
61 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 343: Hạng A Thiếu niên Standard Quality Test - W,T,V,F,Q |
146 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Minh Phương | 2007 | Mydance |
100 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 344: Hạng A Thanh niên Latin Quality Test - S,C,R,P,J |
167 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
168 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
64 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
173 | Hoàng Trung Nam | 2001 | Đặng Hương Trang | 1991 | Stuart Center |
|
ND 345: Hạng A Thanh niên Standard Quality Test - W,T,V,F,Q |
146 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Minh Phương | 2007 | Mydance |
148 | Lê Trần Tiệp | 1991 | Phạm Huyền Linh | 2006 | Mydance |
100 | Nguyễn Văn Song Toàn | 2008 | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
101 | Lê Hoàng Tây | 1990 | Lê Quỳnh Như | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
75 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 346: Hạng D Trung niên Standard Thăng Long - W,T |
188 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
190 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
191 | Trần Văn Sáng | 1984 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
192 | Nguyễn Hoàng Giang | 1986 | Trần Thị Phương Lan | 1970 | Thăng Long |
194 | Bùi Đức Thi | 1982 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
196 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | Nguyễn Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
|
ND 347: Hạng C Người lớn Standard Thăng Long - W,T,Q |
180 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
184 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1978 | Thăng Long |
187 | Vương Minh Phương | 1994 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1978 | Thăng Long |
198 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tô Thị Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
200 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Nguyễn Kim Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
|
ND 348: Hạng C Trung niên Standard Thăng Long - W,T,Q |
185 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thu Hường | 1971 | Thăng Long |
186 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
189 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
|
ND 349: Hạng A Người lớn Standard Thăng Long - W,T,V,F,Q |
180 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
181 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
182 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
183 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
201 | Đặng Việt | 1985 | Kiều Thúy Hằng | 1967 | Thăng Long |
|
ND 350: Hạng E4 Người lớn Standard Thăng Long - F |
179 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1967 | Thăng Long |
181 | Phạm Khắc Hiếu | 1982 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
182 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
183 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
197 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Kiều Thúy Hằng | 1967 | Thăng Long |
199 | Đào Tuấn | 1983 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
|
ND 351: Hạng A Thiếu niên Latin Quality Test - S,C,R,P,J |
26 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
167 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
168 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
169 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkid Quảng Ninh |
170 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkid Quảng Ninh |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 352: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy - C |
80 | | | Phạm Anh Thư | 2013 | Linh Anh Academy |
81 | | | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 2013 | Linh Anh Academy |
82 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 353: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy - C |
83 | | | Nguyễn Châu Anh | 2013 | Linh Anh Academy |
84 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
85 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
|
ND 354: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
175 | | | CHU KHÁNH LINH | 2014 | T-DANCE CENTER |
154 | | | Đoàn Anh Mai Nguyên | 2014 | Mydance |
71 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | DreamDance Gia Lai |
|
ND 355: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
139 | | | Đinh Phương Linh | 2012 | Mydance |
177 | | | NGUYỄN NGỌC THÙY TRÂM | 2011 | T-DANCE CENTER |
155 | | | Nguyễn Thanh Ngân | 2013 | Mydance |
|
ND 357: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
131 | | | Hà Lê Thảo My | 2013 | Mydance |
136 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2012 | Mydance |
177 | | | NGUYỄN NGỌC THÙY TRÂM | 2011 | T-DANCE CENTER |
|
ND 358: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy - C,R |
26 | Bùi Gia Bảo | 2012 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
91 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
92 | Dương Minh Quân | 2012 | Phạm Bảo Ngọc | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 359: Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance - C,R |
121 | | | Dương Vũ Linh Hà | 2015 | Mydance |
123 | | | Cao Bảo Ngọc | 2015 | Mydance |
125 | | | Vũ Hà Anh Tú | 2015 | Mydance |
126 | | | Đinh Hà Phương | 2015 | Mydance |
128 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2015 | Mydance |
130 | | | Đỗ Bảo Hân | 2013 | Mydance |
132 | | | Trần Đức Thanh Thư | 2015 | Mydance |
142 | | | Nguyễn Thảo Minh | 2014 | Mydance |
154 | | | Đoàn Anh Mai Nguyên | 2014 | Mydance |
156 | | | Trần Thị Minh Thanh | 2012 | Mydance |
157 | | | Phạm Thu Hường | 2014 | Mydance |
160 | | | Nguyễn Vũ Như Phương | 2012 | Mydance |
|
ND 360: Hạng F1 Vô địch Nhi đồng Latin - CLB Mydance - C |
121 | | | Dương Vũ Linh Hà | 2015 | Mydance |
122 | | | Dương Huyền Phương Thảo | 2015 | Mydance |
124 | | | Đinh Châu Anh | 2015 | Mydance |
125 | | | Vũ Hà Anh Tú | 2015 | Mydance |
126 | | | Đinh Hà Phương | 2015 | Mydance |
127 | | | Nguyễn Huyền My | 2015 | Mydance |
133 | | | Lê Minh Anh | 2015 | Mydance |
134 | | | Nguyễn Đình Khánh An | 2015 | Mydance |
135 | | | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | 2016 | Mydance |
140 | | | Đào Bích Ngọc | 2013 | Mydance |
141 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh | 2014 | Mydance |
161 | | | Nguyễn Vũ Phương Anh | 2017 | Mydance |
|
ND 361: Hạng FC Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - CLB Mydance - C,R,J |
129 | | | Đoàn Thu Giang | 2012 | Mydance |
130 | | | Đỗ Bảo Hân | 2013 | Mydance |
131 | | | Hà Lê Thảo My | 2013 | Mydance |
136 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2012 | Mydance |
137 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
138 | | | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
139 | | | Đinh Phương Linh | 2012 | Mydance |
140 | | | Đào Bích Ngọc | 2013 | Mydance |
143 | | | Ngô Quỳnh Uyên Minh | 2012 | Mydance |
158 | | | Trần Hương Giang | 2009 | Mydance |
159 | | | Vũ Ngô Hà Linh | 2011 | Mydance |
|
ND 362: Hạng F1 Thiếu nhi Standard CLB LÊ SƠN DANCE SPORT - W,VW |
38 | Lê Tường Minh | 2012 | | | Clb Lê Sơn Dance Sport |
40 | Hoàng Trung Hiếu | 2014 | | | Clb Lê Sơn Dance Sport |
41 | Trần Quang Minh | 2010 | | | Clb Lê Sơn Dance Sport |
|
ND 363: Hạng FD Nhi đồng Latin Linh Anh Academy - C,R |
94 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
95 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
96 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
|
ND 364: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard CLB MyDance - W |
137 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
38 | Lê Tường Minh | 2012 | | | Clb Lê Sơn Dance Sport |
41 | Trần Quang Minh | 2010 | | | Clb Lê Sơn Dance Sport |
|
ND 365: Hạng F4 Vô địch Thiếu nhi Latin - CLB Mydance - S |
129 | | | Đoàn Thu Giang | 2012 | Mydance |
130 | | | Đỗ Bảo Hân | 2013 | Mydance |
131 | | | Hà Lê Thảo My | 2013 | Mydance |
136 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2012 | Mydance |
137 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
140 | | | Đào Bích Ngọc | 2013 | Mydance |
143 | | | Ngô Quỳnh Uyên Minh | 2012 | Mydance |
144 | Nguyễn Minh Quang | 2012 | | | Mydance |
155 | | | Nguyễn Thanh Ngân | 2013 | Mydance |
158 | | | Trần Hương Giang | 2009 | Mydance |
159 | | | Vũ Ngô Hà Linh | 2011 | Mydance |
165 | | | Võ Minh Trang | 2013 | Mydance |
|
ND 366: Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 1 Latin - CLB Mydance - C |
121 | | | Dương Vũ Linh Hà | 2015 | Mydance |
127 | | | Nguyễn Huyền My | 2015 | Mydance |
161 | | | Nguyễn Vũ Phương Anh | 2017 | Mydance |
|
ND 367: Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 2 Latin - CLB Mydance - C |
122 | | | Dương Huyền Phương Thảo | 2015 | Mydance |
124 | | | Đinh Châu Anh | 2015 | Mydance |
161 | | | Nguyễn Vũ Phương Anh | 2017 | Mydance |
|
ND 368: Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 1 Latin - CLB Mydance - C |
123 | | | Cao Bảo Ngọc | 2015 | Mydance |
125 | | | Vũ Hà Anh Tú | 2015 | Mydance |
133 | | | Lê Minh Anh | 2015 | Mydance |
|
ND 369: Hạng F1 Thiếu nhi Nhóm 2 Latin - CLB Mydance - C |
128 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2015 | Mydance |
134 | | | Nguyễn Đình Khánh An | 2015 | Mydance |
135 | | | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | 2016 | Mydance |
|
ND 370: Hạng FD Nhi đồng Latin - CLB Mydance - C,R |
122 | | | Dương Huyền Phương Thảo | 2015 | Mydance |
124 | | | Đinh Châu Anh | 2015 | Mydance |
127 | | | Nguyễn Huyền My | 2015 | Mydance |
|
ND 371: Hạng FD Thiếu nhi Latin - CLB Mydance - C,R |
123 | | | Cao Bảo Ngọc | 2015 | Mydance |
126 | | | Đinh Hà Phương | 2015 | Mydance |
133 | | | Lê Minh Anh | 2015 | Mydance |
|
ND 372: Hạng Hạng F1 Nhi đồng Latin Cung Thanh Niên Hải Phòng - C |
47 | | | Trần Anh Thư | 2016 | Clb Starkid Quảng Ninh |
49 | | | Vũ Bảo Yến | 2017 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
50 | | | Hà Minh Ngọc | 2016 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
|
ND 373: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Nhóm 1 Latin Cung Thanh Niên Hải Phòng - C |
51 | | | Vũ Quỳnh anh | 2014 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
52 | | | Lê Trang My | 2014 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
53 | | | Đoàn Thanh Bình | 2014 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
|
ND 374: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - R |
120 | | | Đàm Vũ Hà My | 2013 | M - Dance |
54 | | | Lương Thanh Thảo My | 2012 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
55 | | | Nguyễn Ngọc Tường Minh | 2012 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
|
ND 375: Hạng FD Thiếu nhi Latin M - DANCE - C,R |
111 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
120 | | | Đàm Vũ Hà My | 2013 | M - Dance |
113 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
114 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
|
ND 376: Hạng FD Thiếu nhi Latin Cung Thanh Niên Hải phòng - C,R |
51 | | | Vũ Quỳnh anh | 2014 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
54 | | | Lương Thanh Thảo My | 2012 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
56 | | | Đoàn Thanh Thảo | 2015 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
|
ND 377: Hạng FD Nhi đồng Latin Cung Thanh Niên Hải phòng - C,R |
48 | | | Bùi Ngọc Yến Nhi | 2017 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
50 | | | Hà Minh Ngọc | 2016 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
53 | | | Đoàn Thanh Bình | 2014 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
|
ND 379: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cung Thanh niên Hải Phòng - C |
176 | | | ĐỖ TRÀ MY | 2014 | T-DANCE CENTER |
52 | | | Lê Trang My | 2014 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
56 | | | Đoàn Thanh Thảo | 2015 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
|
ND 380: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cung Thanh Niên Hải Phòng - R |
33 | | | Nguyễn Thị Hải Yến | 2012 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
51 | | | Vũ Quỳnh anh | 2014 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
56 | | | Đoàn Thanh Thảo | 2015 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
|
ND 381: Hạng F2 Nhi đồng Latin Cung Thanh Niên Hải phòng - R |
48 | | | Bùi Ngọc Yến Nhi | 2017 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
50 | | | Hà Minh Ngọc | 2016 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
53 | | | Đoàn Thanh Bình | 2014 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
|
ND 382: Hạng FD2 Thiếu nhi Latin CLB Mydance - S,C |
139 | | | Đinh Phương Linh | 2012 | Mydance |
143 | | | Ngô Quỳnh Uyên Minh | 2012 | Mydance |
144 | Nguyễn Minh Quang | 2012 | | | Mydance |
155 | | | Nguyễn Thanh Ngân | 2013 | Mydance |
165 | | | Võ Minh Trang | 2013 | Mydance |
|
ND 383: Hạng D2 Thiếu nhi Latin CLB Mydance - S,C |
150 | Nguyễn Minh Quang | 2013 | Đinh Phương Linh | 2013 | Mydance |
151 | Nguyễn Minh Phúc | 2010 | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2012 | Mydance |
|
ND 384: Hạng F1 Thiếu nhi Nhóm 3 Latin - CLB Mydance - C |
141 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh | 2014 | Mydance |
142 | | | Nguyễn Thảo Minh | 2014 | Mydance |
154 | | | Đoàn Anh Mai Nguyên | 2014 | Mydance |
|
ND 385: Hạng F1 Thiếu nhi Nhóm 4 Latin - CLB Mydance - C |
128 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2015 | Mydance |
132 | | | Trần Đức Thanh Thư | 2015 | Mydance |
140 | | | Đào Bích Ngọc | 2013 | Mydance |
|
ND 386: Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy - C |
97 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
99 | | | Nguyễn Huyền Trang | 2017 | Linh Anh Academy |
|
ND 387: Hạng E1 Thiếu nhi Latin M - DANCE - C |
152 | Nguyễn Minh Quang | 2013 | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2013 | Mydance |
115 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Trần Thị Khánh Linh | 2016 | M - DANCE |
116 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
|
ND 388: Hạng FD Thiếu nhi Solo nam Latin M - DANCE - C,R |
117 | | | Đinh Tấn Dũng | 2014 | M - DANCE |
118 | | | Nguyễn Đăng Dương | 2013 | M - DANCE |
119 | | | Đỗ Quang Anh | 2015 | M - DANCE |
|
ND 389: Hạng F1 - Nhi đồng Latin - Vô Địch Các CLB - C |
132 | | | Trần Đức Thanh Thư | 2015 | Mydance |
214 | | | Nguyễn Thái Bảo Trang | 2016 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
20 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 390: Hạng F1 - Nhi đồng Latin - Vô Địch Các CLB - C |
135 | | | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | 2016 | Mydance |
215 | | | Vũ Ngọc Lâm Anh | 2016 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
21 | | | Nguyễn Nhã Uyên | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 391: Hạng F1 - Nhi đồng Latin - Vô Địch Các CLB - C |
121 | | | Dương Vũ Linh Hà | 2015 | Mydance |
134 | | | Nguyễn Đình Khánh An | 2015 | Mydance |
216 | | | Vũ Gia Linh | 2016 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 392: Hạng F1 - Nhi đồng Latin - Vô Địch Các CLB - C |
128 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2015 | Mydance |
217 | | | Lương Vũ Kim Ngân | 2016 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
20 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 393: Hạng F1 - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB - C |
175 | | | CHU KHÁNH LINH | 2014 | T-DANCE CENTER |
176 | | | ĐỖ TRÀ MY | 2014 | T-DANCE CENTER |
218 | | | Vũ Gia Hân | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 394: Hạng F1 - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB - C |
142 | | | Nguyễn Thảo Minh | 2014 | Mydance |
219 | | | Nguyễn Khánh Kim Ngân | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
17 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 395: Hạng F1 - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB - C |
141 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh | 2014 | Mydance |
157 | | | Phạm Thu Hường | 2014 | Mydance |
220 | | | Nguyễn Hải An | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 399: Hạng F2 Nhi đồng Latin Các CLB Vô Địch - R |
214 | | | Nguyễn Thái Bảo Trang | 2016 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
215 | | | Vũ Ngọc Lâm Anh | 2016 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
217 | | | Lương Vũ Kim Ngân | 2016 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 400: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB - R |
135 | | | Nguyễn Trần Bảo Ngọc | 2016 | Mydance |
216 | | | Vũ Gia Linh | 2016 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
218 | | | Vũ Gia Hân | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 401: Hạng F2 - Thiếu nhi 1 Latin - Các CLB - R |
219 | | | Nguyễn Khánh Kim Ngân | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
220 | | | Nguyễn Hải An | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
17 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 402: Hạng F2 - Thiếu nhi 2 Latin - Các CLB - R |
54 | | | Lương Thanh Thảo My | 2012 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
55 | | | Nguyễn Ngọc Tường Minh | 2012 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
235 | | | Hàn Khánh Linh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 405: Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB Vô Địch - C,R |
122 | | | Dương Huyền Phương Thảo | 2015 | Mydance |
214 | | | Nguyễn Thái Bảo Trang | 2016 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
216 | | | Vũ Gia Linh | 2016 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 406: Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB Vô Địch - C,R |
126 | | | Đinh Hà Phương | 2015 | Mydance |
31 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2014 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
217 | | | Lương Vũ Kim Ngân | 2016 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 407: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB Vô Địch - C,R |
29 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2012 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
55 | | | Nguyễn Ngọc Tường Minh | 2012 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
218 | | | Vũ Gia Hân | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 408: Hạng FD - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB - C,R |
32 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
219 | | | Nguyễn Khánh Kim Ngân | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
220 | | | Nguyễn Hải An | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 409: Hạng FD - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB - C,R |
30 | | | Lê Bảo Châu | 2012 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
156 | | | Trần Thị Minh Thanh | 2012 | Mydance |
160 | | | Nguyễn Vũ Như Phương | 2012 | Mydance |
|
ND 410: Hạng D2 Thiếu nhi Latin CLB Mydance - S,C |
149 | Nguyễn Minh Phúc | 2010 | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
152 | Nguyễn Minh Quang | 2013 | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2013 | Mydance |
|
ND 411: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R,J |
31 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2014 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
32 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
33 | | | Nguyễn Thị Hải Yến | 2012 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
|
ND 412: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R,J |
129 | | | Đoàn Thu Giang | 2012 | Mydance |
30 | | | Lê Bảo Châu | 2012 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
165 | | | Võ Minh Trang | 2013 | Mydance |
|
ND 413: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R,J |
213 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ |
29 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2012 | CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM |
158 | | | Trần Hương Giang | 2009 | Mydance |
|
ND 414: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
46 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkid Quảng Ninh |
48 | | | Bùi Ngọc Yến Nhi | 2017 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
49 | | | Vũ Bảo Yến | 2017 | Cung Thanh Niên Hải phòng |
|
ND 415: Hạng FD - Thiếu nhi Latin - CLB Mydance - C,R |
156 | | | Trần Thị Minh Thanh | 2012 | Mydance |
157 | | | Phạm Thu Hường | 2014 | Mydance |
160 | | | Nguyễn Vũ Như Phương | 2012 | Mydance |
|
ND 416: Hạng FD - Thiếu nhi Latin - Các CLB - C,R |
129 | | | Đoàn Thu Giang | 2012 | Mydance |
213 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ |
112 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
|
ND 417: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin VĐ Các CLB - C,R |
125 | | | Vũ Hà Anh Tú | 2015 | Mydance |
215 | | | Vũ Ngọc Lâm Anh | 2016 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
235 | | | Hàn Khánh Linh | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |