Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 1: WDSF ADULT OPEN LATIN - S,C,R,P,J |
11 | Nguyễn Nam Anh | 2003 | Lê Anh Phương | 2006 | Pro.G Academy |
12 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy |
13 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy |
17 | Nguyễn Hữu Duy Anh | 2002 | Nguyễn Thị Ninh Ngọc | 1997 | Pro.G Academy |
18 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | Pro.G Academy |
21 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy |
23 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | Pro.G Academy |
446 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
295 | Lưu Phi Long | 1976 | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Hà Long Lâm Đồng |
366 | Ooi Ken Vin | 2006 | Zoe Tan Zi Wei | 2006 | Malaysia |
401 | Pimentel Jefferson | 1992 | Seraga, Mary Desiree | 1992 | Philippines |
405 | Wilbert F. Aunzo | 1990 | Pearl Marie Caneda | 1990 | Phillipines |
407 | Michael Angelo Marquez | 1990 | Stephanie Sabalo | 1990 | Phillipines |
479 | Puttipong Kongsakul | 1980 | Manchusa Kaewpluk | 1970 | Thailand |
185 | CHEN BING CHEN | 2003 | PU SZU YU | 2003 | Chinese Taipei |
186 | LIN YUNG CHENG | 2003 | CHUAN IVY | 2003 | Chinese Taipei |
189 | YEH HUNG | 2005 | CHANG YU TING | 2005 | Chinese Taipei |
192 | LEE YU CHEN | 2005 | LIN HSIN YU | 2005 | Chinese Taipei |
193 | LIN MIN YI | 2003 | LIN PEI XUAN | 2003 | Chinese Taipei |
194 | TUNG CHENG CHE | 2003 | WENG YI JUI | 2003 | Chinese Taipei |
195 | TSAI JERRY | 2003 | JEN AI-LI | 2003 | Chinese Taipei |
196 | CHOU CHENG-WEI | 2005 | KANG HSIN-NI | 2005 | Chinese Taipei |
255 | Ma Hok Him Ryan | 2002 | Leung Tsz | 2003 | HONGKONG, CHINA |
257 | Lee Kwan Yau | 2001 | Chow Cheuk Ying | 2001 | HONGKONG, CHINA |
259 | Ho Ho Yin Daniel | 1998 | Sun Yui Ying | 2004 | HONGKONG, CHINA |
260 | Ho Chun Hin | 2002 | Fung Tsz Wai | 2001 | HONGKONG, CHINA |
261 | Tse Cheuk Hin | 2000 | Chui Hong Yu Natalie | 2002 | HONGKONG, CHINA |
263 | Bacani Dovano | 2000 | Lam Pak Yi | 2003 | HONGKONG, CHINA |
264 | Cheng Ka Lok | 2002 | Man Sze Nga Celia | 2001 | HONGKONG, CHINA |
265 | Wong Cheuk Hei Jasper | 2003 | Chan Naveen | 2001 | HONGKONG, CHINA |
237 | TSAO PO CHENG | 2006 | CHEN ANGELA | 2005 | Chinese Taipei |
105 | Li Bingrui | 1999 | Chen Xueting | 1999 | CHINA |
300 | Denis Gudovsky | 2000 | Arina Molochnikova | 2000 | KAZAKHSTAN |
426 | Ahn Sang Woo | 2000 | Lee Dan Bi | 2000 | SOUTH KOREA |
427 | Kim Jun Kyu | 2000 | Song Da Yeon | 2000 | SOUTH KOREA |
428 | Park Jun | 2006 | Park HaBi | 2006 | SOUTH KOREA |
530 | Đỗ Hải Thành | 2004 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2006 | CK Team |
531 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | CK Team |
532 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | Ck Team |
533 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK team |
534 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | CK Team |
535 | Lê Ngọc Tường Vy | 2007 | Trần Bảo Duy | 2007 | CK Team |
536 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Đàm Thuỳ Linh | 2007 | CK Team |
539 | SUN KA IAO | 2005 | TANG IAN IN ANNETTE | 2005 | MACAU, CHINA |
542 | WONG IAT HONG | 2005 | CHONG FEI FEI | 2005 | MACAU, CHINA |
|
ND 2: WDSF YOUTH OPEN LATIN - S,C,R,P,J |
12 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy |
23 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | Pro.G Academy |
24 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
296 | Phạm Huy Khánh | 2008 | Huỳnh Lê Anh Vi | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
366 | Ooi Ken Vin | 2006 | Zoe Tan Zi Wei | 2006 | Malaysia |
182 | LIN KUAN YU | 2008 | HSU YUN-HSUAN | 2008 | Chinese Taipei |
183 | LIN KUAN CHUN | 2008 | CHEN WEI CHI | 2008 | Chinese Taipei |
188 | LEE MIN LI | 2008 | LI MIN CHEN | 2008 | Chinese Taipei |
190 | CHEN PO CHUN | 2005 | WU TZU-HSUAN | 2005 | Chinese Taipei |
191 | CHEN SHIH SYUAN | 2005 | WANG YI-SHAN | 2005 | Chinese Taipei |
192 | LEE YU CHEN | 2005 | LIN HSIN YU | 2005 | Chinese Taipei |
196 | CHOU CHENG-WEI | 2005 | KANG HSIN-NI | 2005 | Chinese Taipei |
237 | TSAO PO CHENG | 2006 | CHEN ANGELA | 2005 | Chinese Taipei |
301 | Vladimir Vyrleev | 2006 | Maria Proshletsova | 2006 | Kyrgyzstan |
428 | Park Jun | 2006 | Park HaBi | 2006 | SOUTH KOREA |
531 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | CK Team |
532 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | Ck Team |
533 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK team |
534 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | CK Team |
535 | Lê Ngọc Tường Vy | 2007 | Trần Bảo Duy | 2007 | CK Team |
539 | SUN KA IAO | 2005 | TANG IAN IN ANNETTE | 2005 | MACAU, CHINA |
|
ND 3: Rising Stars Open Latin - S,C,R,P,J |
11 | Nguyễn Nam Anh | 2003 | Lê Anh Phương | 2006 | Pro.G Academy |
13 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy |
17 | Nguyễn Hữu Duy Anh | 2002 | Nguyễn Thị Ninh Ngọc | 1997 | Pro.G Academy |
18 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | Pro.G Academy |
446 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
186 | LIN YUNG CHENG | 2003 | CHUAN IVY | 2003 | Chinese Taipei |
193 | LIN MIN YI | 2003 | LIN PEI XUAN | 2003 | Chinese Taipei |
194 | TUNG CHENG CHE | 2003 | WENG YI JUI | 2003 | Chinese Taipei |
195 | TSAI JERRY | 2003 | JEN AI-LI | 2003 | Chinese Taipei |
255 | Ma Hok Him Ryan | 2002 | Leung Tsz | 2003 | HONGKONG, CHINA |
259 | Ho Ho Yin Daniel | 1998 | Sun Yui Ying | 2004 | HONGKONG, CHINA |
260 | Ho Chun Hin | 2002 | Fung Tsz Wai | 2001 | HONGKONG, CHINA |
261 | Tse Cheuk Hin | 2000 | Chui Hong Yu Natalie | 2002 | HONGKONG, CHINA |
264 | Cheng Ka Lok | 2002 | Man Sze Nga Celia | 2001 | HONGKONG, CHINA |
265 | Wong Cheuk Hei Jasper | 2003 | Chan Naveen | 2001 | HONGKONG, CHINA |
237 | TSAO PO CHENG | 2006 | CHEN ANGELA | 2005 | Chinese Taipei |
105 | Li Bingrui | 1999 | Chen Xueting | 1999 | CHINA |
426 | Ahn Sang Woo | 2000 | Lee Dan Bi | 2000 | SOUTH KOREA |
427 | Kim Jun Kyu | 2000 | Song Da Yeon | 2000 | SOUTH KOREA |
428 | Park Jun | 2006 | Park HaBi | 2006 | SOUTH KOREA |
447 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | T & T Dancesport |
539 | SUN KA IAO | 2005 | TANG IAN IN ANNETTE | 2005 | MACAU, CHINA |
542 | WONG IAT HONG | 2005 | CHONG FEI FEI | 2005 | MACAU, CHINA |
|
ND 4: Grade A Ha Noi Stars Juvenile Open Latin - S,C,R,P,J |
29 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
205 | TSAU, HAU-JE | 2012 | CHENG-JHEN HSIEH | 2012 | Chinese Taipei |
273 | Yeung Travis Leeroy | 2013 | Leung Wing Yin | 2013 | HONGKONG, CHINA |
274 | Chan Leung Pok | 2013 | Shek Sum Yau | 2013 | HONGKONG, CHINA |
278 | Liu Brayden | 2014 | Chan Lok Tung Estella | 2014 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 5: Grade A Ha Noi Stars Junior Open Latin - S,C,R,P,J |
26 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | Pro.G Academy |
27 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
28 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
504 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
296 | Phạm Huy Khánh | 2008 | Huỳnh Lê Anh Vi | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
122 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
131 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
433 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Star Kid Quảng Ninh |
434 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Star Kid Quảng Ninh |
435 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Star Kid Quảng Ninh |
436 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Star Kid Quảng Ninh |
474 | Chayaphol Salamleart | 2010 | Shulita Sanchez | 2010 | Thailand |
182 | LIN KUAN YU | 2008 | HSU YUN-HSUAN | 2008 | Chinese Taipei |
183 | LIN KUAN CHUN | 2008 | CHEN WEI CHI | 2008 | Chinese Taipei |
188 | LEE MIN LI | 2008 | LI MIN CHEN | 2008 | Chinese Taipei |
198 | CHEN PIN REN | 2009 | CHEN PIN YU | 2009 | Chinese Taipei |
200 | CHEN, HSUAN-YU | 2011 | HU, HSIN-YUN | 2012 | Chinese Taipei |
203 | PIN-YI LIN | 2011 | YU-TUNG CHEN | 2011 | Chinese Taipei |
235 | HUANG, CHI-HSUAN | 2011 | HSU, YA-YEN | 2011 | Chinese Taipei |
266 | Hui Kai Chun | 2010 | Chan Tsz Wing Claudia | 2012 | HONGKONG, CHINA |
269 | Cheung King | 2010 | Lam Yin | 2010 | HONGKONG, CHINA |
272 | Chan Chak Fung | 2011 | Leung Wing Yi | 2011 | HONGKONG, CHINA |
564 | Wong Ngai Hin | 2010 | Mak Hau Kiu | 2010 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 6: Grade A Ha Noi Stars Senior I Open Latin - S,C,R,P,J |
181 | Nguyễn Minh Tài | 1985 | Đặng Ngọc Phượng | 1982 | CLB Tài Phượng Dancesport |
295 | Lưu Phi Long | 1976 | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Hà Long Lâm Đồng |
429 | Choi Young Su | 1970 | Kim JiYeon | 1970 | SOUTH KOREA |
430 | Yang Jae Won | 1970 | Sun Jung Ha | 1970 | SOUTH KOREA |
447 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | T & T Dancesport |
450 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1970 | T & T Dancesport |
|
ND 7: Grade C Ha Noi Stars Juvenile Latin - C,R,J |
306 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
313 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
29 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
248 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Tô Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Dancesport quận Kiến An |
247 | Nguyễn Bảo Nam | 2013 | Hoàng Ngọc Anh | 2013 | Dancesport quận Kiến An |
205 | TSAU, HAU-JE | 2012 | CHENG-JHEN HSIEH | 2012 | Chinese Taipei |
274 | Chan Leung Pok | 2013 | Shek Sum Yau | 2013 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 8: Grade C Ha Noi Stars Junior Latin - C,R,J |
26 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | Pro.G Academy |
27 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
28 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
296 | Phạm Huy Khánh | 2008 | Huỳnh Lê Anh Vi | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
131 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
248 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Tô Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Dancesport quận Kiến An |
200 | CHEN, HSUAN-YU | 2011 | HU, HSIN-YUN | 2012 | Chinese Taipei |
203 | PIN-YI LIN | 2011 | YU-TUNG CHEN | 2011 | Chinese Taipei |
266 | Hui Kai Chun | 2010 | Chan Tsz Wing Claudia | 2012 | HONGKONG, CHINA |
274 | Chan Leung Pok | 2013 | Shek Sum Yau | 2013 | HONGKONG, CHINA |
448 | Lê Công Hữu | 2011 | Vũ Hải Ly | 2009 | T & T Dancesport |
449 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T & T Dancesport |
564 | Wong Ngai Hin | 2010 | Mak Hau Kiu | 2010 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 9: Grade C Ha Noi Stars Youth Latin - C,R,J |
23 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | Pro.G Academy |
24 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
26 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | Pro.G Academy |
27 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
28 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
437 | Vy Hải Dũng | 2006 | Trần Hà Châu | 2008 | Star Kid Quảng Ninh |
448 | Lê Công Hữu | 2011 | Vũ Hải Ly | 2009 | T & T Dancesport |
449 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T & T Dancesport |
|
ND 10: Grade C Ha Noi Stars Adult Latin - C,R,J |
13 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy |
16 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2004 | Dương Thị Mai Lan | 2005 | Pro.G Academy |
17 | Nguyễn Hữu Duy Anh | 2002 | Nguyễn Thị Ninh Ngọc | 1997 | Pro.G Academy |
18 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | Pro.G Academy |
21 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy |
413 | Lê Nhất Nam | 1995 | Quàng Thị Tường Vy | 2008 | S-High Dance |
257 | Lee Kwan Yau | 2001 | Chow Cheuk Ying | 2001 | HONGKONG, CHINA |
260 | Ho Chun Hin | 2002 | Fung Tsz Wai | 2001 | HONGKONG, CHINA |
264 | Cheng Ka Lok | 2002 | Man Sze Nga Celia | 2001 | HONGKONG, CHINA |
105 | Li Bingrui | 1999 | Chen Xueting | 1999 | CHINA |
253 | Đào Duy Huy | 2002 | Trần Vy Khanh | 2008 | Grace Dance Academy |
|
ND 11: Grade C Ha Noi Stars Senior I Latin - C,R,J |
181 | Nguyễn Minh Tài | 1985 | Đặng Ngọc Phượng | 1982 | CLB Tài Phượng Dancesport |
295 | Lưu Phi Long | 1976 | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Hà Long Lâm Đồng |
429 | Choi Young Su | 1970 | Kim JiYeon | 1970 | SOUTH KOREA |
430 | Yang Jae Won | 1970 | Sun Jung Ha | 1970 | SOUTH KOREA |
450 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1970 | T & T Dancesport |
|
ND 12: Grade C Ha Noi Stars Senior II Latin - C,R,J |
344 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Huỳnh Kim Nhung | 1960 | MT Dancesport |
295 | Lưu Phi Long | 1976 | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Hà Long Lâm Đồng |
406 | Lloyd F. Bartolini | 1965 | Eleanor O.Hayco | 1965 | Phillipines |
|
ND 13: Grade FA Ha Noi Stars Juvenile Solo Open Latin - S,C,R,P,J |
177 | | | HOÀNG LÊ TUỆ LÂM | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
311 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
510 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Trường Tiểu Học Isac Newton |
135 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | CLB D&T Dancesport TTVH tỉnh Kiên Giang |
49 | | | Nguyễn Kỳ Phương | 2013 | Pro.G Academy |
100 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
53 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Pro.G Academy |
282 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Hana Dance |
285 | | | Nguyễn Vũ Hà Phương | 2012 | Hana Dance |
354 | | | VALERY CHUNG YEE THONG | 2012 | Malaysia |
367 | Ng Ze Di | 2013 | | | Malaysia |
201 | | | CHEN, YI-SIN | 2012 | Chinese Taipei |
206 | | | CHENG-JHEN HSIEH | 2012 | Chinese Taipei |
210 | | | YU-TUNG TSAI | 2014 | Chinese Taipei |
212 | | | YI-CHEN TUNG | 2013 | Chinese Taipei |
215 | | | HUANG RUI TONG | 2013 | Chinese Taipei |
216 | | | YANG TZU YI | 2012 | Chinese Taipei |
226 | | | LIN, CAI-JIE | 2012 | Chinese Taipei |
227 | | | PAN, YU-JIE | 2012 | Chinese Taipei |
275 | Chan Leung Pok | 2013 | | | HONGKONG, CHINA |
276 | | | Shek Sum Yau | 2013 | HONGKONG, CHINA |
279 | Liu Brayden | 2014 | | | HONGKONG, CHINA |
280 | | | Chan Lok Tung Estella | 2014 | HONGKONG, CHINA |
281 | | | Ho Sze Wei | 2015 | HONGKONG, CHINA |
328 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
329 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 14: Grade FC Ha Noi Stars Juvenile Solo Latin - C,R,J |
177 | | | HOÀNG LÊ TUỆ LÂM | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
305 | Đặng Chí Bảo | 2013 | | | Linh Anh Academy |
308 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
309 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
316 | | | Lê Thùy Trang | 2012 | Linh Anh Academy |
317 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
421 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
422 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
423 | | | Đàm Diệu Minh Hạnh | 2014 | SC Dance |
424 | | | Nguyễn Phùng Ánh Minh | 2013 | SC Dance |
510 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Trường Tiểu Học Isac Newton |
49 | | | Nguyễn Kỳ Phương | 2013 | Pro.G Academy |
100 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
53 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Pro.G Academy |
517 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | VIETSDANCE |
282 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Hana Dance |
285 | | | Nguyễn Vũ Hà Phương | 2012 | Hana Dance |
354 | | | VALERY CHUNG YEE THONG | 2012 | Malaysia |
358 | | | Heng Jing Wen | 2014 | Malaysia |
359 | | | Florence Tan Sin Rou | 2013 | Malaysia |
360 | | | Enya Lye Cheok Xuan | 2012 | Malaysia |
367 | Ng Ze Di | 2013 | | | Malaysia |
201 | | | CHEN, YI-SIN | 2012 | Chinese Taipei |
206 | | | CHENG-JHEN HSIEH | 2012 | Chinese Taipei |
212 | | | YI-CHEN TUNG | 2013 | Chinese Taipei |
215 | | | HUANG RUI TONG | 2013 | Chinese Taipei |
216 | | | YANG TZU YI | 2012 | Chinese Taipei |
226 | | | LIN, CAI-JIE | 2012 | Chinese Taipei |
227 | | | PAN, YU-JIE | 2012 | Chinese Taipei |
279 | Liu Brayden | 2014 | | | HONGKONG, CHINA |
280 | | | Chan Lok Tung Estella | 2014 | HONGKONG, CHINA |
281 | | | Ho Sze Wei | 2015 | HONGKONG, CHINA |
110 | | | YAN YUXUAN | 2014 | CHINA |
112 | | | Chen XiaoTian | 2012 | CHINA |
113 | | | Ruan JaYi | 2014 | CHINA |
114 | | | Shi Ruo Yan | 2013 | CHINA |
115 | | | Sun Yu Cheng | 2012 | CHINA |
117 | | | Huang Zi Xuan | 2013 | CHINA |
119 | | | CHEN ZITONG | 2016 | CHINA |
120 | | | Zhang Xiao Yu | 2013 | CHINA |
|
ND 15: Grade FA Ha Noi Stars Junior Solo Open Latin - S,C,R,P,J |
30 | | | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | 2009 | Pro.G Academy |
32 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
33 | | | Nguyễn khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
34 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
37 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
38 | | | Lê Hồng Anh | 2008 | Pro.G Academy |
40 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Pro.G Academy |
132 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
283 | | | Trần Lan Phương | 2010 | Hana Dance |
284 | | | Vũ Ngọc Hà | 2011 | Hana Dance |
346 | | | ESTELLE PUA YU XUAN | 2009 | Malaysia |
348 | | | CHLOE TU SHAN MIN | 2008 | Malaysia |
350 | | | SOO ROU YU | 2008 | Malaysia |
351 | | | TAY XIN YEE | 2008 | Malaysia |
353 | | | ERIN UNG TING YEE | 2011 | Malaysia |
355 | | | EUNICE LING CHEN XIN | 2009 | Malaysia |
460 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
362 | | | Koh Zi Fang | 2009 | Malaysia |
363 | | | Chiew Rui En | 2009 | Malaysia |
364 | | | Kong Yu Xuan | 2008 | Malaysia |
367 | Ng Ze Di | 2013 | | | Malaysia |
197 | CHEN PIN REN | 2009 | | | Chinese Taipei |
201 | | | CHEN, YI-SIN | 2012 | Chinese Taipei |
207 | | | SIN-YUE LIN | 2011 | Chinese Taipei |
208 | | | WAN-TING WU | 2010 | Chinese Taipei |
209 | | | MIN-HSUAN CHUANG | 2011 | Chinese Taipei |
213 | | | LEE MIN LI | 2009 | Chinese Taipei |
214 | | | LI MIN CHEN | 2011 | Chinese Taipei |
215 | | | HUANG RUI TONG | 2013 | Chinese Taipei |
218 | | | WU TZU-HSUAN | 2009 | Chinese Taipei |
220 | | | WANG YI SHAN | 2009 | Chinese Taipei |
224 | | | TSENG, YI-NING | 2008 | Chinese Taipei |
225 | | | LIN, TING-JHEN | 2009 | Chinese Taipei |
226 | | | LIN, CAI-JIE | 2012 | Chinese Taipei |
227 | | | PAN, YU-JIE | 2012 | Chinese Taipei |
229 | | | GUO, PIN-XUN | 2009 | Chinese Taipei |
230 | | | LEE, PEI-JIA | 2009 | Chinese Taipei |
231 | HUANG, CHI-HSUAN | 2011 | | | Chinese Taipei |
236 | | | HSU, YA-YEN | 2012 | Chinese Taipei |
270 | Cheung King | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
271 | | | Lam Yin | 2010 | HONGKONG, CHINA |
108 | | | Jiang Jincan | 2009 | CHINA |
327 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
557 | | | LAO NGA MAN | 2010 | MACAU, CHINA |
558 | | | VONG TIN WENG | 2008 | MACAU, CHINA |
563 | | | Mak Hau Kiu | 2010 | HONGKONG, CHINA |
565 | Wong Ngai Hin | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
|
ND 16: Grade FC Ha Noi Stars Junior Solo Latin - C,R,J |
522 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
32 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
33 | | | Nguyễn khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
34 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
37 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
40 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Pro.G Academy |
41 | | | Vũ Chung Ngọc Diệp | 2011 | Pro.G Academy |
135 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | CLB D&T Dancesport TTVH tỉnh Kiên Giang |
133 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
134 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
283 | | | Trần Lan Phương | 2010 | Hana Dance |
346 | | | ESTELLE PUA YU XUAN | 2009 | Malaysia |
348 | | | CHLOE TU SHAN MIN | 2008 | Malaysia |
350 | | | SOO ROU YU | 2008 | Malaysia |
351 | | | TAY XIN YEE | 2008 | Malaysia |
353 | | | ERIN UNG TING YEE | 2011 | Malaysia |
355 | | | EUNICE LING CHEN XIN | 2009 | Malaysia |
460 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
361 | | | Wan Jia Yuan | 2011 | Malaysia |
362 | | | Koh Zi Fang | 2009 | Malaysia |
363 | | | Chiew Rui En | 2009 | Malaysia |
364 | | | Kong Yu Xuan | 2008 | Malaysia |
367 | Ng Ze Di | 2013 | | | Malaysia |
199 | | | CHEN PIN YU | 2009 | Chinese Taipei |
207 | | | SIN-YUE LIN | 2011 | Chinese Taipei |
225 | | | LIN, TING-JHEN | 2009 | Chinese Taipei |
111 | | | ZHANG MINJIE | 2010 | CHINA |
116 | | | Gu An Qi | 2010 | CHINA |
326 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
454 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Moondance Center |
496 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Moondance Center |
557 | | | LAO NGA MAN | 2010 | MACAU, CHINA |
558 | | | VONG TIN WENG | 2008 | MACAU, CHINA |
563 | | | Mak Hau Kiu | 2010 | HONGKONG, CHINA |
565 | Wong Ngai Hin | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
|
ND 17: Grade FA Ha Noi Stars Youth Solo Open Latin - S,C,R,P,J |
30 | | | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | 2009 | Pro.G Academy |
31 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
38 | | | Lê Hồng Anh | 2008 | Pro.G Academy |
282 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Hana Dance |
283 | | | Trần Lan Phương | 2010 | Hana Dance |
284 | | | Vũ Ngọc Hà | 2011 | Hana Dance |
285 | | | Nguyễn Vũ Hà Phương | 2012 | Hana Dance |
352 | | | JAMIE LEE QI YUE | 2007 | Malaysia |
355 | | | EUNICE LING CHEN XIN | 2009 | Malaysia |
457 | | | Phan Hoài Anh | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
461 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
222 | | | LIN PEI XUAN | 2006 | Chinese Taipei |
223 | | | CHU, YI-HSUAN | 2007 | Chinese Taipei |
224 | | | TSENG, YI-NING | 2008 | Chinese Taipei |
225 | | | LIN, TING-JHEN | 2009 | Chinese Taipei |
228 | | | CHEN, TING-YU | 2007 | Chinese Taipei |
229 | | | GUO, PIN-XUN | 2009 | Chinese Taipei |
230 | | | LEE, PEI-JIA | 2009 | Chinese Taipei |
232 | CHOU CHENG-WE | 2007 | | | Chinese Taipei |
233 | | | KANG HSIN-NI | 2007 | Chinese Taipei |
431 | | | Park Habi | 2006 | SOUTH KOREA |
557 | | | LAO NGA MAN | 2010 | MACAU, CHINA |
558 | | | VONG TIN WENG | 2008 | MACAU, CHINA |
|
ND 18: Grade FC Ha Noi Stars Youth Solo Latin - C,R,J |
31 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
32 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
282 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Hana Dance |
283 | | | Trần Lan Phương | 2010 | Hana Dance |
284 | | | Vũ Ngọc Hà | 2011 | Hana Dance |
285 | | | Nguyễn Vũ Hà Phương | 2012 | Hana Dance |
346 | | | ESTELLE PUA YU XUAN | 2009 | Malaysia |
348 | | | CHLOE TU SHAN MIN | 2008 | Malaysia |
350 | | | SOO ROU YU | 2008 | Malaysia |
351 | | | TAY XIN YEE | 2008 | Malaysia |
352 | | | JAMIE LEE QI YUE | 2007 | Malaysia |
355 | | | EUNICE LING CHEN XIN | 2009 | Malaysia |
457 | | | Phan Hoài Anh | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
461 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
557 | | | LAO NGA MAN | 2010 | MACAU, CHINA |
558 | | | VONG TIN WENG | 2008 | MACAU, CHINA |
|
ND 19: Grade FA Ha Noi Stars Adult Solo Open Latin - S,C,R,P,J |
31 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
38 | | | Lê Hồng Anh | 2008 | Pro.G Academy |
516 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
347 | | | ANGEL WONG EN ROU | 2004 | Malaysia |
356 | | | CORDELIA WEE LI XIN | 2003 | Malaysia |
357 | | | AMY KHO YIEN XING | 2003 | Malaysia |
460 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
365 | | | KONG SIN YI | 2004 | Malaysia |
202 | CHEN, BING-CHEN | 2005 | | | Chinese Taipei |
223 | | | CHU, YI-HSUAN | 2007 | Chinese Taipei |
228 | | | CHEN, TING-YU | 2007 | Chinese Taipei |
232 | CHOU CHENG-WE | 2007 | | | Chinese Taipei |
233 | | | KANG HSIN-NI | 2007 | Chinese Taipei |
234 | | | LIN, LI | 1996 | Chinese Taipei |
561 | | | Chiu Yuk Yu | 2002 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 20: Grade FC Ha Noi Stars Adult Solo Latin - C,R,J |
31 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
32 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
38 | | | Lê Hồng Anh | 2008 | Pro.G Academy |
438 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
284 | | | Vũ Ngọc Hà | 2011 | Hana Dance |
347 | | | ANGEL WONG EN ROU | 2004 | Malaysia |
352 | | | JAMIE LEE QI YUE | 2007 | Malaysia |
356 | | | CORDELIA WEE LI XIN | 2003 | Malaysia |
357 | | | AMY KHO YIEN XING | 2003 | Malaysia |
460 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
365 | | | KONG SIN YI | 2004 | Malaysia |
234 | | | LIN, LI | 1996 | Chinese Taipei |
561 | | | Chiu Yuk Yu | 2002 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 21: Grade S1 Hanoi Stars Adult Single Dance Latin - C |
11 | Nguyễn Nam Anh | 2003 | Lê Anh Phương | 2006 | Pro.G Academy |
13 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy |
18 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | Pro.G Academy |
21 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy |
26 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | Pro.G Academy |
413 | Lê Nhất Nam | 1995 | Quàng Thị Tường Vy | 2008 | S-High Dance |
257 | Lee Kwan Yau | 2001 | Chow Cheuk Ying | 2001 | HONGKONG, CHINA |
253 | Đào Duy Huy | 2002 | Trần Vy Khanh | 2008 | Grace Dance Academy |
542 | WONG IAT HONG | 2005 | CHONG FEI FEI | 2005 | MACAU, CHINA |
|
ND 22: Grade S2 Hanoi Stars Adult Single Dance Latin - R |
16 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2004 | Dương Thị Mai Lan | 2005 | Pro.G Academy |
17 | Nguyễn Hữu Duy Anh | 2002 | Nguyễn Thị Ninh Ngọc | 1997 | Pro.G Academy |
18 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | Pro.G Academy |
413 | Lê Nhất Nam | 1995 | Quàng Thị Tường Vy | 2008 | S-High Dance |
257 | Lee Kwan Yau | 2001 | Chow Cheuk Ying | 2001 | HONGKONG, CHINA |
253 | Đào Duy Huy | 2002 | Trần Vy Khanh | 2008 | Grace Dance Academy |
542 | WONG IAT HONG | 2005 | CHONG FEI FEI | 2005 | MACAU, CHINA |
|
ND 23: Grade S3 Hanoi Stars Adult Single Dance Latin - J |
13 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy |
21 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy |
23 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | Pro.G Academy |
413 | Lê Nhất Nam | 1995 | Quàng Thị Tường Vy | 2008 | S-High Dance |
257 | Lee Kwan Yau | 2001 | Chow Cheuk Ying | 2001 | HONGKONG, CHINA |
253 | Đào Duy Huy | 2002 | Trần Vy Khanh | 2008 | Grace Dance Academy |
542 | WONG IAT HONG | 2005 | CHONG FEI FEI | 2005 | MACAU, CHINA |
|
ND 24: Grade S4 Hanoi Stars Adult Single Dance Latin - S |
11 | Nguyễn Nam Anh | 2003 | Lê Anh Phương | 2006 | Pro.G Academy |
16 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2004 | Dương Thị Mai Lan | 2005 | Pro.G Academy |
21 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy |
23 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | Pro.G Academy |
26 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | Pro.G Academy |
257 | Lee Kwan Yau | 2001 | Chow Cheuk Ying | 2001 | HONGKONG, CHINA |
542 | WONG IAT HONG | 2005 | CHONG FEI FEI | 2005 | MACAU, CHINA |
|
ND 25: Grade S5 Hanoi Stars Adult Single Dance Latin - P |
16 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2004 | Dương Thị Mai Lan | 2005 | Pro.G Academy |
17 | Nguyễn Hữu Duy Anh | 2002 | Nguyễn Thị Ninh Ngọc | 1997 | Pro.G Academy |
18 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | Pro.G Academy |
257 | Lee Kwan Yau | 2001 | Chow Cheuk Ying | 2001 | HONGKONG, CHINA |
542 | WONG IAT HONG | 2005 | CHONG FEI FEI | 2005 | MACAU, CHINA |
|
ND 26: WDSF ADULT OPEN STANDARD - W,T,VW,F,Q |
14 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | Pro.G Academy |
15 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Pro.G Academy |
19 | Lê Hoàng Sơn | 2004 | Bùi Thiên An | 2009 | Pro.G Academy |
20 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
22 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
25 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | Pro.G Academy |
446 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
345 | TUYO WEN HAO | 2001 | TUYO XING YAO | 2003 | Malaysia |
398 | Sean Mischa Aranar | 1996 | Ana Leonila M. Nualla | 1992 | Philippines |
399 | Lew Gian Jose D. Yee | 1993 | Willanne Rose B.Ducay | 1994 | Philippines |
400 | Elmer C.Fermando | 1977 | Doris A.Medina | 1990 | Philippines |
404 | Mark Jayson C. Gayon | 1993 | Mary Joy G. Renigen | 1994 | Philippines |
475 | Issarapong Duangkaew | 1990 | Thanawan Yananun | 1990 | Thailand |
476 | Jirapong Thongsanta | 1990 | Wansika Torwichien | 1994 | Thailand |
477 | Poompathai Rodmin | 1990 | Hathaipat Sarntiwat | 1990 | Thailand |
478 | Chalongrat Thianwattanachot | 1977 | Patcharee Pattanapong | 1972 | Thailand |
184 | LIN LI | 2002 | HSIEH WEN HSIN | 2002 | Chinese Taipei |
185 | CHEN BING CHEN | 2003 | PU SZU YU | 2003 | Chinese Taipei |
187 | LIN DANIEL | 2003 | CHEN ANGELINA | 2003 | Chinese Taipei |
190 | CHEN PO CHUN | 2005 | WU TZU-HSUAN | 2005 | Chinese Taipei |
191 | CHEN SHIH SYUAN | 2005 | WANG YI-SHAN | 2005 | Chinese Taipei |
193 | LIN MIN YI | 2003 | LIN PEI XUAN | 2003 | Chinese Taipei |
194 | TUNG CHENG CHE | 2003 | WENG YI JUI | 2003 | Chinese Taipei |
196 | CHOU CHENG-WEI | 2005 | KANG HSIN-NI | 2005 | Chinese Taipei |
254 | LIU KAI SUM SAM | 1996 | LIU WAN HIN | 1997 | HONGKONG, CHINA |
256 | Ma Kwan Ho | 1999 | Leung Tsz Ying | 2001 | HONGKONG, CHINA |
257 | Lee Kwan Yau | 2001 | Chow Cheuk Ying | 2001 | HONGKONG, CHINA |
258 | Kwong Ching Fai | 1999 | Ding Xin Yi | 2000 | HONGKONG, CHINA |
262 | Wong Lap Yin | 2002 | Cheung Kit Ni | 2000 | HONGKONG, CHINA |
263 | Bacani Dovano | 2000 | Lam Pak Yi | 2003 | HONGKONG, CHINA |
237 | TSAO PO CHENG | 2006 | CHEN ANGELA | 2005 | Chinese Taipei |
106 | Zheng Zhixin | 2003 | Sun Miao | 2003 | CHINA |
107 | Wang Zhaoming | 2000 | Cai Mengting | 2000 | CHINA |
300 | Denis Gudovsky | 2000 | Arina Molochnikova | 2000 | KAZAKHSTAN |
530 | Đỗ Hải Thành | 2004 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2006 | CK Team |
531 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | CK Team |
532 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | Ck Team |
533 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK team |
535 | Lê Ngọc Tường Vy | 2007 | Trần Bảo Duy | 2007 | CK Team |
539 | SUN KA IAO | 2005 | TANG IAN IN ANNETTE | 2005 | MACAU, CHINA |
568 | JUNG HOON | 2004 | LEE YEE UN | 2004 | SOUTH KOREA |
|
ND 27: WDSF YOUTH OPEN STANDARD - W,T,VW,F,Q |
20 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
22 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
25 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | Pro.G Academy |
188 | LEE MIN LI | 2008 | LI MIN CHEN | 2008 | Chinese Taipei |
190 | CHEN PO CHUN | 2005 | WU TZU-HSUAN | 2005 | Chinese Taipei |
191 | CHEN SHIH SYUAN | 2005 | WANG YI-SHAN | 2005 | Chinese Taipei |
196 | CHOU CHENG-WEI | 2005 | KANG HSIN-NI | 2005 | Chinese Taipei |
237 | TSAO PO CHENG | 2006 | CHEN ANGELA | 2005 | Chinese Taipei |
531 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | CK Team |
532 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | Ck Team |
533 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK team |
535 | Lê Ngọc Tường Vy | 2007 | Trần Bảo Duy | 2007 | CK Team |
539 | SUN KA IAO | 2005 | TANG IAN IN ANNETTE | 2005 | MACAU, CHINA |
|
ND 28: Rising Stars Open Standard - W,T,VW,F,Q |
14 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | Pro.G Academy |
15 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Pro.G Academy |
19 | Lê Hoàng Sơn | 2004 | Bùi Thiên An | 2009 | Pro.G Academy |
20 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
22 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
446 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
505 | Phùng Gia Bảo | 2008 | Phạm Bảo Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
345 | TUYO WEN HAO | 2001 | TUYO XING YAO | 2003 | Malaysia |
400 | Elmer C.Fermando | 1977 | Doris A.Medina | 1990 | Philippines |
404 | Mark Jayson C. Gayon | 1993 | Mary Joy G. Renigen | 1994 | Philippines |
475 | Issarapong Duangkaew | 1990 | Thanawan Yananun | 1990 | Thailand |
476 | Jirapong Thongsanta | 1990 | Wansika Torwichien | 1994 | Thailand |
477 | Poompathai Rodmin | 1990 | Hathaipat Sarntiwat | 1990 | Thailand |
184 | LIN LI | 2002 | HSIEH WEN HSIN | 2002 | Chinese Taipei |
185 | CHEN BING CHEN | 2003 | PU SZU YU | 2003 | Chinese Taipei |
187 | LIN DANIEL | 2003 | CHEN ANGELINA | 2003 | Chinese Taipei |
193 | LIN MIN YI | 2003 | LIN PEI XUAN | 2003 | Chinese Taipei |
194 | TUNG CHENG CHE | 2003 | WENG YI JUI | 2003 | Chinese Taipei |
254 | LIU KAI SUM SAM | 1996 | LIU WAN HIN | 1997 | HONGKONG, CHINA |
256 | Ma Kwan Ho | 1999 | Leung Tsz Ying | 2001 | HONGKONG, CHINA |
258 | Kwong Ching Fai | 1999 | Ding Xin Yi | 2000 | HONGKONG, CHINA |
262 | Wong Lap Yin | 2002 | Cheung Kit Ni | 2000 | HONGKONG, CHINA |
263 | Bacani Dovano | 2000 | Lam Pak Yi | 2003 | HONGKONG, CHINA |
237 | TSAO PO CHENG | 2006 | CHEN ANGELA | 2005 | Chinese Taipei |
106 | Zheng Zhixin | 2003 | Sun Miao | 2003 | CHINA |
539 | SUN KA IAO | 2005 | TANG IAN IN ANNETTE | 2005 | MACAU, CHINA |
568 | JUNG HOON | 2004 | LEE YEE UN | 2004 | SOUTH KOREA |
|
ND 29: Grade A Ha Noi Stars Juvenile Open Standard - W,T,VW,F,Q |
29 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
273 | Yeung Travis Leeroy | 2013 | Leung Wing Yin | 2013 | HONGKONG, CHINA |
330 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 30: Grade A Ha Noi Stars Junior Open Standard - W,T,VW,F,Q |
504 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
122 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
474 | Chayaphol Salamleart | 2010 | Shulita Sanchez | 2010 | Thailand |
188 | LEE MIN LI | 2008 | LI MIN CHEN | 2008 | Chinese Taipei |
200 | CHEN, HSUAN-YU | 2011 | HU, HSIN-YUN | 2012 | Chinese Taipei |
235 | HUANG, CHI-HSUAN | 2011 | HSU, YA-YEN | 2011 | Chinese Taipei |
266 | Hui Kai Chun | 2010 | Chan Tsz Wing Claudia | 2012 | HONGKONG, CHINA |
272 | Chan Chak Fung | 2011 | Leung Wing Yi | 2011 | HONGKONG, CHINA |
569 | Yau Ho Fai | 2010 | Chak Tsz Tung | 2011 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 31: Grade A Ha Noi Stars Senior I Open Standard - W,T,VW,F,Q |
181 | Nguyễn Minh Tài | 1985 | Đặng Ngọc Phượng | 1982 | CLB Tài Phượng Dancesport |
478 | Chalongrat Thianwattanachot | 1977 | Patcharee Pattanapong | 1972 | Thailand |
277 | Too Kam Yuen | 1963 | Lee Chui Pik | 1962 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 33: Grade C Ha Noi Stars Junior Standard - W,T,Q |
198 | CHEN PIN REN | 2009 | CHEN PIN YU | 2009 | Chinese Taipei |
200 | CHEN, HSUAN-YU | 2011 | HU, HSIN-YUN | 2012 | Chinese Taipei |
203 | PIN-YI LIN | 2011 | YU-TUNG CHEN | 2011 | Chinese Taipei |
266 | Hui Kai Chun | 2010 | Chan Tsz Wing Claudia | 2012 | HONGKONG, CHINA |
569 | Yau Ho Fai | 2010 | Chak Tsz Tung | 2011 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 34: Grade C Ha Noi Stars Youth Standard - W,T,Q |
20 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
25 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | Pro.G Academy |
505 | Phùng Gia Bảo | 2008 | Phạm Bảo Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 35: Grade C Ha Noi Stars Adult Standard - W,T,Q |
15 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Pro.G Academy |
25 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | Pro.G Academy |
477 | Poompathai Rodmin | 1990 | Hathaipat Sarntiwat | 1990 | Thailand |
257 | Lee Kwan Yau | 2001 | Chow Cheuk Ying | 2001 | HONGKONG, CHINA |
262 | Wong Lap Yin | 2002 | Cheung Kit Ni | 2000 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 36: Grade C Ha Noi Stars Senior I Standard - W,T,Q |
181 | Nguyễn Minh Tài | 1985 | Đặng Ngọc Phượng | 1982 | CLB Tài Phượng Dancesport |
478 | Chalongrat Thianwattanachot | 1977 | Patcharee Pattanapong | 1972 | Thailand |
|
ND 37: Grade C Ha Noi Stars Senior II Standard - W,T,F |
344 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Huỳnh Kim Nhung | 1960 | MT Dancesport |
406 | Lloyd F. Bartolini | 1965 | Eleanor O.Hayco | 1965 | Phillipines |
277 | Too Kam Yuen | 1963 | Lee Chui Pik | 1962 | HONGKONG, CHINA |
67 | Nguyễn Tiến Cường | 1967 | Nguyễn Thị Giang | 1974 | Pro.G Academy |
69 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1963 | Pro.G Academy |
|
ND 38: Grade FA Ha Noi Stars Juvenile Solo Open Standard - W,T,VW,F,Q |
367 | Ng Ze Di | 2013 | | | Malaysia |
201 | | | CHEN, YI-SIN | 2012 | Chinese Taipei |
206 | | | CHENG-JHEN HSIEH | 2012 | Chinese Taipei |
210 | | | YU-TUNG TSAI | 2014 | Chinese Taipei |
215 | | | HUANG RUI TONG | 2013 | Chinese Taipei |
216 | | | YANG TZU YI | 2012 | Chinese Taipei |
226 | | | LIN, CAI-JIE | 2012 | Chinese Taipei |
227 | | | PAN, YU-JIE | 2012 | Chinese Taipei |
328 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 39: Grade FC Ha Noi Stars Juvenile Solo Standard - W,T,Q |
510 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Trường Tiểu Học Isac Newton |
49 | | | Nguyễn Kỳ Phương | 2013 | Pro.G Academy |
367 | Ng Ze Di | 2013 | | | Malaysia |
201 | | | CHEN, YI-SIN | 2012 | Chinese Taipei |
206 | | | CHENG-JHEN HSIEH | 2012 | Chinese Taipei |
216 | | | YANG TZU YI | 2012 | Chinese Taipei |
112 | | | Chen XiaoTian | 2012 | CHINA |
113 | | | Ruan JaYi | 2014 | CHINA |
|
ND 40: Grade FA Ha Noi Stars Junior Solo Open Standard - W,T,VW,F,Q |
251 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
346 | | | ESTELLE PUA YU XUAN | 2009 | Malaysia |
348 | | | CHLOE TU SHAN MIN | 2008 | Malaysia |
350 | | | SOO ROU YU | 2008 | Malaysia |
351 | | | TAY XIN YEE | 2008 | Malaysia |
367 | Ng Ze Di | 2013 | | | Malaysia |
201 | | | CHEN, YI-SIN | 2012 | Chinese Taipei |
207 | | | SIN-YUE LIN | 2011 | Chinese Taipei |
208 | | | WAN-TING WU | 2010 | Chinese Taipei |
209 | | | MIN-HSUAN CHUANG | 2011 | Chinese Taipei |
218 | | | WU TZU-HSUAN | 2009 | Chinese Taipei |
220 | | | WANG YI SHAN | 2009 | Chinese Taipei |
224 | | | TSENG, YI-NING | 2008 | Chinese Taipei |
225 | | | LIN, TING-JHEN | 2009 | Chinese Taipei |
230 | | | LEE, PEI-JIA | 2009 | Chinese Taipei |
231 | HUANG, CHI-HSUAN | 2011 | | | Chinese Taipei |
236 | | | HSU, YA-YEN | 2012 | Chinese Taipei |
108 | | | Jiang Jincan | 2009 | CHINA |
327 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
560 | | | Chak Tsz Tung | 2011 | HONGKONG, CHINA |
562 | | | Kwan Ka Wing | 2010 | HONGKONG, CHINA |
567 | Yau Ho Fai | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
|
ND 41: Grade FC Ha Noi Stars Junior Solo Standard - W,T,Q |
251 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
346 | | | ESTELLE PUA YU XUAN | 2009 | Malaysia |
348 | | | CHLOE TU SHAN MIN | 2008 | Malaysia |
350 | | | SOO ROU YU | 2008 | Malaysia |
351 | | | TAY XIN YEE | 2008 | Malaysia |
367 | Ng Ze Di | 2013 | | | Malaysia |
197 | CHEN PIN REN | 2009 | | | Chinese Taipei |
199 | | | CHEN PIN YU | 2009 | Chinese Taipei |
207 | | | SIN-YUE LIN | 2011 | Chinese Taipei |
560 | | | Chak Tsz Tung | 2011 | HONGKONG, CHINA |
562 | | | Kwan Ka Wing | 2010 | HONGKONG, CHINA |
567 | Yau Ho Fai | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
|
ND 42: Grade FA Ha Noi Stars Youth Solo Open Standard - W,T,VW,F,Q |
251 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
352 | | | JAMIE LEE QI YUE | 2007 | Malaysia |
217 | CHEN PO CHUN | 2006 | | | Chinese Taipei |
219 | CHEN SHIH SYUAN | 2006 | | | Chinese Taipei |
221 | | | LIN HSIN YU | 2007 | Chinese Taipei |
222 | | | LIN PEI XUAN | 2006 | Chinese Taipei |
223 | | | CHU, YI-HSUAN | 2007 | Chinese Taipei |
224 | | | TSENG, YI-NING | 2008 | Chinese Taipei |
230 | | | LEE, PEI-JIA | 2009 | Chinese Taipei |
232 | CHOU CHENG-WE | 2007 | | | Chinese Taipei |
233 | | | KANG HSIN-NI | 2007 | Chinese Taipei |
|
ND 43: Grade FC Ha Noi Stars Youth Solo Standard - W,T,Q |
251 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
346 | | | ESTELLE PUA YU XUAN | 2009 | Malaysia |
348 | | | CHLOE TU SHAN MIN | 2008 | Malaysia |
350 | | | SOO ROU YU | 2008 | Malaysia |
351 | | | TAY XIN YEE | 2008 | Malaysia |
352 | | | JAMIE LEE QI YUE | 2007 | Malaysia |
|
ND 44: Grade FA Ha Noi Stars Adult Solo Open Standard - W,T,VW,F,Q |
251 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
347 | | | ANGEL WONG EN ROU | 2004 | Malaysia |
349 | | | CHIN BO ZHEN | 2003 | Malaysia |
202 | CHEN, BING-CHEN | 2005 | | | Chinese Taipei |
211 | | | CHIH-WEN KE | 2002 | Chinese Taipei |
217 | CHEN PO CHUN | 2006 | | | Chinese Taipei |
219 | CHEN SHIH SYUAN | 2006 | | | Chinese Taipei |
223 | | | CHU, YI-HSUAN | 2007 | Chinese Taipei |
232 | CHOU CHENG-WE | 2007 | | | Chinese Taipei |
233 | | | KANG HSIN-NI | 2007 | Chinese Taipei |
234 | | | LIN, LI | 1996 | Chinese Taipei |
561 | | | Chiu Yuk Yu | 2002 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 45: Grade FC Ha Noi Stars Adult Solo Standard - W,T,Q |
251 | | | Phan Lê Gia Hân | 2009 | EliteDance Studio |
347 | | | ANGEL WONG EN ROU | 2004 | Malaysia |
349 | | | CHIN BO ZHEN | 2003 | Malaysia |
352 | | | JAMIE LEE QI YUE | 2007 | Malaysia |
211 | | | CHIH-WEN KE | 2002 | Chinese Taipei |
234 | | | LIN, LI | 1996 | Chinese Taipei |
561 | | | Chiu Yuk Yu | 2002 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 46: Grade S1 Hanoi Stars Adult Single Dance Standard - W |
19 | Lê Hoàng Sơn | 2004 | Bùi Thiên An | 2009 | Pro.G Academy |
20 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
22 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
25 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | Pro.G Academy |
257 | Lee Kwan Yau | 2001 | Chow Cheuk Ying | 2001 | HONGKONG, CHINA |
539 | SUN KA IAO | 2005 | TANG IAN IN ANNETTE | 2005 | MACAU, CHINA |
|
ND 47: Grade S2 Hanoi Stars Adult Single Dance Standard - T |
14 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | Pro.G Academy |
15 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Pro.G Academy |
20 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
25 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | Pro.G Academy |
257 | Lee Kwan Yau | 2001 | Chow Cheuk Ying | 2001 | HONGKONG, CHINA |
539 | SUN KA IAO | 2005 | TANG IAN IN ANNETTE | 2005 | MACAU, CHINA |
|
ND 48: Grade S3 Hanoi Stars Adult Single Dance Standard - Q |
15 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Pro.G Academy |
25 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | Pro.G Academy |
446 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội |
257 | Lee Kwan Yau | 2001 | Chow Cheuk Ying | 2001 | HONGKONG, CHINA |
539 | SUN KA IAO | 2005 | TANG IAN IN ANNETTE | 2005 | MACAU, CHINA |
|
ND 49: Grade S4 Hanoi Stars Adult Single Dance Standard - SF |
20 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
22 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
25 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | Pro.G Academy |
257 | Lee Kwan Yau | 2001 | Chow Cheuk Ying | 2001 | HONGKONG, CHINA |
539 | SUN KA IAO | 2005 | TANG IAN IN ANNETTE | 2005 | MACAU, CHINA |
|
ND 50: Grade S5 Hanoi Stars Adult Single Dance Standard - VW |
19 | Lê Hoàng Sơn | 2004 | Bùi Thiên An | 2009 | Pro.G Academy |
20 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
25 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | Pro.G Academy |
257 | Lee Kwan Yau | 2001 | Chow Cheuk Ying | 2001 | HONGKONG, CHINA |
539 | SUN KA IAO | 2005 | TANG IAN IN ANNETTE | 2005 | MACAU, CHINA |
|
ND 60: Hạng FA Nhi đồng Latin - S,C,R,P,J |
304 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
308 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
309 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
|
ND 61: Hạng FB Nhi đồng Latin - S,C,R,J |
309 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
319 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
294 | | | Đặng Ngọc Huyền Anh | 2016 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 62: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
309 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
319 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
410 | | | Phạm Hoàng Liên | 2016 | Q-Dance Center Quảng Bình |
294 | | | Đặng Ngọc Huyền Anh | 2016 | Hoàng Sương Dancesport Center |
444 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
|
ND 63: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
381 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | Newton Dancesport |
304 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
308 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
525 | | | Lê Bảo Ngọc | 2017 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
487 | | | Bùi Thị Hồng Nhung | 2016 | Thanh Hoài Dance Sport |
488 | | | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 2017 | Thanh Hoài Dance Sport |
444 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
521 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | VIETSDANCE |
118 | | | Cui YiZhen | 2017 | CHINA |
119 | | | CHEN ZITONG | 2016 | CHINA |
|
ND 64: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
381 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | Newton Dancesport |
304 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
308 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
319 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
523 | | | Trần Nguyễn Diệu Trúc | 2017 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
525 | | | Lê Bảo Ngọc | 2017 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
487 | | | Bùi Thị Hồng Nhung | 2016 | Thanh Hoài Dance Sport |
488 | | | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 2017 | Thanh Hoài Dance Sport |
452 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
118 | | | Cui YiZhen | 2017 | CHINA |
119 | | | CHEN ZITONG | 2016 | CHINA |
|
ND 65: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
381 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | Newton Dancesport |
304 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
308 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
487 | | | Bùi Thị Hồng Nhung | 2016 | Thanh Hoài Dance Sport |
488 | | | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 2017 | Thanh Hoài Dance Sport |
452 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
521 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | VIETSDANCE |
118 | | | Cui YiZhen | 2017 | CHINA |
119 | | | CHEN ZITONG | 2016 | CHINA |
|
ND 66: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
304 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
308 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
523 | | | Trần Nguyễn Diệu Trúc | 2017 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
410 | | | Phạm Hoàng Liên | 2016 | Q-Dance Center Quảng Bình |
452 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
119 | | | CHEN ZITONG | 2016 | CHINA |
|
ND 67: Hạng F4 Nhi đồng Latin - S |
304 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
308 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
452 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
|
ND 68: Hạng F5 Nhi đồng Latin - P |
304 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
308 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 71: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
502 | Phạm Bảo Nam | 2014 | Phạm Gia Hân | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
503 | Nguyễn Lê Hữu Nguyên | 2014 | Vũ Hà Vy | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
465 | Nguyễn Đình Bảo | 2015 | Hoàng Tuệ Nhi | 2015 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 72: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
372 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | Newton Dancesport |
502 | Phạm Bảo Nam | 2014 | Phạm Gia Hân | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
503 | Nguyễn Lê Hữu Nguyên | 2014 | Vũ Hà Vy | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
332 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
465 | Nguyễn Đình Bảo | 2015 | Hoàng Tuệ Nhi | 2015 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
60 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | Nguyễn Thuần An | 2015 | Pro.G Academy |
|
ND 73: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
332 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
465 | Nguyễn Đình Bảo | 2015 | Hoàng Tuệ Nhi | 2015 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
60 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | Nguyễn Thuần An | 2015 | Pro.G Academy |
|
ND 74: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
373 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | Newton Dancesport |
332 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
465 | Nguyễn Đình Bảo | 2015 | Hoàng Tuệ Nhi | 2015 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
60 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | Nguyễn Thuần An | 2015 | Pro.G Academy |
|
ND 75: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
465 | Nguyễn Đình Bảo | 2015 | Hoàng Tuệ Nhi | 2015 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
60 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | Nguyễn Thuần An | 2015 | Pro.G Academy |
|
ND 76: Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
465 | Nguyễn Đình Bảo | 2015 | Hoàng Tuệ Nhi | 2015 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
60 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | Nguyễn Thuần An | 2015 | Pro.G Academy |
|
ND 77: Hạng E5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
465 | Nguyễn Đình Bảo | 2015 | Hoàng Tuệ Nhi | 2015 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
60 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | Nguyễn Thuần An | 2015 | Pro.G Academy |
|
ND 78: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
177 | | | HOÀNG LÊ TUỆ LÂM | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
309 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
443 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
59 | | | Nguyễn Thuần An | 2015 | Pro.G Academy |
|
ND 79: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
177 | | | HOÀNG LÊ TUỆ LÂM | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
374 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | Newton Dancesport |
375 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | Newton Dancesport |
303 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
309 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
322 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
298 | | | ANNA | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
443 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
341 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
59 | | | Nguyễn Thuần An | 2015 | Pro.G Academy |
|
ND 80: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
177 | | | HOÀNG LÊ TUỆ LÂM | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
374 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | Newton Dancesport |
375 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | Newton Dancesport |
303 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
309 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
322 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
387 | | | Đỗ Gia Hân | 2015 | Newton Dancesport |
514 | | | Lê Bảo Như | 2016 | VIETSDANCE |
334 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
341 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | M - DANCE |
|
ND 81: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
374 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | Newton Dancesport |
375 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | Newton Dancesport |
376 | | | Đàm Diệu Minh Hạnh | 2014 | Newton Dancesport |
378 | | | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | 2014 | Newton Dancesport |
379 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | Newton Dancesport |
380 | | | Dương Thái An | 2014 | Newton Dancesport |
77 | | | Nguyễn Đan Linh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
78 | | | Trần Thị Nguyên Thảo | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
514 | | | Lê Bảo Như | 2016 | VIETSDANCE |
481 | | | Lê Thị Phương Chi | 2015 | Thanh Hoài Dance Sport |
484 | | | Phạm Thị Mai Trang | 2015 | Thanh Hoài Dance Sport |
486 | | | Bùi Thanh Thảo | 2015 | Thanh Hoài Dance Sport |
298 | | | ANNA | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
299 | | | ASELINA | 2015 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
294 | | | Đặng Ngọc Huyền Anh | 2016 | Hoàng Sương Dancesport Center |
334 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
337 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
518 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2014 | VIETSDANCE |
358 | | | Heng Jing Wen | 2014 | Malaysia |
210 | | | YU-TUNG TSAI | 2014 | Chinese Taipei |
109 | | | CHEN SIHAN | 2014 | CHINA |
110 | | | YAN YUXUAN | 2014 | CHINA |
113 | | | Ruan JaYi | 2014 | CHINA |
121 | | | Zhang Yu Chen | 2014 | CHINA |
|
ND 82: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
375 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | Newton Dancesport |
376 | | | Đàm Diệu Minh Hạnh | 2014 | Newton Dancesport |
378 | | | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | 2014 | Newton Dancesport |
379 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | Newton Dancesport |
380 | | | Dương Thái An | 2014 | Newton Dancesport |
173 | | | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | 2015 | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
46 | | | Phạm An Nhiên | 2015 | Pro.G Academy |
514 | | | Lê Bảo Như | 2016 | VIETSDANCE |
481 | | | Lê Thị Phương Chi | 2015 | Thanh Hoài Dance Sport |
484 | | | Phạm Thị Mai Trang | 2015 | Thanh Hoài Dance Sport |
486 | | | Bùi Thanh Thảo | 2015 | Thanh Hoài Dance Sport |
298 | | | ANNA | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
299 | | | ASELINA | 2015 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
411 | | | Hoàng Minh Ngọc | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
337 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
518 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2014 | VIETSDANCE |
444 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
358 | | | Heng Jing Wen | 2014 | Malaysia |
210 | | | YU-TUNG TSAI | 2014 | Chinese Taipei |
109 | | | CHEN SIHAN | 2014 | CHINA |
110 | | | YAN YUXUAN | 2014 | CHINA |
113 | | | Ruan JaYi | 2014 | CHINA |
121 | | | Zhang Yu Chen | 2014 | CHINA |
491 | | | Võ Liên Nhu | 2015 | Thanh Hoài Dance Sport |
|
ND 83: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
374 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | Newton Dancesport |
376 | | | Đàm Diệu Minh Hạnh | 2014 | Newton Dancesport |
378 | | | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | 2014 | Newton Dancesport |
379 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | Newton Dancesport |
380 | | | Dương Thái An | 2014 | Newton Dancesport |
303 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
173 | | | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | 2015 | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
78 | | | Trần Thị Nguyên Thảo | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
514 | | | Lê Bảo Như | 2016 | VIETSDANCE |
481 | | | Lê Thị Phương Chi | 2015 | Thanh Hoài Dance Sport |
484 | | | Phạm Thị Mai Trang | 2015 | Thanh Hoài Dance Sport |
486 | | | Bùi Thanh Thảo | 2015 | Thanh Hoài Dance Sport |
298 | | | ANNA | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
299 | | | ASELINA | 2015 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
415 | | | Nguyễn Cao Thanh Trúc | 2014 | S-High Dance |
334 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
337 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
518 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2014 | VIETSDANCE |
444 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
358 | | | Heng Jing Wen | 2014 | Malaysia |
210 | | | YU-TUNG TSAI | 2014 | Chinese Taipei |
109 | | | CHEN SIHAN | 2014 | CHINA |
110 | | | YAN YUXUAN | 2014 | CHINA |
113 | | | Ruan JaYi | 2014 | CHINA |
121 | | | Zhang Yu Chen | 2014 | CHINA |
491 | | | Võ Liên Nhu | 2015 | Thanh Hoài Dance Sport |
|
ND 84: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
374 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | Newton Dancesport |
376 | | | Đàm Diệu Minh Hạnh | 2014 | Newton Dancesport |
378 | | | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | 2014 | Newton Dancesport |
303 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
173 | | | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | 2015 | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
298 | | | ANNA | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
294 | | | Đặng Ngọc Huyền Anh | 2016 | Hoàng Sương Dancesport Center |
444 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
358 | | | Heng Jing Wen | 2014 | Malaysia |
210 | | | YU-TUNG TSAI | 2014 | Chinese Taipei |
109 | | | CHEN SIHAN | 2014 | CHINA |
110 | | | YAN YUXUAN | 2014 | CHINA |
113 | | | Ruan JaYi | 2014 | CHINA |
|
ND 85: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
375 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | Newton Dancesport |
376 | | | Đàm Diệu Minh Hạnh | 2014 | Newton Dancesport |
378 | | | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | 2014 | Newton Dancesport |
303 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
173 | | | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | 2015 | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
298 | | | ANNA | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
299 | | | ASELINA | 2015 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
294 | | | Đặng Ngọc Huyền Anh | 2016 | Hoàng Sương Dancesport Center |
334 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
210 | | | YU-TUNG TSAI | 2014 | Chinese Taipei |
|
ND 86: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
177 | | | HOÀNG LÊ TUỆ LÂM | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
210 | | | YU-TUNG TSAI | 2014 | Chinese Taipei |
|
ND 87: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
29 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
445 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
466 | Lương Phương Nam | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
467 | Dương QuốcThái | 2013 | Mã Tuệ Linh | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
330 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 88: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
306 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
445 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
465 | Nguyễn Đình Bảo | 2015 | Hoàng Tuệ Nhi | 2015 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
466 | Lương Phương Nam | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
467 | Dương QuốcThái | 2013 | Mã Tuệ Linh | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 89: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
313 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
445 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
465 | Nguyễn Đình Bảo | 2015 | Hoàng Tuệ Nhi | 2015 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
466 | Lương Phương Nam | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
467 | Dương QuốcThái | 2013 | Mã Tuệ Linh | 2014 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
249 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Đào Song Ngọc | 2013 | Dancesport quận Kiến An |
|
ND 90: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
333 | Hoàng Trọng Trọng | 2012 | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
445 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
248 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Tô Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Dancesport quận Kiến An |
463 | Lương Phương Nam | 2013 | Mã Tuệ Linh | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
464 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 91: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
312 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
333 | Hoàng Trọng Trọng | 2012 | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
248 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Tô Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Dancesport quận Kiến An |
463 | Lương Phương Nam | 2013 | Mã Tuệ Linh | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
464 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
247 | Nguyễn Bảo Nam | 2013 | Hoàng Ngọc Anh | 2013 | Dancesport quận Kiến An |
60 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | Nguyễn Thuần An | 2015 | Pro.G Academy |
|
ND 92: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
312 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
333 | Hoàng Trọng Trọng | 2012 | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
248 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Tô Nguyễn Ngọc Bích | 2013 | Dancesport quận Kiến An |
464 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
247 | Nguyễn Bảo Nam | 2013 | Hoàng Ngọc Anh | 2013 | Dancesport quận Kiến An |
|
ND 93: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
29 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
463 | Lương Phương Nam | 2013 | Mã Tuệ Linh | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
464 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 94: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
312 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
313 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
29 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
463 | Lương Phương Nam | 2013 | Mã Tuệ Linh | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
464 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 95: Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
29 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
463 | Lương Phương Nam | 2013 | Mã Tuệ Linh | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
464 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
60 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | Nguyễn Thuần An | 2015 | Pro.G Academy |
|
ND 96: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
311 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
100 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
101 | | | Cao Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
53 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Pro.G Academy |
443 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
126 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
459 | | | Lương Bích Lan | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
58 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | Pro.G Academy |
328 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 97: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
307 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
310 | | | Nguyễn Châu Anh | 2013 | Linh Anh Academy |
311 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
100 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
103 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
409 | | | Trần Thy Anh | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
53 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Pro.G Academy |
443 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
126 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
459 | | | Lương Bích Lan | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 98: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
177 | | | HOÀNG LÊ TUỆ LÂM | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
307 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
310 | | | Nguyễn Châu Anh | 2013 | Linh Anh Academy |
315 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
171 | Trần Dương Thiên Bảo | 2012 | | | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
100 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
101 | | | Cao Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
490 | | | Đào Thị Thuỳ Trang | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
53 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Pro.G Academy |
517 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | VIETSDANCE |
453 | | | Hà Hồng Ngọc | 2013 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
123 | | | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
125 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
126 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
459 | | | Lương Bích Lan | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
328 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 99: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
177 | | | HOÀNG LÊ TUỆ LÂM | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
377 | | | Nguyễn Phùng Ánh Minh | 2013 | Newton Dancesport |
305 | Đặng Chí Bảo | 2013 | | | Linh Anh Academy |
310 | | | Nguyễn Châu Anh | 2013 | Linh Anh Academy |
314 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
315 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
316 | | | Lê Thùy Trang | 2012 | Linh Anh Academy |
317 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
524 | | | Lê Bảo Châu | 2013 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
321 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2012 | Linh Anh Academy |
171 | Trần Dương Thiên Bảo | 2012 | | | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
100 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
480 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Thanh Hoài Dance Sport |
482 | | | Nguyễn Tuệ Lâm | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
483 | | | Phan Thị Ngọc Hân | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
485 | | | Phan Vũ Kim Yến | 2012 | Thanh Hoài Dance Sport |
489 | | | Lê Ngọc Diệp | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
409 | | | Trần Thy Anh | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
517 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | VIETSDANCE |
336 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
55 | | | Bùi Khánh An | 2012 | Pro.G Academy |
338 | | | Đào Kỳ Duyên | 2012 | M - DANCE |
339 | | | Lương Thanh Thảo My | 2013 | M - DANCE |
340 | | | Nguyễn Hà Chi | 2012 | M - DANCE |
123 | | | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
125 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
455 | | | Nông Ngân Hà | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
458 | | | Phạm Hải Yễn | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
459 | | | Lương Bích Lan | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
359 | | | Florence Tan Sin Rou | 2013 | Malaysia |
360 | | | Enya Lye Cheok Xuan | 2012 | Malaysia |
468 | | | Thân Diệp Linh Chi | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
206 | | | CHENG-JHEN HSIEH | 2012 | Chinese Taipei |
212 | | | YI-CHEN TUNG | 2013 | Chinese Taipei |
58 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | Pro.G Academy |
112 | | | Chen XiaoTian | 2012 | CHINA |
114 | | | Shi Ruo Yan | 2013 | CHINA |
115 | | | Sun Yu Cheng | 2012 | CHINA |
117 | | | Huang Zi Xuan | 2013 | CHINA |
120 | | | Zhang Xiao Yu | 2013 | CHINA |
62 | | | Hoàng Thanh Huyền | 2013 | Pro.G Academy |
469 | | | Hoàng Minh Thư | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 100: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
377 | | | Nguyễn Phùng Ánh Minh | 2013 | Newton Dancesport |
314 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
315 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
316 | | | Lê Thùy Trang | 2012 | Linh Anh Academy |
317 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
318 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
524 | | | Lê Bảo Châu | 2013 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
320 | | | Trần Châu Anh | 2013 | Linh Anh Academy |
172 | | | NGÔ KHÁNH LINH | 2012 | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
510 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Trường Tiểu Học Isac Newton |
135 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | CLB D&T Dancesport TTVH tỉnh Kiên Giang |
49 | | | Nguyễn Kỳ Phương | 2013 | Pro.G Academy |
100 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
101 | | | Cao Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
480 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Thanh Hoài Dance Sport |
482 | | | Nguyễn Tuệ Lâm | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
483 | | | Phan Thị Ngọc Hân | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
485 | | | Phan Vũ Kim Yến | 2012 | Thanh Hoài Dance Sport |
489 | | | Lê Ngọc Diệp | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
490 | | | Đào Thị Thuỳ Trang | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
103 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
409 | | | Trần Thy Anh | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
517 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | VIETSDANCE |
453 | | | Hà Hồng Ngọc | 2013 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
336 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
54 | | | Lương hà Anh | 2013 | Pro.G Academy |
55 | | | Bùi Khánh An | 2012 | Pro.G Academy |
338 | | | Đào Kỳ Duyên | 2012 | M - DANCE |
339 | | | Lương Thanh Thảo My | 2013 | M - DANCE |
340 | | | Nguyễn Hà Chi | 2012 | M - DANCE |
123 | | | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
125 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
455 | | | Nông Ngân Hà | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
458 | | | Phạm Hải Yễn | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
359 | | | Florence Tan Sin Rou | 2013 | Malaysia |
360 | | | Enya Lye Cheok Xuan | 2012 | Malaysia |
468 | | | Thân Diệp Linh Chi | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
204 | TSAU, HAU-JE | 2012 | | | Chinese Taipei |
212 | | | YI-CHEN TUNG | 2013 | Chinese Taipei |
58 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | Pro.G Academy |
112 | | | Chen XiaoTian | 2012 | CHINA |
114 | | | Shi Ruo Yan | 2013 | CHINA |
115 | | | Sun Yu Cheng | 2012 | CHINA |
117 | | | Huang Zi Xuan | 2013 | CHINA |
120 | | | Zhang Xiao Yu | 2013 | CHINA |
62 | | | Hoàng Thanh Huyền | 2013 | Pro.G Academy |
329 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
331 | Vương Đức Minh | 2012 | | | Luân Oanh Dancesport |
469 | | | Hoàng Minh Thư | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
492 | | | Võ Thanh Hằng | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
|
ND 101: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
377 | | | Nguyễn Phùng Ánh Minh | 2013 | Newton Dancesport |
314 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
315 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
317 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
318 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
524 | | | Lê Bảo Châu | 2013 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
320 | | | Trần Châu Anh | 2013 | Linh Anh Academy |
172 | | | NGÔ KHÁNH LINH | 2012 | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
510 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Trường Tiểu Học Isac Newton |
135 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | CLB D&T Dancesport TTVH tỉnh Kiên Giang |
49 | | | Nguyễn Kỳ Phương | 2013 | Pro.G Academy |
100 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
101 | | | Cao Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
480 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Thanh Hoài Dance Sport |
482 | | | Nguyễn Tuệ Lâm | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
483 | | | Phan Thị Ngọc Hân | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
485 | | | Phan Vũ Kim Yến | 2012 | Thanh Hoài Dance Sport |
489 | | | Lê Ngọc Diệp | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
490 | | | Đào Thị Thuỳ Trang | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
103 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
517 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | VIETSDANCE |
453 | | | Hà Hồng Ngọc | 2013 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
336 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
55 | | | Bùi Khánh An | 2012 | Pro.G Academy |
338 | | | Đào Kỳ Duyên | 2012 | M - DANCE |
339 | | | Lương Thanh Thảo My | 2013 | M - DANCE |
455 | | | Nông Ngân Hà | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
458 | | | Phạm Hải Yễn | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
359 | | | Florence Tan Sin Rou | 2013 | Malaysia |
360 | | | Enya Lye Cheok Xuan | 2012 | Malaysia |
468 | | | Thân Diệp Linh Chi | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
204 | TSAU, HAU-JE | 2012 | | | Chinese Taipei |
212 | | | YI-CHEN TUNG | 2013 | Chinese Taipei |
58 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | Pro.G Academy |
112 | | | Chen XiaoTian | 2012 | CHINA |
114 | | | Shi Ruo Yan | 2013 | CHINA |
115 | | | Sun Yu Cheng | 2012 | CHINA |
117 | | | Huang Zi Xuan | 2013 | CHINA |
120 | | | Zhang Xiao Yu | 2013 | CHINA |
62 | | | Hoàng Thanh Huyền | 2013 | Pro.G Academy |
329 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
469 | | | Hoàng Minh Thư | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
492 | | | Võ Thanh Hằng | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
|
ND 102: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
377 | | | Nguyễn Phùng Ánh Minh | 2013 | Newton Dancesport |
317 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
524 | | | Lê Bảo Châu | 2013 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
510 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Trường Tiểu Học Isac Newton |
135 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | CLB D&T Dancesport TTVH tỉnh Kiên Giang |
49 | | | Nguyễn Kỳ Phương | 2013 | Pro.G Academy |
100 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
101 | | | Cao Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
489 | | | Lê Ngọc Diệp | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
490 | | | Đào Thị Thuỳ Trang | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
103 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
517 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | VIETSDANCE |
453 | | | Hà Hồng Ngọc | 2013 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
125 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
455 | | | Nông Ngân Hà | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
458 | | | Phạm Hải Yễn | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
359 | | | Florence Tan Sin Rou | 2013 | Malaysia |
360 | | | Enya Lye Cheok Xuan | 2012 | Malaysia |
468 | | | Thân Diệp Linh Chi | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
204 | TSAU, HAU-JE | 2012 | | | Chinese Taipei |
212 | | | YI-CHEN TUNG | 2013 | Chinese Taipei |
58 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | Pro.G Academy |
115 | | | Sun Yu Cheng | 2012 | CHINA |
117 | | | Huang Zi Xuan | 2013 | CHINA |
120 | | | Zhang Xiao Yu | 2013 | CHINA |
62 | | | Hoàng Thanh Huyền | 2013 | Pro.G Academy |
331 | Vương Đức Minh | 2012 | | | Luân Oanh Dancesport |
469 | | | Hoàng Minh Thư | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
492 | | | Võ Thanh Hằng | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
|
ND 103: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
377 | | | Nguyễn Phùng Ánh Minh | 2013 | Newton Dancesport |
307 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
314 | | | Đoàn Ngọc Anh | 2012 | Linh Anh Academy |
315 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
316 | | | Lê Thùy Trang | 2012 | Linh Anh Academy |
317 | | | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
320 | | | Trần Châu Anh | 2013 | Linh Anh Academy |
321 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2012 | Linh Anh Academy |
172 | | | NGÔ KHÁNH LINH | 2012 | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
510 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Trường Tiểu Học Isac Newton |
135 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | CLB D&T Dancesport TTVH tỉnh Kiên Giang |
49 | | | Nguyễn Kỳ Phương | 2013 | Pro.G Academy |
100 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
101 | | | Cao Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
103 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
517 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | VIETSDANCE |
452 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
453 | | | Hà Hồng Ngọc | 2013 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
338 | | | Đào Kỳ Duyên | 2012 | M - DANCE |
123 | | | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
125 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
458 | | | Phạm Hải Yễn | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
360 | | | Enya Lye Cheok Xuan | 2012 | Malaysia |
468 | | | Thân Diệp Linh Chi | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
212 | | | YI-CHEN TUNG | 2013 | Chinese Taipei |
58 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | Pro.G Academy |
62 | | | Hoàng Thanh Huyền | 2013 | Pro.G Academy |
329 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
469 | | | Hoàng Minh Thư | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
492 | | | Võ Thanh Hằng | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
|
ND 104: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
510 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Trường Tiểu Học Isac Newton |
135 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | CLB D&T Dancesport TTVH tỉnh Kiên Giang |
49 | | | Nguyễn Kỳ Phương | 2013 | Pro.G Academy |
100 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
101 | | | Cao Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
103 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
123 | | | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
125 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
458 | | | Phạm Hải Yễn | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
468 | | | Thân Diệp Linh Chi | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
212 | | | YI-CHEN TUNG | 2013 | Chinese Taipei |
58 | | | Bùi Gia Linh | 2013 | Pro.G Academy |
331 | Vương Đức Minh | 2012 | | | Luân Oanh Dancesport |
469 | | | Hoàng Minh Thư | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 117: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
29 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
131 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
449 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T & T Dancesport |
|
ND 118: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
131 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
464 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
449 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T & T Dancesport |
249 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Đào Song Ngọc | 2013 | Dancesport quận Kiến An |
|
ND 119: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
29 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
131 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
449 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T & T Dancesport |
|
ND 120: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
131 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
464 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
449 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T & T Dancesport |
|
ND 121: Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin - S |
29 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
131 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
470 | Dương Quốc Thái | 2010 | Nông Ngân Hà | 2010 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 122: Hạng E5 Thiếu niên 1 Latin - P |
29 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
131 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
464 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 123: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
33 | | | Nguyễn khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
37 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
292 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
101 | | | Cao Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
134 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 124: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
33 | | | Nguyễn khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
37 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
292 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
297 | | | ALISA | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
134 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
65 | | | Trần Diễm Hằng | 2011 | Pro.G Academy |
496 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Moondance Center |
|
ND 125: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
33 | | | Nguyễn khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
37 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
292 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
515 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | VIETSDANCE |
124 | | | Nguyễn Phương Linh | 2011 | CK Team |
134 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
65 | | | Trần Diễm Hằng | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 126: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
522 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
34 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
40 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Pro.G Academy |
41 | | | Vũ Chung Ngọc Diệp | 2011 | Pro.G Academy |
74 | Dương Ngọc Thuận | 2011 | | | - SONATA ACADEMY - |
135 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | CLB D&T Dancesport TTVH tỉnh Kiên Giang |
297 | | | ALISA | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
441 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
124 | | | Nguyễn Phương Linh | 2011 | CK Team |
88 | | | Tạ Tuệ Linh | 2010 | - SONATA ACADEMY - |
133 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
164 | | | Trần Mỹ Phương | 2011 | CLB Kids Art |
455 | | | Nông Ngân Hà | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
458 | | | Phạm Hải Yễn | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
361 | | | Wan Jia Yuan | 2011 | Malaysia |
207 | | | SIN-YUE LIN | 2011 | Chinese Taipei |
111 | | | ZHANG MINJIE | 2010 | CHINA |
116 | | | Gu An Qi | 2010 | CHINA |
91 | | | Lê Nguyễn Bảo Anh | 2010 | - SONATA ACADEMY - |
90 | | | Bùi Yến Nhi | 2011 | - SONATA ACADEMY - |
563 | | | Mak Hau Kiu | 2010 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 127: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
522 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
40 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Pro.G Academy |
41 | | | Vũ Chung Ngọc Diệp | 2011 | Pro.G Academy |
75 | | | Nguyễn Hà Vy | 2010 | - SONATA ACADEMY - |
135 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | CLB D&T Dancesport TTVH tỉnh Kiên Giang |
297 | | | ALISA | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
441 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
124 | | | Nguyễn Phương Linh | 2011 | CK Team |
126 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
133 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
164 | | | Trần Mỹ Phương | 2011 | CLB Kids Art |
167 | | | Chu Bảo Trang | 2012 | CLB Kids Art |
455 | | | Nông Ngân Hà | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
458 | | | Phạm Hải Yễn | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
459 | | | Lương Bích Lan | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
361 | | | Wan Jia Yuan | 2011 | Malaysia |
208 | | | WAN-TING WU | 2010 | Chinese Taipei |
111 | | | ZHANG MINJIE | 2010 | CHINA |
116 | | | Gu An Qi | 2010 | CHINA |
326 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
90 | | | Bùi Yến Nhi | 2011 | - SONATA ACADEMY - |
563 | | | Mak Hau Kiu | 2010 | HONGKONG, CHINA |
565 | Wong Ngai Hin | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
|
ND 128: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
522 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
40 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Pro.G Academy |
41 | | | Vũ Chung Ngọc Diệp | 2011 | Pro.G Academy |
75 | | | Nguyễn Hà Vy | 2010 | - SONATA ACADEMY - |
135 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | CLB D&T Dancesport TTVH tỉnh Kiên Giang |
297 | | | ALISA | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
53 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Pro.G Academy |
441 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
133 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
164 | | | Trần Mỹ Phương | 2011 | CLB Kids Art |
165 | | | Phạm Bùi Khánh An | 2011 | CLB Kids Art |
455 | | | Nông Ngân Hà | 2012 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
459 | | | Lương Bích Lan | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
361 | | | Wan Jia Yuan | 2011 | Malaysia |
111 | | | ZHANG MINJIE | 2010 | CHINA |
116 | | | Gu An Qi | 2010 | CHINA |
326 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
563 | | | Mak Hau Kiu | 2010 | HONGKONG, CHINA |
565 | Wong Ngai Hin | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
|
ND 129: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
522 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
32 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
34 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
40 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Pro.G Academy |
515 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | VIETSDANCE |
100 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
297 | | | ALISA | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
133 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
361 | | | Wan Jia Yuan | 2011 | Malaysia |
111 | | | ZHANG MINJIE | 2010 | CHINA |
116 | | | Gu An Qi | 2010 | CHINA |
326 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
563 | | | Mak Hau Kiu | 2010 | HONGKONG, CHINA |
565 | Wong Ngai Hin | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
|
ND 130: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
522 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
34 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
40 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Pro.G Academy |
135 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | CLB D&T Dancesport TTVH tỉnh Kiên Giang |
506 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
297 | | | ALISA | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
103 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
53 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Pro.G Academy |
441 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
124 | | | Nguyễn Phương Linh | 2011 | CK Team |
126 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
133 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
458 | | | Phạm Hải Yễn | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
459 | | | Lương Bích Lan | 2013 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
361 | | | Wan Jia Yuan | 2011 | Malaysia |
208 | | | WAN-TING WU | 2010 | Chinese Taipei |
111 | | | ZHANG MINJIE | 2010 | CHINA |
496 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Moondance Center |
563 | | | Mak Hau Kiu | 2010 | HONGKONG, CHINA |
565 | Wong Ngai Hin | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
|
ND 131: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
32 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
34 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
40 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Pro.G Academy |
100 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
103 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
124 | | | Nguyễn Phương Linh | 2011 | CK Team |
133 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
565 | Wong Ngai Hin | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
|
ND 132: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
27 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
28 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
296 | Phạm Huy Khánh | 2008 | Huỳnh Lê Anh Vi | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
|
ND 133: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
27 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
28 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
296 | Phạm Huy Khánh | 2008 | Huỳnh Lê Anh Vi | 2008 | Hà Long Lâm Đồng |
122 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
|
ND 134: Hạng C Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
27 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
122 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
448 | Lê Công Hữu | 2011 | Vũ Hải Ly | 2009 | T & T Dancesport |
|
ND 136: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
122 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
448 | Lê Công Hữu | 2011 | Vũ Hải Ly | 2009 | T & T Dancesport |
449 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T & T Dancesport |
|
ND 139: Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin - S |
122 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
470 | Dương Quốc Thái | 2010 | Nông Ngân Hà | 2010 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 141: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
30 | | | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | 2009 | Pro.G Academy |
31 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
38 | | | Lê Hồng Anh | 2008 | Pro.G Academy |
292 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
516 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
132 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
57 | Lê Hoàng Anh | 2009 | | | Pro.G Academy |
327 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 142: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
522 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
31 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
38 | | | Lê Hồng Anh | 2008 | Pro.G Academy |
292 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
516 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
132 | | | Phạm Phương Linh | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
57 | Lê Hoàng Anh | 2009 | | | Pro.G Academy |
454 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Moondance Center |
|
ND 143: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
522 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
31 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
32 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
36 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
40 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Pro.G Academy |
515 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | VIETSDANCE |
56 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | Pro.G Academy |
57 | Lê Hoàng Anh | 2009 | | | Pro.G Academy |
327 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 144: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
32 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
40 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Pro.G Academy |
440 | | | Dương Hồng Ngọc | 2009 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
83 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | - SONATA ACADEMY - |
166 | | | Trương Minh Thiên Ân | 2010 | CLB Kids Art |
456 | | | Phạm Bảo Châu | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
460 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
362 | | | Koh Zi Fang | 2009 | Malaysia |
363 | | | Chiew Rui En | 2009 | Malaysia |
364 | | | Kong Yu Xuan | 2008 | Malaysia |
56 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | Pro.G Academy |
57 | Lê Hoàng Anh | 2009 | | | Pro.G Academy |
|
ND 145: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
34 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
515 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | VIETSDANCE |
506 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
440 | | | Dương Hồng Ngọc | 2009 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
166 | | | Trương Minh Thiên Ân | 2010 | CLB Kids Art |
168 | | | Phạm Bùi Thái An | 2010 | CLB Kids Art |
456 | | | Phạm Bảo Châu | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
460 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
362 | | | Koh Zi Fang | 2009 | Malaysia |
363 | | | Chiew Rui En | 2009 | Malaysia |
364 | | | Kong Yu Xuan | 2008 | Malaysia |
56 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | Pro.G Academy |
57 | Lê Hoàng Anh | 2009 | | | Pro.G Academy |
108 | | | Jiang Jincan | 2009 | CHINA |
|
ND 146: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
34 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
506 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
53 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Pro.G Academy |
440 | | | Dương Hồng Ngọc | 2009 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
83 | | | Lê Thị Thanh Thủy | 2008 | - SONATA ACADEMY - |
166 | | | Trương Minh Thiên Ân | 2010 | CLB Kids Art |
456 | | | Phạm Bảo Châu | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
362 | | | Koh Zi Fang | 2009 | Malaysia |
363 | | | Chiew Rui En | 2009 | Malaysia |
364 | | | Kong Yu Xuan | 2008 | Malaysia |
56 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | Pro.G Academy |
57 | Lê Hoàng Anh | 2009 | | | Pro.G Academy |
108 | | | Jiang Jincan | 2009 | CHINA |
|
ND 147: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
33 | | | Nguyễn khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
37 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
48 | | | Nguyễn Bảo Anh | 2008 | Pro.G Academy |
440 | | | Dương Hồng Ngọc | 2009 | SỞ VHTTDL THÁI NGUYÊN |
460 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
362 | | | Koh Zi Fang | 2009 | Malaysia |
363 | | | Chiew Rui En | 2009 | Malaysia |
364 | | | Kong Yu Xuan | 2008 | Malaysia |
56 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | Pro.G Academy |
57 | Lê Hoàng Anh | 2009 | | | Pro.G Academy |
108 | | | Jiang Jincan | 2009 | CHINA |
454 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Moondance Center |
|
ND 148: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
33 | | | Nguyễn khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
37 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
48 | | | Nguyễn Bảo Anh | 2008 | Pro.G Academy |
506 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
53 | | | Hoàng Misaki | 2013 | Pro.G Academy |
460 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
362 | | | Koh Zi Fang | 2009 | Malaysia |
363 | | | Chiew Rui En | 2009 | Malaysia |
364 | | | Kong Yu Xuan | 2008 | Malaysia |
56 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | Pro.G Academy |
57 | Lê Hoàng Anh | 2009 | | | Pro.G Academy |
108 | | | Jiang Jincan | 2009 | CHINA |
|
ND 149: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
33 | | | Nguyễn khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
34 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
48 | | | Nguyễn Bảo Anh | 2008 | Pro.G Academy |
456 | | | Phạm Bảo Châu | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
460 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
362 | | | Koh Zi Fang | 2009 | Malaysia |
363 | | | Chiew Rui En | 2009 | Malaysia |
364 | | | Kong Yu Xuan | 2008 | Malaysia |
56 | | | Ngô Phương Thảo | 2008 | Pro.G Academy |
57 | Lê Hoàng Anh | 2009 | | | Pro.G Academy |
108 | | | Jiang Jincan | 2009 | CHINA |
|
ND 153: Hạng FFD Đôi nữ Thiếu niên Latin - C,R |
51 | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
52 | Nguyễn Hoàng Hà Phương | 2009 | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
71 | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 154: Hạng FF1 Đôi nữ Thiếu niên Latin - C |
51 | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
52 | Nguyễn Hoàng Hà Phương | 2009 | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
71 | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 155: Hạng FF2 Đôi nữ Thiếu niên Latin - R |
51 | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
52 | Nguyễn Hoàng Hà Phương | 2009 | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
71 | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 156: Hạng FF3 Đôi nữ Thiếu niên Latin - J |
51 | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
52 | Nguyễn Hoàng Hà Phương | 2009 | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
71 | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 157: Hạng FF4 Đôi nữ Thiếu niên Latin - S |
51 | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
52 | Nguyễn Hoàng Hà Phương | 2009 | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
71 | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 158: Hạng FF5 Đôi nữ Thiếu niên Latin - P |
51 | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
52 | Nguyễn Hoàng Hà Phương | 2009 | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
71 | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 159: Hạng A Trẻ Latin - S,C,R,P,J |
23 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | Pro.G Academy |
24 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
26 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 160: Hạng B Trẻ Latin - S,C,R,J |
26 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | Pro.G Academy |
28 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 161: Hạng C Trẻ Latin - C,R,J |
26 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | Pro.G Academy |
28 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
448 | Lê Công Hữu | 2011 | Vũ Hải Ly | 2009 | T & T Dancesport |
|
ND 162: Hạng D Trẻ Latin - C,R |
27 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
245 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
448 | Lê Công Hữu | 2011 | Vũ Hải Ly | 2009 | T & T Dancesport |
|
ND 163: Hạng E1 Trẻ Latin - C |
27 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
245 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
449 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T & T Dancesport |
|
ND 164: Hạng E2 Trẻ Latin - R |
27 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
245 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
449 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T & T Dancesport |
|
ND 165: Hạng E3 Trẻ Latin - J |
27 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
449 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T & T Dancesport |
|
ND 166: Hạng E4 Trẻ Latin - S |
27 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
245 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 168: Hạng FA Trẻ Latin - S,C,R,P,J |
30 | | | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | 2009 | Pro.G Academy |
31 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
37 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
38 | | | Lê Hồng Anh | 2008 | Pro.G Academy |
516 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
462 | | | Dương Thị Hòa Lâm | 2006 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 169: Hạng FB Trẻ Latin - S,C,R,J |
31 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
32 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
33 | | | Nguyễn khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
37 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
38 | | | Lê Hồng Anh | 2008 | Pro.G Academy |
516 | | | Đinh Nguyễn Phương Uyên | 2009 | VIETSDANCE |
462 | | | Dương Thị Hòa Lâm | 2006 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 170: Hạng FC Trẻ Latin - C,R,J |
31 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
32 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
33 | | | Nguyễn khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
37 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
461 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
462 | | | Dương Thị Hòa Lâm | 2006 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 171: Hạng FD Trẻ Latin - C,R |
32 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
41 | | | Vũ Chung Ngọc Diệp | 2011 | Pro.G Academy |
293 | | | Lê Hoàng Hương Giang | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
82 | | | Nguyễn Phương Anh | 2007 | - SONATA ACADEMY - |
456 | | | Phạm Bảo Châu | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
461 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
571 | | | Trần Bảo Ngọc | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 172: Hạng F1 Trẻ Latin - C |
41 | | | Vũ Chung Ngọc Diệp | 2011 | Pro.G Academy |
76 | | | Lê Trâm Anh | 2007 | - SONATA ACADEMY - |
293 | | | Lê Hoàng Hương Giang | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
102 | | | Phạm Thảo Trang | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
104 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
456 | | | Phạm Bảo Châu | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
457 | | | Phan Hoài Anh | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
461 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
571 | | | Trần Bảo Ngọc | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 173: Hạng F2 Trẻ Latin - R |
41 | | | Vũ Chung Ngọc Diệp | 2011 | Pro.G Academy |
293 | | | Lê Hoàng Hương Giang | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
102 | | | Phạm Thảo Trang | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
104 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
50 | | | Nguyễn Hoàng Hà Phương | 2009 | Pro.G Academy |
82 | | | Nguyễn Phương Anh | 2007 | - SONATA ACADEMY - |
461 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
571 | | | Trần Bảo Ngọc | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 174: Hạng F3 Trẻ Latin - J |
34 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
36 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
457 | | | Phan Hoài Anh | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
460 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
65 | | | Trần Diễm Hằng | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 175: Hạng F4 Trẻ Latin - S |
34 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
36 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
506 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
50 | | | Nguyễn Hoàng Hà Phương | 2009 | Pro.G Academy |
460 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
461 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
65 | | | Trần Diễm Hằng | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 176: Hạng F5 Trẻ Latin - P |
34 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | Pro.G Academy |
104 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
50 | | | Nguyễn Hoàng Hà Phương | 2009 | Pro.G Academy |
456 | | | Phạm Bảo Châu | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
457 | | | Phan Hoài Anh | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
460 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
461 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 186: Hạng A Dưới 21 tuổi Latin - S,C,R,P,J |
16 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2004 | Dương Thị Mai Lan | 2005 | Pro.G Academy |
23 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | Pro.G Academy |
24 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
|
ND 187: Hạng B Dưới 21 tuổi Latin - S,C,R,J |
23 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | Pro.G Academy |
24 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
|
ND 188: Hạng C Dưới 21 tuổi Latin - C,R,J |
21 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy |
23 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | Pro.G Academy |
245 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 189: Hạng D Dưới 21 tuổi Latin - C,R |
21 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy |
28 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
245 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
253 | Đào Duy Huy | 2002 | Trần Vy Khanh | 2008 | Grace Dance Academy |
|
ND 190: Hạng E1 Dưới 21 tuổi Latin - C |
27 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
28 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
253 | Đào Duy Huy | 2002 | Trần Vy Khanh | 2008 | Grace Dance Academy |
|
ND 191: Hạng E2 Dưới 21 tuổi Latin - R |
27 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
28 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
253 | Đào Duy Huy | 2002 | Trần Vy Khanh | 2008 | Grace Dance Academy |
|
ND 192: Hạng E3 Dưới 21 tuổi Latin - J |
27 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
28 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
253 | Đào Duy Huy | 2002 | Trần Vy Khanh | 2008 | Grace Dance Academy |
|
ND 193: Hạng E4 Dưới 21 tuổi Latin - S |
27 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
28 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 194: Hạng E5 Dưới 21 tuổi Latin - P |
27 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | Pro.G Academy |
28 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 195: Hạng A Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
11 | Nguyễn Nam Anh | 2003 | Lê Anh Phương | 2006 | Pro.G Academy |
12 | Nguyễn Tuấn An | 2005 | Hoàng Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy |
13 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy |
16 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2004 | Dương Thị Mai Lan | 2005 | Pro.G Academy |
17 | Nguyễn Hữu Duy Anh | 2002 | Nguyễn Thị Ninh Ngọc | 1997 | Pro.G Academy |
18 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | Pro.G Academy |
21 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy |
23 | Phạm Hoàng Việt | 2006 | Nguyễn Đặng Yến Nhi | 2007 | Pro.G Academy |
24 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
26 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | Pro.G Academy |
|
ND 196: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
13 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy |
16 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2004 | Dương Thị Mai Lan | 2005 | Pro.G Academy |
17 | Nguyễn Hữu Duy Anh | 2002 | Nguyễn Thị Ninh Ngọc | 1997 | Pro.G Academy |
24 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
|
ND 197: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
13 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy |
16 | Nguyễn Khôi Nguyên | 2004 | Dương Thị Mai Lan | 2005 | Pro.G Academy |
17 | Nguyễn Hữu Duy Anh | 2002 | Nguyễn Thị Ninh Ngọc | 1997 | Pro.G Academy |
447 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | T & T Dancesport |
|
ND 198: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
416 | Đào Văn An | 1995 | Đinh Ngọc Huyền | 1998 | SC Dance |
417 | Trần Đức Nhật | 1998 | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
418 | Lý Ngọc Huỳnh | 2001 | Nguyễn Minh Ngọc | 2003 | SC Dance |
520 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Lê Phương Mai | 2002 | VIETSDANCE |
253 | Đào Duy Huy | 2002 | Trần Vy Khanh | 2008 | Grace Dance Academy |
|
ND 199: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
416 | Đào Văn An | 1995 | Đinh Ngọc Huyền | 1998 | SC Dance |
418 | Lý Ngọc Huỳnh | 2001 | Nguyễn Minh Ngọc | 2003 | SC Dance |
419 | Vũ Quang Anh | 2002 | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
18 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | Pro.G Academy |
253 | Đào Duy Huy | 2002 | Trần Vy Khanh | 2008 | Grace Dance Academy |
|
ND 200: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
417 | Trần Đức Nhật | 1998 | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
418 | Lý Ngọc Huỳnh | 2001 | Nguyễn Minh Ngọc | 2003 | SC Dance |
420 | Vũ Quang Anh | 2002 | Đinh Ngọc Huyền | 1998 | SC Dance |
18 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | Pro.G Academy |
447 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | T & T Dancesport |
253 | Đào Duy Huy | 2002 | Trần Vy Khanh | 2008 | Grace Dance Academy |
|
ND 201: Hạng E3 Thanh niên Latin - J |
18 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | Pro.G Academy |
21 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy |
447 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | T & T Dancesport |
253 | Đào Duy Huy | 2002 | Trần Vy Khanh | 2008 | Grace Dance Academy |
|
ND 202: Hạng E4 Thanh niên Latin - S |
18 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | Pro.G Academy |
21 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy |
520 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Lê Phương Mai | 2002 | VIETSDANCE |
447 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | T & T Dancesport |
|
ND 203: Hạng E5 Thanh niên Latin - P |
18 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | Pro.G Academy |
21 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy |
447 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | T & T Dancesport |
|
ND 204: Hạng FA Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
30 | | | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh | 2009 | Pro.G Academy |
31 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
38 | | | Lê Hồng Anh | 2008 | Pro.G Academy |
461 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
462 | | | Dương Thị Hòa Lâm | 2006 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 205: Hạng FB Thanh niên Latin - S,C,R,J |
31 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
37 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
38 | | | Lê Hồng Anh | 2008 | Pro.G Academy |
40 | | | Vũ Nhã Kỳ | 2010 | Pro.G Academy |
461 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
462 | | | Dương Thị Hòa Lâm | 2006 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 206: Hạng FC Thanh niên Latin - C,R,J |
31 | | | Lê Quỳnh Anh | 2009 | Pro.G Academy |
37 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy |
48 | | | Nguyễn Bảo Anh | 2008 | Pro.G Academy |
438 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
457 | | | Phan Hoài Anh | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
461 | | | Đỗ Phương Vy | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
462 | | | Dương Thị Hòa Lâm | 2006 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
|
ND 207: Hạng FD Thanh niên Latin - C,R |
48 | | | Nguyễn Bảo Anh | 2008 | Pro.G Academy |
293 | | | Lê Hoàng Hương Giang | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
438 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
102 | | | Phạm Thảo Trang | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
456 | | | Phạm Bảo Châu | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
365 | | | KONG SIN YI | 2004 | Malaysia |
561 | | | Chiu Yuk Yu | 2002 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 208: Hạng F1 Thanh niên Latin - C |
32 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
293 | | | Lê Hoàng Hương Giang | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
438 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
102 | | | Phạm Thảo Trang | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
104 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
456 | | | Phạm Bảo Châu | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
460 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
365 | | | KONG SIN YI | 2004 | Malaysia |
538 | | | Hồ Thị Hiền | 1998 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 209: Hạng F2 Thanh niên Latin - R |
32 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
36 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
438 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
102 | | | Phạm Thảo Trang | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
104 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
365 | | | KONG SIN YI | 2004 | Malaysia |
538 | | | Hồ Thị Hiền | 1998 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 210: Hạng F3 Thanh niên Latin - J |
32 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy |
36 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy |
438 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | Stuart Center |
50 | | | Nguyễn Hoàng Hà Phương | 2009 | Pro.G Academy |
457 | | | Phan Hoài Anh | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
460 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
561 | | | Chiu Yuk Yu | 2002 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 211: Hạng F4 Thanh niên Latin - S |
506 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
456 | | | Phạm Bảo Châu | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
457 | | | Phan Hoài Anh | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
460 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
365 | | | KONG SIN YI | 2004 | Malaysia |
538 | | | Hồ Thị Hiền | 1998 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
561 | | | Chiu Yuk Yu | 2002 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 212: Hạng F5 Thanh niên Latin - P |
104 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
50 | | | Nguyễn Hoàng Hà Phương | 2009 | Pro.G Academy |
456 | | | Phạm Bảo Châu | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
457 | | | Phan Hoài Anh | 2007 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
460 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | TTHL TĐ Thể Thao Và Nghệ Thuật Tỉnh Cao Bằng |
365 | | | KONG SIN YI | 2004 | Malaysia |
561 | | | Chiu Yuk Yu | 2002 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 216: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
246 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1987 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
450 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1970 | T & T Dancesport |
559 | Nguyễn Trung Quý | 1961 | Chu Thị Phương Anh | 1960 | CLB LB Hà Nội |
|
ND 222: Hạng F1 Trung niên 1 Latin - C |
152 | | | Phùng Thị Thúy Nguyệt | 1976 | CLB Huy Trần Dance HN |
408 | | | Nguyễn Thị Xuyến | 1960 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 223: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
152 | | | Phùng Thị Thúy Nguyệt | 1976 | CLB Huy Trần Dance HN |
408 | | | Nguyễn Thị Xuyến | 1960 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 239: Hạng S1 Vô địch Trung niên Latin - C |
246 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1987 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
450 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1970 | T & T Dancesport |
559 | Nguyễn Trung Quý | 1961 | Chu Thị Phương Anh | 1960 | CLB LB Hà Nội |
|
ND 244: Hạng D Tổng tuổi 85 Latin - C,R |
246 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1987 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
559 | Nguyễn Trung Quý | 1961 | Chu Thị Phương Anh | 1960 | CLB LB Hà Nội |
|
ND 250: Hạng D Thầy trò Latin - C,R |
151 | Trần Đức Huy | 2007 | Phùng Thị Thúy Nguyệt | 1976 | CLB Huy Trần Dance HN |
519 | Lê Minh Long | 1982 | Nguyễn Thị Thảo | 2001 | VIETSDANCE |
|
ND 266: Hạng F1 Nhi đồng Standard - W |
304 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
119 | | | CHEN ZITONG | 2016 | CHINA |
|
ND 274: Hạng D Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
502 | Phạm Bảo Nam | 2014 | Phạm Gia Hân | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
503 | Nguyễn Lê Hữu Nguyên | 2014 | Vũ Hà Vy | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 280: Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
335 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
72 | | | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
|
ND 282: Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard - W,T,Q |
335 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
507 | | | Trịnh Khuê Linh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 283: Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard - W,T |
173 | | | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | 2015 | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
507 | | | Trịnh Khuê Linh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
210 | | | YU-TUNG TSAI | 2014 | Chinese Taipei |
|
ND 284: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
173 | | | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | 2015 | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
210 | | | YU-TUNG TSAI | 2014 | Chinese Taipei |
113 | | | Ruan JaYi | 2014 | CHINA |
121 | | | Zhang Yu Chen | 2014 | CHINA |
|
ND 285: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard - T |
173 | | | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | 2015 | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
210 | | | YU-TUNG TSAI | 2014 | Chinese Taipei |
113 | | | Ruan JaYi | 2014 | CHINA |
|
ND 286: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard - Q |
210 | | | YU-TUNG TSAI | 2014 | Chinese Taipei |
72 | | | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
|
ND 287: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Standard - SF |
210 | | | YU-TUNG TSAI | 2014 | Chinese Taipei |
72 | | | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
|
ND 288: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard - VW |
210 | | | YU-TUNG TSAI | 2014 | Chinese Taipei |
72 | | | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
|
ND 289: Hạng A Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
29 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
330 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 291: Hạng C Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
29 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy |
330 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 293: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
174 | TRÂN DƯƠNG THIÊN BẢO | 2012 | NGÔ KHÁNH LINH | 2012 | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
325 | Dương Minh Quân | 2012 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 298: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
500 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
140 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
141 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
146 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
147 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
329 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 299: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
500 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
140 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
141 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 300: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
510 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Trường Tiểu Học Isac Newton |
501 | | | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
141 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 301: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
311 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
171 | Trần Dương Thiên Bảo | 2012 | | | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
172 | | | NGÔ KHÁNH LINH | 2012 | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
510 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Trường Tiểu Học Isac Newton |
501 | | | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
49 | | | Nguyễn Kỳ Phương | 2013 | Pro.G Academy |
146 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
147 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
206 | | | CHENG-JHEN HSIEH | 2012 | Chinese Taipei |
268 | | | Chan Tsz Wing Claudia | 2012 | HONGKONG, CHINA |
112 | | | Chen XiaoTian | 2012 | CHINA |
114 | | | Shi Ruo Yan | 2013 | CHINA |
117 | | | Huang Zi Xuan | 2013 | CHINA |
120 | | | Zhang Xiao Yu | 2013 | CHINA |
328 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 302: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
307 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
311 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
318 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
171 | Trần Dương Thiên Bảo | 2012 | | | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
172 | | | NGÔ KHÁNH LINH | 2012 | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
336 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
338 | | | Đào Kỳ Duyên | 2012 | M - DANCE |
268 | | | Chan Tsz Wing Claudia | 2012 | HONGKONG, CHINA |
112 | | | Chen XiaoTian | 2012 | CHINA |
114 | | | Shi Ruo Yan | 2013 | CHINA |
115 | | | Sun Yu Cheng | 2012 | CHINA |
117 | | | Huang Zi Xuan | 2013 | CHINA |
120 | | | Zhang Xiao Yu | 2013 | CHINA |
331 | Vương Đức Minh | 2012 | | | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 303: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
318 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
171 | Trần Dương Thiên Bảo | 2012 | | | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
172 | | | NGÔ KHÁNH LINH | 2012 | CLB NGỌC TRÍ DANCESPORT TPHCM |
268 | | | Chan Tsz Wing Claudia | 2012 | HONGKONG, CHINA |
112 | | | Chen XiaoTian | 2012 | CHINA |
114 | | | Shi Ruo Yan | 2013 | CHINA |
117 | | | Huang Zi Xuan | 2013 | CHINA |
331 | Vương Đức Minh | 2012 | | | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 304: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
49 | | | Nguyễn Kỳ Phương | 2013 | Pro.G Academy |
146 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
147 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
338 | | | Đào Kỳ Duyên | 2012 | M - DANCE |
268 | | | Chan Tsz Wing Claudia | 2012 | HONGKONG, CHINA |
112 | | | Chen XiaoTian | 2012 | CHINA |
328 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 305: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard - SF |
501 | | | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
146 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
147 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
268 | | | Chan Tsz Wing Claudia | 2012 | HONGKONG, CHINA |
328 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 306: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
49 | | | Nguyễn Kỳ Phương | 2013 | Pro.G Academy |
146 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
147 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
268 | | | Chan Tsz Wing Claudia | 2012 | HONGKONG, CHINA |
328 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 327: Hạng FC Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
145 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
506 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 328: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
500 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
207 | | | SIN-YUE LIN | 2011 | Chinese Taipei |
267 | Hui Kai Chun | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
560 | | | Chak Tsz Tung | 2011 | HONGKONG, CHINA |
562 | | | Kwan Ka Wing | 2010 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 329: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
500 | | | Vũ Hoàng Diệp Chi | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
208 | | | WAN-TING WU | 2010 | Chinese Taipei |
111 | | | ZHANG MINJIE | 2010 | CHINA |
116 | | | Gu An Qi | 2010 | CHINA |
326 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
562 | | | Kwan Ka Wing | 2010 | HONGKONG, CHINA |
567 | Yau Ho Fai | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
|
ND 330: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
33 | | | Nguyễn khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
111 | | | ZHANG MINJIE | 2010 | CHINA |
326 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | Luân Oanh Dancesport |
560 | | | Chak Tsz Tung | 2011 | HONGKONG, CHINA |
562 | | | Kwan Ka Wing | 2010 | HONGKONG, CHINA |
|
ND 331: Hạng F3 Thiếu niên 1 Standard - Q |
510 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Trường Tiểu Học Isac Newton |
147 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
267 | Hui Kai Chun | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
|
ND 332: Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard - SF |
208 | | | WAN-TING WU | 2010 | Chinese Taipei |
267 | Hui Kai Chun | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
560 | | | Chak Tsz Tung | 2011 | HONGKONG, CHINA |
562 | | | Kwan Ka Wing | 2010 | HONGKONG, CHINA |
567 | Yau Ho Fai | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
|
ND 333: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
510 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Trường Tiểu Học Isac Newton |
146 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
267 | Hui Kai Chun | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
567 | Yau Ho Fai | 2010 | | | HONGKONG, CHINA |
|
ND 343: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
141 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
145 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
327 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 345: Hạng FC Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
506 | | | Vũ Tuệ Lâm | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
327 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 347: Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard - W |
33 | | | Nguyễn khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
108 | | | Jiang Jincan | 2009 | CHINA |
|
ND 348: Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard - T |
33 | | | Nguyễn khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
108 | | | Jiang Jincan | 2009 | CHINA |
|
ND 351: Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard - VW |
510 | | | Nguyễn Khánh An | 2013 | Trường Tiểu Học Isac Newton |
108 | | | Jiang Jincan | 2009 | CHINA |
|
ND 361: Hạng A Trẻ Standard - W,T,VW,SF,Q |
20 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
22 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
25 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | Pro.G Academy |
|
ND 370: Hạng FA Trẻ Standard - W,T,VW,SF,Q |
140 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
145 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 388: Hạng A Dưới 21 tuổi Standard - W,T,VW,SF,Q |
15 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Pro.G Academy |
19 | Lê Hoàng Sơn | 2004 | Bùi Thiên An | 2009 | Pro.G Academy |
22 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
25 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | Pro.G Academy |
|
ND 397: Hạng A Thanh niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
14 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | Pro.G Academy |
15 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Pro.G Academy |
19 | Lê Hoàng Sơn | 2004 | Bùi Thiên An | 2009 | Pro.G Academy |
20 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
22 | Nguyễn Quốc Bảo | 2005 | Trần Hoàng Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
25 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | Pro.G Academy |
|
ND 398: Hạng B Thanh niên Standard - W,T,SF,Q |
15 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Pro.G Academy |
20 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Pro.G Academy |
25 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | Pro.G Academy |
|
ND 399: Hạng C Thanh niên Standard - W,T,Q |
15 | Trần Tuấn Kiệt | 2003 | Trần Lương Diễm Quỳnh | 2006 | Pro.G Academy |
19 | Lê Hoàng Sơn | 2004 | Bùi Thiên An | 2009 | Pro.G Academy |
25 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | Pro.G Academy |
|
ND 418: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
67 | Nguyễn Tiến Cường | 1967 | Nguyễn Thị Giang | 1974 | Pro.G Academy |
68 | Vũ Đình Cường | 1975 | Trần Ngọc Tuyết | 1957 | Pro.G Academy |
|
ND 419: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
67 | Nguyễn Tiến Cường | 1967 | Nguyễn Thị Giang | 1974 | Pro.G Academy |
68 | Vũ Đình Cường | 1975 | Trần Ngọc Tuyết | 1957 | Pro.G Academy |
|
ND 420: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
67 | Nguyễn Tiến Cường | 1967 | Nguyễn Thị Giang | 1974 | Pro.G Academy |
68 | Vũ Đình Cường | 1975 | Trần Ngọc Tuyết | 1957 | Pro.G Academy |
|
ND 431: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
243 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Đỗ Thu Vân | 1970 | Clb Thiên nga đỏ |
242 | Hoàng Lệ Hiển | 1982 | Vũ Bích Oanh | 1955 | Clb Super Star Hà nội |
|
ND 432: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
243 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Đỗ Thu Vân | 1970 | Clb Thiên nga đỏ |
242 | Hoàng Lệ Hiển | 1982 | Vũ Bích Oanh | 1955 | Clb Super Star Hà nội |
537 | Bùi Văn Kiên | 1969 | Trương Thị Hoa | 1970 | Pro.G Academy |
|
ND 433: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
243 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Đỗ Thu Vân | 1970 | Clb Thiên nga đỏ |
242 | Hoàng Lệ Hiển | 1982 | Vũ Bích Oanh | 1955 | Clb Super Star Hà nội |
|
ND 435: Hạng E4 Trung niên 2 Standard - SF |
238 | Nguyễn Anh Minh | 1964 | Phạm Kim Hoa | 1970 | Clb Super Star Hà nội |
178 | Nguyễn Như Ninh | 1963 | Trần Thị Hoài Anh | 1966 | CLB Thiên Nga Đỏ, Hà Nội |
|
ND 437: Hạng C Trung niên 3 Standard - W,T,SF |
526 | Phạm Đức Chính | 1962 | Lê thị xiết | 1959 | Vũ đoàn Thiên Nga Đỏ |
344 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Huỳnh Kim Nhung | 1960 | MT Dancesport |
238 | Nguyễn Anh Minh | 1964 | Phạm Kim Hoa | 1970 | Clb Super Star Hà nội |
178 | Nguyễn Như Ninh | 1963 | Trần Thị Hoài Anh | 1966 | CLB Thiên Nga Đỏ, Hà Nội |
|
ND 438: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
344 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Huỳnh Kim Nhung | 1960 | MT Dancesport |
238 | Nguyễn Anh Minh | 1964 | Phạm Kim Hoa | 1970 | Clb Super Star Hà nội |
178 | Nguyễn Như Ninh | 1963 | Trần Thị Hoài Anh | 1966 | CLB Thiên Nga Đỏ, Hà Nội |
69 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1963 | Pro.G Academy |
|
ND 439: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
344 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Huỳnh Kim Nhung | 1960 | MT Dancesport |
238 | Nguyễn Anh Minh | 1964 | Phạm Kim Hoa | 1970 | Clb Super Star Hà nội |
241 | Vương Đức Long | 1955 | Chu Thanh Thủy | 1959 | Clb Super Star Hà nội |
178 | Nguyễn Như Ninh | 1963 | Trần Thị Hoài Anh | 1966 | CLB Thiên Nga Đỏ, Hà Nội |
66 | Nguyễn Minh Hồng | 1964 | Trương Thị Hoa | 1970 | Pro.G Academy |
69 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1963 | Pro.G Academy |
|
ND 440: Hạng E2 Trung niên 3 Standard - T |
344 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Huỳnh Kim Nhung | 1960 | MT Dancesport |
238 | Nguyễn Anh Minh | 1964 | Phạm Kim Hoa | 1970 | Clb Super Star Hà nội |
178 | Nguyễn Như Ninh | 1963 | Trần Thị Hoài Anh | 1966 | CLB Thiên Nga Đỏ, Hà Nội |
69 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1963 | Pro.G Academy |
|
ND 441: Hạng S1 Vô địch Trung niên Standard - W |
242 | Hoàng Lệ Hiển | 1982 | Vũ Bích Oanh | 1955 | Clb Super Star Hà nội |
|
ND 442: Hạng S2 Vô địch Trung niên Standard - T |
242 | Hoàng Lệ Hiển | 1982 | Vũ Bích Oanh | 1955 | Clb Super Star Hà nội |
|
ND 443: Hạng S3 Vô địch Trung niên Standard - Q |
67 | Nguyễn Tiến Cường | 1967 | Nguyễn Thị Giang | 1974 | Pro.G Academy |
69 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1963 | Pro.G Academy |
|
ND 444: Hạng S4 Vô địch Trung niên Standard - SF |
238 | Nguyễn Anh Minh | 1964 | Phạm Kim Hoa | 1970 | Clb Super Star Hà nội |
|
ND 445: Hạng S5 Vô địch Trung niên Standard - VW |
178 | Nguyễn Như Ninh | 1963 | Trần Thị Hoài Anh | 1966 | CLB Thiên Nga Đỏ, Hà Nội |
|
ND 446: Hạng D Tổng tuổi 85 Standard - W,T |
243 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Đỗ Thu Vân | 1970 | Clb Thiên nga đỏ |
68 | Vũ Đình Cường | 1975 | Trần Ngọc Tuyết | 1957 | Pro.G Academy |
|
ND 447: Hạng E1 Tổng tuổi 85 Standard - W |
243 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Đỗ Thu Vân | 1970 | Clb Thiên nga đỏ |
68 | Vũ Đình Cường | 1975 | Trần Ngọc Tuyết | 1957 | Pro.G Academy |
537 | Bùi Văn Kiên | 1969 | Trương Thị Hoa | 1970 | Pro.G Academy |
|
ND 448: Hạng E2 Tổng tuổi 85 Standard - T |
243 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Đỗ Thu Vân | 1970 | Clb Thiên nga đỏ |
179 | Phạm Văn Định | 1958 | Nguyễn Thị Phi Nga | 1963 | CLB Thiên Nga Đỏ, Hà Nội |
68 | Vũ Đình Cường | 1975 | Trần Ngọc Tuyết | 1957 | Pro.G Academy |
|
ND 449: Hạng D Tổng tuổi 100 Standard - W,T |
526 | Phạm Đức Chính | 1962 | Lê thị xiết | 1959 | Vũ đoàn Thiên Nga Đỏ |
242 | Hoàng Lệ Hiển | 1982 | Vũ Bích Oanh | 1955 | Clb Super Star Hà nội |
179 | Phạm Văn Định | 1958 | Nguyễn Thị Phi Nga | 1963 | CLB Thiên Nga Đỏ, Hà Nội |
67 | Nguyễn Tiến Cường | 1967 | Nguyễn Thị Giang | 1974 | Pro.G Academy |
|
ND 450: Hạng E1 Tổng tuổi 100 Standard - W |
526 | Phạm Đức Chính | 1962 | Lê thị xiết | 1959 | Vũ đoàn Thiên Nga Đỏ |
241 | Vương Đức Long | 1955 | Chu Thanh Thủy | 1959 | Clb Super Star Hà nội |
242 | Hoàng Lệ Hiển | 1982 | Vũ Bích Oanh | 1955 | Clb Super Star Hà nội |
179 | Phạm Văn Định | 1958 | Nguyễn Thị Phi Nga | 1963 | CLB Thiên Nga Đỏ, Hà Nội |
67 | Nguyễn Tiến Cường | 1967 | Nguyễn Thị Giang | 1974 | Pro.G Academy |
|
ND 451: Hạng E2 Tổng tuổi 100 Standard - T |
526 | Phạm Đức Chính | 1962 | Lê thị xiết | 1959 | Vũ đoàn Thiên Nga Đỏ |
242 | Hoàng Lệ Hiển | 1982 | Vũ Bích Oanh | 1955 | Clb Super Star Hà nội |
179 | Phạm Văn Định | 1958 | Nguyễn Thị Phi Nga | 1963 | CLB Thiên Nga Đỏ, Hà Nội |
67 | Nguyễn Tiến Cường | 1967 | Nguyễn Thị Giang | 1974 | Pro.G Academy |
|
ND 452: Hạng D Thầy trò Standard - W,T |
526 | Phạm Đức Chính | 1962 | Lê thị xiết | 1959 | Vũ đoàn Thiên Nga Đỏ |
243 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Đỗ Thu Vân | 1970 | Clb Thiên nga đỏ |
66 | Nguyễn Minh Hồng | 1964 | Trương Thị Hoa | 1970 | Pro.G Academy |
|
ND 453: Hạng E1 Thầy trò Standard - W |
526 | Phạm Đức Chính | 1962 | Lê thị xiết | 1959 | Vũ đoàn Thiên Nga Đỏ |
243 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Đỗ Thu Vân | 1970 | Clb Thiên nga đỏ |
537 | Bùi Văn Kiên | 1969 | Trương Thị Hoa | 1970 | Pro.G Academy |
|
ND 454: Hạng E2 Thầy trò Standard - T |
526 | Phạm Đức Chính | 1962 | Lê thị xiết | 1959 | Vũ đoàn Thiên Nga Đỏ |
243 | Đỗ Trung Anh | 1983 | Đỗ Thu Vân | 1970 | Clb Thiên nga đỏ |
66 | Nguyễn Minh Hồng | 1964 | Trương Thị Hoa | 1970 | Pro.G Academy |
|
ND 455: Đồng diễn Solo Trẻ em Dancesport - DD |
89 | Mashup Latin Dance | 13 | | | - SONATA ACADEMY - |
|
ND 459: Đồng diễn Solo Trung niên Dancesport - DD |
129 | Đồng diễn điệu Rumba - Chachacha | 9 | | | CLB Beautiful Dancesport Nghệ An |
|
ND 463: Đồng diễn Trẻ em Zumba - DD |
371 | Mash up Baby Monster | 12 | | | My Girl - Abaila |
369 | Mash up Hoa cưới | 7 | | | Moonkids Baby Team - Abaila |
439 | Freedom | 10 | | | Super Crew - Abaila |
302 | Dance Mix | 9 | | | LIC Crew - Abaila |
527 | Merengueao | 6 | | | Wild Lion - Abaila |
95 | Zumba by 2S | 6 | | | 2S Fitness - Abaila |
572 | Bloody mary mix | 14 | | | Abaila s Star |
|
ND 464: Đồng diễn Người lớn Zumba - DD |
343 | Latin Mix | 9 | | | Membership Squap - Abaila |
|
ND 475: Đồng diễn Trẻ em Nhảy hiện đại, Shuffle dance - DD |
252 | Cupstar / FELICITY | 10 | | | FELICREW |
176 | Passion Dance | 10 | | | CLB PassionDance Triều Khúc |
368 | MegaDance | 10 | | | Mega Dance |
136 | Xuân về trên đỉnh núi - Shuffle dance nhí | 32 | | | CLB Dance Hoài Thu huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
|
ND 479: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Newton Dancesport - S,C,R,J |
374 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | Newton Dancesport |
375 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | Newton Dancesport |
376 | | | Đàm Diệu Minh Hạnh | 2014 | Newton Dancesport |
377 | | | Nguyễn Phùng Ánh Minh | 2013 | Newton Dancesport |
|
ND 480: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Newton Dancesport - C,R |
378 | | | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | 2014 | Newton Dancesport |
379 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | Newton Dancesport |
380 | | | Dương Thái An | 2014 | Newton Dancesport |
381 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | Newton Dancesport |
|
ND 481: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin P.O.D Music Center - C |
391 | | | Chử Linh An | 2016 | P.O.D Music Center |
392 | | | Nguyễn Thị Lan Hương | 2016 | P.O.D Music Center |
393 | | | Phạm Bảo Linh | 2012 | P.O.D Music Center |
|
ND 482: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin P.O.D Music Center - C |
394 | | | Nguyễn Quý Khánh Hà | 2012 | P.O.D Music Center |
395 | | | Đỗ Thanh Trúc | 2013 | P.O.D Music Center |
396 | | | Nguyễn Kim Thư | 2014 | P.O.D Music Center |
|
ND 483: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin P.O.D Music Center - C |
397 | | | Nguyễn Ngọc Dương Cầm | 2016 | P.O.D Music Center |
323 | | | Đào Tuệ Nhi | 2018 | Linh Anh Academy |
324 | | | Lê Hà Trúc Lâm | 2016 | Linh Anh Academy |
|
ND 484: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Pro.G Academy - C |
42 | | | Tô Hoàng Bảo Ngọc | 2015 | Pro.G Academy |
43 | | | Nguyễn Bảo Trân | 2015 | Pro.G Academy |
46 | | | Phạm An Nhiên | 2015 | Pro.G Academy |
|
ND 485: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Pro.G Academy - R |
42 | | | Tô Hoàng Bảo Ngọc | 2015 | Pro.G Academy |
43 | | | Nguyễn Bảo Trân | 2015 | Pro.G Academy |
481 | | | Lê Thị Phương Chi | 2015 | Thanh Hoài Dance Sport |
|
ND 486: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Pro.G Academy - C |
44 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2011 | Pro.G Academy |
45 | | | Vũ Phương Uyên | 2013 | Pro.G Academy |
482 | | | Nguyễn Tuệ Lâm | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
|
ND 487: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Pro.G Academy - R |
45 | | | Vũ Phương Uyên | 2013 | Pro.G Academy |
483 | | | Phan Thị Ngọc Hân | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
485 | | | Phan Vũ Kim Yến | 2012 | Thanh Hoài Dance Sport |
|
ND 488: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin Pro.g Academy - J |
44 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2011 | Pro.G Academy |
45 | | | Vũ Phương Uyên | 2013 | Pro.G Academy |
489 | | | Lê Ngọc Diệp | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
|
ND 489: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R |
498 | | | Trần Nguyễn Anh Thư | 2013 | Trung Tâm Nghệ Thuật Art Garden |
389 | | | Phạm Thái Ngọc Hà | 2013 | Newton Dancesport |
390 | | | Nguyễn Trần Mai Hương | 2013 | Newton Dancesport |
|
ND 490: Đồng diễn Trung Niên Latin Các CLB - DD |
153 | Samba Cẩm Khê | 15 | | | CLB KVTT Cẩm Khê Phú Thọ |
150 | Nhảy hiện đại: Hoa của tôi | 9 | | | CLB Huy Trần Dance HN |
175 | Chacha : Chỉ Riêng Mình Ta | 15 | | | CLB Nắng Hạ_ Hùng Việt_ Cẩm Khê_ Phú Thọ |
291 | Showdance Rumba | 14 | | | Happy Dance |
|
ND 491: Đồng Diễn Người lớn Aerobic Vũ Hài - Aerobic |
97 | Đồng Diễn AEROBIC Vũ Hài | 10 | | | Aerobic Vũ Hài |
|
ND 492: Đồng diễn Thiếu nhi 1 Latin Pro.G Academy - Đồng Diễn |
47 | Pro.G Academy Thái Hà | 6 | | | Pro.G Academy |
|
ND 493: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - R |
382 | | | Lương Ngọc Khánh An | 2016 | Newton Dancesport |
383 | | | Nguyễn Hoàng My | 2016 | Newton Dancesport |
384 | | | Phạm Khánh An | 2016 | Newton Dancesport |
385 | | | Lương Mai Trang | 2014 | Newton Dancesport |
521 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | VIETSDANCE |
|
ND 494: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C,R,J |
386 | | | Nguyễn Trâm Anh | 2015 | Newton Dancesport |
387 | | | Đỗ Gia Hân | 2015 | Newton Dancesport |
388 | | | Trần Ngọc Minh Châu | 2014 | Newton Dancesport |
|
ND 495: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Newton Dancesport - C,R,J |
388 | | | Trần Ngọc Minh Châu | 2014 | Newton Dancesport |
389 | | | Phạm Thái Ngọc Hà | 2013 | Newton Dancesport |
390 | | | Nguyễn Trần Mai Hương | 2013 | Newton Dancesport |
|
ND 497: Hạng F1 Chacha Nhi đồng Latin Các CLB 01 - C |
142 | | | Vũ Kiều Linh | 2015 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
143 | | | Đỗ Nhật Anh | 2015 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
144 | | | Phạm Minh Anh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
148 | | | Vũ Lê Khánh Vy | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 498: Hạng F1 Chacha Nhi đồng Latin Các CLB 02 - C |
523 | | | Trần Nguyễn Diệu Trúc | 2017 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
525 | | | Lê Bảo Ngọc | 2017 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
487 | | | Bùi Thị Hồng Nhung | 2016 | Thanh Hoài Dance Sport |
|
ND 499: Hạng F1 Chacha Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 01 - C |
484 | | | Phạm Thị Mai Trang | 2015 | Thanh Hoài Dance Sport |
410 | | | Phạm Hoàng Liên | 2016 | Q-Dance Center Quảng Bình |
411 | | | Hoàng Minh Ngọc | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
491 | | | Võ Liên Nhu | 2015 | Thanh Hoài Dance Sport |
495 | | | Lê Minh Phương | 2013 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 501: Hạng F1 Chacha Thiếu niên 1 Latin Các CLB 01 - C |
509 | | | Bùi Lê Thảo Chi | 2011 | Trường THCS Trần Duy Hưng |
498 | | | Trần Nguyễn Anh Thư | 2013 | Trung Tâm Nghệ Thuật Art Garden |
494 | | | Phạm Khánh Ly | 2009 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 502: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin Các câu lạc bộ - R |
522 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
409 | | | Trần Thy Anh | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
453 | | | Hà Hồng Ngọc | 2013 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
|
ND 503: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các câu lạc bộ - C |
524 | | | Lê Bảo Châu | 2013 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
480 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | Thanh Hoài Dance Sport |
490 | | | Đào Thị Thuỳ Trang | 2013 | Thanh Hoài Dance Sport |
|
ND 505: Hạng E1 Cao niên Standard Vô địch các CLB - W |
241 | Vương Đức Long | 1955 | Chu Thanh Thủy | 1959 | Clb Super Star Hà nội |
178 | Nguyễn Như Ninh | 1963 | Trần Thị Hoài Anh | 1966 | CLB Thiên Nga Đỏ, Hà Nội |
|
ND 506: Hạng F2 Nhi Đồng Latin Các CLB - R |
523 | | | Trần Nguyễn Diệu Trúc | 2017 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
525 | | | Lê Bảo Ngọc | 2017 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
488 | | | Nguyễn Thị Bảo Trâm | 2017 | Thanh Hoài Dance Sport |
|
ND 507: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Miền Trung - C |
486 | | | Bùi Thanh Thảo | 2015 | Thanh Hoài Dance Sport |
410 | | | Phạm Hoàng Liên | 2016 | Q-Dance Center Quảng Bình |
411 | | | Hoàng Minh Ngọc | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 508: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch CLB - C |
409 | | | Trần Thy Anh | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
499 | | | Đỗ Anh Thư | 2014 | Trung Tâm Nghệ Thuật Art Garden |
493 | | | Phạm Quỳnh Nga | 2013 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 509: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin các CLB - S,C,R,P,J |
48 | | | Nguyễn Bảo Anh | 2008 | Pro.G Academy |
292 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
508 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ |
|
ND 510: Hạng FD Thanh niên Latin Các CLB - C,R |
293 | | | Lê Hoàng Hương Giang | 2006 | Hoàng Sương Dancesport Center |
102 | | | Phạm Thảo Trang | 2007 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
61 | | | Nguyễn Hà Chi | 2009 | Pro.G Academy |
|
ND 511: Đồng Diễn Thiếu nhi Latin Các CLB - R |
155 | Đồng Diễn Thiếu Nhi CLB Điện Biên | 7 | | | CLB Khiêu Vũ Điện Biên |
|
ND 512: Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch miền trung - C,R |
74 | Dương Ngọc Thuận | 2011 | | | - SONATA ACADEMY - |
80 | | | Lê Ngọc Hân | 2013 | - SONATA ACADEMY - |
411 | | | Hoàng Minh Ngọc | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 513: Hạng F2 Trung Niên Latin Vô đich các CLB - R |
408 | | | Nguyễn Thị Xuyến | 1960 | Q-Dance Center Quảng Bình |
130 | | | Đào Khánh Vân | 1981 | CLB Beautiful Dancesport Nghệ An |
|
ND 514: Hạng F1 Trung Niên Latin Vô địch các CLB - C |
540 | Nguyễn Quý Hoàn | 1967 | | | CLB LB Hà Nội |
541 | | | Chu Thị Phương Anh | 1960 | CLB LB Hà Nội |
|
ND 515: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - R |
156 | | | Phan Vũ Bảo An | 2015 | CLB Khiêu Vũ Điện Biên |
157 | | | Trần Thị Khánh Quỳnh | 2015 | CLB Khiêu Vũ Điện Biên |
158 | | | Phạm Lâm Thu Phượng | 2016 | CLB Khiêu Vũ Điện Biên |
491 | | | Võ Liên Nhu | 2015 | Thanh Hoài Dance Sport |
|
ND 516: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - R |
159 | | | Nguyễn Diệu Linh | 2013 | CLB Khiêu Vũ Điện Biên |
160 | | | Vi Nhã Uyên | 2013 | CLB Khiêu Vũ Điện Biên |
55 | | | Bùi Khánh An | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 517: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - R |
161 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2013 | CLB Khiêu Vũ Điện Biên |
162 | | | Lê Nguyễn Bảo Châu | 2014 | CLB Khiêu Vũ Điện Biên |
499 | | | Đỗ Anh Thư | 2014 | Trung Tâm Nghệ Thuật Art Garden |
|
ND 518: Đồng diễn Trung Niên Standard CLB Thiên Nga Đỏ, Hà Nội - W |
180 | ĐIệu SLow Waltz | 11 | | | CLB Thiên Nga Đỏ, Hà Nội |
|
ND 519: Đồng diễn trung niên Latin Rumba CLB Dance.S Hà Nội - Rumba |
137 | Nhóm 1 đồng diễn Rumba | 11 | | | CLB Dance.S Hà Nội |
|
ND 521: Đồng diễn Trung niên Standard CLB Dance.S Hà Nội - Slow waltz |
138 | Đồng diễn Slow Waltz nữ | 13 | | | CLB Dance.S Hà Nội |
|
ND 522: Đồng diễn Trung niên Standard CLB Dance.S Hà Nội - Slow waltz |
139 | Đồng diễn đôi Slow Waltz | 6 | | | CLB Dance.S Hà Nội |
|
ND 523: Đồng diễn Trung niên Latin Rumba CLB Beautiful Dancesport - Rumba |
129 | Đồng diễn điệu Rumba - Chachacha | 9 | | | CLB Beautiful Dancesport Nghệ An |
|
ND 524: Hạng F4 Thiếu nhi Latin Vô địch - S |
452 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
70 | | | Phan Anh Thư | 2013 | Pro.G Academy |
|
ND 525: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch - C |
453 | | | Hà Hồng Ngọc | 2013 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
70 | | | Phan Anh Thư | 2013 | Pro.G Academy |
493 | | | Phạm Quỳnh Nga | 2013 | Thái Bình Dancesport |
495 | | | Lê Minh Phương | 2013 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 526: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Vô địch - J |
452 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
70 | | | Phan Anh Thư | 2013 | Pro.G Academy |
|
ND 527: Hạng FB Thiếu nhi Latin vô địch - S,C,R,J |
452 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
453 | | | Hà Hồng Ngọc | 2013 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH - HC THẮNG |
|
ND 528: Đồng diễn Thiếu nhi Zumba CLB Hoa Sen Đông Hưng - Thái Bình - zumba |
128 | Đồng diễn thiếu nhi Zumba | 26 | | | CLB Hoa Sen Đông Hưng - Thái Bình |
|
ND 529: Đồng diễn Zumba Thiếu nhi CLB Alandance - Zumba |
98 | Đồng diễn Zumba | 7 | | | Alan Dance |
99 | Đồng diễn Zumba | 9 | | | Alan Dance |
|
ND 530: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Pro.G Academy - C |
41 | | | Vũ Chung Ngọc Diệp | 2011 | Pro.G Academy |
54 | | | Lương hà Anh | 2013 | Pro.G Academy |
55 | | | Bùi Khánh An | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 531: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Pro.G Academy - R |
41 | | | Vũ Chung Ngọc Diệp | 2011 | Pro.G Academy |
55 | | | Bùi Khánh An | 2012 | Pro.G Academy |
|
ND 532: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin M - Dance - C,R |
339 | | | Lương Thanh Thảo My | 2013 | M - DANCE |
340 | | | Nguyễn Hà Chi | 2012 | M - DANCE |
342 | Hoàng Trọng Trọng | 2012 | | | M - DANCE |
|
ND 533: Đồng diễn Thiếu nhi Shuffle CLB KVTT Shuffle Lý Mỳ Lạng Sơn - Shuffle |
154 | Đồng diễn Shuffle thiếu nhi | 15 | | | CLB KVTT Shuffle Lý Mỳ Lạng Sơn |
|
ND 534: Hạng F1 Thiếu niên Latin CLB Kids Art - C |
164 | | | Trần Mỹ Phương | 2011 | CLB Kids Art |
165 | | | Phạm Bùi Khánh An | 2011 | CLB Kids Art |
166 | | | Trương Minh Thiên Ân | 2010 | CLB Kids Art |
|
ND 535: Hạng F2 Thiếu niên Latin CLB Kids Art - R |
166 | | | Trương Minh Thiên Ân | 2010 | CLB Kids Art |
167 | | | Chu Bảo Trang | 2012 | CLB Kids Art |
168 | | | Phạm Bùi Thái An | 2010 | CLB Kids Art |
|
ND 536: Đồng diễn Zumba Trẻ em Abaila - Zumba |
370 | Poly Poly mix | 7 | | | My Dáng Dance Fitness - Abaila |
528 | Baby mix | 11 | | | Wings to dreams - Abaila |
94 | Emilia | 6 | | | 2S Fitness - Abaila |
512 | Azukita Mix | 10 | | | UP DANCE STUDIO - Abaila |
513 | Vitamin A | 11 | | | UP DANCE STUDIO - Abaila |
244 | Mashup Daddy & Baam | 7 | | | Crazy Team - Abaila |
250 | Mash up Bo xì bo Pink Venom | 7 | | | Dancing Queen - Abaila |
|
ND 539: Hạng F1 thanh thiếu niên latin Các CLB - C |
61 | | | Nguyễn Hà Chi | 2009 | Pro.G Academy |
63 | | | Nguyễn Linh Đan | 2006 | Pro.G Academy |
|
ND 540: Hạng F2 thanh Thiếu nhi latin các CLB - R |
61 | | | Nguyễn Hà Chi | 2009 | Pro.G Academy |
63 | | | Nguyễn Linh Đan | 2006 | Pro.G Academy |
70 | | | Phan Anh Thư | 2013 | Pro.G Academy |
|
ND 541: Hạng FD Thiếu nhi 2 latin các CLB - C,R |
282 | | | Phạm Phương Anh | 2013 | Hana Dance |
286 | | | Nguyễn Vũ Hà Phương | 2013 | Hana Dance |
287 | | | Vũ Ngọc Hà | 2013 | Hana Dance |
494 | | | Phạm Khánh Ly | 2009 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 542: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Các CLB - C,J |
288 | | | Trần Lan Phương | 2009 | Hana Dance |
289 | | | Phạm Phương Anh | 2009 | Hana Dance |
290 | | | Vũ Ngọc Hà | 2009 | Hana Dance |
90 | | | Bùi Yến Nhi | 2011 | - SONATA ACADEMY - |
|
ND 543: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin Các CLB - C,R |
509 | | | Bùi Lê Thảo Chi | 2011 | Trường THCS Trần Duy Hưng |
75 | | | Nguyễn Hà Vy | 2010 | - SONATA ACADEMY - |
76 | | | Lê Trâm Anh | 2007 | - SONATA ACADEMY - |
|
ND 545: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C,R |
77 | | | Nguyễn Đan Linh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
78 | | | Trần Thị Nguyên Thảo | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
86 | | | Lê Nhã Khanh | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
|
ND 546: Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB - C,R |
81 | | | Đoàn Thái An | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
294 | | | Đặng Ngọc Huyền Anh | 2016 | Hoàng Sương Dancesport Center |
84 | | | Lê Nhã Uyên | 2016 | - SONATA ACADEMY - |
85 | | | Lê Đỗ Bảo Trân | 2016 | - SONATA ACADEMY - |
|
ND 547: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Các CLB - C,R |
79 | | | Lê Ngọc Diệp | 2011 | - SONATA ACADEMY - |
87 | | | Nguyễn Lê Phương Linh | 2010 | - SONATA ACADEMY - |
88 | | | Tạ Tuệ Linh | 2010 | - SONATA ACADEMY - |
|
ND 550: Đồng diễn Thiếu nhi Zumba CLB FDC Nhà Thiếu nhi Hải Dương - Zumba |
149 | Zumba Kids | 31 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 551: Đồng diễn Người lớn Zumba CLB Abaila - Zumba |
529 | Mashup Rasputin Tecura | 7 | | | Zumba Ngọc Hà - Abaila |
|
ND 553: Đồng diễn Trung niên Latin CLB Khiêu vũ Minh Chi - Tp Thái Bình - Chachacha |
163 | Đồng diễn đôi điệu Chachacha | 10 | | | CLB Khiêu vũ Minh Chi - Tp Thái Bình |
|
ND 554: Đồng diễn Thiếu nhi shuffle dance CLB dance Hoài Thu - shuffle dance |
127 | Điểm ca đích nhân - Shuffle dance nhí | 31 | | | CLB Dance Hoài Thu huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
|
ND 555: Hạng A hỗn hợp Standard Thăng Long - W,T,VW,SF,Q |
543 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | CLB Thăng Long |
544 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1973 | CLB Thăng Long |
545 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | CLB Thăng Long |
546 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | CLB Thăng Long |
547 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Thị Kim Thương | 1978 | CLB Thăng Long |
|
ND 556: Hạng B hỗn hợp Standard Thăng Long - W,T,SF,Q |
543 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | CLB Thăng Long |
545 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | CLB Thăng Long |
546 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | CLB Thăng Long |
|
ND 557: Hạng C nhóm 1 Standard Thăng Long - W,T,Q |
544 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1973 | CLB Thăng Long |
547 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Thị Kim Thương | 1978 | CLB Thăng Long |
548 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Tô Thị Hải Hà | 1975 | CLB Thăng Long |
570 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Tạ Thị Lệ Yên | 1960 | CLB Thăng Long |
|
ND 559: Hạng D Nhóm 1 Standard Thăng Long - W,T |
548 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Tô Thị Hải Hà | 1975 | CLB Thăng Long |
549 | Dương Long | 1990 | Trần Thu Hương | 1960 | CLB Thăng Long |
550 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | CLB Thăng Long |
551 | Bùi Đức Thi | 1983 | Vũ Thị Nga | 1976 | CLB Thăng Long |
552 | Đặng Việt | 1985 | Hoàng Minh Hào | 1967 | CLB Thăng Long |
570 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Tạ Thị Lệ Yên | 1960 | CLB Thăng Long |
|
ND 560: Hạng D Nhóm 2 Standard Thăng Long - W,T |
551 | Bùi Đức Thi | 1983 | Vũ Thị Nga | 1976 | CLB Thăng Long |
554 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | CLB Thăng Long |
556 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Kim Thanh | 1967 | CLB Thăng Long |
|
ND 561: Hạng D Nhóm 3 Standard Thăng Long - W,T |
549 | Dương Long | 1990 | Trần Thu Hương | 1960 | CLB Thăng Long |
550 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | CLB Thăng Long |
553 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | Nguyễn Hương Linh | 1978 | CLB Thăng Lonng |
555 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | Nguyễn Hương Liên | 1978 | CLB Thăng Long |
|
ND 562: Hạng C nhóm 2 Standard Thăng Long - W,T,Q |
553 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | Nguyễn Hương Linh | 1978 | CLB Thăng Lonng |
554 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | CLB Thăng Long |
555 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | Nguyễn Hương Liên | 1978 | CLB Thăng Long |
556 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Kim Thanh | 1967 | CLB Thăng Long |
|
ND 700: Grade A Ha Noi Stars Junior Open Standard - STD |
504 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
474 | Chayaphol Salamleart | 2010 | Shulita Sanchez | 2010 | Thailand |
188 | LEE MIN LI | 2008 | LI MIN CHEN | 2008 | Chinese Taipei |
200 | CHEN, HSUAN-YU | 2011 | HU, HSIN-YUN | 2012 | Chinese Taipei |
203 | PIN-YI LIN | 2011 | YU-TUNG CHEN | 2011 | Chinese Taipei |
235 | HUANG, CHI-HSUAN | 2011 | HSU, YA-YEN | 2011 | Chinese Taipei |