Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 12: Hạng F3 Nhi đồng 1 Latin - J |
198 | | | Bùi Ngọc Nguyên Đan | 2018 | Vĩnh Huy DanceSport |
211 | | | Trần Nguyễn Diệu Trúc | 2016 | Vĩnh Huy DanceSport |
214 | | | Hồ Võ Thảo Nhiên | 2018 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 30: Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin - C |
211 | | | Trần Nguyễn Diệu Trúc | 2016 | Vĩnh Huy DanceSport |
213 | | | Vũ Hoàng Phương Mai | 2016 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 31: Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin - R |
21 | | | LÊ HOÀNG ÂN | 2016 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
187 | | | Đỗ Như Bảo Ngọc | 2016 | Vĩnh Huy DanceSport |
213 | | | Vũ Hoàng Phương Mai | 2016 | Vĩnh Huy DanceSport |
168 | Lê Trọng Phúc Vĩ | 2018 | | | SH Dance Gia Lai |
|
ND 32: Hạng F3 Nhi đồng 2 Latin - J |
21 | | | LÊ HOÀNG ÂN | 2016 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
187 | | | Đỗ Như Bảo Ngọc | 2016 | Vĩnh Huy DanceSport |
29 | | | ĐỖ NHƯ LAN PHƯƠNG | 2016 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
211 | | | Trần Nguyễn Diệu Trúc | 2016 | Vĩnh Huy DanceSport |
215 | | | Nguyễn Huỳnh Như Ngọc | 2017 | Vĩnh Huy DanceSport |
216 | | | Ung Hoà Phương Anh | 2017 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 36: Hạng FD2 Nhi đồng 2 Latin - C,J |
21 | | | LÊ HOÀNG ÂN | 2016 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
211 | | | Trần Nguyễn Diệu Trúc | 2016 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 52: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
20 | | | NGUYỄN VŨ MINH TUỆ | 2015 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
141 | | | Dobrodon Aleksandra | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
142 | | | Barinova Angelina | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
143 | | | Ivanchenko Anna | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
189 | | | Trần Nguyễn Bảo Hà | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
193 | | | Trương Vũ Khánh Uyên | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
178 | | | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | 2014 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hoà |
85 | | | Trần Hoàng Bảo Nhi | 2014 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
212 | | | Huỳnh Trần Huyền Trang | 2015 | Vĩnh Huy DanceSport |
217 | | | Võ Phạm Nhật Thảo | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
218 | | | Dương Hải Băng | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
219 | | | Hồ Đào Mỹ Nguyên | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
221 | | | Võ Gia Như | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
14 | Nguyễn Đình Anh | 2014 | | | BAN ME DANCE |
172 | | | Nguyễn Kim Gia Linh | 2014 | SH Dance Gia Lai |
34 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Châu | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
41 | | | Phan Mạnh Thanh Tú | 2015 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
55 | | | Võ Lý Khánh Thư | 2014 | CLB DanceSport Hải Xuân Phú Yên |
47 | | | Nguyễn Hồ Minh Thư | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
236 | | | Nguyễn Lê Hải Âu | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 53: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
22 | | | NGUYỄN HỒNG HẠNH | 2014 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
141 | | | Dobrodon Aleksandra | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
189 | | | Trần Nguyễn Bảo Hà | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
193 | | | Trương Vũ Khánh Uyên | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
178 | | | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | 2014 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hoà |
85 | | | Trần Hoàng Bảo Nhi | 2014 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
87 | | | Đặng Phương Linh | 2015 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
212 | | | Huỳnh Trần Huyền Trang | 2015 | Vĩnh Huy DanceSport |
217 | | | Võ Phạm Nhật Thảo | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
218 | | | Dương Hải Băng | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
219 | | | Hồ Đào Mỹ Nguyên | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
221 | | | Võ Gia Như | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
228 | | | Trần Nguyễn Quỳnh Lam | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
14 | Nguyễn Đình Anh | 2014 | | | BAN ME DANCE |
41 | | | Phan Mạnh Thanh Tú | 2015 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
55 | | | Võ Lý Khánh Thư | 2014 | CLB DanceSport Hải Xuân Phú Yên |
236 | | | Nguyễn Lê Hải Âu | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 54: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
218 | | | Dương Hải Băng | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
219 | | | Hồ Đào Mỹ Nguyên | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
221 | | | Võ Gia Như | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
228 | | | Trần Nguyễn Quỳnh Lam | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
55 | | | Võ Lý Khánh Thư | 2014 | CLB DanceSport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 55: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
20 | | | NGUYỄN VŨ MINH TUỆ | 2015 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
141 | | | Dobrodon Aleksandra | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
142 | | | Barinova Angelina | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
143 | | | Ivanchenko Anna | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
218 | | | Dương Hải Băng | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 57: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
142 | | | Barinova Angelina | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
193 | | | Trương Vũ Khánh Uyên | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
178 | | | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | 2014 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hoà |
217 | | | Võ Phạm Nhật Thảo | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
38 | | | Đoàn Nguyên Ngọc | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 58: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
189 | | | Trần Nguyễn Bảo Hà | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
193 | | | Trương Vũ Khánh Uyên | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
38 | | | Đoàn Nguyên Ngọc | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
49 | | | Trương Như Quỳnh | 2015 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 59: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - S,R |
141 | | | Dobrodon Aleksandra | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
142 | | | Barinova Angelina | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
143 | | | Ivanchenko Anna | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
189 | | | Trần Nguyễn Bảo Hà | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
221 | | | Võ Gia Như | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
49 | | | Trương Như Quỳnh | 2015 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 60: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
22 | | | NGUYỄN HỒNG HẠNH | 2014 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
143 | | | Ivanchenko Anna | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
28 | | | GUZUN SOFIA | 2014 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
158 | | | Trương Trần Thảo Vân | 2014 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
45 | | | Võ Hoàng Đan Vy | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
49 | | | Trương Như Quỳnh | 2015 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 61: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
143 | | | Ivanchenko Anna | 2014 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
157 | | | Trần Lê Hoàng Ny | 2016 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
158 | | | Trương Trần Thảo Vân | 2014 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
245 | | | Nguyễn Lê Hoài Thư | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport NVHLĐ Phú Yên |
45 | | | Võ Hoàng Đan Vy | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
49 | | | Trương Như Quỳnh | 2015 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 62: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
157 | | | Trần Lê Hoàng Ny | 2016 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
158 | | | Trương Trần Thảo Vân | 2014 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
159 | | | Lê Ngọc Khánh | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
160 | | | Nguyễn Hà Bảo An | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
245 | | | Nguyễn Lê Hoài Thư | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport NVHLĐ Phú Yên |
49 | | | Trương Như Quỳnh | 2015 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
236 | | | Nguyễn Lê Hải Âu | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 69: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
184 | Lê Hoàng Duy | 2013 | Dương Khánh An | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
175 | Nguyễn Anh Đức | 2012 | Nguyễn Ngọc Hà | 2012 | Thế Long Dancesport |
244 | Nguyễn Hoàng Tùng | 2012 | Nguyễn Lê Hoài Thư | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport NVHLĐ Phú Yên |
|
ND 70: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
175 | Nguyễn Anh Đức | 2012 | Nguyễn Ngọc Hà | 2012 | Thế Long Dancesport |
244 | Nguyễn Hoàng Tùng | 2012 | Nguyễn Lê Hoài Thư | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport NVHLĐ Phú Yên |
242 | Trần Bảo Kha | 2012 | Nguyễn Minh Châu | 2016 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 71: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
175 | Nguyễn Anh Đức | 2012 | Nguyễn Ngọc Hà | 2012 | Thế Long Dancesport |
244 | Nguyễn Hoàng Tùng | 2012 | Nguyễn Lê Hoài Thư | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport NVHLĐ Phú Yên |
242 | Trần Bảo Kha | 2012 | Nguyễn Minh Châu | 2016 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 74: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
12 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2012 | BAN ME DANCE |
190 | | | Trần Vũ Ngân Hà | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport |
178 | | | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | 2014 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hoà |
86 | | | Nguyễn Đặng Bảo Hân | 2013 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
220 | | | Nguyễn Đỗ Linh Đan | 2013 | Vĩnh Huy DanceSport |
223 | | | Phạm Trần Như Ngọc | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport |
227 | | | Dương Võ Bảo Châu | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport |
23 | | | Nguyễn Cao Tú Nhi | 2012 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
36 | | | Huỳnh An Kỳ | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
37 | | | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
40 | | | Nguyễn Trần Thục Quyên | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
48 | | | Lưu Hương Giang | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
247 | | | Nguyễn Ánh Pha Lê | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 75: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
12 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2012 | BAN ME DANCE |
19 | | | VŨ HOÀNG MY | 2012 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
185 | Lê Hoàng Duy | 2013 | | | Vĩnh Huy DanceSport |
190 | | | Trần Vũ Ngân Hà | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport |
178 | | | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | 2014 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hoà |
86 | | | Nguyễn Đặng Bảo Hân | 2013 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
88 | | | Huỳnh Kim Ngân | 2012 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
220 | | | Nguyễn Đỗ Linh Đan | 2013 | Vĩnh Huy DanceSport |
227 | | | Dương Võ Bảo Châu | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport |
36 | | | Huỳnh An Kỳ | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
37 | | | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
48 | | | Lưu Hương Giang | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
247 | | | Nguyễn Ánh Pha Lê | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 76: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
190 | | | Trần Vũ Ngân Hà | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport |
195 | | | Trần Quỳnh Diễm An | 2013 | Vĩnh Huy DanceSport |
37 | | | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 78: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
12 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2012 | BAN ME DANCE |
203 | | | Nguyễn Thảo Ly | 2013 | Vĩnh Huy DanceSport |
223 | | | Phạm Trần Như Ngọc | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 79: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
12 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2012 | BAN ME DANCE |
203 | | | Nguyễn Thảo Ly | 2013 | Vĩnh Huy DanceSport |
178 | | | NGUYỄN THỊ THU NGÂN | 2014 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hoà |
220 | | | Nguyễn Đỗ Linh Đan | 2013 | Vĩnh Huy DanceSport |
229 | | | Lê Bảo Châu | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport |
245 | | | Nguyễn Lê Hoài Thư | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport NVHLĐ Phú Yên |
32 | | | Cao Nguyễn Thiên Hương | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
33 | | | Trần Đặng Thanh Vân | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
35 | | | Phạm Hữu Tuệ | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
42 | | | Hồ Huỳnh Kim Phúc | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
43 | | | Huỳnh Hồ Thủy Tiên | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
44 | | | Trần Phương Như | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
46 | | | Lê Nguyễn Yến Thy | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
247 | | | Nguyễn Ánh Pha Lê | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 80: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
185 | Lê Hoàng Duy | 2013 | | | Vĩnh Huy DanceSport |
23 | | | Nguyễn Cao Tú Nhi | 2012 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
245 | | | Nguyễn Lê Hoài Thư | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport NVHLĐ Phú Yên |
35 | | | Phạm Hữu Tuệ | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
42 | | | Hồ Huỳnh Kim Phúc | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
43 | | | Huỳnh Hồ Thủy Tiên | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
46 | | | Lê Nguyễn Yến Thy | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 81: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - S,R |
245 | | | Nguyễn Lê Hoài Thư | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport NVHLĐ Phú Yên |
31 | | | Lê Thục Quân | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
42 | | | Hồ Huỳnh Kim Phúc | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
44 | | | Trần Phương Như | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 82: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
19 | | | VŨ HOÀNG MY | 2012 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
203 | | | Nguyễn Thảo Ly | 2013 | Vĩnh Huy DanceSport |
30 | | | VŨ THỊ THU HẰNG | 2013 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
23 | | | Nguyễn Cao Tú Nhi | 2012 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
42 | | | Hồ Huỳnh Kim Phúc | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
44 | | | Trần Phương Như | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
53 | | | Nguyễn Phan Khả Duyên | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 83: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
203 | | | Nguyễn Thảo Ly | 2013 | Vĩnh Huy DanceSport |
159 | | | Lê Ngọc Khánh | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
160 | | | Nguyễn Hà Bảo An | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
163 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
31 | | | Lê Thục Quân | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
42 | | | Hồ Huỳnh Kim Phúc | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
44 | | | Trần Phương Như | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
53 | | | Nguyễn Phan Khả Duyên | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 84: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
203 | | | Nguyễn Thảo Ly | 2013 | Vĩnh Huy DanceSport |
157 | | | Trần Lê Hoàng Ny | 2016 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
159 | | | Lê Ngọc Khánh | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
161 | | | Nguyễn Hà Bảo Lam | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
31 | | | Lê Thục Quân | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
42 | | | Hồ Huỳnh Kim Phúc | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
44 | | | Trần Phương Như | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
53 | | | Nguyễn Phan Khả Duyên | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 96: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
140 | | | Kozyreve Sophiia | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
179 | | | VŨ THỊ DIỆU HUYỀN | 2010 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hòa |
186 | | | Đặng Lê My | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
192 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
204 | | | Nguyễn Hương Giang | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
205 | | | Nguyễn Hoàng Ngân | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
206 | | | Chu Khánh Như | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
208 | | | Trần Thị Thiên Ân | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
209 | | | Nguyễn Thuỳ Mỹ Duyên | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
210 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
222 | | | Nguyễn Phương Thuỳ Dương | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
246 | | | Nguyễn Ánh Sao Băng | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 97: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
12 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2012 | BAN ME DANCE |
13 | | | Phạm Gia Nhi | 2011 | BAN ME DANCE |
139 | | | Chakur Alisa | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
179 | | | VŨ THỊ DIỆU HUYỀN | 2010 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hòa |
186 | | | Đặng Lê My | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
188 | | | Huỳnh Minh Thư | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
192 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
204 | | | Nguyễn Hương Giang | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
205 | | | Nguyễn Hoàng Ngân | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
206 | | | Chu Khánh Như | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
208 | | | Trần Thị Thiên Ân | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
210 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
222 | | | Nguyễn Phương Thuỳ Dương | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
246 | | | Nguyễn Ánh Sao Băng | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 98: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
12 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2012 | BAN ME DANCE |
13 | | | Phạm Gia Nhi | 2011 | BAN ME DANCE |
139 | | | Chakur Alisa | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
188 | | | Huỳnh Minh Thư | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
26 | | | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | 2011 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
208 | | | Trần Thị Thiên Ân | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
209 | | | Nguyễn Thuỳ Mỹ Duyên | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
210 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 99: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
12 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2012 | BAN ME DANCE |
13 | | | Phạm Gia Nhi | 2011 | BAN ME DANCE |
139 | | | Chakur Alisa | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
140 | | | Kozyreve Sophiia | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
179 | | | VŨ THỊ DIỆU HUYỀN | 2010 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hòa |
186 | | | Đặng Lê My | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
188 | | | Huỳnh Minh Thư | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
206 | | | Chu Khánh Như | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
210 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 101: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin - C,R |
13 | | | Phạm Gia Nhi | 2011 | BAN ME DANCE |
140 | | | Kozyreve Sophiia | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
179 | | | VŨ THỊ DIỆU HUYỀN | 2010 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hòa |
204 | | | Nguyễn Hương Giang | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
205 | | | Nguyễn Hoàng Ngân | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
210 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
222 | | | Nguyễn Phương Thuỳ Dương | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
39 | | | Lê Hiểu Đồng | 2011 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
246 | | | Nguyễn Ánh Sao Băng | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 102: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
139 | | | Chakur Alisa | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
188 | | | Huỳnh Minh Thư | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
205 | | | Nguyễn Hoàng Ngân | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
209 | | | Nguyễn Thuỳ Mỹ Duyên | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
210 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
53 | | | Nguyễn Phan Khả Duyên | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 103: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin - S,R |
13 | | | Phạm Gia Nhi | 2011 | BAN ME DANCE |
139 | | | Chakur Alisa | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
186 | | | Đặng Lê My | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
188 | | | Huỳnh Minh Thư | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
206 | | | Chu Khánh Như | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
208 | | | Trần Thị Thiên Ân | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
210 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
53 | | | Nguyễn Phan Khả Duyên | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 104: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
13 | | | Phạm Gia Nhi | 2011 | BAN ME DANCE |
140 | | | Kozyreve Sophiia | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
26 | | | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | 2011 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
53 | | | Nguyễn Phan Khả Duyên | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 105: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
139 | | | Chakur Alisa | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
140 | | | Kozyreve Sophiia | 2011 | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
162 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
250 | | | Lê Đoàn Khánh Thy | 2010 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 106: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
25 | | | VICTORIA CHENEMONT | 2011 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
210 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
161 | | | Nguyễn Hà Bảo Lam | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
163 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
250 | | | Lê Đoàn Khánh Thy | 2010 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 118: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
180 | | | Võ Thanh Nguyên | 2009 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hòa |
191 | | | Nguyễn Ngọc Quế Trân | 2008 | Vĩnh Huy DanceSport |
196 | | | Đặng Thuỷ Tiên | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
207 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
251 | | | Trần Phan Hiếu Ngân | 2009 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 119: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
180 | | | Võ Thanh Nguyên | 2009 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hòa |
191 | | | Nguyễn Ngọc Quế Trân | 2008 | Vĩnh Huy DanceSport |
196 | | | Đặng Thuỷ Tiên | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
197 | | | Nguyễn Thanh Như | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
181 | | | Phạm Trần Phương Trinh | 2010 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hòa |
224 | | | Trần Nguyễn Phương Nhi | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
251 | | | Trần Phan Hiếu Ngân | 2009 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 121: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
177 | | | NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG | 2009 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hoà |
196 | | | Đặng Thuỷ Tiên | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
207 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
224 | | | Trần Nguyễn Phương Nhi | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
251 | | | Trần Phan Hiếu Ngân | 2009 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 123: Hạng FD1 Thiếu niên 2 Latin - C,R |
177 | | | NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG | 2009 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hoà |
180 | | | Võ Thanh Nguyên | 2009 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hòa |
194 | | | Trương Quỳnh Nhi | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
196 | | | Đặng Thuỷ Tiên | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
251 | | | Trần Phan Hiếu Ngân | 2009 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 125: Hạng FD3 Thiếu niên 2 Latin - S,R |
177 | | | NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG | 2009 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hoà |
207 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
224 | | | Trần Nguyễn Phương Nhi | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
53 | | | Nguyễn Phan Khả Duyên | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
251 | | | Trần Phan Hiếu Ngân | 2009 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 126: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
11 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Thy | 2009 | BAN ME DANCE |
224 | | | Trần Nguyễn Phương Nhi | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
53 | | | Nguyễn Phan Khả Duyên | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
24 | | | LÊ ĐOÀN KHƯƠNG DI | 2008 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
|
ND 127: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
11 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Thy | 2009 | BAN ME DANCE |
177 | | | NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG | 2009 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hoà |
181 | | | Phạm Trần Phương Trinh | 2010 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hòa |
26 | | | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | 2011 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
210 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 128: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
11 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Thy | 2009 | BAN ME DANCE |
25 | | | VICTORIA CHENEMONT | 2011 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
210 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
162 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
164 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
24 | | | LÊ ĐOÀN KHƯƠNG DI | 2008 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
|
ND 140: Hạng F1 Trước thanh niên Latin - C |
11 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Thy | 2009 | BAN ME DANCE |
199 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2005 | Vĩnh Huy DanceSport |
50 | | | Phạm Vũ Hoàng Duy | 2007 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
52 | | | Lê Gia Bảo Ngân | 2005 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 141: Hạng F2 Trước thanh niên Latin - R |
11 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Thy | 2009 | BAN ME DANCE |
177 | | | NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG | 2009 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hoà |
199 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2005 | Vĩnh Huy DanceSport |
27 | | | PHAN VƯƠNG THANH CHÂU | 2010 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
52 | | | Lê Gia Bảo Ngân | 2005 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 142: Hạng F3 Trước thanh niên Latin - J |
11 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Thy | 2009 | BAN ME DANCE |
199 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2005 | Vĩnh Huy DanceSport |
207 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 143: Hạng F4 Trước thanh niên Latin - S |
11 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Thy | 2009 | BAN ME DANCE |
199 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2005 | Vĩnh Huy DanceSport |
50 | | | Phạm Vũ Hoàng Duy | 2007 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
52 | | | Lê Gia Bảo Ngân | 2005 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 145: Hạng FD1 Trước thanh niên Latin - C,R |
199 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2005 | Vĩnh Huy DanceSport |
207 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
52 | | | Lê Gia Bảo Ngân | 2005 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 147: Hạng FD3 Trước thanh niên Latin - S,R |
199 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2005 | Vĩnh Huy DanceSport |
27 | | | PHAN VƯƠNG THANH CHÂU | 2010 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
50 | | | Phạm Vũ Hoàng Duy | 2007 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
52 | | | Lê Gia Bảo Ngân | 2005 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 148: Hạng FC Trước thanh niên Latin - C,R,J |
207 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
210 | | | Nguyễn Châu Gia Hân | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
51 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2007 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 149: Hạng FB Trước thanh niên Latin - S,C,R,J |
207 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
27 | | | PHAN VƯƠNG THANH CHÂU | 2010 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
164 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
51 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2007 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 150: Hạng FA Trước thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
207 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
25 | | | VICTORIA CHENEMONT | 2011 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
51 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2007 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 162: Hạng F1 Thanh niên Latin - C |
127 | | | Nguyễn Khánh Quyền | 2000 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
199 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2005 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 163: Hạng F2 Thanh niên Latin - R |
127 | | | Nguyễn Khánh Quyền | 2000 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
199 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2005 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 167: Hạng FD1 Thanh niên Latin - C,R |
127 | | | Nguyễn Khánh Quyền | 2000 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
199 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2005 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 171: Hạng FB Thanh niên Latin - S,C,R,J |
177 | | | NGUYỄN QUỲNH DƯƠNG | 2009 | Trung Tâm Huấn Luyện Kĩ Thuật Thể Thao Khánh Hoà |
199 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2005 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 172: Hạng FA Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
199 | | | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2005 | Vĩnh Huy DanceSport |
25 | | | VICTORIA CHENEMONT | 2011 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
|
ND 176: Hạng D1 Trung niên 1 Latin - C,R |
82 | Nguyễn Văn Thắng | 1989 | Mai Vũ Hoàng Giang | 1982 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
113 | Võ Hữu Vinh | 1974 | Trần thị Ngọc Lý | 1962 | CLB nhà thi đấu tỉnh gia lai |
173 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1970 | T&T DANCESPORT |
|
ND 179: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
116 | Triệu Đức Thành | 1967 | Hồ Thi Như Thảo | 1972 | Clb Dancesport Triệu Thành |
83 | Nguyễn Văn Thắng | 1989 | Trần Thị Tuyết Diễm | 1980 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
|
ND 180: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
70 | Võ văn Trung | 1973 | Đinh Thị Cúc | 1966 | CLB KVDS Cúc Đinh - Tp. Tuy Hoà |
83 | Nguyễn Văn Thắng | 1989 | Trần Thị Tuyết Diễm | 1980 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
66 | Trần Viết Trung | 1970 | Nguyễn Thị Kim Trang | 1960 | CLB KV KIM TRANG Phú Yên |
|
ND 197: Hạng D1 Trung niên 2 Latin - C,R |
99 | Nguyễn Ngọc Khương | 1977 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1981 | CLB Ngọc Khương.TP Tuy Hòa.Tỉnh Phú Yên |
167 | Nguyễn Ngọc Khương | 1977 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1981 | Ngọc Khương.TP Tuy Hòa .Tỉnh Phú Yên |
202 | Lê Anh Quốc | 1968 | Hoàng Thị Thanh Hải | 1974 | Vĩnh Huy DanceSport |
113 | Võ Hữu Vinh | 1974 | Trần thị Ngọc Lý | 1962 | CLB nhà thi đấu tỉnh gia lai |
|
ND 200: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
99 | Nguyễn Ngọc Khương | 1977 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1981 | CLB Ngọc Khương.TP Tuy Hòa.Tỉnh Phú Yên |
167 | Nguyễn Ngọc Khương | 1977 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1981 | Ngọc Khương.TP Tuy Hòa .Tỉnh Phú Yên |
70 | Võ văn Trung | 1973 | Đinh Thị Cúc | 1966 | CLB KVDS Cúc Đinh - Tp. Tuy Hoà |
116 | Triệu Đức Thành | 1967 | Hồ Thi Như Thảo | 1972 | Clb Dancesport Triệu Thành |
202 | Lê Anh Quốc | 1968 | Hoàng Thị Thanh Hải | 1974 | Vĩnh Huy DanceSport |
100 | Võ Hữu Vinh | 1974 | Đào Thị Thảo | 1976 | CLB Nhà Thi Đấu Tỉnh Gia Lai |
16 | Tôn Sinh | 1969 | Nguyễn Thị Hường | 1972 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 201: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
68 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1967 | NGÔ THỊ MỸ THƠM | 1973 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
99 | Nguyễn Ngọc Khương | 1977 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1981 | CLB Ngọc Khương.TP Tuy Hòa.Tỉnh Phú Yên |
167 | Nguyễn Ngọc Khương | 1977 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1981 | Ngọc Khương.TP Tuy Hòa .Tỉnh Phú Yên |
116 | Triệu Đức Thành | 1967 | Hồ Thi Như Thảo | 1972 | Clb Dancesport Triệu Thành |
202 | Lê Anh Quốc | 1968 | Hoàng Thị Thanh Hải | 1974 | Vĩnh Huy DanceSport |
100 | Võ Hữu Vinh | 1974 | Đào Thị Thảo | 1976 | CLB Nhà Thi Đấu Tỉnh Gia Lai |
16 | Tôn Sinh | 1969 | Nguyễn Thị Hường | 1972 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 205: Hạng F1 Trung niên 2 Latin - C |
124 | | | Cao Thuỳ Mị Quyên | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
125 | | | Nguyễn Phương Thảo | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
126 | | | Bùi Thị Mỹ Lưu | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
132 | | | Hồ Thị Như Thảo | 1981 | Clb Triệu Thành Dancesport Bình Định |
239 | | | Hoàng Thị Thanh Hải | 1974 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 206: Hạng F2 Trung niên 2 Latin - R |
124 | | | Cao Thuỳ Mị Quyên | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
125 | | | Nguyễn Phương Thảo | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
126 | | | Bùi Thị Mỹ Lưu | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
67 | | | NGÔ THỊ MỸ THƠM | 1973 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
132 | | | Hồ Thị Như Thảo | 1981 | Clb Triệu Thành Dancesport Bình Định |
239 | | | Hoàng Thị Thanh Hải | 1974 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 210: Hạng FD1 Trung niên 2 Latin - C,R |
124 | | | Cao Thuỳ Mị Quyên | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
125 | | | Nguyễn Phương Thảo | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
126 | | | Bùi Thị Mỹ Lưu | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
239 | | | Hoàng Thị Thanh Hải | 1974 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 217: Hạng D1 Trung niên 3 Latin - C,R |
70 | Võ văn Trung | 1973 | Đinh Thị Cúc | 1966 | CLB KVDS Cúc Đinh - Tp. Tuy Hoà |
112 | Nguyễn Quốc Vũ | 1967 | Trần Thị Ngọc Lý | 1962 | CLB Trịnh Luận Dancesport Gia Lai |
15 | Nguyễn Ngọc Lang | 1968 | Trần Thị Thanh Hiền | 1973 | CLB 16/3 KonTum |
93 | Lê Đẩu | 1961 | Đặng Kim Hoa | 1966 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
94 | Lê Đẩu | 1961 | Đặng Kim Hoa | 1966 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
|
ND 221: Hạng E2 Trung niên 3 Latin - R |
68 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1967 | NGÔ THỊ MỸ THƠM | 1973 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
62 | Tiêu Dũng Thiện | 1968 | Vũ Thị Tươi | 1973 | CLB Hùng Liên DanceSport Gia Lai |
200 | Nguyễn Ngọc Khương | 1973 | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Vĩnh Huy DanceSport |
101 | Võ Cường | 1967 | Trần Thị Ngọc Lý | 1962 | CLB Nhà Thi Đấu Tỉnh Gia Lai |
93 | Lê Đẩu | 1961 | Đặng Kim Hoa | 1966 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
|
ND 224: Hạng F1 Trung niên 3 Latin - C |
124 | | | Cao Thuỳ Mị Quyên | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
125 | | | Nguyễn Phương Thảo | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
126 | | | Bùi Thị Mỹ Lưu | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
110 | | | Nguyễn Thị mộng Thanh | 1967 | CLB Thanh Thống Dancesport |
239 | | | Hoàng Thị Thanh Hải | 1974 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 225: Hạng F2 Trung niên 3 Latin - R |
124 | | | Cao Thuỳ Mị Quyên | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
125 | | | Nguyễn Phương Thảo | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
126 | | | Bùi Thị Mỹ Lưu | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
67 | | | NGÔ THỊ MỸ THƠM | 1973 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
110 | | | Nguyễn Thị mộng Thanh | 1967 | CLB Thanh Thống Dancesport |
239 | | | Hoàng Thị Thanh Hải | 1974 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 228: Hạng FD1 Trung niên 3 Latin - C,R |
124 | | | Cao Thuỳ Mị Quyên | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
125 | | | Nguyễn Phương Thảo | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
126 | | | Bùi Thị Mỹ Lưu | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
239 | | | Hoàng Thị Thanh Hải | 1974 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 245: Hạng EO1 Vô địch Latin - C |
99 | Nguyễn Ngọc Khương | 1977 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1981 | CLB Ngọc Khương.TP Tuy Hòa.Tỉnh Phú Yên |
226 | Thân Thời Gia Hưng | 2009 | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2005 | Vĩnh Huy DanceSport |
173 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1970 | T&T DANCESPORT |
54 | Phạm Vũ Hoàng Duy | 2007 | Lê Gia Bảo Ngân | 2005 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 246: Hạng EO2 Vô địch Latin - R |
99 | Nguyễn Ngọc Khương | 1977 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1981 | CLB Ngọc Khương.TP Tuy Hòa.Tỉnh Phú Yên |
90 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 1989 | Đặng Kim Hoa | 1966 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
225 | Thân Thời Gia Hưng | 2009 | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
173 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1970 | T&T DANCESPORT |
|
ND 247: Hạng EO3 Vô địch Latin - J |
226 | Thân Thời Gia Hưng | 2009 | Lê Huỳnh Duy Quyên | 2005 | Vĩnh Huy DanceSport |
173 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1970 | T&T DANCESPORT |
54 | Phạm Vũ Hoàng Duy | 2007 | Lê Gia Bảo Ngân | 2005 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 248: Hạng EO4 Vô địch Latin - S |
82 | Nguyễn Văn Thắng | 1989 | Mai Vũ Hoàng Giang | 1982 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
173 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1970 | T&T DANCESPORT |
54 | Phạm Vũ Hoàng Duy | 2007 | Lê Gia Bảo Ngân | 2005 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 257: Hạng E2 Cộng tuổi 85 Latin - R |
68 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1967 | NGÔ THỊ MỸ THƠM | 1973 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
90 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 1989 | Đặng Kim Hoa | 1966 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
66 | Trần Viết Trung | 1970 | Nguyễn Thị Kim Trang | 1960 | CLB KV KIM TRANG Phú Yên |
|
ND 264: Hạng D1 Cộng tuổi 100 Latin - C,R |
112 | Nguyễn Quốc Vũ | 1967 | Trần Thị Ngọc Lý | 1962 | CLB Trịnh Luận Dancesport Gia Lai |
15 | Nguyễn Ngọc Lang | 1968 | Trần Thị Thanh Hiền | 1973 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 267: Hạng E1 Cộng tuổi 100 Latin - C |
70 | Võ văn Trung | 1973 | Đinh Thị Cúc | 1966 | CLB KVDS Cúc Đinh - Tp. Tuy Hoà |
116 | Triệu Đức Thành | 1967 | Hồ Thi Như Thảo | 1972 | Clb Dancesport Triệu Thành |
64 | Tiêu dũng thiện | 1968 | Phùng thị tâm | 1978 | CLB Hùng Liên DanceSport Gia Lai |
84 | Nguyễn Văn Thắng | 1989 | Trần Thị Giữ | 1967 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
|
ND 268: Hạng E2 Cộng tuổi 100 Latin - R |
68 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1967 | NGÔ THỊ MỸ THƠM | 1973 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
62 | Tiêu Dũng Thiện | 1968 | Vũ Thị Tươi | 1973 | CLB Hùng Liên DanceSport Gia Lai |
84 | Nguyễn Văn Thắng | 1989 | Trần Thị Giữ | 1967 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
173 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1970 | T&T DANCESPORT |
111 | Võ Văn Trung | 1973 | Nguyễn Thị Tuyết Hoa | 1978 | CLB Trịnh Luận Dancesport Gia Lai |
112 | Nguyễn Quốc Vũ | 1967 | Trần Thị Ngọc Lý | 1962 | CLB Trịnh Luận Dancesport Gia Lai |
|
ND 279: Hạng E2 Cộng tuổi 120 Latin - R |
200 | Nguyễn Ngọc Khương | 1973 | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Vĩnh Huy DanceSport |
101 | Võ Cường | 1967 | Trần Thị Ngọc Lý | 1962 | CLB Nhà Thi Đấu Tỉnh Gia Lai |
66 | Trần Viết Trung | 1970 | Nguyễn Thị Kim Trang | 1960 | CLB KV KIM TRANG Phú Yên |
|
ND 294: Hạng D1 Thầy trò – Trung Niên Latin - C,R |
116 | Triệu Đức Thành | 1967 | Hồ Thi Như Thảo | 1972 | Clb Dancesport Triệu Thành |
82 | Nguyễn Văn Thắng | 1989 | Mai Vũ Hoàng Giang | 1982 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
113 | Võ Hữu Vinh | 1974 | Trần thị Ngọc Lý | 1962 | CLB nhà thi đấu tỉnh gia lai |
109 | Trần Khắc Thống | 1962 | Nguyễn Thị mộng Thanh | 1967 | CLB Thanh Thống Dancesport |
|
ND 298: Hạng E2 Thầy trò – Trung Niên Latin - R |
68 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1967 | NGÔ THỊ MỸ THƠM | 1973 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
200 | Nguyễn Ngọc Khương | 1973 | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Vĩnh Huy DanceSport |
90 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 1989 | Đặng Kim Hoa | 1966 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
111 | Võ Văn Trung | 1973 | Nguyễn Thị Tuyết Hoa | 1978 | CLB Trịnh Luận Dancesport Gia Lai |
112 | Nguyễn Quốc Vũ | 1967 | Trần Thị Ngọc Lý | 1962 | CLB Trịnh Luận Dancesport Gia Lai |
|
ND 312: Hạng D1 Beginner Trung Niên Latin - C,R |
201 | Trần Viết Trung | 1975 | Lê Thị Minh Châu | 1977 | Vĩnh Huy DanceSport |
202 | Lê Anh Quốc | 1968 | Hoàng Thị Thanh Hải | 1974 | Vĩnh Huy DanceSport |
100 | Võ Hữu Vinh | 1974 | Đào Thị Thảo | 1976 | CLB Nhà Thi Đấu Tỉnh Gia Lai |
16 | Tôn Sinh | 1969 | Nguyễn Thị Hường | 1972 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 315: Hạng E1 Beginner Trung Niên Latin - C |
201 | Trần Viết Trung | 1975 | Lê Thị Minh Châu | 1977 | Vĩnh Huy DanceSport |
100 | Võ Hữu Vinh | 1974 | Đào Thị Thảo | 1976 | CLB Nhà Thi Đấu Tỉnh Gia Lai |
16 | Tôn Sinh | 1969 | Nguyễn Thị Hường | 1972 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 316: Hạng E2 Beginner Trung Niên Latin - R |
201 | Trần Viết Trung | 1975 | Lê Thị Minh Châu | 1977 | Vĩnh Huy DanceSport |
100 | Võ Hữu Vinh | 1974 | Đào Thị Thảo | 1976 | CLB Nhà Thi Đấu Tỉnh Gia Lai |
111 | Võ Văn Trung | 1973 | Nguyễn Thị Tuyết Hoa | 1978 | CLB Trịnh Luận Dancesport Gia Lai |
16 | Tôn Sinh | 1969 | Nguyễn Thị Hường | 1972 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 379: Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard - W,T,F,Q |
158 | | | Trương Trần Thảo Vân | 2014 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
159 | | | Lê Ngọc Khánh | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
160 | | | Nguyễn Hà Bảo An | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 380: Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard - W,T,VW,F,Q |
157 | | | Trần Lê Hoàng Ny | 2016 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
159 | | | Lê Ngọc Khánh | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
160 | | | Nguyễn Hà Bảo An | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 401: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,F,Q |
157 | | | Trần Lê Hoàng Ny | 2016 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
159 | | | Lê Ngọc Khánh | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
161 | | | Nguyễn Hà Bảo Lam | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 402: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,F,Q |
157 | | | Trần Lê Hoàng Ny | 2016 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
161 | | | Nguyễn Hà Bảo Lam | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
163 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 423: Hạng FB Thiếu niên 1 Standard - W,T,F,Q |
162 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
163 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 424: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,F,Q |
161 | | | Nguyễn Hà Bảo Lam | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
162 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
163 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 445: Hạng FB Thiếu niên 2 Standard - W,T,F,Q |
161 | | | Nguyễn Hà Bảo Lam | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
164 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 446: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,F,Q |
163 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
164 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
165 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 468: Hạng FA Trước thanh niên Standard - W,T,VW,F,Q |
162 | | | Trần Đặng Hương Giang | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
164 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
165 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 658: Hạng D1 Ladies Thanh – Trung niên Latin - C,R |
128 | Ngô Khánh Hương | 1972 | Trần Thu Hải | 1975 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
133 | Hoàng Thị Thanh Hải | 1974 | Hồ Thị Như Thảo | 1981 | Clb Triệu Thành Dancesport Bình Định |
|
ND 661: Hạng E1 Ladies Thanh – Trung niên Latin - C |
128 | Ngô Khánh Hương | 1972 | Trần Thu Hải | 1975 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
133 | Hoàng Thị Thanh Hải | 1974 | Hồ Thị Như Thảo | 1981 | Clb Triệu Thành Dancesport Bình Định |
|
ND 662: Hạng E2 Ladies Thanh – Trung niên Latin - R |
128 | Ngô Khánh Hương | 1972 | Trần Thu Hải | 1975 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
133 | Hoàng Thị Thanh Hải | 1974 | Hồ Thị Như Thảo | 1981 | Clb Triệu Thành Dancesport Bình Định |
|
ND 668: Formation - Đồng diễn Nhi đồng Thiếu nhi - FF |
232 | Liên khúc Rumba - Cha cha | 8 | | | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 669: Formation - Đồng diễn Thanh thiếu niên - FF |
166 | Đồng diễn Standard Q,W,T,F,VW | 5 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
56 | Liên khúc Latin | 23 | | | CLB DanceSport Hải Xuân, Phú Yên |
230 | LK vũ điệu Cha cha Latin - Make me feel | 8 | | | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 670: Formation - Đồng diễn Trung niên - FF |
123 | Jive-Rumba | 8 | | | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
89 | Đồng diễn LATIN: C, R, S | 12 | | | CLB Minh Thắng Dance Sport |
129 | Đồng Diễn Liên Khúc Latin | 8 | | | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
174 | TUYẾT RƠI - RUMBA LATIN | 8 | | | TTHL THI ĐẤU THỂ THAO - TỈNH GIA LAI |
183 | ĐỒNG DIỄN RUMBA | 14 | | | VĨNH HUY DANCE SPORT |
|
ND 691: Hạng E4 Trung niên 1 KVNT - Boston |
79 | Nguyễn Văn Bồn | 1970 | Nguyễn Thị Xuân | 1970 | CLB Khiêu Vũ Hoà Anh |
200 | Nguyễn Ngọc Khương | 1973 | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 692: Hạng E5 Trung niên 1 KVNT - Tango |
78 | Võ Phi Hùng | 1979 | Lê Thị Hoàng Châu | 1977 | CLB Khiêu Vũ Hoà Anh |
69 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1967 | ĐÀO THỊ MỸ DIỆN | 1989 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
|
ND 699: Hạng E1 Trung niên 2 KVNT - Chachacha |
78 | Võ Phi Hùng | 1979 | Lê Thị Hoàng Châu | 1977 | CLB Khiêu Vũ Hoà Anh |
63 | Nguyễn duy tâm | 1974 | Phùng thị tâm | 1978 | CLB Hùng Liên DanceSport Gia Lai |
|
ND 702: Hạng E4 Trung niên 2 KVNT - Boston |
135 | Nguyễn Binh | 1966 | Lê Thị Thu Cúc | 1968 | Highlanders dance studio |
79 | Nguyễn Văn Bồn | 1970 | Nguyễn Thị Xuân | 1970 | CLB Khiêu Vũ Hoà Anh |
17 | Nguyễn Ngọc Lang | 1968 | Bùi Thị Hương | 1970 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 703: Hạng E5 Trung niên 2 KVNT - Tango |
68 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1967 | NGÔ THỊ MỸ THƠM | 1973 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
79 | Nguyễn Văn Bồn | 1970 | Nguyễn Thị Xuân | 1970 | CLB Khiêu Vũ Hoà Anh |
17 | Nguyễn Ngọc Lang | 1968 | Bùi Thị Hương | 1970 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 706: Hạng D1 Trung niên 3 KVNT - Tango, Boston |
62 | Tiêu Dũng Thiện | 1968 | Vũ Thị Tươi | 1973 | CLB Hùng Liên DanceSport Gia Lai |
176 | Phạm Công Bình | 1955 | Tô Kim Hồng | 1960 | Thế Long Dancesport |
109 | Trần Khắc Thống | 1962 | Nguyễn Thị mộng Thanh | 1967 | CLB Thanh Thống Dancesport |
17 | Nguyễn Ngọc Lang | 1968 | Bùi Thị Hương | 1970 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 709: Hạng E1 Trung niên 3 KVNT - Chachacha |
70 | Võ văn Trung | 1973 | Đinh Thị Cúc | 1966 | CLB KVDS Cúc Đinh - Tp. Tuy Hoà |
114 | Phạm Quang Sanh | 1960 | Phạm Thị Lệ Hồng | 1964 | CLB nhà thi đấu tỉnh gia lai |
|
ND 710: Hạng E2 Trung niên 3 KVNT - Rumba |
176 | Phạm Công Bình | 1955 | Tô Kim Hồng | 1960 | Thế Long Dancesport |
15 | Nguyễn Ngọc Lang | 1968 | Trần Thị Thanh Hiền | 1973 | CLB 16/3 KonTum |
17 | Nguyễn Ngọc Lang | 1968 | Bùi Thị Hương | 1970 | CLB 16/3 KonTum |
18 | Phạm Văn Thống | 1964 | Nguyễn Thị Xuân Thảo | 1964 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 712: Hạng E4 Trung niên 3 KVNT - Boston |
135 | Nguyễn Binh | 1966 | Lê Thị Thu Cúc | 1968 | Highlanders dance studio |
62 | Tiêu Dũng Thiện | 1968 | Vũ Thị Tươi | 1973 | CLB Hùng Liên DanceSport Gia Lai |
18 | Phạm Văn Thống | 1964 | Nguyễn Thị Xuân Thảo | 1964 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 713: Hạng E5 Trung niên 3 KVNT - Tango |
68 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1967 | NGÔ THỊ MỸ THƠM | 1973 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
176 | Phạm Công Bình | 1955 | Tô Kim Hồng | 1960 | Thế Long Dancesport |
18 | Phạm Văn Thống | 1964 | Nguyễn Thị Xuân Thảo | 1964 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 714: Hạng E6 Trung niên 3 KVNT - Paso |
176 | Phạm Công Bình | 1955 | Tô Kim Hồng | 1960 | Thế Long Dancesport |
18 | Phạm Văn Thống | 1964 | Nguyễn Thị Xuân Thảo | 1964 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 724: Hạng ATN Vô địch KVNT - Chachacha, Rumba, Bebop, Boston, Tango, Paso, Walze |
79 | Nguyễn Văn Bồn | 1970 | Nguyễn Thị Xuân | 1970 | CLB Khiêu Vũ Hoà Anh |
16 | Tôn Sinh | 1969 | Nguyễn Thị Hường | 1972 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 725: Hạng E1 Vô địch KVNT - Chachacha |
78 | Võ Phi Hùng | 1979 | Lê Thị Hoàng Châu | 1977 | CLB Khiêu Vũ Hoà Anh |
63 | Nguyễn duy tâm | 1974 | Phùng thị tâm | 1978 | CLB Hùng Liên DanceSport Gia Lai |
16 | Tôn Sinh | 1969 | Nguyễn Thị Hường | 1972 | CLB 16/3 KonTum |
17 | Nguyễn Ngọc Lang | 1968 | Bùi Thị Hương | 1970 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 728: Hạng E4 Vô địch KVNT - Boston |
79 | Nguyễn Văn Bồn | 1970 | Nguyễn Thị Xuân | 1970 | CLB Khiêu Vũ Hoà Anh |
200 | Nguyễn Ngọc Khương | 1973 | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Vĩnh Huy DanceSport |
15 | Nguyễn Ngọc Lang | 1968 | Trần Thị Thanh Hiền | 1973 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 729: Hạng E5 Vô địch KVNT - Tango |
68 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1967 | NGÔ THỊ MỸ THƠM | 1973 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
78 | Võ Phi Hùng | 1979 | Lê Thị Hoàng Châu | 1977 | CLB Khiêu Vũ Hoà Anh |
79 | Nguyễn Văn Bồn | 1970 | Nguyễn Thị Xuân | 1970 | CLB Khiêu Vũ Hoà Anh |
62 | Tiêu Dũng Thiện | 1968 | Vũ Thị Tươi | 1973 | CLB Hùng Liên DanceSport Gia Lai |
16 | Tôn Sinh | 1969 | Nguyễn Thị Hường | 1972 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 753: Hạng E2 Thầy trò Trung niên KVNT - Rumba |
69 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1967 | ĐÀO THỊ MỸ DIỆN | 1989 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
114 | Phạm Quang Sanh | 1960 | Phạm Thị Lệ Hồng | 1964 | CLB nhà thi đấu tỉnh gia lai |
102 | Trần Văn Ngọc | 1960 | Ba Thị Hướng | 1964 | CLB Nhà thi đấu tỉnh Gia Lai |
|
ND 755: Hạng E4 Thầy trò Trung niên KVNT - Boston |
200 | Nguyễn Ngọc Khương | 1973 | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Vĩnh Huy DanceSport |
109 | Trần Khắc Thống | 1962 | Nguyễn Thị mộng Thanh | 1967 | CLB Thanh Thống Dancesport |
|
ND 756: Hạng E5 Thầy trò Trung niên KVNT - Tango |
78 | Võ Phi Hùng | 1979 | Lê Thị Hoàng Châu | 1977 | CLB Khiêu Vũ Hoà Anh |
69 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1967 | ĐÀO THỊ MỸ DIỆN | 1989 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
|
ND 764: Hạng E2 Cộng tuổi 85 KVNT - Rumba |
80 | Nguyễn Trọng Hiệp | 1967 | Võ Thị Kim Đào | 1971 | CLB Khiêu Vũ Hoà Anh |
69 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1967 | ĐÀO THỊ MỸ DIỆN | 1989 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
63 | Nguyễn duy tâm | 1974 | Phùng thị tâm | 1978 | CLB Hùng Liên DanceSport Gia Lai |
|
ND 769: Hạng B Cộng tuổi 100 KVNT - Bebop, Rumba, Tango, Boston |
68 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1967 | NGÔ THỊ MỸ THƠM | 1973 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
15 | Nguyễn Ngọc Lang | 1968 | Trần Thị Thanh Hiền | 1973 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 775: Hạng E2 Cộng tuổi 100 KVNT - Rumba |
69 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1967 | ĐÀO THỊ MỸ DIỆN | 1989 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
62 | Tiêu Dũng Thiện | 1968 | Vũ Thị Tươi | 1973 | CLB Hùng Liên DanceSport Gia Lai |
63 | Nguyễn duy tâm | 1974 | Phùng thị tâm | 1978 | CLB Hùng Liên DanceSport Gia Lai |
102 | Trần Văn Ngọc | 1960 | Ba Thị Hướng | 1964 | CLB Nhà thi đấu tỉnh Gia Lai |
|
ND 777: Hạng E4 Cộng tuổi 100 KVNT - Boston |
74 | Võ Văn Trung | 1973 | Bùi Thị Mỹ Nga | 1959 | CLB KVDS NGỌC TRAI - TP. TUY HOÀ - PHÚ YÊN |
62 | Tiêu Dũng Thiện | 1968 | Vũ Thị Tươi | 1973 | CLB Hùng Liên DanceSport Gia Lai |
200 | Nguyễn Ngọc Khương | 1973 | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 778: Hạng E5 Cộng tuổi 100 KVNT - Tango |
68 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1967 | NGÔ THỊ MỸ THƠM | 1973 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
62 | Tiêu Dũng Thiện | 1968 | Vũ Thị Tươi | 1973 | CLB Hùng Liên DanceSport Gia Lai |
|
ND 782: Hạng D1 Cộng tuổi 120 KVNT - Tango, Boston |
80 | Nguyễn Trọng Hiệp | 1967 | Võ Thị Kim Đào | 1971 | CLB Khiêu Vũ Hoà Anh |
17 | Nguyễn Ngọc Lang | 1968 | Bùi Thị Hương | 1970 | CLB 16/3 KonTum |
18 | Phạm Văn Thống | 1964 | Nguyễn Thị Xuân Thảo | 1964 | CLB 16/3 KonTum |
|
ND 788: Hạng E4 Cộng tuổi 120 KVNT - Boston |
135 | Nguyễn Binh | 1966 | Lê Thị Thu Cúc | 1968 | Highlanders dance studio |
80 | Nguyễn Trọng Hiệp | 1967 | Võ Thị Kim Đào | 1971 | CLB Khiêu Vũ Hoà Anh |
200 | Nguyễn Ngọc Khương | 1973 | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 804: Line dance Trung niên KVNT - Linedance |
75 | TIẾT MỤC LÃNG MẠN TRÊN ĐỒI - Điệu cha cha cha | 14 | | | CLB KVDS NGỌC TRAI - TP. TUY HOÀ - PHÚ YÊN |
182 | ĐỒNG DIỄN BACHATA | 14 | | | VĨNH HUY DANCE SPORT |
72 | BÀI SWAY - ĐIỆU CHA CHA | 10 | | | CLB KVDS Cúc Đinh - Tp. Tuy Hoà |
103 | LỐI EM ĐI - SHUFLEDANCE | 10 | | | CLB PHỐ NÚI - PHÚ YÊN |
65 | BÀI SUMMER NIGHT - LINEDANCE | 10 | | | CLB KHIÊU VŨ HÒA ANH |
104 | HẸN HÒ ĐÊM TRĂNG - CHA CHA CHA | 18 | | | CLB SUỐI ĐÁ - HUYỆN HOÀI NHƠN - TỈNH BÌNH ĐỊNH |
105 | XÓM ĐÊM - RUMBA NGHỆ THUẬT | 20 | | | CLB SUỐI ĐÁ - HUYỆN HOÀI NHƠN - TỈNH BÌNH ĐỊNH |
|
ND 807: Hạng E2 Trung niên 2 Latin Các CLB - Liên Quân - Rumba |
68 | TRẦN VĂN QUẢNG | 1967 | NGÔ THỊ MỸ THƠM | 1973 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
62 | Tiêu Dũng Thiện | 1968 | Vũ Thị Tươi | 1973 | CLB Hùng Liên DanceSport Gia Lai |
63 | Nguyễn duy tâm | 1974 | Phùng thị tâm | 1978 | CLB Hùng Liên DanceSport Gia Lai |
|
ND 808: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin Liên đoàn KVTT tỉnh Khánh Hoà - C |
144 | | | Hoàng Ngô Khánh Linh | 2012 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
145 | | | Lê Thị Kim Chi | 2012 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
146 | | | Nguyễn Quý Trà My | 2013 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
|
ND 809: Đồng diễn Thiếu niên 2 Latin Liên đoàn KVTT tỉnh Khánh Hoà - C |
147 | Dolls | 14 | | | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
148 | Baby Shark | 5 | | | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
155 | Russian Dance | 6 | | | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
156 | Popury | 3 | | | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
|
ND 810: Đồng diễn Trung niên Latinh Hải Dancesoprt Khánh Hòa - C |
136 | Hải Dancesoprt | 6 | | | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
137 | Bài Dự Thi : More Than I Can Say | 8 | | | CLB Hương Biển Nha Trang (Hải Dancesport - NVH Lao |
138 | Bài Dự Thi: Bài Mười Chín Tháng Tám | 7 | | | Hội quý bà thanh lịch Khánh Hoà (Hải danceport NVH |
|
ND 811: Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin Liên đoàn KVTT Tỉnh Khánh Hòa - Nhóm 2 - C |
149 | | | Chakur Vera | 2016 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
150 | | | Zharkova Maiia | 2017 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
151 | | | Petrovskaia Aleksandre | 2017 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
|
ND 812: Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin Liên đoàn KVTT Tỉnh Khánh Hòa - R |
151 | | | Petrovskaia Aleksandre | 2017 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
152 | | | Ayeska Mirza | 2016 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
|
ND 813: Hạng F4 Nhi đồng 2 Latin Liên đoàn KVTT Tỉnh Khánh Hòa - Nhóm 1 - S |
149 | | | Chakur Vera | 2016 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
150 | | | Zharkova Maiia | 2017 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
151 | | | Petrovskaia Aleksandre | 2017 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
|
ND 814: Hạng E2 Trung niên 2 Latin Các CLB - Liên quân - Rumba |
67 | | | NGÔ THỊ MỸ THƠM | 1973 | CLB KV MỸ THƠM-TÂY HOÀ PHÚ YÊN |
|
ND 818: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ - C,R |
28 | | | GUZUN SOFIA | 2014 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
29 | | | ĐỖ NHƯ LAN PHƯƠNG | 2016 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
30 | | | VŨ THỊ THU HẰNG | 2013 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
|
ND 819: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ - C,R,J |
28 | | | GUZUN SOFIA | 2014 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
29 | | | ĐỖ NHƯ LAN PHƯƠNG | 2016 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
30 | | | VŨ THỊ THU HẰNG | 2013 | CLB DANCESPORT THIẾU NHI KHÁNH HOÀ |
|
ND 822: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB - C |
187 | | | Đỗ Như Bảo Ngọc | 2016 | Vĩnh Huy DanceSport |
212 | | | Huỳnh Trần Huyền Trang | 2015 | Vĩnh Huy DanceSport |
213 | | | Vũ Hoàng Phương Mai | 2016 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 823: Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - R |
190 | | | Trần Vũ Ngân Hà | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport |
195 | | | Trần Quỳnh Diễm An | 2013 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 824: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB - Nhóm 1 - C |
218 | | | Dương Hải Băng | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
14 | Nguyễn Đình Anh | 2014 | | | BAN ME DANCE |
170 | | | Trần Phong Nhi | 2016 | SH Dance Gia Lai |
|
ND 825: Hạng F2 Thiếu Nhi 1 latin Vô Địch Các CLB - R |
215 | | | Nguyễn Huỳnh Như Ngọc | 2017 | Vĩnh Huy DanceSport |
170 | | | Trần Phong Nhi | 2016 | SH Dance Gia Lai |
34 | | | Huỳnh Ngọc Bảo Châu | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
41 | | | Phan Mạnh Thanh Tú | 2015 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 826: Hạng F3 Thiếu Nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB - J |
217 | | | Võ Phạm Nhật Thảo | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
170 | | | Trần Phong Nhi | 2016 | SH Dance Gia Lai |
172 | | | Nguyễn Kim Gia Linh | 2014 | SH Dance Gia Lai |
|
ND 827: Hạng F3 Nhi Đồng Latin Vô Địch CLB Vĩnh Huy Dance Sport - J |
198 | | | Bùi Ngọc Nguyên Đan | 2018 | Vĩnh Huy DanceSport |
216 | | | Ung Hoà Phương Anh | 2017 | Vĩnh Huy DanceSport |
238 | | | Lê Bảo Ngọc | 2016 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 828: Hạng FD1 Thiếu Nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB - C,J |
14 | Nguyễn Đình Anh | 2014 | | | BAN ME DANCE |
45 | | | Võ Hoàng Đan Vy | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
235 | | | Dương Khánh An | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 829: Hạng F3 Nhi đồng Latin Vô Địch CLB Vĩnh Huy Dance sport - J |
188 | | | Huỳnh Minh Thư | 2011 | Vĩnh Huy DanceSport |
189 | | | Trần Nguyễn Bảo Hà | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
214 | | | Hồ Võ Thảo Nhiên | 2018 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 831: Hạng FC Thiếu Nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB - C,R,J |
221 | | | Võ Gia Như | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
169 | | | Lê Đỗ Huyền Anh | 2015 | SH Dance Gia Lai |
236 | | | Nguyễn Lê Hải Âu | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 832: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB Vĩnh Huy Dance Sport - C |
211 | | | Trần Nguyễn Diệu Trúc | 2016 | Vĩnh Huy DanceSport |
228 | | | Trần Nguyễn Quỳnh Lam | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
237 | | | Lê Khánh Hà | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 833: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Vô Địch các CLB - Nhóm 1 - C |
193 | | | Trương Vũ Khánh Uyên | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
36 | | | Huỳnh An Kỳ | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
40 | | | Nguyễn Trần Thục Quyên | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 834: Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin Vô Địch các CLB - Nhóm 1 - R |
171 | | | Phạm Gia Nghi | 2012 | SH Dance Gia Lai |
46 | | | Lê Nguyễn Yến Thy | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
48 | | | Lưu Hương Giang | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 835: Hạng F3 Thiếu Nhi 2 Latin Vô Địch các CLB - J |
12 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2012 | BAN ME DANCE |
171 | | | Phạm Gia Nghi | 2012 | SH Dance Gia Lai |
55 | | | Võ Lý Khánh Thư | 2014 | CLB DanceSport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 836: Hạng F4 Thiếu Nhi 2 Latin Vô Địch các CLB - S |
192 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
171 | | | Phạm Gia Nghi | 2012 | SH Dance Gia Lai |
233 | Trần Bảo Kha | 2012 | | | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 837: Hạng FD1 Thiếu Nhi 2 Latin Vô Địch các CLB - Nhóm 2 - C,J |
229 | | | Lê Bảo Châu | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport |
32 | | | Cao Nguyễn Thiên Hương | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
33 | | | Trần Đặng Thanh Vân | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 838: Hạng FD2 Thiếu Nhi 2 Latin Vô Địch các CLB - C,J |
171 | | | Phạm Gia Nghi | 2012 | SH Dance Gia Lai |
38 | | | Đoàn Nguyên Ngọc | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
43 | | | Huỳnh Hồ Thủy Tiên | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 839: Hạng FD3 Thiếu Nhi 2 Latin Vô Địch các CLB - R,S |
12 | | | Dư Trần Phương Oanh | 2012 | BAN ME DANCE |
191 | | | Nguyễn Ngọc Quế Trân | 2008 | Vĩnh Huy DanceSport |
171 | | | Phạm Gia Nghi | 2012 | SH Dance Gia Lai |
|
ND 844: Hạng FD1 Thiếu Niên 1 Latin Vô Địch các CLB - C,R |
13 | | | Phạm Gia Nhi | 2011 | BAN ME DANCE |
222 | | | Nguyễn Phương Thuỳ Dương | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
39 | | | Lê Hiểu Đồng | 2011 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 845: Hạng FD2 Thiếu Niên 1 Latin Vô Địch các CLB - C,J |
13 | | | Phạm Gia Nhi | 2011 | BAN ME DANCE |
197 | | | Nguyễn Thanh Như | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
223 | | | Phạm Trần Như Ngọc | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 858: Đồng diễn Vinh danh Line Dance Các CLB - DD |
129 | Đồng Diễn Liên Khúc Latin | 8 | | | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
71 | Đồng Diễn - Bài Chiều | 24 | | | CLB KVDS Cúc Đinh - Tp. Tuy Hoà |
76 | Chỉ Nụ Cười Em Thôi | 20 | | | CLB KVDS NGỌC TRAI - TP. TUY HOÀ - PHÚ YÊN |
106 | Bachata | 7 | | | CLB Thanh Thống Dance Sport - Phú Yên |
119 | Boston | 7 | | | Clb Khiêu Vũ Kim Trang |
59 | Vũ điệu Jive | 24 | | | CLB Hoàng Mỹ Phú Yên |
60 | Vũ điệu Cha Cha | 24 | | | CLB Hoàng Mỹ Phú Yên |
58 | Vũ điệu Tango | 20 | | | CLB Dân Vũ Phường 2.Hoàng Mỹ Phú Yên |
134 | Nàng Sơn Ca | 20 | | | Dân Vũ Phường 2.Hoàng Mỹ Phú Yên |
98 | NO FACE, NONAME, NO NUMBER | 12 | | | CLB Mùa Xuân Sông Hinh.Hoàng Mỹ Phú Yên |
97 | Vũ điệu Cha Cha - Toca | 10 | | | CLB Mùa Xuân Sông , Hoàng Mỹ, Phú Yên |
|
ND 859: Hạng FD1 Thiếu Nhi 2 Latin Vô Địch các CLB - Nhóm 1 - C,J |
196 | | | Đặng Thuỷ Tiên | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
35 | | | Phạm Hữu Tuệ | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 860: Hạng FD1 Thiếu Nhi 2 Latin Vô Địch các CLB - Nhóm 3 - C,J |
194 | | | Trương Quỳnh Nhi | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
43 | | | Huỳnh Hồ Thủy Tiên | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 861: Hạng FD1 Thiếu Nhi 2 Latin Vô địch các CLB - nhóm 4 - C,J |
224 | | | Trần Nguyễn Phương Nhi | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
37 | | | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
38 | | | Đoàn Nguyên Ngọc | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 862: Đồng diễn - CLB Vĩnh Huy DS - C |
231 | Toca Toca | 8 | | | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 863: Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - Nhóm 1 - R |
227 | | | Dương Võ Bảo Châu | 2012 | Vĩnh Huy DanceSport |
172 | | | Nguyễn Kim Gia Linh | 2014 | SH Dance Gia Lai |
234 | | | Nguyễn Minh Châu | 2016 | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 864: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch các CLB - Nhóm 1 - C |
186 | | | Đặng Lê My | 2010 | Vĩnh Huy DanceSport |
219 | | | Hồ Đào Mỹ Nguyên | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport |
46 | | | Lê Nguyễn Yến Thy | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 865: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB - Nhóm 2 - C |
185 | Lê Hoàng Duy | 2013 | | | Vĩnh Huy DanceSport |
220 | | | Nguyễn Đỗ Linh Đan | 2013 | Vĩnh Huy DanceSport |
41 | | | Phan Mạnh Thanh Tú | 2015 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
48 | | | Lưu Hương Giang | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 866: Hạng FC Thiếu Nhi Latin Vô Địch CLB - C,R,J |
19 | | | VŨ HOÀNG MY | 2012 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
22 | | | NGUYỄN HỒNG HẠNH | 2014 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
23 | | | Nguyễn Cao Tú Nhi | 2012 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
|
ND 867: Hạng FD3 Thiếu Nhi 1 Latin CLB - R,S |
20 | | | NGUYỄN VŨ MINH TUỆ | 2015 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
21 | | | LÊ HOÀNG ÂN | 2016 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
22 | | | NGUYỄN HỒNG HẠNH | 2014 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
|
ND 868: Hạng FD1 Thiếu Nhi 2 Latin CLB - C,J |
19 | | | VŨ HOÀNG MY | 2012 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
21 | | | LÊ HOÀNG ÂN | 2016 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
23 | | | Nguyễn Cao Tú Nhi | 2012 | CLB BƯỚC NHẢY KRÔNG ANA ĐẮK LẮK |
|
ND 869: Vô địch Đồng diễn KVTT/LineDance Các CLB 1 - SD |
72 | BÀI SWAY - ĐIỆU CHA CHA | 10 | | | CLB KVDS Cúc Đinh - Tp. Tuy Hoà |
117 | Bài Sapoon | 13 | | | Clb Dân Vũ Phú Đông,Tp Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
131 | Thats me | 12 | | | Clb Thị Trấn Hai Riêng - H.Sông Hinh - Phú Yên |
|
ND 870: Vô địch Đồng diễn KVTT/LineDance Các CLB 2 - LD |
240 | Đồng diễn Bachata | 14 | | | Vĩnh Huy DanceSport |
73 | Đồng diễn Bachata | 12 | | | CLB KVDS Cúc Đinh - Tp. Tuy Hoà |
81 | Mojito | 10 | | | CLB Khiêu vũ Hòa Anh |
|
ND 871: Vô địch Đồng diễn KVTT/LineDance Các CLB 3 - SD |
115 | Tango Buồn | 6 | | | CLB Đỗ Hiệp |
120 | Bài Tango - Thu Ca | 9 | | | Clb Khiêu Vũ Kim Trang |
107 | Rumba | 6 | | | CLB Thanh Thống Dance Sport - Phú Yên |
|
ND 872: Vô địch Đồng diễn KVTT/LineDance Các CLB 4 - SD |
130 | Đồng Diễn Cha Cha Cha -Em về Phú Yên | 7 | | | Clb Thanh Thống Dance Sport - Phú Yên |
121 | Cha Cha Cha - Chiều Lên Bản Thượng | 9 | | | Clb Khiêu Vũ Kim Trang |
91 | Đồng diễn Cha cha cha | 9 | | | CLB Minh Thắng Dance Sport |
|
ND 873: Vô địch Đồng diễn KVNT/LineDance Các CLB 5 - SD |
77 | Bahama – Bebop | 14 | | | CLB KVDS NGỌC TRAI - TP. TUY HOÀ - PHÚ YÊN |
122 | Boston | 14 | | | Clb Khiêu Vũ Kim Trang |
118 | Samba Class Dagger - Line Dance | 10 | | | Clb Khiêu Vũ Hòa Anh |
|
ND 874: Vô địch Đồng diễn KVNT/LineDance Các CLB 6 - SD |
57 | BÀI LOVE-S DANCE – Tango | 13 | | | CLB DÂN VŨ PHÚ ĐÔNG,TP TUY HÒA, TỈNH PHÚ YÊN |
92 | Đồng diễn liên khúc - C,R,S | 12 | | | CLB Minh Thắng Dance Sport |
|
ND 875: Vô địch Đồng diễn KVTT Các CLB - SD |
241 | LK 2 Điệu Latin - Rumba & Cha Cha | 8 | | | Vĩnh Huy DanceSport |
|
ND 876: Hạng F4 Nhi đồng 2 Latin Liên đoàn KVTT Tỉnh Khánh Hòa - Nhóm 2 - S |
152 | | | Ayeska Mirza | 2016 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
153 | | | Mishchenko Sirena | 2017 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
154 | | | Bratishka Vasilia | 2016 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
|
ND 877: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin CLB Minh Thắng Dance Sport - R |
85 | | | Trần Hoàng Bảo Nhi | 2014 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
87 | | | Đặng Phương Linh | 2015 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
95 | | | Huỳnh Kim Ngân | 2012 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
96 | | | Nguyễn Đặng Bảo Hân | 2013 | CLB Minh Thắng Dance Sport |
|
ND 878: Hạng FF Trung niên 3 Latin Vô Địch đồng diễn các CLB - C |
91 | Đồng diễn Cha cha cha | 9 | | | CLB Minh Thắng Dance Sport |
248 | Đồng diễn Rumba trung niên | 5 | | | Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) |
249 | Đồng diễn Tổ Quốc Gọi Tên Mình | 18 | | | Clb Dưỡng Sinh & Dân Vũ Mai Thủy Hòa Bình 1 - H.Tâ |
|
ND 879: Hạng FD Thiếu Niên 1 Latin Vô địch các CLB - C,R |
207 | | | Trần Nguyễn Thục Anh | 2009 | Vĩnh Huy DanceSport |
246 | | | Nguyễn Ánh Sao Băng | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
247 | | | Nguyễn Ánh Pha Lê | 2012 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 880: Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin Liên đoàn KVTT Tỉnh Khánh Hòa - Nhóm 1 - C |
152 | | | Ayeska Mirza | 2016 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
153 | | | Mishchenko Sirena | 2017 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
154 | | | Bratishka Vasilia | 2016 | LIÊN ĐOÀN KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH KHÁNH HÒA |
|
ND 881: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Vô Địch các CLB - Nhóm 2 - C |
171 | | | Phạm Gia Nghi | 2012 | SH Dance Gia Lai |
35 | | | Phạm Hữu Tuệ | 2013 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
47 | | | Nguyễn Hồ Minh Thư | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 882: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch các CLB - Nhóm 1 - R |
36 | | | Huỳnh An Kỳ | 2012 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
45 | | | Võ Hoàng Đan Vy | 2014 | CLB Dance Sport Hải Xuân Phú Yên |
|
ND 883: Hạng FF Trung niên Dân vũ Vô Địch đồng diễn CLB An Khê - F |
252 | Phố Hoa -Thể loại dân vũ | 12 | | | CLB Dân vũ An Khê - Gia Lai |