Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 10: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
202 | | | Hoàng Linh Đan | 2016 | Q-Dance Center Quảng Bình |
208 | | | Diệp Minh Thanh Hà | 2017 | Q-Dance Center Quảng Bình |
40 | | | Trần Ngọc Hân | 2016 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
55 | Lê Hoàng Thiên Phúc | 2018 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
56 | Phạm Trọng Nguyên | 2017 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
301 | | | Trần Đăng Huyền Anh | 2016 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
270 | | | Lê Ngọc Gia Hân | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
284 | | | Trần Anh Tuệ Tâm | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
285 | | | Trương Hoàng Diệu Cơ | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
144 | | | Lê Thanh Anh Thư | 2017 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
146 | | | Đoàn Trần Thiên Ý | 2016 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
256 | | | Nguyễn Trần Hà Thư | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH |
135 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | Luan Oanh Dancesport |
136 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 11: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
202 | | | Hoàng Linh Đan | 2016 | Q-Dance Center Quảng Bình |
208 | | | Diệp Minh Thanh Hà | 2017 | Q-Dance Center Quảng Bình |
55 | Lê Hoàng Thiên Phúc | 2018 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
301 | | | Trần Đăng Huyền Anh | 2016 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
256 | | | Nguyễn Trần Hà Thư | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH |
135 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | Luan Oanh Dancesport |
136 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 12: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
202 | | | Hoàng Linh Đan | 2016 | Q-Dance Center Quảng Bình |
40 | | | Trần Ngọc Hân | 2016 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
302 | | | Nguyễn Lê Khánh Linh | 2016 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
270 | | | Lê Ngọc Gia Hân | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
256 | | | Nguyễn Trần Hà Thư | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH |
135 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | Luan Oanh Dancesport |
136 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 14: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
208 | | | Diệp Minh Thanh Hà | 2017 | Q-Dance Center Quảng Bình |
55 | Lê Hoàng Thiên Phúc | 2018 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
265 | | | Phan Quỳnh Nhiên | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
302 | | | Nguyễn Lê Khánh Linh | 2016 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
135 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | Luan Oanh Dancesport |
136 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 15: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
40 | | | Trần Ngọc Hân | 2016 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
56 | Phạm Trọng Nguyên | 2017 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
270 | | | Lê Ngọc Gia Hân | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
284 | | | Trần Anh Tuệ Tâm | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
285 | | | Trương Hoàng Diệu Cơ | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
256 | | | Nguyễn Trần Hà Thư | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH |
135 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | Luan Oanh Dancesport |
136 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 17: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
202 | | | Hoàng Linh Đan | 2016 | Q-Dance Center Quảng Bình |
210 | | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2017 | Q-Dance Center Quảng Bình |
270 | | | Lê Ngọc Gia Hân | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
285 | | | Trương Hoàng Diệu Cơ | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
256 | | | Nguyễn Trần Hà Thư | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH |
|
ND 19: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
13 | Hoàng Bá Phúc | 2014 | Ngô Phạm Trúc Diệp | 2014 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
119 | Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đỗ Trần Linh San | 2015 | KTA |
278 | Nguyễn Hoàng Phúc | 2014 | Nguyễn Hoàng Thái An | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
279 | Cao Văn Gia Minh | 2015 | Lê Ngọc Gia Hân | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 20: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
13 | Hoàng Bá Phúc | 2014 | Ngô Phạm Trúc Diệp | 2014 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
119 | Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đỗ Trần Linh San | 2015 | KTA |
|
ND 21: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
13 | Hoàng Bá Phúc | 2014 | Ngô Phạm Trúc Diệp | 2014 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
119 | Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đỗ Trần Linh San | 2015 | KTA |
280 | Nguyễn Phúc An | 2016 | Trần Nhã An | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 24: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
13 | Hoàng Bá Phúc | 2014 | Ngô Phạm Trúc Diệp | 2014 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
119 | Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đỗ Trần Linh San | 2015 | KTA |
|
ND 25: Hạng D1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
119 | Nguyễn Minh Cường | 2015 | Đỗ Trần Linh San | 2015 | KTA |
279 | Cao Văn Gia Minh | 2015 | Lê Ngọc Gia Hân | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
280 | Nguyễn Phúc An | 2016 | Trần Nhã An | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 31: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
194 | | | Đặng Phước Tâm Uyên | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
200 | | | Nguyễn Thị Thái Ngọc | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
203 | | | Phạm Bảo Hân | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
204 | | | Hà Gia An | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
205 | | | Phùng Gia Hân | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
206 | | | Phan Trần Minh Châu | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
207 | | | Hoàng Nữ Quỳnh Trâm | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
215 | | | Phạm Hoàng Liên | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
217 | | | Hoàng Ngọc An An | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
218 | | | Đoàn Bảo Ngọc | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
72 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
76 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2015 | CLB Quảng Trị dancesport |
36 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
57 | | | Nguyễn Phương Nhi | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
58 | | | Phạm An Nhiên | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
60 | | | Trần Nguyễn Nam Anh | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
267 | | | Phan Ngọc Anh Thư | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
41 | | | Lê Khánh Chi | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
42 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
273 | | | Lê Trần Quỳnh Hương | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
274 | | | Lê Anh Nguyên | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
275 | | | Huỳnh Lê Khánh Vân | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
281 | | | Nguyễn Anh Phương | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
282 | | | Hoàng Phương Linh | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
283 | | | Văn Hoàng Phương Oanh | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
287 | | | Phan Nguyễn Hà My | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
141 | | | Phạm Trúc Diễm | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
143 | | | Ngô Huỳnh Tú Uyên | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 32: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
194 | | | Đặng Phước Tâm Uyên | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
201 | | | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
204 | | | Hà Gia An | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
205 | | | Phùng Gia Hân | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
206 | | | Phan Trần Minh Châu | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
215 | | | Phạm Hoàng Liên | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
217 | | | Hoàng Ngọc An An | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
218 | | | Đoàn Bảo Ngọc | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
72 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
76 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2015 | CLB Quảng Trị dancesport |
36 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
58 | | | Phạm An Nhiên | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
60 | | | Trần Nguyễn Nam Anh | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
299 | | | Trịnh Hiền Nhi | 2014 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
303 | | | Hồ Khả Kim Huệ | 2015 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
41 | | | Lê Khánh Chi | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
42 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
138 | | | Nguyễn Hoàng Khánh An | 2015 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 33: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
201 | | | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
204 | | | Hà Gia An | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
205 | | | Phùng Gia Hân | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
207 | | | Hoàng Nữ Quỳnh Trâm | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
215 | | | Phạm Hoàng Liên | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
72 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
76 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2015 | CLB Quảng Trị dancesport |
245 | Đoàn Minh Quân | 2014 | | | Q-Dance Center Quảng Bình |
36 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
58 | | | Phạm An Nhiên | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
60 | | | Trần Nguyễn Nam Anh | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
303 | | | Hồ Khả Kim Huệ | 2015 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
41 | | | Lê Khánh Chi | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
42 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
256 | | | Nguyễn Trần Hà Thư | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH |
138 | | | Nguyễn Hoàng Khánh An | 2015 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 34: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
201 | | | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
72 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
36 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
41 | | | Lê Khánh Chi | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
42 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
256 | | | Nguyễn Trần Hà Thư | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH |
138 | | | Nguyễn Hoàng Khánh An | 2015 | Luan Oanh Dancesport |
139 | | | Phan Nhật Trâm Anh | 2015 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 35: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
72 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
59 | | | Nguyễn Bảo Yến | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 36: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
203 | | | Phạm Bảo Hân | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
206 | | | Phan Trần Minh Châu | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
207 | | | Hoàng Nữ Quỳnh Trâm | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
217 | | | Hoàng Ngọc An An | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
72 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
76 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2015 | CLB Quảng Trị dancesport |
36 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
57 | | | Nguyễn Phương Nhi | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
59 | | | Nguyễn Bảo Yến | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
60 | | | Trần Nguyễn Nam Anh | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
18 | | | Ngô Phạm Trúc Diệp | 2014 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
267 | | | Phan Ngọc Anh Thư | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 37: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
194 | | | Đặng Phước Tâm Uyên | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
203 | | | Phạm Bảo Hân | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
204 | | | Hà Gia An | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
205 | | | Phùng Gia Hân | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
72 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
76 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2015 | CLB Quảng Trị dancesport |
36 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
59 | | | Nguyễn Bảo Yến | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
41 | | | Lê Khánh Chi | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
42 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
273 | | | Lê Trần Quỳnh Hương | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
274 | | | Lê Anh Nguyên | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
275 | | | Huỳnh Lê Khánh Vân | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
276 | | | Trần Nhã An | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
277 | | | Nguyễn Hoàng Thái An | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
288 | | | Nguyễn Phúc Bảo Kim | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 38: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
194 | | | Đặng Phước Tâm Uyên | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
36 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
41 | | | Lê Khánh Chi | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
42 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
139 | | | Phan Nhật Trâm Anh | 2015 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 39: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,P |
71 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
72 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
|
ND 40: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
201 | | | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
204 | | | Hà Gia An | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
205 | | | Phùng Gia Hân | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
215 | | | Phạm Hoàng Liên | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
71 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
72 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
244 | | | Đoàn Vân Khánh | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
36 | | | Nguyễn Khánh Ngân | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
288 | | | Nguyễn Phúc Bảo Kim | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
138 | | | Nguyễn Hoàng Khánh An | 2015 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 41: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
194 | | | Đặng Phước Tâm Uyên | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
201 | | | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
71 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
138 | | | Nguyễn Hoàng Khánh An | 2015 | Luan Oanh Dancesport |
139 | | | Phan Nhật Trâm Anh | 2015 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 42: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
71 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
59 | | | Nguyễn Bảo Yến | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 43: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
196 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
34 | Mai Trương Hải | 2013 | Trần Thị Bảo Quyên | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
115 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | KTA |
23 | Hoàng Bá Phúc | 2014 | Lê Mai Anh | 2013 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
24 | Phan Tâm Phúc | 2012 | Nguyễn Ngọc Gia Linh | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 44: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
196 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
34 | Mai Trương Hải | 2013 | Trần Thị Bảo Quyên | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
115 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | KTA |
23 | Hoàng Bá Phúc | 2014 | Lê Mai Anh | 2013 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 45: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
196 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
34 | Mai Trương Hải | 2013 | Trần Thị Bảo Quyên | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 46: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
196 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
115 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | KTA |
|
ND 48: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
196 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
34 | Mai Trương Hải | 2013 | Trần Thị Bảo Quyên | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
115 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | KTA |
23 | Hoàng Bá Phúc | 2014 | Lê Mai Anh | 2013 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 49: Hạng D1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
196 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
34 | Mai Trương Hải | 2013 | Trần Thị Bảo Quyên | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 50: Hạng D2 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
196 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
115 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | Đào Vương Gia Hân | 2013 | KTA |
|
ND 52: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
34 | Mai Trương Hải | 2013 | Trần Thị Bảo Quyên | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
14 | Hoàng Bá Phúc | 2014 | Nguyễn Ngọc Gia Linh | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
127 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 53: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
196 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
14 | Hoàng Bá Phúc | 2014 | Nguyễn Ngọc Gia Linh | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
127 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 54: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
196 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
14 | Hoàng Bá Phúc | 2014 | Nguyễn Ngọc Gia Linh | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
127 | Vương Đức Minh | 2012 | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 55: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
188 | | | Bùi Lê Nhật Phương | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
197 | | | Trần Thy Anh | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
198 | | | Trần Tuệ Lâm | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
199 | | | Trần Thúy Hiền | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
211 | | | Phan Thanh Diệu Minh | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
212 | | | Nguyễn Thị Diễm Hằng | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
213 | | | Hoàng Thị Thùy Diệu | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
214 | | | Ngô Ngọc Hân | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
73 | | | Bùi An An | 2013 | CLB Quảng Trị dancesport |
74 | | | Trần Thị Ngọc Ánh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
75 | | | Nguyễn Tài Hoài Anh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
30 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
32 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
33 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
35 | | | Trần Thị Bảo Quyên | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
39 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
61 | | | Lê Như Ý | 2013 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
63 | | | Trương Hoàng Thục Anh | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
65 | | | Lê Nguyễn Ngọc Hân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
298 | | | Trần Võ Bảo Nhi | 2013 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
299 | | | Trịnh Hiền Nhi | 2014 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
44 | | | Nguyễn Hải Khánh Thi | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
45 | | | Phan Phương Chi | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
116 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | KTA |
123 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | | | KTA |
289 | | | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
47 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 56: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
175 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
176 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
186 | | | Đinh Diệu Huyền | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
188 | | | Bùi Lê Nhật Phương | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
195 | | | Đoàn Hiểu Như | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
197 | | | Trần Thy Anh | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
198 | | | Trần Tuệ Lâm | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
199 | | | Trần Thúy Hiền | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
209 | | | Phạm Nguyễn Kiều Trinh | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
211 | | | Phan Thanh Diệu Minh | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
212 | | | Nguyễn Thị Diễm Hằng | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
213 | | | Hoàng Thị Thùy Diệu | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
73 | | | Bùi An An | 2013 | CLB Quảng Trị dancesport |
74 | | | Trần Thị Ngọc Ánh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
75 | | | Nguyễn Tài Hoài Anh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
30 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
35 | | | Trần Thị Bảo Quyên | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
39 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
62 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
64 | | | Dương Ngọc Tâm Nhi | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
116 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | KTA |
123 | Nguyễn Hiền Quân | 2012 | | | KTA |
47 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 57: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
198 | | | Trần Tuệ Lâm | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
199 | | | Trần Thúy Hiền | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
209 | | | Phạm Nguyễn Kiều Trinh | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
211 | | | Phan Thanh Diệu Minh | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
213 | | | Hoàng Thị Thùy Diệu | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
74 | | | Trần Thị Ngọc Ánh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
75 | | | Nguyễn Tài Hoài Anh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
30 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
32 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
33 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
35 | | | Trần Thị Bảo Quyên | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
39 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
61 | | | Lê Như Ý | 2013 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
62 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
64 | | | Dương Ngọc Tâm Nhi | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
65 | | | Lê Nguyễn Ngọc Hân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
122 | | | Đào Vương Gia Hân | 2013 | KTA |
290 | | | Lê Ngọc Hà Linh | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
47 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 58: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
180 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
195 | | | Đoàn Hiểu Như | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
198 | | | Trần Tuệ Lâm | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
199 | | | Trần Thúy Hiền | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
213 | | | Hoàng Thị Thùy Diệu | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
30 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
32 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
33 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
39 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
63 | | | Trương Hoàng Thục Anh | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
122 | | | Đào Vương Gia Hân | 2013 | KTA |
47 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 59: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
71 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
74 | | | Trần Thị Ngọc Ánh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
30 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
32 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
39 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
122 | | | Đào Vương Gia Hân | 2013 | KTA |
47 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 60: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
176 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
188 | | | Bùi Lê Nhật Phương | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
195 | | | Đoàn Hiểu Như | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
199 | | | Trần Thúy Hiền | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
209 | | | Phạm Nguyễn Kiều Trinh | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
212 | | | Nguyễn Thị Diễm Hằng | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
213 | | | Hoàng Thị Thùy Diệu | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
73 | | | Bùi An An | 2013 | CLB Quảng Trị dancesport |
74 | | | Trần Thị Ngọc Ánh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
75 | | | Nguyễn Tài Hoài Anh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
30 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
82 | | | Dương Ngọc Minh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
61 | | | Lê Như Ý | 2013 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
62 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
64 | | | Dương Ngọc Tâm Nhi | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
65 | | | Lê Nguyễn Ngọc Hân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
19 | | | Trần Hoàng Hà My | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
20 | | | Nguyễn Ngọc An Thy | 2013 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
298 | | | Trần Võ Bảo Nhi | 2013 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
116 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | KTA |
26 | | | Lê Mai Anh | 2013 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
47 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
145 | | | Lê Bảo Gia Hân | 2013 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
132 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 61: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
180 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
186 | | | Đinh Diệu Huyền | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
198 | | | Trần Tuệ Lâm | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
74 | | | Trần Thị Ngọc Ánh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
33 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
61 | | | Lê Như Ý | 2013 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
62 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
63 | | | Trương Hoàng Thục Anh | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
64 | | | Dương Ngọc Tâm Nhi | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
65 | | | Lê Nguyễn Ngọc Hân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
289 | | | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
290 | | | Lê Ngọc Hà Linh | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
132 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 62: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
195 | | | Đoàn Hiểu Như | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
197 | | | Trần Thy Anh | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
198 | | | Trần Tuệ Lâm | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
30 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
32 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
39 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
62 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
63 | | | Trương Hoàng Thục Anh | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
64 | | | Dương Ngọc Tâm Nhi | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
132 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 63: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,P |
74 | | | Trần Thị Ngọc Ánh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
75 | | | Nguyễn Tài Hoài Anh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
30 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
32 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
132 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 64: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
197 | | | Trần Thy Anh | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
199 | | | Trần Thúy Hiền | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
71 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
30 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
33 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
82 | | | Dương Ngọc Minh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
39 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
61 | | | Lê Như Ý | 2013 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
64 | | | Dương Ngọc Tâm Nhi | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
289 | | | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
290 | | | Lê Ngọc Hà Linh | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
145 | | | Lê Bảo Gia Hân | 2013 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
147 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
132 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 65: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
175 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
197 | | | Trần Thy Anh | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
71 | | | Hoàng Lê Tuệ Lâm | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
105 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 2012 | Hoài Thương Yoga & Dance TX Ba Đồn |
106 | | | Hoàng Thị Hà Linh | 2012 | Hoài Thương Yoga & Dance TX Ba Đồn |
32 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
33 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
39 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
63 | | | Trương Hoàng Thục Anh | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 66: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
197 | | | Trần Thy Anh | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
30 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
32 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
33 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
15 | | | Nguyễn Ngọc Gia Linh | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
147 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 67: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
196 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
263 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2012 | Trần Cửu Phương Linh | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
109 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
|
ND 79: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
177 | | | Trần Lê Bảo Ngọc | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
180 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
182 | | | Hà Phương Anh | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
183 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
186 | | | Đinh Diệu Huyền | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
73 | | | Bùi An An | 2013 | CLB Quảng Trị dancesport |
74 | | | Trần Thị Ngọc Ánh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
28 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
33 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
82 | | | Dương Ngọc Minh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
64 | | | Dương Ngọc Tâm Nhi | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
66 | | | Lê Phương Anh | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
67 | | | Trần Lê Thảo Vân | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
68 | | | Phan Lê Bảo Trinh | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
260 | | | Nguyễn Song Nhi | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
261 | | | Trần Cửu Phương Linh | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
266 | | | Đinh Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
300 | | | Lê Thuỷ Tiên | 2012 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
116 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | KTA |
271 | | | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
286 | | | Phan Nguyễn Hoàng My | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
291 | | | Lê Trần Ngọc Thi | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
292 | | | Ngô Thị Thuỷ Tiên | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
142 | | | Phạm Trúc Phương | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
137 | | | Đào Nguyễn Thùy Dương | 2011 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 80: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
174 | | | Hoàng Ngọc Minh Anh | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
180 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
182 | | | Hà Phương Anh | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
183 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
73 | | | Bùi An An | 2013 | CLB Quảng Trị dancesport |
74 | | | Trần Thị Ngọc Ánh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
243 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
28 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
82 | | | Dương Ngọc Minh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
66 | | | Lê Phương Anh | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
67 | | | Trần Lê Thảo Vân | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
261 | | | Trần Cửu Phương Linh | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
266 | | | Đinh Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
116 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | KTA |
137 | | | Đào Nguyễn Thùy Dương | 2011 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 81: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
174 | | | Hoàng Ngọc Minh Anh | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
177 | | | Trần Lê Bảo Ngọc | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
182 | | | Hà Phương Anh | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
243 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
28 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
30 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
32 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
33 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
68 | | | Phan Lê Bảo Trinh | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
260 | | | Nguyễn Song Nhi | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
261 | | | Trần Cửu Phương Linh | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
268 | | | Phạm Nguyễn Bích Trâm | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
299 | | | Trịnh Hiền Nhi | 2014 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
300 | | | Lê Thuỷ Tiên | 2012 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
|
ND 82: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
177 | | | Trần Lê Bảo Ngọc | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
243 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
28 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
30 | | | Nguyễn Hà Phương | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
32 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
33 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
39 | | | Lê Nguyễn Hoài An | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
148 | | | Phan Ngọc Hà Nguyên | 2010 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 83: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
174 | | | Hoàng Ngọc Minh Anh | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
175 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
243 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
262 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
148 | | | Phan Ngọc Hà Nguyên | 2010 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 84: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
180 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
182 | | | Hà Phương Anh | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
28 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
66 | | | Lê Phương Anh | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
67 | | | Trần Lê Thảo Vân | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
69 | | | Nguyễn Bảo An | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
261 | | | Trần Cửu Phương Linh | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
262 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
268 | | | Phạm Nguyễn Bích Trâm | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
269 | | | Phạm Khánh Hà | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
116 | | | Nguyễn An Nhiên | 2012 | KTA |
295 | | | Phạm Thị Diệu Thuý | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
137 | | | Đào Nguyễn Thùy Dương | 2011 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 85: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
180 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
182 | | | Hà Phương Anh | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
28 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
68 | | | Phan Lê Bảo Trinh | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
69 | | | Nguyễn Bảo An | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
260 | | | Nguyễn Song Nhi | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
261 | | | Trần Cửu Phương Linh | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
262 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
300 | | | Lê Thuỷ Tiên | 2012 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
271 | | | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
286 | | | Phan Nguyễn Hoàng My | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
291 | | | Lê Trần Ngọc Thi | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
292 | | | Ngô Thị Thuỷ Tiên | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 86: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
175 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
176 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
183 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
28 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
262 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 87: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin - C,P |
175 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
176 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
243 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 88: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
178 | | | Hoàng Nữ Sơn Trà | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
183 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
28 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
68 | | | Phan Lê Bảo Trinh | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
262 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
292 | | | Ngô Thị Thuỷ Tiên | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
148 | | | Phan Ngọc Hà Nguyên | 2010 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
129 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 89: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
174 | | | Hoàng Ngọc Minh Anh | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
175 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
28 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
259 | | | Trần Yến Nhi | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
262 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
110 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
153 | | | Trần Thảo Nhi | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
129 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 90: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
174 | | | Hoàng Ngọc Minh Anh | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
175 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
16 | | | Phạm Thị Bảo Hân | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
17 | | | Lê Ngọc Khánh Ngân | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
259 | | | Trần Yến Nhi | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
110 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
25 | | | Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc | 2010 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
147 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
153 | | | Trần Thảo Nhi | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
129 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
132 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 91: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
181 | Nguyễn Văn Hoàng | 2008 | Trần Nguyễn Phương Thảo | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
263 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2012 | Trần Cửu Phương Linh | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
264 | Lê Hữu Vũ Bảo | 2009 | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
109 | Đặng Hoàng Hồng Phúc | 2010 | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
112 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Võ Phương Vy | 2009 | KTA |
|
ND 92: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
181 | Nguyễn Văn Hoàng | 2008 | Trần Nguyễn Phương Thảo | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
264 | Lê Hữu Vũ Bảo | 2009 | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
112 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Võ Phương Vy | 2009 | KTA |
|
ND 93: Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin - J |
181 | Nguyễn Văn Hoàng | 2008 | Trần Nguyễn Phương Thảo | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
264 | Lê Hữu Vũ Bảo | 2009 | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
112 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Võ Phương Vy | 2009 | KTA |
|
ND 94: Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin - S |
196 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
112 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Võ Phương Vy | 2009 | KTA |
|
ND 96: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
181 | Nguyễn Văn Hoàng | 2008 | Trần Nguyễn Phương Thảo | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
264 | Lê Hữu Vũ Bảo | 2009 | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
112 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Võ Phương Vy | 2009 | KTA |
|
ND 97: Hạng D1 Thiếu niên 2 Latin - C,J |
181 | Nguyễn Văn Hoàng | 2008 | Trần Nguyễn Phương Thảo | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
257 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
264 | Lê Hữu Vũ Bảo | 2009 | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
112 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Võ Phương Vy | 2009 | KTA |
|
ND 98: Hạng D2 Thiếu niên 2 Latin - C,S |
196 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
112 | Lê Trọng Nhân | 2010 | Võ Phương Vy | 2009 | KTA |
|
ND 100: Hạng C Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
159 | Ninh Cao Bách | 2009 | Nguyễn Ngân Khánh | 2011 | MonA Team |
181 | Nguyễn Văn Hoàng | 2008 | Trần Nguyễn Phương Thảo | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
257 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
264 | Lê Hữu Vũ Bảo | 2009 | Lê Thị Bảo Ngọc | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
48 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
|
ND 101: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
159 | Ninh Cao Bách | 2009 | Nguyễn Ngân Khánh | 2011 | MonA Team |
48 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
|
ND 102: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
159 | Ninh Cao Bách | 2009 | Nguyễn Ngân Khánh | 2011 | MonA Team |
48 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
|
ND 103: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
178 | | | Hoàng Nữ Sơn Trà | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
184 | | | Nguyễn Thị Mai Trang | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
187 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
193 | | | Nguyễn Phạm Thanh Trà | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
78 | | | Lê Thị Khánh Ngọc | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
28 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
29 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
260 | | | Nguyễn Song Nhi | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
133 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 104: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
178 | | | Hoàng Nữ Sơn Trà | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
184 | | | Nguyễn Thị Mai Trang | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
187 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
193 | | | Nguyễn Phạm Thanh Trà | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
78 | | | Lê Thị Khánh Ngọc | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
29 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
133 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 105: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
176 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
177 | | | Trần Lê Bảo Ngọc | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
184 | | | Nguyễn Thị Mai Trang | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
187 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
29 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
260 | | | Nguyễn Song Nhi | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
133 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 106: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
176 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
184 | | | Nguyễn Thị Mai Trang | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
187 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
193 | | | Nguyễn Phạm Thanh Trà | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
28 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
29 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
133 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 107: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
175 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
176 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
187 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
29 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 108: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
178 | | | Hoàng Nữ Sơn Trà | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
187 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
193 | | | Nguyễn Phạm Thanh Trà | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
78 | | | Lê Thị Khánh Ngọc | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
28 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
29 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
259 | | | Trần Yến Nhi | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
292 | | | Ngô Thị Thuỷ Tiên | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
154 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
133 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 109: Hạng FD1 Thiếu niên 2 Latin - C,J |
180 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
184 | | | Nguyễn Thị Mai Trang | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
187 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
28 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
258 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
259 | | | Trần Yến Nhi | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
133 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 110: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin - C,S |
176 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
179 | | | Lê Trần Hạ Nhi | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
243 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
29 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
258 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
259 | | | Trần Yến Nhi | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
154 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 111: Hạng FD3 Thiếu niên 2 Latin - C,P |
179 | | | Lê Trần Hạ Nhi | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
29 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
249 | | | TÂN YẾN TRANG | 2009 | SMART DANCE CENTER |
258 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
259 | | | Trần Yến Nhi | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
150 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 112: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
177 | | | Trần Lê Bảo Ngọc | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
243 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
259 | | | Trần Yến Nhi | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
154 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
131 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 113: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
243 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
110 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
154 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
131 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 114: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
29 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
31 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
249 | | | TÂN YẾN TRANG | 2009 | SMART DANCE CENTER |
258 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
110 | | | Hà Uyên Phương | 2011 | Hoàng Sương Dancesport Center |
150 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
131 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luan Oanh Dancesport |
341 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 115: Hạng E1 Dưới 21 tuổi Latin - C |
185 | Nguyễn Lê Khánh Hoàng | 2006 | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center Quảng Bình |
80 | Nguyễn Xuân Anh | 2007 | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
120 | Nguyễn Khánh Duy | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2008 | KTA |
48 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
|
ND 116: Hạng E2 Dưới 21 tuổi Latin - R |
185 | Nguyễn Lê Khánh Hoàng | 2006 | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center Quảng Bình |
80 | Nguyễn Xuân Anh | 2007 | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
120 | Nguyễn Khánh Duy | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2008 | KTA |
|
ND 117: Hạng E3 Dưới 21 tuổi Latin - J |
181 | Nguyễn Văn Hoàng | 2008 | Trần Nguyễn Phương Thảo | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
185 | Nguyễn Lê Khánh Hoàng | 2006 | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center Quảng Bình |
120 | Nguyễn Khánh Duy | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2008 | KTA |
|
ND 120: Hạng D Dưới 21 tuổi Latin - C,R |
185 | Nguyễn Lê Khánh Hoàng | 2006 | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center Quảng Bình |
80 | Nguyễn Xuân Anh | 2007 | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
120 | Nguyễn Khánh Duy | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2008 | KTA |
|
ND 121: Hạng D1 Dưới 21 tuổi Latin - C,J |
185 | Nguyễn Lê Khánh Hoàng | 2006 | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center Quảng Bình |
257 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
120 | Nguyễn Khánh Duy | 2006 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2008 | KTA |
|
ND 124: Hạng C Dưới 21 tuổi Latin - C,R,J |
159 | Ninh Cao Bách | 2009 | Nguyễn Ngân Khánh | 2011 | MonA Team |
181 | Nguyễn Văn Hoàng | 2008 | Trần Nguyễn Phương Thảo | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
185 | Nguyễn Lê Khánh Hoàng | 2006 | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center Quảng Bình |
257 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
49 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
|
ND 126: Hạng A Dưới 21 tuổi Latin - S,C,R,P,J |
159 | Ninh Cao Bách | 2009 | Nguyễn Ngân Khánh | 2011 | MonA Team |
48 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
|
ND 127: Hạng F1 Dưới 21 tuổi Latin - C |
191 | | | Hồ Nguyễn Ngọc Thúy | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
192 | | | Nguyễn Phạm Nhật Quỳnh | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
78 | | | Lê Thị Khánh Ngọc | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
111 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | KTA |
272 | | | Hoàng Ngọc Khánh Quỳnh | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 128: Hạng F2 Dưới 21 tuổi Latin - R |
192 | | | Nguyễn Phạm Nhật Quỳnh | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
78 | | | Lê Thị Khánh Ngọc | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
111 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | KTA |
|
ND 129: Hạng F3 Dưới 21 tuổi Latin - J |
174 | | | Hoàng Ngọc Minh Anh | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
179 | | | Lê Trần Hạ Nhi | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
192 | | | Nguyễn Phạm Nhật Quỳnh | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
79 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
243 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 130: Hạng F4 Dưới 21 tuổi Latin - S |
191 | | | Hồ Nguyễn Ngọc Thúy | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
192 | | | Nguyễn Phạm Nhật Quỳnh | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
79 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
111 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | KTA |
|
ND 131: Hạng F5 Dưới 21 tuổi Latin - P |
174 | | | Hoàng Ngọc Minh Anh | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
191 | | | Hồ Nguyễn Ngọc Thúy | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
192 | | | Nguyễn Phạm Nhật Quỳnh | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
31 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
111 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | KTA |
|
ND 132: Hạng FD Dưới 21 tuổi Latin - C,R |
191 | | | Hồ Nguyễn Ngọc Thúy | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
78 | | | Lê Thị Khánh Ngọc | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
79 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
111 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | KTA |
|
ND 133: Hạng FD1 Dưới 21 tuổi Latin - C,J |
177 | | | Trần Lê Bảo Ngọc | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
179 | | | Lê Trần Hạ Nhi | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
79 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
249 | | | TÂN YẾN TRANG | 2009 | SMART DANCE CENTER |
272 | | | Hoàng Ngọc Khánh Quỳnh | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
293 | | | Phạm Phương Bảo Thy | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 134: Hạng FD2 Dưới 21 tuổi Latin - C,S |
179 | | | Lê Trần Hạ Nhi | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
191 | | | Hồ Nguyễn Ngọc Thúy | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
79 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
111 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc | 2006 | KTA |
294 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2005 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 135: Hạng FD3 Dưới 21 tuổi Latin - C,P |
191 | | | Hồ Nguyễn Ngọc Thúy | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
192 | | | Nguyễn Phạm Nhật Quỳnh | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
31 | | | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh | 2008 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
249 | | | TÂN YẾN TRANG | 2009 | SMART DANCE CENTER |
294 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2005 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 136: Hạng FC Dưới 21 tuổi Latin - C,R,J |
191 | | | Hồ Nguyễn Ngọc Thúy | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
192 | | | Nguyễn Phạm Nhật Quỳnh | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
79 | | | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
258 | | | Lê Huy Khánh Vy | 2008 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
293 | | | Phạm Phương Bảo Thy | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
294 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2005 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 137: Hạng FB Dưới 21 tuổi Latin - S,C,R,J |
191 | | | Hồ Nguyễn Ngọc Thúy | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
192 | | | Nguyễn Phạm Nhật Quỳnh | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
29 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
249 | | | TÂN YẾN TRANG | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 138: Hạng FA Dưới 21 tuổi Latin - S,C,R,P,J |
191 | | | Hồ Nguyễn Ngọc Thúy | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
192 | | | Nguyễn Phạm Nhật Quỳnh | 2007 | Q-Dance Center Quảng Bình |
29 | | | Hồ Gia Nhi | 2009 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
293 | | | Phạm Phương Bảo Thy | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
50 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | CK Team |
131 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luan Oanh Dancesport |
341 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 139: Hạng E1 Người lớn Latin - C |
185 | Nguyễn Lê Khánh Hoàng | 2006 | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center Quảng Bình |
80 | Nguyễn Xuân Anh | 2007 | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
81 | Trương Quang Nam | 1983 | Lê Thị Hoa | 1980 | CLB Quảng Trị dancesport |
113 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Nguyễn Minh Phương | 2006 | KTA |
117 | Huỳnh Tấn Sanh | 1995 | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | KTA |
296 | Võ Hoàng Hà | 2008 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 140: Hạng E2 Người lớn Latin - R |
185 | Nguyễn Lê Khánh Hoàng | 2006 | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center Quảng Bình |
80 | Nguyễn Xuân Anh | 2007 | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
81 | Trương Quang Nam | 1983 | Lê Thị Hoa | 1980 | CLB Quảng Trị dancesport |
113 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Nguyễn Minh Phương | 2006 | KTA |
117 | Huỳnh Tấn Sanh | 1995 | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | KTA |
|
ND 141: Hạng E3 Người lớn Latin - J |
185 | Nguyễn Lê Khánh Hoàng | 2006 | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center Quảng Bình |
113 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Nguyễn Minh Phương | 2006 | KTA |
|
ND 144: Hạng D Người lớn Latin - C,R |
185 | Nguyễn Lê Khánh Hoàng | 2006 | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center Quảng Bình |
80 | Nguyễn Xuân Anh | 2007 | Trần Trương Bảo Ngọc | 2007 | CLB Quảng Trị dancesport |
81 | Trương Quang Nam | 1983 | Lê Thị Hoa | 1980 | CLB Quảng Trị dancesport |
113 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Nguyễn Minh Phương | 2006 | KTA |
117 | Huỳnh Tấn Sanh | 1995 | Trần Ngọc Kim Ngân | 2007 | KTA |
|
ND 145: Hạng D1 Người lớn Latin - C,J |
185 | Nguyễn Lê Khánh Hoàng | 2006 | Trần Tâm Đan | 2008 | Q-Dance Center Quảng Bình |
113 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Nguyễn Minh Phương | 2006 | KTA |
|
ND 150: Hạng A Người lớn Latin - (S),C,R,P,(J) |
113 | Nguyễn Duy Anh | 2004 | Nguyễn Minh Phương | 2006 | KTA |
114 | Ngọc An | 1995 | Lê Tố Uyên | 1995 | KTA |
49 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
|
ND 151: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
81 | Trương Quang Nam | 1983 | Lê Thị Hoa | 1980 | CLB Quảng Trị dancesport |
241 | Nguyễn Văn Diện | 1969 | Nguyễn Thị Hồng Tơ | 1972 | Q-Dance Center Quảng Bình |
97 | Chu Văn Thắng | 1976 | Hà Thị Thu Hương | 1978 | Happy Dance |
118 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thuý Ngân | 1967 | KTA |
|
ND 152: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
81 | Trương Quang Nam | 1983 | Lê Thị Hoa | 1980 | CLB Quảng Trị dancesport |
97 | Chu Văn Thắng | 1976 | Hà Thị Thu Hương | 1978 | Happy Dance |
118 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thuý Ngân | 1967 | KTA |
|
ND 154: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
81 | Trương Quang Nam | 1983 | Lê Thị Hoa | 1980 | CLB Quảng Trị dancesport |
241 | Nguyễn Văn Diện | 1969 | Nguyễn Thị Hồng Tơ | 1972 | Q-Dance Center Quảng Bình |
97 | Chu Văn Thắng | 1976 | Hà Thị Thu Hương | 1978 | Happy Dance |
118 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thuý Ngân | 1967 | KTA |
|
ND 156: Hạng F1 Trung niên 1 Latin - C |
232 | | | Lương Thị Quỳnh Nga | 1986 | Q-Dance Center Quảng Bình |
239 | | | Lê Thị Mỹ Hiền | 1979 | Q-Dance Center Quảng Bình |
240 | | | Trần Thị Thanh | 1976 | Q-Dance Center Quảng Bình |
37 | | | Trần Thị Nhung | 1985 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
43 | | | Trương Thị Hoài Thương | 1986 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
46 | | | Thái Thị Quyền | 1975 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 157: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
232 | | | Lương Thị Quỳnh Nga | 1986 | Q-Dance Center Quảng Bình |
239 | | | Lê Thị Mỹ Hiền | 1979 | Q-Dance Center Quảng Bình |
240 | | | Trần Thị Thanh | 1976 | Q-Dance Center Quảng Bình |
37 | | | Trần Thị Nhung | 1985 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
43 | | | Trương Thị Hoài Thương | 1986 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
156 | | | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 160: Hạng FD Trung niên 1 Latin - C,R |
232 | | | Lương Thị Quỳnh Nga | 1986 | Q-Dance Center Quảng Bình |
239 | | | Lê Thị Mỹ Hiền | 1979 | Q-Dance Center Quảng Bình |
240 | | | Trần Thị Thanh | 1976 | Q-Dance Center Quảng Bình |
37 | | | Trần Thị Nhung | 1985 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
43 | | | Trương Thị Hoài Thương | 1986 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
156 | | | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 163: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
81 | Trương Quang Nam | 1983 | Lê Thị Hoa | 1980 | CLB Quảng Trị dancesport |
97 | Chu Văn Thắng | 1976 | Hà Thị Thu Hương | 1978 | Happy Dance |
118 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thuý Ngân | 1967 | KTA |
54 | Dương Văn Thanh | 1971 | Nguyễn Thị Thuy | 1982 | CLB Khiêu vũ Hoa Mùa Hè |
|
ND 164: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
81 | Trương Quang Nam | 1983 | Lê Thị Hoa | 1980 | CLB Quảng Trị dancesport |
97 | Chu Văn Thắng | 1976 | Hà Thị Thu Hương | 1978 | Happy Dance |
118 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thuý Ngân | 1967 | KTA |
54 | Dương Văn Thanh | 1971 | Nguyễn Thị Thuy | 1982 | CLB Khiêu vũ Hoa Mùa Hè |
|
ND 166: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
81 | Trương Quang Nam | 1983 | Lê Thị Hoa | 1980 | CLB Quảng Trị dancesport |
241 | Nguyễn Văn Diện | 1969 | Nguyễn Thị Hồng Tơ | 1972 | Q-Dance Center Quảng Bình |
97 | Chu Văn Thắng | 1976 | Hà Thị Thu Hương | 1978 | Happy Dance |
118 | Tạ Thành Phong | 1977 | Đặng Thị Thuý Ngân | 1967 | KTA |
|
ND 168: Hạng F1 Trung niên 2 Latin - C |
233 | | | Nguyễn Thị Hồng Tơ | 1972 | Q-Dance Center Quảng Bình |
234 | | | Võ Thị Thúy Kiều | 1973 | Q-Dance Center Quảng Bình |
235 | | | Lê Thị Hồng | 1971 | Q-Dance Center Quảng Bình |
240 | | | Trần Thị Thanh | 1976 | Q-Dance Center Quảng Bình |
247 | | | Lương Thị Thùy Dương | 1977 | Q-Dance Center Quảng Bình |
46 | | | Thái Thị Quyền | 1975 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
156 | | | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 169: Hạng F2 Trung niên 2 Latin - R |
233 | | | Nguyễn Thị Hồng Tơ | 1972 | Q-Dance Center Quảng Bình |
234 | | | Võ Thị Thúy Kiều | 1973 | Q-Dance Center Quảng Bình |
235 | | | Lê Thị Hồng | 1971 | Q-Dance Center Quảng Bình |
240 | | | Trần Thị Thanh | 1976 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 171: Hạng F4 Trung niên 2 Latin - S |
234 | | | Võ Thị Thúy Kiều | 1973 | Q-Dance Center Quảng Bình |
156 | | | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 172: Hạng FD Trung niên 2 Latin - C,R |
233 | | | Nguyễn Thị Hồng Tơ | 1972 | Q-Dance Center Quảng Bình |
234 | | | Võ Thị Thúy Kiều | 1973 | Q-Dance Center Quảng Bình |
235 | | | Lê Thị Hồng | 1971 | Q-Dance Center Quảng Bình |
240 | | | Trần Thị Thanh | 1976 | Q-Dance Center Quảng Bình |
156 | | | Nguyễn Thị Hà | 1974 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 180: Hạng F1 Trung niên 3 Latin - C |
236 | | | Nguyễn Thị Thu | 1966 | Q-Dance Center Quảng Bình |
237 | | | Nguyễn Thị Bích Sâm | 1961 | Q-Dance Center Quảng Bình |
238 | | | Trần Thị Kim Hòe | 1961 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 181: Hạng F2 Trung niên 3 Latin - R |
236 | | | Nguyễn Thị Thu | 1966 | Q-Dance Center Quảng Bình |
237 | | | Nguyễn Thị Bích Sâm | 1961 | Q-Dance Center Quảng Bình |
238 | | | Trần Thị Kim Hòe | 1961 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 184: Hạng FD Trung niên 3 Latin - C,R |
236 | | | Nguyễn Thị Thu | 1966 | Q-Dance Center Quảng Bình |
237 | | | Nguyễn Thị Bích Sâm | 1961 | Q-Dance Center Quảng Bình |
238 | | | Trần Thị Kim Hòe | 1961 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 187: Hạng E1 Trung niên 4 Latin - C |
241 | Nguyễn Văn Diện | 1969 | Nguyễn Thị Hồng Tơ | 1972 | Q-Dance Center Quảng Bình |
97 | Chu Văn Thắng | 1976 | Hà Thị Thu Hương | 1978 | Happy Dance |
|
ND 188: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
241 | Nguyễn Văn Diện | 1969 | Nguyễn Thị Hồng Tơ | 1972 | Q-Dance Center Quảng Bình |
97 | Chu Văn Thắng | 1976 | Hà Thị Thu Hương | 1978 | Happy Dance |
|
ND 190: Hạng D Trung niên 4 Latin - C,R |
241 | Nguyễn Văn Diện | 1969 | Nguyễn Thị Hồng Tơ | 1972 | Q-Dance Center Quảng Bình |
97 | Chu Văn Thắng | 1976 | Hà Thị Thu Hương | 1978 | Happy Dance |
54 | Dương Văn Thanh | 1971 | Nguyễn Thị Thuy | 1982 | CLB Khiêu vũ Hoa Mùa Hè |
|
ND 263: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
145 | | | Lê Bảo Gia Hân | 2013 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
152 | Lê Trương Hồng Đăng | 2012 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
130 | Vương Đức Minh | 2012 | | | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 268: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
145 | | | Lê Bảo Gia Hân | 2013 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
130 | Vương Đức Minh | 2012 | | | Luan Oanh Dancesport |
132 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 271: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard - W,VW |
145 | | | Lê Bảo Gia Hân | 2013 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
147 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
152 | Lê Trương Hồng Đăng | 2012 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 288: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
147 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
153 | | | Trần Thảo Nhi | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
130 | Vương Đức Minh | 2012 | | | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 291: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
148 | | | Phan Ngọc Hà Nguyên | 2010 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
152 | Lê Trương Hồng Đăng | 2012 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
153 | | | Trần Thảo Nhi | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 292: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
147 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
152 | Lê Trương Hồng Đăng | 2012 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
153 | | | Trần Thảo Nhi | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
130 | Vương Đức Minh | 2012 | | | Luan Oanh Dancesport |
133 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | Luan Oanh Dancesport |
91 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | | | DreamDance |
|
ND 294: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Standard - W,SF |
147 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
151 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
153 | | | Trần Thảo Nhi | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
132 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
133 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 295: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Standard - W,VW |
147 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
153 | | | Trần Thảo Nhi | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
132 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
91 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | | | DreamDance |
|
ND 298: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
147 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
129 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
130 | Vương Đức Minh | 2012 | | | Luan Oanh Dancesport |
132 | | | Nguyễn Bảo Linh Châu | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
133 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | Luan Oanh Dancesport |
91 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | | | DreamDance |
|
ND 304: Hạng D Thiếu niên 2 Standard - W,T |
155 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
90 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | DreamDance |
|
ND 308: Hạng C Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
155 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
90 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | DreamDance |
|
ND 310: Hạng A Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
155 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
90 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | DreamDance |
|
ND 314: Hạng F4 Thiếu niên 2 Standard - F |
149 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
154 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
128 | Vương Đức Thành | 2008 | | | Luan Oanh Dancesport |
92 | | | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | DreamDance |
|
ND 315: Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard - VW |
147 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2012 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
148 | | | Phan Ngọc Hà Nguyên | 2010 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
149 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
150 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
151 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
152 | Lê Trương Hồng Đăng | 2012 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
153 | | | Trần Thảo Nhi | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
154 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
128 | Vương Đức Thành | 2008 | | | Luan Oanh Dancesport |
92 | | | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | DreamDance |
341 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 316: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
152 | Lê Trương Hồng Đăng | 2012 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
154 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
128 | Vương Đức Thành | 2008 | | | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 318: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Standard - W,SF |
150 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
153 | | | Trần Thảo Nhi | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
154 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 319: Hạng FD3 Thiếu niên 2 Standard - W,VW |
150 | | | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
152 | Lê Trương Hồng Đăng | 2012 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
154 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 320: Hạng FC Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
149 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
151 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
128 | Vương Đức Thành | 2008 | | | Luan Oanh Dancesport |
131 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luan Oanh Dancesport |
92 | | | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | DreamDance |
|
ND 321: Hạng FB Thiếu niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
128 | Vương Đức Thành | 2008 | | | Luan Oanh Dancesport |
131 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luan Oanh Dancesport |
133 | | | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi | 2011 | Luan Oanh Dancesport |
341 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 322: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
149 | | | Nguyễn Thị Loan Phương | 2008 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
128 | Vương Đức Thành | 2008 | | | Luan Oanh Dancesport |
129 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | Luan Oanh Dancesport |
131 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | Luan Oanh Dancesport |
341 | | | Phạm Tường Ngân | 2009 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 352: Hạng D Người lớn Standard - W,T |
121 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Hà Khánh Phượng | 2006 | KTA |
90 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | DreamDance |
|
ND 353: Hạng D1 Người lớn Standard - W,Q |
121 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Hà Khánh Phượng | 2006 | KTA |
155 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
90 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | DreamDance |
|
ND 356: Hạng C Người lớn Standard - W,T,Q |
121 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Hà Khánh Phượng | 2006 | KTA |
155 | Lê Khắc Gia Bảo | 2010 | Mai Nguyễn Hiền Nhi | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
90 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | DreamDance |
|
ND 417: Formation Trẻ em - FF |
190 | Chacha, rumba | 18 | | | Q-Dance Center Quảng Bình |
70 | Samba_Rumba-Chachacha | 7 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 418: Formation Người lớn - FF |
330 | RUMBA-CHACHA | 12 | | | Vui khỏe mỗi ngày |
160 | Chacha | 32 | | | Morning Dancesport |
53 | Rumba-Chachacha | 9 | | | CLB Khiêu Vũ Hoa Mùa Hè |
|
ND 419: Formation Trung niên - FF |
163 | Samba | 9 | | | Mơ Thoa TP Hà Tĩnh |
87 | Toca Toca | 30 | | | Dancesport Ngô Thảo |
51 | CLB FIRSTDANCE HÀ TĨNH | 6 | | | CLB FIRSTDANCE HÀ TĨNH |
253 | Rumba - Chacha | 44 | | | TK - Dance |
|
ND 420: Dân vũ Người lớn, Trung niên - FF |
124 | Chỉ riêng mình ta | 35 | | | Khiêu vũ - Dân vũ Thanh Trần |
328 | Bachata Lady | 62 | | | Vui khỏe mỗi ngày |
165 | Liên khúc Samba | 30 | | | Ngô Len -Thanh Xuân |
162 | Chachacha | 35 | | | Mơ Thoa TP Hà Tĩnh |
161 | Disco | 32 | | | Morning Dancesport |
254 | Bachata | 52 | | | TK - Dance |
94 | Bachata mùa Xuân | 30 | | | Dân vũ - Khiêu vũ Thu Hồng Bảo Ninh |
|
ND 421: Zumba Fitness Trẻ em - FF |
157 | Light em up | 12 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
158 | Greats Summer | 12 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 422: Zumba Fitness Người lớn - FF |
95 | Nhóm 1 | 10 | | | Fitclub |
96 | Nhóm 2 | 10 | | | Fitclub |
318 | The one Gianh Thúy | 17 | | | The one Gianh Thúy |
|
ND 423: Nhảy hiện đại Trẻ em - FF |
326 | Mashup : Here we go,Waka waka | 36 | | | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
320 | Đội 1 | 18 | | | Thien Trang Dance Center |
321 | Đội 2 | 9 | | | Thien Trang Dance Center |
322 | Đội 3 | 14 | | | Thien Trang Dance Center |
323 | Đội 4 | 13 | | | Thien Trang Dance Center |
11 | Nhảy hiện đại | 7 | | | 360 DC DANCE STUDIO |
84 | Da Strawberry | 15 | | | Da Fresh |
85 | Da Mango | 13 | | | Da Fresh |
86 | Da Pepper | 14 | | | Da Fresh |
|
ND 424: Nhảy hiện đại Trẻ - FF |
12 | Nhảy hiện đại | 8 | | | 360 DC DANCE STUDIO |
|
ND 426: Aerobic Fitness Người lớn - FF |
140 | Lộc Ninh | 32 | | | Lộc Ninh - Aerobic |
93 | Liên khúc Hong bé ơi | 36 | | | Zenbeauty- Aerobic Bảo Ninh |
319 | Thiên Trang | 22 | | | Thien Trang Dance Center |
252 | Liên khúc mật ngọt | 35 | | | TDTM Mai Hải Linh |
83 | Cuộc sống xanh Đức Ninh | 30 | | | Cuộc sống xanh Đức Ninh |
|
ND 427: Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin Vô địch miền Trung - C |
202 | | | Hoàng Linh Đan | 2016 | Q-Dance Center Quảng Bình |
206 | | | Phan Trần Minh Châu | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
208 | | | Diệp Minh Thanh Hà | 2017 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 428: Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin Vô địch miền Trung - C |
98 | | | Ngô Anh Thư | 2016 | Hoài Thương Yoga & Dance TX Ba Đồn |
99 | | | Nguyễn Vân Anh | 2017 | Hoài Thương Yoga & Dance TX Ba Đồn |
100 | | | Phạm Trần Bảo Trâm | 2017 | Hoài Thương Yoga & Dance TX Ba Đồn |
|
ND 429: Hạng F1 Nhi đồng 3 Latin Vô địch miền Trung - C |
40 | | | Trần Ngọc Hân | 2016 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
57 | | | Nguyễn Phương Nhi | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
135 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 430: Hạng F1 Nhi đồng 4 Latin Vô địch miền Trung - C |
242 | | | Nguyễn Thảo Nguyên | 2017 | Q-Dance Center Quảng Bình |
55 | Lê Hoàng Thiên Phúc | 2018 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
56 | Phạm Trọng Nguyên | 2017 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 431: Hạng F1 Nhi đồng 5 Latin Vô địch miền Trung - C |
210 | | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2017 | Q-Dance Center Quảng Bình |
72 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
76 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2015 | CLB Quảng Trị dancesport |
|
ND 432: Hạng F2 Nhi đồng 1 Latin Vô địch miền Trung - R |
202 | | | Hoàng Linh Đan | 2016 | Q-Dance Center Quảng Bình |
210 | | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2017 | Q-Dance Center Quảng Bình |
72 | | | Nguyễn Đức Tuệ Nhi | 2014 | CLB Quảng Trị dancesport |
|
ND 435: Hạng F2 Nhi đồng 4 Latin Vô địch miền Trung - R |
76 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2015 | CLB Quảng Trị dancesport |
136 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | Luan Oanh Dancesport |
139 | | | Phan Nhật Trâm Anh | 2015 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 441: Hạng FD Nhi đồng 5 Latin Vô địch miền Trung - C,R |
200 | | | Nguyễn Thị Thái Ngọc | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
206 | | | Phan Trần Minh Châu | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
208 | | | Diệp Minh Thanh Hà | 2017 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 442: Hạng F1 Thiếu nhi A Latin Vô địch miền Trung - C |
175 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
201 | | | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
204 | | | Hà Gia An | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 443: Hạng F1 Thiếu nhi B Latin Vô địch miền Trung - C |
212 | | | Nguyễn Thị Diễm Hằng | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
213 | | | Hoàng Thị Thùy Diệu | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
73 | | | Bùi An An | 2013 | CLB Quảng Trị dancesport |
|
ND 444: Hạng F1 Thiếu nhi C Latin Vô địch miền Trung - C |
180 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
186 | | | Đinh Diệu Huyền | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
205 | | | Phùng Gia Hân | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 445: Hạng F1 Thiếu nhi D Latin Vô địch miền Trung - C |
178 | | | Hoàng Nữ Sơn Trà | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
188 | | | Bùi Lê Nhật Phương | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
214 | | | Ngô Ngọc Hân | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 446: Hạng F1 Thiếu nhi E Latin Vô địch miền Trung - C |
176 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
194 | | | Đặng Phước Tâm Uyên | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
207 | | | Hoàng Nữ Quỳnh Trâm | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 447: Hạng F2 Thiếu nhi A Latin Vô địch miền Trung - R |
188 | | | Bùi Lê Nhật Phương | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
198 | | | Trần Tuệ Lâm | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
214 | | | Ngô Ngọc Hân | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 448: Hạng F2 Thiếu nhi B Latin Vô địch miền Trung - R |
178 | | | Hoàng Nữ Sơn Trà | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
200 | | | Nguyễn Thị Thái Ngọc | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
204 | | | Hà Gia An | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 449: Hạng F2 Thiếu Nhi C Latin Vô địch miền Trung - R |
176 | | | Lê Thị Minh Ngọc | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
189 | | | Bùi Lê Hải Châu | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
201 | | | Nguyễn Ngọc Minh Anh | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 450: Hạng F2 Thiếu nhi D Latin Vô địch miền Trung - R |
180 | | | Hoàng Ngọc Bảo Châu | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
194 | | | Đặng Phước Tâm Uyên | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
205 | | | Phùng Gia Hân | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 451: Hạng F2 Thiếu nhi E Latin Vô địch miền Trung - R |
183 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
197 | | | Trần Thy Anh | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
207 | | | Hoàng Nữ Quỳnh Trâm | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 452: Hạng FD Thiếu nhi A Latin Vô địch miền Trung - C,R |
175 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
195 | | | Đoàn Hiểu Như | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
209 | | | Phạm Nguyễn Kiều Trinh | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 453: Hạng FD Thiếu nhi B Latin Vô địch miền Trung - C,R |
183 | | | Nguyễn Hồ Bảo Ngọc | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
198 | | | Trần Tuệ Lâm | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
211 | | | Phan Thanh Diệu Minh | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 454: Hạng FD Thiếu nhi C Latin Vô địch miền Trung - C,R |
186 | | | Đinh Diệu Huyền | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
199 | | | Trần Thúy Hiền | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
212 | | | Nguyễn Thị Diễm Hằng | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 455: Hạng FD Thiếu nhi D Latin Vô địch miền Trung - C,R |
189 | | | Bùi Lê Hải Châu | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
200 | | | Nguyễn Thị Thái Ngọc | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
73 | | | Bùi An An | 2013 | CLB Quảng Trị dancesport |
|
ND 456: Hạng FD Thiếu nhi E Latin Vô địch miền Trung - C,R |
213 | | | Hoàng Thị Thùy Diệu | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
74 | | | Trần Thị Ngọc Ánh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
75 | | | Nguyễn Tài Hoài Anh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
|
ND 457: Hạng F1 Thiếu niên A Latin Vô địch miền Trung - C |
174 | | | Hoàng Ngọc Minh Anh | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
197 | | | Trần Thy Anh | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
209 | | | Phạm Nguyễn Kiều Trinh | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 458: Hạng F1 Thiếu niên B Latin Vô địch miền Trung - C |
177 | | | Trần Lê Bảo Ngọc | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
195 | | | Đoàn Hiểu Như | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
211 | | | Phan Thanh Diệu Minh | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 459: Hạng F1 Thiếu niên B Latin Vô địch miền Trung - C |
199 | | | Trần Thúy Hiền | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
74 | | | Trần Thị Ngọc Ánh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
137 | | | Đào Nguyễn Thùy Dương | 2011 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 460: Hạng F1 Thiếu niên C Latin Vô địch miền Trung - C |
187 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
193 | | | Nguyễn Phạm Thanh Trà | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
78 | | | Lê Thị Khánh Ngọc | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
|
ND 461: Hạng F1 Thiếu niên E Latin Vô địch miền Trung - C |
193 | | | Nguyễn Phạm Thanh Trà | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
243 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
69 | | | Nguyễn Bảo An | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 462: Hạng F2 Thiếu niên A Latin Vô địch miền Trung - R |
75 | | | Nguyễn Tài Hoài Anh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
78 | | | Lê Thị Khánh Ngọc | 2009 | CLB Quảng Trị dancesport |
82 | | | Dương Ngọc Minh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
|
ND 463: Hạng F2 Thiếu niên B Latin Vô địch miền Trung - R |
66 | | | Lê Phương Anh | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
67 | | | Trần Lê Thảo Vân | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
137 | | | Đào Nguyễn Thùy Dương | 2011 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 467: Hạng FD Thiếu niên A Latin Vô địch miền Trung - C,R |
174 | | | Hoàng Ngọc Minh Anh | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
177 | | | Trần Lê Bảo Ngọc | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
243 | | | Lê Gia Nhi | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 468: Hạng FD Thiếu niên B Latin Vô địch miền Trung - C,R |
203 | | | Phạm Bảo Hân | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
244 | | | Đoàn Vân Khánh | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 469: Hạng FD Thiếu niên C Latin Vô địch miền Trung - C,R |
179 | | | Lê Trần Hạ Nhi | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
182 | | | Hà Phương Anh | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
187 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 470: Hạng FD Thiếu niên D Latin Vô địch miền Trung - C,R |
182 | | | Hà Phương Anh | 2011 | Q-Dance Center Quảng Bình |
184 | | | Nguyễn Thị Mai Trang | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
68 | | | Phan Lê Bảo Trinh | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 471: Hạng FD Thiếu niên E Latin Vô địch miền Trung - C,R |
179 | | | Lê Trần Hạ Nhi | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
82 | | | Dương Ngọc Minh | 2012 | CLB Quảng Trị dancesport |
137 | | | Đào Nguyễn Thùy Dương | 2011 | Luan Oanh Dancesport |
|
ND 473: Hạng F1 Trung niên 2 Latin Vô địch miền Trung - C |
239 | | | Lê Thị Mỹ Hiền | 1979 | Q-Dance Center Quảng Bình |
240 | | | Trần Thị Thanh | 1976 | Q-Dance Center Quảng Bình |
247 | | | Lương Thị Thùy Dương | 1977 | Q-Dance Center Quảng Bình |
46 | | | Thái Thị Quyền | 1975 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 475: Hạng F2 Trung niên 1 Latin Vô địch miền Trung - R |
235 | | | Lê Thị Hồng | 1971 | Q-Dance Center Quảng Bình |
236 | | | Nguyễn Thị Thu | 1966 | Q-Dance Center Quảng Bình |
237 | | | Nguyễn Thị Bích Sâm | 1961 | Q-Dance Center Quảng Bình |
238 | | | Trần Thị Kim Hòe | 1961 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 482: Hạng F3 Thiếu nhi Latin Vô địch miền Trung - J |
88 | | | Lê Thị Như Ý | 2014 | Dancesport Ngô Thảo |
89 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2015 | Dancesport Ngô Thảo |
62 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 484: Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Vô địch miền Trung - C,J |
60 | | | Trần Nguyễn Nam Anh | 2015 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
41 | | | Lê Khánh Chi | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
256 | | | Nguyễn Trần Hà Thư | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH |
|
ND 485: Hạng FD2 Thiếu nhi Latin Vô địch miền Trung - C,S |
42 | | | Nguyễn Huyền Diệu | 2014 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
256 | | | Nguyễn Trần Hà Thư | 2016 | TLD DANCE CLUB HÀ TĨNH |
|
ND 486: Hạng F1 Thiếu nhi A Latin Các Câu lạc bộ - C |
215 | | | Phạm Hoàng Liên | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
217 | | | Hoàng Ngọc An An | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
218 | | | Đoàn Bảo Ngọc | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 487: Hạng F1 Thiếu nhi B Latin Các câu lạc bộ - C |
203 | | | Phạm Bảo Hân | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
216 | | | Lê Thục Quyên | 2016 | Q-Dance Center Quảng Bình |
89 | | | Lê Thị Bảo Ngọc | 2015 | Dancesport Ngô Thảo |
|
ND 488: Hạng F2 Thiếu nhi A Latin Các Câu lạc bộ - R |
215 | | | Phạm Hoàng Liên | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
217 | | | Hoàng Ngọc An An | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
218 | | | Đoàn Bảo Ngọc | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 489: Hạng F2 Thiếu nhi B Latin Các câu lạc bộ - R |
216 | | | Lê Thục Quyên | 2016 | Q-Dance Center Quảng Bình |
245 | Đoàn Minh Quân | 2014 | | | Q-Dance Center Quảng Bình |
58 | | | Phạm An Nhiên | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 490: Hạng F1 Thiếu nhi A Latin Các câu lạc bộ - C |
101 | | | Hồ Lê Bảo Trâm | 2014 | Hoài Thương Yoga & Dance TX Ba Đồn |
102 | | | Nguyễn Thị Gia Hân | 2014 | Hoài Thương Yoga & Dance TX Ba Đồn |
103 | | | Trần Ngọc Trinh | 2015 | Hoài Thương Yoga & Dance TX Ba Đồn |
|
ND 491: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các câu lạc bộ - C |
59 | | | Nguyễn Bảo Yến | 2014 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
65 | | | Lê Nguyễn Ngọc Hân | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
45 | | | Phan Phương Chi | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 492: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các câu lạc bộ - C |
219 | | | Đoàn Thanh Trúc | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
220 | | | Nguyễn Hoàng Nhã Phương | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
221 | | | Lê Phương Linh | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
222 | | | Nguyễn Tuệ Tâm | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 493: Hạng F1 Thiếu nhi 3 Latin Các câu lạc bộ - C |
219 | | | Đoàn Thanh Trúc | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
220 | | | Nguyễn Hoàng Nhã Phương | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
221 | | | Lê Phương Linh | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
222 | | | Nguyễn Tuệ Tâm | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 494: Hạng F1 Thiếu nhi 4 Latin Các câu lạc bộ - C |
228 | | | Nguyễn Việt Hoàng | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
246 | | | Nguyễn Hoàng Anh | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
104 | | | Nguyễn Ngọc Linh Chi | 2015 | Hoài Thương Yoga & Dance TX Ba Đồn |
|
ND 495: Hạng F1 Thiếu nhi 5 Latin Các câu lạc bộ - C |
228 | | | Nguyễn Việt Hoàng | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
246 | | | Nguyễn Hoàng Anh | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
88 | | | Lê Thị Như Ý | 2014 | Dancesport Ngô Thảo |
|
ND 496: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin miền Trung - C |
223 | | | Hoàng Trung Hiếu | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
224 | | | Nguyễn Ngọc Hân | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
227 | | | Hoàng Ngọc Minh Thư | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 497: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin miền Trung - C |
223 | | | Hoàng Trung Hiếu | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
224 | | | Nguyễn Ngọc Hân | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
227 | | | Hoàng Ngọc Minh Thư | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
242 | | | Nguyễn Thảo Nguyên | 2017 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 498: Hạng F1 Thiếu nhi 3 Latin miền Trung - C |
225 | | | Hoàng Minh Thùy | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
226 | | | Hoàng Ngọc Minh Thùy | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
229 | | | Lê Nguyễn Lâm Anh | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
242 | | | Nguyễn Thảo Nguyên | 2017 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 499: Hạng F1 Thiếu nhi 4 Latin miền Trung - C |
225 | | | Hoàng Minh Thùy | 2015 | Q-Dance Center Quảng Bình |
226 | | | Hoàng Ngọc Minh Thùy | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
229 | | | Lê Nguyễn Lâm Anh | 2012 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 500: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin miền Trung - C |
230 | | | Thái Lê Thùy Linh | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
231 | | | Nguyễn Ngọc Phương Hoài | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
61 | | | Lê Như Ý | 2013 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 501: Hạng F1 Thiếu niên Latin miền Trung - C |
230 | | | Thái Lê Thùy Linh | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
231 | | | Nguyễn Ngọc Phương Hoài | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
64 | | | Dương Ngọc Tâm Nhi | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 502: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
324 | | | Phan Nguyễn Thục Nhi | 2015 | Trung Tâm âm nhạc Bảo Yến |
327 | | | Phan Thị Quỳnh Như | 2015 | Trung tâm âm nhạc Bảo Yến |
245 | Đoàn Minh Quân | 2014 | | | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 505: Đồng diễn Dân vũ - Linedance Người lớn - DD |
126 | Sway Chacha | 15 | | | Khiêu vũ- Dân vũ Hà Hương |
125 | Summer Night Chacha | 14 | | | Khiêu vũ - Dân vũ Thanh Trần |
251 | Rasputin | 8 | | | Sông Hương Đức Ninh |
|
ND 506: Hạng F1 Người lớn Latin - C |
232 | | | Lương Thị Quỳnh Nga | 1986 | Q-Dance Center Quảng Bình |
38 | | | Mai Minh Tâm | 2004 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
62 | | | Nguyễn Ngọc Châu Anh | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
68 | | | Phan Lê Bảo Trinh | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 507: Hạng F2 Người lớn Latin - R |
232 | | | Lương Thị Quỳnh Nga | 1986 | Q-Dance Center Quảng Bình |
38 | | | Mai Minh Tâm | 2004 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
64 | | | Dương Ngọc Tâm Nhi | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
69 | | | Nguyễn Bảo An | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 509: Hạng F4 Người lớn Latin - S |
232 | | | Lương Thị Quỳnh Nga | 1986 | Q-Dance Center Quảng Bình |
38 | | | Mai Minh Tâm | 2004 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
63 | | | Trương Hoàng Thục Anh | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
|
ND 510: Hạng F5 Người lớn Latin - P |
179 | | | Lê Trần Hạ Nhi | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
249 | | | TÂN YẾN TRANG | 2009 | SMART DANCE CENTER |
294 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2005 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 511: Hạng FD Người lớn Latin - C,R |
232 | | | Lương Thị Quỳnh Nga | 1986 | Q-Dance Center Quảng Bình |
38 | | | Mai Minh Tâm | 2004 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 512: Hạng FC Người lớn Latin - C,R,J |
68 | | | Phan Lê Bảo Trinh | 2011 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
293 | | | Phạm Phương Bảo Thy | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
294 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2005 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 513: Hạng FB Người lớn Latin - S,C,R,J |
179 | | | Lê Trần Hạ Nhi | 2010 | Q-Dance Center Quảng Bình |
293 | | | Phạm Phương Bảo Thy | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
50 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | CK Team |
|
ND 514: Hạng FA Người lớn Latin - S,C,R,P,J |
249 | | | TÂN YẾN TRANG | 2009 | SMART DANCE CENTER |
294 | | | Châu Hồ Thuỳ Dương | 2005 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
50 | | | Hoàng Ánh Tuyết | 2007 | CK Team |
|
ND 515: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB - C |
304 | | | Hà Gia Hân | 2012 | The Sunny |
305 | | | Trần Nguyễn Phương Chi | 2014 | The Sunny |
306 | | | Phạm Bảo Tiên | 2015 | The Sunny |
|
ND 516: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB - C |
307 | | | Nguyễn Đăng Bảo Ngọc | 2012 | The Sunny |
308 | Nguyễn Ngọc Thiện Nhân | 2015 | | | The Sunny |
309 | | | Lê Thị Hải Yến | 2015 | The Sunny |
|
ND 517: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB - C |
310 | | | Võ Hoàng Linh | 2012 | The Sunny |
311 | | | Trần Bảo Châu | 2015 | The Sunny |
312 | | | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 2015 | The Sunny |
|
ND 518: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB - C |
313 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2012 | The Sunny |
314 | | | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 2015 | The Sunny |
315 | | | Bùi Lý Phương Thảo | 2015 | The Sunny |
|
ND 519: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB - C |
317 | | | Nguyễn Thị Tâm Yên | 2013 | The Sunny |
244 | | | Đoàn Vân Khánh | 2014 | Q-Dance Center Quảng Bình |
44 | | | Nguyễn Hải Khánh Thi | 2013 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 520: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB - S,C,R,J |
105 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Nhi | 2012 | Hoài Thương Yoga & Dance TX Ba Đồn |
106 | | | Hoàng Thị Hà Linh | 2012 | Hoài Thương Yoga & Dance TX Ba Đồn |
107 | | | Nguyễn Thị Bảo Yến | 2014 | Hoài Thương Yoga & Dance TX Ba Đồn |
|
ND 522: Hạng ĐD Thiếu nhi Nhảy hiện đại các CLB - TT |
108 | Dreamers FIFA world cup 2022 | 8 | | | Hoài Thương Yoga & Dance TX Ba Đồn |
250 | SeLiNa | 14 | | | SeLiNa |
320 | Đội 1 | 18 | | | Thien Trang Dance Center |
325 | Angle Shines | 10 | | | Trung tâm phát triển kỹ năng Angle Shines |
|
ND 523: Hạng ĐD Người lớn Shuffle Dance - FF |
248 | SHUFFLEDANCE NEW SUN CLUB | 36 | | | SHUFFLEDANCE NEW SUN CLUB |
|
ND 525: Hạng ĐD Người lớn Aerobic các CLB - TT |
27 | Aerobic Ánh Hằng | 11 | | | Aerobic Ánh Hằng |
|
ND 526: Hạng ĐD Người lớn Dân vũ các CLB - TT |
255 | Chachacha | 30 | | | TK - Dance |
22 | Vũ điệu Rumba-Passo doble | 8 | | | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 527: Hạng ĐD Người lớn Linedance các CLB - TT |
164 | Bahamama | 16 | | | Mơ Thoa TP Hà Tĩnh |
52 | Rumba MY LOVE / CLB FIRSTDANCE HÀ TĨNH. | 7 | | | CLB FIRSTDANCE HÀ TĨNH |
331 | TK - Dance | 32 | | | TK - Dance |
|
ND 528: Hạng ĐD Formation Người lớn các CLB - TT |
329 | RUMBA-CHACHA | 16 | | | Vui khỏe mỗi ngày |
53 | Rumba-Chachacha | 9 | | | CLB Khiêu Vũ Hoa Mùa Hè |
166 | Nhật Lệ Xanh | 6 | | | Nhật Lệ Xanh |
|
ND 535: Hạng ĐD Thiếu nhi Nhảy hiện đại Các CLB - TT |
321 | Đội 2 | 9 | | | Thien Trang Dance Center |
322 | Đội 3 | 14 | | | Thien Trang Dance Center |
323 | Đội 4 | 13 | | | Thien Trang Dance Center |
|
ND 536: Hạng F2 Trung niên Latin Các CLB - R |
235 | | | Lê Thị Hồng | 1971 | Q-Dance Center Quảng Bình |
247 | | | Lương Thị Thùy Dương | 1977 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 538: Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB - C,R |
15 | | | Nguyễn Ngọc Gia Linh | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
18 | | | Ngô Phạm Trúc Diệp | 2014 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
21 | Phan Tâm Phúc | 2012 | | | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 539: Hạng FB Thiếu nhi Latin vô địch các CLB - S,C,R,J |
16 | | | Phạm Thị Bảo Hân | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
17 | | | Lê Ngọc Khánh Ngân | 2011 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
25 | | | Nguyễn Hoàng Khánh Ngọc | 2010 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 540: Hạng FB Thiếu nhi A Latin Vô địch miền Trung - S,C,R,J |
19 | | | Trần Hoàng Hà My | 2012 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
20 | | | Nguyễn Ngọc An Thy | 2013 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
26 | | | Lê Mai Anh | 2013 | 79 Hữu Nghị Dance Center |
|
ND 541: Hạng F3 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB Miền Trung - J |
265 | | | Phan Quỳnh Nhiên | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
301 | | | Trần Đăng Huyền Anh | 2016 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
285 | | | Trương Hoàng Diệu Cơ | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 542: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Các CLB Miền Trung - C |
265 | | | Phan Quỳnh Nhiên | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
302 | | | Nguyễn Lê Khánh Linh | 2016 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
270 | | | Lê Ngọc Gia Hân | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 544: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Các CLB Miền Trung - C |
302 | | | Nguyễn Lê Khánh Linh | 2016 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
282 | | | Hoàng Phương Linh | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
284 | | | Trần Anh Tuệ Tâm | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 545: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB Miền Trung - C |
301 | | | Trần Đăng Huyền Anh | 2016 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
273 | | | Lê Trần Quỳnh Hương | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
283 | | | Văn Hoàng Phương Oanh | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 546: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB Miền Trung - C |
303 | | | Hồ Khả Kim Huệ | 2015 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
274 | | | Lê Anh Nguyên | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
287 | | | Phan Nguyễn Hà My | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 547: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB Miền Trung - J |
267 | | | Phan Ngọc Anh Thư | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
303 | | | Hồ Khả Kim Huệ | 2015 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
288 | | | Nguyễn Phúc Bảo Kim | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 548: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB Miền Trung - C |
267 | | | Phan Ngọc Anh Thư | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
275 | | | Huỳnh Lê Khánh Vân | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
281 | | | Nguyễn Anh Phương | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 549: Hạng F1 Thiếu Niên Latin Vô Địch Các CLB Miền Trung - C |
298 | | | Trần Võ Bảo Nhi | 2013 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
289 | | | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
291 | | | Lê Trần Ngọc Thi | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 550: Hạng F1 Thiếu Niên Latin Vô Địch Các CLB Miền Trung - C |
268 | | | Phạm Nguyễn Bích Trâm | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
299 | | | Trịnh Hiền Nhi | 2014 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
290 | | | Lê Ngọc Hà Linh | 2013 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 551: Hạng F2 Thiếu Niên Latin Vô Địch Các CLB Miền Trung - R |
63 | | | Trương Hoàng Thục Anh | 2012 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
268 | | | Phạm Nguyễn Bích Trâm | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
300 | | | Lê Thuỷ Tiên | 2012 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
295 | | | Phạm Thị Diệu Thuý | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 552: Hạng F1 Thiếu Niên Latin Vô Địch Các CLB Miền Trung - C,J |
266 | | | Đinh Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
271 | | | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
286 | | | Phan Nguyễn Hoàng My | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 553: Hạng FD1 Thiếu Niên Latin Vô Địch Các CLB Miền Trung - C,J |
260 | | | Nguyễn Song Nhi | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
269 | | | Phạm Khánh Hà | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
292 | | | Ngô Thị Thuỷ Tiên | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 554: Hạng F3 Thiếu Niên Latin Vô Địch Các CLB Miền Trung - J |
260 | | | Nguyễn Song Nhi | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
266 | | | Đinh Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
298 | | | Trần Võ Bảo Nhi | 2013 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
|
ND 555: Hạng F1 C Latin Vô Địch Các CLB Miền Trung - C |
261 | | | Trần Cửu Phương Linh | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
269 | | | Phạm Khánh Hà | 2011 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
300 | | | Lê Thuỷ Tiên | 2012 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
|
ND 556: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Vô Địch Các CLB Miền Trung - C |
278 | Nguyễn Hoàng Phúc | 2014 | Nguyễn Hoàng Thái An | 2014 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
279 | Cao Văn Gia Minh | 2015 | Lê Ngọc Gia Hân | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
280 | Nguyễn Phúc An | 2016 | Trần Nhã An | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 557: Hạng F1 Vô địch Latin - Lứa tuổi Thiếu Nhi - C |
141 | | | Phạm Trúc Diễm | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
143 | | | Ngô Huỳnh Tú Uyên | 2015 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
144 | | | Lê Thanh Anh Thư | 2017 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
146 | | | Đoàn Trần Thiên Ý | 2016 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 558: Hạng F1 Vô địch Latin - Lứa tuổi Thiếu Niên - C |
142 | | | Phạm Trúc Phương | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
148 | | | Phan Ngọc Hà Nguyên | 2010 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
152 | Lê Trương Hồng Đăng | 2012 | | | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 559: Hạng F5 Vô địch Standard - Lứa tuổi Thiếu niên - VW |
148 | | | Phan Ngọc Hà Nguyên | 2010 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
153 | | | Trần Thảo Nhi | 2011 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
154 | | | Nguyễn Thiên Thanh | 2009 | Lực Thư Dancesport Đà Nẵng |
|
ND 560: Hạng F1 Thiếu Niên Latin Vô Địch Các CLB Miền Trung - C |
299 | | | Trịnh Hiền Nhi | 2014 | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
295 | | | Phạm Thị Diệu Thuý | 2010 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
297 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu | 2012 | | | TRUNG TÂM MUSIC LAND |
|
ND 561: Hạng A Thanh niên Latin Nhóm 1 - S,C,R,P,J |
338 | Lưu Hoài Nam | 1994 | Nguyễn Trọng Nhã Uyên | 1995 | Sở VHTT tỉnh Quảng Ninh |
339 | Hoàng Đức Tuấn | 1992 | Đỗ Phương Uyên | 2004 | Sở VHTT tỉnh Bình Dương |
337 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Sở VHTT tỉnh Quảng Ninh |
|
ND 562: Hạng A Thanh niên Latin Nhóm 2 - S,C,R,P,J |
338 | Lưu Hoài Nam | 1994 | Nguyễn Trọng Nhã Uyên | 1995 | Sở VHTT tỉnh Quảng Ninh |
339 | Hoàng Đức Tuấn | 1992 | Đỗ Phương Uyên | 2004 | Sở VHTT tỉnh Bình Dương |
337 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Sở VHTT tỉnh Quảng Ninh |
|
ND 563: Hạng A Thanh niên Standard Nhóm 1 - W,T,VW,SF,Q |
48 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
49 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
90 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | DreamDance |
340 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Sở VHTT tỉnh Bình Dương |
|
ND 564: Hạng A Thanh niên Standard Nhóm 2 - W,T,VW,SF,Q |
48 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
49 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
90 | Nguyễn Tấn Khang | 2010 | Hoàng Lê Anh Thư | 2008 | DreamDance |
340 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Sở VHTT tỉnh Bình Dương |
|
ND 565: Hạng F1 Thiếu niên Latin Các CLB - C |
184 | | | Nguyễn Thị Mai Trang | 2009 | Q-Dance Center Quảng Bình |
316 | | | Hà Thị Khánh Linh | 2007 | The Sunny |
272 | | | Hoàng Ngọc Khánh Quỳnh | 2007 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |