Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 6: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
216 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2016 | HKK dancesport |
281 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2016 | TV DANCE CENTER |
133 | | | Lương Ngọc bảo Anh | 2016 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
139 | | | Trần Thu Quyên | 2016 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
293 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Thành Phố Hạ Long |
294 | | | Trần Anh Thư | 2016 | Thành Phố Hạ Long |
244 | | | Hà Minh Ngọc | 2016 | M - DANCE |
245 | | | Bùi Ngọc Yến Nhi | 2017 | M - DANCE |
348 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
330 | | | Hoàng Phương My | 2016 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
333 | | | Đàm Nhật Linh | 2016 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
37 | | | Lê Ngọc Ánh | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
47 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 7: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
216 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2016 | HKK dancesport |
281 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2016 | TV DANCE CENTER |
293 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Thành Phố Hạ Long |
244 | | | Hà Minh Ngọc | 2016 | M - DANCE |
245 | | | Bùi Ngọc Yến Nhi | 2017 | M - DANCE |
348 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
330 | | | Hoàng Phương My | 2016 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
333 | | | Đàm Nhật Linh | 2016 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
|
ND 9: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
216 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2016 | HKK dancesport |
293 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Thành Phố Hạ Long |
348 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
330 | | | Hoàng Phương My | 2016 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
|
ND 22: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
237 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
246 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Hà Minh Ngọc | 2016 | M - DANCE |
250 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | Hoàng Thu THảo | 2014 | M - DANCE |
|
ND 23: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
237 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
246 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Hà Minh Ngọc | 2016 | M - DANCE |
250 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | Hoàng Thu THảo | 2014 | M - DANCE |
318 | Đỗ Vũ Nam Khánh | 2014 | Ngô Hà Vy | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 24: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
237 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
246 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Hà Minh Ngọc | 2016 | M - DANCE |
250 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | Hoàng Thu THảo | 2014 | M - DANCE |
318 | Đỗ Vũ Nam Khánh | 2014 | Ngô Hà Vy | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 28: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
213 | | | Trần Phương Chi | 2014 | HKK dancesport |
215 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | HKK dancesport |
99 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
222 | | | Phương Yến Chi | 2015 | HKK dancesport |
191 | | | Trần Bảo Ngọc | 2015 | Colorful Art Quảng Ninh |
133 | | | Lương Ngọc bảo Anh | 2016 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
139 | | | Trần Thu Quyên | 2016 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
243 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
247 | | | Đỗ Quang Anh | 2015 | M - DANCE |
249 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
251 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
312 | | | Vũ Ngọc Minh Thư | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
313 | | | Vũ Ngọc Châm | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
315 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
317 | | | Đinh trà My | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
326 | | | Lưu Hoàng Ngọc | 2014 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
327 | | | Hoàng Phương Thảo | 2015 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
329 | | | Dương Minh Châu | 2014 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
330 | | | Hoàng Phương My | 2016 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
331 | | | Lê Hà Linh | 2014 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
|
ND 29: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
213 | | | Trần Phương Chi | 2014 | HKK dancesport |
215 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | HKK dancesport |
99 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
222 | | | Phương Yến Chi | 2015 | HKK dancesport |
223 | | | Phạm Minh Anh | 2014 | HKK dancesport |
224 | | | Phan Khánh Chi | 2014 | HKK dancesport |
279 | | | Hoàng Tuệ Nhi | 2014 | TV DANCE CENTER |
191 | | | Trần Bảo Ngọc | 2015 | Colorful Art Quảng Ninh |
76 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2014 | CLB Dancesport Phương Anh |
241 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
266 | | | Vy Gia Hân | 2014 | TIÊN YÊN DANCESPORT |
243 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
247 | | | Đỗ Quang Anh | 2015 | M - DANCE |
249 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
251 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
326 | | | Lưu Hoàng Ngọc | 2014 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
327 | | | Hoàng Phương Thảo | 2015 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
329 | | | Dương Minh Châu | 2014 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
331 | | | Lê Hà Linh | 2014 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
|
ND 30: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
215 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | HKK dancesport |
216 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2016 | HKK dancesport |
199 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
147 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2015 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 33: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
213 | | | Trần Phương Chi | 2014 | HKK dancesport |
215 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | HKK dancesport |
223 | | | Phạm Minh Anh | 2014 | HKK dancesport |
224 | | | Phan Khánh Chi | 2014 | HKK dancesport |
279 | | | Hoàng Tuệ Nhi | 2014 | TV DANCE CENTER |
240 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
241 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
243 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
247 | | | Đỗ Quang Anh | 2015 | M - DANCE |
249 | | | Hoàng Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
251 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
329 | | | Dương Minh Châu | 2014 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
331 | | | Lê Hà Linh | 2014 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
|
ND 34: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
213 | | | Trần Phương Chi | 2014 | HKK dancesport |
199 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
147 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2015 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
292 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 35: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - R,J |
199 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
147 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2015 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
292 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 36: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
215 | | | Vũ Hoài Anh | 2014 | HKK dancesport |
147 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2015 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
292 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 37: Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin - R,S |
241 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
292 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 39: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
199 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
147 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2015 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
240 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
|
ND 40: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
199 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
147 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2015 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
240 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
|
ND 53: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
209 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
153 | Lương Đức An | 2013 | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2013 | CLB TJ |
195 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
364 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Tô Ngoc Bích | 2013 | KIẾN AN DANCESPORT |
|
ND 54: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
209 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
153 | Lương Đức An | 2013 | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2013 | CLB TJ |
195 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
289 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2013 | Thành Phố Hạ Long |
349 | Trương Quốc Anh | 2012 | Lưu Gia Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
318 | Đỗ Vũ Nam Khánh | 2014 | Ngô Hà Vy | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
364 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Tô Ngoc Bích | 2013 | KIẾN AN DANCESPORT |
|
ND 55: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
153 | Lương Đức An | 2013 | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2013 | CLB TJ |
195 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
289 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2013 | Thành Phố Hạ Long |
349 | Trương Quốc Anh | 2012 | Lưu Gia Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
337 | Lưu Hoàng Anh | 2012 | Lưu Hoàng Ngọc | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
338 | Hoàng Nhật Vương | 2012 | Hoàng Phương Thảo | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
32 | Hoàng Minh Quân | 2013 | Tạ Hoàng Tâm | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
363 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Đào Song Ngọc | 2013 | KIẾN AN DANCESPORT |
|
ND 56: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
153 | Lương Đức An | 2013 | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2013 | CLB TJ |
289 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2013 | Thành Phố Hạ Long |
349 | Trương Quốc Anh | 2012 | Lưu Gia Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
337 | Lưu Hoàng Anh | 2012 | Lưu Hoàng Ngọc | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
338 | Hoàng Nhật Vương | 2012 | Hoàng Phương Thảo | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
364 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Tô Ngoc Bích | 2013 | KIẾN AN DANCESPORT |
|
ND 57: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
209 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
153 | Lương Đức An | 2013 | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2013 | CLB TJ |
195 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
289 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2013 | Thành Phố Hạ Long |
364 | Nguyễn Duy Thành | 2013 | Tô Ngoc Bích | 2013 | KIẾN AN DANCESPORT |
|
ND 58: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
209 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
289 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2013 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 60: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
92 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
212 | | | Đặng An an | 2013 | HKK dancesport |
214 | | | Cù ngọc Ánh | 2012 | HKK dancesport |
14 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK TEAM |
97 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
239 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
280 | | | Đỗ Trần Bảo Anh | 2013 | TV DANCE CENTER |
192 | | | Nguyễn Thị Hà Phương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
134 | | | Bùi Nguyễn Bảo An | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
135 | | | Nguyễn Ngọc Nhi | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
140 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2013 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
248 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
324 | Lưu Hoàng Anh | 2012 | | | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
325 | Hoàng Nhật Vương | 2012 | | | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
328 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
336 | | | Nguyễn Linh Chi | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
365 | | | Đào Song Ngọc | 2013 | KIẾN AN DANCESPORT |
366 | | | Tô Ngọc Bích | 2013 | KIẾN AN DANCESPORT |
|
ND 61: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
92 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
212 | | | Đặng An an | 2013 | HKK dancesport |
214 | | | Cù ngọc Ánh | 2012 | HKK dancesport |
239 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
63 | | | Dương Khánh Linh | 2013 | CLB Dancesport Phương Anh |
68 | | | Nguyễn Châu Anh | 2012 | CLB Dancesport Phương Anh |
135 | | | Nguyễn Ngọc Nhi | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
243 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
248 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
251 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
324 | Lưu Hoàng Anh | 2012 | | | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
325 | Hoàng Nhật Vương | 2012 | | | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
328 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
365 | | | Đào Song Ngọc | 2013 | KIẾN AN DANCESPORT |
|
ND 62: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
92 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
212 | | | Đặng An an | 2013 | HKK dancesport |
214 | | | Cù ngọc Ánh | 2012 | HKK dancesport |
239 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
|
ND 63: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
212 | | | Đặng An an | 2013 | HKK dancesport |
146 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
192 | | | Nguyễn Thị Hà Phương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
41 | | | Hoàng Minh Thư | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 64: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
212 | | | Đặng An an | 2013 | HKK dancesport |
196 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 65: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
92 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
212 | | | Đặng An an | 2013 | HKK dancesport |
214 | | | Cù ngọc Ánh | 2012 | HKK dancesport |
185 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
239 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
280 | | | Đỗ Trần Bảo Anh | 2013 | TV DANCE CENTER |
134 | | | Bùi Nguyễn Bảo An | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
135 | | | Nguyễn Ngọc Nhi | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
140 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2013 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
243 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
248 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
251 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
366 | | | Tô Ngọc Bích | 2013 | KIẾN AN DANCESPORT |
|
ND 66: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
92 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
185 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
345 | | | Đặng Lê Phương Khanh | 2012 | VIETSDANCE |
197 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
291 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 67: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - R,J |
92 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
345 | | | Đặng Lê Phương Khanh | 2012 | VIETSDANCE |
291 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 68: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
185 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
14 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK TEAM |
197 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
146 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
291 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 69: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin - R,S |
185 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
146 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
193 | | | Vũ Hoàng Phương Chi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
291 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 70: Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Latin - S,J |
146 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
192 | | | Nguyễn Thị Hà Phương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
291 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 71: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
345 | | | Đặng Lê Phương Khanh | 2012 | VIETSDANCE |
14 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK TEAM |
196 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
290 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 72: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
14 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK TEAM |
197 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
146 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
290 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 73: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
14 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK TEAM |
196 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
146 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
290 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 74: Hạng VĐ F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
99 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
135 | | | Nguyễn Ngọc Nhi | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
291 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 75: Hạng VĐ F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
92 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
134 | | | Bùi Nguyễn Bảo An | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
135 | | | Nguyễn Ngọc Nhi | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
291 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 77: Hạng VĐ F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
92 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
193 | | | Vũ Hoàng Phương Chi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
290 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 83: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
285 | Trần Văn Đức | 2011 | Nguyễn Hoàng Yến | 2011 | Thành Phố Hạ Long |
286 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Thành Phố Hạ Long |
287 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 84: Hạng B Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
286 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Thành Phố Hạ Long |
287 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Thành Phố Hạ Long |
45 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 85: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
286 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Thành Phố Hạ Long |
287 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Thành Phố Hạ Long |
302 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 86: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
186 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2010 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
190 | Nguyễn Minh Khôi | 2011 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
302 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 87: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
186 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2010 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
190 | Nguyễn Minh Khôi | 2011 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
302 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 88: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
186 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2010 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
190 | Nguyễn Minh Khôi | 2011 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
302 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 91: Hạng E5 Thiếu niên 1 Latin - P |
186 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2010 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
45 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 92: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
154 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | CLB TJ |
155 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2011 | CLB TJ |
182 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
184 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
290 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Thành Phố Hạ Long |
259 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | Stuart Center |
308 | | | Nguyễn Minh Nguyệt | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
309 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
351 | | | Vũ Hà Chi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
352 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
310 | | | Đỗ Mai Anh | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
311 | | | Nguyễn Ngọc Tùng Chi | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
319 | | | Lê Thị Phương Nga | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
328 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
335 | | | Đỗ Minh Anh | 2011 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
340 | | | Nguyễn Diệu Anh | 2011 | Unison Dance Studio |
307 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2011 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
260 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2011 | Stuart Center |
|
ND 93: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
154 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | CLB TJ |
155 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2011 | CLB TJ |
277 | | | Đào Hương Trà | 2011 | TV DANCE CENTER |
290 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Thành Phố Hạ Long |
259 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | Stuart Center |
351 | | | Vũ Hà Chi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
352 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
319 | | | Lê Thị Phương Nga | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
340 | | | Nguyễn Diệu Anh | 2011 | Unison Dance Studio |
307 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2011 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
260 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2011 | Stuart Center |
360 | | | Vũ Minh Tú | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 94: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
154 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | CLB TJ |
155 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2011 | CLB TJ |
182 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
183 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 95: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
154 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | CLB TJ |
155 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2011 | CLB TJ |
183 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
352 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 96: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
180 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
182 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
183 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 97: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
154 | | | Bùi Tuệ Minh | 2010 | CLB TJ |
183 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
184 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
259 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | Stuart Center |
351 | | | Vũ Hà Chi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
319 | | | Lê Thị Phương Nga | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
165 | | | Trần Thị Quỳnh Anh | 2010 | CLB Tuấn Anh DanceSport |
340 | | | Nguyễn Diệu Anh | 2011 | Unison Dance Studio |
307 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2011 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
260 | | | Nguyễn Hạnh Nguyên | 2011 | Stuart Center |
|
ND 98: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
155 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2011 | CLB TJ |
25 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 100: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
25 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
29 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 101: Hạng FD4 Thiếu niên 1 Latin - R,S |
182 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
25 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
40 | | | Hoàng Anh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 105: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
180 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
25 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 106: Hạng VĐ F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
180 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
328 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
335 | | | Đỗ Minh Anh | 2011 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
336 | | | Nguyễn Linh Chi | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
360 | | | Vũ Minh Tú | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 107: Hạng VĐ F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
180 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
29 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
30 | | | Diệp Thị Kim Ngân | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 115: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
285 | Trần Văn Đức | 2011 | Nguyễn Hoàng Yến | 2011 | Thành Phố Hạ Long |
287 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Thành Phố Hạ Long |
288 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 116: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
286 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Thành Phố Hạ Long |
287 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Thành Phố Hạ Long |
288 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 117: Hạng C Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
286 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Thành Phố Hạ Long |
288 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Thành Phố Hạ Long |
45 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 118: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
211 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
353 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
302 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 119: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
211 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
353 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
302 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 120: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
211 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
353 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
302 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 123: Hạng E5 Thiếu niên 2 Latin - P |
211 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
45 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 124: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
181 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
277 | | | Đào Hương Trà | 2011 | TV DANCE CENTER |
278 | | | Đào Yến Nhi | 2011 | TV DANCE CENTER |
259 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | Stuart Center |
28 | | | Vũ Phương Thảo | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
362 | | | Đào Thị Hồng Nhung | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 125: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
276 | | | Dương Yến Ngọc | 2010 | TV DANCE CENTER |
278 | | | Đào Yến Nhi | 2011 | TV DANCE CENTER |
259 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | Stuart Center |
28 | | | Vũ Phương Thảo | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 126: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
181 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
350 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
26 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 128: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
26 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
27 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 129: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
144 | | | Lại Phương Anh | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
276 | | | Dương Yến Ngọc | 2010 | TV DANCE CENTER |
259 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | Stuart Center |
350 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 131: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin - R,J |
144 | | | Lại Phương Anh | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
145 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 132: Hạng FD3 Thiếu niên 2 Latin - C,S |
144 | | | Lại Phương Anh | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
145 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 135: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
144 | | | Lại Phương Anh | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
145 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
26 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 136: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
181 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
144 | | | Lại Phương Anh | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
145 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
26 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
27 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 147: Hạng A U21 Latin - S,C,R,P,J |
284 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Thành Phố Hạ Long |
285 | Trần Văn Đức | 2011 | Nguyễn Hoàng Yến | 2011 | Thành Phố Hạ Long |
288 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Thành Phố Hạ Long |
301 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 148: Hạng B U21 Latin - S,C,R,J |
288 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Thành Phố Hạ Long |
301 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 151: Hạng E1 U21 Latin - C |
210 | Vy Hải Dũng | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
341 | Lê Minh Tiến | 2004 | Đinh Đào Cẩm Vân | 2004 | VIETSDANCE |
|
ND 152: Hạng E2 U21 Latin - R |
210 | Vy Hải Dũng | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
341 | Lê Minh Tiến | 2004 | Đinh Đào Cẩm Vân | 2004 | VIETSDANCE |
|
ND 155: Hạng E5 U21 Latin - P |
210 | Vy Hải Dũng | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
355 | Vũ Nguyên Huy | 2005 | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2006 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 156: Hạng A Thanh niên Latin - S(s),C,R,P,J(s) |
284 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Thành Phố Hạ Long |
285 | Trần Văn Đức | 2011 | Nguyễn Hoàng Yến | 2011 | Thành Phố Hạ Long |
301 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
261 | Lưu Hoài Nam | 1994 | Nguyễn Trọng Nhã Uyên | 1995 | Sở VH&TT Quảng Ninh |
263 | Hoàng Đức Tuấn | 1992 | Đỗ Phương Uyên | 2004 | Sở VHTT tỉnh Bình Dương |
|
ND 159: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
342 | Lê Minh Long | 1982 | Bùi Vũ Hồng Nhung | 1992 | VIETSDANCE |
288 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 160: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
210 | Vy Hải Dũng | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
284 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Thành Phố Hạ Long |
263 | Hoàng Đức Tuấn | 1992 | Đỗ Phương Uyên | 2004 | Sở VHTT tỉnh Bình Dương |
|
ND 161: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
210 | Vy Hải Dũng | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
343 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
284 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Thành Phố Hạ Long |
261 | Lưu Hoài Nam | 1994 | Nguyễn Trọng Nhã Uyên | 1995 | Sở VH&TT Quảng Ninh |
|
ND 162: Hạng E3 Thanh niên Latin - J |
284 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Thành Phố Hạ Long |
355 | Vũ Nguyên Huy | 2005 | Nguyễn Đức Thanh Hằng | 2006 | Điệp Vũ Trường |
301 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
263 | Hoàng Đức Tuấn | 1992 | Đỗ Phương Uyên | 2004 | Sở VHTT tỉnh Bình Dương |
|
ND 163: Hạng E4 Thanh niên Latin - S |
284 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Thành Phố Hạ Long |
301 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
261 | Lưu Hoài Nam | 1994 | Nguyễn Trọng Nhã Uyên | 1995 | Sở VH&TT Quảng Ninh |
|
ND 164: Hạng E5 Thanh niên Latin - P |
210 | Vy Hải Dũng | 2007 | Trần Hà Châu | 2008 | HKK dancesport |
284 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Thành Phố Hạ Long |
261 | Lưu Hoài Nam | 1994 | Nguyễn Trọng Nhã Uyên | 1995 | Sở VH&TT Quảng Ninh |
|
ND 165: Hạng F1 Thanh niên Latin - C |
156 | | | Nguyễn Mai Phương | 2007 | CLB TJ |
145 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
256 | | | Bùi Thị Hạnh | 1986 | Mộc Châu Dancesport |
257 | | | Nguyễn Thị Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
258 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | Stuart Center |
307 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2011 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 166: Hạng F2 Thanh niên Latin - R |
156 | | | Nguyễn Mai Phương | 2007 | CLB TJ |
145 | | | Lại Ánh Dương | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
283 | | | Nguyễn Phúc Minh Châu | 2010 | TV DANCE CENTER |
257 | | | Nguyễn Thị Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
258 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | Stuart Center |
307 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2011 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 167: Hạng F3 Thanh niên Latin - J |
156 | | | Nguyễn Mai Phương | 2007 | CLB TJ |
344 | | | Đinh Đào Cẩm Vân | 2004 | VIETSDANCE |
144 | | | Lại Phương Anh | 2008 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
257 | | | Nguyễn Thị Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
258 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | Stuart Center |
|
ND 168: Hạng FD Thanh niên Latin - C,R |
156 | | | Nguyễn Mai Phương | 2007 | CLB TJ |
344 | | | Đinh Đào Cẩm Vân | 2004 | VIETSDANCE |
283 | | | Nguyễn Phúc Minh Châu | 2010 | TV DANCE CENTER |
257 | | | Nguyễn Thị Hà Thu | 2006 | Stuart Center |
258 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | Stuart Center |
164 | | | Phùng Lê Anh Thư | 2007 | CLB Tuấn Anh DanceSport |
307 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2011 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 172: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
342 | Lê Minh Long | 1982 | Bùi Vũ Hồng Nhung | 1992 | VIETSDANCE |
343 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
303 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1983 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
304 | Trần Huy Tuyên | 1983 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 173: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
342 | Lê Minh Long | 1982 | Bùi Vũ Hồng Nhung | 1992 | VIETSDANCE |
343 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
303 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1983 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
304 | Trần Huy Tuyên | 1983 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 174: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
342 | Lê Minh Long | 1982 | Bùi Vũ Hồng Nhung | 1992 | VIETSDANCE |
343 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
303 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1983 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
304 | Trần Huy Tuyên | 1983 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 178: Hạng F1 Trung niên 1 Latin - C |
271 | | | Hà Thị Xiêm | 1986 | TIÊN YÊN DANCESPORT |
256 | | | Bùi Thị Hạnh | 1986 | Mộc Châu Dancesport |
306 | | | Phạm Thị Thoan | 1977 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 179: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
271 | | | Hà Thị Xiêm | 1986 | TIÊN YÊN DANCESPORT |
305 | | | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
306 | | | Phạm Thị Thoan | 1977 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 180: Hạng FD Trung niên 1 Latin - C,R |
256 | | | Bùi Thị Hạnh | 1986 | Mộc Châu Dancesport |
306 | | | Phạm Thị Thoan | 1977 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
392 | | | Nguyễn Thị Anh | 1984 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 182: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
303 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1983 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
304 | Trần Huy Tuyên | 1983 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
359 | Đinh Xuân Tuấn | 1958 | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 183: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
303 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1983 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
304 | Trần Huy Tuyên | 1983 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
359 | Đinh Xuân Tuấn | 1958 | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 184: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
303 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1983 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
304 | Trần Huy Tuyên | 1983 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
359 | Đinh Xuân Tuấn | 1958 | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 188: Hạng F1 Trung niên 2 Latin - C |
305 | | | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
306 | | | Phạm Thị Thoan | 1977 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 189: Hạng F2 Trung niên 2 Latin - R |
305 | | | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
306 | | | Phạm Thị Thoan | 1977 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 190: Hạng FD Trung niên 2 Latin - C,R |
305 | | | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
306 | | | Phạm Thị Thoan | 1977 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 201: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
123 | Vũ Hoàng Sơn | 1987 | Hoàng Thị Đào | 1970 | CLB KV ANH ĐÀO TP Phổ Yên - Thái Nguyên |
130 | Đào Mạnh Hải | 1958 | Trần Thị Hảo | 1963 | CLB Khiêu vũ Sơn ca - Thái Nguyên |
359 | Đinh Xuân Tuấn | 1958 | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 202: Hạng F1 Trung niên 4 Latin - C |
256 | | | Bùi Thị Hạnh | 1986 | Mộc Châu Dancesport |
390 | | | Trần Thị Hước | 1973 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
391 | | | Bùi Thị Nguyệt | 1973 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
392 | | | Nguyễn Thị Anh | 1984 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
386 | | | Nguyễn Thị Uyên | 1984 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 268: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
99 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
241 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
251 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
|
ND 274: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard - W,Q |
99 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
241 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
|
ND 295: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
237 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
289 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2013 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 297: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
237 | Nguyễn Đăng Dương | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
289 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2013 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 300: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
92 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
97 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
238 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
239 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
248 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
|
ND 302: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
92 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
97 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
238 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
239 | | | Lê Hồng Quế Phương | 2013 | M - DANCE |
|
ND 305: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
238 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
196 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 326: Hạng D Thiếu niên 1 Standard - W,T |
236 | Hoàng Đại Thành | 2010 | Trần Ngọc Minh | 2011 | M - DANCE |
195 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 327: Hạng E1 Thiếu niên 1 Standard - W |
236 | Hoàng Đại Thành | 2010 | Trần Ngọc Minh | 2011 | M - DANCE |
195 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 328: Hạng E2 Thiếu niên 1 Standard - T |
236 | Hoàng Đại Thành | 2010 | Trần Ngọc Minh | 2011 | M - DANCE |
195 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2013 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 332: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
238 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
242 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
|
ND 333: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
238 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
242 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
|
ND 335: Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard - F |
238 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
242 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
|
ND 336: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
238 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
242 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
|
ND 343: Hạng FC Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
238 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
242 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
|
ND 344: Hạng FB Thiếu niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
238 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
242 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | M - DANCE |
|
ND 396: Hạng A Thanh niên Standard - W(s),T,VW,SF,Q(s) |
198 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
299 | Nguyễn Chí Công | 1991 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
233 | Lê Thế Anh | 1992 | Phạm Phương Uyên | 2001 | Hòa Yến Dancing Center |
262 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Sở VHTT tỉnh Bình Dương |
|
ND 397: Hạng B Thanh niên Standard - W,T,SF,Q |
198 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
299 | Nguyễn Chí Công | 1991 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
233 | Lê Thế Anh | 1992 | Phạm Phương Uyên | 2001 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 398: Hạng C Thanh niên Standard - W,T,Q |
299 | Nguyễn Chí Công | 1991 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
233 | Lê Thế Anh | 1992 | Phạm Phương Uyên | 2001 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 400: Hạng E1 Thanh niên Standard - W |
198 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
299 | Nguyễn Chí Công | 1991 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
262 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Sở VHTT tỉnh Bình Dương |
|
ND 401: Hạng E2 Thanh niên Standard - T |
198 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
299 | Nguyễn Chí Công | 1991 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
262 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Sở VHTT tỉnh Bình Dương |
|
ND 402: Hạng E3 Thanh niên Standard - Q |
198 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
299 | Nguyễn Chí Công | 1991 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
262 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Sở VHTT tỉnh Bình Dương |
|
ND 403: Hạng E4 Thanh niên Standard - SF |
198 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
233 | Lê Thế Anh | 1992 | Phạm Phương Uyên | 2001 | Hòa Yến Dancing Center |
262 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Sở VHTT tỉnh Bình Dương |
|
ND 404: Hạng E5 Thanh niên Standard - VW |
198 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
233 | Lê Thế Anh | 1992 | Phạm Phương Uyên | 2001 | Hòa Yến Dancing Center |
262 | Phạm Văn Minh Trí | 2007 | Lý Vân Dung | 2007 | Sở VHTT tỉnh Bình Dương |
|
ND 481: Vô địch đồng diễn đơn Khiêu vũ thể thao - DD |
218 | Chachacha (Lứa tuổi nhi 1) | 8 | | | HKK dancesport |
230 | HappyDance Showdance Pasodoble | 5 | | | Happy Dance |
231 | HappyDance Showdance Rumba | 9 | | | Happy Dance |
264 | ĐỒNG DIỄN CHACHACHA | 14 | | | TIÊN YÊN DANCESPORT |
87 | Khiêu vũ Thể thao Chachacha | 20 | | | CLB DÂN VŨ XÃ BÌNH KHÊ |
354 | Chachacha, Samba | 9 | | | Điệp Vũ Trường |
162 | Tập thể chachacha 1 | 16 | | | CLB Tuấn Anh DanceSport |
163 | Chachacha tập thể 2 | 12 | | | CLB Tuấn Anh DanceSport |
296 | Nhảy khiêu vũ thiếu nhi chacha Mai Thu Phương | 13 | | | Thành Phố Hạ Long |
166 | Chachacha tập thể 3 | 5 | | | CLB Tuấn Anh DanceSport |
122 | Ý CHÍ VIỆT NAM | 25 | | | CLB KIM MÔN |
142 | RUMBA TẬP THỂ | 7 | | | CLB PHƯƠNG TRANG CHỢ CÁI |
152 | Bachata Tập Thể | 16 | | | CLB Sát Cánh Bên Nhau |
143 | ĐỒNG DIỄN ĐÔI RUMB - CHACHA | 10 | | | CLB PHƯƠNG TRANG GIANG BIÊN |
61 | SAMBA | 14 | | | CLB DUY TÂN |
22 | Đồng diễn ChaChaCha 16 | 54 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
160 | Chachacha - Bachata | 9 | | | CLB Thảo Bùi - Phả Lại - Chí Linh |
49 | Samba Người Lớn | 16 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
50 | Rumba Đông Triều | 16 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
52 | Rumba Hà Lan | 11 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
208 | NHỊP ĐIỆU CẮC CÙM CUM | 7 | | | Dance Woment |
207 | Nhảy Chachacha | 6 | | | CÂU LẠC BỘ KHÁNH TRANG |
361 | Samba | 7 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 483: Vô địch đồng diễn đơn Zumba fitness - DD |
150 | Liên khúc My queen Bống bang | 26 | | | CLB STARKIDS BA CHẼ |
151 | Summer dance | 25 | | | CLB STARKIDS BA CHẼ |
59 | Handclup - Lalala | 16 | | | CLB DANCES KID TỨ KỲ |
201 | zumba mushup Nhất trên đời và bật tình yêu lên | 20 | | | CÂU LẠC BỘ KHÁNH TRANG |
202 | Nhảy zumba Cherry cherry lady | 12 | | | CÂU LẠC BỘ KHÁNH TRANG |
203 | Nhảy zumba mushup Hand Clap | 13 | | | CÂU LẠC BỘ KHÁNH TRANG |
204 | Zumba Nỗi đau ngự trị và Vì em đã quá yêu anh | 12 | | | CÂU LẠC BỘ KHÁNH TRANG |
205 | Nhảy zumba Một thủa yêu người | 11 | | | CÂU LẠC BỘ KHÁNH TRANG |
206 | Nhảy zumba Đoá hoa hồng | 7 | | | CÂU LẠC BỘ KHÁNH TRANG |
178 | ZUMBA KIDS | 10 | | | CLBNT HOẠ MI VÀNG - QUẢNG NINH |
21 | Zumba Cheri cheri lady clap clap,I am the best | 17 | | | CLB CHERI LADY |
158 | Zumba Fitness Toca Toca | 12 | | | CLB Thúy Nguyễn Kinh Môn |
126 | Zumba Nhất quái nhân gian | 28 | | | CLB KV BÔNG SEN - GIAO THUỶ - NAM ĐỊNH |
24 | BOM BOM | 36 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 484: Vô địch đồng diễn đơn Hiện đại - DD |
65 | Mashup I’m the best- Sia | 23 | | | CLB Dancesport Phương Anh |
132 | Nhảy hiện đại | 10 | | | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
141 | Nhảy hiện đại | 11 | | | CLB Nghệ Thuật Ước Mơ Xanh |
177 | Nhảy Hiện Đại " Lớp học" | 12 | | | CLBNT HOẠ MI VÀNG - QUẢNG NINH |
179 | Hiện Đại " HANDCLAP" | 21 | | | CLBNT HOẠ MI VÀNG - QUẢNG NINH |
265 | NHẢY HIỆN ĐẠI | 8 | | | TIÊN YÊN DANCESPORT |
346 | Daddy | 14 | | | Điệp Vũ Trường |
295 | Nhảy hiện đại người lớn Mai Thu Phương | 13 | | | Thành Phố Hạ Long |
298 | Nhảy Hiện đại: Timber | 10 | | | Thành Phố Hạ Long |
60 | Handclup - No face no name | 12 | | | CLB DANCES KID TỨ KỲ |
|
ND 485: Vô địch đồng diễn đơn Shuffle dance - DD |
175 | SHUFFLE DANCE NGHI NGỜ | 10 | | | CLB ĐAM MÊ SHUFFLE DANCE TN |
176 | SHUFFLE DANCE HOA CỦA TÔI | 8 | | | CLB ĐAM MÊ SHUFFLE DANCE TN |
235 | SHUFFLE DANCE HOA NGUYỆT NỮ | 6 | | | LÊ THUỶ - PHÚ THỨ |
|
ND 486: Vô địch đồng diễn đơn Hiphop - DD |
189 | Kpop & hiphop dance | 7 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 487: Vô địch đồng diễn đơn Aerobic Thẩm mỹ - DD |
159 | Aerobic Thạch Anh | 12 | | | CLB Thảo Bùi - Phả Lại - Chí Linh |
|
ND 488: Vô địch đồng diễn đơn Yoga - DD |
174 | Follow/CLB Yoga Trang Anh | 7 | | | CLB Yoga Trang Anh |
|
ND 489: Vô địch đồng diễn đơn Múa - DD |
297 | Múa: Bài ca tôm cá | 11 | | | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 490: Vô địch đồng diễn đôi Khiêu vũ thể thao - DD |
220 | Chachacha ĐÔi (Thanh Thiếu Niên) | 12 | | | HKK dancesport |
128 | Rumba | 20 | | | CLB Khiêu vũ Sơn Ca - Thái Nguyên |
124 | RUMBA- CHACHA | 12 | | | CLB KV ANH ĐÀO TP Phổ Yên - Thái Nguyên |
|
ND 499: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB - C |
91 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
100 | | | Trần Hương Giang | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
64 | | | Nguyễn Huyền Trang | 2010 | CLB Dancesport Phương Anh |
42 | | | Phạm Thuỳ Dương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 500: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
90 | | | Nguyễn Đoàn Phương Uyên | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
96 | | | Vũ Lê Khánh Vy | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
229 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2011 | HKK dancesport |
|
ND 501: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
89 | | | Vũ Thị Nhã Uyên | 2016 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
94 | | | Vũ Kiều Linh | 2015 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
95 | | | Đào Ngọc Gia Hân | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 502: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 02 - C |
98 | | | Phạm Thị Hà Anh | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
101 | | | Trần Thùy Dương | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
70 | | | Phạm Trâm Anh | 2013 | CLB Dancesport Phương Anh |
225 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
|
ND 506: Hạng FD1 Thiếu niên 2 Standard Các CLB - W,Q |
90 | | | Nguyễn Đoàn Phương Uyên | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
91 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
100 | | | Trần Hương Giang | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 509: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
69 | | | Hoàng Thiên Vân | 2016 | CLB Dancesport Phương Anh |
81 | | | Nguyễn Hồng Diệu Anh | 2016 | CLB Dancesport Phương Anh |
111 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2017 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 510: Hạng F2 Nhi đồng Latin Các CLB 1 - R |
81 | | | Nguyễn Hồng Diệu Anh | 2016 | CLB Dancesport Phương Anh |
38 | | | Trần Ngọc Hân | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 511: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 2 - C |
294 | | | Trần Anh Thư | 2016 | Thành Phố Hạ Long |
348 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
333 | | | Đàm Nhật Linh | 2016 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
|
ND 512: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 3 - C |
82 | | | Nguyễn Vũ Dạ Anh | 2016 | CLB Dancesport Phương Anh |
86 | | | Đỗ Ngọc Lan | 2016 | CLB Dancesport Phương Anh |
293 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Thành Phố Hạ Long |
|
ND 513: Hạng F2 Nhi đồng Latin Các CLB 2 - R |
222 | | | Phương Yến Chi | 2015 | HKK dancesport |
347 | | | Nguyễn Thảo Nhi | 2015 | Điệp Vũ Trường |
172 | | | Nguyễn Thái Bảo Trang | 2016 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 514: Hạng F2 Nhi đồng Latin Các CLB 4 - R |
348 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
171 | | | Vũ Gia Hân | 2016 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
173 | | | Vũ Ngọc Lâm Anh | 2017 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 515: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 2 - C |
221 | | | Phạm Hải Băng | 2014 | HKK dancesport |
71 | | | Đặng Triệu Linh Chi | 2014 | CLB Dancesport Phương Anh |
|
ND 516: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 4 - C |
223 | | | Phạm Minh Anh | 2014 | HKK dancesport |
73 | | | Hoàng Thu Hà | 2015 | CLB Dancesport Phương Anh |
347 | | | Nguyễn Thảo Nhi | 2015 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 517: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 5 - C |
191 | | | Trần Bảo Ngọc | 2015 | Colorful Art Quảng Ninh |
77 | | | Trần Bảo Anh | 2015 | CLB Dancesport Phương Anh |
226 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
|
ND 518: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 1 - R |
223 | | | Phạm Minh Anh | 2014 | HKK dancesport |
191 | | | Trần Bảo Ngọc | 2015 | Colorful Art Quảng Ninh |
78 | | | Đỗ Tuệ Linh | 2015 | CLB Dancesport Phương Anh |
|
ND 519: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 2 - R |
77 | | | Trần Bảo Anh | 2015 | CLB Dancesport Phương Anh |
226 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
170 | | | Vũ Gia Linh | 2014 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 522: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 1 - C |
75 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2015 | CLB Dancesport Phương Anh |
267 | | | Vũ Phương Thảo | 2015 | TIÊN YÊN DANCESPORT |
268 | | | Phạm Bích Thủy | 2015 | TIÊN YÊN DANCESPORT |
|
ND 523: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 2 - C |
84 | | | Vũ Ngọc Thùy Linh | 2012 | CLB Dancesport Phương Anh |
85 | | | Nguyễn Lan Duyên | 2013 | CLB Dancesport Phương Anh |
227 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
228 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
|
ND 524: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 3 - C |
79 | | | Ninh Phương Nga | 2013 | CLB Dancesport Phương Anh |
80 | | | Thân Ngọc Mai | 2012 | CLB Dancesport Phương Anh |
266 | | | Vy Gia Hân | 2014 | TIÊN YÊN DANCESPORT |
|
ND 525: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 1 - R |
345 | | | Đặng Lê Phương Khanh | 2012 | VIETSDANCE |
80 | | | Thân Ngọc Mai | 2012 | CLB Dancesport Phương Anh |
228 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
|
ND 526: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 2 - R |
193 | | | Vũ Hoàng Phương Chi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
75 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | 2015 | CLB Dancesport Phương Anh |
194 | | | Lương Ngọc Phương Anh | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 527: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 3 - R |
83 | | | Nguyễn Kiều Anh | 2013 | CLB Dancesport Phương Anh |
168 | | | Nguyễn Hải An | 2013 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
169 | | | Lê Minh Thư | 2013 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 528: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB 1 - C |
192 | | | Nguyễn Thị Hà Phương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
335 | | | Đỗ Minh Anh | 2011 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
40 | | | Hoàng Anh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 530: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB 3 - C |
184 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
66 | | | Lê Thu Hương | 2010 | CLB Dancesport Phương Anh |
165 | | | Trần Thị Quỳnh Anh | 2010 | CLB Tuấn Anh DanceSport |
|
ND 531: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin Các CLB 1 - R |
184 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
64 | | | Nguyễn Huyền Trang | 2010 | CLB Dancesport Phương Anh |
307 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2011 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 534: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin Các CLB 4 - R |
66 | | | Lê Thu Hương | 2010 | CLB Dancesport Phương Anh |
36 | | | Bùi Thanh Trúc | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
39 | | | Đỗ Bảo Linh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 544: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 1 - S |
76 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2014 | CLB Dancesport Phương Anh |
41 | | | Hoàng Minh Thư | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
43 | | | Phạm Trà My | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 557: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 03 - C |
118 | | | Lê Lưu Ngọc Hà | 2015 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
119 | | | Nguyễn Ngọc Kim Ngân | 2015 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
37 | | | Lê Ngọc Ánh | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 558: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin VÔ ĐỊCH Các CLB 1 - S |
63 | | | Dương Khánh Linh | 2013 | CLB Dancesport Phương Anh |
79 | | | Ninh Phương Nga | 2013 | CLB Dancesport Phương Anh |
28 | | | Vũ Phương Thảo | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 559: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin VÔ ĐỊCH Các CLB 2 - C,R |
63 | | | Dương Khánh Linh | 2013 | CLB Dancesport Phương Anh |
83 | | | Nguyễn Kiều Anh | 2013 | CLB Dancesport Phương Anh |
169 | | | Lê Minh Thư | 2013 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 562: Hạng E2 Trung Niên Latin Vô địch Các CLB - R |
129 | Thân Đình Chiến | 1960 | Trần Thị Phượng | 1961 | CLB Khiêu vũ Sơn ca - Thái Nguyên |
125 | Vũ Văn Ngọc | 1960 | Nguyễn Thị Nhung | 1962 | CLB KV ANH ĐÀO TP Phổ Yên - Thái Nguyên |
130 | Đào Mạnh Hải | 1958 | Trần Thị Hảo | 1963 | CLB Khiêu vũ Sơn ca - Thái Nguyên |
|
ND 563: Hạng D Trung Niên Latin Vô địch Các CLB - C,R |
123 | Vũ Hoàng Sơn | 1987 | Hoàng Thị Đào | 1970 | CLB KV ANH ĐÀO TP Phổ Yên - Thái Nguyên |
130 | Đào Mạnh Hải | 1958 | Trần Thị Hảo | 1963 | CLB Khiêu vũ Sơn ca - Thái Nguyên |
|
ND 564: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Các CLB 8 - C,R |
66 | | | Lê Thu Hương | 2010 | CLB Dancesport Phương Anh |
30 | | | Diệp Thị Kim Ngân | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
40 | | | Hoàng Anh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 565: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin Các CLB 9 - C,R |
164 | | | Phùng Lê Anh Thư | 2007 | CLB Tuấn Anh DanceSport |
42 | | | Phạm Thuỳ Dương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 566: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin CÁC ĐƠN VỊ - C,R |
76 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2014 | CLB Dancesport Phương Anh |
347 | | | Nguyễn Thảo Nhi | 2015 | Điệp Vũ Trường |
194 | | | Lương Ngọc Phương Anh | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
ND 567: Hạng FA Thiếu niên Standard Các CLB - W,T,V,F,Q |
88 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
92 | | | Nguyễn Bảo Trang | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
97 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
99 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 568: Hạng FC Thiếu niên Standard Các CLB - W,T,Q |
91 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
93 | | | Hồ Thu Hà | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
104 | | | Nguyễn Thị Diễm Phúc | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 569: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh - C |
137 | | | Hoàng Nguyệt Hà | 2013 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
138 | | | Lê Vũ Yến Vy | 2015 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
|
ND 570: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 10 - C |
269 | | | Nguyễn Phạm Bảo Hân | 2012 | TIÊN YÊN DANCESPORT |
270 | | | Chu Thị Tường Vy | 2012 | TIÊN YÊN DANCESPORT |
328 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
|
ND 571: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CÁC ĐƠN VỊ - C |
252 | | | Đinh Nguyễn Hồng Hạnh | 2016 | M - DANCE |
253 | | | Vũ Ngọc Bảo Anh | 2016 | M - DANCE |
254 | | | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
|
ND 572: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 11 - C |
168 | | | Nguyễn Hải An | 2013 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
116 | | | Nguyễn Nhật Hà My | 2012 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
44 | | | Nguyễn Thu Hương | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 573: Hạng F2 Trung niên 1 Latin VÔ ĐỊCH - R |
271 | | | Hà Thị Xiêm | 1986 | TIÊN YÊN DANCESPORT |
390 | | | Trần Thị Hước | 1973 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
391 | | | Bùi Thị Nguyệt | 1973 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 574: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
330 | | | Hoàng Phương My | 2016 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
171 | | | Vũ Gia Hân | 2016 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
172 | | | Nguyễn Thái Bảo Trang | 2016 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 577: Hạng F1 Nhi đồng latin M - Dance - c |
252 | | | Đinh Nguyễn Hồng Hạnh | 2016 | M - DANCE |
253 | | | Vũ Ngọc Bảo Anh | 2016 | M - DANCE |
254 | | | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
|
ND 578: Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB - C,R |
348 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
171 | | | Vũ Gia Hân | 2016 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
172 | | | Nguyễn Thái Bảo Trang | 2016 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 579: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
349 | Trương Quốc Anh | 2012 | Lưu Gia Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
337 | Lưu Hoàng Anh | 2012 | Lưu Hoàng Ngọc | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
338 | Hoàng Nhật Vương | 2012 | Hoàng Phương Thảo | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
121 | Trần Mạnh Hưng | 2015 | Đặng Thảo Nhi | 2015 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
31 | Trần Gia Huy | 2012 | Vũ Minh Tú | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 580: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - R |
349 | Trương Quốc Anh | 2012 | Lưu Gia Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
34 | Hoàng Kiến Văn | 2012 | Đào Thị Hồng Nhung | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 581: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R |
349 | Trương Quốc Anh | 2012 | Lưu Gia Linh | 2012 | Điệp Vũ Trường |
34 | Hoàng Kiến Văn | 2012 | Đào Thị Hồng Nhung | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 582: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên - C |
308 | | | Nguyễn Minh Nguyệt | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
309 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
310 | | | Đỗ Mai Anh | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
311 | | | Nguyễn Ngọc Tùng Chi | 2010 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 583: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB Quảng Ninh - C |
140 | | | Nguyễn Thị Kim Ngân | 2013 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
312 | | | Vũ Ngọc Minh Thư | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
313 | | | Vũ Ngọc Châm | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 584: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên - C |
314 | Đỗ Vũ Nam Khánh | 2014 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
315 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
316 | | | Ngô Hà Vy | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
317 | | | Đinh trà My | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 585: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard Các CLB - W |
89 | | | Vũ Thị Nhã Uyên | 2016 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
94 | | | Vũ Kiều Linh | 2015 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
96 | | | Vũ Lê Khánh Vy | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
101 | | | Trần Thùy Dương | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 586: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên - C |
320 | | | Nguyễn Ngọc Tú Anh | 2015 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
321 | | | Hoàng Vũ Minh Thư | 2015 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
322 | | | Nguyễn Thái Trâm Anh | 2013 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
323 | | | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 2015 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
ND 587: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 12 - C |
78 | | | Đỗ Tuệ Linh | 2015 | CLB Dancesport Phương Anh |
331 | | | Lê Hà Linh | 2014 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
113 | | | Đặng Thảo Nhi | 2015 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 588: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 12 - C |
114 | Trần Mạnh Hưng | 2015 | | | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
46 | Dương Kỳ An | 2015 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 589: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 12 - C |
225 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
329 | | | Dương Minh Châu | 2014 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
169 | | | Lê Minh Thư | 2013 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 591: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 14 - C,R |
224 | | | Phan Khánh Chi | 2014 | HKK dancesport |
168 | | | Nguyễn Hải An | 2013 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
170 | | | Vũ Gia Linh | 2014 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 592: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 15 - C,R |
68 | | | Nguyễn Châu Anh | 2012 | CLB Dancesport Phương Anh |
37 | | | Lê Ngọc Ánh | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
38 | | | Trần Ngọc Hân | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
48 | | | Tạ Hoàng Tâm | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 593: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 16 - C |
173 | | | Vũ Ngọc Lâm Anh | 2017 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
112 | | | Trương Khánh Hà | 2017 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
120 | | | Nguyễn Hiền Lương | 2016 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 597: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB1 - C |
336 | | | Nguyễn Linh Chi | 2012 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
41 | | | Hoàng Minh Thư | 2012 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 598: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB 2 - C |
224 | | | Phan Khánh Chi | 2014 | HKK dancesport |
170 | | | Vũ Gia Linh | 2014 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 604: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch CLB 2 - C |
110 | | | Nguyễn Trần Minh Anh | 2014 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
115 | | | Hà Trần Lan Anh | 2015 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
46 | Dương Kỳ An | 2015 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 607: Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch CLB 22 - C,R |
245 | | | Bùi Ngọc Yến Nhi | 2017 | M - DANCE |
173 | | | Vũ Ngọc Lâm Anh | 2017 | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
|
ND 608: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch CLB 25 - C |
72 | | | Thân Hoàng Hà | 2016 | CLB Dancesport Phương Anh |
117 | | | Dương Tường Vy | 2016 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
35 | | | Nguyễn Yến Trang | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 610: Hạng A Thanh niên Latin CK TEAM - S,C,R,P,J |
15 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | CK TEAM |
16 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
17 | Đồng Minh Hiếu | 2006 | Hoàng Ánh Tuyết | 2006 | CK TEAM |
18 | Đỗ Hải Thành | 2005 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2008 | CK TEAM |
19 | Nguyễn Đức Minh | 2005 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK TEAM |
20 | Trần Bảo Duy | 2007 | Lê Ngọc Tường Vy | 2008 | CK TEAM |
|
ND 611: Hạng A Thanh niên Standard CK TEAM - W,T,VW,SF,Q |
15 | Hoàng Gia Bảo | 2006 | Hoàng Gia Linh | 2006 | CK TEAM |
16 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK TEAM |
17 | Đồng Minh Hiếu | 2006 | Hoàng Ánh Tuyết | 2006 | CK TEAM |
18 | Đỗ Hải Thành | 2005 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 2008 | CK TEAM |
19 | Nguyễn Đức Minh | 2005 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK TEAM |
20 | Trần Bảo Duy | 2007 | Lê Ngọc Tường Vy | 2008 | CK TEAM |
|
ND 612: Hạng F2 Nhi đồng Latin các CLB - R |
11 | | | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp | 2016 | AD Dancesport |
12 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2017 | AD Dancesport |
|
ND 613: Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB - C |
11 | | | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp | 2016 | AD Dancesport |
12 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2017 | AD Dancesport |
|
ND 614: Hạng F1 Thiếu nhi Latin các CLB - C |
273 | | | Nguyễn Phương Linh | 2014 | TN Dancesport |
274 | | | Nguyễn Hà Linh | 2014 | TN Dancesport |
275 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2010 | TN Dancesport |
|
ND 615: Hạng F2 Thiếu nhi Latin các CLB - R |
67 | | | Đào Thị Vân Anh | 2009 | CLB Dancesport Phương Anh |
273 | | | Nguyễn Phương Linh | 2014 | TN Dancesport |
274 | | | Nguyễn Hà Linh | 2014 | TN Dancesport |
275 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2010 | TN Dancesport |
|
ND 616: Hạng F4 Thiếu nhi Latin các CLB - S |
273 | | | Nguyễn Phương Linh | 2014 | TN Dancesport |
274 | | | Nguyễn Hà Linh | 2014 | TN Dancesport |
275 | | | Nguyễn Kim Ngân | 2010 | TN Dancesport |
|
ND 617: Hạng E1 Thiếu nhi Latin Các CLB - C |
32 | Hoàng Minh Quân | 2013 | Tạ Hoàng Tâm | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
33 | Hoàng Khôi | 2016 | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 618: Hạng F1 TN Latin CLB Cường Anh - Đông Triều - QN - C |
53 | Trần Gia Huy | 2013 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
54 | Hoàng Minh Quân | 2013 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
55 | Hoàng Khôi | 2016 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 619: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 525 - C |
85 | | | Nguyễn Lan Duyên | 2013 | CLB Dancesport Phương Anh |
272 | | | Lê An Na | 2013 | TIÊN YÊN DANCESPORT |
227 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
|
ND 700: Vô địch đồng diễn đơn Khiêu vũ thể thao - DD |
217 | Samba, chacha - Người Lớn | 14 | | | HKK dancesport |
219 | Chachacha (Lứa tuổi Thiếu Nhi 2) | 9 | | | HKK dancesport |
200 | Nhảy chachacha | 7 | | | CÂU LẠC BỘ DÂN VŨ PHÚC THÀNH |
127 | Rumba - Chacha | 17 | | | CLB Khiêu vũ Sơn Ca - Thái Nguyên |
282 | Đồng diễn Chachacha + Rumba | 7 | | | TV DANCE CENTER |
105 | ĐỒNG DIỄN DANCE SPORT | 11 | | | CLB HẢI DANCE CẨM PHẢ |
255 | Đồng Diễn CCC | 10 | | | M - DANCE |
108 | HANDCLAP | 10 | | | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
109 | Đồng diễn Samba - Chachacha | 8 | | | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
167 | ĐỒNG DIỄN RUMBA | 8 | | | CLB Tú Trần Dancesport Hải Dương |
157 | Đồng diễn Samba - CLB Thái Bình dancesport | 9 | | | CLB Thái Bình dancesport |
357 | Đồng diễn Samba | 12 | | | CLB Thái Bình DanceSport |
358 | Đồng diễn Cha cha | 8 | | | CLB Thái Bình DanceSport |
|
ND 701: Vô địch đồng diễn đơn Zumba fitness - DD |
232 | Zumba kid | 10 | | | Hieudance |
102 | Zumba Dance | 16 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
103 | Zumba Dance Mimi | 13 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
106 | ĐỒNG DIỄN ZUMBA BOSS BITCH REMIX PUMB | 9 | | | CLB HẢI DANCE CẨM PHẢ |
107 | ĐỒNG DIỄN ZUMBA VITAMIN A | 8 | | | CLB HẢI DANCE CẨM PHẢ |
131 | ĐỒNG DIỄN ZUMBA CHERILAYDY | 17 | | | CLB LINH DANCE |
148 | ĐỒNG DIỄN ZUMBA BANG BANG | 12 | | | CLB STARKID VÂN ĐỒN |
161 | Zumba Fitness/ CLB Trang Anh | 8 | | | CLB Trang Anh |
|
ND 702: Vô địch đồng diễn đơn Hiện đại - DD |
187 | Nhảy hiện đại - CANDY | 16 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
300 | Nhảy Hiện Đại GREEN SUN | 25 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật GREEN SUN |
339 | Nhảy Hiện Đại | 14 | | | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ |
|
ND 703: Vô địch đồng diễn đơn Shuffle dance - DD |
234 | Shuffle Dance | 12 | | | HẠ LONG XANH |
|
ND 707: Vô địch đồng diễn đơn Múa - DD |
149 | ĐỒNG DIỄN MÚA UỐN DẺO | 8 | | | CLB STARKID VÂN ĐỒN |
|
ND 777: Đồng diễn Khai mạc - DD |
23 | SAMBA KM | 48 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
51 | Chachacha KM | 40 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 778: Hạng E3 Cao niên Latin Đoàn Kết Thái Nguyên - J |
356 | Ninh Quang Vẻ | 1955 | Trần Thị Huệ | 1960 | Đoàn Kết Thái Nguyên |
359 | Đinh Xuân Tuấn | 1958 | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng Hải Phòng |
|
ND 779: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C |
67 | | | Đào Thị Vân Anh | 2009 | CLB Dancesport Phương Anh |
68 | | | Nguyễn Châu Anh | 2012 | CLB Dancesport Phương Anh |
74 | | | Nguyễn Vy Oanh | 2012 | CLB Dancesport Phương Anh |
|
ND 780: Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB - C |
13 | | | Mai Gia An | 2016 | AD Dancesport |
367 | | | Lê Mỹ Anh | 2016 | AD Dancesport |
|
ND 781: Hạng F2 Nhi đồng Latin các CLB - C |
13 | | | Mai Gia An | 2016 | AD Dancesport |
367 | | | Lê Mỹ Anh | 2016 | AD Dancesport |
|
ND 782: Hạng F2 Trung niên Latin - R |
390 | | | Trần Thị Hước | 1973 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
391 | | | Bùi Thị Nguyệt | 1973 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
392 | | | Nguyễn Thị Anh | 1984 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
386 | | | Nguyễn Thị Uyên | 1984 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |