Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 4: TLOC 7 Years Old Or Under Solo Single Dance Chacha - Chacha |
58 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
142 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2017 | Vietnam/Linh Anh Academy |
211 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
193 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
42 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | LUÂN OANH DANCESPORT |
55 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | LUÂN OANH DANCESPORT |
161 | | | Trương Hoàng Diệu Cơ | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
109 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
129 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
361 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 5: TLOC 7 Years Old Or Under Solo Single Dance Rumba - Rumba |
388 | | | Bùi Hồng Châu | 2016 | UP Dance |
125 | Phạm Tuấn Kiệt | 2017 | | | UP Dance |
58 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
142 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2017 | Vietnam/Linh Anh Academy |
211 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
193 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
42 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | LUÂN OANH DANCESPORT |
55 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | LUÂN OANH DANCESPORT |
109 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
129 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
361 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 6: TLOC 7 Years Old Or Under Solo Single Dance Jive - Jive |
58 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
142 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2017 | Vietnam/Linh Anh Academy |
193 | | | Nguyễn Nhã Phương | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
42 | | | Hồ Hoàng Nhiên | 2016 | LUÂN OANH DANCESPORT |
55 | | | Nguyễn Lê Quỳnh Nhi | 2017 | LUÂN OANH DANCESPORT |
129 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
361 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 12: TLOC Juvenile I Solo Single Dance Chacha - Chacha |
192 | | | Low Ko Yu | 2014 | Malaysia |
339 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
12 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
275 | | | Ji youyou | 2014 | China |
65 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
315 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
32 | | | Sidorenko Vera | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
154 | | | Văn Hoàng Phương Oanh | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
141 | | | Hoàng Phương Linh | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
71 | | | Nguyễn Anh Phương | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
190 | | | Hoàng Tú Linh | 2015 | CK ALASKA |
363 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
399 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
215 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance |
98 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
236 | | | Nguyễn Bảo Vy | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
227 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
139 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 13: TLOC Juvenile I Solo Single Dance Rumba - Rumba |
192 | | | Low Ko Yu | 2014 | Malaysia |
339 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
12 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
275 | | | Ji youyou | 2014 | China |
65 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
32 | | | Sidorenko Vera | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
164 | | | Trịnh Khuê Linh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
363 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
399 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
215 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance |
147 | | | Đỗ Tô Khánh Linh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
236 | | | Nguyễn Bảo Vy | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
227 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
139 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 14: TLOC Juvenile I Solo Single Dance Jive - Jive |
192 | | | Low Ko Yu | 2014 | Malaysia |
339 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
12 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
275 | | | Ji youyou | 2014 | China |
65 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
190 | | | Hoàng Tú Linh | 2015 | CK ALASKA |
399 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
215 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance |
147 | | | Đỗ Tô Khánh Linh | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
227 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
139 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 15: TLOC Juvenile I Solo Single Dance Samba - Samba |
192 | | | Low Ko Yu | 2014 | Malaysia |
58 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
339 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
12 | | | Nguyễn Phương Phương | 2015 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
142 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2017 | Vietnam/Linh Anh Academy |
65 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
315 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
32 | | | Sidorenko Vera | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
363 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
399 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
215 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance |
227 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
139 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 16: TLOC Juvenile I Solo Single Dance Paso Doble - Paso Doble |
192 | | | Low Ko Yu | 2014 | Malaysia |
58 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
339 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
142 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2017 | Vietnam/Linh Anh Academy |
65 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
315 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
399 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
139 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 17: TLOC Juvenile II Couple Single Dance Chacha - Chacha |
175 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
221 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
173 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | ProG Academy |
402 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
393 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Tô Ngọc Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
251 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
187 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 18: TLOC Juvenile II Couple Single Dance Rumba - Rumba |
221 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
173 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | ProG Academy |
402 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
251 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
187 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 19: TLOC Juvenile II Couple Single Dance Jive - Jive |
69 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
173 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | ProG Academy |
402 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
251 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
187 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 20: TLOC Juvenile II Couple Single Dance Samba - Samba |
221 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
173 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | ProG Academy |
402 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
298 | Nguyễn Tiến Đạt | 2012 | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
251 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
187 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 21: TLOC Juvenile II Couple Single Dance Paso Doble - Paso Doble |
69 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
173 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | ProG Academy |
251 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
187 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 22: TLOC Juvenile II Solo Single Dance Chacha - Chacha |
196 | Hồ Đức Minh | 2012 | | | UP Dance |
213 | | | Trần Thu Nhật Vi | 2012 | UP Dance |
182 | | | Đỗ Hà My | 2012 | UP Dance |
30 | | | NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG | 2012 | Trường THCS và THPT Lương Thế Vinh |
20 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh Hùng Dancesport |
113 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
271 | | | Ge Kejia | 2013 | China |
245 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
270 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
114 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
59 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
290 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
275 | | | Ji youyou | 2014 | China |
250 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
51 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
348 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
165 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
273 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
243 | | | Hoàng Nguyễn Phương Thảo | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
105 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
41 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | Dream Dance |
14 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Linh Anh Academy |
374 | | | Nguyễn Ngọc Nhi | 2012 | CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh |
333 | | | Tô Ngọc Anh | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
261 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
118 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
50 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
29 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 23: TLOC Juvenile II Solo Single Dance Rumba - Rumba |
72 | | | Lê Đào Gia Hân | 2013 | UP Dance |
383 | Phạm Hà Gia Huy | 2013 | | | UP Dance |
30 | | | NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG | 2012 | Trường THCS và THPT Lương Thế Vinh |
20 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh Hùng Dancesport |
113 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
271 | | | Ge Kejia | 2013 | China |
59 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
290 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Châu | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
275 | | | Ji youyou | 2014 | China |
250 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
51 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
348 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
387 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
165 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
310 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
243 | | | Hoàng Nguyễn Phương Thảo | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
105 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
14 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Linh Anh Academy |
330 | | | Lưu Thu Nguyệt Hân | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
261 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
118 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
50 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
29 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 24: TLOC Juvenile II Solo Single Dance Jive - Jive |
196 | Hồ Đức Minh | 2012 | | | UP Dance |
30 | | | NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG | 2012 | Trường THCS và THPT Lương Thế Vinh |
20 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh Hùng Dancesport |
113 | | | Vũ Lê Khánh Ngân | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
271 | | | Ge Kejia | 2013 | China |
275 | | | Ji youyou | 2014 | China |
250 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
51 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
348 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
407 | | | Lê Như Ý | 2013 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
165 | | | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
105 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
330 | | | Lưu Thu Nguyệt Hân | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
261 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
118 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
50 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
29 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 25: TLOC Juvenile II Solo Single Dance Samba - Samba |
335 | | | Nguyễn Thảo Nguyên | 2012 | UP Dance |
320 | | | Lê Phúc Vân Hà | 2012 | UP Dance |
30 | | | NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG | 2012 | Trường THCS và THPT Lương Thế Vinh |
20 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh Hùng Dancesport |
271 | | | Ge Kejia | 2013 | China |
250 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
387 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
365 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
105 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
14 | | | Nguyễn Phương Vy | 2012 | Linh Anh Academy |
261 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
118 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
50 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 26: TLOC Juvenile II Solo Single Dance Paso Doble - Paso Doble |
30 | | | NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG | 2012 | Trường THCS và THPT Lương Thế Vinh |
20 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh Hùng Dancesport |
271 | | | Ge Kejia | 2013 | China |
59 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
250 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
387 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
365 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
105 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
261 | | | Mai Phương Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
118 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
50 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2012 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 27: TLOC Junior I Couple Single Dance Chacha - Chacha |
246 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
327 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
394 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
23 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T Dancesport |
268 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
11 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 28: TLOC Junior I Couple Single Dance Rumba - Rumba |
351 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
327 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
23 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T Dancesport |
|
ND 29: TLOC Junior I Couple Single Dance Jive - Jive |
69 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
394 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
23 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T Dancesport |
268 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
11 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 30: TLOC Junior I Couple Single Dance Samba - Samba |
351 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
327 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
23 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T Dancesport |
94 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
268 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
11 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 31: TLOC Junior I Couple Single Dance Paso Doble - Paso Doble |
175 | Bùi Gia Bảo | 2013 | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
394 | Phan Bình Minh | 2011 | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
94 | Đặng Hồ Sâm | 2011 | Lê Hà Ngân | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 32: TLOC Junior I Solo Single Dance Chacha - Chacha |
183 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
230 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
242 | | | Yin Zihan | 2010 | China |
271 | | | Ge Kejia | 2013 | China |
111 | | | Nguyễn Thị Hải Yến | 2010 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
40 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
410 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
272 | | | Đàm Diệu Minh Hạnh | 2014 | SC Dance |
312 | | | Dương Thái An | 2014 | SC Dance |
326 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
151 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | ProG Academy |
405 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | ProG Academy |
115 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
62 | | | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | 2014 | SC Dance |
293 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance |
144 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
140 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
198 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
172 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 33: TLOC Junior I Solo Single Dance Rumba - Rumba |
226 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | UP Dance |
242 | | | Yin Zihan | 2010 | China |
271 | | | Ge Kejia | 2013 | China |
40 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
346 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
312 | | | Dương Thái An | 2014 | SC Dance |
326 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
151 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | ProG Academy |
405 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | ProG Academy |
358 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | ProG Academy |
306 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
62 | | | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | 2014 | SC Dance |
293 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance |
144 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
198 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
172 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 34: TLOC Junior I Solo Single Dance Jive - Jive |
340 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | UP Dance |
116 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
242 | | | Yin Zihan | 2010 | China |
271 | | | Ge Kejia | 2013 | China |
410 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
272 | | | Đàm Diệu Minh Hạnh | 2014 | SC Dance |
151 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | ProG Academy |
405 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | ProG Academy |
358 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | ProG Academy |
382 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
198 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 35: TLOC Junior I Solo Single Dance Samba - Samba |
340 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | UP Dance |
226 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | UP Dance |
72 | | | Lê Đào Gia Hân | 2013 | UP Dance |
183 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
230 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
116 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
242 | | | Yin Zihan | 2010 | China |
271 | | | Ge Kejia | 2013 | China |
346 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
272 | | | Đàm Diệu Minh Hạnh | 2014 | SC Dance |
326 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
405 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | ProG Academy |
358 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | ProG Academy |
115 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
306 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
293 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance |
163 | | | Nguyễn Thị Thuỳ Dương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
144 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2011 | S-High Dance |
140 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
198 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
172 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 36: TLOC Junior I Solo Single Dance Paso Doble - Paso Doble |
183 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
242 | | | Yin Zihan | 2010 | China |
271 | | | Ge Kejia | 2013 | China |
326 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
151 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | ProG Academy |
405 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | ProG Academy |
358 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | ProG Academy |
|
ND 37: TLOC Junior II Couple Single Dance Chacha - Chacha |
347 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | HKK dancesport |
234 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | 2009 | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
23 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T Dancesport |
|
ND 38: TLOC Junior II Couple Single Dance Rumba - Rumba |
347 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | HKK dancesport |
359 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
234 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | 2009 | Hoàng Thị Phương | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
23 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T Dancesport |
|
ND 40: TLOC Junior II Couple Single Dance Samba - Samba |
347 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | HKK dancesport |
359 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
23 | Bùi Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T Dancesport |
|
ND 41: TLOC Junior II Couple Single Dance Paso Doble - Paso Doble |
347 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | HKK dancesport |
359 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
402 | Nguyễn Hoàng Huy | 2013 | Phạm Nguyễn Mai Nguyên | 2013 | Q-Dance Center Quảng Bình |
|
ND 42: TLOC Junior II Solo Single Dance Chacha - Chacha |
84 | | | Nguyễn Đan Linh | 2009 | UP Dance |
319 | | | Madeleine Lau Yu Xuan | 2008 | Malaysia |
242 | | | Yin Zihan | 2010 | China |
56 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | ProG Academy |
324 | | | Vũ Minh Hằng | 2009 | CK Team |
17 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
37 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
157 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
198 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
278 | | | Dương Hồng Ngọc | 2009 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 43: TLOC Junior II Solo Single Dance Rumba - Rumba |
84 | | | Nguyễn Đan Linh | 2009 | UP Dance |
319 | | | Madeleine Lau Yu Xuan | 2008 | Malaysia |
242 | | | Yin Zihan | 2010 | China |
56 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | ProG Academy |
324 | | | Vũ Minh Hằng | 2009 | CK Team |
157 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
278 | | | Dương Hồng Ngọc | 2009 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 44: TLOC Junior II Solo Single Dance Jive - Jive |
84 | | | Nguyễn Đan Linh | 2009 | UP Dance |
319 | | | Madeleine Lau Yu Xuan | 2008 | Malaysia |
242 | | | Yin Zihan | 2010 | China |
324 | | | Vũ Minh Hằng | 2009 | CK Team |
278 | | | Dương Hồng Ngọc | 2009 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 45: TLOC Junior II Solo Single Dance Samba - Samba |
319 | | | Madeleine Lau Yu Xuan | 2008 | Malaysia |
242 | | | Yin Zihan | 2010 | China |
326 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
395 | | | Đào Thị Hồng Nhung | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
157 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 46: TLOC Junior II Solo Single Dance Paso Doble - Paso Doble |
319 | | | Madeleine Lau Yu Xuan | 2008 | Malaysia |
242 | | | Yin Zihan | 2010 | China |
326 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
|
ND 47: TLOC Youth Couple Single Dance Chacha - Chacha |
381 | Lee Chen Sheng | 2007 | Hazel Tan Kah Yen | 2009 | Malaysia |
95 | Fan yuchong | 2005 | Yang siqi | 2005 | China |
240 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 48: TLOC Youth Couple Single Dance Rumba - Rumba |
381 | Lee Chen Sheng | 2007 | Hazel Tan Kah Yen | 2009 | Malaysia |
240 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
43 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 49: TLOC Youth Couple Single Dance Jive - Jive |
381 | Lee Chen Sheng | 2007 | Hazel Tan Kah Yen | 2009 | Malaysia |
240 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
43 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 50: TLOC Youth Couple Single Dance Samba - Samba |
381 | Lee Chen Sheng | 2007 | Hazel Tan Kah Yen | 2009 | Malaysia |
95 | Fan yuchong | 2005 | Yang siqi | 2005 | China |
156 | Liu Shing Chi | 2006 | Lo Yuri | 2007 | Hong Kong |
240 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 52: TLOC Youth Solo Single Dance Chacha - Chacha |
322 | | | Ong Yu Yuan | 2006 | Malaysia |
184 | | | Tống Mỹ Huyền | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
22 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2010 | ProG Academy |
75 | | | Lưu Anh Thư | 2006 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 53: TLOC Youth Solo Single Dance Rumba - Rumba |
322 | | | Ong Yu Yuan | 2006 | Malaysia |
184 | | | Tống Mỹ Huyền | 2007 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
137 | | | Lai Wing Tung | 2007 | Hong Kong |
22 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2010 | ProG Academy |
207 | | | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
75 | | | Lưu Anh Thư | 2006 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 54: TLOC Youth Solo Single Dance Jive - Jive |
322 | | | Ong Yu Yuan | 2006 | Malaysia |
22 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2010 | ProG Academy |
17 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
207 | | | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
198 | | | Lê Phúc Trà My | 2010 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
75 | | | Lưu Anh Thư | 2006 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 55: TLOC Youth Solo Single Dance Samba - Samba |
322 | | | Ong Yu Yuan | 2006 | Malaysia |
22 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2010 | ProG Academy |
151 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | ProG Academy |
17 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
75 | | | Lưu Anh Thư | 2006 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 56: TLOC Youth Solo Single Dance Paso Doble - Paso Doble |
322 | | | Ong Yu Yuan | 2006 | Malaysia |
137 | | | Lai Wing Tung | 2007 | Hong Kong |
22 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2010 | ProG Academy |
75 | | | Lưu Anh Thư | 2006 | Sở VHTTDL tỉnh Thái Nguyên |
|
ND 57: TLOC Open Couple Rising Star Latin - S,C,R,P,J |
74 | Ng Hou Ren | 2006 | Ng Jia Yi | 1996 | Malaysia |
25 | Tan Yee Siang | 2002 | Bernice Iu Weng Tong | 2002 | Malaysia |
179 | Adam Prochazka | 2003 | Veronika Vykydalova | 2003 | Czech republiK |
44 | Michael jr L. Marquez | 1993 | Kate danielle B. Borja | 1998 | Philippines |
235 | Zhang andi | 1998 | Xie yumeng | 1999 | China |
78 | Wang ying | 1996 | Guo xiaoqian | 1998 | China |
95 | Fan yuchong | 2005 | Yang siqi | 2005 | China |
96 | Ji chengye | 2002 | Wang wenxuan | 2002 | China |
332 | Xue xinyao | 1999 | Zhao jinnan | 1997 | China |
156 | Liu Shing Chi | 2006 | Lo Yuri | 2007 | Hong Kong |
316 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Trịnh Thị Tuyết Chi | 1996 | Việt Nam |
331 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Nguyễn Thùy Dương | 2004 | CK Team |
313 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
414 | Che Tin Long | 1999 | Vong Weng Lam | 2000 | Macau |
|
ND 58: TLOC Adults Couple Single Dance Chacha - Chacha |
338 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Vinhomes Smart City |
74 | Ng Hou Ren | 2006 | Ng Jia Yi | 1996 | Malaysia |
247 | Lee Chong Sheng | 2006 | Wong Jia Yee | 2004 | Malaysia |
122 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1996 | Đinh Ngọc Huyền | 1998 | SC Dance |
332 | Xue xinyao | 1999 | Zhao jinnan | 1997 | China |
171 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Ngọc Băng Trâm | 1991 | LUÂN OANH DANCESPORT |
189 | Nguyễn Văn Thời | 2003 | Phạm Ngọc Ánh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 59: TLOC Adults Couple Single Dance Rumba - Rumba |
338 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Vinhomes Smart City |
74 | Ng Hou Ren | 2006 | Ng Jia Yi | 1996 | Malaysia |
122 | Nguyễn Ngọc Sơn | 1996 | Đinh Ngọc Huyền | 1998 | SC Dance |
332 | Xue xinyao | 1999 | Zhao jinnan | 1997 | China |
171 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Ngọc Băng Trâm | 1991 | LUÂN OANH DANCESPORT |
28 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Trịnh Thị Tuyết Chi | 1996 | T&T Dancesport |
302 | Lê Tuấn Anh | 1995 | Quàng Thị Tường Vy | 2008 | S-High Dance |
189 | Nguyễn Văn Thời | 2003 | Phạm Ngọc Ánh | 2008 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 60: TLOC Adults Couple Single Dance Jive - Jive |
74 | Ng Hou Ren | 2006 | Ng Jia Yi | 1996 | Malaysia |
247 | Lee Chong Sheng | 2006 | Wong Jia Yee | 2004 | Malaysia |
96 | Ji chengye | 2002 | Wang wenxuan | 2002 | China |
28 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Trịnh Thị Tuyết Chi | 1996 | T&T Dancesport |
414 | Che Tin Long | 1999 | Vong Weng Lam | 2000 | Macau |
|
ND 61: TLOC Adults Couple Single Dance Samba - Samba |
74 | Ng Hou Ren | 2006 | Ng Jia Yi | 1996 | Malaysia |
96 | Ji chengye | 2002 | Wang wenxuan | 2002 | China |
171 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Ngọc Băng Trâm | 1991 | LUÂN OANH DANCESPORT |
28 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Trịnh Thị Tuyết Chi | 1996 | T&T Dancesport |
331 | Nguyễn Quang Huy | 1996 | Nguyễn Thùy Dương | 2004 | CK Team |
313 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
302 | Lê Tuấn Anh | 1995 | Quàng Thị Tường Vy | 2008 | S-High Dance |
|
ND 62: TLOC Adults Couple Single Dance Paso Doble - Paso Doble |
74 | Ng Hou Ren | 2006 | Ng Jia Yi | 1996 | Malaysia |
313 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
43 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
414 | Che Tin Long | 1999 | Vong Weng Lam | 2000 | Macau |
|
ND 63: TLOC Adults Solo Single Dance Chacha - Chacha |
322 | | | Ong Yu Yuan | 2006 | Malaysia |
311 | | | Jane Paulina | 2003 | Thailand |
56 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | ProG Academy |
207 | | | Trương Tú Anh | 2006 | Mydance |
|
ND 64: TLOC Adults Solo Single Dance Rumba - Rumba |
322 | | | Ong Yu Yuan | 2006 | Malaysia |
137 | | | Lai Wing Tung | 2007 | Hong Kong |
56 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | ProG Academy |
|
ND 65: TLOC Adults Solo Single Dance Jive - Jive |
322 | | | Ong Yu Yuan | 2006 | Malaysia |
311 | | | Jane Paulina | 2003 | Thailand |
358 | | | Cao Kiều Ngọc Ly | 2010 | ProG Academy |
|
ND 66: TLOC Adults Solo Single Dance Samba - Samba |
322 | | | Ong Yu Yuan | 2006 | Malaysia |
311 | | | Jane Paulina | 2003 | Thailand |
56 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | ProG Academy |
|
ND 67: TLOC Adults Solo Single Dance Paso Doble - Paso Doble |
322 | | | Ong Yu Yuan | 2006 | Malaysia |
137 | | | Lai Wing Tung | 2007 | Hong Kong |
405 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | ProG Academy |
|
ND 68: TLOC Senior I Couple Single Dance Chacha - Chacha |
338 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Vinhomes Smart City |
274 | Michael Angelo Marquez | 1988 | Jennifer Aranzamendez | 1971 | Philippines |
130 | Michael jr L. Marquez | 1993 | Emilia H. Tanchuling | 1959 | Philippines |
68 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Nguyễn Thị Thu Giang | 1965 | T&T Dancesport |
46 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
378 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Nguyễn Thị Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 69: TLOC Senior I Couple Single Dance Rumba - Rumba |
338 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Vinhomes Smart City |
274 | Michael Angelo Marquez | 1988 | Jennifer Aranzamendez | 1971 | Philippines |
130 | Michael jr L. Marquez | 1993 | Emilia H. Tanchuling | 1959 | Philippines |
68 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Nguyễn Thị Thu Giang | 1965 | T&T Dancesport |
46 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
378 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Nguyễn Thị Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 70: TLOC Senior I Couple Single Dance Jive - Jive |
274 | Michael Angelo Marquez | 1988 | Jennifer Aranzamendez | 1971 | Philippines |
130 | Michael jr L. Marquez | 1993 | Emilia H. Tanchuling | 1959 | Philippines |
68 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Nguyễn Thị Thu Giang | 1965 | T&T Dancesport |
|
ND 71: TLOC Senior I Couple Single Dance Samba - Samba |
274 | Michael Angelo Marquez | 1988 | Jennifer Aranzamendez | 1971 | Philippines |
130 | Michael jr L. Marquez | 1993 | Emilia H. Tanchuling | 1959 | Philippines |
68 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Nguyễn Thị Thu Giang | 1965 | T&T Dancesport |
|
ND 72: TLOC Senior I Couple Single Dance Paso Doble - Paso Doble |
274 | Michael Angelo Marquez | 1988 | Jennifer Aranzamendez | 1971 | Philippines |
130 | Michael jr L. Marquez | 1993 | Emilia H. Tanchuling | 1959 | Philippines |
68 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Nguyễn Thị Thu Giang | 1965 | T&T Dancesport |
|
ND 73: TLOC Senior I Solo Single Dance Chacha - Chacha |
124 | | | Nguyễn Thị Trầm | 1978 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
210 | | | Nguyễn Thị Vân | 1974 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 76: TLOC Senior I Solo Single Dance Samba - Samba |
216 | | | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Up Dance |
124 | | | Nguyễn Thị Trầm | 1978 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 78: TLOC Senior II Couple Single Dance Chacha - Chacha |
338 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Vinhomes Smart City |
199 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
46 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
378 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Nguyễn Thị Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 79: TLOC Senior II Couple Single Dance Rumba - Rumba |
338 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Vinhomes Smart City |
199 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
46 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
378 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Nguyễn Thị Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 80: TLOC Senior II Couple Single Dance Jive - Jive |
70 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
199 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
|
ND 81: TLOC Senior II Couple Single Dance Samba - Samba |
199 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
123 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 82: TLOC Senior II Couple Single Dance Paso Doble - Paso Doble |
199 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
123 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 83: TLOC Senior II Solo Single Dance Chacha - Chacha |
85 | | | Phan Ngọc Hậu | 1958 | LUÂN OANH DANCESPORT |
31 | | | Nguyễn Thị Mười | 1972 | LUÂN OANH DANCESPORT |
124 | | | Nguyễn Thị Trầm | 1978 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
210 | | | Nguyễn Thị Vân | 1974 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 84: TLOC Senior II Solo Single Dance Rumba - Rumba |
31 | | | Nguyễn Thị Mười | 1972 | LUÂN OANH DANCESPORT |
210 | | | Nguyễn Thị Vân | 1974 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 85: TLOC Senior II Solo Single Dance Jive - Jive |
85 | | | Phan Ngọc Hậu | 1958 | LUÂN OANH DANCESPORT |
303 | | | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
|
ND 86: TLOC Senior II Solo Single Dance Samba - Samba |
308 | | | Quách Tố Như | 1971 | Up Dance |
85 | | | Phan Ngọc Hậu | 1958 | LUÂN OANH DANCESPORT |
31 | | | Nguyễn Thị Mười | 1972 | LUÂN OANH DANCESPORT |
216 | | | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Up Dance |
102 | | | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 1964 | Up Dance |
124 | | | Nguyễn Thị Trầm | 1978 | Bảo Dance Sport Nghệ An |
|
ND 88: TLOC Senior III Couple Single Dance Chacha - Chacha |
159 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Huỳnh Kim Nhung | 1960 | MT Dance |
70 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
389 | Lê Quốc Đạt | 1960 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 1965 | SON TAY SPORT DANCE |
123 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 89: TLOC Senior III Couple Single Dance Rumba - Rumba |
159 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Huỳnh Kim Nhung | 1960 | MT Dance |
123 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 90: TLOC Senior III Couple Single Dance Jive - Jive |
159 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Huỳnh Kim Nhung | 1960 | MT Dance |
70 | Trần Lâm | 1969 | Nguyễn Thị Ngọc Lành | 1968 | LUÂN OANH DANCESPORT |
123 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 91: TLOC Senior III Couple Single Dance Samba - Samba |
159 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Huỳnh Kim Nhung | 1960 | MT Dance |
123 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 92: TLOC Senior III Couple Single Dance Paso Doble - Paso Doble |
159 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Huỳnh Kim Nhung | 1960 | MT Dance |
123 | Lê Vũ Cường | 1962 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 109: TLOC Juvenile I Solo Single Dance Slow Waltz - Slow Waltz |
162 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
192 | | | Low Ko Yu | 2014 | Malaysia |
32 | | | Sidorenko Vera | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
355 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
399 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
146 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | Vietnam |
|
ND 110: TLOC Juvenile I Solo Single Dance Tango - Tango |
162 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
399 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
146 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | Vietnam |
|
ND 111: TLOC Juvenile I Solo Single Dance Quickstep - Quickstep |
162 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
355 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
399 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
146 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | Vietnam |
|
ND 112: TLOC Juvenile I Solo Single Dance Slow Foxtrot - Slow Foxtrot |
162 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
399 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
|
ND 113: TLOC Juvenile I Solo Single Dance Viennese Waltz - Viennese Waltz |
162 | | | Nguyễn Minh Châu | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
355 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
399 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
146 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | Vietnam |
|
ND 114: TLOC Juvenile II Couple Single Dance Slow Waltz - Slow Waltz |
173 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | ProG Academy |
403 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
249 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Đặng An An | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 115: TLOC Juvenile II Couple Single Dance Tango - Tango |
173 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | ProG Academy |
403 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
249 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | Đặng An An | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 116: TLOC Juvenile II Couple Single Dance Quickstep - Quickstep |
173 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | ProG Academy |
403 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 117: TLOC Juvenile II Couple Single Dance Slow Foxtrot - Slow Foxtrot |
173 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | ProG Academy |
403 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 118: TLOC Juvenile II Couple Single Dance Viennese Waltz - Viennese Waltz |
173 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | ProG Academy |
403 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2012 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 119: TLOC Juvenile II Solo Single Dance Slow Waltz - Slow Waltz |
174 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | UP Dance |
20 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh Hùng Dancesport |
258 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
82 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
153 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
287 | | | Lê Hà Như Nguyệt | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
310 | | | Phạm Băng Băng | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
201 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | Vietnam |
205 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 120: TLOC Juvenile II Solo Single Dance Tango - Tango |
20 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh Hùng Dancesport |
258 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
82 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
153 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
273 | | | Nguyễn Ngọc Đan Khanh | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
205 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 121: TLOC Juvenile II Solo Single Dance Quickstep - Quickstep |
20 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh Hùng Dancesport |
258 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
82 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
153 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
365 | | | Hồ Lê Uyên Kha | 2012 | LUÂN OANH DANCESPORT |
201 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | Vietnam |
205 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 122: TLOC Juvenile II Solo Single Dance Slow Foxtrot - Slow Foxtrot |
20 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh Hùng Dancesport |
258 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
82 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
153 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
201 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | Vietnam |
205 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 123: TLOC Juvenile II Solo Single Dance Viennese Waltz - Viennese Waltz |
20 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2012 | Mạnh Hùng Dancesport |
82 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
153 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 124: TLOC Junior I Couple Single Dance Slow Waltz - Slow Waltz |
307 | Nguyễn Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 2010 | New Life Center |
77 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 125: TLOC Junior I Couple Single Dance Tango - Tango |
307 | Nguyễn Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 2010 | New Life Center |
77 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 127: TLOC Junior I Couple Single Dance Slow Foxtrot - Slow Foxtrot |
307 | Nguyễn Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 2010 | New Life Center |
77 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 128: TLOC Junior I Couple Single Dance Viennese Waltz - Viennese Waltz |
307 | Nguyễn Hải Đăng | 2011 | Nguyễn Thị Minh Ngọc | 2010 | New Life Center |
257 | CHEN HAO SYUAN | 2011 | WU CHIA HSUAN | 2011 | CHINESE TAIPEI |
77 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 129: TLOC Junior I Solo Single Dance Slow Waltz - Slow Waltz |
408 | CHEN HAO SYUAN | 2011 | | | CHINESE TAIPEI |
248 | | | HUNG TSAI HSIN | 2011 | CHINESE TAIPEI |
382 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
293 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance |
201 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | Vietnam |
265 | | | Trần Ngọc Bích | 2015 | Lê Sơn Dance Sport |
|
ND 130: TLOC Junior I Solo Single Dance Tango - Tango |
214 | | | Hoàng Hà Linh | 2010 | New Life Center |
408 | CHEN HAO SYUAN | 2011 | | | CHINESE TAIPEI |
248 | | | HUNG TSAI HSIN | 2011 | CHINESE TAIPEI |
382 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
64 | Lê Tường Minh | 2012 | | | Lê Sơn Dance Sport |
|
ND 131: TLOC Junior I Solo Single Dance Quickstep - Quickstep |
214 | | | Hoàng Hà Linh | 2010 | New Life Center |
408 | CHEN HAO SYUAN | 2011 | | | CHINESE TAIPEI |
248 | | | HUNG TSAI HSIN | 2011 | CHINESE TAIPEI |
382 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
201 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | Vietnam |
|
ND 132: TLOC Junior I Solo Single Dance Slow Foxtrot - Slow Foxtrot |
408 | CHEN HAO SYUAN | 2011 | | | CHINESE TAIPEI |
248 | | | HUNG TSAI HSIN | 2011 | CHINESE TAIPEI |
201 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | Vietnam |
252 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 133: TLOC Junior I Solo Single Dance Viennese Waltz - Viennese Waltz |
408 | CHEN HAO SYUAN | 2011 | | | CHINESE TAIPEI |
248 | | | HUNG TSAI HSIN | 2011 | CHINESE TAIPEI |
382 | | | Phạm Tuyết San | 2011 | LUÂN OANH DANCESPORT |
293 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance |
178 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | Vietnam |
265 | | | Trần Ngọc Bích | 2015 | Lê Sơn Dance Sport |
|
ND 134: TLOC Junior II Couple Single Dance Slow Waltz - Slow Waltz |
155 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
77 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 137: TLOC Junior II Couple Single Dance Slow Foxtrot - Slow Foxtrot |
155 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
77 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 139: TLOC Junior II Solo Single Dance Slow Waltz - Slow Waltz |
83 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
325 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
376 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
209 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
178 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | Vietnam |
|
ND 140: TLOC Junior II Solo Single Dance Tango - Tango |
325 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
209 | | | Tạ Liên Giang | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
178 | | | Trần Nhã Kỳ | 2010 | Vietnam |
|
ND 141: TLOC Junior II Solo Single Dance Quickstep - Quickstep |
377 | | | Nguyễn Thị Diễm Phúc | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
83 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
107 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Vietnam |
|
ND 142: TLOC Junior II Solo Single Dance Slow Foxtrot - Slow Foxtrot |
287 | | | Lê Hà Như Nguyệt | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
376 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
252 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 143: TLOC Junior II Solo Single Dance Viennese Waltz - Viennese Waltz |
377 | | | Nguyễn Thị Diễm Phúc | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
287 | | | Lê Hà Như Nguyệt | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
325 | | | Hồ Ngọc Phương Thảo | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
107 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Vietnam |
|
ND 144: TLOC Youth Couple Single Dance Slow Waltz - Slow Waltz |
155 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
77 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 146: TLOC Youth Couple Single Dance Quickstep - Quickstep |
224 | Triệu Phan Việt | 2005 | Đỗ Ngọc Ly | 2009 | New Life Center |
77 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lưu Vũ Hương Giang | 2010 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 149: TLOC Youth Solo Single Dance Slow Waltz - Slow Waltz |
269 | | | Loh Yi Ling | 2007 | Malaysia |
299 | CHEN PO CHUN | 2006 | | | CHINESE TAIPEI |
66 | CHEN SHIH SYUAN | 2006 | | | CHINESE TAIPEI |
137 | | | Lai Wing Tung | 2007 | Hong Kong |
83 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
376 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
107 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Vietnam |
112 | Trần Quang Minh | 2010 | | | Lê Sơn Dance Sport |
|
ND 150: TLOC Youth Solo Single Dance Tango - Tango |
269 | | | Loh Yi Ling | 2007 | Malaysia |
299 | CHEN PO CHUN | 2006 | | | CHINESE TAIPEI |
66 | CHEN SHIH SYUAN | 2006 | | | CHINESE TAIPEI |
137 | | | Lai Wing Tung | 2007 | Hong Kong |
107 | | | Cao Đỗ Thảo My | 2009 | Vietnam |
|
ND 151: TLOC Youth Solo Single Dance Quickstep - Quickstep |
269 | | | Loh Yi Ling | 2007 | Malaysia |
299 | CHEN PO CHUN | 2006 | | | CHINESE TAIPEI |
66 | CHEN SHIH SYUAN | 2006 | | | CHINESE TAIPEI |
|
ND 152: TLOC Youth Solo Single Dance Slow Foxtrot - Slow Foxtrot |
269 | | | Loh Yi Ling | 2007 | Malaysia |
299 | CHEN PO CHUN | 2006 | | | CHINESE TAIPEI |
66 | CHEN SHIH SYUAN | 2006 | | | CHINESE TAIPEI |
83 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
376 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
|
ND 153: TLOC Youth Solo Single Dance Viennese Waltz - Viennese Waltz |
269 | | | Loh Yi Ling | 2007 | Malaysia |
299 | CHEN PO CHUN | 2006 | | | CHINESE TAIPEI |
66 | CHEN SHIH SYUAN | 2006 | | | CHINESE TAIPEI |
112 | Trần Quang Minh | 2010 | | | Lê Sơn Dance Sport |
|
ND 154: TLOC Open Couple Rising Star Standard - SW,T,VW,SF,Q |
375 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
97 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
284 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Thị Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
86 | Đặng Việt | 1985 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
26 | Nguyễn Anh Tú | 1990 | Đặng Thi Thu Huyền | 1992 | New Life Center |
179 | Adam Prochazka | 2003 | Veronika Vykydalova | 2003 | Czech republiK |
143 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
228 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | Hòa Yến Dancing Center |
413 | Elmer Fernando | 1977 | Doris Medina | 1990 | Philippines |
27 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | CK Team |
342 | Lê Hoàng Tây | 1995 | Lê Quỳnh Như | 2008 | LUÂN OANH DANCESPORT |
321 | Trần Đăng Giáo | 1991 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1999 | CK Team |
21 | Ramu S Ramos | 1993 | Magaretha Christina Schrijver | 1994 | Philippines |
414 | Che Tin Long | 1999 | Vong Weng Lam | 2000 | Macau |
|
ND 155: TLOC Adults Couple Single Dance Slow Waltz - Slow Waltz |
375 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
284 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Thị Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
338 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Vinhomes Smart City |
90 | NINH QUÝ KHÔI | 1985 | LÊ THỊ KIM CHÍNH | 1961 | CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH |
291 | Tô Chính Minh | 1988 | Nguyễn Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
143 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
225 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Nhật Xuân | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
400 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
160 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | Sagadance |
|
ND 156: TLOC Adults Couple Single Dance Tango - Tango |
375 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
284 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Thị Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
338 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Vinhomes Smart City |
26 | Nguyễn Anh Tú | 1990 | Đặng Thi Thu Huyền | 1992 | New Life Center |
291 | Tô Chính Minh | 1988 | Nguyễn Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
225 | Huỳnh Minh Lâm | 1990 | Nguyễn Nhật Xuân | 1998 | LUÂN OANH DANCESPORT |
160 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | Sagadance |
|
ND 157: TLOC Adults Couple Single Dance Quickstep - Quickstep |
375 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
143 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
27 | Nguyễn Tuấn Đạt | 1995 | Quản Ý Phương Trinh | 2005 | CK Team |
160 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | Sagadance |
414 | Che Tin Long | 1999 | Vong Weng Lam | 2000 | Macau |
|
ND 158: TLOC Adults Couple Single Dance Slow Foxtrot - Slow Foxtrot |
26 | Nguyễn Anh Tú | 1990 | Đặng Thi Thu Huyền | 1992 | New Life Center |
400 | Phạm Hoàng Dương | 2001 | Nguyễn Thái An | 2009 | Mydance |
160 | Nguyễn Đăng Khoa | 1996 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | Sagadance |
|
ND 159: TLOC Adults Couple Single Dance Viennese Waltz - Viennese Waltz |
26 | Nguyễn Anh Tú | 1990 | Đặng Thi Thu Huyền | 1992 | New Life Center |
90 | NINH QUÝ KHÔI | 1985 | LÊ THỊ KIM CHÍNH | 1961 | CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH |
35 | Tô Chính Minh | 1988 | Nguyễn Thanh Huyền | 1976 | Thăng Long |
143 | Lê Thế Anh | 1994 | Phạm Phương Uyên | 2002 | Hòa Yến Dancing Center |
228 | Trần Hiếu Minh | 1993 | Phạm Phượng Khanh | 2000 | Hòa Yến Dancing Center |
414 | Che Tin Long | 1999 | Vong Weng Lam | 2000 | Macau |
|
ND 160: TLOC Adults Solo Single Dance Slow Waltz - Slow Waltz |
269 | | | Loh Yi Ling | 2007 | Malaysia |
132 | | | Quan Thị Tấm | 1991 | Thăng Long |
241 | | | Lê Kiều Thúy Vy | 2004 | Queen Dance |
137 | | | Lai Wing Tung | 2007 | Hong Kong |
83 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
110 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
|
ND 161: TLOC Adults Solo Single Dance Tango - Tango |
269 | | | Loh Yi Ling | 2007 | Malaysia |
132 | | | Quan Thị Tấm | 1991 | Thăng Long |
241 | | | Lê Kiều Thúy Vy | 2004 | Queen Dance |
110 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
|
ND 162: TLOC Adults Solo Single Dance Quickstep - Quickstep |
269 | | | Loh Yi Ling | 2007 | Malaysia |
132 | | | Quan Thị Tấm | 1991 | Thăng Long |
241 | | | Lê Kiều Thúy Vy | 2004 | Queen Dance |
137 | | | Lai Wing Tung | 2007 | Hong Kong |
83 | | | Phùng Ngọc Bảo Vy | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
110 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
|
ND 163: TLOC Adults Solo Single Dance Slow Foxtrot - Slow Foxtrot |
170 | | | Hồ Thu Hà | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
269 | | | Loh Yi Ling | 2007 | Malaysia |
132 | | | Quan Thị Tấm | 1991 | Thăng Long |
377 | | | Nguyễn Thị Diễm Phúc | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 164: TLOC Adults Solo Single Dance Viennese Waltz - Viennese Waltz |
170 | | | Hồ Thu Hà | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
269 | | | Loh Yi Ling | 2007 | Malaysia |
132 | | | Quan Thị Tấm | 1991 | Thăng Long |
120 | | | Nguyễn Hoàng Thanh Hằng | 1996 | Hòa Yến Dancing Center |
|
ND 165: TLOC Senior I Couple Single Dance Slow Waltz - Slow Waltz |
375 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
97 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
279 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
284 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Thị Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
345 | Lê Khắc Hoàn | 1981 | Nguyễn Hương Liên | 1982 | Thăng Long |
135 | ROMMEL FLORES MANOS | 1983 | CRISTINA GONZALES NGO | 1964 | Philippines |
338 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Vinhomes Smart City |
86 | Đặng Việt | 1985 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
237 | HỒNG THANH LÂM | 1978 | HUỲNH KIM HOA | 1959 | CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH |
318 | Bùi Đức Thi | 1984 | Tô Thị Hải Hà | 1975 | Thăng Long |
35 | Tô Chính Minh | 1988 | Nguyễn Thanh Huyền | 1976 | Thăng Long |
411 | Ram S. Ramos | 1989 | Winifrida M. Constantino | 1956 | Philippines |
415 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
|
ND 166: TLOC Senior I Couple Single Dance Tango - Tango |
375 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
279 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
284 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Thị Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
345 | Lê Khắc Hoàn | 1981 | Nguyễn Hương Liên | 1982 | Thăng Long |
338 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Vinhomes Smart City |
86 | Đặng Việt | 1985 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
90 | NINH QUÝ KHÔI | 1985 | LÊ THỊ KIM CHÍNH | 1961 | CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH |
318 | Bùi Đức Thi | 1984 | Tô Thị Hải Hà | 1975 | Thăng Long |
35 | Tô Chính Minh | 1988 | Nguyễn Thanh Huyền | 1976 | Thăng Long |
411 | Ram S. Ramos | 1989 | Winifrida M. Constantino | 1956 | Philippines |
415 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
|
ND 167: TLOC Senior I Couple Single Dance Quickstep - Quickstep |
375 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Kym Ly Huyền | 1976 | Thăng Long |
345 | Lê Khắc Hoàn | 1981 | Nguyễn Hương Liên | 1982 | Thăng Long |
86 | Đặng Việt | 1985 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
90 | NINH QUÝ KHÔI | 1985 | LÊ THỊ KIM CHÍNH | 1961 | CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH |
318 | Bùi Đức Thi | 1984 | Tô Thị Hải Hà | 1975 | Thăng Long |
411 | Ram S. Ramos | 1989 | Winifrida M. Constantino | 1956 | Philippines |
415 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
|
ND 168: TLOC Senior I Couple Single Dance Slow Foxtrot - Slow Foxtrot |
135 | ROMMEL FLORES MANOS | 1983 | CRISTINA GONZALES NGO | 1964 | Philippines |
86 | Đặng Việt | 1985 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
90 | NINH QUÝ KHÔI | 1985 | LÊ THỊ KIM CHÍNH | 1961 | CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH |
411 | Ram S. Ramos | 1989 | Winifrida M. Constantino | 1956 | Philippines |
415 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
|
ND 169: TLOC Senior I Couple Single Dance Viennese Waltz - Viennese Waltz |
284 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Thị Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
86 | Đặng Việt | 1985 | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
237 | HỒNG THANH LÂM | 1978 | HUỲNH KIM HOA | 1959 | CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH |
318 | Bùi Đức Thi | 1984 | Tô Thị Hải Hà | 1975 | Thăng Long |
411 | Ram S. Ramos | 1989 | Winifrida M. Constantino | 1956 | Philippines |
291 | Tô Chính Minh | 1988 | Nguyễn Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
415 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
|
ND 175: TLOC Senior II Couple Single Dance Slow Waltz - Slow Waltz |
97 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
279 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
368 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
135 | ROMMEL FLORES MANOS | 1983 | CRISTINA GONZALES NGO | 1964 | Philippines |
338 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Vinhomes Smart City |
93 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Đỗ Thị Minh Tâm | 1960 | New Life Center |
237 | HỒNG THANH LÂM | 1978 | HUỲNH KIM HOA | 1959 | CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH |
314 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
168 | Reynald santos | 1982 | Lilia perez santos | 1969 | Philippines |
89 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
415 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
|
ND 176: TLOC Senior II Couple Single Dance Tango - Tango |
97 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
279 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
368 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
135 | ROMMEL FLORES MANOS | 1983 | CRISTINA GONZALES NGO | 1964 | Philippines |
338 | Nguyễn Tú Linh | 1982 | Nguyễn Thị Hằng | 1960 | Vinhomes Smart City |
93 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Đỗ Thị Minh Tâm | 1960 | New Life Center |
314 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
168 | Reynald santos | 1982 | Lilia perez santos | 1969 | Philippines |
89 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
415 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
|
ND 177: TLOC Senior II Couple Single Dance Quickstep - Quickstep |
97 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
368 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
168 | Reynald santos | 1982 | Lilia perez santos | 1969 | Philippines |
89 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
415 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
|
ND 178: TLOC Senior II Couple Single Dance Slow Foxtrot - Slow Foxtrot |
368 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
135 | ROMMEL FLORES MANOS | 1983 | CRISTINA GONZALES NGO | 1964 | Philippines |
93 | Vũ Nhật Mạnh | 1983 | Đỗ Thị Minh Tâm | 1960 | New Life Center |
168 | Reynald santos | 1982 | Lilia perez santos | 1969 | Philippines |
89 | Hoàng Anh Tuấn | 1966 | Trần Thị Thu Hà | 1975 | Hòa Yến Dancing Center |
415 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
|
ND 179: TLOC Senior II Couple Single Dance Viennese Waltz - Viennese Waltz |
97 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
279 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
368 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Bùi Thị Ngọc Lan | 1955 | Thăng Long |
237 | HỒNG THANH LÂM | 1978 | HUỲNH KIM HOA | 1959 | CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH |
314 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
415 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
|
ND 180: TLOC Senior II Solo Single Dance Slow Waltz - Slow Waltz |
110 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
197 | | | Phạm Thị Yến | 1963 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
255 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1966 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 185: TLOC Senior III Couple Single Dance Slow Waltz - Slow Waltz |
79 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
398 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
159 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Huỳnh Kim Nhung | 1960 | MT Dance |
392 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Thị Kim Thanh | 1968 | Thăng Long |
45 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh Hùng Dancesport |
219 | Radomir Mlejnsky | 1964 | Alice Mlejnska | 1964 | Czech Republik |
239 | Phạm Tiến Long | 1966 | Phạm Thị Thuý | 1966 | Lê Sơn Dance Sport |
|
ND 186: TLOC Senior III Couple Single Dance Tango - Tango |
79 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
398 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
159 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Huỳnh Kim Nhung | 1960 | MT Dance |
392 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Thị Kim Thanh | 1968 | Thăng Long |
45 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh Hùng Dancesport |
219 | Radomir Mlejnsky | 1964 | Alice Mlejnska | 1964 | Czech Republik |
239 | Phạm Tiến Long | 1966 | Phạm Thị Thuý | 1966 | Lê Sơn Dance Sport |
131 | Lê Quốc Đạt | 1960 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 1965 | Lê Sơn Dance Sport |
|
ND 187: TLOC Senior III Couple Single Dance Quickstep - Quickstep |
398 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
159 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Huỳnh Kim Nhung | 1960 | MT Dance |
45 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh Hùng Dancesport |
219 | Radomir Mlejnsky | 1964 | Alice Mlejnska | 1964 | Czech Republik |
|
ND 188: TLOC Senior III Couple Single Dance Slow Foxtrot - Slow Foxtrot |
159 | Lê Ngọc Tuấn | 1966 | Huỳnh Kim Nhung | 1960 | MT Dance |
45 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh Hùng Dancesport |
219 | Radomir Mlejnsky | 1964 | Alice Mlejnska | 1964 | Czech Republik |
239 | Phạm Tiến Long | 1966 | Phạm Thị Thuý | 1966 | Lê Sơn Dance Sport |
|
ND 189: TLOC Senior III Couple Single Dance Viennese Waltz - Viennese Waltz |
79 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
398 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
392 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Thị Kim Thanh | 1968 | Thăng Long |
45 | Phạm Xuân Trường | 1967 | Nguyễn Thị Ánh | 1967 | Mạnh Hùng Dancesport |
219 | Radomir Mlejnsky | 1964 | Alice Mlejnska | 1964 | Czech Republik |
|
ND 190: TLOC Senior III Solo Single Dance Slow Waltz - Slow Waltz |
110 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1958 | Thăng Long |
197 | | | Phạm Thị Yến | 1963 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
255 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1966 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 195: Formation - Formation |
328 | Vũ điệu Waltz Nhanh - Tập thể đôi | 10 | | | CLB Khiêu Vũ S&B Thăng Long Cầu Giấy Hà Nội |
103 | Vũ điệu Tango - Linedance Nữ | 9 | | | CLB Khiêu Vũ S&B Thăng Long Cầu Giấy Hà Nội |
229 | Rumba | 7 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
396 | Paso Doble | 10 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
87 | Slow Waltz | 11 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
38 | Samba & Chachacha | 7 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
391 | JIVE | 7 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
152 | Rumba/trung niên | 16 | | | CLB KVTT Hải Phòng |
81 | Viennese Waltz | 12 | | | CLB ĐÔNG NGÀN THÀNH PHỐ TỪ SƠN - BẮC NINH |
264 | Slow Waltz | 32 | | | CLB ĐÔNG NGÀN THÀNH PHỐ TỪ SƠN - BẮC NINH |
232 | Slow Waltz | 16 | | | CLB KHÚC GIAO MÙA THÀNH PHỐ - BẮC GIANG |
366 | Cha cha cha | 6 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
386 | SHOWDANCE CHACHACHA CLB TÚ TRẦN DANCESPORT HẢI DƯƠNG | 11 | | | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
208 | Rumba | 43 | | | CLB Hoa viên Thanh Hóa |
128 | Jive - Rumba | 15 | | | CLB Hoa viên Thanh Hóa |
108 | Zumba Latin Formation | 11 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
203 | Cha cha cha/ Trung niên | 12 | | | Ninh Bình Dancesport |
206 | Chachacha Thiếu nhi | 7 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
364 | Samba - Chachacha Thiếu niên | 10 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
371 | Samba - Chachacha Người lớn | 11 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
149 | Rumba-Chacha | 13 | | | Clb Tâm Tâm Yoga-Bắc Giang |
353 | Mash Up I am the Best | 11 | | | Mydance |
100 | Chachacha | 20 | | | Đội KVTT Trung Cao Tuổi Tỉnh Bắc Ninh |
185 | Slow Waltz - Tango | 12 | | | Morning Stars - Hà Nội |
266 | Tango - Paso Doble | 13 | | | Morning Stars - Hà Nội |
222 | Cha Cha - Rumba - Jive | 14 | | | Morning Stars - Hà Nội |
300 | Tango | 8 | | | Hòa Yến Dancing Center |
289 | Mashup Latin Dance | 14 | | | SONATA ACADEMY |
|
ND 196: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin Up Dance - S |
340 | | | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi | 2010 | UP Dance |
226 | | | Hồ Bảo Khánh | 2010 | UP Dance |
84 | | | Nguyễn Đan Linh | 2009 | UP Dance |
|
ND 197: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Up Dance - S |
196 | Hồ Đức Minh | 2012 | | | UP Dance |
72 | | | Lê Đào Gia Hân | 2013 | UP Dance |
320 | | | Lê Phúc Vân Hà | 2012 | UP Dance |
|
ND 198: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin UP Dance - C |
213 | | | Trần Thu Nhật Vi | 2012 | UP Dance |
182 | | | Đỗ Hà My | 2012 | UP Dance |
335 | | | Nguyễn Thảo Nguyên | 2012 | UP Dance |
|
ND 199: Hạng F2 Thiếu nhi Latin UP Dance - R |
383 | Phạm Hà Gia Huy | 2013 | | | UP Dance |
388 | | | Bùi Hồng Châu | 2016 | UP Dance |
125 | Phạm Tuấn Kiệt | 2017 | | | UP Dance |
|
ND 201: Hạng F1 Nhi đồng Latin Chachacha Các CLB F02 - C |
145 | Lê Hoàng Thiên Phúc | 2018 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
154 | | | Văn Hoàng Phương Oanh | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
161 | | | Trương Hoàng Diệu Cơ | 2016 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 203: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Chachacha Các CLB F002 - C |
32 | | | Sidorenko Vera | 2014 | LUÂN OANH DANCESPORT |
276 | | | Trần Ngọc Hân | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
117 | | | Phạm Nguyễn Vân Anh | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 206: Hạng F3 Nhi đồng Latin Vô Địch CLB PHONG LUU Dancesport - J |
352 | | | Nguyễn Hạ Vy | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
166 | | | Lê Phương Tú Vy | 2017 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
91 | | | Vũ Cát Hà Anh | 2017 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 207: Hạng FD Nhi đồng Latin Vô Địch CLB PHONG LUU Dancesport - C,R |
352 | | | Nguyễn Hạ Vy | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
166 | | | Lê Phương Tú Vy | 2017 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
91 | | | Vũ Cát Hà Anh | 2017 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 208: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin Latin SC Dance - S,C,R,P,J |
346 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
410 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
272 | | | Đàm Diệu Minh Hạnh | 2014 | SC Dance |
|
ND 209: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin SC Dance - C,R |
40 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
312 | | | Dương Thái An | 2014 | SC Dance |
211 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
62 | | | Nguyễn Phạm Ngọc Khuê | 2014 | SC Dance |
|
ND 210: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Nhóm các CLB - C,R |
407 | | | Lê Như Ý | 2013 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
401 | | | Hà Lê Thảo My | 2013 | Mydance |
181 | | | Võ Minh Trang | 2013 | Mydance |
|
ND 211: Hạng F2 Nhi đồng Latin Các CLB - R |
145 | Lê Hoàng Thiên Phúc | 2018 | | | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
57 | | | Trần Đức Thanh Thư | 2015 | Mydance |
372 | | | Đinh Châu Anh | 2015 | Mydance |
|
ND 212: Hạng F1 Thiếu nhi Latin nhóm các CLB - C |
407 | | | Lê Như Ý | 2013 | CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
141 | | | Hoàng Phương Linh | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
71 | | | Nguyễn Anh Phương | 2015 | TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ |
|
ND 213: Hạng F1 Thiếu nhi Latin nhóm các CLB - C |
397 | | | Nguyễn Đình Khánh An | 2015 | Mydance |
92 | | | Nguyễn Huyền My | 2015 | Mydance |
280 | | | Đinh Hà Phương | 2015 | Mydance |
|
ND 214: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB - C |
33 | | | Nguyễn Thái Bảo Trang | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
101 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2015 | Mydance |
|
ND 215: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB - C |
317 | | | Vũ Ngọc Lâm Anh | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
176 | | | Nguyễn Minh Thảo | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
181 | | | Võ Minh Trang | 2013 | Mydance |
|
ND 216: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB - C |
61 | | | Vũ Gia Linh | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
244 | | | Cao Bảo Ngọc | 2015 | Mydance |
88 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh | 2014 | Mydance |
|
ND 217: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB - C,R |
33 | | | Nguyễn Thái Bảo Trang | 2015 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
177 | | | Đoàn Anh Mai Nguyên | 2014 | Mydance |
|
ND 218: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB - C,R |
317 | | | Vũ Ngọc Lâm Anh | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
176 | | | Nguyễn Minh Thảo | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
164 | | | Trịnh Khuê Linh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 219: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB - C,R |
61 | | | Vũ Gia Linh | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
119 | | | Đào Bích Ngọc | 2013 | Mydance |
401 | | | Hà Lê Thảo My | 2013 | Mydance |
|
ND 220: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - C |
223 | | | Nguyễn Hải An | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
220 | | | Đinh Thùy Trang | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
18 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 221: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - C |
292 | | | Vũ Gia Hân | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
380 | | | Nguyễn Hà Minh Châu | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
15 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2012 | Mydance |
|
ND 222: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - C |
370 | | | Nguyễn Khánh Kim Ngân | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
384 | | | Lương Vũ Kim Ngân | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
344 | | | Đoàn Thu Giang | 2012 | Mydance |
|
ND 223: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - C,R |
223 | | | Nguyễn Hải An | 2011 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
220 | | | Đinh Thùy Trang | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
215 | | | Tạ Nguyễn Bảo Hân | 2015 | Dream Dance |
|
ND 224: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - C,R |
111 | | | Nguyễn Thị Hải Yến | 2010 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
292 | | | Vũ Gia Hân | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
380 | | | Nguyễn Hà Minh Châu | 2014 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
|
ND 225: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - C,R |
370 | | | Nguyễn Khánh Kim Ngân | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
384 | | | Lương Vũ Kim Ngân | 2012 | TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG |
344 | | | Đoàn Thu Giang | 2012 | Mydance |
|
ND 226: Hạng F4 Thiếu niên Latin CK Team 14 Trịnh Hoài Đức - S |
390 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm | 2013 | CK Team |
362 | | | Trần Bảo Vy | 2015 | CK Team |
127 | Lều Đức Nam | 2015 | | | CK Team |
|
ND 227: Hạng F4 Thiếu niên Latin CK Team 14 Trịnh Hoài Đức - S |
406 | | | Tống Chi Anh | 2014 | CK Team |
36 | | | Đặng Uyên Chi | 2011 | CK Team |
282 | | | Nguyễn Ngân Hà | 2011 | CK Team |
|
ND 228: Hạng F4 Thiếu niên Latin CK Team 14 Trịnh Hoài Đức - S |
409 | | | Trần Thanh Thảo | 2014 | CK Team |
218 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2012 | CK Team |
262 | | | Lê Ngọc Diệp | 2012 | CK Team |
|
ND 229: Hạng F1 Thiếu niên Latin CK Team 14 Trịnh Hoài Đức - C |
191 | Đào Duy Khánh | 2013 | | | CK Team |
169 | | | Đào Thùy Linh | 2011 | CK Team |
148 | | | Trịnh Khánh Linh | 2015 | CK Team |
|
ND 230: Hạng F1 Thiếu niên Latin CK Team 14 Trịnh Hoài Đức - C |
390 | | | Nguyễn Hoàng Ngọc Trâm | 2013 | CK Team |
362 | | | Trần Bảo Vy | 2015 | CK Team |
127 | Lều Đức Nam | 2015 | | | CK Team |
|
ND 231: Hạng F1 Thiếu niên Latin CK Team 14 Trịnh Hoài Đức - C |
409 | | | Trần Thanh Thảo | 2014 | CK Team |
285 | | | Nghiêm Thu Hà | 2015 | CK Team |
|
ND 232: Hạng F2 Thiếu niên Latin CK Team 14 Trịnh Hoài Đức - R |
191 | Đào Duy Khánh | 2013 | | | CK Team |
169 | | | Đào Thùy Linh | 2011 | CK Team |
148 | | | Trịnh Khánh Linh | 2015 | CK Team |
|
ND 233: Hạng F3 Thiếu niên Latin CK Team 14 Trịnh Hoài Đức - J |
406 | | | Tống Chi Anh | 2014 | CK Team |
36 | | | Đặng Uyên Chi | 2011 | CK Team |
282 | | | Nguyễn Ngân Hà | 2011 | CK Team |
|
ND 234: Hạng F4 Thiếu niên Latin CK Team Alaska Samba 1 - S |
190 | | | Hoàng Tú Linh | 2015 | CK ALASKA |
295 | | | Phạm Thanh Mai | 2017 | CK ALASKA |
34 | | | Lê Ngân Khánh | 2018 | CK ALASKA |
|
ND 235: Hạng F4 Thiếu niên Latin CK Team Alaska - S |
412 | | | Phạm Mỹ An | 2015 | CK ALASKA |
106 | | | Nguyễn Huyền Trang | 2017 | CK ALASKA |
301 | | | Trần Diệu Anh | 2016 | CK ALASKA |
|
ND 236: Hạng F4 Thiếu niên Latin CK Team Alaska - S |
267 | | | Lê Ngô Phương Vi | 2015 | CK ALASKA |
195 | | | Trần Phan Phương Linh | 2017 | CK ALASKA |
323 | | | Vũ Doãn Quỳnh Chi | 2017 | CK ALASKA |
|
ND 237: Hạng F4 Thiếu niên Latin CK Team Alaska - S |
350 | Hoàng Minh Nhật | 2015 | | | CK ALASKA |
121 | | | Nguyễn Khải Hân | 2016 | CK ALASKA |
49 | Nguyễn Bình Nguyên | 2018 | | | CK ALASKA |
|
ND 239: Hạng FD Thiếu nhi Latin các CLB TT VHTT và TT Q. Cầu Giấy - C,R |
367 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
67 | | | Trần Thủy Anh | 2012 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
404 | | | Nguyễn Tuệ Mỹ | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
379 | | | Phạm Nguyễn Nguyên Vũ | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 240: Hạng FD Thiếu nhi Latin TT VHTT và TT Q. Cầu Giấy - C,R |
233 | | | Phạm Bùi minh Anh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
150 | | | Nguyễn Khuê Anh | 2013 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
136 | | | Nguyễn Diệp Hà Châu | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
231 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 241: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT VHTT và TT Q. Cầu Giấy - C |
164 | | | Trịnh Khuê Linh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
204 | | | Trần Đàm Minh Anh | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
126 | | | Đào Vũ Ngân Khánh | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
354 | | | Nguyễn Phương Linh | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 242: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TT VHTT và TT Q. Cầu Giấy - C |
369 | | | Hoàng Gia Linh | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
357 | | | Trần Ngọc Diệp | 2015 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
343 | | | Nguyễn Phương Dung | 2016 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 243: Hạng FD Thiếu niên 1 latin QA Dancesport - C,R |
24 | | | Nguyễn Đinh Hà Anh | 2011 | QA Dancesport |
200 | | | Nguyễn Đinh Hà Phương | 2011 | QA Dancesport |
341 | | | Nguyễn Bùi Anh Vân | 2011 | QA Dancesport |
|
ND 245: Hạng FD - Thiếu nhi Latin - CLB Mydance - C,R |
397 | | | Nguyễn Đình Khánh An | 2015 | Mydance |
92 | | | Nguyễn Huyền My | 2015 | Mydance |
280 | | | Đinh Hà Phương | 2015 | Mydance |
|
ND 246: Hạng FD - Thiếu nhi Latin - Mydance Nhóm 1 - C,R |
88 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh | 2014 | Mydance |
372 | | | Đinh Châu Anh | 2015 | Mydance |
39 | | | Vũ Hà Anh Tú | 2015 | Mydance |
|
ND 249: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - S,C,R,J |
270 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
114 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
18 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
ND 250: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB - S,C,R,J |
245 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
15 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2012 | Mydance |
294 | | | Nguyễn Hà Minh Ngọc | 2014 | M - DANCE |
|
ND 251: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin CLB PHONG LUU DS TỈNH HÀ NAM - C,R |
60 | | | Trương Thùy Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
202 | | | Nguyễn Phương Mai | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
259 | Nguyễn Gia An Bình | 2013 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 252: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin CLB PHONG LUU DS TỈNH HÀ NAM - J |
60 | | | Trương Thùy Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
202 | | | Nguyễn Phương Mai | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
259 | Nguyễn Gia An Bình | 2013 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 253: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin M - Dance - C |
304 | | | Lê Trang My | 2014 | M - DANCE |
188 | | | Vũ Ngọc Bảo Anh | 2016 | M - DANCE |
334 | | | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | M - DANCE |
|
ND 254: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin M - Dance - C,R |
304 | | | Lê Trang My | 2014 | M - DANCE |
188 | | | Vũ Ngọc Bảo Anh | 2016 | M - DANCE |
334 | | | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | M - DANCE |
|
ND 255: Hạng FC - Thiếu nhi - Standard Các CLB - W,T,VW |
355 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
399 | | | Nguyễn Thảo Dương | 2014 | Dream Dance |
265 | | | Trần Ngọc Bích | 2015 | Lê Sơn Dance Sport |
64 | Lê Tường Minh | 2012 | | | Lê Sơn Dance Sport |
|
ND 256: Hạng FC Thiếu niên 1 Standard Các CLB - W,T,VW |
133 | | | Ksor H Nhạc | 2011 | Dream Dance |
293 | | | Lê Nguyễn Hương Giang | 2011 | Dream Dance |
112 | Trần Quang Minh | 2010 | | | Lê Sơn Dance Sport |
294 | | | Nguyễn Hà Minh Ngọc | 2014 | M - DANCE |
|
ND 257: Hạng E1 Nhi Đồng Latin Các CLB - C |
167 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
309 | Nguyễn Minh Tâm | 2016 | Nguyễn Phạm Bảo Trang | 2015 | M - DANCE |
|
ND 258: Hạng E2 Nhi Đồng Latin Các CLB - R |
167 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
309 | Nguyễn Minh Tâm | 2016 | Nguyễn Phạm Bảo Trang | 2015 | M - DANCE |
|
ND 259: Hạng D Nhi Đồng Latin Các CLB - C,R |
167 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
309 | Nguyễn Minh Tâm | 2016 | Nguyễn Phạm Bảo Trang | 2015 | M - DANCE |
|
ND 261: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 1 - C |
254 | | | Nguyễn Cẩm Uyên Nhi | 2013 | CLB Nghệ Thuật Mai Thu Phương |
158 | | | Đặng Thảo Uyên | 2014 | CLB Nghệ Thuật Mai Thu Phương |
48 | | | Đoàn Phương Trang | 2014 | CLB Nghệ Thuật Mai Thu Phương |
|
ND 262: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 2 - C |
304 | | | Lê Trang My | 2014 | M - DANCE |
334 | | | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | M - DANCE |
104 | | | Bàn Như Quỳnh | 2014 | CLB Nghệ Thuật Mai Thu Phương |
|
ND 263: Hạng F2 Nhi Đồng Latin Các CLB - R |
440 | | | Nguyễn Minh Linh Đan | 2015 | CLB Âu Cơ |
349 | | | Đào Diệp Anh | 2017 | CLB Âu Cơ |
186 | | | Lê Nguyễn Bảo Anh | 2014 | CLB Âu Cơ |
|
ND 264: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - R |
52 | | | Vũ Thanh Trúc | 2018 | CLB Âu Cơ |
238 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2015 | CLB Âu Cơ |
63 | | | Phạm Lê Phương Lan | 2014 | CLB Âu Cơ |
|
ND 265: Hạng FA Thiếu niên Standard Vô địch các CLB F01 - W,T,V,F,Q |
153 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
287 | | | Lê Hà Như Nguyệt | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
252 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 266: Hạng F1 - Thiếu nhi Standard - CLB Mydance - W |
401 | | | Hà Lê Thảo My | 2013 | Mydance |
181 | | | Võ Minh Trang | 2013 | Mydance |
18 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
15 | | | Nguyễn Ngọc Kim Cương | 2012 | Mydance |
|
ND 267: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance - C,R |
101 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2015 | Mydance |
119 | | | Đào Bích Ngọc | 2013 | Mydance |
39 | | | Vũ Hà Anh Tú | 2015 | Mydance |
|
ND 268: Hạng FD Thiếu nhi Latin - CLB Mydance - C,R |
397 | | | Nguyễn Đình Khánh An | 2015 | Mydance |
280 | | | Đinh Hà Phương | 2015 | Mydance |
57 | | | Trần Đức Thanh Thư | 2015 | Mydance |
|
ND 269: Hạng FD - Thiếu nhi Latin - CLB Mydance - C,R |
244 | | | Cao Bảo Ngọc | 2015 | Mydance |
177 | | | Đoàn Anh Mai Nguyên | 2014 | Mydance |
88 | | | Nguyễn Vũ Phương Linh | 2014 | Mydance |
|
ND 270: Hạng FD - Thiếu nhi 1 Latin - Mydance Nhóm 1 - C,R |
101 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2015 | Mydance |
92 | | | Nguyễn Huyền My | 2015 | Mydance |
57 | | | Trần Đức Thanh Thư | 2015 | Mydance |
|
ND 271: Hạng FD - Thiếu nhi 1 Latin - Mydance Nhóm 2 - C,R |
244 | | | Cao Bảo Ngọc | 2015 | Mydance |
372 | | | Đinh Châu Anh | 2015 | Mydance |
39 | | | Vũ Hà Anh Tú | 2015 | Mydance |
|
ND 272: Hạng FD - Thiếu nhi 1 Latin - Các CLB - C,R |
177 | | | Đoàn Anh Mai Nguyên | 2014 | Mydance |
119 | | | Đào Bích Ngọc | 2013 | Mydance |
344 | | | Đoàn Thu Giang | 2012 | Mydance |
|
ND 273: Hạng F1 Nhi đồng Latin Chachacha các CLB F01 - C |
19 | | | Trần AManDa Yến Nhi | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
134 | | | Hoàng Như Ý | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
180 | | | Nguyễn Trần Hà Anh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
281 | | | Lê Bảo Thanh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 274: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Chachacha các CLB F01 - C |
337 | | | Phạm Thị Hà Anh | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
47 | | | Nguyễn Thị Phương Anh | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
305 | | | Nguyễn Thị Phương Dung | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 275: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng - C |
385 | | | Hoàng Trần Mai Phương | 2017 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
217 | | | Hoàng Bảo Nam | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
138 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 276: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng - R |
360 | | | Phùng Hà Linh Đan | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
356 | | | Phùng Bảo Châu | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
16 | | | Phạm Thùy Trang | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 277: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng - C,R |
385 | | | Hoàng Trần Mai Phương | 2017 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
360 | | | Phùng Hà Linh Đan | 2016 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
288 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 278: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng - C |
337 | | | Phạm Thị Hà Anh | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
356 | | | Phùng Bảo Châu | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
16 | | | Phạm Thùy Trang | 2013 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
288 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 279: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng - R |
217 | | | Hoàng Bảo Nam | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
138 | | | Nguyễn Ngọc Linh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
288 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 280: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Chachacha các CLB F02 - C |
373 | | | Trần Ngô Bảo Ngọc | 2015 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
41 | | | Phan Nguyễn Tú Uyên | 2012 | Dream Dance |
283 | | | Trịnh Thị Tuệ Nhi | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
212 | | | Nguyễn Tú Anh | 2016 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
277 | | | Nguyễn Khuê An | 2016 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 281: Hạng F4 thiếu nhi Latin CK Team Alaska - S |
329 | | | Nguyễn Huệ An | 2016 | CK ALASKA |
13 | | | Cấn Minh Khuê | 2016 | CK ALASKA |
260 | | | Trần Ngọc Minh | 2016 | CK ALASKA |
|
ND 282: Hạng F4 thiếu nhi Latin CK Team Alaska bảng 2 - S |
297 | | | Dương Bảo Châu | 2015 | CK ALASKA |
99 | | | Trần Bảo Ngọc | 2017 | CK ALASKA |
256 | | | Chu Thanh Vân | 2018 | CK Team |