Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 2: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
57 | Huỳnh Kỳ Phong | 2016 | Thạch Trâm Anh | 2016 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
251 | Lý Tuấn Kiệt | 2017 | Phạm Khánh Ngân | 2017 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 3: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
57 | Huỳnh Kỳ Phong | 2016 | Thạch Trâm Anh | 2016 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
250 | Lý Tuấn Kiệt | 2017 | Trương Nguyễn Thảo Linh | 2017 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 4: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
187 | Nguyễn Đỗ Tường Minh | 2017 | Nguyễn Đào Thảo Nguyên | 2017 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
251 | Lý Tuấn Kiệt | 2017 | Phạm Khánh Ngân | 2017 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 5: Hạng FA Nhi đồng Latin - S,C,R,P,J |
133 | | | TRẦN NGỌC GIA BẢO | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
134 | | | TRẦN NHƯ THẢO | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
135 | | | ĐOÀN HOÀNG KIM | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
52 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Bảo Anh | 2016 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 6: Hạng FB Nhi đồng Latin - S,C,R,J |
240 | | | Phan Ngọc Bảo Nghi | 2016 | Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật và TDTT Tỉnh Vĩnh Lon |
132 | | | HUỲNH NGỌC PHƯƠNG MY | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
134 | | | TRẦN NHƯ THẢO | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
135 | | | ĐOÀN HOÀNG KIM | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
52 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Bảo Anh | 2016 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
53 | | | Trần Ngọc Tường Vy | 2016 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 7: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
241 | | | Nguyễn Ngọc Thúy | 2016 | Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật và TDTT Tỉnh Vĩnh Lon |
132 | | | HUỲNH NGỌC PHƯƠNG MY | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
134 | | | TRẦN NHƯ THẢO | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
135 | | | ĐOÀN HOÀNG KIM | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
217 | | | Nguyễn Ngọc Minh An | 2016 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
190 | | | Mai Bảo Ngọc | 2016 | PT Dancesport |
51 | | | Nguyễn Cao Kỳ Anh | 2016 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
185 | | | Nguyễn Đào Thảo Nguyên | 2017 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
162 | Lý Tuấn Kiệt | 2017 | | | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 8: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
240 | | | Phan Ngọc Bảo Nghi | 2016 | Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật và TDTT Tỉnh Vĩnh Lon |
132 | | | HUỲNH NGỌC PHƯƠNG MY | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
134 | | | TRẦN NHƯ THẢO | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
190 | | | Mai Bảo Ngọc | 2016 | PT Dancesport |
51 | | | Nguyễn Cao Kỳ Anh | 2016 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
185 | | | Nguyễn Đào Thảo Nguyên | 2017 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
|
ND 9: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
132 | | | HUỲNH NGỌC PHƯƠNG MY | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
133 | | | TRẦN NGỌC GIA BẢO | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
134 | | | TRẦN NHƯ THẢO | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
135 | | | ĐOÀN HOÀNG KIM | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
217 | | | Nguyễn Ngọc Minh An | 2016 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
190 | | | Mai Bảo Ngọc | 2016 | PT Dancesport |
51 | | | Nguyễn Cao Kỳ Anh | 2016 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
184 | | | Nguyễn Dương Ngân Hà | 2018 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
186 | Nguyễn Đỗ Tường Minh | 2017 | | | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
162 | Lý Tuấn Kiệt | 2017 | | | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
165 | | | Mẫn Phương Nghi | 2016 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 10: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
132 | | | HUỲNH NGỌC PHƯƠNG MY | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
134 | | | TRẦN NHƯ THẢO | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
217 | | | Nguyễn Ngọc Minh An | 2016 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
190 | | | Mai Bảo Ngọc | 2016 | PT Dancesport |
51 | | | Nguyễn Cao Kỳ Anh | 2016 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
163 | | | Phạm Khánh Ngân | 2017 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 11: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
132 | | | HUỲNH NGỌC PHƯƠNG MY | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
133 | | | TRẦN NGỌC GIA BẢO | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
134 | | | TRẦN NHƯ THẢO | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
217 | | | Nguyễn Ngọc Minh An | 2016 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
190 | | | Mai Bảo Ngọc | 2016 | PT Dancesport |
52 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Bảo Anh | 2016 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
186 | Nguyễn Đỗ Tường Minh | 2017 | | | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
162 | Lý Tuấn Kiệt | 2017 | | | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
163 | | | Phạm Khánh Ngân | 2017 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
165 | | | Mẫn Phương Nghi | 2016 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 12: Hạng F4 Nhi đồng Latin - S |
241 | | | Nguyễn Ngọc Thúy | 2016 | Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật và TDTT Tỉnh Vĩnh Lon |
132 | | | HUỲNH NGỌC PHƯƠNG MY | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
133 | | | TRẦN NGỌC GIA BẢO | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
134 | | | TRẦN NHƯ THẢO | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
53 | | | Trần Ngọc Tường Vy | 2016 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 13: Hạng F5 Nhi đồng Latin - P |
133 | | | TRẦN NGỌC GIA BẢO | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
134 | | | TRẦN NHƯ THẢO | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
52 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Bảo Anh | 2016 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 20: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
135 | | | ĐOÀN HOÀNG KIM | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
137 | | | NGUYỄN CÁT TIÊN | 2014 | D&T Dancesport Kiên Giang |
230 | | | Nguyễn Diệu Hiền | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
171 | | | Trần Sơn Hà | 2014 | NaNa Dance Studio |
121 | | | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | 2014 | CLBKV NGỌC TRÍ TTVH Q12 |
|
ND 21: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
241 | | | Nguyễn Ngọc Thúy | 2016 | Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật và TDTT Tỉnh Vĩnh Lon |
135 | | | ĐOÀN HOÀNG KIM | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
137 | | | NGUYỄN CÁT TIÊN | 2014 | D&T Dancesport Kiên Giang |
230 | | | Nguyễn Diệu Hiền | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
171 | | | Trần Sơn Hà | 2014 | NaNa Dance Studio |
152 | | | lăng vũ khánh giang | 2015 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 22: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
240 | | | Phan Ngọc Bảo Nghi | 2016 | Trường Năng Khiếu Nghệ Thuật và TDTT Tỉnh Vĩnh Lon |
218 | | | Trần Nguyễn An Nhiên | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
137 | | | NGUYỄN CÁT TIÊN | 2014 | D&T Dancesport Kiên Giang |
44 | | | Lê Hồng Ngọc | 2014 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
230 | | | Nguyễn Diệu Hiền | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
152 | | | lăng vũ khánh giang | 2015 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 23: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
218 | | | Trần Nguyễn An Nhiên | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
43 | | | Vũ Tú Thanh Ngân | 2014 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
45 | | | Phan Thanh Minh Ngọc | 2014 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
49 | Lê Nguyễn Tấn Phúc | 2014 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
50 | Nguyễn Đình Chấn | 2014 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
230 | | | Nguyễn Diệu Hiền | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
242 | | | Võ Nhật Thảo | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
243 | | | Hồ Đào Mỹ Nguyên | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
|
ND 24: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
218 | | | Trần Nguyễn An Nhiên | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
43 | | | Vũ Tú Thanh Ngân | 2014 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
44 | | | Lê Hồng Ngọc | 2014 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
49 | Lê Nguyễn Tấn Phúc | 2014 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
230 | | | Nguyễn Diệu Hiền | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
171 | | | Trần Sơn Hà | 2014 | NaNa Dance Studio |
242 | | | Võ Nhật Thảo | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
243 | | | Hồ Đào Mỹ Nguyên | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
164 | | | Trương Nguyễn Thảo Linh | 2014 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 25: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
133 | | | TRẦN NGỌC GIA BẢO | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
135 | | | ĐOÀN HOÀNG KIM | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
218 | | | Trần Nguyễn An Nhiên | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
43 | | | Vũ Tú Thanh Ngân | 2014 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
44 | | | Lê Hồng Ngọc | 2014 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
50 | Nguyễn Đình Chấn | 2014 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
230 | | | Nguyễn Diệu Hiền | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
171 | | | Trần Sơn Hà | 2014 | NaNa Dance Studio |
242 | | | Võ Nhật Thảo | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
243 | | | Hồ Đào Mỹ Nguyên | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
|
ND 26: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
218 | | | Trần Nguyễn An Nhiên | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
46 | | | Lương Đặng Bảo Trâm | 2014 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
230 | | | Nguyễn Diệu Hiền | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
171 | | | Trần Sơn Hà | 2014 | NaNa Dance Studio |
164 | | | Trương Nguyễn Thảo Linh | 2014 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 27: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
135 | | | ĐOÀN HOÀNG KIM | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
54 | | | Nguyễn Hứa Ngọc Hân | 2014 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
230 | | | Nguyễn Diệu Hiền | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
171 | | | Trần Sơn Hà | 2014 | NaNa Dance Studio |
|
ND 28: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
135 | | | ĐOÀN HOÀNG KIM | 2016 | D&T Dancesport Kiên Giang |
137 | | | NGUYỄN CÁT TIÊN | 2014 | D&T Dancesport Kiên Giang |
47 | | | Hà Khánh Ngọc | 2014 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
171 | | | Trần Sơn Hà | 2014 | NaNa Dance Studio |
|
ND 31: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
56 | Thạch Trí Khang | 2013 | Đoàn Trần Trúc Thư | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
150 | nguyễn khôi nguyên | 2013 | phạm thuỳ ngân khánh | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 32: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
55 | Mai Chí Nhân | 2013 | Nguyễn Bùi Hồng Hạnh | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
56 | Thạch Trí Khang | 2013 | Đoàn Trần Trúc Thư | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
150 | nguyễn khôi nguyên | 2013 | phạm thuỳ ngân khánh | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 36: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
136 | | | NGUYỄN NGỌC TÂM ĐOAN | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
138 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
31 | | | Đặng Dương Vy Lam | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
228 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
229 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
176 | | | Hoàng Lý Thanh Thư | 2012 | NaNa Dance Studio |
154 | | | phạm thuỳ ngân khánh | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 37: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
138 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
36 | | | Đoàn Trần Trúc Thư | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
228 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
229 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
176 | | | Hoàng Lý Thanh Thư | 2012 | NaNa Dance Studio |
120 | | | NGÔ KHÁNH LINH | 2012 | CLBKV NGỌC TRÍ TTVH Q12 |
154 | | | phạm thuỳ ngân khánh | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
155 | | | đào danh tường vy | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
156 | | | nguyễn hà hải yến | 2013 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 38: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
12 | | | Nguyễn Minh Anh | 2013 | T&T DANCESPORT |
138 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
32 | | | Dương Thụy Khánh Thy | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
34 | | | Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
35 | | | Phạm Anh Thư | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
228 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
229 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
176 | | | Hoàng Lý Thanh Thư | 2012 | NaNa Dance Studio |
119 | TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO | 2012 | | | CLBKV NGỌC TRÍ TTVH Q12 |
155 | | | đào danh tường vy | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 39: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
12 | | | Nguyễn Minh Anh | 2013 | T&T DANCESPORT |
136 | | | NGUYỄN NGỌC TÂM ĐOAN | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
219 | | | Nguyễn Huỳnh Khánh An | 2013 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
220 | | | Phạm Minh Trâm | 2013 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
33 | | | Nguyễn Xuyên Phương | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
34 | | | Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
35 | | | Phạm Anh Thư | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
36 | | | Đoàn Trần Trúc Thư | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
37 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Như | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
48 | Thạch Trí Khang | 2013 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
229 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
176 | | | Hoàng Lý Thanh Thư | 2012 | NaNa Dance Studio |
155 | | | đào danh tường vy | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 40: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
12 | | | Nguyễn Minh Anh | 2013 | T&T DANCESPORT |
136 | | | NGUYỄN NGỌC TÂM ĐOAN | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
219 | | | Nguyễn Huỳnh Khánh An | 2013 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
220 | | | Phạm Minh Trâm | 2013 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
137 | | | NGUYỄN CÁT TIÊN | 2014 | D&T Dancesport Kiên Giang |
221 | | | Trần Đỗ Minh Ngọc | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
32 | | | Dương Thụy Khánh Thy | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
34 | | | Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
35 | | | Phạm Anh Thư | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
37 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Như | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
48 | Thạch Trí Khang | 2013 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
229 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
176 | | | Hoàng Lý Thanh Thư | 2012 | NaNa Dance Studio |
|
ND 41: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
12 | | | Nguyễn Minh Anh | 2013 | T&T DANCESPORT |
136 | | | NGUYỄN NGỌC TÂM ĐOAN | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
219 | | | Nguyễn Huỳnh Khánh An | 2013 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
220 | | | Phạm Minh Trâm | 2013 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
138 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
221 | | | Trần Đỗ Minh Ngọc | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
31 | | | Đặng Dương Vy Lam | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
32 | | | Dương Thụy Khánh Thy | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
33 | | | Nguyễn Xuyên Phương | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
34 | | | Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
35 | | | Phạm Anh Thư | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
36 | | | Đoàn Trần Trúc Thư | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
37 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Như | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
229 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
230 | | | Nguyễn Diệu Hiền | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
176 | | | Hoàng Lý Thanh Thư | 2012 | NaNa Dance Studio |
|
ND 42: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
12 | | | Nguyễn Minh Anh | 2013 | T&T DANCESPORT |
138 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
221 | | | Trần Đỗ Minh Ngọc | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
31 | | | Đặng Dương Vy Lam | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
32 | | | Dương Thụy Khánh Thy | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
33 | | | Nguyễn Xuyên Phương | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
34 | | | Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
48 | Thạch Trí Khang | 2013 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
229 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
|
ND 43: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
136 | | | NGUYỄN NGỌC TÂM ĐOAN | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
137 | | | NGUYỄN CÁT TIÊN | 2014 | D&T Dancesport Kiên Giang |
31 | | | Đặng Dương Vy Lam | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
35 | | | Phạm Anh Thư | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
36 | | | Đoàn Trần Trúc Thư | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
229 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
176 | | | Hoàng Lý Thanh Thư | 2012 | NaNa Dance Studio |
|
ND 44: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
136 | | | NGUYỄN NGỌC TÂM ĐOAN | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
31 | | | Đặng Dương Vy Lam | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
35 | | | Phạm Anh Thư | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
229 | | | Nguyễn Trần Mỹ Nhân | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
|
ND 48: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
150 | nguyễn khôi nguyên | 2013 | phạm thuỳ ngân khánh | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
28 | Nguyễn Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T DANCESPORT |
|
ND 49: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
55 | Mai Chí Nhân | 2013 | Nguyễn Bùi Hồng Hạnh | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
150 | nguyễn khôi nguyên | 2013 | phạm thuỳ ngân khánh | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
28 | Nguyễn Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T DANCESPORT |
|
ND 50: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
55 | Mai Chí Nhân | 2013 | Nguyễn Bùi Hồng Hạnh | 2013 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
150 | nguyễn khôi nguyên | 2013 | phạm thuỳ ngân khánh | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
28 | Nguyễn Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T DANCESPORT |
|
ND 52: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
167 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
154 | | | phạm thuỳ ngân khánh | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
156 | | | nguyễn hà hải yến | 2013 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 53: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
222 | | | Nguyễn Phạm Khánh Ly | 2011 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
223 | | | Trần Thụy Nhật Vy | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
224 | | | Lê Trần Quỳnh Giang | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
225 | | | Nguyễn Trần Lan Anh | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
39 | | | Trương Băng Di | 2011 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
167 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
156 | | | nguyễn hà hải yến | 2013 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 54: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
13 | | | Lê Thị Trúc Thủy | 2011 | T&T DANCESPORT |
14 | | | Nguyễn Đỗ Anh Sa | 2011 | T&T DANCESPORT |
221 | | | Trần Đỗ Minh Ngọc | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
38 | | | Lê Ngọc Bảo Tiên | 2011 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
39 | | | Trương Băng Di | 2011 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
228 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
167 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
|
ND 55: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
13 | | | Lê Thị Trúc Thủy | 2011 | T&T DANCESPORT |
14 | | | Nguyễn Đỗ Anh Sa | 2011 | T&T DANCESPORT |
138 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
222 | | | Nguyễn Phạm Khánh Ly | 2011 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
223 | | | Trần Thụy Nhật Vy | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
224 | | | Lê Trần Quỳnh Giang | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
225 | | | Nguyễn Trần Lan Anh | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
38 | | | Lê Ngọc Bảo Tiên | 2011 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
39 | | | Trương Băng Di | 2011 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
40 | | | Lê Trần Khả Hân | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
178 | | | Lê Nguyễn Song Thư | 2011 | NaNa Dance Studio |
180 | | | Kiều Tuệ Lâm | 2010 | NaNa Dance Studio |
155 | | | đào danh tường vy | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 56: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
13 | | | Lê Thị Trúc Thủy | 2011 | T&T DANCESPORT |
14 | | | Nguyễn Đỗ Anh Sa | 2011 | T&T DANCESPORT |
136 | | | NGUYỄN NGỌC TÂM ĐOAN | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
138 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
222 | | | Nguyễn Phạm Khánh Ly | 2011 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
223 | | | Trần Thụy Nhật Vy | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
224 | | | Lê Trần Quỳnh Giang | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
225 | | | Nguyễn Trần Lan Anh | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
38 | | | Lê Ngọc Bảo Tiên | 2011 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
40 | | | Lê Trần Khả Hân | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
177 | | | Trần Ngọc Bảo Lam | 2011 | NaNa Dance Studio |
178 | | | Lê Nguyễn Song Thư | 2011 | NaNa Dance Studio |
180 | | | Kiều Tuệ Lâm | 2010 | NaNa Dance Studio |
|
ND 57: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
13 | | | Lê Thị Trúc Thủy | 2011 | T&T DANCESPORT |
14 | | | Nguyễn Đỗ Anh Sa | 2011 | T&T DANCESPORT |
138 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
222 | | | Nguyễn Phạm Khánh Ly | 2011 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
223 | | | Trần Thụy Nhật Vy | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
224 | | | Lê Trần Quỳnh Giang | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
225 | | | Nguyễn Trần Lan Anh | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
226 | | | Bùi Thanh Xuân | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
38 | | | Lê Ngọc Bảo Tiên | 2011 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
40 | | | Lê Trần Khả Hân | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
228 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
178 | | | Lê Nguyễn Song Thư | 2011 | NaNa Dance Studio |
180 | | | Kiều Tuệ Lâm | 2010 | NaNa Dance Studio |
|
ND 58: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
13 | | | Lê Thị Trúc Thủy | 2011 | T&T DANCESPORT |
14 | | | Nguyễn Đỗ Anh Sa | 2011 | T&T DANCESPORT |
222 | | | Nguyễn Phạm Khánh Ly | 2011 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
223 | | | Trần Thụy Nhật Vy | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
224 | | | Lê Trần Quỳnh Giang | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
225 | | | Nguyễn Trần Lan Anh | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
228 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
177 | | | Trần Ngọc Bảo Lam | 2011 | NaNa Dance Studio |
|
ND 59: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
136 | | | NGUYỄN NGỌC TÂM ĐOAN | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
222 | | | Nguyễn Phạm Khánh Ly | 2011 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
223 | | | Trần Thụy Nhật Vy | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
224 | | | Lê Trần Quỳnh Giang | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
225 | | | Nguyễn Trần Lan Anh | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
39 | | | Trương Băng Di | 2011 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
228 | | | Nguyễn Ngọc Khánh Thi | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
178 | | | Lê Nguyễn Song Thư | 2011 | NaNa Dance Studio |
180 | | | Kiều Tuệ Lâm | 2010 | NaNa Dance Studio |
|
ND 60: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
138 | | | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG | 2012 | D&T Dancesport Kiên Giang |
180 | | | Kiều Tuệ Lâm | 2010 | NaNa Dance Studio |
156 | | | nguyễn hà hải yến | 2013 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 64: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
150 | nguyễn khôi nguyên | 2013 | phạm thuỳ ngân khánh | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
28 | Nguyễn Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T DANCESPORT |
29 | Lê Công Hữu | 2011 | Vũ Hải Ly | 2009 | T&T DANCESPORT |
|
ND 65: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
172 | Đoàn Anh Khôi | 2008 | Đỗ Phương Anh | 2008 | NaNa Dance Studio |
150 | nguyễn khôi nguyên | 2013 | phạm thuỳ ngân khánh | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
29 | Lê Công Hữu | 2011 | Vũ Hải Ly | 2009 | T&T DANCESPORT |
|
ND 66: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
150 | nguyễn khôi nguyên | 2013 | phạm thuỳ ngân khánh | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
29 | Lê Công Hữu | 2011 | Vũ Hải Ly | 2009 | T&T DANCESPORT |
248 | Phạm Trọng Nghĩa | 2011 | Phạm Đỗ Mỹ Anh | 2009 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 68: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
42 | | | Ngụy Minh Trang | 2009 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
170 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
157 | | | hồ thị hà linh | 2011 | Hà Long - Lâm Đồng |
246 | | | Phạm Đỗ Mỹ Anh | 2009 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
247 | | | Nguyễn Thiên An | 2009 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 69: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
227 | | | Bùi Ngọc Khánh Linh | 2008 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
41 | | | Thái Gia Linh | 2009 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
170 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
157 | | | hồ thị hà linh | 2011 | Hà Long - Lâm Đồng |
246 | | | Phạm Đỗ Mỹ Anh | 2009 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
247 | | | Nguyễn Thiên An | 2009 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 70: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
42 | | | Ngụy Minh Trang | 2009 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
170 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
181 | | | Trần Vũ Minh Minh | 2009 | NaNa Dance Studio |
|
ND 71: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
227 | | | Bùi Ngọc Khánh Linh | 2008 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
41 | | | Thái Gia Linh | 2009 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
181 | | | Trần Vũ Minh Minh | 2009 | NaNa Dance Studio |
|
ND 72: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
227 | | | Bùi Ngọc Khánh Linh | 2008 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
42 | | | Ngụy Minh Trang | 2009 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
167 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
174 | | | Huỳnh Hoàng Gia Hân | 2009 | NaNa Dance Studio |
181 | | | Trần Vũ Minh Minh | 2009 | NaNa Dance Studio |
|
ND 73: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
227 | | | Bùi Ngọc Khánh Linh | 2008 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
41 | | | Thái Gia Linh | 2009 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
167 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
174 | | | Huỳnh Hoàng Gia Hân | 2009 | NaNa Dance Studio |
181 | | | Trần Vũ Minh Minh | 2009 | NaNa Dance Studio |
|
ND 74: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
227 | | | Bùi Ngọc Khánh Linh | 2008 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
174 | | | Huỳnh Hoàng Gia Hân | 2009 | NaNa Dance Studio |
181 | | | Trần Vũ Minh Minh | 2009 | NaNa Dance Studio |
|
ND 75: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
227 | | | Bùi Ngọc Khánh Linh | 2008 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
41 | | | Thái Gia Linh | 2009 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
167 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
174 | | | Huỳnh Hoàng Gia Hân | 2009 | NaNa Dance Studio |
181 | | | Trần Vũ Minh Minh | 2009 | NaNa Dance Studio |
|
ND 76: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
41 | | | Thái Gia Linh | 2009 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
42 | | | Ngụy Minh Trang | 2009 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
167 | | | Nguyễn Đan Quỳnh | 2010 | NaNa Dance Studio |
|
ND 77: Hạng A Trẻ Latin - S,C,R,P,J |
169 | Lâm Khánh Tuấn | 2007 | Nguyễn Uyên Nghi | 2009 | NaNa Dance Studio |
254 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | ProG Academy |
255 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | ProG Academy |
|
ND 80: Hạng D Trẻ Latin - C,R |
168 | Lê Đình Tuấn Phong | 2006 | Đỗ Xuân Bảo Vy | 2005 | NaNa Dance Studio |
28 | Nguyễn Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T DANCESPORT |
29 | Lê Công Hữu | 2011 | Vũ Hải Ly | 2009 | T&T DANCESPORT |
|
ND 81: Hạng E1 Trẻ Latin - C |
172 | Đoàn Anh Khôi | 2008 | Đỗ Phương Anh | 2008 | NaNa Dance Studio |
28 | Nguyễn Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T DANCESPORT |
29 | Lê Công Hữu | 2011 | Vũ Hải Ly | 2009 | T&T DANCESPORT |
|
ND 82: Hạng E2 Trẻ Latin - R |
28 | Nguyễn Thanh Phước | 2011 | Mai Nguyễn Thanh Hiền | 2011 | T&T DANCESPORT |
29 | Lê Công Hữu | 2011 | Vũ Hải Ly | 2009 | T&T DANCESPORT |
249 | Nguyễn Trọng Nghĩa | 2011 | Nguyễn Thiên An | 2009 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 84: Hạng FA Trẻ Latin - S,C,R,P,J |
170 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
153 | | | nguyễn vũ anh thư | 2010 | Hà Long - Lâm Đồng |
158 | | | võ ngọc minh tuyền | 2008 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 85: Hạng FB Trẻ Latin - S,C,R,J |
170 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
153 | | | nguyễn vũ anh thư | 2010 | Hà Long - Lâm Đồng |
158 | | | võ ngọc minh tuyền | 2008 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 86: Hạng FC Trẻ Latin - C,R,J |
170 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | NaNa Dance Studio |
179 | | | Ngô Lê Bảo Châu | 2006 | NaNa Dance Studio |
153 | | | nguyễn vũ anh thư | 2010 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 87: Hạng FD Trẻ Latin - C,R |
174 | | | Huỳnh Hoàng Gia Hân | 2009 | NaNa Dance Studio |
179 | | | Ngô Lê Bảo Châu | 2006 | NaNa Dance Studio |
157 | | | hồ thị hà linh | 2011 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 88: Hạng F1 Trẻ Latin - C |
175 | | | Đỗ Phương Anh | 2007 | NaNa Dance Studio |
179 | | | Ngô Lê Bảo Châu | 2006 | NaNa Dance Studio |
153 | | | nguyễn vũ anh thư | 2010 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 90: Hạng F3 Trẻ Latin - J |
175 | | | Đỗ Phương Anh | 2007 | NaNa Dance Studio |
179 | | | Ngô Lê Bảo Châu | 2006 | NaNa Dance Studio |
157 | | | hồ thị hà linh | 2011 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 91: Hạng F4 Trẻ Latin - S |
175 | | | Đỗ Phương Anh | 2007 | NaNa Dance Studio |
179 | | | Ngô Lê Bảo Châu | 2006 | NaNa Dance Studio |
157 | | | hồ thị hà linh | 2011 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 92: Hạng F5 Trẻ Latin - P |
179 | | | Ngô Lê Bảo Châu | 2006 | NaNa Dance Studio |
153 | | | nguyễn vũ anh thư | 2010 | Hà Long - Lâm Đồng |
157 | | | hồ thị hà linh | 2011 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 93: Hạng A Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
25 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | T&T DANCESPORT |
253 | Nguyễn Nam Anh | 2003 | Lê Anh Phương | 2006 | ProG Academy |
254 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | ProG Academy |
255 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | ProG Academy |
|
ND 94: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
169 | Lâm Khánh Tuấn | 2007 | Nguyễn Uyên Nghi | 2009 | NaNa Dance Studio |
25 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | T&T DANCESPORT |
255 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | ProG Academy |
|
ND 95: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
11 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Trịnh Thị Tuyết Chi | 1996 | T&T DANCESPORT |
168 | Lê Đình Tuấn Phong | 2006 | Đỗ Xuân Bảo Vy | 2005 | NaNa Dance Studio |
151 | nguyễn viết anh khoa | 2004 | võ ngọc minh tuyền | 2008 | Hà Long - Lâm Đồng |
27 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Nguyễn Thị Quỳnh Điệp | 1983 | T&T DANCESPORT |
|
ND 96: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
11 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Trịnh Thị Tuyết Chi | 1996 | T&T DANCESPORT |
58 | Nguyễn Đức Tín | 1998 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 1998 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
151 | nguyễn viết anh khoa | 2004 | võ ngọc minh tuyền | 2008 | Hà Long - Lâm Đồng |
27 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Nguyễn Thị Quỳnh Điệp | 1983 | T&T DANCESPORT |
|
ND 97: Hạng FC Thanh niên Latin - C,R,J |
188 | | | Phương Tường Vi | 1985 | PHOENIX DIAMOND CENTER |
179 | | | Ngô Lê Bảo Châu | 2006 | NaNa Dance Studio |
158 | | | võ ngọc minh tuyền | 2008 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 98: Hạng FD Thanh niên Latin - C,R |
188 | | | Phương Tường Vi | 1985 | PHOENIX DIAMOND CENTER |
208 | | | Lê Trần Thủy Tiên | 1989 | Sagadance |
140 | | | Nguyễn Thị Vương Thi | 1993 | DANCE PASSION |
123 | | | Trần Thu Hải | 1976 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
30 | | | Phạm Hương Liên | 1985 | T&T DANCESPORT |
|
ND 99: Hạng F1 Thanh niên Latin - C |
208 | | | Lê Trần Thủy Tiên | 1989 | Sagadance |
140 | | | Nguyễn Thị Vương Thi | 1993 | DANCE PASSION |
123 | | | Trần Thu Hải | 1976 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
127 | | | Nguyễn Khánh Quyền | 2000 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
175 | | | Đỗ Phương Anh | 2007 | NaNa Dance Studio |
30 | | | Phạm Hương Liên | 1985 | T&T DANCESPORT |
|
ND 100: Hạng F2 Thanh niên Latin - R |
208 | | | Lê Trần Thủy Tiên | 1989 | Sagadance |
140 | | | Nguyễn Thị Vương Thi | 1993 | DANCE PASSION |
123 | | | Trần Thu Hải | 1976 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
127 | | | Nguyễn Khánh Quyền | 2000 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
30 | | | Phạm Hương Liên | 1985 | T&T DANCESPORT |
|
ND 101: Hạng F3 Thanh niên Latin - J |
175 | | | Đỗ Phương Anh | 2007 | NaNa Dance Studio |
153 | | | nguyễn vũ anh thư | 2010 | Hà Long - Lâm Đồng |
158 | | | võ ngọc minh tuyền | 2008 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 102: Hạng A Trung niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
215 | Tăng hồng phước | 1960 | Tô thị trang đài | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1969 | T&T DANCESPORT |
25 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | T&T DANCESPORT |
|
ND 103: Hạng B Trung niên 1 Latin - S,C,R,J |
128 | Trần Minh Tuệ | 1968 | Nguyễn ngọc Trâm | 1989 | Cung Văn hóa lao động TP. HCM |
215 | Tăng hồng phước | 1960 | Tô thị trang đài | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
9 | Nguyễn Việt Tín | 1985 | Út Giang | 1969 | T&T DANCESPORT |
|
ND 104: Hạng C Trung niên 1 Latin - C,R,J |
128 | Trần Minh Tuệ | 1968 | Nguyễn ngọc Trâm | 1989 | Cung Văn hóa lao động TP. HCM |
213 | Nguyên minh tài | 1983 | Nguyên thị lệ nga | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
27 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Nguyễn Thị Quỳnh Điệp | 1983 | T&T DANCESPORT |
|
ND 105: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
213 | Nguyên minh tài | 1983 | Nguyên thị lệ nga | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
18 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 1965 | T&T DANCESPORT |
27 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Nguyễn Thị Quỳnh Điệp | 1983 | T&T DANCESPORT |
|
ND 106: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
212 | Lê Văn Hoàng | 1971 | Trương Thị Thu Sương | 1983 | TAIPHUONG DANCESPORT |
207 | Trần Văn Cuôn | 1978 | Bùi Thị Thủy | 1964 | SKYDANCE |
144 | Hoàng Hữu Đức | 1984 | Hứa Thị Huyền Trân | 1987 | Dance House |
18 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 1965 | T&T DANCESPORT |
27 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Nguyễn Thị Quỳnh Điệp | 1983 | T&T DANCESPORT |
|
ND 107: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
144 | Hoàng Hữu Đức | 1984 | Hứa Thị Huyền Trân | 1987 | Dance House |
17 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | La Thị Trúc Ly | 1983 | T&T DANCESPORT |
26 | Nguyễn Duy Lâm | 1985 | Huỳnh Anh Thư | 1989 | T&T DANCESPORT |
27 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Nguyễn Thị Quỳnh Điệp | 1983 | T&T DANCESPORT |
|
ND 109: Hạng E4 Trung niên 1 Latin - S |
23 | Hoàng Ngọc Tuấn | 1967 | Lê Thị Ty | 1975 | T&T DANCESPORT |
|
ND 112: Hạng FD Trung niên 1 Latin - C,R |
188 | | | Phương Tường Vi | 1985 | PHOENIX DIAMOND CENTER |
123 | | | Trần Thu Hải | 1976 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
30 | | | Phạm Hương Liên | 1985 | T&T DANCESPORT |
|
ND 113: Hạng F1 Trung niên 1 Latin - C |
188 | | | Phương Tường Vi | 1985 | PHOENIX DIAMOND CENTER |
123 | | | Trần Thu Hải | 1976 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
145 | | | Đào Thị Huyền | 1984 | Duy Dance |
30 | | | Phạm Hương Liên | 1985 | T&T DANCESPORT |
|
ND 114: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
188 | | | Phương Tường Vi | 1985 | PHOENIX DIAMOND CENTER |
123 | | | Trần Thu Hải | 1976 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
30 | | | Phạm Hương Liên | 1985 | T&T DANCESPORT |
|
ND 116: Hạng F4 Trung niên 1 Latin - S |
188 | | | Phương Tường Vi | 1985 | PHOENIX DIAMOND CENTER |
145 | | | Đào Thị Huyền | 1984 | Duy Dance |
|
ND 120: Hạng C Trung niên 2 Latin - C,R,J |
213 | Nguyên minh tài | 1983 | Nguyên thị lệ nga | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
206 | Nguyễn Huy Hùng | 1968 | Trần Lệ Chi | 1968 | SKYDANCE |
|
ND 121: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
131 | TRƯƠNG VŨ | 1973 | VŨ THỊ KIM VI | 1966 | D&T Dancesport Kiên Giang |
213 | Nguyên minh tài | 1983 | Nguyên thị lệ nga | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
206 | Nguyễn Huy Hùng | 1968 | Trần Lệ Chi | 1968 | SKYDANCE |
|
ND 122: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
116 | Nguyễn Văn Hòa | 1956 | Nguyễn Kim Phượng | 1974 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
118 | Trương Văn Gắm | 1974 | Tôn Quốc Bích Thủy | 1963 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
131 | TRƯƠNG VŨ | 1973 | VŨ THỊ KIM VI | 1966 | D&T Dancesport Kiên Giang |
212 | Lê Văn Hoàng | 1971 | Trương Thị Thu Sương | 1983 | TAIPHUONG DANCESPORT |
207 | Trần Văn Cuôn | 1978 | Bùi Thị Thủy | 1964 | SKYDANCE |
|
ND 123: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
116 | Nguyễn Văn Hòa | 1956 | Nguyễn Kim Phượng | 1974 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
118 | Trương Văn Gắm | 1974 | Tôn Quốc Bích Thủy | 1963 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
131 | TRƯƠNG VŨ | 1973 | VŨ THỊ KIM VI | 1966 | D&T Dancesport Kiên Giang |
22 | Hoàng Ngọc Tuấn | 1967 | Nguyễn Phương Lan | 1969 | T&T DANCESPORT |
|
ND 124: Hạng E3 Trung niên 2 Latin - J |
213 | Nguyên minh tài | 1983 | Nguyên thị lệ nga | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
ND 125: Hạng E4 Trung niên 2 Latin - S |
23 | Hoàng Ngọc Tuấn | 1967 | Lê Thị Ty | 1975 | T&T DANCESPORT |
|
ND 135: Hạng C Trung niên 3 Latin - C,R,J |
215 | Tăng hồng phước | 1960 | Tô thị trang đài | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
206 | Nguyễn Huy Hùng | 1968 | Trần Lệ Chi | 1968 | SKYDANCE |
20 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1961 | Nguyễn Thị Hoa | 1955 | T&T DANCESPORT |
|
ND 136: Hạng D Trung niên 3 Latin - C,R |
131 | TRƯƠNG VŨ | 1973 | VŨ THỊ KIM VI | 1966 | D&T Dancesport Kiên Giang |
122 | Trần Anh Quang | 1968 | Lương Thị Công Thuỷ | 1967 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
202 | Huỳnh Hiệp | 1956 | Võ Thị Thu Thuỷ | 1958 | SAGADANCE |
20 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1961 | Nguyễn Thị Hoa | 1955 | T&T DANCESPORT |
|
ND 137: Hạng E1 Trung niên 3 Latin - C |
131 | TRƯƠNG VŨ | 1973 | VŨ THỊ KIM VI | 1966 | D&T Dancesport Kiên Giang |
122 | Trần Anh Quang | 1968 | Lương Thị Công Thuỷ | 1967 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
20 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1961 | Nguyễn Thị Hoa | 1955 | T&T DANCESPORT |
|
ND 138: Hạng E2 Trung niên 3 Latin - R |
131 | TRƯƠNG VŨ | 1973 | VŨ THỊ KIM VI | 1966 | D&T Dancesport Kiên Giang |
122 | Trần Anh Quang | 1968 | Lương Thị Công Thuỷ | 1967 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
244 | Trần Văn Phẩm | 1968 | Đàm Thị Thúy Hằng | 1963 | Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
20 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1961 | Nguyễn Thị Hoa | 1955 | T&T DANCESPORT |
22 | Hoàng Ngọc Tuấn | 1967 | Nguyễn Phương Lan | 1969 | T&T DANCESPORT |
|
ND 142: Hạng FD Trung niên 3 Latin - C,R |
124 | | | Ngô Khánh Hương | 1972 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
125 | | | Bùi Thị Mỹ Lưu | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
126 | | | Nguyễn Phương Thảo | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
|
ND 143: Hạng F1 Trung niên 3 Latin - C |
124 | | | Ngô Khánh Hương | 1972 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
125 | | | Bùi Thị Mỹ Lưu | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
126 | | | Nguyễn Phương Thảo | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
|
ND 144: Hạng F2 Trung niên 3 Latin - R |
124 | | | Ngô Khánh Hương | 1972 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
125 | | | Bùi Thị Mỹ Lưu | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
126 | | | Nguyễn Phương Thảo | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
|
ND 149: Hạng D Cao Niên Latin - C,R |
202 | Huỳnh Hiệp | 1956 | Võ Thị Thu Thuỷ | 1958 | SAGADANCE |
20 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1961 | Nguyễn Thị Hoa | 1955 | T&T DANCESPORT |
|
ND 153: Hạng EO1 Vô địch 1 điệu Latin - C |
11 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Trịnh Thị Tuyết Chi | 1996 | T&T DANCESPORT |
58 | Nguyễn Đức Tín | 1998 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 1998 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
169 | Lâm Khánh Tuấn | 2007 | Nguyễn Uyên Nghi | 2009 | NaNa Dance Studio |
172 | Đoàn Anh Khôi | 2008 | Đỗ Phương Anh | 2008 | NaNa Dance Studio |
151 | nguyễn viết anh khoa | 2004 | võ ngọc minh tuyền | 2008 | Hà Long - Lâm Đồng |
27 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Nguyễn Thị Quỳnh Điệp | 1983 | T&T DANCESPORT |
|
ND 154: Hạng EO2 Vô địch 1 điệu Latin - R |
11 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Trịnh Thị Tuyết Chi | 1996 | T&T DANCESPORT |
58 | Nguyễn Đức Tín | 1998 | Nguyễn Hoàng Bảo Trân | 1998 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
169 | Lâm Khánh Tuấn | 2007 | Nguyễn Uyên Nghi | 2009 | NaNa Dance Studio |
151 | nguyễn viết anh khoa | 2004 | võ ngọc minh tuyền | 2008 | Hà Long - Lâm Đồng |
26 | Nguyễn Duy Lâm | 1985 | Huỳnh Anh Thư | 1989 | T&T DANCESPORT |
27 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Nguyễn Thị Quỳnh Điệp | 1983 | T&T DANCESPORT |
254 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | ProG Academy |
|
ND 155: Hạng EO3 Vô địch 1 điệu Latin - J |
172 | Đoàn Anh Khôi | 2008 | Đỗ Phương Anh | 2008 | NaNa Dance Studio |
151 | nguyễn viết anh khoa | 2004 | võ ngọc minh tuyền | 2008 | Hà Long - Lâm Đồng |
25 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | T&T DANCESPORT |
255 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | ProG Academy |
|
ND 156: Hạng EO4 Vô địch 1 điệu Latin - S |
168 | Lê Đình Tuấn Phong | 2006 | Đỗ Xuân Bảo Vy | 2005 | NaNa Dance Studio |
25 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | T&T DANCESPORT |
255 | Phạm Minh Thanh | 2010 | Nguyễn Linh Anh | 2010 | ProG Academy |
|
ND 157: Hạng EO5 Vô địch 1 điệu Latin - P |
168 | Lê Đình Tuấn Phong | 2006 | Đỗ Xuân Bảo Vy | 2005 | NaNa Dance Studio |
25 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | T&T DANCESPORT |
|
ND 163: Hạng B Cộng Tuổi 80 Latin - S,C,R,J |
128 | Trần Minh Tuệ | 1968 | Nguyễn ngọc Trâm | 1989 | Cung Văn hóa lao động TP. HCM |
215 | Tăng hồng phước | 1960 | Tô thị trang đài | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
25 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1979 | T&T DANCESPORT |
|
ND 169: Hạng E4 Cộng Tuổi 80 Latin - S |
23 | Hoàng Ngọc Tuấn | 1967 | Lê Thị Ty | 1975 | T&T DANCESPORT |
|
ND 172: Hạng D Cộng Tuổi 90 Latin - C,R |
139 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Lê Thị Gấm | 1963 | DANCE PASSION |
111 | Nguyễn Đăng Khoa | 1992 | Tôn Quốc Bích Thủy | 1964 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
114 | Trương Văn Gấm | 1974 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
18 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 1965 | T&T DANCESPORT |
24 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Lại Thị Thu Trang | 1963 | T&T DANCESPORT |
|
ND 173: Hạng E1 Cộng Tuổi 90 Latin - C |
139 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Lê Thị Gấm | 1963 | DANCE PASSION |
111 | Nguyễn Đăng Khoa | 1992 | Tôn Quốc Bích Thủy | 1964 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
114 | Trương Văn Gấm | 1974 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
131 | TRƯƠNG VŨ | 1973 | VŨ THỊ KIM VI | 1966 | D&T Dancesport Kiên Giang |
212 | Lê Văn Hoàng | 1971 | Trương Thị Thu Sương | 1983 | TAIPHUONG DANCESPORT |
18 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 1965 | T&T DANCESPORT |
24 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Lại Thị Thu Trang | 1963 | T&T DANCESPORT |
|
ND 174: Hạng E2 Cộng Tuổi 90 Latin - R |
139 | Nguyễn Hoàng Tuấn | 1987 | Lê Thị Gấm | 1963 | DANCE PASSION |
111 | Nguyễn Đăng Khoa | 1992 | Tôn Quốc Bích Thủy | 1964 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
114 | Trương Văn Gấm | 1974 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
131 | TRƯƠNG VŨ | 1973 | VŨ THỊ KIM VI | 1966 | D&T Dancesport Kiên Giang |
18 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 1965 | T&T DANCESPORT |
22 | Hoàng Ngọc Tuấn | 1967 | Nguyễn Phương Lan | 1969 | T&T DANCESPORT |
24 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Lại Thị Thu Trang | 1963 | T&T DANCESPORT |
|
ND 176: Hạng E4 Cộng Tuổi 90 Latin - S |
23 | Hoàng Ngọc Tuấn | 1967 | Lê Thị Ty | 1975 | T&T DANCESPORT |
|
ND 177: Hạng C Cộng Tuổi 100 Latin - C,R,J |
211 | Trương thanh hoàng | 1962 | Huỳnh thị hồng xuyến | 1983 | TAIPHUONG DANCESPORT |
20 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1961 | Nguyễn Thị Hoa | 1955 | T&T DANCESPORT |
|
ND 178: Hạng D Cộng Tuổi 100 Latin - C,R |
115 | Mai Thanh Sơn | 1964 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
122 | Trần Anh Quang | 1968 | Lương Thị Công Thuỷ | 1967 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
20 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1961 | Nguyễn Thị Hoa | 1955 | T&T DANCESPORT |
24 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Lại Thị Thu Trang | 1963 | T&T DANCESPORT |
|
ND 180: Hạng D2 Cộng Tuổi 100 Latin - C,J |
215 | Tăng hồng phước | 1960 | Tô thị trang đài | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
207 | Trần Văn Cuôn | 1978 | Bùi Thị Thủy | 1964 | SKYDANCE |
20 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1961 | Nguyễn Thị Hoa | 1955 | T&T DANCESPORT |
|
ND 181: Hạng E1 Cộng Tuổi 100 Latin - C |
116 | Nguyễn Văn Hòa | 1956 | Nguyễn Kim Phượng | 1974 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
118 | Trương Văn Gắm | 1974 | Tôn Quốc Bích Thủy | 1963 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
122 | Trần Anh Quang | 1968 | Lương Thị Công Thuỷ | 1967 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
24 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Lại Thị Thu Trang | 1963 | T&T DANCESPORT |
|
ND 182: Hạng E2 Cộng Tuổi 100 Latin - R |
115 | Mai Thanh Sơn | 1964 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
116 | Nguyễn Văn Hòa | 1956 | Nguyễn Kim Phượng | 1974 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
118 | Trương Văn Gắm | 1974 | Tôn Quốc Bích Thủy | 1963 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
122 | Trần Anh Quang | 1968 | Lương Thị Công Thuỷ | 1967 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
244 | Trần Văn Phẩm | 1968 | Đàm Thị Thúy Hằng | 1963 | Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
22 | Hoàng Ngọc Tuấn | 1967 | Nguyễn Phương Lan | 1969 | T&T DANCESPORT |
24 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Lại Thị Thu Trang | 1963 | T&T DANCESPORT |
|
ND 183: Hạng E3 Cộng Tuổi 100 Latin - J |
215 | Tăng hồng phước | 1960 | Tô thị trang đài | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
207 | Trần Văn Cuôn | 1978 | Bùi Thị Thủy | 1964 | SKYDANCE |
20 | Nguyễn Mạnh Tiến | 1961 | Nguyễn Thị Hoa | 1955 | T&T DANCESPORT |
|
ND 184: Hạng C Thầy trò Latin - C,R,J |
213 | Nguyên minh tài | 1983 | Nguyên thị lệ nga | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
19 | Nguyễn Nhật Nam | 1993 | Mỹ Linh | 1970 | T&T DANCESPORT |
|
ND 185: Hạng D Thầy trò Latin - C,R |
111 | Nguyễn Đăng Khoa | 1992 | Tôn Quốc Bích Thủy | 1964 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
213 | Nguyên minh tài | 1983 | Nguyên thị lệ nga | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
19 | Nguyễn Nhật Nam | 1993 | Mỹ Linh | 1970 | T&T DANCESPORT |
24 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Lại Thị Thu Trang | 1963 | T&T DANCESPORT |
|
ND 186: Hạng E1 Thầy trò Latin - C |
111 | Nguyễn Đăng Khoa | 1992 | Tôn Quốc Bích Thủy | 1964 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
131 | TRƯƠNG VŨ | 1973 | VŨ THỊ KIM VI | 1966 | D&T Dancesport Kiên Giang |
212 | Lê Văn Hoàng | 1971 | Trương Thị Thu Sương | 1983 | TAIPHUONG DANCESPORT |
19 | Nguyễn Nhật Nam | 1993 | Mỹ Linh | 1970 | T&T DANCESPORT |
24 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Lại Thị Thu Trang | 1963 | T&T DANCESPORT |
|
ND 187: Hạng E2 Thầy trò Latin - R |
111 | Nguyễn Đăng Khoa | 1992 | Tôn Quốc Bích Thủy | 1964 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
114 | Trương Văn Gấm | 1974 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
131 | TRƯƠNG VŨ | 1973 | VŨ THỊ KIM VI | 1966 | D&T Dancesport Kiên Giang |
244 | Trần Văn Phẩm | 1968 | Đàm Thị Thúy Hằng | 1963 | Vũ Bình Dancesport Tây Ninh |
17 | Nguyễn Đình Khánh | 1993 | La Thị Trúc Ly | 1983 | T&T DANCESPORT |
19 | Nguyễn Nhật Nam | 1993 | Mỹ Linh | 1970 | T&T DANCESPORT |
24 | Đoàn Hồng Hải | 1985 | Lại Thị Thu Trang | 1963 | T&T DANCESPORT |
26 | Nguyễn Duy Lâm | 1985 | Huỳnh Anh Thư | 1989 | T&T DANCESPORT |
|
ND 188: Hạng E3 Thầy trò Latin - J |
213 | Nguyên minh tài | 1983 | Nguyên thị lệ nga | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
19 | Nguyễn Nhật Nam | 1993 | Mỹ Linh | 1970 | T&T DANCESPORT |
|
ND 189: Đồng diễn Thiếu nhi - DD |
262 | Mashup Bo Xì Bo | 8 | | | Grace Dance Academy |
256 | Dancesport | 4 | | | Grace Dance Academy |
257 | Dancesport | 3 | | | Grace Dance Academy |
|
ND 190: Đồng diễn Trẻ - DD |
59 | Liên Khúc Châu Mỹ Latin PS , S , C ,J . | 12 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
60 | BARBIE | 13 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
147 | FS Girls | 5 | | | Future Star Dance Studio |
|
ND 191: Đồng diễn Người lớn - DD |
233 | Slow Waltz | 5 | | | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
21 | Chacha - Rumba | 7 | | | T&T DANCESPORT |
|
ND 215: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard - W |
121 | | | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | 2014 | CLBKV NGỌC TRÍ TTVH Q12 |
242 | | | Võ Nhật Thảo | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
243 | | | Hồ Đào Mỹ Nguyên | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
|
ND 230: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
119 | TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO | 2012 | | | CLBKV NGỌC TRÍ TTVH Q12 |
120 | | | NGÔ KHÁNH LINH | 2012 | CLBKV NGỌC TRÍ TTVH Q12 |
121 | | | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | 2014 | CLBKV NGỌC TRÍ TTVH Q12 |
|
ND 231: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
119 | TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO | 2012 | | | CLBKV NGỌC TRÍ TTVH Q12 |
120 | | | NGÔ KHÁNH LINH | 2012 | CLBKV NGỌC TRÍ TTVH Q12 |
121 | | | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | 2014 | CLBKV NGỌC TRÍ TTVH Q12 |
|
ND 232: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
119 | TRẦN DƯƠNG THIÊN BẢO | 2012 | | | CLBKV NGỌC TRÍ TTVH Q12 |
120 | | | NGÔ KHÁNH LINH | 2012 | CLBKV NGỌC TRÍ TTVH Q12 |
121 | | | ĐỖ TRẦN QUỲNH NHƯ | 2014 | CLBKV NGỌC TRÍ TTVH Q12 |
|
ND 261: Hạng FC Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
204 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | SAGADANCE |
239 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
|
ND 262: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
204 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | SAGADANCE |
239 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
|
ND 265: Hạng F3 Thiếu niên 2 Standard - Q |
204 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | SAGADANCE |
239 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
246 | | | Phạm Đỗ Mỹ Anh | 2009 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 275: Hạng FA Trẻ Standard - W,T,VW,SF,Q |
192 | | | Phạm Gia Tuệ | 2007 | PT Dancesport |
193 | Lâm Tuấn Khang | 2007 | | | PT Dancesport |
239 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
246 | | | Phạm Đỗ Mỹ Anh | 2009 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
247 | | | Nguyễn Thiên An | 2009 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 277: Hạng FC Trẻ Standard - W,T,Q |
192 | | | Phạm Gia Tuệ | 2007 | PT Dancesport |
193 | Lâm Tuấn Khang | 2007 | | | PT Dancesport |
239 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng | 2010 | | | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
246 | | | Phạm Đỗ Mỹ Anh | 2009 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
247 | | | Nguyễn Thiên An | 2009 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 284: Hạng A Thanh niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
143 | Nguyễn phú Sang | 1979 | Trần thị mỹ Thanh | 1984 | Dance House |
209 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Sở vhtt tp hồ chí minh |
129 | Tăng Cẩm Huy | 1986 | Lê Hiệp Hòa | 1989 | Cung Văn hóa lao động TP. Hồ Chí Minh |
130 | Nguyễn Minh Hùng | 1971 | Lê Thị Thu Hằng | 1979 | Cung Văn hóa lao động TP. Hồ Chí Minh |
199 | Lương Thanh Phúc | 1991 | Bùi Thị Hương | 1989 | SAGADANCE |
|
ND 285: Hạng B Thanh niên Standard - W,T,SF,Q |
209 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Sở vhtt tp hồ chí minh |
129 | Tăng Cẩm Huy | 1986 | Lê Hiệp Hòa | 1989 | Cung Văn hóa lao động TP. Hồ Chí Minh |
199 | Lương Thanh Phúc | 1991 | Bùi Thị Hương | 1989 | SAGADANCE |
|
ND 287: Hạng D Thanh niên Standard - W,T |
203 | Hà Tuấn Vũ | 1988 | Trần Thị Thục Tuyên | 1979 | SAGADANCE |
194 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
235 | Nguyễn Hữu Liền | 1978 | Phùng Mai Thùy | 1978 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
231 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1966 | Thăng Long |
|
ND 288: Hạng FC Thanh niên Standard - W,T,Q |
204 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | SAGADANCE |
195 | | | Lê Kiều Thúy Vy | 2004 | Queen Dance |
|
ND 289: Hạng FD Thanh niên Standard - W,T |
195 | | | Lê Kiều Thúy Vy | 2004 | Queen Dance |
236 | | | Trần Thị Kim Oanh | 1976 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
238 | | | Phan Thị Kim Ngân | 1998 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
|
ND 290: Hạng F1 Thanh niên Standard - W |
188 | | | Phương Tường Vi | 1985 | PHOENIX DIAMOND CENTER |
195 | | | Lê Kiều Thúy Vy | 2004 | Queen Dance |
238 | | | Phan Thị Kim Ngân | 1998 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
|
ND 291: Hạng F2 Thanh niên Standard - T |
195 | | | Lê Kiều Thúy Vy | 2004 | Queen Dance |
237 | | | Phạm Thị Bích Thủy | 1963 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
238 | | | Phan Thị Kim Ngân | 1998 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
|
ND 292: Hạng F3 Thanh niên Standard - Q |
204 | | | Diệc Thục Mỹ | 2009 | SAGADANCE |
195 | | | Lê Kiều Thúy Vy | 2004 | Queen Dance |
|
ND 293: Hạng A Trung niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
143 | Nguyễn phú Sang | 1979 | Trần thị mỹ Thanh | 1984 | Dance House |
191 | Huỳnh Minh Đức | 1993 | Đồng Thì Kim Liên | 1986 | PT Dancesport |
129 | Tăng Cẩm Huy | 1986 | Lê Hiệp Hòa | 1989 | Cung Văn hóa lao động TP. Hồ Chí Minh |
|
ND 294: Hạng B Trung niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
130 | Nguyễn Minh Hùng | 1971 | Lê Thị Thu Hằng | 1979 | Cung Văn hóa lao động TP. Hồ Chí Minh |
194 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
231 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1966 | Thăng Long |
|
ND 295: Hạng C Trung niên 1 Standard - W,T,Q |
130 | Nguyễn Minh Hùng | 1971 | Lê Thị Thu Hằng | 1979 | Cung Văn hóa lao động TP. Hồ Chí Minh |
200 | Văn Hoàng Anh | 1992 | Phạm Thị Tố Ngân | 1963 | SAGADANCE |
194 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
|
ND 296: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
108 | Phạm Thành Lợi | 1990 | Phạm Bích Ngân | 1965 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
200 | Văn Hoàng Anh | 1992 | Phạm Thị Tố Ngân | 1963 | SAGADANCE |
203 | Hà Tuấn Vũ | 1988 | Trần Thị Thục Tuyên | 1979 | SAGADANCE |
194 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
235 | Nguyễn Hữu Liền | 1978 | Phùng Mai Thùy | 1978 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
231 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1966 | Thăng Long |
|
ND 297: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
108 | Phạm Thành Lợi | 1990 | Phạm Bích Ngân | 1965 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
111 | Nguyễn Đăng Khoa | 1992 | Tôn Quốc Bích Thủy | 1964 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
203 | Hà Tuấn Vũ | 1988 | Trần Thị Thục Tuyên | 1979 | SAGADANCE |
194 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
234 | Nguyễn Trung Hữu | 1982 | Trần Thị Hồng Hà | 1972 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
144 | Hoàng Hữu Đức | 1984 | Hứa Thị Huyền Trân | 1987 | Dance House |
231 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1966 | Thăng Long |
|
ND 298: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
108 | Phạm Thành Lợi | 1990 | Phạm Bích Ngân | 1965 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
110 | Nguyễn Đăng Khoa | 1992 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
203 | Hà Tuấn Vũ | 1988 | Trần Thị Thục Tuyên | 1979 | SAGADANCE |
194 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
235 | Nguyễn Hữu Liền | 1978 | Phùng Mai Thùy | 1978 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
144 | Hoàng Hữu Đức | 1984 | Hứa Thị Huyền Trân | 1987 | Dance House |
232 | Trần Văn Sáng | 1983 | Trần Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
|
ND 300: Hạng E4 Trung niên 1 Standard - SF |
234 | Nguyễn Trung Hữu | 1982 | Trần Thị Hồng Hà | 1972 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
235 | Nguyễn Hữu Liền | 1978 | Phùng Mai Thùy | 1978 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
231 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1966 | Thăng Long |
|
ND 303: Hạng FD Trung niên 1 Standard - W,T |
236 | | | Trần Thị Kim Oanh | 1976 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
237 | | | Phạm Thị Bích Thủy | 1963 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
214 | | | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | 1986 | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
ND 304: Hạng F1 Trung niên 1 Standard - W |
188 | | | Phương Tường Vi | 1985 | PHOENIX DIAMOND CENTER |
236 | | | Trần Thị Kim Oanh | 1976 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
237 | | | Phạm Thị Bích Thủy | 1963 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
|
ND 305: Hạng F2 Trung niên 1 Standard - T |
236 | | | Trần Thị Kim Oanh | 1976 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
237 | | | Phạm Thị Bích Thủy | 1963 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
|
ND 307: Hạng F4 Trung niên 1 Standard - SF |
236 | | | Trần Thị Kim Oanh | 1976 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
237 | | | Phạm Thị Bích Thủy | 1963 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
|
ND 308: Hạng F5 Trung niên 1 Standard - VW |
236 | | | Trần Thị Kim Oanh | 1976 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
237 | | | Phạm Thị Bích Thủy | 1963 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
214 | | | Nguyễn Thị Nguyệt Nga | 1986 | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
ND 309: Hạng A Trung niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
130 | Nguyễn Minh Hùng | 1971 | Lê Thị Thu Hằng | 1979 | Cung Văn hóa lao động TP. Hồ Chí Minh |
201 | Nguyễn Văn Tùng | 1962 | Nguyễn Phương Lan | 1969 | SAGADANCE |
194 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
|
ND 310: Hạng B Trung niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
201 | Nguyễn Văn Tùng | 1962 | Nguyễn Phương Lan | 1969 | SAGADANCE |
194 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
|
ND 311: Hạng C Trung niên 2 Standard - W,T,Q |
211 | Trương thanh hoàng | 1962 | Huỳnh thị hồng xuyến | 1983 | TAIPHUONG DANCESPORT |
232 | Trần Văn Sáng | 1983 | Trần Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
|
ND 312: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
112 | Đỗ Hoàng Tâm | 1972 | Nguyễn Thị Kiều Thu | 1973 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
194 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
235 | Nguyễn Hữu Liền | 1978 | Phùng Mai Thùy | 1978 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
146 | Nguyễn Xuân Thành | 1966 | Nguyễn Hồng phượng | 1976 | Duy Dance |
210 | Nguyễn Văn Long | 1972 | Chu thị hường | 1978 | TAIPHUONG DANCESPORT |
232 | Trần Văn Sáng | 1983 | Trần Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
|
ND 313: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
112 | Đỗ Hoàng Tâm | 1972 | Nguyễn Thị Kiều Thu | 1973 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
194 | Đinh Quang Hiền | 1969 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 1978 | Queen Dance |
234 | Nguyễn Trung Hữu | 1982 | Trần Thị Hồng Hà | 1972 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
146 | Nguyễn Xuân Thành | 1966 | Nguyễn Hồng phượng | 1976 | Duy Dance |
210 | Nguyễn Văn Long | 1972 | Chu thị hường | 1978 | TAIPHUONG DANCESPORT |
232 | Trần Văn Sáng | 1983 | Trần Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
|
ND 314: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
235 | Nguyễn Hữu Liền | 1978 | Phùng Mai Thùy | 1978 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
146 | Nguyễn Xuân Thành | 1966 | Nguyễn Hồng phượng | 1976 | Duy Dance |
159 | Võ Ngọc Đôn | 1966 | Nguyễn Thị Xuân | 1965 | LUÂN OANH DANCESPORT |
210 | Nguyễn Văn Long | 1972 | Chu thị hường | 1978 | TAIPHUONG DANCESPORT |
232 | Trần Văn Sáng | 1983 | Trần Thị Minh Thu | 1972 | Thăng Long |
|
ND 317: Hạng E5 Trung niên 2 Standard - VW |
234 | Nguyễn Trung Hữu | 1982 | Trần Thị Hồng Hà | 1972 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
159 | Võ Ngọc Đôn | 1966 | Nguyễn Thị Xuân | 1965 | LUÂN OANH DANCESPORT |
210 | Nguyễn Văn Long | 1972 | Chu thị hường | 1978 | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
ND 327: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
113 | Ngô Do | 1963 | Dương Thúy Phương | 1971 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
201 | Nguyễn Văn Tùng | 1962 | Nguyễn Phương Lan | 1969 | SAGADANCE |
202 | Huỳnh Hiệp | 1956 | Võ Thị Thu Thuỷ | 1958 | SAGADANCE |
159 | Võ Ngọc Đôn | 1966 | Nguyễn Thị Xuân | 1965 | LUÂN OANH DANCESPORT |
|
ND 328: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
113 | Ngô Do | 1963 | Dương Thúy Phương | 1971 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
115 | Mai Thanh Sơn | 1964 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
201 | Nguyễn Văn Tùng | 1962 | Nguyễn Phương Lan | 1969 | SAGADANCE |
159 | Võ Ngọc Đôn | 1966 | Nguyễn Thị Xuân | 1965 | LUÂN OANH DANCESPORT |
16 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Lại Thị Thu Trang | 1963 | T&T DANCESPORT |
|
ND 329: Hạng E2 Trung niên 3 Standard - T |
113 | Ngô Do | 1963 | Dương Thúy Phương | 1971 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
159 | Võ Ngọc Đôn | 1966 | Nguyễn Thị Xuân | 1965 | LUÂN OANH DANCESPORT |
216 | TrươngTthanh hoàng | 1962 | Lê Mỹ Dung | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
ND 344: Hạng EO1 Vô địch 1 điệu Standard - W |
209 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Sở vhtt tp hồ chí minh |
191 | Huỳnh Minh Đức | 1993 | Đồng Thì Kim Liên | 1986 | PT Dancesport |
200 | Văn Hoàng Anh | 1992 | Phạm Thị Tố Ngân | 1963 | SAGADANCE |
235 | Nguyễn Hữu Liền | 1978 | Phùng Mai Thùy | 1978 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
231 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1966 | Thăng Long |
|
ND 345: Hạng EO2 Vô địch 1 điệu Standard - T |
209 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Sở vhtt tp hồ chí minh |
191 | Huỳnh Minh Đức | 1993 | Đồng Thì Kim Liên | 1986 | PT Dancesport |
235 | Nguyễn Hữu Liền | 1978 | Phùng Mai Thùy | 1978 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
|
ND 347: Hạng EO4 Vô địch 1 điệu Standard - SF |
209 | Trần Công Minh | 2005 | Đặng Ngọc Minh Châu | 2007 | Sở vhtt tp hồ chí minh |
234 | Nguyễn Trung Hữu | 1982 | Trần Thị Hồng Hà | 1972 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
235 | Nguyễn Hữu Liền | 1978 | Phùng Mai Thùy | 1978 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
231 | Đặng Việt | 1985 | Phạm Thị Thu Thủy | 1966 | Thăng Long |
|
ND 355: Hạng C Cộng Tuổi 80 Standard - W,T,Q |
200 | Văn Hoàng Anh | 1992 | Phạm Thị Tố Ngân | 1963 | SAGADANCE |
211 | Trương thanh hoàng | 1962 | Huỳnh thị hồng xuyến | 1983 | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
ND 356: Hạng D Cộng Tuổi 80 Standard - W,T |
200 | Văn Hoàng Anh | 1992 | Phạm Thị Tố Ngân | 1963 | SAGADANCE |
203 | Hà Tuấn Vũ | 1988 | Trần Thị Thục Tuyên | 1979 | SAGADANCE |
235 | Nguyễn Hữu Liền | 1978 | Phùng Mai Thùy | 1978 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
211 | Trương thanh hoàng | 1962 | Huỳnh thị hồng xuyến | 1983 | TAIPHUONG DANCESPORT |
205 | Huỳnh Tấn Vũ | 1993 | Hồ Thị Xuân Nga | 1964 | SKYDANCE |
|
ND 357: Hạng E1 Cộng Tuổi 80 Standard - W |
111 | Nguyễn Đăng Khoa | 1992 | Tôn Quốc Bích Thủy | 1964 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
203 | Hà Tuấn Vũ | 1988 | Trần Thị Thục Tuyên | 1979 | SAGADANCE |
235 | Nguyễn Hữu Liền | 1978 | Phùng Mai Thùy | 1978 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
205 | Huỳnh Tấn Vũ | 1993 | Hồ Thị Xuân Nga | 1964 | SKYDANCE |
|
ND 358: Hạng E2 Cộng Tuổi 80 Standard - T |
109 | Nguyễn Đăng Khoa | 1992 | Trần Thanh Mỹ | 1965 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
203 | Hà Tuấn Vũ | 1988 | Trần Thị Thục Tuyên | 1979 | SAGADANCE |
235 | Nguyễn Hữu Liền | 1978 | Phùng Mai Thùy | 1978 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
210 | Nguyễn Văn Long | 1972 | Chu thị hường | 1978 | TAIPHUONG DANCESPORT |
205 | Huỳnh Tấn Vũ | 1993 | Hồ Thị Xuân Nga | 1964 | SKYDANCE |
|
ND 363: Hạng D Cộng Tuổi 90 Standard - W,T |
109 | Nguyễn Đăng Khoa | 1992 | Trần Thanh Mỹ | 1965 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
200 | Văn Hoàng Anh | 1992 | Phạm Thị Tố Ngân | 1963 | SAGADANCE |
210 | Nguyễn Văn Long | 1972 | Chu thị hường | 1978 | TAIPHUONG DANCESPORT |
205 | Huỳnh Tấn Vũ | 1993 | Hồ Thị Xuân Nga | 1964 | SKYDANCE |
|
ND 364: Hạng E1 Cộng Tuổi 90 Standard - W |
109 | Nguyễn Đăng Khoa | 1992 | Trần Thanh Mỹ | 1965 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
117 | Nguyễn Văn Hòa | 1956 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
200 | Văn Hoàng Anh | 1992 | Phạm Thị Tố Ngân | 1963 | SAGADANCE |
234 | Nguyễn Trung Hữu | 1982 | Trần Thị Hồng Hà | 1972 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
205 | Huỳnh Tấn Vũ | 1993 | Hồ Thị Xuân Nga | 1964 | SKYDANCE |
16 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Lại Thị Thu Trang | 1963 | T&T DANCESPORT |
|
ND 365: Hạng E2 Cộng Tuổi 90 Standard - T |
109 | Nguyễn Đăng Khoa | 1992 | Trần Thanh Mỹ | 1965 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
117 | Nguyễn Văn Hòa | 1956 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
235 | Nguyễn Hữu Liền | 1978 | Phùng Mai Thùy | 1978 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
216 | TrươngTthanh hoàng | 1962 | Lê Mỹ Dung | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
205 | Huỳnh Tấn Vũ | 1993 | Hồ Thị Xuân Nga | 1964 | SKYDANCE |
|
ND 369: Hạng D Cộng Tuổi 100 Standard - W,T |
108 | Phạm Thành Lợi | 1990 | Phạm Bích Ngân | 1965 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
112 | Đỗ Hoàng Tâm | 1972 | Nguyễn Thị Kiều Thu | 1973 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
202 | Huỳnh Hiệp | 1956 | Võ Thị Thu Thuỷ | 1958 | SAGADANCE |
146 | Nguyễn Xuân Thành | 1966 | Nguyễn Hồng phượng | 1976 | Duy Dance |
211 | Trương thanh hoàng | 1962 | Huỳnh thị hồng xuyến | 1983 | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
ND 372: Hạng E1 Cộng Tuổi 100 Standard - W |
113 | Ngô Do | 1963 | Dương Thúy Phương | 1971 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
115 | Mai Thanh Sơn | 1964 | Trần Thị Thanh Mỹ | 1965 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
117 | Nguyễn Văn Hòa | 1956 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
146 | Nguyễn Xuân Thành | 1966 | Nguyễn Hồng phượng | 1976 | Duy Dance |
16 | Nguyễn Xuân Chi | 1973 | Lại Thị Thu Trang | 1963 | T&T DANCESPORT |
|
ND 373: Hạng E2 Cộng Tuổi 100 Standard - T |
112 | Đỗ Hoàng Tâm | 1972 | Nguyễn Thị Kiều Thu | 1973 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
117 | Nguyễn Văn Hòa | 1956 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
146 | Nguyễn Xuân Thành | 1966 | Nguyễn Hồng phượng | 1976 | Duy Dance |
216 | TrươngTthanh hoàng | 1962 | Lê Mỹ Dung | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
|
ND 376: Hạng D Thầy trò Standard - W,T |
110 | Nguyễn Đăng Khoa | 1992 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
203 | Hà Tuấn Vũ | 1988 | Trần Thị Thục Tuyên | 1979 | SAGADANCE |
210 | Nguyễn Văn Long | 1972 | Chu thị hường | 1978 | TAIPHUONG DANCESPORT |
205 | Huỳnh Tấn Vũ | 1993 | Hồ Thị Xuân Nga | 1964 | SKYDANCE |
|
ND 377: Hạng E1 Thầy trò Standard - W |
110 | Nguyễn Đăng Khoa | 1992 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
203 | Hà Tuấn Vũ | 1988 | Trần Thị Thục Tuyên | 1979 | SAGADANCE |
234 | Nguyễn Trung Hữu | 1982 | Trần Thị Hồng Hà | 1972 | Trung tâm VHTT Quận Tân Bình |
205 | Huỳnh Tấn Vũ | 1993 | Hồ Thị Xuân Nga | 1964 | SKYDANCE |
|
ND 378: Hạng E2 Thầy trò Standard - T |
110 | Nguyễn Đăng Khoa | 1992 | Nguyễn Thị Huỳnh Như | 1983 | CLB SAGA Tp.Cần Thơ |
203 | Hà Tuấn Vũ | 1988 | Trần Thị Thục Tuyên | 1979 | SAGADANCE |
216 | TrươngTthanh hoàng | 1962 | Lê Mỹ Dung | 1968 | TAIPHUONG DANCESPORT |
205 | Huỳnh Tấn Vũ | 1993 | Hồ Thị Xuân Nga | 1964 | SKYDANCE |
|
ND 380: Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin T&T Dancesport - R |
12 | | | Nguyễn Minh Anh | 2013 | T&T DANCESPORT |
13 | | | Lê Thị Trúc Thủy | 2011 | T&T DANCESPORT |
15 | | | Phan Hải Anh | 2016 | T&T DANCESPORT |
|
ND 381: Hạng F2 Thiếu Niên 1 Latin T&T Dancesport - R |
12 | | | Nguyễn Minh Anh | 2013 | T&T DANCESPORT |
14 | | | Nguyễn Đỗ Anh Sa | 2011 | T&T DANCESPORT |
15 | | | Phan Hải Anh | 2016 | T&T DANCESPORT |
|
ND 386: Hạng FD1 Trung Niên 3 Latin Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà - C,R |
124 | | | Ngô Khánh Hương | 1972 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
125 | | | Bùi Thị Mỹ Lưu | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
126 | | | Nguyễn Phương Thảo | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
|
ND 387: Hạng F1 Trung Niên 3 Latin Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà - C |
124 | | | Ngô Khánh Hương | 1972 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
125 | | | Bùi Thị Mỹ Lưu | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
126 | | | Nguyễn Phương Thảo | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
|
ND 388: Hạng F2 Trung Niên 3 Latin Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà - R |
124 | | | Ngô Khánh Hương | 1972 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
125 | | | Bùi Thị Mỹ Lưu | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
126 | | | Nguyễn Phương Thảo | 1973 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
|
ND 389: Hạng FD Nhóm 1 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
61 | | | Thạch Trâm Anh | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
77 | | | Đặng Trần Thiên Ân | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
91 | | | Trịnh Huỳnh Hoàng Quyên | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 390: Hạng FD Nhóm 2 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
62 | | | Nguyễn Ngọc Uyên Phương | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
80 | | | Chu Phương Tâm | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
100 | | | Võ Huỳnh Thanh Thư | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 391: Hạng FD Nhóm 3 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
63 | | | Phạm Nhật Thư Nghi | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
75 | | | Nguyễn Đảo Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
99 | | | Ngũ Ngọc Quỳnh Thư | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 392: Hạng FD Nhóm 6 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
64 | | | Nguyễn Thị Bảo Ngân | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
65 | | | Lê Bảo Anh | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
99 | | | Ngũ Ngọc Quỳnh Thư | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 393: Hạng FD Nhóm 5 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
62 | | | Nguyễn Ngọc Uyên Phương | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
90 | | | Nguyễn Cao Kỳ Anh | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
95 | | | Lê Kim Cát Tường | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 394: Hạng FD Nhóm 4 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
75 | | | Nguyễn Đảo Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
76 | | | Ngô Ngọc Thúy Vy | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
100 | | | Võ Huỳnh Thanh Thư | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 395: Hạng FD Nhóm 7 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
81 | | | Lê Hồng Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
82 | | | Phan Thanh Minh Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
92 | | | Vũ Tú Thanh Ngân | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 396: Hạng FC Nhóm 8 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R,J |
78 | | | Trần Ngọc Tường Vy | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
79 | | | Nguyễn Lý Như Ý | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
80 | | | Chu Phương Tâm | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 397: Hạng FD Nhóm 9 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
61 | | | Thạch Trâm Anh | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
62 | | | Nguyễn Ngọc Uyên Phương | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
63 | | | Phạm Nhật Thư Nghi | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 399: Hạng FD Nhóm 10 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
65 | | | Lê Bảo Anh | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
66 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
99 | | | Ngũ Ngọc Quỳnh Thư | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 400: Hạng FD Nhóm 11 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
62 | | | Nguyễn Ngọc Uyên Phương | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
90 | | | Nguyễn Cao Kỳ Anh | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
100 | | | Võ Huỳnh Thanh Thư | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 401: Hạng FC Nhóm 13 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R,J |
52 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Bảo Anh | 2016 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
78 | | | Trần Ngọc Tường Vy | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
80 | | | Chu Phương Tâm | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 402: Hạng FC Nhóm 14 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R,J |
52 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Bảo Anh | 2016 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
81 | | | Lê Hồng Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
92 | | | Vũ Tú Thanh Ngân | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
94 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 403: Hạng FD Nhóm 15 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
63 | | | Phạm Nhật Thư Nghi | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
77 | | | Đặng Trần Thiên Ân | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
95 | | | Lê Kim Cát Tường | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 404: Hạng FC Nhóm 12 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R,J |
67 | | | Hà Khánh Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
68 | | | Nguyễn Hứa Ngọc Hân | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
69 | | | Lương Đặng Bảo Trâm | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 405: Hạng FA Nhóm 16 Latin NVHLD TP Cần Thơ - S,C,R,P,J |
70 | | | Nguyễn Bùi Hồng Hạnh | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
71 | | | Nguyễn Xuyên Phương | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
94 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 406: Hạng F2 Nhóm 17 Latin NVHLD TP Cần Thơ - R |
87 | | | Thái Gia Linh | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
88 | | | Ngụy Minh Trang | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
89 | | | Lê Ngọc Bảo Tiên | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 407: Hạng FA Nhóm 18 Latin NVHLD TP Cần Thơ - S,C,R,P,J |
67 | | | Hà Khánh Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
68 | | | Nguyễn Hứa Ngọc Hân | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
69 | | | Lương Đặng Bảo Trâm | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 408: Hạng FD Nhóm 19 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
72 | | | Nguyễn Ngọc Tuyết Như | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
83 | | | Diệp Kim Oanh | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
92 | | | Vũ Tú Thanh Ngân | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 409: Hạng FD Nhóm 20 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
63 | | | Phạm Nhật Thư Nghi | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
64 | | | Nguyễn Thị Bảo Ngân | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
65 | | | Lê Bảo Anh | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 410: Hạng FB Nhóm 21 Latin NVHLD TP Cần Thơ - S,C,R,J |
71 | | | Nguyễn Xuyên Phương | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
73 | | | Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
74 | | | Dương Thụy Khánh Thy | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 411: Hạng FD Nhóm 22 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
84 | Lê Nguyễn Tấn Phúc | 2012 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
86 | Huỳnh Kỳ Phong | 2012 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
96 | Nguyễn Đình Chấn | 2012 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 412: Hạng FD Nhóm 23 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
75 | | | Nguyễn Đảo Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
91 | | | Trịnh Huỳnh Hoàng Quyên | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
95 | | | Lê Kim Cát Tường | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 413: Hạng FD Nhóm 24 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
75 | | | Nguyễn Đảo Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
76 | | | Ngô Ngọc Thúy Vy | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
77 | | | Đặng Trần Thiên Ân | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 414: Hạng FC Nhóm 25 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R,J |
78 | | | Trần Ngọc Tường Vy | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
79 | | | Nguyễn Lý Như Ý | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
80 | | | Chu Phương Tâm | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 415: Hạng FD Nhóm 26 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
81 | | | Lê Hồng Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
82 | | | Phan Thanh Minh Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
83 | | | Diệp Kim Oanh | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 416: Hạng FD Nhóm 27 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
84 | Lê Nguyễn Tấn Phúc | 2012 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
85 | | | Ngô Quốc Vinh | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
86 | Huỳnh Kỳ Phong | 2012 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 417: Hạng FC Nhóm 28 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R,J |
87 | | | Thái Gia Linh | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
88 | | | Ngụy Minh Trang | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
89 | | | Lê Ngọc Bảo Tiên | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 418: Hạng FD Nhóm 29 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
77 | | | Đặng Trần Thiên Ân | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
90 | | | Nguyễn Cao Kỳ Anh | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
91 | | | Trịnh Huỳnh Hoàng Quyên | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 419: Hạng FD Nhóm 30 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
52 | | | Nguyễn Thanh Ngọc Bảo Anh | 2016 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
92 | | | Vũ Tú Thanh Ngân | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
94 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 420: Hạng FD Nhóm 31 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
81 | | | Lê Hồng Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
82 | | | Phan Thanh Minh Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
95 | | | Lê Kim Cát Tường | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 421: Hạng FD Nhóm 32 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
48 | Thạch Trí Khang | 2013 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
96 | Nguyễn Đình Chấn | 2012 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
98 | Ngô Quốc Vinh | 2012 | | | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 422: Hạng FD Nhóm 33 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
79 | | | Nguyễn Lý Như Ý | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
90 | | | Nguyễn Cao Kỳ Anh | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
94 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 423: Hạng FD Nhóm 34 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
80 | | | Chu Phương Tâm | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
91 | | | Trịnh Huỳnh Hoàng Quyên | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
99 | | | Ngũ Ngọc Quỳnh Thư | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 424: Hạng FD Nhóm 35 Latin NVHLD TP Cần Thơ - C,R |
79 | | | Nguyễn Lý Như Ý | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
95 | | | Lê Kim Cát Tường | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
100 | | | Võ Huỳnh Thanh Thư | 2012 | CLB Dancesport NVHLD TP Cần Thơ |
|
ND 425: Hạng F2 Nhóm 1 Latin TTHL&TĐ TDTT Tỉnh BRVT - R |
217 | | | Nguyễn Ngọc Minh An | 2016 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
218 | | | Trần Nguyễn An Nhiên | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
219 | | | Nguyễn Huỳnh Khánh An | 2013 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
|
ND 426: Hạng F1 Nhóm 2 Latin TTHL&TĐ TDTT Tỉnh BRVT - C |
217 | | | Nguyễn Ngọc Minh An | 2016 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
218 | | | Trần Nguyễn An Nhiên | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
220 | | | Phạm Minh Trâm | 2013 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
|
ND 427: Hạng F1 Nhóm 3 Latin TTHL&TĐ TDTT Tỉnh BRVT - C |
217 | | | Nguyễn Ngọc Minh An | 2016 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
221 | | | Trần Đỗ Minh Ngọc | 2012 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
226 | | | Bùi Thanh Xuân | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
|
ND 428: Hạng F1 Nhóm 4 Latin TTHL&TĐ TDTT Tỉnh BRVT - C |
222 | | | Nguyễn Phạm Khánh Ly | 2011 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
224 | | | Lê Trần Quỳnh Giang | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
227 | | | Bùi Ngọc Khánh Linh | 2008 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
|
ND 429: Hạng F2 Nhóm 5 Latin TTHL&TĐ TDTT Tỉnh BRVT - R |
223 | | | Trần Thụy Nhật Vy | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
225 | | | Nguyễn Trần Lan Anh | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
226 | | | Bùi Thanh Xuân | 2010 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
|
ND 430: Hạng F1 Nhóm 1 Latin Quốc Túy Dancesport VT - C |
196 | | | Bùi Thái Hà | 2017 | Quốc Túy Dancesport VT |
197 | | | Mai Lê Phương Linh | 2013 | Quốc Túy Dancesport VT |
198 | | | Nguyễn Minh Thư | 2012 | Quốc Túy Dancesport VT |
|
ND 431: Hạng F1 Thiếu Niên Latin Các Đơn Vị - C |
127 | | | Nguyễn Khánh Quyền | 2000 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
189 | | | Võ Doãn Hiếu Minh | 2010 | PHOENIX DIAMOND CENTER |
|
ND 432: Hạng F2 Thiếu Niên Latin Các Đơn Vị - R |
127 | | | Nguyễn Khánh Quyền | 2000 | Clb Sao Biển Dancesport Khánh Hoà |
189 | | | Võ Doãn Hiếu Minh | 2010 | PHOENIX DIAMOND CENTER |
|
ND 433: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Các Đơn Vị - C |
196 | | | Bùi Thái Hà | 2017 | Quốc Túy Dancesport VT |
107 | Ruby Bảo Nguyễn | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
243 | | | Hồ Đào Mỹ Nguyên | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
|
ND 434: Hạng F2 Nhi Đồng Latin Các Đơn Vị - R |
196 | | | Bùi Thái Hà | 2017 | Quốc Túy Dancesport VT |
107 | Ruby Bảo Nguyễn | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
152 | | | lăng vũ khánh giang | 2015 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 435: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Các đơn Vị - C |
197 | | | Mai Lê Phương Linh | 2013 | Quốc Túy Dancesport VT |
106 | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2012 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
242 | | | Võ Nhật Thảo | 2014 | Vĩnh Huy DanceSport Bình Định. |
|
ND 436: Hạng F2 Thiếu Nhi 1 Latin Các Đơn Vị - R |
197 | | | Mai Lê Phương Linh | 2013 | Quốc Túy Dancesport VT |
106 | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2012 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
161 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
|
ND 437: Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin Các Đơn Vị - R |
198 | | | Nguyễn Minh Thư | 2012 | Quốc Túy Dancesport VT |
107 | Ruby Bảo Nguyễn | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
160 | Đỗ Vương Bảo Nghi | 2015 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
|
ND 438: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Các Đơn Vị - C |
198 | | | Nguyễn Minh Thư | 2012 | Quốc Túy Dancesport VT |
106 | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2012 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
107 | Ruby Bảo Nguyễn | 2013 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
|
ND 439: Hạng F3 Thiếu Nhi 2 Latin Các Đơn Vị - J |
218 | | | Trần Nguyễn An Nhiên | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
106 | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2012 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
152 | | | lăng vũ khánh giang | 2015 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 440: Hạng FC Thiếu Nhi 2 Latin Các Đơn Vị - C,R,J |
106 | Lê Nguyễn Hải Bằng | 2012 | | | CLB NHÂN HÀ DANCESPORT |
160 | Đỗ Vương Bảo Nghi | 2015 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
156 | | | nguyễn hà hải yến | 2013 | Hà Long - Lâm Đồng |
|
ND 441: Hạng FD Thiếu Nhi 1 Latin Các Đơn Vị - C,R |
161 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
155 | | | đào danh tường vy | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
164 | | | Trương Nguyễn Thảo Linh | 2014 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 442: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Các Đơn Vị - C |
160 | Đỗ Vương Bảo Nghi | 2015 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
163 | | | Phạm Khánh Ngân | 2017 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
165 | | | Mẫn Phương Nghi | 2016 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 443: Hạng F3 Thiếu Nhi 1 Latin Các Đơn Vị - J |
160 | Đỗ Vương Bảo Nghi | 2015 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
163 | | | Phạm Khánh Ngân | 2017 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
252 | | | Trần Bảo Trang | 2018 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 444: Hạng F4 Thiếu Nhi 1 Latin Các Đơn Vị - S |
160 | Đỗ Vương Bảo Nghi | 2015 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
161 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
163 | | | Phạm Khánh Ngân | 2017 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 445: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Các Đơn Vị - C |
161 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
164 | | | Trương Nguyễn Thảo Linh | 2014 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
252 | | | Trần Bảo Trang | 2018 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 446: Hạng F3 Thiếu Nhi Latin Các Đơn Vị - J |
164 | | | Trương Nguyễn Thảo Linh | 2014 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
252 | | | Trần Bảo Trang | 2018 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 447: Hạng F4 Thiếu Nhi 2 Latin Các Đơn Vị - S |
161 | Phạm Quỳnh Anh | 2013 | | | MAI HOA SƠN TIÊN DANCESPORT |
164 | | | Trương Nguyễn Thảo Linh | 2014 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 448: Hạng F1 Nhóm 1 Latin NaNa Dance Studio - C |
177 | | | Trần Ngọc Bảo Lam | 2011 | NaNa Dance Studio |
180 | | | Kiều Tuệ Lâm | 2010 | NaNa Dance Studio |
183 | | | Võ Thiên Di | 2012 | NaNa Dance Studio |
|
ND 449: Hạng F1 Nhóm 2 Latin NaNa Dance Studio - C |
176 | | | Hoàng Lý Thanh Thư | 2012 | NaNa Dance Studio |
178 | | | Lê Nguyễn Song Thư | 2011 | NaNa Dance Studio |
182 | | | Đào Hà Lê Thanh | 2011 | NaNa Dance Studio |
|
ND 450: Hạng F2 Nhóm 3 Latin NaNa Dance Studio - R |
178 | | | Lê Nguyễn Song Thư | 2011 | NaNa Dance Studio |
182 | | | Đào Hà Lê Thanh | 2011 | NaNa Dance Studio |
183 | | | Võ Thiên Di | 2012 | NaNa Dance Studio |
|
ND 451: Hạng FD Nhóm 4 Latin NaNa Dance Studio - C,R |
171 | | | Trần Sơn Hà | 2014 | NaNa Dance Studio |
178 | | | Lê Nguyễn Song Thư | 2011 | NaNa Dance Studio |
183 | | | Võ Thiên Di | 2012 | NaNa Dance Studio |
|
ND 452: Hạng F5 Nhi Đồng Latin Các Đơn Vị - P |
152 | | | lăng vũ khánh giang | 2015 | Hà Long - Lâm Đồng |
148 | | | Phạm Hoàng Tú Anh | 2014 | Future Star Dance Studio |
149 | | | Phạm Hoàng Phương Anh | 2016 | Future Star Dance Studio |
|
ND 453: Hạng F5 Thiếu Nhi 1 Latin Các Đơn Vị - P |
155 | | | đào danh tường vy | 2012 | Hà Long - Lâm Đồng |
148 | | | Phạm Hoàng Tú Anh | 2014 | Future Star Dance Studio |
149 | | | Phạm Hoàng Phương Anh | 2016 | Future Star Dance Studio |
|
ND 454: Hạng F1 Nhóm 1 Latin NGÔI SAO ĐỒNG NAI - C |
165 | | | Mẫn Phương Nghi | 2016 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
245 | | | Trương Nguyễn Thảo Linh | 2014 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
252 | | | Trần Bảo Trang | 2018 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 455: Hạng FD Nhóm 2 Latin NGÔI SAO ĐỒNG NAI - C,R |
165 | | | Mẫn Phương Nghi | 2016 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
245 | | | Trương Nguyễn Thảo Linh | 2014 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
252 | | | Trần Bảo Trang | 2018 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 456: Hạng FC Nhóm 3 Latin NGÔI SAO ĐỒNG NAI - C,R,J |
165 | | | Mẫn Phương Nghi | 2016 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
245 | | | Trương Nguyễn Thảo Linh | 2014 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
252 | | | Trần Bảo Trang | 2018 | NGÔI SAO ĐỒNG NAI |
|
ND 457: Hạng F1 Nhóm 1 Latin Grace Dance Academy - C |
258 | | | Lê Bảo Nhi | 2014 | Grace Dance Academy |
259 | | | Nguyễn Ngọc Như | 2016 | Grace Dance Academy |
260 | | | Đỗ Trần Bảo Quyên | 2013 | Grace Dance Academy |
|
ND 458: Hạng F2 Nhóm 2 Latin Grace Dance Academy - R |
258 | | | Lê Bảo Nhi | 2014 | Grace Dance Academy |
259 | | | Nguyễn Ngọc Như | 2016 | Grace Dance Academy |
260 | | | Đỗ Trần Bảo Quyên | 2013 | Grace Dance Academy |
|
ND 459: Hạng FD Nhóm 3 Latin Grace Dance Academy - C,R |
258 | | | Lê Bảo Nhi | 2014 | Grace Dance Academy |
259 | | | Nguyễn Ngọc Như | 2016 | Grace Dance Academy |
260 | | | Đỗ Trần Bảo Quyên | 2013 | Grace Dance Academy |
|
ND 460: Hạng FC Nhóm 5 Latin NaNa Dance Studio - C,R,J |
171 | | | Trần Sơn Hà | 2014 | NaNa Dance Studio |
176 | | | Hoàng Lý Thanh Thư | 2012 | NaNa Dance Studio |
182 | | | Đào Hà Lê Thanh | 2011 | NaNa Dance Studio |
|
ND 461: Hạng f1 Nhóm 1 Latin Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp - C |
230 | | | Nguyễn Diệu Hiền | 2014 | TT Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Tỉnh BRVT |
184 | | | Nguyễn Dương Ngân Hà | 2018 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |
185 | | | Nguyễn Đào Thảo Nguyên | 2017 | Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp |