Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 6: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
49 | | | CAO TUỆ NHI | 2016 | VIETSDANCE |
90 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
27 | | | Nguyễn Huyền Trang | 2017 | Linh Anh Academy |
131 | | | Phạm Phương Thảo | 2016 | Tuấn Diệu Arts Center |
78 | | | Nguyễn Hà My | 2016 | CLB Sdance Center |
169 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
244 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
220 | | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2017 | Linh Anh Academy |
|
ND 7: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
49 | | | CAO TUỆ NHI | 2016 | VIETSDANCE |
90 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
259 | | | Phạm Diệp Anh | 2017 | Stella Art Center |
169 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
244 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 8: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
112 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
90 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 9: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
49 | | | CAO TUỆ NHI | 2016 | VIETSDANCE |
180 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
90 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
27 | | | Nguyễn Huyền Trang | 2017 | Linh Anh Academy |
169 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
244 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
220 | | | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 2017 | Linh Anh Academy |
|
ND 10: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
180 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
90 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 11: Hạng FD2 Nhi đồng Latin - R,J |
180 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
90 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 12: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
180 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
90 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 17: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
236 | Nguyễn Minh Hoàng | 2015 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | 2015 | CLB Sdance Center |
253 | Nguyễn Phương Minh | 2016 | Phạm Thùy Linh | 2015 | CLB Sdance Center |
107 | Trần Mạnh Hưng | 2015 | Đặng Thảo Nhi | 2015 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
265 | Đinh Gia Bảo | 2014 | Nguyễn Thuần An | 2015 | CLB KV Ngôi Sao Xanh Lạng Sơn |
|
ND 18: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
174 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | Nguyễn Thuần An | 2015 | CLB KV Ngôi Sao Xanh Lạng Sơn |
|
ND 22: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
126 | | | Hoàng Phương My | 2015 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
194 | | | Dương Minh Châu | 2014 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ - Phú Thọ |
60 | | | Trịnh Minh Ánh | 2014 | Stella Art Center |
246 | | | Nguyễn Ngân Khánh | 2014 | CLB Sdance Center |
156 | | | Nguyễn Hoài Thương | 2014 | Tuấn Diệu Arts Center |
89 | | | Hoàng Gia Linh | 2015 | CLB Sdance Center |
|
ND 23: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
126 | | | Hoàng Phương My | 2015 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
194 | | | Dương Minh Châu | 2014 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ - Phú Thọ |
188 | | | Phạm Lê Khánh Vy | 2015 | Stella Art Center |
60 | | | Trịnh Minh Ánh | 2014 | Stella Art Center |
259 | | | Phạm Diệp Anh | 2017 | Stella Art Center |
119 | | | Hoàng Thùy Dương | 2014 | Stella Art Center |
156 | | | Nguyễn Hoài Thương | 2014 | Tuấn Diệu Arts Center |
28 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | Trung Tâm TD Dancesport Tỉnh Tuyên Quang |
|
ND 24: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
112 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
114 | | | LẺ BẢO NHƯ | 2015 | VIETSDANCE |
|
ND 25: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
112 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
114 | | | LẺ BẢO NHƯ | 2015 | VIETSDANCE |
|
ND 27: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
49 | | | CAO TUỆ NHI | 2016 | VIETSDANCE |
126 | | | Hoàng Phương My | 2015 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
254 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
194 | | | Dương Minh Châu | 2014 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ - Phú Thọ |
114 | | | LẺ BẢO NHƯ | 2015 | VIETSDANCE |
60 | | | Trịnh Minh Ánh | 2014 | Stella Art Center |
146 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2014 | Stella Art Center |
259 | | | Phạm Diệp Anh | 2017 | Stella Art Center |
156 | | | Nguyễn Hoài Thương | 2014 | Tuấn Diệu Arts Center |
|
ND 28: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
223 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
114 | | | LẺ BẢO NHƯ | 2015 | VIETSDANCE |
|
ND 29: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - R,J |
223 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
114 | | | LẺ BẢO NHƯ | 2015 | VIETSDANCE |
|
ND 30: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
114 | | | LẺ BẢO NHƯ | 2015 | VIETSDANCE |
205 | | | Chu Phương Vy | 2014 | LIBERTY ACADEMY |
|
ND 31: Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin - R,S |
254 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
114 | | | LẺ BẢO NHƯ | 2015 | VIETSDANCE |
244 | Nguyễn Quang Vinh | 2016 | | | Điệp Vũ Trường |
|
ND 33: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
112 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
223 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
146 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2014 | Stella Art Center |
|
ND 34: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
112 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
254 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
146 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2014 | Stella Art Center |
|
ND 35: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
180 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
112 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
257 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | | | Ngôi Sao Xanh Lạng Sơn |
|
ND 36: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
183 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
182 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
174 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | Nguyễn Thuần An | 2015 | CLB KV Ngôi Sao Xanh Lạng Sơn |
185 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 37: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
56 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
182 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
185 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 38: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
99 | Lương Đức An | 2013 | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2013 | CLB TJ |
183 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
56 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
182 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
153 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
185 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 39: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
99 | Lương Đức An | 2013 | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2013 | CLB TJ |
137 | Phan Gia Huy | 2012 | Nguyễn Ngọc Linh An | 2013 | VIETSDANCE |
26 | Đàm Tiến Đạt | 2012 | Nguyễn Linh Đan | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
264 | Nguyễn Văn Nam | 2013 | Vy Ngọc Lan | 2015 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
139 | Hoàng Nhân Khôi | 2012 | Nguyễn Thảo Vy | 2012 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
248 | Nguyễn Gia Bảo | 2014 | Trần Thị Khánh Ly | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
182 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
174 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | Nguyễn Thuần An | 2015 | CLB KV Ngôi Sao Xanh Lạng Sơn |
153 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 40: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
99 | Lương Đức An | 2013 | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2013 | CLB TJ |
137 | Phan Gia Huy | 2012 | Nguyễn Ngọc Linh An | 2013 | VIETSDANCE |
166 | Nguyễn Nam Khánh | 2013 | Nguyễn Phương Thảo | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
264 | Nguyễn Văn Nam | 2013 | Vy Ngọc Lan | 2015 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
139 | Hoàng Nhân Khôi | 2012 | Nguyễn Thảo Vy | 2012 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
248 | Nguyễn Gia Bảo | 2014 | Trần Thị Khánh Ly | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
182 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
174 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | Nguyễn Thuần An | 2015 | CLB KV Ngôi Sao Xanh Lạng Sơn |
153 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
54 | Phạm Minh Quyết | 2012 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 2012 | CLB Sdance Center |
58 | Vũ Tấn Phát | 2013 | Nguyễn Phương Chi | 2013 | CLB Sdance Center |
|
ND 41: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
99 | Lương Đức An | 2013 | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2013 | CLB TJ |
137 | Phan Gia Huy | 2012 | Nguyễn Ngọc Linh An | 2013 | VIETSDANCE |
227 | Đỗ Mạnh Nguyên | 2012 | Đỗ Kim Ngọc | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
264 | Nguyễn Văn Nam | 2013 | Vy Ngọc Lan | 2015 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
139 | Hoàng Nhân Khôi | 2012 | Nguyễn Thảo Vy | 2012 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
248 | Nguyễn Gia Bảo | 2014 | Trần Thị Khánh Ly | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
182 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
174 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | Nguyễn Thuần An | 2015 | CLB KV Ngôi Sao Xanh Lạng Sơn |
153 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 42: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
99 | Lương Đức An | 2013 | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2013 | CLB TJ |
183 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
258 | Đỗ Thanh Hải | 2012 | Nguyễn Ngọc Huyền | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
182 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
174 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | Nguyễn Thuần An | 2015 | CLB KV Ngôi Sao Xanh Lạng Sơn |
153 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 43: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
183 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
182 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
174 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | Nguyễn Thuần An | 2015 | CLB KV Ngôi Sao Xanh Lạng Sơn |
153 | Dương Minh Quân | 2012 | Nguyễn An Như | 2012 | Linh Anh Academy |
|
ND 44: Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
183 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
182 | Dương Quốc Thái | 2013 | Nguyễn Hồng Nhung | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
174 | Nguyễn Quang Huy | 2015 | Nguyễn Thuần An | 2015 | CLB KV Ngôi Sao Xanh Lạng Sơn |
|
ND 45: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
200 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | Trường THCS và THPT Lương Thế Vinh |
192 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ - Phú Thọ |
126 | | | Hoàng Phương My | 2015 | Trung tâm nghệ thuật Sao tuổi thơ Phú Thọ |
113 | | | ĐẶNG LÊ PHƯƠNG KHANH | 2012 | VIETSDANCE |
13 | | | Trần Tô Giang | 2012 | VIETSDANCE |
193 | | | Trần Thảo Nguyên | 2012 | VIETSDANCE |
63 | | | Nguyễn Diệu Hải Châu | 2012 | Tuấn Diệu Arts Center |
282 | | | Trần Linh Đan | 2013 | VIETSDANCE |
218 | | | Phạm Khánh Ngân | 2013 | VIETSDANCE |
263 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2013 | Stella Art Center |
149 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
35 | Nguyễn Lê Thanh Quang | 2012 | | | TULA Dance |
117 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
162 | | | Nguyễn Hoàng Hà My | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
160 | | | Nguyễn Ngọc Huyền | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
51 | | | Đoàn Phương Linh | 2012 | Tuấn Diệu Arts Center |
144 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
31 | | | Nguyễn Linh Đan | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
239 | | | Phạm Hải Yến | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
141 | | | Lê Minh Phương | 2013 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 46: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
200 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | Trường THCS và THPT Lương Thế Vinh |
192 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ - Phú Thọ |
113 | | | ĐẶNG LÊ PHƯƠNG KHANH | 2012 | VIETSDANCE |
13 | | | Trần Tô Giang | 2012 | VIETSDANCE |
193 | | | Trần Thảo Nguyên | 2012 | VIETSDANCE |
63 | | | Nguyễn Diệu Hải Châu | 2012 | Tuấn Diệu Arts Center |
282 | | | Trần Linh Đan | 2013 | VIETSDANCE |
218 | | | Phạm Khánh Ngân | 2013 | VIETSDANCE |
263 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2013 | Stella Art Center |
119 | | | Hoàng Thùy Dương | 2014 | Stella Art Center |
35 | Nguyễn Lê Thanh Quang | 2012 | | | TULA Dance |
117 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
162 | | | Nguyễn Hoàng Hà My | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
160 | | | Nguyễn Ngọc Huyền | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
239 | | | Phạm Hải Yến | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
141 | | | Lê Minh Phương | 2013 | Thái Bình Dancesport |
92 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
199 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2013 | CLB Sdance Center |
|
ND 47: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
200 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | Trường THCS và THPT Lương Thế Vinh |
113 | | | ĐẶNG LÊ PHƯƠNG KHANH | 2012 | VIETSDANCE |
63 | | | Nguyễn Diệu Hải Châu | 2012 | Tuấn Diệu Arts Center |
282 | | | Trần Linh Đan | 2013 | VIETSDANCE |
149 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
239 | | | Phạm Hải Yến | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
|
ND 48: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
200 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | Trường THCS và THPT Lương Thế Vinh |
63 | | | Nguyễn Diệu Hải Châu | 2012 | Tuấn Diệu Arts Center |
282 | | | Trần Linh Đan | 2013 | VIETSDANCE |
130 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
117 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
239 | | | Phạm Hải Yến | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
92 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
|
ND 49: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
11 | | | LÊ HÀ ANH | 2013 | VIETSDANCE |
44 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
237 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
239 | | | Phạm Hải Yến | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
|
ND 50: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
200 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | Trường THCS và THPT Lương Thế Vinh |
192 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ - Phú Thọ |
113 | | | ĐẶNG LÊ PHƯƠNG KHANH | 2012 | VIETSDANCE |
13 | | | Trần Tô Giang | 2012 | VIETSDANCE |
193 | | | Trần Thảo Nguyên | 2012 | VIETSDANCE |
63 | | | Nguyễn Diệu Hải Châu | 2012 | Tuấn Diệu Arts Center |
197 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
218 | | | Phạm Khánh Ngân | 2013 | VIETSDANCE |
210 | | | Phạm Lê Khánh Vân | 2012 | Stella Art Center |
263 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2013 | Stella Art Center |
149 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
121 | | | Nguyễn An Như | 2013 | Linh Anh Academy |
35 | Nguyễn Lê Thanh Quang | 2012 | | | TULA Dance |
117 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
162 | | | Nguyễn Hoàng Hà My | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
136 | Đàm Tiến Đạt | 2012 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
239 | | | Phạm Hải Yến | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
141 | | | Lê Minh Phương | 2013 | Thái Bình Dancesport |
92 | Dương Minh Quân | 2012 | | | Linh Anh Academy |
|
ND 51: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
200 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | Trường THCS và THPT Lương Thế Vinh |
113 | | | ĐẶNG LÊ PHƯƠNG KHANH | 2012 | VIETSDANCE |
44 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
237 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
149 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
121 | | | Nguyễn An Như | 2013 | Linh Anh Academy |
117 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
144 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
239 | | | Phạm Hải Yến | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
|
ND 52: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - R,J |
200 | | | Nguyễn Vũ Bảo Phương | 2012 | Trường THCS và THPT Lương Thế Vinh |
113 | | | ĐẶNG LÊ PHƯƠNG KHANH | 2012 | VIETSDANCE |
197 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
282 | | | Trần Linh Đan | 2013 | VIETSDANCE |
121 | | | Nguyễn An Như | 2013 | Linh Anh Academy |
117 | Trương Quốc Anh | 2012 | | | Điệp Vũ Trường |
239 | | | Phạm Hải Yến | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
|
ND 53: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
113 | | | ĐẶNG LÊ PHƯƠNG KHANH | 2012 | VIETSDANCE |
47 | | | NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG | 2012 | VIETSDANCE |
282 | | | Trần Linh Đan | 2013 | VIETSDANCE |
130 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
226 | | | Nguyễn Phương Linh | 2012 | LIBERTY ACADEMY |
239 | | | Phạm Hải Yến | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
|
ND 54: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin - R,S |
113 | | | ĐẶNG LÊ PHƯƠNG KHANH | 2012 | VIETSDANCE |
47 | | | NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG | 2012 | VIETSDANCE |
197 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
21 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2013 | Linh Anh Academy |
121 | | | Nguyễn An Như | 2013 | Linh Anh Academy |
239 | | | Phạm Hải Yến | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
|
ND 55: Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Latin - S,J |
113 | | | ĐẶNG LÊ PHƯƠNG KHANH | 2012 | VIETSDANCE |
47 | | | NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG | 2012 | VIETSDANCE |
44 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
21 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2013 | Linh Anh Academy |
239 | | | Phạm Hải Yến | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
|
ND 56: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
113 | | | ĐẶNG LÊ PHƯƠNG KHANH | 2012 | VIETSDANCE |
47 | | | NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG | 2012 | VIETSDANCE |
197 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
21 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2013 | Linh Anh Academy |
210 | | | Phạm Lê Khánh Vân | 2012 | Stella Art Center |
149 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
121 | | | Nguyễn An Như | 2013 | Linh Anh Academy |
160 | | | Nguyễn Ngọc Huyền | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
31 | | | Nguyễn Linh Đan | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 57: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
158 | Đặng Chí Bảo | 2013 | | | Linh Anh Academy |
63 | | | Nguyễn Diệu Hải Châu | 2012 | Tuấn Diệu Arts Center |
47 | | | NGUYỄN VŨ BẢO PHƯƠNG | 2012 | VIETSDANCE |
197 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
44 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
21 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2013 | Linh Anh Academy |
130 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
121 | | | Nguyễn An Như | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 58: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
11 | | | LÊ HÀ ANH | 2013 | VIETSDANCE |
44 | | | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
237 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | | | Linh Anh Academy |
130 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
|
ND 62: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
76 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
204 | Phạm Đức Bình | 2011 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
161 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 63: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
76 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
204 | Phạm Đức Bình | 2011 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
161 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
32 | Cao Trần Minh Quân | 2011 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2013 | CLB Sdance Center |
|
ND 64: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
76 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
204 | Phạm Đức Bình | 2011 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
161 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 68: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
192 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ - Phú Thọ |
172 | | | Nguyễn Phương Uyên | 2012 | VIETSDANCE |
123 | | | Nguyễn Ngọc Diễm | 2010 | VIETSDANCE |
34 | | | Trần Anh Thư | 2010 | Trường Trung Học Cơ Sở Hoàng Liệt |
40 | | | Bùi Khánh Chi | 2010 | Stella Art Center |
284 | | | Vũ Hoàng Thảo Nguyên | 2010 | Stella Art Center |
260 | | | Lại Quỳnh Chi | 2011 | Stella Art Center |
115 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
272 | | | Vũ Hà Chi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 69: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
172 | | | Nguyễn Phương Uyên | 2012 | VIETSDANCE |
123 | | | Nguyễn Ngọc Diễm | 2010 | VIETSDANCE |
228 | | | Ngô Ngọc Trang Nhung | 2010 | VIETSDANCE |
34 | | | Trần Anh Thư | 2010 | Trường Trung Học Cơ Sở Hoàng Liệt |
40 | | | Bùi Khánh Chi | 2010 | Stella Art Center |
284 | | | Vũ Hoàng Thảo Nguyên | 2010 | Stella Art Center |
260 | | | Lại Quỳnh Chi | 2011 | Stella Art Center |
142 | | | Nguyễn Diệu Anh | 2011 | UNISON DANCE STUDIO |
115 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
272 | | | Vũ Hà Chi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 70: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
249 | | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2011 | VIETSDANCE |
208 | | | Phạm Thanh Thảo | 2011 | VIETSDANCE |
34 | | | Trần Anh Thư | 2010 | Trường Trung Học Cơ Sở Hoàng Liệt |
115 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
272 | | | Vũ Hà Chi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 71: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
249 | | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2011 | VIETSDANCE |
165 | | | Nguyễn Phương Linh | 2011 | VIETSDANCE |
208 | | | Phạm Thanh Thảo | 2011 | VIETSDANCE |
142 | | | Nguyễn Diệu Anh | 2011 | UNISON DANCE STUDIO |
115 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 72: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
219 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
115 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
23 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 73: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
128 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
123 | | | Nguyễn Ngọc Diễm | 2010 | VIETSDANCE |
228 | | | Ngô Ngọc Trang Nhung | 2010 | VIETSDANCE |
40 | | | Bùi Khánh Chi | 2010 | Stella Art Center |
284 | | | Vũ Hoàng Thảo Nguyên | 2010 | Stella Art Center |
260 | | | Lại Quỳnh Chi | 2011 | Stella Art Center |
23 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 74: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
20 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | Trường THCS Ba Đình, Hà Nội |
201 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | VIETSDANCE |
102 | | | NGUYỄN KHÁNH BĂNG | 2011 | VIETSDANCE |
23 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
98 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
272 | | | Vũ Hà Chi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 75: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin - R,J |
219 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
201 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | VIETSDANCE |
228 | | | Ngô Ngọc Trang Nhung | 2010 | VIETSDANCE |
102 | | | NGUYỄN KHÁNH BĂNG | 2011 | VIETSDANCE |
208 | | | Phạm Thanh Thảo | 2011 | VIETSDANCE |
272 | | | Vũ Hà Chi | 2010 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 76: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
219 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
249 | | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2011 | VIETSDANCE |
202 | | | CHU BẢO TRÂN | 2012 | VIETSDANCE |
207 | | | Nguyễn Thục Hà Thủy | 2011 | LIBERTY ACADEMY |
23 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
98 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 77: Hạng FD4 Thiếu niên 1 Latin - R,S |
202 | | | CHU BẢO TRÂN | 2012 | VIETSDANCE |
208 | | | Phạm Thanh Thảo | 2011 | VIETSDANCE |
142 | | | Nguyễn Diệu Anh | 2011 | UNISON DANCE STUDIO |
98 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 78: Hạng FD5 Thiếu niên 1 Latin - S,J |
128 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
249 | | | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 2011 | VIETSDANCE |
202 | | | CHU BẢO TRÂN | 2012 | VIETSDANCE |
208 | | | Phạm Thanh Thảo | 2011 | VIETSDANCE |
|
ND 79: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
20 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | Trường THCS Ba Đình, Hà Nội |
11 | | | LÊ HÀ ANH | 2013 | VIETSDANCE |
165 | | | Nguyễn Phương Linh | 2011 | VIETSDANCE |
222 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
262 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 80: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
219 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
11 | | | LÊ HÀ ANH | 2013 | VIETSDANCE |
165 | | | Nguyễn Phương Linh | 2011 | VIETSDANCE |
222 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
262 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 81: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
128 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội |
11 | | | LÊ HÀ ANH | 2013 | VIETSDANCE |
201 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | VIETSDANCE |
202 | | | CHU BẢO TRÂN | 2012 | VIETSDANCE |
165 | | | Nguyễn Phương Linh | 2011 | VIETSDANCE |
222 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
262 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy |
|
ND 85: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
76 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
204 | Phạm Đức Bình | 2011 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
161 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 86: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
76 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
204 | Phạm Đức Bình | 2011 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
161 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 87: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
76 | Nguyễn Duy Anh | 2010 | Bùi Gia Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
204 | Phạm Đức Bình | 2011 | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | VIETSDANCE |
161 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 91: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
261 | | | Phạm Lê Lan Phương | 2008 | Stella Art Center |
120 | | | Phạm Huyền My | 2009 | VIETSDANCE |
267 | | | NGUYỄN KHÁNH CHI | 2010 | VIETSDANCE |
12 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
71 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
283 | | | TÂN YẾN TRANG | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 92: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
261 | | | Phạm Lê Lan Phương | 2008 | Stella Art Center |
120 | | | Phạm Huyền My | 2009 | VIETSDANCE |
267 | | | NGUYỄN KHÁNH CHI | 2010 | VIETSDANCE |
12 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
71 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 93: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
270 | | | TRẦN ANH THƯ | 2010 | VIETSDANCE |
102 | | | NGUYỄN KHÁNH BĂNG | 2011 | VIETSDANCE |
129 | | | PHẠM NGUYỄN MINH AN | 2010 | VIETSDANCE |
71 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 94: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
208 | | | Phạm Thanh Thảo | 2011 | VIETSDANCE |
129 | | | PHẠM NGUYỄN MINH AN | 2010 | VIETSDANCE |
12 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
71 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 95: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
71 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
69 | | | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 2009 | VIETSDANCE |
283 | | | TÂN YẾN TRANG | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 96: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
123 | | | Nguyễn Ngọc Diễm | 2010 | VIETSDANCE |
40 | | | Bùi Khánh Chi | 2010 | Stella Art Center |
261 | | | Phạm Lê Lan Phương | 2008 | Stella Art Center |
267 | | | NGUYỄN KHÁNH CHI | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 97: Hạng FD1 Thiếu niên 2 Latin - C,J |
138 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
97 | | | Trần Phương Thảo | 2009 | VIETSDANCE |
270 | | | TRẦN ANH THƯ | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 98: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin - R,J |
138 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
270 | | | TRẦN ANH THƯ | 2010 | VIETSDANCE |
102 | | | NGUYỄN KHÁNH BĂNG | 2011 | VIETSDANCE |
12 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 99: Hạng FD3 Thiếu niên 2 Latin - C,S |
138 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
102 | | | NGUYỄN KHÁNH BĂNG | 2011 | VIETSDANCE |
69 | | | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 2009 | VIETSDANCE |
283 | | | TÂN YẾN TRANG | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 100: Hạng FD4 Thiếu niên 2 Latin - R,S |
138 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
87 | | | TRẦN LINH CHI | 2008 | VIETSDANCE |
12 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
|
ND 101: Hạng FD5 Thiếu niên 2 Latin - S,J |
138 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
97 | | | Trần Phương Thảo | 2009 | VIETSDANCE |
12 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Điệp Vũ Trường |
69 | | | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 2009 | VIETSDANCE |
|
ND 102: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
201 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | VIETSDANCE |
87 | | | TRẦN LINH CHI | 2008 | VIETSDANCE |
222 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
69 | | | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 2009 | VIETSDANCE |
|
ND 103: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
87 | | | TRẦN LINH CHI | 2008 | VIETSDANCE |
165 | | | Nguyễn Phương Linh | 2011 | VIETSDANCE |
222 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
283 | | | TÂN YẾN TRANG | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 104: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
138 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
97 | | | Trần Phương Thảo | 2009 | VIETSDANCE |
222 | | | Lê Phương Linh | 2010 | Điệp Vũ Trường |
69 | | | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 2009 | VIETSDANCE |
283 | | | TÂN YẾN TRANG | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 105: Hạng A Dưới 21 tuổi Latin - S,C,R,P,J |
211 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | CK Team |
268 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
|
ND 107: Hạng C Dưới 21 tuổi Latin - C,R,J |
209 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
70 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
|
ND 108: Hạng D Dưới 21 tuổi Latin - C,R |
209 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
211 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | CK Team |
|
ND 109: Hạng E1 Dưới 21 tuổi Latin - C |
209 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
83 | Phùng Nhật Huy | 2009 | Nguyễn Thùy Dung | 2008 | CLB Sdance Center |
|
ND 110: Hạng E2 Dưới 21 tuổi Latin - R |
170 | Trần Hoàng An | 2008 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2009 | ABC BALLROOM |
209 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
|
ND 111: Hạng E3 Dưới 21 tuổi Latin - J |
209 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
|
ND 112: Hạng A Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
24 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Lê Phương Mai | 2002 | VIETSDANCE |
217 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy |
86 | Nguyễn Đức Tùng Lâm | 1994 | Nguyễn Lâm Huyền Anh | 2007 | Pro.G Academy |
268 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy |
|
ND 113: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
24 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Lê Phương Mai | 2002 | VIETSDANCE |
238 | Lê Minh Long | 1982 | Nguyễn Thị Thảo | 2001 | VIETSDANCE |
|
ND 114: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
238 | Lê Minh Long | 1982 | Nguyễn Thị Thảo | 2001 | VIETSDANCE |
209 | Hoàng Nguyên | 2007 | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
|
ND 115: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
96 | Lê Minh Long | 1982 | Dương Thảo Hiền | 2000 | VIETSDANCE |
145 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Hoàng Thu Giang | 2000 | VIETSDANCE |
124 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Nguyễn Thị Thảo | 2001 | VIETSDANCE |
85 | LÊ MINH TIẾN | 2004 | NGUYỄN HƯƠNG THU | 1998 | VIETSDANCE |
280 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Phạm Diệu Thu | 1976 | VIETSDANCE |
105 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
|
ND 116: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
96 | Lê Minh Long | 1982 | Dương Thảo Hiền | 2000 | VIETSDANCE |
145 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Hoàng Thu Giang | 2000 | VIETSDANCE |
124 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Nguyễn Thị Thảo | 2001 | VIETSDANCE |
85 | LÊ MINH TIẾN | 2004 | NGUYỄN HƯƠNG THU | 1998 | VIETSDANCE |
33 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Nguyễn Thị Hồng | 1981 | VIETSDANCE |
|
ND 117: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
96 | Lê Minh Long | 1982 | Dương Thảo Hiền | 2000 | VIETSDANCE |
145 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Hoàng Thu Giang | 2000 | VIETSDANCE |
124 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Nguyễn Thị Thảo | 2001 | VIETSDANCE |
85 | LÊ MINH TIẾN | 2004 | NGUYỄN HƯƠNG THU | 1998 | VIETSDANCE |
33 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Nguyễn Thị Hồng | 1981 | VIETSDANCE |
|
ND 119: Hạng E4 Thanh niên Latin - S |
238 | Lê Minh Long | 1982 | Nguyễn Thị Thảo | 2001 | VIETSDANCE |
33 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Nguyễn Thị Hồng | 1981 | VIETSDANCE |
212 | Vũ Ngọc Giang | 1990 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | EVA TEAM |
|
ND 121: Hạng FA Đơn nữ Latin - S,C,R,P,J |
25 | | | NGUYỄN NGỌC BẢO THI | 2006 | VIETSDANCE |
50 | | | ĐINH ĐÀO CẨM VÂN | 2004 | VIETSDANCE |
216 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
69 | | | ĐINH NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN | 2009 | VIETSDANCE |
|
ND 122: Hạng FC Đơn nữ Latin - C,R,J |
25 | | | NGUYỄN NGỌC BẢO THI | 2006 | VIETSDANCE |
50 | | | ĐINH ĐÀO CẨM VÂN | 2004 | VIETSDANCE |
234 | | | Nguyễn Phương Linh | 2006 | VIETSDANCE |
216 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
283 | | | TÂN YẾN TRANG | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 126: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
55 | Lê Minh Long | 1982 | Lê Thu Hà | 1983 | VIETSDANCE |
148 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Lê Hồng Phượng | 1983 | VIETSDANCE |
105 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
212 | Vũ Ngọc Giang | 1990 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | EVA TEAM |
|
ND 127: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
17 | Lê Minh Long | 1982 | Bùi Vũ Hồng Nhung | 1992 | VIETSDANCE |
148 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Lê Hồng Phượng | 1983 | VIETSDANCE |
212 | Vũ Ngọc Giang | 1990 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | EVA TEAM |
|
ND 128: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
17 | Lê Minh Long | 1982 | Bùi Vũ Hồng Nhung | 1992 | VIETSDANCE |
148 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Lê Hồng Phượng | 1983 | VIETSDANCE |
247 | Phạm Trí Thanh | 1987 | Nguyễn Thị Huệ | 1985 | CLB ICONIC |
212 | Vũ Ngọc Giang | 1990 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | EVA TEAM |
|
ND 129: Hạng F1 Trung niên 1 Latin - C |
57 | | | Nguyễn Thị Lộc | 1975 | CLB Mê Linh Dance |
173 | | | Nguyễn Thị Thu Giang | 1991 | CLB Mê Linh Dance |
151 | | | Trần Phương Thảo | 1983 | Bệnh Viện Da Liễu Trung Ương |
|
ND 130: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
151 | | | Trần Phương Thảo | 1983 | Bệnh Viện Da Liễu Trung Ương |
84 | | | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1970 | ClB Vũ Điệu Hoa Nắng Sơn La |
|
ND 135: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
55 | Lê Minh Long | 1982 | Lê Thu Hà | 1983 | VIETSDANCE |
279 | Phạm Việt Hùng | 1978 | Lê Hồng Phượng | 1983 | VIETSDANCE |
189 | Vũ Mạnh Hiền | 1961 | Lê Thị Hải | 1967 | VIETSDANCE |
|
ND 136: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
279 | Phạm Việt Hùng | 1978 | Lê Hồng Phượng | 1983 | VIETSDANCE |
189 | Vũ Mạnh Hiền | 1961 | Lê Thị Hải | 1967 | VIETSDANCE |
143 | NGUYỄN XUÂN HỒNG | 1970 | TRỊNH THỊ HIỀN | 1974 | CLB Khiêu Vũ Đam Mê |
|
ND 137: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
279 | Phạm Việt Hùng | 1978 | Lê Hồng Phượng | 1983 | VIETSDANCE |
189 | Vũ Mạnh Hiền | 1961 | Lê Thị Hải | 1967 | VIETSDANCE |
|
ND 138: Hạng F1 Trung niên 2 Latin - C |
57 | | | Nguyễn Thị Lộc | 1975 | CLB Mê Linh Dance |
151 | | | Trần Phương Thảo | 1983 | Bệnh Viện Da Liễu Trung Ương |
|
ND 144: Hạng E2 Trung niên 3 Latin - R |
189 | Vũ Mạnh Hiền | 1961 | Lê Thị Hải | 1967 | VIETSDANCE |
94 | Nguyễn Trung Quý | 1963 | Chu Thị Phương Anh | 1960 | CLB HH Dance Hà Nội |
|
ND 151: Hạng E1 Thầy trò Latin - C |
85 | LÊ MINH TIẾN | 2004 | NGUYỄN HƯƠNG THU | 1998 | VIETSDANCE |
14 | LÊ MINH LONG | 1982 | YUKA ISHIHARA | 1995 | VIETSDANCE |
280 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Phạm Diệu Thu | 1976 | VIETSDANCE |
|
ND 152: Hạng E2 Thầy trò Latin - R |
85 | LÊ MINH TIẾN | 2004 | NGUYỄN HƯƠNG THU | 1998 | VIETSDANCE |
14 | LÊ MINH LONG | 1982 | YUKA ISHIHARA | 1995 | VIETSDANCE |
82 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Dương Thùy Dung | 1991 | VIETSDANCE |
280 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Phạm Diệu Thu | 1976 | VIETSDANCE |
247 | Phạm Trí Thanh | 1987 | Nguyễn Thị Huệ | 1985 | CLB ICONIC |
|
ND 153: Hạng D Thầy trò Latin - C,R |
85 | LÊ MINH TIẾN | 2004 | NGUYỄN HƯƠNG THU | 1998 | VIETSDANCE |
14 | LÊ MINH LONG | 1982 | YUKA ISHIHARA | 1995 | VIETSDANCE |
33 | Trần Hoàng Hải | 1994 | Nguyễn Thị Hồng | 1981 | VIETSDANCE |
|
ND 154: Hạng FA Nhi đồng Latin - S,C,R,P,J |
180 | | | Nguyễn Ngọc Bảo An | 2018 | Linh Anh Academy |
112 | | | Trương Diệp Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
90 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 155: Hạng FD1 Đơn nữ Latin - C,J |
138 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
234 | | | Nguyễn Phương Linh | 2006 | VIETSDANCE |
271 | | | Nguyễn Ngọc Bảo Lam | 2007 | VIETSDANCE |
129 | | | PHẠM NGUYỄN MINH AN | 2010 | VIETSDANCE |
16 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | Trường THCS & THPT M.V LÔMÔNÔXỐP |
|
ND 156: Hạng FD2 Đơn nữ Latin - R,J |
97 | | | Trần Phương Thảo | 2009 | VIETSDANCE |
234 | | | Nguyễn Phương Linh | 2006 | VIETSDANCE |
129 | | | PHẠM NGUYỄN MINH AN | 2010 | VIETSDANCE |
16 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | Trường THCS & THPT M.V LÔMÔNÔXỐP |
|
ND 157: Hạng FD3 Đơn nữ Latin - C,S |
138 | | | Phan Cao Minh Anh | 2009 | VIETSDANCE |
97 | | | Trần Phương Thảo | 2009 | VIETSDANCE |
234 | | | Nguyễn Phương Linh | 2006 | VIETSDANCE |
216 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
16 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | Trường THCS & THPT M.V LÔMÔNÔXỐP |
283 | | | TÂN YẾN TRANG | 2009 | SMART DANCE CENTER |
|
ND 158: Hạng FD4 Đơn nữ Latin - R,S |
25 | | | NGUYỄN NGỌC BẢO THI | 2006 | VIETSDANCE |
216 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
87 | | | TRẦN LINH CHI | 2008 | VIETSDANCE |
251 | | | Nguyễn Phương Linh | 2007 | Trường THPT Quang Trung |
|
ND 159: Hạng FD5 Đơn nữ Latin - S,J |
25 | | | NGUYỄN NGỌC BẢO THI | 2006 | VIETSDANCE |
97 | | | Trần Phương Thảo | 2009 | VIETSDANCE |
216 | | | Nguyễn Khánh Huyền | 2006 | VIETSDANCE |
87 | | | TRẦN LINH CHI | 2008 | VIETSDANCE |
|
ND 160: Đồng diễn - DD |
75 | Latin Formation | 28 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
135 | Đồng Diễn Solo Rumba Syllabus | 9 | | | Bệnh Viện Da Liễu Trung Ương |
64 | Đồng Diễn Chachacha Syllabus | 9 | | | VIỆN ĐÀO TẠO Y HỌC DỰ PHÒNG & Y TẾ CÔNG CỘNG, ĐẠI |
213 | Đồng diễn Rumba | 7 | | | Vietsdance Trung Hòa Nhân Chính |
103 | Đồng Diễn zumba Dance | 14 | | | VIETSDANCE |
233 | Đồng Diễn Rumba Solo | 18 | | | CLB Khiêu Vũ Đam Mê |
231 | Shape of you and Mek it bunx up | 18 | | | CLB Mặt Trời Đỏ |
240 | Chim Sắc | 10 | | | CLB Mặt Trời Đỏ |
155 | Đồng Diễn tập thể Đơn điệu Samba | 9 | | | ABC BALLROOM |
154 | SAMBA | 11 | | | CLB Yoga - Khiêu vũ SHIKHA THẢO NGUYỄN |
274 | ANH ĐÀO KIDS | 17 | | | CLB Khiêu vũ ANH ĐÀO TP Phổ Yên |
39 | Đồng Diễn Chachacha | 6 | | | CLB Mê Linh Dance |
252 | Đồng Diễn Tập Thể Đơn Điệu Rumba | 8 | | | ABC BALLROOM |
29 | Đồng Diễn Tập Thể Đơn Điệu Jive | 8 | | | ABC BALLROOM |
41 | Đồng Diễn Vũ Điệu Rumba | 10 | | | ClB Vũ Điệu Hoa Nắng Sơn La |
191 | Nhảy hiện đại - Kpop | 10 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
277 | Đồng Diễn Rumba Trung Niên | 6 | | | CLB KV Ngôi Sao Xanh Lạng Sơn |
30 | Đồng diễn Samba trung niên | 5 | | | CLB KV Ngôi Sao Xanh Lạng Sơn |
95 | Đồng diễn slow waltz | 7 | | | Câu lạc bộ Dance S Hà Nội |
36 | Đồng Diễn Rumba nữ | 5 | | | Câu lạc bộ Dance S Hà Nội |
243 | Đồng diễn Rumba Thanh niên | 7 | | | Câu lạc bộ Dance S Hà Nội |
152 | Showdance Rumba | 8 | | | Happy Dance |
179 | Đồng Diễn Rumba Lady | 15 | | | UNISON DANCE STUDIO |
230 | DANCE KIDS | 10 | | | CLB HOÀI THANH |
61 | ABAILA DANCE KIDS | 10 | | | ABAILA DANCE KIDS |
100 | THƠM NGUYỄN ZUMBA KIDS | 18 | | | THƠM NGUYỄN ZUMBA KIDS |
122 | ALAN 2 - Nhảy Hiện Đại - How you like that | 8 | | | CLB ALANDANCE |
159 | ALAN 1: Đồng Diễn Zumba – Up Inna | 10 | | | CLB ALANDANCE |
116 | Dance Kids Tecura | 1 | | | ABAILA DANCE KIDS |
73 | Dance Kids Money | 1 | | | ABAILA DANCE KIDS |
157 | Tam Bái Hồng Trần Lương | 1 | | | ABAILA DANCE KIDS |
221 | Mang Chủng | 1 | | | ABAILA DANCE KIDS |
187 | Zumba Kids | 25 | | | Tuấn Diệu Arts Center |
276 | Zumba Dance Trung Niên | 8 | | | Tuấn Diệu Arts Center |
127 | Đồng Diễn Cha Cha | 23 | | | Tuấn Diệu Arts Center |
190 | Vành khuyên nhỏ | 13 | | | NGUYỄN HẰNG DANCE FIT |
|
ND 246: Hạng E1 Thiếu niên 2 Standard - W |
167 | Vũ Minh Khánh | 2009 | Nguyễn Diệu Anh | 2011 | CLB Harmony Dance |
77 | Dương Minh Quân | 2012 | Lê Khánh Vân | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 265: Hạng A Dưới 21 tuổi Standard - W,T,VW,SF,Q |
70 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
81 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | Pro.G Academy |
|
ND 272: Hạng A Thanh niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
178 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | Pro.G Academy |
59 | Lê Hoàng Sơn | 2004 | Bùi Thiên An | 2009 | Pro.G Academy |
81 | Chu Nguyên Khôi | 2007 | Đào Lan Phương | 2007 | Pro.G Academy |
72 | Phùng Gia Bảo | 2008 | Phạm Bảo Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 296: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
150 | Bùi Văn Kiên | 1969 | Trương Thị Hoa | 1970 | Pro.G Academy |
109 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | Pro.G Academy |
176 | NGÔ VĂN TẤN | 1975 | NGUYỄN THIÊN LÝ | 1968 | CLB Khiêu Vũ Đam Mê |
|
ND 297: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
176 | NGÔ VĂN TẤN | 1975 | NGUYỄN THIÊN LÝ | 1968 | CLB Khiêu Vũ Đam Mê |
143 | NGUYỄN XUÂN HỒNG | 1970 | TRỊNH THỊ HIỀN | 1974 | CLB Khiêu Vũ Đam Mê |
|
ND 311: Hạng E1 Thầy trò Standard - W |
150 | Bùi Văn Kiên | 1969 | Trương Thị Hoa | 1970 | Pro.G Academy |
109 | Tuấn Xuân Tiến | 1963 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | Pro.G Academy |
212 | Vũ Ngọc Giang | 1990 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 1973 | EVA TEAM |
|
ND 314: Hạng FA Thiếu niên Standard Các CLB - W,T,VW,SF,Q |
278 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
235 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
266 | | | Nguyễn Thị Diễm Phúc | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
275 | | | Lê Hà Như Nguyệt | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 315: Hạng FB Thiếu niên Standard Các CLB - W,T,SF,Q |
278 | | | Nguyễn Thị Minh Anh | 2010 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
235 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
266 | | | Nguyễn Thị Diễm Phúc | 2011 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
275 | | | Lê Hà Như Nguyệt | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 316: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB - C |
132 | | | Nguyễn Đoàn Phương Uyên | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
106 | | | Phạm Minh Anh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
181 | | | Nguyễn Ngọc Bích | 2015 | Tuấn Diệu Arts Center |
269 | | | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 2015 | Tuấn Diệu Arts Center |
141 | | | Lê Minh Phương | 2013 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 317: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB HÀ NỘI - C,R |
193 | | | Trần Thảo Nguyên | 2012 | VIETSDANCE |
218 | | | Phạm Khánh Ngân | 2013 | VIETSDANCE |
146 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2014 | Stella Art Center |
|
ND 318: Đồng diễn đôi - Formation - DD |
224 | Đồng Diễn Đôi Rumba Syllabus | 5 | | | VIETSDANCE |
242 | Đồng Diễn đôi Chachacha | 5 | | | VIETSDANCE |
18 | Vũ Điệu Tango | 12 | | | CLB Khiêu Vũ Quốc Tế Gió Ngàn - TP Thái Nguyên |
38 | RUMBA-CHACHA | 8 | | | CLB Yoga - Khiêu vũ SHIKHA THẢO NGUYỄN |
273 | VALSE VIENNE | 10 | | | CLB Khiêu Vũ ANH ĐÀO TP Phổ Yên |
118 | RUMBA | 8 | | | CLB Khiêu vũ ANH ĐÀO TP Phổ Yên |
215 | Đồng Diễn Đôi Chachacha | 5 | | | ABC BALLROOM |
140 | ĐỒNG DIỄN VŨ ĐIỆU PASODOPBLE | 9 | | | CLB SẮC XUÂN GIA LÂM |
110 | Dancesport | 8 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
53 | Đồng Diễn Đôi Nam Nữ Rumba | 13 | | | Câu lạc bộ khiêu vũ Xa La |
111 | Đồng diễn đôi nam nữ Slow waltz | 4 | | | Câu lạc bộ Dance S Hà Nội |
91 | Formation Chacha - Rumba - Jive | 11 | | | Happy Dance |
134 | ĐỒNG DIỄN ĐÔI SLOW WALTZ | 3 | | | CLB Khiêu Vũ Đam Mê |
286 | Đồng Diễn Rumba Trung Niên | 6 | | | CLB Khiêu Vũ Đam Mê |
79 | Đồng diễn Bachata đôi | 11 | | | CLB Khiêu vũ ANH ĐÀO TP Phổ Yên |
|
ND 319: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Các CLB HÀ NỘI - C,R |
172 | | | Nguyễn Phương Uyên | 2012 | VIETSDANCE |
228 | | | Ngô Ngọc Trang Nhung | 2010 | VIETSDANCE |
202 | | | CHU BẢO TRÂN | 2012 | VIETSDANCE |
|
ND 320: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin Các CLB HÀ NỘI - C,R,J |
171 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ |
285 | | | Nguyễn Phương Linh | 2010 | Trường Trung Học Cơ sơ Bế Văn Đàn |
34 | | | Trần Anh Thư | 2010 | Trường Trung Học Cơ Sở Hoàng Liệt |
|
ND 321: Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB hà nội - C,R,J |
113 | | | ĐẶNG LÊ PHƯƠNG KHANH | 2012 | VIETSDANCE |
206 | | | Lê Bảo Như | 2016 | Trường Tiểu Học Trung Hiền |
|
ND 322: Hạng D3 Thiếu niên Latin ABC BALLROOM DANCE - C,S |
170 | Trần Hoàng An | 2008 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 2009 | ABC BALLROOM |
52 | Nguyễn Tiến Dũng | 2008 | Nguyễn Ngọc Hải | 2007 | ABC BALLROOM |
255 | Lê Duy Hưng | 2009 | Trần Yến Nhi | 2010 | ABC BALLROOM |
|
ND 323: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin Các CLB Hà Nội - C,R |
102 | | | NGUYỄN KHÁNH BĂNG | 2011 | VIETSDANCE |
34 | | | Trần Anh Thư | 2010 | Trường Trung Học Cơ Sở Hoàng Liệt |
261 | | | Phạm Lê Lan Phương | 2008 | Stella Art Center |
|
ND 324: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Vô địch các CLB Hà Nội - C,R |
102 | | | NGUYỄN KHÁNH BĂNG | 2011 | VIETSDANCE |
284 | | | Vũ Hoàng Thảo Nguyên | 2010 | Stella Art Center |
260 | | | Lại Quỳnh Chi | 2011 | Stella Art Center |
|
ND 326: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các Câu Lạc Bộ mở rộng - C |
146 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2014 | Stella Art Center |
250 | Nguyễn Văn Khánh | 2012 | | | Tuấn Diệu Arts Center |
22 | | | Dương Tường Vy | 2016 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
108 | Trần Mạnh Hưng | 2012 | | | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 327: Hạng FD Thiếu niên Latin các CLB Hà Nội - C,R |
123 | | | Nguyễn Ngọc Diễm | 2010 | VIETSDANCE |
40 | | | Bùi Khánh Chi | 2010 | Stella Art Center |
267 | | | NGUYỄN KHÁNH CHI | 2010 | VIETSDANCE |
|
ND 329: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB Hà Nội - C |
65 | | | Phạm Thanh Thảo | 2016 | Tuấn Diệu Arts Center |
19 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 2016 | Tuấn Diệu Arts Center |
66 | | | Nguyễn Minh Châu | 2015 | Tuấn Diệu Arts Center |
131 | | | Phạm Phương Thảo | 2016 | Tuấn Diệu Arts Center |
78 | | | Nguyễn Hà My | 2016 | CLB Sdance Center |
|
ND 330: Hạng F1 Nhi Đồng Latin Các CLB - C |
74 | | | Trương Khánh Hà | 2017 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
203 | | | Hà Trần Lan Anh | 2015 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
101 | | | Hoàng Minh Hằng | 2016 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 331: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB Hà Nội Open - C |
88 | | | Đặng Thảo Nhi | 2015 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
203 | | | Hà Trần Lan Anh | 2015 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
62 | | | Lê Lưu Ngọc Hà | 2015 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
101 | | | Hoàng Minh Hằng | 2016 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 333: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB Hà Nội - C |
51 | | | Đoàn Phương Linh | 2012 | Tuấn Diệu Arts Center |
246 | | | Nguyễn Ngân Khánh | 2014 | CLB Sdance Center |
45 | | | Trần Hương Giang | 2014 | Trung Tâm TD Dancesport Tỉnh Tuyên Quang |
88 | | | Đặng Thảo Nhi | 2015 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 334: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB Hà Nội - R |
113 | | | ĐẶNG LÊ PHƯƠNG KHANH | 2012 | VIETSDANCE |
48 | | | Vương Thị Bích Phụng | 2012 | Tuấn Diệu Arts Center |
51 | | | Đoàn Phương Linh | 2012 | Tuấn Diệu Arts Center |
199 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2013 | CLB Sdance Center |
|
ND 335: Hạng F1 Thiếu niên Latin Các CLB Hà Nội - C |
123 | | | Nguyễn Ngọc Diễm | 2010 | VIETSDANCE |
171 | | | Trần Tùng Linh | 2011 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ |
267 | | | NGUYỄN KHÁNH CHI | 2010 | VIETSDANCE |
108 | Trần Mạnh Hưng | 2012 | | | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 336: Hạng F2 Thiếu niên Latin Các CLB Hà Nội - R |
13 | | | Trần Tô Giang | 2012 | VIETSDANCE |
196 | | | Phạm Hương Linh | 2010 | Câu lạc bộ Dance S Hà Nội |
251 | | | Nguyễn Phương Linh | 2007 | Trường THPT Quang Trung |
|
ND 337: Hạng FD Thiếu niên Latin Các CLB Hà Nội - C,R |
172 | | | Nguyễn Phương Uyên | 2012 | VIETSDANCE |
113 | | | ĐẶNG LÊ PHƯƠNG KHANH | 2012 | VIETSDANCE |
34 | | | Trần Anh Thư | 2010 | Trường Trung Học Cơ Sở Hoàng Liệt |
|
ND 338: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB Hà Nội - R |
188 | | | Phạm Lê Khánh Vy | 2015 | Stella Art Center |
259 | | | Phạm Diệp Anh | 2017 | Stella Art Center |
119 | | | Hoàng Thùy Dương | 2014 | Stella Art Center |
|
ND 339: Hạng F1 Thanh Niên Latin - C |
173 | | | Nguyễn Thị Thu Giang | 1991 | CLB Mê Linh Dance |
151 | | | Trần Phương Thảo | 1983 | Bệnh Viện Da Liễu Trung Ương |
225 | | | VŨ HẢI ANH | 2001 | VIETSDANCE |
|
ND 341: Hạng F2 Thanh Niên Latin - R |
151 | | | Trần Phương Thảo | 1983 | Bệnh Viện Da Liễu Trung Ương |
225 | | | VŨ HẢI ANH | 2001 | VIETSDANCE |
|
ND 342: Hạng FD Thanh Niên Latin - C,R |
151 | | | Trần Phương Thảo | 1983 | Bệnh Viện Da Liễu Trung Ương |
225 | | | VŨ HẢI ANH | 2001 | VIETSDANCE |
|
ND 344: Hạng FD3 Thiến Niên Latin LATU - C,S |
35 | Nguyễn Lê Thanh Quang | 2012 | | | TULA Dance |
205 | | | Chu Phương Vy | 2014 | LIBERTY ACADEMY |
226 | | | Nguyễn Phương Linh | 2012 | LIBERTY ACADEMY |
207 | | | Nguyễn Thục Hà Thủy | 2011 | LIBERTY ACADEMY |
|
ND 345: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin TULA Dance - S,C,R,J |
104 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2016 | TULA Dance |
147 | | | Trần Phương Chi | 2017 | TULA Dance |
42 | | | Nguyễn Thuỳ Chi | 2017 | TULA Dance |
93 | | | Triệu Khánh Linh | 2017 | TULA Dance |
|
ND 346: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin TULA Dance - S,C,R,J |
168 | | | Đặng Thuỳ Chi | 2015 | TULA Dance |
67 | | | Nguyễn Vy Thảo | 2014 | TULA Dance |
37 | | | Vũ Kim Ngân | 2014 | TULA Dance |
|
ND 347: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin . Học viện Ruby Academy - C |
164 | | | Nguyễn Thảo My | 2016 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
214 | | | Nguyễn Ngọc Kiều Anh | 2015 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
186 | | | Tạ Hoàng Quỳnh Chi | 2016 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 348: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Học viện Ruby Academy - C |
15 | | | Chu Phương Vy | 2014 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
125 | Phạm Quang Anh | 2012 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
68 | | | Nguyễn Phương Nhi | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 349: Hạng FB Thiếu nhi 3 Latin TULA Dance - S,C,R,J |
46 | | | Cao Minh Châu | 2014 | TULA Dance |
43 | | | Nguyễn Linh Giang | 2014 | TULA Dance |
281 | | | Nguyễn Linh Chi | 2016 | TULA Dance |
|
ND 350: Hạng FD Thiếu nhi Latin các CLB Hà Nội - C,R |
210 | | | Phạm Lê Khánh Vân | 2012 | Stella Art Center |
60 | | | Trịnh Minh Ánh | 2014 | Stella Art Center |
263 | | | Lê Nguyễn Gia Hân | 2013 | Stella Art Center |
|
ND 351: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các Câu Lạc Bộ Mở Rộng - C |
89 | | | Hoàng Gia Linh | 2015 | CLB Sdance Center |
28 | | | Cao Tuệ Nhi | 2016 | Trung Tâm TD Dancesport Tỉnh Tuyên Quang |
45 | | | Trần Hương Giang | 2014 | Trung Tâm TD Dancesport Tỉnh Tuyên Quang |
195 | | | Phạm Ngọc Ngân | 2014 | Trung Tâm TD Dancesport Tỉnh Tuyên Quang |
|
ND 352: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các Câu Lạc Bộ Mở Rộng - C |
245 | | | Nguyễn Thị Phương Chinh | 2013 | Tuấn Diệu Arts Center |
48 | | | Vương Thị Bích Phụng | 2012 | Tuấn Diệu Arts Center |
177 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2013 | Tuấn Diệu Arts Center |
51 | | | Đoàn Phương Linh | 2012 | Tuấn Diệu Arts Center |
141 | | | Lê Minh Phương | 2013 | Thái Bình Dancesport |
|
ND 353: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin Các Câu Lạc Bộ Mở Rộng - S |
48 | | | Vương Thị Bích Phụng | 2012 | Tuấn Diệu Arts Center |
51 | | | Đoàn Phương Linh | 2012 | Tuấn Diệu Arts Center |
156 | | | Nguyễn Hoài Thương | 2014 | Tuấn Diệu Arts Center |
|
ND 356: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin CLB khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh - R |
264 | Nguyễn Văn Nam | 2013 | Vy Ngọc Lan | 2015 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
139 | Hoàng Nhân Khôi | 2012 | Nguyễn Thảo Vy | 2012 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
248 | Nguyễn Gia Bảo | 2014 | Trần Thị Khánh Ly | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
|
ND 357: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh 1 - C |
264 | Nguyễn Văn Nam | 2013 | Vy Ngọc Lan | 2015 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
139 | Hoàng Nhân Khôi | 2012 | Nguyễn Thảo Vy | 2012 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
248 | Nguyễn Gia Bảo | 2014 | Trần Thị Khánh Ly | 2013 | CLB Khiêu Vũ Thể Thao Phương Anh TP Lạng Sơn |
|
ND 358: Hạng E1 Thiếu nhi Latin Vô địch CLB Sdance Center - C |
236 | Nguyễn Minh Hoàng | 2015 | Vũ Nguyễn Ngọc Diệp | 2015 | CLB Sdance Center |
58 | Vũ Tấn Phát | 2013 | Nguyễn Phương Chi | 2013 | CLB Sdance Center |
253 | Nguyễn Phương Minh | 2016 | Phạm Thùy Linh | 2015 | CLB Sdance Center |
107 | Trần Mạnh Hưng | 2015 | Đặng Thảo Nhi | 2015 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 359: Hạng E1 Thiếu niên Latin Vô địch CLB Sdance Center - C |
32 | Cao Trần Minh Quân | 2011 | Nguyễn Bảo Ngọc | 2013 | CLB Sdance Center |
83 | Phùng Nhật Huy | 2009 | Nguyễn Thùy Dung | 2008 | CLB Sdance Center |
54 | Phạm Minh Quyết | 2012 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 2012 | CLB Sdance Center |
|
ND 360: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CÁC CÂU LẠC BỘ - C |
206 | | | Lê Bảo Như | 2016 | Trường Tiểu Học Trung Hiền |
229 | | | Nguyễn Trần Minh Anh | 2014 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
22 | | | Dương Tường Vy | 2016 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 361: Hạng F1 Thiếu nhi LATIN CÁC CÂU LẠC BỘ MỞ RỘNG - C |
184 | | | CAO TUỆ NHI | 2016 | TRƯỜNG TIỂU HỌC CÁT LINH |
48 | | | Vương Thị Bích Phụng | 2012 | Tuấn Diệu Arts Center |
229 | | | Nguyễn Trần Minh Anh | 2014 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
163 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2017 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 362: Hạng F1 Thiếu nhi LATIN CÁC CLB OPEN - C |
184 | | | CAO TUỆ NHI | 2016 | TRƯỜNG TIỂU HỌC CÁT LINH |
163 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2017 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
62 | | | Lê Lưu Ngọc Hà | 2015 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 363: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các Câu Lạc Bộ - C |
206 | | | Lê Bảo Như | 2016 | Trường Tiểu Học Trung Hiền |
74 | | | Trương Khánh Hà | 2017 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
232 | | | Bùi Hải Vy | 2015 | CLB KHIÊU VŨ TÂN LẠC DANCESPORT |
|
ND 364: Hạng E2 Trung Niên Latin Các Câu Lạc Bộ Hà Nội - R |
189 | Vũ Mạnh Hiền | 1961 | Lê Thị Hải | 1967 | VIETSDANCE |
94 | Nguyễn Trung Quý | 1963 | Chu Thị Phương Anh | 1960 | CLB HH Dance Hà Nội |
|
ND 365: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy - C,R |
175 | | | Lê Hà Trúc Lâm | 2017 | Linh Anh Academy |
241 | | | Trịnh Ngọc Minh Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
133 | | | Nguyễn Minh Hạnh | 2016 | Linh Anh Academy |
80 | | | Dương Mỹ Anh | 2015 | Linh Anh Academy |