Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 10: Hạng FA Nhi đồng Latin - S,C,R,P,J |
138 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
145 | | | Đỗ Minh Châu | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 11: Hạng FB Nhi đồng Latin - S,C,R,J |
145 | | | Đỗ Minh Châu | 2018 | Linh Anh Academy |
311 | | | PHẠM DIỆP ANH | 2017 | VIETSDANCE |
314 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 12: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
138 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
205 | | | Ngô Mỹ Hạnh | 2018 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
311 | | | PHẠM DIỆP ANH | 2017 | VIETSDANCE |
314 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 13: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
138 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
264 | Lê Quang Huy | 2017 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
140 | Nguyễn Gia Huy | 2018 | | | Linh Anh Academy |
145 | | | Đỗ Minh Châu | 2018 | Linh Anh Academy |
205 | | | Ngô Mỹ Hạnh | 2018 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
206 | | | Nguyễn Ngô Trà My | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
207 | | | Nguyễn Hải Anh | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
314 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 14: Hạng FD1 Nhi đồng Latin - C,J |
205 | | | Ngô Mỹ Hạnh | 2018 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
206 | | | Nguyễn Ngô Trà My | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
314 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 15: Hạng FD2 Nhi đồng Latin - C,S |
145 | | | Đỗ Minh Châu | 2018 | Linh Anh Academy |
311 | | | PHẠM DIỆP ANH | 2017 | VIETSDANCE |
314 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 17: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
138 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
264 | Lê Quang Huy | 2017 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
145 | | | Đỗ Minh Châu | 2018 | Linh Anh Academy |
205 | | | Ngô Mỹ Hạnh | 2018 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
206 | | | Nguyễn Ngô Trà My | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
207 | | | Nguyễn Hải Anh | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
215 | | | Vũ Thị Thuỳ Dương | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
314 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
319 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2017 | TULA Dance |
340 | | | Tạ Hà My | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
345 | | | Nguyễn Kiều Phương Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 18: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
138 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
264 | Lê Quang Huy | 2017 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
205 | | | Ngô Mỹ Hạnh | 2018 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
206 | | | Nguyễn Ngô Trà My | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
207 | | | Nguyễn Hải Anh | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
215 | | | Vũ Thị Thuỳ Dương | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
200 | | | Trần Thiên An | 2018 | StuArt Center |
314 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
319 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2017 | TULA Dance |
|
ND 19: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
171 | | | Đinh Nguyễn Hồng Hạnh | 2017 | M - DANCE |
138 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
205 | | | Ngô Mỹ Hạnh | 2018 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
206 | | | Nguyễn Ngô Trà My | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
207 | | | Nguyễn Hải Anh | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
215 | | | Vũ Thị Thuỳ Dương | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
314 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 20: Hạng F4 Nhi đồng Latin - S |
311 | | | PHẠM DIỆP ANH | 2017 | VIETSDANCE |
314 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
340 | | | Tạ Hà My | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
345 | | | Nguyễn Kiều Phương Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 21: Hạng F5 Nhi đồng Latin - P |
138 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
145 | | | Đỗ Minh Châu | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 24: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
164 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
216 | Nguyễn Minh Hoàng | 2015 | Lê Trâm Anh | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
217 | Phạm Tuấn Phong | 2016 | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
218 | Lê Bảo Nam | 2016 | Vũ Thị Thuỳ Dương | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 25: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
164 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
216 | Nguyễn Minh Hoàng | 2015 | Lê Trâm Anh | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
217 | Phạm Tuấn Phong | 2016 | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
218 | Lê Bảo Nam | 2016 | Vũ Thị Thuỳ Dương | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 26: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
216 | Nguyễn Minh Hoàng | 2015 | Lê Trâm Anh | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
217 | Phạm Tuấn Phong | 2016 | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
218 | Lê Bảo Nam | 2016 | Vũ Thị Thuỳ Dương | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 27: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
216 | Nguyễn Minh Hoàng | 2015 | Lê Trâm Anh | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
217 | Phạm Tuấn Phong | 2016 | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
218 | Lê Bảo Nam | 2016 | Vũ Thị Thuỳ Dương | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 28: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
164 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
216 | Nguyễn Minh Hoàng | 2015 | Lê Trâm Anh | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
217 | Phạm Tuấn Phong | 2016 | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
218 | Lê Bảo Nam | 2016 | Vũ Thị Thuỳ Dương | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
320 | Đỗ Đình Trung | 2017 | Lê Ngọc Diệp | 2016 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 31: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
230 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
282 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2015 | Linh Anh Academy |
315 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
350 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
|
ND 32: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
230 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
282 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2015 | Linh Anh Academy |
311 | | | PHẠM DIỆP ANH | 2017 | VIETSDANCE |
315 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 33: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
165 | | | Hoàng Thị Thu Thảo | 2015 | M - DANCE |
230 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
175 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
282 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2015 | Linh Anh Academy |
311 | | | PHẠM DIỆP ANH | 2017 | VIETSDANCE |
350 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
355 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
357 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 34: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
165 | | | Hoàng Thị Thu Thảo | 2015 | M - DANCE |
151 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2016 | Linh Anh Academy |
209 | | | Nguyễn Cao Diệu Tiên | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
210 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Diệp | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
213 | | | Dương Yến Chi | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
230 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
233 | | | HUY - Nguyễn Việt Thanh Trúc | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
175 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
332 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
351 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2015 | SC Dance |
353 | | | Hà Phương Nhi | 2015 | SC Dance |
355 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
357 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 35: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
165 | | | Hoàng Thị Thu Thảo | 2015 | M - DANCE |
167 | | | Nguyễn Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
209 | | | Nguyễn Cao Diệu Tiên | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
213 | | | Dương Yến Chi | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
230 | | | Đặng Thái Bảo Trân | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
233 | | | HUY - Nguyễn Việt Thanh Trúc | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
175 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
334 | | | Tô Ngọc Trang Anh | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
355 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
357 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 36: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
165 | | | Hoàng Thị Thu Thảo | 2015 | M - DANCE |
167 | | | Nguyễn Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
175 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
334 | | | Tô Ngọc Trang Anh | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
335 | | | Đỗ Huyền Anh | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
355 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
357 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 37: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,P |
282 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2015 | Linh Anh Academy |
332 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
355 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
357 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 38: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
167 | | | Nguyễn Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
151 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2016 | Linh Anh Academy |
208 | | | Lê Trâm Anh | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
209 | | | Nguyễn Cao Diệu Tiên | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
210 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Diệp | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
213 | | | Dương Yến Chi | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
233 | | | HUY - Nguyễn Việt Thanh Trúc | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
315 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
332 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
350 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
335 | | | Đỗ Huyền Anh | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
341 | | | Nguyễn Thị An An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
342 | | | Lê Ngọc Mai | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
343 | | | Nguyễn Trịnh Hà Vy | 2016 | Bắc Ninh Dancesport |
351 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2015 | SC Dance |
353 | | | Hà Phương Nhi | 2015 | SC Dance |
226 | Nguyễn Minh Hoàng | 2015 | | | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
227 | Phạm Đức Tâm | 2015 | | | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 39: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
265 | | | Trần Thanh Thảo | 2016 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
266 | | | Nghiêm Lê Bảo Ngân | 2016 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
151 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2016 | Linh Anh Academy |
208 | | | Lê Trâm Anh | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
209 | | | Nguyễn Cao Diệu Tiên | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
210 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Diệp | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
213 | | | Dương Yến Chi | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
233 | | | HUY - Nguyễn Việt Thanh Trúc | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
315 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
332 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
350 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
334 | | | Tô Ngọc Trang Anh | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
351 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2015 | SC Dance |
353 | | | Hà Phương Nhi | 2015 | SC Dance |
226 | Nguyễn Minh Hoàng | 2015 | | | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
227 | Phạm Đức Tâm | 2015 | | | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 40: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
208 | | | Lê Trâm Anh | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
209 | | | Nguyễn Cao Diệu Tiên | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
210 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Diệp | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
213 | | | Dương Yến Chi | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
233 | | | HUY - Nguyễn Việt Thanh Trúc | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
315 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
226 | Nguyễn Minh Hoàng | 2015 | | | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
227 | Phạm Đức Tâm | 2015 | | | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 41: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
233 | | | HUY - Nguyễn Việt Thanh Trúc | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
282 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2015 | Linh Anh Academy |
315 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
350 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
334 | | | Tô Ngọc Trang Anh | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
335 | | | Đỗ Huyền Anh | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
341 | | | Nguyễn Thị An An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
342 | | | Lê Ngọc Mai | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
343 | | | Nguyễn Trịnh Hà Vy | 2016 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 42: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
233 | | | HUY - Nguyễn Việt Thanh Trúc | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
282 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2015 | Linh Anh Academy |
315 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
332 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
350 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
335 | | | Đỗ Huyền Anh | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
ND 43: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
224 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
23 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
412 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy Vietnam |
316 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 44: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
163 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
224 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
23 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
159 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
412 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy Vietnam |
316 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 45: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
163 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
261 | Phạm Bảo Nam | 2014 | Phạm Gia Hân | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
262 | Nguyễn Lê Hữu Nguyên | 2014 | Vũ Hà Vy | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
219 | Phạm Đức Tâm | 2015 | Phạm Thị Hồng Thịnh | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
220 | Vũ Quốc Việt | 2014 | Nguyễn Vũ Ngọc Diệp | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
224 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
23 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
412 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy Vietnam |
316 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 46: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
163 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
170 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | Đinh Nguyễn Khánh My | 2014 | M - DANCE |
219 | Phạm Đức Tâm | 2015 | Phạm Thị Hồng Thịnh | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
220 | Vũ Quốc Việt | 2014 | Nguyễn Vũ Ngọc Diệp | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
224 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
23 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
159 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
316 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 47: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
163 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
170 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | Đinh Nguyễn Khánh My | 2014 | M - DANCE |
219 | Phạm Đức Tâm | 2015 | Phạm Thị Hồng Thịnh | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
220 | Vũ Quốc Việt | 2014 | Nguyễn Vũ Ngọc Diệp | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
23 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
159 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
316 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 48: Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
163 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
170 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | Đinh Nguyễn Khánh My | 2014 | M - DANCE |
262 | Nguyễn Lê Hữu Nguyên | 2014 | Vũ Hà Vy | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
219 | Phạm Đức Tâm | 2015 | Phạm Thị Hồng Thịnh | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
220 | Vũ Quốc Việt | 2014 | Nguyễn Vũ Ngọc Diệp | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
316 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 49: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
163 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
170 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | Đinh Nguyễn Khánh My | 2014 | M - DANCE |
219 | Phạm Đức Tâm | 2015 | Phạm Thị Hồng Thịnh | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
220 | Vũ Quốc Việt | 2014 | Nguyễn Vũ Ngọc Diệp | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
316 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 50: Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
163 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Đỗ Nguyễn Hà My | 2015 | M - DANCE |
170 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | Đinh Nguyễn Khánh My | 2014 | M - DANCE |
23 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
159 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
316 | Nguyễn Việt Khang | 2013 | Nguyễn Linh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 52: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
153 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
156 | | | Ruby - Mi | 2013 | Linh Anh Academy |
228 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
46 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
161 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
293 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
315 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
317 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 53: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
166 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
228 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
161 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
352 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
|
ND 54: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
166 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
212 | | | Ngô Cao Lam Ngọc | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
228 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
161 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
315 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
352 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
385 | | | Đào Hạnh Nguyên | 2014 | HUNG VUONG Gifted Academy |
|
ND 55: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
168 | | | Nguyễn Hà Linh | 2013 | M - DANCE |
169 | | | Nguyễn Phương Mai | 2014 | M - DANCE |
172 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
173 | | | Bùi Thu Uyên | 2014 | M - DANCE |
252 | | | Trần Hương Giang | 2014 | Trung Tâm Văn Hoá Thanh Thiếu Nhi Tỉnh Tuyên Quang |
150 | | | Nguyễn Bảo Linh Chi | 2014 | Linh Anh Academy |
211 | | | Trần Thị Kim Ngân | 2013 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
212 | | | Ngô Cao Lam Ngọc | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
229 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
232 | | | Nguyễn Quỳnh Hoa | 2013 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
46 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
317 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
385 | | | Đào Hạnh Nguyên | 2014 | HUNG VUONG Gifted Academy |
393 | | | Đặng Châu Anh | 2013 | HV Đào Tạo Nghệ Thuật Thể Thao Ruby Academy |
|
ND 56: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
211 | | | Trần Thị Kim Ngân | 2013 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
212 | | | Ngô Cao Lam Ngọc | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
229 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
293 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
317 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
322 | | | Nguyễn Linh Đan | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
328 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 57: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
156 | | | Ruby - Mi | 2013 | Linh Anh Academy |
229 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
129 | | | Đỗ Hoài Như Ý | 2013 | LIBERTY ACADEMY |
162 | Đặng Chí Bảo | 2013 | | | Linh Anh Academy |
293 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
352 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
|
ND 58: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,P |
156 | | | Ruby - Mi | 2013 | Linh Anh Academy |
161 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
293 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 59: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
168 | | | Nguyễn Hà Linh | 2013 | M - DANCE |
172 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
173 | | | Bùi Thu Uyên | 2014 | M - DANCE |
252 | | | Trần Hương Giang | 2014 | Trung Tâm Văn Hoá Thanh Thiếu Nhi Tỉnh Tuyên Quang |
253 | | | Phạm Ngọc Ngân | 2014 | Trung Tâm Văn Hóa Thanh Thiếu Nhi Tỉnh Tuyên Quang |
153 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
211 | | | Trần Thị Kim Ngân | 2013 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
212 | | | Ngô Cao Lam Ngọc | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
214 | | | Phạm Thị Hồng Thịnh | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
229 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
232 | | | Nguyễn Quỳnh Hoa | 2013 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
46 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
162 | Đặng Chí Bảo | 2013 | | | Linh Anh Academy |
317 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
352 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
|
ND 60: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
169 | | | Nguyễn Phương Mai | 2014 | M - DANCE |
172 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
173 | | | Bùi Thu Uyên | 2014 | M - DANCE |
252 | | | Trần Hương Giang | 2014 | Trung Tâm Văn Hoá Thanh Thiếu Nhi Tỉnh Tuyên Quang |
253 | | | Phạm Ngọc Ngân | 2014 | Trung Tâm Văn Hóa Thanh Thiếu Nhi Tỉnh Tuyên Quang |
211 | | | Trần Thị Kim Ngân | 2013 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
212 | | | Ngô Cao Lam Ngọc | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
214 | | | Phạm Thị Hồng Thịnh | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
229 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
232 | | | Nguyễn Quỳnh Hoa | 2013 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
46 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
317 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
352 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
385 | | | Đào Hạnh Nguyên | 2014 | HUNG VUONG Gifted Academy |
|
ND 61: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
172 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
211 | | | Trần Thị Kim Ngân | 2013 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
212 | | | Ngô Cao Lam Ngọc | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
214 | | | Phạm Thị Hồng Thịnh | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
229 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
232 | | | Nguyễn Quỳnh Hoa | 2013 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
317 | | | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | 2013 | Bắc Ninh Dancesport |
352 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
|
ND 62: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
172 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
152 | | | Nguyễn Châu Anh | 2013 | Linh Anh Academy |
154 | | | La Phương Thảo | 2014 | Linh Anh Academy |
229 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
232 | | | Nguyễn Quỳnh Hoa | 2013 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
162 | Đặng Chí Bảo | 2013 | | | Linh Anh Academy |
293 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
352 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | | | SC Dance |
|
ND 63: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
172 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
153 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
229 | | | Nguyễn Khánh Duyên | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
232 | | | Nguyễn Quỳnh Hoa | 2013 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
161 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
293 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 67: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
139 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
159 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 68: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
139 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
224 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
159 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 69: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
139 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
224 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
159 | Đặng Chí Bảo | 2013 | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 70: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
139 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
224 | Trần Trung Hiếu | 2013 | Đặng Hàn My | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 73: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
27 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
414 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy Vietnam |
415 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy Vietnam |
|
ND 74: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
269 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh |
27 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
414 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy Vietnam |
415 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy Vietnam |
|
ND 75: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
269 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh |
26 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
27 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
|
ND 76: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
254 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
228 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
26 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
318 | Nguyễn Lê Thanh Quang | 2011 | | | TULA Dance |
377 | | | Lê Nguyễn Hiền Anh | 2011 | SALLIE ART Hà Nội |
|
ND 78: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
269 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh |
254 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
255 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
126 | | | Nguyễn Thục Hà Thủy | 2011 | LIBERTY ACADEMY |
127 | | | Chu Thị Thu Trúc | 2011 | LIBERTY ACADEMY |
377 | | | Lê Nguyễn Hiền Anh | 2011 | SALLIE ART Hà Nội |
|
ND 79: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin - C,P |
269 | | | Nguyễn Lâm Thùy Dương | 2011 | Trường THCS Cát Linh |
27 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
414 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy Vietnam |
|
ND 80: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
254 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
255 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
44 | | | Dư Khánh Linh | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
228 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
26 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
318 | Nguyễn Lê Thanh Quang | 2011 | | | TULA Dance |
346 | | | Đinh Trần Bảo Bảo | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
347 | | | Nguyễn Trịnh Bảo Ngân | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
377 | | | Lê Nguyễn Hiền Anh | 2011 | SALLIE ART Hà Nội |
|
ND 81: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
255 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
174 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
228 | | | Nguyễn Hoàng Diệu | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
198 | | | Phạm Như Quỳnh | 2013 | StuArt Center |
199 | | | Trần Khánh Vân | 2012 | StuArt Center |
26 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
318 | Nguyễn Lê Thanh Quang | 2011 | | | TULA Dance |
377 | | | Lê Nguyễn Hiền Anh | 2011 | SALLIE ART Hà Nội |
|
ND 82: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
174 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
346 | | | Đinh Trần Bảo Bảo | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
347 | | | Nguyễn Trịnh Bảo Ngân | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 83: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
254 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
255 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
26 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
347 | | | Nguyễn Trịnh Bảo Ngân | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
377 | | | Lê Nguyễn Hiền Anh | 2011 | SALLIE ART Hà Nội |
|
ND 85: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
139 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
222 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
22 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
|
ND 86: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
139 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Linh Anh Academy |
223 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
22 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
|
ND 89: Hạng FD1 Thiếu niên 2 Latin - C,J |
256 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
27 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
413 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy Vietnam |
358 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 90: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin - C,S |
257 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
128 | | | Chu Thị Khánh Huyền | 2010 | LIBERTY ACADEMY |
358 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
378 | | | Đàm Nguyệt Anh | 2009 | SALLIE ART Hà Nội |
|
ND 92: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
22 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
|
ND 97: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
414 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy Vietnam |
415 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy Vietnam |
406 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy Vietnam |
359 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 98: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
231 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
27 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
414 | | | Nguyễn Khánh Vy | 2011 | Pro.G Academy Vietnam |
415 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy Vietnam |
359 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 99: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
235 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | TRƯỜNG THCS BA ĐÌNH |
231 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
27 | | | Trần Khánh Vy | 2012 | CK Team |
415 | | | Trần Ngọc Ánh | 2011 | Pro.G Academy Vietnam |
359 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 100: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
235 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | TRƯỜNG THCS BA ĐÌNH |
231 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
26 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
413 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy Vietnam |
359 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
378 | | | Đàm Nguyệt Anh | 2009 | SALLIE ART Hà Nội |
|
ND 101: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
257 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
305 | | | Ngô Thái Bảo Anh | 2010 | CLB Dream House |
306 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | CLB Dream House |
307 | | | Nguyễn Nhữ Minh Anh | 2009 | CLB Dream House |
358 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
378 | | | Đàm Nguyệt Anh | 2009 | SALLIE ART Hà Nội |
|
ND 102: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
258 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
26 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2012 | CK Team |
358 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
378 | | | Đàm Nguyệt Anh | 2009 | SALLIE ART Hà Nội |
|
ND 103: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
235 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | TRƯỜNG THCS BA ĐÌNH |
256 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
306 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | CLB Dream House |
|
ND 104: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
235 | | | Phạm Nguyễn Minh An | 2010 | TRƯỜNG THCS BA ĐÌNH |
257 | | | Trần Tuệ Minh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
258 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
306 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | CLB Dream House |
307 | | | Nguyễn Nhữ Minh Anh | 2009 | CLB Dream House |
378 | | | Đàm Nguyệt Anh | 2009 | SALLIE ART Hà Nội |
|
ND 106: Hạng A Trẻ Latin - S,C,R,P,J |
223 | Nguyễn Cảnh Thắng | 2009 | Nguyễn Tú Phương | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
22 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
24 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
|
ND 108: Hạng C Trẻ Latin - C,R,J |
222 | Nguyễn Cảnh Toàn | 2009 | Nguyễn Thu Hà | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
24 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
|
ND 110: Hạng E1 Trẻ Latin - C |
24 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
|
ND 112: Hạng E3 Trẻ Latin - J |
24 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
|
ND 113: Hạng E4 Trẻ Latin - S |
24 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
|
ND 116: Hạng FB Trẻ Latin - S,C,R,J |
406 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy Vietnam |
|
ND 118: Hạng FD Trẻ Latin - C,R |
259 | | | Tô hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
231 | | | Ngô Hoàng Ngân | 2010 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
413 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy Vietnam |
406 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy Vietnam |
379 | | | Cao Thu Trang | 2006 | SALLIE ART Hà Nội |
|
ND 119: Hạng F1 Trẻ Latin - C |
259 | | | Tô hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
413 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy Vietnam |
406 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy Vietnam |
306 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | CLB Dream House |
379 | | | Cao Thu Trang | 2006 | SALLIE ART Hà Nội |
|
ND 120: Hạng F2 Trẻ Latin - R |
259 | | | Tô hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
406 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy Vietnam |
358 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
379 | | | Cao Thu Trang | 2006 | SALLIE ART Hà Nội |
|
ND 122: Hạng F4 Trẻ Latin - S |
259 | | | Tô hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
413 | | | Nguyễn Phương Diệu My | 2009 | Pro.G Academy Vietnam |
406 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy Vietnam |
379 | | | Cao Thu Trang | 2006 | SALLIE ART Hà Nội |
|
ND 124: Hạng A Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
115 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
117 | Đỗ Thanh Tuấn | 1990 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 1984 | Happy Dance |
24 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
25 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK Team |
289 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Lê Phương Mai | 2002 | VIETSDANCE |
324 | Nguyễn Việt Quang | 2004 | Lê Phương Anh | 2006 | Pro.G Academy Vietnam |
|
ND 125: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
117 | Đỗ Thanh Tuấn | 1990 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 1984 | Happy Dance |
24 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
25 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK Team |
|
ND 126: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
25 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK Team |
124 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Nguyễn Thu Huyền | 1978 | ICONIC DANCE |
289 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Lê Phương Mai | 2002 | VIETSDANCE |
|
ND 127: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
114 | Phan Thế Phương | 1990 | Hà Thị Thảo | 1995 | Happy Dance |
115 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
25 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK Team |
124 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Nguyễn Thu Huyền | 1978 | ICONIC DANCE |
281 | Trần Đức Nhật | 1998 | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
|
ND 128: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
114 | Phan Thế Phương | 1990 | Hà Thị Thảo | 1995 | Happy Dance |
25 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK Team |
124 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Nguyễn Thu Huyền | 1978 | ICONIC DANCE |
281 | Trần Đức Nhật | 1998 | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
|
ND 129: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
114 | Phan Thế Phương | 1990 | Hà Thị Thảo | 1995 | Happy Dance |
25 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK Team |
124 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Nguyễn Thu Huyền | 1978 | ICONIC DANCE |
281 | Trần Đức Nhật | 1998 | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
|
ND 130: Hạng E3 Thanh niên Latin - J |
289 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Lê Phương Mai | 2002 | VIETSDANCE |
|
ND 131: Hạng E4 Thanh niên Latin - S |
25 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK Team |
289 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Lê Phương Mai | 2002 | VIETSDANCE |
|
ND 132: Hạng E5 Thanh niên Latin - P |
289 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Nguyễn Lê Phương Mai | 2002 | VIETSDANCE |
|
ND 133: Hạng B Trung niên 1 Latin - S,C,R,J |
116 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
117 | Đỗ Thanh Tuấn | 1990 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 1984 | Happy Dance |
296 | Phạm Ngọc Diệp | 1983 | Nguyễn Thu Huyền | 1978 | ICONIC DANCE |
|
ND 134: Hạng C Trung niên 1 Latin - C,R,J |
115 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
116 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
124 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Nguyễn Thu Huyền | 1978 | ICONIC DANCE |
|
ND 135: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
115 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
116 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
124 | Phạm Ngọc Điệp | 1984 | Nguyễn Thu Huyền | 1978 | ICONIC DANCE |
|
ND 137: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
116 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
|
ND 156: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
201 | | | Nguyễn Hồng Nhung | 1984 | StuArt Center |
202 | | | Nguyễn Thị Kim Anh | 1982 | StuArt Center |
300 | | | Lê Thị Thanh Tuyền | 1973 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
302 | | | Đỗ Thị Ngạn | 1968 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
349 | Lê Thị Tuyết Mai | 1958 | | | ICONIC DANCE |
|
ND 161: Solo nhảy múa 1 - SD |
270 | | | Đinh Thúy Hằng | 2013 | Trường Tiểu Học Vạn Phúc - Hà Đông |
272 | Nguyễn Đức Trọng | 2012 | | | Trường Trung Học Cơ Sở Nguyễn Du |
|
ND 162: Solo nhảy múa 2 - SD |
14 | Ngô Nhật Quang | 2017 | | | Bun-X Breaking Class |
16 | Vũ Gia Bảo | 2013 | | | Bun-X Breaking Class |
20 | Phạm Bạch Long | 2012 | | | Bun-X Breaking Class |
|
ND 163: Solo nhảy múa 3 - SD |
133 | | | Đào Khánh Chi | 2017 | Linh Anh Academy |
15 | | | Ngô Ngọc Minh Thư | 2017 | Bun-X Breaking Class |
18 | | | Phan Bảo An | 2018 | Bun-X Breaking Class |
|
ND 164: Solo nhảy múa 4 - SD |
134 | | | Phạm Khánh Thư | 2018 | Linh Anh Academy |
17 | | | Dương Bảo Trâm | 2014 | Bun-X Breaking Class |
19 | Đặng Lâm Phong | 2017 | | | Bun-X Breaking Class |
|
ND 165: Solo nhảy múa 5 - SD |
71 | Nhảy Hiện Đại Đôi | 2 | | | CLB Victory Dance |
21 | Lương Gia Hưng | 2017 | | | Bun-X Breaking Class |
|
ND 167: Đồng Diễn Dancesport Người lớn 3 - SD |
29 | Đồng Diễn Rumba | 8 | | | CLB Dance.s Hà Nội |
|
ND 168: Đồng Diễn Dancesport Người lớn 4 - SD |
104 | Đồng Diễn Cha Cha -Rumba | 11 | | | CÂU LẠC BỘ MÙA THU |
|
ND 169: Đồng Diễn Dancesport Người lớn 5 - SD |
30 | Đồng Diễn Slow Walt | 9 | | | CLB Dance.s Hà Nội |
|
ND 171: Solo nhảy múa - SD |
247 | | | Hoàng Nguyên Phương | 2018 | Trung Tâm Nghệ Thuật XALAKA |
|
ND 173: Đồng Diễn Dancesport Thiếu nhi 1 - SD |
260 | Show dancesport Trung tâm VH | 14 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
36 | Đồng Diễn Dancesport Thiếu Nhi Nhóm 1 | 13 | | | CLB Dream House |
|
ND 174: Đồng Diễn Dancesport Thiếu niên - SD |
35 | Đồng Diễn Dancesport Thiếu Niên | 8 | | | CLB Dream House |
|
ND 196: Đồng Diễn Dancesport Thiếu nhi 2 - SD |
37 | Đồng Diễn Dancesport Thiếu Nhi Nhóm 2 | 8 | | | CLB Dream House |
70 | Đồng diễn Liên khúc Chacha-Jive | 10 | | | CLB Victory Dance |
65 | Barbie World | 9 | | | CLB Năng khiếu Tuổi Thơ |
|
ND 197: Đồng Diễn Dancesport Người lớn 2 - SD |
11 | Mash-up Latin | 15 | | | CLB Sức Sống Mới - Thanh Hóa |
285 | Rumba | 16 | | | CLB HH Chung Thành BG |
295 | ICONIC Ladies | 5 | | | ICONIC DANCE |
|
ND 198: Đồng Diễn Dancesport Người lớn 1 - SD |
286 | CHA CHA | 16 | | | CLB HH Chung Thành BG |
298 | PASO | 8 | | | CLB HH TT TD TT QUẦN NGỰA |
299 | Bebop-Chachacha | 10 | | | CLB Xứ Đoài |
|
ND 199: Hạng F2 Trung niên 1 Standard - T |
300 | | | Lê Thị Thanh Tuyền | 1973 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
301 | | | Vũ Thị Loan | 1973 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
302 | | | Đỗ Thị Ngạn | 1968 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 231: Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
165 | | | Hoàng Thị Thu Thảo | 2015 | M - DANCE |
138 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
175 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
|
ND 232: Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard - W,T,SF,Q |
165 | | | Hoàng Thị Thu Thảo | 2015 | M - DANCE |
175 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
|
ND 233: Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard - W,T,Q |
165 | | | Hoàng Thị Thu Thảo | 2015 | M - DANCE |
138 | | | Lê Vũ Khánh Linh | 2017 | Linh Anh Academy |
175 | | | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
|
ND 243: Hạng A Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
412 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy Vietnam |
|
ND 244: Hạng B Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,Q |
261 | Phạm Bảo Nam | 2014 | Phạm Gia Hân | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
262 | Nguyễn Lê Hữu Nguyên | 2014 | Vũ Hà Vy | 2014 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
412 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy Vietnam |
|
ND 245: Hạng C Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
412 | Nguyễn Duy Long | 2013 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh | 2014 | Pro.G Academy Vietnam |
|
ND 252: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
166 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
172 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
287 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 253: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
166 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
46 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
287 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 254: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
166 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2014 | M - DANCE |
46 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
287 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 255: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
42 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
153 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
46 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
287 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 259: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
42 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
153 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
46 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
161 | | | Nguyễn Trần Trâm Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 260: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
42 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
153 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 261: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
42 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
287 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 262: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard - SF |
42 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
287 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 263: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
42 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
287 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 273: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
172 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
174 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
47 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 274: Hạng FB Thiếu niên 1 Standard - W,T,SF,Q |
172 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
174 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
|
ND 275: Hạng FC Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
172 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
174 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
|
ND 280: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
47 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
287 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 285: Hạng A Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
22 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
|
ND 288: Hạng D Thiếu niên 2 Standard - W,T |
22 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
|
ND 292: Hạng E1 Thiếu niên 2 Standard - W |
22 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
|
ND 297: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
172 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
174 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
|
ND 342: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
34 | Nguyễn Thừa Chiến | 1961 | Nguyễn Thị Bình Dương | 1966 | CLB Dance.s Hà Nội |
12 | Nguyễn Đình Huyền Đức | 1982 | Lưu Thị Xuân | 1958 | CLB Cựu Quân nhân và những người bạn |
|
ND 343: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
12 | Nguyễn Đình Huyền Đức | 1982 | Lưu Thị Xuân | 1958 | CLB Cựu Quân nhân và những người bạn |
|
ND 344: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
12 | Nguyễn Đình Huyền Đức | 1982 | Lưu Thị Xuân | 1958 | CLB Cựu Quân nhân và những người bạn |
|
ND 355: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cầu Giấy - Rumba |
264 | Lê Quang Huy | 2017 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
265 | | | Trần Thanh Thảo | 2016 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
266 | | | Nghiêm Lê Bảo Ngân | 2016 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
ND 356: Hạng F1 Thiếu Niên Standard Cầu Giấy - Waltz |
43 | | | Nguyễn Đoàn Phương Uyên | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
44 | | | Dư Khánh Linh | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 357: Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy - C |
140 | Nguyễn Gia Huy | 2018 | | | Linh Anh Academy |
141 | | | Mai Hà Phương | 2018 | Linh Anh Academy |
142 | | | Phạm Bảo Anh | 2018 | Linh Anh Academy |
|
ND 358: Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy - C |
143 | | | Nguyễn Quỳnh Nhi | 2017 | Linh Anh Academy |
145 | | | Đỗ Minh Châu | 2018 | Linh Anh Academy |
158 | | | Trần Bảo An Nhiên | 2016 | Linh Anh Academy |
291 | | | Nguyễn Trần Hà Anh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 359: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Linh Anh Academy - C |
144 | | | Lưu Minh Khánh My | 2016 | Linh Anh Academy |
147 | | | Vũ Khánh Linh | 2016 | Linh Anh Academy |
148 | | | Phạm Ngọc Quỳnh Chi | 2016 | Linh Anh Academy |
45 | | | Bùi Khánh Chi | 2015 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 360: Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy - C |
171 | | | Đinh Nguyễn Hồng Hạnh | 2017 | M - DANCE |
146 | | | Trương Ngọc Minh Thư | 2017 | Linh Anh Academy |
149 | | | Hoàng Dương Thục Anh | 2017 | Linh Anh Academy |
|
ND 361: Hạng FD Thiếu Nhi Latin Tuyên Quang - C,R |
173 | | | Bùi Thu Uyên | 2014 | M - DANCE |
252 | | | Trần Hương Giang | 2014 | Trung Tâm Văn Hoá Thanh Thiếu Nhi Tỉnh Tuyên Quang |
385 | | | Đào Hạnh Nguyên | 2014 | HUNG VUONG Gifted Academy |
|
ND 362: Hạng F3 nhi đồng Latin Linh Anh Academy - S |
171 | | | Đinh Nguyễn Hồng Hạnh | 2017 | M - DANCE |
145 | | | Đỗ Minh Châu | 2018 | Linh Anh Academy |
151 | | | Nguyễn Bảo Ngân | 2016 | Linh Anh Academy |
|
ND 363: Hạng FD Thiếu Niên Latin Linh Anh Academy - C,R |
43 | | | Nguyễn Đoàn Phương Uyên | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
152 | | | Nguyễn Châu Anh | 2013 | Linh Anh Academy |
153 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
154 | | | La Phương Thảo | 2014 | Linh Anh Academy |
313 | | | phạm Gia Linh | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 364: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Linh Anh Academy - C |
150 | | | Nguyễn Bảo Linh Chi | 2014 | Linh Anh Academy |
155 | | | Phạm Bảo Anh | 2016 | Linh Anh Academy |
156 | | | Ruby - Mi | 2013 | Linh Anh Academy |
|
ND 365: Hạng E1 Trung Niên Standard CLB Dance.s Hà Nội - W |
31 | Nguyễn Trung Quý | 1969 | Nguyễn Hồng Hạnh | 1969 | CLB Dance.s Hà Nội |
32 | Nguyễn Quang Đán | 1957 | Trần Thị Tuyết Lan | 1960 | CLB Dance.s Hà Nội |
|
ND 366: Hạng FC Thiếu Nhi Latin M - DANCE - C,R,J |
167 | | | Nguyễn Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
168 | | | Nguyễn Hà Linh | 2013 | M - DANCE |
169 | | | Nguyễn Phương Mai | 2014 | M - DANCE |
|
ND 367: Hạng FB Thiếu Nhi Latin M - DANCE - S,C,R,J |
167 | | | Nguyễn Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
168 | | | Nguyễn Hà Linh | 2013 | M - DANCE |
169 | | | Nguyễn Phương Mai | 2014 | M - DANCE |
|
ND 368: Hạng F2 Thiếu nhi Latin StuArt Center - R |
198 | | | Phạm Như Quỳnh | 2013 | StuArt Center |
199 | | | Trần Khánh Vân | 2012 | StuArt Center |
200 | | | Trần Thiên An | 2018 | StuArt Center |
|
ND 369: Hạng F2 Trung niên Latin StuArt Center - R |
201 | | | Nguyễn Hồng Nhung | 1984 | StuArt Center |
202 | | | Nguyễn Thị Kim Anh | 1982 | StuArt Center |
203 | | | Lương Thị Ngọc Phương | 1961 | StuArt Center |
|
ND 372: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Linh Anh Academy - C |
157 | | | Vũ Yến Ngọc | 2014 | Linh Anh Academy |
288 | | | Trịnh Ngọc Minh Anh | 2014 | Linh Anh Academy |
|
ND 373: Hạng F1 Nhi đồng Standard Waltz Các CLB - W |
45 | | | Bùi Khánh Chi | 2015 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
291 | | | Nguyễn Trần Hà Anh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 374: Hạng F2 Nhi đồng Latin Rumba các CLB - R |
140 | Nguyễn Gia Huy | 2018 | | | Linh Anh Academy |
291 | | | Nguyễn Trần Hà Anh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 375: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Học viện Ruby Academy - R |
321 | | | Nguyễn Hoàng Hà My | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
322 | | | Nguyễn Linh Đan | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
323 | | | Nguyễn Ngọc Huyền | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 376: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin Học viện Ruby Academy - C |
325 | Nguyễn Nam Khánh | 2013 | Nguyễn Phương Thảo | 2012 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
326 | Đỗ Minh Hải | 2012 | Đặng Châu Anh | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
327 | Đỗ Mạnh Nguyên | 2012 | Đỗ Kim Ngọc | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 377: Hạng Fd Thiếu nhi 2 Latin Học viện Ruby Academy - C,R |
329 | Đỗ Thanh Hải | 2012 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
330 | Phạm Quang Anh | 2012 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
331 | Đỗ Minh Hải | 2012 | | | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 378: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Học viện Ruby Academy - C |
336 | | | Lê Ngọc Diệp | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
337 | | | Phạm Mai Chi | 2014 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
338 | | | Nguyễn Nhật Vy | 2013 | HV Đào tạo nghệ thuật thể thao Ruby Academy |
|
ND 379: Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin Bắc Ninh Dancesport - C |
340 | | | Tạ Hà My | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
345 | | | Nguyễn Kiều Phương Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
381 | Lê Xuân Trung | 2014 | | | HUNG VUONG Gifted Academy |
|
ND 380: Hạng F4 Thiếu Nhi 1 Latin Bắc Ninh Dancesort - S |
340 | | | Tạ Hà My | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
345 | | | Nguyễn Kiều Phương Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 381: Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin Bắc Ninh Dancesort - C |
341 | | | Nguyễn Thị An An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
342 | | | Lê Ngọc Mai | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
343 | | | Nguyễn Trịnh Hà Vy | 2016 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 382: Hạng F4 Thiếu Nhi 2 Latin Bắc Ninh Dancesort - S |
341 | | | Nguyễn Thị An An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
342 | | | Lê Ngọc Mai | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
343 | | | Nguyễn Trịnh Hà Vy | 2016 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 383: Hạng F1 Thiếu Niên Latin Bắc Ninh Dancesort - C |
346 | | | Đinh Trần Bảo Bảo | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
347 | | | Nguyễn Trịnh Bảo Ngân | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
348 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2014 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 384: Hạng F4 Thiếu Niên Latin Bắc Ninh Dancesort - S |
346 | | | Đinh Trần Bảo Bảo | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
347 | | | Nguyễn Trịnh Bảo Ngân | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
348 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2014 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 385: Hạng F3 Thiếu Nhi 1 Latin Bắc Ninh Dancesort - J |
340 | | | Tạ Hà My | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
345 | | | Nguyễn Kiều Phương Linh | 2017 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 386: Hạng F3 Thiếu Nhi 2 Latin Bắc Ninh Dancesort - J |
341 | | | Nguyễn Thị An An | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
342 | | | Lê Ngọc Mai | 2015 | Bắc Ninh Dancesport |
343 | | | Nguyễn Trịnh Hà Vy | 2016 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 387: Hạng F3 Thiếu Niên Latin Bắc Ninh Dancesort - J |
346 | | | Đinh Trần Bảo Bảo | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
347 | | | Nguyễn Trịnh Bảo Ngân | 2012 | Bắc Ninh Dancesport |
348 | | | Nguyễn Trần Gia Linh | 2014 | Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 388: Hạng F1 Thiếu nhi Latin TuLa Dance - C |
127 | | | Chu Thị Thu Trúc | 2011 | LIBERTY ACADEMY |
129 | | | Đỗ Hoài Như Ý | 2013 | LIBERTY ACADEMY |
319 | | | Nguyễn Quỳnh Mai | 2017 | TULA Dance |
|
ND 389: Hạng F1 Thiếu niên Latin TuLa Dance - C |
126 | | | Nguyễn Thục Hà Thủy | 2011 | LIBERTY ACADEMY |
128 | | | Chu Thị Khánh Huyền | 2010 | LIBERTY ACADEMY |
318 | Nguyễn Lê Thanh Quang | 2011 | | | TULA Dance |
|
ND 390: Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Tuyên Quang - C |
252 | | | Trần Hương Giang | 2014 | Trung Tâm Văn Hoá Thanh Thiếu Nhi Tỉnh Tuyên Quang |
253 | | | Phạm Ngọc Ngân | 2014 | Trung Tâm Văn Hóa Thanh Thiếu Nhi Tỉnh Tuyên Quang |
382 | Dương Bảo Nam | 2013 | | | HUNG VUONG Gifted Academy |
|
ND 391: Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Tuyên Quang - R |
252 | | | Trần Hương Giang | 2014 | Trung Tâm Văn Hoá Thanh Thiếu Nhi Tỉnh Tuyên Quang |
253 | | | Phạm Ngọc Ngân | 2014 | Trung Tâm Văn Hóa Thanh Thiếu Nhi Tỉnh Tuyên Quang |
385 | | | Đào Hạnh Nguyên | 2014 | HUNG VUONG Gifted Academy |
|
ND 401: Đồng Diễn Hiện đại Thiếu nhi 1 - SD |
135 | Hiện Đại Linh Anh 1 | 12 | | | Linh Anh Academy |
249 | Dumb Dumb | 5 | | | Trung Tâm Năng Khiếu Sao Mai |
|
ND 402: Đồng Diễn Hiện đại Thiếu nhi 2 - SD |
250 | Trường Nữ Chạy Trốn | 6 | | | Trung Tâm Năng Khiếu Sao Mai |
290 | Nhảy Hiện Đại Mê Linh | 10 | | | CLB Mê Linh Dance Club |
375 | Người Miền Nuia Chất & Tây Lai Pro | 7 | | | Zumba Kids HuyenHoang |
|
ND 403: Đồng Diễn Zumba Nhi đồng 1 - SD |
137 | Linh Anh kids | 12 | | | Linh Anh Academy |
376 | Một Vòng Việt Nam | 7 | | | Zumba Kids HuyenHoang |
|
ND 404: Đồng Diễn Hiện đại Thiếu niên 1 - SD |
136 | Hiện Đại Linh Anh 2 | 6 | | | Linh Anh Academy |
|
ND 405: Đồng Diễn Múa Thiếu nhi 1 - SD |
38 | Múa Thiếu Nhi Nhóm 1 | 15 | | | CLB Dream House |
248 | Vũ Điệu Mùa Hè | 14 | | | Trung Tâm Năng Khiếu Sao Mai |
|
ND 407: Đồng Diễn Aerobic Thiếu nhi 1 - SD |
308 | Ngọc Hân1 | 5 | | | CLB Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân |
392 | Ngọc Hân 4 | 5 | | | CLB Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân |
|
ND 408: Đồng Diễn Aerobic Thiếu nhi 2 - SD |
309 | Ngọc Hân2 | 6 | | | CLB Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân |
|
ND 409: Đồng Diễn Aerobic Thiếu nhi 3 - SD |
310 | Ngọc Hân 3 | 8 | | | CLB Trường Tiểu Học Lê Ngọc Hân |
|
ND 410: Đồng Diễn Zumba Người lớn 4 - SD |
356 | Zumba Mê Linh | 15 | | | CLB Mê Linh Dance Club |
|
ND 421: Solo nhảy múa 6 - SD |
80 | | | Vũ Bích Ngọc | 2016 | CLB Zumba Dance Lâm Anh |
49 | | | Phạm Nhật My | 2014 | CLB KAT DANCE ACADEMY |
354 | | | Nguyễn Bảo Uyên | 2019 | P.O.D.Music Center |
|
ND 422: Solo nhảy múa 7 - SD |
81 | | | Trần Hà Anh | 2015 | CLB Zumba Dance Lâm Anh |
50 | | | Dương Trúc Uyên | 2018 | CLB KAT DANCE ACADEMY |
176 | | | Lê Diệp Vy | 2017 | M.O.C Dance Center |
|
ND 423: Solo nhảy múa 8 - SD |
52 | | | Nguyễn Thảo Vy | 2013 | CLB LÃ HOA |
82 | | | Hoàng Kim Anh | 2015 | CLB Zumba Dance Lâm Anh |
51 | Lang Thành Sơn | 2014 | | | CLB KAT DANCE ACADEMY |
|
ND 424: Đồng Diễn Zumba Thiếu nhi 1 - SD |
118 | Xập Xinh | 10 | | | HẢI ANH CLUB |
66 | Megamix LETS GET CRAZY/Nhóm Kid 2 - CLB Phương Thúy - TP Hưng Yên | 16 | | | CLB Phương Thúy - TP Hưng Yên - Tỉnh Hưng Yên |
|
ND 425: Đồng Diễn Zumba Thiếu nhi 2 - SD |
67 | 1.Mashup ĐẤT NƯỚC TRỌN NIỀM VUI; 2.Megamix LETS GET CRAZY/ Nhóm kid CLB Phương Thúy | 16 | | | CLB Phương Thúy- TP Hưng Yên- Tỉnh Hưng Yên. |
64 | Dance kids | 13 | | | CLB Nghệ Thuật Thanh Trì |
245 | Trái Đất Này Là Của Chúng Mình | 8 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật Thể Thao Ánh Dương |
|
ND 426: Đồng Diễn Zumba Người lớn 1 - SD |
234 | The Warriors | 7 | | | THE WARRIORS |
108 | Fiery Girls | 11 | | | Fiery Girls |
364 | ACTVE GIRLS | 9 | | | ACTVE GIRLS |
|
ND 427: Đồng Diễn Zumba Người lớn 2 - SD |
111 | LADY GIRL | 11 | | | CLB ZUMBA LADY GIRL |
125 | K16 Thuận Zilo | 5 | | | Team HVL K16 Thuận Zilo |
63 | Phượng Start Bắc Ninh | 9 | | | CLB Nghệ Thuật Phượng Star Bắc Ninh |
|
ND 428: Đồng Diễn Zumba Người lớn 3 - SD |
79 | Baby đừng quay gót / CLB Zumba Bình Minh | 14 | | | CLB Zumba Bình Minh |
78 | Khúc Tình Nồng | 10 | | | CLB ZUMBA ĐA TỐN |
57 | Mỵ Lady | 11 | | | CLB MỴ LADY |
236 | Team K16 Thuận Zilo ( TN) | 5 | | | huỷ-Team K16 Thuận Zilo |
|
ND 429: Solo nhảy múa 9 - SD |
53 | | | Dương Ngọc Minh Châu | 2016 | CLB LÃ HOA |
195 | | | Lê Trần Hoài An | 2014 | Sparkle Sisters |
196 | | | Trần Bảo Trâm | 2012 | Sparkle Sisters |
177 | | | Nguyễn Tố Uyên | 2018 | M.O.C Dance Center |
|
ND 430: Solo nhảy múa 10 - SD |
241 | | | Ngô Tuệ Lâm | 2018 | Trung Tâm Dance Kids Helen Hà Nguyễn |
84 | | | Nguyễn Thị Minh Thư | 2016 | CLB Zumba Dance Lâm Anh |
72 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2013 | CLB ZUMBA KIDS PHƯỢNG PHẠM |
243 | Phạm Bùi Minh Đức | 2018 | | | Trung Tâm Dance Kids Helen Hà Nguyễn |
|
ND 431: Solo nhảy múa 11 - SD |
242 | | | Ngô Uyên Nhi | 2015 | Trung Tâm Dance Kids Helen Hà Nguyễn |
83 | | | Tuệ Vy | 2016 | CLB Zumba Dance Lâm Anh |
85 | | | Trần Ngọc Hân | 2016 | CLB Zumba Dance Lâm Anh |
184 | | | Lê Thanh Nga | 2010 | NGUYET ANH ACADEMY |
|
ND 432: Đồng Diễn Zumba Nhi đồng 2 - SD |
68 | Kids 1 Thảo Lâm Anh | 10 | | | CLB Thảo Lâm Anh |
28 | ALAN KIDS | 9 | | | CLB ALAN DANCE |
246 | Timber | 8 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật Thể Thao Ánh Dương |
|
ND 433: Đồng Diễn Zumba Nhi đồng 3 - SD |
59 | Dance kids 2 | 8 | | | CLB Nghiêm Tình |
279 | Đan Huy 1 | 21 | | | ĐAN HUY CLUB |
181 | Blue Star | 12 | | | NGUYET ANH ACADEMY |
292 | Zumba Formation | 8 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 434: Đồng Diễn Hiện đại Thiếu nhi 4 - SD |
197 | Candy Queen | 7 | | | Start Kids Sao Nhí |
280 | Đan Huy 2 | 18 | | | ĐAN HUY CLUB |
178 | Kpop | 6 | | | M.O.C Dance Center |
|
ND 435: Đồng Diễn Hiphop Thiếu nhi - SD |
179 | Hiphop | 6 | | | M.O.C Dance Center |
304 | P.O.D Kids Cew | 9 | | | P.O.D Music Center |
|
ND 436: Đồng Diễn Múa Thiếu nhi 2 - SD |
55 | Múa Ấn Độ: Temptation Arash CLBNT Moon Star | 11 | | | CLB Moon Star |
39 | Múa Thiếu Nhi nhóm 2 | 8 | | | CLB Dream House |
|
ND 437: Đồng Diễn Múa Thiếu nhi 3 - SD |
62 | Múa Ballet Beauty Princess | 5 | | | CLB Nghệ Thuật Hoa Muôn Sắc |
303 | Múa Nhi Đồng | 14 | | | P.O.D Music Center |
|
ND 438: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin SC Dance - C,R |
350 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
351 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2015 | SC Dance |
353 | | | Hà Phương Nhi | 2015 | SC Dance |
|
ND 440: Đồng Diễn Zumba Nhi đồng 7 - SD |
122 | Hải Anh 5 | 11 | | | HẢI ANH CLUB |
275 | WINGS TO DREAM | 10 | | | WINGS TO DREAM |
339 | Chip chip chip | 10 | | | Trường Mầm Non Chip Chip |
|
ND 441: Đồng Diễn Zumba Nhi đồng 3 - SD |
106 | Dance kids Nghiêm Tình | 9 | | | Dance Kids Nghiêm Tình |
105 | DANCE QUEENS | 9 | | | DANCE QUEENS |
244 | Win | 15 | | | Trung Tâm Dance Kids Helen Hà Nguyễn |
|
ND 442: Solo nhảy múa 12 - SD |
239 | | | Phạm Khánh Linh | 2014 | Trung Tâm Dance Kids Helen Hà Nguyễn |
86 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2016 | CLB Zumba Dance Lâm Anh |
73 | | | Vũ Hồng Nhung | 2014 | CLB ZUMBA KIDS PHƯỢNG PHẠM |
185 | | | Hồ Nguyệt Anh | 2014 | NGUYET ANH ACADEMY |
|
ND 443: Solo nhảy múa 13 - SD |
240 | | | Bùi Khánh An | 2016 | Trung Tâm Dance Kids Helen Hà Nguyễn |
87 | | | Doãn Tố Quyên | 2015 | CLB Zumba Dance Lâm Anh |
74 | | | Trương Thị Yến Vy | 2013 | CLB ZUMBA KIDS PHƯỢNG PHẠM |
188 | | | Bùi Linh Đan | 2011 | NGUYET ANH ACADEMY |
|
ND 444: Solo nhảy múa 14 - SD |
88 | | | Nguyễn Anh Thư | 2016 | CLB Zumba Dance Lâm Anh |
61 | Múa Mèo Và Chuột | 2 | | | CLB Nghệ Thuật Hoa Muôn Sắc |
184 | | | Lê Thanh Nga | 2010 | NGUYET ANH ACADEMY |
189 | | | Hồ Thị Phương Anh | 2013 | Nghệ An |
|
ND 445: Đồng Diễn Zumba Thiếu nhi 3 - SD |
77 | Zumba Lyn Nguyễn | 11 | | | CLB ZUMBA LYN NGUYỄN |
75 | Dance Kids | 10 | | | CLB ZUMBA KIDS PHƯỢNG PHẠM |
277 | Kids 2- Tiktok | 17 | | | ZUMBA YOUNG AND BEAUTIFUL CLUB PHƯƠNG NGÔ |
|
ND 446: Đồng Diễn Múa Thiếu niên 2 - SD |
183 | Tam Cô Nương ( Múa Cổ Trang) | 3 | | | NGUYET ANH ACADEMY |
|
ND 447: Đồng Diễn Belly Dance Thiếu niên - SD |
274 | Bubble dance | 7 | | | Tự Do |
|
ND 448: Đồng Diễn Hiện đại Thiếu niên 2 - SD |
131 | Attaboy | 8 | | | Le Cirque |
193 | Hiện Đại Ruby Academy Đông Anh | 9 | | | HV Đào Tạo Nghệ Thuật Thể Thao Ruby Academy |
312 | NHÓM LAMITIE SAO NHÍ | 15 | | | Star Kids Sao Nhí |
|
ND 449: Đồng Diễn Hiện đại Thiếu nhi 5 - SD |
60 | Nhóm Nhảy Hiện Đại | 3 | | | CLB Nghệ Thuật Hoa Muôn Sắc |
40 | Kpop Thiếu Nhi | 21 | | | CLB Dream House |
186 | Black Pink | 3 | | | NGUYET ANH ACADEMY |
|
ND 450: Đồng Diễn Zumba Thiếu nhi 4 - SD |
251 | Dance Kids Nhàn Phạm | 16 | | | Trung Tâm Tổ Chức Sự Kiện Nhàn Phạm Decor |
93 | Liên khúc Quê hương 3 miền - Một vòng Việt Nam | 7 | | | CLB Zumba Hương Phạm |
180 | Mặt Trời Mọc | 14 | | | Kẹo Candy Dance |
|
ND 451: Đồng Diễn Zumba Thiếu nhi 5 - SD |
120 | Toca Toca - Chiếc Khăn Phiêu | 8 | | | HẢI ANH CLUB |
90 | Dance Lâm Anh | 8 | | | CLB Zumba Dance Lâm Anh |
|
ND 452: Đồng Diễn Zumba Thiếu nhi 6 - SD |
194 | Queens Crew | 8 | | | Sparkle Sister |
278 | Liên Nguyễn Dance | 12 | | | Zumba Kids Liên Nguyễn |
109 | HAPPY DANCE | 9 | | | HAPPY DANCE |
|
ND 453: Đồng Diễn Zumba Thiếu nhi 7 - SD |
41 | Zumba Thiếu Nhi | 18 | | | CLB Dream House |
95 | REMIX VÀNH KHUYÊN NHỎ VÀ JUTS GOT PAID | 12 | | | CLB Zumba Trường Tiểu Học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
113 | HT STUDIO 2 | 10 | | | HT STUDIO 2 |
|
ND 454: Đồng Diễn Zumba Thiếu nhi 8 - SD |
54 | Zumba Kids Ánh Sao | 11 | | | CLB LÃ HOA |
187 | Sweet Candy | 6 | | | NGUYET ANH ACADEMY |
13 | ABAILA STAR | 9 | | | ABAILAS STAR |
|
ND 455: Đồng Diễn Zumba Thiếu nhi 9 - SD |
69 | Dance Kids 2 Thảo Lâm Anh | 17 | | | CLB Thảo Lâm Anh |
92 | Dance kids | 16 | | | CLB Zumba Dancing Angela & Bích Hải |
|
ND 456: Đồng Diễn Zumba Thiếu nhi 10 - SD |
103 | Dance Nhí Minh Khai | 7 | | | Clb Zumba Nhí Minh Khai |
110 | HAPPY DANCE 2 | 9 | | | HAPPY DANCE 2 |
102 | Đan Hà 3 | 10 | | | CLB ĐAN HÀ |
|
ND 457: Solo nhảy múa 15 - SD |
238 | | | Lương hải băng | 2013 | CLB ZUMBA YZE Nga Lê Thường Xuân - Thanh Hoá |
89 | | | Vũ Khánh Linh | 2016 | CLB Zumba Dance Lâm Anh |
365 | | | Hoàng Thuỳ Linh | 2015 | CLB Zumba Dance Lâm Anh |
|
ND 458: Solo nhảy múa 16 - SD |
91 | | | Trần Trâm Anh | 2016 | CLB Zumba Dance Lâm Anh |
107 | | | Huyền Bear | 2013 | Dancer - Model |
|
ND 459: Solo nhảy múa 17 - SD |
297 | | | Nguyễn Thị Tuyết Nhi | 2018 | CLB Sức Sống Mới |
|
ND 460: Đồng Diễn Zumba Nhi đồng 4 - SD |
96 | BABY MONSTER | 10 | | | CLB Zumba Trường Tiểu Học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
276 | Kids 1 - Mashup | 19 | | | ZUMBA YOUNG AND BEAUTIFUL CLUB PHƯƠNG NGÔ |
|
ND 461: Đồng Diễn Zumba Nhi đồng 5 - SD |
94 | Dance Kids Châu Khê ( 3 cúp) | 3 | | | CLB Zumba Kids Châu Khê |
97 | Fire 2ne 1 | 13 | | | CLB Zumba Trường Tiểu Học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
112 | HT STUDIO 1 | 9 | | | HT STUDIO 1 |
|
ND 462: Đồng Diễn Zumba Nhi đồng 6 - SD |
119 | IN NAUP | 12 | | | HẢI ANH CLUB |
100 | Đan Hà 1 | 9 | | | CLB ĐAN HÀ |
|
ND 463: Solo nhảy múa 18 - SD |
98 | | | Vũ Khánh Linh | 2017 | CLB Zumba Trường Tiểu Học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
99 | | | Nguyễn Khánh Ly | 2017 | CLB Zumba Trường Tiểu Học Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
ND 465: Đồng Diễn Hiện đại Thiếu nhi 9 - SD |
56 | Itwerk She Twerk | 17 | | | CLB Múa Hương Giang |
182 | Angel ( Trường Tiểu Học Vinshool Metropolis) | 16 | | | Trường Tiểu Học Vinschool Metropolis |
271 | Hiện Đại Trường Tiểu Học Đào Duy Tùng | 8 | | | Trường Tiểu Học Đào Duy Tùng |
|
ND 466: Đồng Diễn Hiện đại Thiếu nhi 6 - SD |
130 | Kiddy Crew | 13 | | | Le Cirque |
58 | New Star | 10 | | | CLB New Star |
|
ND 468: Đồng Diễn Hiện đại Thiếu nhi 8 - SD |
132 | Bearbies | 9 | | | Le Cirrque |
204 | Đồng diễn nhảy hiện đại “The Girl” | 5 | | | StuArt Center |
|
ND 469: Đồng Diễn Zumba Thiếu nhi - SD |
278 | Liên Nguyễn Dance | 12 | | | Zumba Kids Liên Nguyễn |
121 | Hải Anh 4 | 8 | | | HẢI ANH CLUB |
101 | Đan Hà 2 | 10 | | | CLB ĐAN HÀ |
|
ND 470: Đồng Diễn Dancesport Người lớn - SD |
33 | Cha Cha - Samba | 11 | | | CLB Dance.s Hà Nội |
|
ND 473: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB - R |
366 | | | Đinh Nguyễn Quỳnh Anh | 2013 | CLB Đức Thắng |
367 | | | Nguyễn Khánh Ngọc | 2014 | CLB Đức Thắng |
371 | | | Vũ Nhật Minh | 2012 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 474: Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB 2 - R |
368 | | | Lê Nguyễn Khánh Hà | 2014 | CLB Đức Thắng |
369 | | | Trần Nguyễn Bảo An | 2013 | CLB Đức Thắng |
372 | | | Nguyễn Nhật Dương | 2016 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 475: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB 3 - C |
370 | | | Vũ Minh Anh | 2014 | CLB Đức Thắng |
373 | | | Trần Nguyễn Tú Anh | 2016 | CLB Hoàng Liệt |
374 | | | Nguyễn Minh Châu | 2015 | CLB Hoàng Liệt |
|
ND 477: Hạng FC Thiếu Nhi 1 Latin HUNG VUONG Gifted Academy - C,R,J |
381 | Lê Xuân Trung | 2014 | | | HUNG VUONG Gifted Academy |
382 | Dương Bảo Nam | 2013 | | | HUNG VUONG Gifted Academy |
385 | | | Đào Hạnh Nguyên | 2014 | HUNG VUONG Gifted Academy |
|
ND 480: Hạng C Trung Niên 2 Latin HUNG VUONG Gifted Academy - C,R,J |
390 | Đinh Bích Trà | 1979 | Vũ Thị Lệ Huyền | 1982 | HUNG VUONG Gifted Academy |
389 | Đào Thị Hiền | 1959 | Hồ Thị Thủy | 1965 | HUNG VUONG Gifted Academy |
388 | Đào Thị Hảo | 1962 | Đặng Thu Hiền | 1965 | HUNG VUONG Gifted Academy |
|
ND 481: Hạng C Trung Niên 3 Latin HUNG VUONG Gifted Academy - C,R,J |
387 | Trịnh Thanh Hường | 1968 | Nguyễn Thị Kim Liên | 1968 | HUNG VUONG Gifted Academy |
386 | Nguyễn Giang Thành | 1967 | Lê Thị Kim Oanh | 1966 | HUNG VUONG Gifted Academy |
383 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 1968 | Cao kim Oanh | 1964 | HUNG VUONG Gifted Academy |
|
ND 482: Hạng Show Dance Trung Niên 1 Latin HUNG VUONG Gifted Academy - R-J |
384 | Lady Style | 12 | | | HUNG VUONG Gifted Academy |
|
ND 483: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Thái Nguyên 1 - C |
209 | | | Nguyễn Cao Diệu Tiên | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
210 | | | Nguyễn Vũ Ngọc Diệp | 2015 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
213 | | | Dương Yến Chi | 2016 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 484: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Thái Nguyên 2 - C |
211 | | | Trần Thị Kim Ngân | 2013 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
212 | | | Ngô Cao Lam Ngọc | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
214 | | | Phạm Thị Hồng Thịnh | 2014 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 485: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Thái Nguyên 3 - C |
207 | | | Nguyễn Hải Anh | 2017 | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
227 | Phạm Đức Tâm | 2015 | | | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
225 | Vũ Quốc Việt | 2014 | | | SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN |
|
ND 486: Hạng C Trung niên Standard Các CLB - W,T,Q |
12 | Nguyễn Đình Huyền Đức | 1982 | Lưu Thị Xuân | 1958 | CLB Cựu Quân nhân và những người bạn |
391 | Nguyễn Thừa Chiến | 1961 | Nguyễn Thu Hà | 1970 | CLB Dance.s Hà Nội |
|
ND 502: Đồng Diễn Hiện đại Thiếu nhi 2 - SD |
123 | RUBY | 7 | | | HV Đào Tạo Nghệ Thuật Thể Thao Ruby Academy |